BIỂU CLX - CỘNG HÓA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||
PHẦN IV – CÁC SẢN PHẨM NÔNG NGHIỆP: CAM KẾT HẠN CHẾ TRỢ CẤP | ||||
(Điều 3 của Hiệp định Nông nghiệp) | ||||
PHẦN I - Hỗ trợ trong nước: Cam kết về Tổng mức hỗ trợ gộp (Total AMS) | ||||
|
|
| Tỷ VNĐ | |
Tổng mức hỗ trợ gộp (Total AMS) | Các mức trợ cấp cam kểt ràng buộc hàng năm | Các Phụ bảng và tài liệu liên quan |
| |
của giai đoạn cơ sở 1999-2001 | và mức trợ cấp cam kết cuối cùng |
|
| |
3.961,59 | 3.961,59 | WT/ACC/SPEC/VNM/3/Rev.7 | ||
BIỂU CLX - CỘNG HÓA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||
PHẦN IV – CÁC SẢN PHẨM NÔNG NGHIỆP: CAM KẾT HẠN CHẾ TRỢ CẤP | |||||||
PHẦN II - Trợ cấp xuất khẩu: Cam kết về cắt giảm khối lượng sản phẩm được trợ cấp và chi ngân sách cho trợ cấp | |||||||
Mô tả sản phẩm và mã dòng thuế | Mức chi ngân sách cho trợ cấp trong giai đoạn cơ sở | Năm áp dụng trợ cấp | Mức cam kết hàng năm và mức cam kết cuối cùng về chi ngân sách | Khối lượng sản phẩm được trợ cấp trong giai đoạn cơ sở | Năm áp dụng | Mức cam kết hàng năm và mức cam kết cuối cùng về khối lượng sản phẩm được trợ cấp | Các Phụ bảng và tìa liệu tham chiếu liên quan |
KHÔNG CÓ | WT/ACC/SPEC/VNM/3/Rev.7 |
BIỂU CLX - CỘNG HÓA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |
PHẦN IV – CÁC SẢN PHẨM NÔNG NGHIỆP: CAM KẾT HẠN CHẾ TRỢ CẤP | |
PHẦN III – Các cam kết hạn chế phạm vi trợ cấp xuất khẩu | |
Mô tả sản phẩm | Cam kết |
KHÔNG CÓ |