BỘ THƯƠNG MẠI | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 5629/TM-ĐT | Hà Nội, ngày 03 tháng 12 năm 2003 |
Kính gửi: | Ban Thanh lý Công ty TNHH IRIS |
Trả lời công văn số 056/CV ngày 22 tháng 09 năm 2003 (đến Bộ Thương mại ngày 27 tháng 11 năm 2003 của Ban thanh lý Công ty TNHH IRIS về việc thanh lý máy móc thiết bị nhập khẩu do giải thể Công ty;
Căn cứ Quyết định số 3875/QĐ-UB ngày 24 tháng 9 năm 2002 của Chủ tịch UBND thành phố Hồ Chí Minh chấm dứt hoạt động sản xuất kinh doanh của Công ty TNHH IRIS;
Căn cứ kế hoạch thanh lý của Ban thanh lý Công ty;
Bộ Thương mại đồng ý Ban Thanh lý Công ty TNHH IRIS được bán thanh lý máy móc thiết bị thuộc tài sản cố định của Công ty Danh mục như phụ lục đính kèm.
Theo quy định tại Khoản 9 Điều 57 Nghị định 24/2000/NĐ-CP, Ban Thanh lý Ban Thanh lý Công ty TNHH IRIS có trách nhiệm tuy hoàn thuế nhập khẩu và các nghĩa vụ tài chính liên quan đến thanh lý máy móc thiết bị theo quy định.
Trường hợp Công ty chuyển nhượng toàn bộ cho một doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài để tạo tài sản cố định, việc miễn truy thu thuế nhập khẩu do Bộ Tài chính quyết định vì Nghị định 24/2000/NĐ-CP chưa quy định về vấn đề này.
Công ty có trách nhiệm báo cáo kết quả thanh lý và việc thực hiện các nghĩa vụ tài chính về Bộ Tài chính theo quy định.
| KT. BỘ TRƯỞNG BỘ THƯƠNG MẠI |
MST 0302009464
BẢN KÊ SỐ LƯỢNG TÀI SẢN CÔNG TY IRIS XIN THANH LÝ
TT | Danh mục | Số GPNK | Tờ khai HQ số | Số l.ng | Đơn giá (USD) | Giá trị nhập khẩu ban đầu | Dã KH | GT còn lại | |
USD | VNĐ | ||||||||
1 | Máy may 1 kim 8300 | 1703/TM-KHXNK | 1963/NĐT | 22 | 375 | 8,250 | 116.110.500 | 23.498.555 | 92.611.945 |
2 | Máy vắt sổ 3314 | 1703/TM-KHXNK | 1963/NĐT | 2 | 754 | 1,508 | 21.223.592 | 4.295.253 | 16.928.339 |
3 | Máy vắt sổ 3316 | 1703/TM-KHXNK | 1963/NĐT | 1 | 802 | 802 | 11.287.348 | 2.284.342 | 9.003.006 |
4 | Máy may 1 kim | 1703/TM-KHXNK | 1663/NĐT | 60 | 400 | 24,000 | 338.112.000 | 64.402.287 | 273.709.713 |
5 | Máy vắt sổ 3604 | 1703/TM-KHXNK | 1663/NĐT | 2 | 882 | 1,764 | 24.851.232 | 4.733.568 | 20.117.664 |
6 | Máy vắt sổ 3614 | 1703/TM-KHXNK | 1663/NĐT | 4 | 928 | 3,712 | 52.294.656 | 9.960.882 | 42.333.774 |
7 | Máy vắt sổ 3616 | 1703/TM-KHXNK | 1663/NĐT | 2 | 998 | 1,996 | 28.119.648 | 5.356.127 | 22.763.521 |
8 | Máy thùa khuy | 1703/TM-KHXNK | 1663/NĐT | 1 | 2,741 | 2,741 | 38.615.208 | 7.355.279 | 31.259.929 |
9 | Máy đóng nút | 1703/TM-KHXNK | 1663/NĐT | 1 | 1,651 | 1,651 | 23.259.288 | 4.430.337 | 18.828.951 |
10 | Máy may công nghiệp | 1703, 2296/TM-KHXNK | 1904/NĐT | 60 |
|
| 434.100.000 | 67.182.141 | 366.917.859 |
11 | Máy Juki | 1703, 2296/TM-KHXNK | 1104/NĐT | 33 |
|
| 429.567.300 | 35.797.275 | 393.770.025 |
| Tổng cộng |
|
|
|
|
| 1.517.540.772 | 229.296.046 | 1.288.244.726 |
ĐẠI DIỆN CÔNG TY TNHH IRIS TRƯỞNG BAN THANH LÝ
Trần Phúc