BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 210/QĐ-QLD | Hà Nội, ngày 08 tháng 06 năm 2017 |
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 281 THUỐC NƯỚC NGOÀI ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 97
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 06/4/2016;
Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31/8/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 44/2014/TT-BYT ngày 25/11/2014 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc;
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc - Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theoOssomaxe Tab Quyết định này danh mục 281 thuốc nước ngoài được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 97.
Điều 2. Nhà sản xuất và công ty đăng ký thuốc có trách nhiệm cung cấp thuốc vào Việt Nam theo đúng các hồ sơ tài liệu đã đăng ký với Bộ Y tế. Số đăng ký được Bộ Y tế Việt Nam cấp phải được in lên nhãn thuốc. Số đăng ký có ký hiệu VN-…..-17 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.
Điều 3. Nhà sản xuất và công ty đăng ký thuốc phải chấp hành đầy đủ pháp luật của nước CHXHCN Việt Nam và các quy định của Bộ Y tế về nhập khẩu thuốc và lưu hành thuốc tại Việt Nam; nếu có bất cứ thay đổi gì trong quá trình lưu hành thuốc ở nước sở tại và ở Việt Nam thì phải báo cáo ngay cho Cục Quản lý Dược - Bộ Y tế Việt Nam.
Điều 4. Quyết định có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 5. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, giám đốc nhà sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
| PHỤ TRÁCH QUẢN LÝ, HÀNH CỤC |
281 THUỐC NƯỚC NGOÀI ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 5 NĂM - ĐỢT 97
Ban hành kèm theo quyết định số 210/QĐ-QLD, ngày 08/6/2017
1. Công ty đăng ký: A. Menarini Singapore Pte. Ltd (Đ/c: 30 Pasir Panjang Road, # 08-32 Mapletree Business City, Singapore (117440) - Singapore)
1.1. Nhà sản xuất: Aupa Biopharm Co., Ltd. (Đ/c: 1 Kwang-Fu Rd., Huko/Hsin Chu Hsien - Taiwan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1 | Librax | Chlordiazepoxide 5mg; Clidinium bromide 2,5mg | Viên nén bao đường | 48 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 100 viên, 500 viên | VN-20355-17 |
2 | Mestinon S.C. | Pyridostigmin bromid 60mg | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 150 viên | VN-20356-17 |
1.2. Nhà sản xuất: GE Healthcare Ireland (Đ/c: IDA Business Park Carrigtohill Co. Cork - Ireland)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
3 | Omnipaque | Iohexol 647 mg/ml (tương đương Iod 300mg/ml) | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 10 chai x 100 ml | VN-20357-17 |
4 | Omnipaque | Iohexol 755mg/ml (tương đương Iod 350mg/ml) | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 10 chai x 100 ml | VN-20358-17 |
2. Công ty đăng ký: Abbott Laboratories (Đ/c: 100 Abbott Park Road, Abbott Park, Illinois 60064 - USA)
2.1. Nhà sản xuất: Pharmatis (Đ/c: Zone d’Activite Est No 1, 60190 Estrees Saint Denis - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
5 | Fatig | Mỗi 10 ml chứa: Magnesium gluconat 0,426g; Calcium glycerophosphat 0,456g | Dung dịch uống | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 ống | VN-20359-17 |
3. Công ty đăng ký: Abbott Laboratories (Singapore) Private Limited (Đ/c: 1 Maritime Square #12-01 Harbourfront Centre Singapore 099253 - Singapore)
3.1. Nhà sản xuất: Aesica Queenborough Limited (Đ/c: North road, Queenborough, Kent, ME11 5EL - United Kingdom)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
6 | Klacid 250mg | Clarithromycin 250mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 1 vỉ x 14 viên | VN-20360-17 |
3.2. Nhà sản xuất: Laboratorio Franco Colombiano Lafrancol S.A.S (Đ/c: Carrera 1#46-84, santiago de call, Valle Del Cauca - Colombia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
7 | Lifanaf | Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrat) 50mg. | Viên nén nhai | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 1 viên | VN-20361-17 |
3.3. Nhà sản xuất: Laboratorio Internacional Argentino S.A (Đ/c: Tabare 1641 C.A.B.A - Argentina)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
8 | Cefpin | Cefepim (dưới dạng Cefepim hydroclorid) 1g | Thuốc bột pha dung dịch tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ; Hộp 25 lọ | VN-20362-17 |
4. Công ty đăng ký: AbbVie Inc. (Đ/c: 1 North Waukegan Road, North Chicago, IL 60064 - USA)
4.1. Nhà sản xuất: Curida AS (Đ/c: Solbaervegen 5, NO-2409 Elevarum - Norway)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
9 | Chirocaine (đóng gói: Abbvie S.R.L, địa chỉ: S.R.148 Pontina km 52, SNC. 04011 Campoverde Di Aprilia (LT) - Italy) | Mỗi 10ml dung dịch chứa: Levobupivacaine (dưới dạng Levobupivacaine Hydrochloride) 5mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 10 ống x 10 ml | VN-20363-17 |
5. Công ty đăng ký: Actavis International Ltd (Đ/c: BLB 016 Bulebel Industrial Estate, Zejtun ZTN 3000 - Malta)
5.1. Nhà sản xuất: Actavis Italy S.p.A. (Đ/c: Via Pasteur, 10 20014, Nerviano, (MI) - Italy)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
10 | Irinotesin 20mg/ml | Mỗi 1 ml dung dịch chứa: Irinotecan hydroclorid trihydrat 20mg | Dung dịch tiêm truyền | 36 tháng | NSX | Hộp 1 ống 5ml, hộp 1 ống 2ml | VN-20364-17 |
5.2. Nhà sản xuất: Actavis Ltd. (Đ/c: BLB016 Bulebel Industrial Estate Zejtun ZTN 3000 - Malta)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
11 | Bloktiene 5 mg | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5mg | Viên nén nhai | 36 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VN-20365-17 |
5.3. Nhà sản xuất: Balkanpharma - Razgrad AD (Đ/c: 68, Aprilsko Vastanie Blvd., 7200 Razgrad - Bulgaria)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
12 | Tobrin 0.3% | Mỗi 1 ml chứa: Tobramycin 3mg | Dung dịch nhỏ tai | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ x 5 ml | VN-20366-17 |
5.4. Nhà sản xuất: S.C. Sindan-Pharma S.R.L. (Đ/c: 11th Ion Mihalache blvd., Sector 1, Zip code 011171, Bucharest - Rumani)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
13 | Lezra 2,5mg | Letrozole 2,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-20367-17 |
6. Công ty đăng ký: Ajanta Pharma Limited. (Đ/c: Ajanta House, 98, Govt. Industrial Area, Charkop, Kandivli (W), Mumbai, 400 067 - India)
6.1. Nhà sản xuất: Ajanta Pharma Limited (Đ/c: Plot No.B-4/5/6 M.I.D.C, Paithan, Aurangabad 431 128 Maharashtra State - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
14 | Aderan 16 | Candesartan cilexetil 16mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-20368-17 |
7. Công ty đăng ký: Akums Drugs & Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 304, Mohan Place, L.S.C., Block "C", Saraswati Vihar, New Delhi - 110034 - India)
7.1. Nhà sản xuất: Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 19,20,21 Sector-6A, I.I.E., Sidcul, Ranipur, Haridwar - 249403 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
15 | Respiwel 1 | Risperidon 1mg | Viên nén | 24 tháng | USP 37 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-20369-17 |
16 | Respiwel 2 | Risperidon 2mg | Viên nén | 24 tháng | USP 37 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-20370-17 |
17 | Respiwel 3 | Risperidon 3mg | Viên nén | 24 tháng | USP 37 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-20371-17 |
18 | Respiwel 4 | Risperidon 4mg | Viên nén | 24 tháng | USP 37 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-20372-17 |
8. Công ty đăng ký: Allergan Singapore Pte. Ltd (Đ/c: 8 Marina Boulevard #05-02, Marina Bay Financial Centre - Singapore)
8.1. Nhà sản xuất: Allergan Pharmaceuticals Ireland (Đ/c: Castlebar Road, Westport, County Mayo - Ireland)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
19 | Combigan | Brimonidin tartrat 2mg/ml; Timolol (dưới dạng Timolol maleat) 5mg/ml | Dung dịch nhỏ mắt | 21 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 5ml | VN-20373-17 |
8.2. Nhà sản xuất: Allergan Sales, LLC (Đ/c: Waco, TX 76712 - USA)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
20 | Optive Advanced UD | Mỗi 0,4ml dung dịch chứa: Carboxymethylcellulose natri 2mg; Glycerin 4mg; polysorbate 80 2mg | 15 tháng | NSX | Hộp 5 ống x 0,4ml; hộp 30 ống x 0,4ml | VN-20374-17 |
9. Công ty đăng ký: APC Pharmaceuticals & Chemical Limited (Đ/c: 19/F, Chung Hing Commercial BLDG. 62-63 Connaught Road Central, Central - Hong Kong)
9.1. Nhà sản xuất: Amanta Healthcare Limited. (Đ/c: 876, NH No. 8, Vill. Hariyala, Tal. Matar, Dist. Kheda-387411, Gujarat - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
21 | Sodium Chloride Injection BP (0.9% W/V) | Mỗi ống 10ml chứa: Natri clorid 0,09g | Dung dịch tiêm | 36 tháng | BP 2016 | Hộp 50 ống x 10 ml | VN-20375-17 |
9.2. Nhà sản xuất: Atra Pharmaceuticals Limited (Đ/c: Plot No. H19, MIDC Area, Waluj, Aurangabad 431133, Maharashtra State - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
22 | Tenifo | Tenofovir disoproxil fumarat 300mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-20376-17 |
9.3. Nhà sản xuất: Kusum Healthcare Private Limited (Đ/c: SP-289 (A), RIICO Industrial Area Chopanki (Bhiwadi) Distt - Alwar - Rajasthan - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
23 | Oxetine tablets 30mg | Dapoxetin (dưới dạng Dapoxetin HCl) 30mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ 1 viên, Hộp 1 vỉ 4 viên | VN-20377-17 |
24 | Oxetine tablets 60mg | Dapoxetine (dưới dạng Dapoxetine HCl) 60mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ 1 viên, Hộp 1 vỉ 4 viên | VN-20378-17 |
10. Công ty đăng ký: AstraZeneca Singapore Pte., Ltd. (Đ/c: 8 Wilkie Road, #06-01 Wilkie Edge, Singapore 228095 - Singapore)
10.1. Nhà sản xuất: AstraZeneca AB (Đ/c: SE-151 85 Sodertalje - Sweden)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
25 | Symbicort Turbuhaler | Mỗi liều phóng thích chứa: Budesonid 160mcg; Formoterol fumarate dihydrate 4,5mcg | Thuốc bột để hít | 24 tháng | NSX | Hộp 1 ống hít 60 liều, 120 liều | VN-20379-17 |
11. Công ty đăng ký: Aurobindo Pharma Limited (Đ/c: Plot No. 2, Maitrivihar, Ameerpet, Hyderabad - 500 038, Andhra Pradesh - India)
11.1. Nhà sản xuất: Aurobindo Pharma Limited (Đ/c: Unit III, Survey No 313 & 314, Bachupally Village, Quthubullapur Mandal, Ranga Reddy District, Telangana State - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
26 | Viên nén Lamivudin 150 mg và Zidovudin 300 mg | Lamivudin 150mg; Zidovudin 300mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ x 60 viên | VN-20380-17 |
12. Công ty đăng ký: Avrentim Sp.Z O.o. (Đ/c: 194/362 Grójecka str., Mazowieckie 02-390 Warszawa - Poland)
12.1. Nhà sản xuất: Genepharm S.A. (Đ/c: 18th km. Marathonos Ave, Pallini Attiki, 15351 - Greece)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
27 | Montesin 10mg | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10mg | Viên nén nhai | 24 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VN-20381-17 |
28 | Montesin 4mg | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg | Viên nén nhai | 24 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VN-20382-17 |
29 | Montesin 5mg | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5mg | Viên nén nhai | 24 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VN-20383-17 |
13. Công ty đăng ký: B. Braun Medical Industries Sdn. Bhd. (Đ/c: Bayan Lepas Free Industrial Zone, P.O. Box 880, 10810 Penang - Malaysia)
13.1. Nhà sản xuất: B.Braun Melsungen AG (Đ/c: Mistelweg 2, 12357 Berlin - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
30 | Calcium Gluconat 10% w/v Injections | Calcium gluconat monohydrat 940mg/10ml | Dung dịch tiêm | 18 tháng | NSX | Hộp 20 ống plastic 10ml | VN-20384-17 |
14. Công ty đăng ký: Bayer (South East Asia) Pte., Ltd. (Đ/c: 63 Chulia Street # 14-00, Singapore (049514) - Singapore)
14.1. Nhà sản xuất: Bayer Pharma AG (Đ/c: D-51368 Leverkusen - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
31 | Adalat LA 30mg | Nifedipin 30mg | Viên nén phóng thích kéo dài | 48 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-20385-17 |
32 | Adalat LA 60mg | Nifedipin 60mg | Viên phóng thích kéo dài | 48 tháng | NSX | Hôp 3 vỉ x 10 viên | VN-20386-17 |
33 | Adalat retard | Nifedipin 20mg | Viên nén bao phim tác dụng chậm | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-20387-17 |
14.2. Nhà sản xuất: Bayer Weimar GmbH & Co. KG (Đ/c: Dobereinerstrasse 20, 99427 Weimar - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
34 | Drospirenon 3,0mg; Ethinylestradiol 0,03mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ 21 viên | VN-20388-17 |
14.3. Nhà sản xuất: Catalent Germany Eberbach GmbH (Đ/c: Gammelsbacher Str.2, 69412 Eberbach - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
35 | Adalat 10mg (Đóng gói và xuất xưởng: Bayer Pharma AG; Đ/c: D-51368 Leverkusen, Germany) | Nifedipin 10mg | Viên nang mềm | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-20389-17 |
14.4. Nhà sản xuất: PT Bayer Indonesia (Đ/c: JL Raya Bogor Km32, Depok 16416 - Indonesia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
36 | Redoxon Double Action | Vitamin C 1000mg; Kẽm (dưới dạng Kẽm citrat trihydrat) 10mg | Viên nén sủi bọt | 36 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 10 viên | VN-20390-17 |
15. Công ty đăng ký: Beijing Double- Crane Pharmaceutical Business Co., Ltd (Đ/c: Room 802, 803, 18 Beitaipingzhuang road, Haidian District., Beijing - China)
15.1. Nhà sản xuất: Hubei Merryclin Pharmaceuticals Co., Ltd (Đ/c: Factory South Yunmeng Economic Development Zone, Hubei, - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
37 | Vicomplex | Mỗi chai 500ml chứa: Thiamin HCl 125mg; Riboflavin 25mg; D-panthenol 250mg; Acid ascorbic 500mg; Nicotinamid 625mg; Pyridoxin HCl 25mg; Dextrose monohydrat 25g | Dung dịch tiêm truyền | 36 tháng | NSX | Chai 500ml | VN-20391-17 |
16. Công ty đăng ký: Bluepharma- Indústria Farmacêutical, S.A. (Đ/c: Rua Bayer 16, 3045-016 Sao Martinho do Bispo-Coimbra - Portugal)
16.1. Nhà sản xuất: Bluepharma Genericos-Comercio De Medicamenos, S.A. (Đ/c: São Martinho do Bispo, 3045-016 Coimbra, - Portugal)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
38 | Candesartan cilexetil 8mg | Viên nén | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên, hộp 4 vỉ x 14 viên, hộp 5 vỉ x 14 viên | VN-20392-17 |
16.2. Nhà sản xuất: Bluepharma- Indústria Farmacêutical, S.A. (Đ/c: São Martinho do Bispo, 3045-016 Coimbra, - Portugal)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
39 | Bluecose | Acarbose 100mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 7 viên | VN-20393-17 |
17. Công ty đăng ký: Boehringer Ingelheim International GmbH (Đ/c: Binger Strasse 173, 55216 Ingelheim am Rhein - Germany)
17.1. Nhà sản xuất: Delpharm Reims (Đ/c: 10 rue Colonel Charbonneaux, 51100 Reims - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
40 | Dulcolax | Bisacodyl 5mg | Viên bao đường tan trong ruột | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 20 viên; hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-20394-17 |
18. Công ty đăng ký: Cadila Healthcare Ltd. (Đ/c: Zydus Tower. Satellite Cross Road, Ahmedabad 380 015 - India)
18.1. Nhà sản xuất: Cadila Healthcare Limited (Đ/c: Plot No. 417, 419, 420, Sarkhej Bavla National High way No. 8A, Village- Moraiya, Tal- Sanand, Dist: Ahmedabad, 382 210 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
41 | Flutiflow 120 | Fluticason propionat 0,5mg/g tương đương 50mcg/ liều xịt | Hỗn dịch xịt mũi | 24 tháng | BP2016 | Hộp 1 bình xịt 12g tương đương 120 liều xịt | VN-20395-17 |
42 | Flutiflow 60 | Fluticason propionat 0,5mg/g tương đương 50mcg/ liều xịt | Hỗn dịch xịt mũi | 24 tháng | BP2016 | Hộp 1 bình xịt 6g tương đương 60 liều xịt | VN-20396-17 |
18.2. Nhà sản xuất: Cadila Healthcare Ltd. (Đ/c: Kundaim Industrial Estate, Plot 203- 213, Kundaim, Goa 403 115- India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
43 | Happi 20 | Rabeprazol natri 20mg | Viên nén bao tan trong ruột | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-20397-17 |
44 | Neoloridin | Desloratadin 5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-20398-17 |
19. Công ty dăng ký: Cadila Pharmaceuticals Limited (Đ/c: Sarkhej Dholka Road, Bhat - Ahmedabad, 382210, Gujarat - India)
19.1. Nhà sản xuất: Cadila Pharmaceuticals Limited (Đ/c: 1389, Trasad Road, Dholka- 382225, Distric: Ahmedabad, Gujarat State - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
45 | Aciloc | Ranitidin (dưới dạng Ranitidin HCl) 50mg/ 2ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | USP37 | Hộp 1 vỉ x 5 ống 2ml | VN-20399-17 |
20. Công ty đăng ký: Celltrion pharm, Inc (Đ/c: 17F, Dacom B/D, 306, Teheran-Ro, Gangnam-gu, Seoul - Korea)
20.1. Nhà sản xuất: Qilu Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: No. 317, Xinluo Road, High-tech Zone, Jinan, Shandong Province, CN-250101 - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
46 | Qiluxone | Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 2,0g | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP38 | Hộp 10 lọ | VN-20400-17 |
21. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần BGP Pharma (Đ/c: 32/37 Ông ích Khiêm, Phường 14, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
21.1. Nhà sản xuất: Korea Arlico Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 21, Yongso 2-gil, Gwanghyewon-myeon, Jincheon-gun, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
47 | Interginko tablet 120mg | Cao khô lá Bạch quả (tương đương Ginkgo flavon glycosid 28,8mg) 120mg; | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-20401-17 |
22. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược MK Việt Nam (Đ/c: G17 ngõ 28 Xuân La, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Hà Nội - Việt Nam)
22.1. Nhà sản xuất: S.C. Antibiotice S.A. (Đ/c: Str. Valea Lupului nr. 1, Iasi, Jud. Iasi, cod 707410, - Romani)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
48 | Omeusa | Oxacillin (dưới dạng Oxacillin natri monohydrat) 1000mg | Bột pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 50 lọ | VN-20402-17 |
23. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Nam Thiên Phúc (Đ/c: Số nhà 64 ngõ Yết Kiêu, Phố Yết Kiêu, Phường Cửa Nam, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội - Việt Nam)
23.1. Nhà sản xuất: LTD Farmaprim (Đ/c: 5 Crinilor street, Village Porumbeni, Criuleni reg., MD-4829 - Moldova)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
49 | Bieber | Bisacodyl 10mg | Viên đạn đặt trực tràng | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VN-20403-17 |
24. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Duy Tân (Đ/c: 22 Hồ Biểu Chánh, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
24.1. Nhà sản xuất: Klonal S.R.L (Đ/c: Lamadrid 802, Quilmes, Province of Buenos Aires - Argentina)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
50 | Tesam | Piperacillin (dưới dạng Piperacillin natri) 4g; Tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) 0,5g | Bột đông khô pha tiêm | 36 tháng | USP38 | Hộp 1 lọ, 20 lọ, 42 lọ | VN-20404-17 |
25. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Green (Đ/c: Số 26, Tổ 30A, KĐT Đồng Tàu, Thịnh Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
25.1. Nhà sản xuất: Sinochem Ningbo Limited Branch Jiangsu Ruinian Qianjin Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: Chuanbu village, Yixing Economic Development Zone, Jiangsu Province - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
51 | Piracetam injection 1g/5ml | Piracetam 1g/5ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 10 ống x 5ml | VN-20405-17 |
26. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: 74 đường Thống Nhất, P. Vạn Thắng, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa - Việt Nam)
26.1. Nhà sản xuất: Saga Laboratories (Đ/c: Survey No. 198/2 & 198/3, Chachrawadi Vasna, Ta-Sanand, District: Ahmedabad 382210 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
52 | Omsergy | Omeprazol (dạng vi hạt bao tan trong ruột Omeprazole 7,5%) 20 mg | Viên nang cứng | 24 tháng | BP 2015 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-20406-17 |
27. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quận 3 (Đ/c: 243 Hai Bà Trưng, Phường 6, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
27.1. Nhà sản xuất: M/S Stallion Laboratories Pvt. Ltd (Đ/c: C1B, 305, 2&3 GIDC, Kerala (Bavla) Dist. Ahmedabad (Gujarat) - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
53 | Yolab | Gemfibrozil 600mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 39 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-20407-17 |
28. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vipharco (Đ/c: Số 67, ngõ 68, đường Ngọc Thụy, phường Ngọc Thụy, Quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
28.1. Nhà sản xuất: Anfarm hellas S.A (Đ/c: 53-57, Perikleous str., Gerakas 15344, Athens - Greece)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
54 | Meropenem/Anfarm | Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 1g | Bột pha tiêm truyền | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ | VN-20408-17 |
55 | Meropenem/Anfarm | Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 500mg | Bột pha tiêm truyền | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ | VN-20409-17 |
28.2. Nhà sản xuất: Anfarm Hellas S.A. (Đ/c: Sximatari Viotias, 32009 - Greece)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
56 | Maxilin | Clarithromycin 500mg | Bột pha tiêm truyền | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ | VN-20410-17 |
57 | Losartan kali 100mg | Viên nén bao phim | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-20411-17 | ||
58 | Vizimtex | Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 500mg | Bột pha tiêm truyền | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ, Hộp 10 lọ | VN-20412-17 |
28.3. Nhà sản xuất: Ronak Biopharmaceutical Co. (Đ/c: Kargar Blvd., Azadegan 2 Ave., Azadegan Blvd, Kaveh Indusstrial City, Saveh - Iran)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
59 | Desfonak | Deferoxamine mesylate 500mg | Bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | USP39 | Hộp 10 lọ | VN-20413-17 |
29. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược và thiết bị y tế Việt Nam - VINAP (Đ/c: Số 104-B12B, Phường Tân Mai, Quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
29.1. Nhà sản xuất: Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 19-21 Sector - 6A, I.I.E., Sidcul, Ranipur, Haridwar-249403 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
60 | Alivher | Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrat) 25mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-20414-17 |
30. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
30.1. Nhà sản xuất: Facta Farmacentici S.p.A (Đ/c: Nucleo Industriale S. Atto, S. Nicolo a Tordino, 64100 Teramo (TE) - Italy)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
61 | Meropenem Kabi 1g | Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 1g | 36 tháng | NSX | Hộp 10 lọ | VN-20415-17 |
30.2. Nhà sản xuất: Fresenius Kabi Manufacturing S.A. (Pty) Limited (Đ/c: 6 Gibaud Road, 6001 Korsten, Port Elizabeth - South Africa)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
62 | Cisatracurium Kabi 2mg/ml | Mỗi 1 ml dung dịch chứa: Cisatracurium (dưới dạng Cisatracurium besylat) 2mg | Dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | NSX | VN-20416-17 |
30.3. Nhà sản xuất: Fresenius Kabi Oncology Ltd (Đ/c: Village Kishanpura, Baddi, Tehsil Nalagarh, District Solan, Himachal Pradesh, IN-174101 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
63 | Oxitan 50mg/10ml | Mỗi 10ml dung dịch chứa: Oxaliplatin 50mg | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 10ml | VN-20417-17 |
30.4. Nhà sản xuất: Labesfal- Laboratórios Almiro, S.A. (Đ/c: Zona Industrial do Lagedo, 3465-157 Santiago de Besteiros - Portugal)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
64 | Ceftazidime Kabi 1g (SX bán thành phẩm: Hanmi Fine Chemical Co., Ltd; địa chỉ: Plant A and B 59, Gyeongje-ro, Siheung-si, Gyeonggi-do, Hàn Quốc) | Ceftazidim (dưới dạng bột hỗn hợp vô khuẩn Ceftazidim pentahydrat và natri carbonat) 1g | Bột pha dung dịch tiêm | 36 tháng | EP 8.0 | Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ | VN-20418-17 |
31. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Hoàng Nam (Đ/c: 65/15 Hồ Văn Huê, Phường 9, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
31.1. Nhà sản xuất: Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 19,20,21 Sector-6A, I.I.E., Sidcul, Ranipur, Haridwar - 249403 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
65 | Olavex 10 | Olanzapin 10mg | Viên nén | 36 tháng | USP 38 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-20419-17 |
32. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, Tân Tiến, Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam)
32.1. Nhà sản xuất: Young Poong Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 333, Hambakmoe-Ro, Namdong-Ku, Incheon City - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
66 | Stomex | Omeprazol (Dạng vi hạt bao tan trong ruột) 20mg | Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 8 viên | VN-20420-17 |
33. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần thiết bị T&T (Đ/c: Lô 13, khu tập thể công ty Công nghệ phẩm, phường Văn Quán, Quận Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam)
33.1. Nhà sản xuất: Bharat Parenterals Ltd. (Đ/c: Survey No. 144 & 146, Jarod Samlaya Road., Tal-Savli, City: Haripura., Dist: Vadodara - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
67 | Tobramycin Ophthalmic Solution USP | Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 15mg/ 5ml | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | USP38 | Hộp 1 lọ 5ml | VN-20421-17 |
33.2. Nhà sản xuất: Gracure Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: E-1105 RIICO Industrial Area, Phase III, Bhiwadi, Alwar. (Rajasthan.) - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
68 | Desbebe | Desloratadin 30mg/60ml | Si rô | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 60ml | VN-20422-17 |
69 | Temptcure-100 | Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrat) 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VN-20423-17 |
70 | Temptcure-50 | Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrat) 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VN-20424-17 |
34. Công ty đăng ký: Công ty CP dược phẩm Pha No (Đ/c: 31 Hồ Biểu Chánh, P.12, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
34.1. Nhà sản xuất: Atlantic Pharma- Producoes Farmaceuticas S.A (Đ/c: Rua da Tapada Grande, 2 2710-089 Sintra - Portugal)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
71 | Lisbosartan 300mg | Irbesartan 300mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | EP 8.0 | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VN-20425-17 |
34.2. Nhà sản xuất: Atlantic Pharma- Producoes Farmaceuticas S.A. (Đ/c: Zona Industrial da Abrunheira, Rua da Tapada Grande, No.2, 2710-089 Sintra - Portugal)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
72 | Belioste | Acid Alendronic (dưới dạng Alendronat natri trihydrat) 70mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | EP 8.0 | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VN-20426-17 |
34.3. Nhà sản xuất: Kern Pharma S.L. (Đ/c: Venus, 72-Poligono Industrial Colon II 08228 Tarrasa (Barcelona) - Spain)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
73 | Carminal 40mg | Telmisartan 40mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-20427-17 |
74 | Carminal 80mg | Telmisartan 80mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-20428-17 |
34.4. Nhà sản xuất: Laboratorios Normon, S.A. (Đ/c: Ronda de Valdecarrizo, 6-28760 Tres cantos (Madrid) - Spain)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
75 | Ondansevit 8mg/4ml | Mỗi 4ml dung dịch chứa: Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydrochlorid dihydrat) 8mg | Dung dịch tiêm truyền | 36 tháng | NSX | Hộp 50 ống x 4 ml | VN-20429-17 |
35. Công ty đăng ký: Công ty CPDP Ta Da (Đ/c: 44A Đinh Công Tráng, P. Tân Định, Q.1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
35.1. Nhà sản xuất: Laboratories Lesvi, S.L. (Đ/c: Avda. Barcelona 69 08970 Sant Joan Despi, Barcelona - Spain)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
76 | Levistel 40 | Telmisartan 40mg | Viên nén | 30 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 7 |
|
77 | Levistel 80 | Telmisartan 80mg | Viên nén | 30 tháng | NSX | viên Hộp 4 vỉ x 7 viên | VN-20431-17 |
36. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Bình Việt Đức (Đ/c: 62/36 Trương Công Định, P. 14, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
36.1. Nhà sản xuất: Hameln Pharmaceuticals GmbH (Đ/c: Langes Feld 13, 31789 Hameln - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
78 | Paciflam | Midazolam (dưới dạng Midazolam HCl) 5mg/5ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 10 ống 5 ml | VN-20432-17 |
37. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DKSH Việt Nam (Đ/c: Số 23 Đại lộ Độc Lập, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
37.1. Nhà sản xuất: Tolmar Inc. (Đ/c: 701 Centre Avenue, Ft. Collins, CO 80526 - USA)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
79 | Eligard 22.5mg (Đóng gói thứ cấp+Xuất xưởng: Astellas Pharma Europe B.V; địa chỉ: Hogemaat 2 7942 JG Meppel, Hà Lan) | Leuprorelin acetate (tương đương 20,87mg Leuprorelin) 22,5mg | Bột pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 khay chứa ống bột pha tiêm và 1 kim tiêm vô khuẩn+ 1 khay chứa ống dung môi | VN-20433-17 |
80 | Eligard 7.5mg (Đóng gói thứ Cấp+Xuất xưởng: Astellas Pharma Europe B.V; địa chỉ: Hogemaat 2 7942 JG Meppel, Hà Lan) | Leuprorelin acetate (tương đương 6,96mg Leuprorelin) 7,5mg | Bột pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 khay chứa ống bột pha tiêm và 1 kim tiêm vô khuẩn+ 1 khay chứa ống dung môi | VN-20434-17 |
38. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Chân Á - Thái Bình Dương (Đ/c: Số 113 đường Y Ngông, Phường Tân Thành, Tp. Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đăk Lăk- Việt Nam)
38.1. Nhà sản xuất: Shijiazhuang No. 4 Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: Yangzi Road, Shijiazhuang Economic & Technological Development zone, Hebei - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
81 | Glucose injection 5% | Glucose 5g/100ml | Dung dịch tiêm truyền | 36 tháng | BP 2015 | Chai nhựa 500ml | VN-20435-17 |
39. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Việt Pháp (Đ/c: 11B phố Hoa Bằng. P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội - Việt nam)
39.1. Nhà sản xuất: Alembic Pharmaceuticals Limited (Đ/c: Panelav, Tal-Halol, Dist. Panchmahal - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
82 | Telmotens Plus | Telmisartan 40mg; Hydrochlorothiazid 12,5mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-20436-17 |
40. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Bách Việt (Đ/c: Số 146, ngõ 230 Định Công Thượng, P. Định Công, Q. Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
40.1. Nhà sản xuất: Oncotec Pharma Produktion GmbH (Đ/c: Am Pharmapark, 06861, Dessau, Roβlau - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
83 | Oxaliplatin Medac (Cơ sở đóng gói: Medac Gesellschaft fur Klinische Spezialpraparate mbH, đ/c: Theaterstrasse 6, 22880 Wedel, Germany) | Mỗi lọ chứa: Oxaliplatin 50mg | 48 tháng | Hộp 1 lọ | VN-20437-17 |
40.2. Nhà sản xuất: Rafarm S.A. (Đ/c: Thesi Pousi-Hatzi Agiou Louka, Paiania Attiki 19002, 37 - Greece)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
84 | Xylocream | Mỗi 1g kem chứa: Lidocain 25mg; Prilocain 25mg | Kem bôi | 36 tháng | NSX | VN-20438-17 |
41. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm DO HA (Đ/c: Số 30, Tập thể Trần Phú, ngõ 105, đường Nguyễn Phong Sắc, tổ 16, P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
41.1. Nhà sản xuất: Drogsan Ilaclari San. ve Tic. A.S. (Đ/c: Esenboga Merkez Mah. Cubuk Cad. No: 31, Cubuk - Ankara - Turkey)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
85 | Apimdo | Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) 40mg | Viên nén bao tan trong ruột | 24 tháng | USP 38 | Hộp 1 vỉ x 14 viên | VN-20439-17 |
41.2. Nhà sản xuất: Instituto Biologico Contemporaneo S.A. (Đ/c: Chivilcoy 304 and Bogota 3921/25, Autonomous city of Buenos Aires - Argentina)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
86 | Mactray | Mỗi 4ml dung dịch tiêm chứa: Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) 600mg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 ống 4 ml | VN-20440-17 |
41.3. Nhà sản xuất: OU Vitale-XD (nơi sản xuất Vitale Pringi) (Đ/c: Vanapere tee 3, Pringi Viimsi, 74011 Harju County - Estonia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
87 | Abbsin 200 | Acetylcystein 200mg | Viên nén sủi bọt | 24 tháng | NSX | Hộp 1 ống 20 viên | VN-20441-17 |
88 | Abbsin 600 | Acetylcystein 600mg | Viên nén sủi bọt | 24 tháng | NSX | Hộp 1 ống 20 viên | VN-20442-17 |
42. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Dược (Đ/c: 120/2G Đường Bình Thới, Phường 14, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
42.1. Nhà sản xuất: Rafarm S.A. (Đ/c: Thesi Pousi-Hatzi Agiou Louka, Paiania Attiki 19002, P.O. Box 37 - Greece)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
89 | Arthroloc | Mỗi gói chứa: Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat natri clorid tương đương với glucosamin base 1177,8mg) 1500mg | Bột pha dung dịch uống | 36 tháng | NSX | Hộp 30 gói | VN-20443-17 |
43. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Hồng Hà (Đ/c: 2/36A Cao Thắng, P.5, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
43.1. Nhà sản xuất: Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 19,20,21 Sector-6A, I.I.E., Sidcul, Ranipur, Haridwar - 249403 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
90 | Rovex 20 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-20444-17 |
44. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Huy Cường (Đ/c: 37 Trần Nhật Duật, P. Tân Định. Q.1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
44.1. Nhà sản xuất: LDP Laboratories Torlan SA (Đ/c: Ctra. de Barcelona 135-B 08290 Cerdanyola del Vallès Barcelona. - Spain)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
91 | Cefoxitin Gerda 1G | Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 1g | Bột pha dung dịch tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 10 lọ | VN-20445-17 |
92 | Cefoxitin Gerda 2G | Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 2g | Bột pha dung dịch tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 10 lọ | VN-20446-17 |
45. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Liên Hợp (Đ/c: 480C Nguyễn Thị Thập, Phường Tân Quy, Quận 7, TP.HCM - Việt Nam)
45.1. Nhà sản xuất: Replek Farm Ltd. Skopje (Đ/c: 188 Kozle str., 1000 Skopje - Macedonia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
93 | Asbesone | Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat) 0,5 mg/1g | Kem bôi ngoài da | 24 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 30g | VN-20447-17 |
45.2. Nhà sản xuất: Sigma-Tau Industrie Farmaceutiche Riunite S.P.A (Đ/c: Via Pontina Km 30, 400-00040 Pomezia (RM) - Italy)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
94 | Eurartesim 160/20 | Piperaquine tetraphosphate 160mg; Dihydroartemisinin 20mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 3 viên | VN-20448-17 |
95 | Eurartesim 320/40 | Piperaquine tetraphosphate 320mg; Dihydroartemisinin 40mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 3 viên | VN-20449-17 |
46. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Minh Tiến (Đ/c: Số 21, ngõ 27, phố Vũ Ngọc Phan, P. Láng Hạ, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
46.1. Nhà sản xuất: Biofarm Sp. zo.o (Đ/c: ul. Walbrzyska 13, 60-198 Pozan - Poland)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
96 | Rosutrox | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calcium) 10mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VN-20450-17 |
97 | Rosutrox | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calcium) 20mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VN-20451-17 |
47. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Nam Hân (Đ/c: Phòng 201, Lầu 2, Tòa nhà City View, số 12 Mạc Đĩnh Chi, Phường Đa Kao, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
47.1. Nhà sản xuất: JS Pharm . Co., Ltd (Đ/c: 484-28, Gangbyeon-ro, Hwangnyong-myeon, Jangseong-gun, Jeollanam-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
98 | Hỗn dịch Zantagel | Mỗi 10 ml hỗn dịch chứa: Oxethazain 20mg; Gel khô nhôm hydroxyd (tương đương 291mg nhôm oxyd) 582mg; Magnesi hydroxyd 196mg | Hỗn dịch uống | 36 tháng | NSX | Hộp 20 gói x 10 ml | VN-20452-17 |
47.2. Nhà sản xuất: KMS Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 236, Sinwon-ro, Yeongtong-gu, Suwon-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
99 | Beratan | Irbesartan 150mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Chai 100 viên | VN-20453-17 |
48. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Ngọc Châu (Đ/c: 48/3A Hồ Biểu Chánh, P11, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
48.1. Nhà sản xuất: Schnell Biopharmaceuticals, Inc (Đ/c: 16, Dumeori-gil, Yanggang-myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
100 | Anzela Cream | Azelaic acid 2000mg/10g | Kem bôi da | 36 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 10g | VN-20454-17 |
49. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Anh (Đ/c: 122/7-9 Đặng Văn Ngữ, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chi Minh - Việt Nam)
49.1. Nhà sản xuất: Kern Pharma S.L. (Đ/c: Venus, 72-Poligono Industrial Colon II 08228 Tarrasa (Barcelona) - Spain)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
101 | Candesarkern 16mg Tablet | Candesartan cilexetil 16mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-20455-17 |
102 | Candesarkern 8mg Tablet | Candesartan cilexetil 8mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-20456-17 |
50. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Phú Sơn (Đ/c: 190 đường số 11, Khu dân cư Bình Phú, phường 11, Quận 6, Tp HCM - Việt Nam)
50.1. Nhà sản xuất: Axon Drugs Pvt Ltd. (Đ/c: 148/12B, Chennai - Bangalore Highway, Chembarambakkam, 602 103, Tamilnadu - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
103 | Olenor-40 | Olmesartan medoxomil 40mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-20457-17 |
51. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Rồng Vàng (Đ/c: Phòng 4A, tầng 4, tòa nhà Sông Đà 1, ngõ 165 Cầu Giấy, phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
51.1. Nhà sản xuất: Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 19,20,21 Sector-6A, I.I.E., Sidcul, Ranipur, Haridwar - 249403 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
104 | Enorgapan | Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri) 40mg | Viên nén bao tan trong ruột | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-20458-17 |
52. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Tiền Giang (Đ/c: 23 đường số 9, Khu dân cư Nam Long, p. Tân Thuận Đông, Q.7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
52.1. Nhà sản xuất: Kwality Pharmaceutical PVT. Ltd. (Đ/c: Nag Kalan, Majitha Road, Amritsar, Punjab - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
105 | Sertil 100 | Sertralin (dưới dạng Sertralin hydrochlorid) 100 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP38 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-20459-17 |
53. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm và Thiết bị Y tế Phương Lê (Đ/c: Lô D3/D6 khu đô thị mới Cầu Giấy, P. Dịch Vọng, Q. Cầu Giấy, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
53.1. Nhà sản xuất: Square Pharmaceuticals Ltd (Đ/c: Square Road, Salgaria, Pabna. - Bangladesh)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
106 | Pantobone 40 | Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) 40 mg | Viên nén bao tan trong ruột | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-20460-17 |
107 | Triglo | Fenofibrat 200mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-20461-17 |
54. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Việt Lâm (Đ/c: Tổ 16 Lâm Du, Phường Bồ Đề, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
54.1. Nhà sản xuất: Pharmazeutische Fabrik Montavit GesmbH (Đ/c: Salzberg strasse 96 AT - 6067 Absam - Austria)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
108 | Cynarix-Dragees | Cao khô lá Actiso 4-6:1 55mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 12 viên | VN-20462-17 |
55. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược Song Sáng (Đ/c: 68 Lê Văn Lương, P. Tân Hưng, Q.7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
55.1. Nhà sản xuất: Leopard Medical Brand Co., Ltd. (Đ/c: 19/5 Moo 1, Petchkasem Road, Thaphaya, Nakornchaisri, Nakornphathom, 73120 - Thailand)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
109 | LeoPovidone | Povidon- iod 10% (kl/tt) tương đương iod tự do 1% (kl/tt) | Dung dịch dùng ngoài | 60 tháng | NSX | Chai nhựa HDPE 15ml, 30ml, 180ml, 450ml | VN-20463-17 |
56. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược Tâm Đan (Đ/c: 1333 đường 31B, Khu phố An Phú - An Khánh, Phường An Phú, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
56.1. Nhà sản xuất: Laboratorio Farmaceutico C.T.s.r.l. (Đ/c: Via Dante Alighieri 71, 18038 Sanremo (IM) - Italia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
110 | Ceftriaxone ABC | Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxone disodium 3,5H2O) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ +1 ống dung môi lidocain 35mg/3,5ml | VN-20464-17 |
56.2. Nhà sản xuất: Laboratories Lesvi, S.L. (Đ/c: Avda. Barcelona 69 08970 Sant Joan Despi, Barcelona - Spain)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
111 | Liprilex Plus | Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 20mg; Hydrochlorothiazide 12,5mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-20465-17 |
112 | Lortalesvi | Loratadine 10mg | Viên nén bao phim | 60 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 25 viên | VN-20466-17 |
56.3. Nhà sản xuất: Vianex S.A- Plant D' (Đ/c: Industrial Area Patron, Agios Stefanos, Patra, Axaia, 25018 - Greece)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
113 | Septax | Ceftazidim (dưới dạng bột hỗn hợp vô khuẩn Ceftazidim pentahydrat và natri carbonat) 1g | Bột pha dung dịch tiêm / tiêm truyền tĩnh mạch | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-20467-17 |
57. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Hóa dược hợp tác (Đ/c: Lầu 4, số 261-263 Phan Xích Long, phường 2, quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
57.1. Nhà sản xuất: Mustafa Nevzat Ilac Sanayii A.S. (Đ/c: Cohan Cesme Mah. Sanayi Caddesi 13 Yenibosna - Istanbul - TR - 34196 - Turkey)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
114 | Nenvofam 20mg | Famotidin 20mg | Bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 2 ống bột + 2 ống nước cất pha tiêm 5 ml | VN-20468-17 |
58. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Kiến Việt (Đ/c: 437/2 đường Lê Đức Thọ, P.16, Q. Gò Vấp, TP. HCM - Việt Nam)
58.1. Nhà sản xuất: Incepta Pharmaceuticals Limited (Đ/c: Dewan Idris Road, Zirabo, Savar, Dhaka - Bangladesh)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
115 | Incepcom | Mỗi nhát xịt chứa: Fluticasone propionate 50 mcg | Hỗn dịch xịt mũi | 36 tháng | BP 2015 | Hộp 1 chai chứa 13g hỗn dịch tương đương 120 lần xịt | VN-20469-17 |
58.2. Nhà sản xuất: M/s Getwell Pharmaceuticals (Đ/c: 474, Udyog Vihar, Phase V, Gurgaon-122016, Haryana - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
116 | Xorunwell 10mg/5ml | Doxorubicin hydrochlorid 10mg/5ml | Dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền | 24 tháng | USP 37 | Hộp 1 lọ 5ml | VN-20470-17 |
117 | Xorunwell 50mg/25ml | Doxorubicin hydrochlorid 50mg/25ml | Dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền | 24 tháng | USP 37 | Hộp 1 lọ 25ml | VN-20471-17 |
58.3. Nhà sản xuất: S.C.Arena Group S.A. (Đ/c: 54 Dunarii Blvd., Valuntari, Ilfov district, 077910 - Romania)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
118 | Europlin 25mg | Amitriptylin HCl 25mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-20472-17 |
59. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Lamda (Đ/c: 171 Đỗ Quang, P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, Đà Nẵng - Việt nam)
59.1. Nhà sản xuất: Facta Farmaceutici S.p.A (Đ/c: Nucleo Industriale S. Atto, S. Nicolo a Tordino, 64020 Teramo - Italy)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
119 | Dolisepin | Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 2g | Bột pha tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 10 lọ | VN-20473-17 |
59.2. Nhà sản xuất: Farmalabor Produtos Farmacêuticos, S.A (Fab.) (Đ/c: Zona Industrial de Condeixa-a-Nova, 3150-194 Condeixa-a-Nova - Portugal)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
120 | Goldmycin | Minocyclin (dưới dạng Minocyclin hydroclorid dihydrat) 100mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 8 viên | VN-20474-17 |
60. Công ty đăng ký: Công ty TNHH một thành viên Dược phẩm Trung ương 1 (Đ/c: 356A Giải phóng, P. Phương Liệt, Q.Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
60.1. Nhà sản xuất: Pharmathen International SA (Đ/c: Sapes industrial park, Block 5, Rodopi, GR-69300 - Greece)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
121 | Zentocor 40mg | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 40mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-20475-17 |
122 | Zentocor 80mg | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 80mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-20476-17 |
61. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV DP Altus (Đ/c: Số 49, đường 79, P. Tân Quy, Q.7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
61.1. Nhà sản xuất: Pharmavision San. ve Tic. A.S. (Đ/c: Davutpasa Cad.No: 145, Topkapi/ Istanbul - Turkey)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
123 | Oncecef 1g | Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | EP 8.0 | Hộp gồm 1 lọ và 1 ống 10ml nước cất pha tiêm | VN-20477-17 |
62. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Âu Việt (Đ/c: P504, CT4B, KĐT Bắc Linh Đàm, P. Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
62.1. Nhà sản xuất: J.Uriach and Cía., S.A. (Đ/c: Avda. Camí Reial, 51-57 08184-Palau- Solita i Plegamans (Barcelona), Espana - Spain)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
124 | Aremed 1mg Film Coated tablets | Anastrozole 1mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 28 viên | VN-20478-17 |
63. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Hoàng Trân (Đ/c: 106 Đường 10, Bình Thới, Phường 14, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
63.1. Nhà sản xuất: Maxim Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: Plot No. 11 & 12, gat No. 1251-1261, Alandi-Markal Road, Markal Khed, Pune 412 105, Maharashtra state - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
125 | Lucass sachet | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | USP 38 | Hộp 10 gói | VN-20479-17 |
64. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại Thanh Danh (Đ/c: Phòng 3, tầng 2, tòa nhà TAASAH, số 749/14/4 Huỳnh Tấn Phát, P. Phú Thuận, Q.7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
64.1. Nhà sản xuất: Karnataka Antibiotics & Pharmaceuticals Limited (Đ/c: No. 14, II Phase, Peenya Industrial Area, Bengaluru 560 058 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
126 | Aronol | Mỗi 1ml dung dịch chứa: Tramadol hydrochlorid 50mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 10 ống x 1ml | VN-20480-17 |
127 | Arotaz 2GM | Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 2g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP39 | Hộp 1 lọ | VN-20481-17 |
64.2. Nhà sản xuất: Swiss Pharma Pvt. Ltd. (Đ/c: 3709, Phase IV, GIDC Vatva, Ahmedabad 382-445 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
128 | Sitaz 20 | Rabeprazol natri 20 mg | Viên nén bao tan trong ruột | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-20482-17 |
65. Công ty đăng ký: Công ty TNHH TM DP Đông Phương (Đ/c: 119, Đường số 41, Phường Tân Quy, Quận 7, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
65.1. Nhà sản xuất: Medica Korea Co., Ltd. (Đ/c: 96, Jeyakgongdan 4-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
129 | Pitaterol tablet | Pitavastatin (dưới dạng Pitavastatin calci hydrat) 2mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | JP XVII | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Lọ 30 viên | VN-20483-17 |
130 | Simvaterol | Simvastatin 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 3 vỉ x 10 viên, lọ 30 viên | VN-20484-17 |
65.2. Nhà sản xuất: Young Poong Pharma. Co., Ltd. (Đ/c: 333, Hambangmoe-ro, Namdong-gu, Incheon - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
131 | Hoanidol Soft Cap. | Alfacalcidol 0,5mcg | Viên nang mềm | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-20485-17 |
132 | Orkan SoftCapsule | Calcitriol 0,25mcg | Viên nang mềm | 36 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-20486-17 |
66. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Y tế Cánh Cửa Việt (Đ/c: 788/2B Nguyễn Kiệm, P.3, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
66.1. Nhà sản xuất: Alpa Laboratories Limited (Đ/c: 33/2, A.B. Road Pigdamber-453 446, Indore (M.P) - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
133 | Alpathin | Cefalothin (dưới dạng hỗn hợp Cefalothin natri và Natri Bicarbonat) 1g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | USP 37 | Hộp 1 lọ | VN-20487-17 |
66.2. Nhà sản xuất: United Biotech (P) Limited (Đ/c: Bagbania, Baddi-Nalagarh Road, District-Solan (HP) - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
134 | Dorvo | Doripenem (dưới dạng Doripenem monohydrat) 500 mg | Bột pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-20488-17 |
67. Công ty đăng ký: Daewon Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 386, Cheonho-daero, Seongdong-gu, Seoul - Korea)
67.1. Nhà sản xuất: Daewon Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 24, Jeyakgongdan 1-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
135 | Deimec | Mỗi gói 20ml chứa: Dioctahedral smectite 3,0g | Hỗn dịch uống | 24 tháng | NSX | Hộp 20 gói x 20ml | VN-20489-17 |
68. Công ty đăng ký: Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 244, Galmachi-ro, Jungwon-gu, Seongnam-si, Gyeonggi-do - Korea)
68.1. Nhà sản xuất: Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 35-14, Jeyakgongdan 4-gil, Hyangnang-eup, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
136 | HemoQ Mom | Polysaccharide Iron complex (tương đương sắt 150mg) 326,1 mg; Cyanocobalamin 0,1% 25mg; Acid folic 1mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-20490-17 |
69. Công ty đăng ký: Dong Sung Pharm Co., Ltd (Đ/c: 683, Dobong-ro, Dobong-gu, Seoul - Korea)
69.1 Nhà sản xuất: JRP Co., Ltd (Đ/c: 34-40, Jeyakgongdan-2gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
137 | Atiston Tablet | Eperison HCl 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-20491-17 |
138 | Huhajo | Hydrocortison 10mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-20492-17 |
69.2. Nhà sản xuất: Theragen Etex Co., Ltd (Đ/c: 58, Sandan-ro 68 Beon-gil, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
139 | Gujujnam Tab. | Piracetam 800mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-20493-17 |
140 | Orolys | Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) 35000 IU; Nystatin 100000 IU; Polymycin B sulfate 35000 IU | Viên nang mềm đặt âm đạo | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-20494-17 |
69.3. Nhà sản xuất: Withus Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: 103, Je2gongdan 2-gil, Miyang-myeon, Anseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
141 | Seoni | Eperison HCl 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-20495-17 |
70. Công ty đăng ký: Dr. Reddys Laboratories Ltd. (Đ/c: 8-2-337, Road No.3, Banjara Hills, Hyderabad-500034, Andhara Pradesh - India)
70.1. Nhà sản xuất: Dr. Reddys Laboratories Ltd. (Đ/c: Survey No. 42, 45 & 46, Bachupalli Village, Qutubullapur mandal, Ranga Reddy Dist, Telangana State-500090 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
142 | Stamlo 10 | Amlodipin (dưới dạng amlodipin besilate) 10 mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-20496-17 |
71. Công ty đăng ký: Duopharma (M) Sdn. Bhd. (Đ/c: Lot 2599, Jalan Seruling 59, Kawasan 3, Taman Klang Jaya, 41200 Klang, Selangor Darul Ehsan - Malaysia)
71.1. Nhà sản xuất: Duopharma (M) Sdn. Bhd. (Đ/c: Lot 2599, Jalan Seruling 59, Kawasan 3, Taman Klang Jaya, 41200 Klang, Selangor - Malaysia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
143 | Lakan 1% | Lignocaine HCl 100mg/10mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 10 lọ x 10 ml; hộp 25 lọ x 10ml | VN-20497-17 |
72. Công ty đăng ký: Egis Pharmaceuticals Private Limited Company (Đ/c: 1106 Budapest, Keresztúri út, 30-38 - Hungary)
72.1. Nhà sản xuất: Egis Pharmaceuticals Private Limited Company (Đ/c: 1165 Budapest, Bokényfoldi út 118-120 - Hungary)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
144 | Pollezin | Levocetirizin dihydrochlorid 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 7 viên | VN-20500-17 |
72.2. Nhà sản xuất: Egis Pharmaceuticals Private Limited Company (Đ/c: 9900 Kormend, Mátyás király út, 65 - Hungary)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
145 | Erolin | Mỗi 120 ml siro chứa: Loratadin 120mg | Siro | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 120 ml | VN-20498-17 |
146 | Lidocain | Mỗi lọ 38g chứa: Lidocain 3,8g | Thuốc phun mù | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 38g | VN-20499-17 |
73. Công ty đăng ký: Enter Pharm Co., Ltd (Đ/c: 51, Myeongnyun-1-ga, Jongno-gu, Seoul, 110-521-Korea)
73.1. Nhà sản xuất: Kyung Dong Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 224-3, Jeyakdanji-ro, Yanggam-Myeon, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
147 | Epecore Tab. | Eperison hydrochlorid 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-20501-17 |
73.2. Nhà sản xuất: Mother's Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 18, Gongdan 6-ro 24 gil, Jillyang eup, Gyeongsan-si, Gyeongsanbuk-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
148 | Mother's Piracetam tablet 800mg | Piracetam 800mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-20502-17 |
73.3. Nhà sản xuất: Sungwon Adcock Pharm. (Đ/c: 54, Gimpo-daero 1644beon-gil, Yangchon-eup, Gimpo-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
149 | Sadaclin | Clindamycin (dưới dạng Clindamycin HCl) 300 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | USP 38 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-20503-17 |
74. Công ty đăng ký: Flamingo Pharmaceuticals Limited (Đ/c: R-662, T.T.C Industrial Area, MIDC, Rabale, Navi Mumbai Thane 400 701, Maharashtra - India)
74.1. Nhà sản xuất: Flamingo Pharmaceuticals Limited. (Đ/c: R-662, TTC Industrial Area Rabale, Navi Mumbai 400 701 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
150 | Betamethasone tablet BP 0.5 mg | Betamethason 0,5mg | Viên nén | 36 tháng | BP 2016 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-20504-17 |
151 | Colchicine | Colchicin 500mcg | Viên nén | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-20505-17 |
152 | Trixone 1 | Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 39 | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml | VN-20506-17 |
75. Công ty đăng ký: Galien Pharma (Đ/c: ZA Les hauts de Lafourcade 32200 Gimont - France)
75.1. Nhà sản xuất: Laboratoires Grimberg S.A. (Đ/c: ZA des Boutries, rue Vermont 78704 Conflans Sainte Honorine, Cedex - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
153 | Solacy Adulte | L-cystin 72,6mg; Lưu huỳnh kết tủa 22 mg; Retinol (dưới dạng vitamin A acetat bao) 1650 IU; Nấm men Saccharomyces cerevisiae 77,40mg (tương đương 1,935 x 109 tế bào) | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 15 viên | VN-20507-17 |
76. Công ty đăng ký: Gedeon Richter Plc. (Đ/c: Gyomroi út 19-21, Budapest, 1103 - Hungary)
76.1. Nhà sản xuất: Gedeon Richter Plc. (Đ/c: Gyomroi út 19-21, Budapest, 1103 - Hungary)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
154 | Cavinton | Vinpocetin 5mg | Viên nén | 60 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 25 viên | VN-20508-17 |
76.2. Nhà sản xuất: Gedeon Richter Polska Sp. zo.o. (Đ/c: Ul. Ks. J. Poniatowskiego 5, 05-825 Grodzisk Mazowiecki - Poland)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
155 | Beatil 4mg/ 10mg (Xuất xưởng: Gedeon Richter Plc.; Đ/c: Gyomroi út 19-21, Budapest, 1103, Hungary) | Perindopril (dưới dạng Perindopril tert-butylamin) 4mg; Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) 10mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-20509-17 |
156 | Beatil 4mg/5mg (Xuất xưởng: Gedeon Richter Plc.; Đ/c: Gyomroi út 19-21, Budapest, 1103, Hungary) | Perindopril tert- butylamin 4mg; Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) 5mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-20510-17 |
157 | Beatil 8mg/ 10mg (Xuất xưởng: Gedeon Richter Plc.; Đc: Gyomroi út 19-21, Budapest, 1103, Hungary) | Perindopril tert- butylamin 8mg; Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) 10mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-20511-17 |
77. Công ty đăng ký: Getz Pharma (Pvt) Ltd. (Đ/c: Plot No. 29-30/27 Korangi Industrial Area, Karachi 74900 - Pakistan)
77.1. Nhà sản xuất: Getz Pharma (Pvt) Ltd. (Đ/c: Plot No. 29-30/27 Korangi Industrial Area, Karachi 74900 - Pakistan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
158 | Gabica Capsule 300mg | Pregabalin 300mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VN-20512-17 |
78. Công ty đăng ký: GlaxoSmithKline Pte., Ltd. (Đ/c: 150 Beach Road, # 21-00 Gateway West, Singapore 189720 - Singapore)
78.1. Nhà sản xuất: Glaxo Operations UK Limited (Đ/c: Harmire Road, Barnard Castle, County Durham, DL12 8DT - UK)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
159 | Zinnat Suspension | Mỗi gói 4,220g chứa Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 125mg | Cốm pha hỗn dịch uống | 24 tháng | NSX | Hộp 10 gói x 4,220g | VN-20513-17 |
160 | Zinnat tablets 500mg | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ 10 viên | VN-20514-17 |
78.2. Nhà sản xuất: GlaxoSmithKline Manufacturing S.p.A (Đ/c: via A. Fleming, 2, 37135 Verona - Italy)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
161 | Fortum (CSSX ống nước pha tiêm: GlaxoSmithKline Manufacturing S.p.A, địa chỉ: Strada Provinciale Asolana, 90, 43056 San Polo di Torrile (PR), Ý) | Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 1g | Bột pha tiêm hay truyền | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ thuốc bột + 1 ống nước pha tiêm 3 ml | VN-20515-17 |
78.3. Nhà sản xuất: GlaxoSmithKline Manufacturing SpA (Đ/c: Strada Provinciale Asolana N.90 (loc. San Polo), 43056 Torrile (PR) - Italy)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
162 | Dung dịch tiêm | NSX | Hộp 5 ống x 2 ml | VN-20516-17 |
78.4. Nhà sản xuất: SmithKline Beecham Pharmaceuticals (Đ/c: Clarendon Road, Worthing, West Sussex BN14 8QH - UK)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
163 | Augmentin 1g | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate) 875 mg; Acid clavulanic (dưới dạng clavulanat potassium) 125 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VN-20517-17 |
79. Công ty đăng ký: Glenmark Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: B/2, Mahalaxmi Chambers, 22 Bhulabhai Desai Road, Mumbai-400 026 - India)
79.1. Nhà sản xuất: Glenmark Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: (Unit III) Village Kishanpura, Baddi-Nalagarh Road, Tehsil Nalagarh, Distt. Solan, (H.P.)-174101 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
164 | Budesma | Mỗi liều hít chứa Budesonide 200mcg | Thuốc hít định liều | 24 tháng | BP 2016 | Hộp 1 bình 300 liều | VN-20518-17 |
79.2. Nhà sản xuất: Glenmark Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Plot No. E-37, 39 D-Road, MIDC, Satpur, Nashik-422 007, Maharashtra State - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
165 | Lizolid-600 | Linezolid 600mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp to x 5 hộp nhỏ x 1 vỉ 4 viên | VN-20520-17 |
79.3. Nhà sản xuất: Glenmark Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Village Kishanpura, Baddi Nalagarh Road, Tehsil Baddi, Distt. Solan, (H.P.)-173205 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
166 | Glencet | Levocetirizin dihydrochlorid 5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-20519-17 |
80. Công ty đăng ký: Harbin Pharmaceutical Group Co., Ltd. General Pharm. Factory (Đ/c: No. 109, Xuefu Road, Nangang Dist., Harbin 150086 - China)
80.1. Nhà sản xuất: Hanlim Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 2-27, Yeongmun-ro, Cheoin-gu, Yongin-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
167 | Momex-Nasal Spray | Mỗi 1ml hỗn dịch chứa: Mometason furoat 0,5mg | Hỗn dịch xịt mũi | 24 tháng | NSX | Hộp 1 chai 18ml (140 liều xịt x 50mcg) | VN-20521-17 |
80.2. Nhà sản xuất: Harbin Pharmaceutical Group Co.,Ltd. General Pharm Factory (Đ/c: 109 Xuefu Road, Nangang Dist, Harbin 150086 - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
168 | Benzylpenicillin sodium Inj | Benzylpenicilin (dưới dạng Benzylpenicilin natri) 1.000.000 IU | Bột pha tiêm | 36 tháng | BP 2015 | Hộp 50 lọ | VN-20522-17 |
81. Công ty đăng ký: Hawon Pharmaceutical Corporation (Đ/c: 312, Nonhyeon-ro, Gangnam-gu, Seoul - Korea)
81.1. Nhà sản xuất: Dae Han New Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 66, deyakgongdan 1-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
169 | Tambutin Tablet | Trimebutine maleate 100 mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-20523-17 |
82. Công ty đăng ký: Hyphens Pharma Pte. Ltd (Đ/c: 138 Joo Seng Road, #03-00, Singapore 368361 - Singapore)
82.1. Nhà sản xuất: Cenexi (Đ/c: 17 rue de Pontoise 95520 Osny - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
170 | Ella | Ulipristal acetat 30mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 1 viên | VN-20524-17 |
83. Công ty đăng ký: Intas Pharmaceuticals Ltd (Đ/c: 2nd Floor, Chinubhai Centre, Off. Nehru Bridge, Ashram Road, Ahmedabad - 380 009 - India)
83.1. Nhà sản xuất: Intas Pharmaceuticals Ltd (Đ/c: Plot Numbers 457 and 458, Sarkhej-Bavla Highway, Matoda, Sanand, Ahmedabad, Gujarat, In-382210 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
171 | Pantium-40 | Pantoprazol (dưới dạng pantoprazol natri sesquihydrat) 40mg | Viên nén bao tan trong ruột | 36 tháng | USP39 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-20525-17 |
84. Công ty đăng ký: Ipca Laboratories Ltd. (Đ/c: International House 48, Kandivli Industrial Estate, Kandivli ,(W), Mumbai 400 067 - India)
84.1. Nhà sản xuất: Ipca Laboratories Ltd. (Đ/c: Plot No. 255/1, Athal-Dadra and Nagar Haveli, 396 230 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
172 | Lamepil-100 | Lamotrigin 100mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-20526-17 |
173 | Lamepil-25 | Lamotrigin 25mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-20527-17 |
174 | Lamepil-50 | Lamotrigin 50mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-20528-17 |
85. Công ty đăng ký: Janssen Cilag Ltd. (Đ/c: 106 Moo 4 Lad Krabang Industrial Estate Chalongkrung Rd., Kwaeng Lamplatew, Khet Lad, Krabang, Bangkok 10520. - Thailand)
85.1. Nhà sản xuất: Cilag AG (Đ/c: Hochstrasse 201, 8200 Schaffhausen - Switzerland)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
175 | Topamax | Topiramat 50mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VN-20529-17 |
86. Công ty đăng ký: Jsc "Kraspharma" (Đ/c: 2, 60 let Oktyabrya St., Krasnoyarsk - Russia)
86.1. Nhà sản xuất: JSC "Kraspharma" (Đ/c: 2, 60 let Oktyabrya St., Krasnoyarsk - Russia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
176 | Ceftriaxone | Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxon sodium) 1g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ, 10 lọ | VN-20530-17 |
87. Công ty đăng ký: JW Pharmaceutical Corporation (Đ/c: 2477, Nambusunhwan-ro, Seocho-gu, Seoul - Korea)
87.1. Nhà sản xuất: JW Life Science Corporation (Đ/c: 28, Hanjin 1-gil, Songak-eup, Dangjin-si, Chungcheongnam-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
177 | Combilipid Peri Injection | Túi 3 ngăn 1920 ml chứa: Dung dịch A (Dung dịch glucose 11,0%) 1180ml; Dung dịch B 400ml chứa: L-alanin 6,4g; L-arginin 4,52g; L-Aspartic acid 1,36g; L-Glutamic acid 2,24g; Glycin 3,16g; L-histidin 2,72g; L-isoleucin 2,24g; L-leucin 3,16g; L-lysin, HCl 4,52g; L-methionin 2,24g; L-phenylalanin 3,16g; L-prolin 2,72g: L-serin 1,8g; L-threonin 2,24g; L-tryptophan 0,76g; L-tyrosin 0,092g; L-valin 2,92g; Natri glycerophosphate hydrat 2,856g; Kali clorid 2,388g; Magnesi sulfat heptahydrat 1,316g; Calci clorid dihydrat 0,392g; Natri acetat trihydrat 3,268g; Nhũ tương C 340ml chứa: Dầu đậu nành tinh khiết 68g; Lecithin 4,08g; Glycerol 7,48g | Nhũ tương tiêm truyền tĩnh mạch ngoại vi | 24 tháng | NSX | Túi 3 ngăn 1440ml, Túi 3 ngăn 1920ml | VN-20531-17 |
87.2. Nhà sản xuất: JW Pharmaceutical Corporation (Đ/c: 56 Hanjin 1-gil, Songak-eup, Dangjin-si, Chungcheongnam-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
178 | Choongwae Prepenem 500mg | Mỗi lọ chứa: Imipenem khan (dưới dạng Imipenem 530mg) 500mg; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri 532mg) 500mg | Thuốc bột pha dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | NSX | Hộp 10 lọ | VN-20532-17 |
179 | Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat 570mg) 500mg | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP38 | Hộp 10 lọ | VN-20533-17 |
88. Công ty đăng ký: Kaifeng Yugang Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No. 1 Yunan Street, Kaifeng City, Henan Province. - China)
88.1. Nhà sản xuất: Furen Pharmaceutical Group Co., Ltd. (Đ/c: Xuan Wu Economic Developing Area, LuYi County, Henan - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
180 | Branfangan | Mỗi 100ml dung dịch chứa: Paracetamol 1g | Dung dịch truyền | 36 tháng | NSX | Hộp 1 chai 100ml | VN-20534-17 |
89. Công ty đăng ký: Kolmar Pharma Co., Ltd (Đ/c: 93 Biovalley2-ro, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea)
89.1. Nhà sản xuất: Kolmar Pharma Co., Ltd. (Đ/c: 93, Biovalley2-ro, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
181 | Terinale Vaginal Soft Capsule | Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) 35mg (hoặc 35.000IU); Nystatin 100.000 IU; Polymycin B sulfat 35.000 IU | Viên nang mềm đặt âm đạo | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 6 viên | VN-20535-17 |
90. Công ty đăng ký: Kolon Global Corp (Đ/c: 1-23, Byeoryang-dong, Gwacheon-si, Gyeonggi-do - Korea)
90.1. Nhà sản xuất: Kolon Pharmaceuticals Inc. (Đ/c: 45 Munpyeongseo-ro 18 beon-gil, Daedeok-gu, Daejeon - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
182 | Kolon Flavone | Cao khô lá bạch quả (tương đương 9,6mg Ginkgo flavon glycosid toàn phần) 40 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP37 | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VN-20536-17 |
90.2. Nhà sản xuất: PT Indofarma TbK (Đ/c: JI Indofarma No. 1, Cikarang Barat, Bekasi 17530 - Indonesia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
183 | Onlacplus | Loratadin 10mg | Viên nén | 48 tháng | USP38 | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-20537-17 |
90.3. Nhà sản xuất: Samjin Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 52, Jeakgongdan 1-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-do, - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
184 | Cefolatam | Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 500mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 500mg | Bột pha dung dịch tiêm tĩnh mạch | 24 tháng | NSX | Hộp 10 lọ | VN-20538-17 |
91. Công ty đăng ký: Korea Arlico Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 21, Yongso 2-gil, Gwanghyewon-myeon, Jincheon-gun, Chungcheongbuk-do - Korea)
91.1. Nhà sản xuất: Korea Arlico Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 21, Yongso 2-gil, Gwanghyewon-myeon, Jincheon-gun, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
185 | Evinale gel | Mỗi 10g gel chứa: Tyrothricin 10mg | Gel bôi da | 36 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 10g | VN-20539-17 |
92. Công ty đăng ký: Korea Prime Pharm. Co., Ltd (Đ/c: (Daein-dong), 211, Jungang-ro, Dong-gu, Gwangju - Korea)
92.1. Nhà sản xuất: Korea Prime Pliarm. Co., Ltd. (Đ/c: 100, Wanjusandan 9-ro, Bongdong-eup, Wanju-Gun, Jeollabuk-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
186 | Boxorfen Tablet | Rebamipid 100mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-20540-17 |
187 | Tritasdine | Trimetazidin hydrochlorid 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-20541-17 |
188 | Vitalef-100 | Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrat) 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VN-20542-17 |
93. Công ty đăng ký: Kukje Pharma Inc (Đ/c: 512-2, Yatab-dong, Bundang-gu, Seongnam-city, Gyeonggi-do - Korea)
93.1. Nhà sản xuất: Hutecs Korea Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 99, Jeyakgongdan 3-gil, Hyangnam-eup, Hwaseng-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
189 | Hutecs-Acyvir | Acyclovir 200mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-20543-17 |
94. Công ty đăng ký: Kyongbo Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 174, Sirok-ro, Asan-Si, Chungcheongnam-do, 336-020 - Korea)
94.1. Nhà sản xuất: Aju Pharm. Co., Ltd (Đ/c: 23, Sandan-ro 121beon-gil, Pyeongtaek-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
190 | Safdin capsule | Cefdinir 100mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-20544-17 |
94.2. Nhà sản xuất: Kyongbo Pharmaceutical. Co., Ltd. (Đ/c: 174, Sirok-Ro, Asan-Si, Chungcheongnam-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
191 | Kbfroxime Injection | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 1,5g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | USP38 | Hộp 10 lọ | VN-20545-17 |
94.3. Nhà sản xuất: Union Korea Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 246, Munmakgongdan-gil, Munmak-eup, Wonju-si, Gangwon-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
192 | Teonam Inj. | Imipenem (dưới dạng Imipenem monohydrat 530 mg) 500mg; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri 532 mg) 500mg | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP 38 | Hộp 1 lọ và 10 lọ | VN-20546-17 |
95. Công ty đăng ký: Laboratoires Urgo (Đ/c: 42 rue de Longvic - 21300 Chenove - France)
95.1. Nhà sản xuất: Laboratoires Urgo (Đ/c: 2 Avenue de Strasbourg Zone Excellence 2000 21800 Chevigny Saint Sauveur - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
193 | Passedyl | Sulfogaiacol 1,468 g/125ml; Natri benzoat 2,835 g/125ml | Si rô | 21 tháng | NSX | Hộp 1 chai 125ml | VN-20547-17 |
96. Công ty đăng ký: Laboratorios Liconsa, S.A. (Đ/c: Gran Via Carlos III, 98, 08028, Barcelona - Spain)
96.1. Nhà sản xuất: Laboratorios Liconsa, S.A. (Đ/c: Avda. Miralcampo, No 7, Pol. Ind. Miralcampo, 19200 Azuqueca de Henares (Guadalajara) - Spain)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
194 | Neumoterol 400 | Budesonide 400mcg; Formoterol fumarate dihydrate 12mcg; | Viên nang chứa bột dùng để hít | 36 tháng | NSX | Hộp 1 chai 60 viên nang cứng kèm dụng cụ để hít | VN-20548-17 |
97. Công ty đăng ký: Les Laboratoires Servier (Đ/c: 50 rue Carnot, 92284 Suresnes Cedex - France)
97.1. Nhà sản xuất: Les Laboratoires Servier (Đ/c: 905 Route de Saran, 45520 Gidy - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
195 | Diamicron MR | Gliclazide 30mg | Viên nén phóng thích có kiểm soát | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 30 viên | VN-20549-17 |
98. Công ty đăng ký: Lupin Limited (Đ/c: 159, C.S.T Road, Kalina, Santacruz (East), Mumbai - 400 098 - India)
98.1. Nhà sản xuất: Medopharm Private Limited (Đ/c: 50, Kayarambedu Village, Gucluvanchery - 603 202, Tamil Nadu - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
196 | Smbiclav 1000 | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | BP 2015 | Hộp 1 vỉ x 6 viên, hộp 2 vỉ x 6 viên, hộp 5 vỉ x 6 viên | VN-20550-17 |
197 | Smbiclav 625 | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg; Acid clavidanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | BP 2015 | Hộp 1 vỉ x 6 viên, hộp 2 vỉ x 6 viên, hộp 5 vỉ x 6 viên | VN-20551-17 |
98.2. Nhà sản xuất: Mepro Pharmaceuticals Pvt. Ltd (Unit II) (Đ/c: Q road, Phase IV, GIDC, Wadhwan - 363035 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
198 | Lupitriz | Levocetirizin dihydroclorid 5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-20552-17 |
99. Công ty đăng ký: M.s. Baroque Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: 193/2&3, Sokhada-388620, Tal-khambhat, Dist.-Anand., Gujarat state - India)
99.1. Nhà sản xuất: Baroque Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: 193/2/3, Sokhada-388620, Ta.khambh, District: Anand., Gujarat state - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
199 | Clovir 200 | Aciclovir 200mg | Viên nén | 36 tháng | BP2015 | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-20553-17 |
200 | Clovir 400 | Aciclovir 400mg | Viên nén | 36 tháng | BP2015 | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-20554-17 |
100. Công ty đăng ký: Macleods Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 304, Atlanta Arcade, Marol Church Road, Andheri (E.), Mumbai - 400 059 - India)
100.1. Nhà sản xuất: Macleods Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: N-2, Vill. Theda, P.O. Lodhimajra, Baddi, Distt.Solan (H.P) - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
201 | Olmac 5 | Olanzapin 5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 37 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-20555-17 |
101. Công ty đăng ký: Maxim Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: 4/16 Prasanna Park, Shankar Seth Road, Gultekadi, Pune 411037, Maharashtra - India)
101.1. Nhà sản xuất: Zeiss Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: Plot No. 72, EPIP-1, Jharmajri, Baddi, Distt. Solan, (H.P) - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
202 | Camtax | Ceftazidim (dưới dạng bột hỗn hợp vô khuẩn Ceftazidim pentahydrat và natri carbonat) 1g | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP 38 | Hộp 1 lọ | VN-20556-17 |
102. Công ty đăng ký: Medochemie Ltd. (Đ/c: 1-10 Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol - Cyprus)
102.1. Nhà sản xuất: Medochemie Ltd- Factory B (Đ/c: 48 Iapetou str., Agios Athanassios Industrial Area, 4101 Agios Athanassios, Limassol - Cyprus)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
203 | Medoclav 1g | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VN-20557-17 |
102.2. Nhà sản xuất: Medochemie Ltd. - Factory AZ (Đ/c: 2, Michael Erakleous Street, Agios Athanassios Industrial Area, Agios Athanassios, Limassol, 4101 - Cyprus)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
204 | Cyclindox 100mg | Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hyclat) 100mg | Viên nang cứng | 48 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-20558-17 |
102.3. Nhà sản xuất: Medochemie Ltd.- central Factory (Đ/c: 1-10 Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol - Cyprus)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
205 | Verimed 135mg | Mebeverin hydroclorid 135mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-20559-17 |
103. Công ty đăng ký: Mega Lifesciences Public Company Limited (Đ/c: 384 Moo 4, Soi 6, Bangpoo Industrial Estate, Pattana 3 Road, Phraeksa, Mueang, Samut Prakan 10280 - Thailand)
103.1. Nhà sản xuất: Embil Ilac San. Ltd. Sti (Đ/c: Cerkezkoy Organize Sanayi Bolgesi Gaziosmanpasa Mahallesi, Fatih Bulvari. No: 19/2 Cerkezkoy - Tekirdag - Turkey)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
206 | Neo-Penotran | Metronidazol 500mg; Miconazol nitrat 100mg | Viên đạn đặt âm đạo | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VN-20560-17 |
103.2. Nhà sản xuất: Encube Ethicals Pvt. Ltd (Đ/c: C-1, Madkaim Industrial Estate, Madkaim, Ponda, Goa-403 404 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
207 | Mỗi 1g cream chứa: Acid fusidic 20mg; Betamethason (dưới dạng betamethason ester valerat) 1mg | Kem bôi ngoài da | NSX | Hộp 1 tuýp 30g | VN-20561-17 |
103.3. Nhà sản xuất: Gland Pharma Ltd. (Đ/c: Survey No. 143-148, 150 &151, Near Gandimaisamma Cross Roads, D.P Pally, Dundigal Post, Quthbullapur Mandal, R.R Dist, Hyderabad- 500 043-TS - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
208 | Zoruxa | Zoledronic acid (dưới dạng Zoledronic acid monohydrate) 5mg/100ml | Dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | NSX | Hộp 1 chai 100 ml | VN-20562-17 |
103.4. Nhà sản xuất: Inventia Healthcare Pvt. Ltd. (Đ/c: F1-F1/1, Additional Ambernath M.I.D.C.. Ambernath (East), Thane 421 506, Maharashtra State - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
209 | Barole 10 | Rabeprazol Natri 10 mg | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VN-20563-17 | |
210 | Perglim 1 | Glimepirid 1mg | Viên nón | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VN-20564-17 |
103.5. Nhà sản xuất: Mega Lifesciences Public Company Limited (Đ/c: 384 Moo 4, Soi 6, Bangpoo Industrial Estate, Pattana 3 Road, Phraeksa, Mueang, Samut Prakan 10280 - Thailand)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
211 | Valian-X | Cao khô rễ Valerian 445mg (tương đương rễ Valeriana officinalis sấy khô 2000mg) | Viên nang mềm | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VN-20566-17 |
103.6. Nhà sản xuất: Mega Lifesciences Public Company Limited (Đ/c: 384 Moo 4, Soi 6, Bangpoo Industrial Estate, Pattana 3 Road, Phraeksa, Mueang, Samutprakan 10280 - Thailand)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
212 | Loreze | Viên nang mềm | 24 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-20565-17 |
103.7. Nhà sản xuất: Synthon Hispania, SL (Đ/c: Castello 1, Polígono Las Salinas, 08830 Sant Boi de Llobregat (Barcelona) - Tây Ban Nha)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
213 | Floezy | Viên nén phóng thích kéo dài | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-20567-17 |
104. Công ty đăng ký: Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd. (Đ/c: Flat/RM 1401 A&B 14/F & 27/F., Caroline Ctr, 28 Yun Ping Road, Causeway Bay - Hong Kong)
104.1. Nhà sản xuất: Laboratoires Merck Sharp & Dohme Chibret (Đ/c: Route de Marsat, RIOM 63963, Clermont - Ferrand Cedex 9 - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
214 | Cancidas | Caspofungin 70mg | Bột pha dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-20568-17 |
104.2. Nhà sản xuất: Merck Sharp & Dolime Ltd. (Đ/c: Shotton Lane, Cramlington, Northumberland, NE23 3JU - UK)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
215 | Cozaar 100mg | Losartan potassium 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-20569-17 |
216 | Cozaar 50mg | Losartan potassium 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-20570-17 |
104.3. Nhà sản xuất: MSD International GmbH (Puerto Rico Branch) LLC (Đ/c: Pridco Industrial Park, State Road 183, Las Piedras, Puerto Rico 00771 - Puerto Rico)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
217 | Janumet XR 100mg/1000mg (đóng gói: Merck Sharp & Dohme B.V., địa chỉ: Waarderweg 39, 2031 BN Haarlem, The Netherlands) | Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphate monohydrate) 100mg; Metformin HCl 1000mg | Viên nén bao phim giải phóng chậm | 24 tháng | NSX | Lọ 14 viên, lọ 28 viên | VN-20571-17 |
218 | Janumet XR 50mg/1000mg (đóng gói: Merck Sharp & Dohme B.V., địa chỉ: Waarderweg 39, 2031 BN Haarlem, The Netherlands) | Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphate monohydrate) 50mg; Metformin HCl 1000mg | Viên nén bao phim giải phóng chậm | 24 tháng | NSX | Lọ 14 viên, lọ 28 viên | VN-20572-17 |
219 | Janumet XR 50mg/500mg (đóng gói: Merck Sharp & Dohme B.V., địa chỉ: Waarderweg 39, 2031 BN Haarlem, The Netherlands) | Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphate monohydrate) 50 mg; Metformin HCl 500mg | Viên nén bao phim giải phóng chậm | 24 tháng | NSX | Lọ 14 viên, lọ 28 viên | VN-20573-17 |
105. Công ty đăng ký: Micro Labs Limited (Đ/c: No.27, Race Course Road, Bangalore 560 001 - India)
105.1. Nhà sản xuất: Micro Labs Limited (Đ/c: 92, Sipcot, Hosur- 635 126, Tamil Nadu - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
220 | Histirine | Levocetirizin dihydrochlorid 5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-20574-17 |
221 | Melanov-M | Gliclazide 80mg; Metformin hydrochloride 500mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-20575-17 |
222 | Somexwell-40 | Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi trihydrat) 40mg | Viên nén bao tan trong ruột | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-20576-17 |
106. Công ty đăng ký: Mundipharma Pharmaceuticals Pte. Ltd. (Đ/c: 12 Marina View, #22-01 Asia Square Tower 2, Singapore 018961 - Singapore)
106.1. Nhà sản xuất: Mundipharma Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 13, Othellos Str., Dhali Industrial Area , 2540 Nicosia - Cyprus)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
223 | Betadine Ointment 10% w/w | Mỗi 100g chứa: Povidon Iod 10g | Thuốc mỡ | 36 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 40g, hộp 1 tuýp 100g | VN-20577-17 |
107. Công ty đăng ký: Nabiqasim Industries (Private) Limited (Đ/c: 509-510, 5th floor, Commerce Centre, Hasrat Mohani Road, Karrachi - Pakistan)
107.1. Nhà sản xuất: Nabiqasim Industries (Pvt) Ltd. (Đ/c: 17/24, Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
224 | Lungair 10mg | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VN-20578-17 |
108. Công ty đăng ký: Novartis (Singapore) Pte Ltd (Đ/c: 10 Collyer Quay, # 10-01, Ocean Financial Centre Singapore (049315) - Singapore)
108.1. Nhà sản xuất: Ebewe Pharma Ges.m.b.H Nfg.KG (Đ/c: Mondseestrasse 11, 4866 Unterach am Attersee - Austria)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
225 | Alexan | Cytarabin 20mg/ml | Dung dịch tiêm, tiêm truyền | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ, 10 lọ x 5ml | VN-20579-17 |
226 | Alexan | Cytarabin 50mg/ml | Dung dịch tiêm, tiêm truyền | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 10ml | VN-20580-17 |
227 | Paclitaxel "Ebewe" | Mỗi ml dung dịch chứa: Paclitaxel 6mg | Dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 16,7 ml | VN-20581-17 |
228 | Mỗi ml dung dịch chứa: Vinorelbin (dưới dạng Vinorelbin tartrat) 10mg | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 5 ml | VN-20582-17 |
108.2. Nhà sản xuất: Salutas Pharma GmbH (Đ/c: Otto-von-Guericke-Allee 1, 39179 Barleben - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
229 | Tamoxifen Sandoz 10mg | Tamoxifen (dưới dạng Tamoxifen citrate) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-20583-17 |
230 | Tamoxifen Sandoz 20mg | Tamoxifen (dưới dạng Tamoxifen citrate) 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-20584-17 |
109. Công ty đăng ký: Novartis Pharma Services AG (Đ/c: Lichtstrasse 35, 4056 Basel - Switzerland)
109.1. Nhà sản xuất: Alcon Singapore Manufacturing Pte. Ltd (Đ/c: 19 Tuas South Avenue 14, Singapore 637313 - Singapore)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
231 | Travatan | Travoprost 40 mcg/ml | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 2,5 ml | VN-20585-17 |
109.2. Nhà sản xuất: Novartis Pharma Stein AG (Đ/c: Schaffhauserstrasse 4332 Stein - Switzerland)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
232 | Tasigna 150mg | Nilotinib (dưới dạng Nilotinib hydroclorid monohydrat) 150mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 7 vỉ x 4 viên | VN-20586-17 |
109.3. Nhà sản xuất: s.a. Alcon-Couvreur N.V (Đ/c: Rijksweg 14, 2870 Puurs - Belgium)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
233 | Tobradex | Mỗi 1 ml chứa: Tobramycin 3mg; Dexamethason 1mg | Hỗn dịch nhỏ mắt | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 5 ml | VN-20587-17 |
110. Công ty đăng ký: Orient Europharma Pte. Ltd. (Đ/c: 1 Sophia Road, #04-12, Peace Cemtre, Singapore 228149 - Singapore)
110.1. Nhà sản xuất: Oreint Pharma Co., Ltd. (Đ/c: No. 8, Kehu 1st Road, Huwei Township, Yunlin County 63247 - Taiwan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
234 | Pitator Tablets 2mg | Pitavastatin calcium 2mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ nhôm/ PVC/PVDC x 14 viên | VN-20588-17 |
111. Công ty đăng ký: Otsuka Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 2-9 Kanda Tsukasamachi, Chiyoda-Ku, Tokyo - Japan)
111.1. Nhà sản xuất: Korea Otsuka Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 27, Jeyakgongdan 3-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
235 | Mucosta tablets 100mg | Rebamipid 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | JP16 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-20589-17 |
236 | Pletaal tablets 100mg | Cilostazol 100mg | Viên nén | 36 tháng | JP 16 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-20590-17 |
237 | Pletaal tablets 50mg | Cilostazol 50mg | Viên nén | 36 tháng | JP 16 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-20591-17 |
112. Công ty đăng ký: Paradigm Pharmaceuticals Inc. (Đ/c: 2600 W.Big Beaver Road, Suite 550, Troy, Michigan 48084 - USA)
112.1. Nhà sản xuất: Apotex Inc. (Đ/c: 150 Signet Drive, Toronto, Ontario, M9L 1T9 - Canada)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
238 | Rovastin 10mg | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-20592-17 |
239 | Rovastin 20mg | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-20593-17 |
113. Công ty đăng ký: Pfizer (Thailand) Ltd. (Đ/c: Floor 36, 37 United Center Building, 323 Silom Road, Silom, Bangrak, Bangkok 10500 - Thailand)
113.1. Nhà sản xuất: Wyeth Lederle S.r.l. (Đ/c: Via Franco Gorgone Z.I., 95100 Catania (CT) - Italy)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
240 | Tazocin | Piperacillin (dưới dạng Piperacillin natri) 4g; Tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) 0,5g | Bột đông khô pha tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-20594-17 |
114. Công ty đăng ký: Pharmaceutical Works Polpharma S.A. (Đ/c: Pelplinska 19, 83-200 Starogard Gdanski - Poland)
114.1. Nhà sản xuất: Pharmaceutical Works Polpharma S.A. (Đ/c: 83-200 Starogard Gdanski, 19 Pelplinska Street - Poland)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
241 | Maxigra | Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrat) 100mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 1 viên; Hộp 1 vỉ x 4 viên | VN-20595-17 |
115. Công ty đăng ký: Pharmascience Inc. (Đ/c: 6111 Royalmount Avenue 100 Montreal, Quebec H4P2T4 - Canada)
115.1. Nhà sản xuất: Pharmascience Inc. (Đ/c: 6111 Royalmount Avenue 100 Montreal, Quebec H4P2T4 - Canada)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
242 | Pharmapir 25mg | Topiramate 25mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Chai 100 viên | VN-20596-17 |
116. Công ty đăng ký: Pharmaunity Co., Ltd (Đ/c: 69-5 Taepyeongno, 2-Ga, Jung-Gu, Seoul - Korea)
116.1. Nhà sản xuất: Dongkoo Bio & Pharma Co., Ltd (Đ/c: 18, Jeyakgongdan 2-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
243 | Bisnang Ophthalmic Solution | Levofloxacin 25mg/5ml | Dung dịch nhỏ mắt | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 5ml | VN-20597-17 |
244 | Butidec | Sodium hyaluronate 1mg/ml | Dung dịch nhỏ mắt | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 5 ml | VN-20598-17 |
245 | Oxciu Ophthalmic Solution | Ofloxacin 15mg/5ml | Dung dịch nhỏ mắt | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 5 ml | VN-20599-17 |
246 | Totcal Soft capsule | Calcium (dưới dạng Precipitated Calcium carbonate 750mg) 300 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | NSX | Hộp 20 vỉ x 5 viên | VN-20600-17 |
116.2. Nhà sản xuất: Hana Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 13-39, Jeyakdanji-ro, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
247 | Ondansetron (dưới dạng Ondansetron HCl) 8mg/4ml | Dung dịch tiêm | USP 38 | Hộp 5 ống x 4ml | VN-20601-17 | ||
248 | Wirobar Tab. | Carvedilol 25mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-20602-17 |
116.3. Nhà sản xuất: Hwail Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 156, Sandan-ro 67 beon-gil, Danwon-Gu, Ansan-Si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
249 | Unimone Inj. | Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 1g | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP 38 | Hộp 10 lọ | VN-20603-17 |
116.4. Nhà sản xuất: Yoo Young Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 33, Yongso 2-gil, Gwanghyewon-myeon, Jincheon-gun, Chungcheongbuk-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
250 | Arenmax Tab. | Acid Alendronic (dưới dạng Alendronat natri) 70mg | Viên nén | 24 tháng | USP 38 | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VN-20604-17 |
251 | Donzime Inj. | Cefepim (dưới dạng Cefepim dihydrochlorid hydrat và L-arginin) 1g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | USP 37 | Hộp 10 lọ | VN-20605-17 |
252 | Mesulpine Tab. 20mg | Natri rabeprazole 20mg | Viên nén bao tan trong ruột | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-20606-17 |
117. Công ty đăng ký: Pierre Fabre Medicament (Đ/c: 45, Place Abel Gance, 92100 Boulogne - France)
117.1. Nhà sản xuất: Pierre Fabre Medicament production (Đ/c: Etablissement Simaphac Z.I. de Chateaurenard 45220 Chateaurenard - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
253 | Calci (dưới dạng chiết xuất cao xương toàn phần-tính bằng vật liệu khô: 600mg) 3,24mmol; | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-20607-17 |
118. Công ty đăng ký: Productiv Sarl (Đ/c: 165 Boulevard de Valmy 92700 Colombes - France)
118.1. Nhà sản xuất: Xellia Pharmaceuticals ApS (Đ/c: Dalslandsgade 11, Copenhagen S, DK-2300 - Denmark)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
254 | Colomycin Injection (CS đóng gói: Penn Pharmaceiticals Ltd, Đ/c: units 23-24, Tafarnaubach Industrial Estate, Tafarnaubach, tredegar, Gwent, NP22 3AA, UK) | Natri colistimethat 1000000 I.U | Thuốc bột pha tiêm/truyền tĩnh mạch hoặc dùng xông hít | 36 tháng | NSX | Hộp 10 lọ | VN-20608-17 |
119. Công ty đăng ký: PT. Novell Pharmaceutical Laboratories (Đ/c: JI. Wanaherang No. 35, Tlajung Udik, Gunung Putri, Bogor 16962 - Indonesia)
119.1. Nhà sản xuất: PT. Novell Pharmaceutical Laboratories (Đ/c: Jl. Wanaherang No. 35, Tlajung Udik, Gunung Putri, Bogor - Indonesia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
255 | Clindamycin | Clindamycin (dưới dạng Clindamycin HCl) 150mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-20609-17 |
120. Công ty đăng ký: Renata Ltd. (Đ/c: House No. 450, Road No. 31, New D.O.S.H, Mohakhali Dhaka - 1206 - Bangladesh)
120.1. Nhà sản xuất: Industria Farmaceutica Galenica Senese S.r.l (Đ/c: Via Cassia Nord, 351-53014 Monteroni d'Arbia (SI) - Italy)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
256 | Ledrobon - 4mg/100ml | Mỗi 100ml dung dịch chứa: Acid zoledronic (dưới dạng Acid zoledronic monohydrat) 4mg | Dung dịch truyền tĩnh mạch | 36 tháng | NSX | Hộp 1 túi 100ml | VN-20610-17 |
121. Công ty đăng ký: Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk (Đ/c: Bunsenstrasse 4, D-22946 Trittau - Germany)
121.1. Nhà sản xuất: Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk (Đ/c: Bunsenstrasse 4, D-22946 Trittau - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
257 | Ketamine Hydrochloride injection | Ketamine (dưới dạng Ketamine HCl) 500mg/10ml | Dung dịch tiêm | 60 tháng | NSX | Hộp 25 lọ 10 ml | VN-20611-17 |
258 | Oxytocin injection BP 10 Units | Oxytocin 0,0167mg (10IU)/1ml | Dung dịch tiêm/truyền tĩnh mạch | 36 tháng | BP 2015 | Hộp 10 ống x 1 ml | VN-20612-17 |
259 | Rocalcic 100 | Calcitonin salmon 100 IU/1ml | Dung dịch tiêm và pha tiêm truyền | 36 tháng | NSX | Hộp 5 ống 1 ml | VN-20613-17 |
260 | Tramadol 100mg-Rotexmedica | Tramadol hydrochlorid 100 mg/2ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 10 ống x 2ml | VN-20614-17 |
122. Công ty đăng ký: S.I.A. (Tenamyd Canada) Inc. (Đ/c: 242, Varry Street, St. Laurent, Quebec, H4N1A3 - Canada)
122.1. Nhà sản xuất: KRKA, D.D., Novo Mesto (Đ/c: Smarjeska Cesta 6, 8501 Novo Mesto - Slovenia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
261 | Gliclada 30mg | Gliclazide 30 mg | Viên nén phóng thích kéo dài | 36 tháng | NSX | Hộp 8 vỉ x 15 viên | VN-20615-17 |
262 | Tolura 40mg | Telmisartan 40mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VN-20616-17 |
263 | Tolura 80mg | Telmisartan 80mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VN-20617-17 |
123. Công ty đăng ký: S.J&G Fazul Ellahie (Pvt.) Ltd. (Đ/c: 17 Maqbool Co-operative Housing Societyp, Block 7&8. Lal Mohammad Choudhry Road, Karachi - Pakistan)
123.1. Nhà sản xuất: S.J&G Fazul Ellahie (Pvt.) Ltd. (Đ/c: E/46, S.I.T.E. Karachi - Pakistan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
264 | Drate 70mg | Acid Alendronic (dưới dạng Alendronat natri) 70mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 39 | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VN-20618-17 |
124. Công ty đăng ký: Saint Corporation (Đ/c: Academy Tower, Rm #718,719 - 118 Seongsui-ro, Seongdong-ro, Seoul - Korea)
124.1. Nhà sản xuất: Kolmar Pharma Co., Ltd. (Đ/c: 93, Biovalley2-ro, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
265 | Liverterder soft capsule | L-cystin 250mg; Cholin hydrotartrat 250mg | Viên nang mềm | 36 tháng | NSX | Hộp 12 vỉ x 5 viên | VN-20619-17 |
124.2. Nhà sản xuất: Schnell Biopharmaceuticals, Inc (Đ/c: 16, Dumeori-gil, Yanggang-myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
266 | Cefdivale injection | Cefazolin (dưới dạng Cefazolin sodium) 1g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | USP 38 | Hộp 10 lọ | VN-20620-17 |
124.3. Nhà sản xuất: Young Poong Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 333, Hambakmoe-Ro, Namdong-gu, Incheon - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn |
| Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
267 | Ossomaxe Tab | Acid Alendronic (dưới dạng Natri Alendronat) 70mg | Viên nén | 36 tháng | USP 38 |
| Hộp 1 vỉ x 4 viên | VN-20621-17 |
125. Công ty đăng ký: Sakar Healthcare Pvt. Ltd. (Đ/c: 406, Silver Oaks Commercial Complex, Near Mahalaxmi Cross Road, Paldi, Ahmedabad: 380 007, Gujarat - India)
125.1. Nhà sản xuất: Sakar Healthcare Pvt. Ltd. (Đ/c: Block No 10-13, Sarkhej- Bavla Road, Village Changodar, Ahmedabad-382213 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
268 | M-Clanet 625 | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali kết hợp với Cellulose vi tinh thể theo tỷ lệ 1:1) 125 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | BP 2016 | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VN-20622-17 |
269 | Sakardro 250 | Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250 mg | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | USP 38 | Hộp 10 gói | VN-20623-17 |
126. Công ty đăng ký: Sandoz GmbH (Đ/c: Biochemiestrasse 10, A-6250 Kundl - Austria)
126.1. Nhà sản xuất: Sandoz GmbH (Đ/c: Biochemiestrasse 10, A-6250 Kundl - Austria)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
270 | Xorimax 500mg | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-20624-17 |
127. Công ty đăng ký: Sava Healthcare Limited (Đ/c: 508, G.I.D.C Estate, Wadhwancity, 363035 Surendrangar, Gujarat -)
127.1. Nhà sản xuất: Sava Healthcare Limited (Đ/c: Plot No. 507-B to 512, G.l.D.C Estate, Wadhwancity, Dist. Surendrangar-363035, Gujarat - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
271 | Aze-Air | Azelastine hydrocloride 10mg/10ml | Thuốc xịt mũi | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 10ml | VN-20625-17 |
128. Công ty đăng ký: Senju Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: 2-5-8, Hiranomachi, Chuo-ku, Osaka 541-0046. - Japan)
128.1. Nhà sản xuất: Senju Pharmaceutical Co., Ltd. Karatsu Plant (Đ/c: 4228-1, Aza Kadota, Ishishi, Karatsu-shi, Saga-ken - Japan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
272 | Bronuck ophthalmic solution 0.1% | Mỗi ml dung dịch chứa: Bromfenac natri hydrat 1mg | Dung dịch nhỏ mắt | 18 tháng | NSX | Hộp chứa 1 lọ x 5 ml | VN-20626-17 |
129. Công ty đăng ký: SM Biomed Sdn. Bhd. (Đ/c: Lot 90, Sungai Petani Industrial Estate, 08000, Sungai Petani, Kedah - Malaysia)
129.1. Nhà sản xuất: Laboratorio Reig Jofre, S.A (Đ/c: Gran Capitán 10- 08970 Sant Joan, Despi, Barcelona. - Spain)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
273 | Omeprazol (dưới dạng Omeprazol natri) 40mg | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-20629-17 |
129.2. Nhà sản xuất: Laboratorio Reig Jofre, S.A (Đ/c: Jarama 111 45007 Toledo, Espana - Spain)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
274 | Ardineclav 500/125 | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 5 vỉ x 6 viên | VN-20627-17 |
275 | Noviceftrin 2g IV | Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 2g | Bột pha tiêm | 36 tháng | BP2015 | Hộp 1 lọ | VN-20628-17 |
130. Công ty đăng ký: Standard Chem. & Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 6-20, Tuku, Tuku Village, Sinying District, Tainan City 73055 - Taiwan)
130.1. Nhà sản xuất: Standard Chem. & Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 6-20, Tuku, Tuku Village, Sinying District, Tainan City 73055 - Taiwan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
276
| Levocozate F.C. Tablets 5mg | Levocetirizin dihydroclorid 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng
| NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-20630-17 |
277 | Tilatep for I.V. Injection 200mg | Teicoplanin 200mg | Bột đông khô pha tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước cất pha tiêm 3ml | VN-20631-17 |
131. Công ty đăng ký: Sun Pharmaceutical Industries Ltd. (Đ/c: Acme Plaza, Andheri - Kurla Road., Andheri (East) Mumbai 400 059 - India)
131.1. Nhà sản xuất: Sun Pharmaceutical Industries Ltd. (Đ/c: Halol-Baroda Highway, Halol-389 350, Dist. Panchmahal, Gujarat State - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
278 | Letrozsun | Letrozole 2,5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-20632-17 |
132. Công ty đăng ký: Synmedic Laboratories (Đ/c: 202 Sai Plaza, 187-188 Sant Nagar, East of Kailash, New Delhi-110065. - India)
132.1. Nhà sản xuất: Synmedic Laboratories (Đ/c: 106-107, HSIDC Industrial Estate, Sec-31, Faridabad- 121 003 Haryana - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
279 | Simtive - 10 | Simvastatin 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-20633-17 |
133. Công ty đăng ký: U Square Lifescience Private Ltd. (Đ/c: B-804, Premium House, Nr. Gandhigram Station, Off. Ashram Road, Ahmedabad 380009, Gujarat - India)
133.1. Nhà sản xuất: Yash Medicare Pvt., Ltd (Đ/c: Near Sabar Dairy, Talod Road, Po Hajipur, Tal: Himatnagar, City: Hajipur-383006, Dist: Sabarkantha, Gujarat - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
280 | Mupirocin USL | Mỗi 1g thuốc mỡ chứa: Mupirocin 20mg | Thuốc mỡ | 24 tháng | USP 39 | Hộp 1 tuýp 10g | VN-20634-17 |
281 | Sagamome | Mỗi tuýp 20g chứa: Mometason furoat 20mg | Thuốc kem bôi ngoài da | 36 tháng | USP 38 | Tuýp nhôm 20g | VN-20635-17 |
- 1 Công văn 18592/QLD-ĐK năm 2019 về đính chính thông tin trong Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành do Cục Quản lý Dược ban hành
- 2 Công văn 16965/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính Quyết định cấp số đăng ký thuốc nước ngoài do Cục Quản lý Dược ban hành
- 3 Công văn 13271/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính Quyết định cấp số đăng ký thuốc nước ngoài do Cục Quản lý Dược ban hành
- 4 Công văn 11371/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính quyết định cấp số đăng ký thuốc nước ngoài do Cục Quản lý Dược ban hành
- 5 Công văn 4108/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính Quyết định cấp số đăng ký thuốc nước ngoài do Cục Quản lý Dược ban hành
- 6 Quyết định 46/QĐ-QLD năm 2018 về danh mục 14 thuốc nước ngoài được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 98 (bổ sung) do Cục Quản lý dược ban hành
- 7 Công văn 17868/QLD-ĐK năm 2017 về đính chính Quyết định cấp số đăng ký thuốc nước ngoài do Cục Quản lý Dược ban hành
- 8 Quyết định 412/QĐ-QLD năm 2017 về danh mục 246 thuốc nước ngoài được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 98 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 9 Công văn 12234/QLD-ĐK năm 2017 về đính chính quyết định cấp số đăng ký thuốc nước ngoài do Cục Quản lý Dược ban hành
- 10 Quyết định 212/QĐ-QLD năm 2017 danh mục 04 thuốc nước ngoài (thuốc chứa hoạt chất kháng virus đăng ký lần đầu - số đăng ký có hiệu lực 02 năm) được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 97 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 11 Quyết định 213/QĐ-QLD năm 2017 về danh mục thuốc nước ngoài (thuốc tránh thai - số đăng ký có hiệu lực 02 năm) được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 97 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 12 Quyết định 526/QĐ-QLD năm 2016 về danh mục thuốc nước ngoài (thuốc điều trị ung thư đăng ký lần đầu - số đăng ký có hiệu lực 02 năm) được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 95 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 13 Quyết định 528/QĐ-QLD năm 2016 danh mục 17 thuốc nước ngoài (thuốc có hoạt chất lần đầu, phối hợp hoạt chất lần đầu đăng ký tại Việt Nam - số đăng ký có hiệu lực 02 năm) được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 95 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 14 Quyết định 433/QĐ-QLD năm 2016 về danh mục 367 thuốc nước ngoài được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam Đợt 94 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 15 Luật Dược 2016
- 16 Thông tư 44/2014/TT-BYT quy định việc đăng ký thuốc do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 17 Quyết định 3861/QĐ-BYT năm 2013 quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế
- 18 Nghị định 63/2012/NĐ-CP quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế
- 1 Quyết định 46/QĐ-QLD năm 2018 về danh mục 14 thuốc nước ngoài được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 98 (bổ sung) do Cục Quản lý dược ban hành
- 2 Quyết định 412/QĐ-QLD năm 2017 về danh mục 246 thuốc nước ngoài được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 98 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 3 Quyết định 212/QĐ-QLD năm 2017 danh mục 04 thuốc nước ngoài (thuốc chứa hoạt chất kháng virus đăng ký lần đầu - số đăng ký có hiệu lực 02 năm) được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 97 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 4 Quyết định 213/QĐ-QLD năm 2017 về danh mục thuốc nước ngoài (thuốc tránh thai - số đăng ký có hiệu lực 02 năm) được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 97 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 5 Quyết định 526/QĐ-QLD năm 2016 về danh mục thuốc nước ngoài (thuốc điều trị ung thư đăng ký lần đầu - số đăng ký có hiệu lực 02 năm) được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 95 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 6 Quyết định 528/QĐ-QLD năm 2016 danh mục 17 thuốc nước ngoài (thuốc có hoạt chất lần đầu, phối hợp hoạt chất lần đầu đăng ký tại Việt Nam - số đăng ký có hiệu lực 02 năm) được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 95 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 7 Quyết định 433/QĐ-QLD năm 2016 về danh mục 367 thuốc nước ngoài được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam Đợt 94 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành