ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 166/KH-UBND | Tuyên Quang, ngày 24 tháng 7 năm 2023 |
THỰC HIỆN SỐ HÓA SỔ HỘ TỊCH TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH TUYÊN QUANG NĂM 2023 - 2024
Thực hiện Luật Hộ tịch năm 2014; Nghị định số 87/2020/NĐ-CP ngày 28/7/2020 của Chính phủ quy định về cơ sở dữ liệu hộ tịch điện tử, đăng ký hộ tịch trực tuyến (viết tắt là Nghị định số 87/2020/NĐ-CP); Văn bản số 1437/BTP-CNTT ngày 25/4/2019 về việc hướng dẫn số hóa sổ hộ tịch, Văn bản số 2282/BTP-HTQTCT ngày 04/7/2022 của Bộ Tư pháp về việc tạo điều kiện, đẩy nhanh tiến độ thực hiện số hóa sổ hộ tịch, Ủy ban nhân dân tỉnh ban hành Kế hoạch thực hiện số hóa sổ hộ tịch trên địa bàn tỉnh Tuyên Quang năm 2023-2024, như sau:
1. Mục đích
a) Đảm bảo hoàn thành việc số hóa sổ hộ tịch (quét dữ liệu chuyển đổi thông tin và nhập các dữ liệu hộ tịch) (sau đây gọi chung là số hóa sổ hộ tịch) xong trước ngày 01/01/2025 theo chỉ đạo của Chính phủ tại Nghị định số 87/2020/NĐ-CP và lộ trình số hóa sổ hộ tịch theo Kế hoạch số 110/KH-UBND ngày 30/9/2019 của Ủy ban nhân dân tỉnh về thực hiện số hóa sổ hộ tịch trên địa bàn tỉnh Tuyên Quang (viết tắt là Kế hoạch số 110/KH-UBND).
b) Đảm bảo mục đích số hóa sổ hộ tịch đã đề ra theo Kế hoạch số 110/KH-UBND.
2. Yêu cầu
a) Việc tổ chức triển khai thực hiện phải bám sát nội dung, yêu cầu của Nghị định số 87/2020/NĐ-CP, Kế hoạch số 110/KH-UBND và các văn bản có liên quan.
b) Việc số hóa sổ hộ tịch phải chính xác, đầy đủ; phục vụ tốt cho việc tra cứu, sử dụng thông tin hộ tịch.
c) Phát huy vai trò, trách nhiệm của các cơ quan đăng ký và quản lý hộ tịch; đảm bảo sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan, đơn vị có liên quan.
II. QUY MÔ, PHẠM VI, SỐ LƯỢNG, LỘ TRÌNH VÀ KINH PHÍ THỰC HIỆN
1. Quy mô và phạm vi thực hiện
Số hóa sổ hộ tịch từ các Sổ hộ tịch gốc (gồm 08 loại sổ hộ tịch: Đăng ký khai sinh; Đăng ký kết hôn; Đăng ký khai tử; Đăng ký cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân; Đăng ký nhận cha, mẹ con; Đăng ký giám hộ; Đăng ký thay đổi, cải chính, xác định lại dân tộc; Ghi chú ly hôn) đang được lưu trữ tại các cơ quan đăng ký hộ tịch trên địa bàn tỉnh Tuyên Quang từ trước thời điểm tỉnh Tuyên Quang chính thức triển khai, đưa vào sử dụng Hệ thống thông tin đăng ký và quản lý hộ tịch của Bộ Tư pháp (từ ngày 31/12/2019 trở về trước).
2. Số lượng việc/dữ liệu hộ tịch và lộ trình thực hiện số hóa trên địa bàn tỉnh Tuyên Quang
Trên cơ sở thống kê 08 loại sổ hộ tịch gốc đang lưu trữ tại các cơ quan đăng ký hộ tịch trên địa bàn tỉnh, toàn tỉnh có tổng cộng 6.451 quyển sổ hộ tịch/869.882 việc hộ tịch cần phải thực hiện số hóa. Năm 2023-2024 phải hoàn thành toàn bộ khối lượng công việc số hóa sổ hộ tịch còn lại theo lộ trình tại Kế hoạch số 110/KH-UBND là 5.643 quyển sổ hộ tịch/771.909 việc hộ tịch đang được lưu trữ tại các cơ quan đăng ký hộ tịch cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã trên địa bàn tỉnha) Số hóa 05 loại sổ hộ tịch giai đoạn từ năm 2015 trở về trước của các xã, thị trấn chưa số hóa năm 2022 của huyện Sơn Dương, Yên Sơn và thành phố Tuyên Quang;
b) Số hóa sổ hộ tịch lưu trữ tại Sở Tư pháp; Phòng Tư pháp và 100 xã, phường, thị trấn thuộc các huyện: Lâm Bình, Na Hang, Chiêm Hóa, Hàm Yên, Yên Sơn và thành phố Tuyên Quang .
(Cụ thể có Biểu thống kê chi tiết kèm theo)
3. Nguồn kinh phí thực hiện Kế hoạch: Nguồn ngân sách tỉnh hàng năm. Dự kiến bố trí nguồn ngân sách tỉnh năm 2023, 2024 là 11.279.690.378 đồng, trong đó kinh phí đã bố trí năm 2023 theo Quyết định số 686/QĐ-UBND ngày 12/12/2022 của UBND tỉnh về việc giao chỉ tiêu kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội và dự toán ngân sách nhà nước năm 2023 là 3.000.000.000 đồng. Dự toán kinh phí còn lại, căn cứ theo tiến độ thực hiện kế hoạch, Ủy ban nhân dân tỉnh xem xét, bố trí kinh phí đảm bảo thực hiện theo quy định.
1. Sở Tư pháp
a) Chủ trì tổ chức triển khai thực hiện Kế hoạch này; thường xuyên hướng dẫn, đôn đốc, kiểm tra Ủy ban nhân dân huyện, thành phố, Ủy ban nhân dân xã, phường, thị trấn trong việc triển khai thực hiện Kế hoạch này và Kế hoạch số 110/KH-UBND.
b) Xây dựng dự toán kinh phí thực hiện Kế hoạch; ký hợp đồng thuê đơn vị cung cấp dịch vụ số hóa sổ hộ tịch theo quy định; phối hợp đơn vị được thuê cung cấp dịch vụ thực hiện nghiệm thu, thanh quyết toán kinh phí theo quy định.
c) Theo dõi, tổng hợp kết quả thực hiện việc số hóa sổ hộ tịch trên địa bàn tỉnh báo cáo Bộ Tư pháp, Ủy ban nhân dân tỉnh.
2. Sở Thông tin và Truyền thông
Chủ trì, phối hợp Sở Tài chính thẩm định đề cương và dự toán chi tiết nhiệm vụ số hóa sổ hộ tịch theo đề nghị của Sở Tư pháp.
3. Sở Tài chính
Phối hợp Thông tin và truyền thông tham mưu Ủy ban nhân dân tỉnh bố trí kinh phí đảm bảo thực hiện Kế hoạch này theo đúng quy định.
4. Ủy ban nhân dân huyện, thành phố
a) Thực hiện các nhiệm vụ về số hóa sổ hộ tịch theo quy định tại Kế hoạch này, Kế hoạch số 110/KH-UBND và các văn bản hướng dẫn của Bộ Tư pháp, Sở Tư pháp.
b) Chỉ đạo Phòng Tư pháp, Ủy ban nhân dân cấp xã trên địa bàn thực hiện rà soát số liệu hộ tịch thuộc đơn vị quản lý và chịu trách nhiệm về số liệu hộ tịch đã rà soát; quản lý dữ liệu hộ tịch đã được số hóa thuộc đơn vị quản lý và cập nhật vào Hệ thống thông tin đăng ký và quản lý hộ tịch đảm bảo theo đúng hướng dẫn của Bộ Tư pháp, Sở Tư pháp.
Trên đây là kế hoạch thực hiện số hóa sổ hộ tịch trên địa bàn tỉnh Tuyên Quang năm 2023 - 2024, trong quá trình tổ chức triển khai thực hiện, trường hợp có khó khăn, vướng mắc, các cơ quan, đơn vị kịp thời báo cáo Ủy ban nhân dân tỉnh (qua Sở Tư pháp) xem xét, quyết định./.
| TM. ỦY BAN NHÂN DÂN |
BIỂU THỐNG KÊ SỐ HÓA SỔ HỘ TỊCH TOÀN TỈNH
(Ban hành kèm theo Kế hoạch số: 166/KH-UBND ngày 24/7/2023 của Ủy ban nhân dân tỉnh)
STT | Tên đơn vị | Sổ đăng ký khai sinh | Sổ đăng ký kết hôn | Sổ đăng ký khai tử | Sổ đăng ký Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | Sổ đăng ký nhận cha, mẹ con | Sổ đăng ký giám hộ, chấm dứt giám hộ | Sổ thay đổi cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch, xác định lại dân tộc | Sổ Ghi chú ly hôn | Tổng số việc | ||||||||
Số trang quy đổi A4 | Số trường hợp | Số trang quy đổi A4 | Số trường hợp | Số trang quy đổi A4 | Số trường hợp | Số trang quy đổi A4 | Số trường hợp | Số trang quy đổi A4 | Số trường hợp | Số trang quy đổi A4 | Số trường hợp | Số trang quy đổi A4 | Số trường hợp | Số trang quy đổi A4 | Số trường hợp | |||
A | TOÀN TỈNH | 498.932 | 541.115 | 158.782 | 169.168 | 64.456 | 69.478 | 73.309 | 73.306 | 1.014 | 989 | 59 | 59 | 15.884 | 15.764 | 3 | 3 | 869.882 |
1 | Sở Tư Pháp | 108 | 86 | 416 | 416 | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 6 | 0 | 0 | 1.637 | 1.550 | 0 | 0 | 2.064 |
2 | Huyện Sơn Dương | 115.501 | 119.623 | 36.414 | 39.017 | 15.254 | 15.639 | 21.002 | 20.999 | 272 | 264 | 8 | 8 | 3.708 | 3.708 | 0 | 0 | 199.258 |
3 | Huyện Yên Sơn | 86.224 | 92.648 | 28.003 | 28.954 | 9.715 | 9.919 | 10.397 | 10.397 | 172 | 172 | 1 | 1 | 1.701 | 1.701 | 0 | 0 | 143.792 |
4 | Thành phố TQ | 73.306 | 88.706 | 23.405 | 28.947 | 13.760 | 16.704 | 11.887 | 11.887 | 155 | 147 | 8 | 8 | 1.476 | 1.443 | 0 | 0 | 147.842 |
5 | Huyện Hàm Yên | 70.161 | 85.029 | 24.731 | 27.125 | 8.611 | 9.235 | 12.710 | 12.710 | 195 | 195 | 0 | 0 | 2.314 | 2.314 | 3 | 3 | 136.611 |
6 | Huyện Lâm Bình | 32.328 | 31.848 | 9.000 | 8.855 | 3.523 | 3.527 | 2.770 | 2.770 | 62 | 62 | 0 | 0 | 374 | 374 | 0 | 0 | 47.436 |
7 | Huyện Na Hang | 38.111 | 39.556 | 10.751 | 9.995 | 3.535 | 3.468 | 3.515 | 3.515 | 95 | 95 | 41 | 41 | 1.166 | 1.166 | 0 | 0 | 57.836 |
8 | Huyện Chiêm Hóa | 83.193 | 83.619 | 26.062 | 25.859 | 10.052 | 10.980 | 11.028 | 11.028 | 48 | 48 | 1 | 1 | 3.508 | 3.508 | 0 | 0 | 135.043 |
B | NĂM 2021 | 28.829 | 28.829 | 9.290 | 9.290 | 4.401 | 4.401 | 3.810 | 3.810 | 70 | 70 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 46.400 |
I | Huyện Sơn Dương | 3.739 | 3.739 | 1.261 | 1.261 | 615 | 615 | 711 | 711 | 31 | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 6.357 |
1 | Xã Lâm Xuyên | 987 | 987 | 361 | 361 | 200 | 200 | 364 | 364 | 0 | 0 |
|
|
|
|
|
| 1.912 |
2 | Xã Sầm Dương | 888 | 888 | 243 | 243 | 146 | 146 | 230 | 230 | 0 | 0 |
|
|
|
|
|
| 1.507 |
3 | Xã Thanh Phát | 497 | 497 | 146 | 146 | 68 | 68 | 117 | 117 | 22 | 22 |
|
|
|
|
|
| 850 |
4 | Xã Tuân Lộ | 1.367 | 1.367 | 511 | 511 | 201 | 201 | 0 | 0 | 9 | 9 |
|
|
|
|
|
| 2.088 |
II | Huyện Yên Sơn | 14.238 | 14.238 | 5.159 | 5.159 | 2.485 | 2.485 | 2.153 | 2.153 | 38 | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 24.073 |
1 | Xã Lang Quán | 186 | 186 | 622 | 622 | 108 | 108 | 0 | 0 | 4 | 4 |
|
|
|
|
|
| 920 |
2 | Xã Thắng Quân | 4.952 | 4.952 | 1.711 | 1.711 | 820 | 820 | 814 | 814 | 0 | 0 |
|
|
|
|
|
| 8.297 |
3 | Xã Tứ Quận | 4.929 | 4.929 | 1.546 | 1.546 | 600 | 600 | 297 | 297 | 5 | 5 |
|
|
|
|
|
| 7.377 |
4 | Xã Kim Phú | 4.171 | 4.171 | 1.280 | 1.280 | 957 | 957 | 1.042 | 1.042 | 29 | 29 |
|
|
|
|
|
| 7.479 |
III | Thành phố TQ | 10.852 | 10.852 | 2.870 | 2.870 | 1.301 | 1.301 | 946 | 946 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 15.970 |
1 | Phường Phú Lâm | 2.267 | 2.267 | 789 | 789 | 298 | 298 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
|
|
|
|
| 3.354 |
2 | Phường Đội Cấn | 6.120 | 6.120 | 909 | 909 | 740 | 740 | 569 | 569 | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
| 8.339 |
3 | Xã Tân Bình | 2.465 | 2.465 | 1.172 | 1.172 | 263 | 263 | 377 | 377 | 0 | 0 |
|
|
|
|
|
| 4.277 |
C | NĂM 2022 | 32.463 | 32.463 | 7.629 | 7.629 | 4.466 | 4.466 | 6.856 | 6.856 | 159 | 159 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 51.573 |
I | Huyện Sơn Dương | 25.404 | 25.404 | 5.765 | 5.765 | 3.848 | 3.848 | 5.869 | 5.869 | 159 | 159 |
|
|
|
|
|
| 41.045 |
1 | Xã Trung Yên | 600 | 600 | 154 | 154 | 142 | 142 | 202 | 202 | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
| 1.100 |
2 | Xã Minh Thanh | 644 | 644 | 155 | 155 | 114 | 114 | 52 | 52 | 0 | 0 |
|
|
|
|
|
| 965 |
3 | Xã Tân Trào | 506 | 506 | 112 | 112 | 90 | 90 | 147 | 147 | 0 | 0 |
|
|
|
|
|
| 855 |
4 | Xã Lương Thiện | 331 | 331 | 102 | 102 | 68 | 68 | 119 | 119 | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
| 622 |
5 | Xã Bình Yên | 1.900 | 1.900 | 141 | 141 | 78 | 78 | 87 | 87 | 50 | 50 |
|
|
|
|
|
| 2.256 |
6 | Xã Tú Thịnh | 986 | 986 | 207 | 207 | 188 | 188 | 267 | 267 | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
| 1.649 |
7 | Xã Hợp Thành | 852 | 852 | 156 | 156 | 137 | 137 | 201 | 201 | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
| 1.348 |
8 | Xã Kháng Nhật | 692 | 692 | 99 | 99 | 123 | 123 | 220 | 220 | 0 | 0 |
|
|
|
|
|
| 1.134 |
9 | Thị trấn Sơn Dương | 1.400 | 1.400 | 478 | 478 | 339 | 339 | 680 | 680 | 5 | 5 |
|
|
|
|
|
| 2.902 |
10 | Xã Thượng Ấm | 786 | 786 | 183 | 183 | 166 | 166 | 223 | 223 | 7 | 7 |
|
|
|
|
|
| 1.365 |
11 | Xã Vĩnh Lợi | 1.668 | 1.668 | 272 | 272 | 163 | 163 | 231 | 231 | 6 | 6 |
|
|
|
|
|
| 2.340 |
12 | Xã Cấp Tiến | 887 | 887 | 184 | 184 | 152 | 152 | 237 | 237 | 14 | 14 |
|
|
|
|
|
| 1.474 |
13 | Xã Phúc Ứng | 1.295 | 1.295 | 276 | 276 | 232 | 232 | 317 | 317 | 4 | 4 |
|
|
|
|
|
| 2.124 |
14 | Xã Hợp Hòa | 1.020 | 1.020 | 219 | 219 | 145 | 145 | 284 | 284 | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
| 1.670 |
15 | Xã Thiện Kế | 1.125 | 1.125 | 222 | 222 | 105 | 105 | 245 | 245 | 5 | 5 |
|
|
|
|
|
| 1.702 |
16 | Xã Ninh Lai | 1.160 | 1.160 | 336 | 336 | 120 | 120 | 232 | 232 | 4 | 4 |
|
|
|
|
|
| 1.852 |
17 | Xã Sơn Nam | 1.648 | 1.648 | 361 | 361 | 203 | 203 | 446 | 446 | 5 | 5 |
|
|
|
|
|
| 2.663 |
18 | Xã Đại Phú | 1.900 | 1.900 | 500 | 500 | 308 | 308 | 349 | 349 | 50 | 50 |
|
|
|
|
|
| 3.107 |
19 | Xã Phú Lương | 947 | 947 | 186 | 186 | 98 | 98 | 171 | 171 | 0 | 0 |
|
|
|
|
|
| 1.402 |
20 | Xã Tam Đa | 809 | 809 | 186 | 186 | 120 | 120 | 253 | 253 | 0 | 0 |
|
|
|
|
|
| 1.368 |
21 | Xã Hào Phú | 650 | 650 | 186 | 186 | 135 | 135 | 223 | 223 | 0 | 0 |
|
|
|
|
|
| 1.194 |
22 | Xã Lâm Xuyên | 485 | 485 | 221 | 221 | 121 | 121 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 827 |
23 | Xã Sầm dương | 412 | 412 | 127 | 127 | 171 | 171 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 710 |
24 | Xã Tuân Lộ | 2.240 | 2.240 | 551 | 551 | 323 | 323 | 683 | 683 |
|
|
|
|
|
|
|
| 3.797 |
25 | Xã Thanh Phát | 461 | 461 | 151 | 151 | 7 | 7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 619 |
II | Huyện Yên Sơn | 4.125 | 4.125 | 994 | 994 | 323 | 323 | 397 | 397 |
|
|
|
|
|
|
|
| 5.839 |
1 | Xã Kim Phú | 974 | 974 | 366 | 366 | 166 | 166 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1.506 |
2 | Xã Lang Quán | 3.151 | 3.151 | 628 | 628 | 157 | 157 | 397 | 397 |
|
|
|
|
|
|
|
| 4.333 |
III | Thành phố TQ | 2.934 | 2.934 | 870 | 870 | 295 | 295 | 590 | 590 |
|
|
|
|
|
|
|
| 4.689 |
1 | Phường Mỹ Lâm | 2.934 | 2.934 | 870 | 870 | 295 | 295 | 590 | 590 |
|
|
|
|
|
|
|
| 4.689 |
D | NĂM 2023 2024 | 437.640 | 479.823 | 141.863 | 152.249 | 55.589 | 60.611 | 62.643 | 62.640 | 785 | 760 | 59 | 59 | 15.884 | 15.764 | 3 | 3 | 771.909 |
I | Sở Tư Pháp | 108 | 86 | 416 | 416 | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 6 | 0 | 0 | 1.637 | 1.550 | 0 | 0 | 2.064 |
1 | Sở Tư pháp | 108 | 86 | 416 | 416 | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 6 | 0 | 0 | 1.637 | 1.550 | 0 | 0 | 2.064 |
II | Huyện Sơn Dương | 86.358 | 90.480 | 29.388 | 31.991 | 10.791 | 11.176 | 14.422 | 14.419 | 82 | 74 | 8 | 8 | 3.708 | 3.708 | 0 | 0 | 151.856 |
1 | Phòng tư pháp | 22 | 22 | 65 | 65 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2.122 | 2.122 | 0 | 0 | 2.211 |
2 | Xã Trung Yên | 2.242 | 3.935 | 894 | 1.050 | 246 | 285 | 378 | 378 | 0 | 0 | 0 | 0 | 48 | 48 | 0 | 0 | 5.696 |
3 | Xã Minh Thanh | 2.070 | 2.063 | 799 | 787 | 283 | 291 | 240 | 240 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3.385 |
4 | Xã Tân Trào | 2.152 | 2.099 | 665 | 432 | 275 | 260 | 427 | 427 | 3 | 3 | 0 | 0 | 26 | 26 | 0 | 0 | 3.247 |
5 | Xã Lương Thiện | 1.367 | 2.138 | 895 | 868 | 167 | 171 | 305 | 305 | 4 | 4 | 0 | 0 | 69 | 69 | 0 | 0 | 3.555 |
6 | Xã Bình Yên | 1.556 | 1.538 | 523 | 521 | 148 | 145 | 245 | 245 | 3 | 3 | 3 | 3 | 359 | 359 | 0 | 0 | 2.814 |
7 | Xã Tú Thịnh | 2.958 | 3.130 | 1.067 | 1.083 | 431 | 436 | 707 | 707 | 1 | 1 | 0 | 0 | 50 | 50 | 0 | 0 | 5.407 |
8 | Xã Hợp Thành | 3.445 | 3.380 | 860 | 860 | 465 | 474 | 413 | 413 | 3 | 3 | 3 | 3 | 69 | 69 | 0 | 0 | 5.202 |
9 | Xã Kháng Nhật | 2.086 | 2.022 | 613 | 565 | 330 | 351 | 444 | 444 | 3 | 3 | 0 | 0 | 16 | 16 | 0 | 0 | 3.401 |
10 | Thị trấn Sơn Dương | 5.271 | 6.414 | 2.766 | 4.317 | 1.073 | 1.073 | 1.211 | 1.211 | 0 | 0 | 0 | 0 | 80 | 80 | 0 | 0 | 13.095 |
11 | Xã Thượng Ấm | 3.894 | 2.776 | 1.105 | 1.085 | 690 | 793 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 52 | 52 | 0 | 0 | 4.706 |
12 | Xã Vĩnh Lợi | 4.425 | 4.449 | 1.201 | 1.180 | 481 | 496 | 581 | 581 | 0 | 0 | 1 | 1 | 90 | 90 | 0 | 0 | 6.797 |
13 | Xã Cấp Tiến | 4.776 | 5.350 | 799 | 1.270 | 184 | 291 | 414 | 414 | 0 | 0 | 0 | 0 | 46 | 46 | 0 | 0 | 7.371 |
14 | Xã Phúc Ứng | 3.967 | 4.359 | 1.488 | 1.675 | 436 | 456 | 861 | 861 | 1 | 1 | 0 | 0 | 79 | 79 | 0 | 0 | 7.431 |
15 | Xã Hợp Hòa | 3.055 | 3.238 | 1.313 | 1.290 | 360 | 365 | 496 | 496 | 6 | 6 | 0 | 0 | 79 | 79 | 0 | 0 | 5.474 |
16 | Xã Thiện Kế | 3.811 | 3.758 | 1.032 | 1.017 | 333 | 336 | 533 | 533 | 1 | 1 | 0 | 0 | 31 | 31 | 0 | 0 | 5.676 |
17 | Xã Ninh Lai | 3.705 | 3.660 | 1.237 | 1.302 | 323 | 323 | 449 | 449 | 5 | 5 | 0 | 0 | 70 | 70 | 0 | 0 | 5.809 |
18 | Xã Sơn Nam | 3.631 | 3.630 | 1.420 | 1.412 | 379 | 395 | 829 | 829 | 32 | 24 | 0 | 0 | 31 | 31 | 0 | 0 | 6.321 |
19 | Xã Đại Phú | 5.762 | 5.695 | 2.001 | 1.958 | 522 | 556 | 766 | 766 | 6 | 6 | 1 | 1 | 25 | 25 | 0 | 0 | 9.007 |
20 | Xã Phú Lương | 2.973 | 2.970 | 751 | 814 | 298 | 291 | 412 | 412 | 0 | 0 | 0 | 0 | 18 | 18 | 0 | 0 | 4.505 |
21 | Xã Tam Đa | 3.442 | 3.627 | 936 | 1.083 | 420 | 321 | 127 | 127 | 0 | 0 | 0 | 0 | 33 | 33 | 0 | 0 | 5.191 |
22 | Xã Hào Phú | 3.106 | 3.677 | 1.062 | 1.378 | 564 | 625 | 508 | 508 | 6 | 6 | 0 | 0 | 50 | 50 | 0 | 0 | 6.244 |
23 | Xã Đông Lợi | 2.230 | 2.215 | 900 | 1.018 | 263 | 275 | 550 | 550 | 4 | 4 | 0 | 0 | 37 | 37 | 0 | 0 | 4.099 |
24 | Xã Chi Thiết | 2.175 | 2.176 | 705 | 740 | 303 | 377 | 519 | 519 | 0 | 0 | 0 | 0 | 44 | 44 | 0 | 0 | 3.856 |
25 | Xã Văn Phú | 2.345 | 2.289 | 871 | 798 | 300 | 295 | 255 | 255 | 0 | 0 | 0 | 0 | 87 | 87 | 0 | 0 | 3.724 |
26 | Xã Đông Thọ | 2.189 | 2.189 | 903 | 903 | 292 | 292 | 842 | 842 | 0 | 0 | 0 | 0 | 17 | 17 | 0 | 0 | 4.243 |
27 | Xã Quyết Thắng | 2.032 | 1.970 | 704 | 700 | 336 | 298 | 506 | 503 | 0 | 0 | 0 | 0 | 23 | 23 | 0 | 0 | 3.494 |
28 | Xã Đồng Quý | 1.940 | 2.071 | 675 | 712 | 248 | 255 | 412 | 412 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3.451 |
29 | Xã Vân Sơn | 1.994 | 1.940 | 538 | 535 | 308 | 312 | 452 | 452 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 0 | 0 | 3.245 |
30 | Xã Hồng Lạc | 1.737 | 1.700 | 600 | 573 | 333 | 338 | 540 | 540 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.151 |
31 | Xã Tân Thanh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 46 | 46 | 0 | 0 | 46 |
31 | Xã Trường Sinh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 |
III | Huyện Yên Sơn | 67.861 | 74.285 | 21.850 | 22.801 | 6.907 | 7.111 | 7.847 | 7.847 | 134 | 134 | 1 | 1 | 1.701 | 1.701 | 0 | 0 | 113.880 |
1 | Phòng Tư Pháp | 13 | 13 | 49 | 49 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 642 | 642 | 0 | 0 | 704 |
2 | Xã Chân Sơn | 2.451 | 2.706 | 649 | 793 | 349 | 345 | 312 | 312 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.156 |
3 | Xã Chiêu Yên | 2.597 | 2.724 | 820 | 842 | 318 | 281 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 34 | 34 | 0 | 0 | 3.881 |
4 | Xã Công Đa | 1.944 | 2.148 | 579 | 617 | 185 | 185 | 336 | 336 | 22 | 22 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3.309 |
5 | Xã Đội Bình | 4.231 | 4.602 | 1.724 | 1.724 | 620 | 598 | 722 | 722 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.646 |
6 | Xã Hoàng Khai | 1.994 | 1.994 | 675 | 675 | 442 | 442 | 550 | 550 | 2 | 2 | 0 | 0 | 33 | 33 | 0 | 0 | 3.696 |
7 | Xã Hùng Lợi | 1.085 | 1.085 | 272 | 272 | 82 | 82 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 32 | 32 | 0 | 0 | 1.471 |
8 | Xã Kiến Thiết | 3.798 | 3.770 | 1.053 | 1.036 | 288 | 289 | 466 | 466 | 69 | 69 | 0 | 0 | 228 | 228 | 0 | 0 | 5.858 |
9 | Xã Mỹ Bằng | 7.593 | 7.425 | 2.157 | 2.144 | 672 | 672 | 931 | 931 | 10 | 10 | 0 | 0 | 129 | 129 | 0 | 0 | 11.311 |
10 | Xã Nhữ Hán | 2.771 | 2.725 | 1.091 | 1.100 | 323 | 329 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 52 | 52 | 0 | 0 | 4.206 |
11 | Xã Quý Quân | 1.317 | 1.238 | 433 | 428 | 68 | 75 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 0 | 0 | 1.744 |
12 | Xã Tân Tiến | 3.885 | 5.024 | 754 | 773 | 397 | 436 | 676 | 676 | 3 | 3 | 0 | 0 | 38 | 38 | 0 | 0 | 6.950 |
13 | Xã Tiến Bộ | 4.075 | 4.352 | 1.216 | 1.269 | 281 | 274 | 566 | 566 | 4 | 4 | 0 | 0 | 44 | 44 | 0 | 0 | 6.509 |
14 | Xã Trung Môn | 3.141 | 3.083 | 1.150 | 1.141 | 229 | 257 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 | 25 | 0 | 0 | 4.506 |
15 | Xã Trung Trực | 1.659 | 2.484 | 505 | 480 | 153 | 178 | 190 | 190 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.334 |
16 | Xã Xuân Vân | 4.911 | 5.205 | 1.627 | 1.605 | 604 | 604 | 711 | 711 | 2 | 2 | 0 | 0 | 129 | 129 | 0 | 0 | 8.256 |
17 | Xã Trung Sơn | 2.281 | 2.159 | 660 | 652 | 138 | 147 | 275 | 275 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.233 |
18 | Xã Đạo Viện | 1.755 | 2.059 | 278 | 243 | 48 | 51 | 86 | 86 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.439 |
19 | Xã Nhữ Khê | 1.797 | 1.892 | 595 | 582 | 52 | 52 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 14 | 0 | 0 | 2.540 |
20 | Xã Kim Quan | 1.557 | 1.557 | 401 | 401 | 151 | 151 | 230 | 230 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.339 |
21 | Xã Lực Hành | 1.730 | 1.665 | 560 | 552 | 186 | 207 | 280 | 280 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 0 | 0 | 2.707 |
22 | Xã Phú Thịnh | 1.899 | 2.192 | 546 | 588 | 189 | 186 | 219 | 219 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3.187 |
23 | Xã Phúc Ninh | 1.840 | 3.421 | 1.015 | 1.494 | 195 | 321 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.236 |
24 | Xã Tân Long | 3.221 | 3.990 | 1.356 | 1.519 | 426 | 429 | 651 | 651 | 0 | 0 | 0 | 0 | 37 | 37 | 0 | 0 | 6.626 |
25 | Xã Thái Bình | 2.902 | 2.856 | 1.002 | 1.025 | 435 | 434 | 288 | 288 | 17 | 17 | 1 | 1 | 53 | 53 | 0 | 0 | 4.674 |
26 | Xã Trung Minh | 1.150 | 1.096 | 341 | 338 | 64 | 63 | 150 | 150 | 3 | 3 | 0 | 0 | 14 | 14 | 0 | 0 | 1.664 |
26 | Xã Lang Quán | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 0 | 0 | 10 |
26 | Xã Tứ Quận | 264 | 820 | 342 | 459 | 12 | 23 | 208 | 208 | 0 | 0 | 0 | 0 | 56 | 56 | 0 | 0 | 1.566 |
26 | Thị trấn Yên Sơn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 122 | 122 | 0 | 0 | 122 |
IV | Thành phố TQ | 59.520 | 74.920 | 19.665 | 25.207 | 12.164 | 15.108 | 10.351 | 10.351 | 154 | 146 | 8 | 8 | 1.476 | 1.443 | 0 | 0 | 127.183 |
1 | Phòng Tư pháp Thành phố | 2.520 | 7.564 | 856 | 2.572 | 400 | 1.228 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11.364 |
2 | Xã An Khang | 3.030 | 3.021 | 549 | 617 | 594 | 599 | 154 | 154 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.391 |
3 | Xã Thái Long | 2.626 | 2.390 | 735 | 805 | 474 | 478 | 212 | 212 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.885 |
4 | Xã Lưỡng Vượng | 3.770 | 3.711 | 1.249 | 1.242 | 638 | 646 | 365 | 365 | 0 | 0 | 0 | 0 | 103 | 103 | 0 | 0 | 6.067 |
5 | Xã Tràng Đà | 3.475 | 3.919 | 1.286 | 1.428 | 866 | 1.093 | 372 | 372 | 6 | 6 | 0 | 0 | 33 | 33 | 0 | 0 | 6.851 |
6 | Phường An Tường | 6.112 | 6.118 | 1.609 | 1.602 | 1.447 | 1.471 | 2.177 | 2.177 | 31 | 31 | 0 | 0 | 92 | 92 | 0 | 0 | 11.491 |
7 | Phường Hưng Thành | 5.720 | 6.250 | 730 | 1.974 | 885 | 1.194 | 520 | 520 | 13 | 13 | 3 | 3 | 195 | 195 | 0 | 0 | 10.149 |
8 | Phường Minh Xuân | 5.467 | 9.443 | 2.798 | 3.379 | 1.549 | 1.954 | 406 | 406 | 5 | 5 | 2 | 2 | 112 | 112 | 0 | 0 | 15.301 |
9 | Phường Nông Tiến | 5.061 | 6.105 | 1.653 | 2.052 | 991 | 1.237 | 1.353 | 1.353 | 25 | 26 | 0 | 0 | 108 | 108 | 0 | 0 | 10.881 |
10 | Phường Phan Thiết | 6.155 | 7.545 | 2.063 | 2.483 | 1.019 | 1.262 | 1.695 | 1.695 | 20 | 20 | 1 | 1 | 149 | 149 | 0 | 0 | 13.155 |
11 | Phường Tân Hà | 4.117 | 4.117 | 985 | 985 | 798 | 798 | 1.448 | 1.448 | 13 | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.361 |
12 | Phườn g Tân Quang | 6.040 | 7.558 | 2.953 | 3.449 | 1.393 | 1.736 | 891 | 891 | 11 | 11 | 1 | 1 | 88 | 55 | 0 | 0 | 13.701 |
13 | Phường Ỷ La | 4.763 | 5.757 | 1.999 | 2.179 | 986 | 1.221 | 758 | 758 | 30 | 21 | 0 | 0 | 124 | 124 | 0 | 0 | 10.060 |
14 | Phường Đội Cấn | 664 | 1.422 | 200 | 440 | 124 | 191 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 223 | 223 | 0 | 0 | 2.277 |
15 | Phường Mỹ Lâm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 129 | 129 | 0 | 0 | 129 |
16 | Xã Kim Phú | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 120 | 120 | 0 | 0 | 120 |
V | Huyện Hàm Yên | 70.161 | 85.029 | 24.731 | 27.125 | 8.611 | 9.235 | 12.710 | 12.710 | 195 | 195 | 0 | 0 | 2.314 | 2.314 | 3 | 3 | 136.611 |
1 | Phòng Tư pháp | 8 | 8 | 29 | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 0 | 0 | 1.409 | 1.409 | 3 | 3 | 1.453 |
2 | Thị trấn Tân Yên | 4.324 | 5.083 | 1.920 | 1.920 | 729 | 816 | 939 | 939 | 32 | 32 | 0 | 0 | 51 | 51 | 0 | 0 | 8.841 |
3 | Xã Bạch Xa | 2.986 | 3.004 | 803 | 859 | 278 | 303 | 718 | 718 | 24 | 24 | 0 | 0 | 45 | 45 | 0 | 0 | 4.953 |
4 | Xã Bằng Cốc | 2.088 | 2.442 | 594 | 594 | 216 | 237 | 427 | 427 | 4 | 4 | 0 | 0 | 8 | 8 | 0 | 0 | 3.712 |
5 | Xã Bình Xa | 4.200 | 5.216 | 1.170 | 1.518 | 467 | 467 | 644 | 644 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.845 |
6 | Xã Đức Ninh | 3.484 | 4.922 | 1.530 | 1.629 | 539 | 580 | 504 | 504 | 2 | 2 | 0 | 0 | 58 | 58 | 0 | 0 | 7.695 |
7 | Xã Hùng Đức | 6.306 | 6.854 | 1.612 | 1.612 | 523 | 523 | 826 | 826 | 8 | 8 | 0 | 0 | 76 | 76 | 0 | 0 | 9.899 |
8 | Xã Minh Dân | 2.269 | 2.269 | 752 | 752 | 193 | 193 | 513 | 513 | 9 | 9 | 0 | 0 | 5 | 5 | 0 | 0 | 3.741 |
9 | Xã Minh Hương | 5.732 | 8.411 | 1.918 | 2.070 | 758 | 854 | 990 | 990 | 33 | 33 | 0 | 0 | 115 | 115 | 0 | 0 | 12.473 |
10 | Xã Minh Khương | 2.008 | 2.926 | 837 | 967 | 162 | 153 | 105 | 105 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.151 |
11 | Xã Nhân Mục | 1.666 | 1.801 | 722 | 722 | 375 | 464 | 464 | 464 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3.452 |
12 | Xã Phù Lưu | 6.847 | 7.266 | 2.236 | 3.264 | 605 | 627 | 890 | 890 | 20 | 20 | 0 | 0 | 30 | 30 | 0 | 0 | 12.097 |
13 | Xã Thái Hòa | 3.141 | 4.435 | 1.990 | 2.214 | 762 | 851 | 1.049 | 1.049 | 0 | 0 | 0 | 0 | 141 | 141 | 0 | 0 | 8.690 |
14 | Xã Tân Thành | 5.146 | 5.614 | 1.967 | 2.003 | 542 | 566 | 1.023 | 1.023 | 29 | 29 | 0 | 0 | 82 | 82 | 0 | 0 | 9.317 |
15 | Xã Thái Sơn | 4.060 | 4.927 | 1.390 | 1.501 | 557 | 569 | 896 | 896 | 0 | 0 | 0 | 0 | 77 | 77 | 0 | 0 | 7.970 |
16 | Xã Thành Long | 4.440 | 5.154 | 1.530 | 1.530 | 860 | 860 | 657 | 657 | 8 | 8 | 0 | 0 | 78 | 78 | 0 | 0 | 8.287 |
17 | Xã Yên Lâm | 3.448 | 3.558 | 887 | 887 | 199 | 204 | 535 | 535 | 0 | 0 | 0 | 0 | 23 | 23 | 0 | 0 | 5.207 |
18 | Xã Yên Phú | 4.654 | 7.663 | 1.763 | 1.931 | 492 | 583 | 978 | 978 | 14 | 14 | 0 | 0 | 112 | 112 | 0 | 0 | 11.281 |
19 | Xã Yên Thuận | 3.354 | 3.476 | 1.081 | 1.123 | 354 | 385 | 552 | 552 | 8 | 8 | 0 | 0 | 3 | 3 | 0 | 0 | 5.547 |
VI | Huyên Lâm Bình | 32.328 | 31.848 | 9.000 | 8.855 | 3.523 | 3.527 | 2.770 | 2.770 | 62 | 62 | 0 | 0 | 374 | 374 | 0 | 0 | 47.436 |
1 | Phòng Tư pháp | 2 | 2 | 4 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 346 | 346 | 0 | 0 | 352 |
2 | Thị trấn Lăng Can | 4.751 | 4.690 | 925 | 911 | 441 | 438 | 305 | 305 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.344 |
3 | Xã Bình An | 3.270 | 3.338 | 733 | 725 | 196 | 199 | 193 | 193 | 48 | 48 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.503 |
4 | Xã Hồng Quang | 2.946 | 2.850 | 919 | 909 | 230 | 234 | 395 | 395 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.389 |
5 | Xã Khuôn Hà | 2.213 | 2.204 | 529 | 523 | 330 | 345 | 247 | 247 | 2 | 2 | 0 | 0 | 16 | 16 | 0 | 0 | 3.337 |
6 | Xã Minh Quang | 3.969 | 3.844 | 1.498 | 1.476 | 540 | 549 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 0 | 0 | 5.872 |
7 | Xã Phúc Sơn | 3.366 | 3.489 | 943 | 877 | 312 | 319 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.685 |
8 | Xã Phúc Yên | 2.552 | 2.497 | 481 | 454 | 219 | 212 | 244 | 244 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.408 |
9 | Xã Thổ Bình | 3.349 | 3.230 | 1.412 | 1.396 | 574 | 599 | 704 | 704 | 5 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.934 |
10 | Xã Thượng Lâm | 4.063 | 3.817 | 1.171 | 1.207 | 545 | 491 | 577 | 577 | 5 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.097 |
11 VII | Xã Xuân Lập Huyện Na Hang | 1.847 | 1.887 | 385 | 373 | 136 | 141 | 105 | 105 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 0 | 0 | 2.515 |
|
| 38.111 | 39.556 | 10.751 | 9.995 | 3.535 | 3.468 | 3.515 | 3.515 | 95 | 95 | 41 | 41 | 1.166 | 1.166 | 0 | 0 | 57.836 |
1 | Phòng Tư pháp | 4 | 4 | 4 | 4 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 870 | 870 | 0 | 0 | 879 |
2 | Thị trấn Na Hang | 5.149 | 5.454 | 1.423 | 1.236 | 785 | 651 | 820 | 820 | 9 | 9 | 0 | 0 | 179 | 179 | 0 | 0 | 8.349 |
3 | Xã Côn Lôn | 1.805 | 1.805 | 513 | 513 | 152 | 152 | 234 | 234 | 29 | 29 | 0 | 0 | 28 | 28 | 0 | 0 | 2.761 |
4 | Xã Đà Vị | 4.494 | 5.262 | 1.045 | 1.045 | 462 | 462 | 256 | 256 | 18 | 18 | 0 | 0 | 41 | 41 | 0 | 0 | 7.084 |
5 | Xã Hồng Thái | 1.396 | 1.396 | 345 | 345 | 11 | 85 | 103 | 103 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.929 |
6 | Xã Khâu Tinh | 1.750 | 1.799 | 421 | 421 | 150 | 150 | 140 | 140 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.510 |
7 | Xã Năng Khả | 1.764 | 1.764 | 1.160 | 1.143 | 367 | 384 | 753 | 753 | 0 | 0 | 0 | 0 | 26 | 26 | 0 | 0 | 4.070 |
8 | Xã Sinh Long | 2.329 | 2.329 | 372 | 372 | 146 | 146 | 83 | 83 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.930 |
9 | Xã Sơn Phú | 2.620 | 2.620 | 740 | 740 | 237 | 237 | 257 | 257 | 30 | 30 | 41 | 41 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.925 |
10 | Xã Thanh Tương | 2.909 | 2.909 | 754 | 754 | 390 | 390 | 87 | 87 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.140 |
11 | Xã Thượng Giáp | 1.443 | 1.389 | 365 | 362 | 177 | 176 | 165 | 165 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.092 |
12 | Xã Thượng Nông | 3.892 | 3.892 | 813 | 813 | 268 | 268 | 199 | 199 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.172 |
13 | Xã Yên Hoa | 2.896 | 2.896 | 768 | 768 | 225 | 233 | 418 | 418 | 9 | 9 | 0 | 0 | 22 | 22 | 0 | 0 | 4.346 |
14 | Xã Thúy Loa | 1.120 | 1.356 | 480 | 393 | 36 | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.784 |
15 | Xã Xuân Tân | 788 | 791 | 400 | 400 | 8 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.199 |
16 | Xã Xuân Tiến | 1.188 | 1.317 | 228 | 228 | 4 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.548 |
17 | Xã Trùng Khánh | 1.744 | 1.704 | 752 | 285 | 80 | 50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.039 |
18 | Xã Vĩnh Yên | 820 | 869 | 168 | 173 | 36 | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.079 |
VIII | Huyện Chiêm Hóa | 83.193 | 83.619 | 26.062 | 25.859 | 10.052 | 10.980 | 11.028 | 11.028 | 48 | 48 | 1 | 1 | 3.508 | 3.508 | 0 | 0 | 135.043 |
1 | Phòng Tư pháp | 24 | 24 | 37 | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.633 | 2.633 | 0 | 0 | 2.694 |
2 | Xã Bình Nhân | 1.426 | 1.409 | 559 | 559 | 241 | 428 | 189 | 189 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.585 |
3 | Xã Bình Phú | 1.871 | 1.803 | 403 | 493 | 222 | 226 | 313 | 313 | 0 | 0 | 0 | 0 | 23 | 23 | 0 | 0 | 2.858 |
4 | Xã Hà Lang | 2.125 | 2.086 | 757 | 736 | 184 | 190 | 203 | 203 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.215 |
5 | Xã Hòa An | 2.610 | 2.612 | 1.167 | 1.167 | 766 | 781 | 405 | 405 | 0 | 0 | 0 | 0 | 38 | 38 | 0 | 0 | 5.003 |
6 | Xã Hòa Phú | 3.275 | 3.275 | 1.202 | 1.202 | 493 | 542 | 824 | 824 | 11 | 11 | 0 | 0 | 71 | 71 | 0 | 0 | 5.925 |
7 | Xã Hùng Mỹ | 2.829 | 2.820 | 1.046 | 1.017 | 353 | 354 | 319 | 319 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.510 |
8 | Xã Kiên Đài | 2.872 | 2.872 | 774 | 774 | 276 | 291 | 94 | 94 | 5 | 5 | 0 | 0 | 54 | 54 | 0 | 0 | 4.090 |
9 | Xã Kim Bình | 3.171 | 3.153 | 837 | 825 | 353 | 362 | 620 | 620 | 6 | 6 | 0 | 0 | 50 | 50 | 0 | 0 | 5.016 |
10 | Xã Linh Phú | 2.674 | 2.595 | 800 | 771 | 263 | 256 | 437 | 437 | 0 | 0 | 0 | 0 | 41 | 41 | 0 | 0 | 4.100 |
11 | Xã Ngọc Hội | 3.433 | 3.433 | 1.085 | 1.085 | 515 | 555 | 353 | 353 | 5 | 5 | 0 | 0 | 24 | 24 | 0 | 0 | 5.455 |
12 | Xã Nhân Lý | 1.809 | 1.760 | 574 | 574 | 178 | 187 | 343 | 343 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 0 | 0 | 2.876 |
13 | Xã Phú Bình | 2.943 | 3.125 | 1.070 | 1.119 | 312 | 321 | 558 | 558 | 0 | 0 | 0 | 0 | 42 | 42 | 0 | 0 | 5.165 |
14 | Xã Phúc Thịnh | 2.793 | 2.666 | 793 | 860 | 371 | 377 | 614 | 614 | 0 | 0 | 0 | 0 | 88 | 88 | 0 | 0 | 4.605 |
15 | Xã Tân An | 1.780 | 2.807 | 886 | 515 | 378 | 411 | 164 | 164 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.897 |
16 | Xã Tân Mỹ | 6.679 | 6.804 | 1.534 | 1.573 | 539 | 606 | 593 | 593 | 2 | 2 | 0 | 0 | 70 | 70 | 0 | 0 | 9.648 |
17 | Xã Tân Thịnh | 2.386 | 2.414 | 693 | 697 | 284 | 284 | 539 | 539 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 0 | 0 | 3.947 |
18 | Xã Tri Phú | 4.284 | 3.681 | 1.052 | 1.036 | 266 | 286 | 344 | 344 | 3 | 3 | 1 | 1 | 52 | 52 | 0 | 0 | 5.403 |
19 | Xã Trung Hà | 5.031 | 4.649 | 1.468 | 1.495 | 387 | 497 | 581 | 581 | 14 | 14 | 0 | 0 | 34 | 34 | 0 | 0 | 7.270 |
20 | Xã Trung Hòa | 2.030 | 1.985 | 725 | 725 | 284 | 296 | 490 | 490 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.496 |
21 | Thị trấn Vĩnh Lộc | 6.154 | 6.012 | 1.619 | 1.632 | 750 | 781 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.425 |
22 | Xã Vinh Quang | 6.538 | 7.126 | 2.247 | 2.271 | 918 | 1.103 | 979 | 979 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 16 | 0 | 0 | 11.495 |
23 | Xã Xuân Quang | 3.665 | 3.616 | 1.028 | 1.028 | 415 | 447 | 622 | 622 | 0 | 0 | 0 | 0 | 91 | 91 | 0 | 0 | 5.804 |
24 | Xã Yên Lập | 4.475 | 4.625 | 1.666 | 1.628 | 497 | 528 | 581 | 581 | 2 | 2 | 0 | 0 | 34 | 34 | 0 | 0 | 7.398 |
25 | Xã Yên Nguyên | 6.316 | 6.267 | 2.040 | 2.040 | 807 | 871 | 863 | 863 | 0 | 0 | 0 | 0 | 122 | 122 | 0 | 0 | 10.163 |
1 Kế hoạch 93/KH-UBND năm 2021 thực hiện số hóa Sổ hộ tịch trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi