BỘ CÔNG THƯƠNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 3732/BCT-XNK | Hà Nội, ngày 03 tháng 05 năm 2012 |
Kính gửi: | Công ty TNHH Dịch vụ và Tiếp vận liên kết thương mại |
Trả lời công văn số 112/TL-MDP ngày 19 tháng 4 năm 2012 của Công ty TNHH Dịch vụ và Tiếp vận liên kết thương mại về việc tạm nhập tái xuất hàng hóa, Bộ Công Thương có ý kiến như sau:
1. Đồng ý Công ty TNHH Dịch vụ và Tiếp vận liên kết thương mại được tạm nhập tái xuất thiết bị y tế, mới 100% để trưng bày tại Triển lãm quốc tế chuyên ngành Y Dược Việt Nam lần thứ 19 tại Hà Nội, chi tiết theo danh mục kèm theo công văn này.
2. Cửa khẩu xuất hàng/nhập hàng: Sân bay quốc tế Nội Bài/Cảng biển quốc tế Hải Phòng.
3. Trong thời gian tạm nhập, trường hợp sử dụng, vận hành thiết bị vì mục đích y tế, Công ty phải được sự đồng ý của Bộ Y tế.
4. Trường hợp nhập khẩu thiết bị vào Việt Nam, không tái xuất thì phải được sự đồng ý của Bộ Y tế và phải thực hiện các nghĩa vụ về thuế theo quy định hiện hành.
5. Văn bản có giá trị thực hiện đến 30 tháng 9 năm 2012.
Nơi nhận: | KT. BỘ TRƯỞNG |
DANH MỤC
THIẾT BỊ Y TẾ ĐƯỢC TẠM NHẬP TÁI XUẤT
(Kèm theo công văn số 3732/BCT-XNK ngày 03 tháng 5 năm 2012 của Bộ Công Thương)
STT | Mặt hàng | Số lượng (Chiếc/Bộ) | Tên công ty nước ngoài trưng bày tại triển lãm |
1 | Hệ thống máy siêu âm màu S20 with L752,2P1, 6V3 probes | 1 | Sonoscape Co., Ltd |
2 | Hệ thống máy siêu âm màu SSI-5000 with L741,VC6,BCC9-5 probes | 1 | |
3 | Hệ thống máy siêu âm màu S11 with C344 probes | 1 | |
4 | Hệ thống máy siêu âm màu S8 with L743,5P1,C362 probes | 1 | |
5 | Hệ thống máy siêu đen trắng A8 with L745,6V4 probes | 1 | |
6 | Hệ thống máy siêu đen trắng A6 with C351,C612 probes | 1 | |
7 | Máy khử rung tim (Lifegain CU-HD1) | 1 | CU Medical Systems |
8 | Máy khử rung tim (Paramedic CU-ER1) | 1 | |
9 | Máy khử rung tim (Paramedic CU-ER3) | 1 | |
10 | Máy khử rung tim (Paramedic CU-ER5) | 1 | |
11 | Máy khử rung tim (CU-SM1) | 1 | |
12 | Máy khử rung tim I Pad (CU-SP1) | 1 | |
13 | Máy khử rung tim (I Pad NF 1200) Số serie: P1J02A0086 | 1 | |
14 | Máy khử rung tim (I Pad NF 1200) | 1 | |
15 | Máy khử rung tim (Novastim Fes) | 1 | |
16 | Thiết bị nội soi tai mũi họng XU2 | 1 | Chammed Co., Ltd |
17 | Thiết bị nội soi tai mũi họng XU3 | 1 | |
18 | Máy Laser CO2 MIXEL điều trị da (lão hóa da, nám, nhăn…) Số serie: HNM0112396 | 1 | Hironic Co., Ltd |
19 | Máy điều trị da bằng RF NEW MIDAS (giảm mỡ trên da) Số serie: HMX0112181 | 1 | |
20 | Thiết bị HF Electrosurgical Unit COVE dùng cho phẫu thuật cắt, giảm chảy máu | 1 | Jejoong Medical Co., Ltd |
21 | Máy siêu âm đen trắng WED-2000AV | 1 | Shenzhen Well.D Medical Electronics Co., Ltd |
22 | Máy siêu âm đen trắng WED-3100V | 1 | |
23 | Máy siêu âm đen trắng WED-3000 | 1 | |
24 | Máy siêu âm đen trắng WED-2018 | 1 | |
25 | Máy siêu âm đen trắng WED-9618 | 1 | |
26 | Máy siêu âm đen trắng WED-380 | 1 | |
27 | Máy siêu âm đen trắng WED-180 | 1 | |
28 | Máy siêu âm đen trắng WED-160 | 1 | |
29 | Máy siêu âm đen trắng WED-660 | 1 | |
30 | Hệ thống máy siêu âm màu Doppler FDC6000 | 1 | |
31 | Hệ thống máy siêu âm màu kỹ thuật số Doppler G70 | 1 | |
32 | Hệ thống máy siêu âm đen trắng kỹ thuật số EMP-2100 | 1 | |
33 | Máy phân tích hóa học tự động A8030 | 1 | |
34 | Máy phân tích nước tiểu U2 | 1 | |
35 | Máy đọc M201 kết quả xét nghiệm | 1 | |
36 | Máy phân tích sinh hóa | 1 | |
37 | Máy chụp X quang UC-ARM DR 900 | 1 | |
38 | Máy dò hình ảnh CCD 1700 dùng cho y tế | 1 |