BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1483/QĐ-BGTVT | Hà Nội, ngày 13 tháng 05 năm 2016 |
BỘ TRƯỞNG BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI
Căn cứ Nghị định số 107/2012/NĐ-CP ngày 20/12/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Giao thông vận tải;
Căn cứ các Nghị định của Chính phủ: Số 63/2014/NĐ-CP ngày 26/6/2014 quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Đấu thầu về lựa chọn nhà thầu; số 59/2015/NĐ-CP ngày 18/6/2015 về quản lý dự án đầu tư xây dựng;
Căn cứ Quyết định số 4256/QĐ-BGTVT ngày 01/12/2015 của Bộ GTVT ban hành Quy định đánh giá kết quả thực hiện của nhà thầu xây lắp tham gia các dự án xây dựng giao thông sử dụng vốn Nhà nước do Bộ trưởng Bộ GTVT quyết định đầu tư;
Căn cứ Chỉ thị số 05/CT-BGTVT ngày 07/5/2013 của Bộ trưởng Bộ GTVT về việc kiện toàn bộ máy tổ chức thực hiện công tác đánh giá, báo cáo kết quả đánh giá; tổng hợp kết quả đánh giá và công bố kết quả thực hiện của các Chủ đầu tư, Ban QLDA, Nhà thầu tư vấn và Nhà thầu xây lắp;
Trên cơ sở kết quả báo cáo đánh giá tình hình thực hiện của các Nhà thầu xây lắp năm 2015 của các Chủ đầu tư, Ban Quản lý dự án;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Quản lý xây dựng và CL CTGT,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố danh sách kết quả thực hiện của Nhà thầu xây lắp tham gia các dự án xây dựng giao thông sử dụng nguồn vốn ngân sách Nhà nước do Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải quyết định đầu tư năm 2015, như sau:
TT | Mức độ đáp ứng | Số lượng Nhà thầu | Tỷ lệ % | Phụ lục |
1 | Nhà thầu xây lắp đáp ứng yêu cầu | 406 | 84,6% | 1 |
2 | Nhà thầu xây lắp trung bình | 48 | 10,0% | 2 |
3 | Nhà thầu xây lắp chưa đáp ứng yêu cầu | 26 | 5,4% | 3 |
Tổng cộng | 480 | 100% |
|
(Kèm theo các phụ lục đánh giá kết quả thực hiện của Nhà thầu xây lắp năm 2015)
Kết quả thực hiện của các Nhà thầu xây lắp sẽ được Trung tâm công nghệ thông tin Bộ Giao thông vận tải (GTVT) công bố trên trang tin điện tử của Bộ GTVT và đăng tải trên Website của Cục QLXD & CL CTGT: cucqlxd.gov.vn.
2.2. Các Tổng cục, Cục Quản lý chuyên ngành, Ban Quản lý dự án, Sở Giao thông vận tải tiếp tục tổ chức thực hiện Quyết định số 4256/QĐ-BGTVT ngày 01/12/2015 của Bộ Giao thông vận tải và gửi kết quả đánh giá về Bộ GTVT (qua Cục Quản lý xây dựng & CL CTGT) vào trước ngày 20 tháng 11 hàng năm để tổng hợp kết quả đánh giá.
2.3. Kết quả đánh giá kết quả thực hiện của Nhà thầu xây lắp là một trong các thông tin để tham khảo xem xét trong quá trình lựa chọn nhà thầu xây lắp đối với các dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông sử dụng nguồn vốn ngân sách Nhà nước do Bộ trưởng Bộ GTVT quyết định đầu tư đảm bảo tuân thủ đúng quy định của pháp luật về đấu thầu.
2.4. Đối với các Nhà thầu trong danh sách Nhà thầu xây lắp chưa đáp ứng yêu cầu nhưng chưa đến mức phải chấm dứt Hợp đồng, các Chủ đầu tư, Ban QLDA phải có biện pháp xử lý nhà thầu theo thẩm quyền để khắc phục kịp thời hoặc báo cáo đề xuất cấp có thẩm quyền biện pháp xử lý nhà thầu theo quy định, không làm ảnh hưởng đến chất lượng, tiến độ của gói thầu, dự án.
2.5. Trong quá trình thực hiện nếu có vướng mắc đề nghị các cơ quan, đơn vị gửi ý kiến về Bộ Giao thông vận tải để xem xét, giải quyết theo quy định.
Điều 3. Vụ trưởng các Vụ: Tài chính, Kết cấu hạ tầng giao thông; Cục trưởng Cục Quản lý xây dựng & CL CTGT; Giám đốc Trung tâm Công nghệ thông tin Bộ GTVT và Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị liên quan căn cứ Quyết định này triển khai thực hiện./.
Nơi nhận: | KT. BỘ TRƯỞNG |
TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ NHÀ THẦU “ĐÁP ỨNG YÊU CẦU”
Ban hành kèm theo Quyết định số 1483/QĐ-BGTVT ngày 13/5/2016 của Bộ trưởng Bộ GTVT
(Nhà thầu có: ≤ 3 lỗi/1 gói thầu hoặc ≤ 8 lỗi/các gói thầu và không có vi phạm)
Tổng số 406 nhà thầu được đánh giá “Đáp ứng yêu cầu”
STT | Mã nhà thầu | Tên Nhà thầu | Tổng số gói thầu thực hiện |
I | Danh sách các Tổng công ty | ||
1 | 2900324850 | Tổng công ty XDCT giao thông 4-CTCP | 27 |
2 | 0100104274 | Tổng công ty XDCT giao thông 1-CTCP | 18 |
3 | 0100105020 | Tổng công ty xây dựng Thăng Long-CTCP | 15 |
4 | 0100512273 | Tổng công ty xây dựng Trường Sơn | 14 |
5 | 0300487137 | Tổng công ty XDCT giao thông 6-CTCP | 9 |
6 | 0100108663 | Tổng công ty Thành An | 8 |
7 | 1000139243 | Tổng công ty ĐTXD Quyết Tiến | 8 |
8 | 0100726116 | Tổng công ty xây dựng công trình Hàng không ACC | 5 |
9 | 2800177514 | Tổng công ty CP đầu tư xây dựng Minh Tuấn | 5 |
10 | 2800803835 | Tổng công ty công trình giao thông I Thanh Hóa-CTCP | 3 |
11 | 0100108984 | Tổng công ty 319-Bộ Quốc phòng | 3 |
12 | 2800177761 | Tập đoàn xây dựng miền Trung | 4 |
13 | 01001042671 | Tổng công ty XDNN và PTNT Công ty TNHH MTV | 2 |
14 | 0100779189 | Tổng công ty xây dựng Lũng Lô | 2 |
15 | 0100105616 | Tổng công ty CP XD và xuất nhập khẩu Việt Nam | 2 |
16 | 0100107613 | Tổng công ty 789/Bộ Quốc phòng | 2 |
17 | 0100106553 | Tổng công ty CKXD COMA | 1 |
18 | 01001105870 | Tổng công ty XD Sông Đà | 1 |
19 | 0100104267 | Tổng công ty XD Nông nghiệp Việt Nam-CTCP | 1 |
20 | 0100106440 | Tổng công ty LICOGI-CTCP | 1 |
21 | 2800177056 | Tổng công ty đầu tư xây dựng Hoàng Long-CTCP | 1 |
22 | 0100106232 | Tổng công ty đầu tư phát triển hạ tầng đô thị UDIC-Công ty TNHH MTV | 1 |
23 | 2800220625 | Tổng công ty đầu tư phát triển Đô thị - Công ty CP | 1 |
24 | 3500101379 | Tổng công ty bảo đảm an toàn hàng hải miền Nam | 1 |
25 | 0105454762 | Tổng công ty 36 Bộ Quốc Phòng | 1 |
II | Danh sách các Công ty | ||
26 | 0600264117 | Công ty CP TASCO | 11 |
27 | 0500297165 | Công ty TNHH Liên hợp xây dựng Vạn Cường | 11 |
28 | 6100151067 | Công ty CP Trường Long | 11 |
29 | 2700561999 | Công ty CP Tập đoàn Phúc Lộc | 10 |
30 | 3300101075 | Công ty CP Tổng công ty công trình Đường sắt | 9 |
31 | 100104926 | Công ty CP đầu tư phát triển và xây dựng giao thông 208 | 7 |
32 | 0101511949 | Công ty CP đầu tư và xây dựng giao thông Phương Thành | 7 |
33 | 2900326537 | Công ty TNHH Hòa Hiệp | 7 |
34 | 2700113605 | Doanh nghiệp tư nhân xây dựng Xuân Trường | 7 |
35 | 2900595434 | Công ty CP ĐTXD Trường Sơn | 6 |
36 | 3000345289 | Công ty CP xây dựng Hoàng Thiên | 6 |
37 | 0101166996 | Công ty CP xây dựng và thương mại 299 | 6 |
38 | 0100104732 | Công ty CP Đầu tư thương mại và xây dựng giao thông 1 | 5 |
39 | 2900324868 | Công ty CP 471 | 5 |
40 | 2900325124 | Công ty CP 479 | 5 |
41 | 0101334979 | Công ty CP Trung Thành Việt Nam | 5 |
42 | 3200115109 | Công ty CP Việt Ren | 5 |
43 | 6000234792 | Công ty TNHH MTV xây dựng 470 | 5 |
44 | 0312888221 | Công ty TNHH xây dựng Sumitomo Mitsui | 5 |
45 | 0300421520 | Công ty CP ĐTXD công trình 3 | 5 |
46 | 0101518165 | Công ty CP cơ giới và xây dựng Thăng Long | 4 |
47 | 0100104436 | Công ty CP Cơ khí 4 và xây dựng Thăng Long | 4 |
48 | 0101218757 | Công ty CP Đạt Phương | 4 |
49 | 5900416190 | Công ty CP Đông Hưng Gia Lai | 4 |
50 | 0100845515 | Công ty CP Sông Đà 9 | 4 |
51 | 0100383557 | Công ty CP Tập đoàn Đông Đô | 4 |
52 | 0103008853 | Công ty CP Tư vấn & ĐTXD Hương Giang | 4 |
53 | 2900490294 | Công ty CP xây dựng 465 | 4 |
54 | 0101819282 | Công ty CP xây dựng công trình 568 | 4 |
55 | 2900601014 | Công ty CP xây dựng Tân Nam | 4 |
56 | 0307261065 | Công ty TNHH INFRASOL | 4 |
57 | 2000266959 | Công ty TNHH Thiên Tân | 4 |
58 | 2000266733 | Công ty TNHH xây dựng Quang Tiền | 4 |
59 | 0305023675 | Công ty TNHH XD&TM Tường Vy | 4 |
60 | 0303292859 | Công ty CP xây dựng công trình giao thông Thái Sơn | 3 |
61 | 2900578100 | Công ty CP xây dựng Tân An | 3 |
62 | 0101771898 | Công ty CP Bắc Phương | 3 |
63 | 0101142667 | Công ty CP XD và TM Ngọc Minh-UDIC | 3 |
64 | 0100104411 | Công ty CP 16 - CIENCO1 | 3 |
65 | 0100105951 | Công ty CP cầu 11 - Thăng Long | 3 |
66 | 0100104482 | Công ty CP cầu 14 | 3 |
67 | 2900353805 | Công ty CP Đầu tư 468 | 3 |
68 | 0102630850 | Công ty CP đầu tư xây lắp dầu khí IMICO | 3 |
69 | 6000235066 | Công ty CP Đường bộ Đắk Lắk | 3 |
70 | 5100100800 | Công ty CP Giao thông xây dựng số 1 | 3 |
71 | 2700670268 | Công ty CP Hùng Vương NB | 3 |
72 | 0100109561 | Công ty CP QL&XD CTGT 236 | 3 |
73 | 2900324829 | Công ty CP xây dựng Cầu 75 - CIENCO 8 | 3 |
74 | 4200237892 | Công ty CP xây dựng công trình 510 | 3 |
75 | 2900871067 | Công ty CP xây dựng Trung Đức | 3 |
76 | 6100104405 | Công ty CP xây dựng và quản lý công trình giao thông Kon Tum | 3 |
77 | 0101115180 | Công ty CP xây dựng và Thương mại 343 | 3 |
78 | 3200115109 | Công ty CP Xây lắp Dầu khí 1 | 3 |
79 | 6100104405 | Công ty CP xây lắp và thương mại Coma25 | 3 |
80 | 4600101896 | Công ty CP XLGT II Thái Nguyên | 3 |
81 | 5900293742 | Công ty TNHH Hoàng Nhi | 3 |
82 | 2901612403 | Công ty TNHH MTV 185 | 3 |
83 | 4100364174 | Công ty TNHH Nhật Minh | 3 |
84 | 0700206750 | Công ty TNHH sản xuất và xây dựng Thi Sơn | 3 |
85 | 2900414624 | Công ty TNHH Tân Hưng | 3 |
86 | 2700720166 | Công ty TNHH Tập đoàn công nghiệp Quang Trung | 3 |
87 | 3100196175 | Công ty TNHH Tập đoàn Sơn Hải | 3 |
88 | 5100145907 | Công ty TNHH Thanh Bình | 3 |
89 | 0500480241 | Công ty TNHH Thương mại và xây dựng Trung Chính | 3 |
90 | 6000235429 | Công ty TNHH xây dựng cầu đường Hoàng Nam | 3 |
91 | 4300308515 | Công ty TNHH xây dựng Đồng Khánh | 3 |
92 | 0200767483 | Công ty TNHH xây dựng Hoàng Lộc | 3 |
93 | 0100512636 | Công ty TNHH xây dựng Thành Phát | 3 |
94 | 4600308019 | Công ty CP xây dựng số 1 Thái Nguyên | 3 |
95 | 3500724655 | Công ty TNHH Hàng Hải Sao Mai | 3 |
96 | 0302427817 | Công ty TNHH xây dựng Phú Vinh | 2 |
97 | 3000108087 | Công ty CP 473 | 2 |
98 | 3000107911 | Công ty CP 475 | 2 |
99 | 2900383729 | Công ty CP 484 | 2 |
100 | 4700145463 | Công ty CP An Thịnh | 2 |
101 | 0100104651 | Công ty CP cầu 12-CIENCO1 | 2 |
102 | 0100104517 | Công ty CP Cầu 3 Thăng Long | 2 |
103 | 0100106049 | Công ty CP Cầu 7 Thăng Long | 2 |
104 | 0101643744 | Công ty CP cơ khí điện lực | 2 |
105 | 0302164572 | Công ty CP cơ khí Ngô Gia Tự | 2 |
106 | 0100104820 | Công ty CP cơ khí xây dựng 121-Cienco1 | 2 |
107 | 3800101179 | Công ty CP Đầu tư - xây dựng Công trình 676 | 2 |
108 | 2900590965 | Công ty CP Đầu tư & xây dựng Hòa Bình | 2 |
109 | 5400199519 | Công ty CP đầu tư năng lượng-xây dựng-thương mại Hoàng Sơn | 2 |
110 | 2901141384 | Công ty CP đầu tư phát triển hạ tầng giao thông 9 | 2 |
111 | 4400329692 | Công ty CP Đầu tư và xây dựng 1.5 | 2 |
112 | 0101413483 | Công ty CP Đầu tư và xây dựng BDC Việt Nam | 2 |
113 | 3500101298 | Công ty CP Đầu tư xây dựng Dầu khí IDICO | 2 |
114 | 1000214349 | Công ty CP ĐTXD&PTNL Phúc Khánh | 2 |
115 | 5900180876 | Công ty CP Quản lý và Sửa chữa đường bộ Gia Lai | 2 |
116 | 3400181691 | Công ty CP Rạng Đông | 2 |
117 | 3100195171 | Công ty CP Tập Đoàn Trường Thịnh | 2 |
118 | 0500268580 | Công ty CP Tập đoàn xây dựng Thăng Long | 2 |
119 | 2900489690 | Công ty CP Tổng công ty xây dựng Nghệ An | 2 |
120 | 2900607489 | Công ty CP tư vấn và xây dựng Biển Đông | 2 |
121 | 0101185572 | Công ty CP tư vấn và xây dựng Phú Xuân | 2 |
122 | 0100101989 | Công ty CP xây dựng & phát triển Nông thôn 6 | 2 |
123 | 0101330420 | Công ty CP xây dựng dịch vụ và thương mại 68 | 2 |
124 | 0800000584 | Công ty CP xây dựng đê kè và PTNT Hải Dương | 2 |
125 | 0304200346 | Công ty CP xây dựng Hạ tầng CII | 2 |
126 | 3100130953 | Công ty CP xây dựng tổng hợp II Quảng Bình | 2 |
127 | 0104577641 | Công ty CP xây dựng và thương mại Hồng Quân | 2 |
128 | 2900555576 | Công ty CP xây dựng và thương mại Phú Thịnh | 2 |
129 | 2600252838 | Công ty CP Xây lắp và cơ khí Phương Nam | 2 |
130 | 4300274030 | Công ty CP XD giao thông Quảng Ngãi | 2 |
131 | 0101338451 | Công ty CP XD và Đầu tư Hà Nội | 2 |
132 | 0100109579 | Công ty CP XDCT và Đầu tư 120 | 2 |
133 | 700220723 | Công ty CP xây dựng CTGT 144 | 2 |
134 | 4200397102 | Công ty TNHH 71 | 2 |
135 | 2500208391 | Công ty TNHH cơ giới xây dựng công nghiệp 1 | 2 |
136 | 2900440462 | Công ty TNHH Đại Hiệp | 2 |
137 | 0900216805 | Công ty TNHH đầu tư và xây dựng công trình 656 | 2 |
138 | 0101135282 | Công ty TNHH Đầu tư và xây dựng Thành Long | 2 |
139 | 6100272914 | Công ty TNHH ĐTXD và TM Tiến Dung Kon Tum | 2 |
140 | 5900251291 | Công ty TNHH kinh doanh hàng xuất khẩu Quang Đức | 2 |
141 | 3800183848 | Công ty TNHH Khánh Giang | 2 |
142 | 0105753635 | Công ty TNHH MTV Duyên Hải | 2 |
143 | 0400100513 | Công ty TNHH MTV đầu tư xây dựng Vạn Tường | 2 |
144 | 0300533471 | Công ty TNHH MTV Tổng công ty Thái Sơn | 2 |
145 | 2700114126 | Công ty TNHH MTV xây dựng Huy Hoàng | 2 |
146 | 2900326992 | Công ty TNHH Phú Nguyên Hải | 2 |
147 | 0200791905 | Công ty TNHH Phúc Nam | 2 |
148 | 4100266787 | Công ty TNHH xây dựng Thuận Đức | 2 |
149 | 1800390953 | Công ty TNHH xây dựng Thương mại Thế Toàn | 2 |
150 | 2700274056 | Công ty TNHH xây dựng và Thương mại Thành Trung | 2 |
151 | 2000354845 | Công ty TNHH XD - TM - DL Công Lý | 2 |
152 | 3100195069 | Công ty TNHH XD và TV Tường Minh | 2 |
153 | 6000408311 | Công ty TNHH XD và Thương mại Sài Gòn | 2 |
154 | 0101401992 | Công ty CP Đầu tư xây dựng 369 | 2 |
155 | 5200275297 | Công ty CP Hồng Nam | 2 |
156 | 030942547 | Công ty CP phát triển và đầu tư Thái Sơn-BQP | 2 |
157 | 2500235772 | Công ty CP tư vấn đầu tư xây dựng Bắc Ái | 2 |
158 | 5100158871 | Công ty TNHH Bảo Sơn | 2 |
159 | 5300336063 | Công ty TNHH xây dựng cầu đường Quảng Tây | 2 |
160 | 0101620673 | Taisei Corporation | 2 |
161 |
| Công ty CP đầu tư và xây dựng Hoàng Giang | 2 |
162 |
| Công ty CP tư vấn đầu tư và xây dựng đường sắt | 2 |
163 |
| Công ty CP xây dựng Huyền Minh | 2 |
164 |
| Công ty CP XDCT Trường Lộc | 2 |
165 |
| Công ty TNHH L&C | 2 |
166 |
| PENTA | 2 |
167 |
| RINKAI | 2 |
168 | 0100102291 | Công ty CP Xây lắp Vật tư Kỹ thuật | 1 |
169 | 0100104203 | Công ty CP QL & ĐTXD CTGT 238 | 1 |
170 | 0100104563 | Công ty CP ô tô TMT | 1 |
171 | 0100104637 | Công ty TNHH MTV cơ khí Ngô Gia Tự | 1 |
172 | 0100104676 | Công ty CP xây dựng và đầu tư 122-CIENCO1 | 1 |
173 | 0100104683 | Công ty CP Đầu tư & xây dựng CTGT 134 | 1 |
174 | 0100104771 | Công ty CP đầu tư công trình Hà Nội (HAWI) | 1 |
175 | 0100105782 | Công ty CP xây dựng số 1 Hà Nội | 1 |
176 | 0100106433 | Công ty CP LICOGI 12 | 1 |
177 | 0100108180 | Công ty CP xây lắp 1-Petrolimex | 1 |
178 | 0100108769 | Công ty CP xây dựng công trình giao thông 829 | 1 |
179 | 0100109184 | Công ty CP đường bộ 230 | 1 |
180 | 0100109265 | Công ty CP XDCT 228 | 1 |
181 | 0100109593 | Công ty CP công trình đường thủy VINAWACO | 1 |
182 | 0100129462 | Công ty 17 - BQP | 1 |
183 | 0100406846 | Công ty CP Tập đoàn ĐTXD phát triển Đông Đô - BQP | 1 |
184 | 0100598520 | Công ty CP Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | 1 |
185 | 0100705469 | Công ty TNHH MTV Trường Thành | 1 |
186 | 0100769670 | Công ty CP quản lý và xây dựng đường bộ 234 | 1 |
187 | 0100934250 | Công ty CP xây dựng 699 | 1 |
188 | 0101038881 | Công ty CP XD & lắp máy điện nước số 3 | 1 |
189 | 0101090747 | Công ty CP đầu tư và phát triển xây dựng Thăng Long | 1 |
190 | 0101100307 | Công ty CP đầu tư và xây dựng Bảo Quân | 1 |
191 | 0101236153 | Công ty CP ĐTXD Thành Long | 1 |
192 | 0101329880 | Công ty CP HAWINCO đầu tư xây dựng hạ tầng | 1 |
193 | 0101357630 | Công ty CP Đầu tư xây dựng công trình 323 Hà Nội | 1 |
194 | 0101367050 | Công ty CP ĐTXD và PTĐT LILAMA | 1 |
195 | 0101371970 | Công ty CP ĐTXD và phát triển Trường An | 1 |
196 | 0101455620 | Công ty CP thương mại đầu tư và xây dựng Thái Sơn | 1 |
197 | 0101585982 | Công ty CP đầu tư và TM năng lượng mặt trời | 1 |
198 | 0101748793 | Công ty CP Công nghiệp xây dựng Toàn Phát | 1 |
199 | 0101787400 | Công ty CP ĐTXD và TMDL-CIENCO1 | 1 |
200 | 0101815513 | Công ty CP xây dựng và Thương mại Thái Yên | 1 |
201 | 0101815672 | Công ty CP Hùng Đức | 1 |
202 | 0101853163 | Công ty CP nạo vét xây dựng và thương mại | 1 |
203 | 0101890542 | Công ty CP ĐTXD Hùng Cường | 1 |
204 | 0101892973 | Công ty CP hữu hạn viễn thông Trung Hưng - Trung Quốc (ZTE) | 1 |
205 | 0102004317 | Công ty CP đầu tư và phát triển kinh tế Việt Nam | 1 |
206 | 0102018775 | Công ty CP VLC Việt Nam | 1 |
207 | 0102186804 | Công ty Hữu hạn Tập đoàn Cục 6 đường sắt Trung Quốc (CRSG) | 1 |
208 | 0102271577 | Công ty CP Lochsa Việt Nam | 1 |
209 | 0102547521 | Công ty CP đầu tư phát triển HUGIA | 1 |
210 | 0102566108 | Công ty CP Đầu tư Phát triển hạ tầng và Xây lắp Hòa Bình | 1 |
211 | 0102695135 | Văn phòng đại diện Mitsui Engineering & Shipbuilding Co.,Ltd tại Hà Nội | 1 |
212 | 0102755352 | Công ty TNHH Bảo tồn Phát triển Mỹ thuật Việt Nam | 1 |
213 | 0102783374 | Công ty CP XD và DVKT Việt Hưng | 1 |
214 | 0103000235 | Công ty CP Vận tải & XD Công trình Hà Nội | 1 |
215 | 0103007955 | Công ty CP ĐTXD Bảo Quân | 1 |
216 | 0103012316 | Công ty CP cầu 3 Thăng Long | 1 |
217 | 0103025621 | Công ty CP ĐTvà XD số 18 | 1 |
218 | 0103582913 | Công ty Tokyu Construction Co., Ltd., | 1 |
219 | 0103659884 | Công ty CP Đầu tư Phát triển và xây dựng Hà An | 1 |
220 | 0104160199 | Công ty IHI Infastructure | 1 |
221 | 0104215627 | Công ty CP xây dựng Quang Hưng Phát | 1 |
222 | 0104238945 | Công ty CP Hùng Thắng | 1 |
223 | 0104790948 | Công ty Cầu 1 Thăng Long | 1 |
224 | 0105167630 | Công ty CP thương mại và tư vấn đầu tư XDCT số 9 | 1 |
225 | 0105630256 | GS Engineering & Contruction Corp | 1 |
226 | 0105870441 | Công ty TNHH một thành viên 319.2 | 1 |
227 | 0105870459 | Công ty TNHH MTV 319.5 | 1 |
228 | 0106290612 | IVU Traffic Technologies | 1 |
229 | 0200445711 | Công ty CP ĐTXD và TM Huy Hoàng | 1 |
230 | 0200472560 | Công ty CP Công trình vận tải | 1 |
231 | 0200844201 | Công ty CP nạo vét và xây dựng Hùng Dũng | 1 |
232 | 0201118604 | Công ty TNHH XD và Thương mại Dương Anh | 1 |
233 | 0201234057 | Công ty CP cơ khí hàng hải miền Bắc | 1 |
234 | 0300428004 | Công ty CP Cơ khí XDCT 623 | 1 |
235 | 0300565610 | Công ty CP Tàu Cuốc | 1 |
236 | 0301442322 | Công ty CP Cơ giới và Xây lắp số 9 | 1 |
237 | 0301451951 | Công ty TNHH xây dựng Văn Phôn | 1 |
238 | 0301480938 | Công ty CP xây lắp Cửu Long | 1 |
239 | 0301979773 | Công ty CP XD và TM Quê Hương | 1 |
240 | 302002860 | Công ty TNHH Sơn Tùng | 1 |
241 | 302194979 | Công ty TNHH Hiệp Phú | 1 |
242 | 0302415402 | Công ty TNHH Sông Lam | 1 |
243 | 0302608605 | Công ty CP Xây lắp Thăng Long | 1 |
244 | 0302809975 | Công ty CP Tây Bắc | 1 |
245 | 0302879813 | Công ty CP đầu tư XD Lương Tài | 1 |
246 | 0303514558 | Công ty CP đầu tư Pacific | 1 |
247 | 0303667226 | Công ty TNHH Trục vớt Song Thương | 1 |
248 | 0303799286 | Công ty TNHH Hà Hưng | 1 |
249 | 0304109513 | Công ty TNHH Đầu tư - Xây dựng - Thương mại Băng | 1 |
250 | 0304430678 | Công ty CP công nghệ tự động tầm nhìn | 1 |
251 | 0304617901 | Công ty TNHH cơ khí Mai Hân | 1 |
252 | 0305369521 | Công ty TNHH xây dựng Công trình Giao thông Thịnh Phát | 1 |
253 | 0308348495 | Công ty CP Nam Tân | 1 |
254 | 0309387352 | Công ty CP cầu đường Đông Nam | 1 |
255 | 0310809640 | Công ty TNHH MTV Thành An 117 | 1 |
256 | 0400101193 | Công ty CP ĐTXD Công trình đô thị Đà Nẵng | 1 |
257 | 0400413354 | Công ty CP xây dựng công trình 525 - CIENCO 5 | 1 |
258 | 0400453967 | Công ty TNHH Ngọc Minh | 1 |
259 | 0401487366 | Công ty CP xây dựng Cầu đường 19 | 1 |
260 | 0500435464 | Công ty CP Hoàng An | 1 |
261 | 0500453135 | Công ty CP Giao thông Hà Nội | 1 |
262 | 0500475097 | Công ty CP Cơ sở hạ tầng | 1 |
263 | 0500580863 | Công ty CP đầu tư xây dựng Quang Minh & MCO | 1 |
264 | 0500584096 | Công ty CP Cơ khí & xây dựng Hà Thái | 1 |
265 | 0600296373 | Công ty CP xây dựng Xuân Quang | 1 |
266 | 0700100553 | Công ty TNHH Thi Sơn | 1 |
267 | 0700100754 | Công ty CP xây dựng công trình giao thông 820 | 1 |
268 | 0700187240 | Công ty TNHH ĐT & XDCT Trường Thịnh | 1 |
269 | 0700194350 | Công ty CP Nhân Bình | 1 |
270 | 0700238537 | Công ty cổ phần Minh Nghĩa | 1 |
271 | 800000168 | Công ty TNHH Hoàn Hảo | 1 |
272 | 0800283967 | Công ty TNHH XDCT Minh Việt | 1 |
273 | 1000214966 | Công ty CP Quản lý đường bộ Thái Bình | 1 |
274 | 1100783067 | Công ty TNHH Hoàng Khang | 1 |
275 | 1300403675 | Công ty CP xây dựng công trình giao thông Bến Tre | 1 |
276 | 1400101396 | Công ty TNHH MTV Xây lắp và VLXD Đồng Tháp | 1 |
277 | 1800630612 | Công ty TNHH Trung Kiên | 1 |
278 | 1803000036 | Công ty CP Nam Tiến - Phú Thọ | 1 |
279 | 1803000093 | Công ty CP Kim Đức | 1 |
280 | 1902000022 | Công ty TNHH XD Minh Quang | 1 |
281 | 1902001052 | Công ty TNHH vận tải & xây dựng thương mại Hải Hòa | 1 |
282 | 2300103497 | Công ty TNHH xây dựng Việt Đức | 1 |
283 | 2400291396 | Công ty TNHH XD 365 Đức Lương | 1 |
284 | 2500133650 | Doanh nghiệp XDCTGT Hợp Hải | 1 |
285 | 2500133812 | Công ty xây dựng và phát triển Mê Linh | 1 |
286 | 2500133918 | Công ty TNHH Phước An | 1 |
287 | 2500233897 | Công ty CP Tập đoàn Phúc Sơn | 1 |
288 | 2500279988 | Công ty CP ĐT&XD cầu đường số 18.6 | 1 |
289 | 2600166843 | Công ty CP xây dựng Giao thông Phú Thọ | 1 |
290 | 2700278981 | Doanh nghiệp tư nhân Hoàn Hảo | 1 |
291 | 2700346039 | Doanh nghiệp tư nhân xây dựng Xuân Quyết | 1 |
292 | 2800176410 | Công ty CP Tân Thành | 1 |
293 | 2800190392 | Công ty TNHH MTV quản lý đường sắt Thanh Hóa | 1 |
294 | 2800218030 | Công ty CP quản lý và xây dựng đường bộ I Thanh Hóa | 1 |
295 | 2800576533 | Công ty CP đầu tư và xây dựng HUD4 | 1 |
296 | 2800674636 | Công ty TNHH XD&TM Minh Hưng | 1 |
297 | 2800726429 | Công ty CP giao thông 828 | 1 |
298 | 2801548560 | Công ty CP tập đoàn Đông Âu | 1 |
299 | 2900324378 | Công ty CP QL và XD GT thủy bộ Nghệ An | 1 |
300 | 2900324586 | Công ty CP XD&TM 423 | 1 |
301 | 2900327410 | Công ty TNHH Hà Dung | 1 |
302 | 2900413846 | Công ty TNHH Thanh Tùng | 1 |
303 | 2900432278 | Công ty TNHH Tư vấn xây dựng Thành Công | 1 |
304 | 2900436191 | Công ty TNHH XD và TM Thúy Trang | 1 |
305 | 2900494362 | Công ty TNHH Hồng Đào | 1 |
306 | 2900798522 | Công ty CP xây dựng và Thương mại Sơn Hải | 1 |
307 | 2900915469 | Công ty CP Núi Hồng | 1 |
308 | 2901185737 | Công ty CP 469 | 1 |
309 | 2901413912 | Công ty CP đầu tư và phát triển VINACO | 1 |
310 | 3000237420 | Công ty CP tư vấn đầu tư và XD miền Trung | 1 |
311 | 3000273820 | Công ty CP xây dựng và Dịch vụ Thương mại số 666 | 1 |
312 | 3000304525 | Công ty CP XD TM và DV Toàn Cầu | 1 |
313 | 3001158683 | Công ty TNHH Tú Tài | 1 |
314 | 3100110562 | Công ty CP QL&XD Đường bộ 494 | 1 |
315 | 3100163317 | Công ty TNHH xây dựng tổng hợp số 3 Quảng Trạch | 1 |
316 | 3100265936 | Công ty TNHH Hoàng Huy Toàn | 1 |
317 | 3100266217 | Công ty TNHH XD tổng hợp Thắng Lợi | 1 |
318 | 3100294574 | Công ty CP XDTH Quảng Bình | 1 |
319 | 3100303885 | Công ty CP xây dựng và Tư vấn Bình Lợi | 1 |
320 | 3100785318 | TEKKEN | 1 |
321 | 3200042203 | Công ty TNHH MTV xây dựng 384 | 1 |
322 | 3300100787 | Công ty CP ĐTXD giao thông-thủy lợi Thừa Thiên Huế | 1 |
323 | 3300972611 | Công ty CP Sông Hồng Miền Trung | 1 |
324 | 3500102541 | Công ty CP Công trình Giao Thông tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 1 |
325 | 3602338419 | Công ty CP Licogi 9.2 | 1 |
326 | 3700364079 | Công ty CP BETON 6 | 1 |
327 | 3700763972 | Công ty TNHH Bảo Sơn | 1 |
328 | 3800100802 | Công ty TNHH MTV xây dựng Bình Phước | 1 |
329 | 3800232781 | Công ty TNHH cầu đường Đồng Phú | 1 |
330 | 3800276179 | Công ty TNHH Lam Cường | 1 |
331 | 3800423761 | Công ty CP Bê tông Nhựa nóng Thuận Phú | 1 |
332 | 4100259388 | Công ty CP QL&XD Đường bộ Bình Định | 1 |
333 | 4100266716 | Công ty TNHH Đống Đa | 1 |
334 | 4100268657 | Công ty TNHH Đinh Phát | 1 |
335 | 4100428621 | Công ty TNHH Hùng Phát | 1 |
336 | 4100537564 | Công ty TNHH Kim Oanh | 1 |
337 | 4101385843 | Công ty CP đầu tư Kiến Hoàng | 1 |
338 | 4200235849 | Công ty CP QL&XD Giao thông Khánh Hòa | 1 |
339 | 4200419941 | Công ty CP XDCT 505 | 1 |
340 | 4200460259 | Doanh nghiệp tư nhân Lâm Khánh | 1 |
341 | 4200777256 | Công ty CP xây dựng và thương mại Hưng Phát | 1 |
342 | 4400116101 | Công ty CP XDGT Phú Yên | 1 |
343 | 4400118162 | Công ty CP QL&SC đường bộ Phú Yên | 1 |
344 | 4400817682 | Công ty CP xây dựng và thương mại Anh Long An | 1 |
345 | 4600103452 | Công ty TNHH MTV xây dựng và Khai khoáng Việt Bắc | 1 |
346 | 4600198905 | Công ty TNHH MTV xây dựng 472 | 1 |
347 | 4700137769 | Công ty CP Hà Sơn | 1 |
348 | 4700145174 | Công ty CP đầu tư & xây dựng Bắc Kạn | 1 |
349 | 4700149838 | Công ty TNHH Huy Hoàn | 1 |
350 | 4800142378 | Công ty CP Giao thông 2 | 1 |
351 | 4900219747 | Công ty CP Quản lý & XDGT Lạng Sơn | 1 |
352 | 5200193037 | Công ty CP xây dựng CTGT Yên Bái | 1 |
353 | 5200207466 | Công ty CP XD Đại Lộc | 1 |
354 | 5200475440 | Công ty Doosan Heavy Industries & Construction | 1 |
355 | 5500184530 | Doanh nghiệp tư nhân Huy Lập | 1 |
356 | 5500210205 | Công ty CP XD Bình Minh | 1 |
357 | 5800671278 | Công ty TNHH Hưng Quang | 1 |
358 | 5900182136 | Công ty CP Lam Sơn | 1 |
359 | 5900182601 | Công ty CP xây dựng và Vận tải Gia Lai | 1 |
360 | 5900189357 | Công ty CP Sông Đà 10 | 1 |
361 | 5900269718 | Công ty TNHH Trung Kiên | 1 |
362 | 5900415863 | Công ty CP tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1 |
363 | 5900951536 | Công ty TNHH MTV 145 | 1 |
364 | 6000235549 | Công ty TNHH Lâm Phong | 1 |
365 | 6000235926 | Công ty xây dựng Nam Sơn | 1 |
366 | 6000410504 | Công ty CP Vật tư và xây dựng Đắk Lắk | 1 |
367 | 6000412004 | Công ty TNHH An Nguyên | 1 |
368 | 6001148056 | Công ty TNHH Quang Tiến Đắk Lắk | 1 |
369 | 6100190002 | Công ty CP Tân Hưng | 1 |
370 | 6100205481 | Công ty CP xây dựng công trình Sông Hồng | 1 |
371 | 6100221275 | Công ty CP đầu tư và xây dựng cầu đường Kon Tum | 1 |
372 | 6400002411 | Công ty TNHH Tân Trường Phát | 1 |
373 | 27000281889 | Công ty CP ĐTXD Cường Thịnh Thi | 1 |
374 | 2901705376 | Công ty CP xây dựng 299 | 1 |
375 |
| Công ty CP công trình giao thông 118 | 1 |
376 |
| Công ty CP công trình Thành Phát | 1 |
377 |
| Công ty CP Đầu tư và PTĐT Huy Hoàng | 1 |
378 |
| Công ty CP đầu tư và xây lắp công trình 575 | 1 |
379 |
| Công ty CP đầu tư xây dựng BMT | 1 |
380 |
| Công ty CP ĐTXD & TM Hà Thành | 1 |
381 |
| Công ty CP Tập đoàn Quốc tế Đông Á | 1 |
382 |
| Công ty CP Thành Nam | 1 |
383 |
| Công ty CP thương mại Duy Linh | 1 |
384 |
| Công ty CP Việt Alpha | 1 |
385 |
| Công ty CP VTTB & XDCT 624 | 1 |
386 |
| Công ty CP xây dựng CIENCO 5 | 1 |
387 |
| Công ty CP xây dựng Hitech | 1 |
388 |
| Công ty CP xây dựng số 9 Bắc Giang | 1 |
389 |
| Công ty CP xây dựng và cây xanh Hà Đô | 1 |
390 |
| Công ty CP xây dựng và PTNT2 | 1 |
391 |
| Công ty CP xây dựng và tư vấn đầu tư 18 | 1 |
392 |
| Công ty CP XD & ĐT An Phát | 1 |
393 |
| Công ty CP XD CTGT 510 | 1 |
394 |
| Công ty CP XD Nam Tân | 1 |
395 |
| Công ty TNHH 1 TN Tây Bắc - Bộ Quốc Phòng | 1 |
396 |
| Công ty TNHH XD&DV Xuân Tiến - Hòa Bình | 1 |
397 |
| Công ty TNHH An Hòa | 1 |
398 |
| Công ty CP xây dựng Á Đông | 1 |
399 |
| Công ty CP phần mềm tự động hóa điều khiển Việt Nam (CADPRO) | 1 |
400 |
| Viện nghiên cứu khoa học giao thông Quảng Tây, Trung | 1 |
401 |
| Công ty CP tư vấn và xây dựng Phúc Xuân | 1 |
402 |
| Công ty CP và đầu tư xây dựng HUD1 | 1 |
403 |
| Công ty CP đầu tư và xây dựng Hà Nội | 1 |
404 |
| Công ty TNHH Hợp Tiến | 1 |
405 |
| Công ty TNHH MTV Đá Hoàng Mai | 1 |
406 |
| Công ty TNHH MTV công trình 972 | 1 |
Ghi chú: Xếp hạng các Nhà thầu xây lắp “Đáp ứng yêu cầu” theo thứ tự các Tổng công ty đến các Công ty, kết hợp số lượng gói thầu thực hiện năm 2015 từ nhiều đến ít.
TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ NHÀ THẦU “TRUNG BÌNH”
Ban hành kèm theo Quyết định số 1483/QĐ-BGTVT ngày 13/5/2016 của Bộ trưởng Bộ GTVT
(Nhà thầu có: 4-6 lỗi/1 gói thầu hoặc (8 < số lỗi ≤ 20 )/các gói thầu và không có vi phạm)
Tổng số 48 nhà thầu được đánh giá “Trung bình”
STT | Mã nhà thầu | Tên Nhà thầu | Tổng số gói thầu thực hiện |
1 | 0101296000 | Công ty CP Thành Long | 12 |
2 | 2500347211 | Công ty Posco engineering & construction Co., Ltd | 6 |
3 | 0102261441 | Công ty CP ĐTXD và Kỹ thuật Vinaconex | 5 |
4 | 3501769578 | Công ty CP ĐTXD 886 - Thành Nam | 3 |
5 | 0301646333 | Công ty TNHH Dịch vụ Thương mại sản xuất xây dựng Đông Mê Kông | 8 |
6 | 0301429113 | Tổng công ty xây dựng số 1-TNHH MTV (CC1) | 3 |
7 | 0301127673 | Công ty CP Xuất nhập khẩu & xây dựng công trình | 5 |
8 | 0700106107 | Công ty CP XD và phát triển Hạ tầng kỹ thuật Hà Nam | 3 |
9 | 0100103785 | Công ty CP ĐTXD và phát triển nông thôn | 4 |
10 | 4300741648 | Công ty TNHH tập đoàn KT GTVT tỉnh Giang Tô - Trung Quốc | 1 |
11 | 4300729168 | Công ty TNHH Kỹ thuật và xây dựng Lotte | 3 |
12 | 0101520598 | Công ty CP Phát triển xây dựng và Thương mại Thuận An | 6 |
13 | 3000352617 | Công ty CP xây dựng và thương mại Hà Mỹ Hưng | 1 |
14 | 3500341324 | Công ty CP ĐTXD Phú Thịnh | 1 |
15 | 370000018080 0452-(8-7) | Công ty TNHH tập đoàn XD cầu đường Sơn Đông - Trung Quốc | 1 |
16 | 0300533471 | Công ty TNHH MTV Tổng công ty Thái Sơn | 2 |
17 | 1100542470 | Công ty TNHH Minh Hằng | 3 |
18 | 0400101919 | Tổng công ty XDCT giao thông 5-CTCP | 6 |
19 | 0303614496 | Công ty CP Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | 1 |
20 | 0309810338 | Công ty CP ACC 245 | 1 |
21 | 1500221979 | Công ty CP đầu tư và xây dựng công trình 717 | 1 |
22 | 2900560262 | Công ty CP XD công trình An Gia Phát | 1 |
23 | 3000102938 | Công ty CP ĐT và XD số 1 Hà Tĩnh | 1 |
24 | 3000319835 | Công ty CP XD&TM Đại Cường | 1 |
25 | 0104356064 | Công ty Hữu hạn Tập đoàn Cục 6 đường sắt Trung Quốc | 1 |
26 | 0400100880 | Công ty CP Long Việt | 4 |
27 | 0303898093 | Công ty CP ĐTXD Tuấn Lộc | 5 |
28 | 0101112038 | Công ty CP ĐT&PTXD Miền Bắc | 1 |
29 | 0101536012 | Công ty CP XDCT Châu Long | 1 |
30 | 0101708991 | Công ty CP xây dựng công trình Thủy Hà Nội | 1 |
31 | 01016066213 | Công ty CP XDCTGT An Bình | 1 |
32 | 3300338821 | Công ty CP Thái Bình Dương | 1 |
33 | 3600582482 | Công ty CP đầu tư và xây dựng Nhơn Thành | 1 |
34 | 4000978117 | Công ty Obrascon Huarte Lain, SA (OHL) | 1 |
35 | 0101991935 | Công ty CP xây dựng Đồng Tiến | 2 |
36 | 2901111823 | Công ty CP xây lắp thương mại DELTA | 2 |
37 | 3300101011 | Công ty CP xây dựng GT Thừa Thiên Huế | 2 |
38 | 0101430721 | Công ty CP tập đoàn ĐTXD HJC | 3 |
39 | 2802188455 | Tập đoàn xây dựng công trình đường Quảng Tây | 3 |
40 | 0100108889 | Công ty CP 873 | 3 |
41 | 0101387113 | Công ty CP Đầu tư và xây dựng 703 | 4 |
42 | 2900324346 | Công ty CP 482 | 4 |
43 | 0105971778 | Công ty TNHH xây dựng Hanshin | 5 |
44 | 0600001213 | Công ty TNHH Tập đoàn Thắng Lợi | 7 |
45 | 2700284791 | Công ty TNHH Phúc Lộc | 1 |
46 |
| ITOCHU | 1 |
47 |
| HITACHI | 1 |
48 |
| TOSHIBA | 1 |
Ghi chú: Xếp hạng các Nhà thầu xây lắp “Trung bình” theo thứ tự số “lỗi” từ nhiều đến ít; trường hợp có cùng số “lỗi” xếp theo thứ tự số gói thầu thực hiện năm 2015 từ ít đến nhiều.
TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ NHÀ THẦU “CHƯA ĐÁP ỨNG YÊU CẦU”
Ban hành kèm theo Quyết định số 1483/QĐ-BGTVT ngày 13/5/2016 của Bộ trưởng Bộ GTVT
(Nhà thầu có: > 6 lỗi/1 gói thầu hoặc ≥ 21 lỗi/các gói thầu hoặc có ≥ 1 vi phạm trong các gói thầu)
Tổng số 26 nhà thầu được đánh giá “Chưa đáp ứng yêu cầu”
STT | Mã nhà thầu | Tên Nhà thầu | Tổng số gói thầu thực hiện |
1 | 0100109297 | Công ty CP thi công cơ giới và dịch vụ | 3 |
2 | 0100108247 | Tổng công ty XDCT giao thông 8-CTCP | 9 |
3 | 6100181978 | Công ty TNHH 45 | 1 |
4 | 0103598173 | Công ty CP Xuyên Việt | 1 |
5 | 0600291255 | Công ty CP xây dựng nông nghiệp Nam Định | 1 |
6 | 2600104283 | Tổng công ty Sông Hồng | 1 |
7 | 6100156393 | Công ty CP Phương Nam | 1 |
8 | 200667369 | Công ty TNHH Vương Phát | 1 |
9 | 0302177966 | Tổng công ty đầu tư phát triển Đô thị và KCN Việt Nam - TNHH MTV | 1 |
10 | 6000507954 | Công ty CP Hưng Thịnh | 1 |
11 | 0100202095 | Tổng công ty xây dựng Đường thủy-CTCP | 9 |
12 | 3700217123 | Công ty CP Trung Thành | 2 |
13 | 2600677372 | Công ty TNHH Keangnam Enterprises | 4 |
14 | 0313143616 | SAMWHAN Corporation | 2 |
15 | 0100104891 | Công ty CP xây lắp và cơ khí Cầu đường | 3 |
16 | 0200157840 | Tổng công ty xây dựng Bạch Đằng | 1 |
17 | 0101911295 | Công ty CP ĐTXD hạ tầng và giao thông | 1 |
18 | 1101798612 | Công ty TNHH xây dựng KUKDONG | 3 |
19 | 4500221195 | Công ty CP xây dựng Ninh Thuận | 1 |
20 | 0400556070 | Công ty CP ECICO | 1 |
21 | 6000234922 | Công ty CP Quản lý & XD đường bộ 26 | 1 |
22 | 1101788163 | Halla Corporation | 2 |
23 | 0103014192 | Công ty CP đầu tư & XD Việt Hà | 1 |
24 | 5900393218 | Công ty CP Đức Phú | 1 |
25 | 0700238978 | Công ty CP xây dựng Minh Anh | 1 |
26 | 5600168839 | Công ty TNHH Huy Thuần | 1 |
Ghi chú: Xếp hạng các Nhà thầu xây lắp “Chưa đáp ứng yêu cầu” theo thứ tự “số vi phạm” từ nhiều đến ít; trường hợp có cùng số “vi phạm” xếp theo thứ tự số “lỗi” từ nhiều đến ít; trường hợp có cùng số “lỗi”, “vi phạm” sẽ xếp theo thứ tự số gói thầu thực hiện năm 2015 từ ít đến nhiều.
- 1 Quyết định 4256/QĐ-BGTVT năm 2015 Quy định đánh giá kết quả thực hiện của Nhà thầu xây lắp tham gia dự án xây dựng giao thông sử dụng vốn Nhà nước do Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải quyết định đầu tư
- 2 Quyết định 3144/QĐ-BGTVT năm 2015 điều chỉnh kết quả thực hiện năm 2014 của nhà thầu xây lắp tham gia dự án xây dựng giao thông sử dụng nguồn vốn ngân sách nhà nước do Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải quyết định đầu tư
- 3 Nghị định 59/2015/NĐ-CP về quản lý dự án đầu tư xây dựng
- 4 Nghị định 63/2014/NĐ-CP hướng dẫn Luật Đấu thầu về lựa chọn nhà thầu
- 5 Quyết định 1969/QĐ-BGTVT năm 2014 điều chỉnh kết quả thực hiện năm 2013 của Nhà thầu xây lắp tham gia dự án xây dựng giao thông sử dụng nguồn vốn ngân sách Nhà nước do Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải quyết định đầu tư
- 6 Quyết định 1547/QĐ-BGTVT năm 2014 công bố kết quả thực hiện của Nhà thầu xây lắp tham gia dự án xây dựng giao thông sử dụng nguồn vốn ngân sách Nhà nước do Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải quyết định đầu tư
- 7 Chỉ thị 05/CT-BGTVT năm 2013 kiện toàn bộ máy tổ chức thực hiện công tác đánh giá, báo cáo kết quả đánh giá; tổng hợp kết quả đánh giá và công bố kết quả thực hiện của các chủ đầu tư, ban quản lý dự án, nhà thầu tư vấn và nhà thầu xây lắp do Bộ Giao thông vận tải ban hành
- 8 Nghị định 107/2012/NĐ-CP quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Giao thông vận tải
- 1 Quyết định 1969/QĐ-BGTVT năm 2014 điều chỉnh kết quả thực hiện năm 2013 của Nhà thầu xây lắp tham gia dự án xây dựng giao thông sử dụng nguồn vốn ngân sách Nhà nước do Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải quyết định đầu tư
- 2 Quyết định 1547/QĐ-BGTVT năm 2014 công bố kết quả thực hiện của Nhà thầu xây lắp tham gia dự án xây dựng giao thông sử dụng nguồn vốn ngân sách Nhà nước do Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải quyết định đầu tư
- 3 Quyết định 3144/QĐ-BGTVT năm 2015 điều chỉnh kết quả thực hiện năm 2014 của nhà thầu xây lắp tham gia dự án xây dựng giao thông sử dụng nguồn vốn ngân sách nhà nước do Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải quyết định đầu tư