BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 5486/TCHQ-TXNK | Hà Nội, ngày 10 tháng 10 năm 2012 |
Kính gửi: Cục Hải quan các Tỉnh, Thành phố.
Để nâng cao hiệu quả công tác quản lý giá tính thuế hàng nhập khẩu, tùng bước ngăn chặn và hạn chế tình trạng gian lận thương mại qua giá; đồng thời sử dụng thông tin dữ liệu giá có độ tin cậy trong việc kiểm tra, tham vấn và xử lý đối với các trường hợp khai báo trị giá hàng nhập khẩu không phù hợp với giá thực tế phải thanh toán.
Căn cứ Điều 6 Nghị định số 40/2007/NĐ-CP ngày 16/03/2007 của Chính phủ quy định về việc xây dựng, quản lý, sử dụng cơ sở dữ liệu giá;
Căn cứ Điều 23 Mục II Chương III Thông tư số 205/2010/TT-BTC ngày 15/12/2010 của Bộ Tài chính quy định đối tượng, thẩm quyền, tiêu chí xây dựng Danh mục rủi ro hàng hóa nhập khẩu.
Căn cứ Quyết định số 1102/QĐ-BTC ngày 21/05/2008 của Bộ trưởng Bộ Tài chính về việc xây dựng, quản lý, sử dụng cơ sở dữ liệu giá.
1. Tổng cục Hải quan sửa đổi, bổ sung mức giá kiểm tra ban hành kèm theo công văn số 348/TCHQ-TXNK ngày 21/01/2011; công văn số 2334/TCHQ-TXNK ngày 23/05/2011 của Tổng cục Hải quan thành mức giá kiểm tra mới ban hành kèm theo công văn này.
2. Việc khai thác, sử dụng mức giá kiểm tra ban hành kèm theo công văn này thực hiện theo đúng quy định tại Thông tư số 205/2010/TT-BTC ngày 15/12/2010; Quyết định số 1102/QĐ-BTC ngày 21/5/2008 của Bộ trưởng Bộ Tài chính và hướng dẫn tại công văn số 348/TCHQ-TXNK ngày 21/01/2011 của Tổng cục Hải quan.
3. Việc đề xuất xây dựng bổ sung và sửa đổi mức giá kiểm tra đối với mặt hàng nhập khẩu thuộc Danh mục rủi ro hàng hóa nhập khẩu cấp Tổng cục thực hiện theo hướng dẫn tại điểm 2 công văn số 348/TCHQ-TXNK ngày 21/01/2011 của Tổng cục Hải quan. Trong đó lưu ý tên hàng đề xuất xây dựng phải có đủ các thông tin chi tiết theo đúng quy định tại Phụ lục Quyết định số 1102/QĐ-BTC ngày 21/5/2008 của Bộ trưởng Bộ Tài chính và hướng dẫn tại Phụ lục 3 Quyết định 103/QĐ-TCHQ ngày 24/01/2011 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan.
4. Mức giá kiểm tra ban hành kèm theo công văn này áp dụng đối với hàng hoá nhập khẩu đăng ký tờ khai hải quan kể từ ngày 18/10/2012.
5. Giao Cục trưởng Cục Hải quan các tỉnh, thành phố chịu trách nhiệm quán triệt đến tất cả các Phòng, Chi cục có liên quan trong đơn vị và tổ chức triển khai thực hiện việc khai thác, sử dụng mức giá kiểm tra ban hành tại công văn này để kiểm tra mức giá khai báo của Doanh nghiệp, phân loại để tổ chức tham vấn và xác định giá tính thuế theo đúng quy định tại Thông tư số 205/2010/TT-BTC ngày 15/12/2010, Quyết định 1102/QĐ-BTC ngày 21/5/2008 của Bộ Tài chính và hướng dẫn tại công văn số 348/TCHQ-TXNK ngày 21/01/2011; Quyết định 103/QĐ-TCHQ ngày 24/01/2011 của Tổng cục Hải quan. Chú ý thực hiện việc kiểm tra, phân loại để tổ chức tham vấn đảm bảo tính thống nhất, tránh tình trạng không xác định dấu hiệu nghi vấn, không tổ chức tham vấn để bác bỏ trị giá khai báo thấp, bất hợp lý so với cơ sở dữ liệu giá tính thuế.
Tổng cục Hải quan thông báo để Cục Hải quan các Tỉnh, Thành phố biết và thực hiện./
Nơi nhận: | KT. TỔNG CỤC TRƯỞNG |
BỔ SUNG, SỬA ĐỔI DANH MỤC QUẢN LÝ RỦI RO HÀNG NHẬP KHẨU VỀ GIÁ CẤP TỔNG CỤC VÀ MỨC GIÁ KÈM THEO
(Ban hành kèm theo công văn số 5486/TCHQ-TXNK ngày 10 tháng 10 năm 2012)
STT | MÃ HÀNG | TÊN HÀNG | NHÃN HIỆU | MODEL | NĂM SẢN XUẤT | XUẤT XỨ | ĐƠN VỊ TÍNH | MỨC GIÁ (USD) | GHI CHÚ | |||||
1 |
| |||||||||||||
2 |
| 1. Thịt Cừu đông lạnh | ||||||||||||
3 | 0204 | Thịt thân cừu có xương | NewZealand | KG | 28.85 | Bổ sung | ||||||||
4 | 0204 | Thịt cổ cừu không xương | Úc | KG | 10.4* | Bổ sung | ||||||||
5 | 0204 | Thịt mông cừu không xương | Úc | KG | 9.25* | Bổ sung | ||||||||
6 | 0204 | Thịt bắp cừu không xương | Úc | KG | 13.40* | Bổ sung | ||||||||
7 | 0204 | Thịt vai cừu không xương | Úc | KG | 10.40* | Bổ sung | ||||||||
8 |
| 2. Thịt trâu, bò đông lạnh |
|
|
|
| ||||||||
9 | 0202 | Thịt nạc mông trâu không xương Striploin code 45 | Ấn Độ | KG | 3.25 | Bổ sung | ||||||||
10 | 0202 | Thịt trâu thân ngoại không xương Striploin code 46 | Ấn Độ | KG | 3.25 | Bổ sung | ||||||||
11 | 0202 | Thịt bò không xương (frozen Boneleess Beefs Tenderloin) | Úc | KG | 17.37 | Bổ sung | ||||||||
12 |
| 3. Thịt lợn đông lạnh |
|
|
|
| ||||||||
13 | 0203 | Thịt nạc vai lợn | Mỹ | KG | 2.8 | Thay thế dòng, 13 DM2334 | ||||||||
14 | 0203 | Sườn lợn | Mỹ | KG | 1.79 | Bổ sung | ||||||||
15 |
| 4. Thịt gia cầm đông lạnh |
|
|
|
| ||||||||
16 | 0207 | Má đùi gà | Mỹ | KG | 0.87 | Thay thế dòng 20 DM 2334 | ||||||||
17 | 0207 | Đùi gà góc tư | Mỹ, Hàn Quốc | KG | 1.4 | Bổ sung | ||||||||
18 | 0207 | Thịt gà xay | Brazil, Hàn Quốc | KG | 0.8 | Bổ sung | ||||||||
19 | 0207 | Thịt gà nguyên con (không đầu, không chân, không nội tạng) | Hàn Quốc | KG | 0.87 | Thay thế dòng 21 DM 2334 | ||||||||
20 | 0207 | Cánh gà | Brazil | KG | 2.75 | Thay thế dòng 16 DM 2334 | ||||||||
21 | 0207 | Gan vịt Flash frozen Duck foiegras in Slices | Pháp | KG | 45 | Bổ sung | ||||||||
22 | Ghi chú: Mức giá có dấu (*) bên cạnh là quy định cho hàng hóa vận chuyển đường hàng không | |||||||||||||
23 |
|
|
|
|
|
| ||||||||
24 | 0302 | Cá Hồng | Pháp | KG | 38.50 | Bổ sung | ||||||||
25 | 0303 | Cá Cam nguyên con | Nhật Bản | KG | 2.00 | Bổ sung | ||||||||
26 | 0303 | Cá thu nguyên con | Nhật Bản | KG | 1.40 | Thay thế dòng 33 DM 2334 | ||||||||
27 | 0303 | Cá Nục nguyên con | Nhật Bản | KG | 1.50 | Thay thế dòng 31 DM 2334 | ||||||||
28 | 0303 | Cá Saba | Nhật Bản | KG | 1.60 | Thay thế dòng 35 DM 2334 | ||||||||
29 | 0303 | Đầu cá hồi | Anh | KG | 1.26 | Thay thế dòng 28 DM 2334 | ||||||||
30 | 0303 | Cá phèn nguyên con | Indonesia | KG | 3.40 | Bổ sung | ||||||||
31 | 0303 | Cá thu nguyên con | Trung Quốc | KG | 1.20 | Thay thế dòng 34 DM 2334 | ||||||||
32 | 0303 | Cá Trứng | Nauy | KG | 1.56 | Thay thế dòng 36 DM 2334 | ||||||||
33 | 0303 | Cá Tuyết | Canada | KG | 33.7* | Bổ sung | ||||||||
34 | Ghi chú: Mức giá có dấu (*) bên cạnh là quy định cho hàng hóa vận chuyển đường hàng không | |||||||||||||
35 |
|
|
|
|
|
| ||||||||
36 | 0804 | Quá xoài tươi | Thái Lan | KG | 0.73 | Thay thế dòng 46 DM 2334 | ||||||||
37 | 0804 | Quả măng cụt tươi | Thái Lan | KG | 0.93 | Thay thế dòng 45 DM 2334 | ||||||||
38 | 0804 | Quả bơ tươi | Mỹ | KG | 6.15* | Thay thế dòng 41 DM 2334 | ||||||||
39 | 0804 | Quả bơ tươi | Úc | KG | 6.15* | Thay thế dòng 42 DM 2334 | ||||||||
40 | 0805 | Quả cam tươi | Úc | KG | 2.00* | Bổ sung | ||||||||
41 | 0806 | Quả Nho tươi đỏ | Úc | KG | 4.00* | Thay thế dòng 54 DM 2334 | ||||||||
42 | 0806 | Quả Nho tươi đen | Úc | KG | 5.50* | Thay thế dòng 55 DM 2334 | ||||||||
43 | 0806 | Quả Nho tươi đỏ | Mỹ | KG | 2.00 | Thay thế dòng 51 DM 2334 | ||||||||
44 | 0806 | Quả Nho tươi đen | Mỹ | KG | 2.00 | Thay thế dòng 52 DM 2334 | ||||||||
45 | 0806 | Quả Nho tươi đỏ | Úc | KG | 2.00 | Thay thế dòng 53 DM 2334 | ||||||||
46 | 0806 | Quả Nho xanh tươi | Úc | KG | 5.00* | Thay thế dòng 56 DM 2334 | ||||||||
47 | 0808 | Quả táo tươi | Úc | KG | 4.46* | Bổ sung | ||||||||
48 | 0808 | Quả Lê tươi | Úc | KG | 3.72* | Bổ sung | ||||||||
49 | 0809 | Quả Đào tươi | Úc | KG | 5.94* | Thay thế dòng 62 DM 2334 | ||||||||
50 | 0809 | Quả mận tươi | Úc | KG | 8.10* | Thay thế dòng 63 DM 2334 | ||||||||
51 | 0809 | Quả xuân đào tươi | Úc | KG | 5.72* | Thay thế dòng 64 DM 2334 | ||||||||
52 | 0810 | Quả dâu tây tươi | Mỹ | KG | 5.52* | Thay thế dòng 65 DM 2334 | ||||||||
53 | 0810 | Quả bon bon tươi | Thái Lan | KG | 1.30 | Thay thế dòng 66 DM 2334 | ||||||||
54 | 0810 | Quả Kiwi tươi | Úc | KG | 3.81* | Thay thế dòng 67 DM 2334 | ||||||||
55 | 0810 | Quả me khô ngọt | Thái Lan | KG |
| Hủy dòng 68 DM 2334 | ||||||||
36 | Ghi chú: Mức giá có dấu (*) bên cạnh là quy định cho hàng hóa vận chuyển đường hàng không | |||||||||||||
57 |
|
|
|
|
|
| ||||||||
58 |
| 1. Bia |
|
|
|
| ||||||||
59 | 2203 | Bia Corona Extra-24 chai/thùng *355ml/chai, độ cồn 4.6% | Mexico | Thùng | 11.76 | Bổ sung | ||||||||
60 |
| 2. Rượu vang |
|
|
|
| ||||||||
61 | 2204 | Rượu vang Cabernet Sauvignon Reserva 0.70l/chai, 14% | Chile | Chai | 4.80 | Thay thế dòng 25 DM 348 | ||||||||
62 | 2204 | Rượu vang Vin Blanc Table Fr.Cuvee Duboeuf, 0.75l/chai, 12% | Pháp | Chai | 2.48 | Thay thế dòng 147 DM 348 | ||||||||
63 | 2204 | Rượu vang BaroIo, 0.75l/chai, 14% | Italy | Chai | 2.55 | Thay thế dòng 172 DM 348 | ||||||||
64 | 2204 | Rượu vang Montana Marborough Sauvignon Blanc, 0.75l/chai, 12,5% | Newzeland | Chai |
| Hủy dòng 79 DM 348 | ||||||||
65 |
| 3. Rượu mạnh các loại |
|
|
|
| ||||||||
66 | 2208 | Rượu Versailles Castle Brandy, độ cồn 40%, dung tích 0.7/c lít/chai, 12chai/thùng | Pháp | Thùng | 115.00 | Bổ sung | ||||||||
67 | 2208 | Rượu General Brandy, độ cồn 40%, dung tích 0.7 lít/chai, 12chai/thùng | Pháp | Thùng | 120.00 | Bổ sung | ||||||||
68 | 2208 | Rượu Miss Paris Brandy, độ cồn 40%, dung tích 0.7 lít/chai, 06chai/thùng | Pháp | Thùng | 57.00 | Bổ sung | ||||||||
69 | 2208 | Rượu Napoleon Brandy, độ cồn 40%, dung tích 0.7 lít/chai, 12chai/thùng | Pháp | Thùng | 111.00 | Thay thế dòng 333 DM 348 | ||||||||
70 | 2208 | Rượu Louise Brandy, độ cồn 40%, dung tích 0.7 lít/chai, 12chai/thùng | Pháp | Thùng | 98.00 | Bổ sung | ||||||||
71 | 2208 | Rượu Royal Master Brandy, độ cồn 40%, dung tích 0.7 lít/chai, 12chai/thùng | Phảp | Thùng | 40.00 | Bổ sung | ||||||||
72 | 2208 | Rượu Baron Brandy, độ cồn 40%, dung tích 0.7 lít/chai, 12chai/thùng | Pháp | Thùng | 40.00 | Bổ sung | ||||||||
73 | 2208 | Rượu Golf & Green Brandy, độ cồn 40%, dung tích 0.7 lít/chai, 12chai/thùng | Pháp | Thùng | 52.00 | Bổ sung | ||||||||
74 | 2208 | Rượu smirnoff vodka black 70cl/chai, 40% | Anh | Chai | 3.60 | Thay thế dòng 261 DM 348 | ||||||||
75 | 2208 | Rượu Whisky Glenmoragie Orginal 40%, 06 chai*70cl/thùng | Anh | Thùng | 34.00 | Thay thế dòng 279 DM 348 | ||||||||
76 | 2208 | Rượu Glen Ord Singleton Whisky 12YO 40%, 70cl/chai | Anh | Chai | 6.00 | Thay thế dòng 275 DM 348 | ||||||||
77 | 2208 | Rượu Glen Ord Singleton Whisky 18YO 40%, 70cl/chai | Anh | Chai | 11.70 | Thay thế dòng 276 DM 348 | ||||||||
78 |
|
|
|
|
|
| ||||||||
79 |
| 1. Bồn tắm |
|
|
|
| ||||||||
80 |
| 1.1. Hiệu Kohler |
|
|
|
| ||||||||
81 | 3922 | Bồn tắm massage bằng nhựa 11207T-W01-0 (1520x1520x665)mm | Trung Quốc | Bộ | 1,602.00 | Thay thế dòng 117 DM 2334 | ||||||||
82 | 3922 | Bồn tắm massage bằng nhựa 11343T-G-O (1785x879x635)mm | Trung Quốc | Bộ | 806.00 | Bổ sung | ||||||||
83 |
| 1.2. Hiệu Sannora |
|
|
|
| ||||||||
84 | 3922 | Bồn tắm massage M1798D-G (1750x900x650)mm | Trung Quốc | Bộ | 348.00 | Thay thế dòng 123 DM 2134 | ||||||||
85 | 3922 | Bồn tắm massage M1811 (1800x1100x580)mm | Trung Quốc | Bộ | 293.00 | Thay thế đòng 124 DM 2334 | ||||||||
86 |
| 1.3. Hiệu khác |
|
|
|
| ||||||||
87 | 3922 | Bồn tắm bằng nhựa, không có khung vách, có chức năng sục thủy lực OLS-6050 hiệu ORANS (1530x1530x680)mm | Trung Quốc | Bộ | 477.00 | Bổ sung | ||||||||
88 |
| 2. Phòng tắm |
|
|
|
| ||||||||
89 |
| 2.1. Hiệu Mexda |
|
|
|
| ||||||||
90 | 3922 | Phòng tắm khung nhôm vách kính, đế nhựa, không xông hơi, không mát xa, có bộ xả, ký hiệu: WS-608P (1400 x 1400 x 220)mm (±100mm) | Trung Quốc | Bộ | 140.00 | Bổ sung | ||||||||
91 |
| 2.2. Sannora |
|
|
|
| ||||||||
92 | 3922 | Phòng tắm hơi bằng nhựa có đường dẫn tcl. radio CF1280R (1200 x 800 x 2160)mm | Trung Quốc | Bộ | 386.00 | Bổ sung | ||||||||
93 |
| 2.3. Hiệu khác |
|
|
|
| ||||||||
94 | 3922 | Buồng tắm bằng nhựa, vách kính khung nhôm, có chức năng mát xa bằng tia nước, có xông hơi, xả nước bằng mô tơ, kích thước (1500 x 1500 x 2200)mm, hiệu: WMK, Wisemaker, Graese, JOMOO | Trung Quốc | Bộ | 450.00 | Bổ sung | ||||||||
95 |
| 3. Bồn cầu | ||||||||||||
96 |
| 3.1. Hiệu Kohler | ||||||||||||
97 | 6910 | Bồn cầu bằng sứ 17181T-S-HW1 (690x370x710)mm | Trung Quốc | Bộ | 571.00 | Thay thế dòng 157 DM 2334 | ||||||||
98 | 6910 | Bồn cầu bằng sứ 4026 K-O (670x424x529)mm | Trung Quốc | Bộ | 948.00 | Bổ sung | ||||||||
99 | 6910 | Bồn cầu bằng sứ 3466VN-C-O (518x737x591)mm | Thái Lan | Bộ | 268.00 | Bổ sung | ||||||||
100 |
| 4. Bồn tiểu nam |
|
|
|
| ||||||||
101 | 6910 | Bồn tiểu nam bằng sứ hiệu Kohler 4920-R-0(464x978x203)mm | Mỹ | Bộ | 240.00 | Bổ sung | ||||||||
102 |
| 5. Chậu rửa |
|
|
|
| ||||||||
103 |
| 5.1. Hiệu Toto |
|
|
|
| ||||||||
104 | 6910 | Chậu rửa đặt bàn bằng sứ loại LW526J#W | Indonesia | Bộ | 34.00 | Thay thế dòng 195 DM 2334 | ||||||||
105 |
| 5.2. Hiệu Cotto |
|
|
|
| ||||||||
106 | 6910 | Chậu rửa La-va-bo bằng sứ, có chân, loại SC01027 | Thái Lan | Bộ | 77.00 | Bổ sung | ||||||||
107 | 6910 | Chậu rửa La-va-bô bằng sứ, loại C008, Mầu trắng | Thái Lan | Bộ | 30.00 | Thay thế dòng 202 DM 2334 | ||||||||
108 | 6910 | Chậu La-va-bo bằng sứ, không chân, loại C00027. Mầu trắng | Thái Lan | Bộ | 48.00 | Bổ sung | ||||||||
109 |
| 5.3. Hiệu Kallista |
|
|
|
| ||||||||
110 | 6910 | Chậu rửa bằng sứ P74011-00-SA có 2 chân chậu bằng thép không rỉ | Mỹ | Bộ | 477.00 | Thay thế dòng 204 DM 2334 | ||||||||
111 |
| 6. Vòi sen |
|
|
|
| ||||||||
112 |
| 6.1. Hiệu Kohler |
|
|
|
| ||||||||
113 | 8481 | Vòi sen tắm bằng thép không rỉ 11827T-7-CP (có van kết hợp) | Trung Quốc | Bộ | 194.00 | Bổ sung | ||||||||
114 | 8481 | Vòi sen tắm bằng thép không rỉ 18444T-RTV-CP (có van kết hợp) | Trung Quốc | Bộ | 129.00 | Bổ sung | ||||||||
115 | 8481 | Vòi sen tắm bằng thép không rỉ 1441642T-CP (gồm van vòi và tay sen) | Trung Quốc | Bộ | 192.00 | Bổ sung | ||||||||
116 |
| 6.2. Hiệu Toto |
|
|
|
| ||||||||
117 | 8481 | Bộ vòi sen tắm bằng đồng mạ crome loại DGM301CFR(A) | Trung Quốc | Bộ | 38.00 | Thay thế dòng 214 DM 2334 | ||||||||
118 | 8481 | Bộ vòi sen tắm bằng đồng mạ crome loại TX447SES | Indonesia | Bộ | 189.00 | Thay thế dòng 215 DM 2334 | ||||||||
119 | 8481 | Bộ vòi sen tắm bằng đồng mạ crome loại TX448SES | Indonesia | Bộ | 218.00 | Thay thế dòng 216 DM 2334 | ||||||||
120 | 8481 | Bộ vòi sen tắm cảm ứng bằng đồng mạ crome loại TMHG40CR | Nhật Bản | Bộ | 122.00 | Thay thế dòng 217 DM 2334 | ||||||||
121 |
|
|
|
|
|
| ||||||||
122 |
| 1. Vải dệt thoi từ sợi bông: |
|
|
|
| ||||||||
123 | 5208 | Vải dệt thoi 100%cotton, Khổ 145/147cm. Mật độ sợi 133x72, độ dày sợi 40x40. | Trung Quốc | Mét | 2.75 | Thay thế dòng 400 và 402 DM 348 | ||||||||
124 | 5211 | Vải Denim,vải dệt thoi kiểu dệt vân chéo 3 sợi từ sợi Bông pha chủ yếu với sợi Visecote và sợi đàn hồi có tỷ trọng bông dưới 85%, được dệt từ các sợi có màu khác nhau chưa thấm tẩm tráng phủ dạng cuộn khổ rộng 1,4m đến 1,5m. | Trung Quốc | Mét | 1.39 | Thay thế dòng 415 DM 348 | ||||||||
125 |
| 2. Vải dệt thoi từ sơ staple tổng hợp, có tỷ trọng loại sơ này dưới 85%, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông. |
|
|
|
| ||||||||
126 | 5513 | Vải dệt thoi 65% Polyester 35% Cotton. Khổ 150/152cm. | Thái Lan | Mét | 2.95 | Thay thế dòng 454 DM 348 | ||||||||
127 |
| 3. Các loại vải dệt thoi khác từ sơ staple tổng hợp. |
|
|
|
| ||||||||
128 | 5515 | Vải phủ hồ tinh bột dùng cho ghế văn phòng, sợi polyester 100%, khổ 154 cm. | Indonesia | Mét | 3.50 | Thay thế dòng 468 DM 348 | ||||||||
129 |
|
|
|
|
|
| ||||||||
130 |
| 1. Gạch ốp lát xuất xứ Trung Quốc |
|
|
|
| ||||||||
131 |
| 1.1 Cạch Ceramic tráng men |
|
|
|
| ||||||||
132 | 6908 | Gạch Ceramic tráng men, Kích thước (300x300) mm | Truug Quốc | M2 | 3.80 | Bổ sung | ||||||||
133 | 6908 | Gạch Ceramic tráng men, Kích thước (300x600) mm | Trung Quốc | M2 | 7.00 | Thay thế dòng 78 DM2334 | ||||||||
134 | 6908 | Gạch Ceramic tráng men, Kích thước (600x600) mm | Trung Quốc | M2 | 8.00 | Bổ sung | ||||||||
135 | 6908 | Gạch Ceramic tráng men, Kích thước (800x800) mm | Trung Quốc | M2 | 9.00 | Bổ sung | ||||||||
136 |
| 1.2 Gạch bột đá ép đã qua nung |
|
|
|
| ||||||||
137 | 6908 | Kích thước (300x300) mm | Trung Quốc | M2 | 3.00 | Bổ sung | ||||||||
138 | 6908 | Kích thước (400x800) mm | Trung Quốc | M2 | 3.60 | Bổ sung | ||||||||
139 | 6908 | Kích thước (600x600) mm | Trung Quốc | M2 | 4.80 | Thay thế dòng 80 DM 2334 | ||||||||
140 | 6908 | Kích thước (800x800)mm | Trung Quốc | M2 | 5.30 | Thay thế dòng 79 DM 2334 | ||||||||
141 |
| 1.3 Gạch viền |
|
|
|
| ||||||||
142 | 6908 | Gạch viền | Trung Quốc | M2 | 10.00 | Thay thế dòng 85,86,87 DM2334 | ||||||||
143 |
| 2. Gạch ốp lát xuất xứ ITALY |
|
|
|
| ||||||||
144 | 6908 | Gạch ốp lát Ceramic khổ (600x1200) mm | ITALY | M2 | 32.00 | Bổ sung | ||||||||
145 | 6908 | Gạch ốp lát Ceramic khổ (600x600) mm | ITALY | M2 | 25.00 | Bổ sung | ||||||||
146 | 6908 | Gạch ốp lát Ceramic khổ (300x600) mm | ITALY | M2 | 23.00 | Bổ sung | ||||||||
147 |
| 3. Gạch ốp lát xuất xứ Tây Ban Nha |
|
|
|
| ||||||||
148 | 6908 | Gạch ốp lát tráng men hiệu Carrara Blanco Brill khổ (596x1200) mm | Tây Ban Nha | M2 | 22.00 | Bổ sung | ||||||||
149 | 6908 | Gạch ốp lát G-Stone Slim Grey Lappato khổ (297x597) mm | Tây Ban Nha | M2 | 11.50 | Bổ sung | ||||||||
150 | 6908 | Gạch ốp lát G-Stone Slim Grey Decor-2 khổ (297x894) mm | Tây Ban Nha | M2 | 11.50 | Bổ sung | ||||||||
151 |
|
|
|
|
|
| ||||||||
152 |
| 1. Kính thường không hoa văn, không cốt thép |
|
|
|
| ||||||||
153 |
| 1.1/Kính nổi không màu, không cốt thép, không phản quang: |
|
|
|
| ||||||||
154 | 7005 | - Loại dày 3 mm | Trung Quốc | M2 | 2.50 | Thay thế dòng 492 DM348 | ||||||||
155 | 7005 | - Loại dày 5 mm | Trung Quốc | M2 | 5.50 | Thay thế dòng 493 DM348 | ||||||||
156 | 7005 | - Loại dày 6 mm | Trung Quốc | M2 | 6.60 | Bổ sung | ||||||||
157 | 7005 | - Loại dày 8 mm | Trung Quốc | M2 | 8.00 | Thay thế dòng 494 DM348 | ||||||||
158 | 7005 | - Loại dày 10 mm | Trung Quốc, Indonesia | M2 | 11.00 | Bổ sung | ||||||||
159 | 7005 | - Loại dày 12 mm | Trung Quốc | M2 | 15.00 | Thay thế dùng 495 DM348 | ||||||||
160 | 7005 | - Loại dày 15 mm | Trung Quốc, Indonesia | M2 | 18.00 | Thay thế dòng 496 DM348 | ||||||||
161 | 7005 | - Loại dày 19 mm | Trung Quốc | M2 | 28.00 | Bổ sung | ||||||||
162 |
| 1.2/ Kính nổi không màu, không cốt thép, có lớp hấp thụ và phản chiếu |
|
|
|
| ||||||||
163 | 7005 | - Loại dày 5 mm | Trung Quốc | M2 | 7.00 | Thay thế dòng 498 DM348 | ||||||||
164 | 7005 | - Loại dày 6 mm | Trung Quốc | M2 | 8.00 | Thay thế dòng 499 DM348 | ||||||||
165 | 7005 | - Loại dày 8 mm | Trung Quốc | M2 | 10.00 | Thay thế dòng 500 DM348 | ||||||||
166 |
| 2. Kính nổi màu, phản quang |
|
|
|
| ||||||||
167 | 7005 | - Loại dày 8 mm | Trung Quốc | M2 | 11.50 | Bổ sung | ||||||||
168 | 7005 | - Loại dày 10 mm | Trung Quốc | M2 | 14.50 | Bổ sung | ||||||||
169 | 7005 | - Loại dày 8mm | Indonesia | M2 | 16.00 | Bổ sung | ||||||||
170 |
| 3. Kính phản quang trắng |
|
|
|
| ||||||||
171 | 7005 | - Loại dày 8mm | Indonesia | M2 | 15.00 | Bổ sung | ||||||||
172 |
| 4. Kính LowE Sunergy trắng, không có cốt thép, có lớp hấp thụ giảm năng lượng ánh sáng truyền qua | ||||||||||||
173 | 7005 | - Loại dày 6mm | Indonesia | M2 | 15.00 | Bổ sung | ||||||||
174 | 7005 | - Loại dày 8mm | Indonesia | M2 | 19.50 | Bổ sung | ||||||||
175 |
| 5. Kính LowE Sunergy màu, không có cốt thép, có lớp hấp thụ giảm năng lượng ánh sáng truyền qua |
| |||||||||||
176 | 7005 | - Loại dày 6mm | Indonesia | M2 | 17.50 | Bổ sung | ||||||||
177 | 7005 | - Loại dày 8mm | Indonesia | M2 | 23.50 | Bổ sung | ||||||||
178 |
|
|
|
|
|
| ||||||||
179 |
| 1. Hiệu Rinnai | ||||||||||||
180 | 7321 | Bếp Gas Hiệu Rinnai, bếp nổi-2 lò, mặt bếp bằng thép phủ men, đánh lửa bằng Ic | Rinnai | Rj8600fr Rj8600fe |
| Nhật Bản | Chiếc | 60.00 | Thay thế dòng 544 DM 348 | |||||
181 | 7321 | Bép Gas Hiệu Rinnai, bếp nổi-2 lò, ngắt lửa tự động, đánh lửa bằng Ic | Rinnai | Hao 4600-2a |
| Nhật Bản | Chiếc | 57.00 | Thay thế dòng 543 DM 348 | |||||
182 |
| 2. Hiệu Namilux | ||||||||||||
183 | 7321 | Bép ga đôi Namilux, (không bếp nướng, không chống dính, không chống khét, không ngắt ga tự động, không đánh lửa pin) | Namilux | NA-20A |
| Indonesia | Chiếc | 20.00 | Bổ sung | |||||
184 |
| 3. Hiệu Shimono | ||||||||||||
185 | 7321 | Bếp Gas Shimono (bếp âm, 2 lò, không lò nướng, thân, mặt kính chống dính, đánh lửa điện tử, ngắt gas tự động 760x470x160mm) | Shimono | SM 6800 |
| Malaysia | Chiếc | 78.00 | Bổ sung | |||||
186 |
| 4. Hiệu Sakura | ||||||||||||
187 | 7321 | Bếp ga âm đôi, hiệu Sakura, không lò nướng, nút bấm, ngắt ga tự động, không chống dính, không chống khét. | Sakura | Sg-727gb |
| Đài Loan | Chiếc | 112.00 | Thay thế dòng 654 DM 348 | |||||
188 |
| 5. Hiệu Electrolux | ||||||||||||
189 | 7321 | Bếp ga âm Electrolux, 3 bếp, đánh lửa, một nấc bằng pin. | Electrolux | Egg7438CK |
| Malaysia | Chiếc | 120.00 | Bổ sung | |||||
190 | 7321 | Bếp ga dùng trong gia đình hiệu Electrolux, 2 bếp, mặt bếp bằng kính chịu nhiệt, đánh lửa bằng pin | Electrolux | EGG7426G |
| Malaysia | Chiếc | 96.00 | Bổ sung | |||||
191 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||||
192 |
| 1. Hiệu Yamaha | ||||||||||||
193 | 8407 | Động cơ máy thủy gắn ngoài YAMAHA, Model 85AETL, Công suất: 85HP | YAMAHA | 85AETL |
| Nhật Bản | Chiếc | 8,600.00 | Bổ sung | |||||
194 | 8407 | Động cơ thủy gắn ngoài hiệu YAMAHA, Model 60FETL, công suất 60HP sử dụng nhiên liệu xăng | YAMAHA | 60FETL |
| Nhật Bản | Chiếc | 5,508.00 | Bổ sung | |||||
195 | 8407 | Động cơ thủy gắn ngoài hiệu Yamaha, Model E25BMHS, công suất 25HP | YAMAHA | E25BMHS |
| Nhật Bản | Chiếc | 1,940.00 | Bổ sung | |||||
196 | 8407 | Động cơ máy thủy chạy xăng, hiệu YAMAHA, công suất 15 HP. Model E15DMHS | YAMAHA | E15DMHS |
| Nhật Bản | Chiếc | 1,674.00 | Bổ sung | |||||
197 |
| 2. Hiệu Honda |
|
|
|
|
|
|
| |||||
198 | 8407 | Động cơ nổ chạy xăng hiệu Honda, Model GX390T2 VXE, 13HP | Honda | GX390T2 VXE |
| Thái Lan | Chiếc | 519.00 | Thay thế dòng 708 DM 348 | |||||
199 | 8407 | Động cơ đa năng chạy xăng hiệu Honda, Model GX120T2 LH, 4HP | Honda | GX120T2 LP |
| Thái Lan | Chiếc | 187.00 | Bổ sung | |||||
200 | 8407 | Động cơ đa năng chạy xăng hiệu Honda, Model GX35T SD, 1.3HP | Honda | GX35T SD |
| Thái Lan | Chiếc | 122.00 | Thay thế dòng 713 DM348 | |||||
201 | 8407 | Động cơ nổ chạy xăng hiệu Honda, Model GX25T SD, IHP | Honda | GX25T SD |
| Thái Lan | Chiếc | 117.00 | Thay thế dòng 715 DM 348 | |||||
202 |
| 3. Hiệu KOHLER | ||||||||||||
203 | 8407 | Động cơ đa năng chạy xăng hiệu KOHLER, Model PX-CH395-1011(CH395), công suất 9.5 HP | Kohler | PX-CH395-1011 |
| Trung Quốc | Chiếc | 217.00 | Thạy thế dòng 721 DM 348 | |||||
204 | 8407 | Động cơ đa năng chạy xăng hiệu KOHLER, Model PX-CH270-1017(CH270), công suất 7 HP | Kohler | PX-CH270-1017 |
| Trung Quốc | Chiếc | 157.00 | Bổ sung | |||||
205 |
| 4. Hiệu MERCURY | ||||||||||||
206 | 8407 | Máy thủy chạy xăng gắn ngoài có bình nhiên liệu đi kèm ME 50ML, công suất 50 HP. | Mercury | ME 50ML |
| Nhật Bản | Chiếc | 4,700.00 | Bổ sung | |||||
207 | 8407 | Máy thủy chạy xăng treo ngoài và phụ tùng đồng bộ tháo rời đi kèm ME 150XL, 4S EFI, công suất 150HP. | Mercury | ME 150XL 4S EFI |
| Mỹ | Chiếc | 13,400.00 | Bổ sung | |||||
208 |
| 5. Động cơ ô tô | ||||||||||||
209 | 8407 | Động cơ dung tích 2.41 Theta công suất 175 Hp dùng đồ lắp ráp xe ô tô du lịch hiệu KIA SORENTO 2.4L 4WD AT 7 chỗ. |
|
|
| Hàn Quốc | Chiếc | 1,360.00 | Bổ sung | |||||
210 | 8407 | Động cơ xăng 143PS/6000, model G4GC, dung tích 2.0 lít AT dùng để lắp ráp xe Hyundai Avante (Elantra) |
|
|
| Hàn Quốc | Chiếc | 1,000.00 | Bổ sung | |||||
211 | 8407 | Động cơ xăng 121PS/6000, model G4FC, dung tích 1.6 lít AT dùng để lắp ráp xe Hyundai Avante (Elantra) |
|
|
| Hàn Quốc | Chiếc | 890.00 | Bổ sung | |||||
212 | 8407 | Động cơ dung tích xi lanh 2.0L dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch hiệu KIA CARENS 7 chỗ số sàn |
|
|
| Hàn Quốc | Chiếc | 1,000.00 | Bổ sung | |||||
213 | 8407 | Động cơ dung tích xi lanh 1.1 lít, model 20100WA310 dùng cho xe du lịch Kia 5 chỗ |
|
|
| Hàn Quốc | Chiếc | 627.00 | Bổ sung | |||||
214 | 8408 | Động cơ Diezel D6DA dung tích 6.6L dùng để lắp ráp cho xe ô tô tải hiệu Hyundai HD120. |
|
|
| Hàn Quốc | Chiếc | 7,000.00 | Bổ sung | |||||
215 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||||
216 |
| 1. Hiệu GENERAL |
|
|
|
|
|
|
| |||||
217 |
| 1.1. Loại 2 Cục 1 Chiều lạnh |
|
|
|
|
|
|
| |||||
218 | 8415 | Máy điều hòa nhiệt độ hiệu General loại 2 cục, 1 chiều lạnh, mới 100%. Model: ARG90ELC3/AOG90EPD3L. Công suất lạnh: 25.4KW/58.000 BTU | General | ARG90ELC3/ AOG9 0EPD3L |
| Thái Lan | Chiếc | 2,290.00 | Bổ sung | |||||
|
| 1.2. Loại 2 Cục Chiều nóng lạnh |
|
|
|
|
|
|
| |||||
220 | 8415 | Hệ thống máy điều hòa nhiệt độ hiệu General loại trung tâm Multi VRF, 2 chiều nóng lạnh. Tổng công suất dàn nóng 73.0 KW, tổng công suất dàn lạnh 69.8 KW, mới 100%. Dàn nóng model: AJH144LALH. Công suất lạnh: 45.0KW/ 153.500 BTU | General | AJH144LALH |
| Thái Lan | Chiếc | 3,360.00 | Bổ sung | |||||
221 | 8415 | Hệ thống máy điều hòa nhiệt độ hiệu General loại trung tâm Multi VRF, 2 chiều nóng lạnh. Tổng công suất dàn nóng 200 KW, tổng công suất dàn lạnh 183,9 KW, mới 100%. Dàn nóng model: AJH126LALH. Công suất lạnh: 40.0KW/ 136.500 BTU | General | AJH126LALH |
| Thái Lan | Chiếc | 3,315.00 | Bổ sung | |||||
222 | 8415 | Hệ thống máy điều hòa nhiệt độ hiệu General loại trung tâm Multi VRF, 2 chiều nóng lạnh. Tổng công suất dàn nóng 251,5 KW, tổng công suất dàn lạnh 267,6 KW, mới 100%. Dàn nóng model: AJH108LALH. Công suất lạnh: 33.5KW/ 114.300 BTU | General | AJH108LALH |
| Thái Lan | Chiếc | 2,550.00 | Bổ sung | |||||
223 | 8415 | Hệ thống máy điều hoà nhiệt độ hiệu General loại trung tâm Multi VRF, 2 chiều nóng lạnh. Tổng công suất dàn nóng 73.0 KW, tổng công suất dàn lạnh 69.8 KW, mới 100%. Dàn nóng model: AJHA90LALH. Công suất lạnh: 28.0KW/96.000 BTU | General | AJHA90LALH |
| Thái Lan | Chiếc | 2,480.00 | Bổ sung | |||||
224 | 8415 | Hệ thống máy điều hòa nhiệt độ hiệu General loại trung tâm Multi VRF, 2 chiều nóng lạnh. Tổng công suất dàn nóng 151,2 KW, tổng công suất dàn lạnh 160,9 KW, mới 100%. Dàn nóng model: AJHA72LALH. Công suất lạnh: 22.4KW/76.400 BTU | General | AJHA72LALH |
| Thái Lan | Chiếc | 2,423.00 | Bổ sung | |||||
225 | 8415 | Máy điều hòa nhiệt độ hiệu General loại đấu trần, 2 cục, 2 chiều nóng lạnh, mới 100%. Model: ARH45LUAK/AOH45LJBYL. Công suất lạnh: 12.5KW/42.700 BTU | General | ARH45LUAK / AOH45LJBYL |
| Thái Lan | Chiếc | 1,260.00 | Bổ sung | |||||
226 | 8415 | Máy điều hòa nhiệt độ hiệu General loại đấu trần, 2 cục, 2 chiều nóng lạnh, mới 100%. Model: ARHA36LBTU/ AOHA36LFJL. Công suất lạnh: 9.4KW/32.100 BTU | General | ARHA36LBTU/ AOHA36LFT |
| Thái Lan | Chiếc | 911.00 | Bổ sung | |||||
227 | 8415 | Máy điều hòa nhiệt độ hiệu General, 2 cục, 2 chiều nóng lạnh, mới 100%. Model: AUG25RLD-W/AOG25RNAL. Công suất lạnh: 6.95-7.05KW/24.100 BTU | General | AUG25RLD-W / AOG25RNAL |
| Thái Lan | Chiếc | 831.00 | Bổ sung | |||||
228 |
| 2. Hiệu TRANE |
|
|
|
|
|
|
| |||||
229 |
| 2.1. Loại 2 Cục 1 Chiều lạnh |
|
|
|
|
|
|
| |||||
230 | 8415 | Máy điều hòa nhiệt độ dạng âm trần hiệu Trane, loại 2 cục, 1 chiều lạnh, model TTK536KB00HA/MCC5361B0RAB, công suất 36.000 BTU | Trane | TTK536KB00HA/M CC5361B0RAb |
| Thái Lan | Chiếc | 1,316.00 | Bổ sung | |||||
231 | 8415 | Máy điều hòa nhiệt độ dạng tủ đứng hiệu Trane, 1 chiều lạnh, model dàn lạnh MCV036BBOWAA, dàn nóng TTK536KD00HA, công suất 36.000 BTU | Trane | MCV036BB0WAA/ TTK536KD00HA |
| Thái Lan | Chiếc | 1,200.00 | Thay thế dòng 833 DM 348 | |||||
232 | 8415 | Máy điều hòa nhiệt độ dạng tủ đứng hiệu Trane 1 chiều lạnh, model dàn lạnh MCV048BBOWAA, dàn nóng TTK048KD00GA, công suất 48.000 BTU | Trane | MCV048BB0WAA/ TTK048KD00GA |
| Thái Lan | Chiếc | 1,550.00 | Thay thế dòng 834 DM 348 | |||||
233 | 8415 | Máy điều hòa nhiệt độ hiệu Trane, loại 2 cục giải nhiệt gió, 1 chiều lạnh, công suất: 60.000BTU (17.584KW), cục lạnh MCV060BB0WAA, cục nóng TTK060KD00FA | Trane | MCV060BB0WAA/ TTK060KD00FA |
| Thái Lan | Chiếc | 1,680.00 | Thay thế dòng 835 DM 348 | |||||
234 | 8415 | Máy điều hòa nhiệt độ dạng tủ đứng hiệu Trane, 1 chiều lạnh. Model: TTK060KD00FA/TTH060DB00BA, công suất 60.000 BTU | Trane | TTK060KD00FA/ TTH060BD00BA |
| Thái Lan | Chiếc | 1,814.00 | Bổ sung | |||||
235 | 8415 | Máy điều hòa nhiệt độ dạng tủ đứng hiệu Trane, loại 2 cục, 1 chiều lạnh, model TTA120RD00QB/TWE120CD00AA, công suất 121.000 BTU | Trane | TTA120RD00QB/ TWE120CD00AA |
| Thái Lan | Chiếc | 2,950.00 | Bổ sung | |||||
236 |
| 3. Hiệu Panasonic |
|
|
|
|
|
|
| |||||
237 |
| 3.1. Loại 2 Cục 1 Chiều lạnh |
|
|
|
|
|
|
| |||||
238 | 8415 | Máy điều hòa nhiệt độ gắn tường hiệu Panasonic (CS/CU-C9NKH-8), 2 cục, 1 chiều lạnh, công suất lạnh 2.65-2.7 KW (9.000 BTU), dung môi lạnh R22 (470 g/Bộ) | Panasonic | CS/CU-C9NKH-8 |
| Malaysia | Bộ | 216.00 | Thay thế dòng 844 DM 348 | |||||
239 |
| 3.2. Loại 2 Cục 2 Chiều nóng lạnh |
|
|
|
|
|
|
| |||||
240 | 8415 | Máy điều hòa nhiệt độ âm trần hiệu Panasonic (CS-F50DTE5/CU-L50DBE8), 2 cục, 2 chiều nóng lạnh, công suất lạnh 13.50 KW (46.000 BTU); công suất nóng 15.00 KW (51.000 BTU), dung môi lạnh R410A | Panasonic | CS-F50DTE5/ CU-L50DBE8 |
| Malaysia | Bộ | 1,800.00 | Bổ sung | |||||
241 | 8415 | Máy điều hòa nhiệt độ âm trần hiệu Panasonic (CS-F43DTE5/CU-L43DBE8), 2 cục, 2 chiều nóng lạnh, công suất lạnh 12.50KW (43.000 BTU), công suất nóng 14.00 KW (47.700 BTU), dung môi lạnh R410A | Panasonic | CS-F43DTE5/ CU-L43DBE8 |
| Malaysia | Bộ | 1,584.00 | Bổ sung | |||||
242 |
| 4. Hiệu LG |
|
|
|
|
|
|
| |||||
243 |
| 4.1. Loại 2 Cục 1 Chiều Lạnh |
|
|
|
|
|
|
| |||||
244 | 8415 | Máy điều hòa nhiệt độ hiệu LG, loại cassette treo trần, công suất 48.000 BTU, 1 chiều lạnh, 2 cục, 1 mặt nạ. Model: HT-C488DLA1. Tỷ lệ chất HCFC trong cục nóng là: 2.6 kg/chiếc | LG | HT-C488DLA1 |
| Thái Lan | Bộ | 901.00 | Bổ sung | |||||
245 | 8415 | Máy điều hòa nhiệt độ hiệu LG, loại cassette âm trần, treo trên trần nhà, công suất 36.000 BTU, 1 chiều lạnh, 2 cục, 1 mặt nạ, model: HT-C368DLA1. Tỷ lệ chất HCFC: 2.1 kg/chiếc | LG | HT-C368DLA1 |
| Thái Lan | Bộ | 779.00 | Bổ sung | |||||
246 | 8415 | Máy điều hòa nhiệt độ hiệu LG, loại cassette 4 hướng thổi, công suất 24.000 BTU, 1 chiều lạnh, 2 cục, 1 mặt nạ, model HT-C246HLA1. Tỉ lệ chất HCFC: 1.52 kg/chiếc | LG | HT-C246HLAI |
| Thái Lan | Bộ | S44.00 | Thay thế dòng 868 DM 348 | |||||
247 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||||
248 |
| 1. Hiệu LG |
|
|
|
|
|
|
| |||||
249 |
| 1.1. Loại 2 cửa |
|
|
|
|
|
|
| |||||
250 | 8418 | Tủ lạnh hiệu LG, model: GR-P217BPF, dung tích 581 lít, 2 cửa. Có vòi nước lạnh, không sử dụng chất CFC12, sử dụng máy nén | LG | GR-P217BPF |
| Trung Quốc | Chiếc | 1,007.00 | Đổ sung | |||||
251 | 8418 | Tủ lạnh hiệu LG, model: GR-S572PG, dung tích 449 lít, 2 cửa, không có vòi nước lạnh, không sử dụng chất CFC12, sử dụng máy nén | LG | GR-S572PG |
| Indonesia | Chiếc | 430.00 | Thay thế dòng 881 DM 348 | |||||
252 | 8418 | Tủ lạnh hiệu LG, model: GR-S402PG, dung tích 337 lít, 2 cửa, không có vòi nước lạnh, không sử dụng chất CFC12, sử dụng máy nén | LG | GR-S402PG |
| Indonesia | Chiếc | 303.00 | Thay thế dòng 879 DM 348 | |||||
253 |
| Hủy bỏ dòng 882 tại Danh mục 348 |
|
|
|
|
|
|
| |||||
254 |
| 1.2. Loại Side by Side |
|
|
|
|
|
|
| |||||
255 | 8418 | Tủ lạnh hiệu LG, model: GR-P267PGN, side by side, dung tích 762 lít, 2 cửa. Có vòi nước lạnh, không sử dụng chất CFC12, sử dụng máy nén | LG | GR-P267PGN |
| Hàn Quốc | Chiếc | 1,730.00 | Bổ sung | |||||
256 |
| 2. Hiệu Hitachi |
|
|
|
|
|
|
| |||||
257 |
| 2.1. Loại Side by side |
|
|
|
|
|
|
| |||||
258 | 8418 | Tủ lạnh hiệu Hitachi, model R-M700GPG9, side by side, 3 cửa, dung tích 584 lít, không sử dụng CFC và HCFC, có làm đá tự động, có vòi lạnh, loại sử dụng máy nén | Hitachi | R-M700GPG9 |
| Thái Lan | Chiếc | 1,482.00 | Thay thế dòng 913 DM 348 | |||||
259 |
| 2.2. Loại 6 cửa |
|
|
|
|
|
|
| |||||
260 | 8418 | Tủ lạnh hiệu Hitachi, model R-B6800S, 6 cửa, dung tích 707 lít, không sử dụng CFC và HCFC, có làm đá tự động, không có vòi lạnh, loại có sử dụng máy nén | Hitachi | R-B6800S |
| Nhật | Chiếc | 1,892.00 | Bổ sung | |||||
261 |
| Tủ lạnh hiệu Hitachi, model R-B6200S, 6 cửa, dung tích 644 lít. Không sử dụng CFC, có làm đá tự động, không vòi lạnh, loại sử dụng máy nén. | Hitachi | R-B6200S |
| Nhật | Chiếc | 1,487.00 | Bổ sung | |||||
262 |
| 3. Hiệu Samsung |
|
|
|
|
|
|
| |||||
263 |
| 3.1. Loại 2 cửa |
|
|
|
|
|
|
| |||||
264 | 8418 | Tủ lạnh hiệu Samsung, model: RT45USGL1/XSV, 2 cửa, dung tích 360 lít, không làm đá tự động, không có vòi nước ngoài, loại có sử dụng máy nén. Môi chất làm lạnh R134A. | Samsung | RT45USGL1/XSV |
| Thái Lan | Chiếc | 343.00 | Thay thế dòng 944 DM 348 | |||||
265 | 8418 | Tủ lạnh hiệu Samsung, model: RT41USGL1/XSV, dung tích 336 lít, 2 cửa, không làm đá tự động, không có vòi nước ngoài, loại có sử dụng máy nén. Môi chất làm lạnh R134A. | Samsung | RT41USGL1/XSV |
| Thái Lan | Chiếc | 333.00 | Bổ sung | |||||
266 |
| 3.2. Loại Side by side |
|
|
|
|
|
|
| |||||
267 | 8418 | Tủ lạnh hiệu Samsung, model: RS26MBZBL1/XSV, side by side, 2 cửa, dung tích 740 lít, làm đá tự động có vòi nước ngoài. Môi chất làm lạnh R134A. Loại có sử dụng máy nén. | Samsung | RS26MBZBL1/ XSV |
| Hàn Quốc | Chiếc | 1,556.00 | Bổ sung | |||||
268 |
| 4. Hiệu Toshiba |
|
|
|
|
|
|
| |||||
269 |
| 4.1. Loại 2 cửa |
|
|
|
|
|
|
| |||||
270 | 8418 | Tủ lạnh hiệu Toshiba, model GR-K25VUB (BS), 2 cửa, dung tích 226 lít, dung môi chất lạnh R134A, không làm đá tự động, không có vòi nước lạnh, kiểu tủ cửa phải | Toshiba | GR-K25VUB (BS) |
| Thái Lan | Chiếc | 243.00 | Bổ sung | |||||
271 | 8418 | Tủ lạnh hiệu Toshiba, model GR-K21VUB (TS), 2 cửa, dung tích 186 lít, dung môi chất lạnh R134A, không làm đá tự động, không có vòi nước lạnh, kiểu tủ cửa phải | Toshiba | GR-K21VUB (TS) |
| Thái Lan | Chiếc | 227.00 | Thay thế dòng 954 DM 348 | |||||
272 |
| 4.2. Loại 5 cửa |
|
|
|
|
|
|
| |||||
273 | 8418 | Tủ lạnh hiệu Toshiba, model: GR-D50FV, 5 cửa, dung tích 531 lít, có khử mùi, không đóng tuyết | Toshiba | GR-D50FV |
| Thái Lan | Chiếc | 698.00 | Bổ sung | |||||
274 | 8418 | Tủ lạnh hiệu Toshiba, model: GR-D43GV, 5 cửa, dung tích 450 lít, có khử mùi, không đóng tuyết | Toshiba | GR-D43GV |
| Trung Quốc | Chiếc | 626.00 | Bổ sung | |||||
275 |
| 4.3. Loại 6 cửa |
|
|
|
|
|
|
| |||||
276 | 8418 | Tủ lạnh hiệu Toshiba, model: GR-D62FV, 6 cửa, dung tích 656 lít, có khử mùi, không đóng tuyết | Toshiba | GR-D62FV |
| Trung Quốc | Chiếc | 868.00 | Bổ sung | |||||
277 |
| 5. Hiệu Sharp |
|
|
|
|
|
|
| |||||
278 |
| 5.1. Loại 2 cửa |
|
|
|
|
|
|
| |||||
279 | 8418 | Tủ lạnh hiệu Sharp, model SJ-P625G-BK, 2 cửa, dung tích tổng cộng 625 lít, không dùng CFC 12 | Sharp | SJ-P625G-BK |
| Thái Lan | Chiếc | 562.00 | Bổ sung | |||||
280 | 8418 | Tủ lạnh hiệu Sharp, model SJ-P585G-BK, 2 cửa, dung tích tổng cộng 585 lít, làm đá tự động, không có vòi nước lạnh, sử dụng chất làm lạnh R-134A | Sharp | SJ-P858G-BK |
| Thái Lan | Chiếc | 466.00 | Bổ sung | |||||
281 | 8418 | Tủ lạnh hiệu Sharp, model SJ-P435G-SL, 2 cửa, dung tích tổng cộng 431 lít, không dùng CFC 12 | Sharp | SJ-P435G-SL |
| Thái Lan | Chiếc | 365.00 | Thay thế dòng 974 DM 348 | |||||
282 | 8418 | Tủ lạnh hiệu Sharp, model SJ-P405G-BK, 2 cửa, dung tích tổng cộng 400 lít, không dùng CFC 12 | Sharp | SJ-P405G-BK |
| Thái Lan | Chiếc | 356.00 | Bổ sung | |||||
283 | 8418 | Hủy bỏ dòng 975 và 976 tại DM 348 |
|
|
|
|
|
|
| |||||
284 |
| 5.2. Loại 4 cửa |
|
|
|
|
|
|
| |||||
285 | 8418 | Tủ lạnh hiệu Sharp, model SJ-F78SP-BK, 4 cửa, dung tích 625 lít, làm đá tự động, không có vòi nước lạnh, sử dụng công nghệ Plasmacluster Ion, hệ thống đèn LED, sử dụng chất làm lạnh R-134A | Sharp | SJ-F78SP-BK |
| Thái Lan | Chiếc | 895.00 | Bổ sung | |||||
286 | 8418 | Tủ lạnh hiệu Sharp, model SJ-F78SP-SL, 4 cửa, dung tích 625 lít, làm đá tự động, không có vòi nước lạnh, sử dụng công nghệ Plasmacluster Ion, hệ thống đèn LED, sử dụng chất làm lạnh R-134A | Sharp | SJ-F78SP-SL |
| Thái Lan | Chiếc | 890.00 | Thay thế dòng 979 DM 348 | |||||
287 | 8418 | Tủ lạnh hiệu Sharp, model SJ-F70PS-SL, 4 cửa, dung tích 573 lít, không dùng CFC 12 | Sharp | SJ-F70PS-SL |
| Thái Lan | Chiếc | 782.00 | Thay thế dòng 978 DM 348 | |||||
288 |
| 6. Hiệu Panasonic |
|
|
|
|
|
|
| |||||
289 |
| 6.1. Loại 2 cửa |
|
|
|
|
|
|
| |||||
290 | 8418 | Tủ lạnh hiệu Panasonic, model NR-BW465XSVN, 2 cửa, dung tích 463 lít, dung môi chất lạnh 134a, không làm đá tự động, không có vòi nước lạnh, kiểu tủ cửa phải, không dùng khí HCFC | Panasonic | NR-BW465XSVN |
| Thái Lan | Chiếc | 462.00 | Thay thế dòng 987 DM 348 | |||||
291 | 8418 | Tủ lạnh hiệu Panasonic, model NR-BW465XSVN, 2 cửa, dung tích 450 lít, dung môi chất lạnh 134a, không làm đá tự động, không có vòi nước lạnh, kiểu tủ cửa phải | Panasonic | NR-BW465XSVN |
| Thái Lan | Chiếc | 456.00 | Bổ sung | |||||
292 | 8418 | Tủ lạnh hiệu Panasonic, model NR-BW415VNVN, 2 cửa, dung tích 418 lít, dung môi chất lạnh 134a, không làm đá tự động, không có vòi nước lạnh, kiểu tủ cửa phải, không dùng khí HCFC | Panasonic | NR-BW415VNVN |
| Thái Lan | Chiếc | 381.00 | Thay thế dòng 986 DM 348 | |||||
293 |
| 6.2. Loại 6 cửa |
|
|
|
|
|
|
| |||||
294 | 8418 | Tủ lạnh hiệu Panasonic, model NR-F555TX-N2, 6 cửa, dung tích 550 lít, sử dụng máy nén (gồm có 01 lốc khi có tác dụng nén khí và đẩy khí trong chu trình làm lạnh), sử dụng dung môi chất lạnh 134a, không sử dụng dung môi chất lạnh HCFC | Panasonic | NR-F555TX-N2 |
| Thái Lan | Chiếc | 1,344.00 | Bổ sung | |||||
295 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||||
296 |
| 1. Hiệu Panasonic |
|
|
|
|
|
|
| |||||
297 | 8450 | Máy giặt tự động hiệu Panasonic, model NA-FS90XIWRV, 9 kg, 1 hộc, cửa trên, lồng giặt bằng inox, điều khiển điện tử, không có chức năng sấy, không có đường nước nóng, tốc độ vắt 740 vòng/ phút | Panasonic | NA-FS90XIWRV |
| Thái Lan | Chiếc | 300.00 | Thay thế dòng 1001 DM 348 | |||||
298 | 8450 | Máy giặt dùng cho gia đình hiệu Panasonic, model NA-107VC4WVT, 7 kg | Panasonic | NA-107VC4WVT |
| Thổ Nhĩ Kỳ | Chiếc | 303.00 | Bổ sung | |||||
299 | 8450 | Máy giặt tự động hiệu Panasonic, model NA-F78B2ARV, 7.8kg, 1 hộc, cửa trên, lồng giặt bằng inox, điều khiển điện tử, không có chức năng sấy, không có đường nước nóng, tốc độ vắt 740 vòng/ phút | Panasonic | NA-F78B2ARV |
| Thái Lan | Chiếc | 177.00 | Thay thế dòng 997 DM 348 | |||||
300 | 8450 | Máy giặt tự động hiệu Panasonic, model NA-F70H2LRV, 7 kg, 1 hộc, cửa trên, lồng giặt bằng inox, điều khiển điện tử, không có chức năng sấy, không có đường nước nóng, tốc độ vắt 765 vòng/ phút | Panasonic | NA-F70H2LRV |
| Thái Lan | Chiếc | 164.00 | Thay thế dòng 996 DM 348 | |||||
301 |
| 2. Hiệu LG |
|
|
|
|
|
|
| |||||
302 | 8450 | Máy giặt hiệu LG, model: WD-21600, lồng ngang, tự động hoàn toàn, có sức chứa 10.5 kg vải khô 1 lần giặt. 1 hộc 3 ngăn, lồng giặt thép không gỉ, tốc độ vắt 1400 vòng/1 phút, có nước nóng, có chức năng sấy li tâm, điều khiển điện tử | LG | WD-21600 |
| Hàn Quốc | Chiếc | 710.00 | Bổ sung | |||||
303 | 8450 | Máy giặt hiệu LG, model: WD-25600, lồng ngang, tự động hoàn toàn, có sức chứa không quá 8 kg vải khô 1 lần giặt. 1 hộc 3 ngăn, lồng giặt thép không gỉ, tốc độ vắt 1400 vòng/1 phút, có nước nóng, có chức năng sấy li tâm, điều khiển điện tử | LG | WD-25600 |
| Trung Quốc | Chiếc | 625.00 | Bổ sung | |||||
304 | 8450 | Máy giặt hiệu LG, model WD-20900, ABPPLMH, công suất 9kg, có nước nóng, có sấy | LG | WD-20900 |
| Hàn Quốc | Chiếc | 650.00 | Thay thế dòng 1019 DM 348 | |||||
305 | 8450 | Máy giặt hiệu LG, model WF-D1617DD, lồng đứng, tự động hoàn toàn, có sức chứa 16 kg vải khô 1 lần giặt. 1 hộc ba ngăn, lồng giặt Inox, tốc độ vắt 800 vòng/ 1 phút, không nước nóng, không sấy li tâm, điều khiển điện tử | LG | WF-D1617DD |
| Hàn Quốc | Chiếc | 425.00 | Bổ sung | |||||
306 | 8450 | Máy giặt hiệu LG, model WF-D9517DD, lồng đứng, tự động hoàn toàn, có sức chứa 9,5 kg vải khô 1 lần giặt, 1 hộc 2 ngăn, lồng giặt thép không gỉ, tốc độ vắt 735 vòng/1 phút, không nước nóng, không sấy ly tâm | LG | WF-D9517DD |
| Thái Lan | Chiếc | 265.00 | Bổ sung | |||||
307 |
| Hủy bỏ dòng 1012 và 1013 tại Danh mục 348 |
|
|
|
|
|
|
| |||||
308 | 8450 | Máy giặt hiệu LG, model: WF-D1417DD, lồng đứng, tự động hoàn toàn, có sức chứa 14 kg vải khô 1 lần giặt. 1 hộc ba ngăn, lồng giặt Inox, tốc độ vắt 800 vòng/1 phút, không nước nóng, không sấy li tâm, điều khiển điện tử | LG | WF-D1417DD |
| Trung Quốc | Chiếc | 335.00 | Bổ sung | |||||
309 |
| 3. Hiệu Hitachi |
|
|
|
|
|
|
| |||||
310 | 8450 | Máy giặt hiệu Hitachi, model BD-W80MV 220-VT, 8 kg, cửa ngang, 1 hộc, lồng giặt inox, không sấy, có giặt nước nóng, hoàn toàn tự động, tốc độ vắt 1600 vòng/phút | Hitachi | BD-W80MV 220-VT |
| Thái Lan | Chiếc | 758.00 | Bổ sung | |||||
311 | 8450 | Máy giặt hiệu Hitachi, model BD-W70PV 220-VT, 7kg, cửa ngang, 1 hộc, lồng giặt inox, không sấy, có giặt nước nóng, hoàn toàn tự động, tốc độ vắt 1600 vòng/phút. | Hitachi | BD-W70PV 220-VT |
| Thái Lan | Chiếc | 690.00 | Bổ sung | |||||
312 | 8450 | Máy giặt hiệu Hitachi, model BD-W70MAE 220-VT, 7kg, cửa ngang, 1 hộc, lồng giặt inox, không sấy, có giặt nước nóng, hoàn toàn tự động, tốc độ vắt 1200 vòng/ phút | Hitachi | BD-W70MAE 220-VT |
| Thái Lan | Chiếc | 502.00 | Bổ sung | |||||
313 | 8450 | Máy giặt hiệu Hitachi, model BD-W80PSP 220-VT, 8 kg, cửa ngang, 1 hộc, lồng giặt inox, không sấy, có giặt nước nóng, hoàn toàn tự động, tốc độ vắt 1000 vòng/phút | Hitachi | BD-W80PSP 220-VT |
| Thái Lan | Chiếc | 434.00 | Bổ sung | |||||
314 | 8450 | Máy giặt hiệu Hitachi, model BD-W70MSP 220-VT, 7 kg, cửa ngang, 1 hộc, lồng giặt inox, không sấy, có giặt nước nóng, hoàn toàn tự động, tốc độ vắt 1000 vòng/ phút. | Hitachi | BD-W70MSP 220-VT |
| Thái Lan | Chiếc | 420.00 | Bổ sung | |||||
315 | 8450 | Máy giặt hiệu Hitachi, model SF-120MV 220-VT, 12 kg, cửa trên, 1 hộc, lồng giặt inox, không sấy, không giặt nước nóng, hoàn toàn tự động, tốc độ vắt 400 - 600 - 800 vòng/ phút. | Hitachi | SF-120MV 220-VT |
| Thái Lan | Chiếc | 386.00 | Thay thế dòng 1027 DM 348 | |||||
316 | 8450 | Máy giặt hiệu Hitachi, model SF - 85KJS 220-VT, cửa trên, 01 hộc, 8,5 kg, lồng giặt inox, tốc độ vắt 800 vòng/phút, không sấy, không giặt nước nóng, điều khiển tự động | Hitachi | SF-85KJS 220-VT |
| Thái Lan | Chiếc | 243.00 | Thay thế dòng 1024 DM 348 | |||||
317 |
| 4. Hiệu Samsung |
|
|
|
|
|
|
| |||||
318 | 8450 | Máy giặt tự động hiệu Samsung, model WR-HC126UH, lồng ngang, 10 kg | Samsung | WR-HC126UH |
| Hàn Quốc | Chiếc | 585.00 | Bổ sung | |||||
319 | 8450 | Máy giặt hiệu Samsung, model: WF1752WQR/XSV, lồng ngang, 7.5 kg | Samsung | WF1752WQR/ XSV |
| Trung Quốc | Chiếc | 387.00 | Bổ sung | |||||
320 | 8450 | Máy giặt hiệu Samsung, model: WA98W9TEC/XS, lồng đứng, 7.8 kg, 1 đường nước, lồng giặt inox, không có chức năng sấy. | Samsung | WA98W9TEC/XS |
| Thái Lan | Chiếc | 149.00 | Thay thế dòng 1033 DM 348 | |||||
321 |
| 5. Hiệu Toshiba |
|
|
|
|
|
|
| |||||
322 | 8450 | Máy giặt tự động hiệu Toshiba, model AW-1190SV (WU), 10 kg, 1 hộc, cửa đứng, tốc độ vắt 860 vòng/phút (không có đường nước nóng, không có chức năng sấy, lồng giặt thép không rỉ) | Toshiba | AW-1190SV (WU) |
| Thái Lan | Chiếc | 202.00 | Bổ sung | |||||
323 | 8450 | Máy giặt tự động hiệu Toshiba, model AW-9790SV (WB), 9kg, 1 hộc, cửa đứng, tốc độ vắt 860 vòng/phút (không có đường nước nóng, không có chức năng sấy, lồng giặt thép không rỉ) | Toshiba | AW-9790SV (WB) |
| Thái Lan | Chiếc | 195.00 | Thay thế dòng 1048 DM 348 | |||||
324 | 8450 | Máy giặt tự động hiệu Toshiba, model AW-8970SV (IU), 8 kg, 1 hộc, cửa đứng, tốc độ vắt 800 vòng/phút (không có đường nước nóng, không có chức năng sấy, lồng giặt thép không rỉ) | Toshiba | AW-8970SV (IU) |
| Thái Lan | Chiếc | 164.00 | Thay thế dòng 1047 DM 348 | |||||
325 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||||
326 |
| 1. Quạt điện |
|
|
|
|
|
|
| |||||
327 |
| 1.1. Hiệu Panasonic |
|
|
|
|
|
|
| |||||
328 | 8414 | Quạt cây, công suất 37-40W | Panasonic | F-308 NHN BPKBH |
| Malaysia | Chiếc | 65.00 | Thay thế dòng 236 DM 2334 | |||||
329 | 8414 | Quạt cây, công suất 37-40W | Panasonic | F-308 NHN BBKBH |
| Malaysia | Chiếc | 66.00 | Thay thế dòng 237 DM 2334 | |||||
330 | 8114 | Quạt cây, công suất 57W | Panasonic | F-409 KNBCKBH |
| Malaysia | Chiếc | 81.00 | Thay thế dòng 239 DM 2334 | |||||
331 | 8414 | Quạt cây, công suất 59W | Panasonic | F-407WNBNKBH |
| Malaysia | Chiếc | 60.00 | Thay thế dòng 240 DM 2334 | |||||
332 | 8414 | Hủy dòng 238 tại Danh mục 2334 |
|
|
|
|
|
|
| |||||
333 | 8414 | Quạt treo trần, điều khiển từ xa, công suất 64W | Panasonic | F-56MZGTBSCVH |
| Malaysia | Chiếc | 62.00 | Bổ sung | |||||
334 |
| 1.2 Hiệu Mitsubishi |
|
|
|
|
|
|
| |||||
335 | 8414 | Quạt cây công suất 52W | Mitsubishi | LV16-RQ CY-GY |
| Thái Lan | Chiếc | 51.00 | Bổ sung | |||||
336 |
| 1.3 Hiệu Kangaroo |
|
|
|
|
|
|
| |||||
337 | 8414 | Quạt cây, công suất 85W | Kangaroo | KG -206 |
| Trung Quốc | Chiếc | 63.00 | Bổ sung | |||||
338 |
| 1.4 Hiệu Tiross |
|
|
|
|
|
|
| |||||
339 | 8414 | Quạt điện 16" có chức năng phun sương, dùng điện 220V, công suất 90W | Tiross | TS-890 |
| Trung Quốc | Chiếc | 53.00 | Bổ sung | |||||
340 |
| 1.5 Hiệu KDK |
|
|
|
|
|
|
| |||||
341 | 8414 | Quạt cây, công suất 51-57.5W | KDK | M40K |
| Malaysia | Chiếc | 77.00 | Bổ sung | |||||
342 | 8414 | Quạt cây, công suất 37-40W | KDK | N30NH |
| Malaysia | Chiếc | 72.00 | Bổ sung | |||||
343 | 8414 | Quạt treo trần, công suất 59-64 W | KDK | M56XR |
| Malaysia | Chiếc | 85.00 | Bổ sung | |||||
344 | 8414 | Quạt treo trần, công suất 70-82W | KDK | V56VK |
| Malaysia | Chiếc | 186.00 | Bổ sung | |||||
345 | 8414 | Quạt để bàn, công suất 33-38W | KDK | A30A |
| Malaysia | Chiếc | 27.00 | Bổ sung | |||||
346 | 8414 | Quạt để bàn, công suất 47.5-54.5W | KDK | A40B |
| Malaysia | Chiếc | 33.00 | Bổ sung | |||||
347 |
| 1.6 Hiệu Sharp |
|
|
|
|
|
|
| |||||
348 | 8414 | Quạt treo tường, công suất 50W | Sharp | PJW1670RV-GY |
| Malaysia | Chiếc | 33.00 | Bổ sung | |||||
349 | 8414 | Quạt cây, công suất 50W | Sharp | PJS1625RV-BE |
| Malaysia | Chiếc | 45.00 | Bổ sung | |||||
350 | 8414 | Quạt cây, công suất 50W | Sharp | PJS1625RV-RB |
| Malaysia | Chiếc | 45.00 | Bổ sung | |||||
351 | 8414 | Quạt cây, công suất 50W | Sharp | PJS1625RV-GY |
| Malaysia | Chiếc | 45.00 | Bổ sung | |||||
352 | 8414 | Quạt cây, công suất 50W | Sharp | PJS1651V-BK |
| Malaysia | Chiếc | 36.00 | Bổ sung | |||||
353 | 8414 | Quạt cây, công suất 50W | Sharp | PJS1651V-GY |
| Malaysia | Chiếc | 36.00 | Bổ sung | |||||
354 |
| 2. MÁY HÚT KHỬ MÙI NHÀ BẾP |
|
|
|
|
|
|
| |||||
355 |
| 2.1. Hiệu Binova |
|
|
|
|
|
|
| |||||
356 | 8414 | Máy hút khử mùi hiệu Binova model BI-66-GT-09, bằng inox và kính, 90cm, một động cơ | Binova | BI-66-GT-09 |
| Trung Quốc | Chiếc | 75.00 | Bổ sung | |||||
357 | 8414 | Máy hút khử mùi hiệu Binova model BI-66-GT-07, bằng inox và kính, 70 cm, một động cơ | Binova | BI-66-GT-07 |
| Trung Quốc | Chiếc | 73.00 | Bổ sung | |||||
358 | 8414 | Máy hút khử mùi hiệu Binova, model BI-77-IG-07, 70cm, bằng inox và kính, một động cơ | Binova | BI-77-IG-07 |
| Trung Quốc | Chiếc | 31.50 | Thay dòng 258 DM 2334 | |||||
359 | 8414 | Máy hút khử mùi hiệu Binova, model BI-6688-IG-09, bằng inox và kính, 90 cm, một động cơ | Binova | BI-6688-IG-09 |
| Trung Quốc | Chiếc | 30.00 | Bổ sung | |||||
360 | 8414 | Máy hút khử mùi hiệu Binova, model BI-23-I-07, bằng inox, 70cm, hai động cơ | Binova | BI-23-I-07 |
| Trung Quốc | Chiếc | 20.00 | Thay dòng 257 DM 2334 | |||||
361 |
| 2.2 Hiệu Sunhome |
|
|
|
|
|
|
| |||||
362 | 8414 | Máy hút mùi có nắp chụp, hiệu Sunhome, model HS-91 GP, 90cm, kính vòm, 190W, nút điều khiển cơ | Sunhome | SH-91 GP |
| Trung Quốc | Chiếc | 81.00 | Bổ sung | |||||
363 | 8414 | Máy hút mùi có nắp chụp hiệu Sunhome, model HS-61S, rộng 60cm/cao 15cm, 240W, inox | Sunhome | SH-61S |
| Trung Quốc | Chiếc | 39.00 | Bổ sung | |||||
364 |
| 2.3. Hiệu Faster |
|
|
|
|
|
|
| |||||
365 | 8414 | Máy hút khử mùi (máy hút khói) hiệu Faster, model FS-90VY, kích thước 90cm, máy kính 1 môtơ. | Faster | FS-90VY |
| Trung Quốc | Chiếc | 23.00 | Bổ sung | |||||
366 | 8414 | Máy hút khử mùi (máy hút khói) hiệu Faster, model FS-70VY, kích thước 70cm, máy kính 1 môtơ. | Faster | FS-70VY |
| Trung Quốc | Chiếc | 22.00 | Bổ sung | |||||
367 | 8414 | Máy hút khử mùi (máy hút khói) hiệu Faster, model FS-0460S, kích thước 60cm, máy Inox 2 môtơ. | Faster | PS-0460S |
| Trung Quốc | Chiếc | 18.00 | Bổ sung | |||||
368 |
| 2.4. Hiệu Giovani |
|
|
|
|
|
|
| |||||
369 | 8414 | Máy hút mùi, hiệu Giovani, chất liệu bằng Inox, model G-9268G, 4 đèn, 1 quạt, chạy điện 220V, công suất động cơ 220W, có màng lọc, kích thước ngang 90cm | Giovani | G-9268G |
| Trung Quốc | Chiếc | 35.30 | Bổ sung | |||||
370 | 8414 | Máy hút mùi, hiệu Giovani, chất liệu bằng Inox, model G-9430RST, 2 đèn, 1 quạt, chạy điện 220V, công suất động cơ 220W, có màng lọc, kích thước ngang 90 cm | Giovani | G-9430RST |
| Trung Quốc | Chiếc | 33.00 | Bổ sung | |||||
371 | 8414 | Máy hút mùi, hiệu Giovani, chất liệu bằng Inox, model G-7304RS, hai đèn, một quạt, chạy điện 220V, công suất động cơ 220W, có màng lọc, kích thước ngang 70 cm | Giovani | G-7304RS |
| Trung Quốc | Chiếc | 32.00 | Bổ sung | |||||
372 | 8414 | Máy hút mùi, hiệu Giovani, chất liệu bằng Inox, model G-2304H, loại 2 đèn, 1 quạt, có màng lọc, kích thước ngang 70cm, 1 động cơ, công suất 180w | Giovani | G-2304H |
| Trung Quốc | Chiếc | 30.00 | Thay thế dòng 265 DM 2334 | |||||
373 | 8414 | Máy hút mùi, chất liệu bằng sắt sơn đen, hiệu Giovani, model G-2430M, 2 đèn, 1 quạt, chạy điện 220V, công suất động cơ 170W, có màng lọc, kích thước ngang 70 cm | Giovani | G-2430M |
| Trung Quốc | Chiếc | 25.70 | Bổ sung | |||||
374 |
| 2.5. Hiệu Electrolux |
|
|
|
|
|
|
| |||||
375 | 8414 | Máy hút mùi hiệu Electrolux, model EFA9620X, vỏ bằng thép và kính. Bộ lọc hơi dầu 6 lớp công suất hút 800m3 khí/h, dạng treo tường | Electrolux | EFA9620 X |
| Italy | Chiếc | 506.00 | Bổ sung | |||||
376 | 8414 | Máy hút mùi hiệu Electrolux, model EFC9588X, 1 quạt, điều khiển điện tử, 240V, 50HZ | Electrolux | EFC9588X |
| Trung Quốc | Chiếc | 287.00 | Bổ sung | |||||
377 | 8414 | Máy hút mùi hiệu Electrolux, model EFT9516X, chiều dài 90cm, 2 motor 2 quạt, công suất motor 60W, 3 bộ lọc, màng lọc 5 lớp, đường kính ống thoát 150mm, vỏ bằng thép không rỉ, điện 220V | Electrolux | EFT9516X |
| Trung Quốc | Chiếc | 66.50 | Bổ sung | |||||
378 | 8414 | Máy hút mùi hiệu Electrolux, model EFT7516X, chiều dài 76cm, 2 motor 2 quạt, công suất motor 60W, 2 bộ lọc, màng lọc 5 lớp, đường kính ống thoát 150mm, vỏ bằng thép không rỉ, điện 220V | Electrolux | EFT7516X |
| Trung Quốc | Chiếc | 61.60 | Bổ sung | |||||
379 |
| 2.6. Hiệu Fagor |
|
|
|
|
|
|
| |||||
380 | 8414 | Máy hút khử mùi, hiệu Fagor, model CFB- 10000AIX, 1 động cơ, kích thước 100cm, | Fagor | CFB-10000AIX |
| Tây Ban Nha | Chiếc | 296.00 | Bổ sung | |||||
381 | 8414 | Máy hút khử mùi, hiệu Fagor, model CH-ARG90X, 1 động cơ, kích thước 90cm | Fagor | CH-ARG90X |
| Tây Ban Nha | Chiếc | 211.00 | Bổ sung | |||||
382 | 8414 | Máy hút khử mùi, hiệu Fagor, model CPT-90XT, 1 động cơ, kích thước 90cm | Fagor | CPT-90XT |
| Malaysia | Chiếc | 194.00 | Bổ sung | |||||
383 | 8414 | Máy hút khử mùi, hiệu Fagor, model 3CFT-TILE, 1 động cơ, kích thước 80cm | Fagor | 3CFT TILE |
| Tây Ban Nha | Chiếc | 176.00 | Bổ sung | |||||
384 | 8414 | Máy hút khử mùi hiệu FAGOR, 1 động cơ, kích thước 70cm, model CFB-700AX | Fagor | CFB-700AX |
| Tây Ban Nha | Chiếc | 129.00 | Bổ sung | |||||
385 |
| 2.7. Hiệu Napoliz |
|
|
|
|
|
|
| |||||
386 | 8414 | Máy hút mùi hiệu NAPOLIZ, Model: NA-090 HK kích thước: 900mm x 475 x 570mm, loại 01 mô tơ, vỏ sắt, đã có lọc, điện áp 220V x 80W | Napoliz | NA-090 HK |
| Trung Quốc | Chiếc | 35.00 | Bổ sung | |||||
387 | 8414 | Máy hút mùi hiệu NAPOLIZ, Model: NA-075 HK kích thước: 750mm x 475x570mm, loại 01 mô tơ, vỏ sắt, đã có lọc, điện áp 220V x 80W | Napoliz | NA-075 HK |
| Trung Quốc | Chiếc | 34.00 | Bổ sung | |||||
388 |
| 2.8. Hiệu Torino |
|
|
|
|
|
|
| |||||
389 | 8414 | Máy hút khói khử mùi dùng trong nhà bếp hiệu Torino, model: PRF0028641 IGLOO NG 1S40 TCLC 2H IX/F/90. | Torino | PRF002864I IGLOO NG 1S40 TCLC 2H IX/F/90. |
| Italy | Chiếc | 283.00 | Bổ sung | |||||
390 | 8414 | Máv hút khói khử mùi dùng trong nhà bếp hiệu Torino, model: PRF002S656 T GLASS 90 INX SAT. | Torino | PRF0028656 T GLASS 90 INX SAT |
| Italy | Chiếc | 237.00 | Bổ sung | |||||
391 | 8414 | Máy hút khói khử mùi dùng trong nhà bếp hiệu Torino, model: 40115794 FS 303GE 2xK23 PU3V 2L IX/F/90. | Torino | 40115794 FS 303GE 2xK23 PU3V 2L IX/F/90 |
| Italy | Chiếc | 73.00 | Bổ sung | |||||
392 |
| 3. Máy rửa bát |
|
|
|
|
|
|
| |||||
393 |
| 3.1 Hiệu Malloca |
|
|
|
|
|
|
| |||||
394 | 8422 | Máy rửa bát hoạt động bằng điện | Malloca | WQP 6-3207 A |
| Trung Quốc | Chiếc | 168.00 | Thay thế dòng 289 DM 2334 | |||||
395 | 8422 | Máy rửa bát hoạt động bằng điện | Malloca | WQP 12-9373D |
| Trung Quốc | Chiếc | 236.00 | Thay thế dòng 290, DM 2334 | |||||
396 | 8422 | Máy rửa bát hoạt động bằng điện | Malloca | WQP 12-9242A |
| Trung Quốc | Chiếc | 242.00 | Thay thế dòng 291, DM 2334 | |||||
397 | 8422 | Máy rửa bát hoạt động bằng điện | Malloca | WQP 12-9346B |
| Trung Quốc | Chiếc | 237.00 | Thay thế dòng 292, DM 2334 | |||||
398 |
| 3.2 Hiệu Fagor |
|
|
|
|
|
|
| |||||
399 | 8422 | Máy rửa bát dùng trong gia đình (12 Bộ) | Fagor | ILF-020SX |
| Tây Ban Nha | Chiếc | 318.00 | Thay thế dòng 294 DM 2334 | |||||
400 | 8422 | Máy rửa bát dùng trong gia đình (12 Bộ) | Fagor | 2LF-065ITIX |
| Tây Ban Nha | Chiếc | 282.00 | Thay thế dòng 295 DM 2334 | |||||
401 | 8422 | Máy rửa bát dùng trong gia đình (12 Bộ) | Fagor | ES30X |
| Tây Ban Nha | Chiếc | 309.00 | Thay thế dòng 296 DM 2334 | |||||
402 |
| 3.3 Hiệu Bosch |
|
|
|
|
|
|
| |||||
403 | 8422 | Máy rửa bát, lượng nước tiêu thụ 12 lít | Bosch | SMS50E88EU |
| Đức | Chiếc | 559.00 | Bổ sung | |||||
404 | 8422 | Máy rửa bát, lượng nước tiêu thụ 12 lít | Bosch | SMS50E82EU |
| Đức | Chiếc | 474.00 | Bổ sung | |||||
405 |
| 4. MÁY HÚT BỤI |
|
|
|
|
|
|
| |||||
406 |
| 4.1. Hiệu Electrolux |
|
|
|
|
|
|
| |||||
407 | 8516 | Máy hút bụi hiệu Electrolux, model Z803-1200W, 2 ống thẳng bằng nhựa, không dây đeo, không điều khiển trên tay cầm | Electrolux | Z803 |
| Trung Quốc | Chiếc | 60.00 | Bổ sung | |||||
408 | 8516 | Máy hút bụi hiệu Electrolux, Z1750-1600W, da tốc, ống rút ra rút vào bằng nhựa và thép không gỉ, không dây đeo, không điều khiển trên tay cầm | Electrolux | Z1750 |
| Trung Quốc | Chiếc | 39.40 | Thay thế dòng 305 DM 2334 | |||||
409 |
| 4.2. Hiệu Hitachi |
|
|
|
|
|
|
| |||||
410 | 8516 | Máy hút bụi hiệu Hitachi, model CV-SU23V 24CV (2300W, đồ hứng bụi < 20L). | Hitachi | CV-SU23V 24CV |
| Thái Lan | Chiếc | 154.00 | Bổ sung | |||||
411 | 8516 | Máy hút bụi hiệu Hitachi, model CV-SJ21V 24CV (2100W, đồ hứng bụi < 20L). | Hitachi | CV-SJ21V 24CV |
| Thái Lan | Chiếc | 141.00 | Thay thế dòng 318 DM 2334 | |||||
412 | 8516 | Máy hút bụi hiệu Hitachi, model CV-SU22V 24CV (2200W, đồ hứng bụi < 20L). | Hitachi | CV-SU22V 24CV |
| Thái Lan | Chiếc | 130.00 | Bổ sung | |||||
413 | 8516 | Máy hút bụi hiệu Hitachi, model CV-970BR 240C (2100W, đồ hứng bụi < 20 lít). | Hitachi | CV-970BR 240C |
| Thái Lan | Chiếc | 118.00 | Thay thế dòng 320 DM 2334 | |||||
414 | 8516 | Máy hút bụi hiệu Hitachi, model CV-SP20V 24CV (2000W, đồ hứng bụi < 20L). | Hitachi | CV-SP20V 24CV |
| Thái Lan | Chiếc | 96.30 | Thay thế dòng 316 DM 2334 | |||||
415 | 8516 | Máy hút bụi hiệu Hitachi, model CV-960BR 240C (2000W, đồ hứng bụi < 20 lít). | Hitachi | CV-960BR 240C |
| Thái Lan | Chiếc | 92.60 | Bổ sung | |||||
416 | 8516 | Máy hút bụi hiệu Hitachi, model CV-SU20V 24CV (2000W, đồ hứng bụi < 20L). | Hitachi | CV-SU20V 24CV |
| Thái Lan | Chiếc | 87.40 | Bổ sung | |||||
417 | 8516 | Máy hút bụi hiệu Hitachi, model CV-950BR 240C (1800W, đồ hứng bụi < 20L). | Hitachi | CV-950BR 240C |
| Thái Lan | Chiếc | 79.00 | Bổ sung | |||||
418 | 8516 | Máy hút bụi hiệu Hitachi, model CV-945BR 240C (1700W, đồ hứng bụi < 20L). | Hitachi | CV-915BR 240C |
| Thái Lan | Chiếc | 75.00 | Bổ sung | |||||
419 | 8516 | Máy hút bụi hiệu Hitachi, model CV-SH20V 24CV (2000W, đồ hứng bụi < 20L). | Hitachi | CV-SH20V 24CV |
| Thái Lan | Chiếc | 73.00 | Thay thế dòng 315 DM 2334 | |||||
420 | 8516 | Máy hút bụi hiệu Hitachi, model CV-940BR 240C (1600W, đồ hứng bụi < 20L). | Hitachi | CV-940BR 240C |
| Thái Lan | Chiếc | 70.00 | Thay thế dòng 319 DM 2334 | |||||
421 |
| 4.3. Hiệu Panasonic |
|
|
|
|
|
|
| |||||
422 | 8516 | Máy hút bụi hiệu Panasonic, model MC- YL695TN46, công suất 1900W | Panasonic | MC-YL695TN46 |
| Malaysia | Chiếc | 89.50 | Bổ sung | |||||
423 | 8516 | Máy hút bụi hiệu Panasonic, model MC- YL691RN46, công suất 1500W, túi hứng bụi sức chứa 15 lít. | Panasonic | MC-YL691RN46 |
| Malaysia | Chiếc | 65.00 | Bổ sung | |||||
424 | 8516 | Máy hút bụi hiệu Panasonic, model MC- CG302DN46, công suất 1400W | Panasonic | MC-CG302DN46 |
| Malaysia | Chiếc | 45.00 | Bổ sung | |||||
425 | 8516 | Máy hút bụi hiệu Panasonic, model MC- CG300GN46, công suất 850W | Panasonic | MC-CG300GN46 |
| Malaysia | Chiếc | 34.00 | Bổ sung | |||||
426 |
| 4.4 Hiệu Philips |
|
|
|
|
|
|
| |||||
427 | 8516 | Máy hút bụi hiệu Philips, model FC8234, 1600-1800W, túi đựng bụi 2L | Philips | FC8234 |
| Trung Quốc | Chiếc | 37.00 | Bổ sung | |||||
428 | 8516 | Máy hút bụi hiệu Philips, model FC8232, 1400-1800W, túi đựng bụi 2L | Philips | FC8232 |
| Trung Quốc | Chiếc | 34.00 | Bổ sung | |||||
429 |
| 4.5. Hiệu Rowenta |
|
|
|
|
|
|
| |||||
430 | 8516 | Máy hút bụi hiệu Rowenta, model RO476201, công suất 2200W, dung tích túi đựng bụi 4.5L, đa tốc độ, 4 đầu hút, ống nhựa và inox, không điều khiển cầm tay, không có dây đeo | Rowenta | RO476201 |
| Pháp | Chiếc | 85.00 | Bổ sung | |||||
431 | 8516 | Máy hút bụi hiệu Rowenta, model RO472301, công suất 2200W, dung tích túi đựng bụi 4.5L, đa tốc độ, 4 đầu hút, ống nhựa và inox, không có dây đeo, không điều khiển cầm tay | Rowenta | RO472301 |
| Pháp | Chiếc | 81.00 | Bổ sung | |||||
432 | 8516 | Máy hút bụi hiệu Rowenta, model RO462901, công suất 2100W, dung tích túi đựng bụi 3.5L, đa tốc độ, 4 đầu hút, ống nhựa và inox không dây đeo, không điều khiển cầm tay | Rowenta | RO462901 |
| Pháp | Chiếc | 68.00 | Bổ sung | |||||
433 | 8516 | Máy hút bụi hiệu Rowenta, model RO34634A, công suất 1900W, dung tích hộp đựng bụi 1L, đa tốc độ, 4 đầu hút, có dây đeo, ống nhựa và inox, không điều khiển cầm tay | Rowenta | RO34634A |
| Trung Quốc | Chiếc | 37.00 | Thay thế dòng 330 DM 2334 | |||||
434 | 8516 | Máy hút bụi hiệu Rowenta RO17954A công suất 1900W, dung tích túi đựng bụi 2L, đa tốc độ, 4 đầu hút, ống nhựa và inox, có dây đeo, không điều khiển cầm tay | Rowenta | RO17954A |
| Trung Quốc | Chiếc | 35.50 | Bổ sung | |||||
435 |
| 5. BÀN LÀ ĐIỆN |
|
|
|
|
|
|
| |||||
436 |
| 5.1 Hiệu Electrolux |
|
|
|
|
|
|
| |||||
437 | 8516 | Bàn là khô hiệu Electrolux, model EDI110; 1000W, không tự làm sạch, không tự động ngắt điện, đế bằng thép không rỉ, tay cầm bằng cao su | Electrolux | EDI110 |
| Trung Quốc | Chiếc | 6.00 | Thay thế dòng 342 DM 2334 | |||||
438 |
| 5.2. Hiệu Daewoo |
|
|
|
|
|
|
| |||||
439 | 8516 | Bàn là hơi nước hiệu Daewoo, model DWI-S09; 230V, 2000W | Daewoo | DWI-S09 |
| Trung Quốc | Chiếc | 8.70 | Thay thế dòng 347 DM 2334 | |||||
440 | 8516 | Bàn là hơi nước hiệu Daewoo, model DWI-S11C; 230V, 2000W | Daewoo | DWI-S11C |
| Trung Quốc | Chiếc | 10.00 | Bổ sung | |||||
441 | 8516 | Bàn là khô hiệu Daewoo, model DWJ-YPZ-6708; 230V, 1200W. | Daewoo | DWI-YPZ-6708 |
| Trung Quốc | Chiếc | 4.80 | Thay thế dòng 346 DM 2334 | |||||
442 |
| 5.3. Hiệu Panasonic |
|
|
|
|
|
|
| |||||
443 | 8516 | Bàn là hiệu Panasonic, model NI-L700SSGRA, công suất 1800W, không dây, là hơi, chống dính, điều chỉnh nhiệt độ, tự ngắt | Panasonic | NI-L700SSGRA |
| Trung Quốc | Chiếc | 44.00 | Thay thế dòng 355 DM 2334 | |||||
444 | 8516 | Bàn là hiệu Panasonic, model NI-W410TSRRA, công suất 2200W, là hơi, chống dính, điều chỉnh nhiệt độ, tự ngắt | Panasonic | NI-W410TSRRA |
| Trung Quốc | Chiếc | 20.50 | Thay thế dòng 354 DM 2334 | |||||
445 | 8516 | Bàn là hiệu Panasonic, model NI-100DXWRA, công suất 1000W, không dây, là khô, chống dính, điều chỉnh nhiệt độ, tự ngắt | Panasonic | NI-100DXWRA |
| Malaysia | Chiếc | 18.20 | Thay thế dòng 357, DM 2334 | |||||
446 | 8516 | Bàn là hiệu Panasonic, model NI-W310TSGRA, công suất 2200W, là hơi, chống dính, điều chỉnh nhiệt độ, tự ngắt | Panasonic | NI-W310TSGRA |
| Trung Quốc | Chiếc | 17.10 | Thay thế dòng 353, DM 2334 | |||||
447 | 8516 | Bàn là hiệu Panasonic, model NI-E500TDRA, công suất 2150W, là hơi, chống dính, điều chỉnh nhiệt độ, tự ngắt | Panasonic | NI-E500TDRA |
| Trung Quốc | Chiếc | 13.00 | Bổ sung | |||||
448 | 8516 | Bàn là hiệu Panasonic, model NI-E400TTRA, công suất 2150W, là hơi, chống dính, điều chỉnh nhiệt độ, tự ngắt | Panasonic | NI-E400TTRA |
| Trung Quốc | Chiếc | 12.00 | Bổ sung | |||||
449 |
| 5.4. Hiệu Tefal |
|
|
|
|
|
|
| |||||
450 | 8516 | Bàn là hơi nước hiệu Tefal, model FV5375M0, công suất 2010-2400W | Tefal | FV5375M0 |
| Pháp | Chiếc | 38.50 | Bổ sung | |||||
451 | 8516 | Bàn là hơi nước hiệu Tefal, model FV5330M0, công suất 2010-2400W | Tefal | FV5330M0 |
| Pháp | Chiếc | 30.00 | Bổ sung | |||||
452 | 8516 | Bàn là hơi nước dùng điện hiệu Tefal, model FV4670M0, công suất 2300W | Tefal | FV4670M0 |
| Pháp | Chiếc | 26.00 | Bổ sung | |||||
453 | 8516 | Bàn là hơi nước dùng điện hiệu Tefal, model FV4483Y0, công suất 2200W | Tefal | FV4483Y0 |
| Trung Quốc | Chiếc | 16.00 | Bổ sung | |||||
454 | 8516 | Bàn là hơi nước dùng điện hiệu Tefal, model FV1220Y0, công suất 1960W | Tefal | FV1220Y0 |
| Trung Quốc | Chiếc | 7.20 | Bổ sung | |||||
455 |
| 5.5. Hiệu Philips |
|
|
|
|
|
|
| |||||
456 | 8516 | Bàn là hơi nước dùng điện hiệu Philips, model GC3760, chống dính, 2000 - 2400W | Philips | GC3760 |
| Indonesia | Chiếc | 67.00 | Bổ sung | |||||
457 | 8516 | Bàn là hơi nước dùng điện hiệu Philips, model GC510, chống dính, 1280 - 1520W | Philips | GC510 |
| Trung Quốc | Chiếc | 62.50 | Bổ sung | |||||
458 | 8516 | Bàn là hơi nước dùng điện hiệu Philips, model GC3720, chống dính, 2000 - 2400W | Philips | GC3720 |
| Indonesia | Chiếc | 54.50 | Bổ sung | |||||
459 | 8516 | Bàn là hơi nước dùng điện hiệu Philips, model GC2960, chống dính, 1830 - 2200W | Philips | GC2960 |
| Indonesia | Chiếc | 49.50 | Bổ sung | |||||
460 | 8516 | Bàn là hơi nước dùng điện hiệu Philips, model GC2930, chống dính, 1830 - 2200W | Philips | GC2930 |
| Indonesia | Chiếc | 39.50 | Bổ sung | |||||
461 | 8516 | Bàn là hơi nước dùng điện hiệu Philips, model GC2910, chống dính, 1830 - 2200W | Philips | GC2910 |
| Indonesia | Chiếc | 34.60 | Bổ sung | |||||
462 | 8516 | Bàn là hơi nước dùng điện hiệu Philips, model GC1990, chống dính, 1450 - 1750W | Philips | GC1990 |
| Indonesia | Chiếc | 29.00 | Bổ sung | |||||
463 | 8516 | Bàn là hơi nước dùng điện hiệu Philips, model GC1930, chống dính, 1450 - 1750W | Philips | GC1930 |
| Indonesia | Chiếc | 24.80 | Bổ sung | |||||
464 | 8516 | Bàn là hơi nước dùng điện hiệu Philips, model GC1490, chống dính, 1400 - 1670W | Philips | GC1490 |
| Trung Quốc | Chiếc | 16.70 | Bổ sung | |||||
465 | 8516 | Bàn là hơi nước dùng điện hiệu Philips GC1480, chống dính, 1200 - 1430W | Philips | GC1480 |
| Trung Quốc | Chiếc | 15.00 | Bổ sung | |||||
466 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||||
467 |
| 1. Hiệu ELEMAX |
|
|
|
|
|
|
| |||||
468 | 8502 | Tổ máy phát điện chạy bằng xăng Nhật Bản hiệu Elemax SH3200EX 2.2KVA-1 pha, 220V, không có vỏ chống ồn, xoay chiều, không tự động chuyển nguồn, không đề | ELEMAX | SH3200EX |
| Nhật Bản | Chiếc | 552.00 | Bổ sung | |||||
469 | 8502 | Tổ máy phát điện chạy bằng xăng Nhật Bản hiệu Elemax SH3900EX 2.8KVA-1 pha, 220V, không có vỏ chống ồn, xoay chiều, không tự động chuyển nguồn, không đề | ELEMAX | SH3900EX |
| Nhật Bản | Chiếc | 668.00 | Thay thế dòng 1077 DM348 | |||||
470 | 8502 | Tổ máy phát điện xoay chiều 1 pha chạy dầu, hiệu ELEMAX, không tự động chuyển nguồn, Model SHT15D-R(15KVA). | ELEMAX | SHT15D-R |
| Nhật Bản | Chiếc | 6,714.00 | Bổ sung | |||||
471 | 8502 | Tổ máy phát điện xoay chiều 1 pha chạy dầu, hiệu ELEMAX, không tự động chuyển nguồn, Model SHT25D-R(20KVA). | ELEMAX | SHT25D-R |
| Nhật Bản | Chiếc | 7,980.00 | Bổ sung | |||||
472 |
| 2. Hiệu KOHLER |
|
|
|
|
|
|
| |||||
473 | 8502 | Tổ máy phát điện Diesel Kohler, Model KD66, 66KVA, 3phase, 220/380V, 50Hz, 1500Rpm | KOHLER | KD66 |
| Singapore | Chiếc | 10,620.00 | Bổ sung | |||||
474 | 8502 | Tổ máy phát điện hiệu KOHLER sử dụng động cơ Diesel, Model KD110; 100/110 KVA, 50 Hz, 3 pha, không chống ồn, không tự chuyển nguồn, xoay chiều. | KOHLER | KD110 |
| Singapore | Chiếc | 15,500.00 | Bổ sung | |||||
475 | 8502 | Tổ máy phát điện hiệu KOHLER không tự chuyển nguồn, không vỏ cách âm, sử dụng động cơ Diesel, Model KD130, công suất 106kw/132KVA, 220/380V, A.C 50Hz | KOHLER | KD130 |
| Singapore | Chiếc | 17,000.00 | Bổ sung | |||||
476 | 8502 | Tổ máy phát điện hiệu KOHLER không tự động chuyển nguồn, sử dụng động cơ Diesel, không vỏ cách âm, Model KD165, công suất 132KW/165KVA, 220/380V, A.C 50Hz | KOHLER | KD165 |
| Singapore | Chiếc | 20,000.00 | Thay thế dòng 1120 DM 348 | |||||
477 | 8502 | Tổ máy phát điện hiệu KOHLER, chạy bằng Diesel, Model KD220C2, Công suất 176KW/200KVA, 220/380V, 3 pha, 50Hz | KOHLER | KD220C2 |
| Trung Quốc | Chiếc | 24,700.00 | Bổ sung | |||||
478 | 8502 | Tổ máy phát điện hiệu KOHLER không tự động chuyển nguồn, chạy bằng dầu Diesel, dùng điều tốc độ điện tử, vỏ cách âm và phụ kiện, Model KD200 công suất 106KW/200KVA, 220/380V, A.C 50Hz | KOHLER | KD200 |
| Pháp | Chiếc | 32,000.00 | Bổ sung | |||||
479 | 8502 | Tổ máy phát điện hiệu KOHLER không tự động chuyển nguồn, chạy bằng dầu Diesel, không vỏ cách âm, Model KV440C2 công suất 348KW/435KVA, 220/380V, A.C 50Hz | KOHLER | KV440C2 |
| Pháp | Chiếc | 38,686.00 | Bổ sung | |||||
480 | 8502 | Tổ máy phát điện hiệu KOHLER, model KH440, Công suất dự phòng 352KW/440KVA liên tục 320KW/400KVA, 230/400V, 3 Pha, 50Hz | KOHLER | KH1440 |
| Trung Quốc | Chiếc | 40,000.00 | Bổ sung | |||||
481 | 8502 | Tổ máy phát điện hiệu KOHLER không tự động chuyển nguồn, chạy bằng dầu Diesel, không vỏ cách âm, Model KV500 công suất 400KW/500KVA, 220/380V, A.C 50Hz | KOHLER | KV500 |
| Trung Quốc | Chiếc | 51,000.00 | Bổ sung | |||||
482 | 8502 | Tổ máy phát điện hiệu KOHLER không tự động chuyển nguồn, chạy bằng dầu Diesel, không vỏ cách âm, Model KV550C2 công suất 440KW/550KVA, 220/380V, A.C 50Hz | KOHLER | KV550C2 |
| Trung Quốc | Chiếc | 55,500.00 | Bổ sung | |||||
483 | 8502 | Tổ máy phát điện hiệu KOHLER, model KV550C2, Công suất liên tục 400KW/500KVA, Công suất dự phòng 440KW/550KVA, Điện áp 230/400V, 3 Pha, 50hz | KOHLER | KV550C2 |
| Singapore | Chiếc | 61,000.00 | Bổ sung | |||||
484 | 8502 | Tổ máy phát điện động cơ Diesel nhãn hiệu KOHLER; model KV630 2; Công suất 458 KW/573KVA; điện áp 220/380V Động cơ VOLVO TAD1642GE; đầu phát LEROY SOMER LSA472L9; Không có vỏ chống ồn và bộ phận chuyển nguồn | KOHLER | KV630 2 |
| Singapore | Chiếc | 64,000.00 | Bổ sung | |||||
485 | 8502 | Tổ máy phát điện hiệu KOHLER không tự chuyển nguồn, chạy bằng dầu Diesel, không vỏ cách âm, Model KV630C2 công suất 504KW/630KVA, 220/380V, A.C 50Hz | KOHLER | KV630C2 |
| Singapore | Chiếc | 76,000.00 | Bổ sung | |||||
486 | 8502 | Tổ máy phát điện sử dụng động cơ Diesel; Hiệu KOHLER; Model: 1500REOZM-ES; Công suất: 1200 KW/ 1500 KVA; 230/240V, 3 Pha, 50Hz | KOHLER | 1500REOZM-ES |
| Singapore | Chiếc | 187,000.00 | Bổ sung | |||||
487 | 8502 | Tổ máy phát điện hiệu KOHLER chạy bằng dầu Diesel Model 1500REOZM, Công suất 1500KVA | KOHLER | 1500REOZM |
| Singapore | Chiếc | 284,039.00 | Bổ sung | |||||
488 |
| 3. Hiệu Kipor |
|
|
|
|
|
|
| |||||
489 | 8502 | Tổ máy phát điện xoay chiều, động cơ Diesel, Model: KDE6700TA, hiệu: WUXI KIPOR POWER CO.LTD, Công suất 4,5KVA | Kipor | KDE6700TA |
| Trung Quốc | Chiếc | 824.00 | Bổ sung | |||||
490 | 8502 | Tổ máy phát điện xoay chiều dùng Diesel: model KDE35SS3 (30KVA, có vỏ chống ồn, không có bộ chuyển nguồn tự động, điện 3 pha). Nhà sản xuất: Wuxi Kipor Power | Kipor | KDE35SS3 |
| Trong Quốc | Chiếc | 5,554.00 | Thay thế dòng 1129 DM348 | |||||
491 | 8502 | Tổ máy phát điện xoay chiều dùng Diesel: model KDE60SS3 (50KVA, có vỏ chống ồn, không có bộ chuyển nguồn tự động, điện 3 pha). Nhà sản xuất: Wuxi Kipor Power | Kipor | KDE60SS3 |
| Trung Quốc | Chiếc | 6,330.00 | Thay thế dòng 1126 DM348 | |||||
492 | 8502 | Tổ máy phát điện xoay chiều dùng Diesel: model KDE100SS3 (80KVA, có vỏ chống ồn, không có bộ chuyển nguồn tự động, điện 3 pha). Nhà sản xuất: Wuxi Kipor Power | Kipor | KDE100SS3 |
| Trung Quốc | Chiếc | 8,639.00 | Thay thế dòng 1124 DM348 | |||||
493 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||||
494 |
| 1. Hiệu Mobiado |
|
|
|
|
|
|
| |||||
495 | 8517 | Điện thoại di động Mobiado Classic 712 GCB VN (Kèm theo phụ kiện Cáp, Sạc, Tai nghe, túi đựng bằng nhung) | Mobiado |
|
| Canada | Chiếc | 2,050.00 | Thay thế dòng 1221 DM 348 | |||||
496 | 8517 | Điện thoại di động Mobiado Classic 712 ZAF Dream Color (Kèm theo phụ kiện: Cáp, Sạc, Tai nghe, Túi đựng bằng nhung) | Mobiado |
|
| Canada | Chiếc | 1,644.00 | Thay thế dòng 1218 DM 348 | |||||
497 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||||
498 |
| 1. XE Ô TÔ CHỞ KHÁCH, XE BUS TRÊN 16 CHỖ |
|
|
|
|
| |||||||
499 |
| 1.1. Hiệu HYUNDAI |
|
|
|
|
|
|
| |||||
500 |
| a. Loại từ 20 chỗ đến 29 chỗ |
|
|
|
|
|
|
| |||||
501 |
| * Xe mới 100% |
|
|
|
|
|
|
| |||||
502 | 8702 |
| HYUNDAI |
| 2011 | Hàn Quốc | Chiếc | 33,000.00 | Thay thế dòng 1242 DM 348 | |||||
503 |
| b. Loại từ 30 chỗ đến 40 chỗ |
|
|
|
|
|
|
| |||||
504 |
| * Xe mới 100% |
|
|
|
|
|
|
| |||||
505 | 8702 |
| HYUNDAI |
| 2011 | Hàn Quốc | Chiếc | 52,500.00 | Thay thế dòng 1249 DM 348 | |||||
506 |
| c. Loại trên 40 chỗ |
|
|
|
|
|
|
| |||||
507 |
| * Xe đã qua sử dụng |
|
|
|
|
|
|
| |||||
508 | 8702 | 2008 | HYUNDAI |
| 2008 | Hàn Quốc | Chiếc | 33,000.00 | Thay thế dòng 1258 DM 348 | |||||
509 | 8702 | 2007 | HYUNDAI |
| 2007 | Hàn Quốc | Chiếc | 30,000.00 | Thay thế dòng 1259 DM 348 | |||||
510 |
| 2. XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI TỪ 16 CHỖ TRỞ XUỐNG |
|
|
|
|
|
|
| |||||
511 |
| 2.1. Hiệu ACURA |
|
|
|
|
|
|
| |||||
512 |
| a. Xe mới 100% |
|
|
|
|
|
|
| |||||
513 | 8703 | Xe ô tô du lịch 07 chỗ hiệu ACURA MDX 7 chỗ ngồi, 2 cầu, dung tích 3.7L Canada sản xuất 2007 | ACURA | MDX | 2007 | Canada | Chiếc | 48,000.00 | Bổ sung | |||||
514 | 8703 | Hủy các dòng 1264, 1265, 1266, 1268, 1269, 1270, 1271, 1272 Danh mục 348 và các dòng 413, 414, 415, 416 Danh mục 2334 |
|
|
|
|
|
|
| |||||
515 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu ACURA ZDX- ADVANCE, do Canda sản xuất năm 2009, 2 cầu, dung tích 3.7L | ACURA | ZDX-ADVANCE | 2009 | Canada | Chiếc | 60,000.00 | Thay thế dòng 1280 Danh mục 348 | |||||
516 | 8703 | b. Xe đã qua sử dụng |
|
|
|
|
|
|
| |||||
517 | 8703 | Xe ô tô du lịch 07 chỗ hiệu ACURA MDX, dung tích 3.7L Mỹ sản xuất 2008 | ACURA | MDX | 2008 | Mỹ | Chiếc | 39,000.000 | Thay thế dòng 1285 Danh mục 348 | |||||
518 | 8703 | 2.2. Hiệu AUDI |
|
|
|
|
|
|
| |||||
519 | 8703 | a. Xe mới 100% |
|
|
|
|
|
|
| |||||
520 | 8703 | Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu AUDI A5 QUATTRO do Đức sx năm 2010, dung tích 2.0L | AUDI | A5 QUATTRO-2.0 | 2010 | Đức | Chiếc | 49,800.00 | Bổ sung | |||||
521 | 8703 | b. Xe đã qua sử dụng: |
|
|
|
|
|
|
| |||||
522 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu AUDI Q7 QUATTRO PRESTIGE SLINE, loại 7 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2009, dung tích 3.6L. | AUDI | Q7 QUATTRO PRESTIGE SLINE 3.6L | 2009 | Đức | Chiếc | 68,000.000 | Bổ sung | |||||
523 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu AUDI Q7, loại 7 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 3.6L | AUDI | Q7 3.6L | 2007 | Đức | Chiếc | 39,000.00 | Thay thế dòng 1351 DM348 | |||||
524 |
| Hủy dòng 1349, 1350, 1352, 1353 Danh mục 348 |
|
|
|
|
|
|
| |||||
525 | 8703 | Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu AUDI A4 Quattro Prestige do Đức sx năm 2008, dung tích 2.0L | AUDI | A4 QUATTRO PRESTIGE | 2008 | Đức | Chiếc | 60,000.00 | Bổ sung | |||||
526 | 8703 | Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu AUDI A4 Premium Plus do Đức sx năm 2009, dung tích 2.0L | AUDI | A4 Premium Plus | 2009 | Đúc | Chiếc | 58,000.00 | Bổ sung | |||||
527 | 8703 | Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu AUDI A4 do Đức sx năm 2008, dung tích 2.0L | AUDI | A4 | 2008 | Đức | Chiếc | 34,000.00 | Thay thế dòng 1337 DM 348 | |||||
528 |
| Hủy dòng 1336 Danh mục 348 |
|
|
|
|
|
|
| |||||
529 | 8703 | Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu AUDI A4-20T Quattro do Đức sx năm 2008, dung tích 2.0L | AUDI | A4-20T | 2008 | Đức | Chiếc | 31,000.00 | Bổ sung | |||||
530 | 8703 | Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu AUDI TT do Đức sx năm 2008, dung tích 2.0L | AUDI | TT | 2008 | Đức | Chiếc | 29,000.00 | Thay thế dòng 1363 DM 348 | |||||
531 | 8703 | Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu AUDI TT Couper Sline do Hungari sx năm 2008, dung tích 2.0L | AUDI | TT Couper Sline | 2008 | Hungari | Chiếc | 31,000.00 | Bổ sung | |||||
532 | 8703 | 2.3. Hiệu BMW |
|
|
|
|
|
|
| |||||
533 | 8703 | a. Xe đã qua sử dụng |
|
|
|
|
|
|
| |||||
534 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ BMW X5 dung tích 3.0L do Mỹ sản xuất năm 2008 | BMW | X5 | 2008 | Mỹ | Chiếc | 45,000.00 | Bổ sung | |||||
535 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ BMW X5, XDRIVE 30i dung tích 3.0L do Mỹ sản xuất năm 2009 | BMW | X5 XDRIVE 30i | 2009 | Mỹ | Chiếc | 60,000.00 | Bổ sung | |||||
535 | 8703 | Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu BMW X6 XDRIVE 35i do Mỹ sx năm 2008, dung tích 3.0L | BMW | X6-X DRIVE-35i | 2008 | Mỹ | Chiếc | 57,000.00 | Bổ sung | |||||
536 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu BMW M6, loại 4 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 5.0L | BMW | M6 | 2008 | Đức | Chiếc | 85,000.00 | Thay thế dòng 1458 DM 348 | |||||
537 |
| Hủy dòng 1450 Danh mục 348 |
|
|
|
|
|
|
| |||||
538 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu BMW 750LI, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 4.4L | BMW | 750LI | 2008 | Đức | Chiếc | 85,000.00 | Thay thế dòng 1442 DM 348 | |||||
539 |
| Hủy dòng 1439, 1440, 1441 Danh mục 348 |
|
|
|
|
|
|
| |||||
540 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu BMW M3, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 4.0L | BMW | M3 | 2008 | Đức | Chiếc | 66,600.00 | Thay thế dòng 1456 DM 348 | |||||
541 |
| Hủy dòng 1461 Danh mục 348 |
|
|
|
|
|
|
| |||||
542 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu BMW Z4 S DRIVE 35i, loại 2 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2009, dung tích 3.0L | BMW | Z4 S DRIVE 35i | 2009 | Đức | Chiếc | 50,000.00 | Bổ sung | |||||
543 | 8703 | 2.4. Hiệu HONDA |
|
|
|
|
|
|
| |||||
544 | 8703 | a. Xe mới 100% |
|
|
|
|
|
|
| |||||
545 | 8703 | Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu HONDA ACCORD EXL, do Mỹ - Nhật sx năm 2010, dung tích 2.4L | HONDA | ACCORD EXL | 2010 | Mỹ-Nhật | Chiếc | 27,250.00 | Bổ sung | |||||
546 |
| Hủy dòng 1571 Danh mục 348 |
|
|
|
|
|
|
| |||||
547 | 8703 | 2.5. Hiệu LEXUS |
|
|
|
|
|
|
| |||||
548 | 8703 | a. Xe mới 100% |
|
|
|
|
|
|
| |||||
549 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu LEXUS ES350, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2010, dung tích 3.5 L | LEXUS | ES350 | 2010 | Nhật | Chiếc | 41,000.00 | Thay thế dòng 1781 DM 348 | |||||
550 | 8703 | Xe ôtô du lịch hiệu LEXUS GX460 PREMIUM, dung tích 4.6L loại 7 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2009 | LEXUS | GX460-PREMIUM | 2009 | Nhật | Chiếc | 65,000.00 | Thay thế dòng 1786 DM 348 | |||||
551 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu LEXUS RX350, dung tích 3.5L do Mỹ-Canada - Nhật sản xuất 2009 | LEXUS | RX350 | 2009 | Mỹ-Nhật-Canada | Chiếc | 41,000.00 | Thay thế dòng 1805 DM 348 | |||||
552 | 8703 | Xe ôtô du lịch 05 chỗ, hiệu Lexus RX450h, dung tích 3.5L, do Nhật sản xuất năm 2009 | LEXUS | RX450H | 2009 | Nhật | Chiếc | 52,500.00 | Thay thế dòng 1810 DM 348 | |||||
553 |
| Hủy dòng 1809 Danh mục 348 |
|
|
|
|
|
|
| |||||
554 | 8703 | Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu LEXUS IS250 C, do Nhật sx năm 2010, dung tích 2.5L | LEXUS | IS250 C | 2010 | Nhật | Chiếc | 47,000.00 | Thay thế dòng 1788 DM 348 | |||||
555 | 8703 | Xe ôtô du lịch 8 chỗ, hiệu LEXUS LX570, dung tích 5.7L sản xuất 2008 | LEXUS | LX570 | 2008 | Nhật | Chiếc | 65,000.00 | Thay thế dòng 1804 DM 348 | |||||
556 |
| Hủy dòng 1802, 1803 Danh mục 348 |
|
|
|
|
|
|
| |||||
557 | 8703 | b. Xe đã qua sử dụng |
|
|
|
|
|
|
| |||||
558 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu LEXUS IS250, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2009, dung tích 2.5L | LEXUS | IS250 | 2009 | Nhật | Chiếc | 32,000.00 | Bổ sung | |||||
559 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu LEXUS IS250 C, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2009, dung tích 2.5L | LEXUS | IS250 C | 2009 | Nhật | Chiếc | 42,000.00 | Thay thế dòng 1821 CV 348 | |||||
560 |
| Hủy dòng 459 Danh mực 2334 |
|
|
|
|
|
|
| |||||
561 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu LEXUS LS460, do Nhật sản xuất 2008, dung tích 4.6L | LEXUS | LS460 | 2008 | Nhật | Chiếc | 55,000.00 | Thay thế dòng 1827 CV 348 | |||||
562 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu LEXUS LS460, do Nhật sản xuất 2009, dung tích 4.6L | LEXUS | LS460 | 2009 | Nhật | Chiếc | 63,000.00 | Bổ sung | |||||
563 |
| Hủy dòng 1828, 1829, 1830, 1831 Danh mục 348 |
|
|
|
|
|
|
| |||||
564 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu LEXUS RX 350 loại 5 chỗ ngồi do Mỹ-Nhật-Canada sản xuất năm 2009, dung tích 3.5L | LEXUS | RX350 | 2009 | Mỹ-Nhật-Canada | Chiếc | 40,000.00 | Thay thế dòng 1843 DM 348 | |||||
565 | 8703 | 2.6. Hiệu MAZDA |
|
|
|
|
|
|
| |||||
566 | 8703 | a. Xe mới 100% |
|
|
|
|
|
|
| |||||
567 | 8703 | Xe ôtô con 5 chỗ hiệu Mazda CX-7 SPORT dung tích 2.5L do Nhật sản xuất năm 2009 | MAZDA | CX-7 SPORT | 2009 | Nhật | Chiếc | 23,500.00 | Thay thế dòng 1863 DM 348 | |||||
568 | 8703 | 2.7. Hiệu MERCEDES BENZ |
|
|
|
|
|
|
| |||||
569 | 8703 | a. Xe đã qua sử dụng |
|
|
|
|
|
|
| |||||
570 | 8703 | Ôtô con 7 chỗ hiệu MERCEDES BENZ GL450, do Mỹ sản xuất năm 2008, dung tích 4.6L | MERCEDES BENZ | GL450 | 2008 | Mỹ | Chiếc | 65,000.00 | Thay thế dòng 1959 CV 348 | |||||
571 |
| Hủy dòng 1958 Danh mục 348 và dòng 493 Danh mục 2334 |
|
|
|
|
|
|
| |||||
572 | 8703 | Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu MERCEDES BENZ S550, dung tích 5.5L, do Đức sản xuất năm 2009 | MERCEDES BENZ | S550 | 2009 | Đức | Chiếc | 96,000.00 | Thay thế dòng 494 CV 2334 | |||||
573 | 8703 | 2.8. Hiệu MINI COOPER |
|
|
|
|
|
|
| |||||
574 | 8703 | a. Xe mới 100% |
|
|
|
|
|
|
| |||||
575 | 8703 | Xe ôtô con 4 chỗ hiệu MINI COOPER dung tích 1.6L do Mỹ sản xuất năm 2009 | MINI COOPER |
| 2009 | Mỹ | Chiếc | 31,000.00 | Thay thế dòng 2034 DM 348 | |||||
576 |
| Hủy dòng 2035 Danh mục 348 |
|
|
|
|
|
|
| |||||
577 | 8703 | Xe ôtô con 4 chỗ hiệu MINI COOPER Clubman S dung tích 1.6L do Mỹ sản xuất năm 2009 | MINI COOPER | CLUBMAN S | 2009 | Mỹ | Chiếc | 31,000.00 | Bổ sung | |||||
578 | 8703 | 2.9. Hiệu PORSCHE |
|
|
|
|
|
|
| |||||
579 | 8703 | a. Xe đã qua sử dụng |
|
|
|
|
|
|
| |||||
580 | 8703 | Xe Ôtô 5 Chỗ, 4 Cửa, Hiệu Porsche Cayenne GTS, 2 Cầu, Sx 2009, Động Cơ Xăng, Dung Tích Xy Lanh 4.8L |
| CAYENNE GTS | 2009 | Đức | Chiếc | 68,000.00 | Thay thế dòng 2125 DM 348 | |||||
581 | 8703 | Xe Ôtô 5 Chỗ, 4 Cửa, Hiệu Porsche Cayenne GTS. 2 Cầu, Sx 2008, Động Cơ Xăng, Dung tích Xy Lanh 4.8L |
| CAYENNE GT S | 2008 | Đức | Chiếc | 66,000.00 | Thay thế dòng 2126 DM 348 | |||||
582 | 8703 | Xe Ôtô 5 Chỗ, 4 Cửa Hiệu Porsche Cayenne, 2 Cầu, Sx 2009, Động Cơ Xăng. Dung Tích Xy Lanh 3.6L |
| CAYENNE | 2009 | Đức | Chiếc | 58,000.00 | Thay thế dòng 2127 DM 148 | |||||
583 | 8703 | Xe Ôtô 5 Chỗ, 4 Cửa Hiệu Porsche Cayenne, 2 Cầu, Sx 2008, Động Cơ Xăng, Dung Tích Xy lanh 3.6L |
| CAYENNE | 2008 | Đức | Chiếc | 48,000.00 | Thay thế dòng 2128 CV 348 | |||||
584 | 8703 | 2.10. Hiệu TOYOTA |
|
|
|
|
|
|
| |||||
585 | 8703 | a. Xe mới 100% |
|
|
|
|
|
|
| |||||
586 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY LE, dung tích 2.4L, do Nhật-Mỹ sản xuất 2008 | TOYOTA | CAMRY LE 2.4 | 2008 | Nhật-Mỹ | Chiếc | 21,000.00 | Thay thế dòng 2202 DM 348 | |||||
587 |
| Hủy dòng 2201 Danh mục 348 |
|
|
|
|
|
|
| |||||
588 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY, dung tích 2.5L, do Nhật-Mỹ sản xuất 2009 | TOYOTA | CAMRY 2.5 | 2009 | Nhật-Mỹ | Chiếc | 21,000.00 | Thay thế dòng 2200 DM 348 | |||||
589 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu TOYOTA RAV4 LIMITED, loại 7 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2008, dung tích 2.4L | TOYOTA | KAV4-2.4 Ltd | 2008 | Mỹ-Nhật | Chiếc | 27,000.00 | Bổ sung | |||||
590 |
| Hủy dòng 2257, 2258 Danh mục 348 |
|
|
|
|
|
|
| |||||
591 | 8703 | Xe ôtô du lịch hiệu TOYOTA SIENNA LE, loại 7 chỗ, dung tích 3.5L sản xuất 2009, xuất xứ Mỹ | TOYOTA | SIENNA LE | 2009 | Mỹ | Chiếc | 28,000.00 | Thay thế dòng 2266 DM 348 | |||||
592 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA VENZA, dung tích 2.7L, 2 cầu do Mỹ sản xuất 2009 | TOYOTA | VENZA-2.7 | 2009 | Mỹ | Chiếc | 25,000.00 | Thay thế dòng 2276 DM 348 | |||||
593 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA VENZA, dung tích 3.5L, 2 cầu do Mỹ sản xuất 2009 | TOYOTA | VENZA-3.5 | 2009 | Mỹ | Chiếc | 30,500.00 | Thay thế dòng 2278 DM 348 | |||||
594 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA YARIS, do Mỹ-Nhật sản xuất năm 2009, dung tích 1.5L | TOYOTA | YARIS 1.5 | 2009 | Nhật-Mỹ | Chiếc | 17,000.00 | Thay thế dòng 2283 DM 348 | |||||
595 | 8703 | 2.11. Hiệu Infiniti |
|
|
|
|
|
|
| |||||
596 | 8703 | a. Xe đã qua sử dụng |
|
|
|
|
|
|
| |||||
597 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu Infiniti G37, dung tích 3.7L, do Nhật sản xuất 2007 | INFINITI | G37 | 2007 | Nhật | Chiếc | 31,000.00 | Thay thế dòng 1688 DM 348 | |||||
598 |
| Hủy dòng 1687 Danh mục 348 |
|
|
|
|
|
|
| |||||
599 |
| 3. XE ÔTÔ TẢI CÁC LOẠI |
|
|
|
|
|
|
| |||||
600 |
| 3.1. Hiệu FAW |
|
|
|
|
|
|
| |||||
601 |
| a. Xe mới |
|
|
|
|
|
|
| |||||
602 |
| * Xe ôtô sat xi |
|
|
|
|
|
|
| |||||
603 | 8704 | Xe ôtô sat xi có buồng lái hiệu FAW, CA1312, công suất 258kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn | FAW | CA 1312 |
| Trung Quốc | Chiếc |
| Hủy dòng 2401 DM 348 | |||||
604 | 8704 | Xe ôtô sat xi có buồng lái hiệu FAW, CA1310P66K2L7T4E, công suất 258kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn | FAW | CA 1310 |
| Trung Quốc | Chiếc | 40,200.00 | Bổ sung | |||||
605 |
| * Xe ôtô tự đổ |
|
|
|
|
|
|
| |||||
606 | 8704 | Xe Ôtô Tải tự đổ hiệu Faw, CA3256p2k2t1a80, công suất 247kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn | FAW | CA3256 |
| Trung Quốc | Chiếc |
| Hủy dòng 2406 DM 348 | |||||
607 | 8704 | Xe Ôtô Tải tự đổ hiệu Faw, CA3256p2k2t1ea80, Công suất 279kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn | FAW | CA3256 |
| Trung Quốc | Chiếc | 48,200.00 | Bổ sung | |||||
608 |
| 3.2. Hiệu CNHTC |
|
|
|
|
|
|
| |||||
609 |
| a. Xe mới |
|
|
|
|
|
|
| |||||
610 |
| * Xe ôtô sat xi |
|
|
|
|
|
|
| |||||
611 | 8704 | Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu CNHTC ZZ5164XXYG5616C1, công suất 140kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 16 tấn | CNHTC | ZZ5164XXYG5616 C1 |
| Trung Quốc | Chiếc | 17,000.00 | Bổ sung | |||||
612 | 8704 | Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu CNHTC ZZ1257M5841W, công suất 213kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn | CNHTC | ZZ1257M5841W |
| Trung Quốc | Chiếc | 33,000.00 | Bổ sung | |||||
613 | 8704 | Xe ô tô sat si có buồng lái hiệu CNHTC/HOWO ZZ 1317N4667W, công suất 273kw, tổng trọng lượng có tải 31 tấn | CNHTC /HOWO | ZZ1317N4667W |
| Trung Quốc | Chiếc | 38,900.00 | Thay thế dòng 521 DM 2334 | |||||
614 | 8704 | Xe ô tô sat si có buồng lái hiệu CNHTC ZZ L317N4667C1, công suất 276kw, dung tích 9726cm3, tổng trọng lượng có tải 31 tấn | CNHTC | ZZ 1317N4667C1 |
| Trung Quốc | Chiếc | 38,800.00 | Bổ sung | |||||
615 | 8704 | Xe ô tô sat si có buồng lái hiệu CNHTC/HOWO ZZ 1317S, công suất 247kw, tổng trọng lượng có tải 31 tấn | CNHTC/ HOWO | ZZ 1317S |
| Trung Quốc | Chiếc | 38,900.00 | Thay thế dòng 522 DM 2334 | |||||
616 | 8704 | Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu CNHTC HOKA ZZ1313N4661C1, công suất 276kw, tổng trọng lượng có tải 31 tấn | CNHTC/ HOKA-H7 | ZZ1313N4661C1 |
| Trung Quốc | Chiếc | 40,500.00 | Bổ sung | |||||
617 |
| * Ô tô tải thùng |
|
|
|
|
|
|
| |||||
618 | 8704 | Xe ôtô tải thùng hiệu CNHTC/HOWO - A7 ZZ5317CCYV4667N1, công suất 309kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn | CNHTC | ZZ5317CCYV4667N1 |
| Trung Quốc | Chiếc | 48,400.00 | Bổ sung | |||||
619 |
| * Xe ôtô tải Ben tự đổ |
|
|
|
|
|
|
| |||||
620 | 8704 | Xe ôtô tải tự đổ hiệu CNHTC/HOWO ZZ5707S3S40AJ, công suất 273kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 70 tấn | CNHTC/ HOWO | ZZ5707S3840AJ |
| Trung Quốc | Chiếc | 79,000.00 | Thay thế dòng 524 DM 2334 | |||||
621 | 8704 | Xe ôtô tải tự đổ CNHTC/Hoyun hiệu ZZ3257N3647B; công suất 273kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn | CNHTC | ZZ3257N3647B |
| Trung Quốc | Chiếc | 43,000.00 | Thay thế dòng 2423DM 348 | |||||
622 | 8704 | Ôtô Tải tự đổ hiệu Cnhtc Howo/ ZZ3317N3567W, công suất 273kw. Tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn | CNHTC | ZZ3317N3567W |
| Trung Quốc | Chiếc | 48,300.00 | Thay thế dòng 2426 DM 348 | |||||
623 | 8704 | Ôtô Tải tự đổ hiệu Cnhtc Howo/ ZZ3317N3867W, công suất 273kw, Tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn | CNHTC | ZZ3317N3867W |
| Trung Quốc | Chiếc | 49,700.00 | Bổ sung | |||||
624 | 8704 | Ôtô Tải tự đổ hiệu Cnhtc Howo/ ZZ3317N3567C1, công suất 276kw, Tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn | CNHTC | ZZ3317N3567C1 |
| Trung Quốc | Chiếc | 49,000.00 | Bổ sung | |||||
625 | 8704 | Ôtô Tải tự đổ hiệu Cnhtc Howo/ ZZ3317N4067C1, công suất 275kw, Tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn | CNHTC | ZZ3317N4067C1 |
| Trung Quốc | Chiếc | 51,000.00 | Bổ sung | |||||
626 | 8704 | Ôtô Tải tự đổ hiệu Cnhtc Hoka - H7 ZZ3313N4461C1, công suất 276kw, Tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn | CNHTC | ZZ3313N4461C1 |
| Trung Quốc | Chiếc | 53,600.00 | Bổ sung | |||||
627 | 8704 | Ôtô Tải tự đổ hiệu Cnhtc Hoka -H7 ZZ3313N4861C1, công suất 276kw, Tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn | CNHTC | ZZ3313N4861C1 |
| Trung Quốc | Chiếc | 54,800.00 | Bổ sung | |||||
628 |
| * Xe ô tô xitec |
|
|
|
|
|
|
| |||||
629 | 8704 | Xe Ôtô Xitec chở xi măng dạng rời hiệu Cnhtc SGZ5310, công suất 276 kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31tấn. | CNHTC | SGZ5310 |
| Trung Quốc | Chiếc | 52,000.00 | Bổ sung | |||||
630 |
| 3.3. Hiệu JAC |
|
|
|
|
|
|
| |||||
631 |
| 3. Xe mới |
|
|
|
|
|
|
| |||||
632 |
| * Xe ôtô sat xi |
|
|
|
|
|
|
| |||||
633 | 8704 | Xe ôtô sát xi có buồng lái hiệu JAC HFC1253K1R1, công suất 192kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn | JAC | HFC 1253KIR |
| Trung Quốc | Chiếc | 34,000.00 | Thay thế dòng 2447 DM 348 | |||||
634 | 8704 | Xe ôtô sát xi có buồng lái hiệu JAC HFC1312K4R1, công xuất 227kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn | JAC | HFC1312K4RI |
| Trung Quốc | Chiếc | 41,300.00 | Thay thế dòng 2448 DM 348 | |||||
635 |
| * Xe ôtô tải thùng |
|
|
|
|
|
|
| |||||
636 | 8704 | Xe ôtô tải thùng JAC HFC1253k1r1, công suất 144kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn | JAC | HFC1253K1R1 |
| Trung Quốc | Chiếc | 35,800.00 | Thay thế dòng 2450 DM 348 | |||||
637 | 8704 | Xe ôtô tải thùng JAC HFC1312kr1, công suất 195kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn | JAC | HFC1312 |
| Trung Quốc | Chiếc | 42,300.00 | Thay thế dòng 2451 DM 348 | |||||
638 |
| 3.4. Hiệu HYUNDAI |
|
|
|
|
|
|
| |||||
639 |
| a. Xe mới |
|
|
|
|
|
|
| |||||
640 |
| * Xe ôtô sat xi |
|
|
|
|
|
|
| |||||
641 | 8704 | Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu Hyundai HD-250, công suất 250kw, tổng trọng lượng có tải trên 24 tấn dưới 45 tấn | HYUNDAI | HD-250 |
| Hàn Quốc | Chiếc | 58,000.00 | Thay thế dòng 2494 DM 348 | |||||
642 | 8704 | Xe ôtô sat si có buồng lái, không thùng hiệu Hyundai HD260, tổng trọng lượng có tải trên 24 tấn dưới 45 tấn | HYUNDAI | HD260 |
| Hàn Quốc | Chiếc | 59,000.00 | Thay thế dòng 2495 DM 348 | |||||
643 | 8704 | Xe ôtô satxi có buồng lái hiệu Hyundai HD 310, công suất 250kw, dung tích 11149, tổng trọng lượng có tải trên 24 tấn dưới 45 tấn | HYUNDAI | HD 310 |
| Hàn Quốc | Chiếc | 63,900.00 | Thay thế dòng 2496 DM 348 | |||||
611 | 8704 | Xe ôtô satxi có buồng lái hiệu Hyundai HD 320, dung tích 12920cc, động cơ D6AC, công suất 278kw, tổng trọng lượng có tải trên 25 tấn dưới 45 tấn. | HYUNDAI | HD 320 |
| Hàn Quốc | Chiếc | 68,200.00 | Thay thế dòng 2497 DM 348 | |||||
645 | 8704 | Xe ôtô satxi có buồng lái hiệu Hyundai HD 320, dung tích 11149cc, động cơ D6AC, công suất 250kw, tổng trọng lượng có tải trên 25 tấn dưới 45 tấn. | HYUNDAI | HD 320 |
| Hàn Quốc | Chiếc | 67,000.00 | Bổ sung | |||||
646 |
| * Xe ôtô tải |
|
|
|
|
|
|
| |||||
647 | 8704 | Xe ôtô tải thùng cố định hiệu HYUNDAI HP- 250, trọng tải 14 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn dưới 45 tấn | HYUNDAI | HD-250 |
| Hàn Quốc | Chiếc | 59,000.00 | Thay thế dòng 2503 CV 348 | |||||
648 |
| * Xe ôtô tự đổ |
|
|
|
|
|
|
| |||||
649 | 8704 | Xe Ôtô tải tự đổ hiệu Hyundai, HD-270, dung tích 11149cc, động cơ D6ACC, tổng trọng lượng có tải tối đa 30 tấn | HYUNDAI | HD-270 |
| Hàn Quốc | Chiếc | 67,900.00 | Thay thế dòng 2509 DM 348 | |||||
650 | 8704 | Xe Ôtô Tải tự đổ hiệu Hyundai, HD-370, công suất 273kw, tổng trọng lượng có tải trên 24 tấn dưới 45 tấn. | HYUNDAI | HD-370 |
| Hàn Quốc | Chiếc | 95,700.00 | Thay thế dòng 2510 DM 348 | |||||
651 |
| * Xe ôtô Xi téc |
|
|
|
|
|
|
| |||||
652 | 8704 | Xe Ôtô xi téc chở nhiên liệu hiệu Hyundai HD 260, dung tích 11149cc, công suất 250kw, tổng trọng lượng có tải trên 24 tấn và dưới 45 tấn | HYUNDAI | HD260 |
| Hàn Quốc | Chiếc | 68,000.00 | Thay thế dòng 537 DM 2334 | |||||
653 |
| b. Xe đã qua sử dụng |
|
|
|
|
|
|
| |||||
654 |
| * Xe ôtô tải thùng |
|
|
|
|
|
|
| |||||
655 |
| - Loại 5 tấn |
|
|
|
|
|
|
| |||||
656 | 8704 | Ôtô tải hiệu Hyundai, tải trọng 5 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. | HYUNDAI |
| 2011 | Hàn Quốc | Chiếc | 18,500.00 | Bổ sung | |||||
657 | 8704 | Ôtô tải hiệu Hyundai, tải trọng 5 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. | HYUNDAI |
| 2010 | Hàn Quốc | Chiếc | 17,500.00 | Bổ sung | |||||
658 | 8704 | Ôtô tải hiệu Hyundai, tải trọng 5 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. | HYUNDAI |
| 2009 | Hàn Quốc | Chiếc | 16,500.00 | Bổ sung | |||||
659 | 8704 | Ôtô tải hiệu Hyundai, tải trọng 5 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. | HYUNDAI |
| 2007 | Hàn Quốc | Chiếc | 14,000.00 | Thay thế dòng 2525 DM 348 | |||||
660 |
| - Loại dưới 5 tấn |
|
|
|
|
|
|
| |||||
661 | 8704 | Ôtô Tải thùng rời cố định Hyundai Porter II trọng tải 1 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa dưới 5 tấn. | HYUNDAI | Porter II | 2011 | Hàn Quốc | Chiếc | 4,400.00 | Bổ sung | |||||
662 | 8704 | Ôtô Tải thùng Hyundai E.Mighty trọng tải 3,5 tấn, tổng trọng lượng có tải trên 6 dưới 10 tấn. | HYUNDAI | E.Mighty | 2010 | Hàn Quốc | Chiếc | 10,900.00 | Bổ sung | |||||
663 | 8704 | Ôtô Tải thùng Hyundai E.Mighty trọng tải 3,5 tấn, tổng trọng lượng có tải trên 6 dưới 10 tấn. | HYUNDAI | E.Mighty | 2009 | Hàn Quốc | Chiếc | 10,100.00 | Bổ sung | |||||
664 | 8704 | Ôtô Tải thùng Hyundai E.Mighty trọng tải 3,5 tấn, tổng trọng lượng có tải trên 6 dưới 10 tấn. | HYUNDAI | E.Mighty | 2008 | Hàn Quốc | Chiếc | 9,300.00 | Bổ sung | |||||
665 |
| * Xe ôtô đông lạnh |
|
|
|
|
|
|
| |||||
666 |
| - Loại dưới 5 tấn |
|
|
|
|
|
|
| |||||
667 | 8704 | Xe Ôtô chở hàng đông lạnh hiệu Hyundai Porter II trọng tải 1 tấn. | HYUNDAI | Porter II | 2011 | Hàn Quốc | Chiếc | 9,300.00 | Bổ sung | |||||
668 | 8704 | Xe Ôtô chở hàng đông lạnh hiệu Hyundai Porter II trọng tải 1 tấn. | HYUNDAI | Porter II | 2010 | Hàn Quốc | Chiếc | 9,000.00 | Thay thế dòng 553 DM 2334 | |||||
669 | 8704 | Xe Ô tô tải đông lạnh hiệu Hyundai Mighty, trọng tải 3.5 tấn. | HYUNDAI | Mighty | 2010 | Hàn Quốc | Chiếc | 20,000.00 | Bổ sung | |||||
670 | 8704 | Xe Ô tô tải đông lạnh hiệu Hyundai Mighty, trọng tải 3.5 tấn. | HYUNDAI | Mighty | 2008 | Hàn Quốc | Chiếc | 16,500.00 | Bổ sung | |||||
671 |
| * Xe ôtô tải ben tự đổ |
|
|
|
|
|
|
| |||||
672 |
| - Loại 24 tấn |
|
|
|
|
|
|
| |||||
673 | 8704 | Ôtô tải tự đổ hiệu Hyundai, tải trọng 25.5 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn dưới 45 tấn, đã qua sử dụng. | HYUNDAI |
| 2011 | Hàn Quốc | Chiếc | 66,700.00 | Bổ sung | |||||
674 | 8704 | Ôtô tải tự đổ hiệu Hyundai, tải trọng 25.5 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn dưới 45 tấn, đã qua sử dụng. | HYUNDAI |
| 2010 | Hàn Quốc | Chiếc | 60,000.00 | Bổ sung | |||||
675 | 8704 | Ôtô tải tự đổ hiệu Hyundai, tải trọng 25.5 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn dưới 45 tấn, đã qua sử dụng. | HYUNDAI |
| 2009 | Hàn Quốc | Chiếc | 54,000.00 | Bổ sung | |||||
676 |
| c. Xe tải van |
|
|
|
|
|
|
| |||||
677 | 8704 | a) Xe tải VAN, có khoang lái (Cabin) và thùng chở hàng loại cabin đôi, có từ 4 đến 6 chỗ ngồi, 4 cửa, thùng hàng từ 600kg đến 800kg |
|
|
|
|
|
|
| |||||
678 | 8704 | - Loại sản xuất năm 2009 | HYUNDAI | STAREX |
| Hàn Quốc | Chiếc | 9,500.00 | Bổ sung | |||||
679 |
| 3.5. Hiệu ChengLong |
|
|
|
|
|
|
| |||||
680 |
| a. Xe ôtô sat xi |
|
|
|
|
|
|
| |||||
681 | 8704 | Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu ChengLong ZZ1310, công suất 276kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn | CHENGLONG | ZZ1310 |
| Trung Quốc | Chiếc | 42,500.00 | Bổ sung | |||||
682 |
| b. Xe ô tô tải Ben tự đổ (mới) |
|
|
|
|
|
|
| |||||
683 | 8704 | Xe Ôtô tải Ben tự đổ hiệu ChengLong LZ3253QDJ, công suất 276kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn | CHENGLONG | LZ3253QDJ |
| Trung Quốc | Chiếc | 47,500.00 | Bổ sung | |||||
684 | 8704 | Xe Ôtô tải Ben tự đổ hiệu ChengLong LZ3311QEL, công suất 276kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn | CHENGLONG | LZ3311QEL |
| Trung Quốc | Chiếc | 54,000.00 | Bổ sung | |||||
685 |
| 3.6. Hiệu Caterpillar |
|
|
|
|
|
|
| |||||
686 |
| a. Xe mới |
|
|
|
|
|
|
| |||||
687 |
| - Xe ôtô tải tự đổ |
|
|
|
|
|
|
| |||||
688 | 8704 | Xe Ôtô tải tự đổ hiệu Caterpillar 773E, trọng tải 55.5 tấn | Caterpillar | 773E |
| India | Chiếc | 555,000.00 | Thay thế dòng 2592 DM 348 | |||||
689 |
| 3.7. Hiệu KIA |
|
|
|
|
|
|
| |||||
690 |
| a. Xe đã qua sử dụng |
|
|
|
|
|
|
| |||||
691 |
| - Xe tải thùng |
|
|
|
|
|
|
| |||||
692 | 8704 | Xe ôtô tải hiệu Kia Bongo III, trọng tải 1.2 tấn, tổng trọng lượng có tải không quá 5 tấn. | KIA | Bongo III | 2011 | Trung Quốc | Chiếc | 4,600.00 | Bổ sung | |||||
693 | 8704 | Xe ôtô tải hiệu Kia Bongo III, trọng tải 1.2 tấn, tổng trọng lượng có tải không quá 5 tấn. | KIA | Bongo III | 2010 | Hàn Quốc | Chiếc | 4,400.00 | Bổ sung | |||||
694 | 8704 | Xe ôtô tải hiệu Kia Bongo III, trọng tải 1.2 tấn, tổng trọng lượng có tải không quá 5 tấn. | KIA | Bongo III | 2009 | Hàn Quốc | chiếc | 4,200.00 | Bổ sung | |||||
695 |
| - Xe đông lạnh |
|
|
|
|
|
|
| |||||
696 | 8704 | Xe Ôtô tải đông lạnh hiệu Kia Bongo III, trọng tải 1.2 tấn, tổng trọng lượng có tải không quá 5 tấn. | KIA | Bongo III | 2010 | Hàn Quốc | chiếc | 8,100.00 | Bổ sung | |||||
697 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||||
698 | 8711 | Xe đạp điện hiệu Topbike model TDC12001, TDS14002, TDN2000, công suất 200W |
|
|
| China | chiếc | 120.00 | Bổ sung | |||||
699 | 8711 | Xe đạp điện hiệu Thoenis Beibei cỡ vành 16”, điện 24V, công suất 250w, 10 AH (1 ắc quy) |
|
|
| China | chiếc | 65.00 | Bổ sung | |||||
700 | 8711 | Xe đạp điện hiệu Thoenis Jingling cỡ vành 20”, điện 24V, công suất 250w, 10 AH (01 ắc quy) |
|
|
| China | chiếc | 72.00 | Bổ sung | |||||
701 | 8711 | Xe đạp điện hiệu Thoenis YouYa cỡ vành 22”, điện 24V, công suất 250w, 10AH (01 ắc quy) |
|
|
| China | chiếc | 75.00 | Bổ sung | |||||
702 | 8711 | Xe đạp điện hiệu Thoenis Gege cỡ vành 16”, điện 36V, công suất 250w, 10 AH (01 ắc quy) |
|
|
| China | chiếc | 75.00 | Bổ sung | |||||
703 | 8711 | Xe đạp điện hiệu Thoenis XuanFeng cỡ vành 20”, điện 36V, công suất 250w, 10 AH (01 ắc quy) |
|
|
| China | chiếc | 80.00 | Bổ sung | |||||
704 | 8711 | Xe đạp điện hiệu Thoenis FengYun cỡ vành 20”, điện 36V, công suất 250w, 10 AH (01 ắc quy) |
|
|
| China | chiếc | 80.00 | Bổ sung | |||||
705 | 8711 | Xe đạp điện hiệu Thoenis FeiYan cỡ vành 20”, điện 36V, công suất 250w, 10 AH (01 ắc quy) |
|
|
| China | chiếc | 83.00 | Bổ sung | |||||
706 | 8711 | Xe đạp điện hiệu Thoenis Qishi cỡ vành 20”, điện 48V, công suất 350w, 12 AH (01 ắc quy) |
|
|
| China | chiếc | 125.00 | Bổ sung | |||||
707 | 8711 | Xe đạp điện hiệu Wuzheng 350w (sử dụng ắc quy) |
|
|
| China | chiếc | 210.00 | Bổ sung | |||||
708 | 8711 | Xe đạp điện hiệu Wuzheng 500w |
|
|
| China | chiếc | 256.00 | Bổ sung | |||||
709 | 8711 | Xe đạp điện hiệu Bridgestone |
|
|
| China | chiếc | 150.00 | Bổ sung | |||||
710 | 8711 | Xe đạp điện hiệu Honda (không có ắc quy) |
|
|
| China | chiếc | 150.00 | Bổ sung | |||||
711 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||||
712 |
| 1. Xe do Trung Quốc sản xuất |
|
|
|
|
|
|
| |||||
713 | 8711 | Xe gắn máy hai bánh nguyên chiếc hiệu Honda Breeze WH110-3, dung tích 110cc, xe ga |
|
|
| China | chiếc | 560.00 | Bổ sung | |||||
714 | 8711 | Xe gắn máy hai bánh nguyên chiếc hiệu Honda Taranis WH110-5, dung tích 110cc, xe ga nữ |
|
|
| China | chiếc | 560.00 | Bổ sung | |||||
715 | 8711 | Xe gắn máy hai bánh nguyên chiếc hiệu Honda Master WH 125-8 dung tích 125cc. |
|
|
| China | chiếc | 570.00 | Thay thế dòng 2642 DM 348 | |||||
716 | 8711 | Xe gắn máy hai bánh nguyên chiếc hiệu Honda RR 150 (WH 150-2), dung tích 150cc, xe nam, xe số, tay côn. |
|
|
| China | chiếc | 650.00 | Bổ sung | |||||
717 | 8711 | Xe gắn máy hai bánh nguyên chiếc hiệu Bennelli Macis, dung tích 124cc |
|
|
| China | Chiếc | 580.00 | Bổ sung | |||||
718 | 8711 | Xe gắn máy 2 bánh nguyên chiếc hiệu Customasu CBR150S, dung tích 150cc |
|
|
| China | Chiếc | 650.00 | Bổ sung | |||||
719 | 8711 | 2. Xe do nước khác sản xuất |
|
|
|
|
|
|
| |||||
720 | 8711 | 2.1. Hiệu Honda |
|
|
|
|
|
|
| |||||
721 | 8711 | Xe môtô hai bánh nguyên chiếc hiệu Honda CBR150r, dung tích 150cc |
|
|
| India | Chiếc | 1,200.00 | Bổ sung | |||||
722 | 8711 | Xe gắn máy hai bánh nguyên chiếc hiệu HONDA Click, dung tích 125cc |
|
|
| Thailand | Chiếc | 900.00 | Bổ sung | |||||
723 | 8711 | Xe môtô hai bánh nguyên chiếc hiệu Honda CBR250R (không có ABS), dung tích 250cc |
|
|
| Thailand | Chiếc | 2,040.00 | Bổ sung | |||||
724 | 8711 | Xe môtô hai bánh nguyên chiếc hiệu Honda CBR250r (có ABS), dung tích 250cc |
|
|
| Thailand | Chiếc | 2,540.00 | Bổ sung | |||||
725 | 8711 | Xe gắn máy hai bánh nguyên chiếc hiệu Honda SH 300i ABS, xe ga |
|
|
| Italy | Chiếc | 4,700.00 | Thay thế dòng 2663 DM 348 | |||||
726 |
| 2.2. Hiệu Kawasaki |
|
|
|
|
|
|
| |||||
727 | 8711 | Xe gắn máy hai bánh nguyên chiếc hiệu Kawasaki D-KL110 (KSR), dung tích 111cc |
|
|
| Thailand | Chiếc | 1,100.00 | Bổ sung | |||||
728 | 8711 | Xe gắn máy hai bánh nguyên chiếc hiệu Kawasaki concours 14ABS, dung tích 1352cc |
|
|
| Japan | Chiếc | 8,500.00 | Bổ sung | |||||
729 | 8711 | Xe gắn máy hai bánh nguyên chiếc hiệu Kawasaki Ninja ZX 14R, dung tích 1441cc |
|
|
| Japan | Chiếc | 7,500.00 | Bổ sung | |||||
730 |
| 2.3. Hiệu Yamaha |
|
|
|
|
|
|
| |||||
731 | 8711 | Xe gắn máy 2 bánh nguyên chiếc hiệu Yamaha IDY100-010A 115 dung tích 125cc |
|
|
| Indonesia | Chiếc | 1,500.00 | Bổ sung | |||||
732 | 8711 | Xe gắn máy 2 bánh nguyên chiếc hiệu Yamaha 1PN4-010A, dung tích 125cc |
|
|
| Thái Lan | Chiếc | 1,900.00 | Bổ sung | |||||
733 |
| 2.4. Hiệu Ducati |
|
|
|
|
|
|
| |||||
734 | 8711 | Xe gắn máy 2 bánh nguyên chiếc hiệu Ducati Monster 795, dung tích 803cc |
|
|
| Thailand | Chiếc | 8,600.00 | Bổ sung | |||||
735 |
| 2.5. Hiệu BMW |
|
|
|
|
|
|
| |||||
736 | 8711 | Xe gắn máy 2 bánh nguyên chiếc hiệu BMW K1300R, dung tích 1293cc |
|
|
| Germany | Chiếc | 11,000.00 | Bổ sung | |||||
737 | 8711 | Xe gắn máy 2 bánh nguyên chiếc hiệu BMW F800R, dung tích 798cc |
|
|
| Germany | Chiếc | 8,000.00 | Bổ sung | |||||
- 1 Công văn 348/TCHQ-TXNK về Danh mục quản lý rủi ro hàng hóa nhập khẩu và mức giá kèm theo do Tổng cục Hải quan ban hành
- 2 Công văn 2334/TCHQ-TXNK về sửa đổi Danh mục và mức giá mặt hàng quản lý rủi ro do Tổng cục Hải quan ban hành
- 3 Công văn 3286/TCHQ-TXNK năm 2013 ban hành Danh mục rủi ro hàng nhập khẩu cấp Tổng cục và mức giá kiểm tra của Tổng cục Hải quan
- 4 Công văn 3286/TCHQ-TXNK năm 2013 ban hành Danh mục rủi ro hàng nhập khẩu cấp Tổng cục và mức giá kiểm tra của Tổng cục Hải quan
- 1 Công văn 7898/TCHQ-TXNK năm 2013 điều chỉnh mức giá kiểm tra tại Danh mục 3286 do Tổng cục Hải quan ban hành
- 2 Quyết định 103/QĐ-TCHQ năm 2011 về Quy trình kiểm tra, tham vấn và xác định trị giá tính thuế đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu trong quá trình làm thủ tục hải quan do Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan ban hành
- 3 Thông tư 205/2010/TT-BTC hướng dẫn Nghị định 40/2007/NĐ-CP quy định về xác định trị giá hải quan đối với hàng hoá xuất khẩu, nhập khẩu do Bộ Tài chính ban hành
- 4 Quyết định 1102/QĐ-BTC năm 2008 về việc xây dựng, quản lý, sử dụng cơ sở dữ liệu giá do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 5 Nghị định 40/2007/NĐ-CP về xác định trị giá hải quan đối với hàng hoá xuất khẩu, nhập khẩu