BỘ NÔNG NGHIỆP ****** | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM ******** |
Số: 05/2006/QĐ-BNN | Hà Nội, ngày 12 tháng 01 năm 2006 |
QUYẾT ĐỊNH
V/V: CÔNG BỐ DANH MỤC THUỐC THÚ Y, NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC THÚ Y ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH ĐẾN NGÀY 31 THÁNG 12 NĂM 2006
BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
Căn cứ Pháp lệnh Thú y ngày 29/4/2004;
Căn cứ Nghị định số 33/2005/NĐ-CP ngày 15/03/2005 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Pháp lệnh thú y;
Căn cứ Nghị định số 86/2003/NĐ-CP ngày 18/7/2003 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;
Xét đề nghị của Cục trưởng Cục Thú y, Vụ trưởng Vụ Khoa học công nghệ,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố kèm theo Quyết định này:Danh mục thuốc thú y được phép lưu hành đến hết ngày 31 tháng 12 năm 2006.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực sau 15 ngày kể từ ngày đăng Công báo Chính phủ, thay thế Quyết định số 33/2005/QĐ-BNN, ngày 09/6/2005 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc công bố danh mục thuốc thú y được phép lưu hành đến 31/12/ 2005.
Điều 3. Chánh Văn phòng Bộ, Cục trưởng Cục Thú y, Vụ trưởng Vụ Khoa học công nghệ, Thủ trưởng các cơ quan có liên quan, tổ chức, cá nhân trong nước, ngoài nước có hoạt động liên quan đến sản xuất, kinh doanh, sử dụng thuốc thú y tại Việt Nam chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
| KT. BỘ TRƯỞNG |
THUỐC THÚ Y ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH ĐẾN HẾT NGÀY 31/12/2006
(Ban hành kèm theo Quyết định số 05/2006/QĐ-NN ngày 12 tháng 01 năm 2006 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và PTNT)
1. CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW I (VINAVETCO)
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Số đăng ký |
1. | Trisulfon depot | Sulfachlopyridazin, Trimethoprim,Sulfadimedin, Sulfamethoxazol | Gói | 20g, 100g | TWI-X3-59 |
2. | Ampisep | Ampicilin, Sulfadimedin, Trimethoprim | Ống, Lọ | 5ml, 10, 20, 50,100ml | TWI-X3-102 |
3. | S.T.S | Tiamulin, Spectinomycin, Sulfadimedin | Lọ | 20, 50, 100ml | TWI-X3-126 |
4. | Gentasul | Gentamycin, Trimethoprim, Sulfadimezin | Lọ | 5, 20, 50, 100, 250ml | TWI-X3-154 |
2. CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ THÚ Y (HANVET)
TT | Tên thuốc
| Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Số đăng ký |
5. | Hampiseptol | Ampicillin trihydrate, Sulfadimidin, Trimethoprin | Gói;Lon | 4 g, 50g; 100 g | TW-X2-51 |
6. | Hampiseptol® | Ampicillin trihydrate Sulfadimidin, Trimethoprin | Ống; Lọ | 5 ml; 10 ml, 100ml | TW-X2-61 |
7. | Genta-Costrim® | Gentamicin sulfate, Sulfadimidin, Trimethoprin | Gói | 10 g, 50 g, 100 g | TW-X2-62 |
8. | CRD-Stop | Tylosin tartrate, Erythromycin, Tiamulin HF | Gói | 20 g, 100 g | TW-X2-70 |
9. | Genta-Sulmet | Gentamycin sulfate, Sulfadimidin, Trimethoprin | Lọ | 10 ml | TW-X2-71 |
10. | Tiakaneolin® | Tiamulin HF, Kanamycin, Neomycin sulfate | Lọ | 10 ml, 100 ml | TW-X2-80 |
11. | Thuốc trị hen sưng đầu vịt | Tylosin tartrate, Berberin, Sulfonamid | Gói | 10 g, 50 g, 100 g | TW-X2-94 |
3. CÔNG TY DỊCH VỤ KỸ THUẬT NÔNG NGHIỆP
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Số đăng ký |
17. | Tylokagen | Tylosin, Gentamycin, Kanamysin | Lọ | 10, 25, 50ml | DKN-10 |
4. CÔNG TY TNHH THIỆN CHÍ I
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Số đăng ký |
18. | EST-Vịt | Erythomycin Sulfat, Sulfamethoxazol, Streptomycin | Túi | 10g, 20g, 50g | TCI-19 |
19. | Anticoccidae | Sulfaquinoxalin, Diaveridin, Sulfadimethoxin, | Túi | 10g, 20g, 50g | TCI-17 |
5. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y (PHAVETCO)
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Số đăng ký |
20. | Thuốc trị ỉa chảy | Neomycin, Colistin, Trimethoprim | Gói | 10g | HCN-24 |
21. | Furabac | Furoxanel, Sulfamethoxazol, Erythromycin, Trimethoprim | Gói | 10g | HCN-31 |
22. | Trị hen gà, khẹc vịt, suyễn lợn | Tylosin, Erythromycin, Sulfamid | Gói | 10g | HCN-39 |
6. CÔNG TY TNHH THÚ Y VIỆT NAM
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Số đăng ký |
23. | Trị cầu trùng I (Anti Coccid) | Sulfaquinoxalin, Diaveridin, Trimethoprim, Sulfadimidin | Gói | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g | VNC-3 |
24. | Trị cầu trùng II (Coccistop ESB3) | Sulfadimidin, Sulfachlozin, Trimethoprim | Gói | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g,1000g | VNC-4 |
8. CÔNG TY TNHH THÚ Y XANH VIỆT NAM (GREENVET CO., LTD)
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Số đăng ký |
25. | MG-200 | Tylosin tartrate,Sulphamethoxazol,Trimethoprim | Gói, hộp | 10g, 20g, 50g, 100g, 200g, 500g,1kg, 10kg | GRV-7 |
26. | Tylan-S | Trimethroprim, Sulfamethoxazol, Tylosin | Gói, Hộp | 10, 50g | GRV-24 |
27. | Genta-Colisep | Gentamycin,Trimethroprim, Sulfamethoxazol | Gói, Hộp | 10g, 50g | GRV-26 |
9. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÁT TRIỂN CHĂN NUÔI
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Số đăng ký |
28. | T&D Dinamicin | Erythromycin thiocyante, Trimethoprim, vitamin A Sulfadiazin sodium, | Túi | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g | TD-3 |
10. DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN HÙNG NGUYÊN
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Số đăng ký |
29. | Bactekos | Tylosintartrat, Trimethopim, Sulfadimidin, Thiamin nitrat | Túi | 5; 10; 20; 50g; 100g | NGH-06 |
11. DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN NGUYỄN CƯỜNG
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Số đăng ký |
30. | CRD-Bcomplex | Dihydro Streptomycin, Erythromycin, Trimethoprim, Tylosin tartrate, Sulfamethoxazol | Gói | 10; 20; 50; 100; 500; 1000g | NC-05 |
12. DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN THUỐC THÚ Y BÌNH MINH
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Số đăng ký |
31. | Trisulfa | Sulfachlorpyridazin, Sulfadimidin, Trimethoprim | Gói | 10; 20; 50; 100g | BM-02 |
32. | Anti Aleccid | Sulfaquinoxalin, Diaveridin, Trimethoprim | Gói | 10; 20; 50; 100g | BM-04 |
13. CƠ SỞ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y THỊNH PHƯƠNG
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Số đăng ký |
33. | Anticolisal (ATCS) (Takamin) | Enrofloxacin, Trimethoprime, Vitamin PP | Gói | 5; 10; 20g | KN-02 |
14. CƠ SỞ THANH THO
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Số đăng ký |
34. | Dipofutin (Toi thương hàn) | Neomycin, Sulphachloropiridazin, Trimethoprim, Phytoncid | Gói | 5g; 100g | TT-01 |
35. | Thuốc chữa toi gà vịt (THT) | Gentamycin, Sulphadimizin, Trimethoprim, Phytoncid | Gói | 50g; 100g | TT-02 |
15. XƯỞNG SXTN THUỐC THÚ Y-VIỆN THÚ Y QUỐC GIA
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Số đăng ký |
36. | Tetrasulfa-prim | Tetracyclin, Sulfamid, Trimethoprim | Gói | 10; 20; 0; 100; 250; 500g; 1kg | VTY-X -8 |
16. CÔNG TY PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NÔNG THÔN (RTD)
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Số đăng ký |
37. | Ery-Sulfa | Erythomycine thiocyante, Sulfadiazine Trimethoprim | Gói | 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500g,1kg | RTD-18 |
38. | RTD-Coccicid 2 (RTD-Coccistop) | Sulfadimidine, Sulfadimethoxin, Diaveridine, Trimethoprim | Gói | 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500g,1kg | RTD-26 |
39. | Bicin | Sulfamethoxazone, Trimethoprim Tetracycline, Vit.B1 | Gói | 5, 10,20, 50,100, 200, 500g,1kg | RTD-31 |
40. | RTD- Amptrisep | Ampicillin, Sulphamethoxazol, Trimethoprim, Dexamethasone | Ống, lọ | 2, 5, 10, 20, 50, 100ml | RTD-70
|
41. | RTD- Spira-Prim | Spiramycin Adipat, Trimethoprim Sulfadiazin | Lọ, chai | 5, 10, 20,50, 100ml | RTD-100
|
42. | RTD-Dipen-Strep L-A | Penicillin G Benzathin Penicillin G Procain Streptomycin Sulfate | Lọ, chai | 5, 10, 20, 50, 100ml, 250, 500 ml, 1 lít | RTD-101
|
17. CÔNG TY CỔ PHẦN SÓNG HỒNG
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Số đăng ký |
43. | Sul-Strep | Sulfaguanidin, Streptomycin, Sulfachlopyrydazin | Gói | 7; 10; 20; 50; 100 g | SH-8 |
18. CÔNG TY TNHH NAM DŨNG
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Số đăng ký |
44. | Ricovit | Sulfachloropyridazine, Tiamulin, Trimethoprime, Rigecoccine, B.complex | Gói | 10; 50; 100; 500g | ND-03 |
45. | Sul-T | Ampicillin Trihydrate, Vit C Sulfadimidine; Trimethoprime | Gói | 50;100;400;500g | ND-66 |
46. | Linco. BACT | Lincomycine, Spectinomycine, Sulfamethoxazol, Trimethoprime | Gói | 10; 20; 50; 100; 500g | ND-74 |
47. | Colivet-New | Oxytetracycline, Trimethoprim, Sulfadimidine | Gói | 10; 20; 50; 100,400; 500g | ND-77 |
48. | Cefa-coccus | Cefalexine; Sulfadiazine; Sulfachloropyridazine Trimethoprime;Vit K3 | Gói | 10; 20; 50; 100; 500g | ND-80 |
49. | ND Neotine | Neomycin, Trimethoprim, Sulphadimidin, Thiamine | Lọ | 10; 20; 50; 100; 250ml | ND-144 |
50. | T.C.T | Diaveridine; Sulfaquinoxaline; Sulfadimidine; Trimethoprime | Túi | 20; 50; 100g | ND-116 |
19. CÔNG TY LIEN DOANH BIO-PHARMECHEMIE
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Số đăng ký |
51. | BIO-E.T.S | Erythromycin, Trimethoprim , Sulfadiazine | Gói Hộp Bao | 5,10,30,50,100,250,500g,1kg; 100; 250; 500g, 1kg 10; 20kg | LD-BP-26 |
52. | BIO-TST | Tylosin, Sulfadiazine, Trimethoprim | Gói Hộp Bao | 5,10,30,50,100,250,500g,1kg; 100; 250; 500g, 1kg 10; 20kg | LD-BP-64 |
53. | BIO-GENTATRIM | Gentamycin, Sulfadimidine, Trimethoprim | Gói; Hộp; Bao | 5,10,30,50,100,250,500g,1kg; 10; 20kg | LD-BP-72 |
54. | ERYSULTRIM | Erythromycin, Sulfamethoxy-pyridazin Trimethoprim | Ống Chai, lọ | 2, 5ml 10, 20, 50, 100ml | LD-BP-110 |
55. | SPIRASULTRIM | Spiramycin, Sulfadiazine, Trimethoprim | Gói Hộp Bao | 5,10,30,50,100,250,500g,1kg; 100; 250; 500g, 1kg 10; 20kg | LD-BP-142 |
56. | TRIMESUL | Trimethoprim, Sulfamethoxy-pyridazin,Sulfadiazine, Sulfadimidine | Ống Chai, lọ | 2, 5ml 10, 20, 50, 100ml | LD-BP-153 |
57. | GENTA-SULTRIM | Gentamycin, Sulfadiazine, Trimethoprim | Ống Chai, lọ | 2, 5ml 10, 20, 50, 100ml | LD-BP-162 |
58. | BIO-SUPER COC (W.S.P) | Sulfachlopyridazine, Sulfaquinoxaline, Diaveridine | Gói Hộp,Bao | 5,10,30,50,100,250,500g,1kg;100;250;500g,1kg; 10; 20kg | LD-BP-309 |
59. | BIO-SCOUR O.S | Sulfadimidine, Sulfadiazine, Sulfaguanidine, Streptomycine | Chai, lọ Can | 50,60,100,150,200,250, 500ml; 1,2,5,20 Lít | LD-BP-323 |
60. | BIO-SCOUR W.S.P | Sulfadimidine, Sulfadiazine, Neomycine, Streptomycin, Atropin | Gói Hộp Bao | 5,10,30,50,100,250,500g,1kg; 100; 250; 500g, 1kg 10; 20kg | LD-BP-324 |
61. | TYLOSULFADOXIN-C | Tylosin, Sulfadimidine, Sulfadoxin | Gói Hộp Bao | 5,10,30,50,100,250,500g,1kg; 100; 250; 500g, 1kg 10; 20kg | LD-BP-353 |
62. | BIO-CLOROCOC | Sulfachloropyrazine, Sulfadimidine, Diaveridine | Gói Hộp,Bao | 5,10,30,50,100,250,500g,1kg, 100;250;500g,1kg; 10; 20kg | LD-BP-372 |
20. XÍ NGHIỆP DƯỢC THÚ Y - CÔNG TY GIA CẦM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Số đăng ký |
63. | Tylo-Sulfavet | Tylosin, Sulfadiazin, Trimethoprim | Ống, lọ chai | 5, 10, 20ml 50, 100ml | HCM-X1-29 |
64. | Vetcotrim | Tylosin, Trimethoprim, Sulfadiazine | Gói, lon | 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g | HCM-X1-35 |
65. | Khẹc mũi vịt | Spiramycin, Tylosin, Vit C, B6, PP, B1, Neomycin, | Gói Lon | 10, 20, 30, 50, 100, 250, 500, 1000g 100, 250, 500, 1000g | HCM-X1-63 |
21. CÔNG TY CỔ PHẦN SÀI GÒN V.E.T
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Số đăng ký |
66. | Tylan-septryl | Tylosin,Trimethoprim, Sulfamethoxazol | Lọ, chai | 5; 10; 20; 50; 100ml | HCM-X2-12 |
67. | TTS-Plus | Tylosin, Trimethoprim, Sulfadiazine, Vitamin | Gói | 5, 20, 30, 50, 100, 500g,1kg | HCM-X2-88 |
68. | Ampi-sep | Ampicillin,Paracetamol.Sulfamethoxazone, Sulfadimidine, | Gói, Hộp, Bao | 5; 20; 30; 50; 100; 500g,1kg;100g, 1kg;5kg, 10kg | HCM-X2-90 |
69. | Elisultrim | Erythomycin, Lincomycin, Sulfadimidin | Gói | 5, 20, 30, 50, 100, 500g 1kg | HCM-X2-117 |
70. | ETS-D | Erythromycin, Dexa sodium Trimethoprim, Sulfamethoxazone, | Lọ, chai | 5; 10; 20; 50; 100ml | HCM-X2-118 |
71. | Genta-Septryl | Gentamycin, Cabosil Sulfadimidine, TMP, Bromhexine,Paracetamol | Gói, Hộp, Bao | 5; 20; 30; 50; 100; 500g, 1kg; 100g, 1kg;5kg, 10kg | HCM-X2-52 |
72. | Amsepcin | Ampicillin, Analgin, TMP, Sulfamethoxazol | Lọ chai | 5; 10; 20; 50; 100ml | HCM-X2-54 |
73. | Peni-Strep | Streptomycin, Penicillin potassium, Penicillin | Chai | 500ml | HCM-X2-56 |
74. | S.G Gentasol-TMP | Gentamycin, TMP, Sulfadimidine, Niacin, Bromhexine, Cab-o-sil | Gói, Hộp,Bao | 5; 20; 30; 50; 100; 500g,1kg 100g, 1kg; 5kg, 10kg | HCM-X2-133 |
22. CÔNG TY TNHH MINH HUY
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Số đăng ký |
75. | Genta-Septotrim | Sulfamethoxazol, Gentamycin, Trimethoprim | Gói | 5, 10, 20, 50, 100, 200g; 0,5-1kg | HCM-X4-15 |
76. | Neopenstrep | Neomycin, Streptomycin Penicillin, Vitamin | Gói | 100g | HCM-X4-16 |
77. | Tylan septotryl (Kháng sinh vịt) | Tylosin, Vitamin A, D, Sulfadimidine, Trimethoprim | Gói | 30 | HCM-X4-64 |
78. | Ampisep | Ampicillin trihydrat, Sulfamethoxazol, Trimethoprim | Gói | 30 | HCM-X4-65 |
79. | T.T.S.A | Tylosin, Analgin, Trimethoprim,Sulfadimidin | Gói lọ, chai | 5, 10, 50, 100, 500, 1000g | HCM X4-85 |
80. | Tylanseptotryl | Tylosin, Trimethoprim, Sulfamethoxazol, | Lọ | 5, 10, 20, 50, 100ml | HCM-X4-91 |
23. CƠ SỞ SẢN XUẤT DƯỢC THÚ Y KHOA NGUYÊN
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Số đăng ký |
81. | Tylanseptryl | Tylosin , Trimethoprim, Sulfamethoxazol | Gói | 5g | HCM-X5-17 |
82. | Ampiseptryl | Ampicilline, Trimethoprim , Sulfamethoxazol | Gói | 3g | HCM-X5-18 |
24. CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI 533
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Số đăng ký |
83. | Polycine | Erythromycin, Streptomycin Trimethoprim, Sulfamethoxazol | Gói | 5; 10; 100 g | HCM-X7-2 |
84. | A.T.T.S | Analgin, Sulfamethoxazol Tylosin, Trimethoprim | Gói; Hộp | 5; 50g; 100g | HCM-X7-11 |
85. | Trị tiêu chảy | Sulfaguanidin, Neomycin; Treptomycin | Gói; Hộp | 5; 10; 50g; 100g | HCM-X7-15 |
86. | Khẹt mũi vịt | Tylosin, Erythromycin; Sulfadimidin | Gói; Hộp | 5; 10g; 100 g | HCM-X7-19 |
25. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y SÀI GÒN (SONAVET)
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Số đăng ký |
87. | Erysultrimcort.f | Erythromycin,Trimethoprim Sulfamethoxazol Dexamethasone | Ống Lọ | 5ml, 10; 20; 50; 100ml | HCM X9-16 |
88. | Tylanseptotryl | Tylosin tartrate, Vitamin A, C, Trimethoprim, Sulfaguanidin, | Túi, gói, hộp | 5, 10,20,100g | HCM X9-22 |
89. | Ampisultrim.f | Ampicillin, Sulfaguanidin, Trimethoprim | Túi, gói, hộp | 5, 10,20,100g | HCM X9-23 |
90. | Sonagenta Septryl | Gentamycin, Sulfadimidin, Trimethoprim, Nicotinamid | Túi, gói, hộp | 5, 20, 50, 100g | HCM X9-64 |
91. | Tiamutin | Tiamulin, Sulfamethoxazol, Trimethoprim, VitaminA, D3, E | Túi, gói, hộp | 5, 20, 50, 100g | HCM X9-69 |
92. | Tiacotrim Fort | Tiamulin, Sulfamethoxazol, Trimethoprim | Túi, gói, hộp | 5, 20, 50, 100g | HCM X9-72 |
93. | Ampi-STB | Ampicillin trihydrat,Sulfamethoxazol, Trimethoprim, Dexamethasone | Ống Lọ | 5ml 10, 20, 50,100ml | HCM X9-82 |
26. CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI LÊ TRUNG
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Số đăng ký |
94. | Tylo-Septotryl | Tylosin Tatrate,Sulfametoxypyridazin,Trimethoprim | Lọ, chai | 10, 50, 100ml | HCM-X10-4 |
95. | Ery-Septotryl | Erythromycine,Sulfamethoxazol,Trimethoprim | Ống | 10, 20, 50, 100ml | HCM-X10-5 |
96. | Trisultrim 36 | Sulfadimidin,Sulfametoxazol,Sulfadiazin, Trimethoprim | Lọ | 50, 100ml | HCM-X10-27 |
97. | Bột cảm cúm (Cloxamco) | Ampi monohydrat,Cloxaciloline, Vit K3, Colistin, Paracetamol,Vit C, Aminophyline | Gói Hộp | 5, 50, 100, 500g | HCM-X10-33 |
27. CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y THỊNH Á
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Số đăng ký |
98. | Anti CRD | Colistin, Trimethoprim Sulfadimethoxin | Gói | 5, 10, 100, 500, 1000g | HCM-X11-18 |
28. CƠ SỞ DƯỢC THÚ Y PHÚ THỌ
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Số đăng ký |
99. | Tylo Septryl | Tylosine tartrate, Sulfamethoxazole, Trimethoprim | Lọ, chai | 10,20, 50,100ml | HCM-X13-8 |
100. | Ampiseptotryl | Ampicillin, Trimethoprim Sulfamethazole, | Lọ, chai | 10, 20, 50, 100ml | HCM-X13-18 |
29. CÔNG TY ĐẦU TƯ MIỀN ĐÔNG - BỘ QUỐC PHÒNG
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Số đăng ký |
101. | Ery-Septotryl | Erythromycine, Trimethoprim, Sulfamethoxazol | Lọ | 50, 100ml | HCM-X14-5 |
102. | Anofloquin | Norfloxacin, Trimethoprim | Lọ | 50, 100ml | HCM-X14-6 |
103. | Trimeflu | Flumequine, Trimethoprim | Lọ | 50, 100ml | HCM-X14-19 |
104. | Gentasep | Gentamycin sulfat, Trimethoprim, Sulfadimidin | Lọ | 10, 100ml | HCM-X14-27 |
105. | Tylo-Septotryl | Sulfadimidin, Tylosin tartrat, Trimethoprim | Lọ | 100ml | HCM-X14-33 |
30. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT VIỆT VIỄN (VIVCO)
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Số đăng ký |
106. | TYLOPRIM | Tylosin tartrate, Sulfamethoxazol, Trimethoprim | Ống Lọ; Chai | 2; 5; 20ml 10; 20; 50ml; 100ml | HCM-X15-30 |
107. | GENTAPRIM | Gentamycin sulfate, Sulfamethoxazol, Trimethoprim. | Ống Lọ, Chai | 2; 5; 20ml 10; 20; 50ml,100ml | HCM-X15-31 |
108. | AMBACTRYL | Ampicillin,Trimethoprim, Sulfamethoxazol, | Ống Lọ, chai | 2; 5; 20ml 10; 20; 50ml; 100ml | HCM-X15-36 |
109. | ERY-SEP | Erythromycin, Sulfamethoxazol, Trimethoprim. | Ống Lọ,Chai | 2; 5; 20ml 10; 20; 50ml, 100ml | HCM-X15-37 |
110. | LINBACTRYL | Lincomycin, Sulfamethoxazole, Trimethoprim. | Ống Lọ, Chai | 2; 5; 20ml 10; 20; 50ml,100ml | HCM-X15-41 |
111. | EST-VITA | Erythromycin, Sulfamethoxazole, Trimethoprim, Vitamin A, E, B1 | Gói Bao | 2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g 1; 2; 5; 10 kg
| HCM-X15-65 |
112. | AMPISEPTRYL-VITA | Ampicillin trihydrate, Sulfadimidin sodium, Trimethoprim | Gói Bao | 2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g 1; 2; 5; 10 kg | HCM-X15-67 |
113. | TYLAN-SEPTOTRYL | Tylosin tartrate, Sulfadimidin sodium, Trimethoprim | Gói Bao | 2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g 1; 2; 5; 10 kg | HCM-X15-69 |
114. | ERY-COTRIM | Erythromycin, Sulfamethoxazol, Trimethoprim, | Gói Bao | 2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g 1; 2; 5; 10 kg | HCM-X15-79 |
115. | BACTRIM FORTE | Sulfamethiazol, Sulfaguanidin, Sulfamethoxazol, Trimethoprim. | Gói Bao | 2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g 1; 2; 5; 10 kg | HCM-X15-81 |
116. | POLYSUL | Sulfathiazol, Sulfamerazin, Sulfamethoxazol, Sulfamethoxypyridazin | Ống Lọ; Chai | 2; 5; 20ml 10; 20; 50ml; 100ml | HCM-X15-105 |
117. | SPIRA-COTRIM | Spiramycin adipate, Sulfamethoxazol, Trimethoprim | Ống,Lọ, Chai | 2; 5; 20ml 10; 20; 50ml;100ml | HCM-X15-108 |
118. | ERY-COTRIM | Erythromycin, Sulfamethoxazol, Trimethoprim. | Ống Lọ; Chai | 2; 5; 20ml 10; 20; 50ml; 100ml | HCM-X15-109 |
119. | TYLOSEPTRYL | Tylosin tartrate , Sulfadimidin sodium, Trimethoprim | Ống Lọ; Chai | 2; 5; 20ml 10; 20; 50ml; 100ml | HCM-X15-110 |
31. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y GẤU VÀNG
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Số đăng ký |
120. | Gavacoc | Nhóm Sulfamid, , Vit A, B2, PP, K3, Trimethoprim | Gói, Lon | 50g, 1kg;100g | HCM-X17-14 |
121. | Tiacin Complex | Tiamulin, Trimethoprim, Sulphadimidine, Vitamin C, K. | Gói,Lon | 100g; 100g | HCM-X17-28 |
122. | Genta Plus | Gentamicin, Sulphadimidine, Trimethoprim, Dexamethasone | Lọ, Ống | 10, 100ml; 5ml | HCM-X17-55 |
123. | Lincosept | Lincomycin,TrimethoprimSulfamethoxazole, Dexamethasone | Lọ | 50ml | HCM-X17-58 |
124. | Gavacoc’S 330 | Sulfa-chloropyridazine, Sulphadimidine, Sulfaquinoxaline, Pyrimethamine. | Lọ | 100ml | HCM-X17-152 |
32. CÔNG TY TNHH TM-SX THUỐC THÚ Y SONG VÂN
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Số đăng ký |
125. | Genta - TDT | Gentamycin, Tiamutin Trimethoprim; Dexamethason | Ống Lọ,chai | 5,10 ml 5,10,50,100ml | HCM-X18-25 |
126. | Gentaprim | Gentamycin sufat, Sulfadimerazin, Trimethoprim | Gói, chai | 10; 50; 100; 500g; 1kg | HCM-X18-64 |
33. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y ANPHA
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Số đăng ký |
127. | Ampi-Trim | Ampicillin, Trimethoprim, Sulfa. | Túi, hộp | 5-10-20-50-100-500g-1kg | HCM-X19-02 |
128. | α-Clotadona | Erythromycin, Neomycin, Trimethoprim…. | Túi, hộp | 5-10-20-50-100-500g-1kg | HCM-X19-09 |
129. | α-Eriprim-Fort | Tylosin, Sulfafurazol, Trimethoprim | Túi, hộp | 5-10-20-50-100-500g-1kg | HCM-X19-20 |
130. | Genta-Bactrim | Gentamycin, Sulfadimidin, Trimethoprim, Nicotinic | Túi, hộp | 5-10-20-50-100-500g-1kg | HCM-X19-22 |
131. | Tylan Sep | Tylosin, Trimethoprim, sulfa, A ,C | Túi, hộp | 5-10-20-50-100-500g-1kg | HCM-X19-39 |
132. | Ampidextrim | Dexamethasone, Ampicillin, Trimethoprim, sulfa | Chai, lọ | 10-20-50-100-250ml | HCM-X19-63 |
133. | Erysep | Erythromycin, Sulfadimidin, Trimethoprim | Chai, lọ | 10-20-50-100-250ml | HCM-X19-75 |
134. | Tylansep | Tylosin, trimethoprim, Sulfadimidin | Chai, lọ | 10-20-50-100-250ml | HCM-X19-94 |
34. CÔNG TY TNHH TM & SX THUỐC THÚ Y NAPHA
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Số đăng ký |
135. | Tylo-Cotrim | Tylosin tartrate, Sulfadiazine, Trimethprim, Vit A, C, K3 | Gói Xô | 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg; 500g; 1 kg | HCM-X24-20 |
136. | Oxolin-Plus | Oxolinic acid, Colistin sulphate | Gói | 5; 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg | HCM-X24-31 |
35. CÔNG TY TNHH KINH DOANH THUỐC THÚ Y MINH NGÂN
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Số đăng ký |
137. | Ampisulfatrim | Ampicillin trihydrate, Sulfamethoxazol, Trimethoprim | Gói, Hộp | 3, 5, 30, 50, 100g 50, 100, 500, 1.000g | MNV-1 |
138. | MN Tylanseptrim | Tylosine tartrate, Sulfamethoxazol, Trimethoprim, Vit A, C | Gói | 3, 5, 30, 50, 100g | MNV-4 |
139. | Genta-Prim | Gentamycine, Sulfadiazine, Trimethoprim | Gói Hộp | 5, 10,20,30,50,100g 500, 1.000g | MNV-55 |
36. CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y THỊNH PHÁT
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Số đăng ký |
140. | E-CRD Fort | Sulfadimidin, Erythromycin, Trimethoprim, Bromhexin | Gói | 2;5;10;20;50; 100;500g;1kg | HCM-X26-9 |
141. | Tylovit | Tylosin, Trimethoprim, Sulfadiazine, Vitamin A, K3 | Gói | 5; 10; 50; 100; 500; 1000g | HCM-X26-11 |
142. | Eriprim concentrate | Erythromycin, Sulfamethoxazol, Trimethoprim | Gói | 5; 10; 50; 100; 500; 1000g | HCM-X26-12 |
37. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y QUỐC TẾ ĐÔNG NGHI (INVET)
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Số đăng ký |
143. | INVET – GENTABAC | Gentamycin sulfate, Sulfadimidin Na, Trimethoprim, vitamin PP chua. | Gói | 5,10,20, 50, 100, 200, 250, 500g, 1kg | HCM-X27-14 |
144. | INVET – AMPISEP | Ampicillin trihydrate, Sulfaguanidin, Trimethoprim. | Gói | 5,10,20, 50, 100, 200, 250, 500g, 1kg | HCM-X27-21 |
145. | TYLOSEPTRYL | Tylosin tartrate, Sulfadimidin Na, Trimethoprim | Ống, Lọ,Chai | 2, 5ml 10, 20 ml,50, 100ml | HCM-X27-36 |
146. | INVET – AMSEP | Ampicillin trihydrate, Sulfamethoxazole, Trimethoprim | Ống, Lọ, Chai | 2, 5ml 10, 20 ml,50, 100ml | HCM-X27-40 |
38. CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THÚ Y CAI LẬY
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Số đăng ký |
147. | Bipenicillin Streptomycin | Penicillin procain; Penicillin G potasium Streptomycin Sulfate | Lọ | 1tr UI peni, 1g Strepto | CL-08 |
148. | Gentrysul
| Gentamycin; Sulfadimidin; Trimethoprim | Ống Chai | 2ml 100ml | CL-12 |
149. | Aristamid
| Sulfamethoxypyridazin; Sulfamethizol; Sulfacetamid | Lọ | 10ml | CL-21 |
150. | Spiracin
| Spiramycin;Trimethoprim; S. dimerazin sodium; VitaminA; PP;E;B1 ;B6 ;B1 | Gói Lon | 5;30;100g 100g | CL-27 |
151. | Erytrisul
| Erythromycin thiocyanate; Sulfadimerazin; Trimethoprim | Ống
| 2ml
| CL-34 |
152. | Estreptopenicilin | Streptomycin sulfate; Penicillin G procain; Penicillin G potasium | Chai | 10g Strep, 2tr UI Peni; 50g Strep; 10tr UI Peni | CL-44 |
153. | Tonisulfan
| Sulfadimethoxin; Sulfathiazol;Sulfadimerazin; Sulfamethoxazol, Hexametylentetramine | Ống Chai | 5ml 100ml | CL-45 |
154. | Tonibiotic | Sulfadimethoxin; Sulfadimidine; Sulfacetamid | Lọ | 10ml | CL-51 |
155. | Sul-extra
| Berberin; Sulfadimidin; Trimethoprim; Bcomplex | Gói, Lon | 5;10;30;50;100;200g 500;1000g | CL-114 |
156. | Tylomix
| Tylosin tatrate; Vitamin E; PP; B1; B2; D3; Sulfamerazine; Trimethoprim | Gói Lon | 5;10;30;50;100;200g 100;200g | CL-116 |
157. | T.T.S | Tylosin, Erythromycin; vitamin A, Trimethoprim; Sulfamethoxypyridazin | Gói,Lon | 100g | CL-161 |
158. | Trị tiêu chảy | Neomycine; Sulfthiazol, berberin | Gói,lon | 10;30;50;100;200;500; 1000g | CL-162 |
159. | Bacampe | Ampicilline; Trimethoprim; Sulfamethoxypyridazin; Vitamin C | Gói,lon | 100;200;500;1.000g | CL-167 |
160. | Colibact | Colistin;Trimethoprim; Dexamethason; SMP | Gói | 5g | CL-171 |
161. | Tyloseptryl | Tylosin;Trimethoprim; Sulfamethoxypyridazine | Gói | 5g | CL-191 |
162. | Ery-septotryl | Tylosin hay Erythromycine; Trimethoprim; Vitamin C | Gói | 5g | CL-195 |
163. | Polysul | Sulfamethoxazole; Sulfamethazin; SMP | Lọ, chai | 10;20;50;100ml | CL-202 |
164. | Ampi Cotrim fort | Ampicillin; Trimethoprim; Sulfamethoxazol | Chai,Lọ | 10;20;50;100ml
| CL-210 |
165. | Tylo Bactrim fort | Tylosin tatrate; Trimethoprim; Sulfamethoxazol | Chai,Lọ | 10;20;50;100ml
| CL-211 |
166. | Trisul Strep | Streptomycin sulfate; Sulfathiazol; Sulfamethazin; Sulfamethoxazol | Gói Lon | 10;30;50;100;150; 200g; 100;150;200g | CL-215 |
39. CÔNG TY SXKD VẬT TƯ VÀ THUỐC THÚ Y (VEMEDIM CẦN THƠ)
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Số đăng ký |
167. | Amodazin | Amoxicillin, Trimethoprim, Sulfamethoxypyridazin | Gói, hộp | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg | CT-10 |
168. | Trimesul 24% | Sulfamathoxazol, Sulfadiazin, Trimethoprim | Chai, Ống | 2; 5; 10, 20; 50; 100ml | CT-42 |
169. | Ampiseptryl | Ampicillin, Trimethoprim Sulfamethoxypyridazin, | Chai, lon, gói, lọ, ống | 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg 2; 5; 10, 20; 50; 100ml; | CT-45 |
170. | Lincoseptryl | Lincomycin, Sulfamethoxazol, Trimethoprim | Chai,Lọ, Ống | 2; 5; 10, 20; 50; 100ml | CT-53 |
171. | Erybactrim | Erythromycin, Trimethoprim Sulfamethoxazol, Vitamin B2, B5, A.Folic | Gói, hộp | 3; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg | CT-56 |
172. | Erlicovet | Erythromycin, Lincomycin, Sulfamethoxazol, Vit.B2, B5, A.Folic, Trimethoprin | Gói, hộp | 3-5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg | CT-57 |
173. | Vime-Anticoc | Diaveridin, Sulfadimidin, Sulfachloropyrazin Vit.B1, B6, K | Gói, hộp Bao, xô | 5-10-20-25-50-100-200-250-500g-1Kg 5; 10; 15; 20; 25Kg | CT-181 |
174. | Vimecox (SPE3) | Sulfaquinoxaline, Diaveridin, vit.K, Sulfachloropyrazine, | Gói, hộp Bao, xô | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; 25Kg | CT-205 |
175 | Vimetyl fort | Tylosin, Trimethoprim, sulfadiazin | Gói, hộp bao, xô, thùng | 10-20-50-100-200-250; 500g -1-2-5; 10; 15; 20; 25Kg | CT-223 |
40. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y CẦN THƠ (VETERCO)
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/ thể tích | Số đăng ký |
175. | Genta-Septryl | Sulfamethoxazole Gentamycin, Trimethroprim | Gói, hộp | 5-10-20-50-100-500g | CT(TH)-36 |
176. | Sulfatrim fort | Sulfadimidin, Sulfadiazin; Sulfamethoxazole | Gói, hộp, chai | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000g | CT(TH)-99 |
177. | Tetrasone | Oxytetracycline, Sulfadiazin, Trimethoprim, Dexamethason | Ống, chai, lọ | 5-10-20-50-100-250ml | CT(TH)-30 |
41. CÔNG TY THUỐC THÚ Y HẬU GIANG (ANIVET)
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Số đăng ký |
178. | Ampicotrime | Sulfamethoxazole; Paracetamol, Ampicilline Trimethoprim | Gói Hộp; Lon | 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
| CT(HG)-15 |
179. | Toi thương hàn | Oxytetracycline, Vit B1, B2, B5, B6, PP Sulfamethoxazole, Trimethroprim, | Gói, Hộp Lon | 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g | CT(HG)-40 |
180. | Tylansep | Sulfamethoxazole, Vit C Tylosin, Trimethoprim, | Gói, Lon, Hộp | 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g | CT(HG)-62 |
181. | T-T-S | Sulfamethoxazole, Trimethoprim, Tylosin | Gói, Lon, Hộp | 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g | CT(HG)-64 |
42. CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THUỐC THÚ Y 1/5
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng /Thể tích | Số đăng ký |
182. | Ampi-Trisul | Ampicilline, Trimethoprime Sulfamethoxazone | Gói Hộp | 5-10-20-50-100-200-500g 50-100-200-1Kg | CT(X1/5-7) |
183. | E.T.S | Erythomycine, Vitamin C Sulfamethoxazone,Trimethoprime | Gói Hộp | 5-10-20-50-100-200-500g 50-100-200-1Kg | CT(X1/5-12) |
184. | Tylodexine | Tylosin,Trimethoprime Sulfamethoxazone, Vit C | Gói Hộp | 5-10-20-50-100-200-500g 50-100-200-1Kg | CT(X1/5-13) |
185. | T.T.S | Tylosin, Vitamin C Sulfamethoxazone ; Trimethoprime | Gói Hộp | 5-10-20-50-100-200-500g 50-100-200-1Kg | CT(X1/5-17) |
186. | Tia-Septryl | Tiamutin, Trimethoprime Sulfamethoxazone | Gói Hộp | 5-10-20-50-100-200-500g 50-100-200-1Kg | CT(X1/5-25) |
187. | Tia-Complex | Tiamutin, Vitamin A,D,E, Trimethoprime Sulfamethoxazone | Gói Hộp | 5-10-20-50-100-200-500g 50-100-200-1Kg | CT(X1/5-26) |
188. | Coli-Bactrim | Colistin, Trimethoprime Sulfamethoxazone Vitamin A,D,E | Gói Hộp | 5-10-20-50-100-200-500g 50-100-200-1Kg | CT(X1/5-27) |
189. | Genta-Cotrim Fort | Gentamycine Sulfamethoxazone ; Trimethoprime | Gói Hộp | 5-10-20-50-100-200-500g 50-100-200-1Kg | CT(X1/5-39) |
190. | Tetra-Sulstrep | Oxytetracycline Sulfamethoxazone; Streptomycine | Gói Hộp | 5-10-20-50-100-200-500g 50-100-200-1Kg | CT(X1/5-47) |
191. | Ampi-Cotrim Fort | Ampicillin,Trimethoprim Sulfamethoxazone | Gói Hộp | 5-10-20-50-100-200-500g 50-100-200-1Kg | CT(X1/5-50) |
192. | Linco-Septryl | Lincomycin,Trimethoprim, Sulfamethoxazon, Dexamethasol | Ống Lọ; Chai | 2-5-10ml 10-20ml; 50-100-500ml | CT(X1/5-57) |
193. | Ampi-Bactrim | Ampicilline, Trimethoprime, Sulfamethoxazone | Ống Lọ, Chai | 2-5-10ml 10-20-50-100-500ml | CT(X1/5-75) |
194. | Cotrim Max LX | Sulfamethoxazone Sulfadimidine; Sulfadiazine | Gói Hộp | 5-10-20-50-100-200-500g 50-100-200-500-1Kg | CT(X1/5-81) |
195. | Tylansep | Tylosin, Trimethoprime Sulfamethoxazone | Gói Hộp | 5-10-20-50-100-200-500g 50-100-200-500-1Kg | CT(X1/5-83) |
196. | Lincotryl Fort | Lincomycine Sulfamethoxazone; Trimethoprime | Gói Hộp | 5-10-20-50-100-200-500g 50-100-200-500-1Kg | CT(X1/5-85) |
43. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y 2-9
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Số đăng ký |
197. | Chlo-TMP | S.methoxazol, Oxytetracycline, Trimethoprim, Vita.C, | Gói Hộp | 5g, 7g, :50g 100g | CT(X2-9)-4 |
198. | Tylan septotryl | Tylosin, Trimethoprim, Sulfamid, Vitamin | Gói | 5; 50; 100g | CT(X2-9)-21 |
199. | Bactrim Oxysol
| Oxytetracycline, Sulfamid, Trimethoprim, Vitamin | Gói
| 5; 10; 20; 50; 100g
| CT(X2-9)-23 |
200. | Toi-Thương hàn | Oxytetracycline Vit.B1, B2, B5, B6, PP, S.methoxazol, Trimethoprim | Gói Hộp | 5g 100g | CT(X2-9)-32 |
201. | TTS | S.methoxazol, Trimethoprim, Tylosin | Gói, Hộp | 5; 20; 50; 100g | CT(X2-9)-33 |
202. | Ampi-Cotrim | Ampicyclin, S.methoxazol; Trimethoprim | Gói; Hộp | 5; 7; 50g; 100g | CT(X2-9)-35 |
203. | Tylo-Septryl | Tylosin-S.methoxazol; Trimethoprim | Lọ, chai | 20ml-50ml | CT(X2-9)-53 |
204. | Tialin-Cotrim | Tiamutilin, Erythromycin, Sulfamid, Trimethoprim, Vit.A, D, E | Gói
| 5g, 50g | CT(X2-9)-66 |
205. | Ery-Bactrim | Erythromycine, Vit.A, D Trimethoprim, Sulfamid | Gói | 5; 20; 30; 50; 100g | CT(X2-9)-70 |
206. | Lincotryl 333 | Lincomycine, S.methoxazol, Trimethoprim | Ống,Lọ, chai | 5; 10ml; 20; 50ml | CT(X2-9)-83 |
207. | Genta-Covex
| Gentamycine, S.methoxazol Trimethoprim, Vitamin | Gói
| 5g, 30g, 50g
| CT(X2-9)-98 |
208. | Lincosin | Lincomycine, Sulfamid, Trimethoprim | Gói | 5g, 30g, 50g | CT(X2-9)-99 |
209. | Kháng sinh tổng hợp | Oxytetracycline, Sulphonamid, Trimethoprim | Gói; Hộp | 5g, 100g 100g | CT(X2-9)-103 |
210. | Trị bệnh đường ruột và tiêu chảy | Oxytetracyclin, Sulfamid, Trimethoprim, Vitamin, Kaolin | Gói Hộp | 5g, 100g | CT(X2-9)-104 |
211. | Ampi-Trimsol | Ampicillin, Sulfamid, Trimethoprim, Dexa | Chai, lo | 10ml-50ml-100ml | CT(X2-9)-136 |
44. CÔNG TY THUỐC THÚ Y Á CHÂU
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Số đăng ký |
212. | Ampicotrym Fort | Ampicillin, Trimethoprim, Sulfamethoxazol | Gói Hộp | 7g,20g,50g, 100g,250g,500g 100g, 250g, 500g | CT(X3-2)-1 |
213. | Erybactrim | Erythromycin, Trimethoprim, Sulfamethoxazol, Vit.C | Gọp | 5g,20g,50g,100g, 250g,500g 100g, 250g,500g | CT(X3-2)-9 |
214. | Tylan Septotryl | Tylan, Erythromycin, Trimethoprim, Sulfadimidin, Vit.A, C | Gọp | 5g,20g,50g,100g, 250g,500g 100g, 250g,500g | CT(X3-2)-10 |
215. | Ampicotrym Fort | Ampicillin, Trimethoprim, Sulfamethoxazol | Ống, Chai, lọ | 5ml, 5ml,10ml,20ml, 50ml,100ml | CT(X3-2)-14 |
216. | Tetrasone | Sulfamethoxazol, Dexamethazone acetate, Oxytetracyclin HCl, Trimethoprim | Ống Lọ | 5ml 5, 10; 20; 50; 100ml | CT(X3-2)-17 |
217. | Tylan-Septryl | Tylan tatrate, trimethoprim, Sulfamethoxazol | Ống, chai, lọ | 5ml 5, 10; 20; 50; 100ml | CT(X3-2)-26 |
218. | Ampi-Trisul | Ampicillin, Sulfamethoxazol, Trimethoprim | Gói Hộp | 3,5,20,50,100,250, 500g 100 ,250, 500g | CT(X3-2)-27 |
219. | Lincotryl-Fort | Licomycin, Trimethoprim, Sulfamethoxazol, Dexamethasone acetate | Lọ, chai | 5, 10,50, 100ml | CT(X3-2)-48 |
220. | Tetrasul | Sulfadimidin, Methionin, Sulfamethoxazol, Sulfamethoxidipirazin, Sulfadiazin | Lọ, chai | 5, 10,20,50, 100ml | CT(X3-2)-49 |
221. | Tia-Septryl | Tiamulin, Trimethoprim, Sulfamethoxazol | Gói Hộp | 5, 20, 50,100, 250, 500g 100, 250, 500g | CT(X3-2)-63 |
222. | Tia-Septryl | Tiamulin, Trimethoprim, Sulfamethoxazol | Gói Hộp | 5, 20, 50,100, 250, 500g 100, 250, 500g | CT(X3-2)-67 |
223. | EstreptoPenicyllin Aviar | Estreptopencillina, Penicilin G, Procainniea, Penicytica G Potasica | Lọ, chai | 10,50g | CT(X3-2)-71 |
224. | Genta-septryl | Gentamycin,Sulfadimidin, Trimethoprim, Sulfamethoxazol, | Ống Chai lọ | 5ml 5, 10,20,50, 100ml | CT(X3-2)-83 |
225. | Tiacotryl-Fort | Tiamulin, Trimethoprim, Sulfamethoxazol | Gói Hộp | 5g,20g,50g,100g, 250g,500g 100g, 250g,500g | CT(X3-2)-96 |
226. | Dia-Septryl | Diaveridin, Trimethoprim, sulfadiazin | Gói Hộp | 5g,20g,50g,100g, 200g,500g 100g, 250g,500g | APC-136 |
1. CÔNG TY ADWIA
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Số đăng ký |
227. | Scour-Stat | Neomycin Sulphate, Trimethoprim, Sulphadiazin Sodium | Gói, hộp | 20; 50; 100; 500g; 1kg | ADWIA-1 |
2. CÔNG TY BREMER
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Sốđăng ký |
228. | Trimethosulf | Sulfamerazine, Sulfadianine, Sulfathiazole, Trimethoprim | Chai | 100ml | BM-7 |
3. CÔNG TY CHOONG ANG BIOTECH
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Sốđăng ký |
229. | Ery Sulfa | Erythromycin, Sulfadiazine, Trimethoprim | Gói, hộp | 100g; 1kg | CAC-2 |
4. CÔNG TY SAMYANG PHARMA CHEMICALS
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Sốđăng ký |
230. | King Berline Inj | Berberine, Sulfamethoxazole, Sulfadimethoxine | Lọ | 20; 50; 100ml | SPC-5 |
5. CÔNG TY SAMU CHEMICAL IND
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Sốđăng ký |
231. | Penstrep L/A Inj | Benzathine Penicillin G, Procaine penicillin G, Dihydrostreptomycin sulfate | Chai | 50ml | SAMU-06 |
6. CÔNG TY P.T. MEDION
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Sốđăng ký |
232. | Erysuprim | Erythromycine, Sulfate, Methoxine, Trimethoprim | Gói, bao | 5, 10, 100, 500g, 1, 5, 10, 15, 20, 50 kg | MDI-27 |
7. CÔNG TY BOMAC LABORATORIES
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Sốđăng ký |
233. | SCOURBAN PLUS | Sulfa, Streptomycin, Neomycin | Chai | 50; 100; 250; 500ml | BLL-6 |
8. CÔNG TY VIRBAC
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Sốđăng ký |
234. | Polysul | Sulphathiazol, Sulphadiazine, Sulphadimerazine, Methionine, Sulphamethoxypyridazine, Heptaminol hydrochlorate | Chai | 100; 250ml | AV-21 |
9. CÔNG TY LIÊN DOANH GUYOMARC'H - VCN
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Số đăng ký |
235. | TTS | Tylosine, Trimethoprime, Sulfadimidine sodique, Vit A, B1, B2, B6, B12, C, D3, K3, axitamin | Gói | 20; 50 100g | GUY-3 |
10. CÔNG TY ASCOR CHIMICI S.R.L (ITALY)
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Số đăng ký |
236. | Vasthinol | Oxolinic acide, Colistine | Gói | 100gr. | ACC-5 |
11. CÔNG TY LABORATORIES HIPRA S.A
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Số đăng ký |
237. | Mastipra Inj | Erythromycin, Sulphadimethoxine, Trimethoprim | Chai | 100ml | HP-1 |
238. | Pneumotos Balsamico Inj | Erythromycin, Trimethoprim Sulphadimethoxazole, | Chai | 100ml | HP-3 |
12. CÔNG TY TAV VETERINARIA S.L
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Số đăng ký |
239. | TAVET G.S.T. | Gentamicin, Sulfamethoxine, Trimethoprim | Chai | 10; 40; 100; 5ml | TAV-10 |
13. CÔNG TY INVESA INTERNATIONAL S.A
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Số đăng ký |
240. | Gentaprim | Gentamicin,Trimethoprim , Sulfadimethoxine | Chai | 10; 40; 100; 250; 500; 1000ml | IIS-6 |
241. | Ganadisulfa | Sulfatiazol,Sulfameracina,Sulfadiacina | Chai | 100; 250; 500ml 1000ml | IIS-7 |
III/ THUỐC CHUYỂN TỪ CỤC NÔNG NGHIỆP
Số TT | Tên nguyên liệu | Số đăng ký nhập khẩu | Công dụng | Dạng & quy cách bao gói | Hãng, nước sản xuất | Tên đơn vị đăng ký nhập khẩu | |
Hãng | Nước | ||||||
242 | Amasil dry (formic acid 62%) | BASF-91-3/01-KNKL | Chất kháng khuẩn | Dạng bột, màu trắng Bao: 1kg, 5kg, 10kg. 25kg và 50kg | BASF | Germany | Văn phòng đại diện Công ty BASF Singapore tại T.P HCM |
243 | Vannagen | CU-1464-03/03-KNKL | Tăng cường khả năng phòng chống bệnh tật cho vật nuôi | Bao: 25kg | Chemoforma | USA | Công ty BEHN MEYER |
244 | Monensin Sodium (Ecox 200- Micro Granule) | EA-342-10/01-KNKL | Phòng bệnh cầu trùng cho gà | Bao: 20kg và 25 kg | Eco Animal Health | England | Công ty DEGUSSA HULS (S) PTE |
245 | Dinitolmide 98% (D.O.T 98%) | MI-64-2/01-KNKL | Trộn vào thức ăn gia cầm để kháng cầu trùng | Dạng bột mịn, màu kem, vàng nhạt Thùng: 50kg | MPEXTRACO | India | |
246 | Chlortetracyline 15% Feed Grade (Ctc 15% Feed Grade) | MM-630-8/02-KNKL | Tăng sức đề kháng cho vật nuôi | Bao: 25 kg | Qilu Pharmaceutical General Factory Pingyin Pharmaceutical Factory | China | Công ty HELM AG |
247 | Sal Curb Dry | KM-18-10/99-KNKL | Kháng khuẩn & chống mốc | Bao: 25kg | Kemin Industries (Asia) Pte Limited. | Singapore | Văn phòng đại diện Công ty KEMIN Industries Asia |
248 | Sal Curb Liquid | KM-19-10/99-KNKL | Kháng khuẩn & chống mốc | Bao: 25kg, 200kg và 1000kg | Kemin Industries (Asia) Pte Limited. | Singapore | |
249 | Sal Curb RM Extra Liquid | KM-122-4/01-KNKL | Chất kháng khuẩn | Dạng lỏng, màu nâu nhạt Thùng: 200kg | Kemin Industries (Asia) Pte Limited. | Singapore | |
250 | Acidlac Dry | KM-265-8/00-KNKL | Ngăn sự phát triển của vi khuẩn có hại, kích thích sự hoạt động của các men | Màu nâu nhạt Bao: 1kg và 25kg | Kemin Industries(Asia) Pte. Ltd. | Singapore | Công ty NEO AGRO BUSINESS CO, LTD
|
251 | Cheil Colistin | CK-478-3/02-KNKL | Ngăn ngừa tiêu chảy trong TĂCN | Bao: 300g, 500g, 1kg và 20kg | Cheil Bio Co. Ltd. | Korea | |
Số TT | Tên nguyên liệu | Số đăng ký nhập khẩu | Công dụng | Dạng & quy cách bao gói | Hãng, nước sản xuất | Tên đơn vị đăng ký nhập khẩu | |
Hãng | Nước | ||||||
252 | Chlorsteclin (Chlortetracycline 15% Feed Grade) | NC-69-3/00-KNKL | Chất kháng khuẩn | Bao: 25 kg | Zhumadian Huazhong chiatai Co.Ltd | China | Văn phòng đại diện Công ty NOVARTIS CONSULTING AG
|
253 2 | Clinacox 0,5% | JB-336-10/01-KNKL | Phòng ngừa bệnh cầu trùng | Dạng bột Premix. Bao 10kg, 20kg và 25 kg | Janssen | Belgium | |
254 | Karno- Liver | VP-1569-7/03-KNKL | Giải độc gan, thận cho gia súc | Lọ, thùng: 1lít; 5lít; 25lít; 200lít và 220 lít Thùng, lọ, hộp: 1kg, 5kg, 10kg, 25kg, 200kg và 220kg. | Olmix | France | Văn phòng đại diện Công ty RHODIA |
255 | Mistral Feed | Op-1547-6/03-KNKL | Phòng rối loại tiêu hoá cho gia súc | Bao: 5kg; 10kg; 25kg; 500kg; 1000kg và 1500kg | Olmix | France | |
256 | Salm- Occide | AP-744-10/02-KNKL | Chống salmonella | Bao: 20kg, 25kg, 200kg và 500kg. | Cca | France | |
257 | Bột trái minh quyết (Caromic) | GS-474-3/02-KNKL | Chống tiêu chảy, tăng chất điện giải trong TĂCN | Bao: 25kg | G.A Torres. S.L. | Spain | Công ty TNHH Chăn nuôi C.P Việt Nam |
258 | Lnb Electrolyte Blend | LNB-347-12/00-KNKL | Chất cân bằng điện giải, cân bằng sự mất nước | Mầu xanh lá mạ Bao: 500g, 1kg, 10kg và 25kg | Lnb InternationalFeed. | Holland | Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Minh Dũng |
259 | Chlortetracycline Feed Grade (Citifac 15% & 20%) | HuC-10-8/99-KNKL | Tăng sức đề kháng cho vật nuôi | Dạng bột, hạt Bao: 1kg và 25kg. | Zhumadian Huazhong Chiatai Co. Ltd. | China | Công ty TNHH Thương mại Thú Y Tân Tiến |
260 | 15% Chlortetracycline Feed Grade | FA-312-11/00-KNKL | Chất kháng khuẩn, có tác dụng làm tăng sức đề kháng cho vật nuôi | Bột hoặc hạt màu nâu | Fuzhou Antibiotic Group Corp | China | Công ty TNHH Thương mại Thành Nhơn |
261 | Cocci Guard Concentrate Powder | US-239-6/01- KNKL | Phòng bệnh cầu trùng | Dạng bột. Bao: 1kg; 10kg và 25kg. | Distibutors Processing INC | USA | |
262 | Cocci Guard Liquid Concentrate | US-240- 6/01- KNKL | Phòng bệnh cầu trùng | Dạng lỏng Can: 1kg; 10kg và 25kg. | Distibutors Processing INC | USA | |
263 | Dinamune | DN-113-4/01-KNKL
| Tăng sức đề kháng cho vật nuôi | Dạng bột , màu kem Bao: 1kg; 5 kg; 20kg; 25kg; 50kg và 1000kg. | DiversifiedNutri.AgriTechnologies INC.(Dnatec). | USA | |
Số TT | Tên nguyên liệu | Số đăng ký nhập khẩu | Công dụng | Dạng & quy cách bao gói | Hãng, nước sản xuất | Tên đơn vị đăng ký nhập khẩu | |
Hãng | Nước | ||||||
264 | Biomin P.E.P Liquid | BI-274-8/01-KNKL | Phòng tiêu chảy ở lợn con | Dung dịch màu nâu vàng. Bình: 250ml, 1000ml và 20lít | Biomin Laboratory Pte. Ltd. | Singapore | Công ty TNHH Việt-áo
|
265 | Biomin P.E.P Sol | BI-275-8/01-KNKL | Phòng tiêu chảy ở lợn con | Dung dịch màu nâu nhạt. Bình: 250ml, 1000ml và 20lít | Biomin Laboratory Pte. Ltd. | Singapore | |
266 | Biotronic SE | BIO-104-4/00-KNKL | Kháng khuẩn gram (-) có trong TĂCN. | Dạng bột màu xám nâu. Bao: 20kg, 25kg và 30kg. | Biomin Laboratory Pte. Ltd. | Singapore | |
267 | Cleantec 50-2X | GK-1401-01/03-KNKL | Nâng cao sức đề kháng của vật nuôi, khử hùi hôi | Bao: 25kg, 50kg, 100kg và 200kg | Geneybio Co. Ltd. | Korea | Công ty TNHH Long Sinh
|
268 | Cleantec Q30-2X | GK-1400-01/03-KNKL | Nâng cao sức đề kháng của vật nuôi, khử hùi hôi | Thùng: 20lít, 50lít, 100lít và 200lít | Geneybio Co. Ltd. | Korea | |
269 | Photo- Plus | WH-520-4/02-KNKL | Nâng cao khả năng miễn dịch và tiêu hoá của vật nuôi | Bao giấy: 10kg, 25kg, 50kg và 100kg | Woogenne B&G | Korea | |
270 | Antitox | GUYO-60-1/00-KNKL | Bổ sung vitamin,phòng ngừa bệnh cho gia súc, gia cầm | Bao: 100g, 1kg, 5kg và 25kg. | Guyomarch. NutritionAnimal . | France | Công ty TNHH GUYOMARCH Việt Nam
|
271 | Hit | GUYO-61-1/00-KNKL | Bổ sung vitamin& chống Stress | Bao, gói: 100g, 1kg, 5kg và 25kg | Guyomarch NutritionAnimal . | France | |
272 | Ticol | GUYO-62-1/00-KNKL | Bổ sung vitamin,phòng ngừa bệnh cho gia súc, gia cầm | Bao, gói: 100g, 1kg, 5kg và 25kg | Guyomarch NutritionAnimal . | France | |
273 4 | Detox | NS-129-5/00-KNKL | Kháng độc tố Aflatoxin | Bao: 40kg | Nutritec S.A | Belgium | Xí nghiệp NUTRIWAY VIETNAM
|
274 | Fibosel | LI-1465-03/03-KNKL | Tăng cường khả năng miễn dịch cho gia súc | Hộp: 25kg | Lallemand Animal Nutrition S.A | France | |
275 | Salinopham 12% Premix (Salinomycin Sodium) | BB-1734-10/03-NN | Bổ.sung chất chống cầu trùng trong TĂCN | Bao: 25kg | Biovet | Bungari | |
276 | Yumamycin 1% premix (Maduramycin Ammonium) | BB-1719-10/03-NN | Bổ sung chất chống cầu trùng | Bao: 25kg | Biovet | Bungari | |
Số TT | Tên nguyên liệu | Số đăng ký nhập khẩu | Công dụng | Dạng & quy cách bao gói | Hãng, nước sản xuất | Tên đơn vị đăng ký nhập khẩu | |
Hãng | Nước | ||||||
277 | Chlortetracycline (Feed Grade 15%) | HT-576-8/02-KNKL | Bổ sung kháng sinh trong TĂCN | Bao: 25 kg | Huameng Jinhe Industry Co.Ltd | China | Công ty TNHH Thương mại N và M |
278 | Chlortetracycline Feed Grade | TQ-228-6/01-KNKL | Bổ sung kháng sinh | Vàng nhạt Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg; 10kg và 25kg. | Zhumadian Vluazhong Zneugda Co.Ltd | China | Công ty TNHH Thương mại và Kỹ nghệ Siêu Kỷ |
279 | Livfit Vet (Concentrate premix) | DAY-11-8/99-KNKL | Tăng cường sức đề kháng, kháng độc tố aflatoxin | Bao, gói: 500g và 5kg | Dabur Ayurvet Ltd. | India | Công ty Phát triển công nghệ nông thôn |
280 | Toxiroak Premix | DAY-12-8/99-KNKL | Tăng cường sức đề kháng, kháng độc tố Mycotoxin | 2,5kg,10kg 25kg | Dabur Ayurvet Ltd. | India | |
281 | Lincomix 800 Soluble Powder | PC-310-10/00—KNKL | Phòng chống bệnh hồng lỵ và Mycoplasma cho lợn | Bao: 100g, 1kg, 5kg, 20kg và 25kg | Pfizer Pharmacia Suzhou. | China | Công ty PFIZER HCP
|
282 | Linco-Spectin 880 Premix | PC-311-10/00-KNKL | Phòng chống bệnh hồng lỵ, viêm dính phổi và Mycoplasma cho lợn | Bao: 100g, 1kg, 5kg, 20kg và 25kg | Pfizer Pharmacia Suzhou. | China | |
283 | Lincomix-S | PC-1634-10/00-KNKL | Phòng chống bệnh hồng lỵ, Mycoplasma và teo mũi cho lợn | Bao: 100g, 1kg, 5kg, 20kg và 25kg | Advance Pharmacia. | Thailand | |
284 ` | Oti-Clens | HT-1370-12/02-KNKL | Bổ sung chất kháng khuẩn | Chai: 120ml | Pfizer | Australia | |
285 | Oti-Clens | HT-1370-12/02-KNKL | Bổ sung chất kháng khuẩn | Chai: 120ml | Pfizer | USA | |
286 | Aviax Premix 5% | PM-1886-02/04-NN | Bổ sung chất kháng khuẩn trong TACN | Bao: 100g; 200g; 500g; 1 kg và 25 kg | Phibro Saude Animal International Ltda. Brazil Sunzen Corporation Sdn Bhd | Malaysia | Công ty Sunzen Coproration Sdn.Bhd |
287 | Stacidem | PM-1887-02/04-NN | Bổ sung chất kháng khuẩn trong TACN | Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg | |||
288 | Chlortetracycline (Feedgrade 15%; 20% và 60%) | NC-1485-5/03-KNKL | Tăng sức đề kháng cho vật nuôi | Thùng, bao: 20kg, 25 và 30kg | Nhà máy SX thuốc Thú y. phụ gia nguyên liệu Minh Châu Chiết Giang | China | Công ty TNHH Hoµng Ph¸t |
Số TT | Tên nguyên liệu | Số đăng ký nhập khẩu | Công dụng | Dạng & quy cách bao gói | Hãng, nước sản xuất | Tên đơn vị đăng ký nhập khẩu | |
Hãng | Nước | ||||||
289 3 | Cobalt Sulphate (CoSO4.7H2O) | NB-1429-02/03-KNKL | Bổ sung khoáng vi lượng Coban (Co) trong TĂCN. | Dạng bột màu hồng. Bao: 20kg, 25kg và 50kg. | N.V. De Craene S.A. | Belgium | Công ty TNHH Tân Việt ¸ |
290 | Lincofeed | CC-1789-11/03-NN | Chất bổ sung men tiêu hoá và chất kháng khuẩn trong TĂCN. | Bột màu trắng. Bao hoặc thùng: 10kg và 20kg. | Chongqing Honoroad. Co. Ltd. | China | Công ty TNHH SX-TM-Chăn nuôi Nam Hoa |
291 5 | Fyto-Cox Dry | NB-1781-11/03-NN | Bổ sung acid hữu cơ và chất chống vi khuẩn trong TĂCN | Bao: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg | NUTRI.AD International. | Belgium | Văn phòng đại diện Công ty INVE ASIA
|
292 6 | Fyto-Digest P Dry | NB-1779-11/03-NN | Bổ sung acid hữu cơ và chất chống vi khuẩn trong TĂCN | Bao: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg | NUTRI.AD International. | Belgium | |
293 7 | Fyto-Digest S Dry | NB-1780-11/03-NN | Bổ sung acid hữu cơ và chất chống vi khuẩn trong TĂCN | Bao: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg | NUTRI.AD International. | Belgium | |
294 | Fytosafe Dry | NB-1778-11/03-NN | Bổ sung acid hữu cơ và chất chống vi khuẩn trong TĂCN | Bao: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg | NUTRI.AD International. | Belgium | |
295 | Salmo-Nil AC Liquid | NB-1776-11/03-NN | Bổ sung acid hữu cơ và chất chống vi khuẩn trong TĂCN | Thùng: 25kg, 200kg và 1000kg | NUTRI.AD International. | Belgium | |
296 | Salmo-Nil Dry | NB-1770-11/03-NN | Bổ sung chất kết dính và chống vi khuẩn trong TĂCN | Bao: 25kg | NUTRI.AD International. | Belgium | |
297 | Salmo-Nil Liquid | NB-1775-11/03-NN | Bổ sung acid hữu cơ và chất chống vi khuẩn trong TĂCN | Thùng: 25kg, 200kg và 1000kg | NUTRI.AD International. | Belgium |
| KT. BỘ TRƯỞNG
|
- 1 Quyết định 33/2005/QĐ-BNN công bố Danh mục thuốc thú y, nguyên liệu làm thuốc thú y được phép lưu hành đến ngày 31/12/2005 do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
- 2 Quyết định 97/2007/QĐ-BNN công bố Danh mục văn bản quy phạm pháp luật do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành tính đến ngày 30 tháng 10 năm 2007 hết hiệu lực thi hành
- 3 Quyết định 97/2007/QĐ-BNN công bố Danh mục văn bản quy phạm pháp luật do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành tính đến ngày 30 tháng 10 năm 2007 hết hiệu lực thi hành
- 1 Quyết định 10/2006/QĐ-BNN quy định thủ tục đăng ký sản xuất, nhập khẩu, lưu hành thuốc thú y, nguyên liệu làm thuốc thú y, chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hoá chất dùng trong thú y do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
- 2 Quyết định 03/2006/QĐ-BNN công bố danh mục thuốc thú y được phép lưu hành, hạn chế sử dụng và cấm sử dụng tại Việt Nam do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn ban hành
- 3 Quyết định 25/2005/QĐ-BNN công bố danh mục thuốc thú y được phép lưu hành, cấm sử dụng và hạn chế sử dụng tại Việt Nam do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
- 4 Nghị định 33/2005/NĐ-CP Hướng dẫn Pháp lệnh Thú y
- 5 Pháp lệnh Thú y năm 2004
- 6 Nghị định 86/2003/NĐ-CP quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
- 7 Quyết định 40/2002/QĐ-BNN về việc công bố danh mục thuốc thú y được phép sản xuất, xuất khẩu, nhập khẩu, lưu hành, sử dụng và hạn chế sử dụng tại Việt Nam năm 2002 do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn ban hành
- 8 Quyết định 03/2002/QĐ-BTS về quy chế quản lý thuốc thú y thuỷ sản do do Bộ trưởng Bộ Thuỷ sản ban hành
- 9 Quyết định 45/2001/QĐ/BNN-TY công bố danh mục thuốc thú y được phép sản xuất, xuất khẩu, nhập khẩu, lưu hành, sử dụng tại Việt Nam năm 2001 do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
- 1 Quyết định 33/2005/QĐ-BNN công bố Danh mục thuốc thú y, nguyên liệu làm thuốc thú y được phép lưu hành đến ngày 31/12/2005 do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
- 2 Quyết định 25/2005/QĐ-BNN công bố danh mục thuốc thú y được phép lưu hành, cấm sử dụng và hạn chế sử dụng tại Việt Nam do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
- 3 Quyết định 45/2001/QĐ/BNN-TY công bố danh mục thuốc thú y được phép sản xuất, xuất khẩu, nhập khẩu, lưu hành, sử dụng tại Việt Nam năm 2001 do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
- 4 Quyết định 03/2006/QĐ-BNN công bố danh mục thuốc thú y được phép lưu hành, hạn chế sử dụng và cấm sử dụng tại Việt Nam do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn ban hành
- 5 Quyết định 10/2006/QĐ-BNN quy định thủ tục đăng ký sản xuất, nhập khẩu, lưu hành thuốc thú y, nguyên liệu làm thuốc thú y, chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hoá chất dùng trong thú y do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
- 6 Quyết định 03/2002/QĐ-BTS về quy chế quản lý thuốc thú y thuỷ sản do do Bộ trưởng Bộ Thuỷ sản ban hành
- 7 Quyết định 40/2002/QĐ-BNN về việc công bố danh mục thuốc thú y được phép sản xuất, xuất khẩu, nhập khẩu, lưu hành, sử dụng và hạn chế sử dụng tại Việt Nam năm 2002 do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn ban hành
- 8 Nghị định 33/2005/NĐ-CP Hướng dẫn Pháp lệnh Thú y
- 9 Quyết định 97/2007/QĐ-BNN công bố Danh mục văn bản quy phạm pháp luật do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành tính đến ngày 30 tháng 10 năm 2007 hết hiệu lực thi hành