BỘ THƯƠNG MẠI | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 2725/TM-XNK | Hà Nội, ngày 07 tháng 8 năm 2003 |
DANH SÁCH CÁC THƯƠNG NHÂN ĐƯỢC GIAO HẠN NGẠCH HÀNG DỆT MAY XUẤT KHẨU SANG HOA KỲ NĂM 2003
(Thương nhân có năng lực sản xuất lớn, từ 1400 thiết bị trở lên)
Cat. 340/640 |
| Đơn vị tính: Tá |
STT | Tên thương nhân | Hạn ngạch bổ sung |
1 | Công ty may Việt tiến | 8,182 |
2 | Công ty Legamex | 3,766 |
3 | Công ty may Nhà Bè | 3,360 |
4 | Công ty may Đức Giang | 3,310 |
5 | Công ty may Hưng yên (hugaco) | 2,900 |
6 | Công ty may Thăng Long | 3,000 |
7 | Công ty may 10 (garco) | 2,890 |
8 | Công ty CP may Đồng Nai (Donagmex) | 2,700 |
9 | Công ty 28 Bộ Quốc phòng | 2,800 |
10 | Công ty dệt Việt thắng | 2,502 |
11 | Công ty Dệt may 29/3 | 2,463 |
12 | Công ty Dệt may Hoà Thọ | 2,365 |
13 | Công ty dệt_may Hà nội (hanosimex) | 2,321 |
14 | Công ty CP may da XK 30/4 | 1,400 |
15 | Công ty may Nam định | 2,200 |
16 | Công ty may Đáp cầu | 2,139 |
17 | Công ty Quốc tế Việt Pan -Pacific | 1,937 |
18 | Công ty Dệt Thắng Lợi | 1,950 |
19 | Công ty may 40 Hà nội | 1,500 |
20 | Công ty TNHH may thêu An Phước | 1,722 |
21 | Công ty TNHH hansae Việt nam (hansea vietnam co.ltd) | 1,700 |
22 | Công ty TNHH may Minh Hoàng | 1,610 |
23 | Công ty SX- XNK Dệt may Đà Nẵng | 1,590 |
24 | Công ty Dệt may XK Bình định | 1,561 |
25 | Công ty CP Sao Mai | 1,500 |
26 | Công ty TNHH E-Land Việt Nam | 1,500 |
27 | Công ty LD may XK tổng hợp Hưng Nhân (Thái Bình) | 2,300 |
28 | Công ty TNHH Beautec Vina Co., Ltd | 1,600 |
29 | Công ty Dệt Đông Á | 1,412 |
|
| 70,180 |
KT. BỘ TRƯỞNG | KT. BỘ TRƯỞNG | KT. BỘ TRƯỞNG |