Hệ thống pháp luật
Đang tải nội dung, vui lòng chờ giây lát...
Đang tải nội dung, vui lòng chờ giây lát...

BỘ Y TẾ  
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
--------------

Số: 112/QĐ-BYT

Hà Nội, ngày 15 tháng 01 năm 2010

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC TẶNG KỶ NIỆM CHƯƠNG “VÌ SỨC KHỎE NHÂN DÂN”

BỘ TRƯỞNG BỘ Y TẾ

Căn cứ Nghị định số 188/2007/NĐ-CP ngày 27/12/2007 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Luật Thi đua, Khen thưởng ngày 26/11/2003; Thông tư số 01/2008/TT-BYT ngày 22/01/2008 của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc ban hành Kỷ niệm chương “Vì sức khỏe nhân dân”;
Xét đề nghị của Giám đốc Sở Y tế thành phố Hồ Chí Minh tại công văn số 6963/TTr-SYT ngày 03/12/2009;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Pháp chế - Bộ Y tế,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Tặng Kỷ niệm chương “Vì sức khỏe nhân dân” cho 991 cá nhân thuộc Sở Y tế thành phố Hồ Chí Minh.

(Có danh sách kèm theo)

Đã có nhiều đóng góp cho sự nghiệp bảo vệ, chăm sóc và nâng cao sức khỏe nhân dân

Điều 2. Quyết định này có hiệu lực từ ngày ký, ban hành.

Điều 3. Các Ông: Chánh Văn phòng Bộ; Vụ trưởng Vụ Pháp chế - Bộ Y tế, Giám đốc Sở Y tế thành phố Hồ Chí Minh và các cá nhân có tên tại điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.

 

 

Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- Lưu: VT, PC.

BỘ TRƯỞNG




Nguyễn Quốc Triệu

 

DANH SÁCH

TẶNG KỶ NIỆM CHƯƠNG “VÌ SỨC KHỎE NHÂN DÂN”
(Kèm theo Quyết định số 112/QĐ-BYT ngày 15 tháng 01 năm 2010 của Bộ Y tế)

STT

Họ và tên

Năm sinh

Đơn vị công tác

Ngày vào ngành y tế

Thời gian làm việc trong ngành

Ghi chú tiêu chuẩn đặc cách

Nam

Nữ

DANH SÁCH CÁN BỘ VIÊN CHỨC CÔNG TÁC TRONG NGÀNH Y TẾ: 949 người

1

Nguyễn Văn Châu

1964

 

Giám đốc Sở Y tế TP.HCM

1987

22

 

2

Nguyễn Minh Hùng

1964

 

Chánh thanh tra Sở Y tế TP.HCM

1989

20

 

3

Lương Hồng Quang

1957

 

Bệnh viện An Bình

1989

20

 

4

Châu Thị Hoàng

 

1969

-nt-

1989

20

 

5

Nguyễn Thị Lan

 

1956

-nt-

1989

20

Giải phẫu bệnh

6

Nguyễn Thị Điền

 

1963

-nt-

1989

20

 

7

Châu Thị Nhỏ

 

1963

-nt-

1989

20

 

8

Nguyễn Văn Tuấn

1958

 

-nt-

1989

20

 

9

Trần Thị Kim Loan

 

1969

-nt-

1989

20

 

10

Nguyễn Thị Ngọc Hà

 

1966

-nt-

1989

20

 

11

Trịnh Thị Bạch Tuyết

 

1971

-nt-

1989

20

 

12

Nguyễn Thị Tuyết

 

1964

-nt-

1989

20

 

13

Võ Thị Bạch Thủy

 

1959

Bệnh viện Bệnh Nhiệt đới

1989

20

 

14

Huỳnh Thị Kim Huệ

 

1970

-nt-

1989

20

 

15

Ngô Thị Thu Hà

 

1965

-nt-

1989

20

 

16

Huỳnh Thị Kim Lan

 

1961

-nt-

1989

20

 

17

Ngô Ngọc Huệ

 

1966

-nt-

1989

20

 

18

Nguyễn Thị Yến

 

1970

-nt-

1989

20

 

19

Phan Thị Diệu Trang

 

1970

-nt-

1989

20

 

20

Đinh Thị Xuân Thu

 

1967

-nt-

1989

20

 

21

Nguyễn Thị Ánh Loan

 

1969

-nt-

1989

20

 

22

Bùi Thị Phương Thùy

 

1964

-nt-

1989

20

 

23

Lê Thị Minh Phúc

 

1964

-nt-

1989

20

 

24

Trần Thị Hương Giang

 

1962

-nt-

1989

20

 

25

Trần Thị Thúy Loan

 

1959

-nt-

1989

20

 

26

Nguyễn Thị Khấn

 

1954

-nt-

1989

20

Nghỉ hưu 01/4/2009

27

Dư Tác Tạo

 

1959

-nt-

1989

20

Làm việc tại khoa Nhiễm E - AIDS

28

Nguyễn Ngọc Cầm

 

1958

Bệnh viện Bình Dân

1987

22

 

29

Huỳnh Thúc Thành

1966

 

-nt-

1989

20

 

30

Dương Văn Hải

1964

 

-nt-

1986

23

 

31

Phạm Đình Vương

1963

 

-nt-

1989

20

 

32

Nguyễn Hữu Thuận

1965

 

-nt-

1989

20

 

33

Trần Duy Bảo

1965

 

-nt-

1988

21

 

34

Đoàn Tố Tuyết Trâm

 

1969

-nt-

1989

20

 

35

Nguyễn Thanh Lâm

1968

 

-nt-

1989

20

 

36

Lương Thị Bích Loan

 

1965

-nt-

1989

20

 

37

Phan Thị Lê

 

1960

-nt-

1989

20

 

38

Vòng Thị Hạnh

 

1970

-nt-

1988

21

 

39

Trần Thị Vân

 

1962

-nt-

1989

20

 

40

Phạm Thị Thanh Thủy

 

1966

-nt-

1987

22

 

41

Nguyễn Thị Ngọc Thúy

 

1969

-nt-

1989

20

 

42

Nguyễn Tuấn Vinh

1961

 

-nt-

1986

23

 

43

Nguyễn Bảo Hoàng Quốc

1968

 

-nt-

1988

21

 

44

Lưu Thị Kim Loan

 

1963

-nt-

1989

20

 

45

Nguyễn Văn Quân

1963

 

-nt-

1989

20

 

46

Nguyễn Tiến Đệ

1961

 

-nt-

1987

22

 

47

Lê Thị Kim Liên

 

1968

-nt-

1989

20

 

48

Nguyễn Viết Thạnh

1953

 

-nt-

1988

21

 

49

Phạm Thị Hoa

 

1959

-nt-

1989

20

 

50

Nguyễn Thị Nga

 

1960

-nt-

1988

21

 

51

Trương Thị Ánh Thu

 

1965

-nt-

1989

20

 

52

Phan Kim Phụng

 

1956

-nt-

1989

20

 

53

Nguyễn Thị Phi Oanh

 

1956

-nt-

1989

20

 

54

Lê Sĩ Hùng

1952

 

-nt-

1984

25

 

55

Ngô Thanh Mai

 

1962

-nt-

1987

22

 

56

Nguyễn Công Minh

1953

 

Bệnh viện Cấp cứu Trưng Vương

1984

25

 

57

Đỗ Quốc Huy

1962

 

-nt-

1979

30

 

58

Lưu Thị Xuân Hương

 

1968

-nt-

1989

20

 

59

Ngô Kim Hoa

 

1962

-nt-

1989

20

 

60

Nguyễn Thị Tuyết Lan

 

1962

-nt-

1989

20

 

61

Đôn Thị Thanh Thủy

 

1963

-nt-

1989

20

 

62

Nguyễn Thị Linh

 

1965

-nt-

1989

20

 

63

Hồ Thị Hòa

 

1969

-nt-

1989

20

 

64

Nguyễn Quỳnh Hoa

 

1967

-nt-

1989

20

 

65

Nguyễn Thị Kim Tâm

 

1969

-nt-

1989

20

 

66

Nguyễn Thị Minh Thủy

 

1956

-nt-

1989

20

 

67

Nguyễn Kim Phương

 

1955

-nt-

1989

20

 

68

Lê Thị Hồng Lam

 

1964

-nt-

1989

20

 

69

Nguyễn Thị Thảo

 

1964

-nt-

1989

20

 

70

Nguyễn Văn Thuấn

1961

 

-nt-

1989

20

 

71

Lê Minh

1967

 

-nt-

1989

20

 

72

Bùi Trọng Hợp

1964

 

-nt-

1989

20

 

73

Trần Ngọc Sang

1964

 

-nt-

1989

20

 

74

Phan Trung Dũng

1967

 

-nt-

1989

20

 

75

Mai Bá Toàn

1966

 

-nt-

1989

20

 

76

Nguyễn Văn Sáng

1966

 

-nt-

1989

20

 

77

Đoàn Văn Thìn

1965

 

-nt-

1989

20

 

78

Đỗ Chiêu Phát

1962

 

-nt-

1989

20

 

79

Nguyễn Chấn Quốc

1963

 

-nt-

1988

21

 

80

Ngô Dũng Cường

1962

 

-nt-

1987

22

 

81

Hồ Đắc Tài

1966

 

-nt-

1987

22

 

82

Nguyễn Thị Hường

 

1957

Bệnh viện Chấn thương Chỉnh hình

1987

22

 

83

Đồng Thị Bích

 

1966

-nt-

1988

21

 

84

Lê Thế Hiền

1962

 

-nt-

1984

25

 

85

Nguyễn Thế Hồng

1963

 

-nt-

1984

25

 

86

Nguyễn Thị Ngà

 

1962

-nt-

1981

28

 

87

Trần Thị Phượng

 

1960

-nt-

1987

22

 

88

Đặng Thành Tuấn

1966

 

-nt-

1986

23

 

89

Nguyễn Thị Thúy Vân

 

1964

-nt-

1988

21

 

90

Trương Công Thiện

1968

 

-nt-

1989

20

 

91

Huỳnh Đức Trung

1965

 

-nt-

1987

22

 

92

Đoàn Thị Thanh Loan

 

1967

-nt-

1988

21

 

93

Lê Thị Kim Hoàng

 

1954

-nt-

1976

33

 

94

Võ Thị Thanh Vân

 

1960

Bệnh viện Da Liễu

1989

20

 

95

Nguyễn Văn Hoàng

1957

 

-nt-

1989

20

 

96

Trần Văn Hương

1963

 

-nt-

1988

21

 

97

Đỗ Mạnh Hùng

1964

 

-nt-

1989

20

 

98

Nguyễn Minh Hoàng

1963

 

Bệnh viện Đa khoa Khu vực Củ Chi

1982

27

 

99

Trần Minh Nhựt

1966

 

-nt-

1985

24

 

100

Mai Thanh Quang

1958

 

-nt-

1984

25

 

101

Nguyễn Phú Định

1964

 

-nt-

1984

25

 

102

Vũ Ngọc Lâm

1964

 

-nt-

1987

22

 

103

Phạm Thị Tý

 

1964

-nt-

1989

20

 

104

Phạm Thị Lụa

 

1964

-nt-

1989

20

 

105

Trịnh Phú Xuân

1964

 

Bệnh viện Đa khoa Khu vực Hóc Môn

1989

20

 

106

Nguyễn Thị Kim Sang

 

1969

-nt-

1989

20

 

107

Nguyễn Hoàng Nghĩa

1963

 

-nt-

1989

20

 

108

Nguyễn Thị Tuyết Nga

 

1965

-nt-

1989

20

 

109

Ngô Văn Nhắng

1963

 

-nt-

1989

20

 

110

Hà Thị Phương Thảo

 

1967

-nt-

1989

20

 

111

Nguyễn Thị Đan

 

1961

Bệnh viện Đa khoa Khu vực Thủ Đức

1989

20

 

112

Nguyễn Thị Ánh Ngọc

 

1969

-nt-

1989

20

 

113

Tào Dương Hoàng

1965

 

-nt-

1989

20

 

114

Phan Thanh Hải

1962

 

-nt-

1985

24

 

115

Thái Công Tuấn

1968

 

-nt-

1988

21

 

116

Võ Thị Bạch Cúc

 

1949

-nt-

1975

34

Nghỉ hưu

117

Bùi Quang King

1964

 

Bệnh viện Đa khoa Sài Gòn

1987

22

 

118

Hà Thanh Hải

1962

 

-nt-

1988

21

 

119

Đặng Thị Tố Oanh

 

1962

-nt-

1989

20

 

120

Tiêu Quý Kim Nga

 

1960

-nt-

1980

29

 

121

Bùi Lang Hoa

 

1967

-nt-

1989

20

 

122

Nguyễn Thị Bé Nguyệt

 

1965

-nt-

1989

20

 

123

Đỗ Thị Mỹ Huệ

 

1967

-nt-

1989

20

 

124

Đỗ Thị Thu Thảo

 

1966

-nt-

1989

20

 

125

Trần Thị Á

 

1961

-nt-

1989

20

 

126

Lê Văn Ngôn

1966

 

Bệnh viện Hùng Vương

1989

20

 

127

Nguyễn Văn Phương

1957

 

-nt-

1989

20

 

128

Huỳnh Kim Thảo

 

1968

-nt-

1989

20

 

129

Huỳnh Thị Tuyết

 

1965

-nt-

1989

20

 

130

Trần Đình Lưỡng

1962

 

-nt-

1989

20

 

131

Lưu Mỹ Phương

 

1970

-nt-

1988

21

 

132

Nguyễn Thanh Tùng

1963

 

-nt-

1988

21

 

133

Lê Thị Tuyết Ánh

 

1973

-nt-

1989

20

 

134

Lê Thị Tuyết Nga

 

1970

-nt-

1989

20

 

135

Phạm Quốc Hùng

1965

 

-nt-

1989

20

 

136

Nguyễn Thị Kim Phượng

 

1968

-nt-

1989

20

 

137

Nguyễn Thanh Phong

1967

 

-nt-

1989

20

 

138

Đỗ Thị Mỹ Hồng

 

1965

-nt-

1989

20

 

139

Nguyễn Thị Mỹ Liên

 

1968

-nt-

1989

20

 

140

Vũ Thị Phương

 

1954

-nt-

1989

20

 

141

Trần Yến Loan

 

1969

-nt-

1989

20

 

142

Diệp Tấn Hiệp

1961

 

-nt-

1989

20

 

143

Phạm Đức Dương

1963

 

-nt-

1989

20

 

144

Vũ Thị Liễu

 

1958

-nt-

1989

20

 

145

Nguyễn Thị Hồng

 

1968

-nt-

1989

20

 

146

Võ Thị Thu Thủy

 

1967

-nt-

1989

20

 

147

Nguyễn Tấn Phát

1963

 

-nt-

1989

20

 

148

Nguyễn Thị Vân Thảo

 

1967

-nt-

1989

20

 

149

Nguyễn Thị Hồng Hạnh

 

1967

-nt-

1989

20

 

150

Trần Thiện Vĩnh Quân

1959

 

-nt-

1989

20

 

151

Trần Đăng Thắng

1966

 

-nt-

1988

21

 

152

Nguyễn Huy Phương

1964

 

-nt-

1991

18

 

153

Trần Thị Bích Kiều

 

1967

-nt-

1990

19

 

154

Nguyễn Thị Tám

 

1950

-nt-

1984

25

Nghỉ hưu 01/12/2005

155

Nguyễn Ngọc Sơn

1966

 

Bệnh viện Mắt

1989

20

 

156

Nguyễn Thị Mai Phương

 

1967

-nt-

1989

20

 

157

Phan Vi Minh

1961

 

-nt-

1989

20

 

158

Lý Lâm

1954

 

-nt-

1989

20

 

159

Phan Trọng Nghĩa

1966

 

-nt-

1989

20

 

160

Phạm Thị Loan

 

1967

-nt-

1989

20

 

161

Đào Ngọc Hòa

1958

 

-nt-

1982

27

 

162

Thái Thị Nguyệt

 

1963

Bệnh viện Nguyễn Trãi

1989

20

 

163

Nguyễn Công Văn

1967

 

-nt-

1988

21

 

164

Đào Thị Long Tuyết

 

1955

-nt-

1989

20

 

165

Nguyễn Thái Hòa

 

1971

-nt-

1988

20

 

166

Nguyễn Thị Thu Thảo

 

1971

-nt-

1989

20

 

167

Nguyễn Thị Hồng Vân

 

1965

-nt-

1989

20

 

168

Trần Hải

1957

 

-nt-

1981

28

 

169

Hồ Thị Thân

 

1958

-nt-

1989

20

 

170

Trần Thị Chi

 

1969

-nt-

1989

20

 

171

Nguyễn Thị Thu Vân

 

1969

-nt-

1989

20

 

172

Nguyễn Huy An

1953

 

-nt-

1977

32

 

173

Bùi Thị Lệ Thanh

 

1964

-nt-

1989

20

 

174

Võ Thị Lang

 

1956

-nt-

1989

20

 

175

Biện Thị Kim Thanh

 

1966

-nt-

1989

20

 

176

Bạch Ngọc Thạch

1962

 

-nt-

1989

20

 

177

Trần Văn Tâm

1960

 

-nt-

1989

20

 

178

Huỳnh Đỗ Thùy Vân

 

1968

-nt-

1989

20

 

179

Nguyễn Hồng Dân

1954

 

-nt-

1984

25

 

180

Đỗ Thị Rô

 

1959

-nt-

1989

20

 

181

Lê Thanh Bình

1960

 

-nt-

1989

20

 

182

Nguyễn Trường Sơn

1968

 

-nt-

1989

20

 

183

Cao Hồng Vân

 

1964

-nt-

1989

20

 

184

Vũ Đình Truy

1956

 

-nt-

1989

20

 

185

Nguyễn Thanh Cường

1959

 

-nt-

1989

20

 

186

Lê Thị Kim Dung

 

1964

-nt-

1989

20

 

187

Châu Hải Tần

 

1960

-nt-

1988

21

 

188

Trương Thị Mỹ Lộc

 

1967

-nt-

1989

20

 

189

Tiêu Thị Mỹ Hương

 

1968

-nt-

1989

20

 

190

Nguyễn Long Hồ

1967

 

-nt-

1989

20

 

191

Trần Thị Thanh Thúy

 

1962

-nt-

1989

20

 

192

Nguyễn Quang Tuấn

1958

 

Bệnh viện Nguyễn Tri Phương

1987

22

 

193

Lê Thị Thu Hương

 

1961

-nt-

1988

21

 

194

Nguyễn Ngọc Nga

 

1971

-nt-

1989

20

 

195

Nguyễn Thị Thúy Hằng

 

1968

-nt-

1989

20

 

196

Huỳnh Chí Quang

1966

 

-nt-

1989

20

 

197

Trương Thị Mỹ Linh

 

1964

-nt-

1989

20

 

198

Sử Khắc Trí

1964

 

-nt-

1989

20

 

199

Phan Công Danh

1961

 

-nt-

1983

26

 

200

Trần Ngọc Phước

1968

 

-nt-

1989

20

 

201

Cao Thị Mỹ Châu

 

1966

-nt-

1989

20

 

202

Nguyễn Đình Xướng

1960

 

-nt-

1984

25

 

203

Nguyễn Ngọc Yến

 

1970

-nt-

1989

20

 

204

Nguyễn Văn Hùng

1966

 

-nt-

1989

20

 

205

Bùi Thị Ánh

 

1967

-nt-

1989

20

 

206

Nguyễn Đô

1967

 

-nt-

1988

21

 

207

Trần Thanh Mai

 

1966

-nt-

1989

20

 

208

Lê Thị Hiền

 

1965

-nt-

1989

20

 

209

Thái Thị Kim Anh

 

1969

-nt-

1989

20

 

210

Nguyễn Thị Ánh Hoa

 

1962

-nt-

1989

20

 

211

Lê Lập Ngân

1959

 

-nt-

1989

20

 

212

Trần Chí Tùng

1965

 

-nt-

1987

22

 

213

Phạm Văn Hùng

1957

 

-nt-

1985

24

 

214

Huỳnh Anh Quốc

1963

 

-nt-

1988

21

 

215

Tô Ngọc Thanh Tùng

 

1964

-nt-

1982

27

 

216

Nguyễn Văn Hiển

1960

 

-nt-

1989

20

 

217

Võ Văn Phước

1957

 

-nt-

1986

23

 

218

Nguyễn Văn Tám

1957

 

-nt-

1989

20

 

219

Phạm Hữu Hiệp

1960

 

-nt-

1989

20

 

220

Huỳnh Công Diên

1968

 

-nt-

1989

20

 

221

Vũ Bằng Hưng

1963

 

-nt-

1989

20

 

222

Phùng Khắc Cảnh

1960

 

-nt-

1989

20

 

223

Lâm Ngọc Ngân

1956

 

-nt-

1989

20

 

224

Nguyễn Ngô Sơn

1966

 

-nt-

1989

20

 

225

Nguyễn Thị Phương Hạnh

 

1967

-nt-

1989

20

 

226

Trần Vĩnh Phúc

1969

 

-nt-

1989

20

 

227

Lưu Thị Hoàng Anh

 

1964

-nt-

1989

20

 

228

Phan Văn Báu

1963

 

Phó Giám đốc Sở Y tế TP. Hồ Chí Minh kiêm Giám đốc Bệnh viện Nhân dân 115

1988

21

 

229

Tạ Phương Dung

 

1965

Bệnh viện Nhân dân 115

1991

18

Làm tại Khoa trực tiếp tiếp xúc với hóa chất độc hại

230

Nguyễn Thị Ngọc Châu

 

1964

-nt-

1994

15

Làm tại Khoa trực tiếp tiếp xúc với hóa chất độc hại

231

Nguyễn Thúy Quỳnh Mai

 

1967

-nt-

1991

18

Làm tại Khoa trực tiếp tiếp xúc với hóa chất độc hại

232

Nguyễn Bá Hải

1969

 

-nt-

1991

18

Làm tại Khoa trực tiếp tiếp xúc với hóa chất độc hại

233

Nguyễn Thị Bây

 

1960

-nt-

1984

25

Làm tại Khoa trực tiếp tiếp xúc với hóa chất độc hại

234

Bùi Kim Ân

 

1964

-nt-

1989

20

 

235

Nguyễn Quang Phúc

1955

 

-nt-

1986

23

 

236

Nguyễn Quốc Toản

1963

 

-nt-

1986

23

 

237

Nguyễn Hữu Lớp

1962

 

-nt-

1983

26

 

238

Nguyễn Tấn Hưng

1962

 

-nt-

1982

27

 

239

Lê Văn On

1966

 

-nt-

1983

26

 

240

Trần Văn Hợi

1959

 

-nt-

1979

30

 

241

Trần Văn Sĩ

1952

 

-nt-

1985

24

 

242

Nguyễn Đức Lếnh

1961

 

-nt-

1986

23

 

243

Phan Ngọc Khánh

1950

 

-nt-

1969

40

 

244

Ngô Huy Dần

1962

 

-nt-

1982

27

 

245

Phạm Phúc Hải

1961

 

-nt-

1985

24

 

246

Phạm Trường Giang

1972

 

-nt-

1994

15

Phục vụ tại Khoa X-quang

247

Trần Công Huân

1973

 

-nt-

1994

15

Phục vụ tại Khoa X-quang

248

Hoàng Thị Phượng

 

1965

-nt-

1988

21

 

249

Phạm Văn Hiến

1961

 

-nt-

1989

20

 

250

Hoàng Văn Bảo

1955

 

-nt-

1983

26

 

251

Bùi Văn Thành

1964

 

-nt-

1983

26

 

252

Nguyễn Trọng Tự

1956

 

-nt-

1979

30

 

253

Vũ Đình Thắng

1963

 

-nt-

1987

22

 

254

Nguyễn Tấn Đức

1966

 

-nt-

1988

21

 

255

Nguyễn Chí Thành

1970

 

-nt-

1991

18

Làm việc tại khoa Giải phẫu bệnh

256

Trương Hoàng Minh

1967

 

-nt-

1989

20

 

257

Lâm Hoàng Yến

 

1963

-nt-

1988

21

 

258

Dương Thanh Thủy

 

1965

-nt-

1988

21

 

259

Phan Thanh Tươi

1958

 

-nt-

1982

27

 

260

Huỳnh Văn Ân

1964

 

Bệnh viện Nhân dân Gia Định

1989

20

 

261

Tô Quyền

1963

 

-nt-

1989

20

 

262

Trần Việt Cường

1960

 

-nt-

1989

20

 

263

Lê Anh Phương

 

1963

-nt-

1989

20

 

264

Nguyễn Ánh Tuyết

 

1964

-nt-

1989

20

 

265

Phan Thị Thu Tâm

 

1960

-nt-

1989

20

 

266

Nguyễn Thị Thu Thảo

 

1963

-nt-

1989

20

 

267

Phạm Trung Chính

1960

 

-nt-

1989

20

 

268

Phạm Thị Ngọc Yến

 

1966

-nt-

1989

20

 

269

Ngô Thị Kiều Anh

 

1968

-nt-

1989

20

 

270

Truyện Quốc Thuận

1967

 

-nt-

1989

20

 

271

Đinh Thùy Trang

 

1966

-nt-

1989

20

 

272

Nguyễn Kim Tâm

 

1963

-nt-

1989

20

 

273

Tạ Thanh Yến

 

1968

-nt-

1989

20

 

274

Cao Thị Phương Trang

 

1964

-nt-

1989

20

 

275

Nguyễn Thị Bích Thuận

 

1968

-nt-

1989

20

 

276

Nguyễn Thị Lợi

 

1955

-nt-

1989

20

 

277

Lâm Dạ Thảo

 

1959

-nt-

1989

20

 

278

Nguyễn Thị Nở

 

1956

-nt-

1989

20

 

279

Nguyễn Thị Thu Hằng

 

1965

-nt-

1989

20

 

280

Nguyễn Thị Tốt

 

1960

-nt-

1989

20

 

281

Nguyễn Thị Kim Thu

 

1964

-nt-

1989

20

 

282

Võ Thị Thanh Thủy

 

1966

-nt-

1989

20

 

283

Phan Thị Kim Hương

 

1971

-nt-

1989

20

 

284

Phạm Văn Khánh

1963

 

-nt-

1989

20

 

285

Nguyễn Thị Thanh Vân

 

1969

-nt-

1989

20

 

286

Nguyễn Thị Thu Hương

 

1959

-nt-

1989

20

 

287

Nguyễn Văn Quang

1958

 

-nt-

1984

25

12/1984 đến 8/1990, 1995 đến 1996: công tác tại SYT Bình Thuận.

Từ 1996: công tác tại BVND Gia Định

288

Nguyễn Văn Khánh

1953

 

-nt-

1987

22

9/1978 đến 9/1985: công tác tại BVĐK An Giang

6/1996: công tác tại BVND Gia Định

289

Nguyễn Thanh Đài

1958

 

-nt-

1986

23

7/1986: làm việc tại bộ phận y tế, Liên đoàn Bản đồ địa chất II.

6/2009: công tác tại BVND Gia Định.

290

Phạm Thị Hoàng Oanh

 

1967

Bệnh viện Nhi đồng 1

1989

20

 

291

Diệp Mỹ Chu

 

1960

-nt-

1989

20

 

292

Võ Thị Bích Hạnh

 

1968

-nt-

1989

20

 

293

Trần Thị Huệ

 

1962

-nt-

1989

20

 

294

Hồ Kim Ngọc

 

1971

-nt-

1989

20

 

295

Trương Thị Mỹ Tiên

 

1967

-nt-

1989

20

 

296

Lê Thu Hương

 

1961

-nt-

1989

20

 

297

Phạm Ngọc Nga

 

1970

-nt-

1989

20

 

298

Phạm Thị Ngân

 

1966

-nt-

1988

21 năm

 

299

Phạm Huỳnh Thanh Tuyền

 

1967

-nt-

1989

20 năm

 

300

Nguyễn Văn Đẩu

1962

 

-nt-

1989

20

 

301

Phạm Anh Tú

1967

 

-nt-

1989

20

 

302

Nguyễn Tri Đông

1969

 

-nt-

1994

15

Công tác tại khoa Chẩn đoán hình ảnh

303

Lâm Huy Hoàng

1968

 

-nt-

1994

15

Công tác tại khoa Chẩn đoán hình ảnh

304

Nguyễn Thị Kim Liên

 

1968

Bệnh viện Nhi đồng 2

1988

21

 

305

Lê Nguyễn Đức Tuấn

1966

 

-nt-

1988

21

 

306

Lê Trường Lưu

1967

 

-nt-

1988

21

 

307

Nguyễn Trung Kiên

1968

 

-nt-

1988

21

 

308

Lâm Văn Oanh

1960

 

-nt-

1988

21

 

309

Vũ Thị Túy Định

 

1963

-nt-

1989

20

 

310

Nguyễn Dũng Nghiêm

1968

 

-nt-

1988

21

 

311

Nguyễn Đình Vũ

1966

 

-nt-

1988

21

 

312

Nguyễn Mạnh Đức

1966

 

-nt-

1989

20

 

313

Đặng Thị Bích Liên

 

1968

-nt-

1988

21

 

314

Nguyễn Kim Thiên Thanh

 

1967

-nt-

1988

21

 

315

Huỳnh Thị Thu Nga

 

1971

-nt-

1988

21

 

316

Hoàng Anh Thư

1972

 

-nt-

1988

21

 

317

Bùi Văn Tài

1966

 

-nt-

1988

21

 

318

Huỳnh Trọng Dân

1964

 

-nt-

1991

18

Khoa Nhiễm

319

Lương Kim Oanh

 

1969

-nt-

1993

16

Khoa Nhiễm

320

Huỳnh Thị Reo

 

1969

-nt-

1993

16

Khoa Nhiễm

321

Nguyễn Phúc Hải

1967

 

Bệnh viện Phạm Ngọc Thạch

1994

15

Công tác trong bệnh viện Lao

322

Nguyễn Văn Phương

1970

 

-nt-

1994

15

Công tác trong bệnh viện Lao

323

Đinh Quốc Việt

1970

 

-nt-

1994

15

Công tác trong bệnh viện Lao

324

Lại Quang Tấn

1969

 

-nt-

1994

15

Công tác trong bệnh viện Lao

325

Lê Văn Tư

1971

 

-nt-

1994

15

Công tác trong bệnh viện Lao

326

Ngô Quang Ngọc Nguyên

1970

 

-nt-

1994

15

Công tác trong bệnh viện Lao

327

Nguyễn Anh Tiến

1960

 

-nt-

1994

15

Công tác trong bệnh viện Lao

328

Trương Văn Vĩnh

1963

 

-nt-

1994

15

Công tác trong bệnh viện Lao

329

Phạm Lực

1961

 

-nt-

1994

15

Công tác trong bệnh viện Lao

330

Nguyễn Văn Kiệt

1970

 

-nt-

1994

15

Công tác trong bệnh viện Lao

331

Phan Thượng Đạt

1963

 

-nt-

1994

15

Công tác trong bệnh viện Lao

332

Trương Kim Minh

1970

 

-nt-

1994

15

Công tác trong bệnh viện Lao

333

Đinh Trọng Toàn

1960

 

-nt-

1994

15

Công tác trong bệnh viện Lao

334

Huỳnh Phát

1967

 

-nt-

1994

15

Công tác trong bệnh viện Lao

335

Nguyễn Văn Dương

1962

 

-nt-

1994

15

Công tác trong bệnh viện Lao

336

Lữ Trọng Nghĩa

1973

 

-nt-

1994

15

Công tác trong bệnh viện Lao

337

Bùi Thị Thu

 

1966

-nt-

1994

15

Công tác trong bệnh viện Lao

338

Huỳnh Thị Hạnh

 

1973

-nt-

1994

15

Công tác trong bệnh viện Lao

339

Võ Thị Ánh Tuyết

 

1965

-nt-

1994

15

Công tác trong bệnh viện Lao

340

Nguyễn Thị Ngọc Vy

 

1975

-nt-

1994

15

Công tác trong bệnh viện Lao

341

Nguyễn Thị Thùy Vân

 

1971

-nt-

1994

15

Công tác trong bệnh viện Lao

342

Ung Thị Phượng

 

1959

Bệnh viện Răng Hàm  Mặt

1987

22

 

343

Lê Minh Tâm

 

1962

-nt-

1988

21

 

344

Lê Trọng Thảo

1965

 

-nt-

1989

20

 

345

Trần Thị Anh Thư

 

1964

-nt-

1990

19

Giải phẫu bệnh

346

Trần Thế Hạnh

1969

 

-nt-

1991

18

 

347

Lê Thị Hồng Ngọc

 

1966

-nt-

1989

20

 

348

Nguyễn Công Hòa

1964

 

-nt-

1989

20

 

349

Nguyễn Ngọc Phước

1963

 

-nt-

1989

20

 

350

Nguyễn Ái Quốc

1967

 

Bệnh viện Tai Mũi Họng

1989

20

 

351

Trần Đức Dũng

1965

 

-nt-

1989

20

 

352

Nguyễn Thị Mai Loan

 

1967

-nt-

1989

20

 

353

Phạm Hoàng Trang

 

1964

-nt-

1989

20

 

354

Hồ Viết Sanh

1968

 

-nt-

1989

20

 

355

Đặng Hùng Khánh

1964

 

Bệnh viện Tâm Thần

1994

15

Ngành Tâm Thần

356

Lê Kim Thu

 

1968

-nt-

1994

15

Ngành Tâm Thần

357

Nguyễn Thị Thanh Hương

 

1967

-nt-

1993

16

Ngành Tâm Thần

358

Đỗ Hùng Sơn

1965

 

-nt-

1993

16

Ngành Tâm Thần

359

Nguyễn Thị Giang

 

1964

-nt-

1983

26

Ngành Tâm Thần

360

Đỗ Thế Hùng

1953

 

Bệnh viện Từ Dũ

1980

29

 

361

Lý Tú Anh

 

1960

-nt-

1989

20

 

362

Phạm Thị Thu Xuyên

 

1954

-nt-

1989

20

Nghỉ hưu 01/11/2009

363

Nguyễn Thị Ngọc Trang

 

1964

-nt-

1989

20

 

364

Nguyễn Hoàng Tuấn

1962

 

-nt-

1989

20

 

365

Vũ Thị Kim Chi

 

1960

-nt-

1985

24

 

366

Nguyễn Thị Hoàng Liên

 

1966

-nt-

1989

20

 

367

Nguyễn Kim Hoa

 

1963

-nt-

1989

20

 

368

Lê Tự Phương Chi

 

1964

-nt-

1989

20

 

369

Thái Kim Hạnh

 

1968

-nt-

1989

20

 

370

Văn Thị Bích Tuyền

 

1966

-nt-

1989

20

 

371

Lê Thị Thu Hà

 

1965

-nt-

1989

20

 

372

Lê Thị Hồng Đào

 

1959

-nt-

1985

24

 

373

Lê Tiếng Thanh

 

1955

-nt-

1977

32

 

374

Nguyễn Thanh Lưu

 

1969

-nt-

1989

20

 

375

Nguyễn Trung Cường

1957

 

-nt-

1989

20

 

376

Huỳnh Kim Hằng

 

1964

-nt-

1989

20

 

377

Nguyễn Thị Mỹ Hạnh

 

1963

-nt-

1989

20

 

378

Trần Thị Nhiệm

 

1966

-nt-

1989

20

 

379

Nguyễn Thị Thanh Thanh

 

1967

-nt-

1989

20

 

380

Phạm Ngọc Tú

 

1967

-nt-

1989

20

 

381

Tô Thị Minh Nguyệt

 

1964

-nt-

1989

20

 

382

Nguyễn Thị Phương Tần

 

1959

-nt-

1989

20

 

383

Dương Thị Đoan Trang

 

1963

-nt-

1989

20

 

384

Hồ Sỹ Chương

1960

 

-nt-

1989

20

 

385

Nguyễn Thị Hồng Nga

 

1954

-nt-

1983

26

Nghỉ hưu 01/07/2009

386

Nguyễn Thị Ngọc Ánh

 

1969

-nt-

1989

20

 

387

Nguyễn Thị Quý Khoa

 

1963

-nt-

1989

20

 

388

Trần Kim Loan

 

1966

-nt-

1989

20

 

389

Võ Thị Hoàng

 

1968

-nt-

1989

20

 

390

Nguyễn Bích Hải

 

1961

-nt-

1989

20

 

391

Huỳnh Thị Tuyết

 

1955

-nt-

1989

20

 

392

Nguyễn Thu Uyên

 

1968

-nt-

1989

20

 

393

Văn Phụng Thống

1962

 

-nt-

1989

20

 

394

Nguyễn Bá Mỹ Nhi

 

1965

-nt-

1989

20

 

395

Thái Thị Thu Hương

 

1958

-nt-

1982

27

 

396

Hồ Bích Châu

 

1964

-nt-

1989

20

 

397

Vũ Thị Phương Nga

 

1967

-nt-

1989

20

 

398

Lê Thị Loan

 

1966

-nt-

1987

22

 

399

Phan Thị Ngọc Mỹ

 

1967

-nt-

1989

20

 

400

Lê Thị Thanh Thủy

 

1962

-nt-

1989

20

 

401

Nguyễn Thị Xoan

 

1964

-nt-

1989

20

 

402

Nguyễn Thị Hồng Hạnh

 

1968

-nt-

1989

20

 

403

Phan Quang Hiếu

1960

 

-nt-

1989

20

 

404

Nguyễn Thị Phương Dung

 

1965

-nt-

1989

20

 

405

Trần Thị Ngọc Hòa

 

1954

-nt-

1989

20

Nghỉ hưu 01/07/2009

406

Phan Thị Phượng

 

1965

-nt-

1989

20

 

407

Võ Thị Tuyết Mai

 

1960

-nt-

1989

20

 

408

Tăng Ngọc Thu

 

1960

-nt-

1989

20

 

409

Nguyễn Thị Núng

 

1960

-nt-

1989

20

 

410

Huỳnh Thị Lệ Huyền

 

1964

-nt-

1989

20

 

411

Trần Quốc Thạnh

1958

 

-nt-

1989

20

 

412

Huỳnh Thị Thanh Thủy

 

1962

-nt-

1989

20

 

413

Trần Quang Thành

1959

 

-nt-

1989

20

 

414

Mai Xuân Phượng

1962

 

-nt-

1989

20

 

415

Nguyễn Hồ

1963

 

-nt-

1989

20

 

416

Nguyễn Thị Ngọc Mai

 

1970

-nt-

1989

20

 

417

Nguyễn Văn Đương

1959

 

-nt-

1989

20

 

418

Nguyễn Như Việt

1966

 

-nt-

1989

20

 

419

Nguyễn Ngọc Hồng

1961

 

-nt-

1989

20

 

420

Lưu Thế Duyên

1953

 

-nt-

1977

32

 

421

Trương Thị Kim Dung

 

1963

Bệnh viện Truyền máu Huyết học

1989

20

 

422

Nguyễn Thu Hồng

 

1962

-nt-

1986

23

 

423

Trần Quốc Dũng

1694

 

-nt-

1989

20

 

424

Huỳnh Thị Bích Huyền

 

1963

-nt-

1988

21

 

425

Phan Văn Truyền

1960

 

-nt-

1987

22

 

426

Mai Minh Hoàng

1955

 

-nt-

1988

21

 

427

Nguyễn Thị Minh Hiếu

 

1971

-nt-

1988

21

 

428

Trần Văn Vinh

1972

 

Bệnh viện Ung Bướu

1994

15

Do công tác X quang 15 năm

429

Hoàng Thị Kim Dung

 

1962

-nt-

1988

21

 

430

Nguyễn Thị Kim Oanh

 

1967

-nt-

1994

15

Do công tác giải phẫu bệnh 15 năm

431

Nguyễn Thị Thu

 

1957

-nt-

1994

15

Xét trước thời hạn do có công tác giải phẫu bệnh 15 năm 06 tháng

432

Võ Tuấn

1960

 

-nt-

1988

21

 

433

Mai Ngọc Phượng

 

1962

-nt-

1988

21

 

434

Lê Thị Thúy Nga

 

1967

-nt-

1988

21

 

435

Đặng Thanh Hồng

 

1960

-nt-

1988

21

 

436

Nguyễn Kim Liêm

1963

 

-nt-

1989

20

 

437

Nguyễn Thị Tâm Viên

 

1967

-nt-

1989

20

 

438

Nguyễn Quốc Huynh

1963

 

-nt-

1989

20

 

439

Nguyễn Trọng Hưng

1971

 

-nt-

1993

16

Xét trước thời hạn do có công tác X quang 15 năm 07 tháng

440

Vũ Thị Kim Chi

 

1967

-nt-

1989

20

 

441

Lê Thị Tuyết Nga

 

1965

-nt-

1989

20

 

442

Trần Thị Kim Loan

 

1960

-nt-

1993

16

Xét trước thời hạn do có công tác X quang 15 năm 07 tháng

443

Nguyễn Thị Ngọc Liễu

 

1972

-nt-

1993

16

Xét trước thời hạn do có công tác X quang 15 năm 11 tháng

444

Lê Thanh Liêm

1966

 

-nt-

1989

20

 

445

Cao Minh Tâm

1974

 

-nt-

1993

16

Xét trước thời hạn do có công tác X quang 09 năm 05 tháng

446

Bùi Thị Thu

 

1964

Bệnh viện Y học Cổ truyền

1989

20

 

447

Phạm Thị Thanh Hồng

 

1960

-nt-

1989

20

 

448

Trần Thị Bạch Tuyết

 

1965

-nt-

1989

20

 

449

Châu Ngọc Lan

 

1960

-nt-

1989

20

 

450

Trần Văn Hóa

1968

 

-nt-

1989

20

 

451

Phan Thế Nhị

1959

 

-nt-

1989

20

 

452

Trịnh Kim Long

1968

 

-nt-

1989

20

 

453

Trần Tuấn Anh

1972

 

Khu Điều trị Phong Bến Sắn

1994

15

Công tác ngành Phong

454

Thái Văn Tùng

1968

 

-nt-

1994

15

Công tác ngành Phong

455

Phạm Thị Bích

 

1963

-nt-

1994

15

Công tác ngành Phong

456

Đỗ Hiếu Thảo

1966

 

-nt-

1994

15

Công tác ngành Phong

457

Nguyễn Thị Nữ

 

1959

-nt-

1994

15 năm

Công tác ngành Phong

458

Huỳnh Văn Trung

1970

 

-nt-

1994

15 năm

Công tác ngành Phong

459

Lê Thị Huệ

 

1975

-nt-

1994

15 năm

Công tác ngành Phong

460

Trần Yến Xuyên

1955

 

-nt-

1994

15 năm

Công tác ngành Phong

461

Thái Quốc Cường

1955

 

-nt-

1994

15 năm

Công tác ngành Phong

462

Nguyễn Thị Chiếc

 

1956

-nt-

1993

16 năm

Công tác ngành Phong

463

Nguyễn Văn Dũng

1960

 

Bệnh viện Y Dược Học Dân Tộc

1984

25

 

464

Nguyễn Văn Hạnh

1967

 

-nt-

1989

20

 

465

Ngô Hoàng

1959

 

-nt-

1984

25

 

466

Nguyễn Hữu Hùng

1969

 

-nt-

1989

20

 

467

Trần Thị Hương Lan

 

1966

-nt-

1988

21

 

468

Đặng Thị Tú Mai

 

1965

-nt-

1989

20

 

469

Nguyễn Thị Bích Ngọc

 

1962

-nt-

1986

23

 

470

Nguyễn Tuấn Quyên

1968

 

-nt-

1989

20

 

471

Võ Thị Sương

 

1958

-nt-

1989

20

 

472

Trương Anh Tuấn

1967

 

-nt-

1989

20

 

473

Nguyễn Thị Thanh Vân

 

1961

-nt-

1989

20

 

474

Lê Thanh Xuân

1962

 

-nt-

1984

25

 

475

Nguyễn Thanh Danh

1958

 

Trung tâm Dinh dưỡng

1989

20

 

476

Lục Thị Kim

 

1958

Trung tâm Y tế Dự phòng TP.HCM

1989

20

 

477

Lư Hồng Nga

 

1965

-nt-

1989

20

 

478

Nguyễn Thị Ngay

 

1961

-nt-

1989

20

 

479

Giáp Ngọc Thành

1966

 

-nt-

1989

20

 

480

Phùng Quang Vinh

1967

 

-nt-

1989

20

 

481

Lê Hoàng Tâm

1970

 

-nt-

1991

18

Công tác trong môi trường độc hại (PC 0,3)

482

Trần Châu Tuấn

1965

 

-nt-

1991

18

Công tác trong môi trường độc hại (PC 0,3)

483

Nguyễn Phú Cường

1969

 

-nt-

1994

15

Công tác trong môi trường độc hại (PC 0,3)

484

Lưu Thanh Đức

1972

 

-nt-

1992

17

Công tác trong môi trường độc hại (PC 0,3)

485

Huỳnh Tấn Sơn

1965

 

Trung tâm Giám định Pháp y Tâm thần

1987

22

 

486

Phan Văn Hiếu

1967

 

Giám đốc Trung tâm Pháp y TP.HCM

1994

15

Thời gian làm việc đủ 24 tháng trong ngành Giải phẫu bệnh

487

Trương Trọng Hoàng

1965

 

Trung tâm Truyền Thông Giáo dục Sức khỏe

1989

20

 

488

Trần Lâm Lan Hương

 

1961

-nt-

1985

24

 

489

Đặng Văn Tài

1964

 

-nt-

1985

24

 

490

Nguyễn Việt Dũng

1957

 

Trung tâm Bảo vệ Sức khỏe Lao động và Môi trường

1989

20

 

491

Vũ Bảo Phong

1960

 

-nt-

1989

20

 

492

Nguyễn Văn Cường

1953

 

Bệnh viện Triều An

1983

26

 

493

Nguyễn Thị Ngọc Nga

 

1954

-nt-

1980

29

 

494

Nguyễn Hải Tùng

1959

 

-nt-

1985

24

 

495

Nguyễn Thị Kim Anh

 

1963

-nt-

1986

23

 

496

Nguyễn Thị Kim Quyên

 

1966

-nt-

1986

23

 

497

Trần Bá Hội

1958

 

-nt-

1984

25

 

498

Nguyễn Thị Hồng

 

1963

-nt-

1987

22

 

499

Trần Thị Ngọc Ánh

 

1962

-nt-

1983

26

 

500

Hoàng Thị Xuân

 

1962

-nt-

1987

22

 

501

Nguyễn Thị Hiền

 

1961

-nt-

1987

22

 

502

Nguyễn Loan Chi

 

1959

-nt-

1982

27

 

503

Võ Kim Trung

 

1958

-nt-

1979

30

 

504

Nguyễn Thị Thanh Hoa

 

1969

-nt-

1989

20

 

505

Châu Ngọc Hạnh

 

1957

-nt-

1983

26

 

506

Nguyễn Quang Hiển

1964

 

-nt-

1989

20

 

507

Lê Văn Chung

1962

 

Bệnh viện Sài Gòn -ITO

1988

21

 

508

Nguyễn Thành Đông

1960

 

-nt-

1981

28

 

509

Ngô Thị Bạch Sương

 

1952

-nt-

1977

32

 

510

Nguyễn Xuân Cương

1947

 

Giám đốc Bệnh viện Chuyên khoa Giải phẩu thẩm mỹ Sài Gòn

1975

34

 

511

Nguyễn Hữu Ngọc

1955

 

Phó Giám đốc Bệnh viện Đa khoa tư nhân Phổ Quang Một

1980

29

 

512

Phan Tấn Nghị

1964

 

Bệnh viện Phương Đông

1989

20

 

513

Đặng Dung Thức

1934

 

Bệnh viện Đa khoa Vạn Hạnh

1962

47

 

514

Nguyễn Thị Minh Nguyệt

 

1959

-nt-

1984

25

 

515

Hoàng Thị Ngọc Ân

 

1952

-nt-

1970

39

 

516

Lưu Nguyên Thuận

1964

 

-nt-

1989

20

 

517

Vũ Thị Thanh Bình

 

1954

-nt-

1977

32

 

518

Bùi Thị Hải Yến

 

1959

-nt-

1984

25

 

519

Ngô Thanh Lương

1953

 

-nt-

1979

30

 

520

Cao Thị Chúc

 

1964

-nt-

1987

22

 

521

Nguyễn Văn Sĩ

1965

 

-nt-

1987

22

 

522

Dương Thị Hoàng Oanh

 

1958

-nt-

1980

29

 

523

Nguyễn Đăng Tâm

1960

 

-nt-

1986

23

 

524

Nguyễn Thị Thúy Mai

 

1961

-nt-

1984

25

 

525

Bùi Kim Xuyến

 

1956

-nt-

1988

21

 

526

Nguyễn Ngọc Bích

 

1966

-nt-

1987

22

 

527

Cái Văn Khuyến

1962

 

-nt-

1988

21

 

528

Lê Văn Phụng

1960

 

Bệnh viện Quận 1

1990

19

Có trên 11 năm phụ trách khám và điều trị bệnh phong

529

Tô Nữ Minh Hoàng

 

1969

-nt-

1989

20

 

530

Lưu Đức Minh

1963

 

-nt-

1980

29

 

531

Phan Nhật Lệ

 

1962

Bệnh viện Quận 3

1989

20

 

532

Nguyễn Thanh Hằng

 

1965

-nt-

1989

20

 

533

Lê Hồng Vân

 

1962

-nt-

1986

23

 

534

Đặng Thị Kim Chi

 

1965

-nt-

1989

20

 

535

Trần Thanh Phước

1962

 

-nt-

1986

23

 

536

Phan Thị Kim Loan

 

1969

-nt-

1986

20

 

537

Đặng Văn Thoại

1952

 

Bệnh viện Quận 4

1982

27

 

538

Vũ Ngọc Hải

1963

 

-nt-

1986

23

 

539

Ngô Tú Loan

 

1962

-nt-

1982

27

 

540

Phạm Xuân Vinh

1965

 

-nt-

1985

24

 

541

Phạm Thị Thừa

 

1961

-nt-

1985

24

 

542

Nguyễn Hữu Nghi

1951

 

-nt-

1983

26

Hưu

543

Châu Thị Thu Nguyệt

 

1964

-nt-

1988

21

 

544

Ngô Thị Ngọc Yến

 

1958

-nt-

1979

30

 

545

Ngô Thị Thanh Hương

 

1960

-nt-

1985

24

 

546

Nguyễn Thị Đồng Xuân

 

1967

Bệnh viện Quận 5

1989

20

 

547

Lê Đình Thung

1961

 

-nt-

1984

25

 

548

Nguyễn Thị Thanh Thúy

 

1967

Bệnh viện Quận 6

1989

20

 

549

Trần Thành Công

1954

 

-nt-

1980

29

 

550

Hoàng Thị Hạnh

 

1964

Bệnh viện Quận 8

1987

22

 

551

Trần Quốc Hùng

1964

 

-nt-

1989

20

 

552

Trầm Thị Lệ Hồng

 

1963

-nt-

1987

22

 

553

Huỳnh Hồng Hà

 

1953

-nt-

1989

20

 

554

Lê Ngọc Long

1957

 

-nt-

1989

20

 

555

Ngô Thu Phương

 

1965

Bệnh viện Quận 10

1988

21

 

556

Huỳnh Thị Thanh Phượng

 

1965

Bệnh viện Quận 11

1986

23

 

557

Nguyễn Thị Nhuần

 

1963

-nt-

1989

20

 

558

Tất Nguyễn Bích Khuê

 

1967

-nt-

1989

20

 

559

Phạm Xuân Mai

 

1964

-nt-

1989

20

 

560

Nguyễn Vạn Phước

1953

 

-nt-

1975

34

 

561

Nguyễn Văn Cường

1967

 

-nt-

1985

24

 

562

Võ Văn Nhỏ

1955

 

Bệnh viện Quận 12

1981

28

 

563

Đặng Văn Chép

1961

 

-nt-

1980

29

 

564

Trần Quốc Lâm

1965

 

-nt-

1984

25

 

565

Trần Trọng Nghĩa

1956

 

-nt-

1978

31

 

566

Lưu Trọng Nghĩa

1965

 

-nt-

1984

25

 

567

Nguyễn Thị Dung Thủy

 

1961

-nt-

1984

25

 

568

Nguyễn Văn Trung

1962

 

-nt-

1982

27

 

569

Trịnh Hồng Nhung

 

1962

-nt-

1984

25

 

570

Trần Ngọc Lan

 

1960

-nt-

1983

26

 

571

Đặng Ngọc Điệp

1963

 

-nt-

1985

24

 

572

Nguyễn Ngọc Điệp

 

1967

-nt-

1988

21

 

573

Phan Văn Trường

1965

 

-nt-

1987

22

 

574

Nguyễn Thanh Sơn

1964

 

-nt-

1994

15

Nhân viên chụp XQ (10 năm)

575

Vũ Thị Tuyết Anh

 

1964

-nt-

1982

27

 

576

Huỳnh Mạnh Tiến

1961

 

Bệnh viện Quận Gò Vấp

1984

25

 

577

Nguyễn Hữu Thưởng

1964

 

-nt-

1987

22

 

578

Nguyễn Công Sửu

1950

 

-nt-

1969

40

 

579

Phạm Kim Mai

1962

 

-nt-

1983

26

 

580

Đồng Văn An

1952

 

-nt-

1976

33

 

581

Hồ Văn Chiến

1963

 

-nt-

1981

28

 

582

Trần Thị Nga

 

1963

Bệnh viện Quận Phú Nhuận

1989

20

 

583

Thiếu Quang Vinh

1967

 

-nt-

1989

20

 

584

Nguyễn Văn Viên

1956

 

-nt-

1985

24

 

585

Nguyễn Ngọc Hưng

1963

 

-nt-

1988

21

 

586

Lê Thu Thủy

 

1958

Bệnh viện Quận Tân Bình

1989

20

 

587

Phan Văn Thuận

1968

 

-nt-

1989

20

 

588

Phạm Thị Kim

 

1960

-nt-

1989

20

 

589

Phan Lương Thanh Hồng

 

1968

-nt-

1989

20

 

590

Trần Kim Phượng

 

1969

-nt-

1989

20

 

591

Yông-Niê

1955

 

-nt-

1985

24

 

592

Lê Thị Kiều Oanh

 

1963

Bệnh viện Huyện Bình Chánh

1989

20

 

593

Phạm Thị Luân

 

1965

-nt-

1988

21

 

594

Đoàn Công Danh

1960

 

Bệnh viện Huyện Cần Giờ

1986

23

 

595

Nguyễn Hữu Thơ

1967

 

Bệnh viện Huyện Nhà Bè

1994

15

 

596

Phùng Thị Xuân

 

1967

-nt-

1989

20

 

597

Trần Đình Thu Phong

 

1964

Trung tâm Y tế Dự phòng Quận 2

1987

22

 

598

Phạm Hoàng Thu Thảo

 

1970

-nt-

1992

17

 

599

Võ Thị Phước

 

1958

Trung tâm Y tế Dự phòng Quận 3

1985

24

 

600

Phạm Thị Minh Hà

 

1961

-nt-

1989

20

 

601

Lê Thị Hồng Loan

 

1964

-nt-

1988

21

 

602

Huỳnh Mai

 

1964

-nt-

1989

20

 

603

Huỳnh Thị Hoa

 

1960

-nt-

1987

22

 

604

Nguyễn Thế Thanh

1963

 

-nt-

1985

24

 

605

Nguyễn Văn Mười

1960

 

-nt-

1989

20

 

606

Nguyễn Thị Thanh Thủy

 

1964

Trung tâm Y tế Dự phòng Quận 5

1989

20

 

607

Nguyễn Vạn Lộc

1961

 

-nt-

1986

23

 

608

Bùi Trang Đài

 

1967

-nt-

1985

24

 

609

Lâm Ngọc Hà

 

1962

-nt-

1985

24

 

610

Nguyễn Văn Tám

1953

 

Trung tâm Y tế Dự phòng Quận 6

1980

29

 

611

Đinh Ngọc Hải

1960

 

-nt-

1986

23

 

612

Phan Phi Yến

 

1963

Trung tâm Y tế Dự phòng Quận 6

1988

21

 

613

Lương Bích Ngọc

 

1960

-nt-

1986

23

Khám, điều trị bệnh nhân tâm thần

614

Cổ Thị Kha

 

1957

-nt-

1987

22 năm

Khám, điều trị người nhiễm HIV

615

Nguyễn Hoàng Oanh

 

1961

Trung tâm Y tế Dự phòng Quận 7

1984

25

 

616

Nguyễn Anh Kiệt

1958

 

-nt-

1980

29

 

617

Trần Xuân Vệ

1959

 

-nt-

1980

29

 

618

Đặng Ánh Tuyết

 

1960

-nt-

1982

27

 

619

Đỗ Đình Thành

1959

 

-nt-

1982

27

 

620

Nguyễn Thị Vừa

 

1970

-nt-

1989

20

 

621

Đoàn Quốc Hùng

1965

 

-nt-

1984

25

 

622

Trương Ngọc Lý

 

1964

Trung tâm Y tế Dự phòng Quận 8

1985

24

 

623

Nguyễn Thị Mỹ Hạnh

 

1965

-nt-

1989

20

 

624

Nguyễn Thị Hồng Biên

 

1965

-nt-

1989

20

 

625

Nguyễn Thành Thái

1961

 

-nt-

1984

25

 

626

Nguyễn Văn Tuấn

1962

 

Trung tâm Y tế Dự phòng Quận 10

1984

25

 

627

Âu Thị Minh Tâm

 

1964

-nt-

1985

24

 

628

Nguyễn Thị Yến Oanh

 

1962

-nt-

1987

22

 

629

Phạm Trí Hùng

1959

 

-nt-

1985

24

 

630

Tất Kim Hà

 

1961

-nt-

1982

27

 

631

Vũ Thị Kim Dung

 

1961

-nt-

1987

22

 

632

Vũ Đình Huỳnh

1960

 

Trung tâm Y tế Dự phòng Quận 11

1980

29

Làm công tác Da liễu

633

Huỳnh Triển Hoa

 

1959

-nt-

1990

19

Làm công tác Lao

634

Nguyễn Thị Anh Thư

 

1960

-nt-

1989

20

 

635

Phạm Thị Ngọc Hạnh

 

1969

-nt-

1989

20

 

636

Trần Thị Ngọc Bích

 

1963

-nt-

1987

22

 

637

Nguyễn Thị Kim Chi

 

1967

-nt-

1989

20

 

638

Đặng Công Nguyên

1962

 

-nt-

1984

25

 

639

Trần Thị Hoàng Oanh

 

1967

-nt-

1989

20

 

640

Nguyễn Thị Ngọc Anh

 

1966

-nt-

1990

19

Công tác khoa tâm thần 11 năm

641

Nguyễn Ngọc Nghiêm

 

1960

Trung tâm Y tế Dự phòng Quận 12

1982

27

 

642

Nguyễn Thị Thu Vân

 

1959

-nt-

1982

27

 

643

Phạm Thị Minh Tươi

 

1959

-nt-

1983

26

 

644

Võ Thanh Vân

1959

 

-nt-

1984

25

 

645

Phạm Văn Sơn

1955

 

-nt-

1977

32

 

646

Nguyễn Trí Trung

1957

 

Trung tâm Y tế Dự phòng Quận Bình Tân

1986

23

 

647

Nguyễn Thanh Tòng

1962

 

-nt-

1981

28

 

648

Trương Ngọc Bích

 

1957

-nt-

1978

31

 

649

Huỳnh Trí Mỹ

1966

 

-nt-

1987

22

 

650

Nguyễn Huỳnh Cúc

 

1952

-nt-

1980

29

Đã nghỉ hưu 01/03/2007

651

Lê Thị Thanh Hà

 

1969

Trung tâm Y tế Dự phòng Quận Bình Thạnh

1989

20

 

652

Phan Thị Hồng

 

1962

-nt-

1989

20

 

653

Đặng Phi Bằng

1961

 

-nt-

1990

19

Xét trước thời hạn do công tác trong môi trường độc hại.

654

Nguyễn Trung Hòa

1964

 

Trung tâm Y tế Dự phòng Quận Gò Vấp

1985

24

 

655

Kiều Minh Chứ

1968

 

-nt-

1989

20

 

656

Đỗ Thị Ánh Tuyết

 

1964

-nt-

1986

23

 

657

Nguyễn Thị Xuân Đào

 

1963

-nt-

1988

21

 

658

Trương Thị Thanh

 

1962

-nt-

1988

21

 

659

Nguyễn Kế Toán

1957

 

-nt-

1982

27

 

660

Bùi Tuấn Hải

1964

 

-nt-

1982

27

 

661

Phạm Thị Tình

 

1959

-nt-

1986

23

 

662

Đặng Thị Mỹ

 

1967

-nt-

1988

21

 

663

Phạm Thị Hồng Cúc

 

1966

-nt-

1988

21

 

664

Nguyễn Hữu Nhân

1956

 

Trung tâm Y tế Dự phòng Quận Phú Nhuận

1986

23

 

665

Nguyễn Hữu Hạnh

1966

 

-nt-

1987

22

 

666

Nguyễn Thị Cúc

 

1965

-nt-

1987

22

 

667

Chung Thị Bích Đào

 

1967

-nt-

1987

22

 

668

Hoàng Bích Hồng

 

1966

-nt-

1987

22

 

669

Nguyễn Thị Lệ Thúy

 

1966

-nt-

1988

21

 

670

Võ Lương Quỳnh Liên

 

1964

-nt-

1987

22

 

671

Phạm Thị Kim Phương

 

1960

-nt-

1994

15

Đủ 24 tháng làm việc tại khoa Tâm thần

672

Trần Văn Khải

1966

 

-nt-

1990

19

Đủ 24 tháng làm việc tại khoa Lao

673

Phan Thị Huấn

 

1961

-nt-

1983

26

 

674

Vũ Thị Nam

 

1956

-nt-

1993

16

Đủ 24 tháng làm việc tại khoa Lao

675

Trần Quốc Nam

1965

 

Trung tâm Y tế Dự phòng Quận Tân Bình

1993

16

Phụ trách chương trình Phong

676

Trần Thị Thanh Xuân

 

1966

-nt-

1987

22

 

677

Nguyễn Thị Cẩm Tuyền

 

1966

-nt-

1987

22

 

678

Lê Kim Hạnh

 

1967

-nt-

1987

22

 

679

Trương Chí Thông

1962

 

Trung tâm Y tế dự phòng Quận Tân Phú

1981

28

 

680

Nguyễn Văn Rồng

1960

 

-nt-

1989

20

 

681

Phan Thị Hiền

 

1962

-nt-

1982

27

 

682

Đỗ Thị Hòa

 

1963

-nt-

1983

26

 

683

Nguyễn Thị Hồng Nga

 

1966

-nt-

1989

20

 

684

Nguyễn Thị Hải

 

1965

-nt-

1987

22

 

685

Lê Thị Kim Cúc

 

1957

-nt-

1980

29

 

686

Nguyễn Thị Hoa

 

1965

-nt-

1985

24

 

687

Lê Quang Phúc

1962

 

Trung tâm Y tế Dự phòng Quận Thủ Đức

1994

15

Công tác tại khoa HIV/AIDS từ 2005

688

Trịnh Thị Kim Dung

 

1965

-nt-

1991

18

Công tác tại Tổ Lao từ 2006

689

Trương Thị Ngọc Điệp

 

1968

-nt-

1989

20

 

690

Lê Thị Mựng

 

1955

Trung tâm Y tế Dự phòng Huyện Củ Chi

1986

23

 

691

Trần Thị Nhung

 

1966

-nt-

1989

20

 

692

Ngô Đức Thắng

1965

 

-nt-

1986

23

 

693

Trần Thị Ngọc Yến

 

1969

-nt-

1993

16

Phụ trách chương trình Phong và Lao

694

Nguyễn Ái Diễm

 

1970

-nt-

1991

18

Phụ trách chương trình Tâm thần

695

Huỳnh Văn Ron

1966

 

-nt-

1987

22

 

696

Phạm Hữu Dũng

1969

 

Trung tâm Y tế Dự phòng Huyện Nhà Bè

1989

20

 

697

Võ Văn Hùng

1960

 

-nt-

1980

29

 

698

Nguyễn Thị Hợp

 

1963

-nt-

1989

20

 

699

Nguyễn Ngọc Thanh

 

1968

-nt-

1989

20

 

700

Hồ Thị Hải

 

1963

Phòng Y tế Quận 3

1989

20

 

701

Lê Công Thành

1956

 

Phòng Y tế Quận Bình Tân

1984

25

Đã nghỉ hưu

702

Nguyễn Văn Trường

1967

 

Phòng Y tế Huyện Hóc Môn

1988

21

 

703

Lê Hữu Phước

1964

 

-nt-

1984

25

 

704

Đinh Thanh Hồng

1963

 

Trưởng phòng Y tế huyện Củ Chi

1984

25

 

705

Thái Hồng Hà

1958

 

Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch

1983

26

 

706

Trịnh Thị Diệu Tú

 

1968

-nt-

1989

20

 

707

Trần Thị Kim Xuyến

 

1956

-nt-

1988

21

 

708

Nguyễn Thị Anh

 

1974

-nt-

1989

20

 

709

Trần Tất Lý

1960

 

-nt-

1989

20

 

710

Trần Trọng Thuấn

1965

 

-nt-

1989

20

 

711

Thái Hồng Phúc

1961

 

-nt-

1989

20

 

712

Văn Vi Tý

1966

 

Trường Giáo dục đào tạo và Giải quyết việc làm số 5

1994

15

 

713

Phạm Thị Hoa

 

1962

-nt-

1985

24

 

714

Điểu N’Tôi

1969

 

-nt-

1993

16

 

715

Cáp Hữu Ánh

1954

 

Công ty Dược Sài Gòn

1980

29

 

716

Phan Văn Hoàng

1954

 

-nt-

1989

20

 

717

Trần Hữu Thiện

1964

 

-nt-

1989

20

 

718

Nguyễn Thị Kim Loan

 

1963

Công ty Cổ phần Dược phẩm 3/2

1989

20

 

719

Nguyễn Thị Luận

 

1957

-nt-

1980

29

 

720

Trần Ngọc Liên Kiều

 

1965

-nt-

1988

21

 

721

Nguyễn Công Chánh

1964

 

-nt-

1987

22

 

722

Phạm Thị Lài

 

1955

-nt-

1982

27

 

723

Khưu Quang Vinh

1969

 

Công ty Cổ phần Dược phẩm 2/9

1989

20

 

724

Huỳnh Thị Mỹ Lệ

 

1968

-nt-

1989

20

 

725

Nguyễn Xuân Thiện

1968

 

-nt-

1989

20

 

726

Đào Lê Nghị

1951

 

Công ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú

1983

26

 

727

Lê Thị Nhài

 

1951

-nt-

1982

27

 

728

Nguyễn Thị Đậu

 

1962

-nt-

1980

29

 

729

Nguyễn Ngọc Lang

 

1949

-nt-

1985

24

 

730

Nguyễn Ánh Ngọc

 

1960

-nt-

1980

29

 

731

Nguyễn Thị Thảnh

 

1964

-nt-

1985

24

 

732

Huỳnh Thanh Thủy

 

1964

-nt-

1985

24

 

733

Trần Thị Xuân Lan

 

1960

-nt-

1980

29

 

734

Vương Ngọc Hoa

 

1952

-nt-

1979

30

 

735

Nguyễn Thị Phước

 

1954

-nt-

1979

30

 

736

Cao Kim Ngân

 

1957

-nt-

1977

32

 

737

Trần Thị Hà

 

1955

-nt-

1979

30

 

738

Trương Thị Việt Hồng

 

1952

-nt-

1986

23

 

739

Nguyễn Thị Ngọc Anh

 

1955

-nt-

1980

29

 

740

Lê Thị Kim Luông

 

1955

-nt-

1978

31

 

741

Châu Phát Đức

1955

 

-nt-

1982

27

 

742

Nguyễn Thị Yến Nga

 

1962

-nt-

1981

28

 

743

Lý Mỹ Phượng

 

1956

-nt-

1977

32

 

744

Phan Thị Mai

 

1956

-nt-

1986

23

 

745

Ngùy Tú Anh

 

1956

-nt-

1986

23

 

746

Mai Thị Bé

 

1942

Công ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic

1975

34

 

747

Nguyễn Văn Kính

1944

 

-nt-

1976

33

 

748

Phan Minh Tịnh

1948

 

-nt-

1982

27

 

749

Cao Tấn Tước

1944

 

-nt-

1982

27

 

750

Lê Khắc Liêm

1942

 

-nt-

1981

28

 

751

Ngô Hồng Anh

 

1961

-nt-

1986

23

 

752

Lê Đại

1960

 

-nt-

1988

21

 

753

Lê Thị Anh Đào

 

1962

-nt-

1988

21

 

754

Trần Trường Hải

1960

 

-nt-

1988

21

 

755

Nguyễn Thị Phương Lan

 

1964

-nt-

1984

25

 

756

Nguyễn Thị Thu Lan

 

1962

-nt-

1984

25

 

757

Lưu Mỹ Linh

 

1970

-nt-

1988

21

 

758

Chung Thị Nhung

 

1953

-nt-

1982

27

 

759

Nguyễn Huy Quý

1964

 

-nt-

1987

22

 

760

Nguyễn Minh Tuấn (A)

1963

 

-nt-

1986

23

 

761

Huỳnh Thị Vi

 

1961

-nt-

1984

25

 

762

Phạm Văn Hiếu

1962

 

-nt-

1985

24

 

763

Nguyễn Thanh Long

1953

 

-nt-

1977

32

 

764

Lý Kế Phượng

 

1960

-nt-

1985

24

 

765

Nguyễn Thị Thúy Vân

 

1956

-nt-

1981

28

 

766

Đặng Xuân Minh

 

1965

-nt-

1988

21

 

767

Tô Thị Hồng Dung

 

1951

-nt-

1982

27

 

768

Hoàng Thị Tuyết Anh

 

1955

-nt-

1980

29

 

769

Huỳnh Thị Thanh Trúc

 

1968

-nt-

1987

22

 

770

Phạm Thị Kim Thùy

 

1960

-nt-

1985

24

 

771

Huỳnh Hoàng Điệp

1950

 

-nt-

1987

22

 

772

Nguyễn Văn Ân

1952

 

-nt-

1985

24

 

773

Nguyễn Văn Chi

1958

 

-nt-

1988

21

 

774

Nguyễn Thanh Hải

1964

 

-nt-

1987

22

 

775

Nguyễn Văn Hớn

1954

 

-nt-

1984

25

 

776

Trần Thanh Liêm

1955

 

-nt-

1985

24

 

777

Lê Văn Phụng

1951

 

-nt-

1988

21

 

778

Từ Đức Thiện

1961

 

-nt-

1987

22

 

779

Nguyễn Thị Bông

 

1963

-nt-

1988

21

 

780

Dương Tiến Đức

1961

 

-nt-

1989

20

 

781

Trần Thị Liên

 

1943

-nt-

1984

25

 

782

Tạ Ngọc Vân

 

1957

-nt-

1984

25

 

783

Võ Hà Dũng

1955

 

-nt-

1984

25

 

784

Nguyễn Xuân Đông

1965

 

-nt-

1988

21

 

785

Nguyễn Văn Đức

1958

 

-nt-

1982

27

 

786

Lê Vũ Hoàng Hà

 

1966

-nt-

1989

20

 

787

Phan Thị Mỹ Hạnh

 

1967

-nt-

1988

21

 

788

Trần Thị Hiếu

 

1948

-nt-

1986

23

 

789

Huỳnh Huy Hoàng

1964

 

-nt-

1986

23

 

790

Võ Thị Kim Hoàng

 

1960

-nt-

1989

20

 

791

Huỳnh Thị Hoàng

 

1955

-nt-

1984

25

 

792

Lê Hồng Huệ

 

1949

-nt-

1978

31

 

793

Tiêu Thị Bạch Huệ

 

1963

-nt-

1988

21

 

794

Nguyễn Thành Huệ

1958

 

-nt-

1983

26

 

795

Nguyễn Thị Kim

 

1962

-nt-

1985

24

 

796

Phạm Thị Kim Lan

 

1965

-nt-

1985

24

 

797

Ngô Thị Lang

 

1956

-nt-

1982

27

 

798

Trương Thị Thanh Loan

 

1965

-nt-

1982

24

 

799

Trần Trung Luận

1965

 

-nt-

1987

22

 

800

Cao Thị Phương Mai

 

1956

-nt-

1982

27

 

801

Nguyễn Thành Kim Kiều  Nga

 

1962

-nt-

1984

25

 

802

Huỳnh Thị Nga

 

1960

-nt-

1987

22

 

803

Phan Kim Nga

 

1952

-nt-

1986

23

 

804

Nguyễn Thị Bạch Phượng

 

1955

-nt-

1987

22

 

805

Nguyễn Thị Minh Tâm (A)

 

1967

-nt-

1987

22

 

806

Nguyễn Thị Thắm

 

1969

-nt-

1987

22

 

807

Lê Hoàng Thanh

1969

 

-nt-

1988

21

 

808

Nguyễn Văn Thực

1967

 

-nt-

1985

24

 

809

Nguyễn Văn Tốt

1958

 

-nt-

1979

30

 

810

Nguyễn Thị Trầm

 

1955

-nt-

1984

25

 

811

Trương Văn Tỷ

1956

 

-nt-

1981

28

 

812

Trần Quốc Vinh

1965

 

-nt-

1988

21

 

813

Nguyễn Thị Xuân

 

1969

-nt-

1988

21

 

814

Trương Thị Thanh Xuân

 

1961

-nt-

1982

27

 

815

Huỳnh Phương Thảo

 

1969

-nt-

1988

21

 

816

Nguyễn Đức Chánh

1964

 

-nt-

1988

21

 

817

Lý Ngọc Châu

 

1961

-nt-

1989

20

 

818

Nguyễn Hữu Hiền

1957

 

-nt-

1988

21

 

819

Nguyễn Thị Hoa

 

1967

-nt-

1988

21

 

820

Nguyễn Thị Ngọc Hoa

 

1968

-nt-

1987

22

 

821

Nguyễn Kim Hồng

 

1952

-nt-

1982

27

 

822

Phan Thị Huy

 

1955

-nt-

1987

22

 

823

Nguyễn Thị Loan

 

1961

-nt-

1985

24

 

824

Trần Khắc Long

1951

 

-nt-

1988

21

 

825

Lương Văn Long

1965

 

-nt-

1987

22

 

826

Lê Thị Tuyết Nga

 

1963

-nt-

1988

21

 

827

Nguyễn Thùy Như

 

1965

-nt-

1988

21

 

828

Trần Thị Hồng Phượng

 

1965

-nt-

1987

22

 

829

Trần Thị Thêm

 

1967

-nt-

1987

22

 

830

Nguyễn Thị Thiên

 

1962

-nt-

1988

21

 

831

Nguyễn Văn Thục

1959

 

-nt-

1983

26

 

832

Đàm Mỹ Vân

 

1959

-nt-

1989

20

 

833

Lê Thị Nguyên

 

1952

-nt-

1977

32

 

834

Ngô Ngọc Hồng

 

1959

-nt-

1984

25

 

835

Phạm Cường

1960

 

-nt-

1986

23

 

836

Nguyễn Kim Giang

1965

 

-nt-

1987

22

 

837

Trần Hoàng Quân

1959

 

-nt-

1982

27

 

838

Trần Văn Sen

1964

 

-nt-

1986

23

 

839

Huỳnh Thị Tấn

 

1952

-nt-

1982

27

 

840

Lưu Thị Tuyết Thu

 

1963

-nt-

1986

23

 

841

Nguyễn Thị Thủy

 

1953

-nt-

1982

27

 

842

Phạm Văn Vương

1947

 

-nt-

1986

23

 

843

Trương Thị Diễm Thoa

 

1953

-nt-

1982

27

 

844

Trần Thị Xuân Đào

 

1967

-nt-

1987

22

 

845

Nguyễn Thị Ái Liên

 

1960

-nt-

1982

27

 

846

Nguyễn Thị Nhơn

 

1949

-nt-

1985

24

 

847

Lâm Văn Trung

1943

 

-nt-

1982

27

 

848

Nguyễn Thị Giáng Tiên

 

1969

-nt-

1989

20

 

849

Nguyễn Hữu Đức

1958

 

-nt-

1987

22

 

850

Nguyễn Thị Kim Hoa

 

1969

-nt-

1987

22

 

851

Nguyễn Minh Tuấn (B)

1953

 

-nt-

1989

20

 

852

Trà Đại Nhẫn

1956

 

-nt-

1979

30

 

853

Trần Thanh Bình

1964

 

-nt-

1986

23

 

854

Nguyễn Mạnh Hùng

1960

 

-nt-

1986

23

 

855

Nguyễn Thị Huỳnh Mai

 

1944

-nt-

1977

32

 

856

Lê Thị Nghĩa

 

1953

-nt-

1984

25

 

857

Lê Kim Ngọc

1952

 

-nt-

1975

34

 

858

Trần Thẩm Quyền

1962

 

-nt-

1984

25

 

859

Nguyễn Khắc Sơn

1964

 

-nt-

1988

21

 

860

Đặng Văn Sơn

1963

 

-nt-

1989

20

 

861

Đỗ Thanh Sơn

1956

 

-nt-

1989

20

 

862

Lưu Hoàng Tuấn

1959

 

-nt-

1982

27

 

863

Lý Văn Tý

1937

 

-nt-

1975

34

 

864

Hà Thị Dung

 

1956

-nt-

1982

27

 

865

Võ Minh Hải

1958

 

-nt-

1982

27

 

866

Lê Đình Dũng

1959

 

-nt-

1987

22

 

867

Nguyễn Thị Trâm

 

1955

-nt-

1982

27

 

868

Mai Thị Xuân Đào

 

1958

Công ty TNHH MTV Dược phẩm và Sinh học y tế

1979

30

 

869

Vũ Xuân Hiền

1966

 

-nt-

1985

24

 

870

Nguyễn Thị Hòa

 

1954

-nt-

1975

34

 

871

Dương Thị Ngọc Trinh

 

1958

-nt-

1980

29

 

872

Lê Việt Hùng

1963

 

Công ty Roussel Việt Nam

1988

21

 

873

Lê Việt Hùng

1961

 

-nt-

1986

23

 

874

Hoàng Văn Khuông

1955

 

-nt-

1979

30

 

875

Hồ Công Trí

1959

 

-nt-

1983

26

 

876

Nguyễn Quang Hiệp

1952

 

-nt-

1988

21

 

877

Nguyễn Thị Thu Ngân

 

1965

-nt-

1989

20

 

878

Nguyễn Thị Hằng

 

1958

-nt-

1984

25

 

879

Trần Văn Thành

1958

 

-nt-

1983

26

 

880

Trần Thị Kim Loan

 

1961

-nt-

1984

25

 

881

Phạm Thị Tú

 

1957

-nt-

1975

34

 

882

Nguyễn Thị Bẻo

 

1955

-nt-

1972

37

 

883

Trần Thanh Hải

1962

 

-nt-

1989

20

 

884

Nguyễn Hồng Liên

 

1961

-nt-

1985

24

 

885

Lê Thị Thanh Hương

 

1958

-nt-

1979

30

 

886

Nguyễn Xí

1961

 

-nt-

1985

24

 

887

Nguyễn Quốc Thắng

1962

 

-nt-

1985

24

 

888

Nguyễn Minh Sơn

1959

 

-nt-

1985

24

 

889

Nguyễn Xuân Tín

1958

 

-nt-

1984

25

 

890

Trịnh Thanh Bình

1962

 

-nt-

1987

22

 

891

Trần Minh Thọ

1955

 

-nt-

1980

29

 

892

Trần Tiểu Thu

 

1956

-nt-

1978

31

 

893

Quan Thị Phú

 

1961

-nt-

1985

24

 

894

Trần Xuân Chiêm

1963

 

-nt-

1987

22

 

895

Nguyễn Văn Sáng

1963

 

-nt-

1985

24

 

896

Lai Trí Dũng

1954

 

-nt-

1985

24

 

897

Đoàn Thành Công

1964

 

-nt-

1988

21

 

898

Trần Minh Long

1955

 

-nt-

1983

26

 

899

Phạm Nguyệt Thu

 

1963

-nt-

1984

25

 

900

Huỳnh Thị Xuân Hương

 

1964

-nt-

1984

25

 

901

Nguyễn Thị Cúc

 

1955

-nt-

1979

30

 

902

Phan Thị Hồng Nhung

 

1961

-nt-

1985

24

 

903

Trần Thị Ngọc Vui

 

1967

-nt-

1986

23

 

904

Nguyễn Thu Hương

 

1963

-nt-

1982

27

 

905

Lê Thị Tuyết Anh

 

1954

-nt-

1973

36

 

906

Đào Thị Khá

 

1960

-nt-

1979

30

 

907

Nguyễn Thị Bích Hằng

 

1966

-nt-

1984

25

 

908

Nguyễn Thị Ngọc Hạnh

 

1963

-nt-

1985

24

 

909

Vương Thị Tươi

 

1960

-nt-

1979

30

 

910

Lê Thị Hồng Nhung

 

1958

-nt-

1979

30

 

911

Đặng Thị Trầm

 

1959

-nt-

1979

30

 

912

Lâm Hoàng Anh

 

1962

-nt-

1985

24

 

913

Vương Thị Tuyết

 

1964

-nt-

1984

25

 

914

Đoàn Thị Thanh Điền

 

1961

-nt-

1978

31

 

915

Bùi Thị Tuyết Mai

 

1955

-nt-

1979

30

 

916

Đặng Thị Tuyết

 

1964

-nt-

1988

21

 

917

Trần Lê Phương Thảo

 

1965

-nt-

1984

25

 

918

Võ Thị Ngọc Lựu

 

1959

-nt-

1985

24

 

919

Nguyễn Thị Thủy

 

1956

-nt-

1984

25

 

920

Công Tằng Tôn Nữ Mộng Hiền

 

1966

-nt-

1985

24

 

921

Nguyễn Ngọc Dung

 

1959

-nt-

1984

25

 

922

Nguyễn Thị Nữ Hồng

 

1955

-nt-

1973

36

 

923

Hà Thị Bạch Phượng

 

1961

-nt-

1979

30

 

924

Nguyễn Thị Nở

 

1959

-nt-

1984

25

 

925

Lưu Bích Vân

 

1956

-nt-

1979

30

 

926

Phạm Thị Quỳnh Giao

 

1963

-nt-

1985

24

 

927

Phạm Thị Hiệp

 

1958

-nt-

1979

30

 

928

Vũ Thị Thu Thủy

 

1960

-nt-

1986

23

 

929

Huỳnh Phi Long

1959

 

-nt-

1984

25

 

930

Phạm Thị Bích Thủy

 

1966

-nt-

1988

21

 

931

Lê Văn Tài

1954

 

-nt-

1976

33

 

932

Phạm Văn Khôi

1966

 

-nt-

1989

20

 

933

Trần Bích Dung

 

1952

Công ty Cổ phần và Dịch vụ y tế Khánh  Hội

1977

32

 

934

Nguyễn Thị Ngọc Khanh

 

1947

-nt-

1976

33

 

935

Nguyễn Thị Triệu Nga

 

1953

-nt-

1971

38

 

936

Nguyễn Thị Minh Châu

 

1950

-nt-

1975

34

 

937

Phạm Thị Hồng Ngọc

 

1957

-nt-

1978

31

 

938

Huỳnh Công Quới

1953

 

-nt-

1985

24

 

939

Thái Thị Thu Trang

 

1966

-nt-

1984

25

 

940

Nguyễn Thị Kim Hạnh

 

1961

-nt-

1985

24

 

941

Trần Thị Thanh Thược

 

1965

-nt-

1984

25

 

942

Lê Thu Duân

 

1967

-nt-

1987

22

 

943

Trần Thị Thu Hương

 

1961

-nt-

1985

24

 

944

Hoàng Thị Thuận

 

1964

-nt-

1983

26

 

945

Lê Thị Thuyết

 

1958

-nt-

1979

30

 

946

Võ Thị Kim Vân

 

1960

-nt-

1984

25

 

947

Huỳnh Kim Thành

 

1961

-nt-

1983

26

 

948

Tiêu Sỹ Thạc

1949

 

Công ty Cổ phần Dược phẩm Gia Định

1968

41

 

949

Vũ Hà Giang

 

1959

-nt-

1983

26

 

DANH SÁCH CÁN BỘ VIÊN CHỨC CÔNG TÁC NGOÀI NGÀNH Y TẾ: 42 NGƯỜI

1

Nguyễn Thị Như Thủy

 

1956

Trưởng ban thi đua khen thưởng TP.HCM

2

Đỗ Văn Đạo

1956

 

Phó Trưởng ban thường trực Ban thi đua khen thưởng TP.HCM

3

Hồ Thị Loan

 

1957

Trưởng phòng Nghiệp vụ 1 ban thường trực Ban thi đua khen thưởng TP.HCM

4

Huỳnh Ngọc Soan

 

1960

Phó trưởng phòng Nghiệp vụ 2 ban thường trực Ban thi đua khen thưởng TP.HCM

5

Nguyễn Xuân Bình

 

1956

Phó Chánh văn phòng Sở Nội vụ TP.HCM

6

Trương Thị Ngọc Thủy

 

1956

Sở Nội vụ TP.HCM

7

Nguyễn Thị Bích Nga

 

1955

Phó Trưởng phòng Sở, ngành Sở Nội vụ TP.HCM

8

Nguyễn Thị Thanh Hương

 

1955

Chánh thanh tra Sở Nội vụ TP.HCM

9

Nguyễn Kinh Kha

1950

 

Chánh văn phòng Sở Nội vụ TP.HCM

10

Nguyễn Thị Hường

 

1955

Phó Chủ tịch Ủy ban nhân dân quận 3

11

Phạm Công Nghĩa

1958

 

Phó Bí thư Quận ủy – Chủ tịch UBND Quận Phú Nhuận

12

Trần Thị Hóa

 

1959

Phó Chủ tịch UBND Quận Phú Nhuận

13

Nguyễn Văn Kháng

1955

 

-nt-

14

Lê Anh Tuấn

1958

 

Trưởng ban Tổ chức Quận ủy Quận 10

15

Trần Xuân Nhâm

1954

 

Trưởng ban Tuyên giáo Quận ủy Quận 10

16

Nguyễn Tấn Tài

1960

 

Trưởng ban Dân vận Quận ủy Quận 10

17

Lê Ngọc Đào

 

1961

Phó Chủ tịch UBND quận 10

18

Nguyễn Kim Đặng

1956

 

-nt-

19

Nguyễn Hồng Sương

 

1956

Chuyên viên Bảo hiểm xã hội quận 6

20

Đoàn Văn Khái

1952

 

Giám đốc Bảo hiểm xã hội quận 11

21

Đỗ Thị Hương

 

1959

Bảo hiểm xã hội TP.HCM

22

Vũ Thị Liên

 

1962

-nt-

23

Trần Ngọc Lanh

 

1960

-nt-

24

Đinh Thị Mai

 

1960

-nt-

25

Lại Tuyết Nga

 

1958

-nt-

26

Huỳnh Thị Lệ Cẩm

 

1959

-nt-

27

Lý Thị Quý

 

1960

-nt-

28

Bùi Minh Đông

1953

 

Phó Giám đốc Bảo hiểm xã hội TP.HCM

29

Lưu Thị Thanh Huyền

 

1964

Trưởng phòng Giám định Bảo hiểm y tế - Bảo hiểm xã hội TP.HCM

30

Trần Thị Kim Liên

 

1966

Trung tâm Điều dưỡng Thị Nghè Sở Lao động Thương binh và Xã hội

31

Nguyễn Thị Bích Ngữ

 

1965

-nt-

32

Nguyễn Thị Hòa

 

1960

Trung tâm Bảo trợ xã hội Chánh Phú Hòa Sở Lao động thương binh xã hội

33

Nguyễn Thị Hằng Nga

 

1971

-nt-

34

Nguyễn Thị Ngọc

 

1968

-nt-

35

Nguyễn Thị Thanh Xuân

 

1960

Trung tâm Điều dưỡng người bệnh tâm thần Sở Lao động Thương binh xã hội

36

Trần Thị Kiều Nương

 

1962

-nt-

37

Nguyễn Thị Xuân Hương

 

1966

-nt-

38

Phạm Văn Giàu

1962

 

-nt-

39

Phạm Thị Quang

 

1957

-nt-

40

Nguyễn Thị Yến

 

1961

-nt-

41

Nguyễn Thị Trước Trân

 

1968

-nt-

42

Lương Thị Phương

 

1971

-nt-