BỘ XÂY DỰNG | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 53/BXD-VLXD | Hà Nội, ngày 16 tháng 7 năm 2009 |
Kính gửi: Công ty TNHH một thành viên Keangnam- Vina
Bộ Xây dựng nhận được công văn số CV-KNE-05-2009 ngày 20/5/ 2009 của Công ty TNHH một thành viên Keangnam- Vina về việc đề nghị Bộ xác nhận vật tư xây dựng trong nước chưa sản xuât được để nhập khẩu thực hiện dự án đầu tư xây dựng và kinh doanh Tổ hợp khách sạn - Thương mại - Văn phòng - Căn hộ - Công viên thiên niên kỷ Keangnam, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội. Sau khi nghiên cứu xem xét Bộ xây dựng có ý kiến như sau:
Bộ Kế hoạch và Đầu tư đã ban hành Quyết định số 827/2006/QĐ-BKH ngày 15/8/2006 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư về việc "Ban hành Danh mục vật tư xây dựng trong nước đã sản xuất được”. Sau khi đối chiếu với danh mục trên; Bộ Xây dựng xác nhận các loại vật tư thi công bề mặt ngoài của công trình thuộc dự án nêu trên (theo phụ lục đính kèm) là các loại vật tư đồng bộ trong nước chưa sản xuất được.
Trên đây là xác nhận của Bộ Xây dựng để Công ty Công ty TNHH một thành viên Keangnam- Vina làm cơ sở nhập khẩu sản phẩm trên theo quy định hiện hành.
Nơi nhận: | TL. BỘ TRƯỞNG |
DANH MỤC HÀNG HOÁ NHẬP KHẨU
Keangnam Hanoi Landmark Tower
(Kèm theo công văn số /BXD-VLXD ngày tháng 7 năm 2009)
No | Item | Tên hàng | Đặc tính kỹ thuật | Ghi chú |
1 | Glass | Kính | 6mm HS tinted blue + 12A+6mm Clear glass |
|
2 | Aluminum Panel | Cấu kiện nhôm | 3mm aluminum panel |
|
3 | Aluminum Panel | Cấu kiện nhôm | 2mm aluminum panel |
|
4 | Galvanized Panel | Cấu kiện kẽm | 1.2mm Galvanized panel |
|
5 | Galvanized Panel | Cấu kiện kẽm | 0.8mm Galvanized panel |
|
6 | Stainless steel bird mesh | Lõi thép không gỉ | Stainless steel bird mesh |
|
7 | Fireproof rock wool | Sợi chống cháy | Fireproof rock wool |
|
8 | Insulation glass wool | Sợi thuỷ tinh cách điện | Insulation glass wool |
|
9 | Insulation glass wool | Sợi thuỷ tinh cách điện | Insulation glass wool |
|
10 | Al Bar | Dầm nhôm | aluminum extrusions |
|
11 | Structural sealant | Keo kết cấu | Structural sealant :SL-819 |
|
12 | Sealant | Keo | Weather Sealant :SL-999 |
|
13 | Sealant | Keo | Weather Sealant :SL-999 |
|
14 | Sealant | Keo | Weather Sealant :SL-868 |
|
15 | Sealant | Keo | Assemble Sealant: SL-907 |
|
16 | Fireproof Paint | Sơn chống cháy | Fireproof Paint: CP672 |
|
17 | Santoprene gasket | Miếng đệm | welding gasket |
|
18 | Santoprene gasket | Miếng đệm | weather strip |
|
19 | cast-in channel embed anchor | Bộ neo lắp ráp | hot roll steel plat & m16 |
|
20 | Steel bracket | Thanh giằng thép | Steel bracket |
|
21 | Tapes | Băng dính | space tape |
|
22 | Steel pipe & angle | ống thép, và thép góc | 40*40*2.3t, 50*50*2.3t, |
|
23 | Al-Composite Panel | Tấm nhôm hỗn hợp | 0.5T AL+3mm PE+0.5T AL |
|
24 | PVDF-Paint | Sơn PVDF | Fropon(s) Clear |
|
25 | PVDF-Paint | Sơn PVDF | Fropon(s) XM Colors |
|
26 | PVDF-Paint | Sơn PVDF | Fropon(s) Flash Primer |
|
27 | PVDF-Paint | Sơn PVDF | Thinner(231,231s,522) |
|
28 | Urethane Form | Khung nhựa urethane | Urethane Form:CF126N |
|
29 | Hard-Ware | Linh phụ kiện (bản lề, thanh giằng…) | Handle, Arm, Striker |
|
30 | Set Anchor | Neo | M12*100 LG Galvanized |
|
31 | Protection PVC Sheet | Tấm bảo vệ bằng nhựa PVC | Pvc |
|
32 | Setting Block | Bộ phận chỉnh ngàm khoá cửa bằng nhựa PVC | Pvc Setting Block |
|
33 | C/Well - General Parts | Linh kiện lắp ráp (Vít, bu lông, đai ốc, đệm, tấm ni lông…) | Screw, Bolt, Nut, Wsaher, |
|
34 | Window - General Parts | Linh kiện lắp ráp cửa sổ |
|
|
35 | Composite Panel -General Parts | Cấu kiện hỗn hợp |
|
|
36 | AL.Sheet - General Parts | Tấm nhôm |
|
|
37 | Glass - General Parts | Kính |
|
|
38 | Glass | Kính | 8mm tinted blue+12A+8mmHS glass |
|
39 | Glass | Kính | 6mm tinted blue+12A+6mmHS glass |
|
40 | Glass | Kính | 8mm tinted blue HS glass |
|
41 | Glass | Kính | 6mm tinted blue HS glass |
|
42 | Aluminum panel | Cấu kiện nhôm | 3mm PVDF aluminum panel |
|
43 | Galvanized panel | Cấu kiện kẽm | 1.2mm Galvanized panel with powder coating |
|
44 | Galvanized panel | Cấu kiện kẽm | 1.5mm fireproof Galvanized panel |
|
45 | Galvanized panel | Cấu kiện kẽm | 1.2mm Galvanized panel |
|
46 | Stainless steel bird mesh | Lới thép không gỉ | Stainless steel bird mesh |
|
47 | Fireproof rock wool | Sợi chống cháy | 100mm fireproof rock wool |
|
48 | Insulation rock wool | Sợi cách điện | 50mm insulation rock wool |
|
49 | Al Bar | Dầm nhôm | Raw aluminum estrusions |
|
50 | Al Bar | Dầm nhôm | Oxide aluminum estrusions |
|
51 | Galvanized steel | Sắt mạ kẽm | Galvanized steel |
|
52 | Structural sealant | Keo kết cấu | Structural sealant SSG-4400 |
|
53 | Sealant | Keo | Sealant MF880 |
|
54 | Fireproof caulking | Xảm chống cháy | Fireproof caulking CP606 |
|
55 | EPDM gasket | Gioăng làm kín EPDM | EPDM gasket |
|
56 | Plate groove embedded member | Gá lắp nhôm kính | Plate groove embedded member |
|
57 | Steel bracket | Thanh giằng thép | Steel bracket |
|
58 | Steel hanging member | Cấu kiện treo bằng thép | Steel hanging member |
|
59 | Stainless steel bolt | Bu lông không gỉ | M16*70 stainless steel bolt |
|
60 | Stainless steel bolt | Bu lông không gỉ | M16*60 stainless steel bolt |
|
61 | Stainless steel bolt | Bu lông không gỉ | M16*70 stainless steel bolt |
|
62 | Stainless steel bolt, nut, washer | Bu lông, đai ốc, đệm không gỉ | M12*110 stainless steel bolt, nut, washer |
|
63 | Stainless steel bolt, nut, washer | Bu lông, đai ốc, đệm không gỉ | M12*45 stainless steel bolt, nut, washer |
|
64 | Tapes | Băng dính | Tape (14*48) |
|
65 | Stainless steel self-taping screw | Vít tự khía răng bằng thép không gỉ | ST5.5*38 stainless steel self-tapping screw |
|
66 | Rubber insert | Đệm cao su | Rubber insert |
|
67 | Copper conductor | Dây dẫn bằng đồng | copper conductor (f12) |
|
68 | PVC insert | Vít chịu lực PVC |
|
|
- 1 Công văn 3895/TCHQ-TXNK về vật tư xây dựng trong nước đã sản xuất được do Tổng cục Hải quan ban hành
- 2 Quyết định 827/2006/QĐ-BKH về việc ban hành Danh mục thiết bị, máy móc, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng trong nước đã sản xuất được;Danh mục vật tư xây dựng trong nước đã sản xuất được;Danh mục vật tư cần thiết cho hoạt động dầu khí trong nước đã sản xuất được;Danh mục nguyên vật liệu, vật tư, bán thành phẩm phục vụ cho việc đóng tàu trong nước đã sản xuất được;Danh mục nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được do Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư ban hành