Tan rã hệ thống điện

"Tan rã hệ thống điện" được hiểu như sau:

47. Tan rã hệ thống điện là tình huống hệ thống điện quốc gia bị chia tách thành nhiều hệ thống điện nhỏ không liên kết với nhau do sự cố.

Xem các thuật ngữ khác: