BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 154/CQLG-NLTS | Hà Nội, ngày 16 tháng 06 năm 2014 |
Kính gửi: Cục Quản lý thị trường - Bộ Công Thương
Thực hiện Nghị Quyết số 29/NQ-CP ngày 02/5/2014 của Chính phủ về phiên họp Chính phủ thường kỳ tháng 4 năm 2014, Quyết định số 1079/QĐ-BTC ngày 20/5/2014 về áp dụng biện pháp bình ổn giá đối với sản phẩm sữa dành cho trẻ em dưới 06 tuổi và Công văn số 6544/BTC-QLG ngày 20/5/2014 về hướng dẫn thực hiện xác định giá tối đa, đăng ký giá sản phẩm sữa dành cho trẻ em dưới 06 tuổi.
Ngày 10/6/2014, Bộ Tài chính ban hành Thông báo số 395/TB-BTC về việc giá bán buôn tối đa và giá đăng ký thông báo mức giá bán buôn tối đa và giá đăng ký đối với 141 sản phẩm sữa dành cho trẻ em dưới 06 tuổi của 4/6 công ty đăng ký giá tại Bộ Tài chính và ngày 11/6/2014, Sở Tài chính TP Hồ Chí Minh đã ban hành Thông báo số 5067/TB-STC về giá tối đa và đăng ký giá của Công ty Cổ phần sữa Việt Nam đối với 35 sản phẩm sữa dành cho trẻ em dưới 6 tuổi. Mức giá bán buôn có hiệu lực từ ngày 11/6/2014.
Để phối hợp thực hiện công tác bình ổn giá sữa đạt hiệu quả, Cục Quản lý giá cung cấp mức giá tối đa, mức giá đăng ký, giá bán lẻ khuyến nghị, giá bán lẻ tối đa của các sản phẩm sữa để Cục Quản lý thị trường có thông tin khi thực hiện việc kiểm tra, kiểm soát thị trường (bảng mức giá kèm theo).
Trân trọng cảm ơn sự phối hợp công tác của Quý Cục./.
| KT. CỤC TRƯỞNG |
BẢNG GIÁ BÁN BUÔN TỐI ĐA VÀ GIÁ ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI SẢN PHẨM SỮA DÀNH CHO TRẺ EM DƯỚI 06 TUỔI CỦA CÔNG TY TNHH NESTLE VIỆT NAM
(Kèm theo công văn số 154/CQLG-NLTS ngày 16/6/2014 của Cục Quản lý giá về việc cung cấp bảng giá bán buôn tối đa, đăng ký giá, giá bán lẻ khuyến nghị)
ĐVT: Đồng/hộp
STT | Tên sản phẩm sữa | Trọng lượng | Đơn vị tính | Giá bán buôn tối đa (đã bao gồm VAT) | Mức giá đăng ký (Đã bao gồm VAT) | Giá bán lẻ khuyến nghị đến người tiêu dùng (đã bao gồm thuế VAT) | |
Bán ra thị trường | Bán cho bệnh viện | ||||||
1 | NAN Pro 3 LEB047 Tin VN | 900g | Hộp thiếc | 334.000 | 334.000 |
| 384.000 |
2 | NAN 2 BL InfMPwdr LEB011A-2 VN | 800g | Hộp thiếc | 328.000 | 328.000 |
| 377.100 |
3 | NAN 1 BL NWB019-4-S VN | 800g | Hộp thiếc | 323.000 | 323.000 |
| 371.400 |
4 | LACTOGEN 3 LCOMFORTISGoLdLEB105 | 900g | Hộp thiếc | 226.000 | 226.000 |
| 259.900 |
5 | NAN 2 BLInlMPwdr LEB011A-2 N5 VN | 400g | Hộp thiếc | 183.000 | 183.000 |
| 210.400 |
6 | NAN PRO 1 BL NWB019-4-S VN | 400g | Hộp thiếc | 182.903 | 182.903 | 164.612 | 210.300 |
7 | NAN Kid 4 LNFB003 Tin VN | 900g | Hộp thiếc | 324.166 | 324.166 |
| 372.700 |
8 | PRE NAN B NW026-1 S VN | 400g | Hộp thiếc | 199.884 | 199.884 | 179.896 | 229.800 |
9 | NAN AL 110 DS082-4 VN | 400g | Hộp thiếc | 162.041 | 162.041 | 145.837 | 186.300 |
10 | NAN PELARGON BL NWKB003 N5 VN | 400g | Hộp thiếc | 189.488 | 189.488 | 170.539 | 217.900 |
11 | NAN HA NWHB222 VN | 900g | Hộp thiếc | 229.975 | 229.975 | 206.978 | 264.400 |
12 | LACTOGEN GOLD 1 LR NWB050-1 VN | 400g | Hộp thiếc | 140.452 | 140.452 | 126.407 | 161.500 |
13 | LACTOGEN GOLD 1 LR NWB050-1 VN | 900g | Hộp thiếc | 285.573 | 285.573 |
| 328.300 |
14 | LACTOGEN 2 LR Gold LEB065 VN | 900g | Hộp thiếc | 258.566 | 258.566 |
| 297.200 |
15 | LACTOGEN 4 LR Gold LNFB001 Tin VN | 900g | Hộp thiếc | 237.727 | 237.727 |
| 273.400 |
16 | LACTOGEN 1 Complete Tin VN | 400g | Hộp thiếc | 85.688 | 85.688 | 77.120 | 98.500 |
17 | LACTOGEN 2 Complete Tin VN | 900g | Hộp thiếc | 163.625 | 163.625 |
| 188.100 |
18 | LACTOGEN COMPLETE 3 LE100-1 VN | 900g | Hộp thiếc | 159.791 | 159.791 |
| 183.800 |
BẢNG GIÁ BÁN BUÔN TỐI ĐA VÀ GIÁ BÁN BUÔN ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI SẢN PHẨM SỮA DÀNH CHO TRẺ EM DƯỚI 06 TUỔI CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN TM&PT ORGANIC VIỆT NAM
(Kèm theo công văn số 154/CQLG-NLTS ngày 16/6/2014 của Cục Quản lý giá về việc cung cấp bảng giá bán buôn tối đa, đăng ký giá, giá bán lẻ khuyến nghị)
ĐVT: Đồng/hộp
STT | Tên sản phẩm | Trọng lượng | Đơn vị tính | Giá bán buôn tối đa (đã bao gồm VAT) | Giá bán buôn đăng ký mới (đã bao gồm VAT) | Giá bán lẻ khuyến nghị tới người tiêu dùng (đã bao gồm VAT) |
1 | Baby's Only Organic (0-12 tháng) | 900g | Hộp thiếc | 621.271 | 621.271 | 710.000 |
2 | Baby's Only Organic (0-12 tháng) | 360g | Hộp thiếc | 336.522 | 336.522 | 380.000 |
3 | Baby's Only Organic (12-36 tháng) | 900g | Hộp thiếc | 621.271 | 621.271 | 710.000 |
4 | Baby's Only Organic (12-36 tháng) | 360g | Hộp thiếc | 336.522 | 336.522 | 380.000 |
5 | Pedia Smart Vanilla | 360g | Hộp thiếc | 371.037 | 371.037 | 420.000 |
6 | Pedia Smart Chocolale | 360g | Hộp thiếc | 371.037 | 371.037 | 420.000 |
BẢNG GIÁ BÁN BUÔN TỐI ĐA, GIÁ BÁN BUÔN ĐĂNG KÝ VÀ GIÁ BÁN LẺ KHUYẾN NGHỊ
CÁC SẢN PHẨM SỮA DÀNH CHO TRẺ EM DƯỚI 06 TUỔI CỦA CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG 3A VIỆT NAM
(Kèm theo Công văn số 154/CQLG-NLTS ngày 16/6/2014 của Cục Quản lý giá về việc cung cấp bảng giá bán buôn tối đa, đăng ký giá, giá bán lẻ khuyến nghị)
Đơn vị tính: đồng/hộp
STT | Tên sản phẩm sữa | Trọng lượng | Đơn vị tính | Giá bán buôn tối đa (đã bao gồm VAT) | Giá bán buôn đăng ký (đã bao gồm VAT) | Giá bán lẻ khuyến nghị từ nhà phân phối đến người tiêu dùng (đã bao gồm VAT) |
1 | Abbott Grow 3 | 900g | Hộp thiếc | 258,000 | 258,000 | 271,000 |
2 | Similac GainPlus IQ (với Intelli-Pro) | 900g | Hộp thiếc | 405,000 | 405,000 | 425,000 |
3 | Similac GainPlus IQ (với Intelli-Pro) | 1,7kg | Hộp thiếc | 692,000 | 692,000 | 727,000 |
4 | Grow G- power hương vani | 900g | Hộp thiếc | 360,000 | 360,000 | 378,000 |
5 | Grow G- power hương vani | 1,7kg | Hộp thiếc | 610,000 | 610,000 | 641,000 |
6 | Abbott Grow 1 | 400g | Hộp thiếc | 148,000 | 148,000 | 155,000 |
7 | Abbott Grow 1 | 900g | Hộp thiếc | 308,000 | 308,000 | 323,000 |
8 | Abbott Grow 2 | 400g | Hộp thiếc | 145,000 | 145,000 | 152,000 |
9 | Abbott Grow 2 | 900g | Hộp thiếc | 293,000 | 293,000 | 308,000 |
10 | Abbott Grow 3 | 400g | Hộp thiếc | 127,000 | 127,000 | 133,000 |
11 | Abbott Grow 4 (với DHA) | 400g | Hộp thiếc | 141,000 | 141,000 | 148,000 |
12 | Abbott Grow 4 (với DHA) | 900g | Hộp thiếc | 295,000 | 295,000 | 310,000 |
13 | Abbott Grow 4 (với DHA) | 1,7kg | Hộp thiếc | 511,000 | 511,000 | 537,000 |
14 | Similac Newborn IQ (với Intelli-Pro) | 400g | Hộp thiếc | 247,000 | 247.000 | 259,000 |
15 | Similac Newborn IQ (với Intelli-Pro) | 900g | Hộp thiếc | 514,000 | 514,000 | 540,000 |
16 | Similac Gain IQ (với Intelli-Pro) | 400g | Hộp thiếc | 242,000 | 242,000 | 254,000 |
17 | Similac Gain IQ (với Intelli-Pro) | 900g | Hộp thiếc | 505,000 | 505,000 | 530,000 |
18 | Similac GainPlus IQ (với Intelli-Pro) | 400g | Hộp thiếc | 199,000 | 199,000 | 209,000 |
19 | Grow G- power hương vani | 400g | Hộp thiếc | 178,000 | 178,000 | 187,000 |
20 | Similac GainKid IQ (với Intelli-Pro) | 400g | Hộp thiếc | 201,000 | 201,000 | 211,000 |
21 | Similac GainKid IQ (với Intelli-Pro) | 900g | Hộp thiếc | 415,000 | 415,000 | 436,000 |
22 | Similac IQ | 59ml | Chai nhựa | 13,000 | 13,000 | 13,000 |
23 | Grow Advance Vanilla | 115ml | Hộp giấy | 8,300 | 8,300 | 8,300 |
24 | Grow Advance Chocolate | 115ml | Hộp giấy | 8,300 | 8,300 | 8,300 |
25 | Grow Advance Vanilla | 180ml | Hộp giấy | 14,000 | 14,000 | 14,000 |
26 | Similac Neosure IQ | 370g | Hộp thiếc | 237,000 | 237,000 | 249,000 |
27 | Similac Neosure IQ | 900g | Hộp thiếc | 534,000 | 534,000 | 561,000 |
28 | Similac Neosure | 59ml | Chai nhựa | 11,000 | 11,000 | 11,000 |
29 | Similac Total Comfort 1 | 360g | Hộp thiếc | 264,000 | 264,000 | 277,000 |
30 | Similac Gain Total Comfort | 360g | Hộp thiếc | 260,000 | 260,000 | 273,000 |
31 | Similac Gain Total Comfort | 820g | Hộp thiếc | 562,000 | 562,000 | 590,000 |
32 | Gain Plus Total Comfort | 360g | Hộp thiếc | 241,000 | 241,000 | 253,000 |
33 | Gain Plus Total Comfort | 820g | Hộp thiếc | 543,000 | 543,000 | 570,000 |
34 | Similac Special Care 24 | 59ml | Chai nhựa | 11,000 | 11,000 | 11,000 |
35 | Similac Special Care 30 | 59ml | Chai nhựa | 14,000 | 14,000 | 14,000 |
36 | Similac Special Care 24 HP | 59ml | Chai nhựa | 14,000 | 14,000 | 14,000 |
37 | Similac Human Milk Fortifier | 0,9g | Gói | 10,000 | 10,000 | 10,000 |
38 | Alimentum | 400g | Hộp thiếc | 337,000 | 337,000 | 354,000 |
39 | Similac Spit - up Relief IQ | 375g | Hộp thiếc | 277,000 | 277,000 | 291,000 |
40 | Similac Isomil IQ 1 | 400g | Hộp thiếc | 277,000 | 277,000 | 291,000 |
41 | Similac Isomil IQ 2 | 400g | Hộp thiếc | 277,000 | 277,000 | 291,000 |
42 | Similac Isomil IQ 3 | 400g | Hộp thiếc | 250,000 | 250,000 | 263,000 |
BẢNG GIÁ BÁN BUÔN TỐI ĐA VÀ GIÁ BÁN BUÔN ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI SẢN PHẨM SỮA DÀNH CHO TRẺ EM DƯỚI 06 TUỔI CỦA CÔNG TY TNHH MEAD JOHNSON NUTRITION (VIỆT NAM)
(Kèm theo công văn số 154/CQLG-NLTS ngày 16/6/2014 của Cục Quản lý giá về việc cung cấp bảng giá bán buôn tối đa, đăng ký giá, giá bán lẻ khuyến nghị)
ĐVT: Đồng/hộp
STT | Tên sản phẩm | Trọng lượng | Đơn vị tính | Giá bán buôn tối đa (đã bao gồm VAT) | Giá bán buôn đăng ký mới (đã bao gồm VAT) | Giá bán lẻ khuyến nghị tới người tiêu dùng (đã bao gồm VAT) |
1 | Enfamil A+ 1 | 400g | Hộp thiếc | 187.000 | 187.000 | 215.050 |
1 | Enfamil A+ 1 | 900g | Hộp thiếc | 381.000 | 381.000 | 438.150 |
3 | Enfamil A+ 2 | 900g | Hộp thiếc | 363.000 | 363.000 | 417.450 |
4 | Enfagrow A+ 3 | 900g | Hộp thiếc | 309.000 | 309.000 | 355.350 |
5 | Enfagrow A+ 3 | 1800g | Hộp thiếc | 563.000 | 563.000 | 647.450 |
6 | Enfalac Premature Formula | 400g | Hộp thiếc | 188.300 | 188.265 | 216.505 |
7 | Enfalac Lactose Free | 400g | Hộp thiếc | 169.800 | 169.741 | 195.202 |
8 | Enfalac A+ Gentle Care | 352g | Hộp thiếc | 217.000 | 216.964 | 249.509 |
9 | Pregestimil | 400g | Hộp thiếc | 229.900 | 229.790 | 264.259 |
10 | Nutramigen | 400g | Hộp thiếc | 257.500 | 257.323 | 295.921 |
11 | Enfamil A+ 2 | 400g | Hộp thiếc | 191.200 | 191.125 | 219.794 |
12 | Enfagrow A+ 3 | 400g | Hộp thiếc | 171.500 | 171.424 | 197.138 |
13 | Enfagrow A+ 3 | 650g | Hộp giấy | 230.700 | 230.681 | 265.283 |
14 | Enfagrow A+ 4 | 400g | Hộp thiếc | 145.500 | 145.497 | 167.322 |
15 | Enfagrow A+ 4 | 650g | Hộp giấy | 196.700 | 196.647 | 226.144 |
16 | Enfagrow A+ 4 | 900g | Hộp thiếc | 295.000 | 294.921 | 339.159 |
17 | Enfamil A+ 1 3600 Brain Plus | 400g | Hộp thiếc | 225.600 | 225.599 | 259.439 |
18 | Enfamil A+ 1 3600 Brain Plus | 900g | Hộp thiếc | 468.000 | 467.951 | 538.144 |
19 | Enfamil A+ 2 3600 Brain Plus | 400g | Hộp thiếc | 216.400 | 216.337 | 248.788 |
20 | Enfamil A+ 2 3600 Brain Plus | 900g | Hộp thiếc | 445.400 | 445.324 | 512.123 |
21 | Enfagrow A+ 3 3600 Brain Plus | 400g | Hộp thiếc | 194.300 | 194.238 | 223.374 |
22 | Enfagrow A+ 3 3600 Brain Plus | 650g | Hộp giấy | 261.500 | 261.415 | 300.627 |
23 | Enfagrow A+ 3 3600 Brain Plus | 900g | Hộp thiếc | 394.100 | 394.086 | 453.199 |
24 | Enfagrow A+ 3 3600 Brain Plus | 1800g | Hộp thiếc | 718.900 | 699.435 | 804.350 |
25 | Enfagrow A+ 4 3600 Brain Plus | 400g | Hộp thiếc | 164.900 | 164.835 | 189.560 |
26 | Enfagrow A+ 4 3600 Brain Plus | 650g | Hộp giấy | 222.800 | 222.750 | 256.163 |
27 | Enfagrow A+ 4 3600 Brain Plus | 900g | Hộp thiếc | 334.300 | 334.213 | 384.345 |
28 | Enfagrow A+ 4 3600 Brain Plus | 1800g | Hộp thiếc | 609.400 | 609.356 | 700.759 |
29 | Enfamil A+ Lactosefree 3600 Brain Plus | 400g | Hộp thiếc | 212.300 | 212.146 | 243.968 |
30 | Enfamil A+ Gentle Care 3600 Brain Plus | 400g | Hộp thiếc | 248.500 | 248.325 | 285.574 |
31 | Enfagrow A+ 3 3600 Brain Plus | 180 ml | Hộp giấy | 15.470 | 15.466 | 17.786 |
32 | Enfagrow A+ 3 3600 Brain Plus | 180 ml | Hộp giấy | 15.470 | 15.466 | 17.786 |
33 | Enfagrow A+ 4 3600 Brain Plus | 180 ml | Hộp giấy | 15.470 | 15.466 | 17.786 |
34 | Enfagrow A+ 4 3600 Brain Plus | 180 ml | Hộp giấy | 15.470 | 15.466 | 17.786 |
BẢNG GIÁ BÁN BUÔN TỐI ĐA, GIÁ ĐÃ ĐĂNG KÝ VÀ GIÁ BÁN LẺ KHUYẾN NGHỊ ĐỐI VỚI SẢN PHẨM SỮA DÀNH CHO TRẺ EM DƯỚI 06 TUỔI CỦA CÔNG TY TNHH FRIESLANDCAMPINA VIỆT NAM
(Kèm theo công văn số 154/CQLG-NLTS ngày 16/6/2014 của Cục Quản lý giá về việc cung cấp bảng giá bán buôn tối đa, đăng ký giá, giá bán lẻ khuyến nghị)
ĐVT: Đồng/hộp
STT | Tên sản phẩm sữa | Trọng lượng | Đơn vị tính | Giá bán buôn tối đa (đã bao gồm VAT) | Giá bán buôn đăng ký (đã bao gồm VAT) | Giá bán lẻ khuyến nghị (đã bao gồm VAT) |
1 | PRISOLAC GOLD 1 | 400g | Hộp thiếc | 196.000 | 196.000 | 220.000 |
2 | FRISOLAC GOLD 1 | 900g | Hộp thiếc | 406.000 | 406.000 | 448.000 |
3 | FRISOLAC GOLD 2 | 900g | Hộp thiếc | 400.000 | 400.000 | 441.000 |
4 | FRISO GOLD 3 | 900g | Hộp thiếc | 365.000 | 365.000 | 405.000 |
5 | FRISO GOLD 3 | 1500g | Hộp thiếc | 550.000 | 550.000 | 610.000 |
6 | Dutch Baby GOLD STEP1 | 400g | Hộp thiếc | 134.800 | 134.800 | 150.000 |
7 | Dutch Baby GOLD STEP1 | 900g | Hộp thiếc | 265.400 | 265.400 | 295.000 |
8 | Dutch Baby GOLD STEP2 | 400g | Hộp thiếc | 134.800 | 134.800 | 150.000 |
9 | Dutch Baby GOLD STEP2 | 900g | Hộp thiếc | 265.400 | 265.400 | 295.000 |
10 | Dutch Lady 123 GOLD | 900g | Hộp thiếc | 229.800 | 229.800 | 255.000 |
11 | Dutch Lady 123 GOLD VANILLA | 1500g | Hộp thiếc | 348.000 | 348.000 | 386.000 |
12 | Dutch Lady 456 GOLD | 900g | Hộp thiếc | 215.300 | 215.300 | 239.000 |
13 | Dutch Lady 456 GOLD | 1500g | Hộp thiếc | 372.800 | 372.800 | 414.000 |
14 | FRISOLAC GOLD 2 | 400g | Hộp thiếc | 210.300 | 210.300 | 233.000 |
15 | FRISO GOLD 3 | 400g | Hộp thiếc | 193.200 | 193.200 | 214.000 |
16 | FRISO GOLD 4 | 900g | Hộp thiếc | 341.800 | 341.800 | 379.000 |
17 | Dutch Lady 123 GOLD BIB | 1600g | Hộp giấy | 355.300 | 355.300 | 394.000 |
18 | Dutch Lady 123 GOLD BIB | 2000g | Hộp giấy | 444.000 | 444.000 | 493.000 |
19 | Dutch Lady Complete | 400g | Hộp thiếc | 113.200 | 113.200 | 126.000 |
20 | Dutch Lady Complete | 900g | Hộp thiếc | 226.500 | 226.500 | 254.000 |
21 | FRISOLAC 2 | 900g | Hộp thiếc | 278.300 | 278.300 | 309.000 |
22 | FRISO 3 | 1500g | Hộp thiếc | 380.800 | 380.800 | 423.000 |
23 | FRISO 3 | 900g | Hộp thiếc | 254.500 | 254.500 | 282.000 |
24 | FRISO 4 | 900g | Hộp thiếc | 235.500 | 235.500 | 261.000 |
25 | FRISOLAC 1 | 900g | Hộp thiếc | 280.600 | 280.600 | 311.000 |
26 | FRISO GOLD 4 | 1500g | Hộp thiếc | 584.100 | 584.100 | 648.000 |
27 | Dutch Baby MAU LỚN BIB | 400g | Hộp giấy | 88.900 | 88.900 | 99.000 |
28 | Dutch Baby MAU LỚN | 400g | Hộp thiếc | 110.600 | 110.600 | 123.000 |
29 | Dutch Baby MAU LỚN | 900g | Hộp thiếc | 221.300 | 221.300 | 216.000 |
30 | Dutch Lady TẬP ĐI BIB | 400g | Hộp giấy | 86.200 | 86.200 | 96.000 |
31 | Dutch Lady TẬP ĐI | 900g | Hộp thiếc | 216.000 | 216.000 | 240.000 |
32 | Dutch Lady KHÁM PHÁ | 1500g | Hộp thiếc | 286.600 | 286.600 | 318.000 |
33 | Dutch Lady TÒ MÒ BIB | 400g | Hộp giấy | 75.800 | 75.800 | 84.000 |
34 | Dutch Lady TÒ MÒ | 900g | Hộp thiếc | 189.900 | 189.900 | 211.000 |
35 | Dutch Lady TÒ MÒ | 1500g | Hộp thiếc | 294.400 | 294.400 | 327.000 |
36 | Dutch Lacty KHÁM PHÁ BIB | 400g | Hộp giấy | 74.000 | 74.000 | 82.000 |
37 | Dutch Lady KHÁM PHÁ | 900g | Hộp thiếc | 184.700 | 184.700 | 205.000 |
38 | Dutch Lady KHÁM PHÁ | 2000g | Hộp giấy | 351.100 | 351.100 | 390.000 |
39 | Dutch Lady SÁNG TẠO | 1500g | Hộp thiếc | 280.500 | 280.500 | 311.000 |
40 | Dutch Lady SÁNG TẠO BIB | 400g | Hộp giấy | 72.300 | 72.300 | 80.000 |
41 | Dutch Lady SÁNG TẠO | 900g | Hộp thiếc | 181.200 | 181.200 | 201.000 |
42 | Dutch Lady SÁNG TẠO | 2000g | Hộp giấy | 344.100 | 344.100 | 382.000 |
43 | FRISO GOLD PEDIA VANILLA | 400g | Hộp thiếc | 226.500 | 226.500 | 251.000 |
44 | FRISO GOLD PEDIA VANILLA | 900g | Hộp thiếc | 472.100 | 472.100 | 524.000 |
45 | FRISOLAC COMFORT | 400g | Hộp thiếc | 143.300 | 143.300 | 159.000 |
46 | FRISOLAC PREMATURE | 400g | Hộp thiếc | 154.200 | 154.200 | 171.000 |
47 | FRISOSOY | 400g | Hộp thiếc | 154.200 | 154.200 | 171.000 |
BẢNG GIÁ ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI SẢN PHẨM SỮA DÀNH CHO TRẺ EM DƯỚI 06 TUỔI CỦA CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI TIÊN TIẾN
(Kèm theo công văn số 154/CQLG-NLTS ngày 16/6/2014 của Cục Quản lý giá về việc cung cấp bảng giá bán buôn tối đa, đăng ký giá, giá bán lẻ khuyến nghị)
(Công ty TNHH Phân Phối Tiên Tiến là đơn vị phân phối độc quyền các sản phẩm sữa của Công ty TNHH Mead Johnson Nutrition (Việt Nam)
ĐVT: Đồng/Lon (hộp)
TT | Tên sản phẩm | Quy cách | ĐVT | Mức giá đăng ký | Giá bán lẻ khuyến nghị đến người tiêu dùng |
1 | Enfalac Premalure powder | 400g | Lon (hộp) | 211.300 | 216.505 |
2 | Enfalac Lactofree powder | 400g | Lon (hộp) | 190.500 | 195.202 |
3 | Enfalac A+ Gentle Care | 352g | Lon (hộp) | 243.500 | 249.509 |
4 | Pregestimil powder lipil | 400g | Lon (hộp) | 257.900 | 264.259 |
5 | Nutramigen Power | 400g | Lon (hộp) | 288.800 | 295.921 |
6 | Enfamil A+ 1 | 400g | Lon (hộp) | 209.877 | 215.050 |
7 | Enfamil A+ 1 | 900g | Lon (hộp) | 427.610 | 438.150 |
8 | Enfamil A+ 2 | 400g | Lon (hộp) | 214.500 | 219.794 |
9 | Enfamil A+ 2 | 900g | Lon (hộp) | 407.408 | 417.450 |
10 | Enfagrow A+ 3 vanilla | 400g | Lon (hộp) | 192.400 | 197.138 |
11 | Enfagrow A+ 3 vanilla | 650g | Lon (hộp) | 258.900 | 265.283 |
12 | Enfagrow A+ 3 vanilla | 900g | Lon (hộp) | 346.802 | 355.350 |
13 | Enfagrow A+ 3 vanilla | 1800g | Lon (hộp) | 631.874 | 647.450 |
14 | Enfagrow A+ 4 vanilla | 400g | Lon (hộp) | 163.300 | 167.322 |
15 | Enfagrow A+ 4 vanilla | 650g | Lon (hộp) | 220.700 | 226.144 |
16 | Enfagrow A+ 4 vanilla | 900g | Lon (hộp) | 331.000 | 339.159 |
17 | ENFAMIL A+ 1 - 3600 Brain Plus | 400g | Lon (hộp) | 253.200 | 259.439 |
18 | ENFAMIL A+ 1 - 3600 Brain Plus | 900g | Lon (hộp) | 525.200 | 538.144 |
19 | ENFAMIL A+ 2 - 3600 Brain Plus | 400g | Lon (hộp) | 242.800 | 248.788 |
20 | ENFAMIL A+ 2 - 3600 Brain Plus | 900g | Lon (hộp) | 499.800 | 512.123 |
21 | ENFAGROW A+ 3 VANILLA - 3600 Brain | 400g | Lon (hộp) | 218.000 | 223.374 |
22 | ENFAGROW A+ 3 VANILLA - 3600 Brain | 650g | Lon (hộp) | 293.400 | 300.627 |
23 | ENFAGROW A+ 3 VANILLA - 3600 Brain | 900g | Lon (hộp) | 442.300 | 453.199 |
24 | ENFAGROW A+ 3 VANILLA - 3600 Brain | 1800g | Lon (hộp) | 785.000 | 804.350 |
25 | ENFAGROW A+ 4 VANILLA - 3600 Brain | 400g | Lon (hộp) | 185.000 | 189.560 |
26 | ENFAGROW A+ 4 VANILLA - 3600 Brain | 650g | Lon (hộp) | 250.000 | 256.163 |
27 | ENFAGROW A+ 4 VANILLA - 3600 Brain | 900g | Lon (hộp) | 375.100 | 384.345 |
28 | ENFAGROW A+ 4 VANILLA - 3600 Brain | 1800g | Lon (hộp) | 683.900 | 700.759 |
29 | ENFAMIL A+ LACTOFREE - 3600 Brain | 400g | Lon (hộp) | 238.100 | 243.968 |
30 | ENFAMIL GENTLECARE - 3600 Brain | 400g | Lon (hộp) | 278.700 | 285.574 |
31 | ENFAGROW A+ 3 CHOCO - 3600 Brain | 180ml | Lon (hộp) | 17.360 | 17.786 |
32 | ENFAGROW A+ 3 VANILLA 1 - 3600 | 180ml | Lon (hộp) | 17.360 | 17.786 |
33 | ENFAGROW A+ 4 CHOCO - 3600 Brain | 180ml | Lon (hộp) | 17.360 | 17.786 |
34 | ENFAGROW A+ 4 VANILLA - 3600 Brain | 180ml | Lon (hộp) | 17.360 | 17.786 |
BẢNG GIÁ BÁN BUÔN TỐI ĐA VÀ GIÁ ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI SẢN PHẨM SỮA DÀNH CHO TRẺ EM DƯỚI 06 TUỔI CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA VIỆT NAM
(Kèm theo công văn số 154/CQLG-NLTS ngày 16/6/2014 của Cục Quản lý giá về việc cung cấp bảng giá bán buôn tối đa, đăng ký giá, giá bán lẻ khuyến nghị)
Stt | Tên sản phẩm sữa | Trọng lượng | Đơn vị tính | Giá bán buôn tối đa (đã bao gồm VAT) | Giá đăng ký bán buôn (đã bao gồm VAT) |
1 | Dielac Alpha Step 1 HT | 400g | Hộp | 112.000 | 111.914 |
2 | Dielac Alpha Step 1HT | 900g | Hộp | 180.000 | 179.993 |
3 | Dielac Alpha Step 2 HG | 400g | Hộp | 92.200 | 92.169 |
4 | Dielac Alpha Step 2HT | 400g | Hộp | 109.100 | 109.098 |
5 | Dielac Alpha Step 2HT | 900g | Hộp | 188.000 | 187.990 |
6 | Dielac Alpha 123 HG | 400g | Hộp | 72.000 | 71.995 |
7 | Dielac Alpha 123 HT | 400g | Hộp | 97.900 | 97.812 |
8 | Dielac Alpha 123 HT | 900g | Hộp | 167.000 | 166.991 |
9 | Dielac Alpha 456 HG | 400g | Hộp | 80.900 | 80.883 |
10 | Dielac Alpha 456 HT | 900g | Hộp | 190.000 | 189.981 |
11 | Dielac Pedia 1+ HT | 400g | Hộp | 161.700 | 161.667 |
12 | Dielac Pedia 1+ HT | 900g | Hộp | 278.000 | 277.992 |
13 | Dielac Pedia 3+ HT | 400g | Hộp | 161.700 | 161.667 |
14 | Dielac Pedia 3+ HT | 900g | Hộp | 341.300 | 341.209 |
15 | Dielae Star Care HG | 400g | Hộp | 79.700 | 79.662 |
16 | Dielae Star Care HT | 400g | Hộp | 93.200 | 93.115 |
17 | Dielae Star Care HT | 900g | Hộp | 184.200 | 184.151 |
18 | Optimum Step 1 HT | 400g | Hộp | 171.100 | 171.072 |
19 | Optimum Step 1 HT | 900g | Hộp | 354.500 | 354.475 |
20 | Optimum Step 2 HT | 400g | Hộp | 169.300 | 169.290 |
21 | Optimum Step 2 HT | 900g | Hộp | 350.900 | 350.812 |
22 | Optimum Step 3 HT | 400g | Hộp | 163.700 | 163.647 |
23 | Optimum Step 3 HT | 900g | Hộp | 340.500 | 340.461 |
24 | Optimum Step 4 HT | 400g | Hộp | 153.300 | 153.208 |
25 | Optimum Step 4 HT | 900g | Hộp | 308.400 | 308.396 |
26 | Ri.AIpha bò rau củ HT | 350g | Hộp | 72.500 | 72.424 |
27 | Ri.Alpha bò rau củ HG | 200g | Hộp | 46.100 | 46.079 |
28 | Ri.Alpha gà rau củ HG | 200g | Hộp | 46.100 | 46.079 |
29 | Ri.Alpha gạo sữa HG | 200g | Hộp | 37.700 | 37.620 |
30 | Ri.Alpha gạo sữa HT | 350g | Hộp | 58.400 | 58.311 |
31 | Ri.Alpha gạo t.cây HG | 200g | Hộp | 43.800 | 43.736 |
32 | Ri.Alpha heo bó xôi HG | 200g | Hộp | 46.100 | 46.079 |
33 | Ri.Alpha heo bó xôi HT | 350g | Hộp | 72.500 | 72.424 |
34 | Ri.Alpha heo cà rốt HG | 200g | Hộp | 46.100 | 46.079 |
35 | Ri.Alpha heo cà rốt HT | 350g | Hộp | 72.500 | 72.424 |
- 1 Công văn 116/QLG-NLTS năm 2015 phối hợp kiểm tra tình hình thực hiện mức giá kê khai của các sản phẩm sữa thay thế sữa mẹ dành cho trẻ dưới 24 tháng tuổi do Cục Quản lý giá ban hành
- 2 Công văn 156/CQLG-NLTS năm 2014 cung cấp bảng giá bán buôn tối đa, đăng ký giá, giá bán lẻ khuyến nghị do Cục Quản lý giá ban hành
- 3 Thông báo 5067/TB-STC năm 2014 về giá bán buôn tối đa và giá đăng ký của Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam do Sở Tài Chính Thành phố Hồ Chí Minh ban hành
- 4 Quyết định 2832/QĐ-UBND năm 2014 về danh sách tổ chức, cá nhân sản xuất, kinh doanh thực hiện đăng ký giá đối với sản phẩm sữa dành cho trẻ em dưới 06 tuổi trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh theo Quyết định 1079/QĐ-BTC
- 5 Thông báo 395/TB-BTC năm 2014 về giá bán buôn tối đa và giá đăng ký sản phẩm sữa dành cho trẻ em dưới 06 tuổi do Bộ Tài chính ban hành
- 6 Công văn 135/CQLG-THPTDB năm 2014 thực hiện biện pháp bình ổn giá sản phẩm sữa dành cho trẻ em dưới 6 tuổi do Cục Quản lý ban hành
- 7 Quyết định 1079/QĐ-BTC năm 2014 áp dụng biện pháp bình ổn giá đối với sản phẩm sữa dành cho trẻ em dưới 06 tuổi do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 8 Công văn 6544/BTC-QLG năm 2014 hướng dẫn thực hiện biện pháp bình ổn giá đối với sản phẩm sữa dành cho trẻ em dưới 06 tuổi do Bộ Tài chính ban hành
- 9 Nghị quyết 29/NQ-CP về phiên họp Chính phủ thường kỳ tháng 4 năm 2014
- 1 Công văn 135/CQLG-THPTDB năm 2014 thực hiện biện pháp bình ổn giá sản phẩm sữa dành cho trẻ em dưới 6 tuổi do Cục Quản lý ban hành
- 2 Công văn 156/CQLG-NLTS năm 2014 cung cấp bảng giá bán buôn tối đa, đăng ký giá, giá bán lẻ khuyến nghị do Cục Quản lý giá ban hành
- 3 Quyết định 2832/QĐ-UBND năm 2014 về danh sách tổ chức, cá nhân sản xuất, kinh doanh thực hiện đăng ký giá đối với sản phẩm sữa dành cho trẻ em dưới 06 tuổi trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh theo Quyết định 1079/QĐ-BTC
- 4 Công văn 116/QLG-NLTS năm 2015 phối hợp kiểm tra tình hình thực hiện mức giá kê khai của các sản phẩm sữa thay thế sữa mẹ dành cho trẻ dưới 24 tháng tuổi do Cục Quản lý giá ban hành