BỘ CÔNG THƯƠNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 2715/BCT-TC | Hà Nội, ngày 19 tháng 03 năm 2015 |
Kính gửi: Bộ Tài chính
Phúc đáp Công văn số 1018/BTC-NSNN ngày 22 tháng 01 năm 2015 của Bộ Tài chính về việc công khai ngân sách hàng năm, Bộ Công Thương báo cáo tổng hợp tình hình thực hiện công khai phân bổ dự toán kinh phí năm 2015 và công khai quyết toán năm 2013 theo Quyết định số 192/2004/QĐ-TTg ngày 16 tháng 11 năm 2004 của Thủ tướng Chính phủ và Thông tư số 21/2005/TT-BTC ngày 22 tháng 3 năm 2005 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện quy chế công khai tài chính đối với các đơn vị dự toán ngân sách và các tổ chức được ngân sách nhà nước hỗ trợ như sau:
1. Tình hình thực hiện công khai
- Hiện nay, các đơn vị trực thuộc Bộ Công Thương là 127 đơn vị, gồm:
+ Các đơn vị quản lý nhà nước gồm các Cục, Tổng cục, Văn phòng Bộ, Ban chỉ đạo liên ngành hội nhập quốc tế về Kinh tế và Hội đồng cạnh tranh: 14 đơn vị.
+ Các đơn vị nghiên cứu khoa học: 10 Viện
+ Các đơn vị sự nghiệp đào tạo: 34 Trường
+ Các đơn vị sự nghiệp khác gồm các Báo, Tạp chí, Nhà xuất bản, Trung tâm y tế: 05 đơn vị.
+ Các đơn vị quản lý nhà nước khác (bộ phận Thương vụ Việt Nam ở nước ngoài): 64 Thương vụ.
- Tổng số đơn vị đã thực hiện công khai: 127/127 đơn vị.
- Tổng số đơn vị chưa công khai: không có
- Tổng số đơn vị công khai chưa đúng quy định: Về nội dung là 02 đơn vị; về hình thức là 04 đơn vị và về thời gian 101 đơn vị.
- Nguyên nhân công khai chưa đúng quy định: Do cách hiểu nội dung hướng dẫn không thống nhất nên số liệu công khai của đơn vị được thực hiện theo nội dung và biểu mẫu kế toán có sẵn; Thời gian công khai ngân sách trùng với thời gian lập báo cáo quyết toán ngân sách năm 2014. Đối với số liệu công khai dự toán năm, số giao ngân sách đến thời điểm công khai Bộ Công Thương mới được Bộ Tài chính thẩm định phân bổ đợt 1 nên số công khai của đơn vị là số Bộ Công Thương giao dự toán đợt 1.
1.1. Về công khai dự toán ngân sách năm 2015
Thực hiện Quyết định số 2138/QĐ-TTg ngày 28 tháng 11 năm 2014 của Thủ tướng Chính phủ về giao dự toán ngân sách nhà nước năm 2015; Quyết định số 3042/QĐ-BTC ngày 28 tháng 11 năm 2014 của Bộ Tài chính về việc giao dự toán thu, chi ngân sách nhà nước năm 2015 cho Bộ Công Thương và Công văn số 2337/BTC-HCSN ngày 12 tháng 02 năm 2015 của Bộ Tài chính về việc phân bổ dự toán ngân sách nhà nước năm 2015, Bộ Công Thương ban hành Quyết định số 1506/QĐ-BCT ngày 12 tháng 02 năm 2015 về việc giao dự toán chi ngân sách nhà nước năm 2015. Trên cơ sở số thẩm định của Bộ Tài chính, Bộ Công Thương thực hiện giao dự toán cho các đơn vị trực thuộc đảm bảo thời gian quy định (kèm theo Quyết định số 1506/QĐ-BCT ngày 12 tháng 02 năm 2015).
Sau khi thực hiện giao kinh phí đợt 1 năm 2015, Bộ Công Thương rà soát, tổng hợp số liệu phân bổ ngân sách đợt 2 năm 2015 và gửi Bộ Tài chính thẩm định (kèm theo Công văn số 2931/BCT-TC ngày 26 tháng 3 năm 2015 kèm theo).
(Phụ lục Tổng hợp phân bổ dự toán NSNN năm 2015 kèm theo)
1.2. Về công khai quyết toán ngân sách năm 2013
Trên cơ sở Báo cáo quyết toán ngân sách năm 2013 của Bộ Công Thương, Bộ Tài chính thẩm định và ra Thông báo số 84/TB-BTC ngày 28 tháng 01 năm 2015 về việc thẩm định quyết toán ngân sách năm 2013, Bộ Công Thương xin gửi Bộ Tài chính báo cáo công khai số liệu quyết toán thu, chi ngân sách năm 2013.
(Phụ biểu 03-TT kèm theo).
2. Đánh giá việc thực hiện công khai tài chính
Thực hiện Thông tư số 21/2005/TT-BTC và Công văn số 1018/BTC-NSNN, Bộ Công Thương đã có văn bản số 1945/BCT-TC ngày 26 tháng 02 năm 2015 gửi các đơn vị hành chính sự nghiệp để thực hiện công khai ngân sách hàng năm. Nhìn chung, các đơn vị trực thuộc Bộ Công Thương đã nghiêm túc thực hiện theo chế độ quy định và sự điều hành của Bộ về công khai ngân sách hàng năm.
- Số liệu quyết toán ngân sách năm 2013, phần lớn các đơn vị thực hiện công bố công khai trên trang mạng điện tử của đơn vị và báo cáo số liệu cụ thể trong Đại hội công chức, Đại hội công nhân viên chức tại đơn vị.
- Các đơn vị sự nghiệp đào tạo, công khai tình hình thu chi từ nguồn thu học phí, lệ phí; nguồn thu khác và nguồn hỗ trợ từ ngân sách nhà nước; Công khai tình hình sử dụng kinh phí cho hoạt động bộ máy, hoạt động chuyên môn, mua sắm, sửa chữa tài sản và trang thiết bị phục vụ đào tạo. Trong bối cảnh tuyển sinh khó khăn, ảnh hưởng đến nguồn thu của các trường. Mặt khác, nguồn hỗ trợ từ ngân sách nhà nước không tăng nên các đơn vị đã đề ra một số biện pháp như thắt chặt chi tiêu, hạn chế chi phí quản lý, chi phí làm thêm vượt giờ, thực hiện trả lương theo giờ giảng thực tế hoặc nghỉ việc luân phiên...
Trên đây là tổng hợp báo cáo công khai ngân sách hàng năm của Bộ Công Thương, đề nghị Bộ Tài chính tổng hợp./.
Nơi nhận: | KT. BỘ TRƯỞNG |
BỘ CÔNG THƯƠNG
SỐ LIỆU CHI TIẾT CÁC ĐƠN VỊ CÔNG KHAI NGÂN SÁCH
TT | TÊN ĐƠN VỊ | NỘI DUNG CÔNG KHAI | |||||||||
Đơn vị chưa công bố công khai |
| ||||||||||
Công khai phân bổ dự toán Thu | Công khai phân bổ dự toán Chi | Công khai dự toán Thu-Chi | |||||||||
Đúng nội dung | Đúng hình thức | Đúng thời gian | Đúng nội dung | Đúng hình thức | Đúng thời gian | Đúng nội dung | Đúng hình thức | Đúng thời gian | |||
I | Quản lý Nhà nước: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | VP. Bộ Công Thương HN |
| x | x |
| x | x |
| x | x |
|
2 | Cục Công tác phía nam |
| x |
| x | x |
| x | x | x | x |
3 | VP UBQG về HTKTQT |
| x | x |
| x | x |
| x | x |
|
4 | Cục Xúc tiến Thương mại |
| x | x |
| x | x |
| x | x |
|
5 | Cục Quản lý Thị Trường |
| x | x | x | x | x | x | x | x | x |
6 | Cục Quản lý Ctranh |
| x | x |
| x | x |
| x | x |
|
7 | Hội đồng Cạnh tranh |
| x | x |
| x | x |
| x | x |
|
8 | Cục KTAT và Môi trường CN |
| x | x |
| x | x |
| x | x |
|
9 | Cục công nghiệp Đ Phương |
| x | x | x | x | x | x | x | x | x |
10 | Cục Điều tiết Điện lực |
| x | x |
| x |
|
| x | x |
|
11 | Cục Hóa chất |
| x | x | x | x | x | x | x | x | x |
12 | Cục TM điện tử & CNTT |
| x | x |
| x | x |
| x | x |
|
13 | Tổng Cục Năng Lượng |
| x | x | x | x | x | x | x | x | x |
14 | Cục XNK |
| x | x |
| x | x |
| x | x |
|
II | Đơn vị NC Khoa học: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15 | Viện NC Chiến lược CSCN |
| x | x |
| x | x |
| x | x |
|
16 | Viện Điện tử THọc TĐH |
| x | x |
| x | x |
| x | x |
|
17 | Viện KH & CNghệ Mỏ-Lkim |
| x | x |
| x | x |
| x | x |
|
18 | Viện NC Cơ khí |
| x | x |
|
| x |
| x | x |
|
19 | Viện Công nghiệp TPhẩm |
| x |
|
| x |
|
| x |
|
|
20 | Viện NC Dâu và cây có Dâu |
| x | x |
| x | x |
| x | x |
|
21 | Viện NC Da giầy |
| x | x | x | x | x | x | x | x | x |
22 | Viện NC Sành sứ Thủy tinh |
| x | x | x | x | x | x | x | x | x |
23 | Viện NC Thương mại |
| x | x | x | x | x | x | x | x | x |
24 | Viện Năng Lượng |
| x | x |
| x | x |
| x | x |
|
III | Sự nghiệp đào tạo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Loại 490 - 502. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
25 | Tr. Đại học CN TP HCM |
| x |
|
| x |
|
| x |
|
|
26 | Tr. Đại học CN Hà Nội |
| x | x |
| x | x |
| x | x |
|
27 | Tr. Đại học KTKT CN |
| x | x |
| x | x |
| x | x |
|
28 | Tr. Đại học CN Quảng Ninh |
| x | x | x | x | x | x | x | x | x |
29 | Tr. ĐH CN thực phẩm TP HCM |
| x | x |
| x | x |
| x | x |
|
30 | Tr. ĐH CN Sao đỏ |
| x | x | x | x | x | x | x | x | x |
31 | Tr. ĐH Công nghiệp Việt Trì |
| x | x | x | x | x | x | x | x | x |
32 | Tr. ĐH CN Việt Hung |
| x | x | x | x | x | x | x | x | x |
| Loại 490 - 501 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
33 | CĐ Công Thương TP. HCM |
| x | x | x | x | x | x | x | x | x |
34 | Cao đẳng cơ khí luyện kim |
| x | x | x | x | x | x | x | x | x |
35 | Cao đẳng KT Cao Thắng |
| x | x |
| x | x |
| x | x |
|
36 | Cao đẳng CN Tuy Hòa |
| x | x | x | x | x | x | x | x | x |
37 | Cao đẳng CN Nam Định |
| x | x | x | x | x | x | x | x | x |
38 | Cao đẳng CN Huế |
| x | x |
| x |
|
| x | x |
|
39 | Cao đẳng CN Việt Đức |
| x | x | x | x | x | x | x | x | x |
40 | CĐ công nghệ và kinh tế CN |
| x | x |
| x | x |
| x | x |
|
41 | CĐ kinh tế công nghiệp Hà Nội |
| x | x |
| x | x |
| x | x |
|
42 | Cao đẳng CN và XDựng |
| x | x | x | x | x | x | x | x | x |
43 | Cao đẳng CN Phúc Yên |
|
| x |
| x | x |
| x | x |
|
44 | Cao đẳng CN Thái Nguyên |
| x | x |
| x | x |
| x | x |
|
45 | CĐ CN Thực phẩm (Việt trì) |
| x | x | x | x | x | x | x | x | x |
46 | Cao đẳng CN Cẩm Phả |
| x | x |
| x | x |
| x | x |
|
47 | CĐ Công nghiệp Hưng Yên |
| x | x | x | x | x | x | x | x | x |
48 | CĐẳng kỹ thuật công nghiệp (BG) |
| x | x |
| x | x |
| x | x |
|
49 | Cao đẳng Thương mại (ĐN) |
| x | x |
| x | x |
| x | x |
|
50 | Cao đẳng Thương mại và Du lịch |
| x | x | x | x | x | x | x | x | x |
51 | Cao đẳng KTKT thương mại |
| x | x | x | x | x | x | x | x | x |
52 | Cao đẳng kinh tế đối ngoại |
| x | x |
| x | x |
| x | x |
|
53 | CĐ Du lịch và Thương mại |
| x | x | x | x | x | x | x | x | x |
54 | CĐ Kinh tế Kỹ thuật Công Thương |
| x | x |
| x | x |
| x | x |
|
55 | CĐ Nghề cơ điện luyện kim Thái Nguyên |
| x | x |
| x |
|
| x | x |
|
| Loại 490 - 498 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
56 | CĐ nghề Thương mại và Công nghiệp |
| x | x | x | x | x | x | x | x | x |
57 | Trường ĐT bồi dưỡng CBCTTW |
| x | x | x | x | x | x | x | x | x |
58 | Trường đào tạo nghề CN giấy và CĐiện |
| x | x |
| x | x |
| x | x |
|
IV | Các đơn vị sự nghiệp khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
59 | TTâm Thông tin TM và CN |
|
| x |
| x | x |
| x | x |
|
60 | TT YT MT L Đ Công Thương |
| x | x |
| x | x |
| x | x |
|
61 | Nhà Xuất bản Công Thương |
| x | x |
| x | x |
| x | x |
|
62 | Báo Công Thương |
| x | x |
| x | x |
| x | x |
|
63 | Tạp chí Công Thương |
| x |
|
| x |
|
| x |
|
|
64 | Các Thương vụ (64) |
| x | x | x | x | x | x | x | x | x |
| Tổng cộng |
| 125/127 | 123/127 | 26/127 | 126/127 | 13/127 | 26/127 | 127/127 | 124/127 | 26/127 |
BỘ CÔNG THƯƠNG
TT | TÊN ĐƠN VỊ | NỘI DUNG CÔNG KHAI | |||||
| |||||||
Công Khai quyết toán chi NS | Công khai quyết toán khoản đóng góp | ||||||
Đúng nội dung | Đúng hình thức | Đúng thời gian | Đúng nội dung | Đúng hình thức | Đúng thời gian | ||
I | Quản lý Nhà nước: |
|
|
|
|
|
|
1 | VP. Bộ Công Thương HN | x | x |
| x | x |
|
2 | Cục Công tác phía nam | x | x | x | x |
| x |
3 | VP UBQG về HTKTQT | x | x |
| x | x |
|
4 | Cục Xúc tiến Thương mại | x | x |
| x | x |
|
5 | Cục Quản lý Thị Trường | x | x | x | x | x | x |
6 | Cục Quản lý Ctranh | x | x |
| x | x |
|
7 | Hội đồng Cạnh tranh | x | x |
| x | x |
|
8 | Cục KTAT và Môi trường CN | x | x |
| x | x |
|
9 | Cục công nghiệp Đ Phương | x | x | x | x | x | x |
10 | Cục Điều tiết Điện lực | x | x |
| x | x |
|
11 | Cục Hóa chất | x | x | x | x | x | x |
12 | Cục TM điện tử & CNTT | x | x |
| x | x |
|
13 | Tổng Cục Năng Lượng | x | x | x | x | x | x |
14 | Cục XNK | x | x |
| x | x |
|
III | Đơn vị NC Khoa học: |
|
|
|
|
|
|
15 | Viện NC Chiến lược CSCN | x | x |
| x | x |
|
16 | Viện Điện tử THọc TĐH | x | x |
| x | x |
|
17 | Viện KH& CNghệ Mỏ-Lkim | x | x |
| x | x |
|
18 | Viện NC Cơ khí | x | x |
| x | x |
|
19 | Viện Công nghiệp TPhẩm | x | x |
| x |
|
|
20 | Viện NC Dâu và cây có Dâu | x | x |
| x | x |
|
21 | Viện NC Da giầy | x | x | x | x | x | x |
22 | Viện NC Sành sứ Thủy tinh | x | x | x | x | x | x |
23 | Viện NC Thương mại | x | x | x | x | x | x |
24 | Viện Năng Lượng | x | x |
| x | x |
|
III | Sự nghiệp đào tạo |
|
|
|
|
|
|
| Loại 490 - 502. |
|
|
|
|
|
|
25 | Tr. Đại học CN TP HCM | x | x |
| x |
|
|
26 | Tr. Đại học CN Hà Nội | x | x |
| x | x |
|
27 | Tr. Đại học KTKT CN | x | x |
| x | x |
|
28 | Tr. Đại học CN Quảng Ninh | x | x | x | x | x | x |
29 | Tr. ĐH CN thực phẩm TP HCM | x | x |
| x | x |
|
30 | Tr. ĐH CN Sao đỏ | x | x | x | x | x | x |
31 | Tr. ĐH Công nghiệp Việt Trì | x | x | x | x | x | x |
32 | Tr. ĐH CN Việt Hung | x | x | x | x | x | x |
| Loại 490 - 501 |
|
|
|
|
|
|
33 | CĐ Công Thương TP. HCM | x | x | x | x | x | x |
34 | Cao đẳng cơ khí luyện kim | x | x | x | x | x | x |
35 | Cao đẳng KT Cao Thắng | x | x |
| x | x |
|
36 | Cao đẳng CN Tuy Hòa | x | x | x | x | x | x |
37 | Cao đẳng CN Nam Định | x | x | x | x | x | x |
38 | Cao đẳng CN Huế | x | x |
| x | x |
|
39 | Cao đẳng CN Việt Đức | x | x | x | x | x | x |
40 | CĐ công nghệ và kinh tế CN | x | x |
| x | x |
|
41 | CĐ kinh tế công nghiệp Hà Nội | x | x |
| x | x |
|
42 | Cao đẳng CN và XDựng | x | x | x | x | x | x |
43 | Cao đẳng CN Phúc Yên | x | x |
| x | x |
|
44 | Cao đẳng CN Thái Nguyên | x | x |
| x | x |
|
45 | CĐ CN Thực phẩm (Việt trì) | x | x | x | x | x | x |
46 | Cao đẳng CN Cẩm Phả | x | x |
| x | x |
|
47 | CĐ Công nghiệp Hưng Yên | x | x | x | x | x | x |
48 | CĐẳng kỹ thuật công nghiệp (BG) | x | x |
| x | x |
|
49 | Cao đẳng Thương mại (ĐN) | x | x |
| x | x |
|
50 | Cao đẳng Thương mại và Du lịch | x | x | x | x | x | x |
51 | Cao đẳng KTKT thương mại | x | x | x | x | x | x |
52 | Cao đẳng kinh tế đối ngoại | x | x |
| x | x |
|
53 | CĐ Du lịch và Thương mại | x | x | x | x | x | x |
54 | CĐ Kinh tế Kỹ thuật Công Thương | x | x |
| x | x |
|
55 | CĐ Nghề cơ điện luyện kim Thái Nguyên | x | x |
| x | x |
|
| Loại 490 - 498 |
|
|
|
|
|
|
56 | CĐ nghề Thương mại và Công nghiệp | x | x | x | x | x | x |
57 | Trường ĐT bồi dưỡng CBCTTW | x | x | x | x | x | x |
58 | Trường đào tạo nghề CN giấy và CĐiện | x | x |
| x | x |
|
IV | Các đơn vị sự nghiệp khác |
|
|
|
|
|
|
59 | TTâm Thông tin TM và CN | x | x |
| x | x |
|
60 | TT YT MT L Đ Công Thương | x | x |
| x | x |
|
61 | Nhà Xuất bản Công Thương | x | x |
| x | x |
|
62 | Báo Công Thương | x | x |
| x | x |
|
63 | Tạp chí Công Thương | x | x |
| x |
|
|
64 | Các Thương vụ (64) | x | x | x | x | x | x |
| Tổng cộng | 127/127 | 127/127 | 101/127 | 127/127 | 127/127 | 127/127 |
BỘ CÔNG THƯƠNG
TỔNG HỢP PHÂN BỔ DỰ TOÁN NSNN NĂM 2015
Đơn vị tính: Triệu đồng
TT | Chỉ tiêu | Bộ Tài chính giao | Phân bổ đợt 1 | Phân bổ đợt 2 | ||||||
Tổng số | Nguồn kinh phí trong nước | Nguồn kinh phí ngoài nước | Tổng số | Nguồn kinh phí trong nước | Nguồn kinh phí ngoài nước | Tổng số | Nguồn kinh phí trong nước | Nguồn kinh phí ngoài nước | ||
I | Tổng số thu, chi nộp ngân sách phí, lệ phí thuộc ngân sách nhà nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Số thu phí, lệ phí gồm | 1.403.120 | 1.403.120 | 0 | 1.403.120 | 1.403.120 |
| 0 | 0 | 0 |
| Học phí | 1.373.000 | 1.373.000 |
| 1.373.000 | 1.373.000 |
| 0 | 0 | 0 |
| Phí, lệ phí khác | 30.120 | 30.120 |
| 30.120 | 30.120 |
| 0 | 0 | 0 |
2 | Chi từ nguồn thu phí, lệ phí được để lại | 1.400.100 | 1.400.100 | 0 | 1.400.100 | 1.400.100 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Sự nghiệp giáo dục - đào tạo, dạy nghề | 1.373.000 | 1.373.000 |
| 1.373.000 | 1.373.000 |
| 0 | 0 | 0 |
| Quản lý hành chính | 27.100 | 27.100 |
| 27.100 | 27.100 |
| 0 | 0 | 0 |
3 | Số phí, lệ phí nộp ngân sách nhà nước | 3.020 | 3.020 |
| 3.020 | 3.020 |
| 0 | 0 | 0 |
II | Dự toán chi ngân sách nhà nước | 2.294.983 | 2.240.483 | 54.500 |
|
|
| 461.320 | 424.820 | 36.500 |
A | Chi đầu tư phát triển | 442.963 | 442.963 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1 | Chi đầu tư xây dựng cơ bản | 439.963 | 439.963 |
|
|
|
| 0 | 0 | 0 |
2 | Chi các Chương trình mục tiêu quốc gia | 3.000 | 3.000 |
|
|
|
|
|
|
|
| Chương trình mục tiêu quốc gia sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả | 3.000 | 3.000 |
|
|
|
|
|
|
|
B | Chi thường xuyên | 1.852.020 | 1.797.520 | 54.500 | 1.206.320 | 1.191.930 | 14.390 | 450.514 | 445.764 | 4.750 |
1 | Chi sự nghiệp, giáo dục - đào tạo, dạy nghề | 651.620 | 645.120 | 6.500 | 532.220 | 532.220 | 0 | 112.400 | 112.400 | 0 |
1.1 | Chi thường xuyên | 637.120 | 630.620 | 6.500 | 518.220 | 518.220 |
| 112.400 | 112.400 | 0 |
| Trong đó chi đào tạo bồi dưỡng cán bộ, công chức | 13.000 | 13.000 |
| 13.000 | 13.000 |
| 0 | 0 | 0 |
1.2 | Chương trình mục tiêu quốc gia việc làm và dạy nghề | 11.300 | 11.300 |
| 10.800 | 10.800 |
| 0 | 0 | 0 |
| Dự án đổi mới và Phát triển dạy nghề | 11.000 | 11.000 |
| 10.500 | 10.500 |
| 0 | 0 | 0 |
| Dự án nâng cao năng lực, truyền thông và giám sát, đánh giá thực hiện Chương trình | 300 | 300 |
| 300 | 300 |
| 0 | 0 | 0 |
1.3 | Chương trình mục tiêu quốc gia giáo dục và đào tạo | 3.200 | 3.200 |
| 3.200 | 3.200 |
| 0 | 0 | 0 |
| Dự án Tăng cường dạy và học ngoại ngữ trong hệ thống giáo dục quốc dân | 3.200 | 3.200 |
| 3.200 | 3.200 |
| 0 | 0 | 0 |
2 | Chi sự nghiệp y tế | 26.000 | 26.000 | 0 | 26.000 | 26.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2.1 | Chi thường xuyên | 14.000 | 14.000 |
| 14.000 | 14.000 |
| 0 | 0 | 0 |
2.2 | Chi Chương trình mục tiêu quốc gia vệ sinh an toàn thực phẩm trong sản xuất và kinh doanh thực phẩm ngành công thương | 12.000 | 12.000 |
| 12.000 | 12.000 |
| 0 | 0 | 0 |
3 | Chi sự nghiệp khoa học công nghệ | 360.820 | 360.820 |
| 22.050 | 22.050 |
| 267.890 | 267.890 | 0 |
| Trong đó: Chương trình, nhiệm vụ khoa học và công nghệ cấp quốc gia | 211.930 | 211.930 |
|
|
|
| 0 | 0 | 0 |
4 | Chi sự nghiệp văn hóa, thông tin | 300 | 300 |
| 300 | 300 |
| 0 | 0 | 0 |
5 | Chi sự nghiệp đảm bảo xã hội | 250 | 250 |
| 250 | 250 |
| 0 | 0 | 0 |
| Chương trình mục tiêu quốc gia phòng chống ma túy | 250 | 250 |
| 250 | 250 |
| 0 | 0 | 0 |
6 | Chi sự nghiệp kinh tế | 457.750 | 409.750 | 48.000 | 318.438 | 304.048 | 14.390 | 41.442 | 36.692 | 4.750 |
6.1 | Chi không thường xuyên | 428.950 | 398.950 | 30.000 | 303.388 | 302.248 | 1.140 | 27.692 | 27.692 | 0 |
| Trong đó: Chương trình Khuyến công QG | 90.000 | 90.000 |
| 80.055 | 80.055 |
| 9.945 | 9.945 |
|
6.2 | Chi các Chương trình mục tiêu quốc gia | 28.800 | 10.800 | 18.000 | 15.050 | 1.800 | 13.250 | 13.750 | 9.000 | 4.750 |
a | Chương trình mục tiêu quốc gia sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả | 27.500 | 9.500 | 18.000 | 13.750 | 500 | 13.250 | 13.750 | 9.000 | 4.750 |
- | Dự án tăng cường giáo dục, tuyên truyền phổ biến thông tin, vận động cộng đồng, nâng cao nhận thức, thúc đẩy sử dụng NLTK&HQ, bảo vệ môi trường | 8.000 | 3.500 | 4.500 | 5.000 | 500 | 4.500 | 3.000 | 3.000 | 0 |
- | Dự án phát triển, phổ biến các trang thiết bị hiệu suất cao, tiết kiệm năng lượng, từng bước loại bỏ các trang thiết bị hiệu suất thấp | 19.500 | 6.000 | 13.500 | 8.750 | 0 | 8.750 | 10.750 | 6.000 | 4.750 |
b | Chương trình mục tiêu quốc gia ứng phó với biến đổi khí hậu | 1.000 | 1.000 |
| 1.000 | 1.000 |
| 0 | 0 | 0 |
c | Chương trình mục tiêu quốc gia Xây dựng nông thôn mới | 300 | 300 |
| 300 | 300 |
| 0 | 0 | 0 |
7 | Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường | 5.600 | 5.600 |
| 5.600 | 5.600 |
| 0 | 0 | 0 |
8 | Chi quản lý hành chính | 349.580 | 349.580 |
| 301.362 | 301.362 |
| 28.782 | 28.782 | 0 |
9 | Chi trợ giá | 100 | 100 |
| 100 | 100 |
| 0 | 0 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú:
- Chi quản lý hành chính: Số đề nghị phân bổ đợt 2 là 48.218 triệu đồng đã bao gồm 19.436 triệu đồng ứng trước năm 2014 của Văn phòng Ban chỉ đạo liên ngành hội nhập quốc tế về Kinh tế. Số
- Chi Sự nghiệp khoa học Công nghệ: Tổng số 338.770 triệu đồng. Số đề nghị phân bổ đợt 2 là 267.890 triệu đồng, số còn lại chưa phân bổ 70.880 triệu đồng do chưa có hướng dẫn của Bộ
Biểu số 03-TT số 21/2005/TT-BTC
BỘ CÔNG THƯƠNG
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THÔNG BÁO
CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU-CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC NĂM 2013
(Theo quy định tại Quyết định số 192/2004/QĐ-TTg ngày 16/11/2004 của Thủ tướng Chính phủ)
Đơn vị: đồng
Mục - tiểu mục | Chỉ tiêu | Số liệu báo cáo của Bộ Công Thương | Số liệu thẩm định của Bộ Tài chính | Chênh lệch |
B | C | 1 | 2 | 3 = 2-1 |
A | QUYẾT TOÁN THU |
|
|
|
1 | Tổng số thu | 3.907.197.804.317 | 3.907.197.804.317 |
|
| Thu phí, lệ phí | 1.699.014.697.560 | 1.699.014.697.560 |
|
| Thu hoạt động sản xuất, cung ứng dịch vụ | 1.567.141.584.671 | 1.567.141.584.671 |
|
| Thu viện trợ | 273.616.286.925 | 273.616.286.925 |
|
| Thu sự nghiệp khác | 367.425.235.161 | 367.425.235.161 |
|
II | Số thu nộp NSNN | 23.625.053.830 | 23.625.053.830 |
|
| Thu phí, lệ phí | 0 | 0 |
|
| Thu hoạt động sản xuất, cung ứng dịch vụ | 23.313.024.838 | 23.313.024.838 |
|
| Thu viện trợ |
|
|
|
| Thu sự nghiệp khác | 312.028.992 | 312.028.992 |
|
III | Số được để lại chi theo chế độ |
|
|
|
| Thu phí, lệ phí | 1.699.014.697.560 | 1.699.014.697.560 |
|
| Thu hoạt động sản xuất, cung ứng dịch vụ | 1.543.828.559.833 | 1.543.828.559.833 |
|
| Thu viện trợ | 273.616.286.925 | 273.616.286.925 |
|
| Thu sự nghiệp khác | 367.113.206.169 | 367.113.206.169 |
|
IV | Quyết toán chi ngân sách nhà nước | 3.958.889.217.271 | 3.834.296.368.419 | -124.592.848.852 |
| Ngân sách trong nước | 1.723.628.042.407 | 1.723.141.663.907 | -486.378.500 |
| Phí, lệ phí | 1.631.463.839.817 | 1.614.748.592.568 | -16.715.247.249 |
| Viện trợ | 232.073.556.642 | 232.073.556.642 | 0 |
| Nguồn khác | 371.723.778.405 | 264.332.555.302 | -107.391.223.103 |
B | QUYẾT TOÁN CHI NSNN |
|
|
|
|
| 3.958.889.217.271 | 3.834.296.368.419 | -124.592.848.852 |
| SỰ NGHIỆP KHOA HỌC CÔNG NGHỆ |
|
|
|
| TỔNG CỘNG LOẠI: 370-371 | 399.463.368.302 | 399.400.368.302 | -63.000.000 |
6000 | Tiền lương | 22.722.461.539 | 22.722.461.539 | 0 |
6001 | Lương ngạch bậc theo Q lương Đ duyệt | 22.524.597.229 | 22.524.597.229 | 0 |
6003 | Lương hợp đồng dài hạn | 180.368.310 | 180.368.310 | 0 |
6049 | Lương khác | 17.496.000 | 17.496.000 | 0 |
6050 | Tiền công | 7.575 609.085 | 7.575.609.085 | 0 |
6051 | Tiền công hợp đồng theo vụ việc | 6.268.617.482 | 6.268.617.482 | 0 |
6099 | Khác | 1.306.991.603 | 1.306.991.603 | 0 |
6100 | Phụ cấp lương | 1.577.321.546 | 1.577.321.546 | 0 |
6101 | Phụ cấp chức vụ | 912.550.485 | 912.550.485 | 0 |
6102 | Phụ cấp khu vực | 100.547.713 | 100.547.713 | 0 |
6105 | Phụ cấp làm đêm | 22.392.739 | 22.392.739 | 0 |
6106 | Phụ cấp thêm giờ | 16.989.939 | 16.989.939 | 0 |
6107 | PC độc hại, nguy hiểm | 57.509.008 | 57.509.008 | 0 |
6113 | PC trách nhiệm theo công việc | 148.000.000 | 148.000.000 | 0 |
6117 | PC thâm niên, vượt khung | 93.241.342 | 93.241 342 | 0 |
6118 | PC kiêm nhiệm | 11.342.320 | 11.342.320 | 0 |
6123 | Phụ cấp công tác Đảng, đoàn thể chính trị xã hội | 11.700.000 | 11.700.000 | 0 |
6149 | Khác | 203.048.000 | 203.048.000 | 0 |
6250 | Phúc lợi tập thể | 11.551.000 | 11.551.000 | 0 |
6254 | Tiền thuốc Y tế trong đơn vị | 9.734.000 | 9.734.000 | 0 |
6257 | Tiền nước uống | 1.817.000 | 1.817.000 | 0 |
6300 | Các khoản đóng góp | 4.840.886.477 | 4.840.886.477 | 0 |
6301 | Bảo hiểm xã hội | 3.666.601.445 | 3.666.601.445 | 0 |
6302 | Bảo hiểm y tế | 667.231.155 | 667.231.155 | 0 |
6303 | Kinh phí công đoàn | 250.963.460 | 250.963.460 | 0 |
6304 | Bảo hiểm thất nghiệp | 239.452.620 | 239.452.620 | 0 |
6349 | Khác | 16.637.797 | 16.637.797 | 0 |
6400 | Thanh toán khác cho cá nhân | 7.872.000 | 7.872.000 | 0 |
6449 | Trợ cấp, phụ cấp khác | 7.872.000 | 7.872.000 | 0 |
6500 | Thanh toán dịch vụ công cộng | 1.263.224.407 | 1.263.224.407 | 0 |
6501 | Thanh toán tiền điện | 928.638.878 | 928.638.878 | 0 |
6502 | Thanh toán tiền nước | 116.391.279 | 116.391.279 | 0 |
6503 | Thanh toán tiền nhiên liệu | 195.575.250 | 195.575.250 | 0 |
6504 | Thanh toán tiền vệ sinh môi trường | 22.619.000 | 22.619.000 | 0 |
6550 | Vật tư văn phòng | 624.720.670 | 624.720.670 | 0 |
6551 | Văn phòng phẩm | 562.451.010 | 562.451.010 | 0 |
6552 | Mua sắm công cụ, dụng cụ văn phòng | 12.890.000 | 12.890.000 | 0 |
6599 | Vật tư văn phòng khác | 49.379.660 | 49.379.660 | 0 |
6600 | Thông tin, tuyên truyền, liên lạc | 501.431.642 | 501.431.642 | 0 |
6601 | Cước phí điện thoại trong nước | 152.826.274 | 152.826.274 | 0 |
6603 | Cước phí bưu chính | 71.143.537 | 71.143.537 | 0 |
6606 | Tuyên truyền | 15.000.000 | 15.000.000 | 0 |
6607 | Quảng cáo | 700.000 | 700.000 | 0 |
6608 | Phim ảnh | 4.356.000 | 4.356.000 | 0 |
6611 | Ấn phẩm truyền thông | 11.424.000 | 11.424.000 | 0 |
6612 | Sách báo, tạp chí thư viện | 53.718.800 | 53.718.800 | 0 |
6615 | Thuê bao đường điện thoại | 11.558.839 | 11.558.839 | 0 |
6617 | Cước phí Internet, thư viện điện tử | 118.311.992 | 118.311.992 | 0 |
6618 | Khoán điện thoại | 31.800.000 | 31.800.000 | 0 |
6649 | Khác | 30.592.200 | 30.592.200 | 0 |
6650 | Hội nghị | 720.228.375 | 720.228.375 | 0 |
6651 | In, mua tài liệu | 51.771.764 | 51.771.764 | 0 |
6652 | Bồi dưỡng giảng viên, báo cáo viên | 383.903.236 | 383.903.236 | 0 |
6653 | Tiền vé máy bay, tàu xe | 5.000.000 | 5.000.000 | 0 |
6654 | Tiền thuê phòng ngủ | 1.700.000 | 1.700 000 | 0 |
6655 | Thuê hội trường, P tiện V.chuyển | 3.500.000 | 3.500.000 | 0 |
6657 | Các khoản thuê khác P vụ H nghị | 15.140.000 | 15.140.000 | 0 |
6658 | Chi bù tiền ăn | 29.010.000 | 29.010.000 | 0 |
6699 | Chi phí khác | 230.203.375 | 230.203.375 | 0 |
6700 | Công tác phí | 1.887.306.568 | 1.887.306.568 | 0 |
6701 | Tiền vé máy bay, tàu xe | 788.589.253 | 788.589.253 | 0 |
6702 | Phụ cấp công tác phí | 429.942.530 | 429.942.530 | 0 |
6703 | Tiền thuê phòng ngủ | 279.519.700 | 279.519.700 | 0 |
6704 | Khoán công tác phí | 84.578.705 | 84.578.705 | 0 |
6749 | Khác | 304.676.380 | 304.676.380 | 0 |
6750 | Chi phí thuê mướn | 5.867.006.888 | 5.867.006.888 | 0 |
6751 | Thuê phương tiện vận chuyển | 274.313.000 | 274.313.000 | 0 |
6754 | Thuê thiết bị các loại | 322.000.000 | 322.000.000 | 0 |
6756 | Thuê C gia và G viên trong nước | 4.425.133.088 | 4.425.133.088 | 0 |
6757 | Thuê lao động trong nước: Không bao gồm thuê LĐ theo HĐ thường xuyên-đã hạch toán ở mục 6050; thuê LĐ trong H đồng thực hiện N vụ C môn-đã hạch toán ở tiểu mục 7012 | 681.882.688 | 681.882.688 | 0 |
6758 | Thuê đào tạo lại cán bộ | 44.040.000 | 44.040.000 | 0 |
6799 | Chi phí thuê mướn khác | 119.638.112 | 119.638.112 | 0 |
6800 | Chi đoàn ra | 4.179.531.843 | 4.179.531.843 | 0 |
6801 | Tiền vé máy bay, tàu xe | 2.320.483.176 | 2.320.483.176 | 0 |
6802 | Tiền ăn | 735.651.739 | 735.651.739 | 0 |
6803 | Tiền ở | 650.338.550 | 650.338.550 | 0 |
6804 | Tiền tiêu vặt | 12.678.000 | 12.678.000 | 0 |
6805 | Phí, lệ phí liên quan | 48.762.723 | 48.762.723 | 0 |
6851 | Khoản chi đoàn ra theo C độ | 5.170.000 | 5.170.000 | 0 |
6849 | Khác | 406.447.655 | 406.447.655 | 0 |
6850 | Chi đoàn vào | 280.700.000 | 280.700.000 | 0 |
6851 | Tiền vé máy bay, tàu xe | 28.148.932 | 28.148.932 | 0 |
6852 | Tiền ăn | 97.104.468 | 97.104.468 | 0 |
6853 | Tiền ở | 101.964.000 | 101.964.000 | 0 |
6854 | Tiền tiêu vặt | 36.780.000 | 36.780.000 | 0 |
6899 | Khác | 16.702 600 | 16.702.600 | 0 |
6900 | Sửa chữa T.sản PV C.tác Cmôn và duy tu, B dưỡng các C.trình C.sở H.tầng từ KP thường xuyên | 4.155.991.981 | 4.155.991.981 | 0 |
6901 | Mô tô | 97.541.614 | 97.541.614 | 0 |
6902 | Ô tô con, ô tô tải | 3.322.750 | 3.322.750 | 0 |
6905 | Trang T bị K thuật chuyên dụng | 502.850.000 | 502.850.000 | 0 |
6906 | Điều hòa nhiệt độ | 1.200.000 | 1.200.000 | 0 |
6907 | Nhà cửa | 1.291.031.961 | 1.291.031.961 | 0 |
6912 | Thiết bị tin học | 75.424.010 | 75.424.010 | 0 |
6913 | Máy photocopy | 9.443.000 | 9.443.000 | 0 |
6917 | Bảo trì và hoàn thiện phần mềm MT | 38.558.000 | 38.558.000 | 0 |
6921 | Đường điện, cấp thoát nước | 747.490.000 | 747.490.000 | 0 |
6949 | Các TS và C trình hạ tầng C sở khác | 1.389.130.646 | 1.389.130.646 | 0 |
7000 | Chi phí nghiệp vụ chuyên môn | 335.516.127.106 | 335.516.127.106 | 0 |
7001 | Mua H hóa V tư dùng cho C môn | 9.275.442.969 | 9.275 442.969 | 0 |
7002 | Trang T bị K thuật C dụng (không phải là TSCĐ) | 1.045.700.000 | 1.045.700.000 | 0 |
7003 | Chi mua, in ấn, phô tô tài liệu dùng cho C môn | 834.937.183 | 834.937.183 | 0 |
7005 | Bảo hộ lao động | 500.000 | 500.000 | 0 |
7006 | Sách, T liệu, chế độ dùng cho C môn | 275.463.150 | 275.463.150 | 0 |
7012 | Thanh toán hợp đồng thực hiện nghiệp vụ C môn | 8.739.200.150 | 8.739.200.150 | 0 |
7013 | Chi trả nhuận bút theo chế độ | 642.984.000 | 642.984.000 | 0 |
7016 | Chi phí nhập xuất hàng dự trữ Q gia | 800.000.000 | 800.000.000 | 0 |
7017 | Chi thực hiện đề tài NCKH theo C độ quy định | 310.572.651.331 | 310.572.651.331 | 0 |
7049 | Chi phí khác | 3.329.248.323 | 3.329.248.323 | 0 |
7750 | Chi khác | 218.714.175 | 218.714.175 | 0 |
7756 | Chi các khoản phí, lệ phí của các Đ vị dự toán | 15.706.300 | 15.706.300 | 0 |
7761 | Chi tiếp khách | 81.046.600 | 81.046.600 | 0 |
7799 | Các khoản chi khác | 121.961.275 | 58.961.275 | -63.000.000 |
7850 | Chi cho công tác Đảng ở tổ chức Đảng cơ sở và các cấp trên cơ sở | 71.301.000 | 71.301.000 | 0 |
7854 | Chi T toán DVCC, VTVP, TTTT liên lạc, Đ tạo B dưỡng C tác Đảng | 71.301.000 | 71.301.000 | 0 |
9000 | Mua tài sản vô hình | 270.732.000 | 270.732.000 | 0 |
9003 | Mua phần mềm máy tính | 270.732.000 | 270.732.000 | 0 |
9050 | Mua sắm tài sản dùng cho C môn | 6.870.650.000 | 6.870.650.000 | 0 |
9055 | Trang thiết bị K thuật C dụng | 6.364.205.000 | 6.364.205.000 | 0 |
9062 | Thiết bị tin học | 352.020.000 | 352.020.000 | 0 |
9063 | Máy photocopy | 72.800.000 | 72.800.000 | 0 |
9099 | Tài sản khác | 81.625.000 | 81.625.000 | 0 |
9100 | Sửa chữa T.sản PV C.tác C môn và duy tu, B dưỡng các C.trình C.sở H.tầng từ KP đầu tư | 300.000.000 | 300.000.000 | 0 |
9107 | Nhà cửa | 300.000.000 | 300.000.000 | 0 |
| QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC |
|
| 0 |
| TỔNG CỘNG LOẠI: 460-463 | 370.962.043.025 | 370.962.043.025 | 0 |
6000 | Tiền lương | 69.020.998.211 | 69.020.998.211 | 0 |
6001 | Lương ngạch bậc theo Q lương Đ duyệt | 66.665.330.773 | 66.665.330.773 | 0 |
6002 | Lương tập sự C chức D bị | 31.528.902 | 31.528.902 | 0 |
6003 | Lương hợp đồng dài hạn | 2.291.418.693 | 2.291.418.693 | 0 |
6049 | Lương khác | 32.719.843 | 32.719.843 | 0 |
6050 | Tiền công | 1.652.002.558 | 1.652.002.558 | 0 |
6051 | Tiền công hợp đồng theo vụ việc | 1.455.597.620 | 1.455.597.620 | 0 |
6099 | Khác | 196.404.938 | 196.404.938 | 0 |
6100 | Phụ cấp lương | 23.938.267.100 | 23.938.267.100 | 0 |
6101 | Phụ cấp chức vụ | 4.573.563.937 | 4.573.563.937 | 0 |
6105 | Phụ cấp làm đêm | 88.648.811 | 88.648.811 | 0 |
6106 | Phụ cấp thêm giờ | 1.672.050.324 | 1.672.050.324 | 0 |
6107 | PC độc hại, nguy hiểm | 157.817.000 | 157.817.000 | 0 |
6112 | Phụ cấp ưu đãi nghề | 742.476.978 | 742.476.978 | 0 |
6113 | PC trách nhiệm theo công việc | 622.481.253 | 622.481.253 | 0 |
6115 | PC thâm niên nghề | 154.208.375 | 154.208.375 | 0 |
6117 | PC thâm niên, vượt khung | 264.164.289 | 264.164.289 | 0 |
6118 | PC kiêm nhiệm | 836.324.050 | 836.324.050 | 0 |
6123 | Phụ cấp công tác Đảng, đoàn thể chính trị xã hội | 41.130.000 | 41.130.000 | 0 |
6124 | Phụ cấp công vụ | 3.721.889.661 | 3.721.889.661 | 0 |
6149 | Khác | 11.063.512.422 | 11.063.512.422 | 0 |
6200 | Tiền thưởng | 1.852.386.000 | 1.852.386.000 | 0 |
6201 | Thưởng thường xuyên theo Đ mức | 274.730.000 | 274.730.000 | 0 |
6203 | Các chi phí khác liên quan đến KT | 162.181.000 | 162.181.000 | 0 |
6249 | Khác | 1.415.475.000 | 1.415.475.000 | 0 |
6250 | Phúc lợi tập thể | 1.452.262.292 | 1.452.262.292 | 0 |
6252 | Trợ cấp khó khăn đột xuất | 46.512.000 | 46.512.000 | 0 |
6253 | Tiền tàu xe nghỉ phép năm | 21.687.000 | 21.687.000 | 0 |
6254 | Tiền thuốc Y tế trong đơn vị | 243.533.750 | 243.533.750 | 0 |
6255 | Tiền hóa chất vệ sinh phòng dịch | 35.587.200 | 35.587.200 | 0 |
6256 | Tiền khám bệnh định kỳ | 416.907.977 | 416.907.977 | 0 |
6257 | Tiền nước uống | 312.007.256 | 312.007.256 | 0 |
6299 | Các khoản khác | 376.027.109 | 376.027.109 | 0 |
6300 | Các khoản đóng góp | 17.836.022.935 | 17.836.022.935 | 0 |
6301 | Bảo hiểm xã hội | 14.194.053.217 | 14.194.053.217 | 0 |
6302 | Bảo hiểm y tế | 2.286.246.722 | 2.286.246.722 | 0 |
6303 | Kinh phí công đoàn | 1.284.690.319 | 1.284.690.319 | 0 |
6304 | Bảo hiểm thất nghiệp | 71.032.677 | 71.032.677 | 0 |
6400 | Thanh toán khác cho cá nhân | 16.668.813.288 | 16.668.813.288 | 0 |
6401 | Tiền ăn | 739.181.500 | 739.181.500 | 0 |
6404 | Chi C lệch thu nhập thực tế so với lương ngạch, bậc, chức vụ | 14.642.584.742 | 14.642.584.742 | 0 |
6449 | Trợ cấp, phụ cấp khác | 1.287.047.046 | 1.287.047.046 | 0 |
6500 | Thanh toán dịch vụ công cộng | 13.309.028.678 | 13.309.028.678 | 0 |
6501 | Thanh toán tiền điện | 5.848.805.994 | 5.848.805.994 | 0 |
6502 | Thanh toán tiền nước | 464.895.216 | 464.895.216 | 0 |
6503 | Thanh toán tiền nhiên liệu | 6.029.980.289 | 6.029.980.289 | 0 |
6504 | Thanh toán tiền vệ sinh môi trường | 502.854.502 | 502.854.502 | 0 |
6505 | T toán khoán P tiện theo chế độ | 39.310.800 | 39.310.800 | 0 |
6549 | Khác | 423.181.877 | 423.181.877 | 0 |
6550 | Vật tư văn phòng | 5.224.376.467 | 5.224.376.467 | 0 |
6551 | Văn phòng phẩm | 1.964.730 273 | 1.964.730 273 | 0 |
6552 | Mua sắm công cụ, dụng cụ văn phòng | 601.460.955 | 601.460.955 | 0 |
6553 | Khoán văn phòng phẩm | 440.085.182 | 440.085.182 | 0 |
6599 | Vật tư văn phòng khác | 2.218.100.057 | 2.218.100.057 | 0 |
6600 | Thông tin, tuyên truyền, liên lạc | 7.149.660.020 | 7.149.660.020 | 0 |
6601 | Cước phí điện thoại trong nước | 1.372.606.477 | 1.372.606.477 | 0 |
6602 | Cước phí điện thoại quốc tế | 90.668.635 | 90.668.635 | 0 |
6603 | Cước phí bưu chính | 1.436.197.690 | 1.436.197.690 | 0 |
6604 | Fax | 2.331.683 | 2.331.683 | 0 |
6605 | Thuê bao kênh vệ tinh | 1.200.000 | 1.200.000 | 0 |
6606 | Tuyên truyền | 269.512.811 | 269.512.811 | 0 |
6607 | Quảng cáo | 52.880.000 | 52.880.000 | 0 |
6611 | Ấn phẩm truyền thông | 37.603.000 | 37.603.000 | 0 |
6612 | Sách báo, tạp chí thư viện | 940.604.176 | 940.604.176 | 0 |
6615 | Thuê bao đường điện thoại | 253.441.075 | 253.441.075 | 0 |
6616 | Thuê bao cáp truyền hình | 15.857.100 | 15.857.100 | 0 |
6617 | Cước phí Internet, thư viện điện tử | 1.220.541.769 | 1.220.541.769 | 0 |
6618 | Khoán điện thoại | 619.216.824 | 619.216.824 | 0 |
6649 | Khác | 836.998.780 | 836.998.780 | 0 |
6650 | Hội nghị | 9.435.245.014 | 9.435.245.014 | 0 |
6651 | In, mua tài liệu | 747.239.185 | 747.239.185 | 0 |
6652 | Bồi dưỡng giảng viên, báo cáo viên | 178.685.000 | 178.685.000 | 0 |
6653 | Tiền vé máy bay, tàu xe | 1.120.217.500 | 1.120.217.500 | 0 |
6654 | Tiền thuê phòng ngủ | 740.636.000 | 740.636.000 | 0 |
6655 | Thuê hội trường, P tiện V.chuyển | 1.845.182.430 | 1.845.182.430 | 0 |
6656 | Thuê P.dịch, biên dịch P vụ H nghị | 401.850.000 | 401.850.000 | 0 |
6657 | Các khoản thuê khác P vụ H nghị | 673.232.099 | 673.232.099 | 0 |
6658 | Chi bù tiền ăn | 130.200.000 | 130.200.000 | 0 |
6699 | Chi phí khác | 3.598.002.800 | 3.598.002.800 | 0 |
6700 | Công tác phí | 13.121.020.801 | 13.121.020.801 | 0 |
6701 | Tiền vé máy bay, tàu xe | 7.051.335.132 | 7.051.335.132 | 0 |
6702 | Phụ cấp công tác phí | 2.944.925.614 | 2.944.925.614 | 0 |
6703 | Tiền thuê phòng ngủ | 2.209.388.505 | 2.209.388.505 | 0 |
6704 | Khoản công tác phí | 601.016.000 | 601.016.000 | 0 |
6749 | Khác | 314.355.550 | 314.355.550 | 0 |
6750 | Chi phí thuê mướn | 18.268.325.307 | 18.268.325.307 | 0 |
6751 | Thuê phương tiện vận chuyển | 1.282.092.747 | 1.282.092.747 | 0 |
6752 | Thuê nhà | 6.752.110.632 | 6.752.110.632 | 0 |
6753 | Thuê đất | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 |
6754 | Thuê thiết bị các loại | 532.538.400 | 532.538.400 | 0 |
6756 | Thuê C gia và G viên trong nước | 576.507.200 | 576.507.200 | 0 |
6757 | Thuê lao động trong nước: Không bao gồm thuê LĐ theo HĐ thường xuyên-đã hạch toán ở mục 6050; thuê LĐ trong H đồng thực hiện N vụ C môn-đã hạch toán ở tiểu mục 7012 | 4.850.803.538 | 4.850.803.538 | 0 |
6758 | Thuê đào tạo lại cán bộ | 197.648.000 | 197.648.000 | 0 |
6761 | Thuê phiên dịch, biên dịch | 217.053.290 | 217.053.290 | 0 |
6799 | Chi phí thuê mướn khác | 3.799.571.500 | 3.799.571.500 | 0 |
6800 | Chi đoàn ra | 82.988.906.255 | 82.988.906.255 | 0 |
6801 | Tiền vé máy bay, tàu xe | 41.972.947.898 | 41.972.947.898 | 0 |
6802 | Tiền ăn | 12.868.410.914 | 12.868.410.914 | 0 |
6803 | Tiền ở | 14.253.692.006 | 14.253.692.006 | 0 |
6804 | Tiền tiêu vặt | 174.737.900 | 174.737.900 | 0 |
6805 | Phí, lệ phí liên quan | 514.667.043 | 514.667.043 | 0 |
6806 | Khoán chi đoàn ra theo C độ | 242.725.904 | 242.725.904 |
|
6849 | Khác | 12.961.724.591 | 12.961.724.591 | 0 |
6850 | Chi đoàn vào | 6.787.346.919 | 6.787.346.919 | 0 |
6851 | Tiền vé máy bay, tàu xe | 997.215.250 | 997.215.250 | 0 |
6852 | Tiền ăn | 1.809.073.393 | 1.809.073.393 | 0 |
6853 | Tiền ở | 688.622.000 | 688.622.000 | 0 |
6854 | Tiền tiêu vặt | 354.400 | 354.400 | 0 |
6855 | Phí, lệ phí liên quan | 4.690.000 | 4.690.000 | 0 |
6899 | Khác | 3.287.391.876 | 3.287.391.876 | 0 |
6900 | Sửa chữa T.sản PV C.tác C môn và duy tu, B dưỡng các C.trình C.sở H.tầng từ KP thường xuyên | 11.690.289.228 | 11.690.289.228 | 0 |
6902 | Ô tô con, ô tô tải | 1.768.299.497 | 1.768.299.497 | 0 |
6903 | Xe chuyên dùng | 1.139.160 | 1.139.160 | 0 |
6905 | Trang T bị K thuật chuyên dụng | 10.888.000 | 10.888.000 | 0 |
6906 | Điều hòa nhiệt độ | 438.105.979 | 438.105.979 | 0 |
6907 | Nhà cửa | 3.153.064.344 | 3.153.064.344 | 0 |
6908 | Thiết bị PCCC | 60.937.000 | 60.937.000 | 0 |
6912 | Thiết bị tin học | 388.053.614 | 388.053.614 | 0 |
6913 | Máy photocopy | 137.017.036 | 137.017.036 | 0 |
6914 | Máy Fax | 1.580.000 | 1.580.000 | 0 |
6917 | Bảo trì và hoàn thiện phần mềm MT | 811.017.000 | 811.017.000 | 0 |
6918 | Công trình văn hóa, công viên, thể thao | 20.000.000 | 20.000.000 | 0 |
6921 | Đường điện, cấp thoát nước | 241.455.492 | 241.455.492 | 0 |
6949 | Các TS và C trình hạ tầng C sở khác | 4.658.732.106 | 4.658.732.106 | 0 |
7000 | Chi phí nghiệp vụ chuyên môn | 22.814.042.468 | 22.814.042.468 | 0 |
7001 | Mua H hóa V tư dùng cho C môn | 299.901.900 | 299.901.900 | 0 |
7002 | Trang T bị K thuật C dụng (không phải là TSCĐ) | 128.426.744 | 128.426.744 | 0 |
7003 | Chi mua, in ấn, phô tô tài liệu dùng cho C môn | 1.916.080.450 | 1.916.080.450 | 0 |
7004 | Đồng phục, trang phục | 470.288.200 | 470.288.200 | 0 |
7005 | Bảo hộ lao động | 137.888.000 | 137.888.000 | 0 |
7006 | Sách, T liệu, chế độ dùng cho C môn | 17.695.800 | 17.695.800 | 0 0 |
7012 | Thanh toán hợp đồng thực hiện nghiệp vụ C môn | 14.925.170.000 | 14.925.170.000 |
|
7013 | Chi trả nhuận bút theo chế độ | 331.762.000 | 331.762.000 | 0 |
7015 | Chi hỗ trợ XD Văn bản QPPL | 1.418.665.000 | 1.418.665.000 | 0 |
7017 | Chi thực hiện đề tài NCKH theo C độ quy định | 419.497.500 | 419.497.500 | 0 |
7049 | Chi phí khác | 2.748.666.874 | 2.748.666.874 | 0 |
7350 | Chi xúc tiến thương mại | 146.800.000 | 146.800.000 | 0 |
7351 | Chi xúc tiến thương mại | 146.800.000 | 146.800.000 | 0 |
7650 | Chi trả các khoản thu năm trước và chi trả lãi do trả chậm | 3.300.000 | 3.300.000 | 0 |
7699 | Chi trả các khoản thu khác | 3.300.000 | 3.300.000 | 0 |
7750 | Chi khác | 6.625.770.699 | 6.625.770.699 | 0 |
7752 | Chi kỷ niệm các ngày lễ lớn | 952.391.280 | 952.391.280 | 0 |
7756 | Chi các khoản phí, lệ phí của các Đ vị dự toán | 1.485.760.492 | 1.485.760.492 | 0 |
7757 | Chi bảo hiểm T sản P tiện | 465.865.158 | 465.865.158 |
|
7758 | Chi hỗ trợ khác | 143.500.000 | 143.500.000 | 0 |
7761 | Chi tiếp khách | 430.535.417 | 430.535.417 | 0 |
7799 | Các khoản chi khác | 3.147.718.352 | 3.147.718.352 | 0 |
7850 | Chi cho công tác Đảng ở tổ chức Đảng cơ sở các cấp trên cơ sở | 515.761.850 | 515.761.850 | 0 |
7851 | Chi sắp xếp LĐ khu vực HCSN | 30.598.400 | 30.598.400 | 0 |
7853 | Chi khen thưởng H động C tác Đảng | 163.500.000 | 163.500.000 | 0 |
7854 | Chi T toán DVCC, VTVP, TTTT liên lạc, Đ tạo B dưỡng C tác Đảng | 52.616.250 | 52.616.250 | 0 |
7899 | Khác | 269.047.200 | 269.047.200 | 0 |
7950 | Chi lập Quỹ của các đơn vị thực hiện khoán chi và đơn vị SNCT | 4.667.862.886 | 4.667.862.886 | 0 |
7951 | Quỹ dự phòng ổn định thu nhập | 1.144.131.996 | 1.144.131.996 | 0 |
7952 | Quỹ phúc lợi | 1.417.509.537 | 1.417.509.537 | 0 |
7953 | Quỹ khen thưởng | 243.072.869 | 243.072.869 | 0 |
7954 | Quỹ phát triển HĐSN | 1.863.148.484 | 1.863.148.484 | 0 |
8000 | Chi hỗ trợ và giải quyết việc làm | 19.582.500 | 19.582.500 | 0 |
8049 | Khác | 19.582.500 | 19.582.500 | 0 |
9000 | Mua tài sản vô hình | 1.245.326.527 | 1.245.326.527 | 0 |
9003 | Mua phần mềm máy tính | 1.165.526.527 | 1.165.526.527 | 0 |
9049 | Khác | 79.800.000 | 79.800.000 | 0 |
9050 | Mua sắm tài sản dùng cho C môn | 12.314.963.186 | 12.314.963.186 | 0 |
9052 | Ô tô con, ô tô tải | 3.864.000.000 | 3.864.000.000 | 0 |
9055 | Trang thiết bị K thuật C dụng | 146.225.001 | 146.225.001 | 0 |
9056 | Điều hòa nhiệt độ | 310.600.280 | 310.600.280 | 0 |
9062 | Thiết bị tin học | 4.232.628.900 | 4.232.628.900 | 0 |
9063 | Máy photocopy | 350.446.000 | 350.446.000 | 0 |
9064 | Máy Fax | 36.338.980 | 36.338.980 | 0 |
9066 | Máy bơm nước | 40.800.000 | 40.800.000 | 0 |
9099 | Tài sản khác | 3.333.924.025 | 3.333.924.025 | 0 |
9100 | Sửa chữa T.sản PV Ctác C môn và duy tu, B dưỡng các C.trình C.sở H.tầng từ KP đầu tư | 6.200.000 | 6.200.000 | 0 |
9102 | Ô tô con, ô tô tải | 2.020.000 | 2.020.000 | 0 |
9106 | Điều hòa nhiệt độ | 450.000 | 450.000 | 0 |
9107 | Nhà cửa | 3.730.000 | 3.730.000 | 0 |
9700 | Đóng góp với các tổ chức Quốc tế và tham gia góp vốn của nhà nước | 22.207.481.836 | 22.207.481.836 | 0 |
9701 | Đóng góp với các tổ chức tài chính Quốc tế | 1.129.318.538 | 1.129.318.538 | 0 |
9702 | Đóng niên liễm cho các tổ chức quốc tế | 21.078.163.298 | 21.078.163.298 | 0 |
| SỰ NGHIỆP KINH TẾ: TRỢ GIÁ BÁO CHÍ |
|
| 0 |
| TỔNG CỘNG LOẠI: 430-459 | 250.000.000 | 250.000.000 | 0 |
6550 | Vật tư văn phòng | 1.861.000 | 1.861.000 | 0 |
6551 | Văn phòng phẩm | 1.861.000 | 1.861.000 | 0 |
6600 | Thông tin, tuyên truyền, liên lạc | 16.057.000 | 16.057.000 | 0 |
6603 | Cước phí bưu chính | 16.057.000 | 16.057.000 | 0 |
7000 | Chi phí nghiệp vụ chuyên môn | 232.082.000 | 232.082.000 | 0 |
7003 | Chi mua, in ấn, phô tô tài liệu dùng cho C môn | 128.500.000 | 128.500.000 | 0 |
7006 | Sách, T liệu, chế độ dùng cho C môn | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 |
7012 | Thanh toán hợp đồng thực hiện nghiệp vụ C môn | 43.582.000 | 43.582.000 | 0 |
7013 | Chi trả nhuận bút theo chế độ | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 |
| KINH PHÍ HỢP TÁC LÀO-CAMPUCHIA |
|
| 0 |
| TỔNG CỘNG LOẠI: 340-348 | 242.843.615 | 242.843.615 | 0 |
8150 | Chi quy hoạch | 242.843.615 | 242.843.615 | 0 |
8152 | Chi quy hoạch P triển ngành, lĩnh vực, sản phẩm chủ yếu | 242.843.615 | 242.843.615 | 0 |
| SỰ NGHIỆP ĐÀO TẠO: ĐẠI HỌC |
|
| 0 |
| TỔNG CỘNG LOẠI: 490-502 | 1.634.562.431.911 | 1.634.562.431.911 | -100.831.735.599 |
6000 | Tiền lương | 245.718.290.405 | 245.718.290.405 | 0 |
6001 | Lương ngạch bậc theo Q lương Đ duyệt | 161.721.665.659 | 161.721.665.659 | 0 |
6002 | Lương tập sự, C chức D bị | 997.840.858 | 997.840.858 | 0 |
6003 | Lương hợp đồng dài hạn | 82.986.108.888 | 82.986.108.888 | 0 |
6049 | Lương khác | 12.675.000 | 12.675.000 | 0 |
6050 | Tiền công | 22.372.891.586 | 22.372.891.586 | 0 |
6051 | Tiền công hợp đồng theo vụ việc | 15.187.417.349 | 15.187.417.349 | 0 |
6099 | Khác | 7.185.474.237 | 7.185.474.237 | 0 |
6100 | Phụ cấp lương | 136.215.259.494 | 136.215.259.494 | 0 |
6101 | Phụ cấp chức vụ | 3.937.074.648 | 3.937.074.648 | 0 |
6102 | Phụ cấp khu vực | 390.925.000 | 390.925.000 | 0 |
6103 | Phụ cấp thu hút | 2.127.831.100 | 2.127.831.100 | 0 |
6105 | Phụ cấp làm đêm | 422.866.701 | 422.866.701 | 0 |
6106 | Phụ cấp thêm giờ | 44.048.228.623 | 44.048.228.623 | 0 |
6107 | PC độc hại, nguy hiểm | 69.598.500 | 69.598.500 | 0 |
6108 | Phụ cấp lưu động | 442.900.000 | 442.900.000 | 0 |
6112 | Phụ cấp ưu đãi nghề | 28.192.865.235 | 28.192.865.235 | 0 |
6113 | PC trách nhiệm theo công việc | 18.047.665.421 | 18.047.665.421 | 0 |
6114 | Phụ cấp trực | 2.600.000 | 2.600.000 | 0 |
6115 | PC thâm niên nghề | 13.450.423.158 | 13.450.423.158 | 0 |
6116 | PC đặc biệt khác của ngành | 19.416.249.313 | 19.416.249.313 | 0 |
6117 | PC thâm niên, vượt khung | 2.206.719.713 | 2.206.719.713 | 0 |
6118 | PC kiêm nhiệm | 1.169.044.082 | 1.169.044.082 | 0 |
6149 | Khác | 2.290.268.000 | 2.290.268.000 | 0 |
6150 | Học bổng | 22.576.003.500 | 22.576.003.500 | 0 |
6152 | Học sinh dân tộc nội trú | 253.500.000 | 253.500.000 | 0 |
6153 | HS, SV trường P thông, Đ tạo # | 22.316.053.500 | 22.316.053.500 | 0 |
6199 | Khác | 6.450.000 | 6.450.000 | 0 |
6200 | Tiền thưởng | 1.652.483.000 | 1.652.483.000 | 0 |
6201 | Thưởng thường xuyên theo Đ mức | 1.076.380.000 | 1.076.380.000 | 0 |
6202 | Thưởng đột xuất theo Đ mức | 372.165.000 | 372.165.000 | 0 |
6203 | Các chi phí khác liên quan đến KT | 27.010.000 | 27.010.000 | 0 |
6249 | Khác | 176.928.000 | 176.928.000 | 0 |
6250 | Phúc lợi tập thể | 1.072.870.191 | 1.072.870.191 | 0 |
6251 | Trợ cấp khó khăn thường xuyên | 158.880.000 | 158.880.000 | 0 |
6252 | Trợ cấp khó khăn đột xuất | 7.000.000 | 7.000.000 | 0 |
6254 | Tiền thuốc Y tế trong đơn vị | 15.655.900 | 15.655.900 | 0 |
6255 | Tiền hóa chất vệ sinh phòng dịch | 21.659.900 | 21.659.900 | 0 |
6256 | Tiền khám bệnh định kỳ | 185.851.000 | 185.851.000 | 0 |
6257 | Tiền nước uống | 386.793.883 | 386.793 883 | 0 |
6299 | Các khoản khác | 297.029.508 | 297.029.508 | 0 |
6300 | Các khoản đóng góp | 56.751.306.696 | 56.751.306.696 | 0 |
6301 | Bảo hiểm xã hội | 42.588.574.042 | 42.588.574.042 | 0 |
6302 | Bảo hiểm y tế | 7.584.599.893 | 7.584.599.893 | 0 |
6303 | Kinh phí công đoàn | 3.945.039.645 | 3.945.039.645 | 0 |
6304 | Bảo hiểm thất nghiệp | 2.464.260.493 | 2.464.260.493 | 0 |
6349 | Khác | 168.832.623 | 168.832.623 | 0 |
6400 | Thanh toán khác cho cá nhân | 229.543.328.576 | 229.543.328.576 | 0 |
6401 | Tiền ăn | 3.599.865.400 | 3.599.865.400 | 0 |
6404 | Chi C lệch thu nhập thực tế so với lương ngạch bậc, chức vụ | 219.162.923.503 | 219.162.923.503 | 0 |
6449 | Trợ cấp, phụ cấp khác | 6.780.539.673 | 6.780.539.673 | 0 |
6500 | Thanh toán dịch vụ công cộng | 34.867.543.156 | 34.867.543.156 | 0 |
6501 | Thanh toán tiền điện | 24.536.891.720 | 24.536 891.720 | 0 |
6502 | Thanh toán tiền nước | 1.436.807.870 | 1.436.807.870 | 0 |
6503 | Thanh toán tiền nhiên liệu | 5.085.446.363 | 5.085.446.363 | 0 |
6504 | Thanh toán tiền vệ sinh môi trường | 3.764.102.203 | 3.764.102.203 | 0 |
6549 | Khác | 44.295.000 | 44.295.000 | 0 |
6550 | Vật tư văn phòng | 26.078.687.731 | 26.078.687.731 | 0 |
6551 | Văn phòng phẩm | 5.041.649.264 | 5.041.649.264 | 0 |
6552 | Mua sắm công cụ, dụng cụ văn phòng | 18.609.630.306 | 18.609.630.306 | 0 |
6553 | Khoán văn phòng phẩm | 287.686.000 | 287.686.000 | 0 |
6599 | Vật tư văn phòng khác | 2.139.722.161 | 2.139.722.161 | 0 |
6600 | Thông tin, tuyên truyền, liên lạc | 9.498.322.743 | 9.498.322.743 | 0 |
6601 | Cước phí điện thoại trong nước | 849.410.067 | 849.410.067 | 0 |
6602 | Cước phí điện thoại quốc tế | 151.390.495 | 151.390.495 | 0 |
6603 | Cước phí bưu chính | 549.393.889 | 549.393.889 | 0 |
6604 | Fax | 12.538.218 | 12.538.218 | 0 |
6605 | Thuê bao kênh vệ tinh | 43.560.000 | 43.560.000 | 0 |
6606 | Tuyên truyền | 381.496.020 | 381.496.020 | 0 |
6607 | Quảng cáo | 3.544.993.138 | 3.544.993.138 | 0 |
6608 | Phim ảnh | 14.157.000 | 14.157.000 | 0 |
6611 | Ấn phẩm truyền thông | 21.800.000 | 21.800.000 | 0 |
6612 | Sách báo, tạp chí thư viện | 1.195.632.215 | 1.195.632.215 | 0 |
6615 | Thuê bao đường điện thoại | 4.500.000 | 4.500.000 | 0 |
6616 | Thuê bao cáp truyền hình | 26.624.900 | 26.624.900 | 0 |
6617 | Cước phí Internet, thư viện điện tử | 2.301.786.110 | 2.301.786.110 | 0 |
6618 | Khoán điện thoại | 341.237.691 | 341.237.691 | 0 |
6649 | Khác | 59.803.000 | 59.803.000 | 0 |
6650 | Hội nghị | 1.074.317.980 | 1.074.317.980 | 0 |
6651 | In, mua tài liệu | 426.219.100 | 426.219.100 | 0 |
6652 | Bồi dưỡng giảng viên, báo cáo viên | 75.590.000 | 75.590.000 | 0 |
6653 | Tiền vé máy bay, tàu xe | 4.075.000 | 4.075.000 | 0 |
6654 | Tiền thuê phòng ngủ | 72.452.880 | 72.452.880 | 0 |
6655 | Thuê hội trường, P tiện V.chuyển | 8.900.000 | 8.900.000 | 0 |
6657 | Các khoản thuê khác P vụ H nghị | 77.970.000 | 77.970.000 | 0 |
6658 | Chi bù tiền ăn | 16.340.000 | 16.340.000 | 0 |
6699 | Chi phí khác | 392.771.000 | 392.771.000 | 0 |
6700 | Công tác phí | 8.410.397.149 | 8.410.397.149 | 0 |
6701 | Tiền vé máy bay, tàu xe | 4.417.754.858 | 4.417.754.858 | 0 |
6702 | Phụ cấp công tác phí | 2.070.657.825 | 2.070.657.825 | 0 |
6703 | Tiền thuê phòng ngủ | 1.144.155.212 | 1.144.155.212 | 0 |
6704 | Khoán công tác phí | 556.232.300 | 556.232.300 | 0 |
6749 | Khác | 221.596.954 | 221.596.954 | 0 |
6750 | Chi phí thuê mướn | 49.299.898.543 | 49.299.898.543 | 0 |
6751 | Thuê phương tiện vận chuyển | 1.422.687.300 | 1.422.687.300 | 0 |
6752 | Thuê nhà | 6.825.674.083 | 6.825.674.083 | 0 |
6753 | Thuê đất | 30.600.000 | 30.600.000 | 0 |
6754 | Thuê thiết bị các loại | 268.297.228 | 268.297.228 | 0 |
6755 | Thuê C gia và G viên nước ngoài | 37.875.000 | 37.875.000 | 0 |
6756 | Thuê C gia và G viên trong nước | 21.967.471.046 | 21.967.471.046 | 0 |
6757 | Thuê lao động trong nước: Không bao gồm thuê LĐ theo HĐ thường xuyên-đã hạch toán ở mục 6050; thuê LĐ trong H đồng thực hiện N vụ C môn-đã hạch toán ở tiểu mục 7012 | 3.325.600.520 | 3.325.600.520 | 0 |
6758 | Thuê đào tạo lại cán bộ | 5.445.161.350 | 5.445.161.350 | 0 |
6739 | Chi phí thuê mướn khác | 9.976.532.016 | 9.976.532.016 | 0 |
6800 | Chi đoàn ra | 816.209.246 | 816.209.246 | 0 |
6801 | Tiền vé máy bay, tàu xe | 442.582.966 | 442.582.966 | 0 |
6802 | Tiền ăn | 90.546.900 | 90.546.900 | 0 |
6803 | Tiền ở | 108.668.100 | 108.668.100 | 0 |
6804 | Tiền tiêu vặt | 81.956.660 | 81.956.660 | 0 |
6805 | Phí, lệ phí liên quan | 21.173.000 | 21.173.000 | 0 |
6806 | Khoản chi đoàn ra theo C độ | 27.500.000 | 27.500.000 | 0 |
6849 | Khác | 43.781.620 | 43.781.620 | 0 |
6850 | Chi đoàn vào | 80.756.100 | 80.756.100 | 0 |
6851 | Tiền vé máy bay, tàu xe | 4.800.000 | 4.800.000 | 0 |
6852 | Tiền ăn | 41.076.100 | 41.076.100 | 0 |
6853 | Tiền ở | 30.550.000 | 30.550.000 | 0 |
6855 | Phí, lệ phí liên quan | 880.000 | 880.000 | 0 |
6899 | Khác | 3.450.000 | 3.450.000 | 0 |
6900 | Sửa chữa T.sản PV C.tác C môn và duy tu, B dưỡng các C.trình C.sở H.tầng từ KP thường xuyên | 51.534.625.062 | 51.534.625.062 | 0 |
6901 | Mô tô | 1.280.000 | 1.280.000 | 0 |
6902 | Ô tô con, ô tô tải | 1.058.955.792 | 1.058.955.792 | 0 |
6905 | Trang T bị K thuật chuyên dụng | 1.371.450.984 | 1.371.450.984 | 0 |
6906 | Điều hòa nhiệt độ | 1.087.966.700 | 1.087.966.700 | 0 |
6907 | Nhà cửa | 27.976.108.675 | 27.976.108.675 | 0 |
6912 | Thiết bị tin học | 1.202.405.674 | 1.202.405.674 | 0 |
6913 | Máy photocopy | 1.841.681.009 | 1.841.681.009 | 0 |
6914 | Máy Fax | 76.417.600 | 76.417.600 | 0 |
6915 | Máy phát điện | 183.670.384 | 183.670.384 | 0 |
6916 | Máy bơm nước | 353.601.400 | 353.601.400 | 0 |
6917 | Bảo trì và hoàn thiện phần mềm MT | 714.173.000 | 714.173.000 | 0 |
6921 | Đường điện, cấp thoát nước | 2.988.388.287 | 2.988.388.287 | 0 |
6949 | Các TS và C trình hạ tầng C sở khác | 12.678.525.557 | 12.678.525.557 | 0 |
7000 | Chi phí nghiệp vụ chuyên môn | 109.626.139.208 | 109.626.139.208 | 0 |
7001 | Mua H hóa V tư dùng cho C môn | 26.843.817.959 | 26.843.817.959 | 0 |
7002 | Trang T bị K. thuật C dụng (không phải là TSCĐ) | 16.724.938.584 | 16.724.938.584 | 0 |
7003 | Chi mua, in ấn, phô tô tài liệu dùng cho C môn | 5.856.377.750 | 5.856.377.750 | 0 |
7004 | Đồng phục, trang phục | 464.095.122 | 464.095.122 | 0 |
7005 | Bảo hộ lao động | 746.499.105 | 746.499.105 | 0 |
7006 | Sách, T liệu, chế độ dùng cho C môn | 621.808.218 | 621.808.218 | 0 |
7012 | Thanh toán hợp đồng thực hiện nghiệp vụ C môn | 40.285.779.866 | 40.285.779.866 | 0 |
7013 | Chi trả nhuận bút theo chế độ | 45.600.000 | 45.600.000 | 0 |
7017 | Chi thực hiện đề tài NCKH theo C độ quy định | 1.786.726.773 | 1.786.726.773 | 0 |
7049 | Chi phí khác | 16.250.495.831 | 6.091.433.344 | -10.159.062.487 |
7150 | Chi về công tác người có công với Cách mạng và Xã hội | 10.000.000 | 10.000.000 | 0 |
7161 | Hỗ trợ nhà ở cho đối tượng ưu đãi | 10.000.000 | 10.000.000 | 0 |
7750 | Chi khác | 57.176.640.715 | 57.176.640.715 | 0 |
7752 | Chi kỷ niệm các ngày lễ lớn | 355.990.000 | 355.990.000 | 0 |
7756 | Chi các khoản phí, lệ phí của các Đ vị dự toán | 23.674.310.229 | 23.674.310.229 | 0 |
7757 | Chi bảo hiểm T sản P tiện | 619.174.295 | 619.174.295 | 0 |
7758 | Chi hỗ trợ khác | 1.787.850.300 | 1.787.850.300 | 0 |
7761 | Chi tiếp khách | 6.660.213.832 | 6.660.213.832 | 0 |
7766 | Cấp bù học phí cho cơ sở giáo dục đào tạo theo chế độ | 386.916.500 | 386.916.500 | 0 |
7799 | Các khoản chi khác | 23.692.185.559 | 23.692.185.559 | 0 |
7850 | Chi cho công tác Đảng ở tổ chức Đảng cơ sở và các cấp trên cơ sở | 223.331.112 | 223.331.112 | 0 |
7852 | Chi tổ chức đại hội Đảng | 396.000 | 396.000 | 0 |
7853 | Chi khen thưởng H động C tác Đảng | 85.250.000 | 85.250.000 | 0 |
7854 | Chi T toán DVCC, VTVP, TTTT liên lạc, Đ tạo B dưỡng C tác Đảng | 106.110.112 | 106.110.112 | 0 |
7899 | Chác | 31.575.000 | 31.575.000 | 0 |
7950 | Chi lập Quỹ của các đơn vị thực hiện khoán chi và đơn vị SNCT | 427.164.957.037 | 427.164.957.037 | 0 |
7951 | Quỹ dự phòng ổn định thu nhập | 30.623.252.370 | 30.623.252.370 | 0 |
7952 | Quỹ phúc lợi | 108.445.351.732 | 108.445.351.732 | 0 |
7953 | Quỹ khen thưởng | 18.491.362.105 | 18.491.362.105 | 0 |
7954 | Quỹ phát triển HĐSN | 269.604.990.830 | 178.932.317.718 | -90.672.673.112 |
8000 | Chi hỗ trợ và giải quyết việc làm | 35.103.500 | 35.103.500 | 0 |
8006 | Chi sắp xếp LĐ khu vực HCSN | 32.300.000 | 32.300.000 | 0 |
8049 | Khác | 2.803.500 | 2.803.500 | 0 |
8050 | Chi hỗ trợ DN và quỹ của nhà nước | 5.000.000 | 5.000.000 | 0 |
8052 | Hỗ trợ doanh nghiệp công ích | 5.000.000 | 5.000.000 | 0 |
8150 | Chi quy hoạch | 36.414.000 | 36.414.000 | 0 |
8199 | Khác | 36.414.000 | 36.414.000 | 0 |
9000 | Mua tài sản vô hình | 2.942.518.700 | 2.942.518.700 | 0 |
9003 | Mua phần mềm máy tính | 2.942.518.700 | 2.942.518.700 | 0 |
9050 | Mua sắm tài sản dùng cho C môn | 139.779.136.481 | 139.779.136.481 | 0 |
9052 | Ô tô con, ô tô tải | 1.713.770.800 | 1.713.770.800 | 0 |
9055 | Trang thiết bị K thuật C dụng | 30.769.356.543 | 30.769.356.543 | 0 |
9056 | Điều hòa nhiệt độ | 4.168.019.261 | 4.168.019.261 | 0 |
9057 | Nhà cửa | 1.485.987.560 | 1.485.987.560 | 0 |
9058 | Thiết bị phòng cháy, chữa cháy | 1.021.641.000 | 1.021.641.000 | 0 |
9062 | Thiết bị tin học | 32.594.178.600 | 32.594.178.600 | 0 |
9063 | Máy photocopy | 657.473.999 | 657.473.999 | 0 |
9099 | Tài sản khác | 67.368.708.718 | 67.368.708.718 | 0 |
| SỰ NGHIỆP ĐÀO TẠO: CAO ĐẲNG |
|
| 0 |
| TỔNG CỘNG LOẠI: 490-501 | 780.308.394.144 | 757.221.834.930 | -23.086.559.214 |
6000 | Tiền lương | 192.783.608.577 | 192.783.608.577 | 0 |
6001 | Lương ngạch bậc theo Q lương Đ duyệt | 177.619.356.632 | 177.619.356.632 | 0 |
6002 | Lương tập sự, C chức D bị | 1.278.791.512 | 1.278.791.512 | 0 |
6003 | Lương hợp đồng dài hạn | 5.506.704.824 | 5.506.704.824 | 0 |
6049 | Lương khác | 8.378.755.609 | 8.378.755.609 | 0 |
6050 | Tiền công | 7.578.386.687 | 7.578.386.687 | 0 |
6051 | Tiền công hợp đồng theo vụ việc | 7.202.722.253 | 7.202.722.253 | 0 |
6099 | Khác | 375.664.434 | 375.664.434 | 0 |
6100 | Phụ cấp lương | 78.755.931.106 | 78.755.931.106 | 0 |
6101 | Phụ cấp chức vụ | 5.540.893.081 | 5.540.893.081 | 0 |
6102 | Phụ cấp khu vực | 478.090.000 | 478.090.000 | 0 |
6105 | Phụ cấp làm đêm | 751.863.532 | 751.863.532 | 0 |
6106 | Phụ cấp thêm giờ | 11.948.222.824 | 11.948.222.824 | 0 |
6107 | PC độc hại, nguy hiểm | 181.115.400 | 181.115.400 | 0 |
6111 | Phụ cấp đại biểu quốc hội, hội đồng nhân dân | 1.645.324.042 | 1.645.324.042 | 0 |
6112 | Phụ cấp ưu đãi nghề | 34.838.044.056 | 34.838.044.056 | 0 |
6113 | PC trách nhiệm theo công việc | 571.501.755 | 571.501.755 | 0 |
6114 | Phụ cấp trực | 397.988.325 | 397.988.325 | 0 |
6115 | PC thâm niên nghề | 14.055.429.928 | 14.055.429.928 | 0 |
6116 | PC đặc biệt khác của ngành | 5.011.269.039 | 5.011.269.039 | 0 |
6117 | PC thâm niên, vượt khung | 668.588.875 | 668.588.875 | 0 |
6118 | PC kiêm nhiệm | 379.721.650 | 379.721.650 | 0 |
6123 | Phụ cấp công tác Đảng, đoàn thể chính trị xã hội | 41.580.000 | 41.580.000 | 0 |
6149 | Khác | 1.246.298.599 | 1.246.298.599 | 0 |
6150 | Học bổng | 13.356.167.500 | 13.356.167.500 | 0 |
6151 | Học sinh trường năng khiếu | 244.600.000 | 244.600.000 | 0 |
6153 | HS, SV trường P thông, Đ tạo # | 13.009.287.500 | 13.009.287.500 | 0 |
6155 | Sinh hoạt phí cán bộ đi học | 6.570.000 | 6.570.000 | 0 |
6199 | Khác | 95.710.000 | 95.710.000 | 0 |
6200 | Tiền thưởng | 1.601.625.900 | 1.601.625.900 | 0 |
6201 | Thưởng thường xuyên theo Đ mức | 891.280.000 | 891.280.000 | 0 |
6202 | Thưởng đột xuất theo Đ mức | 187.980.000 | 187.980.000 | 0 |
6203 | Các chi phí khác liên quan đến KT | 40.858.000 | 40.858.000 | 0 |
6249 | Khác | 481.507.900 | 481.507.900 | 0 |
6250 | Phúc lợi tập thể | 1.266.437.681 | 1.266.437.681 | 0 |
6252 | Trợ cấp khó khăn đột xuất | 11.000.000 | 11.000.000 | 0 |
6253 | Tiền tàu xe nghỉ phép năm | 129.200.000 | 129.200.000 | 0 |
6254 | Tiền thuốc Y tế trong đơn vị | 377.484.800 | 377.484.800 | 0 |
6255 | Tiền hóa chất vệ sinh phòng dịch | 48.863.200 | 48.863.200 | 0 |
6256 | Tiền khám bệnh định kỳ | 422.547.565 | 422.547.565 | 0 |
6257 | Tiền nước uống | 261.890.616 | 261.890.616 | 0 |
6299 | Các khoản khác | 15.451.500 | 15.451.500 | 0 |
6300 | Các khoản đóng góp | 52.324.366.292 | 52.324.366.292 | 0 |
6301 | Bảo hiểm xã hội | 39.300.979.743 | 39.300.979.743 | 0 |
6302 | Bảo hiểm y tế | 7.136.748.345 | 7.136.748.345 | 0 |
6303 | Kinh phí công đoàn | 3.168.977.152 | 3.168.977.152 | 0 |
6304 | Bảo hiểm thất nghiệp | 2.349.806.139 | 2.349.806.139 | 0 |
6349 | Khác | 367.854.913 | 367.854.913 | 0 |
6400 | Thanh toán khác cho cá nhân | 61.033.565.924 | 61.033.565.924 | 0 |
6401 | Tiền ăn | 1.156.323.000 | 1.156.323.000 | 0 |
6404 | Chi C lệch thu nhập thực tế so với lương ngạch bậc, chức vụ | 49.136.329.983 | 49.136.329.983 | 0 |
6449 | Trợ cấp, phụ cấp khác | 10.740.912.941 | 10.740.912.941 | 0 |
6500 | Thanh toán dịch vụ công cộng | 20.215.516.396 | 20.215.516.396 | 0 |
6501 | Thanh toán tiền điện | 11.026.781.407 | 11.026.781.407 | 0 |
6502 | Thanh toán tiền nước | 2.765.658.507 | 2.765.658.507 | 0 |
6503 | Thanh toán tiền nhiên liệu | 4.769.427.706 | 4.769.427.706 | 0 |
6504 | Thanh toán tiền vệ sinh môi trường | 1.574.872.776 | 1.574.872.776 | 0 |
6505 | T toán khoán P tiện theo chế độ | 48.351.000 | 48.351.000 | 0 |
6549 | Khác | 30.425.000 | 30.425.000 | 0 |
6550 | Vật tư văn phòng | 8.778.769.277 | 8.778.769.277 | 0 |
6551 | Văn phòng phẩm | 3.418.952.554 | 3.418.952.554 | 0 |
6552 | Mua sắm công cụ, dụng cụ văn phòng | 2.768.314.360 | 2.768.314.360 | 0 |
6553 | Khoán văn phòng phẩm | 457.945.800 | 457.945.800 | 0 |
6599 | Vật tư văn phòng khác | 2.133.556.563 | 2.133.556.563 | 0 |
6600 | Thông tin, tuyên truyền, liên lạc | 8.694.354.020 | 8.694.354.020 | 0 |
6601 | Cước phí điện thoại trong nước | 1.333.919.241 | 1.333.919.241 | 0 |
6602 | Cước phí điện thoại quốc tế | 7.172.000 | 7.172.000 | 0 |
6603 | Cước phí bưu chính | 426.220.810 | 426.220.810 | 0 |
6604 | Fax | 4.706.770 | 4.706.770 | 0 |
6605 | Thuê bao kênh vệ tinh | 98.552.400 | 98.552.400 | 0 |
6606 | Tuyên truyền | 1.030.630.800 | 1.030.630.800 | 0 |
6607 | Quảng cáo | 2.228.947.720 | 2.228.947.720 | 0 |
6608 | Phim ảnh | 30.782.500 | 30.782.500 | 0 |
6611 | Ấn phẩm truyền thông | 91.060.205 | 91.060.205 | 0 |
6612 | Sách báo, tạp chí thư viện | 1.474.545.828 | 1.474.545.828 | 0 |
6613 | Tuyên truyền GD P luật trong Đ vị | 9.958.200 | 9.958.200 | 0 |
6615 | Thuê bao đường điện thoại | 21.358.000 | 21.358.000 | 0 |
6616 | Thuê bao cáp truyền hình | 49.269.700 | 49.269.700 | 0 |
6617 | Cước phí Internnet, thư viện điện tử | 820.872.166 | 820.872.166 | 0 |
6618 | Khoán điện thoại | 882.530.000 | 882.530.000 | 0 |
6649 | Khác | 183.827.680 | 183.827.680 | 0 |
6650 | Hội nghị | 616.514.000 | 616.514.000 | 0 |
6651 | In, mua tài liệu | 2.000.000 | 2.000.000 | 0 |
6652 | Bồi dưỡng giảng viên, báo cáo viên | 165.515.000 | 165.515.000 | 0 |
6653 | Tiền vé máy bay, tàu xe | 43.894.000 | 43.894.000 | 0 |
6654 | Tiền thuê phòng ngủ | 24.965.000 | 24.965.000 | 0 |
6657 | Các khoản thuê khác P vụ H nghị | 80.360.000 | 80.360.000 | 0 |
6658 | Chi bù tiền ăn | 47.810.000 | 47.810.000 | 0 |
6699 | Chi phí khác | 251.970.000 | 251.970.000 | 0 |
6700 | Công tác phí | 7.210.036.188 | 7.210.036.188 | 0 |
6701 | Tiền vé máy bay, tàu xe | 3.090.204.367 | 3.090.204.367 | 0 |
6702 | Phụ cấp công tác phí | 2.223.616.492 | 2.223.616.492 | 0 |
6703 | Tiền thuê phòng ngủ | 1.164.463.450 | 1.164.463.450 | 0 |
6704 | Khoán công tác phí | 254.824.000 | 254.824.000 | 0 |
6705 | Công tác phí của trưởng thôn, bản ở miền núi | 33.430.000 | 33.430.000 | 0 |
6749 | Khác | 443.497.879 | 443.497.879 | 0 |
6750 | Chi phí thuê mướn | 25.445.103.904 | 25.445.103.904 | 0 |
6751 | Thuê phương tiện vận chuyển | 781.728.160 | 781.728.160 | 0 |
6752 | Thuê nhà | 477.322.200 | 477.322.200 | 0 |
6754 | Thuê thiết bị các loại | 63.240.000 | 63.240.000 | 0 |
6755 | Thuê C gia và G viên nước ngoài | 16.727.000 | 16.727.000 | 0 |
6756 | Thuê C gia và G viên trong nước | 13.458.219.919 | 13.458.219.919 | 0 |
6757 | Thuê lao động trong nước: Không bao gồm thuê LĐ theo HĐ thường xuyên-đã hạch toán ở mục 6050; thuê LĐ trong H đồng thực hiện N vụ C môn-đã hạch toán ở tiểu mục 7012 | 4.792.906.742 | 4.792.906.742 | 0 |
6758 | Thuê đào tạo lại cán bộ | 3.973.337.928 | 3.973.337.928 | 0 |
6761 | Thuê phiên dịch, biên dịch | 31.430.000 | 31.430.000 | 0 |
6799 | Chi phí thuê mướn khác | 1.850.191.955 | 1.850.191.955 | 0 |
6800 | Chi đoàn ra | 732.664.620 | 732.664.620 | 0 |
6801 | Tiền vé máy bay, tàu xe | 208.473.000 | 208.473.000 | 0 |
6802 | Tiền ăn | 7.000.000 | 7.000.000 | 0 |
6803 | Tiền ở | 50.925.000 | 50.925.000 | 0 |
6804 | Tiền tiêu vặt | 118.029.620 | 118.029.620 | 0 |
6805 | Phí, lệ phí liên quan | 1.200.000 | 1.200.000 | 0 |
6806 | Khoán chi đoàn ra theo C độ | 217.090.000 | 217.090.000 | 0 |
6849 | Khác | 129.947.000 | 129.947.000 | 0 |
6850 | Chi đoàn vào | 37.454.000 | 37.454.000 | 0 |
6899 | Khác | 37.454.000 | 37.454.000 | 0 |
6900 | Sửa chữa T.sản PV C.tác C môn và duy tu, B dưỡng các Ctrình C.sở H.tầng từ KP thường xuyên | 45.470.052.225 | 45.470.052.225 | 0 |
6901 | Mô tô | 169.566.236 | 169.566.236 | 0 |
6902 | Ô tô con, ô tô tải | 1.288.356.653 | 1.288.356.653 | 0 |
6903 | Xe chuyên dùng | 82.313.000 | 82.313.000 | 0 |
6905 | Trang T bị K thuật chuyên dụng | 1.324.642.624 | 1.324.642.624 | 0 |
6906 | Điều hòa nhiệt độ | 807.704.495 | 807.704.495 | 0 |
6907 | Nhà cửa | 24.512.396.356 | 24.512.396.356 | 0 |
6908 | Thiết bị PCCC | 15.307.000 | 15.307.000 | 0 |
6912 | Thiết bị tin học | 860.427.299 | 860.427.299 | 0 |
6913 | Máy photocopy | 279.310.301 | 279.310.301 | 0 |
6914 | Máy Fax | 8.279.000 | 8.279.000 | 0 |
6915 | Máy phát điện | 11.621.000 | 11.621.000 | 0 |
6916 | Máy bơm nước | 32.771.000 | 32.771.000 | 0 |
6917 | Bảo trì và hoàn thiện phần mềm MT | 463.361.000 | 463.361.000 | 0 |
6918 | Công trình văn hóa, công viên, thể thao | 100.261.068 | 100.261.068 | 0 |
6921 | Đường điện, cấp thoát nước | 3.450.252.779 | 3.450.252.779 | 0 |
6922 | Đường sá, cầu cống, B cảng, S bay | 116.006.553 | 116.006.553 | 0 |
6949 | Các TS và C trình hạ tầng C sở khác | 11.947.475.861 | 11.947.475.861 | 0 |
7000 | Chi phí nghiệp vụ chuyên môn | 54.280.828.787 | 54.280.828.787 | 0 |
7001 | Mua H hóa V tư dùng cho C môn | 12.192.938.506 | 12.192.938.506 | 0 |
7002 | Trang T bị K thuật C dụng (không phải là TSCĐ) | 2.222.388.571 | 2.222.388.571 | 0 |
7003 | Chi mua, in ấn, phô tô tài liệu dùng cho C môn | 2.969.532.259 | 2.969.532.259 | 0 |
7004 | Đồng phục, trang phục | 670.487.546 | 670.487.546 | 0 |
7005 | Bảo hộ lao động | 537.331.217 | 537.331.217 | 0 |
7006 | Sách, T liệu, chế độ dùng cho C môn | 778.605.320 | 778.605.320 | 0 |
7012 | Thanh toán hợp đồng thực hiện nghiệp vụ C môn | 9.364.103.673 | 9.364.103.673 | 0 |
7013 | Chi trả nhuận bút theo chế độ | 431.805.500 | 431.805.500 | 0 |
7017 | Chi thực hiện đề tài NCKH theo C độ quy định | 859.424.000 | 859.424.000 | 0 |
7049 | Chi phí khác | 24.254.212.195 | 14.986.627.981 | -9.267.584.214 |
7700 | Chi hoàn trả giữa các cấp ngân sách | 13.820.000 | 13.820.000 | 0 |
7701 | Chi hoàn trả các khoản phát sinh trong năm | 2.772.000 | 2.772.000 | 0 |
7749 | Khác | 11.048.000 | 11.048.000 | 0 |
7750 | Chi khác | 20.019.011.451 | 20.019.011.451 | 0 |
7752 | Chi kỷ niệm các ngày lễ lớn | 2.795.409.890 | 2.795.409.890 | 0 |
7756 | Chi các khoản phí, lệ phí của các Đ vị dự toán | 675.799.712 | 675.799.712 | 0 |
7757 | Chi bảo hiểm T sản P tiện | 705.365.206 | 705.365.206 | 0 |
7758 | Chi hỗ trợ khác | 1.446.145.100 | 1.446.145.100 | 0 |
7761 | Chi tiếp khách | 5.074.430.097 | 5.074.430.097 | 0 |
7764 | Chi lập Quỹ khen thưởng theo C độ quy định | 187.910.000 | 187.910.000 | 0 |
7799 | Các khoản chi khác | 9.133.951.446 | 9.133.951.446 | 0 |
7850 | Chi cho công tác Đảng ở tổ chức Đảng cơ sở và các cấp trên cơ sở | 152.915.000 | 152.915.000 | 0 |
7851 | Chi sắp xếp LĐ khu vực HCSN | 1.300.000 | 1.300.000 | 0 |
7854 | Chi T toán DVCC, VTVP, TTTT liên lạc, Đ tạo B dưỡng C tác Đảng | 72.315.000 | 72.315.000 | 0 |
7899 | Khác | 79.300.000 | 79.300.000 | 0 |
7950 | Chi lập Quỹ của các đơn vị thực hiện khoản chi và đơn vị SNCT | 136.247.729.254 | 136.247.729.254 | 0 |
7951 | Quỹ dự phòng ổn định thu nhập | 7.969.986.980 | 7.969.986.980 | 0 |
7952 | Quỹ phúc lợi | 30.806.809.598 | 30.806.809.598 | 0 |
7953 | Quỹ khen thưởng | 8.182.618.292 | 8.182.618.292 | 0 |
7954 | Quỹ phát triển HĐSN | 89.288.314.384 | 75.469.339.384 | -13.818.975.000 |
8000 | Chi hỗ trợ và giải quyết việc làm | 107.347.378 | 107.347.378 | 0 |
8006 | Chi sắp xếp LĐ khu vực HCSN | 107.374.378 | 107.374.378 | 0 |
8350 | Trả lãi tiền vay trong nước để dùng cho mục đích khác | 67.874.904 | 67.874.904 | 0 |
8399 | Vay khác | 67.874.904 | 67.874.904 | 0 |
9000 | Mua tài sản vô hình | 2.667.506.000 | 2.667.506.000 | 0 |
9003 | Mua phần mềm máy tính | 2.384.276.000 | 2.384.276.000 | 0 |
9004 | Đầu tư XD phần mềm máy tính | 98.000.000 | 98.000.000 | 0 |
9049 | Khác | 185.230.000 | 185.230.000 | 0 |
9050 | Mua sắm tài sản dùng cho C môn | 40.850.780.073 | 40.850.780.073 | 0 |
9052 | Ô tô con, ô tô tải | 3.247.900.000 | 3.247.900.000 | 0 |
9053 | Xe chuyên dụng | 47.300.000 | 47.300.000 | 0 |
9055 | Trang thiết bị K thuật C dụng | 22.726.673.891 | 22.726.673.891 | 0 |
9056 | Điều hòa nhiệt độ | 1.755.418.330 | 1.755.418.330 | 0 |
9057 | Nhà cửa | 1.356.091.000 | 1.356.091.000 | 0 |
9061 | Sách, tài liệu và chế độ dùng cho C tác C môn | 280.000.000 | 280.000.000 | 0 |
9062 | Thiết bị tin học | 8.041.573.400 | 8.041.573.400 | 0 |
9063 | Máy photocopy | 645.075.700 | 645.075.700 | 0 |
9065 | Máy phát điện | 302.117.000 | 302.117.000 | 0 |
9099 | Tài sản khác | 2.448.630.752 | 2.448.630.752 | 0 |
| SỰ NGHIỆP ĐÀO TẠO: TRUNG CẤP |
|
|
|
| TỔNG CỘNG LOẠI: 490-497 | 11.475.537.000 | 11.464.232.000 | -11.305.000 |
6000 | Tiền lương | 3.847.905.936 | 3.847.905.936 | 0 |
6001 | Lương ngạch bậc theo Q lương Đ duyệt | 3.842.905.936 | 3.842.905.936 | 0 |
6049 | Lương khác | 5.000.000 | 5.000.000 | 0 |
6100 | Phụ cấp lương | 1.475.280.700 | 1.475.280.700 | 0 |
6101 | Phụ cấp chức vụ | 105.027.300 | 105.027.300 | 0 |
6106 | Phụ cấp thêm giờ | 450.000 | 450.000 | 0 |
6115 | PC thâm niên nghề | 427.950.000 | 427.950.000 | 0 |
6116 | PC đặc biệt khác của ngành | 901.475.000 | 901.475.000 | 0 |
6117 | PC thâm niên, vượt khung | 40.376.600 | 40.376.600 | 0 |
6150 | Học bổng | 41.490.000 | 41.490.000 | 0 |
6199 | Khác | 41.490.000 | 41.490.000 | 0 |
6200 | Tiền thưởng | 36.010.000 | 36.010.000 | 0 |
6201 | Thưởng thường xuyên theo Đ mức | 34.550.000 | 34.550.000 | 0 |
6249 | Khác | 1.460.000 | 1.460.000 | 0 |
6250 | Phúc lợi tập thể | 4.100.000 | 4.100.000 | 0 |
6252 | Trợ cấp khó khăn đột xuất | 3.500.000 | 3.500.000 | 0 |
6299 | Các khoản khác | 600.000 | 600.000 | 0 |
6300 | Các khoản đóng góp | 1.009.378.066 | 1.009.378.066 | 0 |
6301 | Bảo hiểm xã hội | 753.587.066 | 753.587.066 | 0 |
6302 | Bảo hiểm y tế | 132.736.600 | 132.736.600 | 0 |
6303 | Kinh phí công đoàn | 78.808.900 | 78.808.900 | 0 |
6304 | Bảo hiểm thất nghiệp | 44.245.500 | 44.245.500 | 0 |
6400 | Thanh toán khác cho cá nhân | 421.125.443 | 421.125.443 | 0 |
6449 | Trợ cấp, phụ cấp khác | 421.125.443 | 421.125.443 | 0 |
6500 | Thanh toán dịch vụ công cộng | 246.053.815 | 246.053.815 | 0 |
6501 | Thanh toán tiền điện | 40.468.282 | 40.468.282 | 0 |
6502 | Thanh toán tiền nước | 13.155.648 | 13.155.648 | 0 |
6503 | Thanh toán tiền nhiên liệu | 176.109.885 | 176.109.885 | 0 |
6504 | Thanh toán tiền vệ sinh môi trường | 16.320.000 | 16.320.000 | 0 |
6550 | Vật tư văn phòng | 92.070.880 | 92.070.880 | 0 |
6551 | Văn phòng phẩm | 8.063.000 | 8.063.000 | 0 |
6552 | Mua sắm công cụ, dụng cụ văn phòng | 335.000 | 335.000 | 0 |
6599 | Vật tư văn phòng khác | 83.672.880 | 83.672.880 | 0 |
6600 | Thông tin, tuyên truyền, liên lạc | 122.820.464 | 122.820.464 | 0 |
6601 | Cước phí điện thoại trong nước | 32.193.014 | 32.193.014 | 0 |
6603 | Cước phí bưu chính | 1.897.750 | 1.897.750 | 0 |
6606 | Tuyên truyền | 5.000.000 | 5.000.000 | 0 |
6607 | Quảng cáo | 51.685.000 | 51.685.000 | 0 |
6612 | Sách báo, tạp chí thư viện | 5.790.700 | 5.790.700 | 0 |
6649 | Khác | 26.254.000 | 26.254.000 | 0 |
6650 | Hội nghị | 4.948.000 | 4.948.000 | 0 |
6699 | Chi phí khác | 4.948.000 | 4.948.000 | 0 |
6700 | Công tác phí | 114.479.900 | 114.479.900 | 0 |
6701 | Tiền vé máy bay, tàu xe | 22.375.000 | 22.375.000 | 0 |
6702 | Phụ cấp công tác phí | 53.290.000 | 53.290.000 | 0 |
6703 | Tiền thuê phòng ngủ | 38.664.900 | 38.664.900 | 0 |
6704 | Khoán công tác phí | 150.000 | 150.000 | 0 |
6800 | Chi đoàn ra | 5.590.000 | 5.590.000 | 0 |
6804 | Tiền tiêu vặt | 5.590.000 | 5.590.000 | 0 |
6900 | Sửa chữa T.sản PV C.tác C môn và duy tu, B dưỡng các C.trình C.sở H.tầng từ KP thường xuyên | 2.016.687.000 | 2.016.687.000 | 0 |
6902 | Ô tô con, ô tô tải | 30.503.000 | 30.503.000 | 0 |
6906 | Điều hòa nhiệt độ | 9.482.000 | 9.482.000 | 0 |
6907 | Nhà cửa | 1.936.521.000 | 1.936.521.000 | 0 |
6912 | Thiết bị tin học | 37.880.000 | 37.880.000 | 0 |
6917 | Bảo trì và hoàn thiện phần mềm MT | 724.000 | 724.000 | 0 |
6949 | Các TS và C trình hạ tầng C sở khác | 1.577.000 | 1.577.000 | 0 |
7000 | Chi phí nghiệp vụ chuyên môn | 369.238.700 | 369.238.700 | 0 |
7003 | Chi mua, in ấn, phô tô tài liệu dùng cho C môn | 1.495.000 | 1.495.000 | 0 |
7006 | Sách, T liệu, chế độ dùng cho C môn | 200.000 | 200.000 | 0 |
7049 | Chi phí khác | 367.543.700 | 356.238.700 | -11.305.000 |
7750 | Chi khác | 470.789.838 | 470.789.838 | 0 |
7756 | Chi các khoản phí, lệ phí của các Đ vị dự toán | 3.766.000 | 3.766.000 | 0 |
7757 | Chi bảo hiểm T sản P tiện | 15.090.400 | 15.090.400 | 0 |
7758 | Chi hỗ trợ khác | 114.745.000 | 114.745.000 | 0 |
7761 | Chi tiếp khách | 111.891.850 | 111.891.850 | 0 |
7799 | Các khoản chi khác | 225.296.588 | 225.296.588 | 0 |
7950 | Chi lập Quỹ của các đơn vị thực hiện khoản chi và đơn vị SNCT | 995.168.258 | 995.168.258 | 0 |
7951 | Quỹ dự phòng ổn định thu nhập | 298.550.477 | 298.550.477 | 0 |
7952 | Quỹ phúc lợi | 99.516.826 | 99.516.826 | 0 |
7953 | Quỹ khen thưởng | 99.516.826 | 99.516.826 | 0 |
7954 | Quỹ phát triển HĐSN | 497.584.129 | 497.584.129 | 0 |
9000 | Mua tài sản vô hình | 67.500.000 | 67.500.000 | 0 |
9003 | Mua phần mềm máy tính | 67.500.000 | 67.500.000 | 0 |
9050 | Mua sắm tài sản dùng cho C môn | 134.900.000 | 134.900.000 | 0 |
9099 | Tài sản khác | 134.900.000 | 134.900.000 | 0 |
| SỰ NGHIỆP ĐÀO TẠO: DẠY NGHỀ |
|
| 0 |
| TỔNG CỘNG LOẠI: 490-498 | 44.188.218.173 | 44.011.347.634 | -176.870.539 |
6000 | Tiền lương | 11.299.561.932 | 11.299.561.932 | 0 |
6001 | Lương ngạch bậc theo Q lương Đ duyệt | 10.157.812.111 | 10.157.812.111 | 0 |
6003 | Lương hợp đồng dài hạn | 40.509.821 | 40.509.821 | 0 |
6049 | Lương khác | 1.101.240.000 | 1.101.240.000 | 0 |
6050 | Tiền công | 399.387.565 | 399.387.565 | 0 |
6051 | Tiền công hợp đồng theo vụ việc | 365.287.565 | 365.287.565 | 0 |
6099 | Khác | 34.100.000 | 34.100.000 | 0 |
6100 | Phụ cấp lương | 3.892.834.803 | 3.892.834.803 | 0 |
6101 | Phụ cấp chức vụ | 425.015.153 | 425.015.153 | 0 |
6105 | Phụ cấp làm đêm | 13.719.000 | 13.719.000 | 0 |
6106 | Phụ cấp thêm giờ | 336.890.724 | 336.890.724 | 0 |
6107 | PC độc hại, nguy hiểm | 1.973.559 | 1.973.559 | 0 |
6112 | Phụ cấp ưu đãi nghề | 2.213.096.057 | 2.213.096.057 | 0 |
6113 | PC trách nhiệm theo công việc. | 31.048.000 | 31.048.000 | 0 |
6115 | PC thâm niên nghề | 724.780.456 | 724.780.456 | 0 |
6117 | PC thâm niên, vượt khung | 83.830.854 | 83.830.854 | 0 |
6118 | PC kiêm nhiệm | 15.246.000 | 15.246.000 | 0 |
6149 | Khác | 47.235.000 | 47.235.000 | 0 |
6150 | Học bổng | 283.760.000 | 283.760.000 | 0 |
6153 | HS, SV trường P thông, Đ tạo # | 278.110.000 | 278.110.000 | 0 |
6199 | Khác | 5.650.000 | 5.650.000 | 0 |
6200 | Tiền thưởng | 41.734.500 | 41.734.500 | 0 |
6203 | Các chi phí khác liên quan đến KT | 450.000 | 450.000 | 0 |
6249 | Khác | 41.284.500 | 41.284.500 | 0 |
6250 | Phúc lợi tập thể | 107.707.000 | 107.707.000 | 0 |
6253 | Tiền tàu xe nghỉ phép năm | 252.000 | 252.000 | 0 |
6255 | Tiền hóa chất vệ sinh phòng dịch | 1.600.000 | 1.600.000 | 0 |
6256 | Tiền khám bệnh định kỳ | 51.185.000 | 51.185.000 | 0 |
6257 | Tiền nước uống | 11.660.000 | 11.660.000 | 0 |
6299 | Các khoản khác | 43.010.000 | 43.010.000 | 0 |
6300 | Các khoản đóng góp | 2.361.698.067 | 2.361.698.067 | 0 |
6301 | Bảo hiểm xã hội | 1.636.946.970 | 1.636.946.970 | 0 |
6302 | Bảo hiểm y tế | 316.841.926 | 316.841.926 | 0 |
6303 | Kinh phí công đoàn | 195.627.289 | 195.627.289 | 0 |
6304 | Bảo hiểm thất nghiệp | 205.782.882 | 205.782.882 | 0 |
6349 | Khác | 6.499.000 | 6.499.000 | 0 |
6400 | Thanh toán khác cho cá nhân | 1.386.676.036 | 1.386.676.036 | 0 |
6401 | Tiền ăn | 621.250.000 | 621.250.000 | 0 |
6404 | Chi C lệch thu nhập thực tế so với lương ngạch bậc, chức vụ | 400.719.000 | 400.719.000 | 0 |
6449 | Trợ cấp, phụ cấp khác | 364.707.036 | 364.707.036 | 0 |
6500 | Thanh toán dịch vụ công cộng | 1.436 899.135 | 1.436.899.135 | 0 |
6501 | Thanh toán tiền điện | 523.406.238 | 523.406.238 | 0 |
6502 | Thanh toán tiền nước | 105.344.815 | 105.344.815 | 0 |
6503 | Thanh toán tiền nhiên liệu | 696.975.083 | 696.975.083 | 0 |
6504 | Thanh toán tiền vệ sinh môi trường | 48.944.999 | 48.944.999 | 0 |
6505 | T toán khoán P tiện theo chế độ | 36.200.000 | 36.200.000 | 0 |
6549 | Khác | 26.028.000 | 26.028.000 | 0 |
6550 | Vật tư văn phòng | 1.098.983.542 | 1.098.983.542 | 0 |
6551 | Văn phòng phẩm | 298.496.942 | 298.496.942 | 0 |
6552 | Mua sắm công cụ, dụng cụ văn phòng | 301.255.600 | 301.255.600 | 0 |
6553 | Khoán văn phòng phẩm | 61.431.000 | 61.431.000 | 0 |
6599 | Vật tư văn phòng khác | 437.800.000 | 437.800.000 | 0 |
6600 | Thông tin, tuyên truyền, liên lạc | 493.187.167 | 493.187.167 | 0 |
6601 | Cước phí điện thoại trong nước | 54.489.794 | 54.489.794 | 0 |
6602 | Cước phi điện thoại quốc tế | 1.343.000 | 1.343.000 | 0 |
6603 | Cước phí bưu chính | 14.195.880 | 14.195.880 | 0 |
6604 | Fax | 648.306 | 648.306 | 0 |
6606 | Tuyên truyền | 31.522.500 | 31.522.500 | 0 |
6607 | Quảng cáo | 184.618.000 | 184.618.000 | 0 |
6608 | Phim ảnh | 950.000 | 950.000 | 0 |
6611 | Ấn phẩm truyền thông | 5.280.000 | 5.280.000 | 0 |
6612 | Sách báo, tạp chí thư viện | 22.772.600 | 22.772.600 | 0 |
6613 | Tuyên truyền GD P luật trong Đ vị | 623.000 | 623.000 | 0 |
6615 | Thuê bao đường điện thoại | 736.000 | 736.000 | 0 |
6616 | Thuê bao cáp truyền hình | 5.800.000 | 5.800.000 | 0 |
6617 | Cước phí Internet, thư viện điện tử | 41.087.087 | 41.087.087 | 0 |
6618 | Khoán điện thoại | 128.121.000 | 128.121.000 | 0 |
6649 | Khác | 1.000.000 | 1.000.000 | 0 |
6650 | Hội nghị | 62.910.000 | 62.910.000 | 0 |
6652 | Bồi dưỡng giảng viên, báo cáo viên | 11.000.000 | 11.000.000 | 0 |
6658 | Chi bù tiền ăn | 19.420.000 | 19.420.000 | 0 |
6699 | Chi phí khác | 32.490.000 | 32.490.000 | 0 |
6700 | Công tác phí | 413.842.303 | 413.842.303 | 0 |
6701 | Tiền vé máy bay, tàu xe | 160.735.000 | 160.735.000 | 0 |
6702 | Phụ cấp công tác phí | 107.314.000 | 107.314.000 | 0 |
6703 | Tiền thuê phòng ngủ | 128.496.000 | 128.496.000 | 0 |
6704 | Khoán công tác phí | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 |
6749 | Khác | 11.297.303 | 11.297.303 | 0 |
6750 | Chi phí thuê mướn | 848.470.376 | 848.470.376 | 0 |
6751 | Thuê phương tiện vận chuyển | 48.170.000 | 48.170.000 | 0 |
6754 | Thuê thiết bị các loại | 121.900.000 | 121.900.000 | 0 |
6756 | Thuê C gia và G viên trong nước | 16.590.000 | 16.590.000 | 0 |
6757 | Thuê lao động trong nước: Không bao gồm thuê LĐ theo HĐ thường xuyên-đã hạch toán ở mục 6050; thuê LĐ trong H đồng thực hiện N vụ C môn-đã hạch toán ở tiểu mục 7012 | 566.339.376 | 566.339.376 | 0 |
6758 | Thuê đào tạo lại cán bộ | 22.200.000 | 22.200.000 | 0 |
6799 | Chi phí thuê mướn khác | 73.271.000 | 73.271.000 | 0 |
6800 | Chi đoàn ra | 10.599.500 | 10.599.500 | 0 |
6804 | Tiền tiêu vặt | 10.599.500 | 10.599.500 | 0 |
6900 | Sửa chữa T.sản PV C.tác C môn và duy tu, B dưỡng các C.trình C.sở H.tầng từ KP thường xuyên | 4.212.375.528 | 4.212.375.528 | 0 |
6901 | Mô tô | 43.960.000 | 43.960.000 | 0 |
6902 | Ô tô con, ô tô tải | 269.869.500 | 269.869.500 | 0 |
6905 | Trang T bị K thuật chuyên dụng | 9.620.000 | 9.620.000 | 0 |
6906 | Điều hòa nhiệt độ | 10.653.000 | 10.653.000 | 0 |
6907 | Nhà cửa | 3.676.522.228 | 3.676.522.228 | 0 |
6911 | Sách, T liệu, chế độ dùng cho C môn | 1.672.800 | 1.672.800 | 0 |
6912 | Thiết bị tin học | 101.832.000 | 101.832.000 | 0 |
6913 | Máy photocopy | 10.975.000 | 10.975.000 | 0 |
6916 | Máy bơm nước | 2.640.000 | 2.640.000 | 0 |
6917 | Bảo trì và hoàn thiện phần mềm MT | 5.696.000 | 5.696.000 | 0 |
6921 | Đường điện, cấp thoát nước | 27.730.000 | 27.730.000 | 0 |
6922 | Đường sá, cầu cống, B cảng, S bay | 3.140.000 | 3.140.000 | 0 |
6949 | Các TS và C trình hạ tầng C sở khác | 48.065.000 | 48.065.000 | 0 |
7000 | Chi phí nghiệp vụ chuyên môn | 2.704.410.834 | 2.704.410.834 | 0 |
7001 | Mua H hóa V tư dùng cho C môn | 986.295.679 | 986.295.679 | 0 |
7002 | Trang T bị K thuật C dụng (không phải là TSCĐ) | 62.074.400 | 62.074.400 | 0 |
7003 | Chi mua, in ấn, phô tô tài liệu dùng cho C môn | 68.643.000 | 68.643.000 | 0 |
7004 | Đồng phục, trang phục | 1.958.000 | 1.958.000 | 0 |
7005 | Bảo hộ lao động | 5.707.658 | 5.707.658 | 0 |
7006 | Sách, T liệu, chế độ dùng cho C môn | 44.868.400 | 44.868.400 | 0 |
7012 | Thanh toán hợp đồng thực hiện nghiệp vụ C môn | 206.840.000 | 206.840.000 | 0 |
7049 | Chi phí khác | 1.328.023.697 | 1.151.153.158 | -176.870.539 |
7200 | Trợ giá theo chính sách của NN | 13.350.000 | 13.350.000 | 0 |
7249 | Khác | 13.350.000 | 13.350.000 | 0 |
7750 | Chi khác | 2.598.333.314 | 2.598.333.314 | 0 |
7751 | Chênh lệch tỷ giá ngoại tệ NSNN | 1.200.000 | 1.200.000 | 0 |
7752 | Chi kỷ niệm các ngày lễ lớn | 907.575.000 | 907.575.000 | 0 |
7756 | Chi các khoản phí, lệ phí của các Đ vị dự toán | 103.827.930 | 103.827.930 | 0 |
7757 | Chi bảo hiểm T sản P tiện | 43.825.400 | 43.825.400 | 0 |
7758 | Chi hỗ trợ khác | 31.592.000 | 31.592.000 | 0 |
7761 | Chi tiếp khách | 507.756.545 | 507.756.545 | 0 |
7799 | Các khoản chi khác | 1.002.556.439 | 1.002.556.439 | 0 |
7850 | Chi cho công tác Đảng ở tổ chức Đảng cơ sở và các cấp trên cơ sở | 17.370.000 | 17.370.000 | 0 |
7899 | Khác | 17.370.000 | 17.370.000 | 0 |
7950 | Chi lập Quỹ của các đơn vị thực hiện khoán chi và đơn vị SNCT | 9.838.035.517 | 9.838.035.517 | 0 |
7951 | Quỹ dự phòng ổn định thu nhập | 1.587.657.382 | 1.587.657.382 | 0 |
7952 | Quỹ phúc lợi | 2.298.515.015 | 2.298.515.015 | 0 |
7953 | Quỹ khen thưởng | 911.131.545 | 911.131.545 | 0 |
7954 | Quỹ phát triển HĐSN | 5.029.844.052 | 5.029.844.052 | 0 |
7999 | Khác | 10.887.523 | 10.887.523 | 0 |
8000 | Chi hỗ trợ và giải quyết việc làm | 39.342.500 | 39.342.500 | 0 |
8006 | Chi sắp xếp LĐ khu vực HCSN | 39.342.500 | 39.342.500 | 0 |
8550 | Trả các khoản phí và lệ phí liên quan đến các khoản vay | 11.000 | 11.000 | 0 |
8552 | Lệ phí rút tiền | 11.000 | 11.000 | 0 |
9050 | Mua sắm tài sản dùng cho C môn | 626.737.554 | 626.737.554 | 0 |
9052 | Ô tô con, ô tô tải | 50.837.554 | 50.837.554 | 0 |
9056 | Điều hòa nhiệt độ | 93.424.000 | 93.424.000 | 0 |
9062 | Thiết bị tin học | 482.476.000 | 482.476.000 | 0 |
| SỰ NGHIỆP ĐÀO TẠO: NCS |
|
| 0 |
| TỔNG CỘNG LOẠI: 490-503 | 569.080.698 | 569.080.698 | 0 |
6100 | Phụ cấp lương | 38.437.515 | 38.437.515 | 0 |
6106 | Phụ cấp thêm giờ | 38.437.515 | 38.437.515 | 0 |
6500 | Thanh toán dịch vụ công cộng | 6.208.940 | 6.208.940 | 0 |
6501 | Thanh toán tiền điện | 5.332.701 | 5.332.701 | 0 |
6502 | Thanh toán tiền nước | 876.239 | 876.239 | 0 |
6550 | Vật tư văn phòng | 10.480.000 | 10.480.000 | 0 |
6551 | Văn phòng phẩm | 10.480.000 | 10.480.000 | 0 |
6600 | Thông tin, tuyên truyền, liên lạc | 4.574.565 | 4.574.565 | 0 |
6601 | Cước phí điện thoại trong nước | 2.259.127 | 2.259.127 | 0 |
6603 | Cước phí bưu chính | 666.538 | 666.538 | 0 |
6615 | Thuê bao đường điện thoại | 748.000 | 748.000 | 0 |
6617 | Cước phí Internet, thư viện điện tử | 900.900 | 900.900 | 0 |
6650 | Hội nghị | 32.000.000 | 32.000.000 | 0 |
6699 | Chi phí khác | 32.000.000 | 32.000.000 | 0 |
6700 | Công tác phí | 12.188.000 | 12.188.000 | 0 |
6701 | Tiền vé máy bay, tàu xe | 12.188.000 | 12.188.000 | 0 |
6750 | Chi phí thuê mướn | 73.000.000 | 73.000.000 | 0 |
6758 | Thuê đào tạo lại cán bộ | 40.000.000 | 40.000.000 | 0 |
6799 | Chi phí thuê mướn khác | 33.000.000 | 33.000.000 | 0 |
6900 | Sửa chữa T.sản PV C.tác C môn và duy tu, B dưỡng các C.trình C.sở H.tầng từ KP thường xuyên | 4.310.000 | 4.310.000 | 0 |
6906 | Điều hòa nhiệt độ | 4.310.000 | 4.310.000 | 0 |
7000 | Chi phí nghiệp vụ chuyên môn | 387.881.678 | 387.881.678 | 0 |
7003 | Chi mua, in ấn, phô tô tài liệu dùng cho C môn | 6.540.000 | 6.540.000 | 0 |
7017 | Chi thực hiện đề tài NCKH theo C độ quy định | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 |
7049 | Chi phí khác | 331.341.678 | 331.341.678 | 0 |
| SỰ NGHIỆP ĐÀO TẠO: ĐÀO TẠO LẠI |
|
| 0 |
| TỔNG CỘNG LOẠI: 490-504 | 17.102.636.104 | 16.679.257.604 | -423.378.500 |
6000 | Tiền lương | 175.663.500 | 175.663.500 | 0 |
6002 | Lương tập sự, C chức D bị | 2.945.250 | 2.945.250 | 0 |
6003 | Lương hợp đồng dài hạn | 172.718.250 | 172.718.250 | 0 |
6100 | Phụ cấp lương | 39.500.000 | 39.500.000 | 0 |
6106 | Phụ cấp thêm giờ | 39.500.000 | 39.500.000 | 0 |
6250 | Phúc lợi tập thể | 12.810.000 | 12.810.000 | 0 |
6257 | Tiền nước uống | 12.810.000 | 12.810.000 | 0 |
6300 | Các khoản đóng góp | 21.069.561 | 21.069.561 | 0 |
6301 | Bảo hiểm xã hội | 17.894.001 | 17.894.001 | 0 |
6302 | Bảo hiểm y tế | 3.175.560 | 3.175.560 | 0 |
6400 | Thanh toán khác cho cá nhân | 255.860.000 | 255.860.000 | 0 |
6401 | Tiền ăn | 110.060.000 | 110.060.000 | 0 |
6404 | Chi chênh lệch thu nhập thực tế so với lương ngạch bậc, chức vụ | 145.800.000 | 145.800.000 | 0 |
6500 | Thanh toán dịch vụ công cộng | 337.254.925 | 337.254.925 | 0 |
6501 | Thanh toán tiền điện | 264.151.630 | 264.151.630 | 0 |
6503 | Thanh toán tiền nhiên liệu | 18.001.295 | 18.001.295 | 0 |
6504 | Thanh toán tiền vệ sinh môi trường | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 |
6505 | T toán khoán P tiện theo chế độ | 31.102.000 | 31.102.000 | 0 |
6550 | Vật tư văn phòng | 148.246.000 | 148.246.000 | 0 |
6551 | Văn phòng phẩm | 143.906.000 | 143.906.000 | 0 |
6552 | Mua sắm công cụ, dụng cụ văn phòng | 140.000 | 140.000 | 0 |
6599 | Vật tư văn phòng khác | 4.200.000 | 4.200.000 | 0 |
6600 | Thông tin, tuyên truyền, liên lạc | 37.029.448 | 37.029.448 | 0 |
6601 | Cước phí điện thoại trong nước | 31.359.659 | 31.359.659 | 0 |
6603 | Cước phí bưu chính | 44.789 | 44.789 | 0 |
6618 | Khoán điện thoại | 5.625.000 | 5.625.000 | 0 |
6650 | Hội nghị | 548.775.000 | 548.775.000 | 0 |
6651 | In, mua tài liệu | 9.050.000 | 9.050.000 | 0 |
6652 | Bồi dưỡng giảng viên, báo cáo viên | 7.000.000 | 7.000.000 | 0 |
6654 | Tiền thuê phòng ngủ | 19.000.000 | 19.000.000 | 0 |
6655 | Thuê hội trường, P tiện V.chuyển | 189.950.000 | 189.950.000 | 0 |
6657 | Các khoản thuê khác P vụ H. nghị | 7.000.000 | 7.000.000 | 0 |
6658 | Chi bù tiền ăn | 56.280.000 | 56.280.000 | 0 |
6699 | Chi phí khác | 260.495.000 | 260.495.000 | 0 |
6700 | Công tác phí | 884.287.000 | 884.287.000 | 0 |
6701 | Tiền vé máy bay, tàu xe | 448.892.000 | 448.892.000 | 0 |
6702 | Phụ cấp công tác phí | 115.829.000 | 115.829.000 | 0 |
6703 | Tiền thuê phòng ngủ | 292.533.000 | 292.533.000 | 0 |
6704 | Khoán công tác phí | 1.500.000 | 1.500.000 | 0 |
6749 | Khác | 25.533.000 | 25.533.000 | 0 |
6750 | Chi phí thuê mướn | 4.748.823.800 | 4.748.823.800 | 0 |
6751 | Thuê phương tiện vận chuyển | 572.544.400 | 572.544.400 | 0 |
6752 | Thuê nhà | 10.630.000 | 10.630.000 | 0 |
6754 | Thuê thiết bị các loại | 43.500.000 | 43.500.000 | 0 |
6755 | Thuê C gia và G viên nước ngoài | 4.459.000 | 4.459.000 | 0 |
6756 | Thuê C gia và G viên trong nước | 853.903.000 | 853.903.000 | 0 |
6757 | Thuê lao động trong nước: Không bao gồm thuê LĐ theo HĐ thường xuyên-đã hạch toán ở mục 6050; thuê LĐ trong H đồng thực hiện N vụ C môn-đã hạch toán ở tiểu mục 7012 | 1.300.000 | 1.300.000 | 0 |
6758 | Thuê đào tạo lại cán bộ | 3.060.808.500 | 3.060.808.500 | 0 |
6799 | Chi phí thuê mướn khác | 201.678.900 | 201.678.900 | 0 |
6800 | Chi đoàn ra | 3.099.448.133 | 3.099.448.133 | 0 |
6801 | Tiền vé máy bay, tàu xe | 845.250.850 | 845.250.850 | 0 |
6803 | Tiền ở | 359.854.750 | 359.854.750 | 0 |
6804 | Tiền tiêu vặt | 381.537.800 | 381.537.800 | 0 |
6805 | Phí, lệ phí liên quan | 22.613.728 | 22.613.728 | 0 |
6849 | Khác | 1.490.191.005 | 1.490.191.005 | 0 |
6900 | Sửa chữa T.sản PV C.tác C môn và duy tu, B dưỡng các C.trình C.sở H.tầng từ KP thường xuyên | 6.269.000 | 6.269.000 |
|
6905 | Trang T bị K thuật chuyên dụng | 4.565.000 | 4.565.000 | 0 |
6906 | Điều hòa nhiệt độ | 840.000 | 840.000 | 0 |
6911 | Sách, T liệu, chế độ dùng cho C môn | 684.000 | 684.000 | 0 |
6921 | Đường điện, cấp thoát nước | 180.000 | 180.000 | 0 |
7000 | Chi phí nghiệp vụ chuyên môn | 6.434.406.487 | 6.434.406.487 | 0 |
7001 | Mua H hóa V tư dùng cho C môn | 49.466.100 | 49.466.100 | 0 |
7002 | Trang T bị K thuật c dụng (không phải là TSCĐ) | 483.180.500 | 483.180.500 | 0 |
7003 | Chi mua, in ấn, phô tô tài liệu dùng cho C môn | 323.173.000 | 323.173.000 | 0 |
7006 | Sách, T liệu, chế độ dùng cho C môn | 3.395.000 | 3.395.000 | 0 |
7012 | Thanh toán hợp đồng thực hiện nghiệp vụ C môn | 1.352.110.000 | 1.352.110.000 | 0 |
7049 | Chi phí khác | 4.223.081.887 | 4.223.081.887 | 0 |
7750 | Chi khác | 353.193.250 | 353.193.250 |
|
7756 | Chi các khoản phí, lệ phí của các Đ vị dự toán | 161.616.000 | 161.616.000 | 0 |
7758 | Chi hỗ trợ khác | 113.967.250 | 113.967.250 | 0 |
7799 | Các khoản chi khác | 77.610.000 | -345.768.500 | -423.378.500 |
| SỰ NGHIỆP Y TẾ |
|
| 0 |
| TỔNG CỘNG LOẠI: 520-525 | 13.320.034.529 | 13.320.034.529 | 0 |
6000 | Tiền lương | 4.766.009.087 | 4.766.009.087 | 0 |
6001 | Lương ngạch bậc theo Q lương Đ duyệt | 3.596.446.420 | 3.596.446.420 | 0 |
6003 | Lương hợp đồng dài hạn | 1.169.562.667 | 1.169.562.667 | 0 |
6050 | Tiền công | 197.270.313 | 197.270.313 | 0 |
6051 | Tiền công hợp đồng theo vụ việc | 197.270.313 | 197.270.313 | 0 |
6100 | Phụ cấp lương | 1.068.895.360 | 1.068.895.360 | 0 |
6101 | Phụ cấp chức vụ | 144.965.675 | 144.965.675 | 0 |
6105 | Phụ cấp làm đêm | 8.960.000 | 8.960.000 | 0 |
6107 | PC độc hại, nguy hiểm | 22.920.954 | 22.920.954 | 0 |
6113 | PC trách nhiệm theo công việc | 10.165.000 | 10.165.000 | 0 |
6116 | PC đặc biệt khác của ngành | 881.883.731 | 881.883.731 | 0 |
6300 | Các khoản đóng góp | 1.497.427.214 | 1.497.427.214 | 0 |
6301 | Bảo hiểm xã hội | 1.323.087.606 | 1.323.087.606 | 0 |
6303 | Kinh phí công đoàn | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 |
6304 | Bảo hiểm thất nghiệp | 74.339.608 | 74.339.608 | 0 |
6500 | Thanh toán dịch vụ công cộng | 174.879.224 | 174.879.224 | 0 |
6501 | Thanh toán tiền điện | 98.472.503 | 98.472.503 | 0 |
6502 | Thanh toán tiền nước | 27.039.870 | 27.039.870 | 0 |
6503 | Thanh toán tiền nhiên liệu | 36.491.800 | 36.491.800 | 0 |
6504 | Thanh toán tiền vệ sinh môi trường | 12.875.051 | 12.875.051 | 0 |
6550 | Vật tư văn phòng | 26.268.000 | 26.268.000 | 0 |
6551 | Văn phòng phẩm | 11.574.000 | 11.574.000 | 0 |
6552 | Mua sắm công cụ, dụng cụ văn phòng | 1.870.000 | 1.870.000 | 0 |
6599 | Vật tư văn phòng khác | 12.824.000 | 12.824.000 | 0 |
6600 | Thông tin, tuyên truyền, liên lạc | 83.478.243 | 83.478.243 | 0 |
6601 | Cước phí điện thoại trong nước | 54.418.943 | 54.418.943 | 0 |
6603 | Cước phí bưu chính | 1.204.300 | 1.204.300 | 0 |
6615 | Thuê bao đường điện thoại | 660.000 | 660.000 | 0 |
6616 | Thuê bao cáp truyền hình | 2.795.000 | 2.795.000 | 0 |
6617 | Cước phí Internet, thư viện điện tử | 2.200.000 | 2.200.000 | 0 |
6618 | Khoán điện thoại | 22.200.000 | 22.200.000 | 0 |
6700 | Công tác phí | 119.174.000 | 119.174.000 | 0 |
6701 | Tiền vé máy bay, tàu xe | 88.094.000 | 88.094.000 | 0 |
6702 | Phụ cấp công tác phí | 24.510.000 | 24.510.000 | 0 |
6703 | Tiền thuê phòng ngủ | 4.570.000 | 4.570.000 | 0 |
6749 | Khác | 2.000.000 | 2.000.000 | 0 |
6750 | Chi phí thuê mướn | 24.392.387 | 24.392.387 | 0 |
6757 | Thuê lao động trong nước: Không bao gồm thuê LĐ theo HĐ thường xuyên-đã hạch toán ở mục 6050; thuê LĐ trong H đồng thực hiện N vụ C môn-đã hạch toán ở tiểu mục 7012 | 24.392.387 | 24.392.387 | 0 |
6900 | Sửa chữa T.sản PV C.tác C môn và duy tu, B dưỡng các C.trình C.sở H.tầng từ KP thường xuyên | 481.391.613 | 481.391.613 | 0 |
6902 | Ô tô con, ô tô tải | 42.022.686 | 42.022.686 | 0 |
6905 | Trang T bị K thuật chuyên dụng | 18.053.911 | 18.053.911 | 0 |
6906 | Điều hòa nhiệt độ | 57.352.216 | 57.352.216 | 0 |
6907 | Nhà cửa | 93.407.800 | 93.407.800 | 0 |
6912 | Thiết bị tin học | 2.315.000 | 2.315.000 | 0 |
6914 | Máy Fax | 150.000 | 150.000 | 0 |
6916 | Máy bơm nước | 121.200.000 | 121.200.000 | 0 |
6922 | Đường sá, cầu cống, B cảng, S bay | 142.500.000 | 142.500.000 | 0 |
6949 | Các TS và C trình hạ tầng C sở khác | 4.390.000 | 4.390.000 | 0 |
7000 | Chi phí nghiệp vụ chuyên môn | 803.302.758 | 803.302.758 | 0 |
7001 | Mua H hóa V tư dùng cho C môn | 786.953.258 | 786.953.258 | 0 |
7002 | Trang T bị K thuật C dụng (không phải là TSCĐ) | 3.000.000 | 3.000.000 | 0 |
7003 | Chi mua, in ấn, phô tô tài liệu dùng cho C môn | 2.338.500 | 2.338.500 | 0 |
7049 | Chi phí khác | 11.011.000 | 11.011.000 | 0 |
7750 | Chi khác | 18.856.600 | 18.856.600 | 0 |
7752 | Chi kỷ niệm các ngày lễ lớn | 900.000 | 900.000 | 0 |
7756 | Chi các khoản phí, lệ phí của các Đ vị dự toán | 1.796.000 | 1.796.000 | 0 |
7757 | Chi bảo hiểm T sản P tiện | 1.310.600 | 1.310.600 | 0 |
7761 | Chi tiếp khách | 14.850.000 | 14.850.000 | 0 |
7850 | Chi cho công tác Đảng ở tổ chức Đảng cơ sở và các cấp trên cơ sở | 47.040.000 | 47.040.000 | 0 |
7854 | Chi T toán DVCC, VTVP, TTTT liên lạc, Đ tạo B dưỡng C tác Đảng | 47.040.000 | 47.040.000 | 0 |
7950 | Chi lập Quỹ của các đơn vị thực hiện khoán chi và đơn vị SNCT | 364.483.546 | 364.483.546 | 0 |
7952 | Quỹ phúc lợi | 52.449.145 | 52.449.145 | 0 |
7953 | Quỹ khen thưởng | 1.604.000 | 1.604.000 | 0 |
7954 | Quỹ phát triển HĐSN | 310.430.401 | 310.430.401 | 0 |
9000 | Mua tài sản vô hình | 149.900.000 | 149.900.000 | 0 |
9003 | Mua phần mềm máy tính | 149.900.000 | 149.900.000 | 0 |
9050 | Mua sắm tài sản dùng cho C môn | 3.497.266.184 | 3.497.266.184 | 0 |
9052 | Ô tô con, ô tô tải | 750.000.000 | 750.000.000 | 0 |
9055 | Trang thiết bị K. thuật C dụng | 2.737.790.000 | 2.737.790.000 | 0 |
9099 | Tài sản khác | 9.476.184 | 9.476.184 | 0 |
| SỰ NGHIỆP KINH TẾ: C.TRÌNH GIỐNG |
|
| 0 |
| TỔNG CỘNG LOẠI: 010-011 | 11.411.600.000 | 11.411.600.000 | 0 |
6050 | Tiền công | 190.985.662 | 190.985.662 | 0 |
6099 | Khác | 190.985.662 | 190.985.662 | 0 |
6500 | Thanh toán dịch vụ công cộng | 17.010.000 | 17.010.000 |
|
6501 | Thanh toán tiền điện | 11.081.371 | 11.081.371 | 0 |
6502 | Thanh toán tiền nước | 5.928.629 | 5.928.629 | 0 |
6550 | Vật tư văn phòng | 3.560.000 | 3.560.000 | 0 |
6599 | Vật tư văn phòng khác | 3.560.000 | 3.560.000 | 0 |
6600 | Thông tin, tuyên truyền, liên lạc | 2.008.508 | 2.008.508 | 0 |
6601 | Cước phí điện thoại trong nước | 793.508 | 793.508 | 0 |
6603 | Cước phí bưu chính | 215.000 | 215.000 | 0 |
6608 | Phim ảnh | 1.000.000 | 1.000.000 | 0 |
6650 | Hội nghị | 4.260.000 | 4.260.000 | 0 |
6652 | Bồi dưỡng giảng viên, báo cáo viên | 2.560.000 | 2.560.000 | 0 |
6699 | Chi phí khác | 1.700.000 | 1.700.000 | 0 |
6700 | Công tác phí | 171.540.000 | 171.540.000 | 0 |
6701 | Tiền vé máy bay, tàu xe | 64.390.000 | 64.390.000 | 0 |
6702 | Phụ cấp công tác phí | 54.638.000 | 54.638.000 | 0 |
6703 | Tiền thuê phòng ngủ | 52.512.000 | 52.512.000 | 0 |
6750 | Chi phí thuê mướn | 297.382.100 | 297.382.100 | 0 |
6757 | Thuê lao động trong nước: Không bao gồm thuê LĐ theo HĐ thường xuyên-đã hạch toán ở mục 6050; thuê LĐ trong H đồng thực hiện N vụ C môn-đã hạch toán ở tiểu mục 7012 | 297.382.100 | 297.382.100 | 0 |
6800 | Chi đoàn ra | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 |
6801 | Tiền vé máy bay, tàu xe | 35.364.000 | 35.364.000 | 0 |
6802 | Tiền ăn | 29.356.000 | 29.356.000 | 0 |
6803 | Tiền ở | 35.280.000 | 35.280.000 | 0 |
7000 | Chi phí nghiệp vụ chuyên môn | 10.624.853.730 | 10.624.853.730 | 0 |
7001 | Mua H hóa V tư dùng cho C môn | 511.211.730 | 511.211.730 | 0 |
7003 | Chi mua, in ấn, phô tô tài liệu dùng cho C môn | 2.042.000 | 2.042.000 | 0 |
7049 | Chi phí khác | 10.111.600.000 | 10.111.600.000 | 0 |
| SỰ NGHIỆP KINH TẾ: C.TRÌNH K.CÔNG |
|
| 0 |
| TỔNG CỘNG LOẠI: 070-102 | 75.318.483.350 | 75.318.483.350 | 0 |
6050 | Tiền công | 243.177.439 | 243.177.439 | 0 |
6051 | Tiền công hợp đồng theo vụ việc | 243.177.439 | 243.177.439 | 0 |
6100 | Phụ cấp lương | 112.274.827 | 112.274.827 | 0 |
6106 | Phụ cấp thêm giờ | 112.274.827 | 112.274.827 | 0 |
6200 | Tiền thưởng | 435.750.000 | 435.750.000 | 0 |
6201 | Thưởng thường xuyên theo Đ mức | 435.750.000 | 435.750.000 | 0 |
6300 | Các khoản đóng góp | 46.595.224 | 46.595.224 | 0 |
6301 | Bảo hiểm xã hội | 37.399.588 | 37.399.588 | 0 |
6302 | Bảo hiểm y tế | 6.599.928 | 6.599.928 | 0 |
6304 | Bảo hiểm thất nghiệp | 2.595.708 | 2.595.708 | 0 |
6500 | Thanh toán dịch vụ công cộng | 245.168.281 | 245.168.281 | 0 |
6503 | Thanh toán tiền nhiên liệu | 245.168.281 | 245.168.281 | 0 |
6550 | Vật tư văn phòng | 84.305.500 | 84.305.500 | 0 |
6551 | Văn phòng phẩm | 39.399.500 | 39.399.500 | 0 |
6552 | Mua sắm công cụ, dụng cụ văn phòng | 7.991.000 | 7.991.000 | 0 |
6599 | Vật tư văn phòng khác | 36.915.000 | 36.915.000 | 0 |
6600 | Thông tin, tuyên truyền, liên lạc | 2.456.690.081 | 2.456.690.081 | 0 |
6601 | Cước phí điện thoại trong nước | 29.979.319 | 29.979.319 | 0 |
6603 | Cước phí bưu chính | 127.272.966 | 127.272.966 | 0 |
6606 | Tuyên truyền | 2.192.380.000 | 2.192.380.000 | 0 |
6608 | Phim ảnh | 99.385.000 | 99.385.000 | 0 |
6615 | Thuê bao đường điện thoại | 6.249.213 | 6.249.213 | 0 |
6617 | Cước phí Internet, thư viện điện tử | 1.423.583 | 1.423.583 | 0 |
6650 | Hội nghị | 1.749.150.000 | 1.749.150.000 | 0 |
6651 | In, mua tài liệu | 244.000.000 | 244.000.000 | 0 |
6652 | Bồi dưỡng giảng viên, báo cáo viên | 20.400.000 | 20.400.000 | 0 |
6654 | Tiền thuê phòng ngủ | 243.300 000 | 243.300.000 | 0 |
6655 | Thuê hội trường, P tiện V.chuyển | 598.000.000 | 598.000.000 | 0 |
6657 | Các khoản thuê khác P vụ H nghị | 184.200.000 | 184.200.000 | 0 |
6658 | Chi bù tiền ăn | 162.050.000 | 162.050.000 | 0 |
6699 | Chi phí khác | 297.200.000 | 297.200.000 | 0 |
6700 | Công tác phí | 480.292.000 | 480.292.000 | 0 |
6701 | Tiền vé máy bay, tàu xe | 262.940.000 | 262.940.000 | 0 |
6702 | Phụ cấp công tác phí | 82.300.000 | 82.300.000 | 0 |
6703 | Tiền thuê phòng ngủ | 65.402.000 | 65.402.000 | 0 |
6704 | Khoán công tác phí | 69.650.000 | 69.650.000 | 0 |
6750 | Chi phí thuê mướn | 115.595.000 | 115.595.000 | 0 |
6751 | Thuê phương tiện vận chuyển | 102.095.000 | 102.095.000 | 0 |
6799 | Chi phí thuê mướn khác | 13.500.000 | 13.500.000 | 0 |
6800 | Chi đoàn ra | 2.118.812.198 | 2.118.812.198 | 0 |
6801 | Tiền vé máy bay, tàu xe | 1.343.475.315 | 1 343.475.315 | 0 |
6802 | Tiền ăn | 207.344.100 | 207.344.100 | 0 |
6803 | Tiền ở | 328.384.326 | 328.384.326 | 0 |
6804 | Tiền tiêu vặt | 104.494.900 | 104.494.900 | 0 |
6805 | Phí, lệ phí liên quan | 600.000 | 600.000 | 0 |
6849 | Khác | 134.513.557 | 134.513.557 | 0 |
6900 | Sửa chữa T.sản PV C.tác C môn và duy tu, B dưỡng các C.trình C.sở H.tầng từ KP thường xuyên | 3.670.000 | 3.670.000 | 0 |
6912 | Thiết bị tin học | 3.670.000 | 3.670.000 | 0 |
7000 | Chi phí nghiệp vụ chuyên môn | 57.715.223.600 | 57.715.223.600 | 0 |
7003 | Chi mua, in ấn, phô tô tài liệu dùng cho C môn | 244.920.000 | 244.920.000 | 0 |
7012 | Thanh toán hợp đồng thực hiện nghiệp vụ C môn | 57.282.503.600 | 57.282.503.600 | 0 |
7013 | Chi trả nhuận bút theo chế độ | 114.000.000 | 114.000.000 | 0 |
7049 | Chi phí khác | 73.800.000 | 73.800.000 | 0 |
7750 | Chi khác | 13.319.200 | 13.319.200 | 0 |
7756 | Chi các khoản phí, lệ phí của các Đ vị dự toán | 13.319.200 | 13.319.200 | 0 |
8000 | Chi hỗ trợ và giải quyết việc làm | 8.122.600.000 | 8.122.600.000 | 0 |
8004 | Chi hỗ trợ đào tạo tay nghề | 1.000.000.000 | 1.000.000.000 | 0 |
8008 | Chi hỗ trợ dạy nghề ngắn hạn cho lao động nông thôn | 4.350.000.000 | 4.350.000.000 | 0 |
8049 | Khác | 2.772.600.000 | 2.772.600.000 | 0 |
9050 | Mua sắm tài sản dùng cho C môn | 1.375.860.000 | 1.375.860.000 | 0 |
9052 | Ô tô con, ô tô tải | 868.760.000 | 868.760.000 | 0 |
9055 | Trang thiết bị K thuật C dụng | 85.360.000 | 85.360.000 | 0 |
9062 | Thiết bị tin học | 192.830.000 | 192.830.000 | 0 |
9064 | Máy Fax | 6.710.000 | 6.710.000 | 0 |
9065 | Máy phát điện | 222.200.000 | 222.200.000 | 0 |
| SNKT: C.trình tuyên truyền điện hạt nhân |
|
| 0 |
| TỔNG CỘNG LOẠI: 430-433 | 200.000.000 | 200.000.000 | 0 |
6500 | Thanh toán dịch vụ công cộng | 533.601 | 533.601 | 0 |
6502 | Thanh toán tiền nước | 533.601 | 533.601 | 0 |
6550 | Vật tư văn phòng | 2.445.000 | 2.445.000 | 0 |
6551 | Văn phòng phẩm | 900.000 | 900.000 | 0 |
6599 | Vật tư văn phòng khác | 1.545.000 | 1.545.000 | 0 |
6600 | Thông tin, tuyên truyền, liên lạc | 8.972.947 | 8.972.947 | 0 |
6601 | Cước phí điện thoại trong nước | 2.161.703 | 2.161.703 | 0 |
6603 | Cước phí bưu chính | 4.611.244 | 4.611.244 | 0 |
6649 | Khác | 2.200.000 | 2.200.000 | 0 |
6700 | Công tác phí | 17.050.000 | 17.050.000 | 0 |
6701 | Tiền vé máy bay, tàu xe | 17.050.000 | 17.050.000 | 0 |
6750 | Chi phí thuê mướn | 4.985.762 | 4.985.762 | 0 |
6757 | Thuê lao động trong nước: Không bao gồm thuê LĐ theo HĐ thường xuyên-đã hạch toán ở mục 6050; thuê LĐ trong H đồng thực hiện N vụ C môn-đã hạch toán ở tiểu mục 7012 | 4.985.762 | 4.985.762 | 0 |
6900 | Sửa chữa T.sản PV C.tác C môn và duy tu, B dưỡng các C.trình C.sở H.tầng từ KP thường xuyên | 3.960.000 | 3.960.000 | 0 |
6917 | Bảo trì và hoàn thiện phần mềm MT | 3.960.000 | 3.960.000 | 0 |
7000 | Chi phí nghiệp vụ chuyên môn | 162.052.690 | 162.052.690 | 0 |
7003 | Chi mua, in ấn, phô tô tài liệu dùng cho C môn | 354.090 | 354.090 | 0 |
7006 | Sách, T liệu, chế độ dùng cho C môn | 114.900.000 | 114.900.000 | 0 |
7012 | Thanh toán hợp đồng thực hiện nghiệp vụ C môn | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 |
7013 | Chi trả nhuận bút theo chế độ | 40.798.600 | 40.798.600 | 0 |
| SNKT: TTGTSP tại NEW JORK Mỹ |
|
| 0 |
| TỔNG CỘNG LOẠI: 430-459 | 4.583.381.904 | 4.583.381.904 | 0 |
6000 | Tiền lương | 751.909.692 | 751.909.692 | 0 |
6001 | Lương ngạch bậc theo Q lương Đ duyệt | 751.909.692 | 751.909.692 | 0 |
6300 | Các khoản đóng góp | 33.381.118 | 33.381.118 | 0 |
6302 | Bảo hiểm y tế | 33.381.118 | 33.381.118 | 0 |
6500 | Thanh toán dịch vụ công cộng | 375.042.290 | 375.042.290 | 0 |
6501 | Thanh toán tiền điện | 178.405.387 | 178.405.387 | 0 |
6503 | Thanh toán tiền nhiên liệu | 41.825.915 | 41.825.915 | 0 |
6504 | Thanh toán tiền vệ sinh môi trường | 25.035.840 | 25.035.840 | 0 |
6549 | Khác | 129.775.148 | 129.775.148 | 0 |
6550 | Vật tư văn phòng | 4.375.847 | 4.375.847 | 0 |
6599 | Vật tư văn phòng khác | 4.375.847 | 4.375.847 | 0 |
6600 | Thông tin, tuyên truyền, liên lạc | 212.892.881 | 212.892.881 | 0 |
6602 | Cước phí điện thoại quốc tế | 138.750.288 | 138.750.288 | 0 |
6603 | Cước phí bưu chính | 4.340.797 | 4.340.797 | 0 |
6616 | Thuê bao cáp truyền hình | 32.546.590 | 32.546.590 | 0 |
6617 | Cước phí Internet, thư viện điện tử | 34.516.285 | 34.516.285 | 0 |
6649 | Khác | 2.738.921 | 2.738.921 | 0 |
6700 | Công tác phí | 147.157.713 | 147.157.713 | 0 |
6701 | Tiền vé máy bay, tàu xe | 95.373.193 | 95.373.193 | 0 |
6702 | Phụ cấp công tác phí | 15.171.718 | 15.171.718 | 0 |
6703 | Tiền thuê phòng ngủ | 36.612.802 | 36.612.802 | 0 |
6750 | Chi phí thuê mướn | 2.738.924.729 | 2.738.924.729 | 0 |
6752 | Thuê nhà | 2.738.924.729 | 2.738.924.729 | 0 |
6900 | Sửa chữa T.sản PV C.tác C môn và duy tu, B dưỡng các C.trình C.sở H.tầng từ KP thường xuyên | 26.483.536 | 26.483.536 | 0 |
6902 | Ô tô con, ô tô tải | 14.954.532 | 14.954.532 | 0 |
6913 | Máy photocopy | 8.222.187 | 8.222.187 | 0 |
6949 | Các TS và C trình hạ tầng C sở khác | 3.306.817 | 3.306.817 | 0 |
7000 | Chi phí nghiệp vụ chuyên môn | 24.826.581 | 24.826.581 | 0 |
7049 | Chi phí khác | 24.826.581 | 24.826.581 | 0 |
7750 | Chi khác | 268.387.517 | 268.387.517 | 0 |
7756 | Chi các khoản phí, lệ phí của các Đ vị dự toán | 4.074.583 | 4.074.583 | 0 |
7757 | Chi bảo hiểm T sản P tiện | 53.388.926 | 53.388.926 | 0 |
7761 | Chi tiếp khách | 61.570.221 | 61.570.221 | 0 |
7799 | Các khoản chi khác | 149.353.787 | 149.353.787 | 0 |
| QLNN: Kinh phí Thương vụ |
|
| 0 |
| TỔNG CỘNG LOẠI: 460-467 | 19.549.368.663 | 19.549.368.663 | 0 |
7000 | Chi phí nghiệp vụ chuyên môn | 19.549.368.663 | 19.549.368.663 | 0 |
7001 | Mua H hóa V tư dùng cho C môn | 11.049.343.349 | 11.049.343.349 | 0 |
7049 | Chi phí khác | 8.500.025.314 | 8.500.025.314 | 0 |
| SỰ NGHlỆP KINH TẾ |
|
| 0 |
| TỔNG CỘNG LOẠI: 430-459 | 146.134.344.506 | 146.134.344.506 | 0 |
6000 | Tiền lương | 8.016.349.958 | 8.016.349.958 | 0 |
6001 | Lương ngạch bậc theo Q lương Đ duyệt | 7.826.258.932 | 7.826.258.932 | 0 |
6002 | Lương tập sự, C chức D bị | 1.890.047 | 1.890.047 | 0 |
6003 | Lương hợp đồng dài hạn | 186.951.575 | 186.951.575 | 0 |
6049 | Lương khác | 1.249.404 | 1.249.404 | 0 |
6050 | Tiền công | 644.978.073 | 644.978.073 | 0 |
6051 | Tiền công hợp đồng theo vụ việc | 644.978.073 | 644.978.073 | 0 |
6100 | Phụ cấp lương | 808.164.579 | 808.164.579 | 0 |
6101 | Phụ cấp chức vụ | 449.735.000 | 449.735.000 | 0 |
6105 | Phụ cấp làm đêm | 167.932.911 | 167.932.911 | 0 |
6106 | Phụ cấp thêm giờ | 67.514.880 | 67.514.880 | 0 |
6108 | Phụ cấp lưu động | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 |
6113 | PC trách nhiệm theo công việc | 9.965.000 | 9.965.000 | 0 |
6117 | PC thâm niên, vượt khung | 11.758.160 | 11.758.160 | 0 |
6118 | PC kiêm nhiệm | 25.320.000 | 25.320.000 | 0 |
6123 | Phụ cấp công tác Đảng, đoàn thể chính trị xã hội | 6.978.000 | 6.978.000 | 0 |
6124 | Phụ cấp công vụ | 7.342.750 | 7.342.750 | 0 |
6149 | Khác | 55.317.878 | 55.317.878 | 0 |
6200 | Tiền thưởng | 21.390.000 | 21.390.000 | 0 |
6201 | Thưởng thường xuyên theo Đ mức | 14.490.000 | 14.490.000 | 0 |
6249 | Khác | 6.900.000 | 6.900.000 | 0 |
6250 | Phúc lợi lập thể | 36.109.667 | 36.109.667 | 0 |
6257 | Tiền nước uống | 24.809.667 | 24.809.667 | 0 |
6299 | Các khoản khác | 11.300.000 | 11.300.000 | 0 |
6300 | Các khoản đóng góp | 2.351.681.396 | 2.351.681.396 | 0 |
6301 | Bảo hiểm xã hội | 1.827.621.313 | 1.827.621.313 | 0 |
6302 | Bảo hiểm y tế | 326.641.458 | 326.641.458 | 0 |
6303 | Kinh phí công đoàn | 117.586.839 | 117.586.839 | 0 |
6304 | Bảo hiểm thất nghiệp | 40.365.700 | 40.365.700 | 0 |
6349 | Khác | 39.466.086 | 39.466.086 | 0 |
6400 | Thanh toán khác cho cá nhân | 47.000.000 | 47.000.000 | 0 |
6404 | Chi C lệch thu nhập thực tế so với lương ngạch bậc, chức vụ | 5.000.000 | 5.000.000 | 0 |
6449 | Trợ cấp, phụ cấp khác | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 |
6500 | Thanh toán dịch vụ công cộng | 751.014.547 | 751.014.547 | 0 |
6501 | Thanh toán tiền điện | 336.943.355 | 336.943.355 | 0 |
6502 | Thanh toán tiền nước | 16.428.737 | 16.428.737 | 0 |
6503 | Thanh toán tiền nhiên liệu | 330.066.070 | 330.066.070 | 0 |
6504 | Thanh toán tiền vệ sinh môi trường | 21.685.217 | 21.685.217 | 0 |
6505 | T toán khoán P tiện theo chế độ | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 |
6549 | Khác | 39.591.168 | 39.591.168 | 0 |
6550 | Vật tư văn phòng | 555.759.849 | 555.759.849 | 0 |
6551 | Văn phòng phẩm | 430.163.209 | 430.163.209 | 0 |
6552 | Mua sắm công cụ, dụng cụ văn phòng | 66.343.000 | 66.343.000 | 0 |
6599 | Vật tư văn phòng khác | 59.253.640 | 59.253.640 | 0 |
6600 | Thông tin, tuyên truyền, liên lạc | 1.448.624.392 | 1.448.624.392 | 0 |
6601 | Cước phí điện thoại trong nước | 170.000.133 | 170.000.133 | 0 |
6602 | Cước phí điện thoại quốc tế | 5.663.602 | 5.663.602 | 0 |
6603 | Cước phí bưu chính | 119.099.356 | 119.099.356 | 0 |
6612 | Sách báo, tạp chí thư viện | 181.302.435 | 181.302.435 | 0 |
6615 | Thuê bao đường điện thoại | 10.013.602 | 10.013.602 | 0 |
6616 | Thuê bao cáp truyền hình | 946.000 | 946.000 | 0 |
6617 | Cước phí Internet, thư viện điện tử | 55.509.904 | 55.509.904 | 0 |
6618 | Khoán điện thoại | 55.900.000 | 55.900.000 | 0 |
6649 | Khác | 850.189.360 | 850.189.360 | 0 |
6650 | Hội nghị | 2.663.273.124 | 2.663.273.124 | 0 |
6651 | In, mua tài liệu | 310.313.850 | 310.313.850 | 0 |
6652 | Bồi dưỡng giảng viên, báo cáo viên | 283.500.100 | 283.500.100 | 0 |
6653 | Tiền vé máy bay, tàu xe | 99.483.002 | 99.483.002 | 0 |
6654 | Tiền thuê phòng ngủ | 62.429.000 | 62.429.000 | 0 |
6655 | Thuê hội trường, P tiện V.chuyển | 693.903.903 | 693.903.903 | 0 |
6656 | Thuê P.dịch, biên dịch P vụ H nghị | 277.858.900 | 277.858.900 | 0 |
6657 | Các khoản thuê khác P vụ H. nghị | 232.700.000 | 232.700.000 | 0 |
6658 | Chi bù tiền ăn | 254.715.691 | 254.715.691 | 0 |
6699 | Chi phí khác | 448.368.678 | 448.368.678 | 0 |
6700 | Công tác phí | 1.260.986.370 | 1.260.986.370 | 0 |
6701 | Tiền vé máy bay, tàu xe | 662.529.000 | 662.529.000 | 0 |
6702 | Phụ cấp công tác phí | 222.490.000 | 222.490.000 | 0 |
6703 | Tiền thuê phòng ngủ | 244.701.000 | 244.701.000 | 0 |
6704 | Khoán công tác phí | 124.050.000 | 124.050.000 | 0 |
6749 | Khác | 7.216.370 | 7.216.370 | 0 |
6750 | Chi phí thuê mướn | 799.229.735 | 799.229.735 | 0 |
6751 | Thuê phương tiện vận chuyển | 211.840.500 | 211.840.500 | 0 |
6752 | Thuê nhà | 97.500.000 | 97.500.000 | 0 |
6753 | Thuê đất | 223.971.600 | 223.971.600 | 0 |
6754 | Thuê thiết bị các loại | 113.009.440 | 113.009.440 | 0 |
6756 | Thuê C gia và G viên trong nước | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 |
6757 | Thuê lao động trong nước: Không bao gồm thuê LĐ theo HĐ thường xuyên-đã hạch toán ở mục 6050; thuê LĐ trong H đồng thực hiện N vụ C môn-đã hạch toán ở tiểu mục 7012 | 24.316.804 | 24.316.804 | 0 |
6758 | Thuê đào tạo lại cán bộ | 24.488.000 | 24.488.000 | 0 |
6799 | Chi phí thuê mướn khác | 80.103.391 | 80.103.391 | 0 |
6800 | Chi đoàn ra | 4.761.757.589 | 4.761.757.589 | 0 |
6801 | Tiền vé máy bay, tàu xe | 1.937.990.908 | 1.937.990.908 | 0 |
6802 | Tiền ăn | 558.977.300 | 558.977.300 | 0 |
6803 | Tiền ở | 496.992.296 | 496.992.296 | 0 |
6804 | Tiền tiêu vặt | 14.725.200 | 14.725.200 | 0 |
6805 | Phí, lệ phí liên quan | 28.068.380 | 28.068.380 | 0 |
6849 | Khác | 1.725.003.505 | 1.725.003.505 | 0 |
6900 | Sửa chữa T.sản PV C.tác C môn và duy tu, B dưỡng các C.trình C.sở H.tầng từ KP thường xuyên | 2.825.551.200 | 2.825.551.200 | 0 |
6902 | Ô tô con, ô tô tải | 81.847.956 | 81.847.956 | 0 |
6905 | Trang T bị K thuật chuyên dụng | 684.384.344 | 684.384.344 | 0 |
6906 | Điều hòa nhiệt độ | 33.028.000 | 33.028.000 | 0 |
6907 | Nhà cửa | 1.497.090.800 | 1.497.090.800 | 0 |
6912 | Thiết bị tin học | 220.897.500 | 220.897.500 | 0 |
6913 | Máy photocopy | 26.741.600 | 26.741.600 | 0 |
6916 | Máy bơm nước | 800.000 | 800.000 | 0 |
6917 | Bảo trì và hoàn thiện phần mềm MT | 269.300.000 | 269.300.000 | 0 |
6921 | Đường điện, cấp thoát nước | 4.114.000 | 4.114.000 | 0 |
6949 | Các TS và C trình hạ tầng C sở khác | 7.347.000 | 7.347.000 | 0 |
7000 | Chi phí nghiệp vụ chuyên môn | 26.532.719.107 | 26.532.719.107 | 0 |
7001 | Mua H hóa V tư dùng cho C môn | 59.004.000 | 59.004.000 | 0 |
7002 | Trang T bị K thuật C dụng (không phải là TSCĐ) | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 |
7003 | Chi mua, in ấn, phô tô tài liệu dùng cho C môn | 1.185.259.059 | 1.185.259.059 | 0 |
7005 | Bảo hộ lao động | 125.000.000 | 125.000.000 | 0 |
7006 | Sách, T liệu, chế độ dùng cho C môn | 83.375.000 | 83.375.000 | 0 |
7007 | Chi mua súc vật dùng cho hoạt động chuyên môn của ngành | 103.800.000 | 103.800.000 | 0 |
7012 | Thanh toán hợp đồng thực hiện nghiệp vụ C môn | 6.272.168.637 | 6.272.168.637 | 0 |
7013 | Chi trả nhuận bút theo chế độ | 1.140.361.303 | 1.140.361.303 | 0 |
7049 | Chi phí khác | 17.557.751.108 | 17.557.751.108 | 0 |
7150 | Chi về công tác người có công với Cách mạng và Xã hội | 400.000 | 400.000 | 0 |
7168 | Chi T hiện C độ cứu trợ XH | 400.000 | 400.000 | 0 |
7350 | Chi xúc tiến thương mại | 90.122.937.018 | 90.122.937.018 | 0 |
7351 | Chi xúc tiến thương mại | 90.122.937.018 | 90.122.937.018 | 0 |
7750 | Chi khác | 260.594.178 | 260.594.178 | 0 |
7752 | Chi kỷ niệm các ngày lễ lớn | 19.950.000 | 19.950.000 | 0 |
7756 | Chi các khoản phí, lệ phí của các Đ vị dự toán | 52.947.503 | 52.947.503 | 0 |
7757 | Chi bảo hiểm T sản P tiện | 26.888.100 | 26.888.100 | 0 |
7758 | Chi hỗ trợ khác | 4.700.000 | 4.700.000 | 0 |
7761 | Chi tiếp khách | 100.006.900 | 100.006.900 | 0 |
7799 | Các khoản chi khác | 56.101.675 | 56.101.675 | 0 |
7850 | Chi cho công tác Đảng ở tổ chức Đảng cơ sở và các cấp trên cơ sở | 3.615.000 | 3.615.000 | 0 |
7854 | Chi T toán DVCC, VTVP, TTTT liên lạc, Đ tạo B dưỡng C tác Đảng | 3.615.000 | 3.615.000 | 0 |
7950 | Chi lập Quỹ của các đơn vị thực hiện khoán chi và đơn vị SNCT | 3.645.724 | 3.645.724 | 0 |
7951 | Quỹ dự phòng ổn định thu nhập | 3.645.724 | 3.645.724 | 0 |
9000 | Mua tài sản vô hình | 519.500.000 | 519.500.000 | 0 |
9004 | Đầu tư XD phần mềm máy tính | 23.000.000 | 23.000.000 | 0 |
9049 | Khác | 496.500.000 | 496.500.000 | 0 |
9050 | Mua sắm tài sản dùng cho C môn | 1.699.063.000 | 1.699.063.000 | 0 |
9055 | Trang thiết bị K thuật C dụng | 1.253.337.500 | 1.253.337.500 | 0 |
9062 | Thiết bị tin học | 290.246.000 | 290.246.000 | 0 |
9099 | Tài sản khác | 155.479.500 | 155.479.500 | 0 |
| SỰ NGHIỆP KINH TẾ |
|
|
|
| TỔNG CỘNG LOẠI: 430-432 | 35.376.942.605 | 35.376.942.605 | 0 |
6000 | Tiền lương | 50.035.350 | 50.035.350 | 0 |
6049 | Lương khác | 50.035.350 | 50.035.350 | 0 |
6050 | Tiền công | 55.840.000 | 55.840.000 | 0 |
6051 | Tiền công hợp đồng theo vụ việc | 11.840.000 | 11.840.000 | 0 |
6099 | Khác | 44.000.000 | 44.000.000 | 0 |
6100 | Phụ cấp lương | 1.712.299.616 | 1.712.299.616 | 0 |
6108 | Phụ cấp lưu động | 1.521.698.116 | 1.521.698.116 | 0 |
6118 | PC kiêm nhiệm | 184.601.500 | 184.601.500 | 0 |
6149 | Khác | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 |
6500 | Thanh toán dịch vụ công cộng | 492.056.640 | 492.056.640 | 0 |
6501 | Thanh toán tiền điện | 141.988.955 | 141.988.955 | 0 |
6502 | Thanh toán tiền nước | 55.250.008 | 55.250.008 | 0 |
6503 | Thanh toán tiền nhiên liệu | 64.252.620 | 64.252.620 | 0 |
6504 | Thanh toán tiền vệ sinh môi trường | 69.130.398 | 69.130.398 | 0 |
6549 | Khác | 161.434.659 | 161.434.659 | 0 |
6550 | Vật tư văn phòng | 285.573.736 | 285.573.736 | 0 |
6551 | Văn phòng phẩm | 262.373.336 | 262.373.336 | 0 |
6552 | Mua sắm công cụ, dụng cụ văn phòng | 2.385.400 | 2.385.400 | 0 |
6599 | Vật tư văn phòng khác | 20.815.000 | 20.815.000 | 0 |
6600 | Thông tin, tuyên truyền, liên lạc | 102.906.156 | 102.906.156 | 0 |
6601 | Cước phí điện thoại trong nước | 39.536.481 | 39.536.481 | 0 |
6603 | Cước phí bưu chính | 49.219.675 | 49.219.675 | 0 |
6611 | Ấn phẩm truyền thông | 2.050.000 | 2.050.000 | 0 |
6617 | Cước phí Internet, thư viện điện tử | 12.100.000 | 12.100.000 | 0 |
6650 | Hội nghị | 47.350.000 | 47.350.000 | 0 |
6651 | In, mua tài liệu | 1.100.000 | 1.100.000 | 0 |
6652 | Bồi dưỡng giảng viên, báo cáo viên | 35.150.000 | 35.150.000 | 0 |
6655 | Thuê hội trường, P tiện V.chuyển | 10.000.000 | 10.000.000 | 0 |
6699 | Chi phí khác | 1.100.000 | 1.100.000 | 0 |
6700 | Công tác phí | 1.628.655.996 | 1.628.655.996 | 0 |
6701 | Tiền vé máy bay, tàu xe | 754.019.000 | 754.019.000 | 0 |
6702 | Phụ cấp công tác phí | 364.400.000 | 364.400.000 | 0 |
6703 | Tiền thuê phòng ngủ | 510.236.996 | 510.236.996 | 0 |
6750 | Chi phí thuê mướn | 1.121.555.000 | 1.121.555.000 | 0 |
6751 | Thuê phương tiện vận chuyển | 617.530.000 | 617.530.000 | 0 |
6752 | Thuê nhà | 374.400.000 | 374.400.000 | 0 |
6754 | Thuê thiết bị các loại | 30.965.000 | 30.965.000 | 0 |
6757 | Thuê lao động trong nước: Không bao gồm thuê LĐ theo HĐ thường xuyên-đã hạch toán ở mục 6050; thuê LĐ trong H đồng thực hiện N vụ C môn-đã hạch toán ở tiểu mục 7012 | 48.000.000 | 48.000.000 | 0 |
6799 | Chi phí thuê mướn khác | 50.660.000 | 50.660.000 | 0 |
6800 | Chi đoàn ra | 790.610.970 | 790.610.970 | 0 |
6801 | Tiền vé máy bay, tàu xe | 421.688.220 | 421.688.220 | 0 |
6802 | Tiền ăn | 43.023.150 | 43.023.150 | 0 |
6803 | Tiền ở | 40.792.320 | 40.792.320 | 0 |
6805 | Phí, lệ phí liên quan | 3.885.000 | 3.885.000 | 0 |
6849 | Khác | 281.222.280 | 281.222.280 | 0 |
6850 | Chi đoàn vào | 1.699.680 | 1.699.680 | 0 |
6899 | Khác | 1.699.680 | 1.699.680 | 0 |
6900 | Sửa chữa T.sản PV C.tác C môn và duy tu, B dưỡng các C.trình C.sở H.tầng từ KP thường xuyên | 16.000.000 | 16.000.000 | 0 |
6912 | Thiết bị tin học | 16.000.000 | 16.000.000 | 0 |
7000 | Chi phí nghiệp vụ chuyên môn | 15.085.490.461 | 15.085.490.461 | 0 |
7003 | Chi mua, in ấn, phô tô tài liệu dùng cho C môn | 248.661.880 | 248.661.880 | 0 |
7012 | Thanh toán hợp đồng thực hiện nghiệp vụ C môn | 6.273.332.000 | 6.273.332.000 | 0 |
7049 | Chi phí khác | 8.563.496.581 | 8.563.496.581 | 0 |
7750 | Chi khác | 6.119.000 | 6.119.000 | 0 |
7756 | Chi các khoản phí, lệ phí của các Đ vị dự toán | 1.254.000 | 1.254.000 | 0 |
7799 | Các khoản chi khác | 4.865.000 | 4.865.000 | 0 |
8150 | Chi quy hoạch | 13.742.302.000 | 13.742.302.000 | 0 |
8152 | Chi quy hoạch P triển ngành, lĩnh vực, sản phẩm chủ yếu | 13.742.302.000 | 13.742.302.000 | 0 |
9000 | Mua tài sản vô hình | 98.000.000 | 98.000.000 | 0 |
9003 | Mua phần mềm máy tính | 98.000.000 | 98.000.000 | 0 |
9050 | Mua sắm tài sản dùng cho C môn | 140.448.000 | 140.448.000 | 0 |
9062 | Thiết bị tin học | 140.448.000 | 140.448.000 | 0 |
| SỰ NGHIỆP KINH TẾ |
|
| 0 |
| TỔNG CỘNG LOẠI: 520-526 ATL Động | 4.512.410.666 | 4.512.410.666 | 0 |
6550 | Vật tư văn phòng | 14.022.000 | 14.022.000 | 0 |
6551 | Văn phòng phẩm | 14.022.000 | 14.022.000 | 0 |
6600 | Thông tin, tuyên truyền, liên lạc | 7.586.233 | 7.586.233 | 0 |
6601 | Cước phí điện thoại trong nước | 2.785.802 | 2.785.802 | 0 |
6603 | Cước phí bưu chính | 4.800.431 | 4.800.431 | 0 |
6700 | Công tác phí | 167.220.000 | 167.220.000 | 0 |
6701 | Tiền vé máy bay, tàu xe | 75.380.000 | 75.380.000 | 0 |
6702 | Phụ cấp công tác phí | 39.240.000 | 39.240.000 | 0 |
6703 | Tiền thuê phòng ngủ | 52.600.000 | 52.600.000 | 0 |
6750 | Chi phí thuê mướn | 138.224.000 | 138.224.000 | 0 |
6751 | Thuê phương tiện vận chuyển | 125.024.000 | 125.024.000 | 0 |
6754 | Thuê thiết bị các loại | 13.200.000 | 13.200.000 | 0 |
7000 | Chi phí nghiệp vụ chuyên môn | 4.185.358.433 | 4.185.358.433 | 0 |
7003 | Chi mua, in ấn, phô tô tài liệu dùng cho C môn | 31.554.000 | 31.554.000 | 0 |
7012 | Thanh toán hợp đồng thực hiện nghiệp vụ C môn | 3.807.000.000 | 3.807.000.000 | 0 |
7049 | Chi phí khác | 346.804.433 | 346.804.433 | 0 |
| SỰ NGHIỆP MÔI TRƯỜNG |
|
| 0 |
| TỔNG CỘNG LOẠI: 280-281 SNMT | 5.472.250.000 | 5.472.250.000 | 0 |
6050 | Tiền công | 390.888.385 | 390.888.385 | 0 |
6051 | Tiền công hợp đồng theo vụ việc | 361.888.385 | 361.888.385 | 0 |
6099 | Khác | 29.000.000 | 29.000.000 | 0 |
6300 | Các khoản đóng góp | 19.794.478 | 19.794.478 | 0 |
6349 | Khác | 19.794.478 | 19.794.478 | 0 |
6500 | Thanh toán dịch vụ công cộng | 24.728.868 | 24.728.868 | 0 |
6501 | Thanh toán tiền điện | 11.135.204 | 11.135.204 | 0 |
6502 | Thanh toán tiền nước | 728.064 | 728.064 | 0 |
6503 | Thanh toán tiền nhiên liệu | 12.865.600 | 12.865.600 | 0 |
6550 | Vật tư văn phòng | 55.931.820 | 55.931.820 | 0 |
6551 | Văn phòng phẩm | 52.811.820 | 52.811.820 | 0 |
6599 | Vật tư văn phòng khác | 3.120.000 | 3.120.000 | 0 |
6600 | Thông tin, tuyên truyền, liên lạc | 16.286.105 | 16.286.105 | 0 |
6601 | Cước phí điện thoại trong nước | 6.027.894 | 6.027.894 | 0 |
6603 | Cước phí bưu chính | 5.437.611 | 5.437.611 | 0 |
6649 | Khác | 4.820.600 | 4.820.600 | 0 |
6650 | Hội nghị | 24.300.000 | 24.300.000 | 0 |
6652 | Bồi dưỡng giảng viên, báo cáo viên | 16.300.000 | 16.300.000 | 0 |
6657 | Các khoản thuê khác P vụ H nghị | 8.000.000 | 8.000.000 | 0 |
6700 | Công tác phí | 380.171.995 | 380.171.995 | 0 |
6701 | Tiền vé máy bay, tàu xe | 198.311.995 | 198.311.995 | 0 |
6702 | Phụ cấp công tác phí | 91.570.000 | 91.570.000 | 0 |
6703 | Tiền thuê phòng ngủ | 90.290.000 | 90.290.000 | 0 |
6750 | Chi phí thuê mướn | 236.102.375 | 236.102.375 | 0 |
6751 | Thuê phương tiện vận chuyển | 140.702.375 | 140.702.375 | 0 |
6754 | Thuê thiết bị các loại | 13.500.000 | 13.500.000 | 0 |
6756 | Thuê C gia và G viên trong nước | 10.800.000 | 10.800.000 | 0 |
6799 | Chi phí thuê mướn khác | 71.100.000 | 71.100.000 | 0 |
6900 | Sửa chữa T.sản PV C.tác C môn và duy tu, B dưỡng các C.trình C.sở H.tầng từ KP thường xuyên | 1.980.000 | 1.980.000 | 0 |
6917 | Bảo trì và hoàn thiện phần mềm MT | 1.980.000 | 1.980.000 | 0 |
7000 | Chi phí nghiệp vụ chuyên môn | 4.321.905.974 | 4.321.905.974 | 0 |
7001 | Mua H hóa V tư dùng cho C môn | 602.797.000 | 602.797.000 | 0 |
7003 | Chi mua, in ấn, phô tô tài liệu dùng cho C môn | 178.113.000 | 178.113.000 | 0 |
7006 | Sách, T liệu, chế độ dùng cho C môn | 27.500.000 | 27.500.000 | 0 |
7012 | Thanh toán hợp đồng thực hiện nghiệp vụ C môn | 2.710.870.404 | 2.710.870.404 | 0 |
7013 | Chi trả nhuận bút theo chế độ | 36.100.000 | 36.100.000 | 0 |
7049 | Chi phí khác | 766.525.570 | 766.525.570 | 0 |
7750 | Chi khác | 160.000 | 160.000 | 0 |
7756 | Chi các khoản phí, lệ phí của các Đ vị dự toán | 160.000 | 160.000 | 0 |
| CTMTQG về giáo dục đào tạo |
|
|
|
| TỔNG CỘNG LOẠI: 490-501/502 | 13.000.000.000 | 13.000.000.000 | 0 |
6750 | Chi phí thuê mướn | 3.013.681.000 | 3.013.681.000 | 0 |
6755 | Thuê C gia và G viên nước ngoài | 498.963.000 | 498.963.000 | 0 |
6758 | Thuê đào tạo lại cán bộ | 2.514.718.000 | 2.514.718.000 | 0 |
7000 | Chi phí nghiệp vụ chuyên môn | 3.336.252.000 | 3.336.252.000 | 0 |
7002 | Trang T bị K thuật C dụng (không phải là TSCĐ) | 3.191.410.200 | 3.191.410.200 | 0 |
7049 | Chi phí khác | 144.841.800
| 144.841.800 | 0 |
9050 | Mua sắm tài sản dùng cho C môn | 6.650.067.000 | 6.650.067.000 | 0 |
9055 | Trang thiết bị K thuật C dụng | 5.198.039.200 | 5.198.039.200 | 0 |
9062 | Thiết bị tin học | 1.392.785.000 | 1.392.785.000 | 0 |
9099 | Tài sản khác | 59.242.800 | 59.242.800 | 0 |
| CTMTQG về việc làm |
|
| 0 |
| TỔNG CỘNG LOẠI: 490-498 | 37.288.446.401 | 37.288.446.401 | 0 |
6100 | Phụ cấp lương | 13.970.000 | 13.970.000 | 0 |
6149 | Khác | 13.970.000 | 13.970.000 | 0 |
6500 | Thanh toán dịch vụ công cộng | 3.464.167 | 3.464.167 | 0 |
6501 | Thanh toán tiền điện | 3.464.167 | 3 464.167 | 0 |
6550 | Vật tư văn phòng | 61.440.000 | 61.440.000 | 0 |
6551 | Văn phòng phẩm | 58.890.000 | 58.890.000 | 0 |
6599 | Vật tư văn phòng khác | 2.550.000 | 2.550.000 | 0 |
6600 | Thông tin, tuyên truyền, liên lạc | 23.805.833 | 23.805.833 | 0 |
6601 | Cước phí điện thoại trong nước | 4.605.833 | 4.605.833 | 0 |
6603 | Cước phí bưu chính | 17.000.000 | 17.000.000 | 0 |
6649 | Khác | 2.200.000 | 2.200.000 | 0 |
6650 | Hội nghị | 450.050.000 | 450.050.000 | 0 |
6651 | In, mua tài liệu | 22.100.000 | 22.100.000 | 0 |
6652 | Bồi dưỡng giảng viên, báo cáo viên | 22.800.000 | 22.800.000 | 0 |
6653 | Tiền vé máy bay, tàu xe | 9.750.000 | 9.750.000 | 0 |
6654 | Tiền thuê phòng ngủ | 128.000.000 | 128.000.000 | 0 |
6655 | Thuê hội trường, P tiện V.chuyển | 157.820.000 | 157.820.000 | 0 |
6657 | Các khoản thuê khác P vụ H nghị | 500.000 | 500.000 | 0 |
6699 | Chi phí khác | 109.080.000 | 109.080.000 | 0 |
6700 | Công tác phí | 66.905.000 | 66.905.000 | 0 |
6701 | Tiền vé máy bay, tàu xe | 17.985.000 | 17.985.000 | 0 |
6702 | Phụ cấp công tác phí | 34.560.000 | 34.560.000 | 0 |
6703 | Tiền thuê phòng ngủ | 14.360.000 | 14.360.000 | 0 |
6750 | Chi phí thuê mướn | 30.871.761.501 | 30.871.761.501 | 0 |
6751 | Thuê phương tiện vận chuyển | 37.180.000 | 37.180.000 | 0 |
6761 | Thuê phiên dịch, biên dịch | 3.900.000 | 3.900.000 | 0 |
6799 | Chi phí thuê mướn khác | 30.830.681.501 | 30.830.681.501 | 0 |
6900 | Sửa chữa T.sản PV C.tác C môn và duy tu, B dưỡng các C.trình C.sở H.tầng và KP thường xuyên | 1.980.000 | 1.980.000 | 0 |
6917 | Bảo trì và hoàn thiện phần mềm MT | 1.980.000 | 1.980.000 | 0 |
7000 | Chi phí nghiệp vụ chuyên môn | 1.933.654.913 | 1.933.654.913 | 0 |
7001 | Mua H hóa V tư dùng cho C môn | 420.830.000 | 420.830.000 | 0 |
7003 | Chi mua, in ấn, phô tô tài liệu dùng cho C môn | 12.636.000 | 12.636.000 | 0 |
7006 | Sách, T liệu, chế độ dùng cho C môn | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 |
7012 | Thanh toán hợp đồng thực hiện nghiệp vụ C môn | 551.724.913 | 551.724.913 | 0 |
7013 | Chi trả nhuận bút theo chế độ | 41.200.000 | 41.200.000 | 0 |
7017 | Chi thực hiện đề tài NCKH theo C độ quy định | 574.870.000 | 574.870.000 | 0 |
7049 | Chi phí khác | 272.394.000 | 272.394.000 | 0 |
9600 | Mua tài sản vô hình | 3.367.387.399 | 3.367.387.399 | 0 |
9003 | Mua phần mềm máy tính | 3.367.387.399 | 3.367.387.399 | 0 |
9050 | Mua sắm tài sản dùng cho C môn | 494.027.588 | 494.027.588 | 0 |
9062 | Thiết bị tin học | 430.240.157 | 430.240.157 | 0 |
9099 | Tài sản khác | 63.787.431 | 63.787.431 | 0 |
| CTMTQG về việc làm: Dự án đào tạo nhân lực cho DN vừa và nhỏ |
|
|
|
| TỔNG CỘNG LOẠI: 490-505 | 784.375.000 | 784.375.000 | 0 |
6750 | Chi phí thuê mướn | 784.375.000 | 784.375.000 | 0 |
6758 | Thuê đào tạo lại cán bộ | 784.375.000 | 784.375.000 | 0 |
| CTMTQG về phòng chống ma túy |
|
| 0 |
| TỔNG CỘNG LOẠI: 520-528 | 1.161.149.668 | 1.161.149.668 | 0 |
6550 | Vật tư văn phòng | 879.668 | 879.668 | 0 |
6599 | Vật tư văn phòng khác | 879.668 | 879.668 | 0 |
6650 | Hội nghị | 159.900.000 | 159.900.000 | 0 |
6651 | In, mua tài liệu | 25.500.000 | 25.500.000 | 0 |
6652 | Bồi dưỡng giảng viên, báo cáo viên | 8.100.000 | 8.100.000 | 0 |
6655 | Thuê hội trường, P tiện V.chuyển | 79.300.000 | 79.300.000 | 0 |
6657 | Các khoản thuê khác p vụ H nghị | 12.000.000 | 12.000.000 | 0 |
6699 | Chi phí khác | 35.000.000 | 35.000.000 | 0 |
6700 | Công tác phí | 247.120.000 | 247.120.000 | 0 |
6701 | Tiền vé máy bay, tàu xe | 165.620.000 | 165.620.000 | 0 |
6702 | Phụ cấp công tác phí | 9.000.000 | 9.000.000 | 0 |
6703 | Tiền thuê phòng ngủ | 14.000.000 | 14.000.000 | 0 |
6749 | Khác | 58.500.000 | 58.500.000 | 0 |
6750 | Chi phí thuê mướn | 61.250.000 | 61.250.000 | 0 |
6751 | Thuê phương tiện vận chuyển | 61.250.000 | 61.250.000 | 0 |
7000 | Chi phí nghiệp vụ chuyên môn | 692.000.000 | 692.000.000 | 0 |
7012 | Thanh toán hợp đồng thực hiện nghiệp vụ C môn | 692.000.000 | 692.000.000 | 0 |
| CTMTQG về bệnh đái tháo đường |
|
| 0 |
| TỔNG CỘNG LOẠI: 520-526 bệnh XH | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 |
6500 | Thanh toán dịch vụ công cộng | 23.712.000 | 23.712.000 | 0 |
6502 | Thanh toán tiền nước | 142.000 | 142.000 | 0 |
6503 | Thanh toán tiền nhiên liệu | 23.570.000 | 23.570.000 | 0 |
6550 | Vật tư văn phòng | 2.000.000 | 2.000.000 | 0 |
6551 | Văn phòng phẩm | 2.000.000 | 2.000.000 | 0 |
6700 | Công tác phí | 27.100.000 | 27.100.000 | 0 |
6702 | Phụ cấp công tác phí | 11.400.000 | 11.400.000 | 0 |
6703 | Tiền thuê phòng ngủ | 15.700.000 | 15.700.000 | 0 |
6750 | Chi phí thuê mướn | 41.800.000 | 41.800.000 | 0 |
6751 | Thuê phương tiện vận chuyển | 16.000.000 | 16.000.000 | 0 |
6752 | Thuê nhà | 22.000.000 | 22.000.000 | 0 |
6756 | Thuê C gia và G viên trong nước | 3.600.000 | 3.600.000 | 0 |
6757 | Thuê lao động trong nước: Không bao gồm thuê LĐ theo HĐ thường xuyên-đã hạch toán ở mục 6050; thuê LĐ trong H đồng thực hiện N vụ C môn-đã hạch toán ở tiểu mục 7012 | 200.000 | 200.000 | 0 |
7000 | Chi phí nghiệp vụ chuyên môn | 85.388.000 | 85.388.000 | 0 |
7001 | Mua H hóa V tư dùng cho C môn | 30.503.000 | 30.503.000 | 0 |
7003 | Chi mua, in ấn, phô tô tài liệu dùng cho C môn | 32.220.000 | 32.220.000 | 0 |
7012 | Thanh toán hợp đồng thực hiện nghiệp vụ C môn | 14.405.000 | 14.405.000 | 0 |
7049 | Chi phí khác | 8.260.000 | 8.260.000 | 0 |
| CTMTQG về Vệ sinh an toàn thực phẩm |
|
| 0 |
| TỔNG CỘNG LOẠI: 520-526 | 29.285.106.771 | 29.285.106.771 | 0 |
6100 | Phụ cấp lương | 76.946.650 | 76.946.650 | 0 |
6106 | Phụ cấp thêm giờ | 76.946.650 | 76.946.650 | 0 |
6500 | Thanh toán dịch vụ công cộng | 56.081.370 | 56.081.370 | 0 |
6503 | Thanh toán tiền nhiên liệu | 56.081.370 | 56.081.370 | 0 |
6550 | Vật tư văn phòng | 30.558.000 | 30.558.000 | 0 |
6551 | Văn phòng phẩm | 30.558.000 | 30.558.000 | 0 |
6600 | Thông tin, tuyên truyền, liên lạc | 78.000.000 | 78.000.000 | 0 |
6601 | Cước phí điện thoại trong nước | 15.000.000 | 15.000.000 | 0 |
6603 | Cước phí bưu chính | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 |
6650 | Hội nghị | 163.782.225 | 163.782.225 | 0 |
6651 | In, mua tài liệu | 32.562.225 | 32.562.225 | 0 |
6652 | Bồi dưỡng giảng viên, báo cáo viên | 25.100.000 | 25.100.000 | 0 |
6654 | Tiền thuê phòng ngủ | 4.250.000 | 4.250.000 | 0 |
6655 | Thuê hội trường, P tiện V.chuyển | 53.700.000 | 53.700.000 | 0 |
6657 | Các khoản thuê khác P vụ H nghị | 31.075.000 | 31.075.000 | 0 |
6699 | Chi phí khác | 17.095.000 | 17.095.000 | 0 |
6700 | Công tác phí | 491.116.400 | 491.116.400 | 0 |
6701 | Tiền vé máy bay, tàu xe | 220.703.000 | 220.703.000 | 0 |
6702 | Phụ cấp công tác phí | 93.800.000 | 93.800.000 | 0 |
6703 | Tiền thuê phòng ngủ | 174.663.400 | 174.663.400 | 0 |
6749 | Khác | 1.950.000 | 1.950.000 | 0 |
6750 | Chi phí thuê mướn | 40.925.500 | 40.925.500 | 0 |
6751 | Thuê phương tiện vận chuyển | 40.925.500 | 40.925.500 | 0 |
6900 | Sửa chữa T.sản PV C.tác C môn và duy tu, B dưỡng các C.trình C.sở H.tầng từ KP thường xuyên | 5.850.000 | 5.850.000 | 0 |
6912 | Thiết bị tin học | 5.850.000 | 5.850.000 | 0 |
7000 | Chi phí nghiệp vụ chuyên môn | 27.903.251.626 | 27.903.251.626 | 0 |
7001 | Mua H hóa V tư dùng cho C môn | 221.440.000 | 221.440.000 | 0 |
7002 | Trang T bị K thuật C dụng (không phải là TSCĐ) | 22.600.000 | 22.600.000 | 0 |
7003 | Chi mua, in ấn, phô tô tài liệu dùng cho C môn | 417.833.445 | 417.833.445 | 0 |
7012 | Thanh toán hợp đồng thực hiện nghiệp vụ C môn | 12.414.350.499 | 12.414.350.499 | 0 |
7049 | Chi phí khác | 14.827.027.682 | 14.827.027.682 | 0 |
7750 | Chi khác | 10.375.000 | 10.375.000 | 0 |
7756 | Chi các khoản phí, lệ phí của các Đ vị dự toán | 10.265.000 | 10.265.000 | 0 |
7799 | Các khoản chi khác | 110.000 | 110.000 | 0 |
9050 | Mua sắm tài sản dùng cho C môn | 428.220.000 | 428.220.000 | 0 |
9055 | Trang thiết bị K thuật C dụng | 348.020.000 | 348.020.000 | 0 |
9099 | Tài sản khác | 80.200.000 | 80.200.000 | 0 |
| CTMTQG về biến đổi khí hậu |
|
| 0 |
| TỔNG CỘNG LOẠI: 460-463 | 6.921.002.662 | 6.921.002.662 | 0 |
6050 | Tiền công | 1.283.750.000 | 1.283.750.000 | 0 |
6051 | Tiền công hợp đồng theo vụ việc | 1.283.750.000 | 1.283.750.000 | 0 |
6500 | Thanh toán dịch vụ công cộng | 23.756.848 | 23.756.848 | 0 |
6501 | Thanh toán tiền điện | 6.828.784 | 6.828.784 | 0 |
6502 | Thanh toán tiền nước | 128.064 | 128.064 | 0 |
6503 | Thanh toán tiền nhiên liệu | 16.800.000 | 16.800.000 | 0 |
6550 | Vật tư văn phòng | 43.541.982 | 43.541.982 | 0 |
6551 | Văn phòng phẩm | 41.351.982 | 41.351.982 | 0 |
6552 | Mua sắm công cụ, dụng cụ văn phòng | 2.190.000 | 2.190.000 | 0 |
6600 | Thông tin, tuyên truyền, liên lạc | 25.656.264 | 25.656.264 | 0 |
6601 | Cước phí điện thoại trong nước | 5.043.152 | 5.043.152 | 0 |
6603 | Cước phí bưu chính | 16.543.801 | 16.543.801 | 0 |
6618 | Khoán điện thoại | 2.000.000 | 2.000.000 | 0 |
6649 | Khác | 2.069.311 | 2.069.311 | 0 |
6650 | Hội nghị | 47.670.000 | 47.670.000 | 0 |
6651 | In, mua tài liệu | 8.395.000 | 8.395.000 | 0 |
6652 | Bồi dưỡng giảng viên, báo cáo viên | 14.140.000 | 14.140.000 | 0 |
6657 | Các khoản thuê khác P vụ H nghị | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 |
6699 | Chi phí khác | 14.635.000 | 14.635.000 | 0 |
6700 | Công tác phí | 1.147.182.000 | 1.147.182.000 | 0 |
6701 | Tiền vé máy bay, tàu xe | 191.352.000 | 191.352.000 | 0 |
6702 | Phụ cấp công tác phí | 255.480.000 | 255.480.000 | 0 |
6703 | Tiền thuê phòng ngủ | 410.900.000 | 410.900.000 | 0 |
6749 | Khác | 289.450.000 | 289.450.000 | 0 |
6750 | Chi phí thuê mướn | 255.120.000 | 255.120.000 | 0 |
6751 | Thuê phương tiện vận chuyển | 202.520.000 | 202.520.000 | 0 |
6754 | Thuê thiết bị các loại | 1.000.000 | 1.000.000 | 0 |
6799 | Chi phí thuê mướn khác | 51.600.000 | 51.600.000 | 0 |
6800 | Chi đoàn ra | 370.000.000 | 370.000.000 | 0 |
6849 | Khác | 370.000.000 | 370.000.000 | 0 |
7000 | Chi phí nghiệp vụ chuyên môn | 3.724.325.568 | 3.724.325.568 | 0 |
7001 | Mua H hóa V tư dùng cho C môn | 8.000.000 | 8.000.000 | 0 |
7003 | Chi mua, in ấn, phô tô tài liệu dùng cho C môn | 88.885.568 | 88.885.568 | 0 |
7006 | Sách, T liệu, chế độ dùng cho C môn | 23.000.000 | 23.000.000 | 0 |
7012 | Thanh toán hợp đồng thực hiện nghiệp vụ C môn | 2.531.020.000 | 2.531.020.000 | 0 |
7013 | Chi trả nhuận bút theo chế độ | 63.940.000 | 63.940.000 | 0 |
7017 | Chi thực hiện đề tài NCKH theo C độ quy định | 537.500.000 | 537.500.000 | 0 |
7049 | Chi phí khác | 471.980.000 | 471.980.000 | 0 |
| CTMTQG về tiết kiệm năng lượng |
|
| 0 |
| TỔNG CỘNG LOẠI: 430-433 | 14.303.445.000 | 14.303.445.000 | 0 |
7000 | Chi phí nghiệp vụ chuyên môn | 14.303.445.000 | 14.303.445.000 | 0 |
7049 | Chi phí khác | 14.303.445.000 | 14.303.445.000 | 0 |
| CTMTQG về tiết kiệm năng lượng |
|
|
|
| TỔNG CỘNG LOẠI: 430-459 | 48.738.765.932 | 48.738.765.932 | 0 |
6050 | Tiền công | 244.400.000 | 244.400.000 | 0 |
6051 | Tiền công hợp đồng theo vụ việc | 244.400.000 | 244.400.000 | 0 |
6250 | Phúc lợi tập thể | 4.493.000 | 4.493.000 | 0 |
6251 | Trợ cấp khó khăn thường xuyên | 4.493.000 | 4.493.000 | 0 |
6500 | Thanh toán dịch vụ công cộng | 15.592.800 | 15.592.800 | 0 |
6503 | Thanh toán tiền nhiên liệu | 15.592.800 | 15.592.800 | 0 |
6550 | Vật tư văn phòng | 34.595.650 | 34.595.650 | 0 |
6551 | Văn phòng phẩm | 34.595.650 | 34.595.650 | 0 |
6600 | Thông tin, tuyên truyền, liên lạc | 17.200.000 | 17.200.000 | 0 |
6602 | Cước phí điện thoại quốc tế | 1.200.000 | 1.200.000 | 0 |
6603 | Cước phí bưu chính | 16.000.000 | 16.000.000 | 0 |
6650 | Hội nghị | 9.150.000 | 9.150.000 | 0 |
6699 | Chi phí khác | 9.150.000 | 9.150.000 | 0 |
6700 | Công tác phí | 27.730.000 | 27.730.000 | 0 |
6701 | Tiền vé máy bay, tàu xe | 11.480.000 | 11.480.000 | 0 |
6702 | Phụ cấp công tác phí | 8.640.000 | 8.640.000 | 0 |
6703 | Tiền thuê phòng ngủ | 3.960.000 | 3.960.000 | 0 |
6749 | Khác | 3.650.000 | 3.650.000 | 0 |
6750 | Chi phí thuê mướn | 107.800.000 | 107.800.000 | 0 |
6751 | Thuê phương tiện vận chuyển | 37.800.000 | 37.800.000 | 0 |
6754 | Thuê thiết bị các loại | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 |
7000 | Chi phí nghiệp vụ chuyên môn | 48.277.197.282 | 48.277.197.282 | 0 |
7003 | Chi mua, in ấn, phô tô tài liệu dùng cho C môn | 101.420.000 | 101.420.000 | 0 |
7006 | Sách, T liệu, chế độ dùng cho C môn | 809.670.000 | 809.670.000 | 0 |
7012 | Thanh toán hợp đồng thực hiện nghiệp vụ C môn | 1.122.750.000 | 1.122.750.000 | 0 |
7013 | Chi trả nhuận bút theo chế độ | 100.120.000 | 100.120.000 | 0 |
7017 | Chi thực hiện đề tài NCKH theo C độ quy định | 177.040.000 | 177.040.000 | 0 |
7049 | Chi phí khác | 45.966.197.282 | 45.966.197.282 | 0 |
7150 | Chi về công tác người có công với Cách mạng và Xã hội | 607.200 | 607.200 | 0 |
7156 | Trợ cấp viên các trại xã hội | 607.200 | 607.200 | 0 |
| CTMTQG VỀ PHÒNG CHỐNG MẠI DÂM |
|
| 0 |
| TỔNG CỘNG LOẠI: 520-528 | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 |
7000 | Chi phí nghiệp vụ chuyên môn | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 |
7012 | Thanh toán hợp đồng thực hiện nghiệp vụ C môn | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 |
| VIỆN TRỢ |
|
| 0 |
| Tổng cộng | 232.073.556.642 | 232.073.556.642 | 0 |
6.000 | Tiền lương | 7.574.029.957 | 7.574.029.957 | 0 |
6.003 | Lương hợp đồng dài hạn | 3.055.266.370 | 3.055.266.370 | 0 |
6.049 | Lương khác | 4.518.763.587 | 4.518.763.587 | 0 |
6.300 | Các khoản đóng góp | 864.628.009 | 864.628.009 | 0 |
6.301 | Bảo hiểm xã hội | 349.802.403 | 349.802.403 | 0 |
6.302 | Bảo hiểm y tế | 59.264.262 | 59.264.262 | 0 |
6.304 | Bảo hiểm thất nghiệp | 24.886.339 | 24.886.339 | 0 |
6.349 | Khác | 430.675.005 | 430.675.005 | 0 |
6.500 | Thanh toán dịch vụ công cộng | 54.215.321 | 54.215.321 | 0 |
6.549 | Khác | 54.215.321 | 54.215.321 | 0 |
6.550 | Vật tư văn phòng | 558.440.929 | 558.440.929 | 0 |
6.551 | Văn phòng phẩm | 181.943.096 | 181.943.096 | 0 |
6.552 | Mua sắm công cụ, dụng cụ văn phòng | 4.050.000 | 4.050.000 | 0 |
6.599 | Vật tư văn phòng khác | 372.447.833 | 372.447.833 | 0 |
6.600 | Thông tin, tuyên truyền, liên lạc | 1.989.824.688 | 1.989.824.688 | 0 |
6.601 | Cước phí điện thoại trong nước | 110.808.158 | 110.808.158 | 0 |
6.603 | Cước phí bưu chính | 55.539.031 | 55.539.031 | 0 |
6.604 | Fax | 1.618.700 | 1.618.700 | 0 |
6.611 | Ấn phẩm truyền thông | 655.069.873 | 655.069.873 | 0 |
6.612 | Sách báo, tạp chí thư viện | 40.346.450 | 40.346.450 | 0 |
6.617 | Cước phí Internet, thư viện điện tử | 257.948.705 | 257.948.705 | 0 |
6.649 | Khác | 868.493.771 | 868.493.771 | 0 |
6.650 | Hội nghị | 7.435.082.310 | 7.435.082.310 | 0 |
6.651 | In, mua tài liệu | 162.267.441 | 162.267.441 | 0 |
6.652 | Bồi dưỡng giảng viên, báo cáo viên | 30.998.000 | 30.998.000 | 0 |
6.653 | Tiền vé máy bay, tàu xe | 942.332.779 | 942.332.779 | 0 |
6.655 | Thuê hội trường, P tiện V.chuyển | 3.558.919.628 | 3.558.919.628 | 0 |
6.656 | Thuê P.dịch, biên dịch P vụ H nghị | 952.663.753 | 952.663.753 | 0 |
6.657 | Các khoản thuê khác P vụ H nghị | 1.677.120.840 | 1.677.120.840 | 0 |
6.699 | Chi phí khác | 110.779.869 | 110.779.869 | 0 |
6.700 | Công tác phí | 922.255.978 | 922.255.978 | 0 |
6.701 | Tiền vé máy bay, tàu xe | 316.721.276 | 316.721.276 | 0 |
6.702 | Phụ cấp công tác phí | 252.891.602 | 252.891.602 | 0 |
6.704 | Khoán công tác phí | 352.643.100 | 352.643.100 | 0 |
6.750 | Chi phí thuê mướn | 4.508.664.014 | 4.508.664.014 | 0 |
6.751 | Thuê phương tiện vận chuyển | 104.000.000 | 104.000.000 | 0 |
6.754 | Thuê thiết bị các loại | 217.254.490 | 217.254.490 | 0 |
6.756 | Thuê C gia và G viên trong nước | 1.653.765.060 | 1.653.765.060 | 0 |
6.758 | Thuê đào tạo lại cán bộ | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 |
6.761 | Thuê phiên dịch, biên dịch | 31.500.000 | 31.500.000 | 0 |
6.799 | Chi phí thuê mướn khác | 2.442.144.464 | 2.442.144.464 | 0 |
6.800 | Chi đoàn ra | 4.394.331.138 | 4.394.331.138 | 0 |
6.801 | Tiền vé máy bay, tàu xe | 1.206.045.997 | 1.206.045.997 | 0 |
6.802 | Tiền ăn | 328.364.507 | 328.364.507 | 0 |
6.803 | Tiền ở | 2.421.078.401 | 2.421.078.401 | 0 |
6.804 | Tiền tiêu vặt | 220.710.450 | 220.710.450 | 0 |
6.805 | Phí, lệ phí liên quan | 173.086.784 | 173.086.784 | 0 |
6.849 | Khác | 45.045.000 | 45.045.000 | 0 |
6.900 | Sửa chữa T.sản PV C.tác C môn và duy tu, B dưỡng | 248.892.109 | 248.892.109 | 0 |
6.907 | Nhà cửa | 247.301.200 | 247.301.200 | 0 |
6.913 | Máy photocopy | 1.590.909 | 1.590.909 | 0 |
7.000 | Chi phí nghiệp vụ chuyên môn | 189.587.244.348 | 189.587.244.348 | 0 |
7.012 | Thanh toán hợp đồng thực hiện nghiệp vụ C môn | 23.339.922.246 | 23.339.922.246 | 0 |
7.049 | Chi phí khác | 166.247.322.102 | 166.247.322.102 | 0 |
7.750 | Chi khác | 236.075.163 | 236.075.163 | 0 |
7.761 | Chi tiếp khách | 47.813.432 | 47.813.432 | 0 |
7.799 | Các khoản chi khác | 188.261.731 | 188.261.731 | 0 |
9.000 | Mua tài sản vô hình | 79.800.000 | 79.800.000 | 0 |
9.003 | Mua phần mềm máy tính | 79.800.000 | 79.800.000 | 0 |
9.050 | Mua sắm tài sản dùng cho C môn | 12.502.778.958 | 12.502.778.958 | 0 |
9.052 | Ô tô con, ô tô tải | 774.124.800 | 774.124.800 | 0 |
9.055 | Trang thiết bị K thuật C dụng | 9.539.416.912 | 9.539.416.912 | 0 |
9.062 | Thiết bị tin học | 1.765.595.846 | 1.765.595.846 | 0 |
9.099 | Tài sản khác | 423.641.400 | 423.641.400 | 0 |
9.400 | Chi phí khác | 1.117.293.720 | 1.117.293.720 | 0 |
9.402 | Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng | 1.117.293.720 | 1.117.293.720 | 0 |
- 1 Công văn 2271/BGDĐT-KHTC về báo cáo công khai tài chính theo quy định tại Thông tư 09/2009/TT-BGDĐT do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành
- 2 Thông tư 21/2005/TT-BTC hướng dẫn thực hiện qui chế công khai tài chính đối với các đơn vị dự toán ngân sách và các tổ chức được ngân sách nhà nước hỗ trợ do Bộ Tài chính ban hành
- 3 Quyết định 192/2004/QĐ-TTg ban hành Quy chế công khai tài chính đối với các cấp NSNN, các đơn vị dự toán NS, các tổ chức được NSNN hỗ trợ, các dự án đầu tư XDCB có sử dụng vốn NSNN, các DNNN, các quỹ có nguồn từ NSNN và các quỹ có nguồn từ các khoản đóng góp của nhân dân do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 4 Công văn số 7486/TC/NSNN ngày 08/07/2002 của Bộ Tài chính về việc báo cáo tình hình thực hiện quy chế công khai tài chính về ngân sách