Hệ thống pháp luật
Đang tải nội dung, vui lòng chờ giây lát...
Đang tải nội dung, vui lòng chờ giây lát...

HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN
THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 65/2016/NQ-ND

Đà Nẵng, ngày 08 tháng 12 năm 2016

 

NGHỊ QUYẾT

QUY ĐỊNH GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH THEO YÊU CẦU TẠI KHOA ĐIỀU TRỊ YÊU CẦU VÀ QUỐC TẾ BỆNH VIỆN ĐÀ NẴNG

HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG
KHÓA
IX, KỲ HỌP THỨ BA

Căn cứ Luật tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;

Căn cứ Nghị định số 85/2012/NĐ-CP ngày 15 tháng 10 năm 2012 của Chính phủ về cơ chế hoạt động, cơ chế tài chính đối với các đơn vị sự nghiệp y tế công lập và giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh của các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh công lập;

Căn cứ Nghị định số 149/2016/NĐ-CP ngày 11 tháng 11 năm 2016 của chính phủ về sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 177/2013/NĐ-CP ngày 14 tháng 11 năm 2013 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Giá;

Căn cứ Thông tư liên tịch s 37/2015/TTLT-BYT-BTC ngày 29 tháng 10 năm 2015 của liên bộ Bộ Tài chính, Bộ Y tế quy định thng nhất giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh bảo him y tế giữa các bệnh viện cùng hạng trên toàn quốc;

Xét Tờ trình số 9681/TTr-UBND ngày 26 tháng 11 năm 2016 của Ủy ban nhân dân thành phố trình về quy định giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu tại Khoa Điều trị yêu cầu và quốc tế Bệnh viện Đà Nng; Báo cáo thm tra của Ban Văn hóa - Xã hội Hội đng nhân dân thành phố; ý kiến tho luận của đại biu Hội đồng nhân dân thành phố tại kỳ họp.

QUYẾT NGHỊ:

Điều 1. Quy định giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu tại Khoa Điều trị yêu cầu và quốc tế Bệnh viện Đà Nẵng, cụ thể như sau:

1. Giá các dịch vụ cận lâm sàng áp dụng theo Phụ lục I.

2. Giá các dịch vụ thủ thuật, phu thuật áp dụng theo Phụ lục II.

3. Giá dịch vụ khám bệnh; giá dịch vụ ngày giường điều trị phòng đặc biệt (01 giường bệnh/phòng) áp dụng theo Phụ lục III.

Điều 2. Tổ chức thực hiện

1. Giao Ủy ban nhân dân thành phố triển khai thực hiện. Trong quá trình thực hiện, nếu có sự thay đổi, Ủy ban nhân dân thành phố điều chỉnh, sửa đổi cho phù hợp, sau khi có ý kiến thống nhất của Thường trực Hội đồng nhân dân thành phố và báo cáo Hội đồng nhân dân thành phố tại kỳ họp gần nhất.

2. Giao Thường trực Hội đồng nhân dân, các ban, các tổ đại biểu và đại biểu của Hội đồng nhân dân thành phố giám sát việc thực hiện Nghị quyết.

Nghị quyết này được Hội đồng nhân thành phố Đà Nẵng Khóa IX, Kỳ họp thứ ba thông qua ngày 08 tháng 12 năm 2016 và có hiệu lực từ ngày 01 tháng 01 năm 2017./.

 


Nơi nhận:
- UBTVQH, Chính ph, VP Chủ tịch nước;
- Bộ Tài chính, Bộ Y tế;
- Cục Kiểm tra VBQPPL - Bộ Tư pháp;
- BTV Thành y, cơ quan tham mưu giúp việc của Thành ủy;
- Đại biểu HĐND thành phố; Đoàn ĐBQH thành phố;
- UBND, UBMTTQ thành phố;
- VP HĐND, VPUBND thành phố;
- Các sở, ngành, đoàn thể thành phố;
- Quận, huyện ủy; HĐND, UBND, UBMTTQVN các quận, huyện; HĐND, UBND phường, xã;
- Báo ĐN, Báo CATP ĐN, Đài PTTH ĐN, Trung tâm THVN (VTV8), Cổng TTĐT thành phố;
- Lưu: VT, TH.

CHỦ TỊCH




Nguyễn Xuân Anh

 

PHỤ LỤC I

GIÁ DỊCH VỤ CẬN LÂM SÀNG THEO YÊU CẦU TẠI KHOA ĐIỀU TRỊ YÊU CẦU VÀ QUỐC TẾ BỆNH VIỆN ĐÀ NẴNG
(Kèm theo Nghị quyết số 65
/NQ-HĐND ngày 08 tháng 12 năm 2016 của Hội đồng nhân dân thành phố Đà Nng)

ĐVT: Đồng

STT

Chương

Tên dịch vụ theo Thông số 43/2013/TT-BYT

Tên dịch vụ theo Thông tư liên tịch số 37/2015/TTLT-BYT-BTC

Giá dịch vụ

1

6

Tâm thần

37_6.38

Đo điện não vi tính

Điện não đồ

88,000

2

6

Tâm thần

37_6.73

Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiu

Opiate định tính

57,000

3

18

Điện quang

37_18.444

Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA

Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA

10,353,000

4

18

Điện quang

37_18.667

Bít ống động mạch [dưới DSA]

Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA

7,708,000

5

18

Điện quang

37_18.665

Bít thông liên nhĩ [dưới DSA]

Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA

7,708,000

6

18

Đin quang

37_18.666

Bít thông liên thất [dưới DSA]

Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA

7,708,000

7

18

Điện quang

37_18.628

Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm

Chọc dò màng tim

277,000

8

18

Điện quang

37_18.625

Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm

Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm

175,000

9

18

Đin quang

37_18.620

Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm

Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm

175,000

10

18

Điện quang

37_18.651

Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính

Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính

835,000

11

18

Điện quang

37_18.623

Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm

Chọc dò sinh thiết vú dưới siêu âm

203,000

12

18

Điện quang

37_18.650

Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính

Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính

835,000

13

18

Điện quang

37_18.629

Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm

Siêu âm can thiệp điều trị áp xe/ u/ nang trong ổ bụng

637,000

14

18

Điện quang

37_18.630

Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm

175,000

15

18

Điện quang

37_18.619

Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm

Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn của siêu âm

173,000

16

18

Điện quang

37_18.622

Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm

Chọc hút dịch điều trị u nang giáp dưới hướng dẫn của siêu âm

254,000

17

18

Điện quang

37_18.508

Chụp các động mạch tủy [dưới DSA]

Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)

6,335,000

18

18

Điện quang

37+18.220b

Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) có thuốc cản quang

Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang

1,123,000

19

18

Điện quang

37_18.220

Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thưng quy (từ 1-32 dãy) không có thuốc cản quang

Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang

624,000

20

18

Điện quang

37_18.232

Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) có thuốc cản quang

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

2,614,000

21

18

Điện quang

37_18.232b

Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) không có thuốc cản quang

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang

1,654,000

22

18

Điện quang

37_18.256

Chụp cắt lớp vi tính cột sống có có tiêm thuốc cản quang (từ 1 - 32 dãy)

Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang

1,123,000

23

18

Điện quang

37_18.269

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

2,614,000

24

18

Điện quang

37_18.255

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang

624,000

25

18

Điện quang

37_18.268

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang

1,654,000

26

18

Điện quang

37_18.258

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang

1,123,000

27

18

Điện quang

37_18.271

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

2,614,000

28

18

Điện quang

37_18.257

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang

624,000

29

18

Điện quang

37_18.270

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang

1,654,000

30

18

Điện quang

37_18.260

Chụp ct lớp vi tính cột sống tht lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang

1,123,000

31

18

Điện quang

37_18.273

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

2,614,000

32

18

Điện quang

37_18.259

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang

624,000

33

18

Điện quang

37_18.272

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang

1,654,000

34

18

Điện quang

37_18.229

Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo- scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi o (từ 1-32 dãy)

Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang

1,123,000

35

18

Điện quang

37_18.241

Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo- scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 64-128 dãy) có cản quang

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

2,614,000

36

18

Điện quang

37_18.197

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy)

Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang

1,123,000

37

18

Điện quang

37_18.206

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 64-128 dãy)

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

2,614,000

38

18

Điện quang

37_18.230

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ- chậu (từ 1-32 dãy)

Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang

1,123,000

39

18

Điện quang

37_18.242

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ- chậu (từ 64-128 dãy)

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

2,614,000

40

18

Điện quang

37_18.205

Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 64-128 dãy)

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

2,614,000

41

18

Điện quang

37_18.207

Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 64-128 dãy)

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

2,614,000

42

18

Điện quang

37_18.237

Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 64-128 dãy)

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

2,614,000

43

18

Điện quang

37_18.224

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) có cản quang

Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang

1,123,000

44

18

Điện quang

37_18.236

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 64-128 dãy) có cản quang

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

2,614,000

45

18

Điện quang

37_18.222b

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) có thuốc cản quang

Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang

1,123,000

46

18

Điện quang

37_18.222

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) không có thuốc cản quang

Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang

624,000

47

18

Điện quang

37_18.234

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) có thuốc cản quang

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

2,614,000

48

18

Điện quang

37_18.234b

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) không có thuốc cản quang

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang

1,654,000

49

18

Điện quang

37_18.263

Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy)

Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang

1,123,000

50

18

Điện quang

37_18.276

Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào khớp (từ 64-128 dãy)

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

2,614,000

51

18

Điện quang

37_18.262

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang

1,123,000

52

18

Điện quang

37_18.275

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

2,614,000

53

18

Điện quang

37_18.261

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang

624,000

54

18

Điện quang

37_18.274

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang

1,654,000

55

18

Điện quang

37_18.192

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang

1,123,000

56

18

Điện quang

37_18.201

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (t 64-128 dãy)

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

2,614,000

57

18

Điện quang

37_18.191

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang

624,000

58

18

Điện quang

37_18.200

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang

1,654,000

59

18

Điện quang

37_18.267

Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy) có thuốc cản quang

Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang

1,123,000

60

18

Điện quang

37_18.281

Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 64-128 dãy) có thuốc cản quang

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

2,614,000

61

18

Điện quang

37_18.266

Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy) có thuốc cản quang

Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang

1,123,000

62

18

Điện quang

37_18.280

Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 64-128 dãy) có thuốc cản quang

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

2,614,000

63

18

Điện quang

37_18.195

Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy) không có thuốc cản quang

Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang

624,000

64

18

Điện quang

37_18.204

Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 64-128 dãy) không có thuốc cản quang

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang

1,654,000

65

18

Điện quang

37_18.193

Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) không có thuc cản quang

Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang

624,000

66

18

Điện quang

37_18.202

Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 64-128 dãy) không có thuốc cản quang

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang

1,654,000

67

18

Điện quang

37_18.228

Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero- scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy)

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang

1,654,000

68

18

Điện quang

37_18.227

Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero- scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy)

Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang

624,000

69

18

Điện quang

37_18.239

Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero- scan) không dùng sonde (từ 64-128 dãy)

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

2,614,000

70

18

Điện quang

37_18.279

Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64-128 dãy) có thuốc cản quang

Chụp CT Scanner toàn thân 64 dãy -128 dãy có thuốc cản quang

4,764,000

71

18

Điện quang

37_18.279b

Chụp cắt lớp vi tính tm soát toàn thân (từ 64-128 dãy) không có thuốc cản quang

Chụp CT Scanner toàn thân 64 dãy -128 dãy không có thuốc cản quang

3,572,000

72

18

Điện quang

37_18.226

Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy)

Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang

1,123,000

73

18

Điện quang

37_18.238

Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 64-128 dãy)

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

2,614,000

74

18

Điện quang

37_18.223

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) có cản quang

Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang

1,123,000

75

18

Điện quang

37_18.235

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 64-128 dãy) có cản quang

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

2,614,000

76

18

Điện quang

37_18.219

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) không cản quang

Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang

624,000

77

18

Điện quang

37_18.219b

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) có cản quang

Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang

1,123,000

78

18

Điện quang

37_18.231

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thưng quy (gồm: gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) có cản quang

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

2,614,000

79

18

Điện quang

37_18.231b

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: gan-mt, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) không cản quang

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang

1,654,000

80

18

Điện quang

37_18.221

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: tử cung- buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) không cản quang

Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang

624,000

81

18

Điện quang

37_18.233

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: tử cung- buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) có cản quang

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

2,614,000

82

18

Điện quang

37_18.233b

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: tử cung- buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) từ 64-128 dãy không cản quang

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang

1,654,000

83

18

Điện quang

37_18.221b

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thưng quy(gồm: tử cung- buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) có cản quang

Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang

1,123,000

84

18

Điện quang

37_18.208

Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 64-128 dãy) không có thuốc cản quang

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang

1,654,000

85

18

Điện quang

37_18.265

Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang

1,123,000

86

18

Điện quang

37_18.278

Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

2,614,000

87

18

Điện quang

37_18.264

Chụp cắt lp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang

624,000

88

18

Điện quang

37_18.277

Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang

1,654,000

89

18

Điện quang

37_18.161

Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy)

Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang

624,000

90

18

Điện quang

37_18.177

Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy)

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang

1,654,000

91

18

Điện quang

37_18.173

Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 64-128 dãy)

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang

1,654,000

92

18

Điện quang

37_18.156

Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang

1,123,000

93

18

Điện quang

37_18.172

Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

2,614,000

94

18

Điện quang

37_18.155

Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang

624,000

95

18

Điện quang

37_18.171

Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang

1,654,000

96

18

Điện quang

37_18.151

Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang

1,123,000

97

18

Điện quang

37_18.167

Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

2,614,000

98

18

Điện quang

37_18.160

Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) có thuốc cản quang

Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang

1,123,000

99

18

Điện quang

37_18.160

Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) không thuốc cản quang

Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang

624,000

100

18

Điện quang

37_18.176

Chụp CLVT hốc mt (từ 64-128 dãy) có thuốc cản quang

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

2,614,000

101

18

Điện quang

37_18.176b

Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) không có thuốc cản quang

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang

1,654,000

102

18

Điện quang

37_18.153

Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy)

Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang

1,123,000

103

18

Điện quang

37_18.169

Chụp CLVT mạch máu não (từ 64-128 dãy)

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

2,614,000

104

18

Điện quang

37_18.154

Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy)

Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang

1,123,000

105

18

Điện quang

37_18.170

Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy)

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

2,614,000

106

18

Điện quang

37_18.150

Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1 -32 dãy)

Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang

1,123,000

107

18

Điện quang

37_18.166

Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

2,614,000

108

18

Điện quang

37_18.149

Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang

624,000

109

18

Điện quang

37_18.165

Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang

1,654,000

110

18

Điện quang

37_18.159

Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang

1,123,000

111

18

Điện quang

37_18.175

Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

2,614,000

112

18

Điện quang

37_18.158

Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy)

Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang

624,000

113

18

Điện quang

37_18.174

Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 64-128 dãy)

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang

1,654,000

114

18

Điện quang

37_18.152

Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 1-32 dãy)

Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang

1,123,000

115

18

Điện quang

37_18.168

Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 64-128 dãy)

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

2,614,000

116

18

Điện quang

37_18.307

Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang

Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang

2,025,000

117

18

Điện quang

37_18.324

Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang

2,025,000

118

18

Điện quang

37_18.325

Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

2,694,000

119

18

Điện quang

37_18.334

Chụp cộng hưởng từ cột sóng cổ (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang

2,025,000

120

18

Điện quang

37_18.335

Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

2,694,000

121

18

Điện quang

37_18.336

Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang

2,025,000

122

18

Điện quang

37_18.337

Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

2,694,000

123

18

Điện quang

37_18.338

Chụp cộng hưởng từ cột sống tht lưng - cùng (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng tử (MRI) không có thuốc cản quang

2,025,000

124

18

Điện quang

37_18.339

Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

2,694,000

125

18

Điện quang

37_18.309

Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

2,694,000

126

18

Điện quang

37_18.364

Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (1.5T)

Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang

2,025,000

127

18

Điện quang

37_18.354

Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưi (1.5T)

Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang

2,025,000

128

18

Điện quang

37_18.355

Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (1.5T)

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

2,694,000

129

18

Điện quang

37_18.352

Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T)

Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang

2,025,000

130

18

Điện quang

37_18.353

Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (1.5T)

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

2,694,000

131

18

Điện quang

37_18.347

Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ- chậu (1.5T)

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

2,694,000

132

18

Điện quang

37_18.348

Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ- ngực (1.5T)

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

2,694,000

133

18

Điện quang

37_18.349

Chụp cộng hưởng từ động mạch vành (1.5T)

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

2,694,000

134

18

Điện quang

37_18.333

Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô

9,939,000

135

18

Điện quang

37_18.301

Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

2,694,000

136

18

Điện quang

37_18.300

Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phn (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang

2,025,000

137

18

Điện quang

37_18.303

Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang

2,025,000

138

18

Điện quang

37_18.304

Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

2,694,000

139

18

Điện quang

37_18.340

Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang

2,025,000

140

18

Điện quang

37_18.341

Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

2,694,000

141

18

Điện quang

37_18.313

Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang

2,025,000

142

18

Điện quang

37_18.314

Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

2,694,000

143

18

Điện quang

37_18.299

Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

2,694,000

144

18

Điện quang

37_18.298

Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang

2,025,000

145

18

Điện quang

37_18.345

Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuc cản quang

2,025,000

146

18

Điện quang

37_18.346

Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

2,694,000

147

18

Điện quang

37_18.306

Chụp cộng hưởng từ ph não (spect tính rography) (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ tưới máu - phổ - chức năng

3,614,000

148

18

Điện quang

37_18.330

Chụp cộng hưởng từ ph tuyến tiền liệt (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ tưới máu - phổ - chức năng

3,614,000

149

18

Điện quang

37_18.318

Chụp cộng hưởng từ ph tuyến vú (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ tưới máu - phổ - chức năng

3,614,000

150

18

Điện quang

37_18.327

Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

2,694,000

151

18

Điện quang

37_18.296

Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang

2,025,000

152

18

Điện quang

37_18.297

Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

2,694,000

153

18

Điện quang

37_18.319

Chụp cộng hưởng từ tng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày- tá tràng...) (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang

2,025,000

154

18

Điện quang

37_18.351

Chụp cộng hưởng từ tng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T)

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

2,694,000

155

18

Điện quang

37_18.350

Chụp cộng hưởng từ tim (1.5T)

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

2,694,000

156

18

Điện quang

37_18.358

Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (1.5T)

Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang

2,025,000

157

18

Điện quang

37_18.359

Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản (1.5T)

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

2,694,000

158

18

Điện quang

37_18.365

Chụp cộng hưng từ tưới máu các tạng (1.5T)

Chụp cộng hưởng từ tưới máu - ph - chức năng

3,614,000

159

18

Điện quang

37_18.305

Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

2,694,000

160

18

Điện quang

37_18.329

Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

2,694,000

161

18

Điện quang

37_18.316

Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang

2,025,000

162

18

Điện quang

37_18.317

Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

2,694,000

163

18

Điện quang

37_18.302

Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (kho sát động học) (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

2,694,000

164

18

Điện quang

37_18.321

Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gm: t cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chu...) (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

2,694,000

165

18

Điện quang

37_18.323

Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: t cung- phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu...)

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

2,694,000

166

18

Điện quang

37_18.322

Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

2,694,000

167

18

Điện quang

37_18.310

Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (02-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang

2,025,000

168

18

Điện quang

37_18.311

Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

2,694,000

169

18

Điện quang

37_18.343

Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang

2,025,000

170

18

Điện quang

37_18.344

Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

2,694,000

171

18

Điện quang

37_18.504

Chụp động mạch chậu số hóa xóa nền (DSA)

Chụp mạch máu số hóa xóa nn (DSA)

6,335,000

172

18

Điện quang

37_18.505

Chụp động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền (DSA)

Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)

6,335,000

173

18

Điện quang

37_18.503

Chụp động mạch chủ số hóa xóa nền (DSA)

Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)

6,335,000

174

18

Điện quang

37_18.510

Chụp động mạch mạc treo số hóa xóa nền (DSA)

Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)

6,335,000

175

18

Điện quang

37_18.501

Chụp động mạch não số hóa xóa nền (DSA)

Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)

6,335,000

176

18

Điện quang

37_18.507

Chụp động mạch phế quản số hóa xóa nền (DSA)

Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)

6,335,000

177

18

Điện quang

37_18.506

Chụp động mạch phổi số hóa xóa nền (DSA)

Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)

6,335,000

178

18

Điện quang

37_18.509

Chụp động mạch tạng (gan, lách, thận, tử cung, sinh dục..) số hóa xóa nền (DSA)

Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)

6,335,000

179

18

Điện quang

37_18.657

Chụp động mạch vành

Chụp động mạch vành hoặc thông tim chụp buồng tim dưới DSA

6,673,000

180

18

Điện quang

37_18.502

Chụp mạch vùng đầu mặt cổ số hóa xóa nền (DSA)

Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)

6,335,000

181

18

Điện quang

37_18.672

Chụp nong động mạch ngoại biên bằng bóng [dưới DSA]

Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA

10,296,000

182

18

Điện quang

37_18.530

Chụp nút mạch điều trị ung thư gan (TACE)

Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA

10,353,000

183

18

Điện quang

37_18.565

Chụp và bơm thuốc tiêu sợi huyết đường động mạch điều trị tắc động mạch não cấp số hóa xóa nền

Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA

10,986,000

184

18

Điện quang

37_18.567

Chụp và can thiệp các bệnh lý hệ tĩnh mạch não số hóa xóa nền

Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA

10,986,000

185

18

Điện quang

37_18.449

Chụp và can thiệp động mạch chủ ngực dưới Xquang tăng sáng

Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới C-Arm

8,858,000

186

18

Điện quang

37_18.566

Chụp và can thiệp lấy huyết khối động mạch não số hóa xóa nền

Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA

10,986,000

187

18

Điện quang

37_18.517

Chụp và can thiệp mạch chủ bụng số hóa xóa nền

Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA

10,296,000

188

18

Điện quang

37_18.516

Chụp và can thiệp mạch chủ ngực số hóa xóa nền

Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA

10,296,000

189

18

Điện quang

37_18.540

Chụp và can thiệp mạch lách số hóa xóa nền

Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA

10,353,000

190

18

Điện quang

37_18.533

Chụp và can thiệp mạch phổi số hóa xóa nền

Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA

10,353,000

191

18

Điện quang

37_18.541

Chụp và can thiệp mạch tá tụy số hóa xóa nền

Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA

10,353,000

192

18

Điện quang

37_18.527

Chụp và đặt lưới lọc tĩnh mạch chủ số hóa xóa nền

Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA

10,296,000

193

18

Điện quang

37_18.554

Chụp và điều trị phình động mạch não bng thay đổi dòng chảy số hóa xóa nền

Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA

10,986,000

194

18

Điện quang

37_18.518

Chụp và nong động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền

Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA

10,296,000

195

18

Điện quang

37_18.563

Chụp và nong hẹp động mạch nội sọ số hóa xóa nền

Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA

10,986,000

196

18

Điện quang

37_18.544

Chụp và nút dị dạng động mạch thận số hóa xóa nền

Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA

10,353,000

197

18

Điện quang

37_18.551

Chụp và nút dị dạng mạch các tạng số hóa xóa nền

Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA

10,353,000

198

18

Điện quang

37_18.559

Chụp và nút dị dạng mạch tủy số hóa xóa nền

Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA

10,986,000

199

18

Điện quang

37_18.557

Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch màng cứng số hóa xóa nền

Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA

10,986,000

200

18

Điện quang

37_18.555

Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch não số hóa xóa nền

Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA

10,986,000

201

18

Điện quang

37_18.550

Chụp và nút động mạch điều trị cầm máu các tạng số hóa xóa nền

Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA

10,353,000

202

18

Điện quang

37_18.560

Chụp và nút động mạch đốt sống số hóa xóa nền

Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA

10,986,000

203

18

Điện quang

37_18.529

Chụp và nút động mạch gan số hóa xóa nền

Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA

10,353,000

204

18

Điện quang

37_18.532

Chụp và nút động mạch phế quản số hóa xóa nền

Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA

10,353,000

205

18

Điện quang

37_18.531

Chụp và nút hệ tĩnh mạch ca gan số hóa xóa nền

Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA

10,353,000

206

18

Điện quang

37_18.545

Chụp và nút mạch bng hạt DC Bead gn hóa chất điều trị u gan số hóa xóa nền

Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA

10,353,000

207

18

Điện quang

37_18.520

Chụp và nút mạch dị dạng mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền

Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA

10,296,000

208

18

Điện quang

37_18.528

Chụp và nút mạch điều trị u gan số hóa xóa nền

Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA

10,353,000

209

18

Điện quang

37_18.535

Chụp và nút mạch điều trị u xơ tử cung số hóa xóa nền

Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA

10,353,000

210

18

Điện quang

37_18.534

Chụp và nút mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền

Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA

10,353,000

211

18

Điện quang

37_18.553

Chụp và nút phình động mạch não số hóa xóa nền

Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA

10,986,000

212

18

Điện quang

37_18.556

Chụp và nút thông động mạch cảnh xoang hang số hóa xóa nền

Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA

10,986,000

213

18

Điện quang

37_18.558

Chụp và test nút động mạch não số hóa xóa nền

Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA

10,986,000

214

18

Điện quang

37_18.144

Chụp Xquang bàng quang trên xương mu

Chụp bàng quang có bơm thuốc cản quang

228,000

215

18

Điện quang

37_18.141b

Chụp Xquang bể thận-niệu qun xuôi dòng

Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UlV) shóa

691,000

216

18

Điện quang

37_18.72b

Chụp Xquang Blondeau

Chụp X-quang số hóa 1 phim

87,000

217

18

Điện quang

37_18.125b

Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng

Chụp X-quang số hóa 1 phim

87,000

218

18

Điện quang

37_18.77b

Chụp Xquang Chausse III

Chụp X-quang số hóa 1 phim

87,000

219

18

Điện quang

37_18.89b

Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2

Chụp X-quang số hóa 2 phim

116,000

220

18

Điện quang

37_18.87b

Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên

Chụp X-quang số hóa 2 phim

116,000

221

18

Điện quang

37_18.88

Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế

Chụp X-quang số hóa 3 phim

145,000

222

18

Điện quang

37_18.86b

Chụp Xquang cột sống cổ thng nghiêng

Chụp X-quang số hóa 2 phim

116,000

223

18

Điện quang

37_18.96b

Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng

Chụp X-quang số hóa 2 phim

116,000

224

18

Điện quang

37_18.92b

Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên

Chụp X-quang số hóa 2 phim

116,000

225

18

Điện quang

37_18.95b

Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze

Chụp X-quang số hóa 1 phim

87,000

226

18

Điện quang

37_18.94b

Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn

Chụp X-quang số hóa 2 phim

116,000

227

18

Điện quang

37_18.93b

Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng

Chụp X-quang số hóa 2 phim

116,000

228

18

Điện quang

37_18.91b

Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng

Chụp X-quang số hóa 2 phim

116,000

229

18

Điện quang

37_18.132b

Chụp Xquang đại tràng

Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang số hóa

294,000

230

18

Điện quang

37_18.123b

Chụp Xquang đnh phổi ưỡn

Chụp X-quang số hóa 1 phim

87,000

231

18

Điện quang

37_18.135

Chụp Xquang đường dò

Chụp XQ số hóa đường dò, các tuyến có bơm thuốc cản quang trực tiếp

458,000

232

18

Điện quang

37_18.133

Chụp Xquang đường mật qua Kehr

Chụp mật qua Kehr

267,000

233

18

Điện quang

37_18.74b

Chụp Xquang hàm chếch một bên

Chụp X-quang số hóa 1 phim

87,000

234

18

Điện quang

37_18.73b

Chụp Xquang Hirtz

Chụp X-quang số hóa 1 phim

87,000

235

18

Điện quang

37_18.76b

Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng

Chụp X-quang số hóa 1 phim

87,000

236

18

Điện quang

37_18.71b

Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng

Chụp X-quang số hóa 2 phim

116,000

237

18

Điện quang

37_18.97

Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên

Chụp X-quang số hóa 3 phim

145,000

238

18

Điện quang

37_18.112b

Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang số hóa 2 phim

116,000

239

18

Điện quang

37_18.110b

Chụp Xquang khớp háng nghiêng

Chụp X-quang số hóa 1 phim

87,000

240

18

Điện quang

37_18.109b

Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên

Chụp X-quang số hóa 1 phim

87,000

241

18

Điện quang

37_18.105b

Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)

Chụp X-quang số hóa 1 phim

87,000

242

18

Điện quang

37_18.104b

Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang số hóa 2 phim

116,000

243

18

Điện quang

37_18.8b

Chụp Xquang khớp thái dương hàm

Chụp X-quang số hóa 1 phim

87,000

244

18

Điện quang

37_18.122b

Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch

Chụp X-quang số hóa 2 phim

116,000

245

18

Điện quang

37_18.101b

Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang số hóa 1 phim

87,000

246

18

Điện quang

37_18.100b

Chụp Xquang khớp vai thẳng

Chụp X-quang số hóa 1 phim

87,000

247

18

Điện quang

37_18.98b

Chụp Xquang khung chậu thẳng

Chụp X-quang số hóa 1 phim

87,000

248

18

Điện quang

37_18.68b

Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng

Chụp X-quang số hóa 2 phim

116,000

249

18

Điện quang

37_18.69b

Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao

Chụp X-quang số hóa 1 phim

87,000

250

18

Điện quang

37_18.134

Chụp Xquang mật tụy ngược dòng qua nội soi

Chụp mật qua Kehr

267,000

251

18

Điện quang

37_18.85b

Chụp Xquang mỏm trâm

Chụp X-quang số hóa 1 phim

87,000

252

18

Điện quang

37_18.120b

Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên

Chụp X-quang số hóa 1 phim

87,000

253

18

Điện quang

37_18.119b

Chụp Xquang ngực thẳng

Chụp X-quang số hóa 1 phim

87,000

254

18

Điện quang

37_18.140b

Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV)

Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV) shóa

691,000

255

18

Điện quang

37_18.142b

Chụp Xquang niệu qun-bể thận ngược dòng

Chụp niệu quản - bể thận ngược dòng (UPR) số hóa

639,000

256

18

Điện quang

37_18.84

Chụp Xquang phim cắn (Occlusal)

Chụp X-quang số hóa 1 phim

87.000

257

18

Điện quang

37_18.129b

Chụp Xquang phim đo sọ thng, nghiêng (Cephalometric)

Chụp X-quang số hóa 2 phim

116,000

258

18

Điện quang

37_18.81

Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical)

Chụp X-quang số hóa 1 phim

87,000

259

18

Điện quang

37_18.82b

Chụp Xquang răng cánh cn (Bite wing)

Chụp X-quang số hóa 1 phim

87,000

260

18

Điện quang

37_18.83b

Chụp Xquang răng toàn cảnh

Chụp X-quang số hóa 1 phim

87,000

261

18

Điện quang

37_18.78b

Chụp Xquang Schuller

Chụp X-quang số hóa 1 phim

87,000

262

18

Điện quang

37_18.67b

Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng

Chụp X-quang số hóa 2 phim

116,000

263

18

Điện quang

37_18.70b

Chụp Xquang sọ tiếp tuyến

Chụp X-quang số hóa 1 phim

87,000

264

18

Điện quang

37_18.79b

Chụp Xquang Stenvers

Chụp X-quang số hóa 1 phim

87,000

265

18

Điện quang

37_18.127

Chụp Xquang tại giường

Chụp X-quang số hóa 1 phim

87,000

266

18

Điện quang

37_18.128

Chụp Xquang tại phòng mổ

Chụp X-quang số hóa 1 phim

87,000

267

18

Điện quang

37_18.124b

Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng

Chụp thực quản có uống thuốc cản quang số hóa

248,000

268

18

Điện quang

37_18.130b

Chụp Xquang thực quản dạ dày

Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang số hóa

248,000

269

18

Điện quang

37_18.118b

Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng

Chụp X-quang số hóa 3 phim

145,000

270

18

Điện quang

37_18.138b

Chụp Xquang tử cung vòi trứng

Chụp tử cung-vòi trứng bng số hóa

463,000

271

18

Điện quang

37_18.126

Chụp Xquang tuyến vú

Mammography (1 bên)

113,000

272

18

Điện quang

37_18.102b

Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng

Chụp X-quang số hóa 2 phim

116,000

273

18

Điện quang

37_18.108b

Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang số hóa 2 phim

116,000

274

18

Điện quang

37_18.116b

Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang số hóa 2 phim

116,000

275

18

Điện quang

37_18.113b

Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè

Chụp X-quang số hóa 2 phim

116,000

276

18

Điện quang

37_18.114b

Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng

Chụp X-quang số hóa 2 phim

116,000

277

18

Điện quang

37_18.106b

Chụp Xquang xương cẳng tay thng nghiêng

Chụp X-quang số hóa 2 phim

116,000

278

18

Điện quang

37_18.103b

Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng

Chụp X-quang số hóa 2 phim

116,000

279

18

Điện quang

37_18.75b

Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến

Chụp X-quang số hóa 1 phim

87,000

280

18

Điện quang

37_18.115b

Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang số hóa 2 phim

116,000

281

18

Điện quang

37_18.107b

Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang số hóa 2 phim

116,000

282

18

Điện quang

37_18.99b

Chụp Xquang xương đòn thng hoặc chếch

Chụp X-quang số hóa 1 phim

87,000

283

18

Điện quang

37_18.111b

Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng

Chụp X-quang số hóa 2 phim

116,000

284

18

Điện quang

37_18.117b

Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng

Chụp X-quang số hóa 2 phim

116,000

285

18

Điện quang

37_18.121b

Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng

Chụp X-quang số hóa 2 phim

116,000

286

18

Điện quang

37_18.673

Chụp, nong động mạch và đặt stent [dưới DSA]

Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA

10,296,000

287

18

Điện quang

37_18.658

Chụp, nong động mạch vành bàng bóng

Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA

7,708,000

288

18

Điện quang

37_18.562

Chụp, nong và đặt stent điều trị hẹp động mạch ngoài sọ (mạch cảnh, đốt sống) số hóa xóa nền

Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA

10,986,000

289

18

Điện quang

37_18.564

Chụp, nong và đặt Stent điều trị hẹp động mạch nội sọ số hóa xóa nền

Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA

10,986,000

290

18

Điện quang

37_18.519

Chụp, nong và đặt Stent động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền

Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA

10,296,000

291

18

Điện quang

37_18.542

Chụp, nong và đặt stent động mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền

Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA

10,353,000

292

18

Điện quang

37_18.659

Chụp, nong và đặt stent động mạch vành

Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bm sinh, động mạch vành) dưới DSA

7,708,000

293

18

Điện quang

37_18.652

Dn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính

Can thiệp khác dưới hướng dẫn của CT Scanner

1,341,000

294

18

Điện quang

37_18.632

Dn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm

Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe

2,375,000

295

18

Điện quang

37_18.653

Dn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn cắt lớp bi tính

Can thiệp khác dưới hướng dẫn của CT Scanner

1,341,000

296

18

Điện quang

37_18.633

Dn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm

Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe

2,375,000

297

18

Điện quang

37_18.669

Đặt máy tạo nhịp

Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá rung

1,760,000

298

18

Điện quang

37_18.670

Đặt máy tạo nhịp phá rung

Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá rung

1,760,000

299

18

Điện quang

37_18.675

Đặt stent động mạch chủ (dưới DSA]

Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA

10,296,000

300

18

Điện quang

37_18.579

Điều trị các khối u tạng (thận, lách, tụy...) số hóa xóa nền

Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị cá

3,453,000

301

18

Điện quang

37_18.48

Doppler động mạch cnh, Doppler xuyên sọ

Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu

251,000

302

18

Điện quang

37_18.588

Nong đặt Stent đường mật số hóa xóa nền

Dn lưu, nong đặt Stent, lấy dị vật đường mật/đặt sonde JJ qua da dưới DSA

4,028,000

303

18

Điện quang

37_18.663

Nong van động mạch chủ [dưới DSA]

Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA

7,708,000

304

18

Điện quang

37_18.664

Nong van động mạch phổi [dưới DSA]

Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA

7,708,000

305

18

Điện quang

37_18.662

Nong van hai lá [dưới DSA]

Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bm sinh, động mạch vành) dưới DSA

7,708,000

306

18

Điện quang

37_18.14

Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu qua thực quản

Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu qua thực quản

193,000

307

18

Điện quang

37_18.53

Siêu âm 3D/4D tim

Siêu âm Doppler màu tim 4 D (3D REAL TIME)

521,000

308

18

Điện quang

37_18.13

Siêu âm các khối u phổi ngoại vi

Siêu âm

64,000

309

18

Điện quang

37_18.2

Siêu âm các tuyến nước bọt

Siêu âm

64,000

310

18

Điện quang

37_18.3

Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt

Siêu âm

64,000

311

18

Điện quang

37_18.24

Siêu âm Doppler động mạch thận

Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu

251,000

312

18

Điện quang

37_18.37

Siêu âm Doppler động mạch tử cung

Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu

251,000

313

18

Điện quang

37_18.45

Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới

Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu

251,000

314

18

Điện quang

37_18.23

Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng...)

Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu

251,000

315

18

Điện quang

37_18.55

Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu

Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu

251,000

316

18

Điện quang

37_18.29

Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới

Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu

251,000

317

18

Điện quang

37_18.59

Siêu âm dương vật

Siêu âm

64,000

318

18

Điện quang

37_18.4

Siêu âm hạch vùng cổ

Siêu âm

64,000

319

18

Điện quang

37_18.16

Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)

Siêu âm

64,000

320

18

Điện quang

37_18.6

Siêu âm hốc mắt

Siêu âm

64,000

321

18

Điện quang

37_18.43

Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay....)

Siêu âm

64,000

322

18

Điện quang

37_18.11

Siêu âm màng phổi

Siêu âm

64,000

323

18

Điện quang

37_18.8

Siêu âm nhãn cầu

Siêu âm

64,000

324

18

Điện quang

37_18.15

Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)

Siêu âm

64,000

325

18

Điện quang

37_18.19

Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng)

Siêu âm

64,000

326

18

Điện quang

37_18.44

Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ....)

Siêu âm

64,000

327

18

Điện quang

37_18.7

Siêu âm qua thóp

Siêu âm

64,000

328

18

Điện quang

37_18.20

Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)

Siêu âm

64,000

329

18

Điện quang

37_18.36

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối

Siêu âm

64,000

330

18

Điện quang

37_18.34

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đu

Siêu âm

64,000

331

18

Điện quang

37_18.35

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa

Siêu âm

64,000

332

18

Điện quang

37_18.12

Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)

Siêu âm

64,000

333

18

Điện quang

37_18.17

Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng

Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng

210,000

334

18

Điện quang

37_18.49

Siêu âm tim, màng tim qua thành ngc

Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu

251,000

335

18

Điện quang

37_18.50

Siêu âm tim, màng tim qua thực quản

Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu qua thực quản

921,000

336

18

Điện quang

37_18.57

Siêu âm tinh hoàn hai bên

Siêu âm

64,000

337

18

Điện quang

37_18.31

Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo

Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng

210,000

338

18

Điện quang

37_18.30

Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng

Siêu âm

64,000

339

18

Điện quang

37_18.18

Siêu âm tử cung phần phụ

Siêu âm

64,000

340

18

Điện quang

37_18.1

Siêu âm tuyến giáp

Siêu âm

64,000

341

18

Điện quang

37_18.54

Siêu âm tuyến vú hai bên

Siêu âm

64,000

342

18

Điện quang

37_18.638

Sinh thiết gan dưới cắt lớp vi tính

Sinh thiết phổi/ gan dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính

2,161,000

343

18

Điện quang

37_18.603

Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm

Sinh thiết gan/ thận dưới hướng dẫn của siêu âm

1,133,000

344

18

Điện quang

37_18.606

Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm

Sinh thiết gan/ thận dưới hướng dẫn của siêu âm

1,133,000

345

18

Điện quang

37_18.636

Sinh thiết phổi/màng phổi dưới cắt lớp vi tính

Sinh thiết phổi/ gan dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính

2,161,000

346

18

Điện quang

37_18.607

Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm

Sinh thiết gan/ thận dưới hướng dẫn của siêu âm

1,133,000

347

18

Điện quang

37_18.613

Sinh thiết tiền liệt tuyến qua trực tràng dưới hướng dẫn siêu âm

Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu âm đường trực tràng

685,000

348

18

Điện quang

37_18.637

Sinh thiết trung thất dưới cắt lớp vi tính

Sinh thiết phổi/ gan dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính

2,161,000

349

18

Điện quang

37_18.610

Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm

Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn của siêu âm

173,000

350

18

Điện quang

37_18.605

Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm

Sinh thiết vú/ tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm

937,000

351

18

Điện quang

37_18.671

Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim

Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim

2,193,000

352

18

Điện quang

37_18.661

Thông tim ống lớn [dưới DSA]

Chụp động mạch vành hoặc thông tim chụp buồng tim dưới DSA

6,673,000

353

19

YHHN

37_19.195

Chụp PET/CT

Chụp PET/CT

23,139,000

354

19

YHHN

37_19.378

Điều trị bng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Điều trị bệnh bng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

845,000

355

19

YHHN

37_19.341

Điều trị Basedow bng I131

Điều trị Basedow bng I131

813,000

356

19

YHHN

37_19.363

Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát bằng 32P

Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát/ bệnh Leucose kinh/ giảm đau do ung thư di căn vào xương bằng

591,000

357

19

YHHN

37_19.364

Điều trị bệnh Leucose kinh bng P-32

Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát/ bệnh Leucose kinh/ giảm đau do ung thư di căn vào xương bng

591,000

358

19

YHHN

37_19.343

Điều trị bướu nhân độc tuyến giáp bằng I131

Điều trị Basedow/ bướu tuyến giáp đơn thuần/ nhân độc tuyến giáp bằng I131

813,000

359

19

YHHN

37_19.342

Điều trị bướu tuyến giáp đơn thuần bằng I131

Điều trị Basedow/ bướu tuyến giáp đơn thuần/ nhân độc tuyến giáp bng I131

813,000

360

19

YHHN

37_19.361

Điều trị eczema bng tấm áp 32P

Điều trị sẹo lồi/ Eczema/ u máu nông bằng P-32 (tính cho 1 ngày điều trị)

238,000

361

19

YHHN

37_19.373

Điều trị giảm đau do ung thư di căn xương bng 32P

Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát/ bệnh Leucose kinh/ giảm đau do ung thư di căn vào xương bằng

591,000

362

19

YHHN

37_19.360

Điều trị sẹo lồi bằng tấm áp 32P

Điều trị sẹo lồi/ Eczema/ u máu nông bng P-32 (tính cho 1 ngày điều trị)

238,000

363

19

YHHN

37_19.345

Điều trị tràn dịch màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ

Điều trị tràn dịch màng bụng/ màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ

1,941,000

364

19

YHHN

37_19.362

Điều trị u máu nông bng tấm áp 32P

Điều trị sẹo lồi/ Eczema/ u máu nông bằng P-32 (tính cho 1 ngày điều trị)

238,000

365

19

YHHN

37_19.340

Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I131

Điều trị ung thư tuyến giáp bng I131

985,000

366

19

YHHN

37_19.114

Độ tập trung I131 tuyến giáp

Độ tập trung I131  tuyến giáp

234,000

367

19

YHHN

37_19.222

PET/CT

Chụp PET/CT

23,139,000

368

19

YHHN

37_19.241

PET/CT chẩn đoán bệnh Alzheimer với 18FDG

Chụp PET/CT

23,139,000

369

19

YHHN

37_19.242

PET/CT chẩn đoán bệnh động kinh với 18FDG

Chụp PET/CT

23,139,000

370

19

YHHN

37_19.239

PET/CT chẩn đoán bệnh hệ thần kinh với 18FDG

Chụp PET/CT

23,139,000

371

19

YHHN

37_19.243

PET/CT chẩn đoán bệnh Parkinson với 18FDG

Chụp PET/CT

23,139,000

372

19

YHHN

37_19.240

PET/CT chẩn đoán bệnh sa sút trí tuệ với 18FDG

Chụp PET/CT

23,139,000

373

19

YHHN

37_19.268

PET/CT chẩn đoán bệnh thiếu máu cơ tim vi 18FDG

Chụp PET/CT

23,139,000

374

19

YHHN

37_19.267

PET/CT chẩn đoán bệnh tim mạch với 18FDG

Chụp PET/CT

23,139,000

375

19

YHHN

37_19.223

PET/CT chẩn đoán khối u

Chụp PET/CT

23,139,000

376

19

YHHN

37_19.224

PET/CT chẩn đoán khối u với 18FDG

Chụp PET/CT

23,139,000

377

19

YHHN

37_19.269

PET/CT đánh giá sự sống còn của cơ tim với 18FDG

Chụp PET/CT

23,139,000

378

19

YHHN

37_19.278

PET/CT mô phỏng xạ trị

Chụp PET/CT mô phỏng xạ trị

23,964,000

379

19

YHHN

37_19.279

PET/CT mô phỏng xạ trị 3D

Chụp PET/CT mô phỏng xạ trị

23,964,000

380

19

YHHN

37_19.28b

PET/CT mô phỏng xạ trị điều biến liều (IMRT)

Chụp PET/CT mô phỏng xạ trị

23,964,000

381

19

YHHN

37_19.271

PET/CT trong bệnh viêm nhiễm 18FDG

Chụp PET/CT

23,139,000

382

19

YHHN

37_19.25

SPECT chức năng tim pha sớm

SPECT tưới máu cơ tim

644,000

383

19

YHHN

37_19.26

SPECT chức năng tim pha sớm với 99mTc - Pertechnetate

SPECT tưới máu cơ tim

644,000

384

19

YHHN

37_19.27

SPECT chức năng tim pha sớm với 99mTc - Sestamibi

SPECT tưới máu cơ tim

644,000

385

19

YHHN

37_19.28

SPECT chức năng tim pha sớm với 99mTc - Tetrofosmin

SPECT tưới máu cơ tim

644,000

386

19

YHHN

37_19.29

SPECT đánh giá chức năng tim bng hồng cầu đánh dấu 99mTc

SPECT tưới máu cơ tim

644,000

387

19

YHHN

37_19.31

SPECT đánh giá chức năng tim bng hồng cầu đánh dấu 99mTc, pha gắng sức

SPECT tưới máu cơ tim

644,000

388

19

YHHN

37_19.30

SPECT đánh giá chức năng tim bng hồng cầu đánh dấu 99mTc; pha ngh

SPECT tưới máu cơ tim

644,000

389

19

YHHN

37_19.5

SPECT não với 111In - octreotide

SPECT não

486,000

390

19

YHHN

37_19.3

SPECT não với 99mTc - DTPA

SPECT não

486,000

391

19

YHHN

37_19.2

SPECT não với 99mTc - ECD

SPECT não

486,000

392

19

YHHN

37_19.4

SPECT não với 99mTc - HMPAO

SPECT não

486,000

393

19

YHHN

37_19.1

SPECT não với 99mTc Pertechnetate

SPECT não

486,000

394

19

YHHN

37_19.32

SPECT nhồi máu cơ tim với 111In - kháng thể kháng cơ tim

SPECT tưới máu cơ tim

644,000

395

19

YHHN

37_19.33

SPECT nhồi máu cơ tim với 99mTc - Stannous pyrophosphate (PYP)

SPECT tưới máu cơ tim

644,000

396

19

YHHN

37_19.8

SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với 201TI

SPECT tưới máu cơ tim

644,000

397

19

YHHN

37_19.7

SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với 99mTc-MIBI

SPECT tưới máu cơ tim

644,000

398

19

YHHN

37_19.16

SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với 99mTc - MIBI

SPECT tưới máu cơ tim

644,000

399

19

YHHN

37_19.18

SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với 99mTc- Sestamibi

SPECT tưới máu cơ tim

644,000

400

19

YHHN

37_19.19

SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với 99mTc - Teboroxime (Cardiotec)

SPECT tưới máu cơ tim

644,000

401

19

YHHN

37_19.17

SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với 99mTc -Tetrofosmin

SPECT tưới máu cơ tim

644,000

402

19

YHHN

37_19.6

SPECT tuyến cận giáp với đồng vị phóng xạ kép

SPECT tuyến cận giáp với đồng vị kép

716,000

403

19

YHHN

37_19.62

SPECT/CT

SPECT CT

1,027,000

404

19

YHHN

37_19.100

SPECT/CT bạch cầu đánh dấu 99mTc -HMPAO

SPECT

1,027,000

405

19

YHHN

37_19.92

SPECT/CT chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với 123I - MIBG

SPECT CT

1,027,000

406

19

YHHN

37_19.91

SPECT/CT chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với l131 - MIBG

SPECT CT

1,027,000

407

19

YHHN

37_19.89

SPECT/CT chẩn đoán u phổi

SPECT

1,027,000

408

19

YHHN

37_19.90

SPECT/CT chẩn đoán u vú

SPECT

1,027,000

409

19

YHHN

37_19.74

SPECT/CT chức năng tim pha sớm

SPECT

1,027,000

410

19

YHHN

37_19.75

SPECT/CT đánh giá chức năng tim bằng hồng cầu đánh dấu 99mTc

SPECT

1,027,000

411

19

YHHN

37_19.77

SPECT/CT gan

SPECT

1,027,000

412

19

YHHN

37_19.99

SPECT/CT hạch Lympho

SPECT

1,027,000

413

19

YHHN

37_19.103

SPECT/CT mô phỏng xạ trị 3D

SPECT

1,027,000

414

19

YHHN

37_19.104

SPECT/CT mô phỏng xạ trị điều biến liều (IMRT)

SPECT

1,027,000

415

19

YHHN

37_19.66

SPECT/CT não với 99mTc - HMPAO

SPECT CT

1,027,000

416

19

YHHN

37_19.63

SPECT/CT não với 99mTc - Pertechnetate

SPECT CT

1,027,000

417

19

YHHN

37_19.85

SPECT/CT T chẩn đoán khối u với 99mTc - MIBI

SPECT

1,027,000

418

19

YHHN

37_19.78

SPECT/CT thận

SPECT

1,027,000

419

19

YHHN

37_19.68

SPECT/CT tưới máu cơ tim gắng sức với 99mTc - MIBI

SPECT

1,027,000

420

19

YHHN

37_19.69

SPECT/CT tưới máu cơ tim gắng sức với Tetrofosmin

SPECT

1,027,000

421

19

YHHN

37_19.70

SPECT/CT tưới máu cơ tim không gắng sức 99mTc - MIBI

SPECT

1,027,000

422

19

YHHN

37_19.71

SPECT/CT tưới máu cơ tim không gng sức với Tetrofosmin

SPECT

1,027,000

423

19

YHHN

37_19.81

SPECT/CT tuyến thượng thận với 123I - MIBG

SPECT

1,027,000

424

19

YHHN

37_19.80

SPECT/CT tuyến thượng thận với I131 - MIBG

SPECT

1,027,000

425

19

YHHN

37_19.79

SPECT/CT tuyến tiền liệt

SPECT

1,027,000

426

19

YHHN

37_19.160

Thận đồ đồng vị với I131 - Hippuran

Thận đồ đồng vị

311,000

427

19

YHHN

37_19.187

Xạ hình bạch mạch với 99mTc -HMPAO hoặc 99mTc -Sulfur Colloid

Xạ hình bạch mạch với Tc-99m HMPAO

371,000

428

19

YHHN

37_19.148

Xạ hình chẩn đoán chức năng co bóp dạ dày với 99mTc - Sulfur Colloid

Xạ hình chẩn đoán chức năng co bóp dạ dày với Tc-99m Sulfur Colloid dạ dày với Tc-99m Sulfur Colloid

394,000

429

19

YHHN

37_19.147

Xạ hình chẩn đoán chức năng thực quản và trào ngược dạ dày - thc quản với 99mTc - Sulfur Colloid

Xạ hình chẩn đoán chức năng thực quản và trào ngược dạ dày - thực quản với Tc-99m Sulfur Colloid

521,000

430

19

YHHN

37_19.177

Xạ hình chẩn đoán khối u với 99mTc - MIBI

Xạ hình chẩn đoán khối u

486,000

431

19

YHHN

37_19.150

Xạ hình chẩn đoán túi thừa Meckel với 99mTc Pertechnetate

Xạ hình chẩn đoán túi thừa Meckel với Tc-99m

371,000

432

19

YHHN

37_19.182

Xạ hình chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với 123I - MIBG

Xạ hình chẩn đoán khối u

486,000

433

19

YHHN

37_19.181

Xạ hình chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với I131 - MIBG

Xạ hình chẩn đoán khối u

486,000

434

19

YHHN

37_19.149

Xạ hình chẩn đoán xuất huyết đường tiêu hóa với hồng cầu đánh dấu 99mTc

Xạ hình chẩn đoán xuất huyết đường tiêu hóa với hồng cầu đánh dấu Tc-99m

452,000

435

19

YHHN

37_19.138

Xạ hình chức năng tâm thất với 99mTc - Pertechnetate

Xạ hình chức năng tim

486,000

436

19

YHHN

37_19.167

Xạ hình chức năng thận - tiết niệu sau ghép thận bng 99mTc - MAG3

Xạ hình chức năng thận - tiết niệu sau ghép thận với Tc-99m MAG3

498,000

437

19

YHHN

37_19.166

Xạ hình chức năng thận với 99mTc- MAG3

Xạ hình chức năng thận

429,000

438

19

YHHN

37_19.163

Xạ hình chức năng thận với 99mTc -DTPA

Xạ hình chức năng thận

429,000

439

19

YHHN

37_19.137

Xạ hình chức năng tim pha sớm

Xạ hình chức năng tim

486,000

440

19

YHHN

37_19.136

Xạ hình chức năng tim với 99mTc đánh dấu

Xạ hình chức năng tim

486,000

441

19

YHHN

37_19.156

Xạ hình gan - mật với 99mTc - HIDA

Xạ hình gan mật

452,000

442

19

YHHN

37_19.157

Xạ hình gan - mật với I131 - Rose Bengan

Xạ hình gan mật

452,000

443

19

YHHN

37_19.155

Xạ hình gan với 99mTc Sulfur Colloid

Xạ hình gan với Tc-99m Sulfur Colloid

486,000

444

19

YHHN

37_19.140

Xạ hình hoại tử cơ tim với 99mTc - Pyrophotphate

Xạ hình chức năng tim

486,000

445

19

YHHN

37_19.111

Xạ hình lưu thông dịch não tủy với 99mTc - DTPA

Xạ hình lưu thông dịch não tủy

486,000

446

19

YHHN

37_19.108

Xạ hình não với 99mTc - DTPA

Xạ hình não

394,000

447

19

YHHN

37_19.109

Xạ hình não với 99mTc - HMPAO

Xạ hình não

394,000

448

19

YHHN

37_19.106

Xạ hình não với 99mTc Pertechnetate

Xạ hình não

394,000

449

19

YHHN

37_19.139

Xạ hình nhồi máu cơ tim với 99mTc - Pyrophosphate

Xạ hình chẩn đoán nhồi máu cơ tim với Tc-99m Pyrophosphate

452,000

450

19

YHHN

37_19.105

Xạ hình phóng xạ miễn dịch

Xạ hình phóng xạ miễn dịch (2 thời điểm)

653,000

451

19

YHHN

37_19.162

Xạ hình thận với 99mTc - DMSA

Xạ hình thận với Tc-99m DMSA (DTPA)

429,000

452

19

YHHN

37_19.144

Xạ hình thông khí phổi

Xạ hình thông khí phổi

486,000

453

19

YHHN

37_19.145

Xạ hình thông khí phổi với 133Xe

Xạ hình thông khí phổi

486,000

454

19

YHHN

37_19.146

Xạ hình thông khí phổi với 99mTc- DTPA

Xạ hình thông khí phổi

486,000

455

19

YHHN

37_19.184

Xạ hình tĩnh mạch với 99mTc - DTPA

Xạ hình tĩnh mạch với Tc-99m MAA

486,000

456

19

YHHN

37_19.183

Xạ hình tĩnh mạch với 99mTc - MAA

Xạ hình tĩnh mạch với Tc-99m MAA

486,000

457

19

YHHN

37_19.115

Xạ hình toàn thân với I131

Xạ hình toàn thân với I131

486,000

458

19

YHHN

37_19.132

Xạ hình tưới máu cơ tim gắng sức với 201TI

Xạ hình chức năng tim

486,000

459

19

YHHN

37_19.129

Xạ hình tưới máu cơ tim gắng sức với 99mTc - MIBI

Xạ hình chức năng tim

486,000

460

19

YHHN

37_19.133

Xạ hình tưới máu cơ tim gắng sức với Tetrofosmin

Xạ hình chức năng tim

486,000

461

19

YHHN

37_19.134

Xạ hình tưới máu cơ tim không gắng sức với 201TI

Xạ hình chức năng tim

486,000

462

19

YHHN

37_19.130

Xạ hình tưới máu cơ tim không gắng sức với 99mTc- MIBI

Xạ hình chức năng tim

486,000

463

19

YHHN

37_19.131

Xạ hình tưới máu cơ tim không gắng sức với Tetrofosmin

Xạ hình chức năng tim

486,000

464

19

YHHN

37_19.142

Xạ hình tưới máu phổi

Xạ hình tưới máu phổi

452,000

465

19

YHHN

37_19.143

Xạ hình tưới máu phổi với 99mTC - macroaggregated

Xạ hình tưới máu phổi

452,000

466

19

YHHN

37_19.176

Xạ hình tủy xương với 99mTc - Sulfur Colloid hoặc BMHP

Xạ hình tủy xương với Tc-99m Sulfur Colloid hoặc BMHP Sulfur Colloid hoặc BMHP

509,000

467

19

YHHN

37_19.123

Xạ hình tuyến cận giáp với 99mTc - V -DMSA

Xạ hình tuyến cận giáp: với Tc-99m MIBI hoặc với Tc-99m - V- DMSA hoặc với đồng vị kép

623,000

468

19

YHHN

37_19.124

Xạ hình tuyến cận giáp với 99mTc- MIBI

Xạ hình tuyến cận giáp: với Tc-99m MIBI hoặc với Tc-99m - V- DMSA hoặc với đồng vị kép

623,000

469

19

YHHN

37_19.125

Xạ hình tuyến cận giáp với đồng vị phóng xạ kép

Xạ hình tuyến cận giáp: với Tc-99m MIBI hoặc với Tc-99m - V- DMSA hoặc với đồng vị kép

623,000

470

19

YHHN

37_19.120

Xạ hình tuyến giáp sau phẫu thuật với I131

Xạ hình tuyến giáp

314,000

471

19

YHHN

37_19.126

Xạ hình tuyến giáp với 99mTc Pertechnetate

Xạ hình tuyến giáp

314,000

472

19

YHHN

37_19.118

Xạ hình tuyến giáp với I131

Xạ hình tuyến giáp

314,000

473

19

YHHN

37_19.128

Xạ hình tuyến nước bọt với 99mTc Pertechnetate

Xạ hình tuyến nước bọt với Tc-99m

371,000

474

19

YHHN

37_19.169

Xạ hình tuyến thượng thận với 131I - MIBG

Xạ hình tuyến thượng thận với I131 MIBG

486,000

475

19

YHHN

37_19.141

Xạ hình tuyến vú

Xạ hình tuyến vú

452,000

476

19

YHHN

37_19.158

Xạ hình u máu trong gan với hồng cầu đánh dấu 99mTc

Xạ hình chẩn đoán u máu trong gan

452,000

477

19

YHHN

37_19.175

Xạ hình xương 3 pha

Xạ hình xương 3 pha với Tc-99m MDP

486,000

478

19

YHHN

37_19.174

Xạ hình xương với 99mTc - MDP

Xạ hình xương

452,000

479

19

YHHN

37_19.186

Xác định đời sống hồng cầu và nơi phân hủy hồng cầu với hồng cầu đánh dấu 51Cr

Xác định đời sống hồng cầu, nơi phân hủy hồng cầu với hồng cầu đánh dấu Cr-51

452,000

480

19

YHHN

37_19.185

Xác định th tích hồng cu với hồng cầu đánh dấu 51Cr

Xác định thể tích hồng cầu với hồng cu đánh dấu Cr-51

337,000

481

20

NSCĐ-CT

37_20.85

Lấy sỏi niệu quản qua nội soi

Lấy sỏi niệu quản qua nội soi

1,064,000

482

20

NSCĐ-CT

37_20.48

M thông dạ dày qua nội soi

M thông dạ dày qua nội soi

3,089,000

483

20

NSCĐ-CT

37_20.98

Nội soi buồng tử cung chẩn đoán

Nội soi buồng tử cung chẩn đoán

3,166,000

484

20

NSCĐ-CT

37_20.37

Nội soi lồng ngực ống cứng chẩn đoán

Nội soi lồng ngực

1,085,000

485

20

NSCĐ-CT

37_20.39

Nội soi lồng ngực ống cứng sinh thiết

Nội soi lồng ngực

1,085,000

486

20

NSCĐ-CT

37_20.63

Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán

Nội soi ổ bụng

920,000

487

20

NSCĐ-CT

37_20.13

Nội soi tai mũi họng

Nội soi Tai Mũi Họng

240,000

488

21

TDCN

37_21.48

Đo áp lực thẩm thấu niệu

Đo áp lực thẩm thấu niệu

40,000

489

21

TDCN

37_21.4

Đo chỉ số ABI (Chỉ số cổ chân/cánh tay)

Đo ch số ABI (Ch số cổ chân/cánh tay)

86,000

490

21

TDCN

37_11.84

Đo khúc xạ máy

Đo khúc xạ máy

18,000

491

21

TDCN

37_21.92

Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz...)

Đo nhãn áp

35,000

492

21

TDCN

37_21.64

Đo nhĩ lượng

Đo nhĩ lượng

36,000

493

21

TDCN

37_21.65

Đo phản xạ cơ bàn đạp

Đo phản xạ cơ bàn đạp

36,000

494

21

TDCN

37_21.60

Đo thính lực đơn âm

Đo thính lực đơn âm

53,000

495

21

TDCN

37_21.11

Nghiệm pháp rượu (nghiệm pháp Ethanol)

Nghiệm pháp rượu (nghiệm pháp Ethanol)

40,000

496

21

TDCN

37_21.74

Siêu âm A/B

Siêu âm

64,000

497

22

HH-TM

37_22.21

Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu)

Co cục máu đông

25,000

498

22

HH-TM

37_22.257

Định danh kháng th bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

Định danh kháng thể bất thường

1,330,000

499

22

HH-TM

37_22.23

Định lượng D-Dimer

Định lượng D- Dimer

291,000

500

22

HH-TM

37_22.14

Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng…

Định lượng Fibrinogen (Yếu tố I) bng phương pháp trực tiếp

123,000

501

22

HH-TM

37_22.29b

Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI

Định lượng yếu tố VIIIc hoặc yếu tố XI (yếu tố VIIII hoặc yếu tố XI; Định lượng hoạt tính yếu tố VIII

330,000

502

22

HH-TM

37_22.286

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền: chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương

31,000

503

22

HH-TM

37_22.285

Định nhóm máu hệ ABO bng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, khối bạch cầu

34,000

504

22

HH-TM

37_27.287

Định nhóm máu hệ ABO bng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, bạch cầu

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, bạch cầu

34,000

505

22

HH-TM

37_27.284

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy đnh nhóm máu để truyền MTP, KHC, KBC

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền MTP, KHC, KBC

34,000

506

22

HH-TM

37_27.280

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu đ truyền tiểu cầu hoặc huyết tương

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền tiểu cầu hoặc huyết tương

31,000

507

22

HH-TM

37_22.288

Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu

Định nhóm máu hệ ABO trên th định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu

40,000

508

22

HH-TM

37_22.287

Định nhóm máu hệ ABO trên th định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hc, bc

Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khố

59,000

509

22

HH-TM

37_27.283

Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mu) để truyền tc hoặc h tương)

Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mu) để truyền tc hoặc h tương)

40,000

510

22

HH-TM

37_27.286

Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu tp, khối hc, bc

Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu tp, khối hc, bc

59,000

511

22

HH-TM

37_22.290

Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng phương pháp gelcard/Scangel

104,000

512

22

HH-TM

37_22.291

Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm)

Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá

43,000

513

22

HH-TM

37_27.281

Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá

Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá

43,000

514

22

HH-TM

37_22.282

Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật Scangel/Gelcard)

Định nhóm máu khó hệ ABO

239,000

515

22

HH-TM

37_22.503

Gạn bạch cầu điều trị

Gạn tế bào máu/ huyết tương điều trị

985,000

516

22

HH-TM

37_22.125

Huyết đồ (bằng máy đếm laser)

Huyết đồ (sử dụng máy đếm tự động)

85,000

517

22

HH-TM

37_22.143

Máu lng (bằng máy tự động)

Máu lng (bằng máy tự động)

47,000

518

22

HH-TM

37_22.306

Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Sc

98,000

519

22

HH-TM

37_22.302

Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Sc

98,000

520

22

HH-TM

37_22.15

Nghiệm pháp rượu (Ethanol test)

Nghiệm pháp rượu (nghiệm pháp Ethanol)

40,000

521

22

HH-TM

37_22.17

Nghiệm pháp Von-Kaulla

Nghiệm pháp von-Kaulla

66,000

522

22

HH-TM

37_22.147

Nhuộm hóa mô miễn dịch tủy xương

Hóa mô miễn dịch tủy xương (01 marker)

214,000

523

22

HH-TM

37_22.146

Nhuộm sợi liên võng trong mô tủy xương

Nhum sợi xơ liên võng trong mô tủy xương

98,000

524

22

HH-TM

37_22.275

Phản ứng hòa hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

Phản ứng hòa hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động

91.000

 

525

22

HH-TM

37_27.285

Phản ứng hòa hợp có sử dụng kháng Globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán td/td)

Phn ứng hòa hợp có s dụng kháng Globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán td/td)

91,000

526

22

HH-TM

37_27.282

Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22°C (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tđ/tđ)

Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22°C (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tđ/tđ)

84,000

527

22

HH-TM

37_22.269

Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22°C (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

Phn ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22oC (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/

84,000

528

22

HH-TM

37_22.487

Rửa hồng cầu/ tiểu cầu bng máy ly tâm lnh

Ra hồng cầu/tiểu cầu bằng máy ly tâm lạnh

160,000

529

22

HH-TM

37_22.260

Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động)

280,000

530

22

HH-TM

37_22.102

Sức bền thẩm thấu hồng cầu

Sức bền thẩm thấu hồng cầu

50,000

531

22

HH-TM

37_22.141

Tập trung bạch cầu

Tập trung bạch cầu

40,000

532

22

HH-TM

37_22.19

Thời gian máu chảy phương pháp Duke

Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke)

22,000

533

22

HH-TM

37_22.20

Thời gian máu chảy phương pháp Ivy

Thời gian máu chảy (phương pháp Ivy)

62,000

534

22

HH-TM

37_22.55

Thời gian phục hồi Canxi

Thời gian Howell

43,000

535

22

HH-TM

37_22.2

Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động

Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy bán tự động, tự động

79,000

536

22

HH-TM

37_12.1

Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động

Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy bán tự động, tự động

79,000

537

22

HH-TM

37_122.8

Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động

Thời gian thrombin (TT)

53,000

538

22

HH-TM

37_22.6

Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác:

Thời gian thromboplastin hoạt hóa tng phần (APTT)

53,000

539

22

HH-TM

37_22.127

Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều ln)

Chọc hút tủy làm tủy đồ

609,000

540

22

HH-TM

37_22.140

Tìm giun chtrong máu

Tìm ấu trùng giun ch trong máu

47,000

541

22

HH-TM

37_22.137

Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ

Tìm hồng cầu có chấm ưa base (bằng máy)

27,000

542

22

HH-TM

37_22.138

Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)

Tim ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công

49,000

543

22

HH-TM

37_22.136

Tìm mnh vỡ hồng cầu

Tìm mnh vỡ hồng cầu (bằng máy)

27,000

544

22

HH-TM

37_22.144

Tìm tế bào Hargraves

Tìm tế bào Hargraves

80,000

545

22

HH-TM

37_22.121

Tng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)

Tng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm laser

59,000

546

22

HH-TM

37_22.154

Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chn đoán tế bào học

Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học

177,000

547

22

HH-TM

37_22.135

Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser)

Nhuộm hồng cầu lưới trên máy tự động

53,000

548

22

HH-TM

37_22.134

Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)

Hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)

37,000

549

22

HH-TM

37_22.262

Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 22°C, 37°C, kháng globulin n

Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 22oC, 37oC, kháng globulin

529,000

550

22

HH-TM

37_22.163

Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công)

Xét nghiệm số lượng tiểu cầu (thủ công)

47,000

551

22

HH-TM

37_22.166

Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ)

Xét nghiệm tế bào hạch

62,000

552

22

HH-TM

37_22.170

Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ)

Lách đồ

72,000

553

22

HH-TM

37_22.129

Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy)

Xét nghiệm tế bào học tủy xương

172,000

554

23

Hóa sinh

37_23.172

Điện giải (Na, K, Cl) (niệu)

Điện giải đồ (Na, K, Cl) niệu

41,000

555

23

Hóa sinh

37_23.58

Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]

Điện giải đồ (Na, K, CL)

41,000

556

23

Hóa sinh

37_23.3

Định lượng Acid Uric [Máu]

Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phn, Ure, Axit Ur

32,000

557

23

Hóa sinh

37_23.18

Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]

Alpha FP (AFP)

112,000

558

23

Hóa sinh

37_23.7

Định lượng Albumin [Máu]

Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Ur

32,000

559

23

Hóa sinh

37_23.11

Định lượng Amoniac (NH3) [Máu]

Amoniac

93,000

560

23

Hóa sinh

37_23.213

Định lượng Amylase (dịch)

Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Ur

32,000

561

23

Hóa sinh

37_23.175

Định lượng Amylase (niệu)

Amylase niệu

51,000

562

23

Hóa sinh

37_23.13

Định lượng Anti CCP [Máu]

Định lượng Anti CCP

361,000

563

23

Hóa sinh

37_23.14

Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu]

Anti - TG

313,000

564

23

Hóa sinh

37_23.176

Định lượng Axit Uric (niệu)

Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu

26,000

565

23

Hóa sinh

37_23.24

Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu]

Beta - HCG

105,000

566

23

Hóa sinh

37_23.26

Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]

Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kim hoặc GOT hoặc GPT...

32,000

567

23

Hóa sinh

37_23.214

Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch]

Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT...

32.000

568

23

Hóa sinh

37_23.27

Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]

Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kim hoặc GOT hoặc GPT...

32,000

569

23

Hóa sinh

37_23.25

Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]

Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT...

32,000

570

23

Hóa sinh

37_23.34

Định lượng CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3) [Máu]

CA 15-3

178,000

571

23

Hóa sinh

37_23.33

Định lượng CA 19-9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu]

CA 19-9

165,000

572

23

Hóa sinh

37_23.35

Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu]

CA 72 -4

160,000

573

23

Hóa sinh

37_23.32

Định lượng CA125 (cancer antigen 125) [Máu]

CA 125

165,000

574

23

Hóa sinh

37_23.30

Định lượng Calci ion hóa [Máu]

Ca++ máu

26,000

575

23

Hóa sinh

37_23.29

Định lượng Calci toàn phần [Máu]

Calci

23,000

576

23

Hóa sinh

37_23.180

Định lượng Canxi (niệu)

Calci niệu

36,000

577

23

Hóa sinh

37_23.39

Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu]

CEA

105,000

578

23

Hóa sinh

37_23.215

Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò)

Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-C

38,000

579

23

Hóa sinh

37_23.41

Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)

Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-C

38,000

580

23

Hóa sinh

37_23.46

Định lượng Cortisol (máu)

Cortison

112,000

581

23

Hóa sinh

37_23.183

Định lượng Cortisol (niệu)

Cortison

112,000

582

23

Hóa sinh

37_23.51

Định lượng Creatinin (máu)

Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Ur

32,000

583

23

Hóa sinh

37_23.184

Định lượng Creatinin (niệu)

Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu

26,000

584

23

Hóa sinh

37_23.52

Định lượng Cyfra 21-1 [Máu]

Cyfra 21 - 1

118,000

585

23

Hóa sinh

37_23.47

Định lượng Cystatine C [Máu]

Định Lượng Cystatine C

105,000

586

23

Hóa sinh

37_23.54

Định lượng D-Dimer [Máu]

Định lượng D- Dimer

291,000

587

23

Hóa sinh

37_23.61

Định lượng Estradiol [Máu]

Estradiol

99,000

588

23

Hóa sinh

37_23.60

Định lượng Ethanol (cồn) [Máu]

Định lượng Ethanol (cồn)

44,000

589

23

Hóa sinh

37_23.63

Định lượng Ferritin [Máu]

Ferritin

99,000

590

23

Hóa sinh

37_23.67

Định lượng Folate [Máu]

Folate

105,000

591

23

Hóa sinh

37_23.65

Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu]

FSH

99,000

592

23

Hóa sinh

37_23.69

Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]

T3/FT3/T4/FT4 (1 loại)

81,000

593

23

Hóa sinh

37_23.76

Định lượng Globulin [Máu]

Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Ur

32,000

594

23

Hóa sinh

37_23.217

Định lượng Glucose (dịch chọc dò)

Glucose dịch

23,000

595

23

Hóa sinh

37_23.208

Định lượng Glucose (dịch não tủy)

Glucose dịch

23,000

596

23

Hóa sinh

37_23.187

Định lượng Glucose (niệu)

Protein niệu hoặc đường niệu định lượng

24,000

597

23

Hóa sinh

37_23.75

Định lượng Glucose [Máu]

Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Ur

32,000

598

23

Hóa sinh

37_23.83

Định lượng HbA1c [Máu]

HbA1C

122,000

599

23

Hóa sinh

37_23.84

Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-C

38,000

600

23

Hóa sinh

37_23.86

Định lượng Homocystein [Máu]

Homocysteine

172,000

601

23

Hóa sinh

37_23.89

Định lượng IL-6 (Interleukin 6) [Máu]

Định lượng Interleukin

875,000

602

23

Hóa sinh

37_23.98

Định lượng Insulin [Máu]

Insuline

99,000

603

23

Hóa sinh

37_23.104

Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu]

Lactat

118,000

604

23

Hóa sinh

37_23.112

Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-C

38,000

605

23

Hóa sinh

37_23.110

Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu]

LH

99,000

606

23

Hóa sinh

37_23.117

Định lượng Myoglobin [Máu]

Myoglobin

112,000

607

23

Hóa sinh

37_23.120

Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu]

NSE (Neuron Specific Enolase)

226,000

608

23

Hóa sinh

37_23.128

Định lượng Phospho (máu)

Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Ur

32,000

609

23

Hóa sinh

37_23.197

Định lượng Phospho (niệu)

Phospho niệu

31,000

610

23

Hóa sinh

37_23.121

Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu]

Pro-BNP (N-terminal pro B-type natriuretic peptid)

470,000

611

23

Hóa sinh

37_23.130

Định lượng Pro-calcitonin [Máu]

Pro-calcitonin

459,000

612

23

Hóa sinh

37_23.131

Định lượng Prolactin [Máu]

Prolactin

93,000

613

23

Hóa sinh

37_23.219

Định lượng Protein (dịch chọc )

Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Ur

32,000

614

23

Hóa sinh

37_23.210

Định lượng Protein (dịch não tủy)

Protein dịch

20,000

615

23

Hóa sinh

37_23.201

Định lượng Protein (niệu)

Protein niệu hoặc đường niệu định lượng

24,000

616

23

Hóa sinh

37_23.133

Định lượng Protein toàn phần [Máu]

Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Ur

32,000

617

23

Hóa sinh

37_23.139

Định lượng PSA toàn phần (Total prostate- Specific Antigen) [Máu]

PSA

112,000

618

23

Hóa sinh

37_23.138

Định lượng PSA tự do (Free prostate- Specific Antigen) [Máu]

PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen)

105,000

619

23

Hóa sinh

37_23.140

Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu]

PTH

276,000

620

23

Hóa sinh

37_23.143

Định lượng Sắt [Máu]

Định lượng Sắt huyết thanh hoặc Mg ++ huyết thanh

44,000

621

23

Hóa sinh

37_23.147

Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]

T3/FT3/T4/FT4 (1 loại)

81,000

622

23

Hóa sinh

37_23.151

Định lượng Testosterol [Máu]

Testosteron

114,000

623

23

Hóa sinh

37_23.154

Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu]

Thyroglobulin

208,000

624

23

Hóa sinh

37_23.157

Định lượng Transferin [Máu]

Transferin/độ bão hòa tranferin

81,000

625

23

Hóa sinh

37_23.221

Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò)

Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-C

38,000

626

23

Hóa sinh

37_23.158

Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]

Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-C

38,000

627

23

Hóa sinh

37_23.160

Định lượng Troponin Ths [Máu]

Troponin T/l

93,000

628

23

Hóa sinh

37_23.162

Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]

TSH

75,000

629

23

Hóa sinh

37_23.205

Định lượng Urê (niệu)

Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu

26,000

630

23

Hóa sinh

37_23.166

Định lượng Urê máu [Máu]

Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Ur

32,000

631

23

Hóa sinh

37_23.169

Định lượng Vitamin B12 [Máu]

Vitamin B12

93,000

632

23

Hóa sinh

37_23.194

Định tính Morphin (test nhanh) [niệu]

Opiate định tính

57,000

633

23

Hóa sinh

37_23.193

Định tính Opiate (test nhanh) [niệu]

Opiate định tính

57,000

634

23

Hóa sinh

37_23.202

Định tính Protein Bence -jones [niệu]

Protein Bence - Jone

32,000

635

23

Hóa sinh

37_23.9

Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu]

Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT...

32,000

636

23

Hóa sinh

37_23.19

Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]

Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT...

32,000

637

23

Hóa sinh

37_23.10

Đo hoạt độ Amylase [Máu]

Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Ur

32,000

638

23

Hóa sinh

37_23.20

Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]

Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT...

32,000

639

23

Hóa sinh

37_23.42

Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu]

CPK

38,000

640

23

Hóa sinh

37_23.43

Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu]

CK-MB

51,000

641

23

Hóa sinh

37_23.77

Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]

Gama GT

30,000

642

23

Hóa sinh

37_23.218

Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò)

LDH

38,000

643

23

Hóa sinh

37_23.111

Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu]

LDH

38,000

644

23

Hóa sinh

37_23.209

Phản ứng Pandy [dịch]

Phản ứng Pandy

18,000

645

23

Hóa sinh

37_23.220

Phản ứng Rivalta [dịch]

Rivalta

18,000

646

23

Hóa sinh

37_23.206

Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)

Tổng phân tích nước tiểu

51,000

647

23

Hóa sinh

37_23.103

Xét nghiệm Khí máu [Máu]

Khí máu

252,000

648

24

Vi sinh

37_24.232

Adenovirus Real-time PCR

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Realtime PCR

836,000

649

24

Vi sinh

37_24.17

AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen

Vi khuẩn nhuộm soi

83,000

650

24

Vi sinh

37_24.272

Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch bán tự động

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động

341,000

651

24

Vi sinh

37_24.62

Chlamydia Ab miễn dịch bán tự động

Chlamydia IgG miễn dịch bán tự động/tự động

206,000

652

24

Vi sinh

37_24.65

Chlamydia Real-time PCR

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Realtime PCR

836,000

653

24

Vi sinh

37_24.60

Chlamydia test nhanh

Chlamydia test nhanh

87,000

654

24

Vi sinh

37_24.274

Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động

341,000

655

24

Vi sinh

37_24.69

Clostridium difficile miễn dịch bán tự động

Clostridium difficile miễn dịch tự động

928,000

656

24

Vi sinh

37_24.195

CMV IgG miễn dịch bán tự động

CMV IgG miễn dịch bán tự động/tự động

133,000

657

24

Vi sinh

37_24.196

CMV IgG miễn dịch tự động

CMV IgG miễn dịch bán tự động/tự động

133,000

658

24

Vi sinh

37_24.193

CMV IgM miễn dịch bán tự động

CMV IgM miễn dịch bán tự động/tự động

153,000

659

24

Vi sinh

37_24.198

CMV Real-time PCR

CMV Real-time PCR

836,000

660

24

Vi sinh

37_24.270

Cryptosporidium test nhanh

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh

272,000

661

24

Vi sinh

37_24.276

Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động

341,000

662

24

Vi sinh

37_24.277

Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch tự động

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động

341,000

663

24

Vi sinh

37_24.305

Demodex soi tươi

Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi

54,000

664

24

Vi sinh

37_24.189

Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động

Dengue IgG miễn dịch bán tự động/tự động

179,000

665

24

Vi sinh

37_24.188

Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động

Dengue IgM miễn dịch bán tự động/tự động

179,000

666

24

Vi sinh

37_24.187

Dengue virus IgM/lgG test nhanh

Dengue NS1Ag/IgM-IgG test nhanh

153,000

667

24

Vi sinh

37_24.183

Dengue virus NS1Ag test nhanh

Dengue NS1Ag/lgM-IgG test nhanh

153,000

668

24

Vi sinh

37_24.191

Dengue virus Real-time PCR

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Realtime PCR

836,000

669

24

Vi sinh

37_24.220

EBV EA-D IgG miễn dịch bán tự động

EBV EA-D IgG miễn dịch bán tự động/tự động

232,000

670

24

Vi sinh

37_24.221

EBV EB-NA IgG miễn dịch bán tự động

EBV EB-NA1 IgG miễn dịch bán tự động/tự động

246,000

671

24

Vi sinh

37_24.223

EBV Real-time PCR

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Realtime PCR

836,000

672

24

Vi sinh

37_24.218

EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự động

EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự động/tự động

213,000

673

24

Vi sinh

37_24.216

EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự động

EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự động/tự động

219,000

674

24

Vi sinh

37_24.278

Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động

341,000

675

24

Vi sinh

37_24.280

Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động

341,000

676

24

Vi sinh

37_24.230

Enterovirus Real-time PCR

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Realtime PCR

836,000

677

24

Vi sinh

37_24.285

Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động

341,000

678

24

Vi sinh

37_24.156

HAV IgM miễn dịch bán tự động

Anti HAV-IgM bng miễn dịch bán tự động/tự động

126,000

679

24

Vi sinh

37_24.158

HAV total miễn dịch bán tự động

Anti HAV-total bằng miễn dịch bán tự động/tự động

120,000

680

24

Vi sinh

37_24.125

HBc IgM miễn dịch bán tự động

Anti-HBc IgM miễn dịch bán tự động/tự động

133,000

681

24

Vi sinh

37_24.134

HBeAb miễn dịch bán tự động

Anti-HBe miễn dịch bán tự động/tự động

114,000

682

24

Vi sinh

37_24.133

HBeAb test nhanh

HBeAb test nhanh

74,000

683

24

Vi sinh

37_24.131

HBeAg miễn dịch bán tự động

HBeAg miễn dịch bán tự động/tự động

114,000

684

24

Vi sinh

37_24.130

HBeAg test nhanh

HBeAg test nhanh

74,000

685

24

Vi sinh

37_24.124

HBsAb định lượng

Anti-HBs định lượng

137,000

686

24

Vi sinh

37_24.123

HBsAb miễn dịch bán tự động

Anti-HBs miễn dịch bán tự động/tự động

87,000

687

24

Vi sinh

37_24.121

HBsAg định lượng

HBsAg Định lượng

537,000

688

24

Vi sinh

37_24.120

HBsAg khẳng định

HBsAg khẳng định

698,000

689

24

Vi sinh

37_24.118

HBsAg miễn dịch bán tự động

HBsAg miễn dịch bán tự động/ tự động

91,000

690

24

Vi sinh

37_24.117

HBsAg test nhanh

HBsAg (nhanh)

67,000

691

24

Vi sinh

37_24.136

HBV đo tải lượng Real-time PCR

HBV đo ti lượng Real-time PCR

755,000

692

24

Vi sinh

37_24.140

HBV genotype Real-time PCR

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng genotype Real-time PCR (cho 1 vi sinh vật)

1,790,000

693

24

Vi sinh

37_24.142

HBV kháng thuốc Real-time PCR (cho 1 loại thuốc)

HBV kháng thuốc Real-time PCR (cho một loại thuốc)

1,273,000

694

24

Vi sinh

37_24.145

HCV Ab miễn dịch bán tự động

Anti-HCV miễn dịch bán tự động/tự động

140,000

695

24

Vi sinh

37_24.144

HCV Ab test nhanh

Anti-HCV (nhanh)

67,000

696

24

Vi sinh

37_24.151

HCV đo tải lượng Real-time PCR

HCV đo tải lượng Real-time PCR

939,000

697

24

Vi sinh

37_24.153

HCV genotype Real-time PCR

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng genotype Real-time PCR (cho 1 vi sinh vật)

1,790,000

698

24

Vi sinh

37_24.162

HDV Ab miễn dịch bán tự động

HDV IgG miễn dịch bán tự động/ tự động

246,000

699

24

Vi sinh

37_24.160

HDV Ag miễn dịch bán tự động

HDV Ag min dịch bán tự động

468,000

700

24

Vi sinh

37_24.73

Helicobacter pylori Ag test nhanh

Helicobacter pylori Ag test nhanh

74,000

701

24

Vi sinh

37_24.72

Helicobacter pylori nhuộm soi

Vi khuẩn nhuộm soi

83,000

702

24

Vi sinh

37_24.78

Helicobacter pylori Real-time PCR

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Realtime PCR

836,000

703

24

Vi sinh

37_24.167

HEV IgG miễn dịch bán tự động

HEV IgG miễn dịch bán tự động/tự động

359,000

704

24

Vi sinh

37_24.165

HEV IgM miễn dịch bán tự động

HEV IgM miễn dịch bán tự động/tự động

359,000

705

24

Vi sinh

37_24.171

HIV Ab miễn dịch bán tự động

Anti-HIV bằng miễn dịch bán tự động/tự động

126,000

706

24

Vi sinh

37_24.169

HIV Ab test nhanh

Anti-HIV (nhanh)

67,000

707

24

Vi sinh

37_24.173

HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động

HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động/ tự động

153,000

708

24

Vi sinh

37_24.179

HIV do tải lượng Real-time PCR

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Realtime PCR

836,000

709

24

Vi sinh

37_24.264

Hồng cầu trong phân test nhanh

Hồng cầu trong phân test nhanh

81,000

710

24

Vi sinh

37_24.263

Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi

Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi trực tiếp

50,000

711

24

Vi sinh

37_24.240

HPV genotype Real-time PCR

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng genotype Real-time PCR (cho 1 vi sinh vật)

1,790,000

712

24

Vi sinh

37_24.239

HPV Real-time PCR

HPV Real-time PCR

431,000

713

24

Vi sinh

37_24.211

HSV 1+2 IgG miễn dịch bán tự động

HSV1+2 IgG miễn dịch bán tự động/ tự động

179,000

714

24

Vi sinh

37_24.209

HSV 1+2 IgM miễn dịch bán tự động

HSV1+2 IgM miễn dịch bán tự động/ tự động

179,000

715

24

Vi sinh

37_24.213

HSV Real-time PCR

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR

836,000

716

24

Vi sinh

37_24.243

Influenza virus A, B test nhanh

Influenza virus A, B test nhanh

196,000

717

24

Vi sinh

37_24.80

Leptospira test nhanh

Leptospira test nhanh

161,000

718

24

Vi sinh

37_24.247

Measles virus Ab miễn dịch bán tự động

Measles virus IgG miễn dịch bán tự động/ tự động

290,000

719

24

Vi sinh

37_24.247b

Measles virus Ab miễn dịch bán tự động

Measles virus IgM miễn dịch bán tự động/ tự động

290,000

720

24

Vi sinh

37_24.41

Mycobacterium leprae mảnh sinh thiết

Vi khuẩn nhuộm soi

83,000

721

24

Vi sinh

37_24.39

Mycobacterium leprae nhuộm soi

Vi khuẩn nhuộm soi

83,000

722

24

Vi sinh

37_24.21

Mycobacterium tuberculosis Mantoux

Phản ứng Mantoux

21,000

723

24

Vi sinh

37_24.32

Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR

Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR

405,000

724

24

Vi sinh

37_24.89

Mycoplasma hominis Real-time PCR

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Realtime PCR

836,000

725

24

Vi sinh

37_24.85

Mycoplasma hominis test nhanh

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh

272,000

726

24

Vi sinh

37_24.82b

Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch bán tự động

Mycoplasma pneumoniae IgM miễn dịch bán tự động

193,000

727

24

Vi sinh

37_24.84

Mycoplasma pneumoniae Real-time PCR

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Realtime PCR

836,000

728

24

Vi sinh

37_24.49

Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi

Vi khuẩn nhuộm soi

83,000

729

24

Vi sinh

37_24.52

Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Realtime PCR

836,000

730

24

Vi sinh

37_24.56

Neisseria meningitidis nhuộm soi

Vi khuẩn nhuộm soi

83,000

731

24

Vi sinh

37_24.59

Neisseria meningitidis Real-time PCR

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR

836,000

732

24

Vi sinh

37_24.287

Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động

341,000

733

24

Vi sinh

37_24.307

Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi

Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi

54,000

734

24

Vi sinh

37_24.291

Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh

272,000

735

24

Vi sinh

37_24.289

Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính

Plasmodium (ký sinh trùng sốt rét) trong máu nhuộm soi

44,000

736

24

Vi sinh

37_24.90

Rickettsia Ab miễn dịch bán tự động

Rickettsia Ab

140,000

737

24

Vi sinh

37_24.249

Rotavirus test nhanh

Rotavirus Ag test nhanh

206,000

738

24

Vi sinh

37_24.252

RSV Ab miễn dịch bán tự động

RSV (Respiratory Syncytial Virus) miễn dịch bán tự động/ tự động

167,000

739

24

Vi sinh

37_24.253

RSV Real-time PCR

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR

836,000

740

24

Vi sinh

37_24.254

Rubella virus Ab test nhanh

Rubella virus Ab test nhanh

173,000

741

24

Vi sinh

37_24.257

Rubella virus IgG miễn dịch bán tự động

Rubella IgG miễn dịch bán tự động/ tự động

140,000

742

24

Vi sinh

37_24.255

Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động

Rubella IgM miễn dịch bán tự động/ tự động

167,000

743

24

Vi sinh

37_24.261

Rubella virus Real-time PCR

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR

836,000

744

24

Vi sinh

37_24.93

Salmonella Widal

Salmonella Widal

206,000

745

24

Vi sinh

37_24.309

Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi

Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi

54,000

746

24

Vi sinh

37_24.292

Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch bán tự động

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động

341,000

747

24

Vi sinh

37_24.94

Streptococcus pyogenes ASO

Salmonella Widal

54,000

748

24

Vi sinh

37_24.294

Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động

341,000

749

24

Vi sinh

37_24.269

Sươngyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi

Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi

54,000

750

24

Vi sinh

37_24.296

Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động

341,000

751

24

Vi sinh

37_24.297

Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch tự động

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động

341,000

752

24

Vi sinh

37_24.300

Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động

Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động/ tự động

140,000

753

24

Vi sinh

37_24.298

Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động

Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động/ tự động

140,000

754

24

Vi sinh

37_24.96

Treponema pallidum nhuộm soi

Vi khuẩn nhuộm soi

83,000

755

24

Vi sinh

37_24.102

Treponema pallidum Real-time PCR

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR

836,000

756

24

Vi sinh

37_24.99

Treponema pallidum RPR định tính và định lượng

Treponema pallidum RPR định lượng

104,000

757

24

Vi sinh

37_24.98

Treponema pallidum test nhanh

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh

272,000

758

24

Vi sinh

37_24.100

Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng

Treponema pallidum TPHA định lượng

206,000

759

24

Vi sinh

37_24.303

Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch bán tự động

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động

341,000

760

24

Vi sinh

37_24.317

Trichomonas vaginalis soi tươi

Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi

54,000

761

24

Vi sinh

37_24.103

Ureaplasma urealyticum test nhanh

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh

272,000

762

24

Vi sinh

37_24.16

Vi hệ đường ruột

Vi hệ đường ruột

41,000

763

24

Vi sinh

37_24.11

Vi khuẩn khẳng định

Vi khuẩn khẳng định

525,000

764

24

Vi sinh

37_24.8

Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh)

Vi khuẩn/vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC - cho 1 loại kháng sinh)

213,000

765

24

Vi sinh

37_24.6

Vi khuẩn kháng thuốc định tính

Vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc định tính hoặc vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc trên máy tự động

225,000

766

24

Vi sinh

37_24.10

Vi khuẩn k khí nuôi cấy và định danh

Nuôi cấy tìm vi khuẩn k khí/vi hiếu khí

1,503,000

767

24

Vi sinh

37_24.1

Vi khuẩn nhuộm soi

Vi khuẩn nhuộm soi

83.000

768

24

Vi sinh

37_24.3

Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường

Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường

272,000

769

24

Vi sinh

37_24.2

Vi khuẩn test nhanh

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh

272,000

770

24

Vi sinh

37_24.322

Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường

Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường

272,000

771

24

Vi sinh

37_24.319

Vi nấm soi tươi

Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi

54.000

772

24

Vi sinh

37_24.320

Vi nấm test nhanh

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh

272,000

773

24

Vi sinh

37_24.43

Vibrio cholerae nhuộm soi

Vi khuẩn nhuộm soi

83,000

774

24

Vi sinh

37_24.47

Vibrio cholerae Real-time PCR

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR

836,000

775

24

Vi sinh

37_24.115

Virus Real-time PCR

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR

836,000

776

24

Vi sinh

37_24.108

Virus test nhanh

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh

272,000

777

25

GPB

37_25.79

Cell bloc (khối tế bào)

Cell Bloc (khối tế bào)

261,000

778

25

GPB

37_25.15

Chọc hút kim nhỏ các hạch

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA)

282,000

779

25

GPB

37_25.13

Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nh (FNA)

282,000

780

25

GPB

37_25.16

Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc, hút, nhuộm và chẩn đoán mào tinh hoàn/tinh hoàn trong điều trị vô sinh

606,000

781

25

GPB

37_25.19

Chọc hút kim nhỏ mô mềm

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bng kim nhỏ (FNA)

282,000

782

25

GPB

37_25.7

Chọc hút kim nh tuyến giáp

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA)

282,000

783

25

GPB

37_25.14

Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bàng kim nhỏ (FNA)

282,000

784

25

GPB

37_25.73

Lấy bệnh phẩm làm phiên đồ tế bào cổ tử cung - âm đạo

Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bong bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou

378,000

785

25

GPB

37_25.75

Nhuộm Diff- Quick

Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bong bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou

378,000

786

25

GPB

37_25.59

Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP

Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Giem sa

309,000

787

25

GPB

37_25.37

Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin

Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Hemtoxylin Eosin

357,000

788

25

GPB

37_25.61

Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn

Xét nghiệm và chẩn đoán hóa mô miễn dịch cho một dấu ấn (Marker) chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên

476,000

789

25

GPB

37_25.35

Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff

Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm PAS (Periodic Acide - Siff)

422,000

790

25

GPB

37_25.74

Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou

Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bong bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou

378,000

791

25

GPB

37_25.36

Nhuộm xanh alcian

Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Xanh Alcial

470,000

792

25

GPB

37_25.26

Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang

Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học

177,000

793

25

GPB

37_25.24

Tế bào học dịch chải phế quản

Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học

177,000

794

25

GPB

37_25.20

Tế bào học dịch màng bụng, màng tim

Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học

177,000

795

25

GPB

37_25.21

Tế bào học dịch màng khớp

Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học

177,000

796

25

GPB

37_25.27

Tế bào học dịch ra ổ bụng

Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học

177,000

797

25

GPB

37_25.25

Tế bào học dịch ra phế quản

Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học

177,000

798

25

GPB

37_25.29

Xét nghiệm mô bệnh học thưng quy cố định, chuyển, đúc, ct, nhuộm... các bệnh phm t thiết

Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Hemtoxylin Eosin

357,000

799

25

GPB

37_25.30

Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm...các bệnh phẩm sinh thiết

Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Hemtoxylin Eosin

357,000

800

25

GPB

37_25.90

Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng ct lạnh

Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học tức thì bằng phương pháp ct lạnh

575,000

801

25

GPB

37_25.89

Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy

Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học

177,000

 

PHỤ LỤC II

GIÁ DỊCH VỤ THỦ THUẬT, PHẨU THUẬT THEO YÊU CẦU TẠI KHOA ĐIỀU TRỊ YÊU CẦU VÀ QUỐC TẾ BỆNH VIỆN ĐÀ NẴNG
(Kèm theo Nghị quyết số 65/NQ-HĐND ngày 08 tháng 12 năm 2016 của Hội đồng nhân dân thành phố Đà Nẵng)

ĐVT: Đng

STT

Chương

Tên dịch vụ theo Thông tư số 43/2013/TT-BYT

Tên dịch vụ theo Thông tư liên tịch số 37/2015/TTLT-BYT-BTC

Giá dịch vụ

1

1

HSTCCĐ

37_1.158

Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản

Cấp cứu ngừng tuần hoàn

1,365,000

2

1

HSTCCĐ

37_1.244

Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm

Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu áp xe

3,205,000

3

1

HSTCCĐ

37_1.202

Chọc dịch tủy sống

Chọc dò tủy sống

123,000

4

1

HSTCCĐ

37_1.41

Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu

Chọc dò màng tim

277,000

5

1

HSTCCĐ

37_1.93

Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter

Chọc hút khí màng phổi

164,000

6

1

HSTCCĐ

37_1.157

Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn

C định gãy xương sườn

61,000

7

1

HSTCCĐ

37_1.89

Đặt canuyn m khí qun 02 nòng

Thay canuyn m khí quản

285,000

8

1

HSTCCĐ

37_1.172

Đặt catheter lọc máu cấp cứu

Đặt ống thông tĩnh mạch bằng catheter 2 nòng

2,118,000

9

1

HSTCCĐ

37_1.7

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng

1,574,000

10

1

HSTCCĐ

37_1.8

Đặt catheter tĩnh mạch trung m nhiều nòng

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng

2,118,000

11

1

HSTCCĐ

37_1.33

Đt máy kh rung tự động

Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá rung

2,590,000

12

1

HSTCCĐ

37_1.67

Đặt nội khí quản 2 nòng

Đặt nội khí quản

1,476,000

13

1

HSTCCĐ

37_1.68

Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube

Đặt nội khí quản

1,476,000

14

1

HSTCCĐ

37_1.66

Đặt ống nội khí quản

Đặt nội khí quản

1,476,000

15

1

HSTCCĐ

37_1.216

Đặt ống thông dạ dày

Đặt sonde dạ dày

106,000

16

1

HSTCCĐ

37_1.90

Đặt stent khí phế quản

Đặt stent điều trị sẹo hẹp thanh khí quản

8,785,000

17

1

HSTCCĐ

37_1.284

Đnh nhóm máu tại giường

Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy

413,000

18

1

HSTCCĐ

37_1.286

Đo các cht khí trong máu

Khí máu

613,000

19

1

HSTCCĐ

37_1.287

Đo lactat trong máu

Lactat

479,000

20

1

HSTCCĐ

37_1.104

Gây dính màng phổi bng povidone Iodine bơm qua ống dẫn lưu màng phổi

Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi

218,000

21

1

HSTCCĐ

37_1.105

Gây dính màng phổi bằng tetracyclin bơm qua ống dẫn lưu màng phổi

Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi

218,000

22

1

HSTCCĐ

37_1.203

Ghi điện cơ cấp cứu

Điện cơ (EMG)

153,000

23

1

HSTCCĐ

37_1.2

Ghi điện tim cấp cứu tại giường

Điện tâm đ

61,000

24

1

HSTCCĐ

37_1.86

Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)

Khí dung

28,000

25

1

HSTCCĐ

37_1.87

Khí dung thuốc qua th máy (một lần)

Khí dung

28,000

26

1

HSTCCĐ

37_1.194

Lọc huyết tương sử dụng 2 qu lc

Lọc tách huyết tương (01 ln)

2,674,000

27

1

HSTCCĐ

37_1.188

Lọc màng bụng cấp cu liên tục

Lọc màng bụng liên tục 24 giờ bằng máy (thẩm phân phúc mạc)

1,917,000

28

1

HSTCCĐ

37_1.173

Lọc máu cấp cứu ( người chưa có m thông động tĩnh mạch)

Thận nhân tạo cấp cứu

2,580,000

29

1

HSTCCĐ

37_1.191

Lọc máu hấp phụ bằng quả lọc resin

Hấp thụ phân t liên tục điều trị suy gan cấp nặng

3,492,000

30

1

HSTCCĐ

37_1.200

Lọc máu hấp phụ phân tử tái tuần hoàn (gan nhân tạo - MARS)

Hấp thụ phân tử liên tục điều trị suy gan cấp nặng

3,492,000

31

1

HSTCCĐ

37_1.190

Lọc máu hấp phụ với màng lọc đặc biệt trong sốc nhiễm khuẩn

Hấp thụ phân tử liên tục điều trị suy gan cấp nặng

3,492,000

32

1

HSTCCĐ

37_1.199

Lọc máu hấp phụ với than hoạt trong ngộ độc cấp

Hấp thụ phân tử liên tục điều trị suy gan cấp nặng

3,492,000

33

1

HSTCCĐ

37_1.176

Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH)

Lọc máu liên tục (01 lần)

3,337,000

34

1

HSTCCĐ

37_1.185

Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh ARDS

Lọc máu liên tục (01 ln)

3,337,000

35

1

HSTCCĐ

37_1.178

Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn

Lọc máu liên tục (01 lần)

3,337,000

36

1

HSTCCĐ

37_1. 179

Lọc máu liên tục cấp cu (CVVH) cho người bệnh suy đa tạng

Lọc máu liên tục (01 ln)

3,337,000

37

1

HSTCCĐ

37_1.187

Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy thận cấp do tiêu cơ vân nặng

Lọc máu liên tục (01 lần)

3,337,000

38

1

HSTCCĐ

37_1.180

Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh viêm tụy cấp

Lọc máu liên tục (01 lần)

3,337,000

39

1

HSTCCĐ

37_1.186

Lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích.

Lọc máu liên tục (01 lần)

3,337,000

40

1

HSTCCĐ

37_1.177

Lọc máu liên tục cấp cứu có thẩm tách (CVVHD)

Lọc máu liên tục (01 ln)

3,337,000

41

1

HSTCCĐ

37_1.181

Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF)

Lọc máu liên tục (01 lần)

3,337,000

42

1

HSTCCĐ

37_1.182

Lc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn

Lọc máu liên tục (01 lần)

3,337,000

43

1

HSTCCĐ

37_1.183

Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh suy đa tạng

Lọc máu liên tục (01 lần)

3,337,000

44

1

HSTCCĐ

37_1.184

Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh viêm tụy cấp

Lọc máu liên tục (01 lần)

3,337,000

45

1

HSTCCĐ

37_1.189

Lọc và tách huyết tương chọn lọc

Lọc tách huyết tương (01 lần)

2,674,000

46

1

HSTCCĐ

37_1.71

M khí quản cấp cứu

Mở khí quản

1,647,000

47

1

HSTCCĐ

37_1.74

Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở

Mở khí quản

1,647,000

48

1

HSTCCĐ

37_1.72

Mở khí quản qua màng nhẫn giáp

Mở khí quản

1,647,000

49

1

HSTCCĐ

37_1.73

Mở khí quản thường quy

Mở khí quản

1,647,000

50

1

HSTCCĐ

37_1.163

Mở thông bàng quang trên xương mu

Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ)

1,252,000

51

1

HSTCCĐ

37_1.217

Mở thông dạ dày bằng nội soi

Mở thông dạ dày qua nội soi

3,919,000

52

1

HSTCCĐ

37_ 1.232

Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu

Nội soi dạ dày can thiệp

3,357,000

53

1

HSTCCĐ

37_1.101

Nội soi màng phổi sinh thiết

Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi

7,462,000

54

1

HSTCCĐ

37_1.165

Rửa bàng quang lấy máu cục

Rửa bàng quang

221,000

55

1

HSTCCĐ

37_1.218

Rửa dạ dày cấp cứu

Rửa dạ dày

130,000

56

1

HSTCCĐ

37_1.19

Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường

Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu

251,000

57

1

HSTCCĐ

37_1.92

Siêu âm màng phổi cấp cứu

Siêu âm

64,000

58

1

HSTCCĐ

37_1.201

Soi đáy mắt cấp cứu

Soi đáy mắt/ Soi góc tiền phòng

65,000

59

1

HSTCCĐ

37_1.36

Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực

Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực

1,951,000

60

1

HSTCCĐ

37_1.174

Thận nhân tạo cấp cứu

Thận nhân tạo cấp cứu

2,580,000

61

1

HSTCCĐ

37_1.175

Thận nhân tạo chu kỳ (Qu lọc dây màu dùng 6 lần)

Thận nhân tạo chu k(Quả lọc dây màu dùng 6 lần)

1,462,000

62

1

HSTCCĐ

37_1.80

Thay canuyn mở khí quản

Thay canuyn mở khí quản

285,000

63

1

HSTCCĐ

37_1.193

Thay huyết tương sử dụng albumin

Lọc tách huyết tương (01 lần)

2,674,000

64

1

HSTCCĐ

37_1.192

Thay huyết tương sử dụng huyết tương

Lọc tách huyết tương (01 lần)

2,674,000

65

1

HSTCCĐ

37_1.195

Thay huyết tương trong hội chứng Guillain-Barré, nhược cơ

Lọc tách huyết tương (01 lần)

2,674,000

66

1

HSTCCĐ

37_1.197

Thay huyết tương trong hội chứng xuất huyết gim tiểu cầu tắc mạch (hội chứng TTP)

Lọc tách huyết tương (01 ln)

2,674,000

67

1

HSTCCĐ

37_1.196

Thay huyết tương trong lupus ban đỏ rải rác

Lọc tách huyết tương (01 lần)

2,674,000

68

1

HSTCCĐ

37_1.198

Thay huyết tương trong suy gan cấp

Lọc tách huyết tương (01 lần)

2,674,000

69

1

HSTCCĐ

37_1.164

Thông bàng quang

Thông đái

106,000

70

1

HSTCCĐ

37_1.281

Xét nghiệm đưng máu mao mạch tại giường (một lần)

Đường máu mao mạch

35,000

71

2

Nội

37_2.69

Bít lỗ thông liên nhĩ/liên thất/ống động mạch

Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA

8,538,000

72

2

Nội

37_2.2

Bơm rửa khoang màng phổi

Bơm rửa khoang màng phổi

241,000

73

2

Nội

37_2.73

Cấy máy phá rung tự động (ICD)

Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá rung

2,590,000

74

2

Nội

37_2.71

Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn điều tr các rối loạn nhịp chậm

Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cy máy tạo nhịp phá rung

2,590,000

75

2

Nội

37_2.72

Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn điều trị tái đồng bộ tim (CRT)

Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá rung

2,590,000

76

2

Nội

37_2.9

Chọc dò dịch màng phổi

Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi

159,000

77

2

Nội

37_2.129

Chọc dò dịch não tủy

Chọc dò tủy sống

123,000

78

2

Nội

37_2.242

Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm

Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi

159,000

79

2

Nội

37_2.75

Chọc dò màng ngoài tim

Chọc dò màng tim

277,000

80

2

Nội

37_2.74

Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim

Chọc dò màng tim

277,000

81

2

Nội

37_2.11

Chọc hút khí màng phổi

Chọc hút khí màng phổi

164,000

82

2

Nội

37_2.340

Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ

Chọc hút hạch hoặc u

127,000

83

2

Ni

37_2.345

Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm

175,000

84

2

Nội

37_2.344

Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm

175,000

85

2

Nội

37_2.347

Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dn của siêu âm

Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm

175,000

86

2

Nội

37_2.342

Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nh

Chọc hút hạch hoặc u

127,000

87

2

Nội

37_2.343

Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm

175,000

88

2

Nội

37_2.341

Chọc hút tế bào xương bng kim nh

Chọc hút hạch hoặc u

127,000

89

2

Nội

37_2.346

Chọc hút tế bào xương dưới hưng dẫn của siêu âm

Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm

175,000

90

2

Nội

37_2.8

Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu

202,000

91

2

Nội

37_2.178

Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản

Chụp bàng quang có bơm thuốc cản quang

228,000

92

2

Nội

37_2.76

Dẫn lưu màng ngoài tim

Chọc dò màng tim

277,000

93

2

Nội

37_2.13

Dn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính

Dn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính

2,194,000

94

2

Nội

37_2.12

Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

1,595,000

95

2

Nội

37_2.81

Đặt bóng đối xung động mạch ch

Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA

8,538,000

96

2

Nội

37_2.184

Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hm để lọc máu

Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hm để lọc máu

8,628,000

97

2

Nội

37_2.183

Đặt catheter tĩnh mạch cnh để lọc máu cấp cứu

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng

2,118,000

98

2

Nội

37_2.84

Đặt coil bít ống động mạch

Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA

8,538,000

99

2

Nội

37_2.248

Đặt dn lưu đường mật, đặt stent đường mt qua da dưới hướng dẫn của siêu âm C-ARM

Đặt stent đường mật/ ty dưới hướng dẫn của siêu âm

2,895,000

100

2

Nội

37_2.77

Đặt máy tạo nhịp tạm thời với điện cực trong buồng tim

Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cy máy tạo nhịp phá rung

2,590,000

101

2

Nội

37_2.244

Đặt ống thông dạ dày

Đặt sonde d dày

106,000

102

2

Nội

37_2.247

Đặt ống thông hậu môn

Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn

98,000

103

2

Nội

37_2.190

Đặt ống thông niệu qun qua nội soi (sond JJ)

Đặt sonde JJ niệu quản

1,877,000

104

2

Nội

37_2.203

Đặt ng thông tĩnh mạch bng catheter 2 nòng

Đặt ống thông tĩnh mạch bằng catheter 2 nòng

2,118,000

105

2

Nội

37_2.188

Đặt sonde bàng quang

Thông đái

106,000

106

2

Nội

37_2.83

Đặt stent hẹp động mạch chủ

Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA

11,126,000

107

2

Nội

37_2.80

Đặt stent ống động mạch

Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bm sinh, động mạch vành) dưới DSA

8,538,000

108

2

Nội

37_2.82

Đặt stent phình động mạch chủ

Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA

11,126,000

109

2

Nội

37_2.85

Điện tim thường

Điện tâm đồ

61,000

110

2

Nội

37_2.192

Điều trị phì đai tuyến tiền liệt bằng kỹ thuật laser phóng bên

Điều trị u xơ tin liệt tuyến bằng laser

3,789,000

111

2

Nội

37_2.86

Điều trị rối loạn nhịp tim bằng sóng tần số radio

Điều trị rung nhĩ bằng năng lượng sóng tần số radio sử dụng hệ thống lập bn đồ ba chiu gii phẫu - điện học các buồng tim

4,052,000

112

2

Nội

37_2.197

Đo áp lực đồ bàng quang bằng máy

Đo áp lực đồ bàng quang

150,000

113

2

Nội

37_2.196

Đo áp lực đồ bàng quang thủ công

Đo áp lực đồ bàng quang

150,000

114

2

Nội

37_2.200

Đo áp lc thẩm thấu niu

Đo áp lực thẩm thấu niệu

40,000

115

2

Nội

37_2.24

Đo chức năng hô hấp

Đo chức năng hô hấp

171,000

116

2

Nội

37_2.92

Đóng các lỗ rò động mạch, tĩnh mạch

Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA

8,538,000

117

2

Nội

37_2.148

Ghi điện cơ bng điện cực kim

Điện cơ (EMG)

153,000

118

2

Nội

37_2.145

Ghi điện não thường quy

Điện não đồ

88,000

119

2

Nội

37_2.95

Holter điện tâm đồ

Holter điện tâm đồ/ huyết áp

228,000

120

2

Nội

37_2.96

Holter huyết áp

Holter điện tâm đ/ huyết áp

228,000

121

2

Nội

37_2.26

Hút dn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục

Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục

218,000

122

0

Nội

37_2.355

Hút dịch khớp cổ chân

Hút dịch khớp

133,000

123

2

Nội

37_2.356

Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm

Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm

144,000

124

2

Nội

37_2.357

Hút dịch khớp cổ tay

Hút dịch khớp

133,000

125

2

Nội

37_2.358

Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm

Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm

144,000

126

0

Nội

37_2.349

Hút dịch khớp gi

Hút dịch khớp

133,000

127

2

Nội

37_2.350

Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm

Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm

144,000

128

2

Nội

37_2.351

Hút dịch khớp háng

Hút dịch khớp

133,000

129

2

Nội

37_2.353

Hút dịch khớp khuỷu

Hút dịch khớp

133,000

130

2

Nội

37_2.354

Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm

Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm

144,000

131

2

Nội

37_2.359

Hút dịch khớp vai

Hút dịch khớp

133,000

132

2

Nội

37_2.360

Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm

Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm

144,000

133

2

Nội

37_2.150

Hút đờm hầu họng

Hút đờm

19,000

134

2

Nội

37_2.361

Hút nang bao hoạt dịch

Hút dịch khớp

133,000

135

2

Nội

37_2.362

Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm

Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm

144,000

136

2

Nội

37_2.363

Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm

Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm

175,000

137

2

Nội

37_2.364

Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm

175,000

138

2

Nội

37_2.32

Khí dung thuốc giãn phế quản

Khí dung

28,000

139

2

Nội

37_2.201

Kỹ thuật tạo đường hầm trên cầu nối (AVF) để sử dụng kim đu tù trong lọc máu (Kỹ thuật Button hole)

Nối thông động- tĩnh mạch

2,151,000

140

2

Nội

37_2.202

Lấy si niệu quản qua nội soi

Lấy sỏi niệu quản qua nội soi

1,894,000

141

2

Nội

37_2.205

Lọc huyết tương (Plasmapheresis)

Lọc tách huyết tương (01 lần)

2,674,000

142

2

Nội

37_2.208

Lọc huyết tương s dụng 2 qu lọc (quả lọc kép)

Lọc tách huyết tương (01 lần)

2,674,000

143

2

Ni

37_12.207

Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc trong Lupus

Lọc tách huyết tương (01 lần)

2,674,000

144

2

Nội

37_2.204

Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD)

Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD)

1,469,000

145

2

Nội

37_2.206

Lọc màng bụng liên tục 24 h bằng máy

Lọc màng bụng liên tục 24 giờ bằng máy (thm phân phúc mạc)

1,917,000

146

2

Nội

37_2.209

Lọc máu bng kỹ thuật thẩm tách siêu lọc dịch bù trực tiếp từ dịch lọc (Hemodiafiltration Online: HDF- Online) (Hoặc: Thm tách siêu lọc máu (HDF-Online))

Thẩm tách siêu lọc máu (Hemodiafiltration offline: HDF ON - LINE)

2,538,000

147

2

Nội

37_2.109

Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ

Điện tâm đồ gng sức

223,000

148

2

Ni

37_2.58

Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản

Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản

198,000

149

2

Nội

37_2.221

Nội soi bàng quang

Nội soi bàng quang không sinh thiết

1,420,000

150

2

Nội

37_2.212

Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết)

Nội soi bàng quang không sinh thiết

1,420,000

151

2

Nội

37_1.215

Nội soi bàng quang để sinh thiết bàng quang đa điểm

Nội soi bàng quang có sinh thiết

1,552,000

152

2

Nội

37_2.216

Nội soi bàng quang gp dị vật bàng quang

Nội soi bàng quang và gp dị vật hoặc ly máu cục

1,838,000

153

2

Nội

37_2.222

Nội soi bàng quang, lấy dị vật, si

Nội soi bàng quang vá gp dị vật hoặc lấy máu cục

1,838,000

154

2

Nội

37_2.218

Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục

Nội soi bàng quang và gp dị vật hoặc lấy máu cục

1,838,000

155

2

Nội

37_2.214

Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể

Bơm rửa niệu quản sau tán si (ngoài cơ thể)

1,360,000

156

2

Nội

37_2.295

Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm

Cắt polyp ống tiêu hóa (thực quản/ dạ dy/ đại tràng/ trực tràng)

1,999,000

157

2

Nội

37_2.267

Nội soi can thiệp - cắt gp bã thức ăn dạ dày

Nội soi dạ dày can thiệp

3,357,000

158

2

Nội

37_2.272

Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm có sinh thiết.

1,309,000

159

2

Nội

37_2.266

Nội soi can thiệp - Nong thực quản bằng bóng

Nong thực quản qua nội soi

3,413,000

160

2

Nội

37_2.271

Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu

Nội soi dạ dày can thiệp

3,357,000

161

2

Nội

37_2.306

Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết

Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết

1,168,000

162

2

Nội

37_2.307

Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết

Nội soi đai trực tràng ống mềm có sinh thiết

1,281,000

163

2

Nội

37_2.294

Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu

Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết

1,168,000

164

2

Nội

37_2.262

Nội soi đại trực tràng toàn b ống mềm có sinh thiết

Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết

1,281,000

165

2

Nội

37_2.259

Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết

Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết

1,168,000

166

2

Nội

37_2.217

Nội soi đặt catherter bàng quang niệu quản để chụp UPR

Soi bàng quang + chụp thn ngược dòng

1,558,000

167

2

Nội

37_2.292

Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su

Soi trực tràng + tiêm/ thắt trĩ

270,000

168

2

Nội

37_2.273

Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ

Soi trực tràng + tiêm/ thắt trĩ

270,000

169

2

Nội

37_2.367

Nội soi khớp gối điều trị bào khớp

Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân

4,413,000

170

2

Nội

37_2.369

Nội soi khớp vai chẩn đoán (có sinh thiết)

Soi khớp có sinh thiết

1,393,000

171

2

Nội

37_2.52

Nội soi lồng ngực

Nội soi lồng ngực

1,915,000

172

2

Nội

37_2.39

Nội soi màng phổi, gây dính bng thuốc/ hóa chất

Nội soi màng phổi, gây dính bng thuốc/ hóa chất

6,567,000

173

2

Nội

37_2.38

Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi

Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi

7,462,000

174

2

Nội

37_2.288

Nội soi ổ bụng

Nội soi ổ bụng

1,750,000

175

2

Nội

37_2.289

Nội soi ổ bụng có sinh thiết

Nội soi ổ bụng có sinh thiết

1,915,000

176

2

Nội

37_2.48

Nội soi phế quản chi phế quản chẩn đoán

Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết

2,109,000

177

2

Nội

37_2.36

Nội soi phế quản dưới gây mê

Nội soi phế quản dưới gây mê có sinh thiết

2,842,000

178

2

Nội

37_2.36a

Nội soi phế quản dưới gây mê

Nội soi phế quản dưới gây mê không sinh thiết

2,497,000

179

2

Nội

37_2.36b

Nội soi phế qun dưới gây mê

Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị vật phế quản

4,567,000

180

2

Nội

37_2.50

Nội soi phế quản ly dị vật (ống cứng, ống mềm)

Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị vật phế quản

4,567,000

181

2

Nội

37_2.5

Nội soi phế quản lấy dị vật (ng cứng, ống mềm)

Nội soi phế quản ống mềm gây tê lấy dị vật

3,767,000

182

2

Nội

37_2.45a

Nội soi phế quản ống mềm

Nội soi phế quản ống mềm gây tê

1,687,000

183

2

Nội

37_2.45b

Nội soi phế quản ống mềm

Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết

2,109,000

184

2

Nội

37_2.45c

Nội soi phế quản ống mềm

Nội soi phế quản ống mềm gây tê lấy dị vật

3,767,000

185

2

Nội

37_2.45d

Nội soi phế quản ống mềm

Soi phế quản điều trị sặc phổi ở bệnh nhân ngộ độc cấp

1,820,000

186

2

Nội

37_2.43a

Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mc phế quản

Nội soi phế quản dưới gây mê có sinh thiết

2,842,000

187

2

Nội

37_2.43b

Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản

Nội soi phế quản ống mềm gây tế có sinh thiết

2,109,000

188

2

Nội

37_2.40

Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản

Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết

2,109,000

189

2

Nội

37_2.49a

Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc

Nội soi phế quản dưới gây mê không sinh thiết

2,497,000

190

2

Nội

37_2.49b

Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc

Nội soi phế quản ống mềm gây tê

1,687,000

191

2

Nội

37_2.220

Nội soi tán si niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser).

Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang)

2,279,000

192

2

Nội

37_2.253

Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

274,000

193

2

Nội

37_2.304

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm có sinh thiết.

1,309,000

194

2

Nội

37_2.305

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

274,000

195

2

Nội

37_2.256

Nội soi trực tràng ống mềm

Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết

214,000

196

2

Nội

37_2.257

Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu

Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết

214,000

197

2

Nội

37_2.309

Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết

Nội soi trực tràng có sinh thiết

1,158,000

198

2

Nội

37_2.308

Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết

Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết

214,000

199

2

Nội

37_2.293

Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết

Nội soi trực tràng có sinh thiết

1,158,000

200

2

Nội

37_2.223

Nối thông động- tĩnh mạch

Nối thông động- tĩnh mạch

2,151,000

201

2

Nội

37_2.224

Nối thông động- tĩnh mạch có dịch chuyển mạch

Nối thông động - tĩnh mạch có dịch chuyển mạch

2,381,000

202

2

Nội

37_2.225

Ni thông động- tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo

Nối thông động - tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo

2,398,000

203

2

Nội

37_2.105

Nong hẹp eo động mạch chủ

Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA

8,538,000

204

2

Nội

37_2.108

Nong hẹp eo động mạch chủ + đặt stent

Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA

11,126,000

205

2

Nội

37_2.103

Nong hẹp van 2 lá bng bóng lnoue

Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA

8,538,000

206

2

Nội

37_2.211

Nong niệu đạo và đặt sonde đái

Nong niệu đạo và đặt thông đái

270,000

207

2

Nội

37_2.102

Nong và đặt stent các động mạch khác

Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA

8,538,000

208

2

Nội

37_2.101

Nong và đặt stent động mạch vành

Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA

8,538,000

209

2

Nội

37_2.104

Nong van động mạch chủ

Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA

8,538,000

210

2

Nội

37_2.106

Nong van động mạch phổi

Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA

8,538,000

211

2

Nội

37_2.233

Rửa bàng quang

Rửa bàng quang

221,000

212

2

Nội

37_2.232

Rửa bàng quang lấy máu cục

Rửa bàng quang

221,000

213

2

Nội

37_2.313

Rửa dạ dày cấp cứu

Rửa dạ dày

130,000

214

2

Nội

37_2.61

Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu áp xe

Rút ng dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu áp xe

206,000

215

2

Nội

37_2.227

Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da

Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe

206,000

216

2

Nội

37_2.228

Rút sonde dẫn lưu t dịch - máu quanh thận

Rút ng dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe

206,000

217

2

Nội

37_2.229

Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang

Nội soi bàng quang và gp dị vật hoặc lấy máu cục

1,838,000

218

2

Nội

37_2.230

Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang

Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục

1,838,000

219

2

Nội

37_2.322

Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm

Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

202,000

220

2

Nội

37_2.325

Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan

Siêu âm can thiệp điều trị áp xe/ u/ nang trong ổ bụng

1,467,000

221

2

Nội

37_2.334

Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng

Siêu âm can thiệp điều trị áp xe/ u/ nang trong ổ bụng

1,467,000

222

2

Nội

37_2.333

Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục

Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu

202,000

223

2

Nội

37_2.317

Siêu âm can thiệp - Đt ống thông dẫn lưu ổ áp xe

Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe

3,205,000

224

2

Nội

37_2.326

Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan

Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe

3,205,000

225

2

Nội

37_2.112

Siêu âm Doppler mạch máu

Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu

251,000

226

2

Nội

37_2.316

Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch ca hoặc mạch máu ổ bụng

Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu

251,000

227

2

Nội

37_2.315

Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan

Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu

251,000

228

2

Nội

37_2.113

Siêu âm Doppler tim

Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu

251,000

229

2

Nội

37_2.373

Siêu âm khớp (một vị trí)

Siêu âm

64,000

230

2

Nội

37_2.63

Siêu âm màng phổi cấp cứu

Siêu âm

64,000

231

2

Nội

37_2.314

Siêu âm ổ bụng

Siêu âm

64,000

232

2

Nội

37_2.374

Siêu âm phần mềm (một vị trí)

Siêu âm

64,000

233

2

Nội

37_2.119

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu

251,000

234

2

Nội

37_2.114

Siêu âm tim gắng sức (thm chạy, thuốc)

Siêu âm tim gắng sức

1,500,000

235

2

Nội

37_2.117

Siêu âm tim qua thực quản

Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu qua thực quản

1,751,000

236

2

Nội

37_2.64

Sinh thiết màng phổi mù

Sinh thiết màng phổi

1,319,000

237

2

Nội

37_2.236

Sinh thiết thận dưới hướng dẫn của siêu âm

Sinh thiết gan/ thận dưới hướng dẫn của siêu âm

1,963,000

238

2

Nội

37_2.237

Sinh thiết thận ghép sau ghép thận dưới hướng dẫn của siêu âm

Sinh thiết gan/ thận dưới hướng dẫn của siêu âm

1,963,000

239

2

Nội

37_2.66

Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính

Sinh thiết phổi/ gan dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính

2,991,000

240

2

Nội

37_2.156

Soi đáy mắt cấp cứu tại giường

Soi đáy mắt/ Soi góc tiền phòng

65,000

241

2

Nội

37_2.16

Test chẩn đoán chết não bằng điện não đồ

Điện não đồ

88,000

242

2

Nội

37_2.159

Test chn đoán nhược cơ bằng điện sinh lý

Điện cơ (EMG)

153,000

243

2

Nội

37_2.336

Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân

Hồng cầu trong phân test nhanh

81,000

244

2

Nội

37_2.123

Thăm dò điện sinh lý tim

Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim

3,023,000

245

2

Nội

37_2.67

Thay canuyn mở khí quản

Thay canuyn mở khí quản

285,000

246

2

Nội

37_2.239

Thay huyết tương trong lupus ban đ rãi rác

Lọc tách huyết tương (01 ln)

2,674,000

247

2

Nội

37_2.240

Thay transfer set ở bệnh nhân lọc màng bụng liên tục ngoại trú

Thay transfer set ở bệnh nhân lọc màng bụng liên tục ngoại trú

1,412,000

248

2

Nội

37_2.122

Thay van động mạch chủ qua da

Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bm sinh, động mạch vành) dưới DSA

8,538,000

249

2

Nội

37_2.125

Thông tim chẩn đoán

Chụp động mạch vành hoặc thông tim chụp buồng tim dưới DSA

7,503,000

250

2

Nội

37_2.126

Thông tim và chụp buồng tim cản quang

Chụp động mạch vành hoặc thông tim chụp buồng tim dưới DSA

7,503,000

251

2

Nội

37_2.338

Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng

Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn

98,000

252

2

Nội

37_2.339

Thụt tháo phân

Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn

98,000

253

2

Nội

37_2.407

Tiêm cân gan chân

Tiêm khớp

107,000

254

2

Nội

37_2.397

Tiêm điểm bám gân lồi cu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay

Tiêm khớp

107,000

255

2

Nội

37_2.404

Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai

Tiêm khớp

107,000

256

2

Nội

37_2.429

Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm

153,000

257

2

Nội

37_2.396

Tiêm điểm bám gân mm trâm quay (mm trâm tr)

Tiêm khớp

107,000

258

2

Nội

37_2.405

Tiêm điểm bám gân mm trâm quay (trâm trụ)

Tiêm khớp

107,000

259

2

Nội

37_2.398

Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối

Tiêm khớp

107,000

260

2

Nội

37_2.401

Tiêm gân gp ngón tay

Tiêm khớp

107,000

261

2

Nội

37_2.426

Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp dưới hưng dẫn của siêu âm

153,000

262

2

Nội

37_2.406

Tiêm gân gót

Tiêm khớp

107,000

263

2

Nội

37_2.402

Tiêm gân nhị đầu khớp vai

Tiêm khớp

107,000

264

2

Nội

37_2.427

Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm

153,000

265

2

Nội

37_2.403

Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai)

Tiêm khớp

107,000

266

2

Nội

37_2.428

Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm

153,000

267

2

Nội

37_2.399

Tiêm hội chứng DeQuervain

Tiêm khớp

107,000

268

2

Nội

37_2.424

Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm

153,000

269

2

Nội

37_2.400

Tiêm hội chứng đường hm cổ tay

Tiêm khớp

107,000

270

2

Nội

37_2.425

Tiêm hội chứng đường hẩm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm

153,000

271

2

Nội

37_2.384

Tiêm khớp bàn ngón chân

Tiêm khớp

107,000

272

2

Nội

37_2.414

Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm

153,000

273

2

Nội

37_2.386

Tiêm khớp bán ngón tay

Tiêm khớp

107,000

274

2

Nội

37_2.416

Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm

153,000

275

2

Nội

37_2.383

Tiêm khớp cổ chân

Tiêm khớp

107,000

276

2

Nội

37_2.413

Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm

153,000

277

2

Nội

37_2.385

Tiêm khớp cổ tay

Tiêm khớp

107,000

278

2

Nội

37_2.415

Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm

153,000

279

2

Nội

37_2.395

Tiêm khớp cùng chậu

Tiêm khớp

107,000

280

2

Nội

37_2.392

Tiêm khớp đòn- cùng vai

Tiêm khớp

107,000

281

2

Nội

37_2.422

Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hưng dn của siêu âm

Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm

153,000

282

2

Nội

37_2.387

Tiêm khớp đốt ngón tay

Tiêm khớp

107,000

283

2

Nội

37_2.417

Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm

153,000

284

2

Nội

37_2.381

Tiêm khớp gối

Tiêm khớp

107,000

285

2

Nội

37_2.411

Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm

153,000

286

2

Nội

37_2.382

Tiêm khớp háng

Tiêm khớp

107,000

287

2

Nội

37_2.412

Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp dưới hưng dẫn của siêu âm

153,000

288

2

Nội

37_2.388

Tiêm khớp khuỷu tay

Tiêm khớp

107,000

289

2

Nội

37_2.418

Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm

153,000

290

2

Nội

37_2.391

Tiêm khớp ức - sườn

Tiêm khớp

107,000

291

2

Nội

37_2.421

Tiêm khớp ức - sườn dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm

153,000

292

2

Nội

37_2.390

Tiêm khớp ức đòn

Tiêm khớp

107,000

293

2

Nội

37_2.420

Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm

153,000

294

2

Nội

37_2.389

Tiêm khớp vai

Tiêm khớp

107,000

295

2

Nội

37_2.419

Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm

153,000

296

2

Nội

37_2.68

Vận động trị liệu hô hấp

Vật lý trị liệu hô hấp

41,000

297

2

Nội

37_2.166

Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)

Xoa bóp toàn thân

108,000

298

4

Lao

37_4.34

Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn

Phẫu thuật nạo vét hạch

5,011,000

299

4

Lao

37_4.37

Phu thuật chnh hình cắt b sẹo xu do lao các khớp ngoại biên

Cắt sẹo khâu kín

4,437,000

300

4

Lao

37_4.35

Phẫu thuật chỉnh hình cắt b sẹo xấu do lao hạch cổ

Cắt sẹo khâu kín 2

4,437,000

301

4

Lao

37_4.36

Phẫu thuật chỉnh hình cắt b sẹo xu do lao thành ngực

Cắt sẹo khâu kín

4,437,000

302

4

Lao

37_4.2

Phẫu thuật chỉnh hình lao cột sống cổ có ghép xương tự thân

Phẫu thuật ghép xương

5,951,000

303

4

Lao

37_4.3

Phẫu thuật chỉnh hình lao cột sống cổ có ghép xương và nẹp vít phía trước

Phẫu thuật np vít cột sống cổ

6,633,000

304

4

Lao

37_4.5

Phu thuật đặt lại khớp háng tư thế xu do lao

Phẫu thuật tạo hình khớp háng

4,413,000

305

4

Lao

37_4.24

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân

Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp

3,893,000

306

4

Lao

37_4.16

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay

Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp

3,893,000

307

4

Lao

37_4.20

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu

Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp

3,893,000

308

4

Lao

37_4.23

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối

Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sch khớp

3,893,000

309

4

Lao

37_4.22

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng

Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp

3,893,000

310

4

Lao

37_4.15

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu

Phẫu thuật g dính khp/ làm sạch khp

3,893,000

311

4

Lao

37_4.13

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn

Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp

3,893,000

312

4

Lao

37_4.14

Phu thuật nạo viêm lao khớp vai

Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp

3,893,000

313

4

Lao

37_4.38

Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực

Phẫu thuật ct lọc nạo viêm phần mềm/ sa mm cụt ngón tay, chân/ ct cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)

4,003,000

314

4

Lao

37_4.27

Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân

Phẫu thuật ct lọc nạo viêm phn mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)

4,003,000

315

4

Lao

37_4.26

Phẫu thuật nạo viêm lao xương cng chân

Phẫu thuật ct lọc nạo viêm phần mm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)

4,003,000

316

4

Lao

37_4.18

Phẫu thuật nạo viêm lao xương cng tay

Phẫu thuật cắt lc nạo viêm phần mm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)

4,003,000

317

4

Lao

37_4.17

Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay

Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)

4,003,000

318

4

Lao

37_4.21

Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu

Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)

4,003,000

319

4

Lao

37_4.19

Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn- ngón tay

Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm ct ngón tay, chân/ ct cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)

4,003,000

320

4

Lao

37_4.25

Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi

Phẫu thuật ct lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)

4,003,000

321

4

Lao

37_4.6

Phu thuật thay khớp háng do lao

Phẫu thuật thay khớp háng bán phần

4,988,000

322

4

Lao

37_4.6b

Phẫu thuật thay khớp háng do lao

Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng

6,566,000

323

5

Da Liễu

37_5.11

Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2

Điều tr một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lng

1,191,000

324

5

Da Liễu

37_5.9

Điều trị dày sừng ánh nng bằng Laser CO2

Điều tr một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lng

1,191,000

325

5

Da Liễu

37_5.8

Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2

Điều tr một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lng

1,191,000

326

5

Da Liễu

37_5.5

Điều trị hạt cơm bng Laser CO2

Điều tr một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lng

1,191,000

327

5

Da Liu

37_5.10

Điều trị sn cục bng Laser CO2

Điều tr một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lng

1,191,000

328

5

Da Liễu

37_5.24

Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tn

Điều trị một số bệnh da bng tiêm tại chỗ, chấm thuốc

306,000

329

5

Da Liễu

37_5.4

Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2

Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2, ct bỏ thương tn

1,528,000

330

5

Da Liễu

37_5.7

Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2

Điều trị một số bệnh da bng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng

1,191,000

331

5

Da Liễu

37_5.6

Điều trị u ống tuyến mhôi bằng Laser CO2

Điều trị một số bệnh da bng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng

1,191,000

332

7

Nội tiết

37_7.20

Cắt 1 thùy tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp

Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm

5,447,000

333

7

Nội tiết

37_7.52

Cắt 1 thùy tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm

Phu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm

8,200,000

334

7

Nội tiết

37_7.24

Cắt 1 thùy tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng

Phẫu thuật loại 1 m mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm

5,447,000

335

7

Nội tiết

37_7.56

Cắt 1 thùy tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng bng dao siêu âm

Phẫu thuật loại 1 m mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm

8,200,000

336

7

Nội tiết

37_7.25

Cắt 1 thùy tuyến giáp lấy bướu thòng và ct bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng

Phẫu thuật loại 1 m mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm

5,447,000

337

7

Nội tiết

37_7.57

Ct 1 thùy tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm

Phẫu thuật loại 1 m mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm

8,200,000

338

7

Nội tiết

37_7.27

Ct 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ

Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm

5,447,000

339

7

Nội tiết

37_7.8

Ct 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân

Phẫu thuật loại 2 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm

4,559,000

340

7

Nội tiết

37_7.40

Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân bng dao siêu âm

Phẫu thuật loại 2 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm

5,851,000

341

7

Nội tiết

37_7.13

Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc

Phẫu thuật loại 2 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm

4,559,000

342

7

Nội tiết

37_7.45

Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng dao siêu âm

Phẫu thuật loại 2 mổ m tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm

5,851,000

343

7

Nội tiết

37_7.18

Cắt 1 thùy tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp

Phẫu thuật loại 2 m mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm

4,559,000

344

7

Nội tiết

37_7.28

Cắt 1 thùy tuyến giáp và ct bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khng lồ

Phẫu thuật loại 1 m mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm

5,447,000

345

7

Nội tiết

37_7.60

Cắt 1 thùy tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm

Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm

8,200,000

346

7

Nội tiết

37_7.10

Cắt 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn li trong bướu giáp nhân

Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm

5,447,000

347

7

Nội tiết

37_7.42

Cắt 1 thùy tuyến giáp và ly nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm

Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm

8,200,000

348

7

Nội tiết

37_7.7

Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân

Phẫu thuật loại 3 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm

3,942,000

349

7

Nội tiết

37_7.39

Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm

Phẫu thuật loại 3 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm

5,677,000

350

7

Nội tiết

37_7.9

Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân

Phẫu thuật loại 2 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm

4,559,000

351

7

Nội tiết

37_7.41

Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp vá lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm

Phẫu thuật loại 2 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm

5,851,000

352

7

Nội tiết

37_7.11

Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân

Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm

5,447,000

353

7

Nội tiết

37_7.6

Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân

Phẫu thuật loại 1 mổ m tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm

5,447,000

354

7

Nội tiết

37_7.38

Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân bằng dao siêu âm

Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm

8,200,000

355

7

Nội tiết

37_7.34

Cắt b tuyến thượng thận 1 bên

Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm

5,447,000

356

7

Nội tiết

37_7.65

Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm

Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm

8,200,000

357

7

Nội tiết

37_7.35

Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên

Phẫu thuật đặc bit mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm

6,897,000

358

7

Nội tiết

37_7.66

Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên bằng dao siêu âm

Phẫu thuật đặc biệt tuyến nội tiết mổ mở có dùng dao siêu âm

9,515,000

359

7

Nội tiết

37_7.15

Cắt gn toàn bộ tuyến giáp trong Basedow

Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm

5,447,000

360

7

Nội tiết

37_7.47

Cắt gn toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bng dao siêu âm

Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm

8,200,000

361

7

Nội tiết

37_7.21

Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm no vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp

Phẫu thuật đặc biệt mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm

6,897,000

362

7

Nội tiết

37_7.53

Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm

Phu thuật đặc biệt tuyến nội tiết mổ mở có dùng dao siêu âm

9,515,000

363

7

Nội tiết

37_7.22

Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp

Phẫu thuật đặc biệt mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm

6,897,000

364

7

Nội tiết

37_7.54

Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm no vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm

Phẫu thuật đặc biệt tuyến nội tiết mổ mở có dùng dao siêu âm

9,515,000

365

7

Nội tiết

37_7.17

Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow

Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm

5,447,000

366

7

Nội tiết

37_7.49

Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm

Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm

8,200,000

367

7

Nội tiết

37_7.12

Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân

Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm

5,447,000

368

7

Nội tiết

37_7.44

Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm

Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm

8,200,000

369

7

Nội tiết

37_7.14

Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc

Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm

5,447,000

370

7

Nội tiết

37_7.46

Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc bằng dao siêu âm

Phu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm

8,200,000

371

7

Nội tiết

37_7.29

Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ

Phẫu thuật đặc biệt mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm

6,897,000

372

7

Nội tiết

37_7.61

Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khng lồ bằng dao siêu âm

Phẫu thuật đặc biệt tuyến nội tiết mổ mở có dùng dao siêu âm

9,515,000

373

7

Nội tiết

37_7.26

Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng

Phẫu thuật đặc biệt mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm

6,897,000

374

7

Nội tiết

37_7.58

Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm

Phẫu thuật đặc biệt tuyến nội tiết mổ mở có dùng dao siêu âm

9,515,000

375

7

Nội tiết

37_7.19

Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp

Phẫu thut loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm

5,447,000

376

7

Nội tiết

37_7.51

Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm

Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm

8,200,000

377

7

Nội tiết

37_7.31

Cắt tuyến cn giáp trong cường tuyến cn giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cn giáp

Phẫu thuật loại 1 m mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm

5,447,000

378

7

Nội tiết

37_7.62

Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cn giáp nguyên phát do quá sn tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp bng dao siêu âm

Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm

8,200,000

379

7

Nội tiết

37_7.32

Cắt tuyến cn giáp trong quá sn thứ phát sau suy thận mãn tính

Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm

5,447,000

380

7

Nội tiết

37_7.63

Cắt tuyến cn giáp trong quá sn thứ phát sau suy thận mãn tính bằng dao siêu âm

Phẫu thut loại 1 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm

8,200,000

381

7

Nội tiết

37_7.33

Cắt tuyến ức trong quá sn hoặc u tuyến ức

Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm

5,447,000

382

7

Nội tiết

37_7.64

Cắt tuyến ức trong quá sn hoặc u tuyến ức bằng dao siêu âm

Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm

8,200,000

383

7

Nội tiết

37_7.36

Cắt u tuyến thượng thận 1 bên

Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm

5,447,000

384

7

Nội tiết

37_7.67

Cắt u tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm

Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm

8,200,000

385

7

Nội tiết

37_7.37

Cắt u tuyến thượng thận 2 bên

Phẫu thuật đặc biệt mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm

6,897,000

386

7

Nội tiết

37_7.68

Cắt u tuyến thượng thận 2 bên bằng dao siêu âm

Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm

8,200,000

387

7

Nội tiết

37_7.242

Chọc hút dịch điều trị u nang giáp

Chọc hút dịch điều trị u nang giáp

193,000

388

7

Nội tiết

37_7.243

Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút dịch điều trị u nang giáp dưới hướng dn của siêu âm

254,000

389

7

Nội tiết

37_7.244

Chọc hút tế bào tuyến giáp

Chọc hút tế bào tuyến giáp

127,000

390

7

Nội tiết

37_7.245

Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn của siêu âm

173,000

391

7

Nội tiết

37_7.3

Dẫn lưu áp xe tuyến giáp

Dẫn lưu áp xe tuyến giáp

1,089,000

392

7

Nội tiết

37_7.233

Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường

Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường

290,000

393

7

Nội tiết

37_7.23

Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật

Phẫu thuật nạo vét hạch

5,011,000

394

7

Nội tiết

37_7.55

Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật bằng dao siêu âm

Phẫu thuật nạo vét hạch

5,011,000

395

7

Nội tiết

37_7.30

Phẫu thuật cm máu lại sau mổ tuyến giáp

Phẫu thuật loại 2 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm

4,559,000

396

7

Nội tiết

37_7.225

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường

Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính

276,000

397

8

YHCT

37_8.5

Điện châm

Điện châm

95,000

398

8

YHCT

37_8.293

Điện châm điều trị bí đái cơ năng

Điện châm

95,000

399

8

YHCT

37_8.282

Điện châm điều trị cảm mạo

Điện châm

95,000

400

8

YHCT

37_8.288

Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

Điện châm

95,000

401

8

YHCT

37_8.302

Điện châm điều trị chắp lẹo

Điện châm

95,000

402

8

YHCT

37_8.321

Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt

Điện châm

95,000

403

8

YHCT

37_8.290

Điện châm điều trị cơn đau quặn thận

Điện châm

95,000

404

8

YHCT

37_8.313

Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp

Điện châm

95,000

405

8

YHCT

37_ 8.303

Điện châm điều trị đau hố mắt

Điện châm

95,000

406

8

YHCT

37_8.312

Điện châm điều trị đau răng

Điện châm

95,000

407

8

YHCT

37_8.318

Điện châm điều trị giảm đau do ung thư

Điện châm

95,000

408

8

YHCT

37_8.319

Điện châm điều trị giảm đau do zona

Điện châm

95,000

409

8

YHCT

37_8.315

Điện châm điều trị giảm khứu giác

Điện châm

95,000

410

8

YHCT

37_8.286

Điện châm điều trị hỗ trợ bệnh tự kỷ tr em

Điện châm

95,000

411

8

YHCT

37_8.298

Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp

Điện châm

95,000

412

8

YHCT

37_8.281

Điện châm điều trị hội chứng stress

Điện châm

95,000

413

8

YHCT

37_8.278

Điện châm điều trị hội chứng tiền đình

Điện châm

95,000

414

8

YHCT

37_8.295

Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh

Điện châm

95,000

415

8

YHCT

37_8.279

Điện châm điều trị huyết áp thấp

Điện châm

95,000

416

8

YHCT

37_8.299

Điện châm điều trị khàn tiếng

Điện châm

95,000

417

8

YHCT

37_8.306

Điện châm điều trị lác cơ năng

Điện châm

95,000

418

8

YHCT

37_8.301

Điện châm điều trị liệt chi trên

Điện châm

95,000

419

8

YHCT

37_8 316

Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh

Điện châm

95,000

420

8

YHCT

37_8.320

Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh

Điện châm

95,000

421

8

YHCT

37_8.287

Điện châm điều trị liệt tay do tn thương đám rối cánh tay ở trẻ em

Điện châm

95,000

422

8

YHCT

37_8.296

Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Điện châm

95,000

423

8

YHCT

37_8.285

Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt

Điện châm

95,000

424

8

YHCT

37_8.289

Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

Điện châm

95,000

425

8

YHCT

37_8.300

Điện châm điều trị rối loạn cm giác đầu chi

Điện châm

95,000

426

8

YHCT

37_8.307

Điện châm điều trị rối loạn cm giác nông

Điện châm

95,000

427

8

YHCT

37_8.297

Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não

Điện châm

95,000

428

8

YHCT

37_8.317

Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

Điện châm

95,000

429

8

YHCT

37_8.311

Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa

Điện châm

95,000

430

8

YHCT

37_8.292

Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện

Điện châm

95,000

431

8

YHCT

37_8.294

Điện châm điều trị sa tử cung

Điện châm

95,000

432

8

YHCT

37_8.280

Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

Điện châm

95,000

433

8

YHCT

37_8.284

Điện châm điều trị trĩ

Điện châm

95,000

434

8

YHCT

37_8.314

Điện châm điều trị ù tai

Điện châm

95,000

435

8

YHCT

37_8.283

Điện châm điều trị viêm amidan

Điện châm

95,000

436

8

YHCT

37_8.291

Điện châm điều trị viêm bàng quang

Điện châm

95,000

437

8

YHCT

37_8.304

Điện châm điều trị viêm kết mạc

Điện châm

95,000

438

8

YHCT

37_8.310

Điện châm điều trị viêm mũi xoang

Điện châm

95,000

439

8

YHCT

37_8.305

Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

Điện châm

95,000

440

8

YHCT

37_8.309

Điện châm hỗ trợ điều trị nghiện rượu

Điện châm

95,000

441

8

YHCT

37_8.308

Điện châm hỗ trợ điều trị nghiện thuốc lá

Điện châm

95,000

442

8

YHCT

37_8.481

Giác hơi điều trị các chng đau

Giác hơi

44,000

443

8

YHCT

37_8.482

Giác hơi điều trị cảm cúm

Giác hơi

44,000

444

8

YHCT

37_8.479

Giác hơi điều trị ngoại cm phong hàn

Giác hơi

44,000

445

8

YHCT

37_8.480

Giác hơi điều trị ngoại cm phong nhiệt

Giác hơi

44,000

446

8

YHCT

37_8.13

Kéo nn cột sống cổ

Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp

66,000

447

8

YHCT

37_8.14

Kéo nắn cột sống thắt lưng

Kéo nn, kéo dãn cột sống, các khớp

66,000

448

8

YHCT

37_8.11

Laser châm

Laser châm

98,000

449

8

YHCT

37_8.28

Luyện tập dưỡng sinh

Tập dưỡng sinh

31,000

450

8

YHCT

37_8.22

Sắc thuốc thang

Sắc thuốc thang (1 thang)

22,000

451

8

YHCT

37_8.6

Thủy châm

Thủy châm

79,000

452

8

YHCT

37_8.338

Thủy châm điều tr bại liệt trẻ em

Thủy châm

79,000

453

8

YHCT

37_8.341

Thủy châm điều trị bệnh tự k ở trẻ em

Thủy châm

79,000

454

8

YHCT

37_8.336

Thủy châm điều trị bệnh viêm mũi dị ng

Thủy châm

79,000

455

8

YHCT

37_8.329

Thủy châm điều trị béo phì

Thủy châm

79,000

456

8

YHCT

37_8.388

Thủy châm điều trị bí đái cơ năng

Thủy châm

79,000

457

8

YHCT

37_8.327

Thủy châm điều trị cm mạo, cúm

Thủy châm

79,000

458

8

YHCT

37_8.343

Thủy châm điều trị chm phát triển trí tu ở trẻ bại não

Thủy châm

79,000

459

8

YHCT

37_8.345

Thủy châm điều trị cơn động kinh cục bộ

Thủy châm

79,000

460

8

YHCT

37_8.350

Thủy châm điều trị đái dầm

Thủy châm

79,000

461

8

YHCT

37_8.323

Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu

Thủy châm

79,000

462

8

YHCT

37_8.357

Thủy châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn

Thủy châm

79,000

463

8

YHCT

37_8.359

Thủy châm điều trị đau dây V

Thủy châm

79,000

464

8

YHCT

37_8.376

Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp

Thủy châm

79,000

465

8

YHCT

37_8.380

Thủy châm điều trị đau hố mắt

Thủy châm

79,000

466

8

YHCT

37_8.360

Thủy châm điều trị đau liệt tứ chi do chn thương cột sống

Thủy châm

79,000

467

8

YHCT

37_8.378

Thủy châm điều trị đau lưng

Thủy châm

79,000

468

8

YHCT

37_8.373

Thủy châm điều trị đau răng

Thủy châm

79,000

469

8

YHCT

37_8.352

Thủy châm điều trị đau vai gáy

Thủy châm

79,000

470

8

YHCT

37_8.385

Thủy châm điều trị di tinh

Thủy châm

79,000

471

8

YHCT

37_8.383

Thủy châm điều trị gim thị lực

Thủy châm

79,000

472

8

YHCT

37_8.339

Thủy châm điều trị gim thính lc

Thủy châm

79,000

473

8

YHCT

37_8.353

Thủy châm điều trị hen phế quản

Thủy châm

79,000

474

8

YHCT

37_8.331

Thủy châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng

Thủy châm

79,000

475

8

YHCT

37_8.362

Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp

Thủy châm

79,000

476

8

YHCT

37_8.325

Thủy châm điều trị hội chứng stress

Thủy châm

79,000

477

8

YHCT

37_8.322

Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng-hông

Thủy châm

79,000

478

8

YHCT

37_8.351

Thủy châm điều trị hội chứng tin đình

Thủy châm

79,000

479

8

YHCT

37_8.347

Thủy châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh

Thủy châm

79,000

480

8

YHCT

37_8.354

Thủy châm điều trị huyết áp thấp

Thủy châm

79,000

481

8

YHCT

37_8.363

Thủy châm điều trị khàn tiếng

Thủy châm

79,000

482

8

YHCT

37_8.382

Thủy châm điều trị lác cơ năng

Thủy châm

79,000

483

8

YHCT

37_8.365

Thủy châm điều trị liệt chi trên

Thủy châm

79,000

484

8

YHCT

37_8.356

Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

Thủy châm

79,000

485

8

YHCT

37_8.342

Thủy châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em

Thủy châm

79,000

486

8

YHCT

37_15.386

Thủy châm điều trị liệt dương

Thủy châm

79,000

487

8

YHCT

37_8.366

Thủy châm điều trị liệt hi chi dưới

Thủy châm

79,000

488

8

YHCT

37_8.330

Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

Thủy châm

79,000

489

8

YHCT

37_8.340

Thủy châm điều trị liệt trẻ em

Thủy châm

79.000

490

8

YHCT

37_8.361

Thủy châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não

Thủy châm

79,000

491

8

YHCT

37_8.324

Thủy châm điều trị mất ngủ

Thủy châm

79,000

492

8

YHCT

37_8.335

Thủy châm điều trị mày đay

Thủy châm

79,000

493

8

YHCT

37_8.326

Thủy châm điều trị nấc

Thủy châm

79,000

494

8

YHCT

37_8.344

Thủy châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở tr bại não

Thủy châm

79,000

495

8

YHCT

37_8.364

Thủy châm điều trị rối loạn cm giác đu chi

Thủy châm

79,000

496

8

YHCT

37_8.349

Thủy châm điều trị rối loạn kinh nguyệt

Thủy châm

79,000

497

8

YHCT

37_8.372

Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hóa

Thủy châm

79,000

498

8

YHCT

37_8.387

Thủy châm điều trị rối loạn tiểu tiện

Thủy châm

79,000

499

8

YHCT

37_8.332

Thủy châm điều trị sa dạ dày

Thủy châm

79,000

500

8

YHCT

37_8.346

Thủy châm điều trị sa tử cung

Thủy châm

79,000

501

8

YHCT

37_8.367

Thủy châm điều trị sụp mi

Thủy châm

79,000

502

8

YHCT

37_8.379

Thủy châm điều trị sụp mi

Thủy châm

79,000

503

8

YHCT

37_8.337

Thủy châm điều trị tâm căn suy nhược

Thủy châm

79,000

504

8

YHCT

37_8.374

Thủy châm điều trị táo bón kéo dài

Thủy châm

79,000

505

8

YHCT

37_8.358

Thủy châm điều trị thất vận ngôn

Thủy châm

79,000

506

8

YHCT

37_8.355

Thủy châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

Thủy châm

79,000

507

8

YHCT

37_8.348

Thủy châm điều trị thống kinh

Thủy châm

79,000

508

8

YHCT

37_8.333

Thủy châm điều trị trĩ

Thủy châm

79,000

509

8

YHCT

37_8.328

Thủy châm điều trị viêm amydan

Thủy châm

79,000

510

8

YHCT

37_8.384

Thủy châm điều trị viêm bàng quang

Thủy châm

79,000

511

8

YHCT

37_8.371

Thủy châm điều trị viêm mũi xoang

Thủy châm

79,000

512

8

YHCT

37_8.377

Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai

Thủy châm

79,000

513

8

YHCT

37_8.381

Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

Thủy châm

79,000

514

8

YHCT

37_8.334

Thủy châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến

Thủy châm

79,000

515

8

YHCT

37_8.368

Thủy châm hỗ trợ điều trị nghiện ma y

Thủy châm

79,000

516

8

YHCT

37_8.370

Thủy châm hỗ trợ điều trị nghiện rượu

Thủy châm

79,000

517

8

YHCT

37_8.369

Thủy châm hỗ trợ điều trị nghiện thuc lá

Thủy châm

79,000

518

8

YHCT

37_8.375

Thủy châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp

Thủy châm

79,000

519

8

YHCT

37_8.399

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở tr em

Xoa bóp bấm huyệt

78,000

520

8

YHCT

37_8.444

Xoa bóp bm huyệt điều trị béo phì

Xoa bóp bấm huyệt

78,000

521

8

YHCT

37_8.442

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng

Xoa bóp bấm huyệt

78,000

522

8

YHCT

37_8.393

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

Xoa bóp bấm huyệt

78,000

523

8

YHCT

37_8.398

Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất

Xoa bóp bấm huyệt

78,000

524

8

YHCT

37_8.433

Xoa bóp bm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt

Xoa bóp bấm huyệt

78,000

525

8

YHCT

37_8.400

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai

Xoa bóp bm huyệt

78,000

526

8

YHCT

37_8.397

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới

Xoa bóp bấm huyệt

78,000

527

8

YHCT

37_8.396

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên

Xoa bóp bấm huyệt

78,000

528

8

YHCT

37_8.449

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm

Xoa bóp bấm huyệt

78,000

529

8

YHCT

37_8.437

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh

Xoa bóp bấm huyệt

78,000

530

8

YHCT

37_8.408

Xoa bóp bm huyệt điều trị đau đu, đau nửa đầu

Xoa bóp bấm huyệt

78,000

531

8

YHCT

37_8.429

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp

Xoa bóp bấm huyệt

78,000

532

8

YHCT

37_8.430

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng

Xoa bóp bấm huyệt

78,000

533

8

YHCT

37_8.425

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn

Xoa bóp bấm huyệt

78,000

534

8

VHCT

37_8.448

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư

Xoa bóp bm huyệt

78,000

535

8

YHCT

37_8.447

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật

Xoa bóp bấm huyệt

78,000

536

8

YHCT

37_8.401

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác

Xoa bóp bấm huyệt

78,000

537

8

YHCT

37_8.418

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm th lực

Xoa bóp bấm huyệt

78,000

538

8

YHCT

37_8.420

Xoa bóp bấm huyệt điều trị gim thính lực

Xoa bóp bấm huyệt

78,000

539

8

YHCT

37_8.422

Xoa bóp bm huyệt điều trị hen phế quản

Xoa bóp bấm huyệt

78,000

540

8

YHCT

37_8.426

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày - tá tràng

Xoa bóp bấm huyệt

78,000

541

8

YHCT

37_8.407

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp

Xoa bóp bấm huyệt

78,000

542

8

YHCT

37_8.450

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly

Xoa bóp bấm huyệt

78,000

543

8

YHCT

37_8.410

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chng stress

Xoa bóp bấm huyệt

78,000

544

8

YHCT

37_8.391

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng - hông

Xoa bóp bấm huyệt

78,000

545

8

YHCT

37_8.419

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình

Xoa bóp bấm huyệt

78,000

546

8

YHCT

37_8.438

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh

Xoa bóp bấm huyệt

78,000

547

8

YHCT

37_8.432

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy

Xoa bóp bấm huyệt

78,000

548

8

YHCT

37_8.424

Xoa bóp bm huyệt điều trị huyết áp thấp

Xoa bóp bấm huyệt

78,000

549

8

YHCT

37_8.417

Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng

Xoa bóp bấm huyệt

78,000

550

8

YHCT

37_8.389

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới

Xoa bóp bấm huyệt

78,000

551

8

YHCT

37_8.414

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên

Xoa bóp bấm huyệt

78,000

552

8

YHCT

37_8.402

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ

Xoa bóp bấm huyệt

78,000

553

8

YHCT

37_8.392

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não

Xoa bóp bấm huyệt

78,000

554

8

YHCT

37_8.390

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt na người do tai biến mạch máu não

Xoa bóp bấm huyệt

78,000

555

8

YHCT

37_8.446

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Xoa bóp bấm huyệt

78,000

556

8

YHCT

37_8.409

Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ng

Xoa bóp bấm huyệt

78,000

557

8

YHCT

37_8.434

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cm giác đầu chi

Xoa bóp bấm huyệt

78,000

558

8

YHCT

37_8.441

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cm giác nông

Xoa bóp bấm huyệt

78,000

559

8

YHCT

37_8.445

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não

Xoa bóp bấm huyệt

78,000

560

8

YHCT

37_8.436

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt

Xoa bóp bấm huyệt

78,000

561

8

YHCT

37_8.443

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thn kinh thực vt

Xoa bóp bấm huyệt

78,000

562

8

YHCT

37_8.440

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa

Xoa bóp bấm huyệt

78,000

563

8

YHCT

37_8.415

Xoa bóp bm huyệt điều trị sụp mi

Xoa bóp bấm huyệt

78,000

564

8

YHCT

37_8.435

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa

Xoa bóp bấm huyệt

78,000

565

8

YHCT

37_8.406

Xoa bóp bm huyệt điều trị tâm căn suy nhược

Xoa bóp bấm huyệt

78,000

566

8

YHCT

37_8.439

Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón

Xoa bóp bấm huyệt

78,000

567

8

YHCT

37_8.411

Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

Xoa bóp bấm huyệt

78,000

568

8

YHCT

37_8.413

Xoa bóp bm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V

Xoa bóp bấm huyệt

78,000

569

8

YHCT

37_8.412

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh

Xoa bóp bấm huyệt

78,000

570

8

YHCT

37_8.428

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp

Xoa bóp bấm huyệt

78,000

571

8

YHCT

37_8.421

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang

Xoa bóp bấm huyệt

78,000

572

8

YHCT

37_8.431

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai

Xoa bóp bấm huyệt

78,000

573

8

YHCT

37_8.416

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh th giác sau giai đoạn cấp

Xoa bóp bấm huyệt

78,000

574

8

YHCT

37_8.405

Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị nghiện ma tuý

Xoa bóp bấm huyệt

78,000

575

8

YHCT

37_8.403

Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị nghiện rượu

Xoa bóp bấm huyệt

78,000

576

8

YHCT

37_8.404

Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị nghiện thuốc lá

Xoa bóp bấm huyệt

78,000

577

8

YHCT

37_8.423

Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp

Xoa bóp bấm huyệt

78,000

578

8

YHCT

37_8.394

Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở tr bại não

Xoa bóp bấm huyệt

78,000

579

8

YHCT

37_8.395

Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở tr bại não

Xoa bóp bấm huyệt

78,000

580

8

YHCT

37_8.427

Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc

Xoa bóp bm huyệt

78,000

581

8

YHCT

37_8.20

Xông hơi thuốc

Xông hơi thuốc

54,000

582

8

YHCT

37_8.21

Xông khói thuốc

Xông khói thuốc

48,000

583

9

GMHS

37_9.28

Đặt catheter tĩnh mạch cnh ngoài

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng

1,574,000

584

9

GMHS

37_9.123

Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng

Khí dung

28,000

585

9

GMHS

37_9.130

Lọc máu liên tục

Lọc máu liên tục (01 lần)

3,337,000

586

9

GMHS

37_9.132

Lọc máu thay huyết tương

Lọc tách huyết tương (01 lần)

2,674,000

587

9

GMHS

37_9.151

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu

251,000

588

10

Ngoại

37_10.1017

Bó bột ống trong gãy xương bánh chè

Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có ch định mổ

163,000

589

10

Ngoại

37_10.705

Bóc phúc mc bên phải

Phẫu thuật u trong ổ bụng

5,992,000

590

10

Ngoại

37_10.704

Bóc phúc mạc bên trái

Phẫu thuật u trong ổ bụng

5,992,000

591

10

Ngoại

37_10.702

Bóc phúc mạc douglas

Phẫu thuật u trong ổ bụng

5,992,000

592

10

Ngoại

37_10.707

Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác

Phẫu thuật u trong ổ bụng

5,992,000

593

10

Ngoại

37_10.706

Bóc phúc mạc phủ tạng

Phẫu thuật u trong ổ bụng

5,992,000

594

10

Ngoại

37_10.376

Bóc u tin liệt tuyến qua đường bàng quang

Phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến

6,260,000

595

10

Ngoại

37_10.375

Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu

Phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến

6,260,000

596

10

Ngoại

37_10.538

Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường bụng

Phẫu thuật u trong ổ bụng

5,992,000

597

10

Ngoại

37_10.1086

Bơm ciment qua đường ngoài cung vào thân đốt sống

Phẫu thuật to hình thân đốt sống bng phương pháp bơm xi măng

6,796,000

598

10

Ngoại

37_10.1036

Buộc vòng cố định C1-C2 lối sau

Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ

6,633,000

599

10

Ngoại

37_10.598

Các phẫu thuật cắt gan khác

Phẫu thuật cắt gan

9,758,000

600

10

Ngoại

37_10.658

Các phẫu thuật cắt tụy khác

Phẫu thuật cắt thân tụy/ cắt đuôi tụy

5,779,000

601

10

Ngoại

37_10.639

Các phẫu thuật đường mật khác

Phẫu thuật điều trị bệnh lý gan/ mt khác

6,025,000

602

10

Ngoại

37_10.510

Các phu thuật ruột thừa khác

Phẫu thuật cắt ruột thừa

3,667,000

603

10

Ngoại

37_10.608

Cm máu nhu mô gan

Phẫu thuật khâu vết thương gan/ chèn gạc cầm máu

6,632,000

604

10

Ngoại

37_10.369

Cấp cứu ni niệu đạo do v xương chậu

Phẫu thuật điều trị các bệnh lý/ chấn thương niệu đạo khác

5,395,000

605

10

Ngoại

37_10.358

Cắt bàng quang toàn bộ, nạo vét hạch và chuyn lưu dòng nước tiểu bng ruột

Phẫu thuật cắt bàng quang

6,672,000

606

10

Ngoại

37_10.347

Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da

Phẫu thuật ct bàng quang

6,672,000

607

10

Ngoại

37_10.645

Cắt bỏ nang tụy

Phẫu thuật cắt thân tụy/ cắt đuôi tụy

5,779,000

608

10

Ngoại

37_10.406

Cắt bỏ tinh hoàn

Phẫu thuật hạ tinh hoàn n, tinh hoàn lạc chỗ/ cắt bỏ tinh hoàn

3,430,000

609

10

Ngoại

37_10.386

Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ

Phẫu thuật h tinh hoàn n, tinh hoàn lạc chỗ/ cắt bỏ tinh hoàn

3,430,000

610

10

Ngoại

37_10.497

Cắt bỏ u mạc nối lớn

Phẫu thuật u trong ổ bụng

5,992,000

611

10

Ngoại

37_10.477

Cắt bỏng Vater và tạo hình ng mt ch, ống Wirsung qua đường mở D2 tá tràng

Phẫu thuật cắt khi tá tụy

12,825,000

612

10

Ngoại

37_10.349

Cắt cổ bàng quang

Phẫu thuật cắt bàng quang

6,672,000

613

10

Ngoại

37_10.532

Cắt cụt trực tràng đường bng, tng sinh môn

Phẫu thuật cắt trc tràng đường bng, tầng sinh môn

8,486,000

614

10

Ngoại

37_10.518

Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái ni ngay

Phẫu thuật ct đại tràng/ phẫu thuật kiu Harman

5,762,000

615

10

Ngoại

37_10.520

Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiu Hartmann

Phẫu thuật ct đại tràng/ phẫu thuật kiểu Harman

5,762,000

616

10

Ngoại

37_10.519

Cắt đại tràng phi hoặc đại tràng trái, đưa 2 đu ruột ra ngoài

Phẫu thuật cắt đại tràng/ phẫu thuật kiu Harman

5,762,000

617

10

Ngoại

37_10.481

Cắt dây chng, gỡ dính ruột

Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột

3,616,000

618

10

Ngoại

37_10.455

Cắt đoạn dạ dày

Phẫu thuật cắt dạ dày

8,761,000

619

10

Ngoại

37_10.456

Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn

Phẫu thuật cắt dạ dày

8,761,000

620

10

Ngoại

37_10.514

Cắt đoạn đại tràng ni ngay

Phẫu thuật cắt đại tràng/ phẫu thuật kiu Harman

5,762,000

621

10

Ngoại

37_10.516

Cắt đoạn đại tràng, đóng đu dưới, đưa đu trên ra ngoài ổ bụng kiu Hartmann

Phẫu thuật cắt đại tràng/ phẫu thuật kiểu Harman

5,762,000

622

10

Ngoại

37_10.515

Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đu đại tràng ra ngoài

Phẫu thuật cắt đại tràng/ phẫu thuật kiểu Harman

5,762,000

623

10

Ngoại

37_10.488

Cắt đoạn ruột non, đưa hai đu ruột ra ngoài

Phẫu thuật cắt ruột non

5,945,000

624

10

Ngoại

37_10.487

Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông

Phẫu thuật cắt ruột non

5,945,000

625

10

Ngoại

37_10.489

Cắt đoạn ruột non, ni tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue)

Phẫu thuật cắt ruột non

5,945,000

626

10

Ngoại

37_10.429

Cắt đoạn thực quản, dẫn lưu hai đu ra ngoài

Phẫu thuật cắt thực quản

8,781,000

627

10

Ngoại

37_10.527

Cắt đoạn trực tràng nối ngay

Phẫu thuật cắt đại tràng/ phẫu thuật kiểu Harman

5,762,000

628

10

Ngoại

37_10.531

Ct đoạn trực tràng, cơ tht trong bo tồn cơ thắt ngoài đường tầng sinh môn

Phẫu thuật cắt đại tràng/ phẫu thuật kiểu Harman

5,762,000

629

10

Ngoại

37_10.528

Cắt đoạn trực tràng, đóng đu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann

Phẫu thuật cắt đại tràng/ phẫu thuật kiểu Harman

5,762,000

630

10

Ngoại

37_10.530

Cắt đoạn trực tràng, miệng ni đại tràng - ống hậu môn

Phẫu thuật cắt đại tràng/ phẫu thuật kiểu Harman

5,762,000

631

10

Ngoại

37_10.529

Cắt đoạn trực tràng, miệng ni đại trực tràng thấp

Phẫu thuật cắt đại tràng/ phẫu thuật kiểu Harman

5,762,000

632

10

Ngoại

37_10.655

Cắt đuôi tụy bảo tồn lách

Phu thuật cắt thân tụy/ cắt đuôi tụy

5,779,000

633

10

Ngoại

37_10.597

Cắt gan có sử dụng kỹ thuật cao (CUSA, dao siêu âm, sóng cao tn...)

Phẫu thuật cắt gan mở có sử dụng thiết bị kỹ thuật cao

8,123,000

634

10

Ngoại

37_10.596

Cắt gan hình chêm, nối gan ruột

Phẫu thuật cắt gan

9,758,000

635

10

Ngoại

37_10.594

Cắt gan lớn

Phẫu thuật cắt gan

9,758,000

636

10

Ngoại

37_10.593

Cắt gan nh

Phẫu thuật cắt gan

9,758,000

637

10

Ngoại

37_10.576

Cắt gan phi

Phẫu thuật cắt gan

9,758,000

638

10

Ngoại

37_10.590b

Cắt gan phải mở rộng

Phẫu thuật cắt gan

9,758,000

639

10

Ngoại

37_10.578

Cắt gan phản thùy sau

Phẫu thuật cắt gan

9,758,000

640

10

Ngoại

37_10.579

Cắt gan phân thùy trước

Phẫu thuật cắt gan

9,758,000

641

10

Ngoại

37_10.577

Cắt gan trái

Phẫu thut cắt gan

9,758,000

642

10

Ngoại

37_10.591

Cắt gan trái mở rộng

Phẫu thuật cắt gan

9,758,000

643

10

Ngoi

37_10.592

Cắt gan trung tâm

Phẫu thuật cắt gan

9,758,000

644

10

Ngoại

37_10.581

Cắt hạ phân thùy 1

Phẫu thuật cắt gan

9,758,000

645

10

Ngoại

37_10.582

Cắt hạ phân thùy 2

Phẫu thuật cắt gan

9,758,000

646

10

Ngoại

37_10.583

Cắt hạ phân thùy 3

Phẫu thuật cắt gan

9,758.000

647

10

Ngoại

37_10.585

Cắt hạ phân thùy 5

Phẫu thuật cắt gan

9,758,000

648

10

Ngoại

37_10.586

Cắt h phân thùy 6

Phẫu thuật cắt gan

9,758,000

649

10

Ngoại

37_10.587

Cắt h phân thùy 7

Phẫu thuật cắt gan

9,758,000

650

10

Ngoại

37_10.588

Cắt hạ phân thùy 8

Phẫu thuật cắt gan

9,758,000

651

10

Ngoại

37_10.648

Cắt khối tá tụy

Phẫu thuật cắt khối tá tuy

12,825,000

652

10

Ngoại

37_10.649

Cắt khối tá tụy bo tồn môn v

Phẫu thuật cắt khi tá tụy

12,825,000

653

10

Ngoại

37_10.675

Cắt lách bán phần

Phẫu thuật cắt lách

5,764,000

654

10

Ngoại

37_10.674

Cắt lách bệnh lý

Phẫu thuật cắt lách

5,764,000

655

10

Ngoại

37_10.673

Cắt lách do chn thương

Phẫu thuật cắt lách

5,764,000

656

10

Ngoại

37_10.458

Cắt lại dạ dày

Phẫu thuật cắt dạ dày

8,761,000

657

10

Ngoại

37_10.607

Cắt lọc nhu mô gan

Phẫu thuật cắt gan

9,758,000

658

10

Ngoại

37_10.496

Cắt mạc ni lớn

Phẫu thuật u trong ổ bụng

5,992,000

659

10

Ngoại

37_10.517

Cắt manh tràng và đoạn cui hồi tràng

Phẫu thuật cắt đại tràng/ phẫu thuật kiu Harman

5,762,000

660

10

Ngoại

37_10.304

Cắt một na thận (cắt thận bán phần)

Phẫu thuật cắt thận

5,488,000

661

10

Ngoại

37_10.1041

Cắt một phần bn sng trong hẹp ống sống cổ

Phẫu thuật gii ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ

5,794,000

662

10

Ngoại

37_10.657

Cắt một phần tụy

Phẫu thuật cắt thân tụy/ cắt đuôi tụy

5,779,000

663

10

Ngoại

37_10.490

Cắt nhiều đoạn ruột non

Phẫu thuật cắt ruột non

5,945,000

664

10

Ngoại

37_10.595

Cắt nhiều hạ phân thùy

Phẫu thuật cắt gan

9,758,000

665

10

Ngoại

37_10.368

Cắt nối niệu đo sau

Phẫu thuật điều trị các bệnh lý/ chấn thương niệu đạo khác

5,395,000

666

10

Ngoại

37_10.367

Cắt nối niệu đạo trước

Phẫu thuật điều trị các bệnh lý/ chấn thương niệu đạo khác

5,395,000

667

10

Ngoại

37_10.430

Cắt nối thực quản

Phẫu thuật cắt thực quản

8,781,000

668

10

Ngoại

37_10.506

Cắt ruột thừa đơn thun

Phẫu thuật cắt ruột thừa

3,667,000

669

10

Ngoại

37_10.508

Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe

Phẫu thuật cắt ruột thừa

3,667,000

670

10

Ngoại

37_10.507

Cắt ruột tha, lau rửa ổ bụng

Phẫu thuật cắt ruột thừa

3,667.000

671

10

Ngoại

37_10.303

Cắt thận đơn thuần

Phẫu thuật cắt thận

5,488,000

672

10

Ngoại

37_10.301

Cắt thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ

Phẫu thuật cắt thận

5,488,000

673

10

Ngoại

37_10.437

Cắt thực quản, cắt toàn bộ dạ dày, tạo hình thực quản bng đoạn đi tràng hoặc ruột non

Phẫu thuật cắt thực quản

8,781,000

674

10

Ngoại

37_10.438

Cắt thực quản, hạ họng, thanh qun

Phẫu thuật cắt thực quản

8,781,000

675

10

Ngoại

37_10.433

Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày đường bụng, ngực

Phẫu thuật cắt thực quản

8,781,000

676

10

Ngoại

37_10.432

Cắt thực quản, to hình thực quản bằng dạ dày đường bụng, ngực, cổ

Phẫu thuật cắt thực quản

8,781,000

677

10

Ngoại

37_10.431

Cắt thực quản, tạo hình thực quản bng d dày không mở ngực

Phẫu thuật cắt thực quản

8,781,000

678

10

Ngoại

37_10.436

Cắt thực quản, to hình thực quản bng đại tràng đường bụng, ngực

Phẫu thuật cắt thực quản

8,781,000

679

10

Ngoại

37_10.435

Cắt thực quản, tạo hình thực quản bng đại tràng đường bụng, ngực, cổ

Phẫu thuật cắt thực quản

8,781,000

680

10

Ngoại

37_10.434

Cắt thực quản, to hình thực quản bng đại tràng không mở ngực

Phẫu thuật cắt thực quản

8,781,000

681

10

Ngoại

37_10.439

Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng quai ruột (ruột non, đại tràng vi phẫu)

Phẫu thuật cắt thực quản

8,781,000

682

10

Ngoại

37_10.580b

Cắt thùy gan trái

Phẫu thuật cắt gan

9,758,000

683

10

Ngoại

37_10.337

Cắt toàn bộ bàng quang kèm to hình bàng quang kiểu Studder, Camey

Phẫu thuật cắt bàng quang

6,672,000

684

10

Ngoại

37_10.457

Cắt toàn bộ dạ dày

Phẫu thuật cắt dạ dày

8,761,000

685

10

Ngoi

37_10.521

Cắt toàn bộ đại tràng, ni ngay ruột non - trực tràng

Phẫu thuật cắt đại tràng/ phẫu thuật kiểu Harman

5,762,000

686

10

Ngoại

37_10.523

Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân to

Phẫu thuật cắt đi tràng/ phẫu thuật kiểu Harman

5,762,000

687

10

Ngoại

37_10.522

Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ng hậu môn

Phẫu thuật cắt đại tràng/ phẫu thuật kiểu Harman

5,762,000

688

10

Ngoại

37_10.503

Cắt toàn bộ ruột non

Phẫu thuật cắt ruột non

5,945,000

689

10

Ngoại

37_10.302

Cắt toàn bộ thận và niệu qun

Phẫu thuật cắt thận

5,488,000

690

10

Ngoại

37_10.621

Cắt túi mật

Phẫu thuật cắt túi mật

5,823,000

691

10

Ngoại

37_10.425

Cắt túi thừa thực quản cổ

Phẫu thuật cắt thực quản

8,781,000

692

10

Ngoại

37_10.426

Cắt túi thừa thực quản ngực

Phẫu thuật cắt thực quản

8,781,000

693

10

Ngoại

37_10.653

Cắt tụy trung tâm

Phẫu thuật cắt thân tụy/ cắt đuôi tụy

5.779.000

694

10

Ngoại

37_10.498

Cắt u mạc treo ruột

Phẫu thuật u trong ổ bụng

5,992,000

695

10

Ngoại

37_10.360

Cắt u ống niệu rn và một phần bàng quang

Phẫu thuật cắt u bàng quang

6,763,000

696

10

Ngoại

37_10.321

Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở)

Phẫu thuật cắt u thượng thận/ cắt nang thận

7,548,000

697

10

Ngoại

37_10.609

Chèn gạc nhu mô gan cm máu

Phẫu thut khâu vết thương gan/ chèn gạc cm máu

6,632,000

698

10

Ngoại

37_10.857

Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước

Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp

4,781,000

699

10

Ngoại

37_10.57

Chọc dịch não tủy thắt lưng (th thuật)

Chọc dò tủy sống

123,000

700

10

Ngoại

37_10.893

Chuyển vạt da cân - cơ cuống mạch liền

Phẫu thuật tạo hình bng các vạt da có cuống mạch liền

4,480,000

701

10

Ngoại

37_10.1067

C định cột sống bằng buộc luồn ch thép dưới cung sau đốt sống (phương pháp Luqué)

Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng

6,749,000

702

10

Ngoại

37_10.1052

C định cột sống ngực bng hệ thống móc

Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng

6,749,000

703

10

Ngoại

37_10.1075

C định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng - cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF)

Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng

6,749,000

704

10

Ngoại

37_10.1074

Cố định CS và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng - cùng đường sau (PLIF)

Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng

6,749,000

705

10

Ngoại

37_10.164

C định gãy xương sườn bằng băng dính to bn

Cố định gãy xương sườn

61,000

706

10

Ngoại

37_10.874

Cụt chấn thương cổ và bàn chân

Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)

4,003,000

707

10

Ngoại

37_10.616

Dn lưu áp xe gan

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng

3,953,000

708

10

Ngoại

37_10.509

Dn lưu áp xe ruột thừa

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng

3,953,000

709

10

Ngoại

37_10.617

Dn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bng

3,953,000

710

10

Ngoại

37_10.641

Dn lưu nang tụy

Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt)/ dẫn lưu ngoài

3,785,000

711

10

Ngoại

37_10.335

Đặt ng thông JJ trong hẹp niệu quản

Đặt sonde JJ niệu quản

1,877,000

712

10

Ngoại

37_10.484

Đẩy bã thức ăn xuống đi tràng

Phẫu thuật khâu lỗ thng tiêu hóa/ lấy d vt ng tiêu hóa/ đẩy b thức ăn xuống đại tràng

4,764,000

713

10

Ngoại

37_10.561

Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ)

Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hu môn

3,668,000

714

10

Ngoại

37_10.540

Đóng rò trực tràng - âm đạo

Phẫu thuật khâu lỗ thng tiêu hóa/ lấy d vt ống tiêu hóa/ đy bả thức ăn xuống đại tràng

4,764,000

715

10

Ngoại

37_10.541

Đóng rò trực tràng - bàng quang

Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy d vật ống tiêu hóa/ đẩy bả thức ăn xuống đại tràng

4,764,000

716

10

Ngoại

37_10.905

Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,988,000

717

10

Ngoại

37_10.1076

Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng

Phẫu thuật ghép xương

5,951,000

718

10

Ngoại

37_10.1077

Gii phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng

Phẫu thuật gii ép thần kinh/ khoan thăm dò s

5,794,000

719

10

Ngoại

37_10.394

Hạ tinh hoàn n, tinh hoàn lc ch

Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ/ Cắt bỏ tinh hoàn

3,430,000

720

10

Ngoi

37_10.1038

Kết hợp xương nẹp vít cột sống cổ li sau

Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ

6,633,000

721

10

Ngoại

37_10.465

Khâu cm máu ổ loét dạ dày

Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ ly d vật ống tiêu hóa/ đẩy b thức ăn xuống đại tràng

4,764,000

722

10

Ngoại

37_10.463

Khâu lỗ thủng d dày tá tràng

Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ ly dị vt ống tiêu hóa/ đy b thức ăn xuống đại tràng

4,764,000

723

10

Ngoại

37_10.512

Khâu lỗ thủng đại tràng

Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy d vt ống tiêu hóa/ đy bả thức ăn xung đại tràng

4,764,000

724

10

Ngoại

37_10.480

Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non

Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy dị vật ống tiêu hóa/ đẩy bả thức ăn xuống đại tràng

4,764,000

725

10

Ngoại

37_10.534

Khâu l thủng, vết thương trực tràng

Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy dị vật ống tiêu hóa/ đẩy bả thức ăn xuống đại tràng

4,764,000

726

10

Ngoại

37_10.842

Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi

Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân)

4,090,000

727

10

Ngoại

37_10.840

Khâu tn thương gân gấp bàn tay ở vùng II

Phâu thuật ni gân/ kéo dài gân (tính 1 gân)

4,090,000

728

10

Ngoại

37_10.839

Khâu tn thương gân gấp vùng I, III, IV, V

Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân)

4,090,000

729

10

Ngoại

37_10.640

Khâu vết thương tụy và dẫn lưu

Phẫu thuật cắt thân tụy/ cắt đuôi tụy

5,779,000

730

10

Ngoại

37_10.524

Làm hậu môn nhân to

Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông dạ dày/ mở thông hng tràng/ làm hậu môn nhân tạo

3,652,000

731

10

Ngoại

37_10.525

Làm hậu môn nhân tạo

Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông dạ dày/ mở thông hổng tràng/ làm hậu môn nhân tạo

3,652,000

732

10

Ngoại

37_10.1063

Ly b thân đốt sống ngực và đặt lồng titanium

Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng

6,749,000

733

10

Ngoại

37_10.606

Ly b u gan

Phẫu thuật cắt gan

9,758,000

734

10

Ngoại

37_10.420

Lấy dị vật thực quản đường cổ

Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy dị vật ống tiêu hóa/ đy bả thức ăn xuống đại tràng

4,764,000

735

10

Ngoại

37_10.421

Lấy d vật thực quản đường ngực

Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy dị vật ống tiêu hóa/ đẩy bả thức ăn xuống đi tràng

4,764,000

736

10

Ngoại

37_10.526

Lấy dị vật trực tràng

Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy dị vật ống tiêu hóa/ đẩy bả thức ăn xuống đại tràng

4,764,000

737

10

Ngoại

37_10.615

Ly hạch cuống gan

Phẫu thuật nạo vét hạch

5,011,000

738

10

Ngoại

37_10.703

Ly mạc nối ln và mc nối nhỏ

Phẫu thuật u trong ổ bụng

5,992,000

739

10

Ngoại

37_10.646

Ly nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy)

Phẫu thuật cắt thân tụy/ cắt đuôi tụy

5,779,000

740

10

Ngoại

37_10.355

Lấy sỏi bàng quang

Phẫu thuật lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang

5,334,000

741

10

Ngoại

37_10.310

Lấy sỏi b thận ngoài xoang

Phẫu thuật lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang

5,334,000

742

10

Ngoại

37_10.307

Lấy sỏi mở b thận trong xoang

Phẫu thuật lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang

5,334,000

743

10

Ngoại

37_10.308

Ly sỏi mở b thận, đài thận có dẫn lưu thận

Phẫu thuật lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang

5,334,000

744

10

Ngoại

37_10.327

Ly sỏi niệu quản đon sát bàng quang

Phẫu thuật lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang

5,334,000

745

10

Ngoại

37_10.325

Lấy sỏi niệu quản đơn thuần

Phẫu thuật lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang

5,334.000

746

10

Ngoại

37_10.326

Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại

Phẫu thuật lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang

5,334,000

747

10

Ngoại

37_10.306

Lấy sỏi san hô thận

Phẫu thuật lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang

5,334,000

748

10

Ngoại

37_10.669

Ly tổ chức tụy hoi tử, dẫn lưu

Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt)/ dẫn lưu ngoài

3,785,000

749

10

Ngoại

37_10.427

Lấy u cơ, xơ... thực qun đường ngc

Phẫu thuật cắt các u lành thực quản

6,828,000

750

10

Ngoại

37_10.712

Ly u phúc mạc

Phẫu thuật u trong ổ bụng

5,992,000

751

10

Ngoại

37_10.713

Lấy u sau phúc mạc

Phu thuật cắt u phúc mạc/ u sau phúc mc

7,082,000

752

10

Ngoại

37_10.971

Lấy u xương (ghép xi măng)

Phẫu thuật lấy b u xương

4,990,000

753

10

Ngoại

37_10.451

Mở bụng thăm dò

Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông dạ dày/ mở thông hng tràng/ làm hậu môn nhân tạo

3,652,000

754

10

Ngoại

37_10.701

Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu

Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông dạ dày/ mở thông hổng tràng/ làm hậu môn nhân tạo

3,652,000

755

10

Ngoại

37_10.452

Mở bng thăm dò, sinh thiết

Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông dạ dày/ mở thông hổng tràng/ làm hậu môn nhân tạo

3,652,000

756

10

Ngoại

37_10.1101

Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới

Phu thut giải ép thần kinh/ khoan thăm dò s

5,794,000

757

10

Ngoại

37_10.638

Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật

Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt)/ dẫn lưu ngoài

3,785,000

758

10

Ngoại

37_10.630

Mở miệng nối mt ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mt ruột

Phẫu thuật lấy sỏi ống mật phức tạp

8,311,000

759

10

Ngoại

37_10.414

Mở ngực thăm dò

Phẫu thuật thăm dò ngoài màng tim/ thăm dò lồng ngực

4,474,000

760

10

Ngoại

37_10.289

Mở ngực thăm dò, sinh thiết

Phẫu thuật thăm dò ngoài màng tim/ thăm dò lồng ngực

4,474,000

761

10

Ngoại

37_10.415

Mở ngực thăm dò, sinh thiết

Phẫu thuật thăm dò ngoài màng tim/ thăm dò lồng ngực

4,474,000

762

10

Ngoại

37_10.623

Mở ng mật ch lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mt

Phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ

5,795,000

763

10

Ngoại

37_10.622

Mở ng mật ch lấy sỏi đường mật, không dn lưu đường mt

Phẫu thuật ly sỏi ống mt ch

5,795,000

764

10

Ngoại

37_10.1102

Mở rộng lỗ liên hợp đ giải phóng chèn ép rễ

Phu thut gii ép thần kinh/ khoan thăm dò s

5,794,000

765

10

Ngoại

37_10.485

Mở ruột non ly dị vật (b thức ăn, giun, mnh kim loại,...)

Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy dị vật ống tiêu hóa/ đẩy bả thức ăn xuống đại tràng

4,764,000

766

10

Ngoại

37_10.416

Mở thông dạ dày

Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông dạ dày/ Mở thông hng tràng/ làm hậu môn nhân tạo

3,652,000

767

10

Ngoại

37_10.479

Mở thông hng tràng hoặc mở thông hồi tràng

Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông dạ dày/ mở thông hng tràng/ làm hu môn nhân tạo

3,652,000

768

10

Ngoại

37_10.1030a

Nắm, cố định trật khớp hàm

Nn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền)

452,000

769

10

Ngoại

37_10.1030b

Nắm, cố định trật khớp hàm

Nn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột tự cán)

247,000

770

10

Ngoại

37_10.1001a

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp c tay

Nn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền)

452,000

771

10

Ngoại

37_10.1001b

Nn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay

Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột tự cán)

247,000

772

10

Ngoại

37_10.987a

Nn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0

Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)

376,000

773

10

Ngoại

37_10.987b

Nn, bó bột chỉnh hình chân ch 0

Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán)

279,000

774

10

Ngoại

37_10.988a

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X

Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)

376,000

775

10

Ngoại

37_10.988b

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X

Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán)

279,000

776

10

Ngoại

37_10.994a

Nắn, bó bột cột sống

Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền)

1,540,000

777

10

Ngoại

37_10.994b

Nắn, bó bột cột sống

Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột t cán)

389,000

778

10

Ngoại

37_10.1021a

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cng chân

Nn, bó bột xương cng chân (bột liền)

376,000

779

10

Ngoại

37_10.1021b

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán)

279,000

780

10

Ngoại

37_10.1006a

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cánh tay

Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)

376,000

781

10

Ngoại

37_10.1006b

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cánh tay

Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán)

279,000

782

10

Ngoại

37_10.999a

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay

Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)

376,000

783

10

Ngoại

37_10.999b

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay

Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán)

279,000

784

10

Ngoại

37_10.990a

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi

Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền)

1,540,000

785

10

Ngoại

37_10.990b

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi

Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột tự cán)

389,000

786

10

Ngoại

37_10.1020a

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột xương cng chân (bột liền)

376,000

787

10

Ngoại

37_10.1020b

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán)

279,000

788

10

Ngoại

37_10.1005a

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cánh tay

Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)

376,000

789

10

Ngoại

37_10.1005b

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cánh tay

Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán)

279,000

790

10

Ngoại

37_10.998a

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay

Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)

376,000

791

10

Ngoại

37_10.998b

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay

Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán)

279,000

792

10

Ngoại

37_10.1019a

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)

376,000

793

10

Ngoại

37_10.1019b

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán)

279,000

794

10

Ngoại

37_10.1004a

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cánh tay

Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)

376,000

795

10

Ngoại

37_10.1004b

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cánh tay

Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán)

279,000

796

10

Ngoại

37_10.997a

Nn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay

Nn, bó bột xương cánh tay (bột liền)

376,000

797

10

Ngoại

37_10.997b

Nn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay

Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán)

279,000

798

10

Ngoại

37_10.989a

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi

Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền)

1,540,000

799

10

Ngoại

37_10.989

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi

Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột tự cán)

389,000

800

10

Ngoại

37_10.1002a

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay

Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)

376,000

801

10

Ngoại

37_10.1002b

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay

Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán)

279,000

802

10

Ngoại

37_10.1014a

Nn, bó bột gãy Cổ xương đùi

Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền)

1,540,000

803

10

Ngoại

37_10.1014b

Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi

Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột tự cán)

389,000

804

10

Ngoại

37_10.986a

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng

Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền)

1,540,000

805

10

Ngoại

37_10.986b

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng

Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột tự cán)

389,000

806

10

Ngoại

37_10.1016a

Nắn, bó bột gãy li cu xương đùi

Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền)

1,540,000

807

10

Ngoại

37_10.1016b

Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi

Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột tự cán)

389,000

808

10

Ngoại

37_10.1007a

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay

Nn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền)

376,000

809

10

Ngoại

37_10.1007b

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán)

238,000

810

10

Ngoại

37_10.1003a

Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV

Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)

376,000

811

10

Ngoại

37_10.1003b

Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV

Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán)

279,000

812

10

Ngoại

37_10.1028a

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân

Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền)

267,000

813

10

Ngoại

37_10.1028b

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân

Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột tự cán)

180,000

814

10

Ngoại

37_10.1009a

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay

Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền)

267,000

815

10

Ngoại

37_10.1009b

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay

Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột tự cán)

180,000

816

10

Ngoại

37_10.1013a

Nắn, bó bột gãy xương chậu

Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền)

1,540,000

817

10

Ngoại

37_10.1013b

Nắn, bó bột gãy xương chậu

Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột tự cán)

389,000

818

10

Ngoại

37_10.1022a

Nắn, bó bột gãy xương chày

Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền)

267,000

819

10

Ngoại

37_10.1022b

Nắn, bó bột gãy xương chày

Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột tự cán)

180,000

820

10

Ngoi

37_10.1023

Nắn, bó bột gãy xương gót

Nắn, bó gãy xương gót

163,000

821

10

Ngoại

37_10.1024a

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân

Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền)

267,000

822

10

Ngoại

37_10.1024b

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân

Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột tự cán)

180,000

823

10

Ngoại

37_10.1031a

Nắn, bó bột trật khớp c chân

Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột liền)

295,000

824

10

Ngoại

37_10.1031b

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân

Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột tự cán)

180,000

825

10

Ngoại

37_10.1025a

Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn

Nắn trật khớp vai (bột liền)

364,000

826

10

Ngoại

37_10.1025b

Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn

Nắn trật khớp vai (bột tự cán)

186,000

827

10

Ngoại

37_10.1018a

Nắn, bó bột trật khớp gối

Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột liền)

295,000

828

10

Ngoại

37_10.1018b

Nắn, bó bột trật khớp gối

Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột tự cán)

180,000

829

10

Ngoại

37_10.1010a

Nắn, bó bột trật khớp háng

Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền)

1,644,000

830

10

Ngoại

37_10.1010b

Nắn, bó bột trật khớp háng

Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột tự cán)

360,000

831

10

Ngoại

37_10.991a

Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh

Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền)

1,644,000

832

10

Ngoại

37_10.991b

Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh

Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột tự cán)

360,000

833

10

Ngoi

37_10.995a

Nắn, bó bột trật khớp vai

Nắn trật khớp vai (bột liền)

364,000

834

10

Ngoại

37_ 10.995b

Nắn, bó bột trật khớp vai

Nắn trật khớp vai (bột tự cán)

186,000

835

10

Ngoại

37_10.1029a

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn

Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền)

452,000

836

10

Ngoại

37_10.1029b

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn

Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột tự cán)

247,000

837

10

Ngoại

37_10.1011a

Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng

Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột liền)

295,000

838

10

Ngoại

37_10.1011b

Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng

Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột tự cán)

180,000

839

10

Ngoại

37_10.1015a

Nắn, cố định trật khớp háng không ch định phẫu thuật

Nắn trật khớp háng (bột liền)

1,568,000

840

10

Ngoại

37_10.1015b

Nắn, cố định trật khớp háng không ch định phẫu thuật

Nắn trật khớp háng (bột tự cán)

313,000

841

10

Ngoại

37_10.445

Nạo vét hạch cổ

Nạo vét hạch cổ chọn lọc

5,998,000

842

10

Ngoại

37_10.459

Nạo vét hạch D1

Phẫu thuật nạo vét hạch

5,011,000

843

10

Ngoại

37_10.460

Nạo vét hạch D2

Phẫu thuật nạo vét hạch

5,011,000

844

10

Ngoại

37_10.461

Nạo vét hạch D3

Phẫu thuật nạo vét hạch

5,011,000

845

10

Ngoại

37_10.462

Nạo vét hch D4

Phẫu thuật nạo vét hạch

5,011,000

846

10

Ngoại

37_10.444

Nạo vét hạch trung thất

Phẫu thuật nạo vét hạch

5,011,000

847

10

Ngoại

37_10.660

Ni diện cắt đu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y

Phẫu thuật cắt thân tụy/ cắt đuôi tụy

5,779,000

848

10

Ngoại

37_10.632

Ni mật ruột bên - bên

Phẫu thuật nối mật ruột

5,680,000

849

10

Ngoại

37_10.633

Ni mật ruột tận - bên

Phẫu thuật nối mật ruột

5,680,000

850

10

Ngoại

37_10.643

Nối nang tụy với dạ dày

Phẫu thuật dẫn lưu trong (ni tt)/ dẫn lưu ngoài

3,785,000

851

10

Ngoại

37_10.644

Nối nang tụy với hỗng tràng

Phẫu thuật dẫn lưu trong (nồi tt)/ dẫn lưu ngoài

3,785,000

852

10

Ngoại

37_10.642

Nối nang tụy với tá tràng

Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tt)/ dẫn lưu ngoài

3,785,000

853

10

Ngoại

37_10.634

Ni ngã ba đường mt hoặc ống gan phi hoặc ống gan trái với hng tràng

Phẫu thuật ni mật ruột

5,680,000

854

10

Ngoại

37_10.494

Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng

Phẫu thuật cắt ni ruột

5,559,000

855

10

Ngoại

37_10.495

Nối tắt ruột non - ruột non

Phẫu thuật cắt nối ruột

5,559,000

856

10

Ngoại

37_10.405

Nong niệu đạo

Nong niệu đạo và đặt thông đái

270,000

857

10

Ngoại

37_10.30

Phẫu thuật áp xe não bng đường qua xương đá

Phẫu thuật áp xe não

8,329,000

858

10

Ngoại

37_10.257

Phẫu thuật bắc cầu các động mạch vùng cổ - nền cổ (cnh - dưới đòn, cảnh - cảnh)

Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực/ bụng/ cnh/ thận)

16,986,000

859

10

Ngoại

37_10.181

Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ - động mạch phổi phổi trong bệnh tim bẩm sinh có hẹp đường ra thất phi

Phẫu thuật tim loại Blalock

16,858,000

860

10

Ngoại

37_10.213

Phẫu thuật bc cầu động mạch chủ - động mạch vành có dùng máy tim phổi nhân tạo

Phẫu thuật bc cầu mạch vành

21,011,000

861

10

Ngoại

37_10.248

Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ lên - động mạch lớn xuất phát từ quai động mạch chủ

Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực/ bụng/ cnh/ thận)

16,986,000

862

10

Ngoại

37_10.1092

Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da

Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng

6,749,000

863

10

Ngoại

37_10.859

Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay

Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)

4,003,000

864

10

Ngoại

37_10.205

Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh có dùng máy tim phổi nhân tạo

Phẫu thuật tim, mách khác có sử dụng tuần hoàn ngoài cơ th

19,242,000

865

10

Ngoại

37_10.240

Phẫu thuật bệnh tim mc phải có dùng máy tim phổi nhân tạo

Phẫu thuật tim, mạch khác có sử dụng tuần hoàn ngoài cơ thể

19,242,000

866

10

Ngoi

37_10.281

Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dy nh màng phổi

Phu thuật điều trị bệnh lý lng ngực khác

8,202,000

867

10

Ngoại

37_10.166

Phẫu thuật cp cứu lồng ngực có dùng máy tim phổi nhân to

Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực/ bụng/ cnh/ thận)

16,986,000

868

10

Ngoại

37_10.290

Phẫu thuật cắt - khâu kén khí phổi

Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác

8,202,000

869

10

Ngoại

37_10.547

Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ

Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt k hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn

3,668,000

870

10

Ngoại

37_10.863

Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay

Phẫu thuật cắt cụt chi

5,024,000

871

10

Ngoại

37_10.942

Phẫu thuật cắt cụt chi

Phẫu thuật cắt cụt chi

5,024,000

872

10

Ngoại

37_10.1109

Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị hẹp ống sống

Phu thuật gii ép thần kinh/ khoan tm dò s

5,794,000

873

10

Ngoại

37_10.236

Phẫu thuật cắt màng tim điều trị viêm màng ngoài tim co thắt

Phẫu thuật cắt màng tim rộng

16,858,000

874

10

Ngoại

37_10.273

Phẫu thuật cắt một bên phi bệnh lý

Phẫu thuật cắt phổi

10,343,000

875

10

Ngoại

37_10.272

Phẫu thuật cắt một thùy phổi bệnh lý

Phẫu thuật cắt phổi

10,343,000

876

10

Ngoi

37_10.274

Phẫu thuật cắt phổi do ung thư kèm nạo vét hạch

Phẫu thuật cắt phổi

10,343,000

877

10

Ngoại

37_10.549

Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson)

Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điu tr áp xe rò hậu môn

3,668,000

878

10

Ngoi

37_10.550

Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ

Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn

3,668,000

879

10

Ngoại

37_10.235

Phẫu thuật cắt túi phồng thất trái

Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim...)

19,861,000

880

10

Ngoại

37_10.352

Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang

Phẫu thuật cắt u bàng quang

6,763,000

881

10

Ngoi

37_10.264

Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm)

Phẫu thuật u máu các vị trí

4,168,000

882

10

Ngoại

37_10.265

Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm)

Phẫu thuật u máu các vị trí

4,168,000

883

10

Ngoại

37_10.275

Phẫu thuật cắt u trung thất

Phẫu thuật cắt u trung thất

12,244,000

884

10

Ngoi

37_10.285

Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn

Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác

8,202,000

885

10

Ngoi

37_10.286

Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương

Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngc khác

8,202,000

886

10

Ngoại

37_10.555

Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn gin

Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn

3,668,000

887

10

Ngoại

37_10.937

Phẫu thuật chnh bàn chân khèo

Phẫu thuật chnh bàn chân khèo

3,824,000

888

10

Ngoại

37_10.1057

Phẫu thuật chỉnh gù cột sống qua đường sau

Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật)

10,588,000

889

10

Ngoại

37_10.892

Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI

Phẫu thuật chnh bàn chân khèo

3,824,000

890

10

Ngoại

37_10.926

Phẫu thuật chnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,988,000

891

10

Ngoại

37_10.1056

Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống qua đường sau

Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật)

10,588,000

892

10

Ngoại

37_10.25

Phẫu thuật chọc hút áp xe não, bán cầu đi não

Phẫu thuật áp xe não

8,329,000

893

10

Ngoại

37_10.26

Phẫu thuật chọc hút áp xe não, tiu não

Phẫu thuật áp xe não

8,329,000

894

10

Ngoại

37_10.853

Phẫu thuật chuyn ngón tay

Phẫu thuật ghép chi

7,481,000

895

10

Ngoại

37_10.813

Phẫu thuật chuyn vạt che ph phần mềm cuống mạch liền

Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền

4,480,000

896

10

Ngoại

37_10.1033

Phẫu thuật cố định C1-C2 điều trị mất vững C1-C2

Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ

6,633,000

897

10

Ngoại

37_10.1034

Phẫu thuật cố định chm c, ghép xương với mất vững cột sống cổ cao do các nguyên nhân (gãy chân cung, gây mõm nha, vỡ C1 ...)

Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ

6,633,000

898

10

Ngoại

37_10.1068

Phẫu thuật cố định cột sống bng vít qua cuống

Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng

6,749,000

899

10

Ngoại

37_10.1070

Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng hệ thống định vị (Navigation)

Phẫu thuật nẹp vít cột sống tht lưng

6,749,000

900

10

Ngoại

37_10.1069

Phẫu thuật c đnh cột sống sử dụng vít lng xương

Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng

6,749,000

901

10

Ngoại

37_10.60

Phẫu thuật dẫn lưu dịch não ty thắt lưng-ổ bụng

Phẫu thuật dn lưu não thất - màng bụng

5,416,000

902

10

Ngoại

37_10.11

Phẫu thuật dẫn lưu máu t trong não thất

Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ/ ngoài màng cứng/ dưới màng cứng/ trong não

6,411,000

903

10

Ngoại

37_10.61

Phẫu thuật dẫn lưu nang dưi nhn nội sọ-ổ bụng

Phẫu thuật dn lưu não thất - màng bụng

5,416,000

904

10

Ngoại

37_10.16

Phẫu thuật dẫn lưu não thất ra ngoài trong chn thương sọ não (CTSN)

Phẫu thuật dn lưu não thất - màng bụng

5,416,000

905

10

Ngoại

37_10.152

Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi

Phẫu thuật dẫn lưu màng phổi

2,780,000

906

10

Ngoại

37_10.287

Phẫu thuật đánh xẹp ngực điều trị cặn màng phải

Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác

8,202,000

907

10

Ngoại

37_10.808

Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vn động

Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp

5,876,000

908

10

Ngoại

37_10.1113

Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bng

Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng

8,951,000

909

10

Ngoại

37_10.948

Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay

Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định

5,265,000

910

10

Ngoại

37_10.949

Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng ch thép)

Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định

5,265,000

911

10

Ngoại

37_10.556

Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp

Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn

3,668,000

912

10

Ngoại

37_10.492

Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng

3,953,000

913

10

Ngoại

37_10.178

Phẫu thuật điều trị bệnh còn ống động mạch ở trẻ nh

Phẫu thuật cắt ống động mạch

15,270,000

914

10

Ngoại

37_10.843

Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng

Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp

4,781,000

915

10

Ngoại

37_10.293

Phẫu thuật điều trị bệnh lý mù màng phổi

Phẫu thuật điều trị bnh lý lồng ngực khác

8,202,000

916

10

Ngoại

37_10.885

Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille

Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân )

4,090,000

917

10

Ngoại

37_10.884

Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi

Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân )

4,090,000

918

10

Ngoi

37_10.883

Phẫu thuật điều trị gân bánh chè

Phu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân )

4,090,000

919

10

Ngoại

37_10.193

Phẫu thuật điều trị hẹp đường ra thất phi đơn thun (hẹp phễu thất phải, van động mạch phổi...)

Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim...)

19,861,000

920

10

Ngoại

37_10.202

Phẫu thuật điều trị hẹp eo động mch chủ ở trẻ nh

Phẫu thuật tạo hình eo động mạch

16,858,000

921

10

Ngoại

37_10.254

Phẫu thuật điều trị hẹp khít động mạch cảnh do xơ vữa

Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực/ bụng/ cnh/ thận)

16,986,000

922

10

Ngoại

37_10.283

Phẫu thuật điều trị lỗ dò phế quản

Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác

8,202,000

923

10

Ngoại

37_10.163

Phẫu thuật điều trị màng sườn di động

Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác

8,202,000

924

10

Ngoại

37_10.291

Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi

Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác

8,202,000

925

10

Ngoại

37_10.255

Phẫu thuật điều trị phồng động mạch cảnh

Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực/ bụng/ cnh/ thn)

16,986,000

926

10

Ngoại

37_10.559

Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chi ch

Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn

3,668,000

927

10

Ngoại

37_10.557

Phẫu thuật điều trị rò hu môn đơn giản

Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn

3,668,000

928

10

Ngoại

37_10.558

Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phc tp

Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn

3,668,000

929

10

Ngoại

37_10.543

Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - niệu đạo

Phẫu thuật khâu l thủng tiêu hóa/ lấy dị vật ng tiêu hóa/ đẩy bả thức ăn xuống đại tràng

4,764,000

930

10

Ngoại

37_10.542

Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - niệu quản

Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy dị vật ống tiêu hóa/ đẩy bả thức ăn xuống đại tràng

4,764,000

931

10

Ngoại

37_10.544

Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - tng sinh môn

Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy dị vật ống tiêu hóa/ đẩy bả thức ăn xuống đại tràng

4,764,000

932

10

Ngoại

37_10.545

Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - tiểu khung

Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy dị vật ống tiêu hóa/ đẩy bả thức ăn xuống đại tràng

4,764,000

933

10

Ngoại

37_10.282

Phẫu thuật điều trị sẹo hẹp khí quản cổ - ngực cao

Tạo hình khí-phế quản

14,655,000

934

10

Ngoại

37_10.684

Phẫu thuật điều trị thoát v bẹn 2 bên

Phẫu thuật thoát vị bn/ thoát vị đùi/ thoát vị thành bng

4,468,000

935

10

Ngoại

37_10.679

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bng phương pháp Bassini

Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ thoát vị thành bụng

4,468,000

936

10

Ngoại

37_10.681

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice

Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát v đùi/ thoát vị thành bụng

4,468,000

937

10

Ngoại

37_10.682

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein

Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ thoát vị thành bụng

4,468,000

938

10

Ngoại

37_10.680

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bng phương pháp Shouldice

Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ thoát vị thành bụng

4,468,000

939

10

Ngoại

37_10.683

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát

Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ thoát vị thành bụng

4,468,000

940

10

Ngoại

37_10.685

Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi

Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ thoát vị thành bụng

4,468,000

941

10

Ngoại

37_10.687

Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác

Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ thoát vị thành bụng

4,468,000

942

10

Ngoại

37_10.686

Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng

Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ thoát vị thành bụng

4,468,000

943

10

Ngoại

37_10.256

Phẫu thuật điều trị thông động - tĩnh mạch cnh

Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực/ bụng/ cnh/ thận)

16,986,000

944

10

Ngoại

37_10.266

Phẫu thuật điều trị thông động - tĩnh mạch chi

Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa)

3,850,000

945

10

Ngoại

37_10.881

Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay

Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân)

4,090,000

946

10

Ngoại

37_10.911

Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu

Phẫu thut đặt lại khớp găm kim cố định

5,265,000

947

10

Ngoại

37_10.174

Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương động - tĩnh mạch chủ, mạch tạng, mạch thận

Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch ch ngực/ bụng/ cnh/ thận)

16,986,000

948

10

Ngoại

37_10.157

Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương khí quản cổ

Tạo hình khí-phế quản

14,655,000

949

10

Ngoi

37_10.168

Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch cnh

Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực/ bụng/ cảnh/ thận)

16,986,000

950

10

Ngoại

37_10.153

Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thun

Phẫu thuật phục hồi thành ngực (do chn thương/ vết thương)

8,390,000

951

10

Ngoi

37_10.154

Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có ch đnh mở ngực cp cứu

Phẫu thuật phục hồi thành ngực (do chấn thương/ vết thương)

8,390,000

952

10

Ngoại

37_10. 55

Phẫu thuật điều trị vết thương tim

Phẫu thuật tim kín khác

16,317,000

953

10

Ngoại

37_10.237

Phẫu thuật điều trị viêm m màng tim

Phẫu thuật cắt màng tim rộng

16,858,000

954

10

Ngoại

37_10.165

Phẫu thuật điều trị vỡ eo động mạch chủ

Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực/ bụng/ cnh/ thận)

16,986,000

955

10

Ngoại

37_10.158

Phẫu thuật điều trị vỡ phế quản do chn thương ngc

Tạo hình khí-phế quản

14,655,000

956

10

Ngoi

37_10.156

Phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương

Phẫu thuật tim kín khác

16,317,000

957

10

Ngoại

37_10.939

Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân

Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân

3,183,000

958

10

Ngoại

37_10.958

Phẫu thuật đóng cứng khớp khác

Phẫu thuật làm cứng khớp

4,872,000

959

10

Ngoại

37_10.42

Phẫu thuật đóng dị tật nứt đốt sống (spina bifida) kèm theo thoát vị màng tủy, bằng đường vào phía sau

Phẫu thuật thoát vị não, màng não

6,740,000

960

10

Ngoại

37_10.43

Phẫu thuật đóng dị tật nứt đốt sống (spina bifida) kèm theo thoát vị tủy - màng tủy, bằng đường vào phía sau

Phẫu thuật thoát vị não, màng não

6,740,000

961

10

Ngoại

37_10.47

Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc một thoát vị màng tủy sau mổ tủy sống

Phẫu thuật thoát vị não, màng não

6,740,000

962

10

Ngoại

37_10.65

Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não ở tng trước nền sọ qua đường mở nắp sọ

Phẫu thuật thoát vị não, màng não

6,740,000

963

10

Ngoại

37_10.71

Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy sau mổ các thương tn nền sọ

Phẫu thuật thoát vị não, màng não

6,740,000

964

10

Ngoại

37_10.70

Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy tầng giữa nền sọ bằng đường vào trên xương đá

Phẫu thuật thoát vị não, màng não

6,740,000

965

10

Ngoại

37_10.69

Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy tầng giữa nền sọ qua mở np sọ

Phẫu thuật thoát vị não, màng não

6,740,000

966

10

Ngoại

37_10.184

Phẫu thuật đóng thông liên nhĩ

Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim...)

19,861,000

967

10

Ngoại

37_10.882

Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu

Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân)

4,090,000

968

10

Ngoại

37_10.819

Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay

Phẫu thuật kết hợp xương bằng np vít

4,988,000

969

10

Ngoại

37_10.830

Phẫu thuật gãy xương thuyn bằng Vis Herbert

Phẫu thuật kết hợp xương bng nẹp vít

4,988,000

970

10

Ngoại

37_10.933

Phẫu thuật ghép chi

Phẫu thuật ghép chi

7,481,000

971

10

Ngoại

37_10.969

Phẫu thuật ghép xương nhân to

Phẫu thuật ghép xương

5,951,000

972

10

Ngoại

37_10.1039

Phẫu thuật ghép xương trong chấn thương cột sống cổ

Phẫu thuật ghép xương

5,951,000

973

10

Ngoại

37_10.968

Phẫu thuật ghép xương tự thân

Phẫu thuật ghép xương

5,951,000

974

10

Ngoại

37_10.1100

Phẫu thuật gii ép cắt bỏ dây chằng vàng

Phu thuật gii ép thần kinh/ khoan thăm dò s

5,794,000

975

10

Ngoại

37_10.1048

Phẫu thuật gii ép lỗ liên hợp cột sống cổ đường trước

Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ

5,794,000

976

10

Ngoại

37_10.149

Phẫu thuật gii phóng chèn ép TK ngoại biên

Phẫu thuật giải áp thn kinh

3,330,000

977

10

Ngoại

37_10.951

Phu thuật gỡ dính khớp gối

Phẫu thuật g dính khớp/ làm sạch khớp

3,893,000

978

10

Ngoại

37_10.270

Phẫu thuật Hybrid điều trị bnh mạch máu (phẫu thuật mạch + can thiệp mạch)

Phẫu thuật áp xe não

8,329,000

979

10

Ngoại

37_10.935

Phẫu thuật kéo dài chi

Phẫu thuật kéo dài chi

5,938,000

980

10

Ngoại

37_10.717

Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai

Phẫu thuật kết hợp xương bng nẹp vít

4,988,000

981

10

Ngoại

37_10.906

Phẫu thuật kết hợp xương bng K. Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay

Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim c định

5,265,000

982

10

Ngoại

37_10.869

Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa

Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định

5,265,000

983

10

Ngoại

37_10.915

Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay

Phẫu thuật kết hợp xương bng nẹp vít

4,988,000

984

10

Ngoại

37_10.904

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay

Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định

5,265,000

985

10

Ngoại

37_10.921

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đu dưới xương chày

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,988,000

986

10

Ngoại

37_10.919

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối

Phẫu thuật kết hợp xương bng nẹp vít

4,988,000

987

10

Ngoại

37_10.923

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi

Phẫu thuật kết hp xương bằng nẹp vít

4,988,000

988

10

Ngoại

37_10.865

Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân

Phẫu thuật kết hp xương bằng nẹp vít

4,988,000

989

10

Ngoại

37_10.914

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay)

Phẫu thuật kết hp xương bằng nẹp vít

4,988,000

990

10

Ngoại

37_10.918

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưi xương đùi

Phẫu thuật kết hp xương bằng nẹp vít

4,988,000

991

10

Ngoại

37_10.909

Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cu ngoài xương cánh tay

Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định

5,265,000

992

10

Ngoại

37_10.913

Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia

Phẫu thuật kết hp xương bằng nẹp vít

4,988,000

993

10

Ngoại

37_10.912

Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tp vùng khuỷu

Phẫu thuật kết hp xương bằng nẹp vít

4,988,000

994

10

Ngoại

37_10.866

Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon

Phẫu thuật kết hp xương bằng nẹp vít

4,988,000

995

10

Ngoại

37_10.910

Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rc xương cánh tay

Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố đnh

5,265,000

996

10

Ngoại

37_10.924

Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đu xương

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,988,000

997

10

Ngoại

37_10.920

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,988,000

998

10

Ngoại

37_10.917

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,988,000

999

10

Ngoại

37_10.873

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em

Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định

5,265,000

1000

10

Ngoại

37_10.908

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,988,000

1001

10

Ngoại

37_10.925

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,988,000

1002

10

Ngoại

37_10.870

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,988,000

1003

10

Ngoại

37_10.868

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,988,000

1004

10

Ngoại

37_10.867

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,988,000

1005

10

Ngoại

37_10.871

Phẫu thuật kết hợp xương trt khớp cổ chân

Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định

5,265,000

1006

10

Ngoại

37_10.872

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên

Phẫu thuật đt lại khớp găm kim cố định

5,265,000

1007

10

Ngoại

37_10.932

Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng

Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng

6,566,000

1008

10

Ngoại

37_10.554

Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD)

Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt k hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn

3,668,000

1009

10

Ngoại

37_10.159

Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi

Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác

8,202,000

1010

10

Ngoại

37_10.783

Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,988,000

1011

10

Ngoại

37_10.759

Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,988,000

1012

10

Ngoại

37_10.772

Phẫu thuật KHX gãy bánh chè

Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định

5,265,000

1013

10

Ngoại

37_10.753

Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,988,000

1014

10

Ngoại

37_10.745

Phẫu thuật KHX gãy chm đt bàn và ngón tay

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,988,000

1015

10

Ngoại

37_10.723

Phẫu thuật KHX gãy cổ gii phẫu và phu thuật xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,988,000

1016

10

Ngoại

37_10.762

Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyn xương đùi

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,988,000

1017

10

Ngoại

37_10.718

Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,988,000

1018

10

Ngoại

37_10.761

Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,988,000

1019

10

Ngoại

37_10.737

Phẫu thuật KHX gãy đài quay

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,988,000

1020

10

Ngoại

37_10.738

Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,988,000

1021

10

Ngoại

37_10.782

Phẫu thuật KHX gãy đu dưới xương chày (Pilon)

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,988,000

1022

10

Ngoại

37_10.743

Phẫu thuật KHX gãy đu dưới xương quay

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,988,000

1023

10

Ngoại

37_10.820

Phẫu thuật KHX gãy đu dưới xương quay

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,988,000

1024

10

Ngoại

37_10.777

Phu thuật KHX gãy hai mâm chày

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,988,000

1025

10

Ngoại

37_10.793

Phẫu thuật KHX gãy h đI hai xương cẳng chân

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,988,000

1026

10

Ngoại

37_10.801

Phẫu thuật KHX gãy h đ I thân xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,988,000

1027

10

Ngoại

37_10.794

Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,988,000

1028

10

Ngoại

37_10.802

Phẫu thuật KHX gãy h đ II thân xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,988,000

1029

10

Ngoại

37_10.796

Phẫu thuật KHX gãy hđ II trên và liên lồi cu xương đùi

Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định

5,265,000

1030

10

Ngoại

37_10.795

Phẫu thuật KHX gãy h độ III hai xương cẳng chân

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,988,000

1031

10

Ngoại

37_10.803

Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,988,000

1032

10

Ngoại

37_10.797

Phẫu thuật KHX gãy h độ III trên và liên lồi cầu xương đùi

Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định

5,265,000

1033

10

Ngoại

37_10.798

Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,988,000

1034

10

Ngoại

37_10.799

Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,988,000

1035

10

Ngoại

37_10.800

Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,988,000

1036

10

Ngoại

37_10.804

Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay

Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định

5,265,000

1037

10

Ngoại

37_10.771

Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đầu dưới xương đùi

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,988,000

1038

10

Ngoại

37_10.756

Phẫu thuật KHX gãy khung chu - trật khớp mu

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,988,000

1039

10

Ngoại

37_10.731

Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,988,000

1040

10

Ngoại

37_10.763

Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,988,000

1041

10

Ngoại

37_10.733

Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,988,000

1042

10

Ngoại

37_10.767

Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,988,000

1043

10

Ngoại

37_10.768

Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,988,000

1044

10

Ngoại

37_10.747

Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,988,000

1045

10

Ngoại

37_10.817

Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,988,000

1046

10

Ngoại

37_10.778

Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,988,000

1047

10

Ngoại

37_10.776

Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,988,000

1048

10

Ngoại

37_10.775

Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,988,000

1049

10

Ngoại

37_10.786

Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,988,000

1050

10

Ngoại

37_10.785

Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,988,000

1051

10

Ngoại

37_10.784

Phẫu thuật KHX gãy mt cá trong

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,988,000

1052

10

Ngoại

37_10.734

Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu

Phẫu thuật đt lại khớp găm kim c định

5,265,000

1053

10

Ngoại

37_10.735

Phẫu thuật KHX gãy mm khuỷu phức tạp

Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định

5,265,000

1054

10

Ngoại

37_10.736

Phẫu thuật KHX gãy Monteggia

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,988,000

1055

10

Ngoại

37_10.792

Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân)

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,988,000

1056

10

Ngoại

37_10.821

Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,988,000

1057

10

Ngoại

37_10.816

Phẫu thuật KHX gãy ni khớp xương khớp ngón tay

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,988,000

1058

10

Ngoại

37_10.757

Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,988,000

1059

10

Ngoại

37_10.758

Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,988,000

1060

10

Ngoại

37_10.760

Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi - trật háng

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,988,000

1061

10

Ngoại

37_10.741

Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,988,000

1062

10

Ngoi

37_10.732

Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,988,000

1063

10

Ngoại

37_10.780

Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,988,000

1064

10

Ngoại

37_10.739

Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cng tay

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,988,000

1065

10

Ngoại

37_10.746

Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,988,000

1066

10

Ngoại

37_10.725

Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,988,000

1067

10

Ngoại

37_10.726

Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,988,000

1068

10

Ngoại

37_10.729

Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,988,000

1069

10

Ngoại

37_10.779

Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,988,000

1070

10

Ngoại

37_10.765

Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,988,000

1071

10

Ngoại

37_10.770

Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,988,000

1072

10

Ngoại

37_10.724

Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,988,000

1073

10

Ngoại

37_10.764

Phẫu thuật KHX gãy trật c xương đùi

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,988,000

1074

10

Ngoại

37_10.791

Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân

Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định

5,265,000

1075

10

Ngoại

37_10.744

Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay

Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định

5,265,000

1076

10

Ngoại

37_10.789

Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,988,000

1077

10

Ngoại

37_10.787

Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,988,000

1078

10

Ngoại

37_10.730

Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,988,000

1079

10

Ngoại

37_10.766

Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,988,000

1080

10

Ngoại

37_10.769

Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,988,000

1081

10

Ngoại

37_10.773

Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp

Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định

5,265,000

1082

10

Ngoại

37_10.719

Phẫu thuật KHX gãy xương đòn

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,988,000

1083

10

Ngoại

37_10.815

Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,988,000

1084

10

Ngoại

37_10.788

Phẫu thuật KHX gãy xương gót

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,988,000

1085

10

Ngoại

37_10.781

Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,988,000

1086

10

Ngoại

37_10.740

Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,988,000

1087

10

Ngoại

37_10.721

Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,988,000

1088

10

Ngoại

37_10.755

Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp)

Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định

5,265,000

1089

10

Ngoại

37_10.754

Phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,988,000

1090

10

Ngoại

37_10.720

Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,988,000

1091

10

Ngoại

37_10.790

Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc

Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định

5,265,000

1092

10

Ngoại

37_10.722

Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,988,000

1093

10

Ngoại

37_10.849

Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay

Phẫu thuật làm cứng khớp

4,872,000

1094

10

Ngoại

37_10.846

Phâu thuật làm cứng khớp cổ tay

Phẫu thuật làm cứng khớp

4,872,000

1095

10

Ngoại

37_10.950

Phẫu thuật làm cứng khớp gi

Phẫu thuật làm cứng khớp

4,872,000

1096

10

Ngoại

37_10.845

Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới

Phẫu thuật làm cứng khớp

4,872,000

1097

10

Ngoại

37_10.854

Phẫu thuật làm đi chiếu ngón 1 (thiểu dưng ô mô cái)

Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vn động

4,020,000

1098

10

Ngoại

37_10.862

Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón

Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mm ct ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)

4,003,000

1099

10

Ngoại

37_10.956

Phẫu thuật làm sạch ổ khớp

Phẫu thuật gỡ dính khp/ làm sch khớp

3,893,000

1100

10

Ngoại

37_10.938

Phẫu thuật làm vận động khớp gối

Phẫu thuật làm vận động khớp gi

4,326,000

1101

10

Ngoại

37_10.28

Phẫu thuật lấy bao áp xe não, tiu não, bng đường mở nắp sọ

Phẫu thuật áp xe não

8,329,000

1102

10

Ngoại

37_ 10.64

Phẫu thuật lấy b dẫn lưu não thất (ổ bụng, tâm nhĩ) hoặc dẫn lưu nang dịch não tủy (ổ bụng, não thất)

Phẫu thuật dn lưu não tht - màng bng

5,416,000

1103

10

Ngoại

37_10.967

Phẫu thuật lấy b u xương

Phẫu thuật lấy b u xương

4,990,000

1104

10

Ngoại

37_10.292

Phẫu thuật lấy dị vật phi - màng phổi

Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác

8,202,000

1105

10

Ngoại

37_10.160

Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi - màng phổi

Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác

8,202,000

1106

10

Ngoại

37_10.1091

Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống thắt lưng qua da

Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng

6,400,000

1107

10

Ngoại

37_10.8

Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính

Phẫu thuật ly máu tụ trong sọ/ ngoài màng cứng/ dưới màng cứng/ trong não

6,411,000

1108

10

Ngoại

37_10.10

Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên

Phẫu thuật lấy máu t trong sọ/ ngoài màng cứng/ dưới màng cứng/ trong não

6,411,000

1109

10

Ngoại

37_10.9

Phẫu thuật lấy máu t dưới màng cứng mạn tính một bên

Phẫu thuật lấy máu tụ trong s/ ngoài màng cứng/ dưới màng cứng/ trong não

6,411,000

1110

10

Ngoại

37_10.6

Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng dưới lều tiu não (hố sau)

Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ/ ngoài màng cứng/ dưới màng cứng/ trong não

6,411,000

1111

10

Ngoại

37_10.7

Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiu não

Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ/ ngoài màng cứng/ dưới màng cứng/ trong não

6,411,000

1112

10

Ngoại

37_10.5

Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lu tiu não

Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ/ ngoài màng cứng/ dưới màng cứng/ trong não

6,411,000

1113

10

Ngoại

37_10.23

Phẫu thuật lấy máu tụ quanh ổ mắt sau CTSN

Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ/ ngoài màng cứng/ dưới màng cứng/ trong não

6,411,000

1114

10

Ngoại

37_10.12

Phẫu thuật lấy máu t trong não tht

Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ/ ngoài màng cứng/ dưới màng cứng/ trong não

6,411,000

1115

10

Ngoại

37_10.1080

Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống tht lưng đa tng

Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng

6,400,000

1116

10

Ngoại

37_10.1081

Phẫu thuật lấy thoát v đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM, Silicon, Coflex, Gelfix ...)

Phẫu thuật cố định cột sống bằng DIAM, SILICON, nẹp chữ U, Aparius

8,718,000

1117

10

Ngoại

37_10.1079

Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng vi phẫu

Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng

6,400,000

1118

10

Ngoại

37_10.551

Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng

Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nt k hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn

3,668,000

1119

10

Ngoại

37_10.548

Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch

Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt k hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn

3,668,000

1120

10

Ngoại

37_10.552

Phẫu thuật Longo

Phẫu thuật điều trị trị kỹ thuật cao (phương pháp Longo)

3,314,000

1121

10

Ngoại

37_10.553

Phu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ

Phẫu thuật điều trị trĩ kỹ thuật cao (phương pháp Longo)

3,314,000

1122

10

Ngoại

37_10.1097

Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng tủy sống

Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ/ ngoài màng cứng/ dưới màng cứng/ trong não

6,411,000

1123

10

Ngoại

37_10.1096

Phẫu thuật máu tụ ngoài màng cứng tủy sống

Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ/ ngoài màng cứng/ dưới màng cứng/ trong não

6,411,000

1124

10

Ngoại

37_10.1053

Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực

Phẫu thuật gii ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ

5,794,000

1125

10

Ngoại

37_10.54

Phẫu thuật mở cung sau đốt sng đơn thuần kết hợp với tạo hình màng cng ty

Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ

5,794,000

1126

10

Ngoại

37_10.963

Phẫu thuật ni gân duỗi/ kéo dài gân (1 gân)

Phẫu thuật ni gân/ kéo dài gân (tính 1 gân)

4,090,000

1127

10

Ngoại

37_10.964

Phẫu thuật ni gân gp/ kéo dài gân (1 gân)

Phẫu thuật ni gân/ kéo dài gân (tính 1 gân)

4,090,000

1128

10

Ngoại

37_10.966

Phẫu thuật ni thần kinh (1 dây)

Phẫu thuật ni dây thần kinh (tính 1 dây)

4,059,000

1129

10

Ngoại

37_10.346

Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng

Phẫu thuật đóng dò bàng quang

5,699,000

1130

10

Ngoại

37_10.984

Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương

Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp xương một bên

3,745,000

1131

10

Ngoại

37_10.364

Phẫu thuật sa niệu đạo nữ

Phẫu thuật điều trị các bệnh lý/ chn thương niệu đạo khác

5,395,000

1132

10

Ngoại

37_10.922

Phẫu thuật sa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,988,000

1133

10

Ngoại

37_10.953

Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)

Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sa mỏm ct ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)

4,003,000

1134

10

Ngoại

37_10.192

Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh nhĩ 3 buồng

Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim...)

19,861,000

1135

10

Ngoại

37_10.189

Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh thất phi hai đường ra

Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim...)

19,861,000

1136

10

Ngoại

37_10.187

Phẫu thuật sửa toàn bộ kênh sàn nhĩ - tht bán phần

Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim...)

19,861,000

1137

10

Ngoại

37_10.188

Phẫu thuật sửa toàn bộ kênh sàn nhĩ - thất toàn bộ

Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/thay van tim...)

19,861,000

1138

10

Ngoại

37_10.186

Phẫu thuật sửa toàn b tứ chng Fallot

Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim...)

19,861,000

1139

10

Ngoại

37_10.191

Phẫu thuật sửa toàn bộ vỡ phình xoang Valsalva

Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim...)

19,861,000

1140

10

Ngoại

37_10.941

Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire)

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,988,000

1141

10

Ngoại

37_10.196

Phẫu thuật sửa van ba lá điều trị bệnh Ebstein

Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim...)

19,861,000

1142

10

Ngoại

37_10.216

Phẫu thuật tách hẹp van hai lá tim kín lần đầu

Phẫu thuật tim kin khác

16,317,000

1143

10

Ngoại

37_10.936

Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền

Phẫu thuật to hình bằng các vt da có cuống mạch liền

4,480,000

1144

10

Ngoại

37_10.928

Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gi sau chấn thương

Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp

4,781,000

1145

10

Ngoại

37_10.851

Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay

Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)

4,003,000

1146

10

Ngoại

37_10.225

Phẫu thuật tạo hình hoc thay van ba lá đơn thuần

Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/thay van tim...)

19,861,000

1147

10

Ngoại

37_10.223

Phẫu thuật tạo hình van động mạch chủ

Phu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim...)

19,861,000

1148

10

Ngoại

37_10.218

Phẫu thuật tạo hình van hai lá bị hẹp do thấp

Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim...)

19,861,000

1149

10

Ngoại

37_10.219

Phẫu thuật tạo hình van hai lá bệnh van hai lá không do thấp

Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim...)

19,861,000

1150

10

Ngoại

37_10.260

Phẫu thuật tạo thông động - tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo

Phẫu thuật tạo thông động tĩnh mạch AVF

9,149,000

1151

10

Ngoại

37_10.943

Phẫu thuật tháo khớp chi

Phẫu thuật cắt cụt chi

5,024,000

1152

10

Ngoại

37_10.230

Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ lên

Phẫu thuật thay động mạch chủ

21,692,000

1153

10

Ngoại

37_10.244

Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ ngực

Phẫu thuật thay động mạch chủ

21,692,000

1154

10

Ngoại

37_10.224

Phẫu thuật thay hoặc tạo hình van hai lá kết hợp thay hoặc tạo hình van động mạch chủ

Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sữa van tim/ thay van tim...)

19,861,000

1155

10

Ngoại

37_10.927

Phẫu thuật thay khớp gối bán phần

Phẫu thuật thay khớp gối bán phần

5,991,000

1156

10

Ngoại

37_10.930a

Phẫu thuật thay khớp háng bán phần

Phẫu thuật tạo hình khớp háng

4,413,000

1157

10

Ngoại

37_10.930b

Phẫu thuật thay khớp háng bán phần

Phẫu thuật thay khớp háng bán phần

4,988,000

1158

10

Ngoại

37_10.714

Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo

Phẫu thuật thay khớp vai

8,546,000

1159

10

Ngoại

37_10.227

Phẫu thuật thay lại 1 van tim

Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim...)

19,861,000

1160

10

Ngoại

37_10.228

Phẫu thuật thay lại 2 van tim

Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim...)

19,861,000

1161

10

Ngoại

37_10.929

Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng

Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng

6,566,000

1162

10

Ngoại

37_10.197

Phẫu thuật thay van ba lá điều trị bệnh Ebstein

Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/thay van tim...)

19,861,000

1163

10

Ngoại

37_10.221

Phẫu thuật thay van động mạch chủ

Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim...)

19,861,000

1164

10

Ngoại

37_10.222

Phẫu thuật thay van động mạch chủ và động mạch chủ lên

Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/thay van tim...)

19,861,000

1165

10

Ngoại

37_10.220

Phẫu thuật thay van hai lá

Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim...)

19,861,000

1166

10

Ngoại

37_10.78

Phẫu thuật thoát vị não màng não nền s

Phẫu thuật thoát vị não, màng não

6,740,000

1167

10

Ngoại

37_10.77

Phẫu thuật thoát vị não màng não vòm sọ

Phẫu thuật thoát vị não, màng não

6,740,000

1168

10

Ngoại

37_10.79

Phẫu thuật thoát vị tủy-màng tủy

Phẫu thuật thoát vị não, màng não

6,740,000

1169

10

Ngoại

37_10.807

Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động

Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp

5,876,000

1170

10

Ngoại

37_10.877

Phẫu thuật tổn thương gân Achille

Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân)

4,090,000

1171

10

Ngoại

37_10.875

Phẫu thuật tổn thương gân chày trước

Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân)

4,090,000

1172

10

Ngoại

37_10.880

Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau

Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân)

4,090,000

1173

10

Ngoại

37_10.878

Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên

Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân)

4,090,000

1174

10

Ngoại

37_10.749

Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay

Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân)

4,090,000

1175

10

Ngoại

37_10.876

Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dải ngón I

Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân)

4,090,000

1176

10

Ngoại

37_10.751

Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay

Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân)

4,090,000

1177

10

Ngoại

37_10.750

Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay

Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân)

4,090,000

1178

10

Ngoại

37_10.879

Phẫu thuật tổn thương gân gp dài ngón I

Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân)

4,090,000

1179

10

Ngoại

37_10.752

Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II)

Phẫu thuật ni gân/ kéo dài gân (tính 1 gân)

4,090,000

1180

10

Ngoại

37_10.916

Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương

Phẫu thuật tạo hình khớp háng

4,413,000

1181

10

Ngoại

37_10.33

Phẫu thuật tụ m dưới màng cứng

Phẫu thuật áp xe não

8,329,000

1182

10

Ngoại

37_10.34

Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng

Phẫu thuật áp xe não

8,329,000

1183

10

Ngoại

37_10.124

Phẫu thuật u da đu thâm nhiễm xương- màng cứng sọ

Phẫu thuật u xương sọ

6,343,000

1184

10

Ngoại

37_10.99

Phẫu thuật u góc cầu tiểu não và/hoặc lỗ tai trong bằng đường dưới chm-sau xoang sigma

Phẫu thuật tai trong/ u dây thần kinh VII/ u dây thần kinh VIII

7,579,000

1185

10

Ngoại

37_10.98

Phẫu thuật u góc cầu tiểu não và/hoặc lỗ tai trong bng đường sau mê nhĩ-trước xoang sigma

Phẫu thuật tai trong/ u dây thần kinh VII/ u dây thần kinh VIII

7,579,000

1186

10

Ngoại

37_10.972

Phẫu thuật U máu

Phẫu thuật u máu các vị trí

4,168,000

1187

10

Ngoại

37_10.148

Phẫu thuật u thn kinh ngoại biên

Phẫu thuật gii áp thần kinh

3,330,000

1188

10

Ngoại

37_10.122

Phẫu thuật u xương sọ vòm sọ

Phẫu thuật u xương sọ

6,343,000

1189

10

Ngoại

37_10.962

Phẫu thuật vá da diện tích > 10cm2

Phẫu thuật vá da lớn diện tích 10 cm2

5,484,000

1190

10

Ngoi

37_10.961

Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm2

Phẫu thuật vá da nh diện tích < 10 cm2

3,930,000

1191

10

Ngoại

37_10.22

Phẫu thuật vá đường dò dịch não tủy nền sọ sau CTSN

Phẫu thuật tạo hình màng não

7,083,000

1192

10

Ngoại

37_10.21

Phẫu thuật vá đường dò dịch não tủy ở vòm sọ sau CTSN

Phẫu thuật to hình màng não

7,083,000

1193

10

Ngoại

37_10.17

Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chn thương sọ não

Phẫu thuật ghép khuyết sọ

5,841,000

1194

10

Ngoại

37_10.1099

Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo hình màng cứng

Phẫu thuật to hình màng não

7,083,000

1195

10

Ngoại

37_10.185

Phẫu thuật vá thông liên tht

Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/thay van tim...)

19,861,000

1196

10

Ngoi

37_10.810

Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi

Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân)

4,090,000

1197

10

Ngoại

37_10.954

Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu

Phẫu thuật vết thương phần mềm/ rách da đầu

3,748,000

1198

10

Ngoại

37_10.955

Phẫu thuật vết thương phn mềm phức tạp

Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp

5,876,000

1199

10

Ngoại

37_10.811

Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp

Phẫu thuật ni gân/ kéo dài gân (tính 1 gân)

4,090,000

1200

10

Ngoại

37_10.812

Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thn kinh trụ, thần kinh quay

Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp

5,876,000

1201

10

Ngoại

37_10.3

Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não)

Phẫu thuật vết thương sọ não h

6,761,000

1202

10

Ngoại

37_10.940

Phẫu thuật vi phu ni mạch chi

Phẫu thuật vi phẫu ni mạch chi

7,918,000

1203

10

Ngoại

37_10.29

Phẫu thuật viêm xương sọ

Phẫu thuật điều trị viêm xương sọ/ hàm mặt

6,711,000

1204

10

Ngoại

37_10.1035

Phẫu thuật vít trực tiếp mỏm nha trong điều trị gây mỏm nha

Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ

6,633,000

1205

10

Ngoại

37_10.2

Phẫu thuật v lún xương sọ h

Phẫu thuật vết thương sọ não h

6,761,000

1206

10

Ngoại

37_10.902

Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm

Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp

4,781,000

1207

10

Ngoại

37_10.944

Phẫu thuật xơ cứng đơn gin

Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp

4,781,000

1208

10

Ngoại

37_10.901

Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đu cánh tay

Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp

4,781,000

1209

10

Ngoại

37_10.900

Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi

Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp

4,781,000

1210

10

Ngoại

37_10.945

Phẫu thuật xơ cứng phức tạp

Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp

4,781,000

1211

10

Ngoại

37_10.903

Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối

Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp

4,781,000

1212

10

Ngoại

37_10.407

Phẫu thuật xon, vỡ tinh hoàn

Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ/ Cắt bỏ tinh hoàn

3,430,000

1213

10

Ngoại

37_10.4

Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương

Phẫu thuật vết thương sọ não h

6,761,000

1214

10

Ngoại

37_10.13

Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán

Phẫu thuật vết thương sọ não hở

6,761,000

1215

10

Ngoại

37_10.14

Phẫu thuật x lý vết thương xoang tĩnh mạch sọ

Phẫu thuật vết thương sọ não h

6,761,000

1216

10

Ngoại

37_10.934

Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương

Rút đinh/ tháo phương tiện kết hợp xương

2,771,000

1217

10

Ngoại

37_10.841

Tái tạo phục hi tổn thương gân gấp 2 thì

Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân)

4,090,000

1218

10

Ngoại

37_10.311

Tán sỏi ngoài cơ thể

Tán sỏi ngoài cơ th bằng sóng xung (thủy điện lực)

3,554,000

1219

10

Ngoi

37_10.384

Tạo hình dương vật do lệch lạc phái tính do gien

Phẫu thuật tạo hình dương vt

5,494,000

1220

10

Ngoại

37_10.449

Tạo hình tại chỗ sẹo hẹp thực quản đường c

Phẫu thuật tạo hình thực quản

9,086,000

1221

10

Ngoại

37_10.1084

Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng

Phẫu thuật tạo hình thân đốt sống bng phương pháp bơm xi măng

6,796,000

1222

10

Ngoại

37_10.1085

Tạo hình thân đốt sống bng bơm cement sinh học có lồng titan

Phẫu thuật tạo hình thân đốt sống bằng phương pháp bơm xi măng

6,796,000

1223

10

Ngoại

37_10.440

Tạo hình thực qun bằng dạ dày không cắt thực quản

Phẫu thuật tạo hình thực quản

9,086,000

1224

10

Ngoại

37_10.441

Tạo hình thực quản bng đại tràng không cắt thực quản

Phẫu thuật tạo hình thực quản

9,086,000

1225

10

Ngoại

37_10.861

Thương tích bàn tay phức tạp

Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp

5,876,000

1226

10

Ngoại

37_10.897

Trật khớp háng bẩm sinh

Phẫu thuật tạo hình khớp háng

4,413,000

1227

11

Bng

37_11.22

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em

Cắt b hoại t tiếp tuyến bng sâu dưới 5% diện tích cơ th ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ th ở trẻ em

3,311,000

1228

11

Bng

37_11.19

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn

Cắt b hoại t tiếp tuyến bng sâu dưới 5% diện tích cơ th ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ th ở trẻ em

3,311,000

1229

11

Bng

37_11.17

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn

5,030,000

1230

11

Bng

37_11.20

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

4,397,000

1231

11

Bng

37_11.21

Cắt b hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

Cắt b hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu t 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

3,958,000

1232

11

Bng

37_11.18a

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Cắt b hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

4,397,000

1233

11

Bng

37_11.28

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em

Cắt b hoại tử toàn lớp bng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em

3,345,000

1234

11

Bng

37_11.25

Cắt b hoại tử toàn lớp bng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em

3,345,000

1235

11

Bng

37_11.26

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em

4,417,000

1236

11

Bng

37_11.23

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn

4,957,000

1237

11

Bng

37_11.27

Cắt b hoại tử toàn lớp bỏng sâu t 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em

4,047,000

1238

11

Bng

37_11.24

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu t 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn

Cắt b hoại tử toàn lớp bng sâu t 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em

4,417,000

1239

11

Bng

37_11.72

Cắt cụt cp cu chi th bng không còn khả năng bo tồn điều trị bng sâu

Phẫu thuật cắt cụt chi

5,024,000

1240

11

Bng

37_11.66

Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 1% diện tích cơ th ở trẻ em

Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn, ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em

5,250,000

1241

11

Bng

37_11.64

Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể người lớn

Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn, ≥ 1% diện ch cơ th ở trẻ em

5,250,000

1242

11

Bng

37_11.67

Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em

Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ th ở trẻ em

4,467,000

1243

11

Bng

37_11.65

Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn

Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em

4,467,000

1244

11

Bng

37_11.105

Cắt sẹo ghép da dày toàn lp kiểu wolf-krause

Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause điều trị bng sâu, điều trị sẹo

5,471,000

1245

11

Bng

37_11.104

Cắt sẹo ghép da mnh trung bình

Cắt sẹo ghép da mnh trung nh

4,806,000

1246

11

Bng

37_11.103

Cắt sẹo khâu kín

Cắt sẹo khâu kín

4,437,000

1247

11

Bng

37_11.88

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng

1,574,000

1248

11

Bng

37_11.55

Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể

Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể (chưa gồm mảnh da ghép)

3,700,000

1249

11

Bng

37_11.56

Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể

Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể (chưa gm mnh da ghép)

2,812,000

1250

11

Bng

37_11.34

Ghép da tự thân mnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở tr em

Ghép da tự thân mảnh ln dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em

3,965,000

1251

11

Bng

37_11.31

Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn

Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trem

3,965,000

1252

11

Bng

37_11.29

Ghép da tự thân mnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể người lớn

5,496,000

1253

11

Bng

37_11.32

Ghép da tự thân mảnh lớn trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

Ghép da tự thân mảnh ln từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

5,218,000

1254

11

Bng

37_11.33

Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

4,720,000

1255

11

Bng

37_11.30

Ghép da tự thân mảnh lớn t 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 5% diện tích cơ thể trẻ em

5,218,000

1256

11

Bng

37_11.35

Ghép da tự thân mt lưới (mesh graft) 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft)

6,232,000

1257

11

Bng

37_11.37

Ghép da t thân mt lưới (mesh graft) 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft)

6,232,000

1258

11

Bng

37_11.36

Ghép da tự thân mt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Ghép da t thân mt lưới (mesh graft)

6,232,000

1259

11

Bng

37_11.38

Ghép da tthân mt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft)

6,232,000

1260

11

Bng

37_11.47

Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich)

8,043,000

1261

11

Bng

37_11.49

Ghép da tự thân phối hợp kiu hai lớp (sandwich) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich)

8,043,000

1262

11

Bng

37_11.48

Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Ghép da t thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich)

8,043,000

1263

11

Bng

37_11.5b

Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 5% diện tích cơ thể trẻ em

Ghép da tự thân phi hợp kiểu hai lớp (sandwich)

8,043,000

1264

11

Bng

37_11.39

Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 10% diện tích cơ thể người lớn

Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn

5,586,000

1265

11

Bng

37_11.41

Ghép da t thân tem thư (post stam graft) ≥ 5% diện tích cơ th trẻ em

Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

5,082,000

1266

11

Bng

37_11.40

Ghép da t thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

5,082,000

1267

11

Bng

37_11.42

Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ th ở trẻ em

Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

4,484,000

1268

11

Bng

37_11.53

Ghép da tthân xen kẽ (molem-jackson) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người ln

Ghép da tự thân xen k (molem-jackson) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn

8,711,000

1269

11

Bng

37_11.51

Ghép da t thân xen kẽ (molem-jackson) ≥ 10% diện tích cơ th ở người lớn

Ghép da tự thân xen kẽ (molem- jackson) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn

8,711,000

1270

11

Bỏng

37_11.52

Ghép da tự thân xen kẽ (molem- jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Ghép da tự thân xen kẽ (molem- jackson) ở trẻ em, dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

6,872,000

1271

11

Bỏng

37_11.54

Ghép da tự thân xen k (molem- jackson) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

Ghép da tự thân xen kẽ (molem- jackson) ở trẻ em, dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

6,872,000

1272

11

Bỏng

37_11.106

Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng

Kỹ thuật giãn da (expander) điều trị so

5,069,000

1273

11

Bỏng

37_11.18b

Kỹ thuật sử dụng băng chun băng ép trong điều trị vết loét do giãn tĩnh mạch chi dưới

Thủ thuật loại I (Bỏng)

1,439,000

1274

11

Bỏng

37_11.111

Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng

Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bng và di chứng

4,780,000

1275

11

Bỏng

37_11.109

Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng

Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, so

6,051,000

1276

11

Bỏng

37_11.115

Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng

Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng

4,780,000

1277

11

Bỏng

37_11.112

Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng

Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng

4,780,000

1278

11

Bỏng

37_11.73

Ly b sụn viêm hoại tử trong bng vành tai

Lấy b sụn viêm hoại tử trong bng vành tai

3,816,000

1279

11

Bỏng

37_11.71

Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bng vành tai

Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai

3,816,000

1280

11

Bỏng

37_11.87

Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bng

Mở khí quản

1,647,000

1281

11

Bỏng

37_11.107

Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo hình ổ khuyết

Kỹ thuật giãn da (expander) điều trị so

5,069,000

1282

11

Bỏng

37_11.69

Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bng sâu

Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bng và di chứng

4,780,000

1283

11

Bỏng

37_11.68

Phẫu thuật chuyển vạt da ti chỗ điều trị bỏng sâu

Kỹ thuật tạo vạt da ti chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng

4,780,000

1284

11

Bỏng

37_11.62

Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu

Phẫu thuật ghép da dày t thân kiểu wolf- krause điều trị bỏng sâu, điều trị so

5,471,000

1285

11

Bỏng

37_11.60

Phẫu thuật ghép da dày t thân kiểu wolf- krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điu tr bng sâu

Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause điều trị bng sâu, điều trị sẹo

5,471,000

1286

11

Bỏng

37_11.63

Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu

Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo

5,471,000

1287

11

Bỏng

37_11.61

Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu

Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo

5,471,000

1288

11

Bỏng

37_11.75

Phẫu thuật khoan đục xương, lấy b xương chết trong điều trị bỏng sâu

Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu

4,849,000

1289

11

Bỏng

37_11.77

Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu

Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu

4,849,000

1290

11

Bng

37_11.76

Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ

Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bng sâu

4,849,000

1291

11

Bng

37_11.113

Sử dụng vạt 5 cánh (five flap) trong điều trị sẹo bỏng

Kỹ thuật tạo vt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng

4,780,000

1292

11

Bng

37_11.74

Tháo khớp chi th bng không còn khả năng bo tồn điều trị bỏng sâu

Phẫu thuật cắt cụt chi

5,024,000

1293

11

Bng

37_11.5a

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể người lớn

Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể

278,000

1294

11

Bng

37_11.10

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em.

Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể

278,000

1295

11

Bng

37_11.1

Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở người lớn

Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích trên 60% diện tích cơ thể

2,334,000

1296

11

Bng

37_11.6

Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở trẻ em

Thay băng ct lọc vết bỏng diện tích trên 60% diện tích cơ thể

2,334,000

1297

11

Bng

37_11.4

Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn

Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích t 10% đến 19% diện tích cơ thể

1,289,000

1298

11

Bng

37_11.9

Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em

Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 10% đến 19% diện tích cơ thể

1,289,000

1299

11

Bng

37_11.3

Thay băng điều trị vết bỏng t 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn

Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 20% đến 39% diện tích cơ thể

1,435,000

1300

11

Bng

37_11.8

Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em

Thay băng ct lọc vết bỏng diện tích từ 20% đến 39% diện tích cơ thể

1,435,000

1301

11

Bng

37_11.7

Thay băng điều trị vết bỏng từ 40 % - 60% diện tích cơ thể ở trẻ em

Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 40% đến 60% diện tích cơ thể

1,787,000

1302

11

Bng

37_11.2

Thay băng điều trị vết bng từ 40% - 60% diện tích cơ thể ở người lớn

Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích t 40% đến 60% diện tích cơ thể

1,787,000

1303

11

Bng

37_11.116

Thay băng điều trị vết thương mạn tính

Thay bang cắt lọc vết thương mạn tính

276,000

1304

12

UB

37_12.309

Bóc nang tuyến Bartholin

Bóc nang tuyến Bartholin

2,260,000

1305

12

UB

37_12.302

Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo

Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo

3,812,000

1306

12

UB

37_12.183

Cắt 2 thùy phổi 2 bên lồng ngực trong một phu thuật

Phẫu thuật cắt phổi

10,343,000

1307

12

UB

37_12.304

Cắt âm hộ ung thư, vét hch bẹn hai bên

Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên

4,925,000

1308

12

UB

37_12.200

Cắt bán phần hoặc gần toàn bộ dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống D1 hoặc D2

Phẫu thuật cắt bán phần d dày

6,221,000

1309

12

UB

37_12.305

Cắt bỏ âm hộ đơn thuần

Cắt bỏ âm h đơn thuần

3,916,000

1310

12

UB

37_12.240

Cắt bỏ khối u tá ty

Phẫu thuật cắt khối tá tụy

12,825,000

1311

12

UB

37_12.72

Cắt b nang xương hàm từ 2-5 cm

Cắt nang xương hàm từ 2-5cm

4,066,000

1312

12

UB

37_12.197

Cắt b thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình ngay

Phẫu thuật tạo hình thực quản

9,086,000

1313

12

UB

37_12.198

Cắt bỏ thực quản ngực, tạo hình thực quản bng ống dạ dày (Phẫu thuật Lewis-Santy hoặc phẫu thuật Akiyama)

Phẫu thuật tạo hình thực quản

9,086,000

1314

12

UB

37_12.148

Cắt bỏ ung thư Amydan và nạo vét hạch cổ

Phẫu thuật cắt bỏ ung thư Amidan/thanh quản và nạo vét hạch cổ

7,198,000

1315

12

UB

37_12.276

Cắt buồng trứng, hai bên phần ph trong điều trị ung thư vú

Phẫu thuật mở bụng cắt u bung trng hoặc cắt phần phụ

4,098,000

1316

12

UB

37_12.258

Cắt bướu nephroblastome sau phúc mạc

Phẫu thuật cắt u phúc mạc/ u sau phúc mạc

7,082,000

1317

12

UB

37_12.3

Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm

Cắt u da đu lành, đường kính từ 5 cm trở lên

2,096,000

1318

12

UB

37_12.2

Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm

Cắt u da đầu lành, đường kính dưi 5 cm

1,619,000

1319

12

UB

37_12.7

Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm

Cắt u da đu lành, đường kính từ 5 cm trở lên

2,096,000

1320

12

UB

37_12.6

Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm

Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm

1,619,000

1321

12

UB

37_12.16

Cắt các u ác tuyến dưới hàm

Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm

6,007,000

1322

12

UB

37_12.14

Cắt các u ác tuyến mang tai

Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoc không bảo tồn dây VII

6,007,000

1323

12

UB

37_12.10

cắt các u lành vùng cổ

Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản)

3,721,000

1324

12

UB

37_12.12

Cắt các u nang giáp móng

Cắt u nang giáp móng

3,219,000

1325

12

UB

37_12.326

Cắt chi và vét hạch do ung thư

Phẫu thuật cắt cụt chi

5,024,000

1326

12

UB

37_12.290

Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bng, đường âm đạo)

Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi

7,023,000

1327

12

UB

37_12.335

Cắt cụt cẳng chân do ung thư

Phẫu thuật cắt cụt chi

5,024,000

1328

12

UB

37_12.328

Ct cụt cánh tay do ung thư

Phẫu thuật cắt cụt chi

5,024,000

1329

12

UB

37_12.336

Cắt cụt đùi do ung thư

Phẫu thuật cắt cụt chi

5,024,000

1330

12

UB

37_12.199

Cắt dạ dày do ung thư

Phẫu thuật cắt dạ dày

8,761,000

1331

12

UB

37_12.239

Cắt đuôi ty vá cắt lách

Phẫu thuật cắt thân tụy/ cắt đuôi tụy

5,779,000

1332

12

UB

37_12.242

Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách

Phẫu thuật cắt lách

5,764,000

1333

12

UB

37_12.206

Cắt lại đại tràng do ung thư

Phẫu thuật cắt đại tràng/ phẫu thuật kiểu Harman

5,762,000

1334

12

UB

37_12.181

Cắt một bên phổi do ung thư

Phẫu thuật cắt phổi

10,343,000

1335

12

UB

37_12.179

Cắt một thùy kèm cắt một phân thùy điển hình do ung thư

Phẫu thuật cắt phổi

10,343,000

1336

12

UB

37_12.182

Cắt một thùy phổi hoặc một phân thùy phổi do ung thư

Phẫu thuật cắt phổi

10,343,000

1337

12

UB

37_12.64

Cắt nang vùng sàn miệng

Cắt bỏ nang sàn miệng

3,893,000

1338

12

UB

37_12.187

Cắt phổi không điển hình do ung thư

Phẫu thuật cắt phổi

10,343,000

1339

12

UB

37_12.186

Cắt phổi và màng phổi

Phẫu thuật cắt phi

10,343,000

1340

12

UB

37_12.278

Cắt polyp cổ tử cung

Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung

2,986,000

1341

12

UB

37_12.161a

Cắt polyp ng tai

Cắt polyp ống tai gây mê

3,067,000

1342

12

UB

37_12.161b

Cắt polyp ng tai

Cắt polyp ống tai gây tê

1,515,000

1343

12

UB

37_12.241

Cắt thân và đuôi tụy

Phẫu thuật cắt thân tụy/ cắt đuôi tụy

5,779,000

1344

12

UB

37_12.257

Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu

Phẫu thuật cắt thận

5,488,000

1345

12

UB

37_12.130

Cắt thanh qun bán phần

Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP

6,475,000

1346

12

UB

37_12.185

Cắt thùy phổi hoặc cắt một bên phổi kèm một màng thành ngực

Phẫu thuật cắt phổi

10,343,000

1347

12

UB

37_12.184

Cắt thùy phổi hoặc cắt một bên phổi kèm vét hạch trung thất

Phẫu thuật cắt phổi

10,343,000

1348

12

UB

37_12.180

Cắt thùy phổi, phần phổi còn lại

Phẫu thuật cắt phổi

10,343,000

1349

12

UB

37_12.202

Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bng đoạn ruột non

Phẫu thuật cắt dạ dày

8,761,000

1350

12

UB

37_12.201

Cắt toàn b dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thống

Phẫu thuật cắt dạ dày

8,761,000

1351

12

UB

37_12.260

Cắt toàn bộ thận và niệu qun

Phẫu thuật cắt thận

5,488,000

1352

12

UB

37_12.291

Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung

5,097,000

1353

12

UB

37_12.299

Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc ni lớn điều trị ung thư buồng trứng

Phẫu thuật mở bụng ct u buồng trứng hoặc ct phn phụ

4,098,000

1354

12

UB

37_12.82

Cắt toàn bộ tuyến mang tai bo tn dây thần kinh VII

Phẫu thuật ct tuyến mang tai có hoặc không bo tồn dây VII

6,007,000

1355

12

UB

37_12.214

Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hóa

Cắt t 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hóa

10,789,000

1356

12

UB

37_12.292a

Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu

7,581,000

1357

12

UB

37_12.292b

Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phn ph + vét hạch chậu 2 bên

Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt t cung hoàn toàn + 2 phn phụ + mạc nối lớn

9,786,000

1358

12

UB

37_12.147

Ct u amidan

Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao plasma/laser/điện

5,069,000

1359

12

UB

37_12.243

Cắt u bàng quang đường trên

Phẫu thuật cắt u bàng quang

6,763,000

1360

12

UB

37_ 12.45

Cắt u cơ vùng hàm mặt

Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản)

3,721,000

1361

12

UB

37_12.81

Cắt u dây thần kinh số VIII

Phẫu thuật tai trong/ u dây thần kinh VII/ u dây thần kinh VIII

7,579,000

1362

12

UB

37_12.107

Cắt u kết mạc không vá

Cắt u kết mạc không vá

1,700,000

1363

12

UB

37_12.195

Cắt u lành thực quản

Phẫu thuật cắt các u lành thực quản

6,828,000

1364

12

UB

37_12.55

Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt

Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt

4,213,000

1365

12

UB

37_12.281

Cắt u nang buồng trứng

Phẫu thuật mở bng cắt u buồng trứng hoặc ct phần phụ

4,098,000

1366

12

UB

37_12.283

Cắt u nang buồng trứng và phần ph

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

4,098,000

1367

12

UB

37_12.280

Cắt u nang buồng trứng xon

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc ct phần phụ

4,098,000

1368

12

UB

37_12.96

Cắt u nội nhãn

Phẫu thuật u h mắt

6,929,000

1369

12

UB

37_12.216

Cắt u sau phúc mạc

Phẫu thuật cắt u phúc mạc/ u sau phúc mạc

7,082,000

1370

12

UB

37_12.306

Cắt u thành âm đạo

Cắt u thành âm đạo

3,092,000

1371

12

UB

37_12.295

Cắt u tiu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung

Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trng to, dính, cm sâu trong tiu khung

7,542,000

1372

12

UB

37_12.210

Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới

Phẫu thuật cắt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn

8,486,000

1373

12

UB

37_12.188

Cắt u trung thất

Phẫu thuật cắt u trung tht

12,244,000

1374

12

UB

37_12.189

Cắt u trung thất va và nh lệch 1 bên lồng ngực

Phẫu thuật cắt u trung thất

12,244,000

1375

12

UB

37_12.89

Cắt u tuyến nước bọt mang tai

Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bo tồn dây VII

6,007,000

1376

12

UB

37_12.267

Cắt u vú lành tính

Phẫu thuật cắt một phn tuyến vú, cắt u vú lành tính

4,004,000

1377

12

UB

37_12.167

Cắt u xương sườn 1 xương

Phẫu thuật lấy bỏ u xương

4,990,000

1378

12

UB

37_12.325

Cắt u xương, sụn

Phẫu thuật lấy bỏ u xương

4,990,000

1379

12

UB

37_12.300

Cắt ung thư- buồng trứng lan rộng

Phẫu thuật cắt ung thư- buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn

7,563,000

1380

12

UB

37_12.63

Cắt ung thư da vùng hàm mặt và tạo hình bằng vạt tại chỗ

Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt t xa/ tại chỗ

9,179,000

1381

12

UB

37_12.259

Cắt ung thư thận có hoặc không vét hạch hệ thống

Phẫu thuật cắt thận

5,488,000

1382

12

UB

37_12.274

Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay

Cắt vú theo phương pháp Patey, cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách

6,038,000

1383

12

UB

37_12.271

Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên

Cắt vú theo phương pháp Patey, cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách

6,038,000

1384

12

UB

37_12.361

Điều trị bệnh Basedow bằng I 131

Điều trị Basedow/ bướu tuyến giáp đơn thuần/ nhân độc tuyến giáp bng I131

1,643,000

1385

12

UB

37_12.362

Điều trị bướu cổ đơn thuần bng I131

Điều trị Basedow/ bướu tuyến giáp đơn thuần/ nhân độc tuyến giáp bng I131

1,643,000

1386

12

UB

37_12.360

Điều trị bướu nhân độc tuyến giáp bng I 131

Điều trị Basedow/ bướu tuyến giáp đơn thuần/ nhân độc tuyến giáp bằng I131

1,643,000

1387

12

UB

37_12.377

Điều trị đích trong ung thư

Th thuật đặc biệt (Ung bướu)

1,792,000

1388

12

UB

37_12.363

Điều trị ung thư tuyến giáp biệt hóa bằng I131

Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I131

1,815,000

1389

12

UB

37_12.378

Đổ khuôn chì trong xạ trị

Đổ khuôn chì trong xạ trị

2,036,000

1390

12

UB

37_12.230

Đốt nhiệt cao tn điều trị ung thư gan qua hướng dẫn của siêu âm, qua phẫu thuật nội soi

Đốt sóng cao tần/ vi sóng điều trị u gan dưới hướng dẫn của siêu âm

2,194,000

1391

12

UB

37_12.372

Gây dính màng phổi bằng bơm hóa chất màng phổi

Gây dính màng phổi bng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi

218,000

1392

12

UB

37_12.234

Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ

Phẫu thuật khâu vết thương gan/ chèn gạc cm máu

6,632,000

1393

12

UB

37_12.164

Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm

Khí dung

28,000

1394

12

UB

37_12.215

Làm hậu môn nhân tạo

Phẫu thuật thăm dò bụng/ mở thông dạ dày/ mở thông hổng tràng/ làm hu môn nhân tạo

3,652,000

1395

12

UB

37_12.380

Làm mặt nạ cố định đầu

Làm mặt nạ c định đầu

2,049,000

1396

12

UB

37_12.156

Ly hạch c chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 2 bên

Nạo vét hạch cổ chọn lọc

5,998,000

1397

12

UB

37_12.268

M bóc nhân xơ vú

Bóc nhân xơ vú

1,927,000

1398

12

UB

37_12.303

Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung

Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung

4,612,000

1399

12

UB

37_12.166

Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết

Phẫu thuật thăm dò ngoài màng tim/ thăm dò lồng ngực

4,474,000

1400

12

UB

37_12.203

Mở thông dạ dày ra da do ung thư

Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông dạ dày/ mở thông hng tràng/ làm hậu môn nhân tạo

3,652,000

1401

12

UB

37_12.236

Ni mt-Hng tràng do ung thư

Phẫu thuật ni mật ruột

5,680,000

1402

12

UB

37_12.273

Phẫu thuật bảo tồn, vét hch nách trong ung thư- tuyến vú

Ct vú theo phương pháp Patey, cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách

6,038,000

1403

12

UB

37_12.272

Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú ci biên (Patey) do ung thư vú

Cắt vú theo phương pháp Patey, cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách

6,038,000

1404

12

UB

37_12.270

Phẫu thuật cắt khi u vú ác tính + vét hạch nách

Cắt vú theo phương pháp Patey, cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách

6,038,000

1405

12

UB

37_12.269

Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú

Phẫu thuật cắt một phn tuyến vú, cắt u vú lành tính

4,004,000

1406

12

UB

37_12.289

Phẫu thuật cắt polip buồng t cung

Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo)

4,852,000

1407

12

UB

37_1 2.284

Phẫu thuật mở bụng ct u buồng trứng hoặc ct phần phụ

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

4,098,000

1408

12

UB

37_12.323

Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam

Phẫu thuật cắt mt phần tuyến vú, cắt u vú lành tính

4,004,000

1409

12

UB

37_12.301

Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng

Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng

5,365,000

1410

12

UB

37_12.293

Phẫu thuật Wertheim- Meig điều tr ung thư cổ tử cung

Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gc + vét hạch)

7,634,000

1411

12

UB

37_12.277

Sinh thiết hạch gác ca trong ung thư vú

Sinh thiết hạch gác (ca) trong ung thư vú

3,302,000

1412

12

UB

37_12.165

Súc rửa vòm họng trong xạ trị

Rửa tai, rửa mũi, xông họng

36,000

1413

12

UB

37_12.196

Tạo hình thực quản (do ung thư & bệnh lành tính)

Phẫu thuật tạo hình thực quản

9,086,000

1414

12

UB

37_12.327

Tháo khớp cổ tay do ung thư

Phẫu thuật cắt cụt chi

5,024,000

1415

12

UB

37_12.329

Tháo khớp khuỷu tay do ung thư

Phẫu thuật cắt cụt chi

5,024,000

1416

12

UB

37_12.60

Tiêm xơ chữa u máu trong xương hàm

Tiêm xơ điều trị u máu phn mềm và xương vùng hàm mặt

1,797,000

1417

12

UB

37_12.61

Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sán miệng dưới hàm, cạnh cổ...

Tiêm xơ điều trị u máu phần mềm và xương vùng hàm mặt

1,797,000

1418

12

UB

37_12.59

Tiêm xơ điều trị u bạch mạch vùng hàm mặt

Tiêm xơ điều trị u máu phần mềm và xương vùng hàm mặt

1,797,000

1419

12

UB

37_12.58

Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặt

Tiêm xơ điều trị u máu phần mềm và xương vùng hàm mặt

1,797,000

1420

12

UB

37_12.367

Truyền hóa chất động mạch

Truyền hóa cht động mạch (1 ngày)

1,225,000

1421

12

UB

37_12.368

Truyền hóa chất tĩnh mạch

Truyền hóa chất tĩnh mạch

178,000

1422

12

UB

37_12.93

Vét hạch cổ bảo tồn

No vét hạch cổ chn lọc

5,998,000

1423

13

PS

37_13.152

Bóc nang tuyến Bartholin

Bóc nang tuyến Bartholin

2,260,000

1424

13

PS

37_13.114

Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đo

Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo

3,812,000

1425

13

PS

37_13.175

Bóc nhân xơ vú

Bóc nhân xơ vú

1,927,000

1426

13

PS

37_13.176

Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên

Cắt âm hộ + vét hạch bn hai bên

4,925,000

1427

13

PS

37_13.177

Cắt b âm hộ đơn thuần

Cắt b âm hộ đơn thuần

3,916,000

1428

13

PS

37_13.53

Cắt ch khâu vòng cổ tử cung

Cắt ch khâu vòng cổ tử cung

133,000

1429

13

PS

37_13.118

Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo

Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần

5,365,000

1430

13

PS

37_13.119

Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã m cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi

Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đo kết hợp nội soi

7,023,000

1431

13

PS

37_13.117

Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng

Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt t cung bán phần

5,365,000

1432

13

PS

37_13.141

Cắt cụt cổ tử cung

Khoét chóp hoặc cắt cụt cổ tử cung

3,872,000

1433

13

PS

37_13.147

Cắt u thành âm đạo

Cắt u thành âm đạo

3,092,000

1434

13

PS

37_13.61

Ct u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cm sâu trong tiểu khung

Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiu khung

7,542,000

1435

13

PS

37_13.174

Cắt u vú lành tính

Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính

4,004,000

1436

13

PS

37_13.168

Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách

Cắt vú theo phương pháp Patey, cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách

6,038,000

1437

13

PS

37_13.155

Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đo; tầng sinh môn

Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2, cắt bỏ thương tổn

1,528,000

1438

13

PS

37_13.54

Chích áp xe tng sinh môn

Chích áp xe tầng sinh môn

1,736,000

1439

13

PS

37_13.151

Chích áp xe tuyến Bartholin

Chích áp xe tuyến Bartholin

1,738,000

1440

13

PS

37_13.163

Chích áp xe vú

Chích apxe tuyến vú

245,000

1441

13

PS

37_13.162

Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng

Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng

1,764,000

1442

13

PS

37_13.160

Chọc dò túi cùng Douglas

Chọc dò túi cùng Douglas

1,145,000

1443

13

PS

37_13.137

Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng

Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi

159,000

1444

13

PS

37_13.84

Chọc nang bung trng đường âm đạo dưới siêu âm

Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm

3,316,000

1445

13

PS

37_13.46

Chọc ối điều trị đa ối

Chọc ối

1,621,000

1446

13

PS

37_13.47

Chọc ối làm xét nghiệm tế bào

Chọc ối

1,621,000

1447

13

PS

37_13.159

Dẫn lưu cùng đồ Douglas

Dn lưu cùng đồ Douglas

1,756,000

1448

13

PS

37_13.100

Đt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu

Đặt mnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu

7,592,000

1449

13

PS

37_13.51a

Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại

Hồng ngoại

55,000

1450

13

PS

37_13.51b

Điều trị tc tia sữa bằng sóng ngn, hồng ngoại

Sóng ngắn

55,000

1451

13

PS

37_13.145

Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...

Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng: đốt điện hoặc nhiệt hoặc laser

176,000

1452

13

PS

37_13.146

Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn

Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hng ngoại, sóng ngắn

303,000

1453

13

PS

37_13.33

Đỡ đ thường ngôi chm

Đỡ đ thường ngôi chm

1,614,000

1454

13

PS

37_13.26

Đỡ đ từ sinh đôi tr lên

Đỡ đ từ sinh đôi tr lên

2,119,000

1455

13

PS

37_13.120

Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục

Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục

5,370,000

1456

13

PS

37_13.157

Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết

Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết

228,000

1457

13

PS

37_13.30

Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đo

Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo

2,592,000

1458

13

PS

37_13.149

Khâu rách cùng đồ âm đạo

Khâu rách cùng đồ âm đạo

2,919,000

1459

13

PS

37_13.18

Khâu tử cung do nạo thủng

Khâu tử cung do no thủng

3,912,000

1460

13

PS

37_13.52

Khâu vòng cổ tử cung

Khâu vòng cổ tử cung

1,454,000

1461

13

PS

37_13.140

Khoét chóp cổ tử cung

Khoét chóp hoặc cắt cụt cổ tử cung

3,872,000

1462

13

PS

37_13.136

Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sn phụ khoa

Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa

3,740,000

1463

13

PS

37_13.40

Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn

Làm thuốc vết khâu tng sinh môn nhiễm khuẩn

102,000

1464

13

PS

37_13.148

Lấy dị vật âm đạo

Lấy dị vật âm đạo

1,460,000

1465

13

PS

37_13.222

Lấy dụng cụ t cung trong ổ bụng qua đưng rạch nh

Ly dụng cụ tử cung, triệt sn nữ qua đường rạch nh

3,975,000

1466

13

PS

37_13.32

Lấy khối máu tụ âm đạo, tng sinh môn

Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn

3,307,000

1467

13

PS

37_13.113

Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bo tn tử cung

Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bo tồn tử cung

4,612,000

1468

13

PS

37_13.158

Nạo hút thai trứng

Nạo hút thai trứng

1,661,000

1469

13

PS

37_13.49

Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ

Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau dè

1,218,000

1470

13

PS

37_13.130

Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung

Nội soi buồng tử cung can thiệp

5,766,000

1471

13

PS

37_13.129

Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung

Nội soi buồng tử cung can thiệp

5,766,000

1472

13

PS

37_13.128

Nội soi buồng tử cung can thiệp

Nội soi bung tử cung can thiệp

5,766,000

1473

13

PS

37_13.127

Nội soi buồng tử cung chẩn đoán

Nội soi buồng tử cung chẩn đoán

3,996,000

1474

13

PS

37_13.156

Nong buồng tử cung đặt dụng c chống dính

Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính

1,484,000

1475

13

PS

37_13.48

Nong cổ tử cung do bế sn dịch

Nong cổ tử cung do bế sn dịch

1,146,000

1476

13

PS

37_13.42

Nút mạch cầm máu trong sản khoa

Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA

11,183,000

1477

13

PS

37_13.229

Phá thai bng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần

Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 7 tun đến hết 13 tuần

1,163,000

1478

13

PS

37_13.241

Phá thai đến hết 7 tun bằng phương pháp hút chân không

Phá thai đến hết 7 tun bng phương pháp hút chân không

1,250,000

1479

13

PS

37_13.13

Phẫu thuật bảo tồn tử cung do v tử cung

Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung

6,234,000

1480

13

PS

37_13.115

Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tng sinh môn, thành bụng

Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng

3,791,000

1481

13

PS

37_13.110

Phẫu thuật cắt âm vt phì đại

Phẫu thuật cắt âm vật phì đại

3,724,000

1482

13

PS

37_13.169

Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách

Cắt vú theo phương pháp Patey, cắt khối u vú ác tính + vét hch nách

6,038,000

1483

13

PS

37_13.17

Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai

Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai

5,990,000

1484

13

PS

37_13.172

Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú

Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính

4,004,000

1485

13

PS

37_13.123

Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo)

Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo)

4,852,000

1486

13

PS

37_13.143

Phẫu thuật ct polip cổ tử cung

Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung

2,986,000

1487

13

PS

37_13.111

Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ

Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ

3,851,000

1488

13

PS

37_13.67

Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo

Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo

4,936,000

1489

13

PS

37_13.66

Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi

Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi

7,420,000

1490

13

PS

37_13.9

Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm v tạng trong tiểu khung, v tử cung phức tp

Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm v tạng trong tiu khung, vỡ tử cung phức tạp

11,404,000

1491

13

PS

37_13.10

Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa

Phẫu thuật cắt tử cung và tht động mạch hạ vi do chy máu thứ phát sau phẫu thuật sn khoa

9,020,000

1492

13

PS

37_13.59

Phẫu thuật ct ung thư buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc ni lớn

Phẫu thuật cắt ung thư- buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối ln

7,563,000

1493

13

PS

37_13.109

Phẫu thuật cắt vách nn âm đạo, mở thông âm đạo

Phẫu thuật ct vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo

3,771,000

1494

13

PS

37_13.116

Phẫu thuật chn thương tng sinh môn

Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn

4,907,000

1495

13

PS

37_13.92

Phẫu thuật cha ngoài tử cung không có choáng

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

4,098,000

1496

13

PS

37_13.93

Phẫu thuật cha ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang

Phẫu thuật cha ngoài tử cung th huyết tụ thành nang

4,971,000

1497

13

PS

37_13.91

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung v có choáng

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng

4,924,000

1498

13

PS

37_13.101

Phẫu thuật Crossen

Phẫu thuật Crossen

5,254,000

1499

13

PS

37_13.75

Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung

Phẫu thuật khối viêm dính tiu khung

4,533,000

1500

13

PS

37_13.104

Phẫu thuật Labhart

Phẫu thuật Lefort hoặc Labhart

3,913,000

1501

13

PS

37_13.112

Phẫu thuật làm lại tng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp

Phẫu thuật làm lại tng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp

3,983,000

1502

13

PS

37_13.8

Phẫu thuật ly thai có kèm các kỹ thuật cm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch...)

Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch...)

5,502,000

1503

13

PS

37_13.5

Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sn khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tin sn giật, sản giật...)

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân hoặc bệnh lý sản khoa

5,593,000

1504

13

PS

37_13.7

Phẫu thuật lấy thai ln đầu

Phẫu thuật lấy thai lần đầu

3,394,000

1505

13

PS

37_13.2

Phẫu thuật lấy thai ln hai tr lên

Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên

4,027,000

1506

13

PS

37_13.6

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nng, HIV- AIDS, H5N1, tiêu chy cấp...)

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV- AIDS, H5N1)

7,386,000

1507

13

PS

37_13.3

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp

5,301,000

1508

13

PS

37_13.4

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...)

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân hoặc bệnh lý sản khoa

5,593,000

1509

13

PS

37_13.1

Phẫu thuật lấy thai và ct tử cung trong rau cài răng lược

Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược

9,620,000

1510

13

PS

37_13.103

Phẫu thuật Lefort

Phẫu thuật Lefort hoặc Labhart

3,913,000

1511

13

PS

37_13.102

Phẫu thuật Manchester

Phẫu thuật Manchester

4,873,000

1512

13

PS

37_13.71

Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung

Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung

4,571,000

1513

13

PS

37_13.86

Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung

Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung

4,673,000

1514

13

PS

37_13.70

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần

Phẫu thuật mở bụng cắt t cung

5,097,000

1515

13

PS

37_13.68

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn

Phẫu thuật m bụng cắt tử cung

5,097,000

1516

13

PS

37_13.69

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toán cả khối

Phẫu thuật m bụng cắt tử cung

5,097,000

1517

13

PS

37_13.56

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu

Phẫu thuật m bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu

7,581,000

1518

13

PS

37_13.72

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

4,098,000

1519

13

PS

37_13.95

Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trng

Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng

6,103,000

1520

13

PS

37_13.132

Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa

Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa

3,912,000

1521

13

PS

37_13.74

Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ m vòi trứng

Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng

5,572,000

1522

13

PS

37_13.65

Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung

Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung

7,673,000

1523

13

PS

37_13.121

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mc

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ; polip; tách dính; cắt vách ngăn, lấy dị vật

7,032,000

1524

13

PS

37_13.122

Phẫu thuật nội soi buồng t cung cắt Polip buồng tử cung

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ; polip, tách dính, cắt vách ngăn; lấy dị vật

7,032,000

1525

13

PS

37_13.125

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung ct vách ngăn tử cung

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ; polip; tách dính; cắt vách ngăn; lấy dị vật

7,032,000

1526

13

PS

37_13.126

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy d vật buồng tử cung

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung ct nhân xơ; polip; tách dính; cắt vách ngăn, lấy d vật

7,032,000

1527

13

PS

37_13.124

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính bung tử cung

Phẫu thut nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ; polip; tách dính; cắt vách ngăn; lấy d vật

7,032,000

1528

13

PS

37_13.76

Phẫu thuật nội soi cắt phn phụ

Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ

6,472,000

1529

13

PS

37_13.64

Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần

Phẫu thuật nội soi cắt tử cung

7,441,000

1530

13

PS

37_13.63

Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn

Phẫu thuật nội soi cắt tử cung

7,441,000

1531

13

PS

37_13.55

Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu

Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu

9,625,000

1532

13

PS

37_13.83

Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ

Phẫu thuật nội soi ct phần phụ

6,472,000

1533

13

PS

37_13.82

Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản

Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ

6,472,000

1534

13

PS

37_13.80

Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xon

Phẫu thuật nội soi cắt phn phụ

6,472,000

1535

13

PS

37_13.81

Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung

Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ

6,472,000

1536

13

PS

37_13.79

Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai

Phẫu thuật nội soi ct phn phụ

6,472,000

1537

13

PS

37_13.58

Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn

Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn

9,786,000

1538

13

PS

37_13.97

Phẫu thuật ni soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng)

Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng)

7,566,000

1539

13

PS

37_13.133

Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng t cung

Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung

6,492,000

1540

13

PS

37_13.221

Phẫu thut nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng

Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng

6,993,000

1541

13

PS

37_13.89

Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung

Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung

6,396,000

1542

13

PS

37_13.131

Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý ph khoa

Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bnh lý phụ khoa

6,347,000

1543

13

PS

37_13.99

Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ

Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ

11,166,000

1544

13

PS

37_13.90

Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa v

Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ

6,472,000

1545

13

PS

37_13.87

Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang

Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ

6,472,000

1546

13

PS

37_13.88

Phẫu thuật nội soi thai ngoài t cung v

Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ

6,472,000

1547

13

PS

37_13.78

Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng

Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng

7,013,000

1548

13

PS

37_13.223

Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ

Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ

6,091,000

1549

13

PS

37_13.57

Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung

Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung

8,153,000

1550

13

PS

37_13.73

Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ m vòi trứng

Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng

8,076,000

1551

13

PS

37_13.60

Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng

Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng

5,365,000

1552

13

PS

37_13.11

Phẫu thuật tht động mạch hạ v trong cấp cứu sản phụ khoa

Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa

6,308,000

1553

13

PS

37_13.12

Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sn phụ khoa

Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sn ph khoa

4,565,000

1554

13

PS

37_13.134

Phẫu thuật TOT điều trị són tiu

Phẫu thuật điều trị són tiểu (TOT, TVT)

15,044,000

1555

13

PS

37_13.98

Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục

Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục

5,379,000

1556

13

PS

37_13.105

Phẫu thuật treo tử cung

Phẫu thuật treo tử cung

4,000,000

1557

13

PS

37_13.135

Phẫu thuật TVT điều trị són tiu

Phẫu thuật điều trị són tiu (TOT, TVT)

15,044,000

1558

13

PS

37_13.62

Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch)

Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tn gốc + vét hạch)

7,634,000

1559

13

PS

37_13.154

Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo

Sinh thiết cổ tử cung, âm h, âm đạo

1,262,000

1560

13

PS

37_13.43

Sinh thiết gai rau

Sinh thiết gai rau

2,144,000

1561

13

PS

37_13.173

Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú

Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú

3,302,000

1562

13

PS

37_13.166

Soi c tử cung

Soi cổ tử cung

76,000

1563

13

PS

37_13.142

Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện)

Thủ thuật LEEP (cắt c tử cung bng vòng nhiệt điện)

2,078,000

1564

13

PS

37_13.144

Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo

Xon hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung

1,263,000

1565

13

PS

37_13.138

Tiêm hóa chất tại chỗ điu tr cha ở cổ tử cung

Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung

278,000

1566

13

PS

37_13.139

Tiêm nhân Chorio

Tiêm nhân Chorio

267,000

1567

13

PS

37_13.153

Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh

Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh

1,704,000

1568

13

PS

37_13.224

Triệt sn nữ qua đường rạch nh

Lấy dụng cụ tử cung, triệt sản nữ qua đường rạch nh

3,975,000

1569

13

PS

37_ 13.96

Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, ni lại vòi trứng

Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng

8,220,000

1570

14

Mắt

37_14.206

Bơm ra lệ đạo

Bơm rửa lệ đạo

48,000

1571

14

Mắt

37_14.197a

Bơm thông lệ đạo

Thông lệ đạo hai mt

111,000

1572

14

Mắt

37_14.197b

Bơm thông lệ đạo

Thông lệ đạo một mắt

74,000

1573

14

Mắt

37_14.180

Cắt bè cng giác mạc (Trabeculectomy)

Phẫu thuật cắt bè

2,063,000

1574

14

Mắt

37_14.147

Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyn hóa hoặc chất antiVEGF

Cắt bè áp MMC hoặc áp 5FU

2,172,000

1575

14

Mắt

37_14.184

Cắt b nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài

Khoét bỏ nhãn cu

1,647,000

1576

14

Mắt

37_14.164

Cắt b túi lệ

Cắt bỏ túi lệ

1,762,000

1577

14

Mắt

37_14.203

Cắt chkhâu da mi đơn gin

Cắt chỉ

42,000

1578

14

Mắt

37_14.192

Cắt ch khâu giác mạc

Cắt chỉ

42,000

1579

14

Mắt

37_14.204

Cắt ch khâu kết mạc

Cắt chỉ

42,000

1580

14

Mt

37_14.111

Cắt ch sau phẫu thuật lác

Cắt chỉ

42,000

1581

14

Mắt

37_14.116

Cắt ch sau phu thuật lác, sụp mi

Cắt chỉ

42,000

1582

14

Mắt

37_14.112

Cắt ch sau phẫu thuật sụp mi

Cắt chỉ

42,000

1583

14

Mắt

37_14.148

Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa

Phẫu thuật cắt bè

2,063,000

1584

14

Mắt

37_14.50

Cắt màng xuất tiết diện đồng t, ct màng đồng tử

Phẫu thuật cắt màng đồng tử

1,867,000

1585

14

Mt

37_14.43

Cắt th thủy tinh, dịch kinh có hoặc không c định IOL

Phẫu thuật cắt thy tinh thể

2,172,000

1586

14

Mt

37_14.83

Cắt u da mi không ghép

Phẫu thuật u mi không vá da

1,630,000

1587

14

Mắt

37_14.96

Cắt u hc mắt có hoặc không mở xương hc mắt

Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt

2,218,000

1588

14

Mắt

37_14.88

Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép

Cắt u bì kết giác mạc có hoặc không ghép kết mạc

2,120,000

1589

14

Mắt

37_14.89

Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mc

Ct u bì kết giác mạc có hoặc không ghép kết mạc

2,120,000

1590

14

Mắt

37_14.84

Cắt u mi c bề dày không ghép

Phẫu thuật u mi không vá da

1,630,000

1591

14

Mắt

37_14.207

Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc

Chích chắp/ lẹo

95,000

1592

14

Mắt

37_14.98

Chích mủ hốc mắt

Chích m hốc mắt

1,331,000

1593

14

Mắt

37_14.244

Chụp đáy mt không huỳnh quang

Chụp Angiography mt

251,000

1594

14

Mt

37_14.238

Chụp khu trú dị vật nội nhãn

Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)

62,000

1595

14

Mắt

37_14.238a

Chụp khu trú dị vật nội nhãn

Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế)

69,000

1596

14

Mắt

37_14.238b

Chụp khu trú dị vật nội nhãn

Chụp X-quang số hóa 1 phim

87,000

1597

14

Mắt

37_14.238c

Chụp khu trú dị vật nội nhãn

Chụp X-quang số hóa 2 phim

116,000

1598

14

Mắt

37_14.239a

Chụp lỗ thị giác

Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)

62,000

1599

14

Mắt

37_14.239b

Chụp lỗ thị giác

Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế)

69,000

1600

14

Mắt

37_14.239c

Chụp lỗ thị giác

Chụp X-quang số hóa 1 phim

87,000

1601

14

Mt

37_14.239d

Chụp lỗ thị giác

Chụp X-quang số hóa 2 phim

116,000

1602

14

Mắt

37_14.78

Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới

Phẫu thuật tạo ng đồ lp mắt gi

2,057,000

1603

14

Mắt

37_14.77

Cố định màng xương tạo cùng đồ

Phẫu thuật tạo cùng đồ lp mắt gi

2,057,000

1604

14

Mắt

37_14.151

Đặt ống Silicon tin phòng điều trị glôcôm

Phẫu thuật đặt ng Silicon tiền phòng

2,517,000

1605

14

Mắt

37_14.153

Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm

Phẫu thuật đặt ống Silicon tiền phòng

2,517,000

1606

14

Mt

37_14.199

Điện di điều trị

Điện di điều trị (1 ln)

28,000

1607

14

Mắt

37_14.182

Điện đông thể mi

Điện đông th mi

1,343,000

1608

14

Mắt

37_14.28

Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi

Quang đông thể mi điều trị Glôcôm

1,154,000

1609

14

Mắt

37_14.264

Đo biên độ điều tiết

Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mt; Đo thị giác tương phn

75,000

1610

14

Mắt

37_14.275

Đo công suất thể thy tinh nhân tạo bằng siêu âm

Đo tính công suất thủy tinh th nhân tạo

71,000

1611

14

Mắt

37_14.267

Đo độ dày giác mạc

Đo độ dày giác mạc; Đếm tế bào nội mô giác mạc; Chụp bn đồ giác mạc

156,000

1612

14

Mắt

37_14.262

Đo độ lác

Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản

75,000

1613

14

Mắt

37_14.276

Đo độ lồi

Đo đường kính giác mạc; đo độ lồi

65,000

1614

14

Mắt

37_14.268

Đo đường kính giác mạc

Đo đường kính giác mạc; đo độ lồi

65,000

1615

14

Mắt

37_14.259

Đo khúc xạ giác mạc Javal

Đo Javal

47,000

1616

14

Mắt

37_14.257

Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đng t - Skiascope)

Soi bóng đồng t

41,000

1617

14

Mắt

37_14.258

Đo khúc xạ máy

Đo khúc xạ máy

18,000

1618

14

Mắt

37_14.255

Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz )

Đo nhãn áp

35,000

1619

14

Mắt

37_14.256

Đo sc giác

Sắc giác

77,000

1620

14

Mắt

37_14.265

Đo thị giác 2 mắt

Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mt; Đo thị giác tương phản

75,000

1621

14

Mắt

37_14.224

Đo thị giác tương phản

Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt, Đo thị giác tương phn

75,000

1622

14

Mắt

37_14.254

Đo thị trường chu biên

Đo thị trường, ám điểm

40,000

1623

14

Mắt

37_14.253

Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm

Đo thị trường, ám điểm

40,000

1624

14

Mắt

37_14.205

Đốt lông xiêu, nhổ lông xiêu

Đốt lông xiêu

60,000

1625

14

Mắt

37_14.173

Ghép da dị loại

Phẫu thuật vá da nh diện tích < 10 cm2

3,930,000

1626

14

Mắt

37_14.129

Ghép da hay vạt da điều trị h mi do sẹo

Phẫu thuật vá da nh diện tích < 10 cm2

3,930,000

1627

14

Mắt

37_14.69

Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc

Ghép màng ối điều trị dính mi cầu/ loét giác mạc lâu liền/ thủng giác mạc

2,191,000

1628

14

Mắt

37_14.68

Gọt giác mạc đơn thuần

Gọt giác mạc

1,682,000

1629

14

Mắt

37_14.168

Khâu cò mi, tháo cò

Khâu cò mi

1,275,000

1630

14

Mắt

37_14.177a

Khâu cng mạc

Khâu cng mạc đơn thun

1,758,000

1631

14

Mắt

37_14.177b

Khâu củng mạc

Khâu cng mạc phức tạp

2,057,000

1632

14

Mắt

37_14.171

Khâu da mi đơn giản

Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê

1,728,000

1633

14

Mắt

37_14.176a

Khâu giác mạc

Khâu giác mạc đơn thuần

1,700,000

1634

14

Mắt

37_14.176b

Khâu giác mạc

Kháu giác mạc phức tạp

2,057,000

1635

14

Mắt

37_14.201

Khâu kết mạc

Khâu da mi, kết mạc mi b rách - gây tê

1,728,000

1636

14

Mắt

37_14.179

Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc

Khâu giác mạc đơn thuần

1,700,000

1637

14

Mắt

37_14.175

Khâu phủ kết mạc

Ph kết mạc

1,544,000

1638

14

Mắt

37_14.172

Khâu phục hồi bờ mi

Khâu phục hồi b mi

1,580,000

1639

14

Mắt

37_14.202

Lấy calci kết mạc

Lấy sạn vôi kết mạc

46,000

1640

14

Mắt

37_14.71

Lấy dị vật hốc mắt

Lấy dị vật hc mắt

1,810,000

1641

14

Mắt

37_14.200

Lấy dị vật kết mạc

Lấy dị vật kết mạc nông một mắt

79,000

1642

14

Mắt

37_14.73

Lấy dị vật tiền phòng

Lấy dị vật tin phòng

2,057,000

1643

14

Mắt

37_14.72

Lấy di vt trong cng mạc

Lấy dị vật hốc mắt

1,810,000

1644

14

Mắt

37_14.198

Lấy máu làm huyết thanh

Lấy huyết thanh đóng ống

64,000

1645

14

Mắt

37_14.42

Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kinh có hoặc không c định IOL

Phẫu thuật cắt thy tinh th

2,172,000

1646

14

Mắt

37_14.51

Mở bao sau bằng phu thuật

Phẫu thuật cắt bao sau

1,475,000

1647

14

Mắt

37_14.150

Mở bè có hoặc không cắt bè

Phẫu thut cắt bè

2,063,000

1648

14

Mắt

37_14.191

Mổ quặm bẩm sinh

Mổ quặm 1 mi - gây tê

1,544,000

1649

14

Mắt

37_14.185

Múc nội nhãn

Múc nội nhãn (có độn hoăc không độn)

1,431,000

1650

14

Mắt

37_14.210

Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi

Nặn tuyến bờ mi

46,000

1651

14

Mắt

37_14.102

Nâng sàn hốc mắt

Nâng sàn hc mắt

3,930,000

1652

14

Mắt

37_14.97

Nạo vét tổ chức hốc mt

Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt

2,218,000

1653

14

Mắt

37_14.252

Nghiệm pháp phát hiện glôcôm

Nghiệm pháp phát hiện Glôcôm

120,000

1654

14

Mắt

37_14.61

Nối thông lệ mũi có hoặc không đt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa

Nối thông lệ mũi 1 mt

1,992,000

1655

14

Mắt

37_14.62

Nối thông lệ mũi nội soi

Nối thông lệ mũi 1 mắt

1,992,000

1656

14

Mắt

37_14.145

Phẫu thuật cắt mng mt chu biên

Phẫu thuật cắt mng mắt chu biên

1,413,000

1657

14

Mắt

37_14.231

Phẫu thuật chuyn gân điều trị mắt hở mi (2 mắt)

Phẫu thuật chuyn gân điều trị hở mi

3,185,000

1658

14

Mắt

37_14.49

Phẫu thuật cố định IOL thì hai + ct dịch kính

Cắt dịch kính đơn thuần/ ly dị vật nội nhãn

2,218,000

1659

14

Mắt

37_14.46

Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân to (IOL) thì 2 (không cắt dịch nh)

Phẫu thuật đặt IOL (1 mt)

3,080,000

1660

14

Mắt

37_14.132

Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép

Phẫu thuật vá da điều trị lật mi

1,999,000

1661

14

Mắt

37_14.135

Phẫu thuật Epicanthus

Phẫu thuật Epicanthus (1 mt)

1,762,000

1662

14

Mắt

37_14.119

Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi

Phẫu thuật sụp mi (1 mt)

2,293,000

1663

14

Mắt

37_14.10

Phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nht, gần mù

Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mt)

4,102,000

1664

14

Mắt

37_14.137

Phẫu thuật hẹp khe mi

Phẫu thuật hẹp khe mi

1,522,000

1665

14

Mắt

37_14.108

Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden...)

Phẫu thuật lác có Faden (1 mắt)

1,695,000

1666

14

Mắt

37_14.109a

Phẫu thuật lác thông thưng

Phẫu thuật lác (1 mắt)

1,647,000

1667

14

Mắt

37_14.109b

Phẫu thuật lác thông thường

Phẫu thuật lác (2 mắt)

2,160,000

1668

14

Mắt

37_14.44

Phẫu thuật lấy th thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL

Phẫu thuật thủy tinh thể ngoài bao (1 mắt)

2,678,000

1669

14

Mắt

37_14.136

Phẫu thuật mở rộng khe mi

Phẫu thuật hẹp khe mi

1,522,000

1670

14

Mắt

37_14.65a

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng i...) có hoặc không áp thuốc chng chuyển hóa

Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây mê

2,466,000

1671

14

Mắt

37_14.65b

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chng chuyển hóa

Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây tê

1,890,000

1672

14

Mắt

37_14.65c

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chng chuyn hóa

Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân

1,762,000

1673

14

Mắt

37_14.66a

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học

Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây mê

2,466,000

1674

14

Mắt

37_14.66b

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học

Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mc - gây tê

1,890,000

1675

14

Mắt

37_14.66c

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học

Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân

1,762,000

1676

14

Mắt

37_14.165

Phẫu thuật mộng đơn thun

Phẫu thuật mộng đơn thuần một mt - gây tê

1,797,000

1677

14

Mắt

37_14.187a

Phẫu thuật quặm

Mổ quặm 1 mi - gây mê

2,205,000

1678

14

Mắt

37_ 14.187b

Phẫu thuật quặm

Mổ qum 1 mi - gây tê

1,544,000

1679

14

Mắt

37_14.187c

Phẫu thuật quặm

Mổ quặm 2 mi - gây mê

2,397,000

1680

14

Mắt

37_14.187d

Phẫu thuật qum

Mổ quặm 2 mi - gây tê

1,768,000

1681

14

Mắt

37_14.187e

Phẫu thuật quặm

Mổ quặm 3 mi - gây tê

2,011,000

1682

14

Mắt

37_14.187f

Phẫu thuật quặm

Mổ quặm 3 mi - gây mê

2,635,000

1683

14

Mắt

37_14.187g

Phẫu thuật quặm

Mổ quặm 4 mi - gây mê

2,845,000

1684

14

Mắt

37_14.187h

Phẫu thuật quặm

Mổ quặm 4 mi - gây tê

2,190,000

1685

14

Mắt

37_14.118

Phẫu thuật rút ngn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi

Phẫu thuật sụp mi (1 mắt)

2,293,000

1686

14

Mắt

37_14.5

Phẫu thuật tán nhuyễn th thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL

Phẫu thuật đục thủy tinh thể bng phương pháp Phaco (01 mắt)

3,845,000

1687

14

Mắt

37_14.235

Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mt gi

Phẫu thuật tạo cùng đồ lp mắt gi

2,057,000

1688

14

Mắt

37_14.126a

Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi

Phẫu thuật tạo mí (1 mắt)

1,762,000

1689

14

Mắt

37_14.126b

Phẫu thuật tạo hình hạ thp hay nâng nếp mi

Phẫu thuật tạo mí (2 mắt)

2,040,000

1690

14

Mắt

37_14.125a

Phẫu thuật tạo hình nếp mi

Phẫu thuật tạo mí (1 mắt)

1,762,000

1691

14

Mắt

37_14.125b

Phẫu thuật tạo hình nếp mi

Phẫu thuật tạo mí (2 mắt)

2,040,000

1692

14

Mắt

37_14.120

Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bng Silicon, cân cơ đùi...) điều trị sụp mi

Phẫu thuật sụp mí (1 mắt)

2,293,000

1693

14

Mắt

37_14.215

Rạch áp xe mi

Chích rạch nhọt, Apxe nh dẫn lưu

207,000

1694

14

Mắt

37_14.216

Rạch áp xe túi lệ

Chích rạch nhọt, Apxe nh dẫn lưu

207,000

1695

14

Mắt

37_14.163

Ra chất nhân tiền phòng

Mở tin phòng rửa máu/ m

1,647,000

1696

14

Mắt

37_14.211

Rửa cùng đồ

Rửa cùng đồ 1 mt

53,000

1697

14

Mắt

37_14.162

Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, m, hóa chất...)

Mở tiền phòng rửa máu/ mủ

1,647,000

1698

14

Mắt

37_14.249

Siêu âm bán phần trước

Siêu âm bán phần trước (UBM)

232,000

1699

14

Mắt

37_14.240

Siêu âm mắt (siêu âm thường qui)

Siêu âm chẩn đoán (1 mắt)

72,000

1700

14

Mắt

37_14.81

Sinh thiết tổ chức hốc mắt

Sinh thiết u, tế bào học, dịch tổ chức

1,010,000

1701

14

Mắt

37_14.82

Sinh thiết tổ chức kết mạc

Sinh thiết u, tế bào học, dịch tổ chức

1,010,000

1702

14

Mắt

37_14.80

Sinh thiết tchức mi

Sinh thiết u, tế bào học, dịch tổ chức

1,010,000

1703

14

Mắt

37_14.218

Soi đáy mt trực tiếp

Soi đáy mắt/ Soi góc tiền phòng

65,000

1704

14

Mắt

37_14.221

Soi góc tiền phòng

Soi đáy mắt/ Soi góc tiền phòng

65,000

1705

14

Mắt

37_14.70

Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối

Tách dính mi cu ghép kết mạc

3,239,000

1706

14

Mắt

37_14.79

Tái tạo lệ qun kết hợp khâu mi

Phẫu thuật tái tạo lệ qun kết hợp khâu mi

2,517,000

1707

14

Mắt

37_14.107

Tạo hình đường lệ có hoặc không đim lệ

Phẫu thuật tái tạo l qun kết hợp khâu mi

2,517,000

1708

14

Mắt

37_14.161

Tập nhược thị

Điều trị Laser hồng ngoại; Tập nhược th

39,000

1709

14

Mắt

37_14.250

Test th cm giác giác mạc

Test thử cảm giác giác mạc

50,000

1710

14

Mắt

37_14.178

Thăm dò, khâu vết thương cng mạc

Khâu củng mạc phức tạp

2,057,000

1711

14

Mắt

37_14.194

Tiêm cạnh nhãn cầu

Tiêm hậu nhãn cầu một mt

59,000

1712

14

Mắt

37_14.193

Tiêm dưới kết mạc

Tiêm dưới kết mạc một mắt

59,000

1713

14

Mắt

37_14.195

Tiêm hậu nhãn cầu

Tiêm hậu nhãn cu một mắt

59,000

1714

14

Mắt

37_14.159

Tiêm nhu mô giác mạc

Quang đông thể mi điều trị Glôcôm

59,000

1715

14

Mắt

37_14.158

Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid...)

Tiêm hậu nhãn cầu một mắt

59,000

1716

14

Mắt

37_14.124

Vá da tạo hình mi

Phẫu thuật vá da điều trị lật mi

1,999,000

1717

14

Mắt

37_14.76

Vá da, niêm mạc tạo cùng đ có hoặc không tách dính mi cu

Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả

2,057,000

1718

14

Mắt

37_14.3

Vá vỡ xương hốc mắt (thành dưới, thành trong có hoặc không dùng sụn sườn)

Vá sàn hốc mắt

4,386,000

1719

14

Mắt

37_14.263

Xác định sơ đồ song thị

Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mt; Đo th giác tương phản

75,000

1720

14

Mắt

37_14.174

X lý vết thương phn mềm, tổn thương nông vùng mắt

Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mt

1,849,000

1721

15

TMH

37_15.132

B cuốn mũi

B cuốn mũi

146,000

1722

15

TMH

37_15.52

Bơm hơi vòi nhĩ

Thông vòi nhĩ nội soi

136,000

1723

15

TMH

37_15.218

Bơm thuốc thanh quản

Làm thuốc thanh quản/tai

31,000

1724

15

TMH

37_15.1

Cấy điện cực ốc tai (Cy ốc tai điện t)

Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp

6,681,000

1725

15

TMH

37_15.207a

Chích áp xe quanh Amidan

Chích rạch apxe Amiđan (gây tê)

295,000

1726

15

TMH

37_15.207b

Chích áp xe quanh Amidan

Trích rạch apxe Amiđan (gây mê)

1,658,000

1727

15

TMH

37_15.223a

Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê

Chích rạch apxe thành sau họng (gây tê)

295,000

1728

15

TMH

37_15.223b

Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê

Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê)

1,658,000

1729

15

TMH

37_15.50

Chích rạch màng nhĩ

Trích màng nhĩ

75,000

1730

15

TMH

37_15.31

Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con

Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con

7,309,000

1731

15

TMH

37_15.56

Chọc hút dịch vành tai

Chọc hút dịch vành tai

63,000

1732

15

TMH

37_15.219

Đặt nội khí quản

Đặt nội khí quản

1,476,000

1733

15

TMH

37_15.222

Khí dung mũi họng

Khí dung

28,000

1734

15

TMH

37_15.58

Làm thuốc tai

Làm thuốc thanh quản/tai

31,000

1735

15

TMH

37_15.213

Lấy dị vật hạ họng

Lấy dị vật họng

54,000

1736

15

TMH

37_15.212

Lấy dị vật họng miệng

Lấy dị vật họng

54,000

1737

15

TMH

37_15.54a

Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)

Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê)

1,422,000

1738

15

TMH

37_15.54b

Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)

Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê)

180,000

1739

15

TMH

37_15.59

Lấy nút biểu bì ống tai ngoài

Lấy nút biểu bì ống tai

77,000

1740

15

TMH

37_15.27

Mở sào bào

Mở sào bào - thượng nhĩ

4,961,000

1741

15

TMH

37_15.28

Mở sào bào - thượng nhĩ

Mở sào bào - thượng nhĩ

4,961,000

1742

15

TMH

37_15.29

Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ

Mở sào bào - thượng nhĩ

4,961,000

1743

15

TMH

37_15.134a

Nâng xương chính mũi sau chấn thương

Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây mê

3,851,000

1744

15

TMH

37_15.134b

Nâng xương chính mũi sau chn thương

Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây tê

2,285,000

1745

15

TMH

37_15.280

Nạo vét hạch cổ chọn lọc

Nạo vét hạch cổ chọn lọc

5,998,000

1746

15

TMH

37_15.279

Nạo vét hạch cổ tiệt căn

Phẫu thuật nạo vét hạch

5,011,000

1747

15

TMH

37_15.141

Nhét bấc mũi trước

Nhét meche/bấc mũi

131,000

1748

15

TMH

37_15.133

Nội soi b cuốn mũi dưới

Bcun mũi

146,000

1749

15

TMH

37_15.129

Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê

Nội soi chọc thông xoang trán/ xoang bướm (gây tê)

313,000

1750

15

TMH

37_15.252a

Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị vật phế quản

4,567,000

1751

15

TMH

37_15.252b

Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê

1,483,000

1752

15

TMH

37_15.234a

Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống cứng

1,623,000

1753

15

TMH

37_15.234b

Nội soi thực quản ống cứng ly dị vật gây tê/gây mê

Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống cứng

249,000

1754

15

TMH

37_15.235a

Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê

Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống mềm

1,646,000

1755

15

TMH

37_15.235b

Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê

Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống mềm

1,189,000

1756

15

TMH

37_15.277

Phẫu thuật cắt bán phn thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP

Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhn kiu CHEP

6,475,000

1757

15

TMH

37_15.40

Phẫu thuật cắt bỏ u cuộn cnh

Ct u cuộn cnh

9,235,000

1758

15

TMH

37_15.103

Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi

Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cun mũi

5,137,000

1759

15

TMH

37_15.273

Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh qun toàn phần

Cắt thanh quản có tái tạo phát âm

8,407,000

1760

15

TMH

37_15.271

Phẫu thuật ct h họng bán phần

Phẫu thuật cắt bán phần thanh qun trên nhẫn kiu CHEP

6,475,000

1761

15

TMH

37_15.275

Phẫu thuật cắt thanh quản bán phn đứng

Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP

6,475,000

1762

15

TMH

37_15.276

Phẫu thuật cắt thanh quản bán phn ngang trên thanh môn

Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiu CHEP

6,475,000

1763

15

TMH

37_15.274

Phẫu thuật cắt thanh quản toàn phần

Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP

6,475,000

1764

15

TMH

37_15.284

Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm

Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm

6,007,000

1765

15

TMH

37_15.283

Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bo tồn dây VII

Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bo tồn dây VII

6,007,000

1766

15

TMH

37_15.9

Phẫu thuật cắt u dây thần kinh VII

Phẫu thuật tai trong/ u dây thần kinh VII/ u dây thần kinh VIII

7,579,000

1767

15

TMH

37_15.12

Phẫu thuật ct u dây thần kinh VIII

Phẫu thuật tai trong/ u dây thần kinh VII/ u dây thần kinh VIII

7,579,000

1768

15

TMH

37_15.122

Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng

Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng

9,611,000

1769

15

TMH

37_15.118

Phẫu thuật chn thương xoang sàng - hàm

Phẫu thuật chấn thương xoang sàng - hàm

6,827,000

1770

15

TMH

37_15.37

Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV

Phẫu thuật tạo hình tai giữa

6,681,000

1771

15

TMH

37_15.15

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe não do tai

Phẫu thuật áp xe não do tai

7,518,000

1772

15

TMH

37_15.14

Phẫu thuật dẫn lưu não thất

Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng

5,416,000

1773

15

TMH

37_15.6

Phẫu thuật điều trị rò mê nhĩ

Phẫu thuật tai trong/ u dây thần kinh VII/ u dây thn kinh VIII

7,579,000

1774

15

TMH

37_15.11

Phẫu thuật giảm áp dây VII

Phẫu thuật gim áp dây VII

8,653,000

1775

15

TMH

37_15.124

Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt

Phẫu thuật kết hợp xương trong chn thương sọ mặt

6,827,000

1776

15

TMH

37_15.4

Phẫu thuật khoét mê nhĩ

Phẫu thuật tai trong/ u dây thần kinh VII/ u dây thần kinh VIII

7,579,000

1777

15

TMH

37_15.290

Phẫu thuật mở cnh cổ dẫn lưu áp xe

Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe

4,135,000

1778

15

TMH

37_15.90

Phẫu thuật mở cạnh mũi

Phẫu thuật mở cạnh mũi

6,351,000

1779

15

TMH

37_15.174

Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê)

Mở khí quản

1,647,000

1780

15

TMH

37_15.292

Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi

Phẫu thuật nang rò giáp lưi

5,998,000

1781

15

TMH

37_15.155

Phẫu thuật nạo V.A nội soi

Phẫu thuật no V.A nội soi

3,968,000

1782

15

TMH

37_15.154

Phẫu thuật no VA gây mê nội khí quản

Nạo VA gây mê

1,718,000

1783

15

TMH

37_15.73

Phẫu thuật nội soi bít lấp rò dch não tủy ở mũi

Phẫu thuật nội soi lấy u/điều trị rò dịch não tủy, thoát vị nền sọ

8,850,000

1784

15

TMH

37_15.97

Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi

Phẫu thuật nội soi cm máu mũi 1 bên, 2 bên

3,895,000

1785

15

TMH

37_15.172

Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh

Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh

6,625,000

1786

15

TMH

37_15.168

Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,...) (gây tê/gây mê)

Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papilloma, kén hơi thanh quản...)

5,448,000

1787

15

TMH

37_15.91

Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang

Phẫu thuật nội soi cắt bỏ khi u vùng mũi xoang

10,937,000

1788

15

TMH

37_15.159

Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưi thanh nhiệt

Phẫu thuật nội soi cắt u hạ họng / hi thanh nhiệt

4,135,000

1789

15

TMH

37_15.93

Phẫu thuật nội soi cắt u xơ mạch vòm mũi họng

Phẫu thuật nội soi cắt b u xơ mạch vòm mũi họng

10,408,000

1790

15

TMH

37_15.106

Phẫu thuật nội soi chnh hình cun mũi dưới

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới

5,137,000

1791

15

TMH

37_15.113

Phẫu thuật nội soi chnh hình vách ngăn mũi

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi

4,349,000

1792

15

TMH

37_15.49

Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ

Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 1 bên, 2 bên

4,257,000

1793

15

TMH

37_15.70

Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt

Phẫu thuật nội soi gim áp ổ mắt

6,978,000

1794

15

TMH

37_15.84

Phẫu thuật nội soi m các xoang sàng, hàm, trán, bướm

Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm

9,611,000

1795

15

TMH

37_15.85

Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang

Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/ cắt bỏ u nhày xoang

6,351,000

1796

15

TMH

37_15.157

Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê)

Nội soi nạo VA gây mê s dng Hummer

2,610,000

1797

15

TMH

37_15.166

Phu thuật nội soi vi phu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê)

Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polype/ hạt xơ/ u hạt dây thanh

4,133,000

1798

15

TMH

37_15.10

Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây VII

Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII

9,462,000

1799

15

TMH

37_15.296

Phẫu thuật rò xoang lê

Phẫu thuật rò xoang lê

5,998,000

1800

15

TMH

37_15.16

Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não

Phẫu thuật tiệt căn xương chũm

6,688,000

1801

15

TMH

37_15.17

Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên

Phẫu thuật tiệt căn xương chũm

6,688,000

1802

15

TMH

37_15.30

Phẫu thuật tạo hình tai giữa

Phẫu thuật tạo hình tai giữa

6,681,000

1803

15

TMH

37_15.32

Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân

Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân.

8,842,000

1804

15

TMH

37_15.19

Phu thuật thay thế xương bàn đạp

Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp

6,681,000

1805

15

TMH

37_15.21

Phẫu thuật tiệt căn xương chũm

Phẫu thuật tiệt căn xương chũm

6,688,000

1806

15

TMH

37_15.23

Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên

Phẫu thuật tiệt căn xương chũm

6,688,000

1807

15

TMH

37_15.25

Phẫu thuật tiệt căn xương chũm ci biên - chỉnh hình tai giữa

Phẫu thuật tiệt căn xương chũm

6,688,000

1808

15

TMH

37_15.116

Phẫu thuật vỡ xoang hàm

Phẫu thuật chấn thương xoang sàng - hàm

6,827,000

1809

15

TMH

37_15.152

Phẫu thuật x trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê)

Phẫu thuật xử trí chy máu sau cắt Amygdale (gây mê)

3,968,000

1810

15

TMH

37_15.139

Phương pháp Proetz

Hút xoang dưới áp lực

69,000

1811

15

TMH

37_15.220

Thay canuyn

Thay canuyn mở khí quản

285,000

1812

15

TMH

37_15.34

Vá nhĩ đơn thuần

Vá nhĩ đơn thun

4,961,000

1813

16

RHM

37_16.214

Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới

Cắt lợi trùm

182,000

1814

16

RHM

37_16.220

Cấy lại răng bị bật khi ổ răng

Cắm và c định lại một răng bt khỏi huyệt ổ răng

1,423,000

1815

16

RHM

37_16.298

Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm

Cố định tạm thời gãy xương hàm (buộc ch thép, băng cố định)

1,232,000

1816

16

RHM

37_16.287

Điều trị gãy xương hàm dưới bng buộc nút Ivy cố định 2 hàm

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới

3,762,000

1817

16

RHM

37_16.286

Điều trị gãy xương hàm dưới bng cung cố định 2 hàm

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới

3,762,000

1818

16

RHM

37_16.288

Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới

3,762,000

1819

16

RHM

37_16.235

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam

Hàn răng sữa sâu ngà

112,000

1820

16

RHM

37_16.236

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement

Hàn răng sữa sâu ngà

112,000

1821

16

RHM

37_16.230

Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục

Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục

1,201,000

1822

16

RHM

37_16.69

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam

Răng sâu ngà

277,000

1823

16

RHM

37_16.68

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite

Răng sâu ngà

277,000

1824

16

RHM

37_16.70

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bng Glasslonomer Cement

Răng sâu ngà

277,000

1825

16

RHM

37_16.67

Điều trị sâu ngà răng phục hi bng Glasslonomer Cement (GIC) kết hợp Composite

Răng sâu ngà

277,000

1826

16

RHM

37_16.61

Điều trị tủy lại

Điều trị tủy lại

1,920,000

1827

16

RHM

37_16.232

Điều trị tủy răng sữa

Điều trị tủy răng sữa một chân

308,000

1828

16

RHM

37_16.232b

Điều trị tủy răng sữa

Điều trị tủy răng sữa nhiều chân

432,000

1829

16

RHM

37_16.50

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng số

1,458,000

1830

16

RHM

37_16.50b

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống ty bằng Gutta percha nguội

Điu trị tủy răng số 6, 7 hàm dưới

1,722,000

1831

16

RHM

37_16.50c

Điều trị ty răng và hàn kín hệ thống ống ty bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng số 1, 2, 3

478,000

1832

16

RHM

37_16.50d

Điều trị ty răng và hàn kín hệ thống ng tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trtủy răng số 6, 7 hàm trên

1,872,000

1833

16

RHM

37_16.52

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ng tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay

Điều trị tủy răng số 4, 5

1,458,000

1834

16

RHM

37_16.52b

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha ngui có sử dụng trâm xoay cầm tay

Điều trị tủy răng số 6, 7 hàm dưới

1,722,000

1835

16

RHM

37_16.52c

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay

Điều trị tủy răng số 1, 2, 3

478,000

1836

16

RHM

37_16.52d

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay

Điều trị tủy răng số 6, 7 hàm trên

1,872,000

1837

16

RHM

37_16.54

Điều trị tủy răng vá hàn kín hệ thống ng tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy

Điều trị tủy răng số 4, 5

1,458,000

1838

16

RHM

37_16.54b

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ng tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy

Điều trị tủy răng số 6, 7 hàm dưới

1,722,000

1839

16

RHM

37_16.54c

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy

Điều trị tủy răng số 1, 2, 3

478,000

1840

16

RHM

37_16.54d

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thng ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy

Điều trị tủy răng số 6, 7 hàm trên

1,872,000

1841

16

RHM

37_16.51

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng s4,5

1,458,000

1842

16

RHM

37_16.51d

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng số 6, 7 hàm dưới

1,722,000

1843

16

RHM

37_16.51b

Điều trị tủy răng vá hàn kín hệ thống ống tủy bng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng số 1, 2, 3

478,000

1844

16

RHM

37_16.51c

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chy

Điều trị tủy răng s6, 7 hàm trên

1,872,000

1845

16

RHM

37_16.53

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay

Điều trị tủy răng s 4, 5

1,458,000

1846

16

RHM

37_16.53b

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay

Điều trị tủy răng số 6, 7 hàm dưới

1,722,000

1847

16

RHM

37_16.53c

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chy có sử dụng trâm xoay cầm tay

Điều trị tủy răng số 1, 2, 3

478,000

1848

16

RHM

37_16.53d

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay

Điều trị tủy răng số 6, 7 hàm trên

1,872,000

1849

16

RHM

37_16.55

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ng tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy

Điều trị tủy răng số 4, 5

1,458,000

1850

16

RHM

37_16.55b

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy

Điu tr tủy răng số 6, 7 hàm dưới

1,722,000

1851

16

RHM

37_16.55c

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy

Điều trị tủy răng số 1, 2, 3

478,000

1852

16

RHM

37_16.55d

Điều trị tủy răng vá hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy

Điều trị tủy răng số 6, 7 hàm trên

1,872,000

1853

16

RHM

37_16.335

Nắn sai khớp thái dương hàm

Nắn trật khớp thái dương hàm

123,000

1854

16

RHM

37_16.337

Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê

Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn

2,671,000

1855

16

RHM

37_16.336

Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê

Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn

2,671,000

1856

16

RHM

37_16.319

Phẫu thuật cắt bỏ tuyến nước bọt mang tai bo tồn thần kinh VII

Phẫu thuật cắt tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII có sử dụng máy dò thn kinh

5,342,000

1857

16

RHM

37_16.216

Phẫu thuật cắt phanh lưỡi

Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc lưỡi (không gây mê)

325,000

1858

16

RHM

37_16.218

Phẫu thuật cắt phanh má

Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc lưỡi (không gây mê)

325,000

1859

16

RHM

37_16.217

Phẫu thuật cắt phanh môi

Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc lưỡi (không gây mê)

325,000

1860

16

RHM

37_16.263

Phẫu thuật chỉnh hình xương 2 hàm

Phẫu thuật cắt xương hàm trên/hàm dưới, điều trị lệch khớp cn và kết hợp xương bng nẹp vít

4,756,000

1861

16

RHM

37_16.291

Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt

Phẫu thuật đa chn thương vùng hàm mặt

5,326,000

1862

16

RHM

37_16.265

Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bng ghép vật liệu thay thế

Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 1 bên và tái tạo bằng khớp đúc titan

4,978,000

1863

16

RHM

37_16.264

Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép xương - sụn tự thân

Phu thuật dính khớp thái dương hàm 1 bên và tái tạo bng sn, xương t thân

4,978,000

1864

16

RHM

37_16.266

Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng ghép xương - sụn tự thân

Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 2 bên và tái tạo bằng sụn, xương tự thân

5,170,000

1865

16

RHM

37_16.267

Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng vật liệu thay thế

Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 2 bên và tái tạo bằng khớp đúc titan

5,227,000

1866

16

RHM

37_16.247

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bng ch thép

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên

4,222,000

1867

16

RHM

37_16.248

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên

4,222,000

1868

16

RHM

37_16.249

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng np vít tự tiêu

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên

4,222,000

1869

16

RHM

37_ 16.250

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng ch thép

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên

4,222,000

1870

16

RHM

37_16.251

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bng nẹp vít hợp kim

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên

4,222,000

1871

16

RHM

37_16.252

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bng nẹp vít tự tiêu

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên

4,222,000

1872

16

RHM

37_16.253

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bng ch thép

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên

4,222,000

1873

16

RHM

37_16.254

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bng nẹp vít hợp kim

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên

4,222,000

1874

16

RHM

37_16.255

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bng nẹp vít tự tiêu

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên

4,222,000

1875

16

RHM

37_16.242

Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ch thép

Phẫu thuật điu tr gãy lồi cu

3,877,000

1876

16

RHM

37_16.246

Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bng ghép xương, sụn tự thân

Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu

3,877,000

1877

16

RHM

37_16.243

Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim

Phẫu thuật điều trị gãy lồi cu

3,877,000

1878

16

RHM

37_16.244

Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu

Phẫu thuật điều trị gãy li cầu

3,877,000

1879

16

RHM

37_16.277

Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bng chỉ thép

Phẫu thuật điều trị gãy gò má cung tiếp 2 bên

4,107,000

1880

16

RHM

37_16.278

Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim

Phẫu thuật điều trị gãy gò má cung tiếp 2 bên

4,107,000

1881

16

RHM

37_16.279

Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu

Phẫu thuật điều trị gãy gò má cung tiếp 2 bên

4,107,000

1882

16

RHM

37_16.268

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới

3,762,000

1883

16

RHM

37_16.269

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới

3,762,000

1884

16

RHM

37_16.270

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới

3,762,000

1885

16

RHM

37_16.342

Phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên

Phẫu thuật tạo hình môi hai bên

3,638,000

1886

16

RHM

37_16.341

Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên

Phẫu thuật tạo hình môi một bên

3,523,000

1887

16

RHM

37_16.345

Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộ

Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng

3,523,000

1888

16

RHM

37_16.346

Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộ

Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng

3,523,000

1889

16

RHM

37_16.314

Phẫu thuật ghép xương với khung nẹp hợp kim túc thì sau cắt đoạn xương hàm dưới

Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới do bệnh lý và tái tạo bằng nẹp vít (1 bên)

3,523,000

1890

16

RHM

37_16.306

Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm

Ly sỏi ống Wharton

1,988,000

1891

16

RHM

37_16.197

Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ

Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ

380,000

1892

16

RHM

37_16.333

Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan tỏa vùng hàm mặt

Phẫu thuật điều trị viêm nhiễm tỏa lan, áp xe vùng hàm mặt

3,179,000

1893

16

RHM

37_16.318

Phẫu thuật tạo hình các khuyết hng lớn vùng hàm mt bng vạt da cơ

Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ

5,323,000

1894

16

RHM

37_16.72

Phục hồi cổ răng bằng Composite

Hàn composite cổ răng

1,210,000

1895

16

RHM

37_16.75

Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser

Hàn composite cổ răng

1.210.000

1896

16

RHM

37_16.71

Phục hồi cổ răng bằng Glasslonomer Cement

Hàn composite c răng

1,210,000

1897

16

RHM

37_16.139

Sửa hàm giả gãy

Sửa hàm

215,000

1898

16

RHM

37_16.226

Trám bít hố rãnh bằng Glasslonomer Cement

Trám bít hố rãnh

237,000

1899

16

RHM

37_16.225

Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant

Trám bít h rãnh

237,000

1900

16

RHM

37_16.223

Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp

Trám bít h rãnh

237,000

1901

16

RHM

37_16.224

Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp

Trám bít hố rãnh

237,000

1902

16

RHM

37_16.222

Trám bít hố rãnh với Glasslonomer Cement quang trùng hợp

Trám bít hố rãnh

237,000

1903

17

PHCN

37_17.7

Điều trị bằng các dòng điện xung

Điện xung

54,000

1904

17

PHCN

37_17.5

Điều trị bng dòng điện một chiu đu

Điện phân

58,000

1905

17

PHCN

37_17.10

Điều trị bằng dòng giao thoa

Giao thoa

40,000

1906

17

PHCN

37_ 17.26

Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống

Bàn kéo

58,000

1907

17

PHCN

37_17.8

Điều trị bằng siêu âm

Siêu âm điều trị

59,000

1908

17

PHCN

37_17.1

Điều trị bằng sóng ngn

Sóng ngn

55,000

1909

17

PHCN

37_17.11

Điều trị bằng tia hồng ngoại

Hồng ngoại

55,000

1910

17

PHCN

37_17.14

Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ

Tử ngoại

52,000

1911

17

PHCN

37_17.15

Điều trị bằng tia t ngoại toàn thân

T ngoại

52,000

1912

17

PHCN

37_17.13

Đo liều sinh học trong điều trị tia t ngoại

T ngoại

52,000

1913

17

PHCN

37_17.135

Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback)

KỸ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback)

1,215,000

1914

17

PHCN

37_17.136

Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti

Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền)

267,000

1915

17

PHCN

37_17.136b

Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti

Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột tự cán)

180,000

1916

17

PHCN

37_17.78

Kỹ thuật kéo nắn tr liệu

Kéo nn, kéo dãn cột sống, các khớp

66,000

1917

17

PHCN

37_17.147

Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực - thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống)

Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình

59,000

1918

17

PHCN

37_17.148

Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống)

Kỹ thuật tp luyện với dụng cụ chỉnh hình

59,000

1919

17

PHCN

37_17.146

Kỹ thuật sử dụng chân gi dưới gi

Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình

59,000

1920

17

PHCN

37_17.144

Kỹ thuật s dụng chân giả tháo khớp háng

Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình

59,000

1921

17

PHCN

37_17.145

Kỹ thuật sử dụng chân gi trên gối

Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình

59,000

1922

17

PHCN

37_17.153

Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO

Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình

59,000

1923

17

PHCN

37_17.152

Kỹ thuật sdụng nẹp cổ bàn chân AFO

Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình

59,000

1924

17

PHCN

37_17.149

Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO

Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình

59,000

1925

17

PHCN

37_17.143

Kỹ thuật s dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH)

Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình

59,000

1926

17

PHCN

37_17.151

Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO

Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình

59,000

1927

17

PHCN

37_17.150

Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO

Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình

59,000

1928

17

PHCN

37_17.142

Kỹ thuật sử dụng tay gi dưới khuỷu

Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình

59,000

1929

17

PHCN

37_17.141

Kỹ thuật sử dụng tay gi trên khuỷu

Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình

59,000

1930

17

PHCN

37_17.34

Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người

Tập vận động toàn thân 44

59,000

1931

17

PHCN

37_17.134

Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống

Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương ty sống

234,000

1932

17

PHCN

37_17.92

Kỹ thuật tập sử dụng và điều khin xe lăn

Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp

39,000

1933

17

PHCN

37_17.33

Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người

Tập vận động đoạn chi

59,000

1934

17

PHCN

37_17.133

Kỹ thuật thông tiểu ngt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống

Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống

169,000

1935

17

PHCN

37_17.86

Kỹ thuật xoa bóp toàn thân

Xoa bóp toàn thân

108,000

1936

17

PHCN

37_17.85

Kỹ thuật xoa bóp vùng

Xoa bóp cục bộ bằng tay

76,000

1937

17

PHCN

37_17.73

Tập các kiểu thở

Vật lý trị liệu hô hp

41,000

1938

17

PHCN

37_17.109

Tập cho người thất ngôn

Tập sửa lỗi phát âm

122,000

1939

17

PHCN

37_17.48

Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...)

Tp vận động với các dụng cụ trợ giúp

39,000

1940

17

PHCN

37_17.46

Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill)

Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp

39,000

1941

17

PHCN

37_17.45

Tập đi với bàn xương cá

Tập vn động với các dụng cụ trợ giúp

39,000

1942

17

PHCN

37_17.50

Tập đi với chân gi dưới gối

Tập vn động với các dụng cụ trợ giúp

39,000

1943

17

PHCN

37_17.49

Tập đi với chân giả trên gi

Tập vn động với các dụng cụ trợ giúp

39,000

1944

17

PHCN

37_17.44

Tập đi với gậy

Tập vn động với các dụng cụ trợ giúp

39,000

1945

17

PHCN

37_17.42

Tập đi với khung tập đi

Tập vn động với các dụng cụ trợ giúp

39,000

1946

17

PHCN

37_17.51

Tp đi với khung treo

Tập vn động với các dụng cụ trợ giúp

39,000

1947

17

PHCN

37_17.43

Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu)

Tập vn động với các dụng cụ trợ giúp

39,000

1948

17

PHCN

37_17.41

Tập đi với thanh song song

Tập vn động với các dụng cụ trợ giúp

39,000

1949

17

PHCN

37_17.90

Tập điều hợp vận động

Tp vận động toàn thân

59,000

1950

17

PHCN

37_17.39

Tập đứng thăng bng tĩnh và động

Tập vận động toàn thân

59,000

1951

17

PHCN

37_17.108

Tập giao tiếp (ngôn ng ký hiệu, hình ảnh...)

Tập giao tiếp (ngôn ngữ, ký hiệu, hình ảnh...)

68,000

1952

17

PHCN

37_17.75

Tập ho có trợ giúp

Vật lý trị liệu hô hp

41,000

1953

17

PHCN

37_17.47

Tập lên, xuống cầu thang

Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp

39,000

1954

17

PHCN

37_17.91

Tập mnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor)

Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sản chậu, Pelvis floor)

1,178,000

1955

17

PHCN

37_17.37

Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động

Tập vận động toàn thân

59,000

1956

17

PHCN

37_17.104

Tập nuốt

Tập nuốt (có sử dụng máy)

183,000

1957

17

PHCN

37_17.104b

Tập nuốt

Tập nuốt (không sử dụng máy)

148,000

1958

17

PHCN

37_17.111

Tập sửa lỗi phát âm

Tập sa lỗi phát âm

122,000

1959

17

PHCN

37_17.62

Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bn thể chức năng

Tập vận động toàn thân

59,000

1960

17

PHCN

37_17.68

Tập thăng bng với bàn bập bênh

Tập vận động với các dng cụ trợ giúp

39,000

1961

17

PHCN

37_17.102

Tập tri giác và nhận thức

Tập do liệt thn kinh trung ương

52,000

1962

17

PHCN

37_17.59

Tập trong bồn bóng nh

Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp

39,000

1963

17

PHCN

37_17.56

Tập vận động có kháng trở

Tập vận động toàn thân

59,000

1964

17

PHCN

37_17.53

Tập vận động có trợ giúp

Tập vận động toàn thân

59,000

1965

17

PHCN

37_17.52

Tập vận động thụ động

Tập vận động toàn thân

59,000

1966

17

PHCN

37_17.58

Tập vn động trên bóng

Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp

39,000

1967

17

PHCN

37_17.72

Tập với bàn nghiêng

Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp

39,000

1968

17

PHCN

37_17.67

Tập với dụng cụ chèo thuyền

Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp

39,000

1969

17

PHCN

37_17.66

Tập với dụng cụ quay khớp vai

Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp

39,000

1970

17

PHCN

37_17.70

Tập với ghế tập mạnh cơ T đầu đùi

Tập luyện với ghế tập cơ bn đầu đùi

19,000

1971

17

PHCN

37_17.64

Tập với giàn treo các chi

Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp

39,000

1972

17

PHCN

37_17.69

Tập với máy tập thăng bằng

Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp

39,000

1973

17

PHCN

37_17.65

Tập với ròng rọc

Tập với hệ thống ròng rọc

19,000

1974

17

PHCN

37_17.63

Tập với thang tường

Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp

39,000

1975

17

PHCN

37_17.71

Tập với xe đạp tập

Tập với xe đạp tập

19,000

1976

18

Điện quang

37_1.223

Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA

Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA

11,183,000

1977

18

Điện quang

37_1.219

Chụp động mạch vành hoặc thông tim chụp buồng tim dưới DSA

Chụp động mạch vành hoặc thông tim chụp buồng tim dưới DSA

7,503,000

1978

18

Điện quang

37_1.224

Chụp mạch máu số hóa xoá nền (DSA)

Chụp mạch máu số hóa xoá nền (DSA)

7,165,000

1979

18

Điện quang

37_1.221

Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA

Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA

11,126,000

1980

18

Điện quang

37_1.220

Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA

Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA

8,538,000

1981

18

Điện quang

37_1.222

Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA

Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA

11,816,000

1982

18

Điện quang

37_18.670

Đặt máy tạo nhịp phá rung

Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá rung

2,590,000

1983

18

Điện quang

37_18.671

Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim

Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim

3,023,000

1984

20

NSCD-CT

37_20.83

Đặt ng thông niệu qun qua nội soi (sond JJ)

Đặt sonde JJ niệu qun

1,877,000

1985

20

NSCD-CT

37_20.85

Lấy si niệu quản qua nội soi

Lấy sỏi niệu quản qua nội soi

1,894,000

1986

20

NSCD-CT

37_20.48

Mở thông dạ dày qua nội soi

Mở thông dạ dày qua nội soi

3,919,000

1987

20

NSCD-CT

37_20.89

Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm ra niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tc ở niệu quản

Bơm rửa niệu quản sau tán sỏi (ngoài cơ thể)

1,360,000

1988

20

NSCD-CT

37_20.98

Nội soi buồng tử cung chn đoán

Nội soi buồng tử cung chẩn đoán

3,996,000

1989

20

NSCD-CT

37_20.59

Nội soi cầm máu bằng clip trong chy máu đường tiêu hóa

Nội soi dạ dày can thiệp

3,357,000

1990

20

NSCD-CT

37_20.67

Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chy máu tiêu hóa cao đ chẩn đoán và điều trị

Nội soi dạ dày can thiệp

3,357,000

1991

20

NSCD-CT

37_20.81

Nội soi đại tràng sigma

Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết

1,168,000

1992

20

NSCD-CT

37_20.71

Nội soi đại tràng tiêm cầm máu

Soi đại tràng + tiêm/ kẹp cm máu

1,463,000

1993

20

NSCD-CT

37_20.70

Nội soi đại tràng-lấy dị vật

Lấy dị vật ống tiêu hóa qua nội soi

2,768,000

1994

20

NSCD-CT

37_20.73

Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết

Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết

1,281,000

1995

20

NSCD-CT

37_20.53

Nội soi đặt bộ Stent thực quản, dạ dày, tá tràng, đại tràng, trực tràng

Đặt stent thực quản qua nội soi

2,111,000

1996

20

NSCD-CT

37_20.31

Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật

Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị vật phế quản

4,567,000

1997

20

NSCD-CT

37_20.31b

Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật

Nội soi phế quản ống mềm gây tê lấy dị vật

3,767,000

1998

20

NSCD-CT

37_20.29

Nội soi khí - phế quản ống mềm rửa phế quản phế nang chọn lọc

Nội soi phế quản ống mềm gây tê

1,687,000

1999

20

NSCD-CT

37_20.22

Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết

Nội soi phế quản dưới gây mê có sinh thiết

2,842,000

2000

20

NSCD-CT

37_20.22b

Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết

Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết

2,109,000

2001

20

NSCD-CT

37_20.55

Nội soi mật ty ngược dòng để cắt cơ vòng Oddi dẫn lưu mật hoặc lấy si đường mật tụy

Cắt cơ Oddi hoặc dẫn lưu mật qua nội soi tá tràng

3,587,000

2002

20

NSCD-CT

37_20.54

Nội soi mt tuy ngược dòng để chẩn đoán bệnh lý đường mật ty.

Nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP)

3,900,000

2003

20

NSCD-CT

37_20.56

Nội soi mt tụy ngược dòng để đặt Stent đường mt tụy

Nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP)

3,900,000

2004

20

NSCD-CT

37_20.2

Nội soi mở thông não thất

Phẫu thuật nội soi não/ tủy sống

6,412,000

2005

20

NSCD-CT

37_20.8

Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết

Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây tê

1,413,000

2006

20

NSCD-CT

37_20.63

Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán

Nội soi bụng

1,750,000

2007

20

NSCD-CT

37_20.66

Nội soi ổ bụng - sinh thiết

Nội soi ổ bụng có sinh thiết

1,915,000

2008

20

NSCD-CT

37_20.13

Nội soi tai mũi họng

Nội soi Tai Mũi Họng

240,000

2009

20

NSCD-CT

37_20.84

Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser)

Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận/ sỏi niệu quản/ si bàng quang)

2,279,000

2010

20

NSCD-CT

37_20.10

Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán

Soi thanh khí phế quản bằng ống mềm

238,000

2011

20

NSCD-CT

37_20.80

Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

274,000

2012

20

NSCD-CT

37_120.79

Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm có sinh thiết.

1,309,000

2013

20

NSCD-CT

37_20.72

Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ

Soi trực tràng + tiêm/ thắt trĩ

270,000

2014

20

NSCD-CT

37_20.44

Nong đường mật, Oddi qua nội soi

Nong đường mật qua nội soi tá tràng

3,379,000

2015

20

NSCD-CT

37_20.57

Nong hẹp thực quản, tâm vị qua nội soi

Nong thực quản qua nội soi

3,413,000

2016

20

NSCD-CT

37_20.87

Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi

Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục

1,838,000

2017

21

TDCN

37_21.14

Điện tim thường

Điện tâm đồ

61,000

2018

21

TDCN

37_21.66

Đo âm ốc tai (OAE) chẩn đoán

Đo OAE (1 lần)

64,000

2019

21

TDCN

37_21.44

Đo áp lực niệu đạo bằng máy

Đo áp lực đồ cắt dọc niệu đạo 54

162,000

2020

21

TDCN

37_21.48

Đo áp lực thẩm thấu niệu

Đo áp lực thm thấu niệu

40,000

2021

21

TDCN

37_21.4

Đo chỉ số ABI (chỉ số c chân/cánh tay)

Đo ch số ABI (Ch số cổ chân/cánh tay)

86,000

2022

21

TDCN

37_21.91

Đo công suất thể thủy tinh nhân tạo tự động bng siêu âm

Đo tính công suất thủy tinh thể nhân tạo

71,000

2023

21

TDCN

37_21.71

Đo độ dày giác mạc

Đo độ dày giác mạc; Đếm tế bào nội mô giác mạc; Chụp bn đồ giác mạc

156,000

2024

21

TDCN

37_21.87

Đo độ lác

Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mt; Đo thị giác tương phản

75,000

2025

21

TDCN

37_21.90

Đo đường kính giác mạc

Đo đường kính giác mạc; đo độ lồi

65,000

2026

21

TDCN

37_21.85

Đo khúc xạ giác mạc Javal

Đo Javal

47,000

2027

21

TDCN

37_21.83

Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)

Soi bóng đồng tử

41,000

2028

21

TDCN

37_21.84

Đo khúc xạ máy

Đo khúc xạ máy

18,000

2029

21

TDCN

37_21.102

Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí]

Đo mật độ xương 2 vị trí

168,000

2030

21

TDCN

37_21.92

Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz...)

Đo nhãn áp

35,000

2031

21

TDCN

37_21.64

Đo nhĩ lượng

Đo nhĩ lượng

36,000

2032

21

TDCN

37_21.47

Đo niệu dòng đ

Niệu dòng đồ

70,000

2033

21

TDCN

37_21.65

Đo phản xạ cơ bàn đạp

Đo phn xạ cơ bàn đạp

36,000

2034

21

TDCN

37_21.80

Đo thị trường trung tâm, tìm ám đim

Đo thị trưng, ám điểm

40,000

2035

21

TDCN

37_21.60

Đo thính lực đơn âm

Đo thính lực đơn âm

53,000

2036

21

TDCN

37_21.32

Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh cm giác

Điện cơ (EMG)

153,000

2037

21

TDCN

37_21.33

Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh vận động

Điện cơ (EMG)

153,000

2038

21

TDCN

37_21.67

Ghi đáp ứng thính giác thân não (ABR)

Đo ABR (1 lần)

210,000

2039

21

TDCN

37_21.29

Ghi điện cơ

Điện cơ (EMG)

153,000

2040

21

TDCN

37_21.12

Holter điện tâm đồ

Holter điện tâm đồ/ huyết áp

228,000

2041

21

TDCN

37_21.7

Holter huyết áp

Holter điện tâm đồ/ huyết áp

228,000

2042

21

TDCN

37_21.119

Nghim pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mu cho người bệnh thai nghén

Nghiệm pháp dung nạp glucose cho người bệnh thai nghén

190,000

2043

21

TDCN

37_21.120

Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén

Nghiệm pháp dung nạp glucose cho người bệnh thai nghén

190,000

2044

21

TDCN

37_21.106

Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống 2 mẫu có định lượng Insulin kèm theo

Nghiệm pháp dung nạp glucose cho bệnh nhân thường

155,000

2045

21

TDCN

37_21.122

Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin

Nghiệm pháp dung nạp glucose cho bệnh nhân thường

155,000

2046

21

TDCN

37_21.8

Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ

Điện tâm đồ gắng sức

223,000

2047

21

TDCN

37_21.79

Nghiệm pháp phát hiện glocom

Nghiệm pháp phát hiện Glôcôm

120,000

2048

21

TDCN

37_21.11

Nghiệm pháp rượu (Nghiệm pháp Ethanol)

Nghiệm pháp rượu (nghiệm pháp Ethanol)

40,000

2049

21

TDCN

37_21.18

Test giãn phế quản (broncho modilator test)

Test hi phục phế qun

198,000

2050

21

TDCN

37_21.1

Thăm dò điện sinh lý tim

Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim

3,023,000

2051

21

TDCN

37_21.2

Thông tim chẩn đoán (Dưới DSA)

Chụp động mạch vành hoặc thông tim chụp buồng tim dưới DSA

7,503,000

2052

21

TDCN

37_21.88

Xác định sơ đồ song thị

Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mt; Đo thị giác tương phản

75,000

2053

26

Vi phẫu

37_26.33

Chuyn vạt da có nối hoặc ghép mạch vi phẫu

Phẫu thuật vi phẫu chuyn vạt da có cung mạch

6,214,000

2054

26

Vi phẫu

37_26.4

Phẫu thuật vi phẫu d dng mạch não

Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch não

8,266,000

2055

26

Vi phẫu

37_26.44

Phẫu thuật vi phu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 1 ngón tay b cắt rời

Phẫu thuật ghép chi

7,481,000

2056

26

Vi phẫu

37_26.53

Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong ni lại 10 ngón tay bị cắt rời

Phẫu thuật ghép chi

7,481,000

2057

26

Vi phẫu

37_26.43

Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thn kinh trong ni lại 2 ngón tay bị cắt rời

Phẫu thuật ghép chi

7,481,000

2058

26

Vi phẫu

37_26.42

Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 3 ngón tay bị cắt rời

Phẫu thuật ghép chi

7,481,000

2059

26

Vi phẫu

37_26.41

Phẫu thuật vi phẫu ni các mạch máu, thần kinh trong nối lại 4 ngón tay bị cắt rời

Phẫu thuật ghép chi

7,481,000

2060

26

Vi phẫu

37_26.48

phẫu thuật vi phẫu ni các mạch máu, thần kinh trong nối lại 5 ngón tay b ct rời

Phẫu thuật ghép chi

7,481,000

2061

26

Vi phẫu

37_26.49

phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thn kinh trong nối lại 6 ngón tay b cắt rời

Phẫu thuật ghép chi

7,481,000

2062

26

Vi phẫu

37_26.50

phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 7 ngón tay bị cắt rời

Phẫu thuật ghép chi

7,481,000

2063

26

Vi phẫu

37_26.51

phẫu thuật vi phẫu ni các mạch máu, thần kinh trong nối lại 8 ngón tay bị cắt rời

Phẫu thuật ghép chi

7,481,000

2064

26

Vi phẫu

37_26.52

phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thn kinh trong ni lại 9 ngón tay bị cắt rời

Phẫu thuật ghép chi

7,481,000

2065

26

Vi phẫu

37_26.45

Phẫu thuật vi phẫu ni các mạch máu, thần kinh trong ni lại bàn và các ngón tay bị cắt rời

Phẫu thuật ghép chi

7,481,000

2066

26

Vi phẫu

37_26.39

Phẫu thuật vi phẫu ni các mạch máu, thần kinh trong nối lại cánh tay/cẳng tay bị cắt rời

Phẫu thuật ghép chi

7,481,000

2067

26

Vi phẫu

37_26.40

Phẫu thuật vi phu nối các mạch máu, thần kinh trong ni lại chi dưới bị cắt rời

Phẫu thuật ghép chi

7,481,000

2068

26

Vi phẫu

37_26.5

Phẫu thuật vi phẫu ni ghép thần kinh

Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII

9,462,000

2069

26

Vi phẫu

37_26.3

Phẫu thuật vi phẫu u não đường giữa

Phẫu thuật vi phẫu u não đường giữa

9,024,000

2070

26

Vi phẫu

37_26.1

Phẫu thuật vi phẫu u não nền s

Phẫu thuật vi phẫu u não nền sọ

8,056,000

2071

26

Vi phẫu

37_26.2

Phẫu thuật vi phẫu u não thất

Phẫu thuật vi phẫu u não thất

8,056,000

2072

26

Vi phẫu

37_26.32

Phủ khuyết rộng trên cơ thể bằng ghép vi phẫu mạc ni, kết hp với ghép da kinh đin

Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch

6,214,000

2073

27

PTNS

37_27.118

Cắt thực quản nội soi ngực và bụng

Phẫu thuật ct thực quản qua nội soi ngực và bụng

7,290,000

2074

27

PTNS

37_27.386

Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi

Phẫu thuật nội soi cắt u bàng quang

5,874,000

2075

27

PTNS

37_27.433

Cắt u buồng trứng qua nội soi

Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ

6,472,000

2076

27

PTNS

37_27.396

Cắt u phì đại lành tính tuyến tin liệt qua nội soi

Phẫu thuật cắt tuyến tin liệt qua nội soi

5,218,000

2077

27

PTNS

37_27.399

Điều trị u xơ tin liệt tuyến bằng laser

Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bng laser

3,789,000

2078

27

PTNS

37_27.385

Nội soi bàng quang cắt u

Phẫu thuật nội soi cắt u bàng quang

5,874,000

2079

27

PTNS

37_27.391

Nội soi bàng quang tán sỏi

Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang)

2,279,000

2080

27

PTNS

37_27.379

Nội soi niệu qun 2 bên 1 thì tán sỏi niệu qun

Tán si qua nội soi (sỏi thận/ sỏi niệu qun/ sỏi bàng quang)

2,279,000

2081

27

PTNS

37_27.378

Nội soi nong niệu quản hẹp

Đặt sonde JJ niệu quản

1,877,000

2082

27

PTNS

37_27.134

Phẫu thuật Heller kết hp tạo van chống trào ngược qua nội soi bụng

Phẫu thuật nội soi điều trị trào ngược thực quản, dạ dày

7,424,000

2083

27

PTNS

37_27.133

Phẫu thuật Heller qua nội soi bng

Phẫu thuật nội soi điều trị trào ngược thực quản, dạ dày

7,424,000

2084

27

PTNS

37_27.421

Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung

Phẫu thuật nội soi bóc u xơ t cung

7,673,000

2085

27

PTNS

37_27.422

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype

Phẫu thuật ni soi buồng tử cung cắt nhân xơ, polip; tách dính, cắt vách ngăn; lấy dị vật

7,032,000

2086

27

PTNS

37_27.423

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ

Phẫu thut nội soi bung tử cung cắt nhân xơ; polip; tách dính; cắt vách ngăn; lấy dị vật

7,032,000

2087

27

PTNS

37_27.42a

Phẫu thuật ni soi cắt 1 thùy tuyến giáp

Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm

5,447,000

2088

27

PTNS

37_27.42b

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp

Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm

7,294,000

2089

27

PTNS

37_27.43a

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp

Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm

5,447,000

2090

27

PTNS

37_27.43b

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp

Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm

7,294,000

2091

27

PTNS

37_27.48

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân

Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm

5,447,000

2092

27

PTNS

37_27.49a

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc

Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm

5,447,000

2093

27

PTNS

37_27.49b

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc

Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến ni tiết có dùng dao siêu âm

7,294,000

2094

27

PTNS

37_27.155

Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày

Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày

6,458,000

2095

27

PTNS

37_27.156

Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày

Phẫu thuật nội soi cắt d dày

6,458,000

2096

27

PTNS

37_27.44a

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp

Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm

5,447,000

2097

27

PTNS

37_27.44

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp

Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm

7,294,000

2098

27

PTNS

37_27.45a

Phẫu thuật nội soi cắt bán phn 2 thùy tuyến giáp

Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm

5,447,000

2099

27

PTNS

37_27.45b

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp

Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm

7,294,000

2100

27

PTNS

37_27.52a

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân

Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm

5,447,000

2101

27

PTNS

37_27.52b

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân

Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm

7,294,000

2102

27

PTNS

37_27.53a

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc

Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm

5,447,000

2103

27

PTNS

37_27.53b

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc

Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm

7,294,000

2104

27

PTNS

37_27.159

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưi dạ dày + nạo hạch D1

Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày

6,458,000

2105

27

PTNS

37_127.160

Phẫu thuật nội soi cắt bán phn dưới dạ dày + nạo hạch D

Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày

6,458,000

2106

27

PTNS

37_27.161

Phẫu thuật nột soi cắt bán phn dưới dạ dày + nạo hch D

Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày

6,458,000

2107

27

PTNS

37_27.162

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hch D2

Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày

6,458,000

2108

27

PTNS

37_127.163

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D3

Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày

6,458,000

2109

27

PTNS

37_27.381

Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang bán phần

Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang, tạo hình bàng quang

7,242,000

2110

27

PTNS

37_27.382

Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang tận gốc

Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang, tạo hình bàng quang

7,242,000

2111

27

PTNS

37_27.387

Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang, tạo hình bàng quang qua ổ bụng

Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang, tạo hình bàng quang

7,242,000

2112

27

PTNS

37_27.339

Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thận phụ

Phẫu thuật nội soi cắt thận/ u sau phúc mạc

5,587,000

2113

27

PTNS

37_27.19

Phẫu thuật nội soi cắt b u mạch máu vùng đầu cổ

Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ

16,158,000

2114

27

PTNS

37_27.17

Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u xơ mạch vòm mũi họng

Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u xơ mạch vòm mũi họng

10,408,000

2115

27

PTNS

37_27.347

Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc

Phẫu thuật nội soi u thượng thận/ nang thận

5,438,000

2116

27

PTNS

37_27.349

Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mc

Phẫu thuật nội soi u thương thận/ nang thận

5,438,000

2117

27

PTNS

37_27.7

Phẫu thuật nội soi cắt cun mũi dưới

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới

5,137,000

2118

27

PTNS

37_27.154

Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày không điển hình

Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày

6,458,000

2119

27

PTNS

37_27.201

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông

Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột

5,521,000

2120

27

PTNS

37_27.202

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông+ nạo vét hạch

Phẫu thuật nội soi ung thư đại/ trực tràng

4,437,000

2121

27

PTNS

37_27.197

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang

Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột

5,521,000

2122

27

PTNS

37_27.198

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang + nạo vét hạch

Phẫu thuật nội soi ung thư đi/ trực tràng

4,437,000

2123

27

PTNS

37_27.193

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải

Phẫu thuật nội soi cắt ni ruột

5,521,000

2124

27

PTNS

37_27.194

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phi + nạo vét hạch

Phẫu thuật nội soi ung thư đại/ trực tràng

4,437,000

2125

27

PTNS

37_27.196

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phi mở + nạo vét hạch rộng

Phẫu thuật nội soi ung thư đại/ trực tràng

4,437,000

2126

27

PTNS

37_27.195

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phi mở rộng

Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột

5,521,000

2127

27

PTNS

37_27.199

Phẫu thuật nội soi ct đại tràng trái

Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột

5,521,000

2128

27

PTNS

37_27.200

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái+ nạo vét hạch

Phẫu thuật nội soi ung thư đại/ trực tràng

4,437,000

2129

27

PTNS

37_27.205

Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng

Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột

5,521,000

2130

27

PTNS

37_27.215

Phẫu thuật nội soi cắt đon đại trực tràng

Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột

5,521,000

2131

27

PTNS

37_27.216

Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đi trực tràng + nạo vét hạch

Phẫu thuật nội soi ung thư đại/ trực tràng

4,437,000

2132

27

PTNS

37_27.185

Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non

Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột

5,521,000

2133

27

PTNS

37_27.171

Phẫu thuật nội soi cắt đoạn tá tràng

Phẫu thuật ni soi cắt nối ruột

5,521,000

2134

27

PTNS

37_27.340

Phẫu thuật nội soi cắt eo thận móng ngựa

Phẫu thuật nội soi cắt thận/ u sau phúc mạc

5,587,000

2135

27

PTNS

37_27.258

Phẫu thuật nội soi cắt gan không đin hình

Phẫu thuật nội soi cắt gan

6,881,000

2136

27

PTNS

37_27.56a

Phẫu thuật nội soi cắt gn toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow.

Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm

5,447,000

2137

27

PTNS

37_27.56b

Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow

Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm

7,294,000

2138

27

PTNS

37_27.431

Phẫu thuật nội soi cắt góc buồng trứng

Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ

6,472,000

2139

27

PTNS

37_27.460

Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối

Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân

4,413,000

2140

27

PTNS

37_27.298

Phẫu thuật nội soi cắt lách

Phẫu thuật nội soi cắt lách

5,653,000

2141

27

PTNS

37_27.463

Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối

Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân

4,413,000

2142

27

PTNS

37_27.192

Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng

Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột

5,521,000

2143

27

PTNS

37_27.306

Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột

Phẫu thuật nội soi cắt u trong ổ bng

4,892,000

2144

27

PTNS

37_27.348

Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua phúc mạc

Phẫu thuật nội soi u thượng thận/ nang thận

5,438,000

2145

27

PTNS

37_27.350

Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc

Phẫu thuật nội soi u thượng thận/ nang thn

5,438,000

2146

27

PTNS

37_27.51a

Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp

Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm

5,447,000

2147

27

PTNS

37_27.51b

Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp

Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm

7,294,000

2148

27

PTNS

37_27.50a

Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp

Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm

5,447,000

2149

27

PTNS

37_27.50b

Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp

Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm

7,294,000

2150

27

PTNS

37_27.461

Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm

Phẫu thuật nội soi khớp gi/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân

4,413,000

2151

27

PTNS

37_27.342

Phẫu thuật nội soi cắt thận bán phần

Phẫu thuật ni soi cắt thận/ u sau phúc mạc

5,587,000

2152

27

PTNS

37_27.344

Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản

Phẫu thuật nội soi cắt thận/ u sau phúc mạc

5,587,000

2153

27

PTNS

37_27.343

Phẫu thuật nội soi cắt thận tận gốc

Phẫu thuật nội soi cắt thận/ u sau phúc mạc

5,587,000

2154

27

PTNS

37_27.360

Phẫu thuật nội soi ct thận và niệu quản do u đường bài xuất

Phẫu thuật nội soi cắt thận/ u sau phúc mạc

5,587,000

2155

27

PTNS

37_27.164

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + nạo hạch D2

Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày

6,458,000

2156

27

PTNS

37_27.46a

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp

Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm

5,447,000

2157

27

PTNS

37_27.46b

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp

Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm

7,294,000

2158

27

PTNS

37_27.59a

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch c 2 bên trong ung thư

Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm

5,447,000

2159

27

PTNS

37_27.59b

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nao hạch cổ 2 bên trong ung thư

Phẫu thuật đặc biệt tuyến nội tiết mổ nội soi dùng dao siêu âm

9,389,000

2160

27

PTNS

37_27.60

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 1 bên trong ung thư

Phẫu thuật đặc biệt tuyến nội tiết mổ nội soi dùng dao siêu âm

9,389,000

2161

27

PTNS

37_27.57a

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow.

Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm

5,447,000

2162

27

PTNS

37_27.57b

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow.

Phẫu thuật đặc biệt tuyến nội tiết mổ nội soi dùng dao siêu âm

9,389,000

2163

27

PTNS

37_27.54a

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân

Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm

5,447,000

2164

27

PTNS

37_27.54b

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân

Phẫu thuật đặc biệt tuyến nội tiết mổ nội soi dùng dao siêu âm

9,389,000

2165

27

PTNS

37_27.55a

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc

Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm

5,447,000

2166

27

PTNS

37_27.55b

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc

Phẫu thuật đặc biệt tuyến nội tiết mổ nội soi dùng dao siêu âm

9,389,000

2167

27

PTNS

37_27.58a

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp.

Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm

5,447,000

2168

27

PTNS

37_27.58b

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp.

Phẫu thuật đặc biệt tuyến nội tiết mổ mở có dùng dao siêu âm

9,515,000

2169

27

PTNS

37_27.395

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt

Phẫu thuật ct tuyến tiến liệt qua nội soi

5,218,000

2170

27

PTNS

37_27.217

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp

Phẫu thuật nội soi cắt ni ruột

5,521,000

2171

27

PTNS

37_27.218

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thp + nạo vét hạch

Phẫu thuật nội soi ung thư đại/ trực tràng

4,437,000

2172

27

PTNS

37_27.224

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo + nạo vét hạch

Phẫu thuật nội soi ung thư đại/ trực tràng

4,437,000

2173

27

PTNS

37_27.219

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ni đặt tràng - ống hậu môn

Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột

5,521,000

2174

27

PTNS

37_27.220

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn+ nạo vét hạch

Phẫu thuật nội soi ung thư đại/ trực tràng

4,437,000

2175

27

PTNS

37_27.222

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tng sinh môn + nạo vét hạch

Phẫu thuật nội soi ung thư đại/ trực tràng

4,437,000

2176

27

PTNS

37_27.273

Phẫu thuật nội soi cắt túi mật

Phẫu thuật nội soi cắt túi mật

4,240,000

2177

27

PTNS

37_27.272

Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr

Phẫu thuật nội soi cắt túi mật

4,240,000

2178

27

PTNS

37_27.305

Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non

Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột

5,521,000

2179

27

PTNS

37_27.304

Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột

Phẫu thuật nội soi cắt u trong ổ bụng

4,892,000

2180

27

PTNS

37_27.327

Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc

Phẫu thuật nội soi cắt thận/ u sau phúc mạc

5,587,000

2181

27

PTNS

37_27.341

Phẫu thuật nội soi cắt u thận

Phẫu thuật nội soi cắt thn/ u sau phúc mạc

5,587,000

2182

27

PTNS

37_27.346

Phẫu thuật nội soi cắt u thận ác tính

Phẫu thuật ni soi cắt thận/ u sau phúc mạc

5,587,000

2183

27

PTNS

37_27.345

Phẫu thuật nội soi cắt u thận lành tính

Phẫu thuật nội soi cắt thận/ u sau phúc mc

5,587,000

2184

27

PTNS

37_27.10

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi

4,349,000

2185

27

PTNS

37_27.225

Phẫu thuật nội soi c định trực tràng

Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng

5,539,000

2186

27

PTNS

37_27.235

Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng bng lưới trong điều trị sa trực tràng

Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng

5,539,000

2187

27

PTNS

37_27.234

Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng trong điều trị sa trực tràng

Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng

5,539,000

2188

27

PTNS

37_27.190

Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng

Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ

16,158,000

2189

27

PTNS

37_27.479

Phẫu thuật nội soi điều trị khớp gi bng gân đng loại (nội soi tái tạo dây chằng chéo trước, chéo sau, mổ mở tái tạo dây chng bên chy, bên mác)

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng

5,554,000

2190

27

PTNS

37_27.440

Phẫu thuật nội soi điều trị mt vững khớp vai

Phẫu thuật nội soi khớp gi/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân

4,413,000

2191

27

PTNS

37_27.439

Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai theo phương pháp Latarjet

Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân

4,413,000

2192

27

PTNS

37_27.447

Phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vai

Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân

4,413,000

2193

27

PTNS

37_27.449

Phẫu thuật nội soi điều trị viêm khp vai

Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/

4,413,000

2194

27

PTNS

37_27.480a

Phẫu thuật nội soi điều trị v xương bánh chè

Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm

7,294,000

2195

27

PTNS

37_27.480b

Phẫu thuật nội soi điều trị v xương bánh chè

Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân

4,413,000

2196

27

PTNS

37_27.29

Phẫu thuật nội soi giảm áp dây thần kinh II

Phẫu thuật nội soi não/ tủy sống

6,412,000

2197

27

PTNS

37_27.481

Phẫu thuật nội soi g dính khớp gi

Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân

4,413,000

2198

27

PTNS

37_27.177

Phẫu thuật nội soi g dính ruột

Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột

3,616,000

2199

27

PTNS

37_27.3

Phẫu thuật nội soi hàm sàng trán bướm

Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bưm

9,611,000

2200

27

PTNS

37_27.441

Phẫu thuật nội soi khâu khong gian chóp xoay

Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân

4,413,000

2201

27

PTNS

37_27.462

Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm

Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân

4,413,000

2202

27

PTNS

37_27.142

Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày

Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày

5,480,000

2203

27

PTNS

37_27.168

Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + ni dạ dày-hng tràng

Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột

5,521,000

2204

27

PTNS

37_27.144

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày

Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày

5,480,000

2205

27

PTNS

37_27.64

Phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống thắt lưng qua đường liên bn sống

Phẫu thuật nội soi não/ tủy sống

6,412,000

2206

27

PTNS

37_27.5

Phẫu thuật nội soi nạo sàng trước/ sau

Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bưm

9,611,000

2207

27

PTNS

37_27.152

Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hng tràng

Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột

5,521,000

2208

27

PTNS

37_27.176

Phẫu thuật nội soi ni tt ruột non - ruột non

Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột

5,521,000

2209

27

PTNS

37_27.417

Phẫu thuật nội soi ổ bụng chn đoán trong phụ khoa

Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa

6,347,000

2210

27

PTNS

37_27.30

Phẫu thuật nội soi phá thông sàn não thất III

Phẫu thuật nội soi não/ tủy sống

6,412,000

2211

27

PTNS

37_27.36

Phẫu thuật nội soi sinh thiết u não thất

Phẫu thuật nội soi não/ tủy sống

6,412,000

2212

27

PTNS

37_27.470

Phẫu thuật nội soi tái to dây chằng chéo sau

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng

5,554,000

2213

27

PTNS

37_27.476

Phẫu thuật nội soi tái to dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 1 bó

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chng

5,554,000

2214

27

PTNS

37_27.477

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chng chéo trước bằng gân achille đng loại 2 bó

Phẫu thuật ni soi tái tạo dây chng

5,554,000

2215

27

PTNS

37_27.466

Phẫu thuật nội soi tái to dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng

5,554,000

2216

27

PTNS

37_27.467

Phẫu thuật nội soi tái to dây chằng chéo trước bng gân chân ngỗng

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng

5,554,000

2217

27

PTNS

37_27.468

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chng chéo trước bằng gân tứ đầu

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chng

5,554,000

2218

27

PTNS

37_27.474

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chng chéo trước bng gân xương bánh chè đồng loại 1 bó

Phẫu thuật ni soi tái tạo dây chằng

5,554,000

2219

27

PTNS

37_27.471

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bng kỹ thuật hai bó

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng

5,554,000

2220

27

PTNS

37_127.443

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng

5,554,000

2221

27

PTNS

37_27.478

Phẫu thuật nội soi tái tạo đồng thời nhiu dây chng (chéo trước, chéo sau) bằng gân đng loại

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng

5,554,000

2222

27

PTNS

37_27.469

Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng

5,554,000

2223

27

PTNS

37_27.438

Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai

Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân

4,413,000

2224

27

PTNS

37_27.34

Phẫu thuật nội soi tuyến yên qua đường xương bướm

Phẫu thut nội soi u tuyến yên

6,841,000

2225

27

PTNS

37_27.434

Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng

Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ

6,472,000

2226

27

PTNS

37_27.419

Phẫu thuật nội soi vm phn phụ

Phẫu thuật nôi soi xử trí viêm phúc mc tiểu khung, viêm phn phụ, ứ m vòi trứng

8,076,000

2227

27

PTNS

37_27.412

Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung

Phẫu thuật nội soi x trí viêm phúc mc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng

8,076,000

2228

27

PTNS

37_27.81

Phẫu thuật Nuss kết hợp nội soi điều trị lõm ngực bẩm sinh (VATS)

Phẫu thuật phục hồi thành ngực (do chn thương/ vết thương)

8,390,000

2229

27

PTNS

37_27.271

PTNS tán si trong mổ nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr

Tán sỏi trong mổ nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr

5,345,000

2230

28

PTTM

37_28.218

Cắt dị dạng bạch mạch đu mặt cổ

Phẫu thuật ct u bạch mạch lớn vùng hàm mặt

4,213,000

2231

28

PTTM

37_28.217

Cắt u máu vùng đầu mặt cổ

Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt

4,213,000

2232

28

PTTM

37_28.350

Chuyển ngón có cung mạch nuôi

Phẫu thuật ghép chi

7,481,000

2233

28

PTTM

37_128.235

Ghép mỡ tự thân coleman

Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính

5,117,000

2234

28

PTTM

37_28.35

Khâu phục hồi bờ mi

Khâu phục hồi b mi

1,580,000

2235

28

PTTM

37_28.340

Ni gân duỗi

Phẫu thuật ni gân/ kéo dài gân (tính 1 gân)

4,090,000

2236

28

PTTM

37_28.337

Nối gân gấp

Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân )

4,090,000

2237

28

PTTM

37_28.296

Phẫu thuật cắt bỏ âm vật

Phẫu thuật cắt âm vật phì đại

3,724,000

2238

28

PTTM

37_28.265

Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ

Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú nh tính

4,004,000

2239

28

PTTM

37_28.160

Phẫu thuật cắt b u da ác tính vành tai

Phẫu thuật ung thư biu mô tế bào đáy/ tế bào gai vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bng phẫu thuật tạo hình

4,904,000

2240

28

PTTM

37_28.267

Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid

Phẫu thuật ct một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính

4,004,000

2241

28

PTTM

37_28.264

Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú

Phẫu thuật ct một phn tuyến vú, cắt u vú lành tính

4,004,000

2242

28

PTTM

37_28.266

Phẫu thuật cắt b vú thừa

Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính

4,004,000

2243

28

PTTM

37_28.189

Phẫu thuật cắt chnh cm

Phẫu thuật cắt xương hàm trên/hàm dưới, điều trị lệch khớp cn và kết hợp xương bằng nẹp vít

4,756,000

2244

28

PTTM

37_28.188

Phẫu thuật chnh sửa gò má - cung tiếp

Phẫu thuật cắt xương hàm trên/hàm dưới, điều trị lệch khớp cn và kết hợp xương bằng nẹp vít

4,756,000

2245

28

PTTM

37_28.439

Phẫu thuật chnh thon góc hàm

Phẫu thuật cắt xương hàm trên/hàm dưới, điều trị lệch khớp cn và kết hợp xương bằng nẹp vít

4,756,000

2246

28

PTTM

37_28.21

Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng da đầu

Kỹ thuật giãn da (expander) điều trị sẹo

5,069,000

2247

28

PTTM

37_28.246

Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch

Kỹ thuật tạo vạt da có cung mạch lin điều trị vết thương, sẹo

6,051,000

2248

28

PTTM

37_128.247

Phẫu thuật điều trị loét sạ tr vùng ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch

Kỹ thuật tạo vạt da cố cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo

6,051,000

2249

28

PTTM

37_28.248

Phẫu thuật điều trị loét sạ tr vùng ngc bng vạt da mạch xuyên vùng kế cn

Kỹ thuật tạo vạt da có cung mạch liền điều trị vết thương, sẹo

6,051,000

2250

28

PTTM

37_28.259

Phẫu thuật điều trị sẹo bỏng vú bằng kỹ thuật giãn da

Kỹ thuật giãn da (expander) điều trị sẹo

5,069,000

2251

28

PTTM

37_28.258

Phẫu thuật điều tr sẹo bỏng vú bng vạt da cơ có cuống mạch

Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo

6,051,000

2252

28

PTTM

37_28.262

Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bng vạt da cơ có cuống mạch nuôi

Kỹ thuật tao vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo

6,051,000

2253

28

PTTM

37_28.261

Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bng vạt da tại chỗ

Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo

6,051,000

2254

28

PTTM

37_28.325

Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bng các vạt da lân cận

Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cung mạch liền

4,480,000

2255

28

PTTM

37_28.324

Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ

Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền

4,480,000

2256

28

PTTM

37_28.323

Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân

Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft)

6,232,000

2257

28

PTTM

37_28.330

Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vt da lân cận

Phẫu thuật tạo hình bng các vạt da có cuống mạch liền

4,480,000

2258

28

PTTM

37_28.329

Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bng các vạt da tại chỗ

Phẫu thuật to hình bằng các vạt da có cuống mạch liền

4,480,000

2259

28

PTTM

37_28.26

Phẫu thuật độn khuyết xương so bng sụn tự thân

Phẫu thuật ghép khuyết sọ

5,841,000

2260

28

PTTM

37_28.27

Phẫu thuật độn khuyết xương s bằng xương tự thân

Phẫu thuật ghép khuyết s

5,841,000

2261

28

PTTM

37_28.335

Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít

Phu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,988,000

2262

28

PTTM

37_28.316

Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phn mềm cẳng tay

Ghép da tự thân mt lưới (mesh graft)

6,232,000

2263

28

PTTM

37_28.315

Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay

Ghép da tự thân mt lưới (mesh graft)

6,232,000

2264

28

PTTM

37_28.66

Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt

Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2

3,930,000

2265

28

PTTM

37_28.25

Phẫu thuật ghép m trung bì vùng trán

Kỹ thuật ghép khối mtự thân điều trị vết thương mạn tính

5,117,000

2266

28

PTTM

37_28.30

Phẫu thuật ghép mỡ tự thân coleman vùng trán

Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính

5,117,000

2267

28

PTTM

37_28.53

Phẫu thuật hẹp khe mi

Phẫu thuật hẹp khe mi

1,522,000

2268

28

PTTM

37_128.161

Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ

Phẫu thuật vết thương phần mềm/ rách da đầu

3,748,000

2269

28

PTTM

37_28.168

Phẫu thuật khâu vết thương thu má và ng tuyến nước bọt

Phẫu thuật khâu phục hồi vết thương phần mềm vùng hàm mặt, cò tổn thương tuyến, mạch, thn kinh.

4,059,000

2270

28

PTTM

37_28.176

Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt

Phẫu thuật khâu phục hồi vết thương phần mềm vùng hàm mặt, có tổn thương tuyến, mạch, thần kinh.

4,059,000

2271

28

PTTM

37_28.281

Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da t thân

Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft)

6,232,000

2272

28

PTTM

37_28.282

Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng vạt da cơ có cuống mạch

Kỹ thuật to vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo

6,051,000

2273

28

PTTM

37_28.284

Phẫu thuật loét tì đè mấu chuyển bng vạt da cơ có cuống mạch

Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo

6,051,000

2274

28

PTTM

37_28.283

Phẫu thuật loét tì đè ụ ngồi bng vạt da cơ có cuống mạch

Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo

6,051,000

2275

28

PTTM

37_28.364

Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bng vạt tại chỗ

Phẫu thuật tạo hình bng các vạt da có cuống mạch liền

4,480,000

2276

28

PTTM

37_28.365

Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận

Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền

4,480,000

2277

28

PTTM

37_28.363

Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ

Phẫu thuật tạo hình bng các vạt da có cuống mạch liền

4,480,000

2278

28

PTTM

37_28.201

Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bng vạt da lân cận

Phẫu thuật tạo hình bng các vạt da có cuống mạch liền

4,480,000

2279

28

PTTM

37_28.200

Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ

Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền

4,480,000

2280

28

PTTM

37_28.347

Phẫu thuật tái tạo ngón cái bằng kỹ thuật vi phẫu

Phẫu thuật ghép chi

7,481,000

2281

28

PTTM

37_28.348

Phẫu thuật tái tạo ngón trỏ bằng kỹ thuật vi phẫu

Phẫu thuật ghép chi

7,481,000

2282

28

PTTM

37_28.241

Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư bng vạt da cơ có cuống mạch

Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo

6,051,000

2283

28

PTTM

37_28.126

Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi hai bên

Phẫu thuật tạo hình môi hai bên

3,638,000

2284

28

PTTM

37_28.125

Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi một bên

Phẫu thuật tạo hình môi một bên

3,523,000

2285

28

PTTM

37_28.294

Phẫu thuật tạo hình bìu bng vạt da có cuống mạch

Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo

6,051,000

2286

28

PTTM

37_28.397

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận

Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền

4,480,000

2287

28

PTTM

37_28.393

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ

Phẫu thuật tạo hình bng các vạt da có cung mạch liền

4,480,000

2288

28

PTTM

37_28.396

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bng vạt da lân cn

Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền

4,480,000

2289

28

PTTM

37_28.392

Phu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ

Phẫu thuật tạo hình bng các vạt da có cuống mạch liền

4,480,000

2290

28

PTTM

37_28.394

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận

Phẫu thuật tạo hình bng các vạt da có cung mạch liền

4,480,000

2291

28

PTTM

37_28.390

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại chỗ

Phẫu thuật tạo hình bng các vạt da có cuống mạch liền

4,480,000

2292

28

PTTM

37_28.395

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận

Phẫu thuật tạo hình bng các vạt da có cuống mạch liền

4,480,000

2293

28

PTTM

37_28.391

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ

Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền

4,480,000

2294

28

PTTM

37_28.320

Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bng vạt lân cận

Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền

4,480,000

2295

28

PTTM

37_28.318

Phẫu thuật tạo hình các khuyết phn mềm phc tp cẳng tay bằng vạt tại chỗ

Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền

4,480,000

2296

28

PTTM

37_28.319

Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phc tạp cánh tay bng vạt lân cn

Phẫu thuật tạo hình bng các vạt da có cuống mạch liền

4,480,000

2297

28

PTTM

37_28.317

Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bng vạt tại chỗ

Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền

4,480,000

2298

28

PTTM

37_28.155

Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai bng vạt tại chỗ

Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch lin điều tr vết thương, sẹo

6,051,000

2299

28

PTTM

37_28.143

Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/4 vành tai bằng vạt tại chỗ

Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo

6,051,000

2300

28

PTTM

37_28.142

Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/2 vành tai bng vạt tại chỗ

Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo

6,051,000

2301

28

PTTM

37_128.141

Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/3 vành tai bng vạt tại chỗ

Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo

6,051,000

2302

28

PTTM

37_28.271

Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực bụng bng vạt da lân cận

Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo

6,051,000

2303

28

PTTM

37_28.273

Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực, bụng bằng vạt giãn da

Kỹ thuật giãn da (expander) điều trị sẹo

5,069,000

2304

28

PTTM

37_28.194

Phẫu thuật tạo hình thiu sn bẩm sinh nửa mặt bằng ghép mỡ coleman

Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính

5,117,000

2305

28

PTTM

37_28.196

Phu thuật tạo hình thiu sn bm sinh toàn bộ mặt bằng ghép mỡ coleman

Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính

5,117,000

2306

28

PTTM

37_28.286

Phẫu thuật tạo hình vết thương khuyết da dương vật bằng vạt da tại chỗ

Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo

6,051,000

2307

28

PTTM

37_28.17

Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu

Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo

6,051,000

2308

28

PTTM

37_28.39

Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi

Kỹ thuật to vạt da có cung mạch lin điều trị vết thương, sẹo

6,051,000

2309

28

PTTM

37_28.38

Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi

K thuật tạo vạt da có cuống mạch lin điều trị vết thương, sẹo

6,051,000

2310

28

PTTM

37_28.42

Phẫu thuật tạo vạt da tại ch cho vết thương khuyết toàn bộ mi dưới

Kỹ thuật to vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo

6,051,000

2311

28

PTTM

37_28.41

Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi trên

Phẫu thuật tạo hình bng các vạt da có cung mạch liền

4,480,000

2312

28

PTTM

37_28.23

Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng da đầu

Kỹ thuật giãn da (expander) điều trị sẹo

5,069,000

2313

28

PTTM

37_28.162

Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mt không thiếu hổng tổ chức

Phẫu thuật vết thương phần mềm/ rách da đầu

3,748,000

2314

28

PTTM

37_28.174

Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hỏa khí

Phẫu thuật khâu phục hồi vết thương phần mềm vùng hàm mặt, có tổn thương tuyến, mạch, thần kinh.

4,059,000

2315

28

PTTM

37_28.352

Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật

Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp xương một bên

3,745,000

2316

28

PTTM

37_28.76

Tái tạo toàn bộ mi và cùng đồ bằng vạt có cuống mạch

Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo

6,051,000

2317

28

PTTM

37_28.16

To hình khuyết da đầu bng vạt da tại chỗ

Kỹ thuật tao vạt da có cuống mạch lin điều trị vết thương, sẹo

6,051,000

2318

28

PTTM

37_28.220

Tiêm xơ dị dạng tĩnh mạch đầu mặt cổ

Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt

4,213,000

2319

28

PTTM

37_28.33

Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt

Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mt

1,849,000

2320

19

YHHN

371828

Độ tập trung I-131 tuyến giáp

Độ tập trung 1-131 tuyến giáp

234,000

2321

19

YHHN

371828b

Spect tưới máu cơ tim không gắng sức với Tc-99m MIBI

Sped tưới máu cơ tim không gắng sc với Tc-99m MIBI

1,474,000

2322

19

YHHN

371832

Spect tưới máu cơ tim gắng sức với Tc-99m MIBI

Sped tưới máu cơ tim gắng sức với Tc-99m MIBI

1,474,000

2323

19

YHHN

371838

Xạ hình chẩn đoán khối u

Xạ hình chẩn đoán khối u

1,316,000

2324

19

YHHN

371840

Xạ hình chẩn đoán túi thừa Meckel với TC-99m

Xạ hình chn đoán túi thừa Meckel với Tc-99m

1,201,000

2325

19

YHHN

371843

Xạ hình chức năng thận

Xạ hình chức năng thận

1,259,000

2326

19

YHHN

371850

Xạ hình lưu thông dịch não tủy

Xạ hình lưu thông dịch não tủy

1,316,000

2327

19

YHHN

371854

Xạ hình thông khí phi

Xạ hình thông khí phổi

1,316,000

2328

19

YHHN

371856

Xạ hình toàn thân với I-131

Xạ hình toàn thân với I-131

1,316,000

2329

19

YHHN

371861

Xạ hình tuyến cn giáp với Tc-99m MIBI

Xạ hình tuyến cận giáp với Tc-99m MIBI

1,453,000

2330

19

YHHN

371862a

Xạ hình tuyến giáp với I-131

Xạ hình tuyến giáp với I-131

314,000

2331

19

YHHN

371862b

Xạ hình tuyến giáp với Tc-99m

Xạ hình tuyến giáp với Tc-99m

314,000

2332

19

YHHN

371863

Xạ hình tuyến nước bọt với Tc-99m

Xạ hình tuyến nước bọt với Tc-99m

1,201,000

2333

19

YHHN

371865

Xạ hình tuyến vú

Xạ hình tuyến vú

1,282,000

2334

19

YHHN

371866

Xạ hình xương

Xạ hình xương

1,282,000

2335

19

YHHN

371867

Xạ hình xương 3 pha với Tc-99m MDP

Xạ hình xương 3 pha với Tc-99m MDP

1,316,000

2336

19

YHHN

371870

Điều trị basedow/bướu tuyến giáp đơn thuần/nhân độc tuyến giáp bằng I-131

Điều trị basedow/bướu tuyến giáp đơn thuần/nhân độc tuyến giáp bng I-131

1,643,000

2337

19

YHHN

371871c

Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I-131 liều 100 mCi

Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I-131 liu 100 mCi

1,815,000

2338

19

YHHN

371871d

Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I-131 liều 150 mCi

Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I-131 liều 150 mCi

1,815,000

2339

19

YHHN

371871e

Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I-131 liều 200 mCi

Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I-131 liều 200 mCi

1,815,000

2340

19

YHHN

371871f

Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I-131 liều 250 mCi

Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I-131 liều 250 mCi

1,815,000

2341

19

YHHN

371871a

Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I-131 liều 30 mCi

Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I-131 liều 30 mCi

1,815,000

2342

19

YHHN

371871b

Điều trị ung thư tuyến giáp bng I-131 liều 50 mCi

Điều trị ung thư tuyến giáp bng I-131 liều 50 mCi

1,815,000

 

PHỤ LỤC III

GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH VÀ GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG ĐIỀU TRỊ THEO YÊU CẦU TẠI KHOA ĐIỀU TRỊ YÊU CẦU VÀ QUỐC TẾ BỆNH VIỆN ĐÀ NẴNG
(Kèm theo Nghị quyết số 65/NQ-HĐND ngày 08 tháng 12 năm 2016 của Hội đồng nhân dân thành phố Đà Nng)

STT

Tên dịch vụ

Đơn vị tính

Mức giá tối đa theo dự kiến của Bộ Y tế

Giá dịch vụ

1

Dịch vụ khám bệnh

Đồng/lần khám

150,000

125,000

2

Dịch vụ ngày giường điều trị Phòng đặc biệt

Đồng/ giường/ngày

1,800,000

1,770,000