ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 2341/QĐ-UBND | Thái Bình, ngày 28 tháng 10 năm 2013 |
VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN, KỲ THI TUYỂN CÔNG CHỨC TỈNH THÁI BÌNH NĂM 2013.
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH THÁI BÌNH
Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân ngày 26 tháng 11 năm 2003;
Căn cứ Luật Cán bộ, công chức ngày 13 tháng 11 năm 2008;
Căn cứ Nghị định số 24/2010/NĐ-CP ngày 15 tháng 3 năm 2010 của Chính phủ quy định về tuyển dụng, sử dụng và quản lý công chức;
Căn cứ Thông tư số 13/2010/TT-BNV ngày 30 tháng 12 năm 2010 của Bộ Nội vụ quy định chi tiết một số điều về tuyển dụng và nâng ngạch công chức của Nghị định số 24/2010/NĐ-CP;
Căn cứ Quyết định 1442-QĐ/TU ngày 19 tháng 6 năm 2013 của Ban Thường vụ Tỉnh ủy về việc phê duyệt chỉ tiêu thi tuyển công chức cơ quan Đảng, đoàn thể cấp tỉnh, cấp huyện năm 2013;
Căn cứ Kế hoạch số 35/KH-UBND ngày 19 tháng 6 năm 2013 của Ủy ban nhân dân tỉnh về việc thi tuyển công chức tỉnh Thái Bình năm 2013;
Căn cứ các Quyết định của Ủy ban nhân dân tỉnh: số 1278/QĐ-UBND ngày 19 tháng 6 năm 2013 về việc phê duyệt chỉ tiêu, chuyên ngành cần tuyển công chức hành chính cấp tỉnh, cấp huyện và công chức cấp xã năm 2013; số 1366/QĐ-UBND ngày 28/6/2013 về việc phê duyệt bổ sung chuyên ngành cần tuyển công chức hành chính của Phòng Công thương, Ủy ban nhân dân huyện Vũ Thư tại Quyết định số 1278/QĐ-UBND; số 2214/QĐ-UBND ngày 09 tháng 10 năm 2013 về việc ban hành Quy chế xét tuyển nguyện vọng 2, kỳ thi tuyển công chức tỉnh Thái Bình năm 2013;
Xét đề nghị của Hội đồng thi tuyển công chức tỉnh Thái Bình năm 2013 tại Tờ trình số 424/TTr-HĐTT ngày 25 tháng 10 năm 2013,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt Danh sách thí sinh trúng tuyển, kỳ thi tuyển công chức tỉnh Thái Bình năm 2013 với tổng số 388 thí sinh, trong đó:
1. Khối Đảng, đoàn thể cấp tỉnh, cấp huyện: 13 thí sinh (Phụ lục I kèm theo);
2. Khối hành chính cấp tỉnh, cấp huyện: 236 thí sinh (Phụ lục II kèm theo);
3. Cấp xã: 139 thí sinh (Phụ lục III kèm theo).
Điều 2. Căn cứ Danh sách thí sinh trúng tuyển, kỳ thi tuyển công chức tỉnh Thái Bình năm 2013 đã được phê duyệt:
1. Giao Giám đốc Sở Nội vụ
a) Báo cáo Thường trực Tỉnh ủy Danh sách thí sinh trúng tuyển công chức khối Đảng, đoàn thể theo Phụ lục I, Điều 1 Quyết định này để Thường trực Tỉnh ủy chỉ đạo Ban Tổ chức Tỉnh ủy tham mưu thực hiện việc tuyển dụng công chức đối với các thí sinh đã trúng tuyển theo đúng quy định;
b) Thực hiện việc tuyển dụng công chức đối với các thí sinh có tên tại Phụ lục II, Điều 1 Quyết định này theo đúng quy định.
2. Giao Chủ tịch Ủy ban nhân dân huyện, thành phố thực hiện việc tuyển dụng công chức đối với các thí sinh trúng tuyển vào công chức cấp xã thuộc phạm vi quản lý có tên tại Phụ lục III, Điều 1 Quyết định này theo đúng quy định.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc Sở Nội vụ, Thủ trưởng các sở, ban, ngành có liên quan, Chủ tịch Ủy ban nhân dân huyện, thành phố, Chủ tịch Ủy ban nhân dân xã, phường, thị trấn và các thí sinh có tên trong Danh sách tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: | CHỦ TỊCH |
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CÔNG CHỨC KHỐI ĐẢNG, ĐOÀN THỂ CẤP TỈNH, CẤP HUYỆN, KỲ THI TUYỂN CÔNG CHỨC TỈNH THÁI BÌNH NĂM 2013
(Kèm theo Quyết định số 2341/QĐ-UBND ngày 28 tháng 10 năm 2013 của Ủy ban nhân dân tỉnh Thái Bình)
STT | SBD | HỌ | TÊN | Ngày, tháng, năm sinh |
| Điểm thi các môn | Điểm ưu tiên (nếu có) | Tổng số điểm | Vị trí trúng tuyển | Ghi chú | ||||||
NAM | NỮ | Đối tượng ưu tiên | Ngoại ngữ (Môn điều kiện) | Tin học (Môn điều kiện) | Kiến thức chung (hệ số 1) | Nghiệp vụ chuyên ngành | ||||||||||
Thi viết | Thi viết (đã nhân hệ số 2) | Thi trắc nghiệm (hệ số 1) | ||||||||||||||
1 | NV.2458 | Trần Thị | Quyên |
| 14/8/1990 |
| 82 | 84 | 51 | 53 | 106 | 72 |
| 229 | Phòng phòng chống tham nhũng, Ban Nội chính Tỉnh ủy |
|
2 | NV.2479 | Nguyễn Thị Hương | Thu |
| 02/9/1987 |
| 83 | 64 | 70 | 70 | 140 | 96 |
| 306 | TTBD chính trị Thành phố Thái Bình |
|
3 | NV.2540 | Vũ Thị | Nhạn |
| 08/04/1990 |
| 69 | 80 | 74 | 86 | 172 | 60 |
| 306 | Huyện đoàn Quỳnh Phụ |
|
4 | NV.2374 | Nguyễn Thị | Dung |
| 20/01/1987 |
| 66 | 76 | 72 | 73 | 146 | 92 |
| 310 | Văn phòng Huyện ủy Vũ Thư |
|
5 | NV.2371 | Trần Thị | Dịu |
| 6/12/1987 | CĐCĐ | Miễn | 80 | 81 | 64 | 128 | 84 | 20 | 313 | Văn phòng Huyện ủy Tiền Hải |
|
6 | NV.2378 | Vũ Thị | Duyên |
| 21/08/1990 |
| 53 | 68 | 81 | 71 | 142 | 92 |
| 315 | Ủy ban Kiểm tra Huyện ủy Thái Thụy |
|
7 | NV.0022 | Bùi Thị | Châu |
| 15/4/1984 |
| 51 | 82 | 85 | 79 | 158 | 88 |
| 331 | TTBD chính trị huyện Đông Hưng |
|
8 | NV.2466 | Trần Thị | Sen |
| 4/6/1990 |
| 61 | 72 | 85 | 81 | 162 | 84 |
| 331 | Ban Dân vận Huyện ủy Tiền Hải |
|
9 | NV.2409 | Phan Thị | Hưng |
| 16/9/1990 |
| 78 | 88 | 78 | 89 | 178 | 88 |
| 344 | Ban Tổ chức Huyện ủy Tiền Hải |
|
10 | NV.2552 | Bùi Thị | Son |
| 4/05/1985 |
| 59 | 74 | 83 | 88 | 176 | 88 |
| 347 | Hội nông dân huyện Thái Thụy |
|
11 | NV.2510 | Lê Thị Lan | Anh |
| 24/5/1989 |
| 53 | 72 | 90 | 89 | 178 | 80 |
| 348 | Huyện đoàn Tiền Hải |
|
12 | NV.2383 | Nguyễn Thị | Hà |
| 11/02/1990 |
| 68 | 80 | 86 | 89 | 178 | 96 |
| 360 | Ban Tuyên Giáo Huyện ủy Quỳnh Phụ |
|
13 | NV.2384 | Nguyễn Thị | Hà |
| 20/11/1986 | CTB | 65 | 72 | 82 | 84 | 168 | 92 | 20 | 362 | Ban Tổ chức Huyện ủy Thái Thụy |
|
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CÔNG CHỨC HÀNH CHÍNH CẤP TỈNH, CẤP HUYỆN, KỲ THI TUYỂN CÔNG CHỨC TỈNH THÁI BÌNH NĂM 2013
(Kèm theo Quyết định số 2341/QĐ-UBND ngày 28 tháng 10 năm 2013 của Ủy ban nhân dân tỉnh Thái Bình)
STT | SBD | HỌ | TÊN | Ngày, tháng, năm sinh |
| Điểm thi các môn | Điểm ưu tiên (nếu có) | Tổng số điểm | Vị trí trúng tuyển | Ghi chú | ||||||
NAM | NỮ | Đối tượng ưu tiên | Ngoại ngữ (Môn điều kiện) | Tin học (Môn điều kiện) | Kiến thức chung (hệ số 1) | Nghiệp vụ chuyên ngành | ||||||||||
Thi viết | Thi viết (đã nhân hệ số 2) | Thi trắc nghiệm (hệ số 1) | ||||||||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 |
1 | NV.0652 | Nguyễn Viết | Huy | 14/7/1988 |
|
| 70 | 80 | 84 | 79 | 158 | 80 |
| 322 | Phòng Quản lý đầu tư, Ban Quản lý các khu CN |
|
2 | NV.0653 | Trương Ngọc | Huy | 18/4/1991 |
|
| 61 | 84 | 81 | 78 | 156 | 84 |
| 321 | Phòng Quản lý đầu tư, Ban Quản lý các khu CN |
|
3 | NV.1211 | Đỗ Thị | Hiền |
| 25/02/1988 |
| 68 | 84 | 83 | 63 | 126 | 84 |
| 293 | Phòng Quản lý doanh nghiệp, Ban Quản lý các khu CN |
|
4 | NV.1207 | Nguyễn Văn | Anh | 16/4/1987 |
|
| 57 | 76 | 82 | 71 | 142 | 92 |
| 316 | Phòng Quản lý Qui hoạch và Môi trường Ban Quản lý các khu CN |
|
5 | NV.1629 | Phạm Hoài | Nam | 01/6/1987 |
|
| 52 | Miễn | 72 | 80 | 160 | 84 |
| 316 | Văn phòng, Ban Quản lý các khu CN |
|
6 | NV.0844 | Hoàng Thị | Ái |
| 13/4/1987 | CBB | 75 | 88 | 69 | 85 | 170 | 88 | 20 | 347 | Phòng Quản lý doanh nghiệp, Ban quản lý các khu công nghiệp |
|
7 | NV.0807 | Trần Thị | Hảo |
| 27/8/1991 |
| 59 | 84 | 80 | 90 | 180 | 88 |
| 348 | Chi cục QLTT, Sở công thương |
|
8 | NV.0841 | Vũ Thị Hải | Văn |
| 10/11/1991 |
| 74 | 84 | 86 | 90 | 180 | 88 |
| 354 | Chi cục QLTT, Sở công thương |
|
9 | NV.0878 | Trần Thị | Duyên |
| 21/01/1987 |
| Miễn | 84 | 84 | 88 | 176 | 84 |
| 344 | Chi cục QLTT, Sở công thương |
|
10 | NV.0947 | Phạm Ngọc | Linh | 17/10/1987 |
| CBB | 52 | 80 | 73 | 87 | 174 | 92 | 20 | 359 | Chi cục QLTT, Sở công thương |
|
11 | NV.0981 | Phạm Thị | Phúc |
| 17/02/1987 | CĐCĐ | 55 | 84 | 75 | 81 | 162 | 92 | 20 | 349 | Chi cục QLTT, Sở công thương |
|
12 | NV.0803 | Hà Thị Vân | Anh |
| 5/11/1990 | CBB | 74 | 88 | 78 | 86 | 172 | 100 | 20 | 370 | Chi cục QLTT, Sở công thương |
|
13 | NV.0840 | Phạm Thị | Tuyết |
| 12/9/1988 |
| 59 | 80 | 83 | 88 | 176 | 92 |
| 351 | Chi cục QLTT, Sở công thương |
|
14 | NV.0836 | Vũ Thị | Thoa |
| 06/7/1991 | CBB | 52 | 80 | 76 | 84 | 168 | 92 | 20 | 356 | Chi cục QLTT, Sở công thương |
|
15 | NV.0957 | Nguyễn Thị Hồng | Mai |
| 10/10/1990 |
| 55 | 84 | 72 | 79 | 158 | 84 |
| 314 | Thanh Tra Sở, Sở công thương |
|
16 | NV.1577 | Nguyễn Thị Thu | Hà |
| 26/01/1989 |
| 51 | Miễn | 78 | 84 | 168 | 80 |
| 326 | Chi cục Quản lý thị trường, Sở Công thương |
|
17 | NV.1544 | Dương Tuấn | Anh |
| 24/11/1984 |
| 55 | Miễn | 66 | 74 | 148 | 88 |
| 302 | Chi cục Quản lý thị trường, Sở Công thương |
|
18 | NV.2386 | Vũ Thị Thu | Hà |
| 03/11/1989 |
| 51 | Miễn | 80 | 67 | 134 | 84 |
| 298 | Văn phòng, Sở Công thương |
|
19 | NV.1064 | Lộ Thị | Phương |
| 30/8/1990 | CBB | 84 | 80 | 87 | 86 | 172 | 88 | 20 | 367 | Phòng Giáo dục Trung học, Sở Giáo dục và đào tạo |
|
20 | NV.2001 | Phạm Thị | Sen |
| 28/3/1988 |
| 58 | 80 | 58 | 56 | 112 | 68 |
| 238 | Phòng Kế hoạch kỹ thuật tổng hợp, Sở Giao thông vận tải |
|
21 | NV.2008 | Phạm Thị | Thảo |
| 5/9/1989 |
| 68 | 84 | 86 | 76 | 152 | 84 |
| 322 | Phòng Quản lý Giao thông vận tải, Sở Giao thông vận tải |
|
22 | NV.0388 | Nguyễn Thị | Phương |
| 13/10/1989 |
| 62 | 76 | 78 | 87 | 174 | 96 |
| 348 | Phóng Tài chính kế toán, Sở Giao thông vận tải |
|
23 | NV.1949 | Vũ Tiến | Cường | 5/12/1978 |
|
| Miễn | 72 | 74 | 80 | 160 | 96 |
| 330 | Thanh tra Sở, Sở Giao thông vận tải |
|
24 | NV.1963 | Đồng Thị Thu | Hà |
| 20/9/1990 |
| 64 | 64 | 78 | 65 | 130 | 88 |
| 296 | Thanh tra Sở, Sở Giao thông vận tải |
|
25 | NV.1981 | Bùi Văn | Khánh | 13/8/1985 |
|
| 64 | 80 | 81 | 70 | 140 | 96 |
| 317 | Thanh tra Sở, Sở Giao thông vận tải |
|
26 | NV.1987 | Lê Thị | Liễu |
| 18/4/1986 |
| 56 | 88 | 84 | 80 | 160 | 84 |
| 328 | Thanh tra Sở, Sở Giao thông vận tải |
|
27 | NV. 1997 | Trần Ngọc | Quyền | 16/9/1989 |
| CĐCĐ | 52 | 96 | 82 | 75 | 150 | 92 | 20 | 344 | Thanh tra Sở, Sở Giao thông vận tải |
|
28 | NV.1999 | Đào Thị | Quỳnh |
| 24/4/1991 |
| 66 | 80 | 83 | 82 | 164 | 80 |
| 327 | Thanh tra Sở, Sở Giao thông vận tải |
|
29 | NV.2006 | Phạm Ngọc | Thanh | 2/7/1985 |
|
| 51 | 76 | 76 | 64 | 128 | 88 |
| 292 | Thanh tra Sở, Sở Giao thông vận tải |
|
30 | NV.0705 | Trần Thị | Nhung |
| 27/06/1990 |
| 58 | 76 | 80 | 82 | 164 | 92 |
| 336 | Phòng ĐKKD, Sở Kế hoạch đầu tư |
|
31 | NV.0723 | Hoàng Văn | Quảng | 05/03/1990 |
|
| 79 | 92 | 84 | 89 | 178 | 92 |
| 354 | Phòng ĐKKD, Sở Kế hoạch đầu tư |
|
32 | NV.0794 | Trần Quỳnh | Vân |
| 07/12/1990 |
| 79 | 88 | 80 | 77 | 154 | 92 |
| 326 | Phòng KTĐN-TM, Sở Kế hoạch đầu tư |
|
33 | NV.0597 | Lưu Việt | Cường | 12/09/1989 |
|
| 66 | 92 | 86 | 70 | 140 | 92 |
| 318 | Phòng Nông nghiệp, Sở Kế hoạch đầu tư |
|
34 | NV.0781 | Phạm Văn | Tuân | 25/10/1986 |
|
| 52 | 84 | 65 | 68 | 136 | 76 |
| 277 | Phòng Thẩm định XDCB, Sở Kế hoạch đầu tư |
|
35 | NV.0782 | Trần Văn | Tuân | 16/03/1981 |
|
| 69 | 72 | 60 | 65 | 130 | 84 |
| 274 | Phòng Thẩm định XDCB, Sở Kế hoạch đầu tư |
|
36 | NV.0778 | Nguyễn Văn | Trung | 05/01/1985 |
|
| 51 | 76 | 74 | 71 | 142 | 72 |
| 288 | Thanh tra sở, Sở Kế hoạch đầu tư |
|
37 | NV.0614 | Phạm Thị | Giang |
| 21/02/1989 |
| 70 | 88 | 89 | 88 | 176 | 92 |
| 357 | Phòng Tổng hợp Quy hoạch, Sở Kế hoạch đầu tư |
|
38 | NV.0673 | Bùi Thị | Luyến |
| 15/02/1991 |
| 75 | 84 | 86 | 85 | 170 | 100 |
| 356 | Phòng Tổng hợp Quy hoạch, Sở Kế hoạch đầu tư |
|
39 | NV.0632 | Phan Thị Thu | Hiền |
| 18/03/1980 | CBB | 52 | 92 | 63 | 62 | 124 | 80 | 20 | 287 | Văn phòng Sở, Sở Kế hoạch đầu tư |
|
40 | NV.1530 | Ngô Trần | Tiến | 27/7/1987 |
| CĐCĐ | 65 | 88 | 88 | 82 | 164 | 64 | 20 | 336 | Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng, Sở Khoa học và Công nghệ |
|
41 | NV.1587 | Đỗ Thu | Hiền |
| 16/10/1988 |
| 52 | Miễn | 84 | 78 | 156 | 72 |
| 312 | Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng, Sở Khoa học và Công nghệ |
|
42 | NV.1514 | Đặng Thị Thu | Phương |
| 31/5/1985 |
| 76 | 80 | 69 | 65 | 130 | 52 |
| 251 | Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng, Sở Khoa học và Công nghệ |
|
43 | NV.1538 | Phạm Văn | Vũ | 23/8/1984 |
|
| 52 | 84 | 74 | 79 | 158 | 56 |
| 288 | Phòng quản lý công nghệ, Sở Khoa học và Công nghệ |
|
44 | NV.1501 | Doãn Thanh | Lan |
| 2/1/1991 |
| 82 | 84 | 83 | 85 | 170 | 56 |
| 309 | Phòng Quản lý Khoa học, Sở Khoa học và Công nghệ |
|
45 | NV.1934 | Đỗ Thị | Tuyết |
| 4/8/1991 |
| 71 | 72 | 74 | 64 | 128 | 80 |
| 282 | Chi cục Phòng chống Tệ nạn xã hội, Sở Lao động TB và XH |
|
46 | NV.1861 | Lê Đức | Giang | 14/02/1988 |
| CTB | 58 | 76 | 68 | 88 | 176 | 80 | 20 | 344 | Phòng Bảo trợ xã hội, Sở Lao động TB và XH |
|
47 | NV.1868 | Phạm Thị | Hậu |
| 22/6/1986 |
| 57 | 88 | 86 | 78 | 156 | 84 |
| 326 | Phòng Bảo trợ xã hội, Sở Lao động TB và XH |
|
48 | NV.1863 | Nguyễn Ngân | Hà |
| 12/11/1990 |
| 50 | 80 | 88 | 80 | 160 | 88 |
| 336 | Phòng Dạy nghề, Sở Lao động TB và XH |
|
49 | NV.1918 | Bùi Thị | Thoan |
| 15/10/1988 |
| 50 | 84 | 83 | 73 | 146 | 84 |
| 313 | Phòng Việc làm-ATLĐ, Sở Lao động TB và XH |
|
50 | NV.1888 | Vũ Thị | Mai |
| 18/6/1988 |
| 78 | 80 | 88 | 69 | 138 | 88 |
| 314 | Phòng Việc làm-ATLĐ, Sở Lao động TB và XH |
|
51 | NV.1890 | Giang Thị Trà | My |
| 23/8/1990 |
| 78 | 74 | 79 | 77 | 154 | 80 |
| 313 | Thanh tra Sở, Sở Lao động TB và XH |
|
52 | NV.1668 | Trần Văn | Thuấn | 8/1/1990 |
| CĐCĐ | 75 | Miễn | 78 | 79 | 158 | 92 | 20 | 348 | Văn phòng, Sở Lao động TB và XH |
|
53 | NV.2035 | Bùi Thị Kim | Dung |
| 04/11/1988 |
| 50 | 72 | 78 | 84 | 168 | 80 |
| 326 | Chi cục Thủy lợi, Sở Nông nghiệp và PTNT |
|
54 | NV.2054 | Đặng Xuân | Thạnh | 28/9/1985 |
| SQQN | 81 | 96 | 87 | 91 | 182 | 100 | 20 | 389 | Chi cục Đê điều và phòng chống lụt bão, Sở Nông nghiệp và PTNT |
|
55 | NV.1167 | Bùi Quang | Trung | 15/11/1983 |
|
| 52 | 76 | 61 | 86 | 172 | 88 |
| 321 | Chi cục Kiểm lâm, Sở Nông nghiệp và PTNT |
|
56 | NV.1153 | Phạm Văn | Huy | 12/8/1985 |
|
| 69 | 76 | 79 | 82 | 164 | 92 |
| 335 | Chi cục Kiểm lâm, Sở Nông nghiệp và PTNT |
|
57 | NV.1144 | Phạm Bích | Đào |
| 24/7/1990 |
| 61 | 60 | 50 | 61 | 122 | 80 |
| 252 | Chi cục Kiểm lâm, Sở Nông nghiệp và PTNT |
|
58 | NV.1149 | Vũ Thanh | Hà |
| 16/6/1982 |
| 52 | 60 | 79 | 91 | 182 | 88 |
| 349 | Chi cục Kiểm lâm, Sở Nông nghiệp và PTNT |
|
59 | NV.1146 | Vũ Ngọc | Duy | 02/5/1989 |
|
| 53 | 56 | 68 | 89 | 178 | 88 |
| 334 | Chi cục Kiểm lâm, Sở Nông nghiệp và PTNT |
|
60 | NV.1151 | Đặng Thị | Hoa |
| 04/10/1990 |
| 54 | 80 | 83 | 92 | 184 | 68 |
| 335 | Chi cục Kiểm lâm, Sở Nông nghiệp và PTNT |
|
61 | NV.1171 | Nguyễn Thị | Vân |
| 06/11/1981 | CTB | 73 | 64 | 58 | 96 | 192 | 88 | 20 | 358 | Chi cục Kiểm lâm, Sở Nông nghiệp và PTNT |
|
62 | NV.1160 | Ngô Xuân | Nam | 18/4/1990 |
|
| 52 | 60 | 70 | 76 | 152 | 88 |
| 310 | Chi cục Kiểm lâm, Sở Nông nghiệp và PTNT |
|
63 | NV.1103 | Nguyễn Ngọc | Tài | 26/5/1989 |
| CĐCĐ | 80 | 64 | 82 | 67 | 134 | 96 | 20 | 332 | Chi cục KT và BVNLTS, Sở Nông nghiệp và PTNT |
|
64 | NV.1086 | Phạm Thị Thanh | Hải |
| 10/01/1987 |
| 53 | 84 | 58 | 75 | 150 | 100 |
| 308 | Chi cục Nuôi trồng Thủy sản, Sở Nông nghiệp và PTNT |
|
65 | NV.1094 | Phạm Văn | Mấn | 04/7/1984 |
|
| 52 | 84 | 57 | 50 | 100 | 76 |
| 233 | Chi cục Nuôi trồng Thủy sản, Sở Nông nghiệp và PTNT |
|
66 | NV.1082 | Trần Thị | Chiên |
| 14/10/1988 |
| 66 | 88 | 81 | 79 | 158 | 96 |
| 335 | Chi cục Nuôi trồng Thủy sản, Sở Nông nghiệp và PTNT |
|
67 | NV.0551 | Nguyễn Thị Ánh | Tuyết |
| 20/11/1990 |
| 66 | 84 | 80 | 79 | 158 | 100 |
| 338 | Chi cục Phát triển nông thôn, Sở Nông nghiệp và PTNT |
|
68 | NV.2288 | Nguyễn Thu | Giang |
| 06/5/1991 |
| 57 | 80 | 85 | 76 | 152 | 88 |
| 325 | Chi cục Phát triển nông thôn, Sở Nông nghiệp và PTNT |
|
69 | NV.2289 | Nguyễn Thùy | Giang |
| 05/3/1990 |
| 71 | 88 | 51 | 73 | 146 | 92 |
| 289 | Chi cục Phát triển nông thôn, Sở Nông nghiệp và PTNT |
|
70 | MV.2314 | Nguyễn Thị | Mận |
| 25/9/1990 |
| 51 | 72 | 61 | 63 | 126 | 88 |
| 275 | Chi cục Phát triển nông thôn, Sở Nông nghiệp và PTNT |
|
71 | NV.2324 | Đặng Thị | Thu |
| 22/3/1990 |
| 58 | 84 | 50 | 73 | 146 | 92 |
| 288 | Chi cục Phát triển nông thôn, Sở Nông nghiệp và PTNT |
|
72 | NV.2292 | Đỗ Thị | Hiền | 25/02/1987 |
|
| 51 | 84 | 51 | 67 | 134 | 88 |
| 273 | Chi cục Phát triển nông thôn, Sở Nông nghiệp và PTNT |
|
73 | NV.1140 | Nguyễn Thị | Yến |
| 27/4/1990 |
| 51 | 76 | 80 | 76 | 152 | 84 |
| 316 | Chi cục QL Chất lượng nông -LS và TS, Sở Nông nghiệp và PTNT |
|
74 | NV.1117 | Đỗ Thị Thanh | Hương |
| 05/5/1984 |
| 54 | 92 | 77 | 78 | 156 | 72 |
| 305 | Chi cục QL Chất lượng nông -LS và TS, Sở Nông nghiệp và PTNT |
|
75 | NV.1092 | Võ Thị Mỹ | Hường |
| 12/3/1989 |
| 50 | 82 | 71 | 70 | 140 | 96 |
| 307 | Chi cục QL Chất lượng nông -LS và TS, Sở Nông nghiệp và PTNT |
|
76 | NV.1372 | Nguyễn Đức | Tuệ | 02/9/1987 |
|
| 53 | 68 | 52 | 86 | 172 | 72 |
| 296 | Chi cục Thú y, Sở Nông nghiệp và PTNT |
|
77 | NV.1364 | Võ Quý | Ngọc | 10/3/1983 |
| CĐCĐ | 61 | 64 | 56 | 57 | 114 | 76 | 20 | 266 | Chi cục Thú y, Sở Nông nghiệp và PTNT |
|
78 | NV.1362 | Đoàn Thị | Mơ |
| 01/01/1986 |
| 51 | 76 | 55 | 73 | 146 | 76 |
| 277 | Chi cục Thú y, Sở Nông nghiệp và PTNT |
|
79 | NV.1359 | Nguyễn Ngọc | Hùng | 26/9/1985 |
|
| 65 | 84 | 54 | 77 | 154 | 76 |
| 284 | Phòng Chăn nuôi, Sở Nông nghiệp và PTNT |
|
80 | NV.0259 | Hà Thị | Lan |
| 14/9/1991 |
| 63 | 72 | 84 | 82 | 164 | 96 |
| 344 | Phòng Kế hoạch-Tài chính, Sở Nông nghiệp và PTNT |
|
81 | NV.0386 | Lương Thị | Phương |
| 29/12/1990 |
| 63 | 68 | 71 | 78 | 156 | 96 |
| 323 | Phòng Kế hoạch-Tài chính, Sở Nông nghiệp và PTNT |
|
82 | NV.1204 | Nguyễn Hồng | Tươi |
| 11/6/1989 |
| 62 | 76 | 50 | 66 | 132 | 96 |
| 278 | Phòng Tổ chức-Cán bộ, Sở Nông nghiệp và PTNT |
|
83 | NV.1198 | Bùi Thị Kiều | Nguyên |
| 13/10/1984 | DTTS | 70 | 68 | 55 | 63 | 126 | 100 | 20 | 301 | Ban Thi đua - Khen thưởng, Sở Nội vụ |
|
84 | NV.1791 | Ngô Thị | Quyên |
| 17/01/1987 |
| 80 | 78 | 81 | 80 | 160 | 100 |
| 341 | Ban Tôn giáo, Sở Nội vụ |
|
85 | NV.1801 | Nguyễn Thị Phương | Thảo |
| 22/10/1984 |
| 74 | 56 | 71 | 86 | 172 | 100 |
| 343 | Ban Tôn giáo, Sở Nội vụ |
|
86 | NV.1812 | Nguyễn Thị Ngọc | Thúy |
| 8/9/1990 | CTB | 79 | 64 | 60 | 82 | 164 | 92 | 20 | 336 | Ban Tôn giáo, Sở Nội vụ |
|
87 | NV.1805 | Đoàn Thị | Thu |
| 1/5/1986 |
| 63 | 64 | 59 | 69 | 138 | 76 |
| 273 | Phòng cán bộ, công chức, viên chức, Sở Nội vụ |
|
88 | NV.1379 | Đồng Thị Thu | Huyền |
| 18/09/1984 |
| 65 | 80 | 51 | 72 | 144 | 92 |
| 287 | Chi cục VTLT, Sở Nội vụ |
|
89 | NV.1381 | Bùi Thị | Lụa |
| 15/10/1989 |
| 60 | 76 | 62 | 88 | 176 | 72 |
| 310 | Chi cục VTLT, Sở Nội vụ |
|
90 | NV.1392 | Lê Văn | Trưởng | 24/10/1990 |
|
| 61 | 76 | 86 | 93 | 186 | 88 |
| 360 | Chi cục VTLT, Sở Nội vụ |
|
91 | NV.1810 | Nguyễn Hữu | Thưởng | 4/9/1987 |
|
| 63 | 70 | 75 | 82 | 164 | 80 |
| 319 | Phòng Tổ chức Chính quyền, Sở Nội vụ |
|
92 | NV.1733 | Nguyễn Thị | Gam |
| 1/6/1989 | CTB | 86 | 84 | 80 | 84 | 168 | 84 | 20 | 352 | Thanh tra sở, Sở Nội vụ |
|
93 | NV.1772 | Lại Thị | Mai |
| 18/8/1990 |
| 53 | 58 | 87 | 79 | 158 | 88 |
| 333 | Thanh tra sở, Sở Nội vụ |
|
94 | NV.1187 | Lại Văn | Thanh | 12/10/1985 |
|
| 55 | 64 | 56 | 84 | 168 | 80 |
| 304 | Ban Thi đua khen thưởng, Sở Nội vụ |
|
95 | NV.1561 | Nguyễn Thành | Công | 2/5/1985 |
|
| 59 | Miễn | 79 | 53 | 106 | 96 |
| 281 | Chi cục văn thư lưu trữ, Sở Nội vụ |
|
96 | NV.1887 | Trần Thị | Mai |
| 7/8/1991 |
| 66 | 72 | 82 | 72 | 144 | 76 |
| 302 | Phòng Công tác thanh niên, Sở Nội vụ |
|
97 | NV.1622 | Trịnh Thị Ngọc | Mai |
| 20/12/1988 |
| 52 | Miễn | 78 | 74 | 148 | 76 |
| 302 | Phòng NSNN, Sở Tài chính |
|
98 | NV.1646 | Nguyễn Thị | Phương |
| 04/7/1990 |
| 76 | Miễn | 66 | 50 | 100 | 64 |
| 230 | Phòng NSNN, Sở Tài chính |
|
99 | NV.0113 | Phạm Thị | Hằng |
| 10/10/1990 |
| 79 | 76 | 68 | 83 | 166 | 88 |
| 322 | Phòng Quản lý Giá và CS, Sở Tài chính |
|
100 | NV.0277 | Hoàng Đức | Linh | 28/12/1989 |
|
| 69 | 72 | 82 | 83 | 166 | 96 |
| 344 | Phòng Quản lý Giá và CS, Sở Tài chính |
|
101 | NV.0152 | Tô Quang | Hiếu | 18/11/1990 |
| CTB | 79 | 80 | 87 | 88 | 176 | 96 | 20 | 379 | Phòng tài chính doanh nghiệp, Sở Tài chính |
|
102 | NV.0210 | Nguyễn Thị Thu | Hương |
| 09/9/1991 |
| 84 | 76 | 83 | 88 | 176 | 96 |
| 355 | Phòng tài chính doanh nghiệp, Sở Tài chính |
|
103 | NV.0106 | Bùi Thị Thu | Hằng |
| 08/12/1990 |
| 89 | 92 | 68 | 77 | 154 | 92 |
| 314 | Phòng Tài chính hành chính SN, Sở Tài chính |
|
104 | NV.0414 | Trần Anh | Tài | 12/2/1990 |
|
| 83 | 84 | 83 | 80 | 160 | 100 |
| 343 | Phòng Tài chính hành chính SN, Sở Tài chính |
|
105 | NV.0295 | Vũ Trường | Long | 05/10/1988 |
|
| 77 | 76 | 66 | 68 | 136 | 88 |
| 290 | Phòng TCĐT, Sở Tài chính |
|
106 | NV.0243 | Nguyễn Thu | Huyền |
| 01/8/1991 |
| 88 | 38 | 84 | 94 | 188 | 88 |
| 360 | Thanh tra TC, Sở Tài chính |
|
107 | NV.0323 | Vũ Thị | Minh |
| 05/8/1989 |
| 60 | 76 | 91 | 84 | 168 | 92 |
| 351 | Thanh tra TC, Sở Tài chính |
|
108 | NV.0540 | Tô Thanh | Tùng | 03/4/1991 |
|
| 73 | 64 | 86 | 91 | 182 | 84 |
| 352 | Thanh tra TC, Sở Tài chính |
|
109 | NV.0185 | Nguyễn Thị | Huế |
| 02/10/1988 | CTB | 66 | 68 | 74 | 72 | 144 | 88 | 20 | 326 | Văn phòng, Sở Tài chính |
|
110 | NV.0236 | Lê Thị | Huyền |
| 20/11/1988 |
| 84 | 82 | 84 | 87 | 174 | 100 |
| 358 | Văn phòng, Sở Tài chính |
|
111 | NV.0440 | Phạm Thị Hương | Thảo |
| 20/11/1989 |
| 70 | 64 | 71 | 84 | 168 | 92 |
| 331 | Văn phòng, Sở Tài chính |
|
112 | NV.2034 | Vũ Văn | Dực | 1/7/1985 |
|
| 67 | 88 | 64 | 77 | 154 | 88 |
| 306 | Phòng Tài chính Đầu tư, Sở Tài chính |
|
113 | NV.1309 | Trương Trung | Hiếu | 6/1/1988 |
| CBB | 50 | 72 | 79 | 75 | 150 | 68 | 20 | 317 | Chi cục Biển, Sở Tài nguyên và Môi trường |
|
114 | NV.0506 | Phạm Thị | Trâm |
| 9/1/1987 |
| 60 | 80 | 70 | 66 | 132 | 80 |
| 282 | Chi cục Biển, Sở Tài nguyên và Môi trường |
|
115 | NV.2244 | Phạm Mạnh | Hùng | 20/4/1987 |
| CTB | 50 | 72 | 80 | 51 | 102 | 60 | 20 | 262 | Phòng Đo đạc và Bản đồ, Sở Tài nguyên và Môi trường |
|
116 | NV.2257 | Vũ Thị Hương | Quế |
| 29/10/1981 |
| 52 | 64 | 76 | 52 | 104 | 68 |
| 248 | Phòng Đo đạc và Bản đồ, Sở Tài nguyên và Môi trường |
|
117 | NV.2246 | Nguyễn Thị | Lam |
| 30/8/1990 |
| 55 | 68 | 81 | 70 | 140 | 76 |
| 297 | Phòng Quản lý đất đai, Sở Tài nguyên và Môi trường |
|
118 | NV.2273 | Phạm Quỳnh | Trang |
| 2/11/1987 |
| 51 | 56 | 89 | 86 | 172 | 76 |
| 337 | Phòng Quản lý đất đai, Sở Tài nguyên và Môi trường |
|
119 | NV.2368 | Lê Quang | Điện | 30/11/1988 |
| CBB | 51 | 68 | 69 | 73 | 146 | 88 | 20 | 323 | Phòng Tài nguyên nước và Khoáng sản, Sở Tài nguyên và Môi trường |
|
120 | NV.1305 | Nguyễn Thị Thu | Hạnh |
| 18/01/1991 |
| 75 | 88 | 83 | 80 | 160 | 92 |
| 335 | Thanh tra, Sở Tài nguyên môi trường |
|
121 | NV.2274 | Tạ Thị Thu | Trang |
| 22/10/1987 | CBB | 51 | 60 | 61 | 62 | 124 | 84 | 20 | 289 | Thanh tra, Sở Tài nguyên môi trường |
|
122 | NV.2240 | Nguyễn Thu | Hoài |
| 4/7/1990 |
| 72 | 84 | 54 | 51 | 102 | 88 |
| 244 | Phòng Quản lý đất đai, Sở Tài nguyên và Môi trường |
|
123 | NV.1906 | Nguyễn Thị | Sim |
| 26/10/1991 |
| 66 | 66 | 71 | 55 | 110 | 72 |
| 253 | Văn phòng, Sở Tài nguyên và Môi trường |
|
124 | NV.2345 | Đào Ngọc | Sắc | 18/5/1982 |
|
| Miễn | 68 | 70 | 72 | 144 |
|
| 214 | Phòng Hành chính tư pháp, Sở Tư pháp |
|
125 | NV.1185 | Vũ Thị Thu | Quỳnh |
| 16/11/1991 |
| 82 | 76 | 50 | 86 | 172 | 84 |
| 306 | Phòng Văn bản, Sở Tư pháp |
|
126 | NV.1192 | Vũ Thị | Vân |
| 14/1/1987 |
| 82 | 68 | 68 | 83 | 166 | 88 |
| 322 | Phòng Văn bản, Sở Tư pháp |
|
127 | NV.1190 | Trần Thị | Thu |
| 18/5/1989 | CBB | 71 | 76 | 85 | 88 | 176 | 92 | 20 | 373 | Văn phòng, Sở Tư pháp |
|
128 | NV.0320 | Nguyền Thị Hồng | Minh |
| 03/2/1987 |
| 65 | 84 | 80 | 70 | 140 | 92 |
| 312 | Văn phòng, Sở Tư pháp |
|
129 | NV.1727 | Nguyễn Văn | Đoàn | 10/5/1984 |
|
| 50 | 80 | 65 | 71 | 142 | 84 |
| 291 | Phòng Văn bản, Sở Tư pháp |
|
130 | NV.1583 | Vũ Thị Mỹ | Hạnh |
| 9/10/1987 |
| 52 | 72 | 83 | 81 | 162 | 100 |
| 345 | Phòng Bưu chính, Viễn thông, Sở Thông tin và Truyền thông |
|
131 | NV.1682 | Nguyễn Thị | Toản |
| 14/12/1987 |
| 51 | Miễn | 57 | 56 | 112 | 76 |
| 245 | Phòng Công nghệ thông tin, Sở Thông tin và Truyền thông |
|
132 | NV.1964 | Phạm Thị Bích | Hải |
| 01/9/1987 |
| 61 | 72 | 69 | 73 | 146 | 92 |
| 307 | Đội TTXD và QLTTĐ, thành phố Thái Bình |
|
133 | NV.1040 | Trịnh Văn | Tú | 29/9/1987 |
|
| 53 | 68 | 78 | 91 | 182 | 96 |
| 356 | Phòng Kinh tế, thành phố Thái Bình |
|
134 | NV.0890 | Nguyễn Thu | Hằng |
| 16/9/1990 |
| 62 | 88 | 52 | 66 | 132 | 56 |
| 240 | Phòng Kinh tế, thành phố Thái Bình |
|
135 | NV.1017 | Vũ Thị | Thu |
| 19/7/1991 |
| 73 | 64 | 77 | 89 | 178 | 68 |
| 323 | Phòng Kinh tế, thành phố Thái Bình |
|
136 | NV.1720 | Nguyễn Thành | Công | 27/9/1988 |
|
| 56 | 84 | 72 | 83 | 166 | 80 |
| 318 | Phòng Nội vụ, thành phố Thái Bình |
|
137 | NV.1719 | Phạm Văn | Chung | 05/05/1985 |
|
| 50 | 68 | 84 | 83 | 166 | 76 |
| 326 | Phòng Nội vụ, thành phố Thái Bình |
|
138 | NV.1959 | Trần Tiến | Dũng | 13/10/1983 |
|
| 83 | 84 | 78 | 80 | 160 | 92 |
| 330 | Phòng Quản lý đô thị, thành phố Thái Bình |
|
139 | NV.1960 | Hoàng Việt | Dương | 28/11/1984 |
|
| 78 | 82 | 80 | 80 | 160 | 84 |
| 324 | Phòng Quản lý đô thị, thành phố Thái Bình |
|
140 | NV.0212 | Phạm Thị | Hương |
| 01/5/1989 |
| 53 | 76 | 76 | 70 | 140 | 84 |
| 300 | Phòng Tài chính - Kế hoạch, thành phố Thái Bình |
|
141 | NV.1318 | Đặng Thị Hồng | Khánh |
| 18/8/1985 | CBB | 79 | 76 | 64 | 78 | 156 | 76 | 20 | 316 | Phòng Tài nguyên Môi trường, thành phố Thái Bình |
|
142 | NV.1176 | Phạm Thị | Duyên |
| 04/9/1989 |
| 52 | 84 | 83 | 89 | 178 | 100 |
| 361 | Phòng Tư pháp, thành phố Thái Bình |
|
143 | NV.2147 | Phan Doãn | Hồng | 17/8/1986 |
|
| Miễn | 68 | 79 | 67 | 134 | 80 |
| 293 | Phòng Văn hóa Thông tin, thành phố Thái Bình |
|
144 | NV.1378 | Phùng Thị | Hương |
| 25/01/1991 |
| 69 | 60 | 51 | 73 | 146 | 96 |
| 293 | Văn phòng HĐND-UBND, thành phố Thái Bình |
|
145 | NV.0190 | Nguyễn Thị | Huệ |
| 01/4/1991 |
| 81 | 80 | 91 | 82 | 164 | 92 |
| 347 | Văn phòng HĐND-UBND, thành phố Thái Bình |
|
146 | NV.1830 | Phạm Ngọc | Huy | 08/4/1990 |
|
| 80 | 92 | 51 | 72 | 144 | 76 |
| 271 | Phòng Nghiệp vụ 1, Thanh tra tỉnh |
|
147 | NV.1840 | Bùi Thị | Thời |
| 16/4/1985 | CBB | 52 | 84 | 75 | 87 | 174 | 76 | 20 | 345 | Phòng Nghiệp vụ 4, Thanh tra tỉnh |
|
148 | NV.1828 | Vũ Quỳnh | Hoa |
| 21/5/1990 |
| 57 | 84 | 75 | 83 | 166 | 76 |
| 317 | Phòng Nghiệp vụ 5, Thanh tra tỉnh |
|
149 | NV.1841 | Nguyễn Thị Kiều | Tiên |
| 05/9/1991 |
| 72 | 72 | 55 | 67 | 134 | 68 |
| 257 | Phòng Nghiệp vụ 5, Thanh tra tỉnh |
|
150 | NV.1961 | Lê Thái | Dương | 29/09/1990 |
| CTB | 61 | 92 | 52 | 55 | 110 | 88 | 20 | 270 | Phòng Nghiệp vụ 2, Thanh tra tỉnh |
|
151 | NV.2169 | Phạm Thị Bảo | Ngọc |
| 03/11/1991 |
| 80 | 68 | 83 | 83 | 166 | 96 |
| 345 | Phòng Nghiệp vụ du lịch, Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
|
152 | NV.2118 | Đinh Danh | Cảnh | 10/10/1986 |
| CTB | 74 | 60 | 52 | 77 | 154 | 72 | 20 | 298 | Phòng Nghiệp vụ nếp sống văn hóa gia đình, Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
|
153 | NV.2117 | Nguyễn Thị | Bưởi |
| 05/9/1991 |
| 88 | 72 | 90 | 81 | 162 | 88 |
| 340 | Phòng Nghiệp vụ nếp sống văn hóa gia đình, Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
|
154 | NV.2211 | Hoàng Văn | Tráng | 25/11/1991 |
|
| 56 | 78 | 76 | 50 | 100 | 88 |
| 264 | Phòng Nghiệp vụ thể dục thể thao, Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
|
155 | NV.2145 | Phan Thị | Hoa |
| 28/10/1987 |
| 80 | 80 | 85 | 81 | 162 | 92 |
| 339 | Phòng Nghiệp vụ văn hóa, Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
|
156 | NV.2189 | Phạm Thị | Thanh |
| 01/9/1987 |
| 82 | 80 | 77 | 84 | 168 | 92 |
| 337 | Phòng Nghiệp vụ văn hóa, Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
|
157 | NV.1871 | Ngô Thị | Hoán |
| 11/1/1990 |
| 59 | 56 | 80 | 68 | 136 | 84 |
| 300 | Phòng Nghiệp vụ nếp sống văn hóa gia đình, Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
|
158 | NV.2215 | Nguyễn Thị | Tươi |
| 30/10/1991 |
| 76 | 84 | 74 | 80 | 160 | 96 |
| 330 | Văn phòng, Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
|
159 | NV.1410 | Ngô Tiến | Dũng | 22/02/1986 |
| CTB | 62 | 76 | 70 | 68 | 136 | 80 | 20 | 306 | Phòng Quản lý kiến trúc, quy hoạch và phát triển đô thị, Sở Xây dựng |
|
160 | NV.1411 | Phạm Việt | Dũng | 4/5/1987 |
|
| Miễn | 68 | 64 | 68 | 136 | 68 |
| 268 | Phòng Quản lý kiến trúc, quy hoạch và phát triển đô thị, Sở Xây dựng |
|
161 | NV.1405 | Đỗ Quốc | Đạt | 19/11/1989 |
|
| 72 | 88 | 66 | 89 | 178 | 60 |
| 304 | Phòng Quản lý kinh tế và tổng hợp, Sở Xây dựng |
|
162 | NV.1416 | Vũ Thị Hải | Hà |
| 18/12/1990 |
| 75 | 82 | 82 | 73 | 146 | 84 |
| 312 | Phòng Quản lý kinh tế và tổng hợp, Sở Xây dựng |
|
163 | NV. 1437 | Vũ Hoàng | Nam | 26/01/1990 |
| CBB | 81 | 64 | 81 | 85 | 170 | 84 | 20 | 355 | Phóng Quản lý Xây dựng và Vật liệu xây dựng, Sở Xây dựng |
|
164 | NV.1428 | Trần Quốc | Khánh | 2/9/1985 |
|
| 77 | 86 | 82 | 70 | 140 | 92 |
| 314 | Thanh tra xây dựng, Sở Xây dựng |
|
165 | NV.1442 | Bùi Minh | Quân | 25/7/1989 |
|
| 53 | 76 | 85 | 78 | 156 | 80 |
| 321 | Thanh tra xây dựng, Sở Xây dựng |
|
166 | NV.1702 | Vũ Thị | Tươi |
| 29/8/1990 |
| 80 | Miễn | 73 | 85 | 170 | 80 |
| 323 | Văn Phòng, Sở Xây dựng |
|
167 | NV.1447 | Nguyễn Công | Quynh | 1/3/1987 |
|
| 76 | 74 | 51 | 76 | 152 | 52 |
| 255 | Phòng Quản lý hạ tầng kỹ thuật, Sở Xây dựng |
|
168 | NV.1306 | Nhâm Thị Hồng | Hạnh |
| 13/8/1990 |
| 62 | 88 | 85 | 76 | 152 | 84 |
| 321 | Phòng Quản lý hạ tầng kỹ thuật, Sở Xây dựng |
|
169 | NV.2071 | Nguyễn Thị | Dang |
| 20/01/1987 |
| 83 | 76 | 63 | 74 | 148 | 96 |
| 307 | Khoa An Toàn vệ sinh thực phẩm, Sở Y tế |
|
170 | NV.2075 | Ngô Thị | Dung |
| 13/05/1984 |
| 70 | 80 | 55 | 74 | 148 | 76 |
| 279 | Thanh tra, Sở Y tế |
|
171 | NV.2076 | Nguyễn Thị Thu | Hà |
| 06/09/1986 |
| 66 | 80 | 78 | 89 | 178 | 76 |
| 332 | Phòng Truyền Thông, Sở Y tế |
|
172 | NV.2108 | Phan Thu | Trang |
| 31/10/1986 |
| 50 | 70 | 58 | 67 | 134 | 68 |
| 260 | Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Sở Y tế |
|
173 | NV.1870 | Lê Thị | Hoài |
| 13/02/1989 | CTB | 86 | 84 | 62 | 81 | 162 | 72 | 20 | 316 | Chi cục Dân số kế hoạch hóa gia đình, Sở Y tế |
|
174 | NV.1291 | Nguyễn Tuấn | Việt | 1/10/1979 |
|
| 68 | 76 | 75 | 77 | 154 | 72 |
| 301 | Phòng Chuyên viên Công thương - Xây dựng cơ bản, VP UBND Tỉnh |
|
175 | NV.1252 | Lê Văn | Hân | 4/2/1984 |
|
| 76 | 72 | 71 | 88 | 176 | 80 |
| 327 | Phòng Tiếp công dân, VP UBND tỉnh |
|
176 | NV.1244 | Vũ Phương | Đông | 4/12/1987 |
| CĐCĐ | 56 | 64 | 86 | 79 | 158 | 96 | 20 | 360 | Phòng Chuyên viên Kế hoạch - Tài chính, VP UBND Tỉnh |
|
177 | NV.1578 | Nguyễn Thu | Hà |
| 10/3/1985 | CTB | 69 | Miễn | 56 | 62 | 124 | 92 | 20 | 292 | Phòng Hành chính - Tổ chức, VP UBND Tỉnh |
|
178 | NV.1654 | Lưu Thị | Thắm |
| 4/3/1985 |
| 60 | Miễn | 85 | 80 | 160 | 88 |
| 333 | Phòng Hành chính - Tổ chức, VP UBND Tỉnh |
|
179 | NV.0902 | Bùi Minh | Hiếu | 18/02/1985 |
|
| 52 | 68 | 65 | 79 | 158 | 80 |
| 303 | Phòng Công thương, Huyện Đông Hưng |
|
180 | NV.0679 | Trần Thị Ngọc | Mai |
| 26/11/1988 |
| 76 | 88 | 80 | 81 | 162 | 92 |
| 334 | Phòng Tài chính - Kế hoạch, Huyện Đông Hưng |
|
181 | NV.1293 | Lê Thị | Xuân |
| 30/5/1986 |
| 83 | 68 | 63 | 81 | 162 | 68 |
| 293 | Văn phòng HĐND-UBND, Huyện Đông Hưng |
|
182 | NV.1413 | Bùi Minh | Duy | 21/11/1981 |
|
| 52 | 68 | 51 | 51 | 102 | 92 |
| 245 | Phòng Công thương, Huyện Đông Hưng |
|
183 | NV.2065 | Phạm Thanh | Tùng | 04/8/1990 |
|
| 64 | 84 | 83 | 78 | 156 | 72 |
| 311 | Phòng Công thương, Huyện Đông Hưng |
|
184 | NV.1023 | Phạm Thị | Thúy |
| 07/6/1991 |
| 82 | 88 | 83 | 86 | 172 | 84 |
| 339 | Phòng Tài chính - Kế hoạch, Huyện Đông Hưng |
|
185 | NV.2101 | Trịnh Viết | Thanh | 01/02/1986 |
|
| 63 | 72 | 52 | 84 | 168 | 72 |
| 292 | Phòng Y tế, Huyện Đông Hưng |
|
186 | NV.1784 | Đỗ Thị Hồng | Oanh |
| 20/6/1986 |
| 55 | Miễn | 54 | 81 | 162 | 72 |
| 288 | Phòng Nội vụ, Huyện Hưng Hà |
|
187 | NV.2313 | Trần Thị Tuyết | Mai |
| 27/11/1988 | CBB | 59 | 88 | 85 | 85 | 170 | 72 | 20 | 347 | Phòng Nông nghiệp và PTNT, Huyện Hưng Hà |
|
188 | NV.0035 | Phạm Thị | Cúc |
| 29/8/1990 |
| 77 | 80 | 80 | 77 | 154 | 96 |
| 330 | Phòng Tài chính - Kế hoạch, Huyện Hưng Hà |
|
191 | NV.0232 | Đào Thị Thu | Huyền |
| 15/01/1991 | CĐCĐ | 59 | 72 | 51 | 82 | 164 | 96 | 20 | 331 | Phòng Tài chính - Kế hoạch, Huyện Hưng Hà |
|
190 | NV.0095 | Lê Thị Thu | Hà |
| 20/05/1990 |
| 82 | 76 | 93 | 84 | 168 | 92 |
| 353 | Phòng Tài chính - Kế hoạch, Huyện Hưng Hà |
|
191 | NV.0065 | Nguyễn Thị | Dung |
| 11/4/1989 |
| 62 | 84 | 82 | 80 | 160 | 100 |
| 342 | Phòng Tài chính - Kế hoạch, Huyện Hưng Hà |
|
192 | NV.0128 | Vũ Phương | Hạnh |
| 15/10/1991 |
| 84 | 72 | 65 | 92 | 184 | 92 |
| 341 | Phòng Tài chính - Kế hoạch, Huyện Hưng Hà |
|
193 | NV.1818 | Phạm Văn | Tuấn | 24/12/1983 |
|
| 50 | 96 | 72 | 77 | 154 | 88 |
| 314 | Phòng Tài nguyên và Môi trường, Huyện Hưng Hà |
|
194 | NV.1690 | Phạm Đình | Trọng | 21/10/1987 |
|
| 53 | Miễn | 67 | 57 | 114 | 84 |
| 265 | Văn phòng HĐND - UBND, Huyện Hưng Hà |
|
195 | NV.0958 | Nguyễn Thị | Mây |
| 16/9/1984 |
| 58 | 72 | 77 | 80 | 160 | 76 |
| 313 | Phòng Công thương, Huyện Kiến Xương |
|
196 | NV.2319 | Hà Văn | Sơn | 16/10/1979 |
|
| 59 | 72 | 66 | 70 | 140 | 84 |
| 290 | Phòng Nông nghiệp và PTNT, Huyện Kiến Xương |
|
197 | NV.0206 | Nguyễn Thị | Hương |
| 06/9/1988 |
| 51 | 72 | 55 | 59 | 118 | 92 |
| 265 | Phòng Tài chính - Kế hoạch, Huyện Kiến Xương |
|
198 | NV.0730 | Phạm Thị Hồng | Thắm |
| 30/11/1990 |
| 53 | 68 | 73 | 67 | 134 | 80 |
| 287 | Phòng Công thương, Huyện Kiến Xương |
|
199 | NV.1954 | Nguyễn Thành | Đạt | 9/10/1989 |
|
| 65 | 76 | 53 | 73 | 146 | 84 |
| 283 | Phòng Công thương, Huyện Kiến Xương |
|
200 | NV.0452 | Đặng Thị | Thoa |
| 28/03/1991 |
| 82 | 76 | 61 | 89 | 178 | 100 |
| 339 | Phòng Nội vụ, Huyện Kiến Xương |
|
201 | NV.2311 | Nguyễn Thị | Loan |
| 9/12/1988 |
| 51 | 80 | 62 | 75 | 150 | 92 |
| 304 | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Huyện Kiến Xương |
|
202 | NV.2230 | Bùi Thị | Cúc |
| 10/11/1984 |
| 50 | 80 | 60 | 52 | 104 | 68 |
| 232 | Phòng Tài nguyên và Môi trường, Huyện Kiến Xương |
|
203 | NV.1295 | Nguyễn Hải | Yến |
| 10/9/1991 |
| 81 | 84 | 84 | 89 | 178 | 80 |
| 342 | Thanh tra, Huyện Kiến Xương |
|
204 | NV.1946 | Nguyễn Thị | Cúc |
| 28/04/1987 |
| 69 | 76 | 80 | 87 | 174 | 96 |
| 350 | Phòng Công thương, Huyện Quỳnh Phụ |
|
205 | NV.0870 | Đoàn Minh | Đức | 11/9/1981 |
| CTB | Miễn | 86 | 81 | 88 | 176 | 100 | 20 | 377 | Phòng Công thương, Huyện Quỳnh Phụ |
|
206 | NV.1876 | Bùi Thị | Lăng |
| 16/06/1989 |
| 67 | 76 | 76 | 65 | 130 | 64 |
| 270 | Phòng Lao động - TBXH, Huyện Quỳnh Phụ |
|
207 | NV.2063 | Hoàng Thanh | Tùng | 20/05/1986 |
|
| 62 | 84 | 78 | 89 | 178 | 96 |
| 352 | Phòng Nông nghiệp và PTNT, Huyện Quỳnh Phụ |
|
208 | NV.2282 | Mai Thị | Dịu |
| 4/1/1990 |
| 61 | 80 | 83 | 82 | 164 | 84 |
| 331 | Phòng Nông nghiệp và PTNT, Huyện Quỳnh Phụ |
|
209 | NV.0340 | Nguyễn Thị | Ngoan |
| 20/09/1988 | CĐCĐ | 56 | 72 | 71 | 73 | 146 | 96 | 20 | 333 | Phòng Tài chính kế hoạch, Huyện Quỳnh Phụ |
|
210 | NV.1184 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh |
| 1/11/1988 |
| 50 | 84 | 84 | 87 | 174 | 88 |
| 346 | Phòng Tư pháp, Huyện Quỳnh Phụ |
|
211 | NV.1637 | Phạm Thị | Nhài |
| 28/01/1989 |
| 61 | Miễn | 76 | 69 | 138 | 72 |
| 286 | Văn phòng HĐND-UBND, Huyện Quỳnh Phụ |
|
212 | NV.1016 | Phan Thị | Thu |
| 23/3/1991 |
| 82 | 80 | 77 | 94 | 188 | 96 |
| 361 | Phòng Giáo dục và Đào tạo, Huyện Quỳnh Phụ |
|
213 | NV.1907 | Ngô Thị | Soạn |
| 21/4/1991 |
| 50 | 54 | 56 | 64 | 128 | 80 |
| 264 | Phòng Lao động, TBXH, Huyện Quỳnh phụ |
|
214 | NV.0960 | Bùi Thị | Minh |
| 05/9/1985 |
| 58 | 94 | 74 | 79 | 158 | 100 |
| 332 | Phòng Công thương, Huyện Thái Thụy |
|
215 | NV.1811 | Phạm Thị | Thúy |
| 4/10/1988 |
| 55 | 68 | 65 | 82 | 164 | 80 |
| 309 | Phòng Nội vụ, Huyện Thái Thụy |
|
216 | NV.0696 | Đỗ Minh | Ngọc |
| 13/9/1990 |
| 69 | 68 | 65 | 80 | 160 | 92 |
| 317 | Phòng Tài chính - Kế hoạch, Huyện Thái Thụy |
|
217 | NV.1843 | Đỗ Thương | Trà |
| 19/7/1990 |
| 50 | 72 | 56 | 71 | 142 | 72 |
| 270 | Thanh tra, Huyện Thái Thụy |
|
218 | NV.1421 | Ngô Thị | Hạnh |
| 16/3/1988 |
| 74 | 92 | 62 | 53 | 106 | 52 |
| 220 | Phòng Công thương, Huyện Thái Thụy |
|
219 | NV.0966 | Lê Thanh | Nga |
| 01/5/1981 | CTB | 85 | 68 | 88 | 88 | 176 | 100 | 20 | 384 | Phòng Công thương, Huyện Thái Thụy |
|
220 | NV.1199 | Nguyễn Thị | Quỳnh |
| 12/3/1989 |
| 67 | 72 | 81 | 86 | 172 | 96 |
| 349 | Phòng Nội vụ, Huyện Thái Thụy |
|
221 | NV.2124 | Vũ Thị | Diên |
| 27/12/1987 | CBB | 68 | 68 | 88 | 82 | 164 | 68 | 20 | 340 | Phòng Văn hóa Thông tin, Huyện Thái Thụy |
|
222 | NV.1721 | Vũ Thị Kim | Cúc |
| 20/4/1983 | CTB | 59 | 80 | 71 | 83 | 166 | 88 | 20 | 345 | Phòng Nội vụ, Huyện Tiền Hải |
|
225 | NV.2320 | Nguyễn Thị Hồng | Thảo |
| 05/10/1986 | CĐCĐ | 51 | 80 | 51 | 76 | 152 | 72 | 20 | 295 | Phòng Nông nghiệp và PTNT, Huyện Tiền Hải |
|
224 | NV.1645 | Mai Thị Thu | Phương |
| 26/9/1985 | CĐCĐ | 67 | Miễn | 62 | 66 | 132 | 96 | 20 | 310 | Phòng Văn hóa Thông tin, Huyện Tiền Hải |
|
225 | NV.1275 | Trần Thị | Quyên |
| 28/7/1985 |
| 54 | 60 | 52 | 77 | 154 | 68 |
| 274 | Văn phòng HĐND-UBND, Huyện Tiền Hải |
|
226 | NV.1243 | Bùi Thị | Dịu |
| 05/8/1989 |
| 59 | 76 | 54 | 80 | 160 | 88 |
| 302 | Văn phòng HĐND-UBND, Huyện Tiền Hải |
|
227 | NV.1065 | Nguyễn Thị Thu | Phương |
| 20/01/1987 |
| 65 | 84 | 87 | 88 | 176 | 76 |
| 339 | Phòng Giáo dục & Đào tạo, Huyện Vũ Thư |
|
228 | NV.1866 | Trần Thị | Hằng |
| 26/09/1983 |
| 51 | 72 | 52 | 68 | 136 | 72 |
| 260 | Phòng Lao động - TBXH, Huyện Vũ Thư |
|
229 | NV.2300 | Phạm Thị | Huệ |
| 28/05/1988 | CĐCĐ | 78 | 72 | 57 | 64 | 128 | 84 | 20 | 289 | Phòng Nông nghiệp và PTNT, Huyện Vũ Thư |
|
230 | NV.2045 | Lê Thị Tuyết | Len |
| 04/08/1984 |
| 60 | 96 | 81 | 81 | 162 | 88 |
| 331 | Phòng Nông nghiệp và PTNT, Huyện Vũ Thư |
|
231 | NV.0049 | Trần Thị | Dinh |
| 23/10/1989 |
| 53 | 72 | 64 | 51 | 102 | 92 |
| 258 | Phòng Tài chính - Kế hoạch, Huyện Vũ Thư |
|
232 | NV.2110 | Đặng Đức | Tuân | 08/11/1989 |
|
| 77 | 70 | 69 | 80 | 160 | 72 |
| 301 | Phòng Y tế, Huyện Vũ Thư |
|
233 | NV.1219 | Hoàng Thị Thu | Hoài |
| 25/05/1982 |
| 73 | 60 | 51 | 73 | 146 | 64 |
| 261 | Văn phòng HĐND-UBND, Huyện Vũ Thư |
|
234 | NV.1276 | Bùi Thị Như | Quỳnh |
| 20/02/1987 |
| 52 | 68 | 81 | 78 | 156 | 68 |
| 305 | Văn phòng HĐND-UBND, Huyện Vũ Thư |
|
235 | NV.0941 | Trần Thị Thanh | Lâm |
| 8/10/1991 |
| 80 | 64 | 82 | 89 | 178 | 84 |
| 344 | Phòng Công thương, Huyện Vũ Thư |
|
236 | NV.1448 | Nguyễn Thị | Sâm |
| 13/11/1981 |
| 78 | 84 | 70 | 72 | 144 | 72 |
| 286 | Phòng Công thương, Huyện Vũ Thư |
|
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CÔNG CHỨC CẤP XÃ, KỲ THI TUYỂN CÔNG CHỨC TỈNH THÁI BÌNH NĂM 2013
(Kèm theo Quyết định số 2341/QĐ-UBND ngày 28 tháng 10 năm 2013 của Ủy ban nhân dân tỉnh Thái Bình)
STT | Số báo danh | Họ, tên đệm | Tên | Ngày, tháng năm sinh | Đăng ký dự tuyển chức danh công chức đảm nhiệm công tác | Đối tượng ưu tiên | Điểm các môn thi | Điểm ưu tiên (nếu có) | Tổng điểm | Trúng tuyển vào vị trí việc làm thuộc đơn vị | |||||
Nam | Nữ | Tin học | Kiến thức chung | Nghiệp vụ chuyên ngành | |||||||||||
Thi viết | Thi viết (đã nhân hệ số 2) | Thi trắc nghiệm (hệ số 1) | |||||||||||||
1 | XP.0024 | Nguyễn Gia | Chính | 24/3/1990 |
| Xây dựng, giao thông, công thương | CBB | 88 | 66 | 65 | 130 | 56 | 20 | 272 | Xây dựng, giao thông, công thương, Huyện Đông Hưng |
2 | XP.0061 | Tống Văn | Đức | 08/9/1989 |
| Xây dựng, giao thông, công thương |
| 94 | 76 | 54 | 108 | 75 |
| 259 | Xây dựng, giao thông, công thương, Huyện Đông Hưng |
3 | XP.0127 | Phạm Xuân | Huỳnh | 30/12/1991 |
| Xây dựng, giao thông, công thương |
| 100 | 83 | 50 | 100 | 81 |
| 264 | Xây dựng, giao thông, công thương, Huyện Đông Hưng |
4 | XP.0262 | Phạm Thị | Thúy |
| 20/5/1979 | Xây dựng, giao thông, công thương | CTB | 81 | 75 | 54 | 108 | 75 | 20 | 278 | Xây dựng, giao thông, công thương, Huyện Đông Hưng |
5 | XP.1338 | Lê Hồng | Nam | 11/01/1969 |
| Tư pháp, hộ tịch | CLS | 63 | 76 | 78 | 156 | 94 | 20 | 346 | Tư pháp, hộ tịch, Huyện Đông Hưng |
6 | XP.1242 | Phí Thị | Hương |
| 09/6/1987 | Lao động, thương binh và xã hội |
| 81 | 72 | 80 | 160 | 100 |
| 332 | Lao động, thương binh và xã hội, Huyện Đông Hưng |
7 | XP.1276 | Đỗ Tiến | Sỹ | 7/5/1988 |
| Lao động, thương binh và xã hội |
| 81 | 76 | 77 | 154 | 100 |
| 330 | Lao động, thương binh và xã hội, Huyện Đông Hưng |
8 | XP.0337 | Nguyễn Hữu | Cường | 08/3/1983 |
| Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê | KCT | 81 | 51 | 53 | 106 | 69 | 10 | 236 | Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê, Huyện Đông Hưng |
9 | XP.0363 | Nguyễn Thị | Hà |
| 19/10/1991 | Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê |
| 75 | 66 | 90 | 180 | 94 |
| 340 | Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê, Huyện Đông Hưng |
10 | XP.0376 | Hà Thị | Hoa |
| 01/5/1985 | Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê | CTB | 88 | 76 | 86 | 172 | 100 | 20 | 366 | Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê, Huyện Đông Hưng |
11 | XP.0429 | Phạm Bá | Miền | 29/01/1991 |
| Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê |
| 88 | 58 | 66 | 132 | 81 |
| 271 | Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê, Huyện Đông Hưng |
12 | XP.0430 | Đinh Thị | My |
| 10/10/1990 | Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê |
| 94 | 51 | 70 | 140 | 100 |
| 291 | Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê, Huyện Đông Hưng |
13 | XP.0476 | Vũ Thị | Thu |
| 14/5/1988 | Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê |
| 81 | 56 | 76 | 152 | 94 |
| 302 | Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê, Huyện Đông Hưng |
14 | XP.0488 | Trần Thị | Thủy |
| 10/10/1989 | Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê |
| 81 | 78 | 83 | 166 | 94 |
| 338 | Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê, Huyện Đông Hưng |
15 | XP.0814 | Trần Thị | Lan |
| 5/12/1987 | Tài chính, kế toán, kế hoạch |
| 75 | 62 | 78 | 156 | 100 |
| 318 | Tài chính, kế toán, kế hoạch, Huyện Hưng Hà |
16 | XP.0598 | Nguyễn Thị | Dung |
| 10/3/1990 | Tài chính, kế hoạch |
| 94 | 81 | 80 | 160 | 100 |
| 341 | Tài chính, kế hoạch, Huyện Hưng Hà |
17 | XP.0784 | Đặng Thị Thu | Huyền |
| 13/2/1991 | Tài chính, kế hoạch | CBB | 94 | 64 | 87 | 174 | 100 | 20 | 358 | Tài chính, kế hoạch, Huyện Hưng Hà |
18 | XP.0924 | Trần Bích | Ngọc |
| 6/7/1990 | Tài chính, kế hoạch | CĐCĐ | 88 | 80 | 80 | 160 | 94 | 20 | 354 | Tài chính, kế hoạch, Huyện Hưng Hà |
19 | XP.0960 | Nguyễn Thị | Ny |
| 19/6/1990 | Tài chính, kế hoạch |
| 100 | 75 | 88 | 176 | 100 |
| 351 | Tài chính, kế hoạch, Huyện Hưng Hà |
20 | XP.1145 | Vũ Thị | Trang |
| 25/01/1989 | Tài chính, kế hoạch |
| 56 | 74 | 78 | 156 | 88 |
| 318 | Tài chính, kế hoạch, Huyện Hưng Hà |
21 | XP.1241 | Lê Thị | Huệ |
| 8/11/1991 | Lao động, thương binh và xã hội |
| 94 | 66 | 58 | 116 | 88 |
| 270 | Lao động, thương binh và xã hội, Huyện Hưng Hà |
22 | XP.0417 | Phạm Thị Thanh | Lương |
| 10/8/1989 | Văn phòng UBND, Nội vụ, Thủ quỹ |
| 56 | 73 | 82 | 164 | 88 |
| 325 | Văn phòng UBND, Nội vụ, Thủ quỹ, Huyện Hưng Hà |
23 | XP.0333 | Đào Huy | Bộ | 10/9/1982 |
| Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê | KCT | 88 | 56 | 80 | 160 | 100 | 10 | 326 | Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống Kê, Huyện Hưng Hà |
24 | XP.0334 | Trần Văn | Bổng | 28/4/1978 |
| Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê | KCT | 75 | 65 | 50 | 100 | 94 | 10 | 269 | Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống Kê, Huyện Hưng Hà |
25 | XP.0341 | Hoàng Thị | Đạt |
| 10/2/1989 | Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê | DTTS | 75 | 63 | 65 | 130 | 88 | 20 | 301 | Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống Kê, Huyện Hưng Hà |
26 | XP.0416 | Nguyễn Văn | Luân | 1/12/1992 |
| Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê | CTB | 69 | 80 | 74 | 148 | 88 | 20 | 336 | Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống Kê, Huyện Hưng Hà |
27 | XP.0423 | Tạ Thị | Mai |
| 21/9/1991 | Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê |
| 81 | 70 | 77 | 154 | 100 |
| 324 | Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống Kê, Huyện Hưng Hà |
28 | XP.0481 | Đỗ Thị | Thương |
| 20/9/1986 | Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê |
| 94 | 66 | 79 | 158 | 88 |
| 312 | Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống Kê, Huyện Hưng Hà |
29 | XP.0507 | Trần Thị | Xuyến |
| 23/8/1973 | Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê | KCT | 63 | 50 | 61 | 122 | 94 | 10 | 276 | Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống Kê, Huyện Hưng Hà |
30 | XP.0062 | Vũ Thị | Dung |
| 30/11/1989 | Địa chính, nông nghiệp, thủy lợi và môi trường |
| 81 | 78 | 80 | 160 | 81 |
| 319 | Địa chính, nông nghiệp, thủy lợi và môi trường, Huyện Kiến Xương |
31 | XP.0195 | Phạm Thị | Phượng |
| 24/09/1991 | Địa chính, nông nghiệp, thủy lợi và môi trường | CBB | 81 | 52 | 51 | 102 | 69 | 20 | 243 | Địa chính, nông nghiệp, thủy lợi và môi trường, Huyện Kiến Xương |
32 | XP.0175 | Vũ Công | Nguyên | 12/10/1988 |
| Xây dựng, giao thông, công thương |
| 100 | 80 | 50 | 100 | 69 |
| 249 | Xây dựng, giao thông, công thương, Huyện Kiến Xương |
33 | XP.0319 | Trần Đình | Tuyện | 18/01/1982 |
| Xây dựng, giao thông, công thương |
| 75 | 60 | 50 | 100 | 56 |
| 216 | Xây dựng, giao thông, công thương, Huyện Kiến Xương |
34 | XP.1322 | Đinh Gia | Huấn | 15/03/1980 |
| Quân sự | CBB | 50 | 66 | 56 | 112 | 88 | 20 | 286 | Quân sự, Huyện Kiến Xương |
35 | XP.1257 | Nguyễn Thị Thanh | Mai |
| 10/5/1986 | Lao động, thương binh và xã hội | KCT | 75 | 55 | 51 | 102 | 88 | 10 | 255 | Lao động, thương binh và xã hội Huyện Kiến Xương |
36 | XP.0342 | Phạm Thị | Dậu |
| 25/07/1981 | Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê | CTB | Miễn | 70 | 63 | 126 | 94 | 20 | 310 | Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê, Huyện Kiến Xương |
37 | XP.0412 | Trần Thị Hoài | Linh |
| 19/06/1992 | Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê |
| 56 | 60 | 76 | 152 | 100 |
| 312 | Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê, Huyện Kiến Xương |
38 | XP.0184 | Trần Thị | Nhung | 26/9/1989 |
| Địa chính, nông nghiệp, thủy lợi và môi trường |
| 69 | 81 | 80 | 160 | 75 |
| 316 | Địa chính, nông nghiệp, thủy lợi và môi trường, Huyện Quỳnh Phụ |
39 | XP.0081 | Phạm Văn | Hanh | 25/12/1986 |
| Xây dựng, giao thông, công thương |
| 100 | 76 | 62 | 124 | 69 |
| 269 | Xây dựng, giao thông, công thương, Huyện Quỳnh Phụ |
40 | XP.0151 | Nguyễn Thành | Mạnh | 11/5/1989 |
| Xây dựng, giao thông, công thương |
| 88 | 52 | 50 | 100 | 81 |
| 233 | Xây dựng, giao thông, công thương, Huyện Quỳnh Phụ |
41 | XP.0310 | Nguyễn Công | Tuấn | 16/6/1984 |
| Xây dựng, giao thông, công thương | CBB | 88 | 51 | 53 | 106 | 69 | 20 | 246 | Xây dựng, giao thông, công thương, Huyện Quỳnh Phụ |
42 | XP.0320 | Lưu Đình | Uy | 17/6/1983 |
| Xây dựng, giao thông, công thương | CTB | 63 | 55 | 51 | 102 | 56 | 20 | 233 | Xây dựng, giao thông, công thương, Huyện Quỳnh Phụ |
43 | XP.1158 | Nguyễn Viết | Tuấn | 4/4/1982 |
| Tài chính, kế toán, kế hoạch | CTB | 75 | 75 | 81 | 162 | 75 | 20 | 332 | Tài chính, kế toán, kế hoạch, Huyện Quỳnh Phụ |
44 | XP.0802 | Đinh Thị | Khuyến |
| 18/6/1991 | Tài chính, kế hoạch | CLS | 88 | 79 | 78 | 156 | 88 | 20 | 343 | Tài chính, kế hoạch, Huyện Quỳnh Phụ |
45 | XP.1016 | Lê Thị | Thắm |
| 21/8/1988 | Tài chính, kế hoạch |
| 94 | 73 | 84 | 168 | 94 |
| 335 | Tài chính, kế hoạch, Huyện Quỳnh Phụ |
46 | XP.0692 | Nguyễn Thị | Hiền |
| 21/9/1987 | Kế toán |
| 88 | 86 | 79 | 158 | 100 |
| 344 | Kế toán, Huyện Quỳnh Phụ |
47 | XP.1168 | Trần Thị | Tươi |
| 12/8/1987 | Kế toán | KCT | 75 | 78 | 82 | 164 | 100 | 10 | 352 | Kế toán, Huyện Quỳnh Phụ |
48 | XP.1364 | Hoàng Xuân | Tử | 8/6/1972 |
| Công an | KCT | 63 | 63 | 62 | 124 | 81 | 10 | 278 | Công an, Huyện Quỳnh Phụ |
49 | XP.1315 | Nguyễn Thế | Duy | 4/8/1982 |
| Quân sự |
| 75 | 76 | 57 | 114 | 100 |
| 290 | Quân sự, Huyện Quỳnh Phụ |
50 | XP.1227 | Đinh Thị | Hà |
| 1/7/1991 | Lao động, thương binh và xã hội |
| 63 | 72 | 76 | 152 | 100 |
| 324 | Lao động, thương binh và xã hội, Huyện Quỳnh Phụ |
51 | XP.0336 | Đặng Văn | Chúng | 17/7/1972 |
| Văn phòng UBND, Nội vụ, Thủ quỹ | KCT | 81 | 64 | 75 | 150 | 94 | 10 | 318 | Văn phòng UBND, Nội vụ, Thủ quỹ, Huyện Quỳnh Phụ |
52 | XP.0352 | Lê Văn | Dương | 4/10/1988 |
| Văn phòng UBND, Nội vụ, Thủ quỹ |
| 81 | 74 | 67 | 134 | 94 |
| 302 | Văn phòng UBND, Nội vụ, Thủ quỹ, Huyện Quỳnh Phụ |
53 | XP.0505 | Đào Thị | Vui |
| 12/1/1990 | Văn phòng UBND, Nội vụ, Thủ quỹ |
| 94 | 63 | 81 | 162 | 94 |
| 319 | Văn phòng UBND, Nội vụ, Thủ quỹ, Huyện Quỳnh Phụ |
54 | XP.0331 | Đoàn Thị | Ảnh |
| 21/2/1984 | Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê | CBB | 75 | 77 | 61 | 122 | 100 | 20 | 319 | Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê, Huyện Quỳnh Phụ |
55 | XP.0359 | Đào Thị Lệ | Giang |
| 2/10/1992 | Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê |
| 81 | 83 | 79 | 158 | 100 |
| 341 | Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê, Huyện Quỳnh Phụ |
56 | XP.0410 | Hoàng Thị | Liên |
| 10/4/1984 | Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê |
| 81 | 85 | 82 | 164 | 100 |
| 349 | Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê, Huyện Quỳnh Phụ |
57 | XP.0411 | Nguyễn Thị | Linh |
| 10/2/1990 | Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê |
| 63 | 76 | 76 | 152 | 100 |
| 328 | Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê, Huyện Quỳnh Phụ |
58 | XP.0413 | Vũ Xuân | Lợi | 20/3/1988 |
| Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê |
| 63 | 67 | 78 | 156 | 100 |
| 323 | Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê, Huyện Quỳnh Phụ |
59 | XP.0447 | Vũ Thị | Nhung |
| 9/10/1992 | Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê |
| 63 | 73 | 71 | 142 | 94 |
| 309 | Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê, Huyện Quỳnh Phụ |
60 | XP.0475 | Nguyễn Thị Minh | Thu |
| 15/10/1980 | Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê |
| 75 | 73 | 83 | 166 | 94 |
| 333 | Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê, Huyện Quỳnh Phụ |
61 | XP.0491 | Phạm Thị Thanh | Trà |
| 1/10/1992 | Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê |
| 81 | 82 | 93 | 186 | 94 |
| 362 | Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê, Huyện Quỳnh Phụ |
62 | XP.0493 | Đoàn Thị | Trang |
| 20/02/1990 | Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê |
| 94 | 59 | 85 | 170 | 94 |
| 323 | Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê, Huyện Quỳnh Phụ |
63 | XP.0210 | Nguyễn Thị Hoa | Sao |
| 03/03/1986 | Địa chính, nông nghiệp, thủy lợi và môi trường |
| 69 | 60 | 72 | 144 | 56 |
| 260 | Địa chính, nông nghiệp, thủy lợi và môi trường, Huyện Thái Thụy |
64 | XP.0291 | Mai Đăng | Trình | 22/09/1989 |
| Địa chính, nông nghiệp, thủy lợi và môi trường | CĐCĐ | 75 | 58 | 52 | 104 | 63 | 20 | 245 | Địa chính, nông nghiệp, thủy lợi và môi trường, Huyện Thái Thụy |
65 | XP.0038 | Phạm Đức | Đam | 01/8/1987 |
| Xây dựng, giao thông, công thương | CBB | 94 | 75 | 76 | 152 | 69 | 20 | 316 | Xây dựng, giao thông, công thương, Huyện Thái Thụy |
66 | XP.0206 | Vũ Mạnh | Quyết | 26/01/1988 |
| Xây dựng, giao thông, công thương |
| 88 | 64 | 55 | 110 | 63 |
| 237 | Xây dựng, giao thông, công thương, Huyện Thái Thụy |
67 | XP.0257 | Nguyễn Quang | Thường | 06/11/1977 |
| Xây dựng, giao thông, công thương | HTNV | 75 | 56 | 52 | 104 | 56 | 10 | 226 | Xây dựng, giao thông, công thương, Huyện Thái Thụy |
68 | XP.0929 | Nguyễn Thị | Nguyệt |
| 01/09/1980 | Tài chính, kế toán, kế hoạch | KCT | 81 | 77 | 81 | 162 | 100 | 10 | 349 | Tài chính, kế toán, kế hoạch, Huyện Thái Thụy |
69 | XP.0987 | Lê Thị | Quyên |
| 17/01/1989 | Tài chính, kế toán, kế hoạch | CTB | 94 | 73 | 68 | 136 | 100 | 20 | 329 | Tài chính, kế toán, kế hoạch, Huyện Thái Thụy |
70 | XP.1101 | Đoàn Thị | Thùy |
| 17/8/1989 | Tài chính, kế toán, kế hoạch |
| 81 | 77 | 80 | 160 | 100 |
| 337 | Tài chính, kế toán, kế hoạch, Huyện Thái Thụy |
71 | XP.1192 | Chế Thị | Xuân |
| 18/02/1990 | Tài chính, kế toán, kế hoạch |
| 75 | 75 | 81 | 162 | 94 |
| 331 | Tài chính, kế toán, kế hoạch, Huyện Thái Thụy |
72 | XP.1165 | Nguyễn Thị | Tươi |
| 24/7/1989 | Kế toán |
| 94 | 80 | 77 | 154 | 81 |
| 315 | Kế toán, Huyện Thái Thụy |
73 | XP.1244 | Trần Thị Mai | Hương |
| 01/02/1988 | Lao động, thương binh và xã hội |
| 81 | 62 | 72 | 144 | 81 |
| 287 | Lao động, thương binh và xã hội, Huyện Thái Thụy |
74 | XP.1254 | Phan Thị | Lụa |
| 22/06/1990 | Lao động, thương binh và xã hội | CTB | 88 | 77 | 71 | 142 | 81 | 20 | 320 | Lao động, thương binh và xã hội, Huyện Thái Thụy |
75 | XP.0335 | Nguyễn Văn | Chỉnh | 05/3/1984 |
| Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê |
| 69 | 67 | 79 | 158 | 81 |
| 306 | Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê, Huyện Thái Thụy |
76 | XP.0343 | Nguyễn Thị | Dịu |
| 17/08/1976 | Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê | CĐCĐ | 69 | 59 | 54 | 108 | 81 | 20 | 268 | Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê, Huyện Thái Thụy |
77 | XP.0344 | Nguyễn Thị | Dịu |
| 28/10/1981 | Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê | KCT | 94 | 55 | 58 | 116 | 88 | 10 | 269 | Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê, Huyện Thái Thụy |
78 | XP.0361 | Đỗ Thị | Hà |
| 13/10/1977 | Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê | KCT | 88 | 63 | 64 | 128 | 94 | 10 | 295 | Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê, Huyện Thái Thụy |
79 | XP.0371 | Nguyễn Thị | Hiền |
| 08/3/1978 | Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê |
| 56 | 62 | 78 | 156 | 94 |
| 312 | Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê, Huyện Thái Thụy |
60 | XP.0379 | Nguyễn Thị | Hoa |
| 24/04/1985 | Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê |
| 69 | 59 | 85 | 170 | 100 |
| 329 | Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê, Huyện Thái Thụy |
81 | XP.0387 | Bùi Thị | Huế |
| 12/12/1980 | Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê | CTB | 75 | 65 | 68 | 136 | 94 | 20 | 315 | Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê, Huyện Thái Thụy |
82 | XP.0408 | Nguyễn Ngọc | Lâm | 31/10/1981 |
| Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê | CTB | 69 | 72 | 87 | 174 | 94 | 20 | 360 | Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê, Huyện Thái Thụy |
83 | XP.0409 | Đỗ Thị | Lành |
| 09/09/1977 | Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê | KCT | 50 | 69 | 54 | 108 | 69 | 10 | 256 | Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê, Huyện Thái Thụy |
84 | XP.0414 | Nguyễn Đức | Long | 20/09/1989 |
| Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê |
| 75 | 74 | 80 | 160 | 94 |
| 328 | Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê, Huyện Thái Thụy |
85 | XP.0426 | Nguyễn Ngọc | Mạnh | 06/05/1989 |
| Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê |
| 94 | 72 | 50 | 100 | 94 |
| 266 | Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê, Huyện Thái Thụy |
86 | XP.0434 | Nguyễn Thị | Nga |
| 16/11/1984 | Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê |
| 88 | 66 | 74 | 148 | 94 |
| 308 | Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê, Huyện Thái Thụy |
87 | XP.0444 | Đoàn Thị Quỳnh | Nhiên |
| 20/10/1977 | Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê | KCT | 56 | 61 | 55 | 110 | 94 | 10 | 275 | Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê, Huyện Thái Thụy |
88 | XP.0477 | Hà Thị | Thư |
| 22/03/1987 | Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê |
| 94 | 78 | 87 | 174 | 75 |
| 327 | Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê, Huyện Thái Thụy |
89 | XP.0479 | Bùi Đức | Thuận | 18/06/1992 |
| Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê |
| 69 | 55 | 81 | 162 | 94 |
| 311 | Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê, Huyện Thái Thụy |
90 | XP.0289 | Hà Thị | Trang |
| 03/7/1990 | Địa chính, nông nghiệp, thủy lợi và môi trường | DTTS | 75 | 68 | 50 | 100 | 63 | 20 | 251 | Địa chính, nông nghiệp, thủy lợi và môi trường, Huyện Tiền Hải |
91 | XP.1210 | Đào Thị | An |
| 27/10/1990 | Văn hóa, thông tin, thể thao |
| 56 | 52 | 65 | 130 | 88 |
| 270 | Văn hóa, thông tin, thể thao, Huyện Tiền Hải |
92 | XP.1238 | Lê Thị | Hoài |
| 13/02/1989 | Lao động, thương binh và xã hội | CTB | 81 | 69 | 87 | 174 | 81 | 20 | 344 | Lao động, thương binh và xã hội, Huyện Tiền Hải |
93 | XP.1285 | Nguyễn Thị | Thương |
| 3/1/1989 | Lao động, thương binh và xã hội | DTTS | 75 | 62 | 75 | 150 | 88 | 20 | 320 | Lao động, thương binh và xã hội, Huyện Tiền Hải |
94 | XP.0452 | Hoàng Thị | Phượng |
| 1/11/1991 | Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê |
| 75 | 74 | 64 | 128 | 88 |
| 290 | Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê, Huyện Tiền Hải |
95 | XP.0457 | Đoàn Thị Như | Quỳnh |
| 02/9/1985 | Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê |
| 75 | 67 | 75 | 150 | 81 |
| 298 | Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê, Huyện Tiền Hải |
96 | XP.0480 | Trần Văn | Thục | 5/6/1982 |
| Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê | KCT | 63 | 55 | 74 | 148 | 75 | 10 | 288 | Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê, Huyện Tiền Hải |
97 | XP.0484 | Vũ Thị | Thủy |
| 15/02/1989 | Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê |
| 63 | 56 | 70 | 140 | 81 |
| 277 | Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê, Huyện Tiền Hải |
98 | XP.0045 | Nguyễn Tiến | Đạt | 01/10/1982 |
| Xây dựng, giao thông, công thương |
| 94 | 67 | 80 | 160 | 81 |
| 308 | Xây dựng, giao thông, công thương, Huyện Vũ Thư |
99 | XP.0121 | Dương Đức | Huy | 09/11/1979 |
| Xây dựng, giao thông, công thương |
| 75 | 77 | 52 | 104 | 69 |
| 250 | Xây dựng, giao thông, công thương, Huyện Vũ Thư |
100 | XP.0126 | Hoàng Thị Thu | Huyền |
| 25/04/1982 | Xây dựng, giao thông, công thương |
| 94 | 72 | 64 | 128 | 81 |
| 281 | Xây dựng, giao thông, công thương, Huyện Vũ Thư |
101 | XP.0895 | Vũ Thị | Nẩy |
| 30/09/1990 | Tài chính, kế hoạch |
| 81 | 82 | 85 | 170 | 100 |
| 352 | Tài chính, kế hoạch, Huyện Vũ Thư |
102 | XP.0602 | Phạm Thị | Dung |
| 12/05/1985 | Kế toán |
| 63 | 80 | 80 | 160 | 100 |
| 340 | Kế toán, Huyện Vũ Thư |
103 | XP.1349 | Phạm Văn | Tân | 21/01/1979 |
| Công an | CBB | 63 | 58 | 54 | 108 | 100 | 20 | 286 | Công an, Huyện Vũ Thư |
104 | XP.0328 | Nguyễn Thị | An |
| 30/03/1990 | Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê |
| 75 | 58 | 70 | 140 | 100 |
| 298 | Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê, Huyện Vũ Thư |
105 | XP.0345 | Trịnh Thị Thanh | Dịu |
| 13/03/1992 | Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê |
| 88 | 54 | 69 | 138 | 94 |
| 286 | Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê, Huyện Vũ Thư |
106 | XP.0384 | Nguyễn Thị | Hồng |
| 19/09/1988 | Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê |
| 81 | 78 | 86 | 172 | 100 |
| 350 | Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê, Huyện Vũ Thư |
107 | XP.0427 | Trần Văn | Mạnh | 29/03/1989 |
| Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê |
| 88 | 64 | 59 | 118 | 100 |
| 282 | Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê, Huyện Vũ Thư |
108 | XP.0428 | Hoàng Thị | Miến |
| 20/08/1989 | Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê |
| 81 | 68 | 64 | 128 | 94 |
| 290 | Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê, Huyện Vũ Thư |
109 | XP.0433 | Nguyễn Thị | Nga |
| 29/09/1985 | Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê | CTB | 88 | 68 | 63 | 126 | 81 | 20 | 295 | Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê, Huyện Vũ Thư |
110 | XP.0462 | Tưởng Công | Sỹ | 12/01/1983 |
| Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê |
| 56 | 75 | 55 | 110 | 88 |
| 273 | Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê, Huyện Vũ Thư |
111 | XP.0070 | Phạm Huy | Dương | 10/9/1977 |
| Xây dựng, giao thông, công thương | CBB | 81 | 50 | 55 | 110 | 75 | 20 | 255 | Xây dựng, giao thông, công thương, Thành phố Thái Bình |
112 | XP.0265 | Nguyễn Thị | Thùy |
| 07/8/1990 | Xây dựng, giao thông, công thương |
| 94 | 74 | 54 | 108 | 69 |
| 251 | Xây dựng, giao thông, công thương, Thành phố Thái Bình |
113 | XP.0272 | Phạm Duy | Tiên | 23/01/1988 |
| Xây dựng, giao thông, công thương |
| 75 | 58 | 54 | 108 | 56 |
| 222 | Xây dựng, giao thông, công thương, Thành phố Thái Bình |
114 | XP.0979 | Đặng Thị | Phượng |
| 14/4/1991 | Tài chính, kế hoạch | CBB | 81 | 75 | 79 | 158 | 100 | 20 | 353 | Tài chính, kế hoạch, Thành phố Thái Bình |
115 | XP.1350 | Đinh Thị | Thắm |
| 08/01/1991 | Tư pháp, hộ tịch |
| 81 | 65 | 72 | 144 | 100 |
| 309 | Tư pháp, hộ tịch, Thành phố Thái Bình |
116 | XP.1367 | Lều Thị | Vân |
| 09/11/1989 | Tư pháp, hộ tịch |
| 75 | 90 | 69 | 138 | 81 |
| 309 | Tư pháp, hộ tịch, Thành phố Thái Bình |
117 | XP.1365 | Phạm Yến | Tuyết |
| 31/12/1991 | Công chứng, chứng thực |
| 69 | 83 | 61 | 122 | 88 |
| 293 | Công chứng, chứng thực, Thành phố Thái Bình |
118 | XP.1250 | Lại Thị | Lê |
| 20/9/1988 | Lao động, thương binh và xã hội |
| 94 | 55 | 76 | 152 | 94 |
| 301 | Lao động, thương binh và xã hội, Thành phố Thái Bình |
119 | XP.1251 | Bùi Thị Tuyết | Loan |
| 30/6/1984 | Lao động, thương binh và xã hội | KCT | 81 | 53 | 55 | 110 | 88 | 10 | 261 | Lao động, thương binh và xã hội, Thành phố Thái Bình |
120 | XP.1258 | Phạm Thị | Na |
| 17/3/1990 | Lao động, thương binh và xã hội |
| 75 | 62 | 63 | 126 | 94 |
| 282 | Lao động, thương binh và xã hội, Thành phố Thái Bình |
121 | XP.1268 | Nguyễn Trọng | Phúc | 12/6/1980 |
| Lao động, thương binh và xã hội | HTNV | 63 | 63 | 66 | 132 | 100 | 10 | 305 | Lao động, thương binh và xã hội, Thành phố Thái Bình |
122 | XP.0329 | Bùi Thị Lan | Anh |
| 15/5/1981 | Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê | CĐCĐ | 69 | 62 | 60 | 120 | 100 | 20 | 302 | Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê, Thành phố Thái Bình |
123 | XP.0357 | Phạm Thị Kim | Duyên |
| 18/4/1986 | Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê |
| 94 | 79 | 58 | 116 | 94 |
| 289 | Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê, Thành phố Thái Bình |
124 | XP.0465 | Vũ Thị | Thắm |
| 02/8/1991 | Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê |
| 75 | 84 | 90 | 180 | 100 |
| 364 | Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê, Thành phố Thái Bình |
125 | XP.0194 | Nguyễn Thị | Phương |
| 05/11/1989 | Địa chính, nông nghiệp, thủy lợi và môi trường |
| 69 | 87 | 51 | 102 | 50 |
| 239 | Địa chính, nông nghiệp, thủy lợi và môi trường, Huyện Đông Hưng |
126 | XP.0254 | Đỗ Tiến | Thuật | 11/10/1986 |
| Địa chính, nông nghiệp, thủy lợi và môi trường |
| 63 | 67 | 54 | 108 | 69 |
| 244 | Địa chính, nông nghiệp, thủy lợi và môi trường, Huyện Đông Hưng |
127 | XP.0347 | Nguyễn Thị | Đỏ |
| 3/9/1989 | Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê | CTB | 81 | 81 | 55 | 110 | 94 | 20 | 305 | Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê, Huyện Quỳnh Phụ |
128 | XP.0732 | Hà Minh | Huế |
| 18/04/1991 | Tài chính, kế toán, kế hoạch |
| 94 | 70 | 78 | 156 | 100 |
| 326 | Tài chính, kế toán, kế hoạch, Huyện Thái Thụy |
129 | XP.0793 | Phạm Thị | Huyền |
| 12/7/1989 | Kế toán |
| 81 | 76 | 88 | 176 | 100 |
| 352 | Kế toán, Thành phố Thái Bình |
130 | XP.0420 | Phạm Hà | Ly |
| 15/8/1990 | Văn phòng Đảng ủy. HĐND, Thống kê |
| 75 | 53 | 62 | 124 | 81 |
| 258 | Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê, Thành phố Thái Bình |
131 | XP.1288 | Phạm Thị | Thủy |
| 15/12/1991 | Lao động, thương binh và xã hội |
| 88 | 78 | 75 | 150 | 81 |
| 309 | Lao động, thương binh và xã hội, Huyện Quỳnh Phụ |
132 | XP.0365 | Đặng Thị | Hằng |
| 15/11/1989 | Văn phòng UBND, Nội vụ, Thủ quỹ |
| 88 | 69 | 89 | 178 | 94 |
| 341 | Văn phòng UBND, Nội vụ, Thủ quỹ, Thành phố Thái Bình |
133 | XP.0155 | Bùi Thị | Mến |
| 31/12/1985 | Xây dựng, giao thông, công thương |
| 81 | 51 | 59 | 118 | 86 |
| 255 | Xây dựng, giao thông, công thương, Huyện Đông Hưng |
134 | XP.0201 | Nghiêm Đinh | Quý | 2/2/1980 |
| Xây dựng, giao thông, công thương |
| 69 | 54 | 60 | 120 | 88 |
| 262 | Xây dựng, giao thông, công thương, Huyện Hưng Hà |
135 | XP.0455 | Trần Văn | Quân | 2/6/1983 |
| Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê | HTNV | 69 | 74 | 66 | 132 | 88 | 10 | 304 | Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê, Huyện Đông Hưng |
136 | XP.1297 | Trần Thị | Vân |
| 13/3/1980 | Lao động, thương binh và xã hội | CBB | 68 | 53 | 53 | 106 | 94 | 20 | 273 | Lao động, thương binh và xã hội, Huyện Đông Hưng |
137 | XP.0486 | Bùi Thị Thanh | Thúy |
| 21/3/1988 | Văn phòng UBND, Nội vụ, Thủ quỹ | CTB | 88 | 61 | 50 | 100 | 94 | 20 | 275 | Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống Kê, Huyện Đông Hưng |
138 | XP.1282 | Tạ Thị | Thảo |
| 27/7/1990 | Lao động, thương binh và xã hội |
| 81 | 73 | 75 | 150 | 88 |
| 311 | Lao động, thương binh và xã hội, Huyện Đông Hưng |
139 | XP.0502 | Lê Thúy | Vân |
| 16/11/1991 | Văn phòng UBND, Nội vụ, Thủ quỹ |
| 81 | 60 | 88 | 176 | 94 |
| 330 | Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê, Huyện Đông Hưng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- 1 Quyết định 1956/QĐ-UBND năm 2014 về Quy chế tuyển dụng công chức xã, phường, thị trấn trên địa bàn tỉnh Bình Định
- 2 Kế hoạch 26/KH-UBND thi tuyển công chức tỉnh Thái Bình năm 2014
- 3 Quyết định 2214/QĐ-UBND năm 2013 về Quy chế xét tuyển nguyện vọng 2, kỳ thi tuyển công chức tỉnh Thái Bình
- 4 Quyết định 1278/QĐ-UBND phê duyệt chỉ tiêu, chuyên ngành cần tuyển công chức hành chính cấp tỉnh, cấp huyện và công chức cấp xã năm 2013 do tỉnh Thái Bình ban hành
- 5 Kế hoạch 35/KH-UBND về thi tuyển công chức tỉnh Thái Bình năm 2013
- 6 Thông tư 13/2010/TT-BNV hướng dẫn về tuyển dụng và nâng ngạch công chức của Nghị định 24/2010/NĐ-CP quy định về tuyển dụng, sử dụng và quản lý công chức do Bộ Nội vụ ban hành
- 7 Nghị định 24/2010/NĐ-CP quy định về tuyển dụng, sử dụng và quản lý công chức
- 8 Luật cán bộ, công chức 2008
- 9 Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban Nhân dân 2003