Hệ thống pháp luật
Đang tải nội dung, vui lòng chờ giây lát...
Đang tải nội dung, vui lòng chờ giây lát...

BỘ NÔNG NGHIỆP
VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
-------

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------

Số: 105/2008/QĐ-BNN

Hà Nội, ngày 22 tháng 10 năm 2008

 

QUYẾT ĐỊNH

BAN HÀNH “DANH MỤC BỔ SUNG PHÂN BÓN ĐƯỢC PHÉP SẢN XUẤT, KINH DOANH VÀ SỬ DỤNG Ở VIỆT NAM”

BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

Căn cứ Nghị định số 01/2008/NĐ-CP ngày 3 tháng 01 năm 2008 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;
Căn cứ Nghị định số 113/2003/NĐ-CP ngày 07/10/2003 của Chính phủ về quản lý sản xuất, kinh doanh phân bón và Nghị định số 191/2007/NĐ-CP ngày 31/12/2007 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 113/2003/NĐ-CP ngày 07/10/2003 của Chính phủ về quản lý sản xuất, kinh doanh phân bón;
Căn cứ Nghị định số 179/2004/NĐ-CP ngày 21 tháng 10 năm 2004 của Chính phủ Quy định quản lý nhà nước về chất lượng sản phẩm hàng hoá;
Căn cứ Quyết định số 36/2007/QĐ-BNN ngày 24/4/2007 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc ban hành Quy định sản xuất, kinh doanh và sử dụng phân bón;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Trồng trọt,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Danh mục bổ sung phân bón được phép sản xuất, kinh doanh và sử dụng ở Việt Nam bao gồm 226 loại, được chia thành:

1. Phân trung vi lượng 14 loại;

2. Phân hữu cơ 04 loại;

3. Phân hữu cơ sinh học 24 loại;

4. Phân hữu cơ khoáng 32 loại;

5. Phân hữu cơ vi sinh 18 loại;

6. Phân vi sinh vật 01 loại;

7. Phân bón lá 133 loại;

Điều 2. Các tổ chức, cá nhân được phép sản xuất, kinh doanh và sử dụng các loại phân bón tại Danh mục bổ sung này khi có đủ các điều kiện quy định tại Điều 5 của Nghị định số 113/2003/NĐ-CP ngày 07 tháng 10 năm 2003 của Chính phủ về quản lý sản xuất, kinh doanh phân bón và khoản 4 Điều 1 của Nghị định 191/2007/NĐ-CP ngày 31/12/2007 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 113/2003/NĐ-CP ngày 07 tháng 10 năm 2003 của Chính phủ về quản lý sản xuất, kinh doanh phân bón.

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực sau mười lăm ngày kể từ ngày đăng Công báo. Loại khỏi Danh mục phân bón được phép sản xuất kinh doanh và sử dụng tại Việt Nam đối với các loại phân bón dưới đây (có danh sách kèm theo) kể từ ngày Quyết định này có hiệu lực.

Điều 4. Chánh Văn phòng Bộ, Cục trưởng Cục Trồng trọt, Vụ trưởng Vụ Khoa học công nghệ và Môi trường, Giám đốc Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, Thủ trưởng các đơn vị, tổ chức và cá nhân có liên quan đến sản xuất, kinh doanh và sử dụng phân bón ở Việt Nam chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 

 

Nơi nhận:
- Như Điều 4;
- Văn phòng Chính phủ;
- UBND các tỉnh, tp. trực thuộc TW;
- Sở NN&PTNT các tỉnh, tp. trực thuộc TW;
- Bộ KHCN; Bộ Công thương;
- Tổng cục Hải Quan-Bộ Tài chính;
- Cục Kiểm tra văn bản-Bộ Tư pháp;
- Công báo Chính phủ;
- Website Chính phủ;
- Vụ Pháp chế-Bộ NN&PTNT;
- Các Cục, Vụ có liên quan thuộc Bộ NN&PTNT;
- Lưu: VT, TT.

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Bùi Bá Bổng


DANH MỤC

BỔ SUNG PHÂN BÓN ĐƯỢC PHÉP SẢN XUẤT, KINH DOANH VÀ SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM

(Ban hành kèm theo Quyết định số 105 /2008/QĐ-BNN ngày 22 tháng 10 năm 2008 của Bộ trưởng Bộ NN & PTNT)

I. PHÂN TRUNG VI LƯỢNG

TT

Tên phân bón

Đơn vị

Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký

Tổ chức, cá nhân đăng ký

1

Geno-SiCa

%

SiO2: 30; CaO: 15; MgO: 10; P2O5: 5

CT TNHH PTKT mới Sinh Học Đông Dương

2

Vision

%

MgO: 9; Cu: 1,5; Zn: 1,5; B: 0,5; Mn: 4; Fe: 4; Mo: 0,1; Co: 0,005

CT TNHH Hồng Gia Phát

3

Nông Việt Đức 01

%

Mg: 2,8; Ca: 20; S: 1; Zn: 0,4; Cu: 0,2; B: 0,3;

CT TNHH Nông Việt Đức

 

 

ppm

Mn: 239; Mo: 255; Fe: 40

 

4

B52

%

Mg: 1,5; Ca: 26; S: 1; Zn: 0,4; Cu: 0,1; B: 0,3;

 

 

 

ppm

Mn: 1200; Mo: 129; Fe: 20

 

5

Phusa - Mix

%

N-P2O5-K2O: 3-2-2; CaO: 0,05; MgO: 0,05; Cu: 0,05; Zn: 0,05; B: 0,02; Mn: 0,005; Fe: 0,01

CT TNHH Phân bón Phù Sa

6

Phusa - 02

%

N-P2O5-K2O: 1-2-1; CaO: 0,05; MgO: 0,05; Cu: 0,05; Zn: 0,05; B: 0,02; Mn: 0,005; Fe: 0,01

 

7

PM-Zn

%

Zn: 30

CT TNHH KTNN Phú Mỹ

8

PM-Mg

%

Mg: 18

 

9

PM-Cu

%

Cu: 24

 

10

Siêu Vi Lượng 07

%

P2O5hh: 6; S: 2; CaO: 2; MgO: 2; SiO2: 1,3

CT CP Phân bón Việt Mỹ

 

 

ppm

Zn: 700; Cu: 700; Fe: 600; Mn: 300; NAA: 200

 

11

Vi Lượng 09

%

P2O5: 10; CaO: 20; MgO: 1,7; SiO2: 1,3

 

 

 

ppm

Zn: 500; Cu: 500; Fe: 500; Mn: 300; NAA: 200

 

12

Siêu Bo - Việt Mỹ

%

N-P2O5-K2O: 2-3-3; CaO: 2; MgO: 2; B2O3: 16

CT CP Phân bón Việt Mỹ

 

 

ppm

Zn: 500; Cu: 500; Fe: 500; Mn: 300; NAA: 200

 

13

Siêu Caxi - Việt Mỹ

%

N-P2O5-K2O: 1-3-4; CaO: 25; MgO: 3

 

 

 

ppm

Zn: 500; Cu: 500; Fe: 400; Mn: 600

 

14

Siêu Magiê - Việt Mỹ

%

N-P2O5-K2O: 3-3-2; CaO: 2; MgO: 25

 

 

 

ppm

Zn: 400; Cu: 400; Fe: 300; Mn: 500

 

II. PHÂN HỮU CƠ

TT

Tên phân bón

Đơn vị

Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký

Tổ chức, cá nhân đăng ký

1

Hỗn hợp RIGER 4-4-3

%

HC: 54; N-P2O5-K2O: 4-3,3-3

CT CP Jia Non Biotech (VN)

2

MV-BV

%

HC: 40; N-K2O: 10-2

CT TNHH Miwon Việt Nam

3

MV  (Liquid Cancium Nitrate)

%

HC: 30; N-K2O: 5-1

 

 

 

 

pH: 6,5-7,5

 

4

Cá Vàng  0-3-0+Vi lượng 4%

%

HC: 30; P2O5: 3; CaO: 4; MgO: 2; Cu: 0,25; Zn: 1,5; B: 0,5; Fe: 1

CT TNHH SX-TM Vân Nguyên; CT CP Phân bón Việt Nhật

III. PHÂN HỮU CƠ SINH HỌC

TT

Tên phân bón

Đơn vị

Thành phần, hàm lượng đăng ký

Tổ chức, cá nhân đăng ký

1

Hoàng Khang Humic

%

HC: 30 (Axit Humic: 5); N-P2O5-K2O: 2-2-2; Độ ẩm: 25

CT TNHH Sản xuất, Thương mại A.B.T

 

 

mg/kg

Ni: 14; Cr: 66,8; Hg: 0,04; Cd: 0,23; Pb: 8,6

 

 

 

 

pH: 7

 

2

AMI-AMI-α

%

HC: 23 (Axit Humic: 0,5); N-P2O5-K2O: 4-2-2

CT Ajinomoto Việt Nam

3

Đầu Trâu Organic No1

%

HC: 25; Axit Humic: 1; N-P2O5hh-K2O: 5-3-2; Mg: 0,2; Ca: 0,05; Penac K: 0,02; Độ ẩm: 25

CT Phân bón Bình Điền

 

 

ppm

Fe: 200; Cu: 300; Zn: 1200; B: 400

 

 

 

Cfu/g

Trichoderma: 1x106

 

 

 

 

pH: 5-7

 

4

Đầu Trâu Organic No3

%

HC: 25; Axit Humic: 1; N-P2O5hh-K2O: 4-2-3; Mg: 0,2; Ca: 0,05; Penac K: 0,02; Độ ẩm: 25

 

 

ppm

Fe: 200; Cu: 300; Zn: 1200; B: 400

 

 

 

Cfu/g

Trichoderma: 1x106

 

 

 

 

pH: 5-7

 

5

Đầu Trâu Organic No4

%

HC: 25; Axit Humic: 1; N-P2O5hh-K2O: 1-3-1; Mg: 0,2; Ca: 0,05; Penac K: 0,02; Độ ẩm: 25

 

 

ppm

Fe: 200; Cu: 300; Zn: 1200; B: 400

 

 

 

Cfu/g

Trichoderma: 1x106

 

 

 

 

pH: 5-7

 

6

BPA

%

HC: 23; P2O5hh-K2O: 1-2

CT TNHH TM&DV Đại Trường Thành

7

HAPHU ORGAMIC

%

HC: 23; N-P2O5-K2O: 1-1-1

CT TNHH ĐT&PT Hoà Phú

8

SHINANO chuyên dùng cho rau và khoai tây

%

HC: 56,5 (Axit Humic: 4,5); N-P2O5-K2O: 4,1-5,5-0,66; Độ ẩm: 25

CT TNHH Hoàn Trọng

 

 

ppm

VTM B1: 250

 

 

 

mg/kg

Cu: 410; Zn: 830

 

9

ACB

%

HC: 23; N-P2O5-K2O: 1,5-1-2; Độ ẩm: 25

CT TNHH Hoá Sinh Phong Phú

 

 

ppm

B: 100; Cu: 50; Zn: 50; Mn: 80; Fe: 100

 

 

 

 

pH: 5,5-7

 

10

REAL STRONG 4-16-16

%

HC: 30 (Axit Humic: 2); N-P2O5-K2O: 4-16-16; Độ ẩm: 8

VPĐD thường trú Intraco Limited tại Tp. Hồ Chí Minh

 

 

 

pH: 7

 

11

REAL STRONG 10-5-20

%

HC: 50 (Axit Humic: 2); N-P2O5-K2O: 10-5-20; Độ ẩm: 18

 

 

 

 

pH: 7

 

12

REAL STRONG 5-5-5

%

HC: 50 (Axit Humic: 2); N-P2O5-K2O: 5-5-5; Độ ẩm: 18

 

 

 

 

pH: 6,2-6,8

 

13

REAL STRONG 10-15-5

%

HC: 30 (Axit Humic: 2); N-P2O5-K2O: 10-15-5; Độ ẩm: 8

 

 

 

 

pH: 7

 

14

REAL STRONG 10-20-10

%

HC: 30 (Axit Humic: 2); N-P2O5-K2O: 10-20-10; Độ ẩm: 8

 

 

 

 

pH: 5-6,5

 

15

REAL STRONG 25-5-5

%

HC: 50 (Axit Humic: 2); N-P2O5-K2O: 25-5-5; Độ ẩm: 18

 

 

 

 

pH: 5-6,5

 

16

NASAMIX

%

HC: 25 (Axit Humic: 3); N-P2O5-K2O: 2-3-1; Mg: 1; CaO: 2; Độ ẩm: 25

CT Cổ phần Quốc tế Năm Sao

 

 

ppm

Fe: 150; Cu: 200; Zn: 200

 

 

 

 

pH: 5-7

 

17

Phú An PA (3-1,5-2,5)

%

HC: 25; N-P2O5-K2O: 3-1,5-2,5; CaO: 5; MgO: 0,5; B: 0,02; Zn: 0,05; Fe: 0,03; Độ ẩm: 23

CT TNHH TMSX phân bón Phú An

 

 

 

pH: 5,5-7

 

18

Trâu Vàng số 1

%

HC: 25 (Axit Humic: 1); N-P2O5-K2O: 2-2-1; CaO: 1,5; MgO: 1,5; S: 1; Độ ẩm: 25

CT CP SX-TM-DV Thiên Minh VN

 

 

 

pH: 6-7

 

19

Trâu Vàng số 7

%

HC: 25 (Axit Humic: 2,3); N-P2O5-K2O: 3-3-1; CaO: 2,5; MgO: 2,5; S: 1; Độ ẩm: 25

 

 

 

 

pH: 6-7

 

20

HT-08

%

HC: 35 (Axit Humic: 4); N-P2O5-K2O: 5-5-5; Độ ẩm: 25

CT CP TM Thiên Phú

21

Cá Vàng 3-3-2

%

HC: 25 (Axit Humic: 2); N-P2O5-K2O: 3-3-2; MgO: 0,5; CaO: 0,5

CT TNHH SX-TM Vân Nguyên; CT CP Phân bón Việt Nhật

 

 

ppm

Cu: 50; Zn: 200; B: 100

 

22

Cá Vàng  0-3-0+ vi lượng 4%

%

HC: 30; P2O5: 3; MgO: 2; CaO: 4; Cu: 0,25; Zn: 1,5; B: 0,5; Fe: 1

 

23

K-Humate Việt Mỹ

%

HC: 23 (Axit Humic: 3; Humate Kali: 4); N-P2O5-K2O: 4-1-1; MgO: 4; CaO: 2

CT CP Phân bón Việt Mỹ

 

 

ppm

Zn: 200; Cu: 200; Fe: 60; Mn: 50; B: 50

 

24

VH

%

HC: 23 (Axit Humic: 1); N-P2O5-K2O: 3-3-2; Độ ẩm: 25

CT TNHH SXTM&DV Vương Huỳnh

 

 

 

pH: 5-5,7

 

 

 

 

 

 

IV. PHÂN HỮU CƠ KHOÁNG

TT

Tên phân bón

Đơn vị

Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký

Tổ chức, cá nhân đăng ký

1

Hoàng Khang 4-3-3

%

HC: 23 (Axit Humic: 3); N-P2O5-K2O: 4-3-3; Độ ẩm: 25

CT TNHH SX, TM A.B.T

 

 

 

pH: 7

 

2

Thế hệ mới AMC (AMIONE)

%

HC: 15; N-P2O5-K2O: 4-3-1; Độ ẩm: 25

CT TNHH XNK AMC

 

 

ppm

B: 100; Cu: 50; Zn: 50; Mn: 80; Fe: 100

 

3

Ban Mai 1 (BM1) NP: 4-21+ 30HC

%

HC: 30; N-P2O5: 4-21; Ca: 12,2

CT CP TM&SX Ban Mai

4

Ban Mai 3 (BM3) NPK: 15-14-5+ 20HC

%

HC: 20; N-P2O5-K2O: 15-14-5; Ca: 9,7

 

5

Trảng Bom (2-4-2)

%

HC: 20 (Axit Humic: 5); N-P2O5-K2O: 2-4-2; Độ ẩm: 24

CS SX phân bón Hà Văn Vinh

 

 

 

pH: 6

 

6

Trảng Bom (3-4-1)

%

HC: 20 (Axit Humic: 5); N-P2O5-K2O: 3-4-1; Độ ẩm: 24

 

 

 

 

pH: 6

 

7

HAPHU ORGAMIC 2-3-3

%

HC: 15; N-P2O5-K2O: 2-3-3

CT TNHH ĐT&PT Hoà Phú

8

 HAPHU ORGAMIC 2-4-2

%

HC: 15; N-P2O5-K2O: 2-4-2

 

9

HAC - 06

%

HC: 22; N-P2O5-K2O: 5-9-7; Ca: 0,4; Fe: 0,1; Zn: 0,07; Mg: 0,1; B: 0,025; Độ ẩm: 25

CT TNHH SXTM Hoàng Ân

10

ACB

%

HC: 15; N-P2O5-K2O: 4-2-2; Độ ẩm: 25

CT TNHH Hoá Sinh Phong Phú

 

 

ppm

B: 100; Cu: 50; Zn: 50; Mn: 80; Fe: 100

 

11

Phú An PA (4,5-4-3)

%

HC: 25; N-P2O5-K2O: 4,5-4-3; CaO: 5; MgO: 0,5; B: 0,02; Zn: 0,05; Fe: 0,03; Độ ẩm: 23

CT TNHH TMSX phân bón Phú An

12

Huvico - B.01

%

HC: 17; N-P2O5-K2O: 2,5-5-2; Độ ẩm: 25

CT TNHH Hưng Việt

 

 

ppm

Zn: 200; B: 200; Mn: 100; Mg: 900

 

 

 

 

pH: 5,5-6,5

 

13

Huvico - B.02

%

HC: 17; N-P2O5-K2O: 3-3-6; Độ ẩm: 25

 

 

 

ppm

Zn: 200; B: 50; Mn: 100; Mg: 900

 

 

 

 

pH: 5,5-6,5

 

14

Hữu cơ hỗn hợp RIGER 4-3-3

%

HC: 54; N-P2O5-K2O: 4-3,3-3

CT CP Jia Non Biotech (VN)

15

Hữu cơ khoáng 3-5-2

%

HC: 23; N-P2O5-K2O: 3-5-2

DNTN Lâm Bưu; CT CP Việt Ý

16

Hữu cơ khoáng NPK 3-3-3

%

HC: 40; N-P2O5-K2O: 3-3-3

 

17

SUPER-OM

%

HC: 20; N-P2O5-K2O: 10-2-2; CaO: 3; Mg: 1; Độ ẩm: 25

CT Cổ phần Quốc tế Năm Sao

 

 

ppm

Fe: 150; Cu: 200; Zn: 200

 

18

LÂN-NĂM SAO

%

HC: 20; P2O5: 10; CaO: 10; Mg: 6; Độ ẩm: 25

 

 

 

ppm

Fe: 150; Cu: 200; Zn: 200

 

19

NT - Con Gà Thái - 012

%

HC: 20; N-P2O5-K2O: 5-5-2

CT TNHH - SX-TM & DV Nông Tiến

 

 

ppm

Mo: 300; B: 300; Cu: 300; Zn: 300

 

20

NT - Con Gà Thái - 013

%

HC: 20; N-P2O5-K2O: 3-3-5

CT TNHH - SX-TM & DV Nông Tiến

 

 

ppm

Mo: 300; B: 300; Cu: 300; Zn: 300

 

21

NT - Con Gà Thái - 014

%

HC: 20; N-P2O5-K2O: 8-2-2

 

 

 

ppm

Mo: 300; B: 300; Cu: 300; Zn: 300

 

22

Đa Lộc 01

%

HC: 15; N-P2O5-K2O: 4-4-2; Độ ẩm: 25

CT CP SX-TM Tân Đa Lộc

 

 

ppm

Cu: 50; Mn: 200; Zn: 100

 

 

 

 

pH: 7

 

23

Đa Lộc 02

%

HC: 15; N-P2O5-K2O: 5-8-4; Ca: 3; NAA: 0,2; Độ ẩm: 25

 

 

 

ppm

B: 50; Mn: 200; Zn: 200

 

 

 

 

pH: 7

 

24

Đa Lộc 03

%

HC: 15; N-P2O5-K2O: 4-5-6; Ca: 3; GA3: 0,2; Độ ẩm: 25

 

 

 

ppm

B: 50; Mn: 200; Zn: 200

 

 

 

 

pH: 7-7,5

 

25

BiKomix CN

%

HC: 15; N-P2O5-K2O: 6-3-3; Ca: 2; Mg: 1

CT CP Thiên Hà

 

 

ppm

B: 50; Cu: 20; Zn: 130; Mn: 300

 

 

 

Cfu/g

Trichoderma: 1x106

 

26

Trâu Vàng số 9

%

HC: 18 (Axit Humic: 2,4); N-P2O5: 3-6; CaO: 2; MgO: 2,5; S: 1; Độ ẩm: 25

CT CP SX-TM-DV Thiên Minh VN

 

 

 

pH: 6-7

 

27

Trâu Vàng số 10

%

HC: 18 (Axit Humic: 2,4); N-P2O5-K2O: 4-2-4; CaO: 1; MgO: 1,5; S: 1; Độ ẩm: 25

 

 

 

ppm

B: 100; Cu: 100; Mn: 100; Zn: 300

 

 

 

 

pH: 6-7

 

28

Hữu cơ khoáng

%

HC: 20 (Axit Humic: 1,5); N-P2O5-K2O: 3,5-3,2-2,5

CT TNHH SX TM Phân bón Trung Việt; CT TNHH Phân hữu cơ Bình Dương

29

CP1

%

HC: 15; N-P2O5-K2O: 3-5-1

TT NCPB&DD Cây Trồng; CT TNHH DVTM Việt Giang

30

CP2

%

HC: 15; N-P2O5-K2O: 2-4-2

 

31

CP3

%

HC: 15; N-P2O5-K2O: 8-4-3

TT NCPB&DD Cây Trồng

32

CP4

%

HC: 15; N-P2O5-K2O: 4-3-5

 

 

 

 

 

 

V. PHÂN HỮU CƠ VI SINH

TT

Tên phân bón

Đơn vị

Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký

Tổ chức, cá nhân đăng ký

1

Hoàng Khang BIO

%

HC: 30 (Axit Humic: 10); N-P2O5-K2O: 3-2-2; Độ ẩm: 30

CT TNHH Sản xuất, Thương mại A.B.T

 

 

Cfu/ml

Bacillus sp, Azospirillum brasilense: 1x106 mỗi loại

 

 

 

 

pH: 6,5

 

2

Thế hệ mới AMC (VISIONE)

%

HC: 20; N-P2O5-K2O: 1-1-1; Độ ẩm: 30

CT TNHH XNK AMC

 

 

ppm

B: 100; Cu: 50; Zn: 50; Mn: 80; Fe: 100

 

 

 

Cfu/g

VSV (Phân giải lân, cố định đạm): 1x106 mỗi loại

 

3

HUCO

%

HC: 18; Axit Humic: 10; N-P2O5hh-K2O: 1-1-0,6; Độ ẩm: 30

CT CP Bông Tây Nguyên

 

 

Cfu/g

VSV (Trichoderma, Streptomyces, Azotobacter, Bacillus megaterium): 1x106 mỗi loại

 

 

 

 

pH: 6-7

 

4

Trảng Bom

%

HC: 20 (Axit Humic: 5); N-P2O5-K2O: 1-4-1; Độ ẩm: 28

CS SX phân bón Hà Văn Vinh

 

 

Cfu/g

VSV phân giải lân: 1,4x106

 

 

 

 

pH: 6

 

5

HAC - 07

%

HC: 16; N-P2O5-K2O: 3-3-1; B: 0,01; Zn: 0,01; Mn: 0,03; Độ ẩm: 29

CT TNHH SXTM Hoàng Ân

 

 

Cfu/g

Trichoderma sp: 1x106

 

6

Phú An PA (2,5-2-1) + Trichoderma

%

HC: 25; N-P2O5-K2O: 2,5-2-1; MgO: 0,05; B: 0,02; Độ ẩm: 30

CT TNHH TMSX phân bón Phú An

 

 

Cfu/g

VSV phân giải lân, Trichoderma sp: 1x106 mỗi loại

 

7

LV-I

%

HC: 15 (Axit Humic: 0,5); N-P2O5-K2O: 6-4-8; Độ ẩm: 30

CT Cổ phần Long Vân

 

 

ppm

Fe: 30; Cu: 60; Zn: 60; Mn: 38; B: 10; Mo: 2

 

 

 

Cfu/ml

VSV(N, P, X): 1x106

 

8

LV-II

%

HC: 15 (Axit Humic: 0,5); N-P2O5-K2O: 3-1-8; Độ ẩm: 30

 

 

 

ppm

Fe: 30; Cu: 60; Zn: 60; Mn: 38; B: 10; Mo: 2

 

 

 

Cfu/ml

VSV(N, P, X): 1x106

 

9

LV-III

%

HC: 15 (Axit Humic: 0,5); N-P2O5-K2O: 5-3-5; Độ ẩm: 30

 

 

 

ppm

Fe: 30; Cu: 60; Zn: 60; Mn: 38; B: 10; Mo: 2

 

 

 

Cfu/ml

VSV(N, P, X): 1x106

 

10

LV-IV

%

HC: 15 (Axit Humic: 0,5); N-P2O5-K2O: 4-2-3; Độ ẩm: 30

 

 

 

ppm

Fe: 30; Cu: 60; Zn: 60; Mn: 38; B: 10; Mo: 2

 

 

 

Cfu/ml

VSV(N, P, X): 1x106

 

11

LV-V

%

HC: 15 (Axit Humic: 0,5); N-P2O5-K2O: 5-2-5; Độ ẩm: 30

CT Cổ phần Long Vân

 

 

ppm

Fe: 30; Cu: 60; Zn: 60; Mn: 38; B: 10; Mo: 2

 

 

 

Cfu/ml

VSV(N, P, X): 1x106

 

12

LV-VI

%

HC: 15 (Axit Humic: 0,5); N-P2O5-K2O: 1-3-1; Độ ẩm: 30

 

 

 

ppm

Fe: 30; Cu: 60; Zn: 60; Mn: 38; B: 10; Mo: 2

 

 

 

Cfu/ml

VSV(N, P, X): 1x106

 

13

LV-VII

%

HC: 15 (Axit Humic: 0,5); N-P2O5-K2O: 3-4-4; Độ ẩm: 30

 

 

 

ppm

Fe: 30; Cu: 60; Zn: 60; Mn: 38; B: 10; Mo: 2

 

 

 

Cfu/ml

VSV(N, P, X): 1x106

 

14

LV-VIII

%

HC: 15 (Axit Humic: 0,5); P2O5: 3; Độ ẩm: 30

 

 

 

ppm

Fe: 30; Cu: 60; Zn: 60; Mn: 38; B: 10; Mo: 2

 

 

 

Cfu/ml

VSV(N, P, X): 1x106

 

15

NASA SMART

%

HC: 25; N-P2O5-K2O: 1,5-5-1; Độ ẩm: 30

CT Cổ phần Quốc tế Năm Sao

 

 

ppm

Fe: 30; Cu: 60; Zn: 60; Mn: 38; B: 10; Mo: 2

 

 

 

Cfu/ml

Actinomycestes, Lactobacillus, paenibacillus: 1x106 mỗi loại

 

16

Đa Lộc

%

HC: 23; N-P2O5-K2O: 2,5-2,5-1,5; Ca: 3; S: 1; Độ ẩm: 30

CT CP SX-TM Tân Đa Lộc

 

 

ppm

Fe: 1000; Cu: 40; Mn: 600; Zn: 200

 

 

 

Cfu/ml

VSV (N,P,X): 8,8x106 mỗi loại

 

 

 

 

pH: 6,4

 

17

Rồng Xanh

%

HC: 15; N-P2O5-K2O: 1-1-1; Độ ẩm: 30

CT TNHH SXTMDV Thiên Phú Nông

 

 

Cfu/ml

VSV (P,X): 1x106 mỗi loại

 

18

KOMIX-BL2

%

HC: 16; N-P2O5-K2O: 1-3-1; Mg: 1

CT CP Thiên Sinh

 

 

ppm

Mn: 200; Zn: 100

 

 

 

Cfu/ml

VSV (P): 1x106

 

VI. PHÂN VI SINH VẬT

TT

Tên phân bón

Đơn vị

Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký

Tổ chức, cá nhân đăng ký

1

Cố định đạm Nitrofix

Cfu/ml

Azospirillum brasilense: 1x108

CT TNHH Sản xuất, Thương mại A.B.T

VII. PHÂN BÓN LÁ

TT

Tên phân bón

Đơn vị

Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký

Tổ chức, cá nhân đăng ký

1

Seawinner-Mushy

%

Rong biển: 20 (axit Alginic: 2); N: 8,5; MgO: 1,5; CaO: 15

CT TNHH Thương mại An Bình

 

 

 

pH: 3-5

 

2

Seawinner-Root

%

HC: 5 (Axit Humic: 3); Rong biển : 20 (Axit Alginic: 2); N-P2O5-K2O: 6-2-2

 

 

 

 

pH: 6-8

 

3

Fishextract

%

N-P2O5-K2O: 6-1-3

 

 

 

 

pH: 5-9

 

4

Hum-Super- Hum

%

Axit Humic: 7; N-P2O5-K2O: 10-10-5

 

 

 

ppm

Mg: 2000; Zn: 1500; S: 200; Mn: 100; Cu: 1000; Mo: 400

 

 

 

 

pH: 1,5-2,5

 

5

Zura-01

%

N-P2O5-K2O: 6-2,5-0,9; Linoleate: 4; Glutamin: 1; Saccaro: 1; S: 1

CT TNHH An Lạc Thành

 

 

ppm

Mn: 100; Cu: 100; Co: 50

 

 

 

 

pH: 5-7

 

6

Zura-02

%

N-P2O5-K2O: 3-4-1,5; Linoleate: 6; Glutamin: 1; Saccaro: 2; S: 1

 

 

 

ppm

Mn: 100; Cu: 100; Co: 50

 

 

 

 

pH: 5-7

 

7

Zura-03

%

N-P2O5-K2O: 4-3,2-1,2; Linoleate: 5; Glutamin: 1; Saccaro: 1; S: 1

CT TNHH An Lạc Thành

 

 

ppm

Mn: 100; Cu: 100; Co: 50

 

 

 

 

pH: 5-7

 

8

Zura-Dưỡng cây

%

N-P2O5-K2O: 5-2-0,75; Linoleate: 3; Glutamin: 1; Saccaro: 1; S: 1

 

 

 

ppm

Mn: 100; Cu: 100; Co: 50

 

 

 

 

pH: 5-7

 

9

AMC-Bội Thu  (Hi-Kali)

%

N-P2O5-K2O: 8-6-26; CaO: 3

CT TNHH XNK AMC

 

 

ppm

B: 250; Mn: 250; Zn: 28; Cu: 12; Mo: 7; Fe: 120

 

10

AMC Mùa Vàng (Seaweed Extra)

%

HC: 38; N-P2O5-K2O: 7-4-15

 

 

 

ppm

B: 250; Mn: 250; Zn: 28; Cu: 12; Mo: 7; Fe: 120

 

11

AMC-Chitosan

%

Oligochitosan: 3; N-P2O5-K2O: 5-5-5

 

 

 

ppm

B: 250; Mn: 250; Zn: 28; Cu: 12; Mo: 7; Fe: 120

 

 

 

 

pH: 6,8

 

12

AMC  Dinh Dưỡng

%

N-P2O5-K2O: 3-3-5

 

 

 

ppm

B: 250; Mn: 250; Zn: 28; Cu: 12; Mo: 7; Fe: 120

 

13

Ban Mai 4 (BM4) NPK: 12-12-8+ Vi lượng

%

N-P2O5-K2O: 12-12-8; Mg: 0,5; Cu: 0,07; Zn: 0,05; Mn: 0,02; B: 0,05

CT CP TM&SX Ban Mai

14

Ban Mai 5 (BM5) NPK: 4-4-3+ Vi lượng

%

N-P2O5-K2O: 4-4-3; Mg: 0,5; Cu: 0,07; Zn: 0,05; Mn: 0,02; B: 0,05

 

15

Kỳ Nông

%

HC: 12,6; Axit Humic: 8; N-P2O5hh-K2O: 35-1,5-1

CT CP PT Công trình và UDCN Bắc Hà

16

Vi lượng  MISURIN

%

N-P2O5-K2O: 12-4-6; MgO: 0,05; CaO: 0,15

CT TNHH Cát Thành

 

 

ppm

Zn: 650; Cu: 180; Mn: 250; Fe: 500; B: 90

 

17

KANTO

%

N-K2O: 4-6

 

 

 

ppm

Zn: 250; Cu: 150; Mn: 250; Fe: 800; B: 90; α-NAA: 300

 

18

Nutri-Phos

%

N-P2O5-K2O: 10-30-10; MgO: 3; CaO: 3; S: 1; GA3: 0,1

CT TNHH Công nghệ Dinh Dưỡng

 

 

ppm

Zn: 500; Cu: 200; Mn: 200; Fe: 300; B: 100; Mo: 100

 

19

Nutri-Pro

%

N-P2O5-K2O: 30-10-10; MgO: 3; CaO: 3; S: 1; GA3: 0,1

 

 

 

ppm

Zn: 500; Cu: 300; Mn: 200; Fe: 300; B: 100; Mo: 100

 

20

Nutri - K

%

N-P2O5-K2O: 10-20-30; MgO: 3; CaO: 3; S: 1

 

 

 

ppm

Zn: 500; Cu: 250; Mn: 300; Fe: 200; B: 100; Mo: 100

 

21

Nutri-Bo

%

N-P2O5-K2O: 8-16-32; MgO: 3; CaO: 3; S: 1

 

 

 

ppm

Zn: 500; Cu: 200; Mn: 300; Fe: 250; B: 1000; Mo: 100

 

22

NPK Nông Hưng 18-19-30+TE chuyên lúa

%

N-P2O5-K2O: 18-19-30

DN Tư nhân Đông Thịnh

 

 

ppm

B: 1000; Zn: 200; Cu: 80; Fe: 200

 

23

NPK Nông Hưng 6-30-30+TE chuyên lúa

%

N-P2O5-K2O: 6-30-30

 

 

 

ppm

B: 1000; Zn: 200; Cu: 80; Fe: 200

 

24

NPK Nông Hưng 10-60-10+TE chuyên lúa

%

N-P2O5-K2O: 10-60-10

 

 

 

ppm

B: 1000; Zn: 200; Cu: 80; Fe: 200

 

25

NPK Nông Hưng 7-5-46+TE chuyên lúa

%

N-P2O5-K2O: 7-5-46

 

 

 

ppm

B: 1000; Zn: 200; Cu: 80; Fe: 200

 

26

Mammoth Chelax) Calcium Boron

%

Ca: 13,8; B: 1

CT TNHH Đồng Bằng Xanh (Green Delta Co., Ltd)

 

 

 

pH: 5,6

 

27

Mammoth (Chelax) Combi

%

MgO: 2; Fe: 1;Mn: 1; Zn: 3; S: 4

 

 

 

 

pH: 4,5-5,5

 

28

Mammoth (Chelax) Sugar Express

%

Monosaccharide: 67; L-cysteine: 1,66; Axit Folic: 0,33

 

 

 

 

pH: 8-9

 

29

Mammoth  (Chelax) Lay-O

%

HC: 16 (có nguồn gốc từ rong biển); Hydrolyzed amino axit: 10

 

 

 

 

pH: 7-8

 

30

Mammoth (Chelax) Zinc

%

Zn: 5; S: 5

 

 

 

 

pH: 4-5

 

31

Nap Thai  (Chelax) Rice

%

Zn: 5; MgO: 3,3; S: 5

 

 

 

 

pH: 5,5-6,5

 

32

Gronta (Chelax)

%

CaO: 33; B: 4

 

 

 

 

pH: 5,5-6,5

 

33

Sodial (Greensal)

%

Axit Hữu cơ (Polyhidrophenil-Carboxylic Axit): 40; CaO (chelate): 7

 

 

 

 

pH: 6,5-7

 

34

Siêu Phì 30-10-10

%

N-P2O5-K2O: 30-10-10; B: 0,5; Zn: 0,1

CT TNHH Một thành viên DVPTNN Đồng Tháp (DASCO)

35

Siêu Nặng 7-10-44

%

N-P2O5-K2O: 7-10-44; B: 0,3; Zn: 0,1

 

36

Siêu Bông 10-40-10

%

N-P2O5-K2O: 10-40-10; Cu: 1; Mg: 0,2

 

37

Siêu Đạt 16-16-8

%

N-P2O5-K2O: 16-16-8; Cu: 1; B: 0,4

 

38

AF 153015

%

N: 19; MgO: 10

CT TNHH Thuốc bảo vệ thực vật Đồng Vàng

39

DORAHOA 02X

%

Thioure: 97; Zn: 0,1; B: 0,1

 

40

AF Phì Trái

%

N-P2O5-K2O: 30-5-7; GA3: 0,5

CT TNHH Thuốc bảo vệ thực vật Đồng Vàng

41

AF Hạ Phèn

%

N-P2O5-K2O: 5-40-8; CaO: 0,4

 

42

AF 10-50-10

%

N-P2O5-K2O: 10-50-10

 

43

AF Hạt Nặng

%

N-P2O5-K2O: 7-10-44

 

44

AF 16-16-8

%

N-P2O5-K2O: 16-16-8

 

45

CALBOSUPER

%

CaO: 10; B: 4

 

46

Ước Mơ Nhà Nông "M" (Agro Dream "M")

%

N-P2O5-K2O: 4,5-1,2-0,8

CT CP Kỹ thuật Môi Trường

 

 

ppm

B: 130; Fe: 5; Zn: 2,5; Cu: 0,2; Glutamic axit: 24; Serine: 18; Histidine: 5; Glycine: 82; Alanine: 40; Arginine: 40; Valine: 8; Phenylalanine: 13; Leucine: 15; Proline: 7

47

Ước Mơ Nhà Nông "D" (Agro Dream "D")

%

N-P2O5-K2O: 4,5-1,2-0,8

 

 

 

ppm

B: 140; Fe: 50; Zn: 3; Cu: 6; Glutamic axit: 6; Serine: 18; Histidine: 4; Glycine: 75; Alanine: 30; Arginine: 15; Valine: 2; Phenylalanine: 8; Leucine: 3; Proline: 6

48

Ước Mơ Nhà Nông "C" (Agro Dream "C")

%

N-P2O5-K2O: 4,5-1,5-0,8

 

 

 

ppm

B: 130; Fe: 7,5; Zn: 2; Cu: 0,2; Glutamic axit: 35; Serine: 20; Histidine: 7; Glycine: 7; Alanine: 41; Arginine: 57; Valine: 13; Phenylalanine: 15; Leucine: 22; Proline: 6

49

HAC - 01

%

N-P2O5-K2O: 15-10-5

CT TNHH SXTM Hoàng Ân

 

 

ppm

Cu: 50; Fe: 100; Zn: 100; Mg: 100; Mn: 120; GA3: 120

 

50

HAC - 02

%

N-P2O5: 14-30; B: 7; Cu: 2; Zn: 23; Mg: 17; Ca: 3

 

51

HAC - 03

%

P2O5: 5; Axit Humic: 3; Fe: 0,1; Vitamin B1: 0,05; Vitamin C: 0,1; α - NAA: 0,02

 

 

 

 

pH: 6,5-7

 

52

HAC - 04

g/l

P2O5-K2O: 420-120; Zn: 0,1; Mn: 0,05

CT TNHH SXTM Hoàng Ân

 

 

 

pH: 6-6,8

 

53

HAC - 05

%

N-P2O5-K2O: 7-30-30

 

 

 

ppm

Cu: 100; Zn: 200; Mg: 50; Mo: 70; B: 200

 

54

HAC - 08

%

N: 12; CaO: 20; Cu: 0,06; Mn: 0,08; B: 0,08; Fe: 0,08; Zn: 0,03; Mg: 0,1

 

55

NT-Con Gà Thái - 009

%

N-P2O5-K2O: 6-12-4

CT TNHH-SX-TM & DV Nông Tiến

 

 

ppm

Mo: 300; B: 300; Cu: 300; Zn: 300

 

56

NT-Con Gà Thái - 010

%

N-P2O5-K2O: 2-10-10

 

 

 

ppm

Mo: 300; B: 300; Cu: 300; Zn: 300

 

57

NT-Con Gà Thái - 011

%

N-P2O5-K2O: 5-5-5

 

 

 

ppm

Mo: 300; B: 300; Cu: 300; Zn: 300

 

58

VIMY - 01

%

N-P2O5-K2O: 5-6-5; α-NAA: 0,14

CT TNHH Hoá Nông Việt Mỹ

 

 

ppm

MgO: 470; Fe: 300; Cu: 35; Zn: 90; Mn: 260

 

59

VIMY - 02

%

N-P2O5-K2O: 5-2-5; MgO: 0,08; B: 0,03; α-NAA: 0,14

 

 

 

ppm

Cu: 35

 

60

VIMY - 03

%

Axit Humic: 0,3; N-P2O5-K2O: 5-11-4; MgO: 0,3; B: 0,03; α-NAA: 0,15

 

61

VIMY - 04

%

N: 11; CaO: 20; MgO: 2

 

 

 

ppm

Zn: 90

 

62

AC-Boron

g/l

B: 150; ph: 6-8

CT TNHH Hoá Sinh Á Châu

 

 

 

pH: 7

 

63

AC 7-5-44+TE

%

N-P2O5-K2O: 7-5-44

 

 

 

ppm

B: 500; Zn: 100; Fe: 100; Mn: 50

 

64

AC 10-60-10+TE

%

N-P2O5-K2O: 10-60-10

 

 

 

ppm

B: 500; Zn: 100; Fe: 100; Mn: 50

 

65

AC 30-10-10+TE

%

N-P2O5-K2O: 30-10-10

 

 

 

ppm

B: 500; Zn: 100; Fe: 100; Mn: 50

 

66

HT-3

%

HC: 28,83; N-P2O5-K2O: 10-5-5

CT TNHH SX-TM-DV Hồng Trang

 

 

g/l

Ca: 0,26; Mg: 0,75; Fe: 0,24; B: 0,012; Mn: 0,01; S: 22,5

 

 

 

mg/l

Zn: 3,4

 

 

 

 

pH: 5-7

 

67

HT-5

%

HC: 28,21; N-P2O5-K2O: 5-10-10

 

 

 

g/l

Ca: 0,3; Mg: 0,78; Fe: 0,3; B: 14,4; Mn: 0,01; S: 23,7

 

 

 

mg/l

Zn: 3,3

 

 

 

 

pH: 5-7

 

68

HT-7

%

HC: 28,59; N-P2O5-K2O: 5-5-10

 

 

 

g/l

Ca: 0,3; Mg: 0,73; Fe: 0,27; B: 0,026; Mn: 0,01; S: 16,4

 

 

 

mg/l

Zn: 3,4

 

 

 

 

pH: 5-7

 

69

HT-9

%

HC: 26,41; N-P2O5-K2O: 10-10-10

 

 

 

g/l

Ca: 0,25; Mg: 0,62; Fe: 0,26; B: 0,016; Mn: 0,01; S: 15,2

 

 

 

mg/l

Zn: 3,1

 

 

 

 

pH: 5-7

 

70

Huvico - L.01

%

N-P2O5-K2O: 3-8-3

CT TNHH Hưng Việt

 

 

ppm

Zn: 300; B: 70; Mn: 50

 

 

 

 

pH: 6,7

 

71

Huvico - L.02

%

N-K2O: 2-5

 

 

 

ppm

Mn: 200; Fe: 700; Mg: 900

 

 

 

 

pH: 7

 

72

Huvico - L.03

%

N-P2O5-K2O: 3-4-3

 

 

 

ppm

Zn: 200; Mn: 100; Fe: 500; Mg: 700

 

 

 

 

pH: 7

 

73

Cát Tiên - RH

%

N-P2O5-K2O: 5-10-35; Zn: 2; B: 0,5

 

74

Cát Tiên 14-12-17

%

N-P2O5-K2O: 14-12-17

 

 

 

ppm

Fe: 500; Mn: 400; Cu: 500; Zn: 700; B: 200

 

75

Cửu Long 12-5-5

%

N-P2O5-K2O: 12-5-5; NAA: 0,3

 

 

 

ppm

Fe: 600; Cu: 500; B: 200; Mo: 10

 

76

Cửu Long - Q

%

P2O5-K2O: 5-7

 

 

 

ppm

Fe: 600; Zn: 500; Mn: 250

 

 

 

 

pH: 7,2

 

77

HT5

%

HC: 10; N-P2O5-K2O: 7-4-5

CT TNHH SXTM Hương Trung

 

 

ppm

B: 250; Cu: 12; Zn: 28; Mn: 250; Mo: 7; Fe: 120

 

78

FOLAMMINA Spray Dry P.S

%

N: 14,5; Aspartic: 2,08; Glycine: 1,3; Histidine: 0,21; Arginine: 1,98; Lysine: 0,18; Threonine: 0,49; Proline: 0,21; Tyrosine: 0,16; Methionine: 0,08; Cysteine: 0,05; Isoleucine: 0,23; Phenylalanine: 0,24

CT CP Jia Non Biotech (VN)

79

Amino Acid - Liquid

%

N-P2O5-K2O: 8-5-1; Ca: 0,03; Mg: 0,06; SO42-: 5,5; Cl: 0,7; Na: 0,75; Alanine: 0,4; Axit Glutamic: 2,1; Methionine: 0,1; Betaine: 2,7; Istidine: 0,3; Threonine: 2,8; Cysteine: 0,2; Lysine: 2,1; Trytophane: 0,01

80

LV-Humate 9-9-9

%

Axit Humic: 4; N-P2O5-K2O: 9-9-9; Mg: 0,2; Zn: 0,5; B: 1

CT Cổ phần Long Vân

 

 

ppm

Fe: 400; Mn: 120; Cu: 300; Mo: 60; Co: 10

 

 

 

 

pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,2

 

81

LV-Humat 5-5-5

%

Axit Humic: 4; N-P2O5-K2O: 5-5-5; Mg: 0,2; Zn: 0,5; B: 1

 

 

 

ppm

Fe: 400; Mn: 120; Cu: 300; Mo: 60; Co: 10

 

 

 

 

pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,2

 

82

LV-Humate 3-4-4

%

Axit Humic: 4; N-P2O5-K2O: 3-4-4; Mg: 0,2; Zn: 0,5; B: 1

 

 

 

ppm

Fe: 400; Mn: 120; Cu: 300; Mo: 60; Co: 10

 

 

 

 

pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,2

 

83

LV-Humat  0-5-10

%

Axit Humic: 4; P2O5-K2O: 5-10; Mg: 0,2; Zn: 0,5; B: 1

 

 

 

ppm

Fe: 400; Mn: 120; Cu: 300; Mo: 60; Co: 10

 

 

 

 

pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,2

 

84

KALICAO  7-5-46+TE

%

N-P2O5-K2O: 7-5-46; S: 7,5

CT TNHH Minh Phương

 

 

ppm

Mg: 500; Zn: 500; B: 1000; Mn: 500; Fe: 1000; Cu: 500; Mo: 5

 

85

MI-BO-SUPER

g/l

B: 200

 

 

 

 

pH: 6,5

 

86

BOCAX

g/l

B: 130; Ca: 130

 

 

 

 

pH: 6,8

 

87

MI-  HYDRO-PHOSPHATE

g/l

P2O5-K2O: 500-150; Mg: 75

CT TNHH Minh Phương

 

 

mg/l

B: 500; Zn: 250; Cu: 200; Mn: 200

 

 

 

 

pH: 0,7

 

88

COMPLEX

%

Mg: 9; Zn: 1,5; Fe: 4; Cu: 1,5; Mn: 4; B: 0,5; S: 3; Co: 0,005; Mo: 1

 

89

NQ-CanxiBo

g/l

N: 100; Ca: 180; B: 1

CT TNHH SX-TM-DV Nhật Quang

90

NQ-Vi Lượng

g/l

Mg: 17; Zn: 15; B: 8

 

91

NQ-Lá Xanh

g/l

N-P2O5-K2O: 150-40-110; Mg: 2; Fe: 1

 

92

NQ-SỐ 1

g/l

HC: 150; N-P2O5-K2O: 3-2-3; Alanine: 0,5; Glycine: 0,26; Leucine: 0,24; Isolecine: 0,15; Threonine: 0,18; Proline: 0,13; Glutamic axit: 0,68; Tyrosine: 0,13; Aspatic axit: 0,16

93

NQ-Dưỡng hoa đậu trái

g/l

N-P2O5-K2O: 80-70-120; B: 1; NAA: 0,6

 

94

NQ-Dưỡng trái

g/l

N-P2O5-K2O: 60-70-130; B: 1; Axit Citric: 20; GA3: 3

 

95

NQ-Ruby

g/l

N-K2O: 50-80; B: 5; Zn: 16; Vitamin C: 6

 

96

NQ-Kích Rễ

g/l

N-P2O5: 50-120; B: 1; Zn: 1; Vitamin C: 13

 

97

VITAZYME

%

Fe: 1,92; Cu: 1; Zn: 0,09; Ascobic: 0,068

CT TNHH NAB

 

 

mg/l

Triacontano (Melissylacolhol): 0,33x10-3; Kinetin: 1; GA3: 0,13; Axit Indolacetic: 1

 

 

 

ppm

Biotin (Vitamin B7): 11,1; Axit Folic: 13; Niacin (Vitamin B3): 14,3; Axit Pantothelic: 241; Vitamin B1: 3,759; Vitamin B2: 144,4; Vitamin B6: 2,222; Vitamin B12: 2,8

98

TUNG HP

g/l

P2O5-K2O: 440-74; MgO: 100

CT CP SX-TM-DV Ngọc Tùng

99

TUNG HUMIC

%

Axit Humic: 4; N-P2O5-K2O: 10-5-5

 

 

 

ppm

B: 500; Mn: 80; Zn: 200; Cu: 80; Fe: 100

 

100

TUNG HT

%

N-P2O5-K2O: 8-30-30

CT CP SX-TM-DV Ngọc Tùng

 

 

ppm

B: 200; Mn: 500; Zn: 500; Cu: 500; Fe: 1000

 

101

TUNG TO HAT

%

P2O5-K2O: 9-18; SiO2: 4,32; Axit Fugamic: 20

 

 

 

ppm

Mg: 52; S: 17; Cu: 63; Fe: 47; Zn: 43; Mn: 30; B: 27; Mo: 19

 

102

Nông Á Happyend chuyên dùng cho cà phê, tiêu

%

S: 18; Mg: 0,5; Zn: 5; B: 0,05; NAA: 0,05

CT TNHH Nông Á

103

Thần Nông

%

Ca: 2; Zn: 3; Mg: 0,1; B: 0,01; NAA: 0,01

 

104

TNN - SIÊU LÂN chuyên dùng cho lúa

%

P2O5: 20; Zn: 2; NAA: 0,01

 

105

TNN - 7-5-45 chuyên dùng cho lúa và cây ăn trái

%

N-P2O5-K2O: 7-5-40; Zn: 1; B: 0,1

 

106

NORDOX Cu/Zn

%

Cu: 30; Zn: 30

CT Nordox As

107

Pro 5-30-10

%

N-P2O5-K2O: 5-30-10; B: 0,05

VPĐD Pacimex.LLC tại Việt Nam

 

 

 

pH: 6-7

 

108

Pro 0-31-23

%

P2O5-K2O: 31-23; B: 0,05

 

 

 

 

pH: 6-7

 

109

Phú An PA (5-4-6)+Axit Humic

%

Axit Humic: 3; N-P2O5-K2O: 5-4-6; B: 0,02; Zn: 0,05; Fe: 0,03; α-NAA: 0,01

CT TNHH TMSX phân bón Phú An

 

 

 

pH: 6

 

110

MANGO-97

%

N-P2O5-K2O: 30-10-10

CT CP Sáng Thiện

111

HQ 201

%

α-NAA: 0,5; Vitamin B1: 0,25

CS Nông dược Sinh Hoá Nông

 

 

ppm

Zn: 200; B: 200

 

 

 

 

pH: 6-7

 

112

Tăng trưởng Cây Trồng

%

Thiourea: 93; N-P2O5-K2O: 28,69-3,5-3,65

 

113

Nutragreen

%

N-P2O5-K2O: 3,53-0,01-0,003; S: 0,02; B: 0,02; Lysine: 9

CT Lương thực Tiền Giang

 

 

ppm

Fe: 2,57; Zn: 5,8

 

 

 

 

pH: 10,7

 

114

TL-Smartfoliar K

%

N-K2O: 10-35; Mg: 5; Zn: 3

DNTN TMDV&VTNN Tiến Nông

115

TL-Smartfoliar Cambei Liquid

N: 9; CaO: 15; B: 0,2; Mn: 0,5; Zn: 0,1

 

116

ƯU VIỆT (Universal Essence Plus Organic Liquid Fertilizer)

%

HC: 11,29; N-P2O5-K2O: 4,51-6,75-5,47; MgO: 2,98; B2O3: 2,46

CT TNHH Cơ khí Thái Văn Thành

117

SUN 2

%

Axit Humic: 1; P2O5-K2O: 5-3; SiO2: 8

CT TNHH PTCN Thảo Điền

 

 

ppm

Zn: 100; Cu: 80; B: 1500

 

 

 

 

pH: 7,5

 

118

SUN 4

%

CaO: 2; B: 2; NAA: 0,5

 

 

 

ppm

VTM B1: 1000; VTM C: 1000

 

 

 

 

pH: 7

 

119

BiKomix BFC 201

%

N-P2O5-K2O: 2,6-7,5-2,2; Humat Kali: 2

CT CP Thiên Hà

 

 

ppm

Mg: 800; Zn: 200; Mn: 30; Cu: 100; B: 50

 

120

Bio Green

%

N-P2O5-K2O: 3,42-0,16-0,05; S: 0,07

CT TNHH DV-TM Thế Kỷ

 

 

ppm

Zn: 8; MgO: 9; Fe: 15; B: 15

 

 

 

 

pH: 9,95

 

121

Thần Mã Humat

%

Axit Humic: 6; N-P2O5-K2O: 10-2-3

CT TNHH Trí Nông

 

 

ppm

Zn: 200; Cu: 80; Fe: 120; Mg: 400; B: 1000

 

122

Mầm Xanh  20-20-20+TE

%

N-P2O5-K2O: 20-20-20; S: 0,15; CaO: 0,25; MgO: 0,35

CT Cổ phần Vạn Trường An

 

 

ppm

Zn: 500; Fe: 500; Cu: 500; Mn: 500; B: 500; Mo: 200; VTM B1: 200; GA3: 200; α-NAA: 200; β-NOA: 200

123

Mầm Xanh 10-55-10+TE

%

N-P2O5-K2O: 10-55-10; S: 0,15; CaO: 0,25; MgO: 0,35

 

 

 

ppm

Zn: 500; Fe: 500; Cu: 500; Mn: 500; B: 500; Mo: 200; VTM B1: 200; GA3: 200; α-NAA: 200; β-NOA: 200

124

Mầm Xanh 20-10-30+TE

%

N-P2O5-K2O: 20-10-30; S: 0,15; CaO: 0,25; MgO: 0,35

CT Cổ phần Vạn Trường An

 

 

ppm

Zn: 500; Fe: 500; Cu: 500; Mn: 500; B: 500; Mo: 200; VTM B1: 200; GA3: 200; α-NAA: 200; β-NOA: 200

125

Mầm Xanh 30-15-10+TE

%

N-P2O5-K2O: 30-15-10; S: 0,15; CaO: 0,25; MgO: 0,35

 

 

 

ppm

Zn: 500; Fe: 500; Cu: 500; Mn: 500; B: 500; Mo: 200; VTM B1: 200; GA3: 200; α-NAA: 200; β-NOA: 200

126

PREMI

%

N-P2O5-K2O: 10-4-6; MgO: 0,05; CaO: 0,1

CT CP Thuốc Bảo vệ Thực vật Việt Trung

 

 

ppm

Zn: 500; Cu: 150; Mn: 200; Fe: 500; B: 50

 

127

ROMIO

%

N-K2O: 5-6

 

 

 

ppm

Zn: 250; Cu: 100; Mn: 200; Fe: 400; B: 100; α-NAA: 500

 

128

TTP 10-8-5+TE

%

N-P2O5-K2O: 10-8-5

CT TNHH Một thành viên Trường Thành Phát

 

 

ppm

Cu: 100; Mg: 150; Zn: 100; Mo: 80; B: 200; Mn: 80; Vitamin B1: 100; Vitamin C: 150; GA3: 250

 

 

 

 

pH: 6-7

 

129

TTP  4-8-4+TE+Axit Humic 5%

%

N-P2O5-K2O: 4-8-4; S: 2; Fe: 0,2; Mg: 0,35; Ca: 3,4; Zn: 0,04; NAA: 0,1

 

 

 

 

pH: 6-7

 

130

Siêu Kali Việt Mỹ

%

N-P2O5-K2O: 12-5-40

CT CP Phân bón Việt Mỹ

 

 

ppm

Cu: 340; Zn: 360; Mo: 260; B: 350; Mn: 1050; Fe: 2100

 

131

HI-KVH

%

N-P2O5-K2O: 7-6-45; B: 0,11; Cu: 0,004; Zn: 0,023; MgO: 0,29; α-NAA: 0,067

CT TNHH SXTM&DV Vương Huỳnh

132

Siêu-Humat VH

%

Axit Humic: 8; N-P2O5-K2O: 8-6-7; MgO: 0,3

 

 

 

ppm

Zn: 200; B: 900

 

 

 

 

pH: 7,2

 

133

PHOSMAK

g/l

P2O5-K2O: 430-160; MgO: 100

 

 

 

ppm

B: 690; Zn: 900

 

 

 

 

pH: 0,8

 

Ghi chú: VSV(N,P,X): Vi sinh vật phân giải lân, xenlulo và cố định đạm

 

 

DANH SÁCH

CÁC LOẠI PHÂN BÓN BI LOẠI BỎ KHỎI DANH MỤC PHÂN BÓN ĐƯỢC PHÉP SẢN XUẤT, KINH DOANH VÀ SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM

(Ban hành kèm theo Quyết định số 105 /2008/QĐ-BNN ngày 22 tháng 10 năm 2008 của Bộ trưởng Bộ NN & PTNT)

Quyết định số 40/2004/QĐ-BNN ngày 19/8/2004 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

IV. PHÂN HỮU CƠ VI SINH

 

 

TT

Tên phân bón

Đơn vị

Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký

Tổ chức, cá nhân đăng ký

4

Komix BL2

%

HC: 16; N-P2O5-K2O: 1-3-1; Mg: 1

CT TNHH SX&TM Thiên Sinh

ppm

Mn: 200; Zn: 100

Cfu/ml

VSV (P): 1x106

VI. PHÂN HỮU CƠ KHOÁNG

 

 

TT

Tên phân bón

Đơn vị

Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký

Tổ chức, cá nhân đăng ký

44

Tiền Giang (5-5-2)

%

HC: 20; N-P2O5-K2O: 5-5-2

CT Vật tư Nông nghiệp Tiền Giang

ppm

Mo: 300; B: 300; Cu: 300; Zn: 300

45

Tiền Giang (3-3-5)

%

HC: 20; N-P2O5-K2O: 3-3-5

ppm

Mo: 300; B: 300; Cu: 300; Zn: 300

46

Tiền Giang (8-2-2)

%

HC: 20; N-P2O5-K2O: 8-2-2

ppm

Mo: 300; B: 300; Cu: 300; Zn: 300

VII. PHÂN BÓN LÁ

 

 

TT

Tên phân bón

Đơn vị

Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký

Tổ chức, cá nhân đăng ký

256

TIGICAM - 1

%

N-P2O5-K2O: 6-12-4

CT TNHH-SX-TM & DV Nông Tiến

ppm

Mo: 300; B: 300; Cu: 300; Zn: 300

257

TIGICAM - 2

%

N-P2O5-K2O: 2-10-10

ppm

Mo: 300; B: 300; Cu: 300; Zn: 300

258

TIGICAM - 3

%

N-P2O5-K2O: 5-5-5

ppm

Mo: 300; B: 300; Cu: 300; Zn: 300

Quyết định số 77/2005/QĐ-BNN ngày 23/11/2005 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

II. PHÂN HỮU CƠ KHOÁNG

 

 

TT

Tên phân bón

Đơn vị

Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký

Tổ chức, cá nhân đăng ký

68

Hữu cơ hỗn hợp RIGER 4-3-3

%

HC: 54; N-P2O5-K2O: 4-3,3-3

CT TNHH Hữu Nông

83

Komix CN

%

HC: 15; N-P2O5-K2O: 6-3-3; Ca: 2; Mg: 1

CT CP Thiên Hà

ppm

B: 50; Cu: 20; Zn: 130; Mn: 300

Cfu/g

Trichoderma: 1x106

99

Hữu cơ khoáng 3-5-2

%

HC: 23; N-P2O5-K2O: 3-5-2

DNTN Lâm Bưu

100

Hữu cơ khoáng NPK 3-3-3

%

HC: 40; N-P2O5-K2O: 3-3-3

107

CP3

%

HC: 15; N-P2O5-K2O: 8-4-3

TT NCPB&DD Cây Trồng

108

CP4

%

HC: 15; N-P2O5-K2O: 4-3-5

IV. PHÂN HỮU CƠ VI SINH

 

 

TT

Tên phân bón

Đơn vị

Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký

Tổ chức, cá nhân đăng ký

7

KOMIX-BL2

%

HC: 20; N-P2O5-K2O: 1-3-1; Mg: 1

CT CP Thiên Sinh

ppm

Mn: 200; Zn: 100

Cfu/ml

VSV (P): 1x106

VI. PHÂN BÓN LÁ

 

 

TT

Tên phân bón

Đơn vị

Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký

Tổ chức, cá nhân đăng ký

127

FOLAMMINA Spray Dry P.S

%

N: 14,5; Aspartic: 2,08; Glycine: 1,3; Histidine: 0,21; Arginine: 1,98; Lysine: 0,18; Threonine: 0,49; Proline: 0,21; Tyrosine: 0,16; Methionine: 0,08; Cysteine: 0,05; Isoleucine: 0,23; Phenylalanine: 0,24

CT CP Jia Non Biotech (VN)

228

BiKomix BFC 201

%

N-P2O5-K2O: 2,6-7,5-2,2; Humat Kali: 2

CT CP Thiên Hà

ppm

Mg: 800; Zn: 200; Mn: 30; Cu: 100; B: 50

Quyết định số 55/2006/QĐ-BNN ngày 7/7/2006 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

VI. PHÂN HỮU CƠ SINH HỌC

 

 

TT

Tên phân bón

Đơn vị

Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký

Tổ chức, cá nhân đăng ký

22

BPA

%

HC: 23; P2O5hh-K2O: 1-2

CT TNHH CNTM&XNK Minh Hoàng

VII. PHÂN HỮU CƠ KHOÁNG

 

 

TT

Tên phân bón

Đơn vị

Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký

Tổ chức, cá nhân đăng ký

4

Ban Mai 1 (BM1) NP: 4-21+ 30HC

%

HC: 30; N-P2O5: 4-21; Ca: 12,2

CT CP Ban Mai Hải Phòng

5

Ban Mai 3 (BM3) NPK: 15-14-5+ 20HC

%

HC: 20; N-P2O5-K2O: 15-14-5; Ca: 9,7

VIII. PHÂN BÓN LÁ

 

 

TT

Tên phân bón

Đơn vị

Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký

Tổ chức, cá nhân đăng ký

42

Ban Mai 4 (BM4) NPK: 12-12-8+ Vi lượng

%

N-P2O5-K2O: 12-12-8; Mg: 0,5; Cu: 0,07; Zn: 0,05; Mn: 0,02; B: 0,05

CT CP Ban Mai Hải Phòng

43

Ban Mai 5 (BM5) NPK: 4-4-3+ Vi lượng

%

N-P2O5-K2O: 4-4-3; Mg: 0,5; Cu: 0,07; Zn: 0,05; Mn: 0,02; B: 0,05

70

Amino Acid - Liquid

%

N-P2O5-K2O: 8-5-1; Ca: 0,03; Mg: 0,06; SO42-: 5,5; Cl: 0,7; Na: 0,75; Alanine: 0,4; Axit Glutamic: 2,1; Methionine: 0,1; Betaine: 2,7; Istidine: 0,3; Threonine: 2,8; Cysteine: 0,2; Lysine: 2,1; Trytophane: 0,01

CT TNHH Hữu Nông

Quyết định số 10/2007/QĐ-BNN ngày 6/2/2007 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

III. PHÂN HỮU CƠ SINH HỌC

 

 

TT

Tên phân bón

Đơn vị

Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký

Tổ chức, cá nhân đăng ký

8

Cá Vàng 3-3-2

%

HC: 25; N-P2O5-K2O: 3-3-2; MgO: 0,5; CaO: 0,5

CT TNHH SX-TM Vân Nguyên

ppm

Cu: 50; Zn: 200; B: 100

9

Cá Vàng 0-3-0 + vi lượng 4%

%

HC: 30; P2O5: 3; MgO: 2; CaO: 4; Cu: 0,25; Zn: 1,5; B: 0,5; Fe: 1

Quyết định số 67/2007/QĐ-BNN ngày 10/7/2007 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

VI. PHÂN HỮU CƠ SINH HỌC

 

 

TT

Tên phân bón

Đơn vị

Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký

Tổ chức, cá nhân đăng ký

5

HT-Orchid. 14

%

HC: 41,5; N-P2O5-K2O: 5-5-5; Độ ẩm: 25

CS SX&KD Phân bón Hải Tiên

Quyết định số 84/2007/QĐ-BNN ngày 4/10/2007 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

I. PHÂN HỮU CƠ

 

 

TT

Tên phân bón

Đơn vị

Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký

Tổ chức, cá nhân đăng ký

1

MV (Liquid Cancium Nitrate)

%

HC: 30; N-K2O: 5-1

CT TNHH MIWON Việt Nam; CT TNHH NN Hữu Cơ

 

pH: 6,5-7,5

II. PHÂN HỮU CƠ KHOÁNG

 

 

TT

Tên phân bón

Đơn vị

Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký

Tổ chức, cá nhân đăng ký

7

CP1

%

HC: 15; N-P2O5-K2O: 3-5-1

TT NCPB&DD Cây Trồng; CT TNHH DVTM Việt Giang

8

CP2

%

HC: 15; N-P2O5-K2O: 2-4-2

 

 

 

 

 

Quyết định số 102/2007/QĐ-BNN ngày 11/12/2007 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

IV. PHÂN HỮU CƠ VI SINH

 

 

TT

Tên phân bón

Đơn vị

Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký

Tổ chức, cá nhân đăng ký

3

Bình Châu (PRO-III)

%

HC: 15,0; N-P2O5-K2O: 1,0-1,0-1,0

CT TNHH DV SX Cát Hà

CFU/g

VSV (P,X): 1x106 mỗi loại

VI. PHÂN BÓN LÁ

 

 

TT

Tên phân bón

Đơn vị

Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký

Tổ chức, cá nhân đăng ký

88

TL-Smart Basfoliar K 10.0.35,5.3%Zn

%

N-K2O: 10,0-35,0; Mg: 5; Zn: 3

DN TN TMDV & VTNN Tiến Nông

89

TL-Smart Basfoliar Combi Stipp

%

N: 9,0; CaO: 15; B: 0,2; Mn: 0,5; Zn: 0,1

Quyết định số 59/2008/QĐ-BNN ngày 9/5/2008 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

V. PHÂN HỮU CƠ KHOÁNG

 

 

TT

Tên phân bón

Đơn vị

Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký

Tổ chức, cá nhân đăng ký

4

Đa Lộc 01

%

HC: 15; N-P2O5hh-K2O: 4-4-2; Độ ẩm: 25

CT TNHH Thương mại Xây dựng Đa Lộc

ppm

Zn: 100; Mn: 200; Cu: 50

 

pHKCl: 7

5

Đa Lộc 02

%

HC: 15; N-P2O5hh-K2O: 5-8-4; Ca: 3; NAA: 0,2; Độ ẩm: 25

ppm

Zn: 200; B: 50; Mn: 200

 

pHKCl: 7

6

Đa Lộc 03

%

HC: 15; N-P2O5hh-K2O: 4-5-6; Ca: 3; GA3: 0,2; Độ ẩm: 25

ppm

Zn: 200; Mn: 200; B: 50

 

pHKCl: 7-7,5

33

Trâu Vàng số 9

%

HC: 18; Axit Humic: 2,4; N-P2O5hh: 3-6; CaO: 2; MgO: 2,5; S: 1; Độ ẩm :25

CT TNHH SX TM DV Thiên Minh V.N

 

pHKCl: 6-7

34

Trâu Vàng số 10

%

HC: 18 (Axit Humic: 2,4); N-P2O5hh-K2O: 4-2-4; CaO: 1; MgO: 1,5; S: 1; Độ ẩm :25

ppm

B: 100; Cu: 100; Mn: 100; Zn: 300

 

pHKCl: 6-7

35

Hữu cơ khoáng

%

HC: 20; Axit Humic: 1,5; N-P2O5hh-K2O: 3,5-3,2-2,5

CT TNHH SX-TM PB Trung Việt

VI. PHÂN HỮU CƠ SINH HỌC

 

 

TT

Tên phân bón

Đơn vị

Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký

Tổ chức, cá nhân đăng ký

8

Trâu Vàng số 1

%

HC: 25 (Axit Humic: 1); N-P2O5hh-K2O: 2-2-1; CaO: 1,5; MgO: 1,5; S: 1; Độ ẩm :25

CT TNHH SX TM DV Thiên Minh V.N

 

pHKCl: 6-7

9

Trâu Vàng số 7

%

HC: 25 (Axit Humic: 2,3); N-P2O5hh-K2O: 3-3-1; CaO: 2,5; MgO: 2,5; S: 1; Độ ẩm :25

 

pHKCl: 6-7

IV. PHÂN HỮU CƠ VI SINH

 

 

TT

Tên phân bón

Đơn vị

Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký

Tổ chức, cá nhân đăng ký

2

Đa Lộc

%

HC: 23; N-P2O5hh-K2O: 2,5-2,5-1,5; Ca: 3; S: 1; Độ ẩm: 30

CT TNHH Thương mại Xây dựng Đa Lộc

ppm

Cu: 40; Mn: 600; Zn: 200; Fe: 1000

Cfu/g

VSV (N): 8,8x106; VSV (P): 1,3x106; VSV (X): 8,0x106

 

pHKCl: 6,4

 

 

 

 

 

Quyết định số 79/2008/QĐ-BNN ngày 8/7/2008 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

III. PHÂN HỮU CƠ SINH HỌC

 

 

TT

Tên phân bón

Đơn vị

Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký

Tổ chức, cá nhân đăng ký

8

HC5 + TE

%

 HC: 23; Axit Humic: 3; N-P2O5hh-K2O: 4-1-1; MgO: 4; CaO: 2; Độ ẩm: 25

CT CP Phân bón Việt Mỹ

VI. PHÂN BÓN LÁ

 

 

TT

Tên phân bón

Đơn vị

Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký

Tổ chức, cá nhân đăng ký

24

LN. 10-8-5+TE

%

N-P2O5-K2O: 10-8-5

Công ty TNHH SXTMDV Lợi Nông

ppm

Cu: 100; Mg: 150; Zn: 100; Mo: 80; B: 200; Mn: 80; Vitamin B1: 100; Vitamin C: 150; GA3: 250

 

pHKCl: 6-7

26

LN 4-8-4+TE+ Axit Humic 5%

g/l

Axit Humic: 5; N-P2O5-K2O: 4-8-4; S: 2; Fe: 0,2; Mg: 0,35; Ca: 3,4; Zn: 0,04; NAA: 0,1

 

pHKCl: 6-7