BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 144/QĐ-QLD | Hà Nội, ngày 07 tháng 06 năm 2012 |
VỀ VIỆC CÔNG BỐ 592 TÊN THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM – ĐỢT 135
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 14 tháng 6 năm 2005;
Căn cứ Nghị định số 188/2007/NĐ-CP ngày 27/12/2007 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 53/2008/QĐ-BYT ngày 30/12/2008 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế và Quyết định số 3106/QĐ-BYT ngày 29/8/2011 của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc sửa đổi, bổ sung Điều 3 Quyết định số 53/2008/QĐ-BYT ngày 30/12/2008 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 22/2009/TT-BYT ngày 24/11/2009 của Bộ trưởng Bộ Y tế Qui định việc đăng ký thuốc;
Căn cứ Thông tư số 16/2011/TT-BYT ngày 19/4/2011 của Bộ Y tế về quy định nguyên tắc sản xuất thuốc từ dược liệu và lộ trình áp dụng nguyên tắc, tiêu chuẩn thực hành tốt sản xuất thuốc (GMP) đối với cơ sở sản xuất thuốc từ dược liệu;
Căn cứ ý kiến của Hội đồng xét duyệt thuốc Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc- Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố 592 tên thuốc sản xuất trong nước được phép lưu hành tại Việt Nam (có danh mục kèm theo) - Đợt 135.
Điều 2. Các đơn vị có thuốc được lưu hành trong cả nước phải in số đăng ký được Bộ Y tế cấp lên nhãn thuốc và phải chấp hành đúng các quy chế có liên quan tới sản xuất và lưu hành thuốc. Các số đăng ký có ký hiệu VD-...-12 có giá trị 5 năm kể từ ngày cấp; số đăng ký có ký hiệu V...-H12-13 có giá trị đến hết 31/12/2013; số đăng ký có ký hiệu NC...-H06-14 có giá trị đến hết 30/6/2014.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 4. Giám đốc sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và giám đốc đơn vị có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
Nơi nhận: | CỤC TRƯỞNG |
THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SĐK ĐỢT 135
(Ban hành theo Quyết định số 144/QĐ-QLD ngày 7 tháng 6 năm 2012)
STT | Tên thuốc, hàm lượng | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Hạn dùng | Số đăng ký |
ấp 2, xã Tân Thạnh Tây- huyện Củ Chi- Tp. Hồ Chí Minh | |||||
1 | Aligic (Alimemazin tartrat 5 mg)-Đăng ký lại | Hộp 2 vỉ x 25 viên nén bao phim; Hộp 1 chai 200 viên nén bao phim; Chai 500 viên, 1000 viên nén bao phim | TCCS | 48 th | VD-16764-12 |
2 | Aucabos (Acarbose 50mg) | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén | TCCS | 24 th | VD-16765-12 |
3 | Bivikiddy - L (Vitamin A, vitamin D3, vitamin E, vitamin B1, vitamin B2, vitamin B6, vitamin PP, vitamin B5, vitamin C, L-Lysin hydroclorid) | Hộp 1 chai 60 ml, chai 100 ml dung dịch uống | TCCS | 24 th | VD-16767-12 |
4 | Bivikiddy - T (Vitamin A, vitamin D3, vitamin E, vitamin B1, vitamin B2, vitamin B6, vitamin PP, vitamin B5, vitamin C, Taurine) | Hộp 1 chai 60 ml, hộp 1 chai 100 ml dung dịch uống | TCCS | 24 th | VD-16766-12 |
5 | Manesix (Magnesi lactat dihydrat 470mg; pyridoxin hydroclorid 5mg) | Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai 60 viên, chai 500 viên, chai 1000 viên nén bao phim | TCCS | 36 th | VD-16768-12 |
6 | Valsita (Valsartan 80mg) | hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim | TCCS | 24 th | VD-16769-12 |
2. Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên | |||||
7 | Traluvi (Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Mẫu đơn bì, Phục linh, Trạch tả)- Đăng ký lại | hộp 1 lọ 100 ml cao lỏng | TCCS | 24 th | VD-16770-12 |
3. Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA Lô 10, Đường số 5, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, tỉnh Bình Dương | |||||
8 | Dudine (Ranitidin hydroclorid 167,4 mg (tương đương 150mg Ranitidin))-Đăng ký lại | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim | TCCS | 36 th | VD-16771-12 |
| 4. Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà 415- Hàn Thuyên - Nam Định | ||||
9 | Beliver (Mỗi viên chứa: Cardus Marianus extract 200mg (tương đương Silybin 60mg); Vitamin B1 8mg; Vitamin B2 8mg; Vitamin B6 8mg; Vitamin PP 24mg; Vitamin B5 16mg)- Đăng ký lại | Hộp 12 vỉ x 5 viên nang mềm | TCCS | 30 th | VD-16772-12 |
10 | Clogynaz (Clotrimazol 100mg)-Đăng ký lại | Hộp 1 vỉ x 6 viên nén đặt phụ khoa | TCCS | 30 th | VD-16773-12 |
11 | Doxidan (Mỗi viên chứa: Vitamin B1 12,5mg; Vitamin B6 12,5mg; Vitamin B12 50mcg; Sắt (II) sulfat 16,2mg) | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 30 vỉ, 50 vỉ x 10 viên nang mềm | TCCS | 30 th | VD-16774-12 |
12 | Gilovit (Mỗi viên chứa: Ginkgo biloba extract 40mg; Vitamin A 1000IU; Vitamin E 30IU; Vitamin C 60mg; Vitamin B1 1,5mg; Vitamin B6 1,5mg)- Đăng ký lại | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên nang mềm | TCCS | 30 th | VD-16775-12 |
13 | Ubinutro (Mỗi lọ 90ml chứa: Vitamin B1 20mg; Vitamin B2 20mg; Vitamin B6 20mg; Vitamin PP 18mg; Kẽm sulfat tương đương kẽm 30mg; Lysine HCl 900mg) | Hộp 1 lọ 90ml sirô | TCCS | 24 th | VD-16776-12 |
14 | Vitamin B1- B6- B12 (Mỗi viên chứa: Vitamin B1 115mg; Vitamin B6 115mg; Vitamin B12 50mcg)- Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang mềm | TCCS | 30 th | VD-16777-12 |
5. Công ty cổ phần Dược Đồng Nai. 221B, Phạm Văn Thuận, P. Tân Tiến, TP. Biên Hoà, Đồng Nai | |||||
15 | Donalium 20 mg (Domperidon maleat 20mg) | Hộp 10 vỉ nhôm/PVC x 10 viên, chai 100 viên nang | DĐVN IV | 36 th | VD-16778-12 |
16 | Donalium 20 mg (Domperidon maleat 20mg) | Hộp 10 vỉ xé x 10 viên, chai 300 viên nén | DĐVN IV | 36 th | VD-16779-12 |
17 | Phosfalruzil (Nhôm phosphat gel 20% 12,38g) | Hộp 20 gói x 20g, hộp 26 gói x 20g, hộp 30 gói x 20g hỗn dịch uống | TCCS | 36 th | VD-16780-12 |
6. Công ty cổ phần dược Danapha. 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng | |||||
18 | Colchicin 1 mg (Colchicin 1 mg)-Đăng ký lại | Hộp 1 vỉ x 20 viên nén | TCCS | 36 th | VD-16781-12 |
19 | Dacolfort (Diosmin 450 mg, Hesperidin 50 mg (tương ứng với 500 mg hỗn hợp vi thể tinh khiết)) | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén dài bao phim | TCCS | 36 th | VD-16782-12 |
20 | Danapha-Telfadin 180 (Fexofenadin HCl 180mg)-Đăng ký lại | Hộp 1 vỉ x 10 viên bao phim | TCCS | 36 th | VD-16783-12 |
21 | Naphazolin 0,05% (Naphazolin hydroclorid 2,5 mg/5 ml)-Đăng ký lại | Hộp 1 lọ x 5 ml thuốc nhỏ mũi. Hộp 50 lọ x 10 ml thuốc nhỏ mũi | TCCS | 36 th | VD-16784-12 |
22 | Phenobarbital 10% (Natri phenobarbital 200mg/2ml)-Đăng ký lại | Hộp 20 ống x 2 ml dung dịch tiêm (Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch) | TCCS | 24 th | VD-16785-12 |
23 | Phenxycap 500 (Glucosamin 375 mg)- Đăng ký lại | Hộp 6 vỉ x 10 viên nang | TCCS | 36 th | VD-16786-12 |
7. Công ty cổ phần dược Danapha. 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, Đà Nẵng (SX tại KCN Hòa Khánh, Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng) | |||||
24 | Broncofort (Núc nác, Phục linh, Cam thảo, Bán hạ chế, Bọ mắm Eucalyptol, tinh dầu húng chanh) | Hộp 1 chai x 100 ml siro | TCCS | 24 th | VD-16787-12 |
25 | Dưỡng tâm an thần (Hoài sơn, lá dâu, lá vông, Long nhãn, Liên nhục, Liên tâm, Bá tử nhân, Toan táo nhân)- Đăng ký lại | Hộp 3 vỉ x 10 viên bao phim | TCCS | 36 th | VD-16788-12 |
26 | Hộ tâm đơn (Đan sâm 720 mg (tương ứng 270 mg cao khô), Tam thất 141 mg, Camphor 8 mg)-Đăng ký lại | Hộp 1 lọ x 45 viên nén bao phim | TCCS | 36 th | VD-16789-12 |
27 | Lipacap (Cao khô Hà thủ ô, cao khô Đan sâm, cao khô Tam thất, cao khô Sơn tra) | Hộp 3 vỉ x 10 viên. Hộp 1 lọ x 60 viên nang | TCCS | 36 th | VD-16790-12 |
8. Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh | |||||
28 | Berberin mộc hương (Berberin clorid 5mg, mộc hương 15mg)- Đăng ký lại | Hộp 1 lọ nhựa 100 viên nén | TCCS | 36 th | VD-16791-12 |
29 | Fastcort (Methylprednisolon 4mg)-Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ PVC/A1x 10 viên, hộp 1 lọ 100 viên, hộp 1 lọ 200 viên nén | TCCS | 36 th | VD-16792-12 |
30 | Fuxacetam (Piracetam 800mg)-Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ PVC/A1x 10 viên nén bao phim | TCCS | 36 th | VD-16793-12 |
31 | Kem bôi da Mycorozal (Ketoconazol 100mg)- Đăng ký lại | Hộp 1 tuýp nhôm 5g kem bôi da | TCCS | 36 th | VD-16794-12 |
32 | Paracetamol (Paracetamol 500 mg)- Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ PVC/A1x 10 viên, hộp 1 lọ 100 viên, hộp 1 lọ 500 viên nang cứng | DĐVN IV | 36 th | VD-16796-12 |
33 | Paracetamol (Paracetamol 325mg)- Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ PVC/A1x 10 viên nén, hộp 1 lọ 1000 viên nén | DĐVN IV | 36 th | VD-16795-12 |
9. Công ty cổ phần Dược Hậu Giang 288 Bis Nguyễn Văn Cừ , P. An Hoà, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ | |||||
34 | Amoxicilin 250 (Amoxicilin trihydrat tương đương 250mg Amoxicilin)-Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang | DĐVN IV | 24 th | VD-16797-12 |
35 | CefaDHG (Cephalexin 500mg (dưới dạng Cephalexin monohydrat))-Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang, chai 200 viên nang, chai 500 viên nang | DĐVN IV | 24 th | VD-16798-12 |
36 | Hapacol (Paracetamol 500 mg)-Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang, chai 200 viên nang, chai 500 viên nang | DĐVN IV | 36 th | VD-16799-12 |
37 | Levofloxacin 250 (Levofloxacin hemihydrat 256,230mg tương đương Levofloxacin 250mg) | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim | TCCS | 24 th | VD-16800-12 |
38 | Levofloxacin 500 (Levofloxacin hemihydrat tương đương levofloxacin 500mg) | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim | TCCS | 24 th | VD-16801-12 |
39 | Lipvar 20 (Atorvastatin calcium 20mg)-Đăng ký lại | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén | TCCS | 36 th | VD-16802-12 |
10. Công ty cổ phần Dược Minh Hải 322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau | |||||
40 | Aciclovir 200 mg (Acyclovir 200mg) | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén | TCCS | 36 th | VD-16803-12 |
41 | Ampicilin 250 mg (Ampicilin trihydrat tương đương 250mg Ampicillin) | Hộp 5 gói x 3g thuốc cốm | TCCS | 36 th | VD-16805-12 |
42 | Ampicilin 250 mg (Ampicilin trihydrat tương đương 250mg Ampicilin) | Hộp 1 vỉ x 10 viên nang cứng | TCCS | 36 th | VD-16804-12 |
43 | Ampicilin 500 mg (Ampicilin trihydrat tương đương 500mg) | Hộp 1 vỉ x 10 viên nang cứng | TCCS | 36 th | VD-16806-12 |
44 | Cephalexin 250 mg (Cephalexin 250mg (dưới dạng Cephalexin monohydrat)) | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng | TCCS | 36 th | VD-16807-12 |
45 | Cephalexin 500 mg (Cephalexin 500 mg (dưới dạng Cephalexin monohydat)) | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng | TCCS | 36 th | VD-16808-12 |
46 | Clatexyl 250 mg (Amoxicilin trihydrat tương đương 250 mg Amoxicilin) | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng | TCCS | 36 th | VD-16809-12 |
47 | Clatexyl 250 mg (Amoxicilin trihydrat tương đương 250 mg Amoxicilin) | Hộp 20 gói x 1,5g thuốc cốm | TCCS | 36 th | VD-16810-12 |
48 | Joint Scap 250 mg (Glucosamin sulfat kali clorid 250 mg) | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng | TCCS | 36 th | VD-16811-12 |
11. Công ty cổ phần dược phẩm 2/9. 299/22 Lý Thường Kiệt, P.15, Q.11, TP. Hồ Chí Minh (SX tại: 930 C4, Đường C, KCN Cát Lái, Cụm 2, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP. Hồ Chí Minh) | |||||
49 | Acemol (Paracetamol 325mg/ viên)-Đăng ký lại | Hộp 40 vỉ xé x 10 viên; Hộp 15 chai x 40 viên nén | TCCS | 42 th | VD-16812-12 |
50 | Acemol 500mg (Paracetamol 500mg/ viên)-Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén | DĐVN IV | 48 th | VD-16813-12 |
51 | Acemol enfant (Paracetamol 100mg/ viên)-Đăng ký lại | Hộp 5 vỉ bấm x 20 viên; Hộp 20 chai x 100 viên nén | TCCS | 36 th | VD-16814-12 |
52 | Acetylcystein (Acetylcystein 200mg/ viên)-Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 80 viên nang | TCCS | 36 th | VD-16815-12 |
53 | Acyclovir 200mg (Acylovir 200mg/ viên)- Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén | TCCS | 36 th | VD-16816-12 |
54 | Alumina (Mỗi viên chứa: Nhôm hydroxyd 200mg; Magnesi carbonat 100mg; Calci carbonat 50mg; Atropin sulfat 0,2mg)-Đăng ký lại | Hộp 15 chai x 60 viên nén | TCCS | 42 th | VD-16817-12 |
55 | Berberal F (Berberin clorid 50mg/ viên)- Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 chai x 40 viên bao đường | TCCS | 36 th | VD-16818-12 |
56 | Carbogast (Mỗi viên chứa: Than thảo mộc dược dụng 400mg; Calci phosphat 100mg; Calci carbonat 200mg; Cam thảo 400mg)-Đăng ký lại | Hộp 2 tuýp x 15 viên nén nhai | TCCS | 36 th | VD-16819-12 |
57 | Co-trimoxazol F (Mỗi viên chứa: Sulfamethoxazol 800mg; Trimethoprim 160mg)-Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 500 viên nén | TCCS | 36 th | VD-16820-12 |
58 | Nadylanzol (Lansoprazol 30mg/ viên)-Đăng ký lại | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 20 viên nang | TCCS | 24 th | VD-16821-12 |
59 | Pepevit (Nicotinamid 50mg/ viên)-Đăng ký lại | Hộp 30 chai x 60 viên nén | TCCS | 48 th | VD-16822-12 |
Chai 40g, 80g thuốc cốm | TCCS | 24 th | VD-16823-12 | ||
61 | PP 500 (Nicotinamid 500mg/ viên)-Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên nén | TCCS | 48 th | VD-16824-12 |
62 | Vitamin B6 50mg (Vitamin B6 50mg/ viên)-Đăng ký lại | Hộp 20 chai x 100 viên nén | TCCS | 36 th | VD-16825-12 |
12. Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh | |||||
63 | Acid Folic 5 mg (acid folic 5mg) | hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên nén bao phim | TCCS | 24 th | VD-16826-12 |
64 | Aspartam (Aspartam 35 mg)-Đăng ký lại | hộp 100 gói x 1 gam thuốc bột | TCCS | 36 th | VD-16827-12 |
65 | Bedouza 1000 (Cyanocobalamin 1000mcg)-Đăng ký lại | hộp 10 vỉ x 10 ống 1 ml dung dịch tiêm | TCCS | 36 th | VD-16828-12 |
66 | Cevita 100 (Acid ascorbic 100mg)-Đăng ký lại | hộp 10 vỉ x 10 ống x 2 ml dung dịch tiêm | TCCS | 24 th | VD-16829-12 |
67 | Ciprofloxacin 0,3% (Ciprofloxacin hydroclorid tương đương 15mg Ciprofloxacin)-Đăng ký lại | hộp 1 chai 5 ml dung dịch nhỏ mắt, tai | TCCS | 24 th | VD-16830-12 |
68 | Dexone-S (Dexamethason acetat 0,5mg) | chai 200 viên, 500 viên nén | TCCS | 24 th | VD-16831-12 |
69 | DigoxineQualy (Digoxin 0,25mg)-Đăng ký lại | hộp 1 vỉ x 30 viên nén | TCCS | 36 th | VD-16832-12 |
70 | Metrima100 (Clotrimazol 100mg)- Đăng ký lại | hộp 1 vỉ x 6 viên nén đặt âm đạo | TCCS | 36 th | VD-16833-12 |
71 | Paraceiamol 500 (Paracetamol 500mg)- Đăng ký lại | hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 500 viên nén dài | TCCS | 36 th | VD-16834-12 |
72 | Synervit (ống A: Thiamin hydroclorid 100mg,Pyridoxin hydroclorid 50mg; ống B: Cyanocobalamin 1000mcg)-Đăng ký lại | hộp 10 vỉ x 10 ống (5 ống A (thiamin hydroclorid+pyridox in hydroclorid) 1 ml + 5 ống B (cyanocobalamin) 1 ml) | TCCS | 24 th | VD-16835-12 |
73 | Tetracain 0,5% (Tetracain hydroclorid 50mg)-Đăng ký lại | hộp 1 chai 10 ml dung dịch nhỏ mắt | TCCS | 24 th | VD-16836-12 |
74 | Vitamin B1 (Thiamin hydroclorid 100mg)- Đăng ký lại | hộp 10 vỉ x 10 ống 2ml dung dịch tiêm | TCCS | 24 th | VD-16837-12 |
75 | Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid 100mg)- Đăng ký lại | hộp 10 vỉ x 10 ống 2 ml dung dịch tiêm | TCCS | 36 th | VD-16838-12 |
13. Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai | |||||
76 | Amclovir 800 (Acyclovir 800 mg)- Đăng ký lại | Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 5 viên nén bao phim | TCCS | 36 th | VD-16839-12 |
77 | Amfadol Flu (Paracetamol 500 mg, Pseudoephedrin HCl 20 mg, Clopheniramin maleat 2 mg)-Đăng ký lại | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nén bao phim | TCCS | 24 th | VD-16840-12 |
78 | Amufast (Loperamid HCl 2mg)-Đăng ký lại | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nang cứng | TCCS | 36 th | VD-16841-12 |
79 | Antalgine Gel (Diclofenac sodium 1% (dưới dạng Diclofenac diethylamine), Methyl salicylate 10%, Menthol 5%)-Đăng ký lại | Hộp 1 tuýp x 20g gel bôi ngoài da | TCCS | 24 th | VD-16842-12 |
80 | Ginkan (Cao Ginkgo biloba 40 mg)-Đăng ký lại | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nén bao phim | TCCS | 36 th | V134-H12-13 |
81 | Ginkan (Cao Ginkgo biloba 40 mg)-Đăng ký lại | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nang mềm. Hộp 2 vỉ, 6 vỉ x 15 viên nang mềm | TCCS | 24 th | V133-H12-13 |
82 | K-Cort (Triamcinolone 4 mg)-Đăng ký lại | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nén | TCCS | 24 th | VD-16843-12 |
83 | Melasoft (Melatonin 3 mg)-Đăng ký lại | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 15 viên nang mềm | TCCS | 24 th | VD-16844-12 |
84 | Omepure (Dầu cá (Omega-3 60%) 1000 mg trong đó: Eicosapentaenoic acid (EPA) 360 mg, Docosahexaenoic acid (DHA) 240 mg)-Đăng ký lại | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nang mềm | TCCS | 24 th | VD-16845-12 |
11. Công ty cổ phần dược phẩm Bidiphar 1 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định | |||||
85 | Amoxicillin 1g (Amoxicilin natri tương ứng với 1g Amoxicillin)- Đăng ký lại | Hộp 10 lọ thuốc tiêm bột tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch | BP2010 | 36 th | VD-16846-12 |
86 | Bicilin (Cefazolin natri tương ứng Cefazolin 1g) | Hộp 1 lọ thuốc tiêm bột đông khô + 1 ống dung môi 10ml, Hộp 10 lọ thuốc tiêm bột đông khô + 10 ống dung môi 10ml, thuốc tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch, tiêm truyền tĩnh mạch. | BP 2007 | 36 th | VD-16847-12 |
87 | Bidicotrim F (Sulfamethoxazol 800mg, Trimethoprim 160mg)-Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén | TCCS | 36 th | VD-16848-12 |
88 | Bidihaemo - 2Ac (Natri clorid, natri acetat.3H2O, Calci clorid.2H2O, Magnesi clorid.6H2O, Kali clorid)-Đăng ký lại | Thùng 1 can 10 lít dung dịch thẩm phân máu | TCCS | 36 th | VD-16849-12 |
89 | Bidilexin (Cefalexin monohydrat tương ứng Cefalexin 500mg) | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang | DĐVN IV | 36 th | VD-16850-12 |
90 | Bifumax 125 (Cefuroxim axetil tương đương Cefuroxim base 125mg)-Đăng ký lại | Hộp 10 gói x 4g thuốc cốm | TCCS | 36 th | VD-16851-12 |
91 | Bikidton (Vitamin D2, E, B1, B2, PP, B6, B5, Lysin HCL, Calci glycerophosphat 50% tương đương Calci 130mg)-Đăng ký lại | Hộp 1 lọ x 60ml, hộp 1 lọ x 50ml, hộp 1 lọ x 15ml, hộp 1 lọ x 100ml dung dịch uống | TCCS | 36 th | VD-16852-12 |
92 | Bonevit (công ty đăng ký: Công ty Dược- TTBYT Bình Định- 498 Nguyễn Thái Học, Qui Nhơn, Bình Định) (Calci lactat gluconat tương ứng Calci 380mg, Calci carbonat tương ứng calci 120mg) | Hộp 1 tuýp x 10 viên nén sủi bọt, hộp 1 tuýp x 20 viên nén sủi bọt | TCCS | 36 th | VD-16853-12 |
93 | Cefaclor 125 (Cefaclor monohydrat tương đương Cefaclor 125mg)- Đăng ký lại | Hộp 20 gói x 3g thuốc bột uống | USP 30 | 36 th | VD-16854-12 |
94 | Etoposid Bidiphar (Etoposid 100mg)-Đăng ký lại | Hộp 1 lọ 5ml dung dịch đậm đặc để pha truvền tĩnh mạch | BP 2007 | 36 th | VD-16855-12 |
95 | Siro promethazin 0,1% (Promethazin HCl 60mg)-Đăng ký lại | Hộp 1 lọ x 60ml dung dịch uống | USP 30 | 36 th | VD-16856-12 |
96 | Viên nén ngậm bạc hà (Menthol 1,2mg)-Đăng ký lại | Lọ 50 viên nén ngậm | TCCS | 36 th | VD-16857-12 |
97 | Vilcetin 5 (Vinpocetin 5mg)-Đăng ký lại | Hộp 2 vỉ x 25 viên nén | TCCS | 36 th | VD-16858-12 |
15. Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam | |||||
98 | Domfeboston (Domperidon maleat 12,73mg (tương đương 10mg Domperidon)) | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén | TCCS | 36 th | VD-16859-12 |
99 | Volexin 100 (Levofloxacin 100mg (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat)) | Hộp 2 vỉ x 10 viên nén bao phim | TCCS | 36 th | VD-16860-12 |
100 | Volexin 250 (Levofloxacin 250mg (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat)) | Hộp 1 vỉ x 5 viên nén bao phim | TCCS | 36 th | VD-16861-12 |
101 | Volexin 500 (Levofloxacin 500mg (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat)) | Hộp 1 vỉ x 5 viên nén bao phim | TCCS | 36 th | VD-16862-12 |
16. Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long 150 đường 14/9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long | |||||
102 | Calcivitin (Thiamin monohydrat, Riboflavin, Pyridoxin hydroclorid, Nicotinamid, Calci gluconat)-Đăng ký lại | Chai 30g, 50g, 100g thuốc cốm | TCCS | 36 th | VD-16863-12 |
103 | Doxycyclin 100 (Doxycyclin 100mg)- Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng. Chai 100 viên nang cứng (Xanh lá-xanh lá) | TCCS | 36 th | VD-16864-12 |
104 | Indizrac (Ibuprofen 200 mg)-Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim. Chai 100 viên nén bao phim | TCCS | 36 th | VD-16865-12 |
105 | Levocef 250 (Levofloxacin hemihydrate tương đương với 250mg)- Đăng ký lại | Hộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim | TCCS | 36 th | VD-16866-12 |
106 | Neo-Tervidion (Dextromethorphan hydrobromid 5 mg; Terpin hydrat 100 mg, Natri benzoat 50 mg)- Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên bao đường. Chai 100 viên bao đường | TCCS | 36 th | VD-16867-12 |
107 | Pabemin (Paracetamol 325 mg, Thiamin nitrat 10 mg, Clopheniramin 2 mg)-Đăng ký lại | Hộp 100 gói x 2,5 g thuốc bột uống | TCCS | 36 th | VD-16868-12 |
108 | Vilogastrin (Natri hydrocacbonat, Natri citrat, Natr sulfat, Dinatri phosphat)-Đăng ký lại | Hộp 30 gói, 100 gói x 0,8g thuốc bột uống | TCCS | 36 th | VD-16869-12 |
17. Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic 367 Nguyễn Trãi Q.1 - TP. Hồ Chí Minh (SX tại: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12) | |||||
109 | Aspartab (Aspartam 10mg)-Đăng ký lại | vỉ 1 hộp 100 viên nén | TCCS | 36 th | VD-16870-12 |
110 | Bestrip (Dimenhydrinat 50mg)-Đăng ký lại | hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim | TCCS | 36 th | VD-16871-12 |
111 | Cemofar 500 (Paracetamol 500mg)- Đăng ký lại | hộp 10 vỉ x 10 viên nén dài | DĐVN 4 | 36 th | VD-16872-12 |
112 | Simvafar (Simvastatin 10mg)-Đăng ký lại | hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim | TCCS | 36 th | VD-16873-12 |
113 | Thiazifar (Hydroclorothiazid 25mg)-Đăng ký lại | hộp 10 vỉ x 10 viên nén | TCCS | 36 th | VD-16874-12 |
114 | Trivita B (Thiamin mononitrat 125mg, Pyridoxin hydroclorid 125mg, Riboflavin natri phosphat 1mg) | hộp 10 vỉ x 10 viên bao đường | TCCS | 36 th | VD-16875-12 |
115 | Trivita BF (Thiamin mononitrat 250mg, Pyridoxin hydroclorid 250mg, Riboflavin natri phosphat 2mg)-Đăng ký lại | hộp 10 vỉ x 10 viên bao đường | TCCS | 36 th | VD-16876-12 |
18. Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà Hạ, Đức Hoà, Long An | |||||
116 | Aresonem 1g (Meropenem trihydrat tương đương 1g Meropenem) | hộp 1 lọ bột pha tiêm | USP 30 | 36 th | VD-16877-12 |
117 | Bezoxim 1 g (Ceftizoxim natri tương đương 1g Ceftizoxim) | hộp 1 lọ bột pha tiêm | USP 30 | 36 th | VD-16878-12 |
118 | Carmero 0,5 g (Meropenem trihydrat tương đương 0,5g Meropenem) | hộp 1 lọ bột pha tiêm | USP 30 | 36 th | VD-16879-12 |
119 | Carmero 1g (Meropenem trihydrat tương đương 1g Meropenem) | hộp 1 lọ bột pha tiêm | USP 30 | 36 th | VD-16880-12 |
120 | Cefoxitin 1 g (Cefoxitin natri tương đương 1g Cefoxitin) | hộp 1 lọ bột pha tiêm | USP 30 | 36 th | VD-16881-12 |
121 | Efnem 1g (Meropenem trihydrat tương đương 1g Meropenem) | hộp 1 lọ bột pha tiêm | USP 30 | 36 th | VD-16882-12 |
122 | Erovan 1 g (Ceftazidim pentahydrat tương đương 1g Ceftazidim) | hộp 1 lọ bột pha tiêm | USP 30 | 36 th | VD-16883-12 |
123 | Itonax 1 g (Cefmetazol natri tương đương 1g Cefmetazol) | hộp 1 lọ bột pha tiêm | USP 30 | 36 th | VD-16884-12 |
124 | Mipirom 1 g (Hỗn hợp vô trùng của Cefpirom sulfat và natri carbonat tương đương 1g Cefpirom) | hộp 1 lọ bột pha tiêm | TCCS | 36 th | VD-16885-12 |
125 | Padirom 1 g (Hỗn hợp vô trùng của Cefpirom sulfat và natri carbonat tương đương 1g Cefpirom) | hộp 1 lọ bột pha tiêm | TCCS | 36 th | VD-16886-12 |
126 | Peletinat 0,75g (Cefuroxim natri tương đương 750mg Cefuroxim) | hộp 1 lọ bột pha tiêm | USP 30 | 36 th | VD-16887-12 |
127 | Peletinat 1,5 g (Cefuroxim natri tương đương 1,5g Cefuroxim) | hộp 1 lọ bột pha tiêm | USP 30 | 36 th | VD-16888-12 |
128 | Piromcef 1g (Hỗn hợp vô trùng của Cefpirom sulfat và natri carbonat tương đương 1g Cefpirom) | hộp 1 lọ bột pha tiêm | TCCS | 36 th | VD-16889-12 |
129 | Tibucef 1g (Cefotiam hydroclorid tương đương 1g Cefotiam) | hộp 1 lọ bột pha tiêm | JP 15 | 36 th | VD-16890-12 |
130 | Triptocef 1g (Cefepim hydroclorid tương đương 1g Cefepim) | hộp 1 lọ bột pha tiêm | USP 30 | 36 th | VD-16891-12 |
131 | Triptocef 2g (Cefepim hydroclorid tương đương 2g Cefepim) | hộp 1 lọ bột pha tiêm | USP 30 | 36 th | VD-16892-12 |
132 | Vipezon 1,5g (Cefoperazon natri tương đương 1g Cefoperazon; Sulbactam natri tương đương 0,5g Sulbactam) | hộp 1 lọ bột pha tiêm | TCCS | 36 th | VD-16893-12 |
133 | Vipezon 1g (Cefoperazon natri tương đương 0,5g Cefoperazon; Sulbactam natri tương đương 0,5g Sulbactam) | hộp 1 lọ bột pha tiêm | TCCS | 36 th | VD-16894-12 |
134 | Vipezon 2g (Cefoperazon natri tương đương 1g Cefoperazon; Sulbactam natri tương đương 1g Sulbactam) | hộp 1 lọ bột pha tiêm | TCCS | 36 th | VD-16895-12 |
135 | Vipimax 1g (Cefepim hydroclorid tương đương 1g Cefepim) | hộp 1 lọ bột pha tiêm | USP 30 | 36 th | VD-16896-12 |
136 | Vipimax 2 g (Cefepim hydroclorid tương đương 2g Cefepim) | hộp 1 lọ bột pha tiêm | USP 30 | 36 th | VD-16897-12 |
19. Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nam 34 Nguyễn Văn Trỗi Phường Lương Khánh Thiện-Phủ Lý-Hà Nam | |||||
137 | Kim tiền thảo (cao khô kim tiền thảo 120mg) | Hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 60 viên nang, lọ 100 viên nang | TCCS | 24 th | V135-H12-13 |
138 | Viên sáng mắt (Bạch tật lê, mẫu đơn bì, sơn thù, bạch thược, đương quy, câu kỷ tử, cúc hoa, trạch tả, phục linh, thạch quyết minh, hoài sơn, thục địa) | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nang | TCCS | 24 th | V136-H12-13 |
139 | Xuyên thảo hương (Xuyên khung, bạch chỉ, cam thảo bắc, gừng, quế nhục, hương phụ) | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang | TCCS | 24 th | V137-H12-13 |
20. Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Nội. 170 La Thành, Đống Đa, Hà Nội (sản xuất tại: lô 15, KCN Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội) | |||||
140 | Isotic quiflocin (Ciprofloxacin hydroclorid tương đương 15mg Ciprofloxacin) | hộp 1 lọ 5 ml dung dịch nhỏ mắt, tai | DĐVN 4 | 24 th | VD-16898-12 |
21. Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây 10A Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội (SX tại Tổ dân phố số 4, La Khê, Hà Đông, Hà Nội) | |||||
141 | Aminazin (Clorpromazin HCl 25mg)-Đăng ký lại | Lọ 1000 viên bao đường | DĐVN 4 | 24 th | VD-16899-12 |
142 | Amoxicilin (Amoxicilin trihydrat 85,5% tương đương 500 mg Amoxicilin)- Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang | DĐVN 4 | 36 th | VD-16900-12 |
143 | Amoxicilin (Amoxicilin trihydrat 85,5% tương đương 500 mg Amoxicilin)-Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang | USP 32 | 36 th | VD-16901-12 |
144 | Amoxicilin 250 mg (Amoxicilin trihydrat tương đương 250 mg Amoxicilin)-Đăng ký lại | Hộp 30 gói x 2,5 g thuốc bột uống | TCCS | 24 th | VD-16902-12 |
145 | Ampicilin 500 (Ampicilin trihydrat tương đương 500mg Ampicilin)-Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang | DĐVN 4 | 36 th | VD-16903-12 |
146 | Atropin sulfat (Atropin sulfat 0,25 mg)-Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 25 viên nén | TCCS | 24 th | VD-16904-12 |
147 | Aurocefa (Cefotaxim 1g dưới dạng Cefotaxim natri)-Đăng ký lại | Hộp 1 lọ x 1g thuốc bột pha tiêm (Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch | BP 2005 | 36 th | VD-16905-12 |
148 | Bacforxime-1000 (Cefotaxim 1g dưới dạng Cefotaxim natri)- Đăng ký lại | Hộp 1 lọ x 1g thuốc bột pha tiêm (Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch) | TCCS | 36 th | VD-16906-12 |
149 | Baczoline-1000 (Cefazolin 1g dưới dạng Natri cefazolin)-Đăng ký lại | Hộp 1 lọ x 1g thuốc bột tiêm (Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch) | TCCS | 36 th | VD-16907-12 |
150 | Cephalexin 250 mg (Cephalexin 250mg (dưới dạng Cephalexin monohydrat))-Đăng ký lại | Hộp 10 gói, 30 gói x 3g thuốc bột pha hỗn dịch uống | TCCS | 24 th | VD-16908-12 |
151 | Cephalexin 250 mg (Cephalexin mono hydrat tương ứng với Cephalexin 250 mg)- Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang. Lọ 200 viên nang | DĐVN 4 | 36 th | VD-16909-12 |
152 | Cephalexin 500 mg (Cephalexin mono hydrat tương đương 500mg Cephalexin)- Đăng ký lại | Hộp 1 vỉ x 10 viên nang. Lọ 200 viên nang | DĐVN 4 | 36 th | VD-16910-12 |
153 | Dexpin (Terpin hydrat 100 mg, Dextromethorphan HBr 10 mg)-Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang | TCCS | 36 th | VD-16911-12 |
154 | Emingaton (Vitamin A, B1, B2, B6, C, D3, E, PP)-Đăng ký lại | Hộp 2 vỉ x 15 viên nang mềm | TCCS | 36 th | VD-16912-12 |
155 | Epoglur (Glucosamin sulfat 250 mg)-Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang | TCCS | 36 th | VD-16913-12 |
156 | Foncare (Metronidazol 200mg, Cloramphenicol 80mg, Nystatin 100.000 IU)-Đăng ký lại | Hộp 2 vỉ x 6 viên nén đặt âm đạo | TCCS | 24 th | VD-16914-12 |
157 | Fonvit-F (Sắt (II) fumarat 162 mg, Acid folic 0,75 mg, Vitamin B12 10mcg)-Đăng ký lại | Hộp 6 vỉ x 10 viên nang mềm | TCCS | 36 th | VD-16915-12 |
158 | Garvitcom (CTĐK: Công ty TNHH DP USAPHA, Địa chỉ: Tổ 3, tập thể bệnh viện nội tiết, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân, Hà Nội (Natri Chondroitin sulfat, Vitamin B1, B2, E, Dầu gấc, Cholin bitartrat)- Đăng ký lại | Hộp 6 vỉ x 10 viên nang mềm | TCCS | 36 th | VD-16916-12 |
159 | Hacosamin (Glucosamin sulfat 250 mg dưới dạng Glucosamin sulfat natri clorid)-Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang | TCCS | 36 th | VD-16917-12 |
160 | Ibapharton (Vitamin A, B1, B2, B6, C, D3, E, PP, Acid Folic)-Đăng ký lại | Hộp 2 vỉ x 15 viên nang mềm | TCCS | 36 th | VD-16918-12 |
161 | Mepantop (Pantoprazol 40 mg dưới dạng Natri Pantoprazol sesquihydrat)-Đăng ký lại | Hộp 2 vỉ x 10 viên nén bao tan trong ruột | TCCS | 36 th | VD-16919-12 |
162 | Pasoxime 1g (Cefotaxim 1g dưới dạng Cefotaxim natri)- Đăng ký lại | Hộp 1 lọ x 1g thuốc bột tiêm (Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch) | BP 2005 | 36 th | VD-16920-12 |
163 | Pyraneuro Softgel (Vitamin B1-B6-B12) (Vitamin B1 (Thiamin nitrat) 125 mg, Vitamin B6 (Pyridoxin HCl) 125 mg, Vitamin B12 50 mcg)-Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang mềm | TCCS | 24 th | VD-16921-12 |
164 | Rocacef (Cefoperazon 1g dưới dạng Natri Cefoperazon)-Đăng ký lại | Hộp 1 lọ x 1g thuốc bột pha tiêm (Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch) | USP 25 | 36 th | VD-16922-12 |
165 | Savixin (Cephalexin 250mg dưới dạng Cephalexin monohydrat)-Đăng ký lại | Hộp 10 gói x 3g thuốc bột pha hỗn dịch uống | TCCS | 24 th | VD-16923-12 |
166 | Sorbitol (Sorbitol 5g)- Đăng ký lại | Hộp 20 gói x 5g thuốc bột uống | TCCS | 24 th | VD-16924-12 |
167 | Vitamin B1 (Thiamin nitrat 10 mg)-Đăng ký lại | Lọ 150 viên, 300 viên nén | DĐVN 4 | 36 th | VD-16925-12 |
168 | Vitamin B1 10 mg (Thiamin nitrat 10 mg)- Đăng ký lại | Lọ 100 viên, 2000 viên nén | DĐVN 4 | 36 th | VD-16926-12 |
169 | Vitamin B1 100 mg (Vitamin B1 100 mg)- Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén dài bao phim | TCCS | 36 th | VD-16927-12 |
170 | Vitamin B6 10 mg (Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 10 mg)- Đăng ký lại | Lọ 1000 viên nén | TCCS | 36 th | VD-16928-12 |
22. Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp | |||||
171 | Dexipharm 15 (Dextromethorphan 15 mg)-Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 500 viên nén bao phim | TCCS | 36 th | VD-16929-12 |
23. Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Dân. Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, Nam Định (SX tại Lô N8, đường N5, KCN Hòa Xá, Nam Định) | |||||
172 | Combikit (Mỗi lọ chứa: Ticarcilin 1,5g: Acid clavulanic 0,1g)-Đăng ký lại | Hộp 1 lọ bột pha tiêm | TCCS | 36 th | VD-16930-12 |
24. Công ty cổ phần Dược phẩm OPV Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai | |||||
173 | Acalix (Mebendazol 500 mg)-Đăng ký lại | Hộp 1 vỉ x 1 viên nén nhai | TCCS | 36 th | VD-16931-12 |
174 | Alenax 5 (Acid alendronic 5mg (tương ứng 6,53mg Alendronat natri))-Đăng ký lại | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén dài bao phim | TCCS | 36 th | VD-16932-12 |
175 | Amecold Day Time (Acetaminophen 160mg/5ml, Phenylephrin HCl 2,5mg/5ml; Dextromethorphan HBr 5mg/5ml) | Hộp 1 chai 30ml, hộp 1 chai 60ml siro | TCCS | 36 th | VD-16933-12 |
176 | Amedolfen 100 (FIurbiprofen 100mg) | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén dài bao phim | TCCS | 36 th | VD-16934-12 |
177 | Apuric 100 (Allopurinol 100mg)-Đăng ký lại | Hộp 2 vỉ x 10 viên nén | TCCS | 36 th | VD-16935-12 |
178 | Apuric 200 (Allopurinol 200mg)-Đăng ký lại | Hộp 2 vỉ x 10 viên nén | TCCS | 36 th | VD-16936-12 |
179 | Askaben 200 (Albendazol 200mg)- Đăng ký lại | Hộp 1 vỉ x 2 viên nén bao phim | TCCS | 36 th | VD-16937-12 |
180 | Askaben 400 (Albendazol 400mg)- Đăng ký lại | Hộp 1 vỉ x 1 viên nén dài bao phim | TCCS | 36 th | VD-16938-12 |
181 | Attapulgite (Attapulgit 3g)-Đăng ký lại | Hộp 30 gói x 6g thuốc bột | TCCS | 36 th | VD-16939-12 |
182 | Broncal (Carbocystein 500mg, Salbutamol 2mg)-Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 6 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên nang | TCCS | 24 th | VD-16940-12 |
183 | Broncemuc 100 (Acetylcystein 100 mg)- Đăng ký lại | Hộp 20 gói x 1g thuốc bột uống | TCCS | 36 th | VD-16941-12 |
184 | Broncystine (Carbocystein 1200mg/60ml)-Đăng ký lại | Hộp 1 chai 60ml, hộp 1 chai 90ml siro | TCCS | 36 th | VD-16942-12 |
185 | Calforvit (Calci gluconat 500mg (tương ứng 520,910mg Calci gluconat.H2O); Vitamin D3 200UI (Cholecalciferol dạng bột 100 000IU/g))-Đăng ký lại | Chai 200 viên nén dài bao phim | TCCS | 36 th | VD-16943-12 |
186 | Coldrine (Clorpheniramin maleat 4mg)-Đăng ký lại | Chai 200 viên nén dài | TCCS | 36 th | VD-16944-12 |
187 | Demasone aloe (Hydrocortison 1%)- Đăng ký lại | Hộp 1 tuýp 10g, hộp 1 tuýp 30g kem bôi da | TCCS | 36 th | VD-16945-12 |
188 | Dicorsal (Betamethason 15mg (tương ứng với 19,29mg Betamethason dipropionat))-Đăng ký lại | Chai 30ml dung dịch bôi da | TCCS | 36 th | VD-16946-12 |
189 | Diosta(Diosmectit 3g (tương ứng 3,158g Dioctahedral smectit 95%))-Đăng ký lại | Hộp 30 gói x 3,8g thuốc bột | TCCS | 36 th | VD-16947-12 |
190 | Ebnax 400 (Albendazol 400mg)-Đăng ký lại | Hộp 1 vỉ x 1 viên nén dài bao phim | TCCS | 36 th | VD-16948-12 |
191 | Efavula 100 (Efavirenz 100mg)-Đăng ký lại | Hộp 2 vỉ x 10 viên nang | TGCS | 24 th | VD-16949-12 |
192 | Fenidofex 30 (Fexofenadin HCl 30mg)-Đăng ký lại | Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim | TCCS | 36 th | VD-16950-12 |
193 | Fenofib 160 (Fenofibrat 160mg (dưới dạng vi hạt chứa 66% fenofibrat kl/kl: 242,42mg))-Đăng ký lại | Hộp 7 vỉ x 4 viên, hộp 5 vỉ x 6 viên, hộp 4 vỉ x 7 viên nang | TCCS | 24 th | VD-16951-12 |
194 | Hepeverex (L-ornithin L-Aspartat 150mg) | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén; Hộp 10 vỉ x 10 viên nén | TCCS | 24 th | VD-16952-12 |
195 | Hyperzeprin 20 (Benazepril HCl 20mg)- Đăng ký lại | Hộp 1 vỉ x 7 viên; Hộp 4 vỉ x 7 viên nén bao phim | TCCS | 24 th | VD-16953-12 |
196 | Lipidorox 20 (Rosuvastatin 20mg (tương ứng 20,8mg Rosuvastain calci))- Đăng ký lại | Hộp 1 vỉ x 10 viên nén dài bao phim | TCCS | 36 th | VD-16954-12 |
197 | Mebufen 500 (Nabumeton 500mg) | Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên nén dài bao phim | TCCS | 36 th | VD-16955-12 |
198 | Metasin (Betamethason 5mg/5g (tương ứng 6,1mg Betamethason 17- valerat))-Đăng ký lại | Hộp 1 tuýp 5g, tuýp 10g, tuýp 30g kem bôi da | TCCS | 24 th | VD-16956-12 |
199 | Metasin N (Betamethason 10mg/10g (tương ứng với 12,2mg Betamethason 17- valerat), Neomycin 35mg (tương ứng với 35000IU Neomycin sulfat))-Đăng ký lại | Hộp 1 tuýp 10g, hộp 1 tuýp 30g kem bôi da | TCCS | 36 th | VD-16957-12 |
200 | Natalvit plus (Vitamin A, Betacaroten, Vitamin D3, E, C, B1, B2, PP, B6, B12, Acid folic, biotin, B5, calci, sắt, kẽm, iốt, magnesi, đồng, mangan, crom, molybden, selen)-Đăng ký lại | Hộp 1 vỉ x 7 viên, hộp 4 vỉ x 7 viên, hộp 1 chai 30 viên nén dài bao phim | TCCS | 36 th | VD-16958-12 |
201 | New Ameflu Day Time + C (Acetaminophen, Guaiphenesin, Phenylephrin HCl, Dextromethorphan HBr Vitamin C) | Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x10 viên, hộp 20 vỉ x 10 viên nén bao phim | TCCS | 36 th | VD-16959-12 |
202 | New Ameflu Expectorant (Guaiphenesin, 50mg/5ml, Phenylephrin HCl 5mg/5ml) | Hộp 1 chai 30ml, hộp 1 chai 60ml siro | TCCS | 36 th | VD-16960-12 |
203 | New Ameflu Multi- symptom relief (Acetaminophen, Phenylephrine HCl, Dextromethorphan HBr, Clorpheniramin maleat) | Hộp 1 chai 30ml siro, hộp 1 chai 60ml siro | TCCS | 36 th | VD-16961-12 |
204 | New Ameflu Night Time (Acetaminophen 160mg/5ml, Phenylephrin HCl 2,5mg/5ml; Clorpheniramin maleat 1mg/5ml) | Hộp 1 chai x 30ml, hộp 1 chai 60ml siro | TCCS | 36 th | VD-16962-12 |
205 | Omeprisec (Omeprazol 20mg (tương ứng 235,3mg dạng vi hạt bào chế sẵn tan trong ruột chứa 8,5% Omeprazol kl/kl))-Đăng ký lại | Hộp 2 vỉ x 7 viên nang | TCCS | 36 th | VD-16963-12 |
206 | Opebroncho 100 (Acetylcystein 100 mg)- Đăng ký lại | Hộp 20 gói x 1g thuốc bột | TCCS | 36 th | VD-16964-12 |
207 | Opecalcium (Calci carbonat 1250mg (tương đương với 500mg Calci))-Đăng ký lại | Chai 30 viên nén nhai | TCCS | 24 th | VD-16965-12 |
208 | Opecolic (Metoclopramid HCl 10mg) | Hộp 2 vỉ x 20 viên nén | TCCS | 36 th | VD-16966-12 |
209 | Opedom (Domperidon 30mg/30ml) | Hộp 1 chai x 30ml; hộp 1 chai x 60ml hỗn dịch uống | TCCS | 36 th | VD-16967-12 |
210 | Opefebrin 100 (Flurbiprofen 100mg) | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén dài bao phim | TCCS | 36 th | VD-16968-12 |
211 | Opesuma (Sucralfat 1g/5ml) | Hộp 30 gói x 5ml hỗn dịch uống | TCCS | 36 th | VD-16969-12 |
212 | Opetacid (Nhôm hydroxyd 400mg; Magnesi hydroxyd 400mg)-Đăng ký lại | Hộp 6 vỉ x 4 viên nhai | DĐVN IV | 24 th | VD-16970-12 |
213 | Osteotis 5 (Acid alendronic 5mg (tương ứng 6,53mg Alendronat natri))-Đăng ký lại | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén dài bao phim | TCCS | 36 th | VD-16971-12 |
214 | Osteotis 70 (Acid alendronic 70mg (tương ứng 91,37mg Alendronat natri))-Đăng ký lại | Hộp 1 vỉ x 1 viên, hộp 2 vỉ x 2 viên nén dài bao phim | TCCS | 36 th | VD-16972-12 |
215 | Puracal (Calci gluconat 500mg (tương ứng 520,910mg Calci gluconat.H2O): Vitamin D3 200UI (Cholecalciferol dạng bột 100 000IU/g))-Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén dài bao phim | TCCS | 36 th | VD-16973-12 |
216 | Retrocytin 150 (Lamivudin 150mg)- Đăng ký lại | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén dài bao phim | TCCS | 36 th | VD-16974-12 |
217 | Simegaz Plus (Nhôm hydroxyd gel khô, Magnesi trisilicat, Magnesi hydroxyd, Simethicon)-Đăng ký lại | Hộp 6 vỉ x 4 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên nén nhai | TCCS | 36 th | VD-16975-12 |
218 | Tirizex 10 (Cetirizin hydroclorid 10mg)- Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 4 viên nang | TCCS | 36 th | VD-16976-12 |
219 | Tydol PM (Acetaminophen 500mg, Diphenhydramin HCl 25mg)-Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén dài bao phim | TCCS | 36 th | VD-16977-12 |
25. Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh | |||||
220 | Orexcin 750 mg (Cephalexin 750mg) | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nang. Chai 30 viên 60 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên nang | BP 2007 | 36 th | VD-16978-12 |
26. Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú VP: 30-32 Phong Phú, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh; SX tại: 179 Phong Phú, Quận 8 | |||||
221 | Aléoke (Mỗi viên chứa: Lộc giác giao 180mg; Các cao mềm: Thỏ ty tử 30mg (180mg dược liệu); Phá cố chỉ 27,9mg (180mg dược liệu); Thục địa 36mg (180mg dược liệu); Bá tử nhân 42,8mg (300mg dược liệu); Phục linh 25,7mg (180mg dược liệu)) | Hộp 1 chai 60 viên nén bao đường | TCCS | 36 th | V138-H12-13 |
222 | Carbomecin (Mỗi viên chứa: Than hoạt 400mg; Cam thảo 400mg) | Hộp 20 tuýp x12 viên nén nhai | TCCS | 36 th | V139-H12-13 |
223 | Setudin (Mỗi viên chứa: Bá tử nhân 182mg; Ngũ vị tử 182mg; Viễn chí 91mg; Đương quy 182mg; Toan táo nhân 182mg; Đảng sâm 91mg; Đan sâm 91mg; Bạch linh 91mg; Huyền sâm 91mg; Thiên môn 182mg; Mạch môn 182mg; Sinh địa 723mg; Cát cánh 91mg; Thạch hộc 182mg; Cam thảo..) | Hộp 1 chai 60 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên nang | TCCS | 36 th | V140-H12-13 |
27. Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình Đường Hữu Nghị - Thị xã Đồng Hới - Quảng Bình | |||||
224 | Pefloxacin 400 mg (Pefloxacin mesilate dihydrate tương đương 400mg Pefloxacin)- Đăng ký lại | hộp 1 vỉ x 2 viên, hộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim | TCCS | 36 th | VD-16979-12 |
28. Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (SaViPharm) Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp. HCM. | |||||
225 | SaVi Olanzapine 10 (Olanzapin 10mg) | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén dài bao phim | TCCS | 36 th | VD-16980-12 |
29. Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim Lô 9, KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội | |||||
226 | Artemether (Artemether 98-102%)-Đăng ký lại | Túi nhôm 25kg nguyên liệu làm thuốc | DĐQT 2005 | 36 th | VD-16981-12 |
227 | Colocol 500 (Paracetamol 500mg)- Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim | USP 26 | 36 th | VD-16982-12 |
228 | Colocol suppo 80 (Paracetamol 80mg)- Đăng ký lại | Hộp 2 vỉ x 5 viên đạn đặt trực tràng | TCCS | 36 th | VD-16983-12 |
229 | Lipirate (Fenofibrat 100mg)-Đăng ký lại | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên nang | TCCS | 36 th | VD-16984-12 |
230 | Pirovacin 1.5MIU (Spiramycin 1,5MIU tương đương với 331,3mg Spiramycin)- Đăng ký lại | Hộp 2 vỉ x 8 viên nén bao phim | TCCS | 36 th | VD-16985-12 |
231 | Pirovacin 3MIU (Spiramycin 3MIU tương đương với 662,5mg Spiramycin)- Đăng ký lại | Hộp 2 vỉ x 5 viên nén bao phim | TCCS | 36 th | VD-16986-12 |
30. Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang | |||||
232 | Clorpromazin 25mg (Clopromazin HCL 25mg)-Đăng ký lại | Hộp 20 vỉ x 30 viên, hộp 1 chai x 250 viên nén bao đường | TCCS | 36 th | VD-16987-12 |
233 | Codumelox 7,5 (Meloxicam 7,5mg) | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén tròn | TCCS | 36 th | VD-16988-12 |
234 | Tiphasidol (Paracetamol 500mg, Adiphenin HCl 25mg, Diphenhydramin HCl 10mg)-Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 15 viên, hộp 1 chai x 100 viên nang | TCCS | 36 th | VD-16989-12 |
31. Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội (SX tại: Lô M1 đường N3, KCN Hoà Xá, Nam Định) | |||||
235 | Ace Plus (Mỗi viên chứa: Vitamin B1 10mg; Vitamin B2 4mg; Vitamin PP 10mg; Vitamin B6 2mg; Vitamin C 100mg; Vitamin E 7mg) | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén sủi bọt | TCCS | 24 th | VD-16990-12 |
236 | Glucomino 650 (Mỗi viên chứa: Glucosamin sulfat 500mg; Natri chondroitin sulfat 150mg) | TCCS | 36 th | VD-16991-12 | |
237 | Glumax 500 (Glucosamin sulfat 500mg/ viên) | Hộp 1 vỉ x 4 viên; Hộp 1 tuýp x 10 viên nén sủi bọt | TCCS | VD-16992-12 | |
238 | Pagalin (Pregabalin 75mg/ viên) | Hộp 3 vỉ x 10 viên nang | TCCS | 36 th | VD-16993-12 |
239 | Pagalin 150 (Pregabalin 150mg/ viên) | Hộp 3 vỉ x 12 viên nang | TCCS | 36 th | VD-16994-12 |
32. Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3. Xã Nam Sơn, huyện An Dương, Tp. Hải Phòng | |||||
240 | C.C.life (Natri Ascorbat 1200 mg) | Hộp 1 chai x 60 ml, 120 ml siro | TCCS | 36 th | VD-16995-12 |
33. Công ty cổ phãn Dược phẩm trung ương I - Pharbaco 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) | |||||
241 | Defechol 100 (Fenofibrat 100mg/ Viên)-Đăng ký lại | Hộp 5 vỉ x 10 viên nang | TCCS | 36 th | VD-16996-12 |
242 | Defechol 200 (Fenofibrat 200mg/ viên)-Đăng ký lại | Hộp 3 vỉ x 10 viên nang | TCCS | 36 th | VD-16997-12 |
243 | Defechol 300 (Fenofibrat 300mg/ viên)-Đăng ký lại | Hộp 3 vỉ x 10 viên nang | TCCS | 36 th | VD-16998-12 |
244 | Dexamethason 0,5mg (Dexamethason 0,5mg/ viên)-Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 15 viên; Hộp 10 vỉ x 30 viên; Lọ 100 viên, 200 viên, 500 viên nén | DĐVN IV | 36 th | VD-16999-12 |
245 | Dexcotab (Mỗi viên chứa: Pseudoephedrin HCl 60mg; Triprolidin HCl 2,5mg) | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén | TCCS | 36 th | VD-17000-12 |
246 | Faba- Plus Vitamin C 1g (Acid ascorbic 1000mg/ viên)-Đăng ký lại | Tuýp nhựa polypropylen x 10 viên nén sủi bọt | TCCS | 24 th | VD-17001-12 |
247 | Faba- plus Vitamin C 60mg (Acid ascorbic 60mg/ viên)-Đăng ký lại | Tuýp nhựa polypropylen x 20 viên nén sủi bọt | TCCS | 24 th | VD-17002-12 |
248 | Methylprednisolon 16mg (Methyl prednisolon 16mg/ viên)-Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén | TCCS | 36 th | VD-17003-12 |
249 | Methylprednisolon 4mg (Methylprednisolon 4mg/ viên)-Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên nén | TCCS | 36 th | VD-17004-12 |
250 | Nước cất tiêm 2ml (Nước cất tiêm 2ml) | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ x 10 ống nước cất tiêm | DĐVN IV | 48 th | VD-17005-12 |
251 | Otilin 8ml (Xylometazolin HCl 0,05%) | Hộp 1 lọ dung dịch nhỏ mũi 8ml; Hộp 1 lọ dung dich xịt mũi 8ml | DĐVN IV | 24 th | VD-17006-12 |
252 | Thelargen (Alimemazin tartrat 5mg/ viên)-Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 25 viên nén bao phim | TCCS | 36 th | VD-17007-12 |
253 | Tismet (Dioctahedral Smectit 3g/ gói)-Đăng ký lại | Hộp 30 gói x 3,7g thuốc bột uống | TCCS | 24 th | VD-17008-12 |
254 | Wisdon 300 (Glutathion 300mg/ lọ) | Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm + 1 ống nước cất tiêm 5 ml | TCCS | 24 th | VD-17009-12 |
255 | Wisdon 600 (Glutathion 600mg/ lọ) | Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm +1 ống nước cất tiêm 5ml | TCCS | 24 th | VD-17010-12 |
34. Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương (Địa chỉ giao dịch: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Quận Phú Nhuận, TP. HCM) | |||||
256 | Acetalvic-codein 8 (Paracetamol 500mg; Codein phosphat 8mg)- Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên nang | TCCS | 36 th | VD-17011-12 |
257 | Calcigenol (Tricalci phosphat 3,6g; Vitamin D2 72000UI)-Đăng ký lại | Chai 360g hỗn dịch uống | TCCS | 24 th | VD-17012-12 |
258 | Cefovidi (Cefotaxim natri tương ứng 1g Cefotaxim)-Đăng ký lại | Hộp 1 lọ bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch, tiêm truyền tĩnh mạch + 1 ống dung môi 4ml; Hộp 10 lọ bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch, tiêm truyền tĩnh mạch, | DĐVN IV | 36 th | VD-17013-12 |
259 | Celesneo (Neomycin sulfat 35000 IU, Betamethason 10mg (dưới dạng Betamethason valerat))- Đăng ký lại | Hộp 1 tuýp 10g kem bôi da | TCCS | 36 th | VD-17014-12 |
260 | Hadikramox (Amoxicilin 500mg (dưới dạng Amoxicilin trihydrat))-Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang | DĐVN IV | 36 th | VD-17015-12 |
261 | Ketoconazol 2% (Ketoconazol 0,2g)- Đăng ký lại | Hộp 1 tuýp x 10g kem bôi da | DĐVN IV | 36 th | VD-17016-12 |
262 | Magnesi-B6 (Magnesi lactat dihydrat 186mg; Magnesi pidolat 936mg; Pyridoxin HCl 10mg)- Đăng ký lại | Hộp 10 ống 10ml thuốc ống uống | TCCS | 24 th | VD-17017-12 |
263 | Neo cermex (Neomycin sutfat 35000 IU, Triamcinolon acetonid 10mg)-Đăng ký lại | Hộp 1 tuýp 10g kem bôi da | TCCS | 36 th | VD-17018-12 |
264 | Piperazin (Piperazin citrat 12g)-Đăng ký lại | Hộp 1 chai x 120ml siro | TCCS | 36 th | VD-17019-12 |
265 | Promethazin (Promethazin HCl 90mg)-Đăng ký lại | Hộp 1 chai x 90ml siro | TCCS | 36 th | VD-17020-12 |
266 | Thémaxtene (AIimemazin 45mg (dưới dạng Alimemazin tartrat 56,32mg))-Đăng ký lại | Hộp 1 chai x 90ml siro | TCCS | 36 th | VD-17021-12 |
35. Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh | |||||
267 | Actifaflu F (Mỗi viên chứa: Loratadin 5mg; Pseudoephedrin HCl 60mg) | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên bao phim | TCCS | 36 th | VD-17022-12 |
268 | Actifaflu Plus (Mỗi viên chứa: Loratadin 5mg; Pseudoephedrin HCI 30mg) | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên bao phim | TCCS | 36 th | VD-17023-12 |
269 | Clopidogrel 75mg (Clopidogrel bisulfat tương đương clopidogrel 75mg/ viên) | Hộp 3 vỉ x 10 viên bao phim | TCCS | 36 th | VD-17024-12 |
270 | Fenofibrat (Fenofibrat (dạng micronised) 200mg/ viên) | Hộp 3 vỉ x 10 viên nang | TCCS | 36 th | VD-17025-12 |
271 | Hapolymin (Mỗi viên chứa: Vitamin A 1000IU; Vitamin B1 1mg; Vitamin B2 1mg; Vitamin B5 1mg; Vitamin B6 1mg; Vitamin B12 30mcg; Vitamin C 50mg; Vitamin D3 200IU; Vitamin PP 10mg.)- Đăng ký lại | Hộp 12 vỉ x 5 viên nang mềm | TCCS | 24 th | VD-17026-12 |
36. Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh | |||||
272 | Ampicilin 500 mg (Ampicilin 500mg) | hộp 10 vỉ x 10 viên nang | TCCS | 36 th | VD-17027-12 |
273 | Asmin (Theophylin 109mg, Ephedrin hydroclorid 25mg, Phenobarbital 8mg) | chai 100 viên nén | TCCS | 36 th | VD-17028-12 |
274 | Nertrobiine (Piracetam 800mg)-Đăng ký lại | hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim | TCCS | 36 th | VD-17029-12 |
275 | Prednison (Prednison 5mg) | chai 200 viên nén màu vàng | TCCS | 36 th | VD-17031-12 |
276 | Prednison (Prednison 5mg) | chai 200 viên nén màu xanh | TCCS | 36 th | VD-17032-12 |
277 | Prednison (Prednison 5mg) | chai 200 viên nén màu đỏ | TCCS | 36 th | VD-17030-12 |
278 | Uphadol (Paracetamol DC90 tương đương 500mg paracetamol) | hộp 10 vỉ x 10 viên nén dài | TCCS | 36 th | VD-17033-12 |
279 | Uptaflam (Diclofenac kali 25mg)-Đăng ký lại | hộp 1 vỉ x 6 viên, hộp 1 vỉ x 10 viên bao đường | TCCS | 36 th | VD-17034-12 |
37. Công ty cổ phần dược phẩm VCP xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội | |||||
280 | Ceftizoxim 1G (Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim Natri) 1g) | Hộp 1 lọ, 10 lọ thuốc bột tiêm; Hộp 1 lọ thuốc bột tiêm + 1 ống nước cất pha tiêm | USP 32 | 36 th | VD-17035-12 |
281 | Ceftizoxim VCP (Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim Natri) 1g) | Hộp 1 lọ, 10 lọ thuốc bột tiêm; Hộp 1 lọ thuốc bột tiêm + 1 ống nước cất pha tiêm | USP 32 | 36 th | VD-17036-12 |
282 | Viciaxon (Ceftriaxon 1g (dưới dạng Ceftriaxon natri))-Đăng ký lại | Hộp 1 lọ, 10 lọ thuốc bột tiêm; Hộp 1 lọ thuốc bột tiêm + 02 ống nước cất pha tiêm 5ml | USP 30 | 36 th | VD-17037-12 |
283 | Vicicefxim (Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim Natri) 1g) | Hộp 1 lọ, 10 lọ thuốc bột tiêm; Hộp 1 lọ thuốc tiêm + 1 ống nước cất pha tiêm | USP 32 | 36 th | VD-17038-12 |
284 | Viciperazol (Cefoperazon)-Đăng ký lại | Hộp 1 lọ, 10 lọ thuốc bột tiêm; Hộp 1 lọ thuốc bột tiêm + 1 ống nước cất pha tiêm | USP 30 | 36 th | VD-17039-12 |
285 | Viciroxim (Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 0,75 g)-Đăng ký lại | Hộp 1 lọ, 10 lọ thuốc bột tiêm; Hộp 1 lọ thuốc bột tiêm + 1 ống nước cất pha tiêm | USP 30 | 24 th | VD-17040-12 |
286 | Vitazidim (Ceftazidim 1g)-Đăng ký lại | Hộp 1 lọ, 10 lọ thuốc bột tiêm; Hộp 1 lọ thuốc bột tiêm + 01 ống nước cất pha tiêm | TCCS | 36 th | VD-17041-12 |
38. Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc. Thôn Mậu Thông, phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc (Địa chỉ giao dịch: Số 777 đường Mê Linh, phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc) | |||||
287 | Bucarvin (Bupivacain hydroclorid 20mg) | Hộp 5 ống x 4ml dung dịch tiêm gây tê màng cứng | USP30 | 36 th | VD-17042-12 |
288 | Clindacine (Clindamycin HCL 163mg (tương đương 150mg Clindamycin)) | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang | DĐVN IV | 36 th | VD-17043-12 |
289 | Sismyodine (Eperison hydroclorid 50mg)- Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao đường | TCCS | 36 th | VD-17044-12 |
290 | Vin-Hepa 250 (L- Ornithin L-Aspartat 250mg) | Hộp 6 vỉ x 10 viên nang | TCCS | 30 th | VD-17045-12 |
291 | Vin-Hepa 500 (L- Ornithin L-Aspartat 500mg) | Hộp 6 vỉ x 10 viên nang | TCCS | 30 th | VD-17046-12 |
292 | Vinphalaf (Hỗn dịch 30% betacaroten 50mg tương đương betacaroten 15mg, vitamin C, E, B1, B6) | Hộp 6 vỉ x 10 viên nang mềm | TCCS | 36 th | VD-17047-12 |
293 | Vinrolac (Ketorolac Tromethamine 30mg) | Hộp 10 ống x 1ml dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch | USP 30 | 36 th | VD-17048-12 |
294 | Vinsolon (Methyl prednisolon 16mg) | Hộp 2 vỉ x 10 viên nén | DĐVN IV | 36 th | VD-17049-12 |
295 | Vintacyl (Prednisolon 0,5mg)-Đăng ký lại | Lọ 30 viên nén | DĐVN IV | 36 th | VD-17050-12 |
296 | Vitamin A.D (Vitamin A palmitat 5000IU, Vitamin D3 400IU) | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang mềm | DĐVN IV | 24 th | VD-17051-12 |
39. Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái. Số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái. | |||||
297 | Bổ huyết điều kinh (Mỗi viên chứa: Xuyên khung 0,1g; Bạch thược 0,1g; Thục địa 0,2g; Phục linh 0,1g; Bạch truật 0,1g; Cam thảo 0,05g; ích mẫu 0,3g; Đương quy 0,2g; Đẳng sâm 0,1g)-Đăng ký lại | Hộp 5 vỉ x 10 viên nang | TCCS | 24 th | VD-17052-12 |
298 | Bổ phế tiêu đờm (Mỗi 125ml chứa: Sinh địa 9,6g; Thục địa 9,6g; Bách hợp 9,6g; Mạch môn 6,4g; Huyền sâm 6,4g; Đương quy 6,4g: Bạch thược 6,4g; Cát cánh 6,4g; Cam thảo 3,2g)-Đăng ký lại | Hộp 1 chai 125ml sirô | TCCS | 24 th | VD-17053-12 |
299 | Cảm cúm- ho Yba (Mỗi viên chứa: 150mg cao khô hỗn hợp gồm Cát cánh 0,12g; Tử uyển 0,24g; Bách bộ 0,36g; Hạnh nhân 0,24g; Cam thảo 0,12g; Trần bì 0,24g; Kinh giới 0,24g)- Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang | TCCS | 24 th | VD-17054-12 |
300 | Hoàn an thai (Mỗi 5g chứa: Hoài sơn 1g; Gai (rễ) 0,65g; Hương phụ 0,15g; Ngải cứu 0,65g; Sa nhân 0,15g; Thục địa 0,65g; Tía tô ngạnh 0,3g; Tục đoạn 0,3g; Trần bì 0,15g; Cao xương 0,12g)-Đăng ký lại | Hộp 10 túi 5g hoàn cứng | TCCS | 24 th | VD-17055-12 |
301 | H'tiên- Yba (Mỗi 125ml chứa: Bạch truật 12g; Hoàng kỳ 12g; Đẳng sâm 6g; Phục thần 12g; Mộc hương 6g; Trích cam thảo 4g; Viễn trí 4g; Toan táo nhân 12g)- Đăng ký lại | Hộp 1 chai 125ml sirô | TCCS | 24 th | VD-17056-12 |
40. Công ty cổ phần dược trung ương Medipiantex. ĐC. giao dịch: 358 đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội; ĐCSX: Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội | |||||
302 | Amodianate (Artesunat 50mg; Amodiaquin hydroclorid 200mg) | hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 4 vỉ x 6 viên (3 viên nén Artesunai + 3 viên nén Amodiaquin) | DĐVN 4+TCCS | 36 th | VD-17057-12 |
303 | Asakoya (Saponin toàn phần chiết xuất từ lá Tam thất 100mg) | hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên nén bao phim | DĐTQ 2005 | 36 th | V141-H12-13 |
304 | Cerecaps (Hồng hoa, Đương quy, Sinh địa, Sài hồ, Cam thảo, Xích thược, Xuyên khung, Chỉ xác, Ngưu tất, cao Bạch quả)-Đăng ký lại | hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nang | TCCS | 36 th | V142-H12-13 |
305 | Esha (Thương nhĩ tử, Hoàng kỳ, Bạch chỉ, Phòng phong, Tân di hoa, Bạch truật, Bạc hà, Kim ngân hoa)-Đăng ký lại | hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nang | TCCS | 36 th | V143-H12-13 |
306 | Gintana 120 (Cao Bạch quả chuẩn hoá 120mg) | hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nén bao phim | TCCS | 36 th | V144-H12-13 |
307 | Mediphylamin (Bột chiết bèo hoa dâu 250mg)-Đăng ký lại | hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 30 viên nang | TCCS | 36 th | V145-H12-13 |
308 | Mediphylamin (Bột chiết bèo hoa dâu 500mg)-Đăng ký lại | hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nang | TCCS | 36 th | V146-H12-13 |
309 | Paracetamol 200 mg (Paracetamol 200mg) | lọ 100 viên nén bao phim màu hồng | DĐVN 4 | 60 th | VD-17058-12 |
310 | Paracetamol 200 mg (Paracetamol 200mg) | lọ 100 viên nén bao phim màu trắng | DĐVN 4 | 60 th | VD-17059-12 |
311 | Paracetamol 325 mg (Paracetamol 325mg) | chai 100 viên nén dài bao phim | DĐVN 4 | 60 th | VD-17060-12 |
312 | Receptol 480 (Trimethoprim 80mg, sulfametnoxazoi 400mg)-Đăng ký lại | hộp 1 vỉ, 50 vỉ x 20 viên nén | TCCS | 36 th | VD-17061-12 |
313 | Tuzamin (Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Thên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng)- Đăng ký lại | hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nang | TCCS | 36 th | V147-H12-13 |
314 | Vitamin 3B B1+B6+B2 (Thiamin nitrat 10mg, Pyridoxin hydroclorid 10mg, Riboflavin 1mg)- Đăng ký lại | hộp 10 vỉ, 50 vỉ, 60 vỉ x 10 viên nén bao phim | TCCS | 36 th | VD-17062-12 |
41. Công ty cổ phần dược TW. Mediplantex. ĐC. giao dịch: 358 đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội; ĐCSX: 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội | |||||
315 | Andoroxic (Cefdinir 300mg) | hộp 1 vỉ x 10 viên nang | TCCS | 36 th | VD-17063-12 |
316 | Benzina 100 (Cefpodoxim proxetil tương đương 100mg Cefpodoxim) | hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên nén dài bao phim | TCCS | 36 th | VD-17064-12 |
317 | Cefpodoxim 100 (Cefpodoxim proxetil tương đương 100mg Cefpodoxim) | hộp 1 vỉ x 10 viên nén dài bao phim | TCCS | 36 th | VD-17065-12 |
318 | Medicefnir (Cefdinir 300mg) | hộp 1 vỉ x 10 viên nang | TCCS | 36 th | VD-17066-12 |
42. Công ty cổ phần dược và thiết bị y tế Hà Tây Cụm công nghiệp sạch Phũ Lãm, Hà Đông, Hà Nội | |||||
319 | EtonciB1 (Vitamin B1 (Thiamin nitrat) 150 mg) | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén | DĐVN 4 | 36 th | VD-17067-12 |
320 | EtonciB6 (Vitamin B6 (Pyridoxin HCl) 120 mg) | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén | DĐVN 4 | 36 th | VD-17068-12 |
43. Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận 114- Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận | |||||
321 | Domperidone (domperidone 10 mg) | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim | DĐVN IV | 36 th | VD-17069-12 |
322 | Neo-Godian (Dextromethorphan 5.0mg, Terpin hydrat 100.0mg, Natri Benzoat 50.0 mg)-Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên bao đường, Lọ 500 viên bao đường | TCCS | 36 th | VD-17070-12 |
44. Công ty cổ phần dược Vacopharm Km 1954, quốc lộ 1A, p. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An | |||||
323 | D-Contresin 500 (Mephenesin 500mg) | hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 12 viên, chai 30 viên, 50 viên, 100 viên nén bao phim | TCCS | 36 th | VD-17071-12 |
324 | Fencecod (Ibuprofen 200mg, Codein 8mg) | hộp 10 vỉ x 3 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 15 viên, chai 50 viên, 100 viên, 200 viên nang | TCCS | 24 th | VD-17072-12 |
325 | Meloxicam 15 (Meloxicam 15mg) | hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, chai 50 viên, 100 viên nén | TCCS | 36 th | VD-17073-12 |
326 | Mephenesin 500 (Mephenesin 500mg) | hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 12 viên, chai 30 viên, 50 viên, 100 viên nén bao phim | TCCS | 36 th | VD-17074-12 |
327 | Terp-Cod S (Terpin hydrat 100mg, Dextromethorphan hydrobromid 10mg) | hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 100 vỉ x 4 viên, hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 100 vỉ x 10 viên, hộp 20 vỉ x 15 viên, chai 50 viên, 100 viên, 500 viên nang | TCCS | 24 th | VD-17075-12 |
328 | Vacoomez 40 (Omeprazol 40mg (dưới dạng vi hạt chứa 8,5% Omeprazol)) | hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 7 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 28 viên nang | TCGS | 24 th | VD-17076-12 |
329 | Vadol 650 (Paracetamol 650mg) | hộp 25 vỉ x 4 viên, hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, 200 viên, 500 viên nén bao phim | TCCS | 36 th | VD-17077-12 |
45. Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương | |||||
330 | Alfobig (ĐK: Công ty TNHH dược phẩm Việt Lâm; Đc: Tổ 16 Lâm Du, p. Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội) (Cholin alfoscerat 250mg) | Hộp 3 vỉ x 10 viên nang mềm | TCCS | 36 th | VD-17078-12 |
331 | Civacell (Biphenyl dimethyl dicarboxylat 3mg) | Hộp 5 vỉ x 10 viên nang mềm | TCCS | 24 th | VD-17079-12 |
332 | Dưỡng tâm an (Lá sen, lá vông, lạc tiên, tâm sen, bình vôi) | Hộp 2 vỉ, hộp 6 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng | TCCS | 36 th | VD-17080-12 |
333 | Famoflam (Cimetidin hydroclorid tương đương Cimetidin 300mg) | Hộp 10 ống 2ml, hộp 30 ống 2ml thuốc tiêm tĩnh mạch, tiêm bắp | TCCS | 36 th | VD-17081-12 |
334 | Franginin (Cao đặc Actiso 100mg, cao đặc biển súc 75mg, bột bìm bìm biếc 75mg) | Hộp 6 vỉ x10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 60 viên, lọ 100 viên nang cứng | TCCS | 36 th | VD-17082-12 |
335 | Gastro-Med (Đảng sâm, Bạch truật, hoài sơn, Mạch nha, mộc hương bắc, ô tặc cốt, cam thảo bắc)-Đăng ký lại | Hộp 15 gói x 5g thuốc bột uống | TCCS | 36 th | VD-17083-12 |
336 | GIOSKAN (Cao Bạch quả 60mg) | Hộp 6 vỉ x10 viên nang mềm | TCCS | 36 th | VD-17084-12 |
337 | Hoạt huyết dưỡng não (Cao đặc đinh lăng 120mg, cao bạch quả 60mg) | Hộp 3 vỉ, hộp 6 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng | TCCS | 36 th | VD-17085-12 |
338 | Kapodez (Diclofenac Natri 75mg/3ml) | Hộp 10 ống 3ml, hộp 30 ống 3ml thuốc tiêm bắp | DĐVN IV | 36 th | VD-17086-12 |
339 | Lục vị (Thục địa, hoài sơn, sơn thù, mẫu đơn bì, phục linh, trạch tả) | Hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng | TCCS | 36 th | VD-17087-12 |
340 | Quniforvit (Vitamin B1 125 mg, Vitamin B6 125 mg, Vitamin B12 50 mcg) | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang mềm | TCCS | 24 th | VD-17088-12 |
341 | Vitamin A-D (Vitamin A 5000 IU, vitamin D3 500 IU)-Đăng ký lại | Hộp 5 vỉ x 10 viên nang mềm | DĐVN IV | 24 th | VD-17089-12 |
46. Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá | |||||
342 | Amoxybiotic 250 (Amoxicilin 250mg)- Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng | USP 29 | 36 th | VD-17090-12 |
343 | Amoxybiotic 500 (Amoxicilin 500mg)- Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng | USP 29 | 36 th | VD-17091-12 |
344 | Asmecofort (Sắt, vitamin B6, B12, B9, đồng, magnesi, calci, kẽm)-Đăng ký lại | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén dài bao phim | TCCS | 24 th | VD-17092-12 |
345 | Asubacin (Oxacillin (dưới dạng Oxacillin natri) 500mg) | Hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ (PVC/nhôm) x 10 viên nang cứng | TCCS | 24 th | VD-17093-12 |
346 | Berberin (Berberin clorid 50mg)-Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim | TCCS | 24 th | VD-17094-12 |
347 | Bosgaric (Cao Actiso 100mg, cao diệp hạ châu đắng 50mg, bột bìm bìm 7,5mg) | Hộp 1 lọ 100 viên, hộp 2 vỉ x 20 viên nén bao đường | TCCS | 24 th | V148-H12-13 |
348 | Cảm xuyên hương (Xuyên khung 130mg, bạch chỉ 162mg, hương phụ 130mg, cam thảo 5mg, quế 6mg, gừng 15mg)-Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng | TCCS | 24 th | V149-H12-13 |
349 | Calci + D (Calci gluconat 500mg, Colecalciferol 60 UI)- Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén dài bao phim | TCCS | 24 th | VD-17095-12 |
350 | Covenbu (Perindopril tert butylamin 4mg) | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén | TCCS | 24 th | VD-17096-12 |
351 | Dexpanthenol (Dexpanthenol 500mg) | Hộp 10 ống 2ml dung dịch tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch | TCCS | 24 th | VD-17097-12 |
352 | Elcocef (L-Arginin hydroclorid 200mg)- Đăng ký lại | Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên nang cứng | TCCS | 36 th | VD-17098-12 |
353 | Erythromycin (Erythromycin 250mg (dưới dạng Erythromycin stearat))- Đăng ký lại | Lọ 200 viên nén | DĐVN IV | 24 th | VD-17099-12 |
354 | Forrvita - C (Vitamin C 300mg, Thiamin nitrat 50mg, Pyridoxin HCl 50mg)-Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén dài bao phim | TCCS | 24 th | VD-17100-12 |
355 | Giảm đau Thần kinh TH - D2 (Paracetamol 200mg, Cafein 50mg) | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén, lọ 100 viên nén | DĐVN IV | 36 th | VD-17101-12 |
356 | Hoạt huyết dưỡng não (Cao đặc đinh lăng 150mg, cao khô bạch quả 10mg)-Đăng ký lại | Hộp 5 vỉ x 20 viên nén bao đường, hộp 2 vỉ x 20 viên nén bao đường | TCCS | 24 th | V150-H12-13 |
357 | Hoạt huyết Thephaco (Đương quy, sinh địa, xuyên khung, ngưu tất, ích mẫu)-Đăng ký lại | Hộp 2 vỉ x 20 viên nén bao đường | TCCS | 24 th | V151-H12-13 |
358 | Ithevic (Piroxicam 10mg)-Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng | DĐVN IV | 24 th | VD-17102-12 |
359 | Rovathepharm (Acetylspiramycin 100mg) | Hộp 25 gói x 3g thuốc bột pha hỗn dịch uống | TCCS | 24 th | VD-17103-12 |
360 | Spiramycin 3 M.I.U (Spiramycin 3.000.000 IU)-Đăng ký lại | Hộp 2 vỉ x 5 viên nén bao phim | TCCS | 36 th | VD-17104-12 |
361 | Theclaxim (Amoxicilin 250mg; cloxacilin 250mg)-Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng | TCCS | 24 th | VD-17105-12 |
362 | Theda - Cold (Paracetamol 300mg, Cafein 10mg, cao vỏ sữa 5mg)-Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén | TCCS | 24 th | VD-17106-12 |
363 | Theginin (L-Arginin hydroclorid 200mg)- Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang, hộp 6 vỉ x 10 viên nang cứng | TCCS | 36 th | VD-17107-12 |
364 | Vumez (Tolperison HCl 50mg) | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim | TCCS | 24 th | VD-17108-12 |
47. Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar. Khu vực 8, phường Nhơn Phú, thành phố Qui Nhơn, tỉnh Bình Định. | |||||
365 | Paracetamol Kabi 450mg/3ml (Paracetamol 450mg) | Hộp 10 ống x 3ml dung dịch tiêm bắp | CP 2005 | 24 th | VD-17109-12 |
48. Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh | |||||
366 | Ampicillin 1g (Ampicilin natri tương ứng 1g Ampicilin)- Đăng ký lại | Hộp 50 lọ thuốc bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch | DĐVN IV | 36 th | VD-17110-12 |
367 | Ampicillin 250mg (Ampicilin 250mg (dưới dạng Ampicilin trihydrat))-Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang, chai 100 viên nang | TCCS | 24 th | VD-17111-12 |
368 | Augbactam 156,25 (Amoxicilin trihydrat tương đương 125mg Amoxicilin; Potassium clavulanate tương đương 31,25mg acid clavulanic) | Hộp 12 gói x 2g thuốc bột uống | TCCS | 36 th | VD-17112-12 |
369 | Augbactam 281,25 (Amoxicilin trihydrat tương đương 250 mg Amoxicilin, potassium clavulanate tương đương 31,25mg acid clavulanic) | Hộp 12 gói x 2g thuốc bột uống | TCCS | 36 th | VD-17113-12 |
370 | Augbactam 562,5 (Amoxicilin trihydrat tương đương 500mg Amoxicilin; Potassium clavulanate tương đương 62,5mg acid clavulanic) | Hộp 12 gói x 3,2g thuốc bột uống | TCCS | 36 th | VD-17114-12 |
371 | Aumakin 156,25 (Amoxicilin trihydrat tương đương 125mg Amoxicilin; Potassium clavulanate tương đương 31,25mg acid clavulanic) | Hộp 12 gói x 2g thuốc bột uống | TCCS | 36 th | VD-17115-12 |
372 | Aumakin 281,25 (Amoxicilin trihydrat tương đương 250mg Amoxicilin; Potassium clavulanate tương đương 31,25mg acid clavulainc) | Hộp 12 gói x 2g thuốc bột uống | TCCS | 36 th | VD-17116-12 |
373 | CardicorMekophar (Bisoprolol fumarat 5mg)-Đăng ký lại | Hộp 3 vỉ x 10 viên bao phim | TCCS | 36 th | VD-17117-12 |
374 | Cephalexin MKP 250 (Cephalexin 250mg (dưới dạng Cephalexin monohydrat))-Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x10 viên, chai 100 viên, chai 500 viên nang | TCCS | 36 th | VD-17118-12 |
375 | Cephalexin MKP 500 (Cephalexin 500mg (dưới dạng Cephalexin monohydrat))-Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x10 viên nang, chai 100 viên nang, chai 500 viên nang | TCCS | 36 th | VD-17119-12 |
376 | Lipisim 10 (Simvastatin 10mg)-Đăng ký lại | Hộp 3 vỉ x 10 viên bao phim | TCCS | 24 th | VD-17120-12 |
377 | Lipivastin 10 (Atorvastatin Calci tương đương Atorvastatin 10 mg)- Đăng ký lại | Hộp 3 vỉ x 10 viên bao phim | TCCS | 36 th | VD-17121-12 |
378 | Lipivastin 20 (Atorvastatin calci tương đương 20mg Atorvastatin)-Đăng ký lại | Hộp 3 vỉ x 10 viên bao phim | TCCS | 36 th | VD-17122-12 |
379 | Lipstins 20 (Atorvastatin calci tương đương 20mg Atorvastatin)-Đăng ký lại | Hộp 3 vỉ x 10 viên bao phim | TCCS | 36 th | VD-17123-12 |
380 | Mekocefaclor (Cefaclor 250mg dưới dạng cefaclor monohydrat)-Đăng ký lại | Hộp 1 vỉ x 12 viên nang | TCCS | 36 th | VD-17124-12 |
381 | Mekopen (Penicilin 1.000.000 UI (dưới dạng Penicilin V kali))- Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 10 viên bao phim | TCCS | 24 th | VD-17125-12 |
382 | Mekoperin 4 (Perindopril erbumine 4mg)-Đăng ký lại | Hộp 1 vỉ x 30 viên nén | TCCS | 36 th | VD-17126-12 |
383 | Mekorox 150 (Roxithromycin 150mg)-Đăng ký lại | Hộp 2 vỉ x 10 viên bao phim | TCCS | 36 th | VD-17127-12 |
384 | Mekotamol (Paracetamol 500mg, Phenylephrin hydroclorid 5mg, Chlorpheniramin maleat 2mg)-Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 20 viên nén, hộp 25 vỉ x 4 viên nén | TCCS | 36 th | VD-17128-12 |
385 | Penicillin V 400000IU (Penicilin 400.000 UI (dưới dạng Penicilin V kali))-Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 10 viên bao phim | TCCS | 24 th | VD-17129-12 |
386 | Roxithromycin 150mg (Roxithromycin 150mg)-Đăng ký lại | Hộp 1 vỉ x 10 viên nén, hộp 10 vỉ x 10 viên nén | TCCS | 36 th | VD-17130-12 |
387 | Sulfaprim (Sulfamethoxazol 400mg, Trimethoprim 80mg)-Đăng ký lại | Chai 100 viên nang | TCCS | 48 th | VD-17131-12 |
388 | Sulfaprim F (Sulfamethoxazol 800mg, Trimethoprim 160mg)-Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén | TCCS | 48 th | VD-17132-12 |
389 | Terpin - Codein 8 (Terpin hydrat 100mg, codein 8mg)-Đăng ký lại | Hộp 1 vỉ x 10 viên bao đường, hộp 2 vỉ x 10 viên bao đường | TCCS | 36 th | VD-17133-12 |
390 | Terpin-Codein 8 (Terpin hydrate 100mg, Codeine 8mg)-Đăng ký lại | Hộp 1 vỉ x 10 viên nang, hộp 2 vỉ x 10 viên nang | TCCS | 36 th | VD-17134-12 |
391 | TRIBF (Thiamin nitrat 125mg, Cyanocobalamin 250mcg, Pyridoxin HCl 125mg)-Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 10 viên bao phim | TCCS | 24 th | VD-17135-12 |
49. Công ty cổ phần hoá dược Việt Nam ĐC. giao dịch: 273 Tây Sơn - Đống Đa - Hà Nội; ĐCSX: Số 192, Đức Giang, Long Biên, Hà Nội | |||||
392 | Povidon iod (Povidon Iod 2g) | lọ 20 ml, 90 ml, 250 ml, 500 ml, 1000 ml dung dịch dùng ngoài | TCCS | 24 th | VD-17136-12 |
50. Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh | |||||
393 | Doitopr (cao hồng sâm triều tiên, cao bạch quả, cao aloe, vitamin A, D3, E, B1, B2, B5, ...)-Đăng ký lại | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nang mềm; Hộp 12 vỉ, 20 vỉ x 5 viên nang mềm; chai 30, chai 60, chai 100, chai 200, chai 250, chai 500 viên nang mềm | TCCS | 36 th | VD-17137-12 |
394 | Domosap (Cao cardus marianus, Vitamin B1, B2, B5, B6, PP)-Đăng ký lại | Hộp 12 vỉ, 20 vỉ x 5 viên nang mềm; Chai 30, chai 60, chai 100, chai 200, chai 500 viên nang mềm | TCCS | 36 th | VD-17138-12 |
395 | Dopirace 400mg (Piracetam 400 mg) | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nang, Chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên nang | TCCS | 36 th | VD-17139-12 |
396 | Dopiro D (Calci carbonat 300mg, Vitamin D3 100IU)- Đăng ký lại | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ, 30 vỉ, 50 vỉ x 10 viên nang mềm; Hộp 12 vỉ, 20 vỉ x 5 viên nang mềm, Chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên nang mềm | TCCS | 36 th | VD-17140-12 |
397 | Dorabep 800 mg (Piracetam 800mg)- Đăng ký lại | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nén dài bao phim; Chai 100 viên, 250 viên, 500 viên nén dài bao phim | TCCS | 36 th | VD-17141-12 |
398 | Dothiamin (Vitamin A, Vitamin B1, Vitamin B2, Vitamin C, Vitamin PP)-Đăng ký lại | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nang mềm nang mềm; Hộp 6 vỉ, 12 vỉ, 20 vỉ x 5 viên nang mềm; Hộp 6 vỉ, 12 vỉ, 20 vỉ x 5 viên nang mềm; Chai 30, chai 60, chai 100, chai 200, chai 500 viên nang mềm | TCCS | 36 th | VD-17142-12 |
399 | Dotidin (Vitamin A, Vitamin D3, Vitamin C, Vitamin B1, Vitamin B2, Vitamin B5,...)- Đăng ký lại | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nang mềm; Hộp 12 vỉ, 20 vỉ x 5 viên nang mềm; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên nang mềm | TCCS | 36 th | VD-17143-12 |
400 | Dovorico (Cao cardus mananus, B1, B2, B5, B6, PP)-Đăng ký lại | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ, 30 vỉ, 50 vỉ x 10 viên nang mềm; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên nang mềm | TCCS | 36 th | VD-17144-12 |
401 | Ketonaz 16 mg (methyl prednisolon 16 mg)- Đăng ký lại | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ, 30 vỉ, 50 vỉ x 10 viên nén; Chai 30 viên, 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên nén | TCCS | 36 th | VD-17145-12 |
402 | Lekatone (Cao Aloe, Vitamin A, D3, E, C, B1, B2, B5, B6, PP..)- Đăng ký lại | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nang mềm; Hộp 12 vỉ, 20 vỉ x 5 viên nang mềm; Chai 60 viên, 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên nang mềm | TCCS | 36 th | VD-17146-12 |
403 | Magnesi - B6 (Magnesium lactat dihydrat 470mg, Vitamin B6 5 mg)-Đăng ký lại | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ, 30 vỉ, 50 vỉ x 10 viên nén bao phim, Chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên nén bao phim | TCCS | 36 th | VD-17147-12 |
404 | Mondenar (Beta caroten, Vitamin E, C, Selen)-Đăng ký lại | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nang mềm, Hộp 12 vỉ, 20 vỉ x 5 viên nang mềm, Chai 60 viên, 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên nang mềm | TCCS | 36 th | VD-17148-12 |
405 | Mumtaz 7,5 mg (Meloxicam 7,5mg)- Đăng ký lại | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nén; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên nén | TCCS | 36 th | VD-17149-12 |
406 | Oselle (omeprazol dạng vi nang bao tan trong ruột tương ứng với Omeprazol 20 mg)- Đăng ký lại | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nang tan trong ruột; Chai 30, chai 60, chai 100, chai 200, chai 500 viên nang tan trong ruột | TCCS | 36 th | VD-17150-12 |
407 | Sundox (Selen, vitamin A, vitamin E, Vitamin C)-Đăng ký lại | Hộp 6 vỉ, 12 vỉ, 20 vỉ x 5 viên nang mềm; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên nang mềm | TCCS | 36 th | VD-17151-12 |
408 | Thylrone ginseng (Cao hồng sâm, cao Aloe, vitamin A, vitamin D3, vitamin E, vitamin C, vitamin B1, vitamin B2, vitamin B5, vitamin B6, vitamin PP, vitamin B12, các vi lượng..)- Đăng ký lại | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ, 12 vỉ, 20 vỉ x 5 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên nang mềm | TCCS | 36 th | VD-17152-12 |
409 | Veronco (Vitamin E (D- alpha-Tocopheryl acetat) 400IU)-Đăng ký lại | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ, 30 vỉ, 50 vỉ x 10 viên nang mềm, Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên nang mềm | TCCS | 36 th | VD-17153-12 |
410 | Vixzol 400 mg (Ribavirin 400mg)- Đăng ký lại | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ X 10 viên nang cứng; Chai 30, chai 60, chai 100, chai 200, chai 250, chai 500 viên nang cứng | TCCS | 36 th | VD-17154-12 |
411 | Vixzol 500 mg (ribavirin 500mg)-Đăng ký lại | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Chai 30 vên, 60 viên, 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên | TCCS | 36 th | VD-17155-12 |
Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM | |||||
412 | Gentlemax (Ginkgo biloba (Cao khô lá bạch quả) 40mg) | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 15 viên, chai 200 viên, chai 500 viên bao phim | TCCS | 36 th | V152-H12-13 |
413 | Mypara 80mg (Paracetamol 80mg)- Đăng ký lại | Hộp 20 gói x 2g thuốc bột uống | TCCS | 24 th | VD-17156-12 |
414 | Pediazide (Dibencozid 3mg)-Đăng ký lại | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên, chai 500 viên nang | TCCS | 24 th | VD-17157-12 |
52. Công ty cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh Số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh | |||||
415 | Ketodexa (Ketoconazol 100 mg, Cloramphenicol 100 mg, Dexpanthenol 100 mg)-Đăng ký lại | Hộp 1 tuýp x 5g kem bôi ngoài da | TCCS | 18 th | VD-17158-12 |
53. Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình | |||||
416 | Bảo mạch hạ huyết áp (Thiên ma, câu đằng, dạ giao đằng, thạch quyết minh, sơn chi, hoàng cầm, ngưu tất, đỗ trọng, ích mẫu, tang ký sinh, phục linh, hòe hoa) | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nang cứng | TCCS | 24 th | V153-H12-13 |
417 | Khởi dương đơn (Dâm dương hoắc, tiên mao, ba kích, ngưu tất, táo nhân, phá cố chỉ, câu kỷ tử, vừng đen, thỏ ty tử, đương quy, phục linh, thục địa, đỗ trọng, hoài Sơn)-Đăng ký lại | Hộp 1 chai 300 ml rượu thuốc | TCCS | 36 th | V168-H12-13 |
Ngõ 15, đường Ngọc Hồi, p. Hoàng Liệt-Q. Hoàng Mai-Tp. Hà Nội | |||||
418 | Amorvita soft (retinol palmitat, cholecalciferol, tocopherol acetat, thiamin hydroclorid, riboflavin, pyridoxin hydroclorid, acid ascorbic, calci pantothenat, nicotinamid, cyanocobalamin, acid folic)-Đăng ký lại | hộp 12 vỉ x 5 viên nang mềm | TCCS | 24 th | VD-17160-12 |
419 | Bisacodyl 5 mg (Bisacodyl 5mg) | Hộp 2 vỉ x 30 viên, 1,2,5,10 vỉ x 10 viên nén bao tan trong ruột | TCCS | 36 th | VD-17161-12 |
420 | Boganic Lipi (Cao cardus marianus 200mg, thiamin hydroclorid 8mg, riboflavin 8mg, calci pantothenat 16mg, pyridoxin hydroclorid 8mg) | Hộp 6 vỉ, 12 vỉ x 5 viên nang mềm | TCCS | 24 th | VD-17162-12 |
421 | Clarithromycin 125mg/5ml (Clarithromycin 125mg/5ml)-Đăng ký lại | Hộp 1 lọ 30ml, lọ 60 ml bột pha hỗn dịch | TCCS | 24 th | VD-17163-12 |
422 | Cystine B6 (L-Cystine 500mg, Pyridoxin 50mg)-Đăng ký lại | Hộp 2 vỉ x 10 viên nén bao phim | TCCS | 36 th | VD-17164-12 |
423 | Enaritab (Enalapril maleat 5mg) | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén | DĐVN 4 | 36 th | VD-17165-12 |
424 | Piracetam 400mg (Piracetam 400 mg)- Đăng ký lại | Hộp 6 vỉ x 10 viên nang cứng | TCCS | 48 th | VD-17166-12 |
425 | Spiramycin 1,5MIU (Spiramycin 1,5 MIU)- Đăng ký lại | Hộp 2 vỉ x 8 viên nén bao phim | TCCS | 36 th | VD-17167-12 |
426 | Vidibest (Natri chondroitin sulfat, Cholin bitartrat, Vitamin B1, Vitamin B2, vitamin A, Vitamin E) | hộp 3 vỉ x 10 viên nang mềm | TCCS | 24 th | VD-17168-12 |
55. Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp | |||||
427 | Cefuroxim 125mg (Cefuroxim acetil tương đương 125mg Cefuroxim) | hộp 2 vỉ x 5 viên nén dài bao phim | TCCS | 36 th | VD-17169-12 |
428 | Cefuroxim 250mg (Cefuroxim acetil tương đương 250mg Cefuroxim) | hộp 2 vỉ x 5 viên nén dài bao phim | TCCS | 36 th | VD-17170-12 |
429 | Cefuroxim 500 mg (Cefuroxim acetil tương đương 500mg Cefuroxim) | hộp 2 vỉ x 5 viên nén dài bao phim | TCCS | 36 th | VD-17171-12 |
430 | Celecoxib (Celecoxib 200mg)-Đăng ký lại | hộp 3 vỉ x 10 viên nang | TCCS | 36 th | VD-17172-12 |
431 | Lamivudin-Domesco (Lamivudin 100mg)- Đăng ký lại | hộp 3 vỉ x 10 viên nén dài bao phim | TCCS | 36 th | VD-17173-12 |
432 | Vitamin A&D (Vitamin A 5000IU, Vitamin D3 400IU)-Đăng ký lại | hộp 4 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên nang mềm | TCCS | 36 th | VD-17174-12 |
56. Công ty CP dược phẩm Khánh Hoà. SX: Đường 2 tháng 4, p. Vĩnh Hòa, Nha Trang, Khánh Hòa | |||||
433 | Cedetamin (Dexclopheniramin maleat 2mg, Betamethason 0,25mg)- Đăng ký lại | hộp 2 vỉ x 15 viên nén tròn | TCCS | 36 th | VD-17175-12 |
434 | Clopheniramin (Clorpheniramin maleat 4mg)-Đăng ký lại | hộp 10 vỉ x 20 viên, hộp 1 chai 200 viên, 1000 viên nén | DĐVN 4 | 36 th | VD-17176-12 |
435 | Direin (Diacerein 50mg) | hộp 3 vỉ x 10 viên nang | TCCS | 36 th | VD-17177-12 |
436 | Lysozyme (Lysozym clorid 90mg) | hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim tan trong ruột | TCCS | 36 th | VD-17178-12 |
437 | Panactol (Paracetamol 500mg)-Đăng ký lại | chai 200 viên nang | DĐVN 4 | 36 th | VD-17179-12 |
438 | Pruzitin (Natri picosulfat 5mg)-Đăng ký lại | hộp 3 vỉ x 10 viên nén nhai | TCCS | 36 th | VD-17180-12 |
439 | Salamin ginseng (Yến sào 30mg, Nhân sâm 80mg, Vitamin B1 2mg, Vitamin B2 2mg, Vitamin B6 1mg)-Đăng ký lại | hộp 3 vỉ x 10 viên nang | TCCS | 36 th | VD-17181-12 |
440 | Spiramycin 1,5 MIU (Spiramycin 1.500.000 IU)-Đăng ký lại | hộp 2 vỉ x 10 viên nén bao phim | DĐVN 4 | 36 th | VD-17182-12 |
441 | Tenoxicam (Tenoxicam 20mg)-Đăng ký lại | hộp 2 vỉ x 10 viên nén bao phim | DĐVN 4 | 36 th | VD-17183-12 |
442 | Tertracyclin (Tetracyclin hydroclorid 250mg)-Đăng ký lại | hộp 10 vỉ x 10 viên nang | DĐVN 4 | 24 th | VD-17184-12 |
443 | Vitamin C (Acid ascorbic 500mg)-Đăng ký lại | hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên, 200 viên nang | TCCS | 24 th | VD-17185-12 |
57. Công ty CP liên doanh dược phẩm Medipharco Tenamyd BR s.r.l Số 8, Nguyễn Trường Tộ, phường Phước Vĩnh, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | |||||
444 | Acetylcystein 200 mg (Acetylcystein 200mg)- Đăng ký lại | hộp 20 gói, 50 gói x 3 gam bột uống | TCCS | 36 th | VD-17186-12 |
445 | Clotrimazol (Clotrimazol 100mg)- Đăng ký lại | hộp 1 vỉ x 6 viên nén đặt âm đạo | DĐVN 4 | 36 th | VD-17187-12 |
446 | Dexamethason (Dexamethason 0,5mg)- Đăng ký lại | hộp 1 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 30 viên, lọ 1000 viên nén | TCCS | 36 th | VD-17188-12 |
447 | Lincomycin 500 mg (Lincomycin hydroclorid 500mg)- Đăng ký lại | hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 12 viên nang | TCCS | 36 th | VD-17189-12 |
448 | Lotusone cream (Betamethason dipropionat 9,6mg)- Đăng ký lại | hộp 1 tuýp 15 gam, 30 gam kem bôi da | TCCS | 36 th | VD-17190-12 |
449 | Mediacetam (Piracetam 400mg)-Đăng ký lại | hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên nang | DĐVN 4 | 36 th | VD-17191-12 |
450 | Mediplex (Aciclovir 800mg)-Đăng ký lại | hộp 3 vỉ x 4 viên nang | TCCS | 36 th | VD-17192-12 |
451 | Mouthpaste (Triamcinolon acetonid 5mg)-Đăng ký lại | hộp 1 tuýp 5 gam gel bôi niêm mạc miệng | TCCS | 36 th | VD-17193-12 |
452 | Nystatin (Nystatin 100.000IU)-Đăng ký lại | hộp 1 vỉ x 12 viên, hộp 1 lọ 10 viên nén đặt âm đạo | TCCS | 36 th | VD-17194-12 |
453 | Tenamydcefa 500 (Cephalexin monohydrat tương đương 500mg Cephalexin) | hộp 10 vỉ x 10 viên nang | TCCS | 36 th | VD-17195-12 |
SX: KCN Đồng Văn, Duy Tiên, Hà Nam ĐK: 92 Vĩnh Hưng, Hoàng Mai, Hà Nội | |||||
454 | Sungin (Bạch linh, kha tử nhục, nhục đậu khấu, hoàng liên, mộc hương, sa nhân, gừng) | Hộp 1 chai 100ml, hộp 1 chai 250ml thuốc nước uống | TCCS | 36 th | V154-H12-13 |
455 | Tuần hoàn não Thái Dương (Cao đặc đinh lăng 2,25g, cao lá bạch quả 0,75g (chai 100ml))- Đăng ký lại | Hộp 1 chai 100ml, hộp 1 chai 250ml, hộp 1 chai 300ml thuốc nước uống | TCCS | 36 th | V155-H12-13 |
115 - Ngô Gia Tự - Đà Nẵng | |||||
456 | Ceteco Leflox 250 (Levofloxacin 250mg) | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nén bao phim | TCCS | 36 th | VD-17196-12 |
457 | Ceteco Leflox 500 (Levofloxacin 500mg) | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nén bao phim | TCCS | 36 th | VD-17197-12 |
458 | ích mẫu (Cao ích mẫu 400mg, Cao ngải cứu 100mg, Cao hương phụ 125mg) | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nang cứng | TCCS | 24 th | V169-H12-13 |
60. Công ty LD TNHH Stada - Việt Nam 63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh | |||||
459 | Lamivudin Stada 150 mg (Lamivudin 150mg)- Đăng ký lại | Hộp 6 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên nén dài bao phim | TCCS | 36 th | VD-17199-12 |
61. Công ty liên doanh dược phẩm ELOGE FRANCE Việt Nam Khu công nghiệp Quế Võ - Bắc Ninh | |||||
460 | Franmoxy 250 (Amocxicilin 250 mg) | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng | DĐVN IV | 36 th | VD-17200-12 |
62. Công ty liên doanh Meyer - BPC 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre | |||||
461 | Atorvastatin (Atorvastatin 20mg)- Đăng ký lại | Hộp 02 vỉ x 10 viên nén bao phim | TCCS | 36 th | VD-17201-12 |
462 | Befadol 325 (Paracetamol 325mg) | Hộp 1 chai 100 viên, chai 200 viên nén dài | TCCS | 36 th | VD-17202-12 |
463 | Befadol Codein (Paracetamol 500 mg, Codein 10 mg)-Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang | TCCS | 36 th | VD-17203-12 |
464 | Befadol S (Paracetamol 500 mg) | Hộp 1 chai 100 viên, chai 200 viên nén dài | TCCS | 36 th | VD-17204-12 |
465 | Clorpheniramin (Chlorpheniramin maleat 4mg)-Đăng ký lại | Hộp 1 chai 100 viên nén, Hộp 1 chai 500 viên nén | TCCS | 36 th | VD-17205-12 |
466 | Dibencozid 2 mg (Dibencozide 2 mg) | Hộp 20 gói x 1,5 g thuốc bột uống | TCCS | 36 th | VD-17206-12 |
467 | Meyerdecontyl (Mephenesin 250mg)- Đăng ký lại | Hộp 2 vỉ x 25 viên nén bao phim | TCCS | 36 th | VD-17207-12 |
468 | Stunarizin (Dimenhydrinat 50 mg)- Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén, Hộp 1 chai x 100 viên nén. | TCCS | 36 th | VD-17208-12 |
63. Công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam Số 40, Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương | |||||
469 | Lamzidivir (ĐK: Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam; Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, Hóc Môn, HCM) (Lamivudin 150mg, Zidovudin 300mg)- Đăng ký lại | Hộp 5 vỉ x 6 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 60 viên nén dài bao phim | TCCS | 36 th | VD-17209-12 |
470 | Pantoprazole Stada 20 mg (ĐK: Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam; Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, Hóc Môn, HCM) (pantoprazol 20mg (dưới dạng vi hạt chứa Pantoprazole 8,5%))- Đăng ký lại | Hộp 2 vỉ x 7 viên nang cứng, hộp 4 vỉ x 7 viên nang cứng | TCCS | 24 th | VD-17210-12 |
471 | Pantoprazole Stada 40 mg (ĐK: Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam; Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, Hóc Môn, HCM) (Pantoprazol 40mg (dưới dạng vi hạt chứa Pantoprazol 8,5%))- Đăng ký lại | Hộp 2 vỉ x 7 viên, hộp 4 vỉ x 7 viên, hộp 1 chai 28 viên nang cứng | TCCS | 24 th | VD-17211-12 |
472 | Tramadol Stada 50 mg (ĐK: Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam; Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, HCM) (Tramadol hydroclorid 50mg)-Đăng ký lại | Hộp 5 vỉ x 10 viên nang cứng | TCCS | 24 th | VD-17212-12 |
6- Nguyễn Huệ -Quận 1- TP. Hồ Chí Minh | |||||
473 | Arginine RVN (Arginin HCl 500mg/ viên) | Hộp 1 túi nhôm x 3 vỉ x 10 viên nang | TCCS | 24 th | VD-17213-12 |
474 | Colchicine RVN 0,5mg (Colchicin 0,5mg/ viên) | Hộp 2 vỉ x 30 viên nén | TCCS | 24 th | VD-17214-12 |
475 | Colchicine RVN 1mg (Colchicin 1mg/ viên) | Hộp 5 vỉ x 10 viên nén | TCCS | 24 th | VD-17215-12 |
476 | Enassel (Enalapril maleat 5mg/ viên) | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nén | TCCS | 24 th | VD-17216-12 |
477 | Neutracet (Piracetam 400mg/ viên) | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nang | TCCS | 24 th | VD-17217-12 |
65. Công ty TNHH đông dược Phúc Hưng. Cụm công nghiệp Bích Hòa, Thanh Oai, Tp. Hà Nội | |||||
478 | Đảng sâm chế (Đảng sâm) | Túi x 0,25 kg, 0,5 kg, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 5kg, 10 kg, 15 kg | TCCS | 18 th | VD-17218-12 |
479 | Bách bộ (Bách bộ) | Túi x 0,25 kg, 0,5 kg, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg | TCCS | 18 th | VD-17219-12 |
480 | Bán hạ nam chế (Bán hạ nam) | Túi x 0,25 kg, 0,5 kg, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg | TCCS | 18 th | VD-17220-12 |
481 | Bát tiên trường thọ P/H (Thục địa, Hoài sơn, Bạch linh, Mật ong, Sơn thù, Đơn bì, Trạch tả, Mạch môn, Ngũ vị tử, Câu kỷ tử) | Hộp 1 lọ x 240 viên hoàn mềm | TCCS | 24 th | V156-H12-13 |
482 | Bạch thược chế (Bạch thược) | Túi x 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 0,05 kg, 0,1 kg, 0,25 Kg, 0,5 kg, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg | TCCS | 18 th | VD-17221-12 |
483 | Hoàng cầm phiến (Hoàng cầm) | Túi x 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 0,05 kg, 0,1 kg, 0,25 kg, 0,5 kg, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg | TCCS | 18 th | VD-17222-12 |
484 | Quy tỳ an thần hoàn P/H (Bạch truật, Bạch linh, Viễn chí, Mộc hương, Đương quy, Hoàng kỳ, Đảng sâm, Táo nhân, Đại táo, Long nhãn, Cam thảo) | Hộp 1 lọ x 240 viên hoàn cứng | TCCS | 24 th | V157-H12-13 |
485 | Tam thất phiến (Tam thất) | Túi 10g, 20g, 30g, 50g, 100g | TCCS | 18 th | VD-17223-12 |
486 | Trần bì (Trần bì) | Túi x 0,25 kg, 0,5 kg, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg | TCCS | 18 th | VD-17224-12 |
487 | Xuyên khung phiến (Xuyên khung) | Túi x 0,25 kg, 0,5 kg, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg | TCCS | 18 th | VD-17225-12 |
66. Công ty TNHH đông dược Xuân Quang Số 53/2, QL 91, Đông Thạnh, Mỹ Thạnh, TP. Long Xuyên, An Giang | |||||
488 | Bamimi (Mỗi 50g chứa: Kim ngân hoa 15g; Liên kiều 15g; Diệp hạ châu 15g; Bồ công anh 11,25g; Mẫu đơn bì 11,25g; Đại hoàng 7,5g)-Đăng ký lại | Hộp 1 lọ nhựa trắng x 50g hoàn cứng | TCCS | 24 th | V158-H12-13 |
489 | Ngân kiều giải độc Xuân Quang (Mỗi 50g chứa: Kim ngân hoa 10g; Liên kiều 10g; Diệp hạ châu 10g; Bồ công anh 7,5g; Mẫu đơn bì 7,5g; Đại hoàng 5g)- Đăng ký lại | Hộp 1 lọ nhựa trắng x 50g hoàn cứng | TCCS | 24 th | V159-H12-13 |
490 | Thuốc bổ tâm Xuân Quang (Mỗi 50g chứa: Đảng sâm 5,5g; Bạch thược 5,5g; Viễn chí 5,5g; Hoàng kỳ 5,5g; Bạch linh 5,5g; Đương quy 4,25g; Bá tử nhân 4,25g; Bạch truật 4,25g; Táo nhân 1,5g)-Đăng ký lại | Hộp 1 lọ nhựa trắng x 50g hoàn cứng | TCCS | 24 th | V160-H12-13 |
67. Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương | |||||
491 | Asmorfan (Glucosamin HCl 500mg; Natri chondroitin sulfat 400mg) | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén dài bao phim | TCCS | 36 th | VD-17226-12 |
492 | Dimagel (Guaiazulen 4mg, Dimethicon 3000mg) | Hộp 30 gói x 10g gel uống | TCCS | 24 th | VD-17227-12 |
493 | Nasrix (Simvastatin 20mg, Ezetimibe 10mg)- Đăng ký lại | Hộp 4 vỉ x 7 viên nén dài | TCCS | 36 th | VD-17228-12 |
68. Công ty TNHH Dược phẩm Detapham KTTCN Cái Sơn-Hàng Bàng-Q.Ninh Kiều-TP Cần Thơ | |||||
494 | Norenzo C (Vitamin C 1000mg) | Hộp 1 tuýp x 10 viên nén sủi | TCCS | 24 th | VD-17229-12 |
69. Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma 26 Bis/1 ấp Trung, Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương | |||||
495 | Độc hoạt tang ký sinh (Mỗi viên chứa: 253mg cao khô dược liệu gồm Tang ký sinh, Địa hoàng, Bạch thược, Đỗ trọng, Đảng sâm, Phục linh, Ngưu tất, Tần giao, Quế nhục, Phòng phong, Xuyên khung, Độc hoạt, Tế tân, Cam thảo, Đương quy; Bột mịn dược liệu gồm Bạch thược, Độc hoạt...) | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 40 viên nang | TCCS | 24 th | V161-H12-13 |
496 | Bát vị (Mỗi viên chứa: 280mg cao khô dược liệu tương đương Thục địa 800mg; Hoài sơn 344mg; Sơn thù 344mg; Trạch tả 300mg; Phục linh 300mg; Mẫu đơn bì 244mg; Quế nhục 36,67mg; Phụ tử chế 16,67mg; Bột mịn dược liệu: Hoài sơn 56mg; Sơn thù 56mg; Mẫu đơn bì 56mg...)-Đăng ký lại | Chai 40 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên nang | TCCS | 24 th | V162-H12-13 |
497 | Phì nhi đại bổ (Mỗi 80ml chứa: Sử quân tử 9g; Binh lang 9g; Nhục đậu khấu 5g; Lục thần khúc 5g; Mạch nha 4g; Hồ hoàng liên 1g; Mộc hương 1g)-Đăng ký lại | Hộp 1 chai thủy tinh 80ml; Hộp 1 chai nhựa 200ml thuốc nước | TCCS | 36 th | V163-H12-13 |
70. Công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn (Sagophar) SX: Số 27, đường số 6, KCN Việt Nam-Singapore, huyện Thuận An | |||||
498 | Fumalene (An tức hương, Eucalyptol, Menthol, Terpineol)- Đăng ký lại | Chai 60 ml thuốc xông mũi | TCCS | 24 th | VD-17230-12 |
499 | Gynodine (Povidon iod 10%)-Đăng ký lại | Hộp 6 chai x 15 ml dung dịch dùng ngoài | DĐVN 4 | 24 th | VD-17231-12 |
500 | Pectol D (Dextromethorphan HBr, Terpin hydrat, natri benzoat, cao lỏng cát cánh, Cao lỏng bán hạ, Cao lỏng viễn chí, bìm bìm)-Đăng ký lại | Hộp 3 vỉ x 10 viên bao đường. Lọ 30 viên bao đường | TCCS | 24 th | VD-17232-12 |
501 | Rumafar (Cao Hải sài (Lức), cao Xuyên khung, Mạn kinh tử, Bạch chỉ, Địa liền, Phèn phi, tinh dầu quế, tinh dầu tràm, tinh dầu hương nhu trắng)-Đăng ký lại | Hộp 3 vỉ x 10 viên bao đường | TCCS | 24 th | VD-17233-12 |
71. Công ty TNHH dược phẩm Việt Phúc 155A Trần Hưng Đạo, P. An Phú, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ. | |||||
502 | Dầu nóng Cây gậy (Menthol 1g, Methyl Salicylat 1,5g)-Đăng ký lại | Hộp 1 lọ 10ml dung dịch dùng ngoài | TCCS | 24 th | VD-17234-12 |
503 | Kem xoa bóp Cây gậy (Menthol 2g, Methyl salicylat 3g)-Đăng ký lại | Hộp 1 tuýp 20g thuốc kem | TCCS | 24 th | VD-17235-12 |
72. Công ty TNHH Ha san - Dermapharm Đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương | |||||
504 | Hasanflon 500 (Phân đoạn flavonoid tinh khiết dạng vi hạt 500 mg (tương ứng Diosmin 450 mg, Hesperidin 50 mg))-Đăng ký lại | Hộp 2 vỉ x 15 viên nén bao phim | TCCS | 36 th | VD-17236-12 |
505 | Tilhasan 60 (Diltiazem hydroclorid 60mg)- Đăng ký lại | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim | TCCS | 36 th | VD-17237-12 |
73. Công ty TNHH Korea United Pharm. INT'L INC Số 2 Đại lộ Tự Do, Khu CN Việt Nam Singapore, Huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương, VN | |||||
506 | Kuprosuva (Rosuvastatin 10mg) | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên bao phim | TCCS | 24 th | VD-17238-12 |
507 | Tedoxy (doxycyclin hyclat 100mg)-Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng | USP 31 | 60 th | VD-17239-12 |
74. Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế Lô III -18 đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh | |||||
508 | Andonmuc (Acetylcystein 200mg/ gói) | Hộp 20 gói x 1g thuốc bột uống | DĐVN IV | 48 th | VD-17240-12 |
509 | Antiheb (Lamivudin 100mg/ viên)-Đăng ký lại | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén | TCCS | 36 th | VD-17241-12 |
510 | Cindem (Mỗi viên chứa: Metronidazol 500mg; Miconazol nitrat 100mg)-Đăng ký lại | Hộp 1 vỉ x 14 viên | TCCS | 36 th | VD-17242-12 |
511 | Glucosamin 250 (Glucosamin sulfat natri clorid tương đương Glucosamin 197,3mg/ viên)-Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang | TCCS | 36 th | VD-17243-12 |
512 | Glucosamin 500 (Glucosamin sutfat natri clorid tương đương Glucosamin 394,7mg/ viên)-Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang | TCCS | 36 th | VD-17244-12 |
513 | Paracetamol 500mg (Paracetamol 500mg/ viên)-Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 500 viên nén dài bao phim | DĐVN IV | 48 th | VD-17245-12 |
514 | Terpin-Dextromethorphan (Mỗi viên chứa: Terpin hydrat 100mg; Dextromethorphan HBr 5mg)-Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên nang | TCCS | 36 th | VD-17246-12 |
515 | Vitamin B1 250mg (Thiamin mononitrat 250mg/ viên)-Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 500 viên nang | TCCS | 36 th | VD-17247-12 |
516 | Yeltu (Meloxicam 7,5mg)-Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x10 viên nang | TCCS | 36 th | VD-17248-12 |
75. Công ty TNHH Phil Inter Pharma Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương | |||||
517 | Belafcap (Hỗn dịch Beta carotene 30% 50mg, men khô có chứa Selen 33,3mg, Acid ascorbic 500mg, DL alpha tocopherol 400IU) | hộp 10 vỉ x 10 viên nang mềm | TCCS | 36 th | VD-17249-12 |
518 | Kosena (Cao nhân sâm Triều tiên 120mg, cao Ganoderma 30mg, cao Nhung hươu 30mg, Tocopheryl acetat 12mg, Riboflavin 1,2mg)-Đăng ký lại | hộp 6 vỉ x 5 viên nang mềm | TCCS | 36 th | VD-17250-12 |
76. Công ty TNHH Phil Inter Pharma. Số 20, đại lộ Hữu Nghị, KCN. Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương | |||||
519 | Genflu (Hỗn hợp vô trùng của Cefoperazone sodium và Sulbactam sodium tương đương 1g Cefoperazon và 1g Sulbactam) | hộp 10 lọ bột pha tiêm | TCCS | 24 th | VD-17251-12 |
520 | Laxazero (Hỗn hợp vô trùng của Cefpirom suifat và natri carbonat tương đương 1g Cefpirom) | hộp 1 lọ bột pha tiêm | TCCS | 24 th | VD-17252-12 |
77. Công ty TNHH Pierre Fabre Việt Nam Số 1, đường 4 A, Khu công nghiệp Biên Hòa 2, Đồng Nai | |||||
521 | Locacid (Tretinoin 0,05%) | Hộp 1 tuýp 15g, 30g kem bôi da | TCCS | 24 th | VD-17253-12 |
78. Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh | |||||
522 | Acinmuxi (Acetylcystein 200mg)- Đăng ký lại | Hộp 30 gói x 2g thuốc cốm | TCCS | 24 th | VD-17254-12 |
523 | Anrodin (Terpin hydrat 100 mg, Natri benzoat 150 mg)-Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén | TCCS | 36 th | VD-17255-12 |
524 | Ciprofloxacin 500 mg (Ciprofloxacin 500mg)- Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 10 viên bao phim | DĐVN 4 | 36 th | VD-17256-12 |
525 | Dexamethason 0,5 mg (Dexamethason acetat 0,5 mg)-Đăng ký lại | Chai 500 viên nén | TCCS | 36 th | VD-17257-12 |
526 | Ditanavic (Paracetamol 325 mg, Ibuprofen 200mg)-Đăng ký lại | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nang cứng. Chai 200 viên nang cứng | TCCS | 36 th | VD-17258-12 |
527 | Effe-Nic 150 (Paracetamol 150 mg)- Đăng ký lại | Hộp 12 gói x 1000 mg thuốc bột sủi bọt | TCCS | 36 th | VD-17259-12 |
528 | Erythromycin 500 mg (Erythromycin 500 mg (tương ứng với Erythromycin stearat 692,7 mg))-Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 10 viên bao phim | DĐVN 4 | 36 th | VD-17260-12 |
529 | Fanlazyl (Metronidazol 250mg)-Đăng ký lại | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nén | DĐVN 4 | 36 th | VD-17261-12 |
530 | Flue Coldcap (Paracetamol 400 mg, Clorpheniramin maleat 2 mg)-Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ bấm x 10 viên nén | TCCS | 36 th | VD-17262-12 |
531 | Glutanan B1B6 (Acid Glutamic 400 mg, Vitamin B6 2 mg, Vitamin B1 3 mg)-Đăng ký lại | Hộp 1 chai x 100 viên bao đường | TCCS | 36 th | VD-17263-12 |
532 | Ho long đàm (Natri benzoat 150 mg, Terpin hydrat 100 mg)-Đăng ký lại | Chai 400 viên nén | TCCS | 36 th | VD-17264-12 |
533 | Lopegoric (Loperamid HCl 2mg)-Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng | TCCS | 36 th | VD-17265-12 |
534 | Medialeczan (Paracetamol 325 mg, Ibuprofen 200mg)-Đăng ký lại | Hộp 5 vỉ x 20 viên nén | TCCS | 36 th | VD-17266-12 |
535 | Mulivitamin (vitamin B1, B2, B5, B6, PP, Acid folic)-Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 8 viên, 10 viên nén bao đường | TCCS | 24 th | VD-17267-12 |
536 | Neo Golinon (Terpin hydrat 100 mg, Natri benzoat 50 mg, Dextromethorphan HBr 5 mg)-Đăng ký lại | Hộp 2 vỉ x 10 viên bao đường | TCCS | 36 th | VD-17268-12 |
537 | Nicbazagin (Paracetamol 325 mg, Cafein 10 mg)-Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén dài | TCCS | 36 th | VD-17269-12 |
538 | Nicenerone C (Vitamin B1, B2, B5, B6, PP, C)- Đăng ký lại | Hộp 1 chai x 100 viên bao phim | TCCS | 36 th | VD-17270-12 |
539 | Optanado (Paracetamol 200 mg, Cafein 10 mg)- Đăng ký lại | Hộp 2 vỉ (1 vỉ x 12 viên nén bao phim, 1 vỉ x 13 viên nén bao phim. Hộp 10 vỉ x 25 viên nén bao phim | TCCS | 36 th | VD-17271-12 |
540 | Oresol (Glucose khan, Natri clorid, Natri citrat, Kali clorid)-Đăng ký lại | Hộp 10 gói, 200 gói x 27,9g thuốc bột | DĐVN 4 | 36 th | VD-17272-12 |
541 | Phaanedol (Paracetamol 500 mg)-Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén. Chai 500 viên nén | DĐVN 4 | 36 th | VD-17273-12 |
542 | Piraxnic (Piracetam 400 mg, cinnarizin 25 mg) | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nang cứng. Chai 100 viên nang cứng | TCCS | 36 th | VD-17274-12 |
543 | Telgate (Fexofenadin HCl 60mg)-Đăng ký lại | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên nén bao phim | TCCS | 36 th | VD-17275-12 |
544 | Thegalin (Alimemazin tartrat 5 mg)-Đăng ký lại | Hộp 2 vỉ, 100 vỉ x 25 viên bao phim | TCCS | 36 th | VD-17276-12 |
545 | Volgasrene (Diclofenac natri 75mg)-Đăng ký lại | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên bao phim tan trong ruột | TCCS | 36 th | VD-17277-12 |
79. Công ty TNHH Thai Nakorn Patana, Việt Nam Km số 3 Quốc lộ 1, Phường 9, Thành phố Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên | |||||
546 | Sbob (Loperamid HCl 2mg)-Đăng ký lại | Hộp 25 vỉ x 10 viên nén | TCCS | 60 th | VD-17278-12 |
80. Công ty TNHH US Pharma USA Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh | |||||
547 | Cadicefaclor 500 (ĐK Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ, địa chỉ: 43D/14 Hồ Văn Huê, Phường 9, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh) (Cefaclor monohydrat 525 mg tương đương Cefaclor 500 mg) | Hộp 2 vỉ x 10 viên nang cứng | TCCS | 60 th | VD-17279-12 |
548 | Cadicefdin 100 (ĐK Công ty cổ phần dược phẩm Cần Giờ, địa chỉ 43D/14 Hồ Văn Huê, Phường 9, Quận Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh). (Cefdinir 100mg) | Hộp 2 vỉ x 10 viên nén bao phim | TCCS | 60 th | VD-17280-12 |
549 | Cadicefpo 50 (ĐK: Công ty cổ phần dược phẩm Cần Giờ, địa chỉ 43D/14 Hồ Văn Huê, Phường 9, Quận Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh) (Cefpodoxime 50 mg) | Hộp 14 gói x 3 g thuốc bột uống | TCCS | 36 th | VD-17281-12 |
550 | Cadifaxin 250 (ĐK: Công ty cổ phần dược phẩm Cần Giờ, địa chỉ: 43D/14 Hồ Văn Huê, Phường 9, Quân Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh) (Cephalexin 250mg) | Hộp 14 gói x 2,75 g thuốc bột uống | TCCS | 36 th | VD-17282-12 |
551 | Cadisorb (ĐK: Công ty cổ phần dược phẩm Cần Giờ, địa chỉ: 43D/14 Hồ Văn Huê, Phường 9, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh) (Sorbitol 5g) | Hộp 20 gói x 5 g thuốc bột uống | TCCS | 36 th | VD-17283-12 |
552 | Caditamol F (ĐK: Công ty cổ phần dược phẩm Cần Giờ, địa chỉ 43D/14 Hồ Văn Huê, Phường 9, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh) (Paracetamol 500 mg, Cafein 20 mg, Ibuprofen 200 mg) | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén | TCCS | 36 th | VD-17284-12 |
553 | Fexofenadine 60 - CGP (ĐK: công ty cổ phần dược phẩm Cần Giờ, địa chỉ 43D/14 Hồ Văn Huê, Phường 9, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh) (fexofenadine HCL 60 mg) | Hộp 5 vỉ x 10 viên nén bao phim | TCCS | 36 th | VD-17285-12 |
554 | Lysozym 90 - CGP (ĐK: Công ty cổ phần dược phẩm Cần Giờ, địa chỉ: 43D/14 Hồ Văn Huê, Phường 9, Quân Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh) (Lysozym HCl 90mg) | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén | TCCS | 36 th | VD-17286-12 |
113G/14/32-34 Lạc Long Quân, phường 3, quận 11, Tp. HCM | |||||
555 | Khí huyết toàn chánh bổ (Nhân sâm, phục linh, hoàng kỳ, táo nhân, đương quy, bạch thược, bạch truật, tục đoạn, cam thảo, đỗ trọng, quế, đại táo, đăng tâm thảo) | Hộp 1 chai 300ml cao lỏng | TCCS | 24 th | V164-H12-13 |
82. Cơ sở sản xuất đông dược Việt Linh 96 Nguyễn Huy Tưởng, Thanh Xuân Trung, Thanh Xuân, Hà Nội | |||||
556 | Đại tràng hoàn (Bạch truật, Bạch linh, Đảng sâm, Bán hạ, Trần bì, Sa nhân, Mộc hương, Cam thảo, gừng tươi) | hộp 1 lọ 30 gam, 90 gam hoàn cứng | TCCS | 36 th | V165-H12-13 |
557 | Thuốc xịt gia tễ chỉ thống linh (Riềng, Thiên niên kiện, Địa liền, Đại hồi, Huyết giác, Ô đầu, Quế nhục, TD. long não) | nộp 1 bình xịt 60 ml cồn thuốc | TCCS | 36 th | V166-H12-13 |
83. Cơ sở sản xuất thuốc y học cổ truyền Hoa Việt Thị trấn Kiện Khê - Thanh Liêm - Hà Nam | |||||
558 | Thuốc ho bổ phế Hoa Việt (Bối mẫu, qua lâu, phục linh, quất hồng, thiên hoa phấn, cát cánh) | Hộp 12 túi x 5g thuốc bột | TCCS | 24 th | V167-H12-13 |
84. Cơ sở sản xuất thuốc YHCT Thế Cường 146 Hải Thượng Lãn Ông, P10, Q.5, Tp. Hồ Chí Minh | |||||
559 | Bát trân hoàn (đảng sâm, đương quy, bạch truật, bạch thược, bạch linh, xuyên khung, cam thảo, thục địa)-Đăng ký lại | Hộp 1 chai 30g (tương đương 150 viên hoàn cứng | TCCS | 24 th | V170-H12-13 |
560 | Kỷ ô bổ thận hoàn (Câu kỷ tử, hà thủ ô đỏ, ngưu tất, thỏ ty tử, phá cố chỉ, đỗ trọng, tục đoạn, thục địa, sơn thù, thảo quyết minh, cam thảo, độc hoạt, tần giao, tang ký sinh, thiên ma, phòng phong, liên tu, hoài sơn, kim anh)-Đăng ký lại | Hộp 1 chai 30 g (tương đương 150 viên hoàn cứng) | TCCS | 24 th | V171-H12-13 |
85. Trung tâm sâm và dược liệu Tp. Hồ Chí Minh 41 Đinh Tiên Hoàng, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh | |||||
561 | Viên ngậm sâm Việt Nam (Cao sâm Việt Nam 160mg)-Đăng ký lại | hộp 1 túi nhôm 3 vỉ x 10 viên nén | TCCS | 24 th | NC43-H06-14 |
86. Xí nghiệp dược phẩm 150- Công ty cổ phần Armephaco 112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh | |||||
562 | Bephazym (Mỗi viên chứa: Thiamin nitrat 2,5mg; Riboflavin 2,5mg; Acid ascorbic 25mg; Nicotinamid 2,5mg)-Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên nén dài bao phim | TCCS | 24 th | VD-17289-12 |
563 | Biolus (Lactobacillus acidophilus 100.000.000 CFU)- Đăng ký lại | Hộp 10 gói x 1g thuốc bột uống | TCCS | 24 th | VD-17290-12 |
564 | Byralen 500 (Acetaminophen 500mg/ viên) | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén dài | DĐVN IV | 36 th | VD-17291-12 |
565 | Cefaclor 250mg (Cefaclor 250mg / viên)- Đăng ký lại | Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ x 12 viên nang (xanh/ trắng) | DĐVN IV | 30 th | VD-17292-12 |
566 | Cefaclor 250mg (Cefaclor 250mg/ viên)- Đăng ký lại | Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ x 12 viên; Chai 100 viên nang (tím/ trắng) | DĐVN IV | 30 th | VD-17293-12 |
567 | Cefaclor 250mg (Cefaclor 250mg/ viên)- Đăng ký lại | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 12 viên; Chai 100 viên nang (xanh/xanh) | DĐVN IV | 30 th | VD-17294-12 |
568 | Cefadroxil 500mg (Cefadroxil 500mg/ viên)-Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 6 viên; Chai 200 viên nang (xanh lá đậm/ xanh lá nhạt) | DĐVN IV | 30 th | VD-17297-12 |
569 | Cefadroxil 500mg (Cefadroxil 500mg/ viên)-Đăng ký lại | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên nang (xanh/ vàng) | DĐVN IV | 30 th | VD-17295-12 |
570 | Cefadroxil 500mg (Cefadroxil 500mg/ viên)-Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên nang (xanh lam/ nâu đỏ) | DĐVN IV | 30 th | VD-17296-12 |
571 | Cefalexin 500mg (Cephalexin 500mg/ viên)-Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang | TCCS | 30 th | VD-17298-12 |
572 | Cephalexin 250mg (Cephalexin 250mg/ viên)-Đăng ký lại | Chai 200 viên, 500 viên nang (tím/ trắng) | TCCS | 30 th | VD-17299-12 |
573 | Cephalexin 250mg (Cephalexin 250mg/ gói)-Đăng ký lại | Hộp 24 gói 2,5g thuốc bột uống | TCCS | 24 th | VD-17300-12 |
574 | Cephalexin 500mg (Cephalexin 500mg/ viên)-Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên nang (xanh/ xanh) | TCCS | 30 th | VD-17301-12 |
575 | Cephalexin 500mg (Cephalexin 500mg/ viên)-Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên nang (xanh/ trắng) | TCCS | 30 th | VD-17302-12 |
576 | Cophadol (Paracetamol 500mg/ viên)-Đăng ký lại | Chai 100 viên, 300 viên, 500 viên nang | DĐVN IV | 30 th | VD-17303-12 |
577 | Cophalgan 325 (Paracetamol 325mg/ viên)-Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 500 viên nang | DĐVN IV | 30 th | VD-17304-12 |
578 | Cophalgan 500 (Paracetamol 500mg/ viên)-Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên, 500 viên nén dài bao phim | TCCS | 30 th | VD-17306-12 |
579 | Cophalgan 500 (Paracetamol 500mg/ viên)-Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 500 viên nang | DĐVN IV | 30 th | VD-17305-12 |
580 | Cophavita B1 (Thiamin HCl 250mg/ viên)-Đăng ký lại | Chai 100 viên nang | TCCS | 24 th | VD-17307-12 |
581 | Cophavita B6 (Pyridoxin HCl 250mg/ viên)-Đăng ký lại | Chai 100 viên nang | TCCS | 24 th | VD-17308-12 |
582 | Fefurate (Mỗi viên chứa: Sắt fumarat 200mg; Acid folic 1mg)- Đăng ký lại | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nang | TCCS | 30 th | VD-17309-12 |
583 | Glutamic B6 (Mỗi viên chứa: Acid glutamic 400mg; Pyridoxin HCl 2mg)-Đăng ký lại | Chai 100 viên nén bao đường | TCCS | 24 th | VD-17310-12 |
584 | Lincomycin 500mg (Lincomycin HCl tương đương Lincomycin 500mg/ viên)-Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang | DĐVN IV | 30 th | VD-17311-12 |
585 | Mebendazol 500mg (Mebendazol 500 mg/ viên)-Đăng ký lại | Hộp 1 vỉ x 1 viên nén | TCCS | 30 th | VD-17312-12 |
586 | Mocovium M (Domperidon maleat tương đương Domperidon 10mg/ viên)-Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ xé x 10 viên; Hộp 10 vỉ bấm x 10 viên nén | DĐVN IV | 36 th | VD-17313-12 |
587 | Ofloxacin 200mg (Ofloxacin 200mg/ viên)-Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén dài bao phim | TCCS | 24 th | VD-17314-12 |
588 | Paracetamol 325mg (Paracetamol 325mg/ viên)-Đăng ký lại | Chai 200 viên nang (vàng/ vàng) | DĐVN IV | 30 th | VD-17315-12 |
589 | Quinospastyl (Alverin citrat 40mg/ viên)-Đăng ký lại | Chai 200 viên, 300 viên nang | TCCS | 30 th | VD-17316-12 |
590 | Spasvina (Alverin citrat 40mg/ viên)-Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 15 viên; Chai 100 viên, 200 viên nén | TCCS | 30 th | VD-17317-12 |
591 | Stimind (Piracetam 400mg/viên)-Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên nang | DĐVN IV | 30 th | VD-17318-12 |
592 | Tetracyclin 500mg (Tetracyclin HCl 500mg/ viên)-Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 500 viên nang | DĐVN IV | 30 th | VD-17319-12 |
- 1 Công văn 2343/QLD-ĐK năm 2017 đính chính quyết định cấp số đăng ký thuốc sản xuất trong nước do Cục Quản lý Dược ban hành
- 2 Công văn 16147/QLD-DK năm 2014 đính chính các Quyết định cấp số đăng ký thuốc do Cục Quản lý Dược ban hành
- 3 Công văn 6572/QLD-ĐK năm 2014 đính chính quyết định cấp số đăng ký lưu hành thuốc do Cục Quản lý dược ban hành
- 4 Quyết định 99/QĐ-QLD năm 2012 công bố 313 tên thuốc sản xuất trong nước được phép lưu hành tại Việt Nam - Đợt 134 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 5 Quyết định 139/QĐ-QLD năm 2011 công bố 03 thuốc sản xuất trong nước được phép lưu hành tại Việt Nam do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 6 Thông tư 16/2011/TT-BYT về quy định nguyên tắc sản xuất thuốc từ dược liệu và lộ trình áp dụng nguyên tắc, tiêu chuẩn Thực hành tốt sản xuất thuốc (GMP) đối với cơ sở sản xuất thuốc từ dược liệu do Bộ Y tế ban hành
- 7 Quyết định 57/QĐ-QLD năm 2011 công bố 24 tên thuốc sản xuất trong nước được phép lưu hành tại Việt Nam (có danh mục kèm theo) - Đợt 125 (bổ sung) do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 8 Thông tư 22/2009/TT-BYT quy định việc đăng ký thuốc do Bộ Y tế ban hành
- 9 Quyết định 53/2008/QĐ-BYT về chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý dược thuộc Bộ Y tế do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 10 Nghị định 188/2007/NĐ-CP quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế
- 11 Luật Dược 2005
- 12 Quyết định 60/2003/QĐ-QLD về công bố 493 tên thuốc sản xuất trong nước được phép lưu hành tại Việt Nam - đợt 76 của Cục Quản lý dược
- 1 Quyết định 99/QĐ-QLD năm 2012 công bố 313 tên thuốc sản xuất trong nước được phép lưu hành tại Việt Nam - Đợt 134 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 2 Quyết định 139/QĐ-QLD năm 2011 công bố 03 thuốc sản xuất trong nước được phép lưu hành tại Việt Nam do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 3 Quyết định 57/QĐ-QLD năm 2011 công bố 24 tên thuốc sản xuất trong nước được phép lưu hành tại Việt Nam (có danh mục kèm theo) - Đợt 125 (bổ sung) do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 4 Quyết định 60/2003/QĐ-QLD về công bố 493 tên thuốc sản xuất trong nước được phép lưu hành tại Việt Nam - đợt 76 của Cục Quản lý dược