Hệ thống pháp luật
Đang tải nội dung, vui lòng chờ giây lát...
Đang tải nội dung, vui lòng chờ giây lát...

BỘ THÔNG TIN VÀ
TRUYỀN THÔNG

-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 3868/BTTTT-CATTT
V/v đôn đốc công tác xác định cấp độ an toàn hệ thống thông tin

Hà Nội, ngày 05 tháng 10 năm 2021

 

Kính gửi:

- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;
- UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương.

Thực hiện chức năng, nhiệm vụ quản lý nhà nước về an toàn thông tin của Bộ Thông tin và Truyền thông (TT&TT) được quy định tại Nghị định số 17/2017/NĐ-CP ngày 17/02/2017 của Chính phủ, Bộ TT&TT đôn đốc công tác xác định cấp độ an toàn hệ thống thông tin.

Ngày 24/9/2020, Bộ TT&TT có Công văn số 3679/ BTTTT-CATTT gửi Quý Đơn vị về việc đôn đốc công tác xác định cấp độ an toàn hệ thống thông tin. Tuy nhiên, đến thời điểm hiện tại, công tác xác định và phê duyệt cấp độ chưa được triển khai theo kế hoạch đề ra, cụ thể: Về chế độ báo cáo có 14/30 bộ, cơ quan ngang bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, 15/63 địa phương chưa tuân thủ; về công tác xác định cấp độ có 29/30 bộ, cơ quan ngang bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, 28/63 địa phương chưa hoàn thành theo kế hoạch (Báo cáo kết quả thực hiện gửi kèm theo).

Để hoàn thành công tác xác định cấp độ an toàn hệ thống thông tin theo đề nghị của Bộ TT&TT tại Công văn số 3679/BTTTT-CATTT, Bộ TT&TT đề nghị Quý Đơn vị:

- Chỉ đạo đơn vị vận hành hệ thống thông tin lập hồ sơ đề xuất cấp độ; Tổ chức thẩm định, phê duyệt hồ sơ đề xuất cấp độ theo quy định tại điểm a, khoản 2, Điều 20 Nghị định số 85/2016/NĐ-CP ngày 01/7/2016 của Chính phủ.

- Báo cáo công tác thực thi xác định cấp độ theo mẫu gửi kèm theo, gửi về Bộ TT&TT trước ngày 31/10/2021.

Thông tin liên hệ: Bà Lê Thị Quỳnh Trang, Cục An toàn thông tin, số điện thoại: 0919247397, địa chỉ thư điện tử: lqtrang@mic.gov.vn.

Bộ Thông tin và Truyền thông cảm ơn sự phối hợp, hợp tác của Quý Đơn vị.

Trân trọng./.

 


Nơi nhận:
- Như trên;
- Bộ trưởng (để b/c);
- Thứ trưởng Nguyễn Huy Dũng;
- Lưu: VT, CATTT.

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Nguyễn Huy Dũng

 

KẾT QUẢ BÁO CÁO CÔNG TÁC THỰC THI XÁC ĐỊNH CẤP ĐỘ CỦA BỘ, NGÀNH, ĐỊA PHƯƠNG ĐẾN QUÝ III NĂM 2021

(Kèm theo Công văn số 3868/BTTTT-CATTT ngày 05 tháng 10 năm 2021 của Bộ Thông tin và Truyền thông)

STT

Đơn vị

Tuân thủ báo cáo

Cấp độ 1

Cấp độ 2

Cấp độ 3

Cấp độ 4

Cấp độ 5

 

 

 

Tổng số HTTT

Quý 3

Dự kiến Quý 4

Tổng số HTTT

Quý 3

Dự kiến Quý 4

Tổng số HTTT

Quý 3

Dự kiến Quý 4

Tổng số HTTT

Quý 3

Dự kiến Quý 4

Tổng số HTTT

Quý 3

Dự kiến Quý 4

 

Bộ, ngành

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Bảo hiểm xã hội Việt Nam

667/BHXH- CNTT

1

0

(%)

1

13

7

(53%)

3

8

7

(88%)

1

4

0

(%)

0

0

0

(%)

0

2

Bộ Công thương

Chưa tuân  thủ

0

0

(%)

0

2

2

(100%)

0

3

3

(100%)

0

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

3

Bộ Giáo dục và Đào tạo

Chưa tuân thủ

6

5

(83%)

1

23

14

(60%)

9

8

0

(%)

8

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

4

Bộ Giao thông vận tải

Chưa tuân thủ

0

0

(%)

0

2

2

(100%)

0

10

7

(70%)

3

2

2

(100%)

0

0

0

(%)

0

5

Bộ Khoa học và Công nghệ

89/BKHCN-TTCNTT

3

2

(67%)

0

13

4

(31%)

1

7

1

(15%)

6

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

6

Bộ Kế hoạch và Đầu tư

Chưa tuân thủ

0

0 (%)

0

37

37

(100%)

0

6

5

(84%)

1

2

2

(100%)

0

0

0

(%)

0

7

Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội

95/TTTT-HT

0

0

(%)

0

9

0

(%)

9

6

0

(%)

6

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

8

Bộ Ngoại giao

07/TTTT

1

0

(%)

1

13

0

(%)

13

2

2

(100%)

0

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

9

Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Chưa tuân thủ

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

6

0

(100%)

6

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

10

Bộ Nội vụ

Chưa tuân thủ

0

0

(%)

0

9

0

(%)

9

4

0

(100%)

4

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

11

Bộ Tài chính

329/THTK-

ATTT

1

0

(%)

0

30

13

(44%)

17

70

26

(38%)

42

10

3

(30%)

6

0

0

(%)

0

12

Bộ Tài nguyên và Môi trường

Chưa tuân thủ

22

0

(%)

0

22

2

(9%)

1

20

4

(20%)

15

4

0

(%)

4

1

0

(%)

1

13

Bộ Tư pháp

Chưa tuân thủ

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

34

24

(70%)

10

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

14

Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch

Không có số Công văn

48

0

(%)

48

31

0

(%)

31

10

0

10

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

15

Bộ Y tế

Chưa tuân thủ

42

0

(%)

0

97

2

(2%)

0

37

8

(21%)

0

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

16

Đài Truyền hình Việt Nam

83/THCN-QTM

0

0

(%)

0

5

5

(100%)

0

6

1

(17%)

5

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

17

Ngân hàng Nhà nước

622/CNTT8

0

0

(%)

0

8

7

(88%)

1

16

12

(75%)

4

1

1

(100%)

0

1

1

(100%)

0

18

Thanh tra Chính phủ

60/TTTT-KTCN

0

0

(%)

0

4

0

(%)

4

1

0

(%)

1

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

19

Thông tấn xã Việt Nam

Không có số Công văn

0

0

(%)

0

2

0

(%)

2

2

0

(%)

2

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

20

Ủy ban Dân tộc

Chưa tuân thủ

0

0

(%)

0

5

0

(%)

0

2

0

(%)

0

1

0

(%)

0

0

0

(%)

0

21

Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam

Chưa tuân thủ

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

22

Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam

130/THTT

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

23

Đài Tiếng nói Việt Nam

Chưa tuân thủ

0

0

(%)

0

7

7

(100%)

0

2

2

(100%)

0

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

24

Văn phòng Chính phủ

211/THTT- ATANTT

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

3

0

(%)

3

9

0

(%)

9

2

0

(%)

2

25

Ban quản lý Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh

Chưa tuân thủ

0

0 (%)

0

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

26

Ủy ban quản lý vốn Nhà nước tại doanh nghiệp

Chưa tuân thủ

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

27

Bộ Xây dựng

71/TTTT

28

0

(%)

1

7

0

(%)

7

1

0

(%)

1

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

28

Bộ Quốc phòng

1161/BT1-AT

0

0 (%)

0

1

0

(%)

1

2

0

(%)

2

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

29

Bộ Công an

584/H05-P5

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

 

Địa phương

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Sở TTTT An Giang

Chưa tuân thủ

5

0

(%)

0

26

26

(100%)

2

1

0

(%)

1

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

2

Sở TTTT Bắc Giang

543/STTTT- CNTT

9

0

(%)

0

52

0(%)

2

5

0

(%)

6

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

3

Sở TTTT Bà Rịa Vũng Tàu

Chưa tuân thủ

0

0

(%)

0

18

0

(%)

20

3

0

(%)

4

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

4

Sở TTTT Bạc Liêu

Chưa tuân thủ

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

5

Sở TTTT Bắc Kạn

Chưa tuân thủ

0

0

(%)

0

10

7

(70%)

1

1

0

(%)

3

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

6

Sở TTTT Bắc Ninh

241/STTTT-

CNTT

0

0

(%)

0

14

0

(%)

15

10

10

(60%)

3

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

7

Sở TTTT Bến Tre

658/STTTT- CNTT

1

0

(%)

0

4

0

(%)

4

5

0(%)

6

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

8

Sở TTTT Bình Định

40/BC-STTTT

0

0

(%)

0

8

3

(38%)

6

1

1

(100%)

1

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

9

Sở TTTT Bình Dương

377/STTTT- CNTT

0

0

(%)

0

25

0

(%)

0

3

0

(%)

3

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

10

Sở TTTT Bình Phước

366/STTTT- BCVTCNTT

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

10

0

(%)

10

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

11

Sở TTTT Bình Thuận

322 /STTTT- BCVT&CNTT

3

3

(100%)

0

2

2

(100%)

0

3

3

(100%)

0

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

12

Sở TTTT Cà Mau

478/STTTT- CNTTBCVT

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

6

0

(%)

6

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

13

Sở TTTT Cần Thơ

675 /BC- STTTT

0

0

(%)

0

49

33

(67%)

0

5

5

(100%)

0

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

14

Sở TTTT Cao Bằng

373/STTTT-

BCVTCNTT

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

4

0

(%)

4

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

15

Sở TTTT Đà Nẵng

926/STTTT-

CNTT

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

25

16

(64%)

17

7

7

(100%)

0

0

0

(%)

0

16

Sở TTTT Đắk Lắk

625/STTTT-

CNTT

0

0

(%)

0

66

0

(%)

2

5

4

(80%)

1

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

17

Sở TTTT Đắk Nông

71/STTTT- CNTT

0

0

(%)

0

45

0

(%)

46

2

0

(%)

2

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

18

Sở TTTT Điện Biên

Chưa tuân thủ

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

6

0

(%)

7

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

19

Sở TTTT Đồng Nai

Chưa tuân thủ

14

0

(%)

0

20

0

(%)

3

11

0

(%)

10

1

0

(%)

1

0

0

(%)

0

20

Sở TTTT Đồng Tháp

339/STTTT- CNTT

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

7

0

(%)

7

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

21

Sở TTTT Gia Lai

568/STTTT- CNTT

0

0

(%)

0

37

37

(100%)

2

6

6

(100%)

6

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

22

Sở TTTT Hà Giang

327/STTTT- CNTT

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

9

0

(%)

6

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

23

Sở TTTT Hà Nam

346/STTTT- BCVTCNTT

0

0

(%)

0

1

0

(%)

1

7

1

(14.2%)

7

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

24

Sở TTTT Hà Nội

892 /STTTT- CNTT

4

0

(%)

0

68

0

(%)

1

4

0

(%)

0

1

0

(%)

1

0

0

(%)

0

25

Sở TTTT Hà Tĩnh

56/STTTT-BT

69

0

(%)

67

16

0

(%)

16

7

0

(%)

6

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

26

Sở TTTT Hải Dương

Chưa tuân thủ

0

0

(%)

0

0

0

(%)

3

0

0

(%)

5

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

27

Sở TTTT Hải Phòng

Chưa tuân thủ

5

1

(20%)

0

7

7

(100%)

0

10

1

(10%)

0

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

28

Sở TTTT Hậu Giang

Chưa tuân thủ

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

7

0

(%)

0

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

29

Sở TTTT Hồ Chí Minh

Chưa tuân thủ

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

3

0

(%)

0

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

30

Sở TTTT Hòa Bình

Không có số công văn

0

0

(%)

0

68

0

(%)

10

10

4

(40%)

6

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

31

Sở TTTT Hưng Yên

Chưa tuân thủ

0

0

(%)

0

4

0

(%)

5

30

0

(%)

28

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

32

Sở TTTT Khánh Hòa

852/STTTT- CNTT

18

4

(22%)

0

11

1

(9%)

1

1

0

(%)

1

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

33

Sở TTTT Kiên Giang

71/BC-STTTT

0

0

(%)

0

6

0

(%)

0

2

0

(%)

0

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

34

Sở TTTT Kon Tum

603/STTTT- CNTT

0

0

(%)

0

30

20

(87%)

0

4

50

(%)

4

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

35

Sở TTTT Lai Châu

535/BC-STTTT

9

11

(%)

9

13

0

(%)

11

1

0

(%)

1

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

36

Sở TTTT Lâm Đồng

621/STTTT- CNTT

0

0

(%)

0

11

0

(%)

11

20

10

(10%)

18

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

37

Sở TTTT Lạng Sơn

850/BC-STTTT

321

0

(%)

0

33

0

(%)

0

6

0

(%)

6

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

38

Sở TTTT Lào Cai

409/STTTT- BCVTCNTT

0

0

(%)

0

356

24

(6%)

1

13

1

(7%)

11

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

39

Sở TTTT Long An

621/STTTT- CNTT

1

0

(%)

0

2

0

(%)

2

1

1

(100%)

0

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

40

Sở TTTT Nam Định

254/STTTT- CNTT

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

1

1

(100%)

0

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

41

Sở TTTT Nghệ An

534/STT&TT- CNTT

0

0

(%)

0

41

0

(%)

1

7

1

(14%)

4

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

42

Sở TTTT Ninh Bình

Chưa tuân thủ

26

0

(%)

0

2

0

(%)

0

4

0

(%)

0

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

43

Sở TTTT Ninh Thuận

808/STTTT- TTCNTTTT

0

0

(%)

0

26

26

(100%)

4

1

1

(100%)

6

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

44

Sở TTTT Phú Thọ

25/STTTT- CNTT

0

0

(%)

0

3

3

(100%)

2

6

3

(50%)

4

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

45

Sở TTTT Phú Yên

Chưa tuân thủ

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

46

Sở TTTT Quảng Bình

340/STTTT- TTCNTT

0

0

(%)

0

7

0

(%)

7

4

0

(%)

4

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

47

Sở TTTT Quảng Nam

Chưa tuân thủ

0

0

(%)

0

3

0

(%)

3

2

0

(%)

2

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

48

Sở TTTT Quảng Ngãi

384/STTTT

0

0

(%)

0

36

0

(%)

11

2

2

(100%)

0

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

49

Sở TTTT Quảng Ninh

1034/STTTT- CNTT

0

0

(%)

0

3

0

(%)

4

24

20 (84%)

2

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

50

Sở TTTT Quảng Trị

505/STTTT- CNTT

2

2

(100%)

0

15

6

(40%)

11

5

0

(%)

5

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

51

Sở TTTT Sóc Trăng

609/STTTT- CNTT

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

7

6

(86%)

1

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

52

Sở TTTT Sơn La

167/BC-STTTT

0

0

(%)

0

32

25

(78%)

1

9

1

(11%)

8

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

53

Sở TTTT Tây Ninh

Chưa tuân thủ

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

1

1

(100%)

0

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

54

Sở TTTT Thái Bình

Chưa tuân thủ

0

0

(%)

0

18

0

(%)

0

5

3

(60%)

0

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

55

Sở TTTT Thái Nguyên

728/STTTT- CNTT

0

0

(%)

0

27

6

(22%)

1

6

5

(83%)

1

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

56

Sở TTTT Thanh Hóa

759/STTTT- CNTT

0

0

(%)

0

46

33

(72%)

1

18

3

(17%)

15

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

57

Sở TTTT Thừa Thiên Huế

735/STTTT-IOC

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

11

8

(27%)

3

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

58

Sở TTTT Tiền Giang

186/QĐ-UBND

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

3

3

(100%)

0

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

59

Sở TTTT Trà Vinh

855/STTTT- BCVTCNTT

25

1

(4%)

1

3

0

(%)

3

1

1

(100%)

0

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

60

Sở TTTT Tuyên Quang

360/STTTT- CNTT

0

0

(%)

0

2

1

(50%)

0

1

1

(100%)

0

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

61

Sở TTTT Vĩnh Long

506/STTTT- CNTTTT

23

23

(100%)

0

3

3

(100%)

1

4

2

(50%)

0

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

62

Sở TTTT Vĩnh Phúc

430/STTTT- TTHTTT

28

0

(%)

0

17

0

(%)

0

6

6

(100%)

0

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0

63

Sở TTTT Yên Bái

525/STTTT- CNTT

0

0 (%)

0

0

0

(%)

0

4

1

(25%)

3

0

0

(%)

0

0

0

(%)

0