Hệ thống pháp luật
Đang tải nội dung, vui lòng chờ giây lát...
Đang tải nội dung, vui lòng chờ giây lát...

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH SƠN LA
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 2507/QĐ-UBND

Sơn La, ngày 30 tháng 11 năm 2022

 

QUYẾT ĐỊNH

PHÂN LOẠI THÔN, BẢN, XÓM, TIỂU KHU, TỔ DÂN PHỐ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH SƠN LA

CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;

Căn cứ Thông tư số 04/2012/TT-BNV ngày 31/8/2012 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ hướng dẫn về tổ chức và hoạt động của thôn, tổ dân phố;

Căn cứ Thông tư số 14/2018/TT-BNV ngày 03/12/2018 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 04/2012/TT-BNV ngày 31/8/2012 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ;

Căn cứ Quyết định số 39/2020/QĐ-UBND ngày 01/9/2020 của UBND tỉnh về việc ban hành kèm theo Quy chế tổ chức, hoạt động và phân loại của bản, thôn, xóm, tiểu khu, tổ dân phố trên địa bàn tỉnh;

Căn cứ Quyết định số 2497/QĐ-UBND ngày 30/11/2022 của Chủ tịch UBND tỉnh về việc ủy quyền chỉ đạo, điều hành, giải quyết công việc thuộc thẩm quyền của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh;

Theo đề nghị của Giám đốc Sở Nội vụ tại Tờ trình số 898/TTr-SNV ngày 29 tháng 11 năm 2022.

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Phân loại 2.303 bản, thôn, xóm, tiểu khu, tổ dân phố (sau đây gọi chung là bản) thuộc 204 xã, phường, thị trấn trên địa bàn tỉnh Sơn La.

1. Kết quả phân loại bản trên địa bàn toàn tỉnh:

1.1. Loại 1: 209 bản

1.2. Loại 2: 950 bản

1.3. Loại 3: 1.144 bản

2. Kết quả phân loại bản tại các huyện, thành phố:

2.1. Thành phố Sơn La: 139 bản, trong đó loại 1: 21 bản; loại 2: 22 bản; loại 3: 96 bản.

2.2. Huyện Mai Sơn: 293 bản, trong đó loại 1: 16 bản; loại 2: 108 bản; loại 3: 169 bản.

2.3. Huyện Yên Châu: 173 bản, trong đó loại 1: 10 bản; loại 2: 59 bản; loại 3: 104 bản.

2.4. Huyện Mộc Châu: 184 bản, trong đó loại 1: 35 bản; loại 2: 49 bản; loại 3: 100 bản.

2.5. Huyện Vân Hồ: 115 bản, trong đó loại 1: 11 bản; loại 2: 79 bản; loại 3: 25 bản.

2.6. Huyện Bắc Yên: 101 bản, trong đó loại 1: 13 bản; loại 2: 65 bản; loại 3: 23 bản.

2.7. Huyện Phù Yên: 207 bản, trong đó loại 1: 21 bản; loại 2: 80 bản; loại 3: 106 bản.

2.8. Huyện Sông Mã: 331 bản, trong đó loại 1: 13 bản; loại 2: 166 bản; loại 3: 152 bản.

2.9. Huyện Sốp Cộp: 101 bản, trong đó loại 1: 13 bản; loại 2: 41 bản; loại 3: 47 bản.

2.10. Huyện Thuận Châu: 355 bản, trong đó loại 1: 27 bản; loại 2: 168 bản; loại 3: 160 bản.

2.11. Huyện Quỳnh Nhai: 103 bản, trong đó loại 1: 14 bản; loại 2: 43 bản; loại 3: 46 bản.

2.12. Huyện Mường La: 201 bản, trong đó loại 1: 15 bản; loại 2: 70 bản; loại 3: 116 bản.

(Có 13 phụ lục chi tiết kèm theo)

Điều 2. Quyết định này thay thế Quyết định số 2839/QĐ-UBND ngày 19/11/2021 của Chủ tịch UBND tỉnh về việc phân loại thôn, bản, xóm, tiểu khu, tổ dân phố, khu phố, khối phố trên địa bàn tỉnh Sơn La và có hiệu lực thi hành kể từ ngày 01/01/2023.

Điều 3. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc Sở Nội vụ; Thủ trưởng các sở, ban, ngành, cơ quan, đơn vị liên quan và Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thành phố; Chủ tịch UBND xã, phường, thị trấn trên địa bàn tỉnh có trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 


Nơi nhận:
- Thường trực Tỉnh ủy;
- Thường trực HĐND tỉnh;
- Chủ tịch, các Phó Chủ tịch UBND tỉnh;
- Cơ quan Ủy ban MTTQ Việt Nam tỉnh;
- Các sở, ban, ngành;
- Cục Thống kê tỉnh;
- UBND các huyện, thành phố;
- Các tổ chức chính trị - xã hội tỉnh;
- Lưu: VT, NC, Hiệp (10b).

KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH




Lê Hồng Minh

 

PHỤ LỤC I

KẾT QUẢ PHÂN LOẠI BẢN TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH SƠN LA
(Kèm theo Quyết định số 2507/QĐ-UBND ngày 30/11/2022 của Chủ tịch UBND tỉnh Sơn La)

STT

Đơn vị hành chính

Tổng số bản

Kết quả phân loại bản

Loại 1

Loại 2

Loại 3

1

Thành phố Sơn La

139

21

22

96

2

Huyện Mai Sơn

293

16

108

169

3

Huyện Yên Châu

173

10

59

104

4

Huyện Mộc Châu

184

35

49

100

5

Huyện Vân Hồ

115

11

79

25

6

Huyện Bắc Yên

101

13

65

23

7

Huyện Phù Yên

207

21

80

106

8

Huyện Sông Mã

331

13

166

152

9

Huyện Sốp Cộp

101

13

41

47

10

Huyện Thuận Châu

355

27

168

160

11

Huyện Quỳnh Nhai

103

14

43

46

12

Huyện Mường La

201

15

70

116

 

Tổng

2303

209

950

1144

 

PHỤ LỤC II

KẾT QUẢ PHÂN LOẠI BẢN TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ SƠN LA
(Kèm theo Quyết định số 2507/QĐ-UBND ngày 30/11/2022 của Chủ tịch UBND tỉnh Sơn La)

STT

Tên đơn vị hành chính

Kết quả phân loại bản

Tổng số

Loại 1

Loại 2

Loại 3

1

Phường Chiềng Lề

1

5

7

13

 

 

1. Bản Lầu

1. Tổ 3

1. Tổ 1

 

 

 

 

2. Tổ 5

2. Tổ 2

 

 

 

 

3. Tổ 8

3. Tổ 4

 

 

 

 

4. Tổ 11

4. Tổ 6

 

 

 

 

5. Tổ 12

5. Tổ 7

 

 

 

 

 

6. Tổ 9

 

 

 

 

 

7. Tổ 10

 

2

Phường Tô Hiệu

2

1

7

10

 

 

1. Tổ 3

1. Tổ 7

1. Tổ 1

 

 

 

2. Tổ 8

 

2. Tổ 2

 

 

 

 

 

3. Tổ 4

 

 

 

 

 

4. Tổ 5

 

 

 

 

 

5. Tổ 6

 

 

 

 

 

6. Tổ 9

 

 

 

 

 

7. Bản Hẹo

 

3

Phường Chiềng An

2

2

5

9

 

 

1. Tổ 3

1. Bản Phứa Cón

1. Tổ 1

 

 

 

2. Tổ 4

2. Bản Cọ

2. Tổ 2

 

 

 

 

 

3. Tổ 5

 

 

 

 

 

4. Bản Cá

 

 

 

 

 

5. Bản Hài

 

4

Phường Quyết Thắng

5

4

6

15

 

 

1. Bản Giảng Lắc

1. Tổ 4

1. Tổ 1

 

 

 

2. Tổ 3

2. Tổ 6

2. Tổ 2

 

 

 

3. Tổ 8

3. Tổ 12

3. Tổ 5

 

 

 

4. Tổ 9

4. Tổ 15

4. Tổ 10

 

 

 

5. Tổ 14

 

5. Tổ 11

 

 

 

 

 

6. Tổ 13

 

5

Phường Chiềng Cơi

2

2

4

8

 

 

1. Tổ 3

1. Tổ 2

1. Tổ 1

 

 

 

2. Bản Chậu Cọ

2. Bản Mé Ban

2. Bản Buổn

 

 

 

 

 

3. Bản Bó Ấn

 

 

 

 

 

4. Bản Coóng Nọi

 

6

Phường Quyết Tâm

1

2

8

11

 

 

1. Tổ 2

1. Tổ 5

1. Tổ 1

 

 

 

 

2. Tổ 11

2. Tổ 3

 

 

 

 

 

3. Tổ 4

 

 

 

 

 

4. Tổ 6

 

 

 

 

 

5. Tổ 7

 

 

 

 

 

6. Tổ 8

 

 

 

 

 

7. Tổ 9

 

 

 

 

 

8. Tổ 10

 

7

Phường Chiềng Sinh

4

0

14

18

 

 

1. Tổ 1

 

1. Tổ 4

 

 

 

2. Tổ 2

 

2. Tổ 5

 

 

 

3. Tổ 3

 

3. Tổ 7

 

 

 

4. Tổ 6

 

4. Tổ 8

 

 

 

 

 

5. Tổ 9

 

 

 

 

 

6. Tổ 10

 

 

 

 

 

7. Tổ 11

 

 

 

 

 

8. Tổ 14

 

 

 

 

 

9. Tổ 15

 

 

 

 

 

10. Tổ 17

 

 

 

 

 

11. Bản Hẹo

 

 

 

 

 

12. Bản Phung

 

 

 

 

 

13. Bản Thẳm Mạy

 

 

 

 

 

14. Bản Cang

 

8

Xã Chiềng Xôm

1

1

8

10

 

 

1. Bản Tông

1. Bản Sẳng

1. Bản Phiêng Ngùa

 

 

 

 

 

2. Bản Panh

 

 

 

 

 

3. Bản Có Mòn

 

 

 

 

 

4. Bản Thé Dửn

 

 

 

 

 

5. Bản Phiêng Hay

 

 

 

 

 

6. Bản Ái

 

 

 

 

 

7. Bản Hụm

 

 

 

 

 

8. Bản Lả Mường

 

9

Xã Hua La

1

2

12

15

 

 

1. Bản Co Phung

1. Bản Lun

1. Bản San

 

 

 

 

2. Bản Nam

2. Bản Púa Nhọt

 

 

 

 

 

3. Bản Nẹ Tở

 

 

 

 

 

4. Bản Nẹ Nưa

 

 

 

 

 

5. Bản Bó Cằm

 

 

 

 

 

6. Bản Mòng

 

 

 

 

 

7. Bản Kham

 

 

 

 

 

8. Bản Hịa

 

 

 

 

 

9. Bản Sảng

 

 

 

 

 

10. Bản Lụa

 

 

 

 

 

11. Bản Pọng

 

 

 

 

 

12. Bản Hoàng Văn Thụ

 

10

Chiềng Ngần

0

1

14

15

 

 

 

1. Bản Pát

1. Bản Dửn

 

 

 

 

 

2. Bản Khoang

 

 

 

 

 

3. Tiểu khu 1

 

 

 

 

 

4. Bản Co Pục

 

 

 

 

 

5. Bản Híp

 

 

 

 

 

6. Bản Nong La

 

 

 

 

 

7. Bản Púng

 

 

 

 

 

8. Bản Phường

 

 

 

 

 

9. Bản Nà Ngần

 

 

 

 

 

10. Bản Ca Láp

 

 

 

 

 

11. Bản Kềm

 

 

 

 

 

12. Bản Ỏ

 

 

 

 

 

13. Bản Muông

 

 

 

 

 

14. Bản Nà Lo

 

11

Chiềng Cọ

1

1

5

7

 

 

1. Bản Hôm

1. Bản Hùn

1. Bản Dầu

 

 

 

 

 

2. Bản Ót Luông

 

 

 

 

 

3. Bản Ót Nọi

 

 

 

 

 

4. Bản Ngoại

 

 

 

 

 

5. Bản Muông Yên

 

12

Xã Chiềng Đen

1

1

6

8

 

 

1. Bản Tam Quỳnh

1. Bản Pảng

1. Bản Tòng Xét

 

 

 

 

 

2. Bản Trung Tâm

 

 

 

 

 

3. Bản Phiêng Tam

 

 

 

 

 

4. Bản Phiêng Nghè

 

 

 

 

 

5. Bản Nam Niệu

 

 

 

 

 

6. Bản Nam Giáng

 

 

Tổng số

21

22

96

139

 

PHỤ LỤC III

KẾT QUẢ PHÂN LOẠI BẢN TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN MAI SƠN
(Kèm theo Quyết định số 2507/QĐ-UBND ngày 30/11/2022 của Chủ tịch UBND tỉnh Sơn La)

STT

Tên đơn vị hành chính

Kết quả phân loại bản

Tổng số

Loại 1

Loại 2

Loại 3

1

Chiềng Lương

2

3

12

17

 

 

1. Bản Lù

1. Bản Pó In

1. Bản Oi

 

 

 

2. Bản Chi

2. Bản Mật Sàng

2. Bản Phiêng Nọi

 

 

 

 

3. Bản Lụng Tra

3. Bản Mờn 1

 

 

 

 

 

4. Bản Mờn 2

 

 

 

 

 

5. Bản Ý Lường

 

 

 

 

 

6. Bản Tảng

 

 

 

 

 

7. Bản Buôm Khoang

 

 

 

 

 

8. Bản Lạn Quỳnh

 

 

 

 

 

9. Bản Phú Lương

 

 

 

 

 

10. Bản Búa Bon

 

 

 

 

 

11. Bản Thẳm Phẩng

 

 

 

 

 

12. Bản Kéo Lồm

 

2

Xã Tà Hộc

0

6

2

8

 

 

 

1. Bản Mòng

1. Bản Pá Hốc

 

 

 

 

2. Bản Hộc

2. Bản Pù Tền

 

 

 

 

3. Bản Mường

 

 

 

 

 

4. Bản Pơn

 

 

 

 

 

5. Bản Bơ

 

 

 

 

 

6. Bản Pá Nó

 

 

3

Xã Chiềng Ban

0

4

7

11

 

 

 

1. Bản Thạy Lốm 6/1

1. Bản Kéo Tốc

 

 

 

 

2. Bản Áng Ưng

2. Bản Mai Khoang

 

 

 

 

3. Bản Củ

3. Bản Thộ Pát

 

 

 

 

4. Bản Sàng Nà Tre

4. Bản Ót

 

 

 

 

 

5. Bản Phiêng Quài Tong Chinh

 

 

 

 

 

6. Thôn 2 Hoàng Văn Thụ

 

 

 

 

 

7. Bản Hợp 3 Văn Tiên

 

4

Xã Chiềng Dong

0

6

2

8

 

 

 

1. Bản Nà Khoang

1. Bản Pặc Ngần

 

 

 

 

2. Bản Dè

2. Bản Pha Đin

 

 

 

 

3. Bản Lò Um

 

 

 

 

 

4. Bản Liềng

 

 

 

 

 

5. Bản Nghịu Cọ

 

 

 

 

 

6. Bản Khoáng Biên

 

 

5

Xã Mường Bằng

0

5

8

13

 

 

 

1. Bản Bằng Thịnh

1. Bản Sẳng

 

 

 

 

2. Bản Liềng Quỳnh

2. Bản Cắp

 

 

 

 

3. Bản Mé Mời

3. Bản Bó

 

 

 

 

4. Bản Phang Hụm Có

4. Bản Quỳnh Pầu

 

 

 

 

5. Bản Quỳnh Châu

5. Bản Lương Mạt

 

 

 

 

 

6. Bản Xùm Hào

 

 

 

 

 

7. Bản Giàn Bon

 

 

 

 

 

8. Bản Nà Trai

 

6

Xã Chiềng Mung

1

5

12

18

 

 

1. Thôn Nà Sản

1. Bản Nà Hạ 2

1. Thôn 6

 

 

 

 

2. Bản Mạt

2. Thôn 7

 

 

 

 

3. Bản Xum

3. Bản Kẹ Nhừn

 

 

 

 

4. Bản Lo

4. Thôn Đoàn Kết

 

 

 

 

5. Bản Thống Nhất

5. Bản Nà Sang

 

 

 

 

 

6. Bản Lầu

 

 

 

 

 

7. Bản Hời

 

 

 

 

 

8. Bản Phát

 

 

 

 

 

9. Bản Đúc Hản

 

 

 

 

 

10. Thôn Hoàng Văn Thụ

 

 

 

 

 

11. Bản Nà Hạ 1

 

 

 

 

 

12. Bản Bôm Cưa

 

7

Chiềng Nơi

0

8

7

15

 

 

 

1. Bản Bằng Ban

1. Bản Huổi Do

 

 

 

 

2. Bản Cho Cong

2. Bản Phé

 

 

 

 

3. Bản Nhụng Trên

3. Bản Pá Hốc

 

 

 

 

4. Bản Nhụng Dưới

4. Bản Huổi Sàng

 

 

 

 

5. Bản Co Hịnh

5. Bản Phiêng Khôm

 

 

 

 

6. Bản Sài Khao

6. Bản Huổi Lặp

 

 

 

 

7. Bản Phiêng Thẳm

7. Bản Hua Pư

 

 

 

 

8. Bản Nà Phặng

 

 

8

Nà Bó

0

5

7

12

 

 

 

1. Bản Sơn Tra

1. Bản Kéo Bó

 

 

 

 

2. Bản Đông Sàn

2. Bản Nà Bó

 

 

 

 

3. Bản Nà Hường

3. Bản Phiêng Hịnh

 

 

 

 

4. Tiểu khu 8

4. Bản Pát Ca

 

 

 

 

5. Bản Bó Đươi

5. Tiểu khu 7

 

 

 

 

 

6. Bản Cáp Na

 

 

 

 

 

7. Bản Trung Thành

 

9

Xã Chiềng Ve

0

5

0

5

 

 

 

1. Bản Púng

 

 

 

 

 

2. Bản Vuông Mè

 

 

 

 

 

3. Bản Sươn Mè

 

 

 

 

 

4. Bản Khiềng

 

 

 

 

 

5. Bản Thẳm

 

 

10

Xã Mường Chanh

0

2

5

7

 

 

 

1. Bản Nà Cà

1. Bản Nậm Bông

 

 

 

 

2. Bản Đen

2. Bản Hỏm Lợi

 

 

 

 

 

3. Bản Pon Chằm

 

 

 

 

 

4. Bản Cang Mường

 

 

 

 

 

5. Bản Ten Hịa

 

11

Chiềng Chung

0

4

6

10

 

 

 

1. Bản Ngòi

1. Bản Nghịu Ten

 

 

 

 

2. Bản Khoa

2. Bản Nam

 

 

 

 

3. Bản Mảy

3. Bản Hạm

 

 

 

 

4. Bản Mé

4. Bản Tường Chung

 

 

 

 

 

5. Bản Xam Ta

 

 

 

 

 

6. Bản Ít Hò

 

12

Chiềng Mai

0

10

1

11

 

 

 

1. Bản Cơi Quỳnh

1. Tiểu khu Ngã Ba

 

 

 

 

2. Bản Pòn

 

 

 

 

 

3. Bản Cứp

 

 

 

 

 

4. Bản Vựt Bon

 

 

 

 

 

5. Bản Ban

 

 

 

 

 

6. Bản Mé Mận

 

 

 

 

 

7. Bản Cuộm Sơn

 

 

 

 

 

8. Bản Co Sâu

 

 

 

 

 

9. Bản Dăm Hoa

 

 

 

 

 

10. Bản Puốn Vạy

 

 

13

Thị trấn Hát Lót

5

2

15

22

 

 

1. Tiểu khu 1

1. Tiểu khu 19

1. Tiểu khu 3

 

 

 

2. Tiểu khu 2

2. Tiểu khu 21

2. Tiểu khu 5

 

 

 

3. Tiểu khu 4

 

3. Tiểu khu 6

 

 

 

4. Tiểu khu 17

 

4. Tiểu khu 7

 

 

 

5. Tiểu khu 20

 

5. Tiểu khu 8

 

 

 

 

 

6. Tiểu khu 9

 

 

 

 

 

7. Tiểu khu 10

 

 

 

 

 

8. Tiểu khu 11

 

 

 

 

 

9. Tiểu khu 12

 

 

 

 

 

10. Tiểu khu 13

 

 

 

 

 

11. Tiểu khu 14

 

 

 

 

 

12. Tiểu khu 15

 

 

 

 

 

13. Tiểu khu 16

 

 

 

 

 

14. Tiểu khu 18

 

 

 

 

 

15. Bản Dôm

 

14

Xã Nà Ớt

0

5

6

11

 

 

 

1. Bản Trạm Hin

1. Bản Pá Sung

 

 

 

 

2. Bản Nà Hạ

2. Bản Lọ Dên

 

 

 

 

3. Bản Ớt Chả

3. Bản Nà Un

 

 

 

 

4. Bản Há Sét

4. Bản Xà Kia

 

 

 

 

5. Bản Xà Vịt

5. Bản Nặm Lanh

 

 

 

 

 

6. Bản Lụng Cuông

 

15

Chiềng Kheo

0

4

1

5

 

 

 

1. Bản Lon Kéo

1. Bản Pắng Sẳng

 

 

 

 

2. Bản Có Tình

 

 

 

 

 

3. Bản Buốt Văn

 

 

 

 

 

4. Bản Nà Viền

 

 

16

Xã Hát Lót

1

2

13

16

 

 

1. Thôn Tiền Phong

1. Bản Nà Sy

1. Bản 428

 

 

 

 

2. Bản Nặm Ban

2. Bản Yên Tiến

 

 

 

 

 

3. Bản Phiêng Trai

 

 

 

 

 

4. Bản Lót Tiến

 

 

 

 

 

5. Bản Búng Lay

 

 

 

 

 

6. Tiểu khu Nà Sản

 

 

 

 

 

7. Tiểu khu 10

 

 

 

 

 

8. Bản Nà Sắng

 

 

 

 

 

9. Bản Lọng Khoang

 

 

 

 

 

10. Thôn Nà Cang

 

 

 

 

 

11. Bản Củ Nghè

 

 

 

 

 

12. Bản Ngồ Hén

 

 

 

 

 

13. Bản Nà Hạ

 

17

Phiêng Pằn

0

10

9

19

 

 

 

1. Bản Kết Hay

1. Bản Pá Ban

 

 

 

 

2. Bản Nà Nhụng

2. Bản Bản Đen

 

 

 

 

3. Bản Ta Vắt

3. Bản Pá Tong

 

 

 

 

4. Bản Nà Hiên

4. Bản Xà Cành

 

 

 

 

5. Bản Phiêng Khàng

5. Bản Pá Po

 

 

 

 

6. Bản Kết Nà

6. Bản Pá Liềng

 

 

 

 

7. Bản Vít

7. Bản Thán

 

 

 

 

8. Bản Pá Nó

8. Bản Pẻn

 

 

 

 

9. Bản Ta Lúc

9. Bản Co Hày

 

 

 

 

10. Bản Nà Pồng

 

 

18

Xã Cò Nòi

5

9

15

29

 

 

1. Bản Cò Nòi

1. Bản Nong Quỳnh

1. Bản Bình Yên

 

 

 

2. Bản Lếch

2. Bản Mòn

2. Bản Nong Te

 

 

 

3. Tiểu khu 2

3. Bản Mu Kít

3. Bản Quỳnh Sơn

 

 

 

4. Tiểu khu 3/2

4. Bản Nong Mòn

4. Bản Hin Thuội

 

 

 

5. Tiểu khu Bình Minh

5. Tiểu khu 19/5

5. Bản Hua Tát

 

 

 

 

6. Tiểu khu 26/3

6. Bản Mé Lếch

 

 

 

 

7. Tiểu khu 39

7. Bản Nà Cang

 

 

 

 

8. Tiểu khu Thống Nhất

8. Bản Nhạp

 

 

 

 

9. Bản Đại Phát

9. Bản Phiêng Hỳ

 

 

 

 

 

10. Bản Quỳnh Tiến

 

 

 

 

 

11. Bản Sơn Pha

 

 

 

 

 

12. Tiểu khu 1

 

 

 

 

 

13. Tiểu khu 3

 

 

 

 

 

14. Tiểu khu Quyết Thắng

 

 

 

 

 

15. Bản Tân Thảo

 

19

Xã Mường Bon

0

2

9

11

 

 

 

1. Bản Un

1. Bản Mé

 

 

 

 

2. Bản Tà Xa

2. Bản Bon

 

 

 

 

 

3. Bản Lắm Cút

 

 

 

 

 

4. Bản Mứn Đoàn Kết

 

 

 

 

 

5. Bản Ỏ Tra

 

 

 

 

 

6. Bản Tiến Xa

 

 

 

 

 

7. Bản Rừng Thông

 

 

 

 

 

8. Bản Mai Tiên

 

 

 

 

 

9. Bản Thống Nhất

 

20

Xã Chiềng Sung

0

2

10

12

 

 

 

1. Bản Nhất Bó Lạnh

1. Bản Phát Nam

 

 

 

 

2. Bản Búc

2. Bản Nong Bình

 

 

 

 

 

3. Bản Trạm Cầu

 

 

 

 

 

4. Bản Quỳnh Tám

 

 

 

 

 

5. Bản Tân Lập

 

 

 

 

 

6. Bản Cang

 

 

 

 

 

7. Bản Cao Sơn

 

 

 

 

 

8. Bản Nong Sơn

 

 

 

 

 

9. Bản Tà Đứng

 

 

 

 

 

10. Bản Bó Quỳnh

 

21

Xã Phiêng Cằm

1

7

11

19

 

 

1. Bản Lọng Hỏm

1. Bản Phiêng Phụ

1. Bản Xà Liệt

 

 

 

 

2. Bản Huổi Nhả

2. Bản Nong Tàu Mông

 

 

 

 

3. Bản Nong Tàu Thái

3. Bản Củ

 

 

 

 

4. Bản Nong Xà Nghè

4. Bản Co Muông

 

 

 

 

5. Bản Phiêng Ngần

5. Bản Huổi Thùng

 

 

 

 

6. Bản Hua Két

6. Bản Thẳm Hưn

 

 

 

 

7. Bản Bon Trỏ

7. Bản La Va

 

 

 

 

 

8. Bản Huổi Thướn

 

 

 

 

 

9. Bản Nặm Pút

 

 

 

 

 

10. Bản Hua Nà

 

 

 

 

 

11. Bản Pú Tậu

 

22

Xã Chiềng Chăn

1

2

11

14

 

 

1. Bản Sài Lương

1. Bản Yên Bình

1. Bản Phường

 

 

 

 

2. Bản Tong Tải B

2. Bản Hùn

 

 

 

 

 

3. Bản Quỳnh Nam

 

 

 

 

 

4. Bản Chiềng Đen

 

 

 

 

 

5. Bản Nặm Luông

 

 

 

 

 

6. Bản Tong Tải A

 

 

 

 

 

7. Bản Tong Chiêng

 

 

 

 

 

8. Bản Huổi Hài

 

 

 

 

 

9. Bản Chan Chiềng

 

 

 

 

 

10. Bản Sy

 

 

 

 

 

11. Bản Kiếng

 

 

Tổng số

16

108

169

293

 

PHỤ LỤC IV

KẾT QUẢ PHÂN LOẠI BẢN TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN YÊN CHÂU
(Kèm theo Quyết định số 2507/QĐ-UBND ngày 30/11/2022 của Chủ tịch UBND tỉnh)

STT

Tên đơn vị hành chính

Kết quả phân loại bản

Tổng số

Loại 1

Loại 2

Loại 3

1

Xã Chiềng Đông

4

7

1

12

 

 

1. Bản Chai

1. Bản Nhôm

1. Bản Huổi Siểu

 

 

 

2. Bản Luông Mé

2. Bản Chủm

 

 

 

 

3. Bản Đông Tấu

3. Bản Hượn

 

 

 

 

4. Bản Na Pản

4. Bản Huổi Pù

 

 

 

 

 

5. Bản Thèn Luông

 

 

 

 

 

6. Bản Nặm Ún

 

 

 

 

 

7. Bản Suối Dương

 

 

2

Xã Chiềng Sàng

0

1

7

8

 

 

 

1. Bản Chiềng Sàng

1. Bản Mo

 

 

 

 

2. Bản Búng Mo

 

 

 

 

 

3. Bản Chiềng Kim

 

 

 

 

 

4. Bản Chiềng Sàng 2

 

 

 

 

 

5. Bản Mai Ngập

 

 

 

 

 

6. Bản Đán

 

 

 

 

 

7. Bản Đán 2

 

3

Xã Chiềng Pằn

0

1

8

9

 

 

 

1. Bản Boong Xanh

1. Bản Ngùa

 

 

 

 

 

2. Bản Thàn

 

 

 

 

 

3. Bản Sốp Sạng

 

 

 

 

 

4. Bản Phát

 

 

 

 

 

5. Bản Thồng Phiêng

 

 

 

 

 

6. Bản Chiềng Phú

 

 

 

 

 

7. Bản Pang Héo

 

 

 

 

 

8. Bản Chiềng Thi

 

4

Xã Viêng Lán

0

0

5

5

 

 

 

 

1. Bản Nà Và

 

 

 

 

 

2. Bản Mường Vạt

 

 

 

 

 

3. Bản Kho Vàng

 

 

 

 

 

4. Bản Huổi Qua

 

 

 

 

 

5. Bản Huổi Hẹ

 

5

Xã Chiềng Khoi

0

0

6

6

 

 

 

 

1. Bản Hiêm

 

 

 

 

 

2. Bản Pút

 

 

 

 

 

3. Bản Mé

 

 

 

 

 

4. Bản Tủm

 

 

 

 

 

5. Bản Na Đông

 

 

 

 

 

6. Bản Ngoàng

 

6

Xã Sặp Vạt

0

3

9

12

 

 

 

1. Bản Bắt Đông

1. Bản Nà Khái

 

 

 

 

2. Bản Khóng

2. Bản Hin Nam

 

 

 

 

3. Bản Na Pa

3. Bản Nghè

 

 

 

 

 

4. Bản Mệt Sai

 

 

 

 

 

5. Bản Thín

 

 

 

 

 

6. Bản Khá

 

 

 

 

 

7. Bản Pa Sang

 

 

 

 

 

8. Bản Nhúng

 

 

 

 

 

9. Bản Nóng Khéo

 

7

Xã Chiềng Hặc

0

3

11

14

 

 

 

1. Bản Lắc Phiêng

1. Bản Huổi Mong

 

 

 

 

2. Bản Tà Vài

2. Bản Nà Ngà

 

 

 

 

3. Bản Cang

3. Bản Huổi Sét

 

 

 

 

 

4. Bản Đoàn Kết

 

 

 

 

 

5. Bản Văng Lùng

 

 

 

 

 

6. Bản Pa Hốc

 

 

 

 

 

7. Bản Huổi Thón

 

 

 

 

 

8. Bản Hang Hóc

 

 

 

 

 

9. Bản Chi Đảy

 

 

 

 

 

10. Bản Bó Kiếng

 

 

 

 

 

11. Bản Co Sáy

 

8

Mường Lựm

0

5

2

7

 

 

 

1. Bản Khấu Khoang

1. Bản Dảo

 

 

 

 

2. Bản Mường Lựm

2. Bản Pá Khôm

 

 

 

 

3. Bản Luông

 

 

 

 

 

4. Bản Nà Lắng

 

 

 

 

 

5. Bản Ôn Ốc

 

 

9

Xã Tú Nang

2

6

15

23

 

 

1. Bản Tà Làng Thấp

1. Bản Suối Bưn

1. Bản Lắc Kén

 

 

 

2. Bản Hua Đán

2. Bản Suối Phà

2. Bản Cốc Củ

 

 

 

 

3. Bản Đông Khùa

3. Bản Cung Giao thông Đông Khùa

 

 

 

 

4. Bản Cố Nông

4. Bản Nàng Yên

 

 

 

 

5. Bản Tà Làng Cao

5. Bản Tin Tốc

 

 

 

 

6. Bản Tà Làng Trung

6. Bản Nà Khoang

 

 

 

 

 

7. Bản Nong Pết

 

 

 

 

 

8. Bản Chiềng Ban 1

 

 

 

 

 

9. Bản Chiềng Ban 2

 

 

 

 

 

10. Bản Trung Tâm

 

 

 

 

 

11. Bản Cốc Lắc

 

 

 

 

 

12. Bản Tú Quỳnh

 

 

 

 

 

13. Bản Bó Mon

 

 

 

 

 

14. Bản Cô Tông

 

 

 

 

 

15. Bản Cáy Ton

 

10

Xã Lóng Phiêng

2

5

3

10

 

 

1. Bản Yên Thi

1. Bản Nong Đúc

1. Bản Quỳnh Phiêng

 

 

 

2. Bản Pha Cúng

2. Bản Tà Vàng

2. Bản Mỏ Than

 

 

 

 

3. Bản Mơ Tươi

3. Bản Cò Chịa

 

 

 

 

4. Bản Tô Quỳnh

 

 

 

 

 

5. Bản Nà Mùa

 

 

11

Xã Chiềng Tương

0

6

3

9

 

 

 

1. Bản Pa Kha 1

1. Bản Bó Hin

 

 

 

 

2. Bản Pa Kha 2

2. Bản Pa Khôm

 

 

 

 

3. Bản Pa Kha 3

3. Bản Đề A

 

 

 

 

4. Bản Pom Khốc

 

 

 

 

 

5. Bản Đin Chí

 

 

 

 

 

6. Bản Co Lắc

 

 

12

Xã Phiêng Khoài

1

8

21

30

 

 

1. Bản Kim Chung 1

1. Bản Tà Ẻn

1. Bản Cồn Huốt 1

 

 

 

 

2. Bản Con Khằm

2. Bản Cồn Huốt 2

 

 

 

 

3. Bản Ten Luông

3. Bản Lao Khô 1

 

 

 

 

4. Bản Keo Muông

4. Bản Lao Khô 2

 

 

 

 

5. Bản Ái 1

5. Bản Bó Rôm

 

 

 

 

6. Bản Ái 2

6. Bản Quỳnh Chung

 

 

 

 

7. Bản Tam Thanh

7. Bản Kim Chung 2

 

 

 

 

8. Bản Co Mon

8. Bản Kim Chung 3

 

 

 

 

 

9. Bản Hang Mon 1

 

 

 

 

 

10. Bản Hang Mon 2

 

 

 

 

 

11. Bản Thanh Yên 1

 

 

 

 

 

12. Bản Thanh Yên 2

 

 

 

 

 

13. Bản Quỳnh Liên

 

 

 

 

 

14. Bản Hang Căn

 

 

 

 

 

15. Bản Páo Của

 

 

 

 

 

16. Bản Huổi Sai

 

 

 

 

 

17. Bản Bó Sinh

 

 

 

 

 

18. Bản Na Lù

 

 

 

 

 

19. Bản Na Nhươi

 

 

 

 

 

20. Bản Đán Đón

 

 

 

 

 

21. Bản Nặm Bó

 

13

Xã Chiềng On

1

7

4

12

 

 

1. Bản Nà Đít

1. Bản Tràng Nặm

1. Bản Ta Liễu

 

 

 

 

2. Bản Trạm Hốc

2. Bản Keo Đồn

 

 

 

 

3. Bản Nà Dạ

3. Bản A La

 

 

 

 

4. Bản Nà Cài

4. Bản Suối Cút

 

 

 

 

5. Bản Bản Khuông

 

 

 

 

 

6. Bản Đin Chí

 

 

 

 

 

7. Bản Co Tôm

 

 

14

Xã Yên Sơn

0

7

3

10

 

 

 

1. Bản Phương Quỳnh

1. Bản Chiềng Yên

 

 

 

 

2. Bản Chiềng Hưng

2. Bản Kim Sơn 1

 

 

 

 

3. Bản Chờ Lồng

3. Bản Kim Sơn 2

 

 

 

 

4. Bản Cò Chịa

 

 

 

 

 

5. Bản Quỳnh Sơn

 

 

 

 

 

6. Bản Đán

 

 

 

 

 

7. Bản Đán 1

 

 

15

Thị trấn Yên Châu

0

0

6

6

 

 

 

 

1. Tiểu khu 1

 

 

 

 

 

2. Tiểu khu 2

 

 

 

 

 

3. Tiểu khu 3

 

 

 

 

 

4. Tiểu khu 4

 

 

 

 

 

5. Tiểu khu 5

 

 

 

 

 

6. Tiểu khu 6

 

 

Tổng số

10

59

104

173

 

PHỤ LỤC V

KẾT QUẢ PHÂN LOẠI BẢN TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN MỘC CHÂU
(Kèm theo Quyết định số 2507/QĐ-UBND ngày 30/11/2022 của Chủ tịch UBND tỉnh)

STT

Tên đơn vị hành chính

Kết quả phân loại bản

Tổng số

Loại 1

Loại 2

Loại 3

1

Chiềng Hắc

1

2

10

13

 

 

1. Bản Ta Niết

1. Bản Tà Số 1

1. Bản Tà Số 2

 

 

 

 

2. Bản Cò Lìu

2. Bản Tong Hán

 

 

 

 

 

3. Bản Hin Phá

 

 

 

 

 

4. Bản Tát Ngoãng

 

 

 

 

 

5. Bản Piềng Lán

 

 

 

 

 

6. Bản Pá Phang 1

 

 

 

 

 

7. Bản Pá Phang 2

 

 

 

 

 

8. Bản Chiềng Pằn

 

 

 

 

 

9. Bản Tây Hưng

 

 

 

 

 

10. Bản Long Phú

 

2

Xã Chiềng Khừa

0

6

3

9

 

 

 

1. Bản Phách

1. Bản Tòng

 

 

 

 

2. Bản Khừa

2. Bản Suối Đon

 

 

 

 

3. Bản Ông Lý

3. Bản Trọng

 

 

 

 

4. Bản Cang

 

 

 

 

 

5. Bản Căng Tỵ

 

 

 

 

 

6. Bản Xa Lú

 

 

3

Xã Chiềng Sơn

1

6

10

17

 

 

1. Tiểu khu 19/5

1. Tiểu khu 1/5

1. Tiểu khu 2

 

 

 

 

2. Tiểu khu 8

2. Tiểu khu 3

 

 

 

 

3. Bản Co Phương

3. Tiểu khu 4

 

 

 

 

4. Bản Hương Sơn

4. Tiểu khu 5

 

 

 

 

5. Bản Pha Luông

5. Tiểu khu 6

 

 

 

 

6. Bản Suối Thín

6. Tiểu khu 7

 

 

 

 

 

7. Tiểu khu 30/4

 

 

 

 

 

8. Tiểu khu 3/2

 

 

 

 

 

9. Bản Hin Pén

 

 

 

 

 

10. Bản Nặm Dên

 

4

Đông Sang

1

2

8

11

 

 

1. Bản Áng

1. Bản Búa

1. Tiểu khu 34

 

 

 

 

2. Bản Co Sung

2. Bản Áng 3

 

 

 

 

 

3. Bản Cóc

 

 

 

 

 

4. Bản Tự Nhiên

 

 

 

 

 

5. Bản Chăm Cháy

 

 

 

 

 

6. Bản Pa Phách 1

 

 

 

 

 

7. Bản Pa Phách 2

 

 

 

 

 

8. Bản Nà Kiến

 

5

Nà Mường

0

1

8

9

 

 

 

1. Bản Đoàn Kết

1. Bản Kè Tèo

 

 

 

 

 

2. Bản Tân Ca

 

 

 

 

 

3. Bản Thống Nhất

 

 

 

 

 

4. Bản Nà Mường

 

 

 

 

 

5. Bản Sằm Nằm

 

 

 

 

 

6. Bản Suối Khua

 

 

 

 

 

7. Tiểu khu 3

 

 

 

 

 

8. Bản Sỳ Lỳ

 

6

Xã Mường Sang

1

2

8

11

 

 

1. Bản Nà Bó 2

1. Bản Nà Bó 1

1. Bản Là Ngà 1

 

 

 

 

2. Bản Lùn

2. Bản Là Ngà 2

 

 

 

 

 

3. Bản Vặt

 

 

 

 

 

4. Bản Sò Lườn

 

 

 

 

 

5. Bản An Thái

 

 

 

 

 

6. Bản Bãi Sậy

 

 

 

 

 

7. Bản 19/8

 

 

 

 

 

8. Bản Thái Hưng

 

7

Xã Hua Păng

1

3

3

7

 

 

1. Bản Chiềng Cang

1. Bản Nà Sài

1. Bản Bó Hiềng

 

 

 

 

2. Bản Suối Ba

2. Bản Nà Bó I

 

 

 

 

3. Bản Suối Ngõa

3. Bản Nà Bó II

 

8

Xã Lóng Sập

1

6

7

14

 

 

1. Bản Bó Sập

1. Bản Phát

1. Bản Co Cháy

 

 

 

 

2. Bản A Má 1

2. Bản Pu Nhan

 

 

 

 

3. Bản A Má 2

3. Bản Pha Nhên

 

 

 

 

4. Bản Mường Bó

4. Bản Buốc Pát

 

 

 

 

5. Bản Phiêng Cài

5. Bản Pha Đón

 

 

 

 

6. Bản Hong Húa

6. Bản Buốc Quang

 

 

 

 

 

7. Bản A Lá

 

9

Xã Phiêng Luông

0

2

5

7

 

 

 

1. Bản Muống

1. Bản Xồm Lồm

 

 

 

 

2. Bản Pa Hốc

2. Bản Suối Khem

 

 

 

 

 

3. Bản Piềng Sàng

 

 

 

 

 

4. Bản Tám Ba

 

 

 

 

 

5. Bản Tiến Phong

 

10

Xã Tà Lại

0

5

3

8

 

 

 

1. Bản Suối Mõ

1. Bản Trai Tôn

 

 

 

 

2. Bản Tháng 5 - C5

2. Bản Lòng Hồ

 

 

 

 

3. Bản Tà Lọt

3. Bản Nong Cụt

 

 

 

 

4. Bản Nà Cạn

 

 

 

 

 

5. Bản Pái Mõ

 

 

11

Xã Tân Hợp

0

5

7

12

 

 

 

1. Bản Nà Sánh

1. Bản Tầm Phế

 

 

 

 

2. Bản Sao Tua

2. Bản Sam Kha

 

 

 

 

3. Bản Nà Mý

3. Bản Nà Mường

 

 

 

 

4. Bản Suối Xáy

4. Bản Suối Khoang

 

 

 

 

5. Bản Pơ Nang

5. Bản Lũng Mú

 

 

 

 

 

6. Bản Bó Liều

 

 

 

 

 

7. Bản Cà Đạc

 

12

Xã Tân Lập

5

1

8

14

 

 

1. Bản Dọi

1. Bản Phiêng Cành

1. Bản Phiêng Đón

 

 

 

2. Bản Tà Phềnh

 

2. Bản Nà Pháy

 

 

 

3. Bản Hoa

 

3. Bản Lóng Cóc

 

 

 

4. Bản Nà Tân

 

4. Bản Nà

 

 

 

5. Tiểu khu 12

 

5. Bản Nặm Khao

 

 

 

 

 

6. Bản Nặm Tôm

 

 

 

 

 

7. Tiểu khu 9

 

 

 

 

 

8. Tiểu khu 34

 

13

Xã Quy Hướng

0

3

7

10

 

 

 

1. Bản Suối Giăng 1

1. Bản Nà Giàng

 

 

 

 

2. Bản Chiềng Khòng

2. Bản Suối Cáu

 

 

 

 

3. Bản Nà Giàng 2

3. Bản Bó Hoi

 

 

 

 

 

4. Bản Suối Giăng 2

 

 

 

 

 

5. Bản Đồng Giăng

 

 

 

 

 

6. Bản Bến Trai

 

 

 

 

 

7. Bản Nà Quền

 

14

Thị trấn Mộc Châu

8

2

2

12

 

 

1. Tiểu khu 1

1. Tiểu khu 2

1. Tiểu khu Bản Mòn

 

 

 

2. Tiểu khu 3

2. Tiểu khu 4

2. Tiểu khu 11

 

 

 

3. Tiểu khu 6

 

 

 

 

 

4. Tiểu khu 8

 

 

 

 

 

5. Tiểu khu 10

 

 

 

 

 

6. Tiểu khu 12

 

 

 

 

 

7. Tiểu khu 13

 

 

 

 

 

8. Tiểu khu 14

 

 

 

15

Thị trấn Nông Trường Mộc Châu

16

3

11

30

 

 

1. Tiểu khu Bó Bun

1. Tiểu khu 70

1. Tiểu khu Tà Loọng

 

 

 

2. Tiểu khu Chờ Lồng

2. Tiểu khu 84/85

2. Tiểu khu Chè Đen I

 

 

 

3. Tiểu khu Pa Khen

3. Tiểu khu 3/2

3. Tiểu khu 66

 

 

 

4. Tiểu khu Chiềng Đi

 

4. Tiểu khu Cơ Quan

 

 

 

5. Tiểu khu Tiền Tiến

 

5. Tiểu khu Pa Khen III

 

 

 

6. Tiểu khu Thảo Nguyên

 

6. Tiểu khu Vườn Đào

 

 

 

7. Tiểu khu 68

 

7. Tiểu khu Cờ Đỏ

 

 

 

8. Tiểu khu 1/5

 

8. Tiểu khu 40

 

 

 

9. Tiểu khu Hoa Ban

 

9. Tiểu khu Chè Đen II

 

 

 

10. Tiểu khu Cấp 3

 

10. Tiểu khu 26/7

 

 

 

11. Tiểu khu Khí Tượng

 

11. Tiểu khu Mía Đường

 

 

 

12. Tiểu khu 19/8

 

 

 

 

 

13. Tiểu khu 19/5

 

 

 

 

 

14. Tiểu khu Nhà Nghỉ

 

 

 

 

 

15. Tiểu khu Bệnh Viện

 

 

 

 

 

16. Tiểu khu Bản Ôn

 

 

 

 

Tổng số

35

49

100

184

 

PHỤ LỤC VI

KẾT QUẢ PHÂN LOẠI BẢN TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN VÂN HỒ
(Kèm theo Quyết định số 2507/QĐ-UBND ngày 30/11/2022 của Chủ tịch UBND tỉnh)

STT

Tên đơn vị hành chính

Kết quả phân loại bản

Tổng s

Loại 1

Loại 2

Loại 3

1

Xã Chiềng Khoa

3

1

3

7

 

 

1. Bản Mường Khoa

1. Bản Chiềng Lè

1. Bản Phú Khoa

 

 

 

2. Bản Nà Chá

 

2. Bản Tin Tốc

 

 

 

3. Bản Khòng

 

3. Bản Páng

 

2

Xã Chiềng Xuân

0

6

1

7

 

 

 

1. Bản Khò Hồng

1. Bản Suối Quanh

 

 

 

 

2. Bản Dúp Kén

 

 

 

 

 

3. Bản Sa Lai

 

 

 

 

 

4. Bản Nặm Dên

 

 

 

 

 

5. Bản Tân Thành

 

 

 

 

 

6. Bản Nà Sàng

 

 

3

Chiềng Yên

0

5

4

9

 

 

 

1. Bản Nà Bai

1. Bản Piềng Chả

 

 

 

 

2. Bản Niên

2. Bản Suối Mực

 

 

 

 

3. Bản Yên Thành

3. Bản Pà Puộc

 

 

 

 

4. Bản Hợp Thành

4. Bản Phà Lè

 

 

 

 

5. Bản Phụ Mẫu

 

 

4

Xã Liên Hoà

1

4

0

5

 

 

1. Bản Lắn

1. Bản Nôn

 

 

 

 

 

2. Bản Suối Nậu

 

 

 

 

 

3. Bản Ngậm

 

 

 

 

 

4. Bản Tà Phù

 

 

5

Xã Lóng Luông

2

7

0

9

 

 

1. Bản Co Chàm

1. Bản Co Tang

 

 

 

 

2. Bản Lóng Luông

2. Bản Co Lóng

 

 

 

 

 

3. Bản Săn Cài

 

 

 

 

 

4. Bản Pa Kha

 

 

 

 

 

5. Bản Suối Bon

 

 

 

 

 

6. Bản Lũng Xá

 

 

 

 

 

7. Bản Tà Dê

 

 

6

Mường Men

0

3

2

5

 

 

 

1. Bản Khà Nhài

1. Bản Chột

 

 

 

 

2. Bản Ui

2. Bản Cóm

 

 

 

 

3. Bản Nà Pa

 

 

7

Xã Mường Tè

0

8

0

8

 

 

 

1. Bản Hào

 

 

 

 

 

2. Bản Háng

 

 

 

 

 

3. Bản Mường Tè

 

 

 

 

 

4. Bản Pù Hiềng

 

 

 

 

 

5. Bản Nhúng

 

 

 

 

 

6. Bản Chiềng Ban

 

 

 

 

 

7. Bản Hinh

 

 

 

 

 

8. Bản Pơ Tào

 

 

8

Xã Quang Minh

0

4

1

5

 

 

 

1. Bản Bó

1. Bản Lòm

 

 

 

 

2. Bản Nà Bai

 

 

 

 

 

3. Bản To Ngùi

 

 

 

 

 

4. Bản Coong

 

 

9

Xã Song Khủa

3

5

1

9

 

 

1. Bản Co Súc

1. Bản Tàu Dàu

1. Bản Suối Sấu

 

 

 

2. Bản Tà Lạc

2. Bản Co Hó

 

 

 

 

3. Bản Lóng Khủa

3. Bản Un

 

 

 

 

 

4. Bản Tầm Phế

 

 

 

 

 

5. Bản Song Hưng

 

 

10

Xã Suối Bàng

0

7

2

9

 

 

 

1. Bản Sôi

1. Bản Bó

 

 

 

 

2. Bản Pưa Lai

2. Bản Suối Khẩu

 

 

 

 

3. Bản Nà Lồi

 

 

 

 

 

4. Bản Chiềng Đa

 

 

 

 

 

5. Bản Ấm

 

 

 

 

 

6. Bản Châu Phong

 

 

 

 

 

7. Bản Khoang Tuống

 

 

11

Tân Xuân

1

8

0

9

 

 

1. Bản Láy

1. Bản Đông Tà Lào

 

 

 

 

 

2. Bản Thắm Tôn

 

 

 

 

 

3. Bản Tây Tà Lào

 

 

 

 

 

4. Bản Bướt

 

 

 

 

 

5. Bản Ngà

 

 

 

 

 

6. Bản Bún

 

 

 

 

 

7. Bản Cột Mốc

 

 

 

 

 

8. Bản Sa Lai

 

 

12

Tô Múa

0

9

3

12

 

 

 

1. Bản Co Cài

1. Bản Liên Hưng

 

 

 

 

2. Bản Lắc Mường

2. Tiểu khu Trung Tâm

 

 

 

 

3. Bản Dạo

3. Bản Đá Mài

 

 

 

 

4. Bản Mến

 

 

 

 

 

5. Bản Pàn Ngùa

 

 

 

 

 

6. Bản Suối Liếm

 

 

 

 

 

7. Bản Cho Đáy

 

 

 

 

 

8. Bản Khảm

 

 

 

 

 

9. Bản Bó Mồng

 

 

13

Xã Vân Hồ

1

4

8

13

 

 

1. Bản Hang Trùng 1

1. Tiểu khu Sao Đỏ 2

1. Bản Hang Trùng 2

 

 

 

 

2. Bản Pa Chè

2. Bản Suối Lìn

 

 

 

 

3. Bản Bó Nhàng 1

3. Tiểu khu Sao Đỏ 1

 

 

 

 

4. Bản Pa Cốp

4. Bản Bó Nhàng 2

 

 

 

 

 

5. Bản Chiềng Đi 1

 

 

 

 

 

6. Bản Chiềng Đi 2

 

 

 

 

 

7. Bản Thuông Cuông

 

 

 

 

 

8. Bản Hua Tạt

 

14

Xã Xuân Nha

0

8

0

8

 

 

 

1. Bản Pù Lầu

 

 

 

 

 

2. Bản Tưn

 

 

 

 

 

3. Bản Nà Hiềng

 

 

 

 

 

4. Bản Chiềng Nưa

 

 

 

 

 

5. Bản Chiềng Hin

 

 

 

 

 

6. Bản Thín

 

 

 

 

 

7. Bản Nà An

 

 

 

 

 

8. Bản Mường An

 

 

 

Tổng số

11

79

25

115

 

PHỤ LỤC VII

KẾT QUẢ PHÂN LOẠI BẢN TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN BẮC YÊN
(Kèm theo Quyết định số 2507/QĐ-UBND ngày 30/11/2022 của Chủ tịch UBND tỉnh)

STT

Tên đơn vị hành chính

Kết quả phân loại bản

Tổng số

Loại 1

Loại 2

Loại 3

1

Song Pe

1

6

1

8

 

 

1. Bản Pe

1. Bản Chanh

1. Bản Suối Quốc

 

 

 

 

2. Bản Nguồn

 

 

 

 

 

3. Bản Mong

 

 

 

 

 

4. Bản Ngậm

 

 

 

 

 

5. Bản Suối Song

 

 

 

 

 

6. Bản Trung Sơn

 

 

2

Xã Chiềng Sại

0

3

3

6

 

 

 

1. Bản Tăng

1. Bản Nà Dòn

 

 

 

 

2. Bản Suối Ngang

2. Bản Co Muồng

 

 

 

 

3. Bản Nậm Lin

3. Bản Quế Sơn

 

3

Háng Đồng

1

2

2

5

 

 

1. Bản Háng Đồng

1. Bản Chống Tra

1. Bản Háng Bla

 

 

 

 

2. Bản Làng Sáng

2. Bản Háng Đồng C

 

4

Tạ Khoa

1

4

1

6

 

 

1. Bản Sập Việt

1. Bản Tà Đò

1. Bản Nhạn Nọc

 

 

 

 

2. Bản Tân Tiến

 

 

 

 

 

3. Bản Tân Cuông

 

 

 

 

 

4. Bản Ọ B

 

 

5

Xã Xím Vàng

0

3

1

4

 

 

 

1. Bản Xím Vàng

1. Bản Sồng Chống

 

 

 

 

2. Bản Háng Chơ

 

 

 

 

 

3. Bản Trông Tầu

 

 

6

Hua Nhàn

0

8

1

9

 

 

 

1. Bản Đèo Chẹn

1. Bản Khúm Khia

 

 

 

 

2. Bản Cáy Khẻ

 

 

 

 

 

3. Bản Suối Thón

 

 

 

 

 

4. Bản Hồ Sen

 

 

 

 

 

5. Bản Hua Noong

 

 

 

 

 

6. Bản Trông Dê

 

 

 

 

 

7. Bản Pa Khốm

 

 

 

 

 

8. Bản Suối Sát

 

 

7

Mường Khoa

3

1

4

8

 

 

1. Bản Chẹn

1. Bản Pa Nó

1. Bản Khọc B

 

 

 

2. Bản Phúc

 

2. Bản Suối Tăng

 

 

 

3. Bản Khoa

 

3. Bản Chạng

 

 

 

 

 

4. Bản Pót

 

8

Xã Hang Chú

0

5

1

6

 

 

 

1. Bản Hang Chú

1. Bản Phình Hồ

 

 

 

 

2. Bản Pa Cư Sáng

 

 

 

 

 

3. Bản Pá Hốc

 

 

 

 

 

4. Bản Suối Lềnh

 

 

 

 

 

5. Bản Nậm Lộng

 

 

9

Xã Hồng Ngài

2

3

0

5

 

 

1. Bản Hồng Ngài

1. Bản Đung Giàng

 

 

 

 

2. Bản Lung Tang

2. Bản Suối Háo

 

 

 

 

 

3. Bản Suối Chạn

 

 

10

Thị trấn Bắc Yên

1

3

3

7

 

 

1. Tiểu khu Phiêng Ban 2

1. Tiểu khu 1

1. Tiểu khu 2

 

 

 

 

2. Tiểu khu 3

2. Bản Văn Ban

 

 

 

 

3. Bản Phiêng Ban 1

3. Bản Mới

 

11

Pắc Ngà

1

7

1

9

 

 

1. Bản Pắc Ngà

1. Bản Nong Cóc

1. Bản Tả Ỉu

 

 

 

 

2. Bản Bước

 

 

 

 

 

3. Bản Lừm Thượng A

 

 

 

 

 

4. Bản Lừm Thượng B

 

 

 

 

 

5. Bản Nà Sài

 

 

 

 

 

6. Bản Ảng

 

 

 

 

 

7. Bản Lừm Hạ

 

 

12

Tà Xùa

0

4

0

4

 

 

 

1. Bản Tà Xùa

 

 

 

 

 

2. Bản Chung Trinh

 

 

 

 

 

3. Bản Bẹ

 

 

 

 

 

4. Bản Trò A

 

 

13

Xã Phiêng Côn

1

1

2

4

 

 

1. Bản Kỳ Sơn

1. Bản En

1. Bản Nhèm

 

 

 

 

 

2. Bản Suối Trắng

 

14

Xã Phiêng Ban

2

2

3

7

 

 

1. Bản Cao Đa 1

1. Bản Phiêng Ban

1. Bản Cao Đa 2

 

 

 

2. Bản Tân Ban

2. Bản Tam Hợp

2. Bản Cang Hợp

 

 

 

 

 

3. Bản Pu Nhi

 

15

Chim Vàn

0

8

0

8

 

 

 

1. Bản Vàn

 

 

 

 

 

2. Bản Chim Hạ

 

 

 

 

 

3. Bản Nà Tiến

 

 

 

 

 

4. Bản Chim Thượng

 

 

 

 

 

5. Bản Suối Tù

 

 

 

 

 

6. Bản Suối Lẹ

 

 

 

 

 

7. Bản Suối Cải

 

 

 

 

 

8. Bản Cải B

 

 

16

Làng Chếu

0

5

0

5

 

 

 

1. Bản Trang Dua Hang

 

 

 

 

 

2. Bản Cáo A

 

 

 

 

 

3. Bản Làng Chếu

 

 

 

 

 

4. Bản Háng Cao

 

 

 

 

 

5. Bản Suối Păng

 

 

 

Tổng số

13

65

23

101

 

PHỤ LỤC VIII

KẾT QUẢ PHÂN LOẠI BẢN TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN PHÙ YÊN
(Kèm theo Quyết định số 2507/QĐ-UBND ngày 30/11/2022 của Chủ tịch UBND tỉnh)

STT

n đơn vị hành chính

Kết quả phân loại bản

Tổng số

Loại 1

Loại 2

Loại 3

1

Thị trấn Phù Yên

7

0

1

8

 

 

1. Tiểu khu 1

 

1. Tiểu khu 3

 

 

 

2. Tiểu khu 2

 

 

 

 

 

3. Tiểu khu 4

 

 

 

 

 

4. Tiểu khu 5

 

 

 

 

 

5. Tiểu khu 6

 

 

 

 

 

6. Tiểu khu 7

 

 

 

 

 

7. Tiểu khu 8

 

 

 

2

Tường Thượng

2

2

4

8

 

 

1. Bản Khoa 2

1. Bản Đồng La

1. Bản Khoa 1

 

 

 

2. Bản Chăn

2. Bản Thon

2. Bản Cải

 

 

 

 

 

3. Bản Chượp

 

 

 

 

 

4. Bản Cha

 

3

Tường Hạ

0

5

0

5

 

 

 

1. Bản Dằn

 

 

 

 

 

2. Bản Khảo

 

 

 

 

 

3. Bản Cóc 1

 

 

 

 

 

4. Bản Cóc 2

 

 

 

 

 

5. Bản Liên Hợp

 

 

4

Xã Tường Phong

0

4

1

5

 

 

 

1. Bản Suối Lốm

1. Bản Bèo

 

 

 

 

2. Bản Suối Tre

 

 

 

 

 

3. Bản Hạ Lương

 

 

 

 

 

4. Bản Tân Đà

 

 

5

Sập Xa

1

3

1

5

 

 

1. Bản Xa

1. Bản Nà Lạy

1. Bản Pưn

 

 

 

 

2. Bản Giàng

 

 

 

 

 

3. Bản Phiêng Lương

 

 

6

Xã Nam Phong

0

2

3

5

 

 

 

1. Bản Suối Vé

1. Bản Đá Mài

 

 

 

 

2. Bản Suối Lúa

2. Bản Pín

 

 

 

 

 

3. Bản Mó Sách

 

7

Xã Mường Thải

1

3

2

6

 

 

1. Bản Thải

1. Bản Tồng Cẩu

1. Bản Văn Phúc Yên

 

 

 

 

2. Bản Khoai Lang

1. Bản Chiếu

 

 

 

 

3. Bản Đất Lành

 

 

8

Mường Lang

0

5

1

6

 

 

 

1. Bản Kẽm

1. Bản Nguồn

 

 

 

 

2. Bản Đung

 

 

 

 

 

3. Bản Chiềng Manh

 

 

 

 

 

4. Bản Tường Lang

 

 

 

 

 

5. Bản Thượng Lang

 

 

9

Xã Gia Phù

1

3

6

10

 

 

1. Bản Tạo

1. Bản Nà Khằm

1. Bản Nhọt 1

 

 

 

 

2. Bản Chát Mới

2. Bản Nhọt 2

 

 

 

 

3. Bản Nà Mạc

3. Bản Lìn

 

 

 

 

 

4. Bản Vi

 

 

 

 

 

5. Bản Tân Ba

 

 

 

 

 

6. Bản Lá

 

10

Xã Quang Huy

2

2

10

14

 

 

1. Bản Mo 1

1. Bản Suối Ó

1. Bản Suối Ngang

 

 

 

2. Bản Mo 2

2. Bản Mo Nghè 2

2. Bản Suối Gióng

 

 

 

 

 

3. Bản Nà Xá

 

 

 

 

 

4. Bản Mo Nghè 1

 

 

 

 

 

5. Bản Cang

 

 

 

 

 

6. Bản Tường Quang

 

 

 

 

 

7. Bản Chiềng Thượng

 

 

 

 

 

8. Bản Búc

 

 

 

 

 

9. Bản Chiềng Hạ

 

 

 

 

 

10. Bản Chiềng Trung

 

11

Xã Tường Tiến

0

2

3

5

 

 

 

1. Bản Nà Pục

1. Bản Pa

 

 

 

 

2. Bản Thín

2. Bản Tặt

 

 

 

 

 

3. Bản Cột Mốc

 

12

Xã Mường Do

0

2

6

8

 

 

 

1. Bản Do

1. Bản Páp

 

 

 

 

2. Bản Suối Han

2. Bản Tân Kiểng

 

 

 

 

 

3. Bản Lằn

 

 

 

 

 

4. Bản Suối Lồng

 

 

 

 

 

5. Bản Bãi Lươn

 

 

 

 

 

6. Bản Tường Han

 

13

Huy Bắc

0

2

9

11

 

 

 

1. Bản Dèm Hạ

1. Bản Nà Phái 1

 

 

 

 

2. Bản Phố

2. Bản Nà Phái 2

 

 

 

 

 

3. Bản Suối Làng

 

 

 

 

 

4. Bản Phai Làng

 

 

 

 

 

5. Bản Dèm Thượng

 

 

 

 

 

6. Bản Tọ Thượng 1

 

 

 

 

 

7. Bản Tọ Thượng 2

 

 

 

 

 

8. Bản Kim Tân

 

 

 

 

 

9. Bản Sáy Tú

 

14

Huy Tường

0

2

4

6

 

 

 

1. Bản Suối Pai

1. Bản Suối Nhúng

 

 

 

 

2. Bản Noong Pùng

2. Bản Tân Cóng

 

 

 

 

 

3. Bản Muống Thượng

 

 

 

 

 

4. Bản Tiến Phong

 

15

Xã Huy Hạ

1

2

6

9

 

 

1. Bản Bản Bó

1. Bản Trò 2

1. Bản Trò 1

 

 

 

 

2. Bản Tọ Hạ

2. Bản Nà Lò 1

 

 

 

 

 

3. Bản Nà Lò 2

 

 

 

 

 

4. Bản Nà Lìu

 

 

 

 

 

5. Bản Đồng Lương

 

 

 

 

 

6. Bản Xà

 

16

Xã Huy Tân

0

2

8

10

 

 

 

1. Bản Puôi 1

1. Bản Lềm

 

 

 

 

2. Bản Giáo 1

2. Bản Kim Phong

 

 

 

 

 

3. Bản Puôi 2

 

 

 

 

 

4. Bản Puôi 3

 

 

 

 

 

5. Bản Cù 1

 

 

 

 

 

6. Bản Cù 2

 

 

 

 

 

7. Bản Giáo 2

 

 

 

 

 

8. Bản Suối Cù

 

17

Xã Tân Lang

1

2

8

11

 

 

1. Bản Đu Lau

1. Bản Khẻn Tiên

1. Bản Diệt

 

 

 

 

2. Bản Suối Lèo

2. Bản Tân Hợp

 

 

 

 

 

3. Bản Mỏ

 

 

 

 

 

4. Bản Cà

 

 

 

 

 

5. Bản Thịnh Lang 1

 

 

 

 

 

6. Bản Thịnh Lang 2

 

 

 

 

 

7. Bản Yên Thịnh

 

 

 

 

 

8. Bản Vường

 

18

Tường Phù

0

3

4

7

 

 

 

1. Bản Bùa Chung 1

1. Bản Đông

 

 

 

 

2. Bản Bùa Chung 2

2. Bản Nà Lè

 

 

 

 

3. Bản Bùa Hạ

3. Bản Bùa Thượng 1

 

 

 

 

 

4. Bản Bùa Thượng 2

 

19

Kim Bon

2

5

0

7

 

 

1. Bản Suối Vạch

1. Bản Suối Kếnh

 

 

 

 

2. Bản Suối On

2. Bản Bương Pa

 

 

 

 

 

3. Bản Kim Bon

 

 

 

 

 

4. Bản Trung Thành

 

 

 

 

 

5. Bản Suối Lẹt

 

 

20

Xã Mường Bang

1

4

4

9

 

 

1. Bản Chè Mè

1. Bản Dinh

1. Bản Chùng

 

 

 

 

2. Bản Lao

2. Bản Bang

 

 

 

 

3. Bản Cải

3. Bản Khoáng

 

 

 

 

4. Bản Sọc

4. Bản Suối Gà

 

21

Xã Suối Tọ

0

6

2

8

 

 

 

1. Bản Trò

1. Bản Pắc Bẹ A

 

 

 

 

2. Bản Suối Khang

2. Bản Pắc Bẹ B

 

 

 

 

3. Bản Lũng Khoai

 

 

 

 

 

4. Bản Suối Tọ

 

 

 

 

 

5. Bản Pắc Bẹ C

 

 

 

 

 

6. Bản Suối Dinh

 

 

22

Xã Suối Bau

0

5

2

7

 

 

 

1. Bản Suối Cáy

1. Bản Suối Hiền

 

 

 

 

2. Bản Suối Thịnh

2. Bản Suối Giàng

 

 

 

 

3. Bản Suối Chèo

 

 

 

 

 

4. Bản Suối Bau

 

 

 

 

 

5. Bản Suối Chát

 

 

23

Tân Phong

0

3

2

5

 

 

 

1. Bản Vạn Yên

1. Bản Đồng Mã

 

 

 

 

2. Bản Mùng

2. Bản In

 

 

 

 

3. Bản Bông

 

 

24

Xã Mường Cơi

0

1

15

16

 

 

 

1. Bản Suối Cốc

1. Bản Băn

 

 

 

 

 

2. Bản Ếch

 

 

 

 

 

3. Bản Suối Bí

 

 

 

 

 

4. Bản Ngã Ba

 

 

 

 

 

5. Bản Kiềng

 

 

 

 

 

6. Bản Văn Tân

 

 

 

 

 

7. Bản Tân Tường Hợp

 

 

 

 

 

8. Bản Văn Cơi

 

 

 

 

 

9. Bản Sổ

 

 

 

 

 

10. Bản Nà Xe Mới

 

 

 

 

 

11. Bản Cơi

 

 

 

 

 

12. Bản Nghĩa Hưng

 

 

 

 

 

13. Bản Tường Ban

 

 

 

 

 

14. Bản Bau

 

 

 

 

 

15. Bản Suối Bục

 

25

Xã Huy Thượng

1

3

2

6

 

 

1. Bản Ban

1. Bản Úm 2

1. Bản Úm 1

 

 

 

 

2. Bản Kíu

2. Bản Chằm Chài

 

 

 

 

3. Bản Núi Hồng

 

 

26

Xã Bắc Phong

1

2

0

3

 

 

1. Bản Hợp Phong

1. Bản Trung Phong

 

 

 

 

 

2. Bản Tiên Phong

 

 

27

Đá Đỏ

0

5

2

7

 

 

 

1. Bản Bãi Vàng

1. Bản Cửa Sập

 

 

 

 

2. Bản Đá Đỏ

2. Bản Bãi Sại

 

 

 

 

3. Bản Hợp Bông

 

 

 

 

 

4. Bản Tang Lang

 

 

 

 

 

5. Bản Suối Tiếu

 

 

 

Tổng số

21

80

106

207

 

PHỤ LỤC IX

KẾT QUẢ PHÂN LOẠI BẢN TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN SÔNG MÃ
(Kèm theo Quyết định số 2507/QĐ-UBND ngày 30/11/2022 của Chủ tịch UBND tỉnh)

STT

n đơn vị hành chính

Kết quả phân loại bản

Tổng số

Loại 1

Loại 2

Loại 3

1

Thị trấn Sông Mã

5

0

0

5

 

 

1. Tổ dân phố 1

 

 

 

 

 

2. Tổ dân phố 2

 

 

 

 

 

3. Tổ dân phố 3

 

 

 

 

 

4. Tổ dân phố 4

 

 

 

 

 

5. Tổ dân phố 5

 

 

 

2

Mường Sai

1

2

9

12

 

 

1. Bản Ỏ

1. Bản Sai

1. Bản Co Đứa

 

 

 

 

2. Bản Nà Hò

2. Bản Kỳ Ninh

 

 

 

 

 

3. Bản Tiên Chung

 

 

 

 

 

4. Bản Tin Tốc

 

 

 

 

 

5. Bản Lọng Lót

 

 

 

 

 

6. Bản Nong Phạ

 

 

 

 

 

7. Bản Tân Hống

 

 

 

 

 

8. Bản Nà Un

 

 

 

 

 

9. Bản Tạo

 

3

Xã Chiềng Khương

2

14

5

21

 

 

1. Bản Thống Nhất

1. Bản Khương Tiên

1. Bản Hưng Hà

 

 

 

2. Bản Chiềng Khương

2. Bản Tân Lập

2. Bản Liên Hồng

 

 

 

 

3. Bản Híp

3. Bản Huổi Nhương

 

 

 

 

4. Bản Búa

4. Bản Quyết Thắng

 

 

 

 

5. Bản Bó

5. Bản Cỏ

 

 

 

 

6. Bản Ten Pạnh

 

 

 

 

 

7. Bản Puông

 

 

 

 

 

8. Bản Mo

 

 

 

 

 

9. Bản Huổi Mo

 

 

 

 

 

10. Bản Là

 

 

 

 

 

11. Bản Pục

 

 

 

 

 

12. Bản Đen

 

 

 

 

 

13. Bản Phụ

 

 

 

 

 

14. Bản Tiên Sơn

 

 

4

Xã Chiềng Cang

1

14

14

29

 

 

1. Bản Chiềng Cang

1. Bản Nhạp

1. Bản Cang

 

 

 

 

2. Bản Củ

2. Bản Trung Châu

 

 

 

 

3. Bản Tre

3. Bản Ít Lót

 

 

 

 

4. Bản Pá Nó

4. Bản Anh Trung

 

 

 

 

5. Bản Nà Tý

5. Bản Mỏ

 

 

 

 

6. Bản Hua Tát

6. Bản Huổi Tao

 

 

 

 

7. Bản Bó Lạ

7. Bản Nhọt Có

 

 

 

 

8. Bản Có

8. Bản Huổi So

 

 

 

 

9. Bản Huổi Cuống

9. Bản Đấu Mường

 

 

 

 

10. Bản Hát Sét

10. Bản Nà Bon

 

 

 

 

11. Bản Nà Hỳ

11. Bản Bằng Lậc

 

 

 

 

12. Bản Huổi Dấng

12. Bản Tin Tát

 

 

 

 

13. Bản Ta Tạng

13. Bản Hong Ngay

 

 

 

 

14. Bản Thón

14. Bản Chiềng Xôm

 

5

Mường Hung

0

13

15

28

 

 

 

1. Bản Yên Sơn

1. Bản Trung Chính

 

 

 

 

2. Bản Kéo Co

2. Bản Nà Lứa

 

 

 

 

3. Bản Bua Hin

3. Bản Nà Nỏng

 

 

 

 

4. Bản Cát

4. Bản Co Tra

 

 

 

 

5. Bản Mường Hung

5. Bản Hát So

 

 

 

 

6. Bản Nong Sày

6. Bản Nà Ái

 

 

 

 

7. Bản Ít Om

7. Bản Kéo

 

 

 

 

8. Bản Phiêng Pẻn

8. Bản Huổi

 

 

 

 

9. Bản Nà Cầm

9. Bản Lúa

 

 

 

 

10. Bản Hong Dồm

10. Bản Co Cườm

 

 

 

 

11. Bản Đội 6

11. Bản Nà Ngần

 

 

 

 

12. Bản Huổi Ỏi

12. Bản Huổi Bua

 

 

 

 

13. Bản Muôn

13. Bản Phiêng Hoi

 

 

 

 

 

14. Bản Bản Pho

 

 

 

 

 

15. Bản Hát 8

 

6

Mường Cai

0

9

5

14

 

 

 

1. Bản Nà Dòn

1. Bản Nà Kham

 

 

 

 

2. Bản Mường Cai

2. Bản Co Phường

 

 

 

 

3. Bản Huổi Hưa

3. Bản Ta Lát

 

 

 

 

4. Bản Háng Lìa

4. Bản Sài Khao

 

 

 

 

5. Bản Huổi Khe

5. Bản Phiêng Piềng

 

 

 

 

6. Bản Co Bay

 

 

 

 

 

7. Bản Huổi Co

 

 

 

 

 

8. Bản Huổi Mươi

 

 

 

 

 

9. Bản Xia Kia

 

 

7

Xã Chiềng Khoong

1

14

23

38

 

 

1. Bản Hải Sơn

1. Bản Lè

1. Bản Cang

 

 

 

 

2. Bản Khong Tở

2. Bản Lướt

 

 

 

 

3. Bản Hán Ku

3. Bản Púng

 

 

 

 

4. Bản Bông Tòng

4. Bản Xim Bon

 

 

 

 

5. Bản Bó Sản

5. Bản Tà Hay

 

 

 

 

6. Bản Bó Chạy

6. Bản Chiên

 

 

 

 

7. Bản Nà Ngặp

7. Bản Púng Kiểng

 

 

 

 

8. Bản Mòn

8. Bản Hồng Nam

 

 

 

 

9. Bản Pìn

9. Bản Co Hay

 

 

 

 

10. Bản Xi Lô

10. Bản Pá Khôm

 

 

 

 

11. Bản Hát Lay

11. Bản Ít Lốc

 

 

 

 

12. Bản Huổi Nóng

12. Bản Bướm Ỏ

 

 

 

 

13. Bản Xim Muội

13. Bản Co Sản

 

 

 

 

14. Bản Huổi Hào

14. Bản Liên Phương

 

 

 

 

 

15. Bản Hoàng Mã

 

 

 

 

 

16. Bản Bó Luông

 

 

 

 

 

17. Bản Co Phen

 

 

 

 

 

18. Bản Huổi Khoong

 

 

 

 

 

19. Bản Bó Quỳnh

 

 

 

 

 

20. Bản Huổi Bó

 

 

 

 

 

21. Bản Tân Hưng

 

 

 

 

 

22. Bản C5

 

 

 

 

 

23. Bản Đội 3

 

8

Xã Huổi Một

0

9

10

19

 

 

 

1. Bản Nậm Pù

1. Bản Lọng Mòn

 

 

 

 

2. Bản Pá Công

2. Bản Nà Hạ

 

 

 

 

3. Bản Kéo

3. Bản Huổi Pản

 

 

 

 

4. Bản Pản

4. Bản Hợp Tiến

 

 

 

 

5. Bản Co Kiểng

5. Bản Ta Hốc

 

 

 

 

6. Bản Phá Thóng

6. Bản Nong Ke

 

 

 

 

7. Bản Co Mạ

7. Bản Khua Họ

 

 

 

 

8. Bản Pá Mằn

8. Bản Cang Cói

 

 

 

 

9. Bản Túp Phạ

9. Bản Pa Tết

 

 

 

 

 

10. Bản Nà Nghiều

 

9

Xã Nậm Mằn

0

5

3

8

 

 

 

1. Bản Chạy Cang

1. Bản Púng Hày

 

 

 

 

2. Bản Púng Khương

2. Bản Pá Ban

 

 

 

 

3. Bản Nậm Mằn

3. Bản Huổi Khoang

 

 

 

 

4. Bản Chả Huổi

 

 

 

 

 

5. Bản Luông Cà

 

 

10

Xã Nà Nghịu

1

17

17

35

 

 

1. Bản Mé Bon

1. Bản Nà Hin

1. Bản Nang Cầu

 

 

 

 

2. Bản Phòng Sài

2. Bản Tân Hợp

 

 

 

 

3. Bản Thón

3. Bản Lọng Lằn

 

 

 

 

4. Bản Huổi Cói

4. Bản Nong Lếch

 

 

 

 

5. Bản Sào Và

5. Bản Lê Hồng Phong

 

 

 

 

6. Bản Quyết Tiến

6. Bản Quyết Thắng

 

 

 

 

7. Bản Nà Nghịu

7. Bản Hưng Mai

 

 

 

 

8. Bản Nà Nghịu II

8. Bản Trại Giống

 

 

 

 

9. Bản Huổi Lìu

9. Bản Kéo

 

 

 

 

10. Bản Xum Côn

10. Bản Nà Hin II

 

 

 

 

11. Bản Lươi Là

11. Bản Tiền Phong

 

 

 

 

12. Bản Mung

12. Bản Tây Hồ

 

 

 

 

13. Bản Co Phường

13. Bản Pom Phung

 

 

 

 

14. Bản Nậm Ún

14. Bản Ngu Hấu

 

 

 

 

15. Bản Nả Pàn

15. Bản Hua Pàn

 

 

 

 

16. Bản Nà Pàn II

16. Bản Quyết Tâm

 

 

 

 

17. Bản Phiêng Tòng

17. Bản Cánh Kiến

 

11

Nậm Ty

0

11

9

20

 

 

 

1. Bản Nà Tòng

1. Bản Nà Phung

 

 

 

 

2. Bản Mòn

2. Bản Đứa

 

 

 

 

3. Bản Pàn

3. Bản Lọng Nghịu

 

 

 

 

4. Bản Nà Khựa

4. Bản Huổi Tòng

 

 

 

 

5. Bản Co Dâu

5. Bản Hua Cắt

 

 

 

 

6. Bản Nà Hay

6. Bản Búa Hụn

 

 

 

 

7. Bản Nà Mện

7. Bản Nà Pàn

 

 

 

 

8. Bản Xẻ

8. Bản Hiểm Lằn

 

 

 

 

9. Bản Nà Há

9. Bản Pá Lành

 

 

 

 

10. Bản Pá Men

 

 

 

 

 

11. Bản Nà Sèo

 

 

12

Xã Chiềng Phung

1

6

4

11

 

 

1. Bản Nuốt Còn

1. Bản Chiềng Vàng

1. Bản Củ Bú

 

 

 

 

2. Bản Chéo

2. Bản Nong Xô

 

 

 

 

3. Bản Pịn

3. Bản Sàng Lay

 

 

 

 

4. Bản Huổi Tư Hua Và

4. Bản Pá Trả

 

 

 

 

5. Bản Co Khương

 

 

 

 

 

6. Bản Ban Lạt

 

 

13

Xã Chiềng Sơ

0

1

18

19

 

 

 

1. Bản Mường Bon

1. Bản Pe Tiến

 

 

 

 

 

2. Bản Công

 

 

 

 

 

3. Bản Cần Tọ

 

 

 

 

 

4. Bản Huổi Sài

 

 

 

 

 

5. Bản Nà Luồng

 

 

 

 

 

6. Bản Đứa

 

 

 

 

 

7. Bản Đứa II

 

 

 

 

 

8. Bản Quảng Tiến

 

 

 

 

 

9. Bản Huổi Cát

 

 

 

 

 

10. Bản Thắng Lợi

 

 

 

 

 

11. Bản Ten Ư

 

 

 

 

 

12. Bản Nà Sặng

 

 

 

 

 

13. Bản Nà Cần II

 

 

 

 

 

14. Bản Mâm

 

 

 

 

 

15. Bản Luấn

 

 

 

 

 

16. Bản Nà Lốc II

 

 

 

 

 

17. Bản Nà Lốc

 

 

 

 

 

18. Bản Phiêng Xa

 

14

Xã Yên Hưng

0

9

7

16

 

 

 

1. Bản Bang

1. Bản Pảng

 

 

 

 

2. Bản Nong Mừ

2. Bản Sòng

 

 

 

 

3. Bản Pọng

3. Bản Hải Hưng

 

 

 

 

4. Bản Huổi Púng

4. Bản Lẹ

 

 

 

 

5. Bản Pao Há

5. Bản Tau Hay

 

 

 

 

6. Bản Tin Tiến

6. Bản Bua

 

 

 

 

7. Bản Nà Lằn

7. Bản Nà Dìa

 

 

 

 

8. Bản Pái

 

 

 

 

 

9. Bản Sòng Hạ

 

 

15

Xã Đứa Mòn

0

13

8

21

 

 

 

1. Bản Đứa Mòn

1. Bản Trả Lảy

 

 

 

 

2. Bản Huổi Lếch

2. Bản Huổi Pặt

 

 

 

 

3. Bản Tia

3. Bản Huổi Lạnh

 

 

 

 

4. Bản Củ

4. Bản Ngam Trạng

 

 

 

 

5. Bản Phá Thóng

5. Bản Huổi Phẩng

 

 

 

 

6. Bản Hin Pẻn

6. Bản Púng Báng

 

 

 

 

7. Bản Púng Núa

7. Bản Huổi Lếch II

 

 

 

 

8. Bản Nộc Cốc

8. Bản Hua Phẩng

 

 

 

 

9. Bản Hua Thóng

 

 

 

 

 

10. Bản Nà Tấu

 

 

 

 

 

11. Bản Đứa Luông

 

 

 

 

 

12. Bản Nà Lốc

 

 

 

 

 

13. Bản Tặng Sỏn

 

 

16

Xã Mường Lầm

1

5

2

8

 

 

1. Bản Mường Nưa

1. Bản Lốm Hỏm

1. Bản Mường Cang

 

 

 

 

2. Bản Lấu Ngày

2. Bản Nà Và

 

 

 

 

3. Bản Phèn Sàng

 

 

 

 

 

4. Bản Hịa

 

 

 

 

 

5. Bản Mường Tợ

 

 

17

Xã Chiềng En

0

10

0

10

 

 

 

1. Bản Lưng

 

 

 

 

 

2. Bản Co Tòng

 

 

 

 

 

3. Bản Lằng Mới

 

 

 

 

 

4. Bản Lọng Xày

 

 

 

 

 

5. Bản Nà Bó

 

 

 

 

 

6. Bản Hua Lưng

 

 

 

 

 

7. Bản Huổi Han

 

 

 

 

 

8. Bản Pá Nì

 

 

 

 

 

9. Bản Ten

 

 

 

 

 

10. Bản Huổi Pàn

 

 

18

Xã Bó Sinh

0

10

0

10

 

 

 

1. Bản Phống

 

 

 

 

 

2. Bản Phống II

 

 

 

 

 

3. Bản Nà Niêng

 

 

 

 

 

4. Bản Pát

 

 

 

 

 

5. Bản Pá Ma

 

 

 

 

 

6. Bản Nong

 

 

 

 

 

7. Bản Pá Ngay

 

 

 

 

 

8. Bản Băng Dạ

 

 

 

 

 

9. Bản Bó Sinh

 

 

 

 

 

10. Bản Huổi Tính

 

 

19

Pú Bẩu

0

4

3

7

 

 

 

1. Bản Hặp

1. Bản Huổi Lán

 

 

 

 

2. Bản Pá Ca

2. Bản Pha Hặp

 

 

 

 

3. Bản Háng Xía

3. Bản Pú Bẩu

 

 

 

 

4. Bản Pá Lâu

 

 

 

Tổng số

13

166

152

331

 

PHỤ LỤC X

KẾT QUẢ PHÂN LOẠI BẢN TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN SỐP CỘP
(Kèm theo Quyết định số 2507/QĐ-UBND ngày 30/11/2022 của Chủ tịch UBND tỉnh)

STT

Tên đơn vị hành chính

Kết quả phân loại bản

Tổng số

Loại 1

Loại 2

Loại 3

1

Sốp Cộp

4

0

6

10

 

 

1. Bản Hua Mường

 

1. Bản Pe

 

 

 

2. Bản Sốp Cộp

 

2. Bản Nó Sài

 

 

 

3. Bản Ban

 

3. Bản Nà Dìa

 

 

 

4. Bản Nà Lốc

 

4. Bản Sốp Nặm

 

 

 

 

 

5. Bản Tà Cọ

 

 

 

 

 

6. Bản Huổi Ái

 

 

 

 

 

 

 

2

Mường Lạn

3

9

4

16

 

 

1. Bản Mường Lạn

1. Bản Phiêng Pen

1. Bản Nậm Lạn

 

 

 

2. Bản Khá

2. Bản Cống

2. Bản Co Muông

 

 

 

3. Bản Nà Khi

3. Bản Nong Phụ

3. Bản Huổi Men

 

 

 

 

4. Bản Huổi Lè

4. Bản Nà Vạc

 

 

 

 

5. Bản Pu Hao

 

 

 

 

 

6. Bản Cang Cói

 

 

 

 

 

7. Bản Nà Ản

 

 

 

 

 

8. Bản Huổi Pá

 

 

 

 

 

9. Bản Pá Kạch

 

 

3

Dồm Cang

0

3

6

9

 

 

 

1. Bản Cang

1. Bản Pá Hốc

 

 

 

 

2. Bản Dồm

2. Bản Huổi Yên

 

 

 

 

3. Bản Pặt Pháy

3. Bản Huổi Dồm

 

 

 

 

 

4. Bản Khá Men

 

 

 

 

 

5. Bản Tốc Lìu

 

 

 

 

 

6. Bản Lọng Phát

 

4

Sam Kha

0

3

6

9

 

 

 

1. Bản Sam Kha

1. Bản Nậm Tỉa

 

 

 

 

2. Bản Pu Sút

2. Bản Huổi Sang

 

 

 

 

3. Bản Nà Trịa

3. Bản Púng Báng

 

 

 

 

 

4. Bản Phá Thóng

 

 

 

 

 

5. Bản Ten Lán

 

 

 

 

 

6. Bản Huổi My

 

5

Xã Mường Và

4

8

9

21

 

 

1. Bản Pói Lanh

1. Bản Hốc Một

1. Bản Co Đứa

 

 

 

2. Bản Tông Hùm

2. Bản Nghè Vèn

2. Bản Huổi Pót

 

 

 

3. Bản Mường Và

3. Bản Huổi Lầu

3. Bản Pá Khoang

 

 

 

4. Bản Cáp Ven

4. Bản Nà Lừa

4. Bản Cang Ôn

 

 

 

 

5. Bản Nà Khoang

5. Bản Tặc Tè

 

 

 

 

6. Bản Nà Mòn

6. Bản Púng Pàng

 

 

 

 

7. Bản Huổi Ca

7. Bản Phá Thóng

 

 

 

 

8. Bản Huổi Niếng

8. Bản Huổi Dương

 

 

 

 

 

9. Bản Pá Vai

 

6

Nậm Lạnh

0

5

5

10

 

 

 

1. Bản Phổng

1. Bản Lọng Tòng

 

 

 

 

2. Bản Cang

2. Bản Nậm Lạnh

 

 

 

 

3. Bản Lạnh

3. Bản Hua Lạnh

 

 

 

 

4. Bản Púng Tòng

4. Bản Huổi Hịa

 

 

 

 

5. Bản Bánh Han

5. Bản Kéo Vai

 

7

Púng Bánh

2

8

3

13

 

 

1. Bản Púng

1. Bản Liền Ban

1. Bản Phá Thóng

 

 

 

2. Bản Liềng

2. Bản Khá Nghịu

2. Bản Púng Cưởm

 

 

 

 

3. Bản Bánh

3. Bản Huổi Cốp

 

 

 

 

4. Bản Lùn

 

 

 

 

 

5. Bản Cọ

 

 

 

 

 

6. Bản Kéo Hin

 

 

 

 

 

7. Bản Phải

 

 

 

 

 

8. Bản Lầu

 

 

8

Mường Lèo

0

5

8

13

 

 

 

1. Bản Mạt

1. Bản Chăm Hỳ

 

 

 

 

2. Bản Liềng

2. Bản Huổi Áng

 

 

 

 

3. Bản Huổi Làn

3. Bản Huổi Lạ

 

 

 

 

4. Bản Nặm Pừn

4. Bàn Huổi Phúc

 

 

 

 

5. Bản Huổi Luông

5. Bản Sam Quảng

 

 

 

 

 

6. Bản Nậm Khún

 

 

 

 

 

7. Bản Nà Chòm

 

 

 

 

 

8. Bản Pá Khoang

 

 

Tổng số

13

41

47

101

 

PHỤ LỤC XI

KẾT QUẢ PHÂN LOẠI BẢN TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN THUẬN CHÂU
(Kèm theo Quyết định số 2507/QĐ-UBND ngày 30/11/2022 của Chủ tịch UBND tỉnh)

STT

Tên đơn vị hành chính

Kết quả phân loại bản

Tổng số

Loại 1

Loại 2

Loại 3

1

Bản Lầm

2

2

2

6

 

 

1. Bản Pùa

1. Bản Hiềm

1. Bản Hua Lành

 

 

 

2. Bản Buống Khoang

2. Bản Lằm

2. Bản Pá Lầu

 

2

Xã Bó Mười

3

8

0

11

 

 

1. Bản Nà Sành

1. Bản Nong Bon

 

 

 

 

2. Bản Mười

2. Bản Bó

 

 

 

 

3. Bản Tra

3. Bản Nà Viềng

 

 

 

 

 

4. Bản Lọng Cu

 

 

 

 

 

5. Bản Hốc Quỳnh

 

 

 

 

 

6. Bản Phai Xe

 

 

 

 

 

7. Bản Lót Măn

 

 

 

 

 

8. Bản Nà Ten

 

 

3

Xã Bon Phặng

4

2

2

8

 

 

1. Bản Phặng

1. Bản Nong Ỏ

1. Bản Chăn

 

 

 

2. Bản Bon

2. Bản Cường Trai

2. Bản Nam Tiến

 

 

 

3. Bản Tát

 

 

 

 

 

4. Bản Lẩy

 

 

 

4

Xã Co Mạ

0

10

9

19

 

 

 

1. Bản Pha Khuông

1. Bản Co Nghè A

 

 

 

 

2. Bản Co Mạ

2. Bản Co Nghè B

 

 

 

 

3. Bản Nong Vai

3. Bản Láo Hả

 

 

 

 

4. Bản Cát

4. Bản Sềnh Thàng

 

 

 

 

5. Bản Mớ

5. Bản Huổi Dên

 

 

 

 

6. Bản Cửa Rừng

6. Bản Pá Âu

 

 

 

 

7. Bản Tìa Là

7. Bản Xá Nhá A

 

 

 

 

8. Bản Po Mậu

8. Bản Hát Xiến

 

 

 

 

9. Bản Xá Nhá B

9. Bản Chả Lạy A

 

 

 

 

10. Bản Chả Lạy B

 

 

5

Co Tòng

0

5

3

8

 

 

 

1. Bản Pá Hốc

1. Bản Co Cài

 

 

 

 

2. Bản Co Tòng

2. Bản Pá Cháo A

 

 

 

 

3. Bản Co Nhừ

3. Bản Pá Cháo B

 

 

 

 

4. Bản Há Khúa

 

 

 

 

 

5. Bản Thẳm Xét

 

 

6

Xã Chiềng Bôm

0

9

10

19

 

 

 

1. Bản Ít Cang

1. Bản Nà Tắm

 

 

 

 

2. Bản Tịm

2. Bản Hốn

 

 

 

 

3. Bản Khem

3. Bản Pọng

 

 

 

 

4. Bản Có Líu

4. Bản Pom Khoảng

 

 

 

 

5. Bản Hỏm

5. Bản Mỏ

 

 

 

 

6. Bản Lét Trạng

6. Bản Ten Ké

 

 

 

 

7. Bản Lái

7. Bản Ten Muông

 

 

 

 

8. Bản Cún

8. Bản Huổi Pu

 

 

 

 

9. Bản Nhộp

9. Bản Hua Ty A

 

 

 

 

 

10. Bản Hua Ty B

 

7

Xã Chiềng La

0

6

0

6

 

 

 

1. Bản Song

 

 

 

 

 

2. Bản Cát Lót

 

 

 

 

 

3. Bản Nưa

 

 

 

 

 

4. Bản Chiềng La

 

 

 

 

 

5. Bản Chiềng Cang

 

 

 

 

 

6. Bản Lả Lốm

 

 

8

Xã Chiềng Ly

2

4

10

16

 

 

1. Bản Cụ

1. Bản Chiềng Ly

1. Bản Nà Lĩnh

 

 

 

2. Bản Nà Tong

2. Bản Nà Cài

2. Bản Đông

 

 

 

 

3. Bản Hán

3. Bản Pán

 

 

 

 

4. Bản Cang

4. Bản Bon Nghè

 

 

 

 

 

5. Bản Bôm Pao

 

 

 

 

 

6. Bản Bôm Lầu

 

 

 

 

 

7. Bản Huông

 

 

 

 

 

8. Bản Bó Tảư

 

 

 

 

 

9. Bản Ta Ngần

 

 

 

 

 

10. Bản Bó Lanh

 

9

Xã Chiềng Ngàm

0

7

5

12

 

 

 

1. Bản Sẳng

1. Bản Nà Cưa

 

 

 

 

2. Bản Ngàm Tợ

2. Bản Huổi Sói

 

 

 

 

3. Bản Pù

3. Bản Nong Cạn

 

 

 

 

4. Bản Chao Mùa

4. Bản Huổi Lán

 

 

 

 

5. Bản Tam

5. Bản Mện

 

 

 

 

6. Bản Quây

 

 

 

 

 

7. Bản Pù Bâu

 

 

10

Xã Chiềng Pấc

1

5

0

6

 

 

1. Bản Mảy

1. Bản Lọng Mén

 

 

 

 

 

2. Bản Xi Măng

 

 

 

 

 

3. Bản Dân Chủ

 

 

 

 

 

4. Bản Chiềng Pấc

 

 

 

 

 

5. Bản Lĩnh Luông

 

 

11

Xã Chiềng Pha

4

3

5

12

 

 

1. Bản Ta Khoang

1. Bản Chộ Muông

1. Bản Hưng Nhân

 

 

 

2. Bản Ngà Phát

2. Bản Sai

2. Bản Chiên Luông Mai

 

 

 

3. Bản Heo Trại

3. Bản Nong Lào

3. Bản Quỳnh Thuận

 

 

 

4. Bản Trọ Phảng

 

4. Bản Huổi Tát

 

 

 

 

 

5. Bản Hán

 

12

É Tòng

0

3

10

13

 

 

 

1. Bản Nong Lạnh

1. Bản Đông Củ

 

 

 

 

2. Bản Tở

2. Bản Hát Lẹ

 

 

 

 

3. Bản Xam Phổng

3. Bản Huổi Lanh

 

 

 

 

 

4. Bản Huổi Lương

 

 

 

 

 

5. Bản Nà Hem

 

 

 

 

 

6. Bản Nà Lanh

 

 

 

 

 

7. Bản Nà Muông

 

 

 

 

 

8. Bản Nà Tòng

 

 

 

 

 

9. Bản Nà Vạng

 

 

 

 

 

10. Bản Thẳm Ôn

 

13

Xã Liệp Tè

0

5

10

15

 

 

 

1. Bản Lụ

1. Bản Bắc

 

 

 

 

2. Bản Co Sản

2. Bản Ta Mạ

 

 

 

 

3. Bản Ban Xa

3. Bản Kia

 

 

 

 

4. Bản Co Phường

4. Bản Hiên

 

 

 

 

5. Bản Mồng Luông

5. Bản Tát Ướt

 

 

 

 

 

6. Bản Co Khết

 

 

 

 

 

7. Bản Cang

 

 

 

 

 

8. Bản Mồng Nọi

 

 

 

 

 

9. Bản Chà Lào

 

 

 

 

 

10. Bản Tát

 

14

Xã Long Hẹ

0

5

9

14

 

 

 

1. Bản Cha Mạy

1. Bản Cán Tỷ A

 

 

 

 

2. Bản Co Nhừ

2. Bản Cán Tỷ B

 

 

 

 

3. Bản Long Hẹ

3. Bản Há Tầu

 

 

 

 

4. Bản Nặm Nhứ

4. Bản Nà Nôm

 

 

 

 

5. Bản Nông Cốc

5. Bản Pá Púa

 

 

 

 

 

6. Bản Pá Uổi

 

 

 

 

 

7. Bản Pú Chắn

 

 

 

 

 

8. Bản Pú Chứn

 

 

 

 

 

9. Bản Ta Khom

 

15

Xã Muổi Nọi

1

4

2

7

 

 

1. Bản Thán Sàng

1. Bản Muổi Nọi A

1. Bản Sẳng Sang

 

 

 

 

2. Bản Muổi Nọi

2. Bản Đông Hưng

 

 

 

 

3. Bản Bó Nguồng

 

 

 

 

 

4. Bản Phiêng Bông

 

 

16

Xã Mường Bám

2

8

11

21

 

 

1. Bản Nà Hát

1. Bản Nà Làng

1. Bàn Nà Cẩu

 

 

 

2. Bản Nà La

2. Bản Phèn

2. Bản Pá Sàng

 

 

 

 

3. Bản Bôm Kham

3. Bản Căm Cặn

 

 

 

 

4. Bản Nà Pa

4. Bản Tư Làng B

 

 

 

 

5. Bản Pá Chóng

5. Bản Pá Nó

 

 

 

 

6. Bản Hát Pang

6. Bản Pha Khương

 

 

 

 

7. Bản Tư Làng A

7. Bản Nà Tra

 

 

 

 

8. Bản Nặm Ún

8. Bản Bánh Ó

 

 

 

 

 

9. Bản Pá Ban

 

 

 

 

 

10. Bản Thẳm Đón

 

 

 

 

 

11. Bản Lào

 

17

Xã Mường É

2

10

1

13

 

 

1. Bản Chiềng Ve

1. Bản Cại Kéo

1. Bản Hát Lụ

 

 

 

2. Bản Há Tốc

2. Bản Phát Chặp

 

 

 

 

 

3. Bản Tum Tàn

 

 

 

 

 

4. Bản Ái Khôm

 

 

 

 

 

5. Bản Cả Vai

 

 

 

 

 

6. Bản Kiểng

 

 

 

 

 

7. Bản Nà Lầu

 

 

 

 

 

8. Bản Nà Lè

 

 

 

 

 

9. Bản Nòng Ỏ Sàng

 

 

 

 

 

10. Bản Phạ Lụ

 

 

18

Xã Mường Khiêng

0

12

12

24

 

 

 

1. Bản Khiêng

1. Bản Thông

 

 

 

 

2. Bản Tộn Pợ

2. Bản Ỏ

 

 

 

 

3. Bản Lứa Hang

3. Bản Lạn

 

 

 

 

4. Bản Nhốc

4. Bản Củ

 

 

 

 

5. Bản Sát

5. Bản Hua Sát

 

 

 

 

6. Bản Nuống Há

6. Bản Thuận Ơn

 

 

 

 

7. Bản Pục Tứn

7. Bản Kềm

 

 

 

 

8. Bản Phé Hằng

8. Bản Lứa B

 

 

 

 

9. Bản Nam Han

9. Bản Bon

 

 

 

 

10. Bản Sào Và

10. Bản Sinh Lẹp

 

 

 

 

11. Bản Bó Phúc

11. Bản Hin Lẹp

 

 

 

 

12. Bản Huổi Pản

12. Bản Hốc

 

19

Nậm Lầu

1

8

12

21

 

 

1. Bản Lọng Lầu

1. Bản Biên

1. Bản Ban

 

 

 

 

2. Bản Nà Há

2. Bản Huổi Kép

 

 

 

 

3. Bản Nặm Lậu

3. Bản Huổi Xưa

 

 

 

 

4. Bản Pài

4. Bản Ít Cuông

 

 

 

 

5. Bản Phúc

5. Bản Ít Mặn

 

 

 

 

6. Bản Tăng

6. Bản Mỏ

 

 

 

 

7. Bản Tòng

7. Bản Nà Kẹ

 

 

 

 

8. Bản Xanh

8. Bản Nong

 

 

 

 

 

9. Bản Nong Ten

 

 

 

 

 

10. Bản Pa O

 

 

 

 

 

11. Bản Thẳm Phé

 

 

 

 

 

12. Bản Xa Hòn

 

20

Nong Lay

0

5

0

5

 

 

 

1. Bản Liên Minh

 

 

 

 

 

2. Bản Phiêng Nong

 

 

 

 

 

3. Bản Bó Mạ

 

 

 

 

 

4. Bản Quyết Thắng

 

 

 

 

 

5. Bản Huổi Lọng

 

 

21

Pá Lông

0

4

4

8

 

 

 

1. Bản Tịa

1. Bản Sấu Mê

 

 

 

 

2. Bản Tinh Lá

2. Bản Tịa Tậu

 

 

 

 

3. Bản Pá Ný

3. Bản Từ Sáng

 

 

 

 

4. Bản Hua Ngáy

4. Bản Hua Dấu

 

22

Xã Púng Tra

0

6

1

7

 

 

 

1. Bản Púng A

1. Bản Nong Ỏ

 

 

 

 

2. Bản Púng

 

 

 

 

 

3. Bản Dồm

 

 

 

 

 

4. Bản Tra

 

 

 

 

 

5. Bản Phạ

 

 

 

 

 

6. Bản Lắng Hạt

 

 

23

Phổng Lái

1

2

11

14

 

 

1. Bản Nặm Giắt

1. Bản Lái Kính

1. Bản Bay

 

 

 

 

2. Bản Cồng Chặp

2. Bản Cang

 

 

 

 

 

3. Bản Kiến Xương

 

 

 

 

 

4. Bản Đông Quan

 

 

 

 

 

5. Bản Khâu Lay

 

 

 

 

 

6. Bản Lốm Púa

 

 

 

 

 

7. Bản Lốm Pẻ

 

 

 

 

 

8. Bản Mường Chiên

 

 

 

 

 

9. Bản Nong Bổng

 

 

 

 

 

10. Bản Quỳnh Chiên

 

 

 

 

 

11. Bản Quỳnh Tiên Hưng

 

24

Phổng Lăng

0

10

2

12

 

 

 

1. Bản Dửn

1. Bản Nong Pồng

 

 

 

 

2. Bản Bỉa

2. Bản Huổi Luông

 

 

 

 

3. Bản Còng

 

 

 

 

 

4. Bản Thái Cóng

 

 

 

 

 

5. Bản Lăng Luông

 

 

 

 

 

6. Bản Lăng Nọi

 

 

 

 

 

7. Bản Nà Xa

 

 

 

 

 

8. Bản Cà Cại

 

 

 

 

 

9. Bản Nà Nọi

 

 

 

 

 

10. Bản Nà Lọ

 

 

25

Xã Phổng Lập

0

9

4

13

 

 

 

1. Bản Kẹ

1. Bản Huổi Ít

 

 

 

 

2. Bản Lặp

2. Bản Mầu Xá

 

 

 

 

3. Bản Ban Lềm

3. Bản Muông Mó

 

 

 

 

4. Bản Lùa

4. Bản Pá Sàng

 

 

 

 

5. Bản Nghịu

 

 

 

 

 

6. Bản Kéo Sáo

 

 

 

 

 

7. Bản Mầu Thái

 

 

 

 

 

8. Bản Nà Khoang

 

 

 

 

 

9. Bản Ta Tú

 

 

26

Xã Tông Cọ

1

5

3

9

 

 

1. Bản Lè

1. Bản Bay

1. Bản Hình

 

 

 

 

2. Bản Cọ

2. Bản Nà Lạn

 

 

 

 

3. Bản Lào

3. Bản Thúm Cáy

 

 

 

 

4. Bản Phé

 

 

 

 

 

5. Bản Sen To

 

 

27

Tông Lạnh

2

7

7

16

 

 

1. Bản Lạnh

1. Bản Hua Nà

1. Bản Dẹ

 

 

 

2. Bản Thẳm

2. Bản Tốm

2. Bản Nà Lạn

 

 

 

 

3. Bản Công Mường

3. Bản Củ

 

 

 

 

4. Bản Táng

4. Bản Pằn Nà

 

 

 

 

5. Bản Bai

5. Bản Trai Tranh

 

 

 

 

6. Thôn 1

6. Bản Lạn Bóng

 

 

 

 

7. Thôn 2

7. Thôn 3

 

28

Thị trấn Thuận Châu

0

0

10

10

 

 

 

 

1. Tiểu khu 1

 

 

 

 

 

2. Tiểu khu 2

 

 

 

 

 

3. Tiểu khu 3

 

 

 

 

 

4. Tiểu khu 4

 

 

 

 

 

5. Tiểu khu 5

 

 

 

 

 

6. Tiểu khu 6

 

 

 

 

 

7. Tiểu khu 7

 

 

 

 

 

8. Tiểu khu 8

 

 

 

 

 

9. Tiểu khu 9

 

 

 

 

 

10. Tiểu khu 10

 

29

Thôm Mòn

1

4

5

10

 

 

1. Bản Mòn

1. Bản Thôm 1

1. Bản Hợp Nhất 1

 

 

 

 

2. Bản Thôm 2

2. Bản Hợp Nhất 2

 

 

 

 

3. Bản Thống Nhất A

3. Bản Ba Nhất 1

 

 

 

 

4. Bản Thống Nhất B

4. Bản Ba Nhất 2

 

 

 

 

 

5. Bản Chùn

 

 

Tổng số

27

168

160

355

 

PHỤ LỤC XII

KẾT QUẢ PHÂN LOẠI BẢN TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN QUỲNH NHAI
(Kèm theo Quyết định số 2507/QĐ-UBND ngày 30/11/2022 của Chủ tịch UBND tỉnh)

STT

n đơn vị hành chính

Kết quả phân loại bản

Tổng số

Loại 1

Loại 2

Loại 3

1

Mường Giảng

5

4

5

14

 

 

1. Bản Phiêng Nèn

1. Bản Đán Đanh

1. Bản Lốm Khiếu

 

 

 

2. Bản Bung Lanh

2. Bản Hua Chai

2. Bản Phiêng Ban

 

 

 

3. Xóm 1

3. Xóm 2

3. Bản Kiếu Hát

 

 

 

4. Xóm 3

4. Xóm 5

4. Bản Mường Giàng

 

 

 

5. Xóm 4

 

5. Bản Pá Uôn

 

2

Cà Nàng

0

6

1

7

 

 

 

1. Bản Phướng

1. Bản Cà Nàng

 

 

 

 

2. Bản Pháy Suông

 

 

 

 

 

3. Bản Pho Pha

 

 

 

 

 

4. Bản Lò Củ

 

 

 

 

 

5. Bản Pạ Lò

 

 

 

 

 

6. Bản Phát

 

 

3

Pá Ma Pha Khinh

0

2

3

5

 

 

 

1. Bản Khoang

1. Bản Púm

 

 

 

 

2. Bản Tậu Khứm

2. Bản Kích Máng

 

 

 

 

 

3. Bản Pá Le

 

4

Chiềng Khoang

1

5

4

10

 

 

1. Bản Hán

1. Bản Nà Pát

1. Bản Khoang

 

 

 

 

2. Bản Ca

2. Bản Cầu Cang

 

 

 

 

3. Bản Hậu

3. Bản Đông

 

 

 

 

4. Bản He

4. Bản Hoa Sản

 

 

 

 

5. Bản Phiêng Lỷ

 

 

5

Xã Nặm Ét

1

6

3

10

 

 

1. Bản Dọ

1. Bản Cà Pống

1. Bản Huổi Hẹ

 

 

 

 

2. Bản Cọ Muông

2. Bản Bó Ún

 

 

 

 

3. Bản Nong

3. Bản Pom Hán

 

 

 

 

4. Bản Tốm

 

 

 

 

 

5. Bản Hào

 

 

 

 

 

6. Bản Thống Nhất

 

 

6

Mường Sại

0

7

1

8

 

 

 

1. Bản Búa Bon

1. Bản Huổi Tôm

 

 

 

 

2. Bản Coi

 

 

 

 

 

3. Bản Muôn

 

 

 

 

 

4. Bản Ít

 

 

 

 

 

5. Bản Nhả Sày

 

 

 

 

 

6. Bản Pha Dảo

 

 

 

 

 

7. Bản Ten Che

 

 

7

Xã Mường Chiên

0

1

2

3

 

 

 

1. Bản Quyền

1. Bản Hé

 

 

 

 

 

2. Bản Bon

 

8

Chiềng Ơn

0

2

4

6

 

 

 

1. Bản Đồng Tâm

1. Bản Huổi Ná

 

 

 

 

2. Bản Xe

2. Bản Đán Đăm

 

 

 

 

 

3. Bản Lốm Lầu

 

 

 

 

 

4. Bản Bình Yên

 

9

Xã Chiềng Khay

3

6

2

11

 

 

1. Bản Nà Mùn

1. Bản Pá Bó

1. Bản Nặm Ngùa

 

 

 

2. Bản Phiêng Bay

2. Bản Lọng Ố

2. Bản Có Nàng

 

 

 

3. Bản Ít Ta Bót

3. Bản Có Nọi

 

 

 

 

 

4. Bản Khâu Pùm

 

 

 

 

 

5. Bản Có Luông

 

 

 

 

 

6. Bản Nặm Tấu

 

 

10

Chiềng Bằng

0

2

9

11

 

 

 

1. Bản Ba Nhất

1. Bản Bỉa Ban

 

 

 

 

2. Bản Bung Én

2. Bản Pu Khoang

 

 

 

 

 

3. Bản Chạ Lóng

 

 

 

 

 

4. Bản Lọng Đán

 

 

 

 

 

5. Bản Khoan

 

 

 

 

 

6. Bản Púa Xe

 

 

 

 

 

7. Bản Ngáy

 

 

 

 

 

8. Bản Canh

 

 

 

 

 

9. Bản Pom Sinh

 

11

Xã Mường Giôn

4

2

12

18

 

 

1. Bản Xa

1. Bản Khóp

1. Bản Chiềng Lề

 

 

 

2. Bản Giôn

2. Bản Huổi Ngà

2. Bản Phiêng Mựt 2

 

 

 

3. Bản Bo Xanh

 

3. Bản Hua Xanh

 

 

 

4. Bản Phiêng Mựt 1

 

4. Bản Cút

 

 

 

 

 

5. Bản Lọng Mương

 

 

 

 

 

6. Bản Mấc Liu

 

 

 

 

 

7. Bản Nà Mạt

 

 

 

 

 

8. Bản Cha Có

 

 

 

 

 

9. Bản Huổi Mặn

 

 

 

 

 

10. Bản Pá Ngà

 

 

 

 

 

11. Bản Huổi Văn

 

 

 

 

 

12. Bản Kéo Ca

 

 

Tổng số

14

43

46

103

 

PHỤ LỤC XIII

KẾT QUẢ PHÂN LOẠI BẢN TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN MƯỜNG LA
(Kèm theo Quyết định số 2507/QĐ-UBND ngày 30/11/2022 của Chủ tịch UBND tỉnh)

STT

Tên đơn vị hành chính

Kết quả phân loại bản

Tổng số

Loại 1

Loại 2

Loại 3

1

Thị trấn Ít Ong

0

8

8

16

 

 

 

1. Bản Nà Lốc

1. Bản Nong Heo

 

 

 

 

2. Tiểu khu Nang Cau

2. Tiểu khu Hua Ít

 

 

 

 

3. Bản Chiềng Tè

3. Bản Nà Lo

 

 

 

 

4. Bản Nà Tòng

4. Tiểu khu Mé Lìu

 

 

 

 

5. Bản Nà Nong

5. Tiểu khu 2

 

 

 

 

6. Tiểu khu Ít Bon

6. Tiểu khu 3

 

 

 

 

7. Tiểu khu Phiêng Tìn

7. Tiểu khu 4

 

 

 

 

8. Tiểu khu 1

8. Tiểu khu 5

 

2

Mường Chùm

0

1

15

16

 

 

 

1. Bản Chang Lứa

1. Bản Nong Buôi

 

 

 

 

 

2. Bản Nặm Ún

 

 

 

 

 

3. Bản Nà Tòng

 

 

 

 

 

4. Bản Nà Nong

 

 

 

 

 

5. Bản Mường Kham

 

 

 

 

 

6. Bản Pặt

 

 

 

 

 

7. Bản Nà Nhụng

 

 

 

 

 

8. Bản Pàn

 

 

 

 

 

9. Bản Hồng Hin

 

 

 

 

 

10. Bản Pá Nặm

 

 

 

 

 

11. Bản Huổi Hiểu

 

 

 

 

 

12. Bản Co Tòng

 

 

 

 

 

13. Bản Bản Lìu

 

 

 

 

 

14. Bản Nong Chạy

 

 

 

 

 

15. Bản Nà Thướn

 

3

Xã Mường Bú

0

2

24

26

 

 

 

1. Bản Giàn

1. Bản Bằng Phột

 

 

 

 

2. Bản Pá Xúm

2. Bản Bó Cốp

 

 

 

 

 

3. Bản Bủng

 

 

 

 

 

4. Bản Búng Diến

 

 

 

 

 

5. Bản Cứp

 

 

 

 

 

6. Bản Chón

 

 

 

 

 

7. Bản Đông Luông

 

 

 

 

 

8. Bản Hin Ban

 

 

 

 

 

9. Bản Hua Bó

 

 

 

 

 

10. Bản Huổi Cưởm

 

 

 

 

 

11. Bản Huổi Hào

 

 

 

 

 

12. Bản Mường Bú

 

 

 

 

 

13. Bản Nà Nong

 

 

 

 

 

14. Bản Nà Xi

 

 

 

 

 

15. Bản Nang Phai

 

 

 

 

 

16. Bản Ngoạng

 

 

 

 

 

17. Bản Pá Tong

 

 

 

 

 

18. Bản Pu Luông

 

 

 

 

 

19. Bản Phiêng Bủng

 

 

 

 

 

20. Bản Sang

 

 

 

 

 

21. Bản Ta Mo

 

 

 

 

 

22. Bản Văn Minh

 

 

 

 

 

23. Tiểu khu 1

 

 

 

 

 

24. Tiểu khu 2

 

4

Xã Tạ Bú

0

8

4

12

 

 

 

1. Bản Pá Tong

1. Bản Thẳm Hon

 

 

 

 

2. Bản Két

2. Bản Tôm

 

 

 

 

3. Bản Tạ Bú

3. Bản Pậu

 

 

 

 

4. Bản Mòn

4. Bản Chom Cọ

 

 

 

 

5. Bản Tạ Búng

 

 

 

 

 

6. Bản Pết

 

 

 

 

 

7. Bản Bắc

 

 

 

 

 

8. Bản Buôi

 

 

5

Xã Chiềng Hoa

2

4

8

14

 

 

1. Bản Mường Pia

1. Bản Chông

1. Bản Lọng Sản

 

 

 

2. Bản Phương Yên

2. Bẩn Nong Xưa

2. Bản Tả

 

 

 

 

3. Bản Áng Nghịu

3. Bản Hin Phá

 

 

 

 

4. Bản Lứa Xe

4. Bản Pháy Hượn

 

 

 

 

 

5. Bản Pá Liềng

 

 

 

 

 

6. Bản Hát Hay

 

 

 

 

 

7. Bản Huổi Má

 

 

 

 

 

8. Bản Nong É

 

6

Xã Chiềng Công

0

5

12

17

 

 

 

1. Bản Đin Lanh

1. Bản Pá Chè

 

 

 

 

2. Bản Kéo Hỏm

2. Bản Co Sủ Trên

 

 

 

 

3. Bản Lọng Bó

3. Bản Co Sủ Dưới

 

 

 

 

4. Bản Nậm Hồng

4. Bản Mạo

 

 

 

 

5. Bản Hán Cá Thệnh

5. Bản Nong Hùn

 

 

 

 

 

6. Bản Tốc Tát Trên

 

 

 

 

 

7. Bản Tốc Tát Dưới

 

 

 

 

 

8. Bản Khao Lao Trên

 

 

 

 

 

9. Bản Khao Lao Dưới

 

 

 

 

 

10. Bản Mới

 

 

 

 

 

11. Bản Tảo Ván

 

 

 

 

 

12. Bản Chông Du Tẩu

 

7

Chiềng Ân

0

3

3

6

 

 

 

1. Bản Nong Hoi Dưới

1. Bản Pá Xá Hồng

 

 

 

 

2. Bản Lạng Xua

2. Bản Sạ Súng

 

 

 

 

3. Bản Hán Trạng

3. Bản Tà Pù Chử

 

8

Xã Chiềng Muôn

0

2

4

6

 

 

 

1. Bản Nong Quài

1. Bản Pá Kìm

 

 

 

 

2. Bản Hua Đán

2. Bản Hua Chiến

 

 

 

 

 

3. Bản Hua Kìm

 

 

 

 

 

4. Bản Cát Lình

 

9

Chiềng San

2

1

4

7

 

 

1. Bản Nong Luồng

1. Bản Lâm

1. Bản Pá Chiến

 

 

 

2. Bản Chiến

 

2. Bản Pú Pẩu

 

 

 

 

 

3. Bản Kéo Ớt

 

 

 

 

 

4. Bản Púng Quài

 

10

Xã Nặm Păm

2

2

6

10

 

 

1. Bản Piệng

1. Bản Bâu

1. Bản Ít

 

 

 

2. Bản Hua Nặm

2. Bản Hốc

2. Bản Huổi Liếng

 

 

 

 

 

3. Bản Nong Bẩu

 

 

 

 

 

4. Bản Huổi Có

 

 

 

 

 

5. Bản Huổi Hốc

 

 

 

 

 

6. Bản Hua Piệng

 

11

Ngọc Chiến

4

5

6

15

 

 

1. Bản Mường Chiến

1. Bản Pú Dảnh

1. Bản Giạng Phổng

 

 

 

2. Bản Nà Tâu

2. Bản Mường Chiến II

2. Bản Chăm Pộng

 

 

 

3. Bản Lướt

3. Bản Phày

3. Bản Khua Vai

 

 

 

4. Bản Lọng Cang

4. Bản Đông Xuông

4. Bản Kẻ

 

 

 

 

5. Bản Nậm Nghẹp

5. Bản Chom Khâu

 

 

 

 

 

6. Bản Huổi Ngùa

 

12

Xã Pi Toong

4

4

1

9

 

 

1. Bản Núa Trò

1. Bản Chà Lào

1. Bản Nà Trà

 

 

 

2. Bản Lứa

2. Bản Tong

 

 

 

 

3. Bản Pi Tạy

3. Bản Pi

 

 

 

 

4. Bản Cang Phiêng

4. Bản Ten

 

 

13

Mường Trai

0

1

5

6

 

 

 

1. Bản Huổi Muôn

1. Bản Khâu Ban

 

 

 

 

 

2. Bản Cang Bó Ban

 

 

 

 

 

3. Bản Phiêng Hua Nà

 

 

 

 

 

4. Bản Lả Búng

 

 

 

 

 

5. Bản Huổi Ban

 

14

Hua Trai

0

8

2

10

 

 

 

1. Bản Mển

1. Bản Thẳm Cọng

 

 

 

 

2. Bản Phiêng Lời

2. Bản Nặm Hồng

 

 

 

 

3. Bản Po

 

 

 

 

 

4. Bản Ỏ

 

 

 

 

 

5. Bản Lè

 

 

 

 

 

6. Bản Đông Khít

 

 

 

 

 

7. Bản Lọng Bong

 

 

 

 

 

8. Bản Pá Han

 

 

15

Xã Chiềng Lao

1

15

0

16

 

 

1. Bản Nà Lếch

1. Bản Tà Sài

 

 

 

 

 

2. Bản Nà Nong

 

 

 

 

 

3. Bản Phiêng Cại

 

 

 

 

 

4. Bản Cun

 

 

 

 

 

5. Bản Huổi Choi

 

 

 

 

 

6. Bản Nhạp

 

 

 

 

 

7. Bản Lếch

 

 

 

 

 

8. Bản Nà Cường

 

 

 

 

 

9. Bản Mạ

 

 

 

 

 

10. Bản Huổi Tóng

 

 

 

 

 

11. Bản Phiêng Phả

 

 

 

 

 

12. Bản Đán Én

 

 

 

 

 

13. Bản Xu Xàm

 

 

 

 

 

14. Bản Pá Hậu

 

 

 

 

 

15. Bản Pậu

 

 

16

Xã Nậm Giôn

0

1

14

15

 

 

 

1. Bản Huổi Lẹ

1. Bản Nặm Cừm

 

 

 

 

 

2. Bản Púng Ngùa

 

 

 

 

 

3. Bản Huổi Ngàn

 

 

 

 

 

4. Bản Huổi Chèo

 

 

 

 

 

5. Bản Huổi Sản

 

 

 

 

 

6. Bản Huổi Pươi

 

 

 

 

 

7. Bản Pá Hợp

 

 

 

 

 

8. Bản Huổi Tao

 

 

 

 

 

9. Bản Pá Mồng

 

 

 

 

 

10. Bản Pá Pù

 

 

 

 

 

11. Bản Huổi Chà

 

 

 

 

 

12. Bản Co Đứa

 

 

 

 

 

13. Bản Đen Đin

 

 

 

 

 

14. Bản Huổi Hốc

 

 

Tổng số

15

70

116

201