Công bố thông báo hàng hải về khu vực biển hạn chế hoặc cấm hoạt động hàng hải
Mã thủ tục: | 1.004067.000.00.00.H20 |
Số quyết định: | 1712/QĐ-UBND-HC |
Lĩnh vực: | Hàng Hải |
Cấp thực hiện: | Cấp Bộ, Cơ quan khác |
Loại thủ tục: | TTHC được luật giao quy định chi tiết |
Đối tượng thực hiện: | Công dân Việt Nam, Người Việt Nam định cư ở nước ngoài, Người nước ngoài, Doanh nghiệp, Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX), Tổ chức nước ngoài, Hợp tác xã |
Cơ quan thực hiện: | Cục Hàng hải Việt Nam, Cảng vụ hàng hải, Doanh nghiệp bảo đảm an toàn hàng hải |
Cơ quan có thẩm quyền: | Không có thông tin |
Địa chỉ tiếp nhận HS: | Không có thông tin |
Cơ quan được ủy quyền: | Không có thông tin |
Cơ quan phối hợp: | Không có thông tin |
Kết quả thực hiện: | Công bố thông báo hàng hải |
TRÌNH TỰ THỰC HIỆN
Trình tự thực hiện:
Tên bước | Mô tả bước |
---|---|
Bước 1: | a) Nộp hồ sơ TTHC: Chủ đầu tư hoặc người khai thác gửi hồ sơ đề nghị công bố thông báo hàng hải đến Cảng vụ hàng hải |
Bước 2: | b) Giải quyết TTHC: - Trường hợp hồ sơ chưa hợp lệ thì trong thời gian 02 ngày làm việc, kể từ khi nhận được hồ sơ, Cảng vụ hàng hải hướng dẫn hoàn thiện hồ sơ theo quy định; - Trường hợp hồ sơ hợp lệ thì trong thời hạn 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ, Cảng vụ hàng hải có trách nhiệm kiểm tra hồ sơ, công bố thông báo hàng hải; trường hợp không công bố, phải có văn bản trả lời và nêu rõ lý do. |
Điều kiện thực hiện:
Chưa có thông tin |
CÁCH THỰC HIỆN
Hình thức nộp | Thời gian giải quyết | Phí, lệ phí | Mô tả |
---|---|---|---|
Trực tiếp | 3 Ngày làm việc | Trong thời hạn 03 ngày làm việc, kể từ ngày nhận được hồ sơ hợp lệ. |
THÀNH PHẦN HỒ SƠ
Hồ sơ bao gồm:
Tên giấy tờ | Mẫu đơn, tờ khai | Số lượng |
---|---|---|
Bình đồ hoặc hải đồ thể hiện khu vực biển hạn chế hoặc cấm hoạt động hàng hải |
Bản chính: 1 Bản sao: 0 |
|
Bản sao văn bản chấp thuận của cơ quan có thẩm quyền theo quy định của pháp luật (nếu có) |
Bản chính: 0 Bản sao: 1 |
|
Các tài liệu, thông tin cần thiết liên quan đến khu vực biển hạn chế hoặc cấm hoạt động hàng hải (nếu có) |
Bản chính: 1 Bản sao: 0 |
|
Đơn đề nghị của chủ đầu tư hoặc người khai thác theo mẫu | Don de nghi (4).doc |
Bản chính: 1 Bản sao: 0 |
CĂN CỨ PHÁP LÝ
Số ký hiệu | Tên văn bản/Trích yếu | Ngày ban hành | Cơ quan ban hành |
---|---|---|---|
95/2015/QH13 | Hàng hải | 25-11-2015 | Quốc Hội |
58/2017/NĐ-CP | Quy định chi tiết một số điều của Bộ luật Hàng hải Việt Nam về quản lý hoạt động hàng hải | 10-05-2017 | Chính phủ |