Hệ thống pháp luật
Đang tải nội dung, vui lòng chờ giây lát...
Đang tải nội dung, vui lòng chờ giây lát...

NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC
VIỆT NAM

-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 5161/NHNN-TT
V/v thông báo danh sách mã BIN

Hà Nội, ngày 04 tháng 7 năm 2019

 

Kính gửi:

- Các Tổ chức phát hành thẻ;
- Công ty Cổ phần Thanh toán Quốc gia Việt Nam.

Thực hiện quy định tại Điều 10 Quy chế cấp, sử dụng và quản lý mã tổ chức phát hành thẻ ngân hàng (mã BIN) ban hành kèm theo Quyết định số 38/2007/QĐ-NHNN ngày 30/10/2007 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước về việc định kỳ công bố danh mục mã BIN do Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) cấp trên trang thông tin điện tử của NHNN http://www.sbv.gov.vn, nay, NHNN hệ thống lại Danh sách mã BIN đã cấp đến ngày 30/6/2019 (Phụ lục đính kèm Công văn).

Đề nghị các đơn vị theo dõi, đối chiếu và sử dụng đúng quy định./.

 


Nơi nhận:
- Như trên;
- PTĐ Nguyễn Kim Anh (để b/c);
- Vụ Truyền thông (để phối hợp);
- Lưu: VP,VT, TT2 (3 bản).
Đính kèm
- Danh sách mã BIN.

TL. THỐNG ĐỐC
KT. VỤ TRƯỞNG VỤ THANH TOÁN
PHÓ VỤ TRƯỞNG




Lê Anh Dũng

 

DANH SÁCH

MÃ BIN ĐÃ CẤP ĐẾN NGÀY 30/6/2019
(Đính kèm Công văn số 5161/NHNN-TT ngày 04/7/2019 của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam)

STT

Tên Tổ chức phát hành thẻ

Mã BIN

1

Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công Thương

970400

2

Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín

970403

3

Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam

970405

4

Ngân hàng TMCP Đông Á

970406

5

Ngân hàng TMCP Kỹ Thương

970407

6

Ngân hàng Thương mại TNHH Một Thành Viên Dầu Khí Toàn Cầu

970408

7

Ngân hàng TMCP Bắc Á

970409

8

Ngân hàng TNHH Một Thành Viên Standard Chartered

970410

9

Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam

970412

10

Ngân hàng TNHH Một Thành Viên Đại Dương

970414

11

Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam

970415

12

Ngân hàng TMCP Á Châu

970416

13

Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam

970418

14

Ngân hàng TMCP Quốc Dân

970419

15

Ngân hàng liên doanh Việt Nga

970421

16

Ngân hàng TMCP Quân Đội

970422

17

Ngân hàng TMCP Tiên Phong

970423

18

Ngân hàng TNHH Một Thành Viên Shinhan Việt Nam

970424

19

Ngân hàng TMCP An Bình

970425

20

Ngân hàng TMCP Hàng Hải

970426

21

Ngân hàng TMCP Việt Á

970427

22

Ngân hàng TMCP Nam Á

970428

23

Ngân hàng TMCP Sài Gòn

970429

24

Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex

970430

25

Ngân hàng TMCP Xuất Nhập khẩu Việt Nam

970431

26

Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng

970432

27

Ngân hàng TMCP Việt Nam Thương Tín

970433

28

Ngân hàng TNHH Indovina

970434

29

Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam

970436

30

Ngân hàng TMCP Phát triển TP.HCM

970437

31

Ngân hàng TMCP Bảo Việt

970438

32

Ngân hàng TNHH Một Thành Viên Public Việt Nam

970439

33

Ngân hàng TMCP Đông Nam Á

970440

34

Ngân hàng TMCP Quốc Tế Việt Nam

970441

35

Ngân hàng TNHH Một Thành Viên Hong Leong Việt Nam

970442

36

Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội

970443

37

Ngân hàng Thương mại TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Việt Nam

970444

38

Ngân hàng Hợp Tác Xã Việt Nam

970446

39

Ngân hàng TMCP Phương Đông

970448

40

Ngân hàng TMCP Bưu Điện Liên Việt

970449

41

Ngân hàng TMCP Kiên Long

970452

42

Ngân hàng TMCP Bản Việt

970454

43

Ngân hàng Công nghiệp Hàn Quốc - Chi nhánh Hà Nội

970455

44

Ngân hàng Industrial Bank of Korea - Chi nhánh Hồ Chí Minh

970456

45

Ngân hàng Woori Bank Việt Nam

970457

46

Ngân hàng UOB Việt Nam

970458

47

Ngân hàng TNHH Một Thành Viên CIMB Việt Nam

970459

48

Công ty tài chính cổ phần Xi Măng

970460