Hệ thống pháp luật
Đang tải nội dung, vui lòng chờ giây lát...
Đang tải nội dung, vui lòng chờ giây lát...

BỘ NÔNG NGHIỆP
VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
CỤC BẢO VỆ THỰC VẬT
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 1577/QĐ-BVTV

 Hà Nội, ngày 25 tháng 7 năm 2013

 

QUYẾT ĐỊNH

CHỈ ĐỊNH PHÒNG THỬ NGHIỆM NGÀNH NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

CỤC TRƯỞNG CỤC BẢO VỆ THỰC VẬT

Căn cứ Quyết định số 17/2008/QĐ-BNN ngày 28 tháng 01 năm 2008 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Bảo vệ thực vật;

Căn cứ Thông tư số 16/2010/TT-BNNPTNT ngày 01 tháng 4 năm 2011 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn quy định về đánh giá, chỉ định và quản lý phòng thử nghiệm ngành nông nghiệp và phát triển nông thôn;

Căn cứ Thông tư số 52/2012/TT-BNNPTNT ngày 22 tháng 10 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 16/2011/TT-BNNPTNT ngày 01 tháng 4 năm 2011 và Thông tư số 54/2011/TT-BNNPTNT ngày 3 tháng 4 năm 2011;

Căn cứ Thông tư số 54/2011/TT-BNNPTNT ngày 3 tháng 8 năm 2011 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn yêu cầu năng lực phòng thử nghiệm về chất lượng, an toàn thực phẩm nông lâm thủy sản và muối;

Theo đề nghị của Trưởng phòng Quản lý thuốc bảo vệ thực vật,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Chỉ định Phòng kiểm định chất lượng và dư lượng thuốc bảo vệ thực vật– Trung tâm Kiểm định và Khảo nghiệm thuốc bảo vệ thực vật phía Nam là Phòng thử nghiệm ngành nông nghiệp và phát triển nông thôn.

Mã số: LAS-NN 67

Điều 2. Phòng kiểm định chất lượng và dư lượng thuốc bảo vệ thực vật – Trung tâm Kiểm định và Khảo nghiệm thuốc bảo vệ thực vật phía Nam được tham gia phân tích các chỉ tiêu tại Danh mục các phép thử đính kèm.

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực 03 (ba) năm kể từ ngày ký.

Điều 4. Phòng thử nghiệm nêu tại Điều 1 có trách nhiệm thực hiện đầy đủ các quy định nêu tại Điều 24, Thông tư số 16/2010/TT-BNNPTNT ngày 01 tháng 4 năm 2011 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn quy định về đánh giá, chỉ định và quản lý phòng thử nghiệm ngành nông nghiệp và phát triển nông thôn.

Điều 5. Chánh Văn phòng Cục; Trưởng các phòng, trung tâm thuộc Cục; Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị có liên quan; Giám đốc Trung tâm Kiểm định và Khảo nghiệm thuốc bảo vệ thực vật phía Nam chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.

 

 

Nơi nhận:
- Như Điều 5;
- Các Tổng cục/Cục thuộc Bộ (để p/h);
- Lưu: VT, QLT.

CỤC TRƯỞNG




Nguyễn Xuân Hồng

 

DANH MỤC

CÁC PHÉP THỬ
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1577/QĐ-BVTV-QLT ngày 25 tháng 7 năm 2013 của Cục trưởng Cục Bảo vệ thực vật)

TT

Đối tượng phép thử

Tên phép thử

Phương pháp thử

LOD

Chất lượng thuốc BVTV

1

Nguyên liệu và thành phẩm thuốc BVTV

 Phương pháp thử tính chất lý hóa

TCVN 8050:2009

na

2

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Abamectin

Xác định hàm lượng hoạt chất

TCVN 9475:2012

na

3

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Acetamiprid

nt

TC07/2001-CL

na

4

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Alpha Cypermethrin

nt

TCVN 8979: 2011

na

5

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Amitraz

nt

TC 06/2001-CL

na

6

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Acetochlor

nt

TC 08/2003-CL

na

7

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Alachlor

nt

TC 75/97-CL

na

8

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Ametryn

nt

TCCS 36: 2012/BVTV

na

9

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Atrazine

nt

TC 09/2002-CL

na

10

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Azoxystrobin

nt

TC 02/06-CL

na

11

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Azadirachtin

nt

TCVN8383:2010

na

12

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Amitraz

nt

TC06/01-CL

na

13

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Benfuracarb

nt

10TCN 389-99

na

14

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Bismerthiazol

nt

TCCS 37: 2012/BVTV

na

15

Thuốc BVTV chứa hoạt nấm Beauveria

nt

TCCS 40: 2012/BVTV

na

16

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Beta Cypermethrrin

nt

TC 08/04-CL

na

17

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Beta- Cyfluthrin

nt

TC 116/2000-CL

na

18

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Buprofezin

nt

TCVN 9477:2012 (*)

na

19

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Bensufuron-M

nt

TC 109/2000-CL

na

20

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Bentazone

nt

TC 06/2003-CL

na

21

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Bispyribac-sodium

nt

TC 115/2000-CL

na

22

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Butachlor

nt

TC 08/96-CL

na

23

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Brodifacum

nt

TC 90/98 – CL

na

24

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Bromadiolone

nt

TC 100/99 - CL

na

25

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Bekaphos

nt

TC 34/89 – CL

na

26

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Cabaryl

nt

TC 68/96 CL

na

27

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Carbosufan

nt

TC 112/2000-CL

na

28

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Chlofenapyr

nt

TC 07/2002- CL

na

29

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Chlorpyrifos Ethyl (Methyl)

nt

TCCS 30: 2011/ BVTV

na

30

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Chromafenozide

nt

TC 09/06-CL

na

31

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Cyfluthrin

nt

TC 94/98- CL

na

32

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Cypermethrin

nt

TCVN 8143:2009

na

33

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Cyromazine

nt

TC 08/2001 – CL

na

34

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Carbendazim

nt

TC 72/97-CL

na

35

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Chlorothalonil

nt

TCVN 8145:2009

na

36

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Copper citrate

nt

TC 05/2007-CL

na

37

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Copper oxychloride

nt

TC 111/2000-CL

na

38

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Copper hydrocide

nt

TC 110/2000-CL

na

39

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Copper sulfate

nt

TC 06/2004-CL

na

40

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Cyproconazole

nt

TC 04/2002 - CL

na

41

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Clefoxydim (Profoxydim)

nt

TC 02/2002-CL

na

42

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Cyclosulfamuron

nt

TC 113/2000-CL

na

43

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Cyhalofop butyl

nt

TC 01/2004-CL

na

44

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Cymoxanil

nt

TC 09/05-CL

na

45

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Clothidanidin

nt

TC 10/06-CL

na

46

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Cartap hydrochloride

nt

TCVN 8380: 2010

na

47

Thuốc BVTV có chứa hoạt chất Chlorantraniliprole

nt

TCCS 10:2010/BVTV (*)

na

48

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Deltamethrin (Decamethrin)

nt

TCVN 8980:2011

na

49

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Diafenthiuron

nt

TCCS 38: 2012/BVTV

na

50

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Diazinon

nt

TC14/07-CL

na

51

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Dimethoate

nt

TCVN 8382:2010

na

52

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Dinotefuran

nt

TC 12/06 - CL

na

53

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Dicofon

nt

TC 43/89 - CL

na

54

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Diniconazole

nt

TC 03/2002-CL

na

55

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Dalapon

nt

TC 20/89-CL

na

56

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Diuron

nt

TC 96/98-CL

na

57

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Difenoconazole

nt

TC 03/2003 - CL

na

58

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Dimethomorph

nt

- CIPAC Handbook Volume G 483 (*)

- TC 11/06-CL

na

59

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Emamectin (Emamectin Benzoate)

nt

TC 07/2004 - CL

na

60

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Endosunfan

nt

TC 101/99 CL

na

61

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Esfenvalerate

nt

TC 01/08-CL (*)

na

62

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Edifenphos

nt

TC 12/07 –CL

na

63

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Epoxiconazole

nt

TC 05/06 - CL

na

64

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Ethoxysulfuron

nt

TC 93/98-CL

na

65

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Ethoprophos

nt

TC 83/98-CL

na

66

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Ethiprole

nt

TC01/07-CL (*)

na

67

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Ethaboxam

nt

TCCS 12:2010/BVTV

na

68

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Fenitrothion

nt

TC 11/07- CL

na

69

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Fenpropathrin

nt

TC 89/98 CL

na

70

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Fenpyproximate

nt

TC 04/06-CL

na

71

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Fipronil

nt

- CIPAC Handbook Volume J 581 (*)

- TC 05/2002 – CL

na

72

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Flusilazole

nt

TCVN 8386:2010 (*)

na

73

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Folpet

nt

TC 04/2001-CL

na

74

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Fosetyl aluminium

nt

TC 05/2004-CL

na

75

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Fthalide

nt

TC 85/98 –CL

na

76

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Fenoxaprop-P-ethyl

nt

TC 01/2002-CL

na

77

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Fluazifop butyl

nt

TC 01/2001-CL

na

78

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Fenvalerate

nt

TC 13/07-CL

na

79

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV Fenbuconazole

nt

TCCS 11:2010/BVTV

na

80

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV Fenobucarb

nt

TCVN 8983:2011

na

81

Thuốc BVTV chứa hoạt chất Fenoxanil

nt

TCCS 3:2009/BVTV

na

82

Thuốc BVTV chứa hoạt chất Flubendiamide

nt

TCCS 42:2012/BVTV

na

83

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Gama Cyhalothrin

nt

TC 01/2005-CL

na

84

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Glyphosate

nt

TCCS1:2009/BVTV

na

85

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Gibbrellic acid

nt

TC 10/2002-CL

na

86

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Hexaconazole

nt

TCVN 8381:2010

na

87

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Imidacloprid

nt

TC 07/06-CL

na

88

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Indoxacarb

nt

TC 03/2005-CL

na

89

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Isoprocarb

nt

TC 31/89 – CL

na

90

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Iprodione

nt

TC 74/97-CL

na

91

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Iprovalicarb

nt

TC 05/2003-CL

na

92

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Isoprothiolane

nt

TCVN 8981:2011

na

93

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Imazapic

nt

TC 03/2004-CL

na

94

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Imazosulfuron

nt

TC 02/04-CL

na

95

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Isoxaflutole

nt

TCVN 8387:2010

na

96

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Iodosulfuron methyl Sodium

nt

TC 03/07-CL (*)

na

97

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Kasugamycin

nt

TCCS 21: 2011/BVTV

na

98

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Lambda Cyhalothrin

nt

TC 07/07 – CL

na

99

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Lufenuron

nt

TC 06/2002 – CL

na

100

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Methidathion

nt

TC 95/98 – CL

na

101

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Methomyl

nt

TCVN 8388:2010

na

102

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Monocrotophos

nt

TCVN 4541-88

na

103

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Mancozeb

nt

TCCS 2:2009/BVTV

na

104

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Metalaxyl

nt

TCCS 4:2009/BVTV

na

105

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Metalaxyl-M

nt

TCCS 06:2009/BVTV (*)

na

106

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Metiram complex

nt

TC 04/2003-CL

na

107

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Mefenacet

nt

TC 04/2004 – CL

na

108

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Metolachlor

nt

TC 104/99 – CL

na

109

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Metribuzin

nt

TC 106/99 – CL

na

110

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Metsulfuron Methyl

nt

TC 103/99 – CL

na

111

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Metaldehyde

nt

TC 09/2004-CL

na

112

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Metominostrobin

nt

TCVN 8384:2010

na

113

Thuốc BVTV chứa nấm Metarhizium anizopliae

nt

TCCS 41: 2012/BVTV

na

114

Thuốc BVTV chứa hoạt chất Myclobutanil

nt

TCCS 43: 2012/BVTV

na

115

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Naled

nt

TC 32/89-CL

na

116

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Novaluron

nt

TC02/CL:2007 (*)

na

117

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV Ningnamycin

nt

TCCS 7:2008/BVTV

na

118

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Niclosamide

nt

TC 05/2005-CL

na

119

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Omethoate

nt

TC 92/98 – CL

na

120

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Oxadiargyl

nt

TC 01/06-CL

na

121

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Oxyfluorfen

nt

TC 06/07-CL

na

122

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Permethrin

nt

TCCS 31: 2011/ BVTV

na

123

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV Phenthoate (Dimefenthoate )

nt

TC 80/98 – CL

na

124

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Phosalone

nt

TC 77/97 – CL

na

125

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Pirimicarb

nt

TC 04/2005- CL

na

126

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Profenofos

nt

TC 08/07 CL

na

127

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Propargite

nt

TCVN 9479:2012

na

128

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Prydaben

nt

TC 02/2003 – CL

na

129

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV Pencycuron

nt

TCVN 9481:2012 (*)

na

130

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV Propiconazole

nt

TCCS 22: 2011/ BVTV

na

131

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Propineb

nt

TCVN 9480:2012

na

132

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Paraquat Dichloride

nt

TCVN 9476:2012

na

133

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Pendimethalin

nt

TC 09/2003-CL

na

134

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Propanil

nt

10 TCN 434/2001

na

135

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Pyrazosulfuron ethyl

nt

TCCS 32: 2011/ BVTV (*)

na

136

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Pacloburazole

nt

TC 14/06 – CL

na

137

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Profoxydim

nt

TC 02/02-CL

na

138

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Penoxsulam

nt

TC04/07-CL (*)

na

139

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Pymetrozine

nt

TCCS 13:2010/BVTV

na

140

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Pretilachlor

nt

TCVN 8144:2009

na

141

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Propisochlor

nt

TCVN 8385:2010

na

142

Thuốc BVTV chứa hoạt chất Pyraclostrobin

nt

TCCS 44:2012/BVTV

na

143

Thuốc BVTV chứa hoạt chất Prochloraz

nt

TCCS 45:2012/BVTV

na

144

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Quinalphos

nt

TC 01/2003 – CL

na

145

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Quinclorac

nt

TC 114/2000 – CL

na

146

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Quizalofop-P-Ethyl

nt

TC 07/2003- CL

na

147

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV Rotenone

nt

TCCS 6:2008/BVTV

na

148

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Spinosad

nt

TC 02/2005- CL

na

149

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Saikuzuo (MBAMT)

nt

TC 98/99-CL

na

150

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Sulfur

nt

TCVN 8984:2011

na

151

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Simazine

nt

TC 35/89 – CL

na

152

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa S – Metolachlor

nt

TC 10/2005 – CL

na

153

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Tralomethrin

nt

TC 99/99 – CL

na

154

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Trichlofon

nt

TC 15/07-CL

na

155

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Tebuconazole

nt

TCVN 9482:2012

na

156

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Tetraconazole

nt

TC 06/2005- CL

na

157

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Thiamethoxam

nt

TC 03/2001-CL

na

158

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Thiophanate methyl

nt

TCVN 8982:2011 (*)

na

159

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Thiram

nt

TC 37/89- CL

na

160

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Triadimefon

nt

10TCN 615-2005 (*)

na

161

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Triadimenol

nt

10TCN 501-2002 (*)

na

162

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Tricyclazole

nt

TC 08/2002-CL

na

163

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Thiosultap Sodium

nt

TC 09/07-CL

na

164

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Thiobencarb

nt

TC 61/95 – CL

na

165

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Triasulfuron

nt

TC 02/2001 – CL

na

166

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Trifloxystrobin

nt

TC 02/08 – CL (*)

na

167

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Toxaphen

nt

TC 41/89 – CL

na

168

Thuốc BVTV chứa hoạt chất Thiacloprid

nt

TCCS 5:2009/BVTV

na

169

Thuốc BVTV chứa nấm Trichoderma sp.

nt

TCCS 39: 2012

na

170

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Warfarin

nt

TC 106/99 - CL

na

171

Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Zineb

nt

TCVN 9478:2012

na

Dư lượng thuốc BVTV

#

Đối tượng phép thử

Tên phép thử

Phương pháp thử

LOQ

172

Rau quả

Phương pháp phân tích đa dư lượng thuốc BVTV

TCCS 46: 2012/BVTV

 

173

Rau quả

Phương pháp xác định dư lượng thuốc BVTV Hymexazole

TCCS 47: 2012/BVTV

 

174

Rau quả

Phương pháp xác định dư lượng thuốc BVTV Nitenpyram

TCCS 48: 2012/BVTV

 

175

Rau quả

Phương pháp xác định dư lượng thuốc BVTV Pyrimethanil

TCCS 49: 2012/BVTV

 

176

Rau quả

Xác định Formaldehyde Phương pháp sắc ký lỏng cao áp

TCCS 50: 2012/BVTV

 

177

Nho

Xác định dư lượng thuốc trừ sâu Profenofos

TCNB 02: 2006 (*)

50 ppb

178

Rau quả

Xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật -nhóm Cúc tổng hợp: Lambda-Cyhalothrin; Permethrin; Cyfluthrin; Cypermethrin; Fenvalarate; Deltamethrin

TCNB 05-1: 2010 (*)

10 ppb

179

Rau quả

Xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật - nhóm lân hữu cơ: Dimethoate; Diazinon; Phenthoate; Pyridaphenthion

TCNB 05-2: 2010 (*)

50 ppb

180

Rau quả

Phương pháp xác định dư lượng DDT

10-TCN 228-95 (*)

5 ppb

181

Rau quả

Phương pháp xác định dư lượng Iprodione

TC 04/DL: 2008 (*)

50 ppb

182

Rau quả

Phương pháp xác định dư lượng thuốc BVTV 2,4-D

10 TCN 711: 2006

20 ppb

183

Rau

Phương pháp xác định dư lượng hoạt chất trừ sâu Methomyl

TC 10/DL: 2004

50 ppb

184

Rau, quả

Phương pháp xác định dư lượng thuốc Amisulbrom

TCCS 23: 2011/BVTV

50 ppb

185

Rau, quả

Phương pháp xác định dư lượng thuốc Fluopicolide

TCCS 24: 2011/BVTV

50 ppb

186

Rau, quả

Phương pháp xác định dư lượng thuốc Mylobutanil

TCCS 25: 2011/BVTV

50 ppb

187

Rau, quả

Phương pháp xác định dư lượng thuốc điều hòa sinh trưởng Gibberellic acid

TCCS 28: 2011/BVTV

50 ppb

188

Rau, quả

Phương pháp xác định dư lượng thuốc trừ sâu nhóm carbamate

TCCS 29: 2011/BVTV

20 ppb

189

Rau, Quả

Phương pháp xác định dư lượng Buprofezin

TC 27/97-DL

50 ppb

190

Rau Quả

Phương pháp xác định dư lượng Diniconazole

TC 26DL/96

50 ppb

191

Rau Quả

Phương pháp xác định dư lượng DDT – Lindan

10TCN 228-95 (*)

5 ppb

192

Rau Quả

Phương pháp xác định dư lượng nhanh nhóm lân - carbamate

- TC 08DL-93

- 800/QN-BVTV

na

193

Rau, Quả

Xác định đa dư lượng thuốc BVTV: acephate, chlorpyriphos, diazinon, dimethoate, fenitrothion, profenophos, methidathion, trichlorfon, α-endosulfan, β-endosulfan, iprodion, cyfluthrin, cypermethrin, fenvalerate, cyhalothrin, permethrin, difenoconazole, propiconazole, chlorothalonil, fipronil, indoxacarb -phương pháp sắc ký khí

TCVN 8319: 2010

20-50 ppb

194

Rau

Phương pháp xác định dư lượng Captan

10TCN 292-97

50 ppb

195

Rau

Phương pháp xác định dư lượng Benomyl

TC 23/96-DL

50 ppb

196

Rau

Phương pháp xác định dư lượng Methomyl

TC 10/DL-2004

50 ppb

197

Rau

Phương pháp xác định dư lượng Fipronil

TC 34/2000-DL

2 ppb

198

Rau quả

Phương pháp xác định dư lượng Iprodione

TC 04/DL-2008 (*)

50 ppb

199

Quả

Phương pháp xác định dư lượng Carbendazim

TC 11/2001-DL

50 ppb

200

Quả

Phương pháp xác định dư lượng Iprodione

TC 04/DL/2008

50 ppb

201

Quả

Xác định dư lượng thuốc BVTV Prochloraz- Phương pháp sắc ký khí

TCCS7:2009/BVTV

5 ppb

202

Gạo

Xác định dư lượng thuốc trừ sâu Chlorpyrifos ethyl

TCNB 01: 2006 (*)

10 ppb

203

Gạo

Phương pháp xác định dư lượng Carbon disulfide

TCNB 06: 2009 (*)

50 ppb

204

Gạo

Phương pháp xác định dư lượng thuốc BVTV Benomyl

TCNB 07: 2009 (*)

50 ppb

205

Gạo

Phương pháp xác định dư lượng 2,4 D

TCNB 08: 2008 (*)

10 ppb

206

Gạo

Phương pháp xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật – nhóm cúc tổng hợp: Permethrin, Deltamethrin

TCNB 09: 2009 (*)

10 ppb

207

Gạo

Phương pháp xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật – nhóm chlor hữu cơ: HCH (α, β, δ, γ); DDT (O,P’ và P,P’)

TCNB 10: 2009 (*)

10 ppb

208

Gạo

Phương pháp xác định đa dư lương thuốc bảo vệ thực vật – nhóm lân hữu cơ: Dimethoate; Dichlorvos; Malathion; Phosalone

TCNB 11: 2009 (*)

50 ppb

209

Gạo

Phương pháp xác định dư lượng Trichlorfon

TCNB 12: 2009 (*)

50 ppb

210

Gạo

Phương pháp xác định dư lượng 2,4-D

TC 39/ 2000-DL

50 ppb

211

Gạo

Phương pháp xác định dư lượng Acetamiprid

TCCS 03/DL:2008 (*)

50 ppb

212

Gạo

Xác định đa dư lượng thuốc BVTV: buprofezine, chlorothalonil, cypermethrin,difenoconazole, endosulfan, fenpropathrin, fipronil, hexaconazole-phương pháp sắc ký khí

TCVN 8049:2009

5-10 ppb

213

Chè

Phương pháp xác định dư lượng Fenpropathrin

TC 35/2000-DL

10 ppb

214

Chè

Phương pháp xác định dư lượng Dicofol

TC 12/2001-DL

50 ppb

215

Chè

Phương pháp xác định dư lượng Endosulfan

TC 11/2002-DL

50 ppb

216

Chè

Xác định dư lượng thuốc BVTV Tebuconazole- Phương pháp sắc ký khí

TCCS 8:2009/BVTV

50 ppb

217

Chè

Phương pháp xác định dư lượng Profenofos

TC 09/2001-DL

50 ppb

218

Chè

Phương pháp xác định dư lượng Propargite

TC 2/2002-DL

50 ppb

219

Đất

Phương pháp xác định dư lượng Buprofezin

TC 30/99-DL

50 ppb

220

Đất

Phương pháp xác định dư lượng nhóm Pyrethroide

TC 37/2000-DL

50 ppb

221

Nước

Phương pháp xác định dư lượng nhóm Pyrethroide

TC 38/2000-DL

0.5 ppb

222

Nước

Phương pháp xác định dư lượng hoạt chất trừ sâu Acetamiprid

TC 11/DL:2004

50 ppb

Các chỉ tiêu khác

#

Đối tượng phép thử

Tên phép thử

Phương pháp thử

LOQ

223

Rau quả

Xác định hàm lượng NO3-

TCVN 7814: 2007

10 ppm

224

Rau quả

Xác định hàm lượng As

TCVN 7770: 2007

10 ppb

225

Rau quả

Xác định hàm lượng Cu

TCVN 6541: 1999

500 ppb

226

Rau quả

Xác định hàm lượng Cd

TCVN 7768-1: 2007

10 ppb

227

Thực phẩm

Xác định hàm lượng Pb

TCVN 7602: 2007

500 ppb

228

Thực phẩm

Xác định hàm lượng Cd

TCVN 7603: 2007

100 ppb

229

Thực phẩm

Xác định hàm lượng Hg

TCVN 7604: 2007

10 ppb

 

 

 

 

 

 

 

Chú thích:

na: Không áp dụng

BVTV: bảo vệ thực vật

nt: như trên

*: Phương pháp được công nhận bởi BOA

LOD: Giới hạn phát hiện

LOQ: Giới hạn xác định