BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 11394/QLD-KD | Hà Nội, ngày 04 tháng 07 năm 2014 |
Kính gửi: | - Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương |
Thực hiện ý kiến chỉ đạo của Bộ Y tế về việc tăng cường quản lý tiêm chủng dịch vụ tại Công văn số 4101/BYT-DP ngày 27/06/2014, Cục Quản lý Dược thông báo danh sách và số lượng các loại vắc xin phục vụ tiêm chủng dịch vụ hiện đang có sẵn tại các công ty xuất nhập khẩu vắc xin theo danh mục đính kèm công văn này.
Cục Quản lý Dược đề nghị các Sở Y tế tiếp tục chỉ đạo các cơ sở tiêm chủng trong tỉnh liên hệ với các công ty sản xuất, nhập khẩu, cung ứng vắc xin để kịp thời đặt hàng, lập dự trù và được cung ứng vắc xin phục vụ nhu cầu tiêm chủng dịch vụ trong nhân dân, đảm bảo không xảy ra tình trạng thiếu vắc xin cục bộ như nội dung; tại Công văn số 6656/QLD-KD ngày 23/04/2014 của Cục Quản lý Dược.
Các đơn vị sản xuất, xuất - nhập khẩu, cung ứng vắc xin tiếp tục thực hiện việc tìm nguồn cung và nhập khẩu vắc xin đáp ứng kịp thời đơn đặt hàng của các đơn vị tiêm chủng.
Cục Quản lý Dược thông báo để đơn vị biết và thực hiện.
Nơi nhận: | KT. CỤC TRƯỞNG |
đính kèm công văn 11394/QLD-KD ngày 04 tháng 7 năm 2014 của Cục Quản lý Dược
TT | Tên vắc xin, sinh phẩm y tế | Công dụng | Nhà sản xuất | Nước sản xuất | SĐK | Đơn vị tính | Ngày nhập khẩu | Số lượng tồn kho | Công ty NK |
1 | TETAVAX | Giải độc tố uốn ván | Sanofi Pasteur | Pháp | QLVX-0291-09 | Liều | 13/2/2014 15/5/2014 | 50,000 | CT CP Dược Mỹ phẩm May |
2 | TETAVAX | Giải độc tố uốn ván | Sanofi Pasteur | Pháp | QLVX-0291-09 | Liều | 05-15-2014 | 30,000 | CT TNHH tư vấn đầu tư và TM Hồng Thúy |
3 | TETANEA | Huyết thanh kháng uốn ván chứa đoạn F(ab’)2 từ ngựa | Sanofi Pasteur | Pháp | QLSP-0378-11 | Ống | 13/2/2014 | 9,422 | CT CP Dược Mỹ phẩm May |
4 | PENTAXIM | Vắc xin Bạch hầu - Ho gà vô bào - Uốn ván - Bại liệt tiêm - Hib | Sanofi Pasteur | Pháp | QLVX-0287-09 | Liều | 23/6/2014 | 14,880 | CT CP Dược Mỹ phẩm May |
5 | PENTAXIM | Vắc xin Bạch hầu - Ho gà vô bào - Uốn ván - Bại liệt tiêm - Hib | Sanofi Pasteur | Pháp | QLVX-0287-09 | Liều | 17-03-2014 23/06/2014 | 11,880 | Công ty TNHH tư vấn đầu tư và TM Hồng Thúy |
6 | IMOVAX POLIO | Vắc xin bại liệt | Sanofi Pasteur | Pháp | QLVX-0270-09 | Liều | 24/4/2014 | 3,378 | CT CP Dược Mỹ phẩm May |
7 | ENFLUVAC 2014 | Vắc xin cúm mùa | Abbott Biologicals B.V | Hà Lan | QLVX-0653-13 |
| 10/04/2014 | 12,380 | CT CP Dược liệu TW2 |
8 | VAXIGRIP 0,25 SH | Vắc xin cúm mùa | Sanofi Pasteur | Pháp | QLVX-0652-13 | Liều | 02-24-2014 | 20,474 | Công ty TNHH tư vấn đầu tư và TM Hồng Thúy |
9 | VAXIGRIP 0,25ml | Vắc xin cúm mùa | Sanofi Pasteur | Pháp | QLVX-0652-13 | Liều | 24/02/2014 13/3/2014 | 29,875 | CT CP Dược Mỹ phẩm May |
10 | VAXIGRIP 0,5ml | Vắc xin cúm mùa | Sanofi Pasteur | Pháp | QLVX-0646-13 | Liều | 03/3/2014 20/3/2014 | 42,741 | CT CP Dược Mỹ phẩm May |
11 | VAXIGRIP 0,5ML SH | Vắc xin cúm mùa | Sanofi Pasteur | Pháp | QLVX-0646-13 | Liều | 03-03-2014 20-03-2014 | 18,152 | CT TNHH tư vấn đầu tư và TM Hồng Thúy |
12 | Abhayrab | Vắc xin dại | Human Biologicals Institute | India | QLVX-0230-09 | Liều | 04/04/2014 | 101,218 | CT CP Y tế Đức Minh |
13 | LYSSAVAC N | Vắc xin dại | CADILA HEALTHCAR E LIMITED | Ấn Độ | QLVX-0147-08 | Liều | 26/02/2014 01/04/2014 20/5/2014 | 13,510 | CT Cổ Phần XNK Y tế TP. Hồ Chí Minh |
14 | VERORAB | Vắc xin dại | Sanofi Pasteur | Pháp | QLVX-0288-09 | Liều | 10-02-2014 26-05-2014 | 26,470 | CT TNHH tư vấn đầu tư và TM Hồng Thúy |
15 | VERORAB Hộp/ 5 lọ bột + 5 lọ nước pha | Vắc xin dại | Sanofi Pasteur | Pháp | QLVX-0288-09 | Lọ | 16/01/2014 20/3/2014 26/5/2014 | 96,602 | CT CP Dược Mỹ phẩm May |
16 | POLYSACCHARIDE MENINGOCOCCAL A+C | Vắc xin não mô cầu typ A & C | Sanofi Pasteur | Pháp | QLVX-0294-09 | Liều | 10/3/2014 15/5/2014 | 10,204 | CT CP Dược Mỹ phẩm May |
17 | Quimi-Hib | Vắc xin phòng bệnh do Hib | Centre for Genetic Engineering and | Cuba | QLVX-0395-11 | Liều |
| 62,422 | CT CP Y tế Đức Minh |
18 | Gardasil 0.5ml/d 1's | Vắc xin phòng vi rút HPV | Merck Sharp & Dohme Corp | USA | QLVX-0413-11 | Liều | 17/01/2014 13/03/2014 | 56,585 | CT CP Dược liệu TW 2 |
19 | ROTARIX | Vắc xin Rotavirus | GlaxoSmithKli ne Biologicals S.A | Bỉ | QLVX-H02- 0770-13 | Liều | 17/06/2014 | 45,410 | CT TNHH MTV Dược Sài Gòn |
20 | ROTATEQ 2ML 10’S | Vắc xin Rotavirus | Merck Sharp & Dohme Corp | USA | QLVX-0394-11 | Liều | 14/02/2014 07/05/2014 | 5,330 | CT CP Dược liệu TW2 |
21 | Rubella | Vắc xin rubella | Institute of Immunology Inc | Croatia | QLVX-0411-11 | Liều |
| 122,887 | CT CP Y tế Đức Minh |
22 | MMR II & diluent 10s | Vắc xin sởi, quai bị, rubella | Merck Sharp & Dohme Corp | USA | QLVX-0347-10 | Liều | 23/01/2014 03/03/2014 13/03/2014 21/03/2014 14/04/2014 | 16,271 | CT CP Dược liệu TW 2 |
23 | TRIMOVAX | Vắc xin sởi, quai bị, rubella | Sanofi Pasteur | Pháp | QLVX-0292-09 | Liều | 29-05-2014 09-06-2014 | 53,830 | CT TNHH tư vấn đầu tư và TM Hồng Thúy |
24 | TRIMOVAX MERIBUX (ROR) | Vắc xin sởi, quai bị, rubella | Sanofi Pasteur | Pháp | QLVX-0292-09 | Lọ | 08/5/2014 29/5/2014 | 73,580 | CT CP Dược Mỹ phẩm May |
25 | TYPHIM VI | Vắc xin thương hàn | Sanofi Pasteur | Pháp | QLVX-0289-09 | Liều | 10/3/2014 12/6/2014 | 14,525 | CT CP Dược Mỹ phẩm May |
26 | Varivax | Vắc xin thủy đậu | Merck Sharp & Dohme Corp | USA | 6898/QLD-KD ngày 28/04/2014 | Liều | 07-01-2014 | 28,366 | CT CP Dược liệu TW2 |
27 | Epaxal Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn 0.5ml vắc xin | Vắc xin viêm gan A | Crucell Switzerland AG | Thụy Sỹ | QLVX-0375-10 | Liều | 03/03/2014 | 9,082 | CT TNHH MTV Vimedimex Bình Dương |
28 | Heberbiovac HB | Vắc xin viêm gan B | Center for Genetic Engineering & Biotechnology | Cuba | QLVX-0748-13 | Liều | 07/04/2014 | 180,730 | CT CP Y tế Đức Minh |
29 | EUVAX B 10mcg | Vắc xin viêm gan B tái tổ hợp | LG Life Sciences | Hàn Quốc | QLVX-0078-08 | Liều | 04/08/2014 | 16,970 | CT CP Dược Mỹ phẩm May |
30 | EUVAX B 20mcg | Vắc xin viêm gan B tái tổ hợp | LG Life Sciences | Hàn Quốc | QLVX-0077-08 | Liều | 06/03/2014 | 23,847 | CT CP Dược Mỹ phẩm May |
31 | AVAXIM 160U | Vắc xin viêm gan siêu vi A | Sanofi Pasteur | Pháp | QLVX-0698-13 | Liều | 16/6/2014 | 5,703 | CT CP Dược Mỹ phẩm May |
32 | AVAXIM 80U | Vắc xin viêm gan siêu vi A | Sanofi Pasteur | Pháp | QLVX-0372-10 | Liều | 16/01/2014 20/3/2014 24/4/2014 16/6/2014 | 22,120 | CT CP Dược Mỹ phẩm May |
33 | AVAXIM 80U | Vắc xin viêm gan siêu vi A | Sanofi Pasteur | Pháp | QLVX-0372-10 | Liều | 24/04/2014 16/06/2014 | 12,704 | CT TNHH tư vấn đầu tư và TM Hồng Thúy |
34 | ENGERIX-B 20mcg/1ml | Vắc xin viêm gan siêu vi B | GlaxoSmithKli ne Biologicals S.A | Bỉ | QLVX-0766-13 | Liều | 28/04/2014 | 103,525 | CT TNHH MTV Dược Sài Gòn |
35 | Japanese Encephalitis vaccine-GCC | Vắc xin viêm não Nhật Bản | Green Cross Corp | Hàn Quốc | QLVX-0234-09 | Liều | 25/04/2014 | 27,823 | CT CP Y tế Đức Minh |
36 | RS JEV | Vắc xin viêm não Nhật Bản | Chengdu Institute of Biological Products Co., Ltd. | Trung Quốc | QLVX-0651-13 | Liều |
| 630 | CT CP Y tế Đức Minh |
- 1 Công văn 13223/QLD-KD năm 2016 về đảm bảo cung ứng vắc xin cho nhu cầu tiêm chủng dịch vụ do Cục Quản lý Dược ban hành
- 2 Công văn 4403/QLD-KD năm 2016 đảm bảo cung ứng vắc xin cho nhu cầu tiêm chủng dịch vụ do Cục Quản lý Dược ban hành
- 3 Công văn 2040/TTg-KGVX năm 2014 về cơ chế, chính sách về sản xuất và cung ứng vắc xin do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 4 Công văn 6656/QLD-KD năm 2014 cung ứng đủ vắc xin cho nhu cầu phòng bệnh do Cục Quản lý dược ban hành
- 5 Công văn 352/QLD-KD năm 2014 cung ứng đủ vắc xin cho nhu cầu phòng bệnh của nhân dân do Cục Quản lý dược ban hành
- 1 Công văn 13223/QLD-KD năm 2016 về đảm bảo cung ứng vắc xin cho nhu cầu tiêm chủng dịch vụ do Cục Quản lý Dược ban hành
- 2 Công văn 4403/QLD-KD năm 2016 đảm bảo cung ứng vắc xin cho nhu cầu tiêm chủng dịch vụ do Cục Quản lý Dược ban hành
- 3 Công văn 2040/TTg-KGVX năm 2014 về cơ chế, chính sách về sản xuất và cung ứng vắc xin do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 4 Công văn 352/QLD-KD năm 2014 cung ứng đủ vắc xin cho nhu cầu phòng bệnh của nhân dân do Cục Quản lý dược ban hành