UỶ BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 211/QĐ-UBND | Bến Tre, ngày 13 tháng 02 năm 2012 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC CÔNG BỐ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỚI BAN HÀNH; THỦ TỤC HÀNH CHÍNH ĐƯỢC SỬA ĐỔI, BỔ SUNG; THỦ TỤC HÀNH CHÍNH BỊ BÃI BỎ THUỘC THẨM QUYỀN GIẢI QUYẾT CỦA SỞ GIAO THÔNG VẬN TẢI TỈNH BẾN TRE
CHỦ TỊCH UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH BẾN TRE
Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Uỷ ban nhân dân ngày 26 tháng 11 năm 2003;
Căn cứ Nghị định số 63/2010/NĐ-CP ngày 08 tháng 6 năm 2010 của Chính phủ về Kiểm soát thủ tục hành chính;
Xét đề nghị của Sở Giao thông vận tải tại Tờ trình số 16/TTr-SGTVT ngày 20 tháng 01 năm 2012 và Chánh Văn phòng Uỷ ban nhân dân tỉnh tại Tờ trình số 224/TTr-VPUBND ngày 07 tháng 02 năm 2012,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố kèm theo Quyết định này 01 thủ tục hành chính mới ban hành; 04 thủ tục hành chính được sửa đổi, bổ sung; 02 thủ tục hành chính bị bãi bỏ thuộc thẩm quyền của Sở Giao thông vận tải tỉnh Bến Tre.
Điều 2. Giám đốc Sở Giao thông vận tải tỉnh Bến Tre có trách nhiệm triển khai thực hiện Quyết định này.
Điều 3. Chánh Văn phòng Uỷ ban nhân dân tỉnh, Giám đốc Sở Giao thông vận tải tỉnh Bến Tre chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký./.
| CHỦ TỊCH |
THỦ TỤC HÀNH CHÍNH BAN HÀNH MỚI; THỦ TỤC ĐƯỢC SỬA ĐỔI, BỔ SUNG; THỦ TỤC BỊ BÃI BỎ THUỘC THẨM QUYỀN GIẢI QUYẾT CỦA SỞ GIAO THÔNG VẬN TẢI TỈNH BẾN TRE
(Ban hành kèm theo Quyết định số 211/QĐ-UBND ngày 13 tháng 02 năm 2012 của Chủ tịch Uỷ ban nhân dân tỉnh Bến Tre)
DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
STT | Số TTHC | Tên thủ tục hành chính | Ghi chú |
I. Lĩnh vực vận tải đường bộ | |||
1 |
| Thủ tục cấp đăng ký có thời hạn xe máy chuyên dùng | Mới ban hành |
2 | 171104 | Thủ tục cấp đăng ký, biển số đối với xe máy chuyên dùng đăng ký lần đầu | Sửa đổi, bổ sung |
3 | 171105 | Thủ tục cấp đăng ký, biển số đối với xe máy chuyên dùng đang sử dụng không có hoặc hồ sơ gốc không đủ | Sửa đổi, bổ sung |
4 | 171103 | Thủ tục cấp đăng ký, biển số đối với xe máy chuyên dùng chuyển quyền sở hữu trong cùng một tỉnh | Sửa đổi, bổ sung |
5 | 171102 | Thủ tục cấp đăng ký, biển số đối với xe máy chuyên dùng chuyển quyền sở hữu khác tỉnh, thành phố | Sửa đổi, bổ sung |
6 | 653341 | Thủ tục cấp chứng chỉ hành nghề kinh doanh dịch vụ thiết kế phương tiện vận tải đường thuỷ, bộ | Bãi bỏ |
7 | 653532 | Thủ tục cấp lại chứng chỉ hành nghề kinh doanh dịch vụ thiết kế phương tiện vận tải thuỷ, bộ | Bãi bỏ |