- 1 Quyết định 2200/QĐ-BYT năm 2023 về danh mục mã hãng sản xuất vật tư y tế phục vụ quản lý và giám định, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế (Đợt 6) do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 2 Quyết định 2914/QĐ-BYT năm 2023 về Danh mục mã hãng sản xuất vật tư y tế phục vụ quản lý và giám định, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế (Đợt 7) do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 3 Quyết định 3802/QĐ-BYT năm 2023 về danh mục mã hãng sản xuất vật tư y tế phục vụ quản lý và giám định, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế (Đợt 8) do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 1 Quyết định 2200/QĐ-BYT năm 2023 về danh mục mã hãng sản xuất vật tư y tế phục vụ quản lý và giám định, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế (Đợt 6) do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 2 Quyết định 2914/QĐ-BYT năm 2023 về Danh mục mã hãng sản xuất vật tư y tế phục vụ quản lý và giám định, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế (Đợt 7) do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 3 Quyết định 3802/QĐ-BYT năm 2023 về danh mục mã hãng sản xuất vật tư y tế phục vụ quản lý và giám định, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế (Đợt 8) do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 205/QĐ-BYT | Hà Nội, ngày 26 tháng 01 năm 2024 |
BỘ TRƯỞNG BỘ Y TẾ
Căn cứ Nghị định số 95/2022/NĐ-CP ngày 15 tháng 11 năm 2022 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Nghị định số 146/2018/NĐ-CP ngày 17 tháng 10 năm 2018 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn biện pháp thi hành một số điều của Luật Bảo hiểm y tế;
Căn cứ Nghị quyết số 17/NQ-CP ngày 07 tháng 3 năm 2019 của Chính phủ về một số nhiệm vụ, giải pháp trọng tâm phát triển chính phủ điện tử giai đoạn 2019-2020, định hướng đến 2025;
Căn cứ Thông tư số 04/2017/TT-BYT ngày 14 tháng 4 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Y tế về ban hành danh mục và tỷ lệ, điều kiện thanh toán đối với y tế thuộc phạm vi được hưởng của người tham gia bảo hiểm y tế;
Căn cứ Quyết định số 5086/QĐ-BYT ngày 04 tháng 11 năm 2021 của Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành danh mục dùng chung mã hãng sản xuất vật tư y tế (Đợt 1) và nguyên tắc mã hóa vật tư y tế phục vụ quản lý và giám định, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế Quyết định số 2807/QĐ-BYT ngày 13 tháng 10 năm 2022 của Bộ trưởng Bộ Y tế sửa đổi, bổ sung Quyết định số 5086/QĐ-BYT ngày 04 tháng 11 năm 2021;
Trên cơ sở đề xuất của Cục Cơ sở hạ tầng và thiết bị y tế tại Công văn số 737/HTTB-CLSD ngày 26 tháng 12 năm 2023;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Bảo hiểm y tế, Bộ Y tế
QUYẾT ĐỊNH:
Đính chính 01 tên hãng sản xuất vật tư y tế được ban hành trong danh mục ban hành kèm theo Quyết định số 5086/QĐ-BYT ngày 04/11/2021 của Bộ Y tế ban hành danh mục mã hãng sản xuất vật tư y tế (đợt 1) như sau:
Tên hãng sản xuất theo Quyết định 5086/QĐ-BYT | Mã hãng sản xuất | Mã nước sản xuất | Tên hãng sản xuất đính chính |
Hospiline | 2434 | 115 | Hospi Line Equipments Pvt. Ltd. |
Danh mục chi tiết mã hãng sản xuất vật tư y tế đợt 10 được quy định tại Phụ lục ban hành kèm theo Quyết định này và được đăng tải trên Cổng Thông tin điện tử của Bộ Y tế, tại địa chỉ: https://moh.gov.vn
| KT. BỘ TRƯỞNG |
DANH MỤC MÃ HÃNG SẢN XUẤT VẬT TƯ Y TẾ (ĐỢT 10)
(Ban hành kèm theo Quyết định số 205/QĐ-BYT ngày 26 tháng 01 năm 2024 của Bộ trưởng Bộ Y tế)
STT | Tên hãng sản xuất | Tên nước sản xuất | Mã hãng sản xuất | Mã nước sản xuất |
1 | Jiangxi Huali Medical Instrument Co., Ltd | Trung Quốc | 6520 | 279 |
2 | Action Medical Mktg Pvt. Ltd. | Cộng hòa Ấn Độ | 6521 | 115 |
3 | Beijing Jeswis Technology Ltd | Trung Quốc | 6522 | 279 |
4 | Henan Simedice Biotechnologies Co., Ltd. | Trung Quốc | 6523 | 279 |
5 | Glaukos Corporation | Hoa Kỳ | 6524 | 175 |
6 | Accutome, Inc. | Hoa Kỳ | 6525 | 175 |
7 | This AG | Thụy Sĩ | 6526 | 274 |
8 | Nanjing Hopesun Technology Co., Ltd | Trung Quốc | 6527 | 279 |
9 | Engine Medical Equipment Manufacturing (Shanghai) Corporation | Trung Quốc | 6528 | 279 |
10 | FUJIFILM Healthcare Manufacturing Corporation Minamiashigara Nakanuma Office | Nhật Bản | 6529 | 232 |
11 | FUJIFILM Healthcare Manufacturing Corporation Hanamaki Office | Nhật Bản | 6530 | 232 |
12 | FUJIFILM Healthcare Manufacturing Corporation Sano Office | Nhật Bản | 6531 | 232 |
13 | FUJIFILM Healthcare Manufacturing Corporation Kashiwa Factory | Nhật Bản | 6532 | 232 |
14 | FUJIFILM Healthcare Manufacturing Corporation Minamiashigara Takematsu Office | Nhật Bản | 6533 | 232 |
15 | FUJIFILM medwork GmbH Medworking 1 | Đức | 6534 | 155 |
16 | FUJIFILM medwork GmbH Medworking 2 | Đức | 6535 | 155 |
17 | FUJIFILM MATERIAL MANUFACTURING CO., LTD. | Nhật Bản | 6536 | 232 |
18 | APELEM SAS | Pháp | 6537 | 240 |
19 | FUJIFILM IMAGING SYSTEMS (SUZHOU) CO., LTD. | Trung Quốc | 6538 | 279 |
20 | Dalian Create Medical Products Co., Ltd. | Trung Quốc | 6539 | 279 |
21 | YUWA Co., Ltd. | Nhật Bản | 6540 | 232 |
22 | FUJIFILM YUWA MEDICAL PRODUCTS VIETNAM COMPANY LIMITED | Việt Nam | 6541 | 000 |
23 | Changzhou Jiuhong Medical Instrument Co., Ltd. | Trung Quốc | 6542 | 279 |
24 | Maxigen Biotech Inc. | Đài Loan (Trung Quốc) | 6543 | 296 |
25 | Shenyang Pusm Medical Device Co., Ltd. | Trung Quốc | 6544 | 279 |
26 | Công ty TNHH ARCHMEDIZ | Việt Nam | 6545 | 000 |
27 | Suzhou WellBone Medical Instrument Co., Ltd. | Trung Quốc | 6546 | 279 |
28 | Forma Medical | Hàn Quốc | 6547 | 174 |
29 | ZhongShan AQ Medical Technology Co., Ltd | Trung Quốc | 6548 | 279 |
30 | CellSolutions, LLC | Hoa Kỳ | 6549 | 175 |
31 | Medalkan - Technical commercial Stavridis Ltd. | Hy Lạp | 6550 | 178 |
32 | Histo-line laboratories S.r.l. | Ý | 6551 | 292 |
33 | Zhejiang Sujia Medical Device Co., Ltd. | Trung Quốc | 6552 | 279 |
34 | Huaian Angel Medical Instruments Co., Ltd. | Trung Quốc | 6553 | 279 |
35 | Iscon Surgicals Limited | Cộng hòa Ấn Độ | 6554 | 115 |
36 | VULM s.r.o. | Slovakia | 6555 | 258 |
37 | Công ty Cổ phần Celamed Việt Nam | Việt Nam | 6556 | 000 |
38 | Upex-Med Co,. Ltd. | Hàn Quốc | 6557 | 174 |
39 | Sahajanand Medical Technologies Limited | Cộng hòa Ấn Độ | 6558 | 115 |
40 | AAREN Scientific France | Pháp | 6559 | 240 |
41 | Movmedix | Pháp | 6560 | 240 |
42 | S.A.L.F. S.p.A. Laboratorio Farmacologico | Ý | 6561 | 292 |
43 | Guangzhou Rainhome Pharm & Tech Co., Ltd | Trung Quốc | 6562 | 279 |
- 1 Quyết định 2200/QĐ-BYT năm 2023 về danh mục mã hãng sản xuất vật tư y tế phục vụ quản lý và giám định, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế (Đợt 6) do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 2 Quyết định 2914/QĐ-BYT năm 2023 về Danh mục mã hãng sản xuất vật tư y tế phục vụ quản lý và giám định, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế (Đợt 7) do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 3 Quyết định 3802/QĐ-BYT năm 2023 về danh mục mã hãng sản xuất vật tư y tế phục vụ quản lý và giám định, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế (Đợt 8) do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành