- 1 Nghị định 178/2007/NĐ-CP quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ, cơ quan ngang Bộ
- 2 Nghị định 32/2008/NĐ-CP quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Giáo dục và Đào tạo
- 3 Quyết định 174/2008/QĐ-TTg về tiêu chuẩn, thủ tục bổ nhiệm, miễn nhiệm chức danh giáo sư, phó giáo sư do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 4 Thông tư 16/2009/TT-BGDĐT về việc xét công nhận, hủy bỏ công nhận đạt tiêu chuẩn, bổ nhiệm, miễn nhiệm chức danh giáo sư, phó giáo sư do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1955/QĐ-BGDĐT | Hà Nội, ngày 17 tháng 05 năm 2010 |
VỀ VIỆC BỔ NHIỆM CHỨC DANH PHÓ GIÁO SƯ
BỘ TRƯỞNG BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Căn cứ Nghị định số 178/2007/NĐ-CP ngày 03 tháng 12 năm 2007 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ, cơ quan ngang Bộ;
Căn cứ Nghị định số 32/2008/NĐ-CP ngày 19 tháng 3 năm 2008 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Giáo dục và Đào tạo;
Căn cứ Quyết định số 174/2008/QĐ-TTg ngày 31 tháng 12 năm 2008 của Thủ tướng Chính phủ ban hành quy định tiêu chuẩn, thủ tục bổ nhiệm, miễn nhiệm chức danh Giáo sư, Phó giáo sư;
Căn cứ Thông tư số 16/2009/TT-BGDĐT ngày 17 tháng 7 năm 2009 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo quy định chi tiết việc xét công nhận, hủy bỏ công nhận đạt tiêu chuẩn, bổ nhiệm, miễn nhiệm chức danh Giáo sư, Phó giáo sư;
Xét đề nghị của Thủ trưởng các cơ sở giáo dục đại học và Cục trưởng Cục Nhà giáo và Cán bộ quản lý cơ sở giáo dục về việc bổ nhiệm chức danh Phó giáo sư,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Bổ nhiệm chức danh Phó giáo sư cho 608 nhà giáo có tên trong danh sách kèm theo.
Điều 2. Quyền và nghĩa vụ của các Phó giáo sư được bổ nhiệm theo danh sách tại Điều 1 của Quyết định này được thực hiện theo quy định hiện hành của Nhà nước.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký. Các ông (bà) Chánh văn phòng, Cục trưởng Cục Nhà giáo và Cán bộ quản lý cơ sở giáo dục và các ông, bà có tên trong danh sách tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
Nơi nhận: | BỘ TRƯỞNG |
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
CÁC NHÀ GIÁO ĐƯỢC BỔ NHIỆM CHỨC DANH PHÓ GIÁO SƯ
Kèm theo Quyết định số 1955 /QĐ-BGDĐT, ngày 17 tháng 5 năm 2010, của Bộ Giáo dục và Đào tạo
Số TT | Họ và tên | Ngày, tháng năm sinh | Giới tính | Quê quán (Huyện, tỉnh) | Ngành/ Chuyên ngành bổ nhiệm | Bổ nhiệm tại cơ sở giáo dục đại học: |
1 | Lê Văn Toàn | 23-07-1955 | Nam | Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh | Âm nhạc | Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam, Bộ Văn hóa – Thể thao và Du lịch |
2 | Nguyễn Bình Ban | 08-09-1957 | Nam | Bình Lục, Hà Nam | Khoa học An ninh | Học viện An ninh Nhân dân, Bộ Công an |
3 | Phan Đức Dư | 14-09-1951 | Nam | Quỳnh Lưu, Nghệ An | Khoa học An ninh | Học viện An ninh Nhân dân, Bộ Công an |
4 | Trần Xuân Dung | 20-10-1957 | Nam | Hưng Nguyên, Nghệ An | Khoa học An ninh | Học viện An ninh Nhân dân, Bộ Công an |
5 | Phạm Dũng | 06-03-1956 | Nam | Ân Thi, Hưng Yên | Khoa học An ninh | Học viện An ninh Nhân dân, Bộ Công an |
6 | Nguyễn Hồng Hải | 07-11-1958 | Nam | Phú Thọ | Khoa học An ninh | Học viện An ninh Nhân dân, Bộ Công an |
7 | Nguyễn Xuân Hiến | 27-05-1958 | Nam | Tiên Du, Bắc Ninh | Khoa học An ninh | Học viện An ninh Nhân dân, Bộ Công an |
8 | Tô Lâm | 10-07-1957 | Nam | Văn Giang, Hưng Yên | Khoa học An ninh | Học viện An ninh Nhân dân, Bộ Công an |
9 | Trần Xuân Ngọ | 07-01-1954 | Nam | Bình Lục, Hà Nam | Khoa học An ninh | Học viện An ninh Nhân dân, Bộ Công an |
10 | Phí Đức Tuấn | 21-08-1959 | Nam | Thanh Ba Phú Thọ | Khoa học An ninh | Học viện An ninh Nhân dân, Bộ Công an |
11 | Hoàng Anh | 22-10-1966 | Nam | Phúc Thọ, Hà Nội | Ngôn ngữ | Học viện Báo chí và Tuyên truyền, Học viện Chính trị- Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh |
12 | Bùi Kim Đỉnh | 19-05-1950 | Nam | Hải Hậu, Nam Định | Lịch sử | Học viện Báo chí và Tuyên truyền, Học viện Chính trị- Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh |
13 | Lưu Văn An | 13-10-1962 | Nam | Gia Bình, Bắc Ninh | Chính trị học | Học viện Báo chí và Tuyên truyền, Học viện Chính trị- Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh |
14 | Trần Thị Anh Đào | 01-09-1963 | Nữ | Phù Cát, Bình Định | Chính trị học | Học viện Báo chí và Tuyên truyền, Học viện Chính trị- Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh |
15 | Phạm Xuân Mỹ | 10-08-1950 | Nam | Thái Thụy, Thái Bình | Chính trị học | Học viện Báo chí và Tuyên truyền, Học viện Chính trị- Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh |
16 | Trương Ngọc Nam | 08-09-1959 | Nam | Hoằng Hoá, Thanh Hoá | Triết học | Học viện Báo chí và Tuyên truyền, Học viện Chính trị- Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh |
17 | Đinh Thị Thuý Hằng | 01-05-1959 | Nữ | Thành phố | Văn hóa | Học viện Báo chí và Tuyên truyền, Học viện Chính trị- Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh |
18 | Trần Hữu Sâm | 12-07-1957 | Nam | Đông Triều, Quảng Ninh | Khoa học Quân sự | Học viện Biên phòng, Bộ Quốc phòng |
19 | Trần Xuân Tịnh | 08-09-1950 | Nam | Hải Hậu, Nam Định | Khoa học Quân sự | Học viện Biên phòng, Bộ Quốc phòng |
20 | Đường Minh Giới | 13-04-1959 | Nam | Hà Trung, Thanh Hóa | Khoa học An ninh | Học viện Cảnh sát Nhân dân, Bộ Công An |
21 | Nguyễn Văn Lan | 28-08-1956 | Nam | Diễn Châu, Nghệ An | Khoa học An ninh | Học viện Cảnh sát Nhân dân, Bộ Công An |
22 | Bùi Minh Thanh | 19-05-1959 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | Khoa học An ninh | Học viện Cảnh sát Nhân dân, Bộ Công An |
23 | Lê Duy Chương | 10-10-1959 | Nam | Quảng Xương, Thanh Hóa | Khoa học Quân sự | Học viện Biên phòng, Bộ Quốc phòng |
24 | Phạm Đức Nhuấn | 18-07-1954 | Nam | Hoa Lư, Ninh Bình | Khoa học Quân sự | Học viện Biên phòng, Bộ Quốc phòng |
25 | Nguyễn Văn Thắng | 18-05-1957 | Nam | Hà Trung, Thanh Hóa | Khoa học Quân sự | Học viện Biên phòng, Bộ Quốc phòng |
26 | Nguyễn Văn Thế | 03-09-1960 | Nam | Bình Lục, Hà Nam | Khoa học Quân sự | Học viện Biên phòng, Bộ Quốc phòng |
27 | Vũ Quang Tạo | 20-05-1957 | Nam | Tiền Hải, Thái Bình | Triết học | Học viện Biên phòng, Bộ Quốc phòng |
28 | Lê Thị Thủy | 15-12-1962 | Nữ | Triệu Sơn, Thanh Hóa | Triết Học | Học viện Chính trị-Hành chính khu vực I, Học viện Chính trị - Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh |
29 | Hoàng Đăng Hải | 05-09-1960 | Nam | Đồ Sơn, Hải Phòng | Điện Tử | Học viện Công nghiệp chính viễn thông, Tập đoàn Bưu chính viễn thông Việt |
30 | Bùi Trung Hiếu | 18-02-1955 | Nam | Tiền Hải, Thái Bình | Điện Tử | Học viện Công nghiệp chính viễn thông, Tập đoàn Bưu chính viễn thông Việt |
31 | Lê Hữu Lập | 30-05-1954 | Nam | Hoa Lư, Ninh Bình | Điện Tử | Học viện Công nghiệp chính viễn thông, Tập đoàn Bưu chính viễn thông Việt |
32 | Hoàng minh | 28-12-1969 | Nam | Triệu Hải, Quảng Trị | Điện Tử | Học viện Công nghiệp chính viễn thông, Tập đoàn Bưu chính viễn thông Việt |
33 | Vũ Duy Yên | 17-02-1950 | Nam | Kim Bảng, Hà Nam | Tâm lý học | Học viện Hành chính, Học viện Chính trị-Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh |
34 | Trần Thị Cúc | 21-06-1955 | Nữ | Giao Thuỷ, Nam Định | Luật học | Học viện Hành chính, Học viện Chính trị-Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh |
35 | Nguyễn Ngọc Đào | 25-02-1954 | Nam | Diễn Châu, Nghệ An | Lịch sử | Học viện Hành chính, Học viện Chính trị-Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh |
36 | Khúc Văn Phú | 22-09-1968 | Nam | Thạch Thất, Hà Nội | Cơ học | Học viện Hậu cần, Bộ Quốc phòng |
37 | Hà Nguyên Cát | 26-03-1956 | Nam | Gia Viễn, Ninh Bình | Khoa học Quân sự | Học viện Hậu cần, Bộ Quốc phòng |
38 | Trần Như Chủ | 13-07-1955 | Nam | Gia Viễn, Ninh Bình | Khoa học Quân sự | Học viện Hậu cần, Bộ Quốc phòng |
39 | Thiều Sỹ Đăng | 19-04-1956 | Nam | Đông Sơn, Thanh Hóa | Khoa học Quân sự | Học viện Hậu cần, Bộ Quốc phòng |
40 | Phạm Đức Dũng | 23-12-1962 | Nam | An Lão, Hải Phòng | Khoa học Quân sự | Học viện Hậu cần, Bộ Quốc phòng |
41 | Vũ Đăng Hiến | 20-06-1954 | Nam | Nghi Lộc, Nghệ An | Khoa học Quân sự | Học viện Hậu cần, Bộ Quốc phòng |
42 | Phạm Thế Phiệt | 23-02-1955 | Nam | Thái Thuỵ, Thái Bình | Cơ khí -Động lực/ Cơ khí Quốc phòng |
|
43 | Trần Xuân Nam | 08-09-1971 | Nam | Hà Trung, Thanh Hoá | Điện Tử | Học viện Kỹ thuật quân sự, Bộ Quốc phòng |
44 | Ngô Hà Sơn | 09-01-1959 | Nam | Đáp Cầu, Bắc Ninh | Giao thông - Vận tải | Học viện Kỹ thuật quân sự, Bộ Quốc phòng |
45 | Nguyễn Trọng Dân | 14-07-1951 | Nam | Yên Mô, Ninh Bình | Khoa học Quân sự | Học viện Kỹ thuật quân sự, Bộ Quốc phòng |
46 | Đào Thanh Tĩnh | 19-08-1956 | Nam | Khoái Châu, Hưng Yên | Tin học | Học viện Kỹ thuật quân sự, Bộ Quốc phòng |
47 | Trần Xuân Bảng | 08-12-1954 | Nam | Ý Yên, Nam Định | Khoa học Quân sự | Học viện Kỹ thuật quân sự, Bộ Quốc phòng |
48 | Trần Văn Bộ | 12-06-1955 | Nam | Tiền Hải, Thái Bình | Khoa học Quân sự | Học viện Lục quân; Bộ Quốc phòng |
49 | Nguyễn Văn Công | 22-05-1957 | Nam | Ý Yên, Nam Định | Khoa học Quân sự | Học viện Lục quân; Bộ Quốc phòng |
50 | Hồ Sơn Đài | 02-03-1955 | Nam | Quỳnh Lưu, Nghệ An | Khoa học Quân sự | Học viện Lục quân; Bộ Quốc phòng |
51 | Lê Anh Điều | 03-05-1954 | Nam | Quảng Trạch, Quảng Binh | Khoa học Quân sự | Học viện Lục quân; Bộ Quốc phòng |
52 | Vũ Đức Hinh | 16-04-1952 | Nam | Yên Mô, Ninh Bình | Khoa học Quân sự | Học viện Lục quân; Bộ Quốc phòng |
53 | Mai Ngọc Hợp | 15-04-1959 | Nam | Nga Sơn, Thanh Hóa | Khoa học Quân sự | Học viện Lục quân; Bộ Quốc phòng |
54 | Nguyễn Lương Mão | 28-08-1958 | Nam | Thạch Hà, Hà Tĩnh | Khoa học Quân sự | Học viện Lục quân; Bộ Quốc phòng |
55 | Nguyễn Văn Minh | 30-11-1955 | Nam | Đức Thọ, Hà Tĩnh | Khoa học Quân sự | Học viện Lục quân; Bộ Quốc phòng |
56 | Phan Đình Thiên | 23-10-1956 | Nam | Lộc Hà, Hà Tĩnh | Khoa học Quân sự | Học viện Lục quân; Bộ Quốc phòng |
57 | Nguyễn Đức Tỉnh | 22-01-1955 | Nam | Duy Tiên, Hà Nam | Khoa học Quân sự | Học viện Lục quân; Bộ Quốc phòng |
58 | Nguyễn Văn Tuyết | 14-04-1957 | Nam | Hà Trung, Thanh Hóa | Khoa học Quân sự | Học viện Lục quân; Bộ Quốc phòng |
59 | Tô Ngọc Hưng | 09-01-1955 | Nam | Quế Võ, Bắc Ninh | Tài chính Ngân hàng | Học viện Ngân hàng, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam |
60 | Lê Thị Tuấn Nghĩa | 23-05-1960 | Nữ | Phong Điền, Thừa Thiên Huế | Tài chính Ngân hàng | Học viện Ngân hàng, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam |
61 | Tô Kim Ngọc | 09-11-1959 | Nữ | Tiền Hải, Thái Bình | Tài chính Ngân hàng | Học viện Ngân hàng, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam |
62 | Nguyễn Hồng Thao | 01-02-1957 | Nam | Đông Hưng, Thái Bình | Luật học | Học viện Ngoại Giao, Bộ Ngoại giao |
63 | Nguyễn Thái Yên Hương | 4/8/1962 | Nữ | Yên Thành, Nghệ An | Lịch sử | Học viện Ngoại giao, Bộ Ngoại giao |
64 | Tạ Minh Tuấn | 19-11-1974 | Nam | Việt Trì, Phú Thọ | Chính trị học | Học viện Ngoại giao, Bộ Ngoại giao |
65 | Nguyễn Vũ Tùng | 07-10-1963 | Nam | Quế Võ, Bắc Ninh | Chính trị học | Học viện Ngoại giao, Bộ Ngoại giao |
66 | Phạm Đình Chiến | 01-10-1954 | Nam | Khoái Châu, Hưng Yên | Khoa học Quân sự | Học viện Phòng không-Không quân, Bộ Quốc phòng |
67 | Lê Chí Thanh | 20-05-1955 | Nam | Lập Thạch, Vĩnh Phúc | Nghệ thuật chiến dịch/Khoa học Quân sự | Học viện Phòng không-Không quân, Bộ Quốc phòng |
68 | Nguyễn Vũ Nhân | 13-12-1959 | Nam | Bình Lục, Hà Nam | Vật lý lý thuyết và Vật lý – Toán/Vật lý | Học viện Phòng không-Không quân, Bộ Quốc phòng |
69 | Ngô Quang Sơn | 18-07-1958 | Nam | Bình Lục, Hà Nam | Giáo dục học | Học viện Quản lý Giáo dục, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
70 | Trương Văn Châu | 15-06-1955 | Nam | Sầm Sơn, Thanh Hóa | Sinh học | Học viện Quản lý Giáo dục, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
71 | Hoàng Mạnh An | 19-12-1955 | Nam | Ý Yên, Nam Định | Phẫu thuật tiêu hóa | Học viện Quân Y, Bộ Quốc phòng |
72 | Lê Văn Bào | 19-05-1956 | Nam | Yên Định, Thanh Hóa | Vệ sinh XHH và t/c y tế | Học viện Quân Y, Bộ Quốc phòng |
73 | Nguyễn Thị Thanh Chò | 14-08-1955 | Nữ | Mê Linh, Hà Nội | Dinh dưỡng | Học viện Quân Y, Bộ Quốc phòng |
74 | Nguyễn Minh Hiện | 14-02-1954 | Nam | Lương Tài, Bắc Ninh | Nội Thần kinh | Học viện Quân Y, Bộ Quốc phòng |
75 | Trịnh Thị Xuân Hòa | 02-05-1955 | Nữ | Thanh Trì, Hà Nội | Nội các bệnh truyền nhiễm | Học viện Quân Y, Bộ Quốc phòng |
76 | Nguyễn Tùng Linh | 12-02-1967 | Nam | Thị xã Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc | Y học lao động và bệnh NN | Học viện Quân Y, Bộ Quốc phòng |
77 | Hoàng Công Minh | 10-01-1953 | Nam | Lâm Thao, Phú Thọ | Y học hạt nhân | Học viện Quân Y, Bộ Quốc phòng |
78 | Phan Việt Nga | 01-09-1962 | Nữ | Thanh Ba, Phú Thọ | Nội Thần kinh | Học viện Quân Y, Bộ Quốc phòng |
79 | Phạm Đăng Ninh | 30-11-1957 | Nam | Thường Tín, Hà Nội | Phẫu thuật chỉnh hình | Học viện Quân Y, Bộ Quốc phòng |
80 | Nguyễn Oanh Oanh | 31-05-1962 | Nữ | Nghi Lộc, Nghệ An | Tim mạch | Học viện Quân Y, Bộ Quốc phòng |
81 | Ngô Văn Thắng | 17-02-1950 | Nam | Kim Sơn, Ninh Bình | Răng Hàm Mặt | Học viện Quân Y, Bộ Quốc phòng |
82 | Trần Việt Tú | 01-01-1956 | Nam | Đức Thọ, Hà Tĩnh | Nội Tiêu hóa | Học viện Quân Y, Bộ Quốc phòng |
83 | Nguyễn Ngọc Tuấn | 05-11-1964 | Nam | Ứng Hòa, Hà Nội | Bỏng và thảm họa | Học viện Quân Y, Bộ Quốc phòng |
84 | Đào Xuân Vinh | 16-05-1951 | Nam | Thành phố Vinh, Nghệ An | Dịch tễ | Học viện Quân Y, Bộ Quốc phòng |
85 | Nguyễn Văn Xuyên | 01-06-1960 | Nam | Đan Phượng, Hà Nội | Phẫu thuật tiêu hóa | Học viện Quân Y, Bộ Quốc phòng |
86 | Lê Bình | 06-05-1955 | Nam | Tĩnh Gia, Thanh Hóa | Khoa học Quân sự | Học viện Quốc phòng, Bộ Quốc phòng |
87 | Dương Văn Bóng | 20-02-1952 | Nam | Bình Xuyên, Vĩnh Phúc | Khoa học Quân sự | Học viện Quốc phòng, Bộ Quốc phòng |
88 | Cao Tiến Hinh | 20-05-1952 | Nam | Đô Lương, Nghệ An | Khoa học Quân sự | Học viện Quốc phòng, Bộ Quốc phòng |
89 | Lê Hồng Thái | 07-08-1959 | Nam | Thành phố Phủ Lý, Hà Nam | Khoa học Quân sự | Học viện Quốc phòng, Bộ Quốc phòng |
90 | Hoàng Quốc Trình | 28-02-1956 | Nam | Hưng Hà, Thái Bình | Khoa học Quân sự | Học viện Quốc phòng, Bộ Quốc phòng |
91 | Nguyễn Văn Vinh | 11-06-1958 | Nam | Lập Thạch, Vĩnh Phúc | Khoa học Quân sự | Học viện Quốc phòng, Bộ Quốc phòng |
92 | Trần Nam Chuân | 02-09-1950 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | Khoa học Quân sự | Học viện Quốc phòng, Bộ Quốc phòng |
93 | Ma Đức Khải | 23-08-1964 | Nam | Thị xã Phú Thọ, Phú Thọ | Khoa học Quân sự | Học viện Quốc phòng, Bộ Quốc phòng |
94 | Trương Minh Tạo | 27-02-1955 | Nam | Diễn Châu, Nghệ An | Chiến lược quân sự/ Khoa học quân sự | Học viện Quốc phòng, Bộ Quốc phòng |
95 | Trịnh Thanh Liêm | 03-01-1957 | Nam | Nga Sơn, Thanh Hóa | Chiến lược quân sự/ Khoa học Quân sự | Học viện Quốc phòng, Bộ Quốc phòng |
96 | Đỗ Thị Phi Hoài | 24-10-1962 | Nữ | Tĩnh Gia, Thanh Hóa | Kinh tế | Học viện Tài chính, Bộ Tài chính |
97 | Phạm Văn Liên | 06-01-1959 | Nam | Kim Thành, Hải Dương | Kinh tế | Học viện Tài chính, Bộ Tài chính |
98 | Bùi Đường Nghiêu | 11-05-1961 | Nam | Ý Yên, Nam Định | Kinh tế | Học viện Tài chính, Bộ Tài chính |
99 | Phạm Đình Phùng | 26-07-1951 | Nam | Vụ Bản, Nam Định | Kinh tế | Học viện Tài chính, Bộ Tài chính |
100 | Lê Hùng Sơn | 28-02-1964 | Nam | Cầu Giấy, Hà Nội | Kinh tế | Học viện Tài chính, Bộ Tài chính |
101 | Nguyễn Văn Tạo | 20-07-1950 | Nam | Vĩnh Linh, Quảng Trị | Kinh tế | Học viện Tài chính, Bộ Tài chính |
102 | Đào Văn Thành | 30-12-1958 | Nam | Yên Mỹ, Hưng Yên | Kinh tế | Học viện Tài chính, Bộ Tài chính |
103 | Phạm Thị Kim Vân | 15-03-1962 | Nữ | Thái Thụy, Thái Bình | Kinh tế | Học viện Tài chính, Bộ Tài chính |
104 | Nguyễn Thị Thương Huyền | 22-05-1963 | Nữ | Kỳ Anh, Hà Tĩnh | Luật học | Học viện Tài chính, Bộ Tài chính |
105 | Thịnh Văn Vinh | 20-06-1963 | Nam | Nga Sơn, Thanh Hóa | Kinh tế | Học viện Tài chính, Bộ Tài chính |
106 | Nguyễn Văn Giang | 24-06-1959 | Nam | Hải Hậu, Nam Định | Chính trị học | Học viện Xây dựng Đảng, Học viện Chính trị-Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh |
107 | Lê Kim Việt | 19-08-1952 | Nam | Thiệu Hoá, Thanh Hoá | Chính trị học | Học viện Xây dựng Đảng, Học viện Chính trị-Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh |
108 | Lê Thị Thu Thuỷ | 02-10-1970 | Nữ | Hoằng Hoá, Thanh Hoá | Luật học | Khoa Luật, Đại học Quốc gia Hà Nội |
109 | Đinh Dũng Sỹ | 24-05-1962 | Nam | Nho Quan, Ninh Bình | Luật học | Khoa Luật, Đại học Quốc gia Hà Nội |
110 | Phạm Công Nhất | 01-09-1963 | Nam | Quảng Xương, Thanh Hoá | Triết họ | Trung tâm Đào tạo, Bồi dưỡng giảng viên lý luận |
111 | Võ Trung Hùng | 20-01-1968 | Nam | Thăng Bình, Quảng Nam | Tin học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nắng, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
112 | Trần Thanh Hải Tùng | 03-09-1962 | Nam | An Lão, Bình Định | Động lực | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nắng, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
113 | Ngô Văn Dưỡng | 12-12-1961 | Nam | Mô Đức, Quảng Ngãi | Điện | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nắng, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
114 | Đỗ Văn Nhơn | 09-12-1962 | Nam | Thị xã Thủ Dầu Một, Bình Dương | Tin học | Trường Đại học Công nghệ |
115 | Hà Việt Dũng | 10-10-1955 | Nam | Gia Lâm, Hà Nội | Khoa học An ninh | Trường Đại học An ninh Nhân dân, Bộ Công an |
116 | Đặng Văn Đoài | 20-10-1960 | Nam | Từ Kỳ, Hải Dương | Khoa học An ninh | Trường Đại học An ninh Nhân dân, Bộ Công an |
117 | Trần Văn Lang | 09-09-1957 | Nam | Can Lộc, Hà Tĩnh | Khoa học An ninh | Trường Đại học An ninh Nhân dân, Bộ Công an |
118 | Võ Văn Hường | 02-10-1951 | Nam | Diễn Châu, Nghệ An | Động lực | Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
119 | Phan Bùi Khôi | 02-06-1963 | Nam | Hưng Nguyên, Nghệ An | Cơ khí | Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
120 | Hoàng Đình Long | 30-06-1957 | Nam | Nam Sách, Hải Dương | Động lực | Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
121 | Lê Anh Tuấn | 21-10-1975 | Nam | Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | Cơ khí | Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
122 | Nguyễn Văn Đức | 01-08-1973 | Nam | Hà Trung, Thanh Hoá | Điện Tử | Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
123 | Nguyễn Văn Khang | 23-08-1959 | Nam | Từ Sơn, Bắc Ninh | Điện Tử | Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
124 | Tạ Cao Minh | 08-04-1962 | Nam | Yên Mô, Ninh Bình | Tự Động Hoá | Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
125 | Nguyễn Hữu Thanh | 03-10-1971 | Nam | Hải Lăng, Quảng Trị | Điện Tử | Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
126 | Trần Văn Tớp | 20-05-1961 | Nam | Nghĩa Hưng, Nam Định | Điện | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
127 | Vũ Văn Yêm | 29-10-1975 | Nam | Vĩnh Bảo, Hải Phòng | Điện Tử | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
128 | Huỳnh Đăng Chính | 08-02-1972 | Nam | Tây Sơn, Bình Định | Hóa học | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
129 | Quản Lê Hà | 22-10-1967 | Nữ | Văn Giang, Hưng Yên | Công nghệ thực phẩm | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
130 | Đặng Xuân Hiển | 01-01-1965 | Nam | Yên Dũng, Bắc Giang | Hóa học | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
131 | Phạm Thanh Huyền | 15-06-1974 | Nữ | Ý Yên, Nam Định | Hóa học | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
132 | Hoàng Thị Kiều Nguyên | 29-09-1970 | Nữ | Đức Thọ, Hà Tĩnh | Hóa học | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
133 | Lê Minh Thắng | 09-05-1975 | Nữ | Việt Trì, Phú Thọ | Hóa học | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
134 | Nguyễn Thị Minh Tú | 27-08-1971 | Nữ | An Nhơn, Bình Định | Công nghệ thực phẩm | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
135 | Phạm Thị Hạnh | 11-08-1958 | Nữ | Lý Nhân, Hà Nam | Luyện kim | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
136 | Đặng Văn Hảo | 07-01-1951 | Nam | Đô Lương, Nghệ An | Luyện kim | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
137 | Hoàng Thị Bích Thủy | 05-09-1971 | Nữ | Xuân Thủy, Nam Định | Luyện kim | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
138 | Nguyễn Thị Kim Anh | 22-10-1965 | Nữ | Ba Đình, Hà Nội | Tin học | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
139 | Trịnh Văn Loan | 20-05-1956 | Nam | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | Tin học | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
140 | Nguyễn Thị Bạch Kim | 12-09-1961 | Nữ | Hạ Long, Quảng Ninh | Tóa học | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
141 | Nguyễn Phúc Dương | 20-08-1971 | Nam | Thừa Thiên Huế | Vật lý | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
142 | Phó Thị Nguyệt Hằng | 12-04-1965 | Nữ | Thành phố Thái Bình, Thái Bình |
| Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
143 | Nguyễn Văn Hiếu | 16-04-1972 | Nam | Phú Vang, Thừa Thiên Huế | Vật Lý | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
144 | Nguyễn Anh Tuấn | 29-06-1958 | Nam | Yên Mỹ, Hưng Yên | Vật lý | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
145 | Nguyễn Thị Bảy | 07-12-1962 | Nữ | Điện Bàn, Quảng Nam | Cơ học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
146 | Hoàng Đình Chiến | 17-04-1955 | Nam | Tư Nghĩa, Quảng Ngãi | Điện tử | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
147 | Phan Quốc Dũng | 11-08-1967 | Nam | Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh | Điện | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
148 | Trịnh Văn Dũng | 26-01-1962 | Nam | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | Hóa Học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
149 | Phan Thanh Sơn Nam | 09-10-1977 | Nam | Xuyên Mộc, Bà Rịa – Vũng Tàu | Hóa Học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
150 | Ngô Mạnh Thắng | 07-05-1963 | Nam | Tiên Sơn, Bắc Ninh | Hóa Học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
151 | Lê Nguyễn Hậu | 08-03-1961 | Nam | Tân Trụ, Long An | Kinh tế | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
152 | Nguyễn Văn Dán | 11-07-1954 | Nam | Nam Sách, Hải Dương | Luyện Kim | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
153 | Nguyễn Ngọc Hà | 14-09-1958 | Nam | Gò Công Đông, Tiền Giang | Luyện Kim | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
154 | Võ Phán | 02-06-1954 | Nam | Trà Bồng, Quảng Ngãi | Thủy lợi | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
155 | Nguyễn Thị Kim Đông | 24-08-1956 | Nữ | Ninh Kiều, Cần Thơ | Chăn nuôi | Trường Đại học Cần Thơ, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
156 | Trần Ngọc Hải | 22-12-1969 | Nam | Châu Thành, Long An | Thuỷ sản | Trường Đại học Cần Thơ, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
157 | Trần Thị Thanh Hiền | 25-11-1965 | Nữ | Hồng Dân, Bạc Liêu | Thuỷ sản | Trường Đại học Cần Thơ, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
158 | Nguyễn Văn Hoà | 04-04-1961 | Nam | Châu Thành, Cần Thơ | Thuỷ sản | Trường Đại học Cần Thơ, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
159 | Dương Nhựt Long | 10-12-1959 | Nam | Lai Vung, Đồng Tháp | Thuỷ sản | Trường Đại học Cần Thơ, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
160 | Bùi Xuân Mến | 18-03-1951 | Nam | Phù Cừ, Hưng Yên | Chăn nuôi | Trường Đại học Cần Thơ, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
161 | Vũ Ngọc Út | 07-09-1969 | Nam | Ý Yên, Nam Định | Thuỷ sản | Trường Đại học Cần Thơ, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
162 | Hà Thanh Toàn | 15-01-1963 | Nam | Châu Thành, Bến Tre | Công nghệ thực phẩm | Trường Đại học Cần Thơ, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
163 | Nguyễn Duy Cần | 10-06-1962 | Nam | Lagi, Bình Thuận | Nông nghiệp | Trường Đại học Cần Thơ, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
164 | Lê Việt Dũng | 03-08-1960nam | Nam | Ninh Kiều, Cần Thơ | Nông nghiệp | Trường Đại học Cần Thơ, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
165 | Trần Văn Hân | 10-11-1958 | Nam | Ninh Kiều, Cần Thơ | Nông nghiệp | Trường Đại học Cần Thơ, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
166 | Nguyễn Mỹ Hoa | 24-07-1956 | Nữ | Ninh Kiều, Cần Thơ | Nông nghiệp | Trường Đại học Cần Thơ, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
167 | Trần Thị Thu Thuỷ | 29-08-1956 | Nữ | Ninh Kiều, Cần Thơ | Nông nghiệp | Trường Đại học Cần Thơ, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
168 | Võ Thành Danh | 17-07-1964 | Nam | Ngã Năm, Sóc Trăng | Kinh tế | Trường Đại học Cần Thơ, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
169 | Lưu Thanh Đức Hải | 13-09-1964 | Nam | Tam Bình, Vĩnh Long | Kinh tế | Trường Đại học Cần Thơ, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
170 | Trương Đông Lộc | 13-12-1972 | Nam | Thị xã Vị Thanh, Hậu Giang | Kinh tế | Trường Đại học Cần Thơ, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
171 | Võ Thị Thanh Lộc | 20-05-1963 | Nữ | Thành phố Mỹ Tho, Tiền Giang | Kinh tế | Trường Đại học Cần Thơ, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
172 | Mai Văn Nam | 10-01-1964 | Nam | Cái Răng, Thành phố Cần Thơ | Kinh tế | Trường Đại học Cần Thơ, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
173 | Lê Khương Ninh | 28-09-1965 | Nam | Long Mỹ, Hậu Giang | Kinh tế | Trường Đại học Cần Thơ, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
174 | Dương Ngọc Thành | 10-12-1956 | Nam | Cao Lãnh, Đồng Tháp | Kinh tế | Trường Đại học Cần Thơ, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
175 | Trần Thanh Ái | 25-09-1954 | Nam | Lấp Vò, Đồng Tháp | Ngôn Ngữ | Trường Đại học Cần Thơ, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
176 | Trần Thị Cúc Hoà | 30-03-1955 | Nữ | Tuy Phước, Bình Định | Bảo vệ thực vật | Trường Đại học Cần Thơ, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
177 | Phạm Hồng Cử | 10-10-1953 | Nam | Đức Thọ, Hà Tĩnh | Khoa học An ninh | Trường Đại học Cảnh sát Nhân dân, Bộ Công an |
178 | Phạm Quang Phúc | 24-03-1958 | Nam | Nam Đàn, Nghệ An | Khoa học An ninh | Trường Đại học Cảnh sát Nhân dân, Bộ Công an |
179 | Vũ Đức Trung | 27-05-1959 | Nam | Thanh Hà, Hải Dương | Khoa học An ninh | Trường Đại học Cảnh sát Nhân dân, Bộ Công an |
180 | Lê Thị Châu | 30-03-1959 | Nữ | Thiệu Hoá, Thanh Hoá | Luật học | Trường Đại học Công Đoàn, Tổng liên đoàn lao động Việt Nam |
181 | Dương Văn Sao | 06-05-1953 | Nam | Lục Lam. Bắc Giang | Chính trị | Trường Đại học Công Đoàn, Tổng liên đoàn lao động Việt Nam |
182 | Trương Vũ Bằng Giang | 23-09-1973 | Nam | Đồng Hới, Quảng Bình | Điện Tử | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội |
183 | Bùi Thế Duy | 09-05-1978 | Nam | Đức Thọ, Hà Tĩnh | Tin học | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội |
184 | Nguyễn Việt Hà | 12-08-1974 | Nam | Hoàn Kiếm, Hà Nội | Tin học | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội |
185 | Bạch Gia Dương | 10-01-1950 | Nam | Đông Anh, Hà Nội | Vật lý | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội |
186 | Đào Văn Hoằng | 03-02-1952 | Nam | Đông Anh, Hà Nội | Hóa học | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh, Bộ Công Thương |
187 | Trịnh Xuân Ngọ | 26-09-1954 | Nam | Kim Sơn, Ninh Bình | Nông nghiệp | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh, Bộ Công Thương |
188 | Phan Thị Hồng | 10/15/1958 | Nữ | Yên Thành, Nghệ An | Văn học | Trường Đại học Đà Lạt, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
189 | Đỗ Đức Lưu | 13-04-1962 | Nam | Tứ Kỳ, Hải Dương | Tự động hoá | Trường Đại học Dân lập Hải Phòng, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
190 | Đặng Thị Xuân Mai | 25-02-1959 | Nữ | Hà Đông, Hà Nội | Tổ chức quản lý GTVT/GT-VT | Trường Đại học Giao thông vận tải, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
191 | Bùi Ngọc Toàn | 04-09-1968 | Nam | Đề Thám, Thái Bình | Tổ chức quản lý GTVT/GT-VT | Trường Đại học Giao thông vận tải, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
192 | Lê Mạnh Việt | 26-04-1949 | Nam | Thanh Ba, Phú Thọ | Phương tiện GTVT/GT-VT | Trường Đại học Giao thông vận tải, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
193 | Nguyễn Văn Long | 30-04-1963 | Nam | Hậu Lộc, Thanh Hóa | Tin học | Trường Đại học Giao thông vận tải, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
194 | Nguyễn Đại An | 14-02-1958 | Nam | Móng Cái, Quảng Ninh | Cơ khí - Động lực | Trường Đại học Hàng hải , Bộ Giao thông vận tải |
195 | Lê Văn Học | 18-01-1960 | Nam | Vĩnh Bảo, Hải Phòng | Cơ khí - Động lực | Trường Đại học Hàng hải , Bộ Giao thông vận tải |
196 | Lưu Kim Thành | 13-12-1954 | Nam | Đồ Sơn, Hải Phòng | Giao thông- Vận tải | Trường Đại học Hàng hải , Bộ Giao thông vận tải |
197 | Nguyễn Viết Thành | 04-10-1961 | Nam | Sầm Sơn, Thanh Hóa | Giao thông- Vận tải | Trường Đại học Hàng hải , Bộ Giao thông vận tải |
198 | Phạm Văn Thứ | 15-11-1954 | Nam | Yên Mô, Ninh Bình | Giao thông- Vận tải | Trường Đại học Hàng hải , Bộ Giao thông vận tải |
199 | Lê Văn Trưởng | 18-09-1958 | Nam | Thiệu Hóa, Thanh Hóa | Khoa học Trái đất/ Đại lý | Trường Đại học Hồng Đức, Ủy ban nhân dân Tỉnh Thanh Hóa |
200 | Nguyễn Văn Khiêm | 06-08-1957 | Nam | Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hóa | Vật lý | Trường Đại học Hồng Đức, Ủy ban nhân dân Tỉnh Thanh Hóa |
201 | Trần Văn Thụy | 12-11-1958 | Nam | Gia Đình, Bắc Ninh | Sinh Học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học quốc gia Hà Nội |
202 | Nguyễn Văn Vịnh | 27-04-1966 | Nam | Vũ Thư, Thái Bình | Sinh Học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học quốc gia Hà Nội |
203 | Trần Văn Cúc | 18-04-1950 | Nam | Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | Cơ học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học quốc gia Hà Nội |
204 | Trần Thị Hồng | 30-08-1964 | Nữ | Nam Định | Hóa học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học quốc gia Hà Nội |
205 | Nguyễn Thị Bích Lộc | 08-11-1963 | Nữ | Yên Mỹ, Hưng Yên | Hóa học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học quốc gia Hà Nội |
206 | Tạ Thị Thảo | 08-12-1973 | Nữ | Hà Trung, Thanh Hóa | Hóa học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học quốc gia Hà Nội |
207 | Đỗ Quang Trung | 23-09-1962 | Nam | An Dương, Hải Phòng | Hóa học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học quốc gia Hà Nội |
208 | Đỗ Minh Đức | 14-10-1974 | Nam | Thọ Xuân, Thanh Hóa | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học quốc gia Hà Nội |
209 | Đồng Kim Loan | 13-07-1955 | Nữ | Kim Thành, Hải Dương | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học quốc gia Hà Nội |
210 | Nguyễn Đình Minh | 26-07-1959 | Nam | Từ Liêm, Hà Nội | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học quốc gia Hà Nội |
211 | Võ Thanh Quỳnh | 30-09-1959 | Nam | Diễn Châu, Nghệ An | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học quốc gia Hà Nội |
212 | Lê Văn Thiện | 12-06-1971 | Nam | Lệ Thủy, Quảng Bình | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
213 | Trần Văn Tuấn | 09-10-1968 | Nam | Văn Lâm Hưng Yên | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
214 | Võ Thị Thương Lan | 14-07-1961 | Nữ | Can Lộc, Hà Tĩnh | Sinh học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
215 | Nguyễn Hữu Điển | 15-07-1951 | Nam | Kiến Thụy, Hải Phòng | Toán học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
216 | Phạm Văn Bền | 12-10-1951 | Nam | Kim Động,Hưng Yên | Vật lý | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
217 | Nguyễn Hoàng Hải | 05-04-1973 | Nam | Khoái Châu, Hưng Yên | Vật lý | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
218 | Ngô Thu Hương | 15-09-1966 | Nữ | Long Biên, Hà Nội | Vật lý | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
219 | Bùi Văn Loát | 22-03-1958 | Nam | Nam Trực, Nam Định | Vật lý | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
220 | Nguyễn Diệu Liên Hoa | 20-10-1957 | Nữ | Vinh , Nghệ An | Hóa học – Công nghệ thực phẩm | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
221 | Trần Lê Quan | 01-07-1970 | Nam | Thanh Bình, Đồng Tháp | Hóa học – Công nghệ thực phẩm | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
222 | Nguyễn Đình Thúc | 20-03-1967 | Nam | Vĩnh Phúc | Tin học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
223 | Hà Minh Hồng | 13-07-1953 | Nam | Đống Đa, Hà Nội | Lịch sử | Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
224 | Nguyễn Tiến Lực | 30-04-1957 | Nam | Quảng Ninh, Quảng Bình | Lịch sử | Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
225 | Thành Phần | 17-04-1954 | Nam | Ninh Hải, Ninh thuận | Dân tộc học | Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
226 | Đặng Văn Thắng | 04-06-1954 | Nam | Trà Ôn, Vĩnh Long | Khảo cổ học | Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
227 | Nguyễn Văn Huệ | 20-10-1952 | Nam | Cần Đước, Long An | Ngôn ngữ học | Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
228 | Nguyễn Văn Hiệu | 29-12-1973 | Nam | Ba Vì, Hà Nội | Ngôn ngữ học | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội |
229 | Lê Đình Chỉnh | 21-07-1954 | Nam | Bình Giang, Hải Dương | Lịch sử | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội |
230 | Đặng Xuân Kháng | 19-07-1954 | Nam | Nam Trực, Nam Định | Lịch sử | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội |
231 | Hoàng Khắc Nam | 4/8/1962 | Nam | Đức Thọ, Hà Tĩnh | Lịch sử | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội |
232 | Nguyễn Ngọc Thành | 16-04-1949 | Nam | Thạch Hà, Hà Tĩnh | Lịch sử | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội |
233 | Nguyễn Anh Tuấn | 11-08-1962 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | Triết học | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội |
234 | Nguyễn Thị Thuý Vân | 10-12-1962 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | Triết học | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội |
235 | Hoàng Mộc Lan | 13-04-1956 | Nữ | Hai Bà Trưng, Hà Nội | Tâm lý học | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội |
236 | Hoàng Anh Thi | 13-12-1963 | Nữ | Đô Lương, Nghệ An | Ngôn Ngữ | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội |
237 | Phan Phương Thảo | 31-10-1962 | Nữ | Lộc Hà, Hà Tĩnh | Lịch sử | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội |
238 | Đào Duy Hiệp | 18-05-1953 | Nam | Đông Anh, Hà Nội | Văn học | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội |
239 | Nguyễn Văn Hoà | 28-12-1955 | Nam | Triệu Phong, Quảng Trị | Triết học | Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
240 | Nguyễn Văn Canh | 19-05-1954 | Nam | Thành phố Vinh, Nghệ An | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
241 | Võ Thị Mai Hương | 09-02-1961 | Nữ | Phú Vang, Thừa Thiên Huế | Sinh học | Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
242 | Trương Thị Bích Phượng | 19-07-1964 | Nữ | Đại Lộc, Quảng Nam | Sinh học | Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
243 | Hoàng Văn Hiển | 02-08-1962 | NamNam | Hải Lăng, Quảng Trị | Lịch sử | Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
244 | Phan Nhật Tĩnh | 02-01-1962 |
| Nam Đàn, Nghệ An | Toán học | Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
245 | Nguyễn Mạnh Sơn | 01-01-1961 | Nam | Phong Điền, Thừa Thiên Huế | Vật lý | Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
246 | Nguyễn Đăng Đức | 17-07-1950 | Nam | Sóc Sơn, Hà Nội | Hóa phân tích/ Hóa học | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
247 | Nguyễn Trọng Phượng | 19-04-1949 | Nam | Thanh Chương, Nghệ An | Xây dựng | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội, Bộ Xây dựng |
248 | Nguyễn Phương Thành | 13-12-1949 | Nam | Hoàn Kiếm, Hà Nội | Xây dựng | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội, Bộ Xây dựng |
249 | Nguyễn Hồng Tiến | 29-04-1957 | Nam | Sơn Tịnh, Quảng Ngãi | Xây dựng | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội, Bộ Xây dựng |
250 | Phạm Thị Bích Chi | 24-11-1968 | Nữ | Tam Thanh,Phú Thọ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế quốc dân, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
251 | Phạm Đại Đồng | 20-01-1953 | Nam | Yên khánh, Ninh BÌnh | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế quốc dân, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
252 | Nguyễn Tiến Dũng | 16-04-1958 | Nam | Anh Sơn, Nghệ An | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế quốc dân, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
253 | Nguyễn Thanh Hà | 06-05-1962 | Nam | Phú Cát, Bình Định | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế quốc dân, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
254 | Trần Thị Vân Hoa | 26-03-1967 | Nữ | Triệu Hải, Quảng Trị | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế quốc dân, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
255 | Nguyễn Đình Hòa | 12-09-1959 | Nam | Đô Lương, Nghệ An | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế quốc dân, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
256 | Phạm Thúy Hương | 02-05-1963 | Nữ | Thị xã Hưng Yên, Hưng Yên | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế quốc dân, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
257 | Phạm Ngọc Linh | 18-04-1962 | Nam | Bình Sơn, Quảng Ngãi | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế quốc dân, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
258 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | 30-06-1962 | Nữ | Đông Hưng, Thái Bình | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế quốc dân, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
259 | Phan Thị Nhiệm | 15-04-1965 | Nữ | Mỏ Cày, Bến Tre | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế quốc dân, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
260 | Nguyễn Thế Phán | 26-04-1955 | Nam | Thanh Thủy, Phú Thọ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế quốc dân, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
261 | Hoàng Xuân Quế | 29-09-1967 | Nam | Yên Thành, Nghệ An | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế quốc dân, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
262 | Nguyễn Ngọc Sơn | 18-12-1971 | Nam | Hà Trung, Thanh Hóa | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế quốc dân, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
263 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 30-10-1960 | Nữ | Thanh Trì, Hà Nội | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế quốc dân, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
264 | Trần Việt Tiến | 01-11-1959 | Nam | Quảng Trạch, Quảng Bình | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế quốc dân, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
265 | Hồ Tiến Dũng | 01-01-1960 | Nam | Cao Lãnh, Đồng Tháp | Quản trị kinh doanh/Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
266 | Vũ Thị Minh Hằng | 16-08-1964 | Nữ | Phú Thọ | Tài chính/Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
267 | Trương Thị Hồng | 10-12-1965 | Nữ | Mỏ Cày, Bến Tre | Ngân hàng/Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
268 | Trầm Thị Xuân Hương | 15-01-1965 | Nữ | Thành phố Vinh, Trà Vinh | Ngân hàng/Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
269 | Trần Thị Giang Tân | 21-07-1958 | Nữ | Quy Nhơn, Bình Định | Kế toán- Kiểm toán/ Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
270 | Hà Xuân Thạch | 27-03-1964 | Nam | An Nhơn, Bình Định | Kế toán- Kiểm toán/ Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
271 | Đỗ Quang Quý | 06-07-1951 | Nam | Khoái Châu, Hưng Yên | Kinh tế NN/ Kinh tế học | Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh, Đại học Thái Nguyên, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
272 | Đỗ Anh Tài | 14-11-1971 | Nam | Bình Xuyên, Vĩnh Phúc | Kinh tế NN/ Kinh tế học | Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh, Đại học Thái Nguyên, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
273 | Lâm Chí Dũng | 16-11-1960 | Nam | Triệu Phong, Quảng Trị | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
274 | Nguyễn Ngọc Vũ | 10-05-1969 | Nam | Trà Bồng, Quảng Ngãi | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
275 | Lê Hữu Ái | 16-03-1960 | Nam | Hưng Nguyên, Nghệ An | Triết học | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
276 | Bùi Quang Bình | 16-07-1959 | Nam | Tây Sơn, Bình Định | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
277 | Phùng Thị Hồng Hà | 28-10-1956 | Nữ | Thị xã Sơn Tây, Hà Nội | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Huế, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
278 | Thái Thanh Hà | 07-04-1963 | Nam | Đô Lương, Nghệ An | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Huế, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
279 | Trịnh Văn Sơn | 15-08-1962 | Nam | Quảng Trạch, Quảng Bình | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Huế, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
280 | Bùi Dũng Thể | 19-08-1964 | Nam | Thanh Chương, Nghệ An | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Huế, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
281 | Hoàng Văn Hải | 19-05-1966 | Nam | Quỳnh Lưu, Nghệ An | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội |
282 | Hà Văn Hộ | 05-10-1962 | Nam | Thành phố Thái Bình, Thái Bình | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội |
283 | Trần Anh Tài | 20-11-1957 | Nam | Can Lộc, Hà Tĩnh | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội |
284 | Nguyễn Xuân Thiên | 05-05-1957 | Nam | Nghi Xuân, Hà Tĩnh | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội |
285 | Nguyễn Quốc Tuấn | 25-11-1969 | Nam | Nga Sơn, Thanh Hóa | CN chế tạo máy, Cơ khí | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Đại học Thái Nguyên, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
286 | Nguyễn Văn Tuấn | 30-07-1964 | Nam | Duy Tiên, Hà Nam | Cơ học chất lỏng và khí/ Cơ học | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Đại học Thái Nguyên, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
287 | Lê Thanh Hà | 21-03-19 | Nam | Thọ Xuân, Thanh Hóa | Kinh tế lao động/ Kinh tế | Trường Đại học Lao động -Xã hội, Bộ Lao động- Thương binh và Xã hội |
288 | Nguyễn Bá Ngọc | 06-12-1956 | Nam | Hoàng Mai, Hà Nội | Kinh tế lao động/ Kinh tế | Trường Đại học Lao động -Xã hội, Bộ Lao động- Thương binh và Xã hội |
289 | Nguyễn Thị Thuận | 13-06-1959 | Nữ | Thường Tín, Hà Nội | Kinh tế lao động/ Kinh tế | Trường Đại học Lao động -Xã hội, Bộ Lao động- Thương binh và Xã hội |
290 | Nguyễn Minh Đoan | 09-10-1955 | Nam | Yên Khánh, Ninh Bình | Luật học | Trường Đại học Luật Hà Nội, Bộ Tư pháp |
291 | Nguyễn Thị Hồi | 20-02-1956 | Nữ | Thuận Thành, Bắc Ninh | Luật học | Trường Đại học Luật Hà Nội, Bộ Tư pháp |
292 | Hoàng Thị Minh Sơn | 05-01-195 | Nữ | Giao Thủy, Nam Định | Luật học | Trường Đại học Luật Hà Nội, Bộ Tư pháp |
293 | Nguyễn Viết Tý | 14-10-1954 | Nam | Thạch Hà, Hà Tĩnh | Luật học | Trường Đại học Luật Hà Nội, Bộ Tư pháp |
294 | Đoàn Thị Mỹ Hạnh | 15-12-1960 | Nữ | Châu Thành, Bến Tre | Kinh tế học | Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
295 | Trương Thị Hiền | 25-12-1954 | Nữ | Gò Công Đông, Tiền Giang | Kinh tế | Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
296 | Hoàng Văn Quý | 25-10-1950 | Nam | Tiên Lữ, Hưng Yên | Mỏ | Trường Đại học Mỏ - Địa chất, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
297 | Đào Văn Canh | 10-12-1950 | Nam | Thủy Nguyên, Hải Phòng | Mỏ | Trường Đại học Mỏ - Địa chất, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
298 | Trần Thanh Hải | 22-01-1965 | Nam | Thạch Hà Hà Tĩnh | Khoa học Trái Đất | Trường Đại học Mỏ - Địa chất, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
299 | Nguyễn Văn Lâm | 12-01-1958 | Nam | Bình Lục, Hà Nam | Khoa học Trái Đất | Trường Đại học Mỏ - Địa chất, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
300 | Bùi Xuân Nam | 02-08-1974 | Nam | Ý Yên, Nam Định | Mỏ | Trường Đại học Mỏ - Địa chất, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
301 | Trần Đình Trí | 01-05-1953 | Nam | Nam Trực, Nam Định | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Mỏ - Địa chất, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
302 | Phùng Mạnh Đắc | 10-10-1952 | Nam | Gia Lâm, Hà Nội | Mỏ | Trường Đại học Mỏ - Địa chất, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
303 | Lý Hoàng Ánh | 08-01-1964 | Nam | Phù Cát, Bình Định | Kinh tế | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam |
304 | Phan Văn Hoà | 30-10-1956 | Nam | Quế Sơn, Quảng Nam | Ngôn Ngữ | Trường Đại học Ngoại Ngữ, Đại học Đà Nẵng, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
305 | Lưu Quý Khương | 05-04-1960 | Nam | Hội An, Quảng Nam | Ngôn Ngữ | Trường Đại học Ngoại Ngữ, Đại học Đà Nẵng, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
306 | Trương Viên | 25-11-1955 | Nam | Phong Điền, Thừa Thiên Huế | Ngôn Ngữ | Trường Đại học Ngoại Ngữ, Đại học Huế, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
307 | Phạm Ngọc Hàm | 06-01-1959 | Nam | Vụ Bản, Nam Định | Ngôn Ngữ | Trường Đại học Ngoại Ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội |
308 | Lưu Bá Minh | 04-08-1954 | Nam | Thanh Oai, Hà Nội | Ngôn Ngữ | Trường Đại học Ngoại Ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội |
309 | Phạm Thị Thật | 02-03-1955 | Nữ | Sơn Tây, Hà Nội | Văn học | Trường Đại học Ngoại Ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội |
310 | Nguyễn Hoàng Ánh | 21-05-1962 | Nữ | Từ Liêm, Hà Nội | Kinh tế | Trường Đại học Ngoại thương, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
311 | Nguyễn Thanh Bình | 19-10-1971 | Nữ | Phú Xuyên, Hà Nội | Kinh tế | Trường Đại học Ngoại thương, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
312 | Phạm Thu Hương | 30-06-1971 | Nữ | Gia Lâm, Hà Nội | Kinh tế | Trường Đại học Ngoại thương, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
313 | Bùi Thị Lý | 05-07-1972 | Nữ | Triệu Phong, Quảng Trị | Kinh tế Quốc tế | Trường Đại học Ngoại thương, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
314 | Đặng Thị Nhàn | 27-11-1970 | Nữ | Thanh Oai, Hà Nội | Kinh tế | Trường Đại học Ngoại thương, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
315 | Nguyễn Đình Thọ | 03-06-1974 | Nam | Nghi Xuân, Hà Tĩnh | Kinh tế tài chính/Kinh tế | Trường Đại học Ngoại thương, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
316 | Tăng Văn Nghĩa | 08-01-1965 | Nam | Thanh Hà, Hải Dương | Luật Kinh tế/ Kinh tế | Trường Đại học Ngoại thương, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
317 | Nguyễn Đình Mão | 24-10-1953 | Nam | Thanh Chương, Nghệ An | Thủy Sản | Trường Đại học Nha Trang, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
318 | Lê Phước Lượng | 25-09-1956 | Nam | Hương Trà, Thừa Thiên Huế | Giáo dục học | Trường Đại học Nha Trang, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
319 | Trương Vĩnh | 11-05-1960 | Nam | Nghi Xuân, Hà Tĩnh | Công nghệ thực phẩm | Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
320 | Dương Nguyên Khang | 11-11-1964 | nam | Gò Công Tây, Tiền Giang | Chăn nuôi | Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
321 | Nguyễn Thị Lộc | 30-12-1956 | Nữ | Tuy Phước, Bình Định | Chăn nuôi | Trường Đại học Nông Lâm Đại học Huế, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
322 | Nguyễn Tiến Vởn | 11-03-1954 | Nam | Nông Cống, Thanh Hoá | Chăn nuôi | Trường Đại học Nông Lâm Đại học Huế, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
323 | Lê Văn An | 19-05-1961 | Nam | Vĩnh Linh, Quảng Trị | Chăn nuôi | Trường Đại học Nông Lâm Đại học Huế, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
324 | Trần Thị Lệ | 30-01-1961 | Nữ | Quảng Trạch, Quảng Bình | Nông nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm Đại học Huế, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
325 | Dương Viết Tình | 01-10-1949 | Nam | Đô Lương, Nghệ An | Chăn nuôi/ Nông nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm Đại học Thái Nguyên, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
326 | Trần Tố | 20-12-1949 | Nam | Đô Lương, Nghệ An | Chăn nuôi/ Nông nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm Đại học Thái Nguyên, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
327 | Nguyễn Thế Hùng | 16-05-1967 | Nam | Yên Phong, Bắc Ninh | Trồng trọt/ Nông nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm Đại học Thái Nguyên, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
328 | Đỗ Thị Lan | 19-02-1972 | Nữ | Phù Tiên, Hải Hưng | Trồng trọt/ Nông nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm Đại học Thái Nguyên, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
329 | Trần Văn Con | 07-05-1954 | Nam | Quảng Trạch, Quảng Bình | Lâm Nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm Đại học Thái Nguyên, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
330 | Lê Quốc Doanh | 16-04-1962 | Nam | Giao Thủy, Nam Định | Nông nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm Đại học Thái Nguyên, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
331 | Võ Đại Hải | 08-08-1964 | Nam | Diễn Châu, Nghệ An | Lâm Nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm Đại học Thái Nguyên, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
332 | Nguyễn Thị Kim Lý | 19-07-1960 | Nữ | Hoài Nhơn, Bình Định | Trồng trọt/ Nông nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm Đại học Thái Nguyên, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
333 | Nguyễn Hữu Nam | 25-01-1955 | Nam | Hưng Hà, Thái Bình | Thú y | Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
334 | Đặng Tiến Hòa | 10-03-1955 | Nam | Cẩm Khê, Phù Thọ | Cơ khí | Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
335 | Đỗ Hữu Quyết | 11-01-1952 | Nam | Từ Sơn, Bắc Ninh | Cơ khí | Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
336 | Trần Đình Chiến | 20-09-1950 | Nam | Hải Hậu, Nam Định | Bảo vệ thực vật | Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
337 | Phạm Văn Cường | 10-10-1971 | Nam | Nghĩa Hưng, Nam Định | Khoa học cây trồng | Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
338 | Đỗ Tấn Dũng | 13-02-1955 | Nam | Yên Phong, Bắc Ninh | Bảo vệ thực vật | Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
339 | Hồ Thị Thu Giang | 30-10-1967 | Nữ | Hương Sơn, Hà Tĩnh | Bảo vệ thực vật | Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
340 | Đỗ Nguyên Hải | 19-02-1956 | Nam | Long Biên, Hà Nội | Nông nghiệp | Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
341 | Nguyễn Khắc Thời | 24-10-1954 | Nam | Mê Linh, Hà Nội | Quản lý đất đai | Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
342 | Nguyễn Văn Viên | 05-04-1954 | Nam | Nam Sách, Hải Dương | Bảo vệ thực vật | Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
343 | Ngô Thị Xuyên | 02-03-1955 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | Bảo vệ thực vật | Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
344 | Mai Thanh Cúc | 23-12-1958 | Nam | Lộc Hà, Hà Tĩnh | Kinh tế | Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
345 | Trần Hữu Cường | 05-01-1962 | Nam | Trực Ninh, Nam Định | Kinh tế | Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
346 | Nguyễn Hữu Ngoan | 04-05-1952 | Nam | Kiến Thụy, Thành phố Hải Phòng | Kinh tế | Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
347 | Nguyễn Tấn Sơn | 11-04-1960 | Nam | Thạch Hà, Hà Tĩnh | Kinh tế | Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
348 | Tô Long Thành | 11-04-1959 | Nam | Đô Lương, Nghệ An | Thú y | Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
349 | Võ Viễn | 23-09-1962 | Nam | Triệu Phong, Quảng Trị | Hóa lý | Trường Đại học Quy Nhơn, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
350 | Đinh Thanh Đức | 28-02-1960 | Nam | An Nhơn, Bình Định | Giải tích | Trường Đại học Quy Nhơn, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
351 | Nguyễn Thị Hà Loan | 15-06-1957 | Nữ | Hà Đông, Hà Nội | Vật lý | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
352 | Lưu Thị Kim Thanh | 12-05-1959 | Nữ | Đức Thọ, Hà Tĩnh | Vật Lý | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
353 | Nguyễn Viết Chữ | 15-04-1950 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | PPDH bộ môn ngữ văn/ Giáo dục học – Tâm lý học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
354 | Nguyễn Văn Cư | 20-02-1953 | Nam | Lý Nhân, Hà Nam | PPDH bộ môn GDCT/ Giáo dục học – Tâm lý học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
355 | Nguyễn Như Hải | 23-10-1953 | Nam | Chương Mỹ, Hà Nội | PPDH bộ môn GDCT/ Giáo dục học – Tâm lý học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
356 | Trần Trung Ninh | 09-11-1961 | Nam | Can Lộc, Hà Tĩnh | PPDH bộ môn Hóa/ Giáo dục học – Tâm lý học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
357 | Hoàng Thị Phương | 08-07-1959 | Nữ | Yên Mô, Ninh Bình | Giáo dục/ Giáo dục học – Tâm lý học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
358 | Nguyễn Xuân Thành | 21-01-1969 | Nam | Xuân Trường/ Nam Định | PPDH bộ môn Vật lý, Giáo dục học – Tâm lý học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
359 | Phạm Đức Roãn | 24-04-1954 | Nam | Thanh Hà, Hải Dương | Hóa vô cơ/ Hóa học – CNTP | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
360 | Nguyễn Thị Sơn | 11-11-1957 | Nữ | Đáp Cầu, Bắc Ninh | Địa lý KT-XH/ KH Trái Đất – Mỏ | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
361 | Văn Ngọc Thành | 16-10-1966 | Nam | Hải Lăng, Quảng Trị | Lịch sử thế giới cận đại – hiện đại/ Lịch sử | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
362 | Đào Tuấn Thành | 19-03-1971 | Nam | Dương Kinh, Hải Phòng | Lịch sử thế giới/ Lịch sử | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
363 | Đàm Văn Nhỉ | 18-03-1952 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | Đại số và lý thuyết số/ Toán học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
364 | Lê Văn Đoán | 01-01-1954 | Nam | Ý Yên, Nam Định | Triết học/ Triết học – XHH Ch học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
365 | Trần Đăng Sinh | 18-03-1954 | Nam | Từ Liêm, Hà Nội | Triết học/ Triết học – XHH Chính trị học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
366 | Lê Viết Hoà | 26-11-1955 | Nam | Hoằng Hoá, Thanh hoá | Vật lý lý thuyết/ Vật lý | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
367 | Lục Huy Hoàng | 10-11-1972 | Nam | Thanh Trì, Hà Nội | Vật lý lý thuyết/ Vật lý | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
368 | Nguyễn Quang Học | 02-05-1960 | Nam | Thanh Trì, Hà Nội | Vật lý lý thuyết/ Vật lý | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
369 | Trần Minh Thi | 24-03-1953 | Nam | Bình Lục, Hà Nam | Vật lý lý thuyết/ Vật lý | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
370 | Ngô Tứ Thành | 22-07-1958 | Nam | Gio Linh, Quảng Trị | Lý luận và PPDH Kỹ thuật công nghiệp | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
371 | Nguyễn Hoài Sơn | 13-03-1955 | Nam | Tuy Phước, Bình Định | Cơ học | Trương Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
372 | Nguyễn Văn Sức | 23-08-1953 | Nam | Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | Hóa học | Trương Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
373 | Phạm Lê Hoà | 09-08-1955 | Nam | Hải Phòng | Âm nhạc | Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
374 | Trịnh Văn Biều | 20-05-1952 | Nam | Vũ Thư, Thái Bình | Giáo dục học | Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
375 | Lê Văn Hoàng | 16-08-1962 | Nam | Phong Điền, Thừa Thiên Huế | Vật lý | Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
376 | Huỳnh Trọng Khải | 20-10-1959 | Nam | Đồng Xuân, Phú Yên | Giáo dục thể chất | Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao Thành phố Hồ Chí Minh, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
377 | Nguyễn Anh Tuấn | 19-07-1956 | Nam | Q.Phú Nhuận, Tp. Hồ Chí Minh | Giáo dục thể chất | Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao Thành phố Hồ Chí Minh, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
378 | Phạm Văn Hai | 30-12-1954 | Nam | Quế Sơn, Quảng Nam | Hóa học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
379 | Phùng Đình Mẫn | 03-01-1960 | Nam | Cam Lộ, Quảng Trị | Tâm lý học | Trường Đại học Sư Phạm, Đại học Huế, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
380 | Nguyễn Đình Luyện | 20-01-1965 | Nam | Quảng Ninh, Quảng Bình | Hóa học | Trường Đại học Sư Phạm, Đại học Huế, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
381 | Dương Tuấn Quang | 10-10-1970 | Nam | Phú Quang, Thừa Thiên Huế | Hóa học | Trường Đại học Sư Phạm, Đại học Huế, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
382 | Trần Viết Khanh | 23-12-1962 | Nam | Vụ Bản, Nam Định | Địa lý tự nhiên/ Địa lý | Trường Đại học Sư Phạm, Đại học Thái Nguyên, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
383 | Nguyễn Phúc Chỉnh | 11-08-1962 | Nam | Đại Từ, Thái Nguyên | Phương pháp dạy học sinh học/ Giáo dục học | Trường Đại học Sư Phạm, Đại học Thái Nguyên, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
384 | Vũ Thị Thái | 20-11-1954 | Nữ | Gia Lương, Bắc Ninh | Phương pháp dạy học Toán học/ Giáo dục học | Trường Đại học Sư Phạm, Đại học Thái Nguyên, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
385 | Phạm Hiến Bằng | 22-12-1955 | Nam | Tiên Lữ, Hưng Yên | Toán giải tích/ Tóan học | Trường Đại học Sư Phạm, Đại học Thái Nguyên, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
386 | Vũ Thị Kim Liên | 18-12-1958 | Nữ | Vĩnh Bảo, Hải Phòng | Vất lý chất rắn/ Vật lý | Trường Đại học Sư Phạm, Đại học Thái Nguyên, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
387 | Trần Văn Huy | 07-07-1956 | Nam | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | Y học | Trường Đại học Sư Phạm, Đại học Thái Nguyên, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
388 | Lương Kim Chung | 22-06-1938 | Nam | Phủ Lý, Hà Nam | Thể dục thể thao | Trường Đại học Thể dục Thể thao Bắc Ninh, Bộ Văn hoá-Thể thao và Du lịch |
389 | Vũ Chung Thuỷ | 01-07-1957 | Nam | Hàm Yên, Tuyên Quang | Thể dục thể thao | Trường Đại học Thể dục Thể thao Bắc Ninh, Bộ Văn hoá-Thể thao và Du lịch |
390 | Nguyễn Hiệp | 29-04-1954 | Nam | Vinh, Nghệ An | Thể dục thể thao | Trường Đại học Thể dục Thể thao Tp. Hồ Chí Minh, Bộ Văn hoá-Thể thao và Du lịch |
391 | Lâm Quang Thành | 03-01-1955 | Nam | Châu Thành, Cần Thơ | Thể dục thể thao | Trường Đại học Thể dục Thể thao Tp. Hồ Chí Minh, Bộ Văn hoá-Thể thao và Du lịch |
392 | Nguyễn Tiên Tiến | 02-01-1961 | Nam | Hai Bà Trưng, Hà Nội | Thể dục thể thao | Trường Đại học Thể dục Thể thao Tp. Hồ Chí Minh, Bộ Văn hoá-Thể thao và Du lịch |
393 | Bùi Hữu Đức | 24-02-1970 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | Kinh tế | Trường đại học Thương mại, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
394 | Phan Thị Thu Hoài | 20-02-1971 | Nữ | Hương Sơn, Hà Tĩnh | Kinh tế | Trường đại học Thương mại, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
395 | Trần Thị Hồng Mai | 21-05-1966 | Nữ | Gia Lộc, Hải Dương | Kinh tế | Trường đại học Thương mại, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
396 | Vũ Đức Minh | 17-08-1961 | Nam | Thành phố Nam Định, Nam Định | Kinh tế | Trường đại học Thương mại, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
397 | Bùi Xuân Nhàn | 03-01-1958 | Nam | Xuân Trường, Nam Định | Kinh tế | Trường đại học Thương mại, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
398 | Lê Quân | 13-08-1974 | Nam | Bình Sơn, Quảng Ngãi | Kinh tế | Trường đại học Thương mại, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
399 | Hà Văn Sự | 18-01-1970 | Nam | Thành phố Thái Bình, Thái Bình | Kinh tế | Trường đại học Thương mại, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
400 | Nguyễn Bá Minh | 29-09-1953 | Nam | Từ Liêm, Hà Nội | Toán | Trường đại học Thương mại, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
401 | Lê Văn Hùng | 15-04-1954 | Nam | Thanh Oai, Hà Nội | Xây dựng công trình thủy lợi – Thủy điện/ Thủy lợi | Trường Đại học Thủy lợi, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
402 | Nguyễn Quang Hùng | 31-12-1975 | Nam | Đông Anh, Hà Nội | Công trình thủy/ Thủy lợi | Trường Đại học Thủy lợi, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
403 | Phạm Thị Hương Lan | 05-02-1970 | Nữ | Yên Phong, Bắc Ninh | Chỉnh trị sông/ Thủy lợi | Trường Đại học Thủy lợi, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
404 | Đoàn Thế Lợi | 21-08-19 | Nam | Đức Thọ, Hà Tĩnh | Kinh tế quản lý thủy lợi/ Thủy lợi | Trường Đại học Thủy lợi, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
405 | Nguyễn Hồng Nam | 05-03-1970 | Nam | Kim Bảng, Hà Nam | Địa kỹ thuật/ Thủy lợi | Trường Đại học Thủy lợi, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
406 | Lê Văn Nghị | 09-11-1973 | Nam | Kim Bảng, Hà Nam | Xây dựng công trình/ Thủy lợi | Trường Đại học Thủy lợi, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
407 | Nguyễn Cảnh Thái | 05-07-1965 | Nam | Yên Thành, Nghệ An | Xây dựng công trình thủy lợi – Thủy điện/ Thủy lợi | Trường Đại học Thủy lợi, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
408 | Đinh Vũ Thanh | 18-03-1959 | Nam | Ý Yên, Nam Định | Thủy nông/ Thủy lợi | Trường Đại học Thủy lợi, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
409 | Trịnh Minh Thụ | 07-01-1964 | Nam | Xuân Trường, Nam Định | Địa kỹ thuật/ Thủy lợi | Trường Đại học Thủy lợi, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
410 | Đỗ Tiến Lanh | 01-08-1959 | Nam | Quỳnh Phụ, Thái Bình | Xây dựng công trình thủy lợi – Thủy điện/ Thủy lợi | Trường Đại học Thủy lợi, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
411 | Vũ Thanh Ca | 20-04-1958 | Nam | Hải Hậu, Nam Định | Thủy văn – Thủy lực/ Thủy lợi | Trường Đại học Thủy lợi, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
412 | Nguyễn Văn Hạnh | 21-07-1959 | Nam | Thuận Thành, Bắc Ninh | Thủy văn – Thủy lực/ Thủy lợi | Trường Đại học Thủy lợi, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
413 | Hoàng Ngọc Quang | 10-10-1953 | Nam | Hoàng Hóa, Thanh Hóa | Thủy văn – Tài nguyên nước/ Thủy lợi | Trường Đại học Thủy lợi, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
414 | Bùi Xuân Thông | 26-03-1949 | Nam | Lập Thạch, Vĩnh Phúc | Khí tượng thủy văn biển – Thủy lực/ Thủy lợi | Trường Đại học Thủy lợi, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
415 | Trần Văn Bình | 12-01-1954 | Nam | Hưng Hà, Thái Bình | Văn hóa | Trường Đại học Văn hóa Hà Nội, Bộ Văn hóa – Thể thao và Du lịch |
416 | Nguyễn Văn Cẩn | 13-04-1951 | Nam | Trực Ninh, Nam Định | Văn hóa | Trường Đại học Văn hóa Hà Nội, Bộ Văn hóa – Thể thao và Du lịch |
417 | Đinh Thị Vân Chi | 09-04-1961 | Nữ | Gia Lộc, Hải Dương | Văn hóa | Trường Đại học Văn hóa Hà Nội, Bộ Văn hóa – Thể thao và Du lịch |
418 | Nguyễn Văn Tiến | 16-08-1953 | Nam | Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh | Văn hóa | Trường Đại học Văn hóa Hà Nội, Bộ Văn hóa – Thể thao và Du lịch |
419 | Chu Thị Thuỷ An | 20-07-1970 | Nữ | Can Lộc, Hà Tĩnh | Giáo dục học | Trường Đại học Vinh, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
420 | Nguyễn Thị Hường | 15-04-1964 | Nữ | Quỳnh Lưu, Nghệ An | Giáo dục học | Trường Đại học Vinh, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
421 | Nguyễn Bá Minh | 01-03-1964 | Nam | Đô Lương, Nghệ An | Giáo dục học | Trường Đại học Vinh, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
422 | Lê Văn Năm | 07-05-1953 | Nam | Nghi Lộc, Nghệ An | Giáo dục học | Trường Đại học Vinh, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
423 | Nguyễn Đình Nhâm | 15-02-1959 | Nam | Hưng Nguyên, Nghệ An | Giáo dục học | Trường Đại học Vinh, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
424 | Nguyễn Thị Mỹ Trinh | 21-10-1967 | Nữ | Phù Mỹ, Bình Định | Giáo dục học | Trường Đại học Vinh, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
425 | Hoàng Trọng Canh | 01-09-1957 | Nam | Nghi Xuân, Hà Tĩnh | Ngô Ngữ | Trường Đại học Vinh, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
426 | Ngô Đình Phuơng | 03-09-1958 | Nam | Anh Sơn, Nghệ An | Ngô Ngữ | Trường Đại học Vinh, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
427 | Lê Đình Tường | 06-01-1952 | Nam | Yên Thành, Nghệ An | Ngô Ngữ | Trường Đại học Vinh, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
428 | Nguyễn Đình San | 01-06-1953 | Nam | Thạch Hà, Hà Tĩnh | Sinh học | Trường Đại học Vinh, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
429 | Biện Văn Điền | 12-05-1957 | Nam | Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | Văn học | Trường Đại học Vinh, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
430 | Trương Quốc Thành | 27-08-1952 | Nam | Hưng Yên | Cơ khí-Động lực/ Cơ khí xây dựng | Trường Đại học Xây dựng, |
431 | Lều Thọ Bách | 19-04-1969 | Nam | Thường Tín, Hà Nội | Xây dựng - Kiến trúc/ Kỹ thuật môi trường | Trường Đại học Xây dựng, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
432 | Vũ Đình Đấu | 03-01-1955 | Nam | Vụ Bản, Nam Định | Xây dựng - Kiến trúc/ Vật liệu và Cấu kiện Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
433 | Lê Nguyên Minh | 10-10-1948 | Nam | Mỹ Hào, Hưng Yên | Xây dựng– Kiến trúc/ Thông gió điềuhòa không khí | Trường Đại học Xây dựng, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
434 | Phạm Thọ Tuấn Anh | 03-07-1953 | Nam | Phù Ủng, Hưng Yên | Phẫu thuật tim mạch Lồng ngực/ Y học | Trường Đại học Y dược TP. Hồ Chí Minh, Bộ Y tế |
435 | Phan Thị Danh | 17-12-1954 | Nữ | Ô Môn, Thành phố Cần Thơ | Hóa sinh/ Y học | Trường Đại học Y dược TP. Hồ Chí Minh, Bộ Y tế |
436 | Lê Anh Thư | 12-12-1956 | Nữ | Thanh Oai, Hà Nội | Nội khoa/ Y học | Trường Đại học Y dược TP. Hồ Chí Minh, Bộ Y tế |
437 | Trần Minh Trường | 07-06-1961 | Nam | Thị xã Thủ Dầu Một, Bình Dương | Tai mũi họng/ Y học | Trường Đại học Y dược TP. Hồ Chí Minh, Bộ Y tế |
438 | Trần Thành Đạo | 10-11-1964 | Nam | Tây Sơn, Bình Định | Hóa dược/ Dược học | Trường Đại học Y dược TP. Hồ Chí Minh, Bộ Y tế |
439 | Trần Cát Đông | 21-10-1972 | Nam | Xuyên Mộc, Bà Rịa – Vũng Tàu | Công nghệ sinh học/ Dược học | Trường Đại học Y dược TP. Hồ Chí Minh, Bộ Y tế |
440 | Lê Hậu | 14-02-1959 | Nam | Phong Điền, Thừa Thiên Huế | Bào chế - Công nghiệp dược/ Dược học | Trường Đại học Y dược TP. Hồ Chí Minh, Bộ Y tế |
441 | Huỳnh Văn Hóa | 23-06-1953 | Nam | Mỏ Cày, Bến Tre | Bào chế - Công nghiệp dược/ Dược học | Trường Đại học Y dược TP. Hồ Chí Minh, Bộ Y tế |
442 | Võ Phùng Nguyên | 15-01-1972 | Nam | Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh | Dược lý/ Dược học | Trường Đại học Y dược TP. Hồ Chí Minh, Bộ Y tế |
443 | Trần Thanh Nhãn | 11-10-1958 | Nam | Q. Bình Thạnh, Tp HCM | Hóa Sinh/ Dược học | Trường Đại học Y dược TP. Hồ Chí Minh, Bộ Y tế |
444 | Phạm Lê An | 26-04-1963 | Nam | Tam Bình, Vĩnh Long | Nhi khoa/ Y học | Trường Đại học Y dược TP. Hồ Chí Minh, Bộ Y tế |
445 | Nguyễn Thị Thu Ba | 11-03-1962 | Nữ | Châu thành, An Giang | Lao và Bệnh phổi/ Y học | Trường Đại học Y dược TP. Hồ Chí Minh, Bộ Y tế |
446 | Lê Hồng Cẩm | 12-09-1962 | Nữ | Tràng Bàng, Tây Ninh | Phụ sản/ Y học | Trường Đại học Y dược TP. Hồ Chí Minh, Bộ Y tế |
447 | Phạm Ngọc Chất | 02-02-1961 | Nam | Ninh Giang, Hải Dương | Tai mũi họng/ Y học | Trường Đại học Y dược TP. Hồ Chí Minh, Bộ Y tế |
448 | Phan Hữu Nguyệt Diễm | 20-09-1963 | Nữ | Cần Giuộc, Long An | Nhi klhoa/ Y học | Trường Đại học Y dược TP. Hồ Chí Minh, Bộ Y tế |
449 | Đoàn Thị Ngọc Diệp | 10-12-1962 | Nữ | Cai Lậy, Tiền Giang | Nhi khoa/ Y học | Trường Đại học Y dược TP. Hồ Chí Minh, Bộ Y tế |
450 | Phạm Thị Minh Hồng | 03-06-1964 | Nữ | Hàm Thuận,. Bình Thuận | Nhi khoa/ Y học | Trường Đại học Y dược TP. Hồ Chí Minh, Bộ Y tế |
451 | Đỗ Phước Hùng | 01-06-1966 | Nam | Long Xuyên, An Giang | Chấn thương – chỉnh hình/ Y học | Trường Đại học Y dược TP. Hồ Chí Minh, Bộ Y tế |
452 | Nguyễn Duy Phong | 29-08-1969 | Nam | Tân Trụ, Long An | Bệnh truyền nhiễm và Dịch tễ học/ Y học | Trường Đại học Y dược TP. Hồ Chí Minh, Bộ Y tế |
453 | Vũ Minh Phúc | 09-08-1964 | Nữ | Hà Nộ | Nhi khoa/ Y học | Trường Đại học Y dược TP. Hồ Chí Minh, Bộ Y tế |
454 | Ngô Thị Kim Phụng | 14-08-1960 | Nữ | Vĩnh Trạch, Bạc Liêu | Phụ sản/ Y học | Trường Đại học Y dược TP. Hồ Chí Minh, Bộ Y tế |
455 | Bùi Quốc Thắng | 24-08-1963 | Nam | Q.6, Thành phố Hồ Chí Minh | Nhi khoa/ Y học | Trường Đại học Y dược TP. Hồ Chí Minh, Bộ Y tế |
456 | Nguyễn Tất Thắng | 06-07-1954 | Nam | Nghĩa Hưng, Nam Định | Da liễu/ Y học | Trường Đại học Y dược TP. Hồ Chí Minh, Bộ Y tế |
457 | Huỳnh Nguyễn Khánh Trang | 18-08-1968 | Nam | Thị xã Vĩnh Long, Vĩnh Long | Phụ sản/ Y học | Trường Đại học Y dược TP. Hồ Chí Minh, Bộ Y tế |
458 | Nguyễn Văn Trí | 15-03-1957 | Nam | Phong Điền, Hậu Giang | Nội tim mạch/ Y học | Trường Đại học Y dược TP. Hồ Chí Minh, Bộ Y tế |
459 | Quang Văn Trí | 22-07-1950 | Nam | Cầu Kè, Trà Vinh | Lao và Bệnh phổi/ Y học | Trường Đại học Y dược TP. Hồ Chí Minh, Bộ Y tế |
460 | Trần Diệp Tuấn | 18-05-1967 | Nam | Châu Thành, Kiên Giang | Nhi khoa/ Y học | Trường Đại học Y dược TP. Hồ Chí Minh, Bộ Y tế |
461 | Lý Văn Xuân | 05-09-1953 | Nam | Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh | Vi sinh/ Y học | Trường Đại học Y dược TP. Hồ Chí Minh, Bộ Y tế |
462 | Nguyễn Tuấn Vinh | 04-04-1961 | Nam | Sài Gòn | Niệu/ Y học | Trường Đại học Y dược TP. Hồ Chí Minh, Bộ Y tế |
463 | Nguyễn Thị Ngọc Dung | 01-01-1958 | Nữ | Triệu Hải, Quảng Trị | Tai mũi họng/ Y học | Trường Đại học Y dược TP. Hồ Chí Minh, Bộ Y tế |
464 | Ngô Minh Xuân | 14-11-1962 | Nam | Binh Đại, Bến Tre | Nhi khoa/ Y học | Trường Đại học Y dược TP. Hồ Chí Minh, Bộ Y tế |
465 | Nguyễn Đạt Anh | 08-09-1959 | Nam | Ba Đình, Hà Nội | Hồi sức Cấp cứu/ Y học | Trường Đại học Y Hà Nội, Bộ Y tế |
466 | Nguyễn Văn Bàng | 15-09-1952 | Nam | Quỳnh Lưu, Nghệ An | Nhi khoa/ Y học | Trường Đại học Y Hà Nội, Bộ Y tế |
467 | Nguyễn Đại Bình | 15-10-1957 | Nam | Quảng Ninh, Quảng Bình | Ung Thư/ Y học | Trường Đại học Y Hà Nội, Bộ Y tế |
468 | Trịnh Văn Đồng | 05-01-1962 | Nam | Ý Yên, Nam Định | Gây mê hồi/ Y học | Trường Đại học Y Hà Nội, Bộ Y tế |
469 | Phạm Huy Hiền Hào | 28-02-1964 | Nam | Ân Thi, Hưng Yên | Sản khoa/ Y học | Trường Đại học Y Hà Nội, Bộ Y tế |
470 | Đỗ Thị Hòa | 08-12-1954 | Nữ | Từ Liêm, Hà Nội | Y tế công cộng/ Y học | Trường Đại học Y Hà Nội, Bộ Y tế |
471 | Lê Ngọc Hưng | 26-08-1955 | Nam | Kim Bảng, Hà Nam | Lao/ Y học | Trường Đại học Y Hà Nội, Bộ Y tế |
472 | Đinh Thị Thu Hương | 11-06-1960 | Nữ | Mỹ Lộc, Nam Định | Tim mạch/ Y học | Trường Đại học Y Hà Nội, Bộ Y tế |
473 | Lương Thị Minh Hương | 10-11-1961 | Nữ | Lý Nhân, Nam Định | Tai mũi họng/ Y học | Trường Đại học Y Hà Nội, Bộ Y tế |
474 | Trương Thanh Hương | 07-08-1961 | Nữ | Phú Vang, Thừa Thiên Huế | Tim mạch/ Y học | Trường Đại học Y Hà Nội, Bộ Y tế |
475 | Đỗ Thị Khánh Hỷ | 02-09-1958 | Nữ | Thường Tín, Hà Nội | Nội khoa/ Y học | Trường Đại học Y Hà Nội, Bộ Y tế |
476 | Trần Bảo Long | 27-09-1965 | Nam | Kim Bảng, Hà Nam | Ngoại khoa/ Y học | Trường Đại học Y Hà Nội, Bộ Y tế |
477 | Vũ Khắc Lương | 08-04-1954 | Nam | Quỳnh Phụ, Thái Bình | Y tế công cộng/ Y học | Trường Đại học Y Hà Nội, Bộ Y tế |
478 | Nguyễn Ngọc Minh | 15-05-1953 | Nam | Lạng Giang, Bắc Giang | Sản khoa/ Y học | Trường Đại học Y Hà Nội, Bộ Y tế |
479 | Lê Trần Ngoan | 10-05-1964 | Nam | Việt Yên, Bắc Giang | Y tế công cộng/ Y học | Trường Đại học Y Hà Nội, Bộ Y tế |
480 | Nguyễn Vĩnh Ngọc | 30-09-1960 | Nam | Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | Nội khoa/ Y học | Trường Đại học Y Hà Nội, Bộ Y tế |
481 | Nguyễn Đình Phúc | 20-05-1951 | Nam | Khoái Châu, Hưng Yên | Tai mũi họng/ Y học | Trường Đại học Y Hà Nội, Bộ Y tế |
482 | Đặng Kim Thanh | 26-10-1958 | Nữ | Nam Trực, Nam Định | Y học cổ truyền/ Y học | Trường Đại học Y Hà Nội, Bộ Y tế |
483 | Nguyễn Hà Thanh | 22-06-1968 | Nam | Nam Đàn, Nghệ An | Huyết học/ Y học | Trường Đại học Y Hà Nội, Bộ Y tế |
484 | Trần Hoàng Thành | 12-06-1952 | Nam | Quảng Trạch, Quảng Bình | Nội khoa/ Y học | Trường Đại học Y Hà Nội, Bộ Y tế |
485 | Nguyễn Thanh Thúy | 21-03-1967 | Nữ | Thanh Oai, Hà Nội | Miễn dịch – Sinh lý bệnh/ Y học | Trường Đại học Y Hà Nội, Bộ Y tế |
486 | Nguyễn Công Tô | 20-06-1954 | Nam | Thanh Thủy, Phú Thọ | Ngoại khoa/ Y học | Trường Đại học Y Hà Nội, Bộ Y tế |
487 | Nguyễn Thị Trang | 22-07-1953 | Nữ | Gia Lâm, Hà Nội | Sinh học/ Y học | Trường Đại học Y Hà Nội, Bộ Y tế |
488 | Nguyễn Vũ Trung | 25-01-1972 | Nam | Từ Liêm, Hà Nội | Vi sinh/ Y học | Trường Đại học Y Hà Nội, Bộ Y tế |
489 | Nguyễn Quang Tuấn | 05-01-1967 | Nam | Thanh Oai, Hà Nội | Tim mạch/ Y học | Trường Đại học Y Hà Nội, Bộ Y tế |
490 | Nguyễn Quốc Tuấn | 31-03-1963 | Nam | Hoàn Kiếm, Hà Nội | Sản khoa/ Y học | Trường Đại học Y Hà Nội, Bộ Y tế |
491 | Nguyễn Viết Tiến | 02-08-1959 | Nam | Thành phố Hà Tĩnh, Hà Tĩnh | Sản khoa/ Y học | Trường Đại học Y Hà Nội, Bộ Y tế |
492 | Nguyễn Hữu Ước | 10-01-1964 | Nam | Thanh Trì, Hà Nội | Ngoại khoa/ Y học | Trường Đại học Y Hà Nội, Bộ Y tế |
493 | Bùi Văn Viên | 01-03-1959 | Nam | Lạc Sơn, Hòa Bình | Nhi Khoa/ Y học | Trường Đại học Y Hà Nội, Bộ Y tế |
494 | Trần Chí Liêm | 27-02-1950 | Nam | An Biên, Kiên Giang | Y tế công cộng | Trường Đại học Y Hà Nội, Bộ Y tế |
495 | Nguyễn Gia Bình | 17-12-1957 | Nam | Thanh Oai, Hà Nội | Hồi sức, cấp cứu | Trường Đại học Y Hà Nội, Bộ Y tế |
496 | Đinh Thị Kim Dung | 17-05-1958 | Nữ | Lý Nhân, Hà Nam | Nội Khoa | Trường Đại học Y Hà Nội, Bộ Y tế |
497 | Trần Đình Hà | 25-01-1959 | Nam | Thành phố Đà Nẵng, Đà Nẵng | Y học hạt nhân | Trường Đại học Y Hà Nội, Bộ Y tế |
498 | Lương Thúy Hiền | 03-01-1960 | Nam | Nghĩa Hưng, Nam Định | Thần kinh | Trường Đại học Y Hà Nội, Bộ Y tế |
499 | Bế Hồng Thu | 07-10-1960 | Nữ | Hòa An, Cao Bằng | Hồi sức cấp cứu | Trường Đại học Y Hà Nội, Bộ Y tế |
500 | Nguyễn Thị Thu Yên | 19-08-1955 | Nữ | Bình Lục, Hà Nam | Mắt | Trường Đại học Y Hà Nội, Bộ Y tế |
501 | Nguyễn Xuân Hùng | 13-01-1962 | Nam | Ba Vì, Hà Nội | Ngoại khoa | Trường Đại học Y Hà Nội, Bộ Y tế |
502 | Nguyễn Thanh Long | 15-11-1959 | Nam | Đống Đa, Hà Nội | Ngoại khoa | Trường Đại học Y Hà Nội, Bộ Y tế |
503 | Vũ Nam | 19-01-1965 | Nam | Lương Tài, Bắc Ninh | Y học cổ truyền | Trường Đại học Y Hà Nội, Bộ Y tế |
504 | Lê Văn Sơn | 05-12-1955 | Nam | Phú Lộc, Thừa Thiên Huế | Răng hàm mặt | Trường Đại học Y Hà Nội, Bộ Y tế |
505 | Bùi Thị Mai An | 14-04-1958 | Nữ | Từ Liêm, Hà Nội | Huyết học | Trường Đại học Y Hà Nội, Bộ Y tế |
506 | Nguyễn Văn Mùi | 08-05-1955 | Nam | Lạng Giang, Bắc Giang | Y học | Trường Đại học Y Hải Phòng, Bộ Y tế |
507 | Phạm Văn Nhiên | 06-06-1955 | Nam | Đông Hưng, Thái Bình | Y học | Trường Đại học Y Hải Phòng, Bộ Y tế |
508 | Trần Quang Phục | 12-05-1957 | Nam | Nam Sách, Hải Dương | Y học | Trường Đại học Y Hải Phòng, Bộ Y tế |
509 | Phạm Huy Quyến | 25-10-1961 | Nam | Tiên Lãng, Hải Phòng | Y học | Trường Đại học Y Hải Phòng, Bộ Y tế |
510 | Nguyễn Quốc Hùng | 20-01-1950 | Nam | Ngô Quyền, Hải Phòng | Y học | Trường Đại học Y Hải Phòng, Bộ Y tế |
511 | Trần Công Toại | 10-10-1964 | Nam | Chợ mới An Giang | Y học | Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch, UBND Thành phố Hồ Chí Minh |
512 | Trần Văn Chương | 08-04-1950 | Nam | Thị xã Phú Thọ, Phú Thọ | Phụ hồi chức năng | Trường Đại học Y tế Công cộng, Bộ Y tế |
513 | Bùi Thị Thu Hà | 17-11-1967 | Nữ | Thành phố Nam Định, Nam Định | Y tế công cộng | Trường Đại học Y tế Công cộng, Bộ Y tế |
514 | Đinh Thị Phương Hòa | 02-09-1954 | Nữ | Hương Sơn, Hà Tĩnh | Y tế công cộng | Trường Đại học Y tế Công cộng, Bộ Y tế |
515 | Lê Cự Linh | 20-06-1972 | Nam | Yên Mô, Ninh Bình | Y tế công cộng | Trường Đại học Y tế Công cộng, Bộ Y tế |
516 | Nguyễn Thanh Long | 03-09-1966 | Nam | Giao Thủy, Nam Định | Y tế công cộng | Trường Đại học Y tế Công cộng, Bộ Y tế |
517 | Nguyễn Huy Nga | 20-12-1954 | Nam | Can Lộc, Hà Tĩnh | Sức khỏe, Môi trường – Bệnh nghề nghiệp | Trường Đại học Y tế Công cộng, Bộ Y tế |
518 | Lê Văn An | 20-05-1961 | Nam | Triệu Phong, Quảng Trị | Y học | Trường Đại học Y – Dược, Đại học Huế, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
519 | Nguyễn Trường An | 06-02-1963 | Nam | Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | Y học | Trường Đại học Y – Dược, Đại học Huế, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
520 | Trương Quang Ánh | 05-11-1952 | Nam | Quảng Ninh, Quảng Bình | Y học | Trường Đại học Y – Dược, Đại học Huế, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
521 | Trần Đình Bình | 22-08-1962 | Nam | Lệ Thủy, Quảng Bình | Y học | Trường Đại học Y – Dược, Đại học Huế, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
522 | Hoàng Thị Thu Hương | 16-09-1955 | Nữ | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | Y học | Trường Đại học Y – Dược, Đại học Huế, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
523 | Nguyễn Vũ Quốc Huy | 22-11-1969 | Nam | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | Y học | Trường Đại học Y – Dược, Đại học Huế, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
524 | Hoàng Minh Lợi | 28-11-1955 | Nam | Phong Điền, Thừa Thiên Huế | Y học | Trường Đại học Y – Dược, Đại học Huế, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
525 | Phan Văn Năm | 20-09-1959 | Nam | Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | Y học | Trường Đại học Y – Dược, Đại học Huế, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
526 | Hoàng Văn Ngoạn | 15-02-1952 | Nam | Phú Ninh, Phú Thọ | Y học | Trường Đại học Y – Dược, Đại học Huế, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
527 | Bùi Bỉnh Bảo Sơn | 13-03-1969 | Nam | Nam Trực, Nam Định | Y học | Trường Đại học Y – Dược, Đại học Huế, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
528 | Võ Tam | 15-07-1959 | Nam | Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | Y học | Trường Đại học Y – Dược, Đại học Huế, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
529 | Nguyễn Văn Tập | 10-11-1961 | Nam | Phong Điền, Thừa Thiên Huế | Y học | Trường Đại học Y – Dược, Đại học Huế, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
530 | Lê Thị Bích Thuận | 25-11-1959 | Nữ | Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | Y học | Trường Đại học Y – Dược, Đại học Huế, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
531 | Phan Hùng Việt | 22-10-1964 | Nam | Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | Y học | Trường Đại học Y – Dược, Đại học Huế, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
532 | Nguyễn Văn Hỷ | 15-03-1963 | Nam | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | Y học | Trường Đại học Y – Dược, Đại học Huế, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
533 | Nguyễn Đình Sơn | 03-08-1959 | Nam | Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | Y học | Trường Đại học Y – Dược, Đại học Huế, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
534 | Trần Công Hòa | 01-05-1948 | Nam | Lạng Giang, Bắc Giang | Tai – Mũi – Họng/ Y học | Trường Đại học Y – Dược, Đại học Thái Nguyên, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
535 | Trịnh Xuân Đàn | 02-09-1959 | Nam | Văn Giang,Hưng Yên | Giải phẫu/ Y học | Trường Đại học Y – Dược, Đại học Thái Nguyên, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
536 | Trần Đức Quý | 22-10-1957 | Nam | Đức Thọ, Hà Tĩnh | Ngoại khoa/ Y học | Trường Đại học Y – Dược, Đại học Thái Nguyên, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
537 | Dương Hồng Thái | 09-03-1962 | Nam | Hưng Hà, Thái Bình | Nội khoa/ Y học | Trường Đại học Y – Dược, Đại học Thái Nguyên, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
538 | Trịnh Xuân Tráng | 10-08-1962 | Nam | Gia Bình, Bắc Ninh | Nội khoa/ Yhoc5 | Trường Đại học Y – Dược, Đại học Thái Nguyên, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
539 | Phạm Hoàng Hải | 24-04-1952 | Nam | Thái Thụy, Thái Bình | Khoa học Trái đất/ Địa lý tự nhiên tổng hợp | Viện Địa lý, Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
540 | Nguyễn Văn Lập | 22-11-1959 | Nam | Giồng Trôm, Bến Tre | Khoa học Trái đất/ Mỏ | Viện Địa lý, Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
541 | Mai Trọng Thông | 03-09-1948 | Nam | Đức Thọ, Hà Tĩnh | Khoa học Trái đất/ Khí hậu môi trường | Viện Địa lý, Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
542 | Bùi Tá Long | 12-04-1962 | Nam | Tư Nghĩa, Quảng Ngãi | Khoa học Trái đất | Viện Môi trường và Tài nguyên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
543 | Nguyễn Hữu Đổng | 24-06-1952 | Nam | Hà Đông, Hà Nội | Chính trị học | Viện Chính trị học, Học viện Chính trị-Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh |
544 | Nguyễn Hoài Văn | 10-10-1951 | Nam | Hoa Lư, Ninh Bình | Chính trị học | Viện Chính trị học, Học viện Chính trị-Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh |
545 | Nguyễn Thị Ngân | 03-05-1957 | Nữ | Thường Tín, Hà Nội | Triết học | Viện Chủ nghĩa xã hội Khoa học, Học viện Chính trị- Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh |
546 | Nguyễn An Ninh | 06-06-1957 | Nam | Bình Lục, Hà Nam | Triết học | Viện Chủ nghĩa xã hội Khoa học, Học viện Chính trị- Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh |
547 | Phạm Đức Chính | 13-05-1958 | Nam | Nam Định | Cơ học/ Cơ học vật rắn | Viện Cơ học, Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
548 | Đào Như Mai | 10/4/1955 | Nữ | Bình Lục, Hà Nam | Cơ học/ Cơ học vật rắn | Viện Cơ học, Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
549 | Bùi Định Trí | 04-11-1960 | Nam | Kim Bảng, Hà Nam | Cơ học/ Cơ học chất lỏng, chất khí | Viện Cơ học, Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
550 | Phạm Anh Tuấn | 25-03-1961 | Nam | Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | Cơ học/ Cơ điện tử | Viện Cơ học, Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
551 | Nguyễn Thị Thanh Bình | 12-08-1954 | Nữ | Thanh Liêm, Hà Nam | Nông nghiệp/ Dâu tằm tơ | Viện Công nghệ Sinh học, Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
552 | Phạm Việt Cường | 03-10-1955 | Nam | Tây Sơn, Bình Định | Sinh học/ Công nghệ sinh học | Viện Công nghệ Sinh học, Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
553 | Trần Đình Mấn | 12-11-1952 | Nam | Ý Yên, Nam Định | Sinh học/ Công nghệ sinh học | Viện Công nghệ Sinh học, Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
554 | Quyền Đình Thi | 25-10-1964 | Nam | Bình Lục, Hà Nam | Sinh học/ Hóa sinh | Viện Công nghệ Sinh học, Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
555 | Vương Xuân Tình | 06-03-1956 | Nam | Đông Anh, Hà Nội | Dân tộc học | Viện Dân tộc học, Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
556 | Trần Trọng Hòa | 15-01-1950 | Nam | Lạng Giang, Bắc Giang | Khoa học trái đất/ Thạch, luận và sinh khoáng | Viện Địa chất, Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
557 | Vũ Cao Minh | 10-01-1949 | Nam | Hải Hậu, Nam Định | Khoa học Trái đất/ Địa chất công trình | Viện Địa chất, Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
558 | Kiều Quý Nam | 17-06-1949 | Nam | Đức Thọ, Hà Tĩnh | Khoa học Trái đất/ Địa chất hóa khoáng vật | Viện Địa chất, Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
559 | Trần Đức Thạnh | 1/14/1954 | Nam | Yên Hưng, Quảng Ninh | Khoa học Trái đất/ Địa chất | Viện Hải dương học, Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
560 | Nguyễn Ngọc Lâm | 16-05-1956 | Nam | Hòa Vang, Đà Nẵng | Sinh học/ Thủy sinh vật học | Viện Hải dương học, Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
561 | Võ Sỹ Tuấn | 31-08-1959 | Nam | Phù Cát, Bình Định | Sinh học | Viện Hải dương học, Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
562 | Phan Văn Kiệm | 27-12-1962 | Nam | Xuân Trường, Nam Định | Hóa học/ Thực phẩm | Viện Hóa học các hợp chất thiên nhiên, Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
563 | Đặng Tuyết Phương | 16-04-1956 | Nữ | Bắc Ninh | Hóa học/ Hóa vô cơ | Viện Hóa học, Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
564 | Trịnh Thị Thủy | 28-08-1962 | Nữ | Cẩm Thủy, Thanh Hóa | Hóa học/ Hóa hữu cơ | Viện Hóa học, Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
565 | Vũ Anh Tuấn | 13-03-1958 | Nam | Bình Giang, Hải Dương | Hóa học/ Hóa lý | Viện Hóa học, Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
566 | Nguyễn Văn Tuyến | 04-10-1961 | Nam | Nông Cống, Thanh Hóa | Hóa học/ Hóa hữu cơ | Viện Hóa học, Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
567 | Trình Năng Chung | 10-01-1954 | Nam | ThanhTri2, Hà Nội | Khảo cổ học | Viện Khảo cổ học, Viện Khoa học Xã hội Việt Nam |
568 | Nguyễn Thế Hiếu | 03-11-1962 | Nam | Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | Vô tuyến điện tử | Viện Khoa học Công nghệ Quân sự, Bộ Quốc phòng |
569 | Trần Đại Lâm | 16-09-1971 | Nam | Nam Đàn, Nghệ An | Hóa học, Công nghệ thực phẩm, hóa vật liệu | Viện Khoa học Vật liệu, Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
570 | Nguyễn Văn Tích | 20-08-1950 | Nam | Lâm Thao, Phú Thọ | Luyện kim, Luyện kim màu | Viện Khoa học Vật liệu, Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
571 | Nguyễn Huy Dân | 08-11-1968 | Nam | Ba Vì, Hà Nội | Vật lý/ Vật lý chất rắn | Viện Khoa học Vật liệu, Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
572 | Phạm Hồng Dương | 01-09-1951 | Nam | Lâm Thao, Phú Thọ | Vật lý/ Vật lý chất rắn | Viện Khoa học Vật liệu, Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
573 | Phạm Thái Quốc | 07-12-1962 | Nam | Đông Anh, Hà Nội | Kinh tế | Viện Kinh tế và Chính trị thế giới, Viện Khoa học Xã hội Việt Nam |
574 | Bùi Quang Tuấn | 31-03-1963 | Nam | Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | Kinh tế | Viện Kinh tế Việt Nam, Viện Khoa học Xã hội Việt Nam |
575 | Nguyễn Hữu Đạt | 05-09-1953 | Nam | Đông Sơn, Thanh Hóa | Kinh tế | Viện Kinh tế Việt Nam, Viện Khoa học Xã hội Việt Nam |
576 | Nguyễn Thị Như Hà | 13-03-1957 | Nữ | Lộc Hà, Hà Tĩnh | Kinh tế | Viện Kinh tế, Học viện Chính trị - Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh |
577 | Nguyễn Văn Hậu | 30-05-1949 | Nam | Quỳnh Phụ, Thái Bình | Kinh tế | Viện Kinh tế, Học viện Chính trị - Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh |
578 | Phạm Thị Khanh | 02-02-1963 | Nữ | Vũ Thư, Thái Bình | Kinh tế | Viện Kinh tế, Học viện Chính trị - Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh |
579 | Lê Văn Cường | 25-05-1950 | Nam | Hoàng Mai, Hà Nội | Hóa học/ Hóa lý | Viện Kỹ thuật Nhiệt đới, Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
580 | Nguyễn Thị Phương Chi | 20-12-1957 | Nữ | Quốc Oai, Hà Nội | Lịch sử | Viện Lịch sử, Viện Khoa học Xã hội Việt Nam |
581 | Lê Trung Dũng | 27-02-1951 | Nam | Mỹ Hào, Hưng Yên | Lịch sử | Viện Lịch sử, Viện Khoa học Xã hội Việt Nam |
582 | Vũ Duy Mền | 20-12-1951 | Nam | Tiên Lữ, Hưng Yên | Lịch sử | Viện Lịch sử, Viện Khoa học Xã hội Việt Nam |
583 | Trương Sỹ Hùng | 23-06-1954 | Nam | Tiền Hải, Thái Bình | Văn học | Viện Nghiên cứu Đông Nam Á, Viện Khoa học Xã hội Việt Nam |
584 | Vũ Văn Khiên | 22-08-1962 | Nam | Trực Ninh, Nam Định | Nội Tiêu hóa | Viện Nghiên cứu khoa học Y – Dược lâm sàng 108, Bộ Quốc phòng |
585 | Nguyễn Trọng Lưu | 29-06-1961 | Nam | Long Biên, Hà Nội | Vật lý trị liệu –Phục hồi chức năng | Viện Nghiên cứu khoa học Y – Dược lâm sàng 108, Bộ Quốc phòng |
586 | Nguyễn Tài Sơn | 16-06-1958 | Nam | Hưng Hà, Thái Bình | Phẫu thuật Hàm mặt và Tạo hình | Viện Nghiên cứu khoa học Y – Dược lâm sàng 108, Bộ Quốc phòng |
587 | Triệu Triều Dương | 23-11-1963 | Nam | Thanh Trì, Hà Nội | Phẫu thuật tiêu hóa | Viện Nghiên cứu khoa học Y – Dược lâm sàng 108, Bộ Quốc phòng |
588 | Quách Sĩ Hùng | 15-03-1950 | Nam | Mê Linh, Hà Nội | Luật học | Viện Nhà nước và Pháp luật, Viện Khoa học Xã hội Việt Nam |
589 | Nguyễn Thị Việt Hương | 19-08-1958 | Nữ | Vụ Bản, Nam Định | Luật học | Viện Nhà nước và Pháp luật, Viện Khoa học Xã hội Việt Nam |
590 | Phạm Văn Tỉnh | 23-02-1953 | Nam | Tiên Lãng, Hải Phòng | Luật học | Viện Nhà nước và Pháp luật, Viện Khoa học Xã hội Việt Nam |
591 | Trần Hồng Liên | 26-08-1953 | Nữ | Q. Gò Vấp, Tp. HCM | Dân tộc học | Viện Phát triển Bền vững vùng Nam Bộ, Viện Khoa học Xã hội Việt Nam |
592 | Trần Hữu Quang | 14-10-1953 | Nam | Vụ Bản, Nam Định | Xã hội học | Viện Phát triển Bền vững vùng Nam Bộ, Viện Khoa học Xã hội Việt Nam |
593 | Bùi Chí Hoàng | 05-02-1955 | Nam | Hòa Vang, Đà Nẵng | Lịch sử | Viện Phát triển Bền vững vùng Nam Bộ, Viện Khoa học Xã hội Việt Nam |
594 | Nguyễn Thị Quế | 05-12-1959 | Nữ | Tam Điệp, Ninh Bình | Chính trị học | Viện Quan hệ Quốc tế, Học viện Chính trị-Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh |
595 | Nguyễn Hữu Cát | 20-03-1953 | Nam | Ứng Hòa, Hà Nội | Chính trị học | Viện Quan hệ Quốc tế, Học viện Chính trị-Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh |
596 | Phạm Văn Lực | 06-08-1952 | Nam | Quỳnh Phụ, Thái Bình | Sinh học/ Động vật học | Viện Sinh thái và tài nguyên sinh vật, Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
597 | Lê Đình Thủy | 22-01-1953 | Nam | Ba Vì, Hà Nội | Sinh học/ Động vật học | Viện Sinh thái và tài nguyên sinh vật, Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
598 | Phan Thị Mai Hương | 11-04-1963 | Nữ | Triệu Phong, Quảng Trị | Tâm lý học | Viện Tâm lý học, Viện Khoa học Xã hội Việt Nam |
599 | Phan Thành An | 24-03-1969 | Nam | Hưng Nguyên, Nghệ An | Toán học/ Tính toán khóa học | Viện Toán học, Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
600 | Tạ Thị Hoài An | 24-10-1972 | Nữ | Nam Đàn, Nghệ An | Toán học/ Lý thuyết số | Viện Toán học, Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
601 | Vũ Hồng Sơn | 07-04-1959 | Nam | Thạch Thất, Hà Nội | Triết học | Viện Triết học, Học viện Chính trị-Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh |
602 | Đỗ Minh Hợp | 06-07-1962 | Nam | Thanh Ba, Phú Thọ | Triết học | Viện Triết học, Viện Khoa học Xã hội Việt Nam |
603 | Lê Thị Hoài Phương | 30-07-1958 | Nữ | Vũ Quang, Hà Tĩnh | Sân Khấu | Viện Văn hoá Nghệ thuật Việt nam, Bộ Văn hoá-Thể thao và Du lịch |
604 | Bùi Quang Thanh | 27-07-1955 | Nam | Ý Yên, Nam Định | Văn hóa | Viện Văn hoá Nghệ thuật Việt nam, Bộ Văn hoá-Thể thao và Du lịch |
605 | Bùi Quang Thắng | 25-07-1954 | Nam | Nam Đàn, Nghệ An | Văn hóa | Viện Văn hoá Nghệ thuật Việt nam, Bộ Văn hoá-Thể thao và Du lịch |
606 | Doãn Minh Chung | 09-05-1956 | Nam | Cầu Giấy, Hà Nội | Vật lý/ Vật lý kỹ thuật | Viện Vật lý, Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
607 | Trịnh Thị Ngọc | 20-11-1954 | Nữ | Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | Y học | Viện Vệ sinh dịch tễ Trung ương, Bộ Y tế |
608 | Tạ Thị Tuyết Bình | 30-04-1955 | Nữ | Khoái Châu,Hưng Yên | Sức khỏe nghề nghiệp/ Y học | Viện Dịch tễ Trung ương, Bộ Y tế |
Danh sách này có 608 người ./.
- 1 Kế hoạch 535/KH-BGDĐT năm 2013 kiểm tra công tác công tác xét đạt tiêu chuẩn và bổ nhiệm chức danh giáo sư, phó giáo sư tại các hội đồng chức danh giáo sư cơ sở do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành
- 2 Thông tư 16/2009/TT-BGDĐT về việc xét công nhận, hủy bỏ công nhận đạt tiêu chuẩn, bổ nhiệm, miễn nhiệm chức danh giáo sư, phó giáo sư do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành
- 3 Quyết định 174/2008/QĐ-TTg về tiêu chuẩn, thủ tục bổ nhiệm, miễn nhiệm chức danh giáo sư, phó giáo sư do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 4 Nghị định 32/2008/NĐ-CP quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Giáo dục và Đào tạo
- 5 Nghị định 178/2007/NĐ-CP quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ, cơ quan ngang Bộ