Hệ thống pháp luật
Đang tải nội dung, vui lòng chờ giây lát...
Đang tải nội dung, vui lòng chờ giây lát...

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH HÀ GIANG
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 28/2023/QĐ-UBND

Hà Giang, ngày 21 tháng 11 năm 2023

 

QUYẾT ĐỊNH

BAN HÀNH GIÁ DỊCH VỤ ĐĂNG KÝ, CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT, QUYỀN SỞ HỮU NHÀ Ở VÀ TÀI SẢN KHÁC GẮN LIỀN VỚI ĐẤT; TRÍCH LỤC BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH; TRÍCH SAO HỒ SƠ ĐỊA CHÍNH TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH HÀ GIANG

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH HÀ GIANG

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;

Căn cứ Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;

Căn cứ Luật Giá ngày 20 tháng 6 năm 2012;

Căn cứ Luật Đất đai ngày 29 tháng 11 năm 2013;

Căn cứ Nghị định số 204/2004/NĐ-CP ngày 14 tháng 12 năm 2004 của Chính phủ quy định về chế độ tiền lương đối với cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang;

Căn cứ Nghị định số 177/2013/NĐ-CP ngày 14 tháng 11 năm 2013 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Giá;

Căn cứ Nghị định số 149/2016/NĐ-CP ngày 11 tháng 11 năm 2016 của Chính phủ về việc sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 177/2013/NĐ-CP ngày 14 tháng 11 năm 2013 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Giá;

Căn cứ Nghị định số 148/2020/NĐ-CP ngày 18 tháng 12 năm 2020 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số Nghị định quy định chi tiết thi hành Luật Đất đai;

Căn cứ Nghị định số 60/2021/NĐ-CP ngày 21 tháng 6 năm 2021 của Chính phủ quy định cơ chế tự chủ tài chính của đơn vị sự nghiệp công lập;

Căn cứ Nghị định số 10/2023/NĐ-CP ngày 03 tháng 4 năm 2023 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của các nghị định hướng dẫn thi hành Luật Đất đai;

Căn cứ Nghị định số 24/2023/NĐ-CP ngày 14 tháng 5 năm 2023 của Chính quy định mức lương cơ sở đối với cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang;

Căn cứ Thông tư số 56/2014/TT-BTC ngày 28 tháng 4 năm 2014 của Bộ Tài chính về hướng dẫn thực hiện Nghị định số 177/2013/NĐ-CP ngày 14 tháng 11 năm 2013 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Giá;

Căn cứ Thông tư số 14/2017/TT-BTNMT ngày 20 tháng 7 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường quy định về Định mức kinh tế - kỹ thuật đo đạc lập bản đồ địa chính, đăng ký đất đai, tài sản gắn liền với đất, lập hồ sơ địa chính, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản gắn liền với đất;

Căn cứ Thông tư số 136/2017/TT-BTC ngày 22 tháng 12 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Tài chính quy định lập, quản lý, sử dụng kinh phí chi hoạt động kinh tế đối với các nhiệm vụ chi về tài nguyên và môi trường;

Theo đề nghị của Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 3863/TTr-STNMT ngày 03/11/2023.

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Quyết định này ban hành Giá dịch vụ Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất; trích lục bản đồ địa chính; trích sao hồ sơ địa chính trên địa bàn tỉnh Hà Giang, như sau:

1. Đối tượng áp dụng:

a) Đối tượng sử dụng dịch vụ: Các tổ chức, hộ gia đình và cá nhân có nhu cầu.

b) Đối tượng cung cấp dịch vụ: Văn phòng Đăng ký đất đai trực thuộc Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Hà Giang.

c) Các cơ quan, tổ chức và cá nhân có liên quan.

2. Giá dịch vụ:

a) Giá dịch vụ đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho các tổ chức trên địa bàn tỉnh Hà Giang: Chi tiết tại Phụ lục I kèm theo.

b) Giá dịch vụ đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho các hộ gia đình, cá nhân trên địa bàn tỉnh Hà Giang: Chi tiết tại Phụ lục II kèm theo.

c) Giá dịch vụ trích lục bản đồ địa chính; trích sao hồ sơ địa chính trên địa bàn tỉnh Hà Giang: Chi tiết tại Phụ lục III kèm theo.

d) Giá dịch vụ ban hành kèm theo tại khoản 2 Điều này không bao gồm phí và lệ phí; thuế giá trị gia tăng.

e) Trường hợp có sự thay đổi định mức kinh tế-kỹ thuật (do cơ quan nhà nước có thẩm quyền ban hành) hoặc giá cả vật tư, vật liệu trên thị trường biến động ảnh hưởng tới đơn giá tăng trên 10% thì đơn giá được tính toán điều chỉnh lại cho phù hợp.

f) Khi mức lương cơ sở có sự thay đổi, chi phí nhân công hiện hành sẽ được tính bằng chi phí nhân công trong đơn giá theo mức lương cơ sở (x) với hệ số điều chỉnh K. Hệ số điều chỉnh K được tính: K = Mức lương cơ sở theo quy định hiện hành.

3. Quản lý, sử dụng các khoản thu từ dịch vụ

a) Văn phòng đăng ký đất đai cung cấp dịch vụ phải sử dụng hóa đơn để giao cho khách hàng khi cung cấp dịch vụ theo đúng quy định của pháp luật về quản lý, sử dụng hóa đơn bán hàng.

b) Khoản tiền thu được từ dịch vụ Đăng ký, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất; trích lục bản đồ địa chính; trích sao hồ sơ địa chính trên địa bàn tỉnh Hà Giang là khoản doanh thu của Văn phòng đăng ký đất đai. Văn phòng đăng ký đất đai có trách nhiệm kê khai, nộp thuế theo đúng quy định của pháp luật về quản lý thuế.

Điều 2. Tổ chức thực hiện

1. Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh công khai đơn giá trên Trang Thông tin điện tử của Ủy ban nhân dân tỉnh; Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh.

2. Sở Tài nguyên và Môi trường:

a) Công khai đơn giá trên Trang Thông tin điện tử của Sở Tài nguyên và Môi trường;

b) Hướng dẫn, kiểm tra việc thực hiện đơn giá kèm theo Quyết định này;

c) Tổng hợp những khó khăn, vướng mắc trong quá trình thực hiện, tham mưu Ủy ban nhân dân tỉnh xem xét, giải quyết cho phù hợp.

3. UBND các huyện, thành phố công khai đơn giá tại Bộ phận Tiếp nhận và trả kết quả, Trang Thông tin điện tử của UBND cấp huyện, cấp xã để các tổ chức, cá nhân biết và thực hiện.

Điều 3. Điều khoản thi hành

1. Quyết định này có hiệu lực từ ngày 05 tháng 12 năm 2023.

2. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc các Sở: Tài chính, Tài nguyên và Môi trường; Cục trưởng Cục Thuế tỉnh; Giám đốc Kho bạc Nhà nước tỉnh; Chủ tịch UBND các huyện, thành phố; Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị; các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 


Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- Văn phòng Chính phủ;
- Bộ Tài nguyên và Môi trường;
- Cục kiểm tra VBQPPL - Bộ Tư pháp;
- TTr Tỉnh ủy, TTr HĐND tỉnh;
- CT, PCT UBND tỉnh;
- UBMTTQVN tỉnh;
- Đoàn đại biểu Quốc hội tỉnh;
- Đài PTTH, Báo Hà Giang;
- Cổng thông tin điện tử tỉnh;
- Sở Tư Pháp;
- Chánh, phó VPUBND tỉnh;
- Lưu: VT, CVNCTH.

TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
CHỦ TỊCH




Nguyễn Văn Sơn

 

PHỤ LỤC I

GIÁ DỊCH VỤ

ĐĂNG KÝ, CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT, QUYỀN SỞ HỮU NHÀ Ở VÀ TÀI SẢN KHÁC GẮN LIỀN VỚI ĐẤT CHO CÁC TỔ CHỨC TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH HÀ GIANG
(Kèm theo Quyết định số 28/2023/QĐ-UBND ngày 21 tháng 11 năm 2023 của Ủy ban nhân dân tỉnh Hà Giang)

Đơn vị tính: Đồng

STT

Tên dịch vụ

ĐVT

Mức KK

Giá sản phẩm chưa bao gồm thuế VAT

KV 0.4

KV 0.5

KV 0.7

I

Đăng ký quyền sử dụng đất, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất lần đầu cho tổ chức

A

Theo hình thức trực tiếp

1

Giá cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

 

 

Hồ sơ

1

1.552.227

1.582.162

1.642.033

 

 

2

1.620.255

1.651.575

1.714.215

 

 

3

1.695.086

1.727.929

1.793.615

 

 

4

1.777.399

1.811.918

1.880.955

 

 

5

1.865.155

1.901.460

1.974.069

2

Giá cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

 

 

Hồ sơ

1

1.802.517

1.837.991

1.908.938

 

 

2

1.870.545

1.907.403

1.981.120

 

 

3

1.945.376

1.983.757

2.060.520

 

 

4

2.027.689

2.067.746

2 147.860

 

 

5

2.115.445

2.157.288

2.240.975

3

Giá cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

 

 

Hồ sơ

1

2.406.415

2.453.956

2.549.038

 

 

2

2.494.852

2.544.192

2.642.874

 

 

3

2.592.132

2.643.452

2.746.094

 

 

4

2.698.935

2.752.430

2.859.419

 

 

5

2.814.583

2.870.431

2.982.128

 

Các trường hợp đặc biệt

1

Giá kê khai đăng ký nhưng không thuộc trường hợp phải cấp giấy chứng nhận

1.1

Giá kê khai đăng ký nhưng không thuộc trường hợp phải cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

 

 

Hồ sơ

1

826.374

841.341

871.277

 

 

2

860.388

876.048

907.368

 

 

3

897.803

914.225

947.068

 

 

4

938.960

956.219

990.738

 

 

5

982.838

1.000.990

1.037.295

1.2

Giá kê khai đăng ký nhưng không thuộc trường hợp phải cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

 

 

Hồ sơ

1

951.519

969.256

1.004.730

 

 

2

985.533

1.003.962

1.040.820

 

 

3

1.022.948

1.042.139

1.080.520

 

 

4

1.064.105

1.084.133

1.124.190

 

 

5

1.107.983

1.128.905

1.170.748

1.3

Giá kê khai đăng ký nhưng không thuộc trường hợp phải cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

 

 

Hồ sơ

1

1.263.195

1.286.966

1.334.506

 

 

2

1.307.413

1.332.084

1.381.425

 

 

3

1.356.053

1.381.714

1.433.035

 

 

4

1.409.455

1.436.203

1.489.697

 

 

5

1.467.279

1.495.203

1.551.052

2

Giá kê khai đăng ký nhưng người sử dụng đất không có nhu cầu cấp giấy chứng nhận

2.1

Giá kê khai đăng ký nhưng người sử dụng đất không có nhu cầu cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

 

 

Hồ sơ

1

1.407.056

1.433.998

1.487.882

 

 

2

1.468.281

1.496.469

1.552.845

 

 

3

1.535.629

1.565.188

1.624.305

 

 

4

1.609.711

1.640.778

1.702.911

 

 

5

1.688.692

1.721.366

1.786.714

2.2

Giá kê khai đăng ký nhưng người sử dụng đất không có nhu cầu cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

 

 

Hồ sơ

1

1.632.317

1.664.244

1.728.097

 

 

2

1.693.542

1.726.715

1.793.060

 

 

3

1.760.890

1.795.433

1.864.520

 

 

4

1.834.972

1.871.024

1.943.126

 

 

5

1.913.953

1.951.612

2.026.929

2.3

Giá kê khai đăng ký nhưng người sử dụng đất không có nhu cầu cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản:

 

 

Hồ sơ

1

2.177.771

2.220.558

2.306.131

 

 

2

2.257.364

2.301.771

2.390.584

 

 

3

2.344.916

2.391.105

2.483.482

 

 

4

2.441.039

2.489.185

2.585.475

 

 

5

2.545.122

2.595.386

2.695.913

3

Giá người sử dụng đất đã đăng ký đất đai theo quy định của pháp luật mà có nhu cầu cấp giấy chứng nhận

3.1

Giá cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

1-5

870.873

886.941

919.078

3.2

Giá cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

1.121.163

1.142.770

1.185.983

3.3

Giá cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

1.520.977

1.550.497

1.609.537

B

Theo hình thức trực tuyến

1

Giá cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

 

 

Hồ sơ

1

1.554.045

1.583.981

1.643.852

 

 

2

1.622.073

1.653.393

1.716.033

 

 

3

1.696.904

1.729.747

1.795.433

 

 

4

1.779.218

1.813.736

1.882.773

 

 

5

1.866.974

1.903.278

1.975.888

2

Giá cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

 

 

Hồ sơ

1

1.804.335

1.839.809

1.910.757

 

 

2

1.872.363

1.909.222

1.982.939

 

 

3

1.947.194

1.985.576

2.062.339

 

 

4

2.029.508

2.069.565

2.149.679

 

 

5

2.117.264

2.159.107

2.242.793

3

Giá cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

 

 

Hồ sơ

1

2.407.170

2.454.676

2.549.688

 

 

2

2.495.606

2.544.912

2.643.524

 

 

3

2.592.886

2.644.172

2.746.744

 

 

4

2.699.690

2.753.150

2.860.070

 

 

5

2.815.337

2.871.151

2.982.779

 

Các trường hợp đặc biệt

1

Giá kê khai đăng ký nhưng không thuộc trường hợp phải cấp giấy chứng nhận

1.1

Giá kê khai đăng ký nhưng không thuộc trường hợp phải cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

 

 

Hồ sơ

1

827.283

842.251

872.186

 

 

2

861.297

876.957

908.277

 

 

3

898.712

915.134

947.977

 

 

4

939.869

957.128

991.647

 

 

5

983.747

1.001.900

1.038.204

1.2

Giá kê khai đăng ký nhưng không thuộc trường hợp phải cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

 

 

Hồ sơ

1

952.428

970.165

1.005.639

 

 

2

986.442

1.004.871

1.041.730

 

 

3

1.023.857

1.043.048

1.081.430

 

 

4

1.065.014

1.085.043

1.125.100

 

 

5

1.108.892

1.129.814

1.171.657

1.3

Giá kê khai đăng ký nhưng không thuộc trường hợp phải cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản:

 

 

Hồ sơ

1

1.263.572

1.287.325

1.334.832

 

 

2

1.307.791

1.332.444

1.381.750

 

 

3

1.356.430

1.382.074

1.433.360

 

 

4

1.409.832

1.436.562

1.490.022

 

 

5

1.467.656

1.495.563

1.551.377

2

Giá kê khai đăng ký nhưng người sử dụng đất không có nhu cầu cấp giấy chứng nhận

2.1

Giá kê khai đăng ký nhưng người sử dụng đất không có nhu cầu cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

 

 

Hồ sơ

1

1.408.693

1.435.635

1.489.518

 

 

2

1.469.918

1.498.106

1.554.482

 

 

3

1.537.266

1.566.824

1.625.942

 

 

4

1.611.348

1.642.415

1.704.548

 

 

5

1.690.329

1.723.003

1.788.351

2.2

Giá kê khai đăng ký nhưng người sử dụng đất không có nhu cầu cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

 

 

Hồ sơ

1

1.633.954

1.665.880

1.729.733

 

 

2

1.695.179

1.728.352

1.794.697

 

 

3

1.762.527

1.797.070

1.866.157

 

 

4

1.836.609

1.872.660

1.944.763

 

 

5

1.915.590

1.953.248

2.028.566

2.3

Giá kê khai đăng ký nhưng người sử dụng đất không có nhu cầu cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

 

 

Hồ sơ

1

2.178.450

2.221.206

2.306.717

 

 

2

2.258.043

2.302.418

2.391.169

 

 

3

2.345.595

2.391.752

2.484.067

 

 

4

2.441.718

2.489.832

2.586.060

 

 

5

2.545.801

2.596.033

2.696.498

3

Giá người sử dụng đất đã đăng ký đất đai theo quy định của pháp luật mà có nhu cầu cấp giấy chứng nhận

3.1

Giá người sử dụng đất đã đăng ký đất đai theo quy định của pháp luật mà có nhu cầu cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

1-5

869.425

884.676

915.180

3.2

Giá người sử dụng đất đã đăng ký đất đai theo quy định của pháp luật mà có nhu cầu cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

1.119.715

1.140.505

1.182.085

3.3

Giá người sử dụng đất đã đăng ký đất đai theo quy định của pháp luật mà có nhu cầu cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

1.518.465

1.547.134

1.604.471

II

Cấp đổi, cấp lại giấy chứng nhận quyền sử dụng đất cho tổ chức

A

Theo hình thức trực tiếp

1

Giá cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

1-5

655.322

666.524

688.927

2

Giá cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

602.290

612.467

632.821

3

Giá cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + tài sản

Hồ sơ

1-5

857.280

872.137

901.850

B

Theo hình thức trực tuyến

1

Giá cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

1-5

639.224

650.080

671.791

2

Giá cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

586.192

596.023

615.685

3

Giá cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + tài sản

Hồ sơ

1-5

836.353

850.759

879.573

III

Đăng ký biến động cho tổ chức

III.1

Đăng ký biến động trong các trường hợp: Chuyển nhượng; Chuyển quyền theo kết quả giải quyết tranh chấp, khiếu nại tố cáo, bản án, quyết định của tòa án, cơ quan thi hành án; Chuyển đổi công ty, chia tách, hợp nhất, sát nhập doanh nghiệp

A

Theo hình thức trực tiếp

1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

1.1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

1-5

550.840

560.286

579.177

1.2

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

542.196

551.474

570.032

1.3

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

683.976

695.780

719.387

2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

2.1

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

1-5

482.578

491.332

508.839

2.2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

473.934

482.520

499.693

2.3

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

598.792

609.695

631.502

B

Theo hình thức trực tuyến

1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

1.1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

1-5

532.924

542.023

560.223

12

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

524.279

533.212

551.077

1.3

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

660.685

672.039

694.746

2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

2.1

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

1-5

464.662

473.069

489.884

22

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

456.018

464.258

480.739

2.3

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

575.501

585.954

606.861

III.2

Đăng ký biến động trong các trường hợp: Thế chấp hoặc thay đổi nội dung thế chấp bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất, thế chấp tài sản gắn liền với đất hình thành trong tương lai

A

Theo hình thức trực tiếp

1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

1.1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

1-5

495.871

504.115

520.601

1.2

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

483.197

491.195

507.192

1.3

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

612.959

623.207

643.705

2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

2.1

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

1-5

427.610

435.161

450.263

2.2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

414.935

422.241

436.853

2.3

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

525.974

534.872

552.670

B

Theo hình thức trực tuyến

1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

1.1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

1-5

477.955

485.852

501.646

1.2

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

465.280

472.933

488.237

1.3

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

589.668

599.466

619.064

2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

2.1

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

1-5

409.693

416.898

431.308

2.2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

397.019

403.979

417.899

2.3

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

504.483

513.381

531.179

III.3

Đăng ký biến động trong các trường hợp: Xóa đăng ký thế chấp bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất, thế chấp tài sản gắn liền với đất hình thành trong tương lai

A

Theo hình thức trực tiếp

1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

1.1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

1-5

493.206

501.398

517.781

1.2

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

481.671

489.640

505.578

1.3

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

609.369

619.548

639.907

2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

2.1

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

1-5

424.944

432.444

447.442

2.2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

413.410

420.686

435.239

2.3

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

524.184

533.463

552.022

B

Theo hình thức trực tuyến

1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

1.1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

1-5

475.290

483.135

498.826

1.2

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

463.755

471.378

486.623

1.3

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

586.077

595.807

615.266

2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

2.1

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

1-5

407.028

414.181

428.488

2.2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

395.493

402.424

416.285

2.3

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

500.893

509.722

527.381

III.4

Đăng ký biến động trong các trường hợp: Thay đổi diện tích do sạt lở tự nhiên một phần thửa đất; Phát hiện có sai sót, nhầm lẫn về nội dung thông tin trong hồ sơ địa chính và trên giấy chứng nhận

A

Theo hình thức trực tiếp

1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

1.1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

1-5

538.690

547.901

566.323

1.2

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

535.243

544.387

562.676

1.3

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

667.612

679.100

702.075

2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

2.1

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

1-5

470.428

478.947

495.984

2.2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

466.981

475.433

492.338

2.3

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

582.428

593.015

614.190

B

Theo hình thức trực tuyến

1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

1.1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

1-5

520.774

529.638

547.368

1.2

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

517.326

526.125

543.721

1.3

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

644.321

655.339

677.434

2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

2.1

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

1-5

452.512

460.685

477.030

2.2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

449.065

457.171

473.383

2.3

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

559.137

569.274

589.549

III.5

Đăng ký biến động trong các trường hợp: Cho thuê, cho thuê lại quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất ngoài khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu kinh tế

A

Theo hình thức trực tiếp

1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

1.1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

1-5

490.478

498.617

514.895

1.2

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

480.110

488.049

503.927

1.3

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

605.695

615.803

636.020

2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

2.1

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

1-5

422.217

429.663

444.557

2.2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

411.849

419.095

433.588

2.3

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

520.510

529.719

548.135

B

Theo hình thức trực tuyến

1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

1.1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

1-5

472.562

480.355

495.941

1.2

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

462.194

469.787

484.972

1.3

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

582.404

592.062

611.379

2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

2.1

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

1-5

404.300

411.401

425.602

2.2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

393.933

400.833

414.633

2.3

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

497.219

505.977

523.494

III.6

Đăng ký biến động trong các trường hợp: Xóa đăng ký cho thuê, cho thuê lại đất, tài sản gắn liền với đất

A

Theo hình thức trực tiếp

1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

1.1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

1-5

475.663

483.515

499.221

1.2

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

471.632

479.407

494.957

1.3

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

585.741

595.464

614.910

2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

2.1

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

1-5

407.401

414.561

428.882

2.2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

403.370

410.453

424.618

2.3

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

500.556

509.379

527.025

B

Theo hình thức trực tuyến

1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

1.1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

1-5

457.746

465.253

480.266

12

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

453.716

461.145

476.002

1.3

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

562.450

571.723

590.269

2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

2.1

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

1-5

389.485

396.299

409.928

2.2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

385.454

392.191

405.664

2.3

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

477.265

485.638

502.384

III.7

Đăng ký biến động trong các trường hợp: Góp vốn bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất; Chuyển quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất theo thỏa thuận xử lý nợ thế chấp

A

Theo hình thức trực tiếp

1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

1.1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

1-5

553.567

563.066

582.063

1.2

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

543.756

553.065

571.683

1.3

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

687.650

699.525

723.274

2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

2.1

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

1-5

485.306

494.112

511.724

2.2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

475.495

484.111

501.345

2.3

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

602.465

613.440

635.389

B

Theo hình thức trực tuyến

1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

1.1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

1-5

535.651

544.804

563.108

1.2

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

525.840

534.803

552.729

1.3

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

664.359

675.783

698.633

2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

2.1

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

1-5

467.390

475.850

492.770

2.2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

457.579

465.849

482.390

2.3

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

579.174

589.699

610.748

III.8

Đăng ký biến động trong các trường hợp: Xóa đăng ký góp vốn bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất; Chủ đầu tư xây dựng nhà chung cư bán căn hộ và làm thủ tục đăng ký biến động lần đầu

A

Theo hình thức trực tiếp

1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

1.1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

1-5

559.913

569.534

588.777

1.2

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

550.686

560.129

579.014

1.3

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

693.523

705.511

729.487

2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

2.1

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

1-5

491.652

500.580

518.438

2.2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

482.424

491.175

508.676

2.3

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

608.338

619.426

641.602

B

Theo hình thức trực tuyến

1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

1.1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

1-5

541.997

551.272

569.822

1.2

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

532.770

541.866

560.060

1.3

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

670.232

681.770

704.846

2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

2.1

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

1-5

473.735

482.318

499.483

2.2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

464.508

472.912

489.721

2.3

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

585.047

595.685

616.961

III.9

Đăng ký biến động trong các trường hợp: Người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất đổi tên, thay đổi thông tin về giấy tờ pháp nhân, nhân thân hoặc địa chỉ

A

Theo hình thức trực tiếp

1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

1.1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

1-5

477.026

484.906

500.664

1.2

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

472.413

480.203

495.783

1.3

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

587.578

597.336

616.853

2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

2.1

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

1-5

408.765

415.952

430.325

2.2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

404.151

411.249

425.444

2.3

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

502.393

511.251

528.968

B

Theo hình thức trực tuyến

1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

1.1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

1-5

459.110

466.643

481.709

1.2

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

454.496

461.940

476.828

1.3

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

564.287

573.595

592.212

2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

2.1

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

1-5

390.848

397.689

411.371

2.2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

386.235

392.986

406.489

2.3

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

479.102

487.510

504.327

III.10

Đăng ký biến động trong các trường hợp: Xác lập hoặc thay đổi, chấm dứt quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề

A

Theo hình thức trực tiếp

1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

1.1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

1-5

481.056

489.013

504.927

1.2

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

474.718

482.553

498.222

1.3

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

593.005

602.868

622.594

2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

2.1

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

1-5

412.794

420.059

434.588

2.2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

406.457

413.599

427.884

2.3

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

507.820

516.783

534.709

B

Theo hình thức trực tuyến

1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

1.1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

1-5

463.139

470.750

485.972

1.2

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

456.802

464.291

479.267

1.3

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

569.714

579.127

597.953

2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

2.1

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

1-5

394.878

401.796

415.633

2.2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

388.540

395.337

408.929

2.3

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

484.529

493.042

510.068

III.11

Đăng ký biến động trong các trường hợp: Gia hạn sử dụng đất

A

Theo hình thức trực tiếp

1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

1.1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

1-5

545.704

555.050

573.743

1.2

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

539.366

548.590

567.039

1.3

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

676.970

688.638

711.974

2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

2.1

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

1-5

477.442

486.096

503.405

2.2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

471.105

479.636

496.700

2.3

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

591.785

602.553

624.089

B

Theo hình thức trực tuyến

1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

1.1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

1-5

527.787

536.788

554.789

1.2

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

521.450

530.328

548.084

1.3

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

653.679

664.897

687.333

2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

2.1

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

1-5

459.526

467.834

484.450

2.2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

453.188

461.374

477.745

2.3

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

568.494

578.812

599.448

III.12

Đăng ký biến động trong các trường hợp: Thu hồi quyền sử dụng đất

A

Theo hình thức trực tiếp

1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

1.1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

1-5

368.032

373.735

385.141

1.2

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

368.032

373.735

385.141

1.3

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

443.684

450.571

464.345

2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

2.1

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

1-5

331.966

337.669

349.075

2.2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

331.966

337.669

349.075

2.3

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

400.354

407.240

421.014

B

Theo hình thức trực tuyến

1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

1.1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

1-5

368.032

373.735

385.141

1.2

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

368.032

373.735

385.141

1.3

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

443.684

450.571

464.345

2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

2.1

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

1-5

331.966

337.669

349.075

2.2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

331.966

337.669

349.075

2.3

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

400.354

407.240

421.014

III.13

Đăng ký biến động trong các trường hợp: Chuyển mục đích sử dụng toàn bộ thửa đất

A

Theo hình thức trực tiếp

1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

1.1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

1 - 5

560.776

570.414

589.690

1.2

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

548.102

557.494

576.280

1.3

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

697.181

709.239

733.357

2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

2.1

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

1-5

492.515

501.460

519.351

2.2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

479.840

488.540

505.942

2.3

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

611.996

623.155

645.472

B

Theo hình thức trực tuyến

1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

1.1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

1-5

542.860

552.152

570.735

1.2

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

530.185

539.232

557.326

1.3

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

673.890

685.498

708.716

2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

2.1

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

1-5

474.598

483.198

500.396

2.2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

461.924

470.278

486.987

2.3

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

588.705

599.413

620.831

III.14

Đăng ký biến động trong các trường hợp: Chuyển từ hình thức thuê đất sang giao đất có thu tiền hoặc từ trả tiền thuê đất hàng năm sang thuê trả tiền một lần hoặc từ đất giao không thu tiền sang giao đất có thu tiền hay thuê đất

A

Theo hình thức trực tiếp

1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

1.1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

1-5

549.476

558.896

577.735

1.2

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

541.415

550.679

569.206

1.3

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

682.140

693.908

717.444

2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

2.1

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

1-5

481.214

489.942

507.396

2.2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

473.154

481.725

498.868

2.3

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

596.955

607.823

629.559

B

Theo hình thức trực tuyến

1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

1.1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

1-5

531.560

540.633

558.780

1.2

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

523.499

532.417

550.252

1.3

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

658.849

670.167

692.803

2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

2.1

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

1-5

463.298

471.679

488.441

2.2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

455.237

463.463

479.913

2.3

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

573.664

584.082

604.918

III.15

Đăng ký biến động trong các trường hợp: Thay đổi thông tin về tài sản gắn liền với đất đã ghi trên giấy chứng nhận hoặc đã thể hiện trong cơ sở dữ liệu

A

Theo hình thức trực tiếp

1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

1.1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

1-5

565.655

575.388

594.852

1.2

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

550.674

560.117

579.002

1.3

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

703.930

716.120

740.498

2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

2.1

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

1-5

497.394

506.434

524.513

2.2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

482.412

491.163

508.663

2.3

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

618.746

630.035

652.613

B

Theo hình thức trực tuyến

1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

1.1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

1-5

547.739

557.125

575.897

1.2

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

532.758

541.854

560.047

1.3

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

680.639

692.378

715.857

2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

2.1

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

1-5

479.478

488.171

505.558

2.2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

464.496

472.900

489.709

2.3

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

595.455

606.294

627.972

III.16

Đăng ký biến động trong các trường hợp: Có thay đổi với những hạn chế về quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất

A

Theo hình thức trực tiếp

1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

1.1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

1-5

485.767

493.815

509.911

1.2

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

477.414

485.301

501.074

1.3

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

599.350

609.336

629.307

2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

2.1

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

1-5

417.505

424.861

439.573

2.2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

409.153

416.347

430.736

2.3

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

514.165

523.251

541.422

B

Theo hình thức trực tuyến

1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

1.1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

1-5

467.851

475.553

490.956

1.2

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

459.498

467.039

482.120

1.3

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

576.059

585.595

604.666

2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

2.1

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

1-5

399.589

406.599

420.618

2.2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

391.237

398.085

411.781

2.3

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1-5

490.874

499.510

516.781

Ghi chú:

- Khu vực 0.4: Thành phố Hà Giang

- Khu vực 0.5: Vị Xuyên, Bắc Quang, Quang Bình, Bắc Mê

- Khu vực 0.7: Quản Bạ, Yên Minh, Đồng Văn, Mèo Vạc, Su Phì, Xín Mần

 

PHỤ LỤC II

GIÁ DỊCH VỤ

ĐĂNG KÝ, CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT, QUYỀN SỞ HỮU NHÀ Ở VÀ TÀI SẢN KHÁC GẮN LIỀN VỚI ĐẤT CHO CÁC HỘ GIA ĐÌNH CÁ NHÂN TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH HÀ GIANG
(Kèm theo Quyết định số 28/2023/QĐ-UBND ngày 21 tháng 11 năm 2023 của Ủy ban nhân dân tỉnh Hà Giang)

Đơn vị tính: Đồng

STT

Tên dịch vụ

ĐVT

Giá sản phẩm chưa bao gồm thuế VAT

KV 0.4

KV 0.5

KV 0.7

I

Đăng ký quyền sử dụng đất, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất lần đầu cho hộ gia đình,

A

Theo hình thức trực tiếp

1

Giá cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

1.432.148

1.460.166

1.516.201

2

Giá cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

1.466.547

1.495.230

1.552.594

3

Giá cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

1.924.039

1.961.687

2.036.983

 

Các trường hợp đặc biệt:

1

Giá một thửa (01) đất tăng thêm cấp chung trên một giấy chứng nhận

1.1

Giá một thửa (01) đất tăng thêm cấp chung trên một giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Thửa

334.310

339.515

349.924

1.2

Giá một thửa (01) đất tăng thêm cấp chung trên một giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

344.630

350.034

360.842

1.3

Giá một thửa (01) đất tăng thêm cấp chung trên một giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

457.558

464.965

479.777

2

Giá kê khai đăng ký nhưng người sử dụng đất không có nhu cầu cấp giấy chứng nhận

2.1

Giá kê khai đăng ký nhưng người sử dụng đất không có nhu cầu cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

1.296.569

1.321.785

1.372.217

2.2

Giá kê khai đăng ký nhưng người sử dụng đất không có nhu cầu cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

1.327.528

1.353.342

1.404.971

2.3

Giá kê khai đăng ký nhưng người sử dụng đất không có nhu cầu cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

1.740.349

1.774.232

1.841.998

3

Giá các hồ sơ không đủ điều kiện cấp giấy chứng nhận

3.1

Giá kê khai đăng ký nhưng người sử dụng đất không có nhu cầu cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

868.111

884.339

916.794

3.2

Giá kê khai đăng ký nhưng người sử dụng đất không có nhu cầu cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

830.845

846.353

877.368

3.3

Giá kê khai đăng ký nhưng người sử dụng đất không có nhu cầu cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

1.068.144

1.088.179

1.128.250

4

Giá người sử dụng đất đã đăng ký đất đai theo quy định của pháp luật mà có nhu cầu cấp giấy chứng nhận

4.1

Đối với cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

981.274

1.000.160

1.037.932

4.2

Đối với cấp giấy chứng nhận quyển sở hữu tài sản

1.026.423

1.046.181

1.085.698

4.3

Đối với cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tải sản

1.392.542

1.419.501

1.473.418

B

Theo hình thức trực tuyến

 

 

 

 

1

Giá cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

1.208.464

1.231.809

1.278.498

2

Giá cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

1.253.613

1.277.830

1.326.264

3

Giá cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

1.655.966

1.688.027

1.752.148

 

Các trường hợp đặc biệt:

1

Giá một thửa (01) đất tăng thêm cấp chung trên một giấy chứng nhận

1.1

Giá một thửa (01) đất tăng thêm cấp chung trên một giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Thửa

272.034

275.941

283.754

1.2

Giá một thửa (01) đất tăng thêm cấp chung trên một giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

285.579

289.747

298.084

1.3

Giá một thửa (01) đất tăng thêm cấp chung trên một giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

383.897

389.773

401.524

2

Giá kê khai đăng ký nhưng người sử dụng đất không có nhu cầu cấp giấy chứng nhận

2.1

Giá kê khai đăng ký nhưng người sử dụng đất không có nhu cầu cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

1.095.253

1.116.264

1.158.284

2.2

Giá kê khai đăng ký nhưng người sử dụng đất không có nhu cầu cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

1.135.887

1.157.683

1.201.273

2.3

Giá kê khai đăng ký nhưng người sử dụng đất không có nhu cầu cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

1.499.083

1.527.937

1.585.647

3

Giá các hồ sơ không đủ điều kiện cấp giấy chứng nhận

3.1

Giá kê khai đăng ký nhưng người sử dụng đất không có nhu cầu cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

744.650

758.282

785.545

3.2

Giá kê khai đăng ký nhưng người sử dụng đất không có nhu cầu cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

718.134

731.253

757.492

3.3

Giá kê khai đăng ký nhưng người sử dụng đất không có nhu cầu cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

930.361

947.509

981.806

4

Giá người sử dụng đất đã đăng ký đất đai theo quy định của pháp luật mà có nhu cầu cấp giấy chứng nhận

4.1

Giá người sử dụng đất đã đăng ký đất đai theo quy định của pháp luật mà có nhu cầu cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

864.953

881.416

914.342

4.2

Giá người sử dụng đất đã đăng ký đất đai theo quy định của pháp luật mà có nhu cầu cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

910.102

927.437

962.108

4.3

Giá người sử dụng đất đã đăng ký đất đai theo quy định của pháp luật mà có nhu cầu cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

1.239.715

1.263.489

1.311.036

II

Cấp đổi, cấp lại giấy chứng nhận quyền sử dụng đất cho các hộ gia đình, cá nhân

A

Theo hình thức trực tiếp

 

 

 

 

1

Giá cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

512.082

521.068

539.040

2

Giá cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

458.907

466.865

482.783

3

Giá cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + tài sản

660.747

672.468

695.909

B

Theo hình thức trực tuyến

1

Giá cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

495.984

504.624

521.904

2

Giá cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

442.809

450.421

465.647

3

Giá cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + tài sản

639.820

651.091

673.632

 

Các trường hợp đặc biệt:

 

Giá một thửa (01) đất tăng thêm cấp chung trên một giấy chứng nhận

A

Theo hình thức trực tiếp

1

Giá cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

128.639

131.085

135.978

2

Giá cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

112.686

114.824

119.101

3

Giá cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + tài sản

168.485

171.677

178.061

B

Theo hình thức trực tuyến

 

 

 

 

1

Giá cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

123.809

126.152

130.838

2

Giá cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

107.857

109.891

113.960

3

Giá cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + tài sản

162.206

165.264

171.378

III

Đăng ký biến động cho hộ gia đình, cá nhân

III.1

Đăng ký biến động trong các trường hợp: Chuyển đổi, chuyển nhượng, thừa kế, tăng cho; Chuyển quyền sử dụng đất theo kết quả giải quyết

A

Theo hình thức trực tiếp

1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

1.1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

572.468

582.599

602.862

1.2

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

580.294

590.577

611.142

1.3

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

736.033

749.192

775.511

2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

2.1

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

397.595

404.957

419.682

2.2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

405.422

412.935

427.962

2.3

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

512.837

522.396

541.515

B

Theo hình thức trực tuyến

1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

1.1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

556.370

566.155

585.726

1.2

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

564.197

574.133

594.006

1.3

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

715.105

727.815

753.234

2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

2.1

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

381.497

388.513

402.545

2.2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

389.324

396.491

410.826

2.3

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

491.909

501.019

519.238

3

Giá một thửa (01) đất tăng thêm cấp chung trên một giấy chứng nhận

3.1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

32.177

32.630

33.536

3.2

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

40.004

40.608

41.816

3.3

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

64.730

65.781

67.883

III.2

Đăng ký biến động trong các trường hợp: Thế chấp hoặc thay đổi nội dung thế chấp bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất, thế chấp

A

Theo hình thức trực tiếp

1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

1.1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

492.385

501.310

519.162

1.2

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

503.860

513.008

531.303

1.3

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

645.348

657.165

680.799

2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

2.1

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

317.512

323.668

335.981

2.2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

328.988

335.366

348.122

2.3

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

422.152

430.369

446.803

B

Theo hình thức trực tuyến

1

Đơn giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

1.1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

476.287

484.866

502.025

1.2

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

487.763

496.564

514 166

1.3

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

624.421

635.788

658.522

2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

2.1

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

301.414

307.225

318.845

2.2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

312.890

318.922

330.986

2.3

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

401.225

408.992

424.526

3

Giá một thửa (01) đất tăng thêm cấp chung trên một giấy chứng nhận

3.1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

41.436

42.068

43.332

3.2

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

52.912

53.765

55.472

3.3

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

88.422

89.931

92.949

III.3

Đăng ký biến động trong các trường hợp: Xóa đăng ký thế chấp bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất, thế chấp tài sản gắn liền với

A

Theo hình thức trực tiếp

1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

1.1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

507.443

516.318

534.068

1.2

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

517.886

526.963

545.117

1.3

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

659.858

671.546

694.921

2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

2.1

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

332.570

338.676

350.887

2.2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

343.013

349.321

361.936

2.3

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

436.662

444.750

460.925

B

Theo hình thức trực tuyến

1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

1.1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

491.345

499.874

516.932

1.2

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

501.788

510.519

527.980

1.3

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

638.931

650.169

672.644

2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

2.1

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

316.472

322.232

333.751

2.2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

326.916

332.877

344.800

2.3

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

415.735

423.373

438.648

3

Giá một thửa (01) đất tăng thêm cấp chung trên một giấy chứng nhận

3.1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

38.817

39.398

40.560

3.2

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

49.260

50.043

51.609

3.3

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

81.720

83.099

85.858

III.4

Đăng ký biến động trong các trường hợp: Thay đổi diện tích do sạt lở tự nhiên một phần thửa đất; Phát hiện có sai sót, nhầm lẫn về nội dung

A

Theo hình thức trực tiếp

1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

1.1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

488.864

497.380

514.412

1.2

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

491.985

500.561

517.714

1.3

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

612.317

623.087

644.625

2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

2.1

Giá đăng ký biến động không mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

313.991

319.738

331.231

2.2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

317.112

322.919

334.533

2.3

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

389.121

396.291

410.629

B

Theo hình thức trực tuyến

1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

1.1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

472.766

480.936

497.276

1.2

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

475.887

484.117

500.578

1.3

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

591.390

601.710

622.348

2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

2.1

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

297.893

303.294

314.095

2.2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

301.014

306.475

317.397

2.3

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

368.194

374.914

388.352

3

Giá một thửa (01) đất tăng thêm cấp chung trên một giấy chứng nhận

3.1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

20.238

20.460

20.904

3.2

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

23.359

23.641

24.206

3.3

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

34.179

34.640

35.561

III.5

Đăng ký biến động trong các trường hợp: Cho thuê, cho thuê lại quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất

A

Theo hình thức trực tiếp

1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

1.1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

504.762

513.586

531.232

1.2

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

514.149

523.154

541.163

1.3

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

653.000

664.555

687.665

2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

2.1

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

329.890

335.944

348.052

2.2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

339.277

345.512

357.983

2.3

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

429.804

437.759

453.669 .

B

Theo hình thức trực tuyến

1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

1.1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

488.665

497.142

514.096

1.2

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

498.052

506.710

524.027

1.3

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

632.073

643.178

665.388

2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

2.1

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

313.792

319.500

330.916

2.2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

323.179

329.068

340.847

2.3

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

408.877

416.382

431.392

3

Giá một thửa (01) đất tăng thêm cấp chung trên một giấy chứng nhận

3.1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

36.137

36.666

37.725

3.2

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

45.524

46.234

47.656

3.3

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

74.862

76.108

78.602

III.6

Đăng ký biến động trong các trường hợp: Xóa đăng ký cho thuê, cho thuê lại đất tài sản gắn liền với đất

A

Theo hình thức trực tiếp

1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

1.1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

490.204

498.746

515.830

1.2

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

493.853

502.465

519.690

1.3

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

615.747

626.582

648.253

2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

2.1

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

315.331

321.104

332.649

2.2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

318.980

324.823

336.510

2.3

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

392.551

399.786

414.257

B

Theo hình thức trực tuyến

1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

1.1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

474.106

482.302

498.693

1.2

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

477.755

486.021

502.554

1.3

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

594.820

605.205

625.976

2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

2.1

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

300.618

306.391

317.936

2.2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

302.882

308.380

319.374

2.3

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

371.624

378.409

391.980

3

Giá một thửa (01) đất tăng thêm cấp chung trên một giấy chứng nhận

3.1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

21.578

21.826

22.322

3.2

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

25.227

25.546

26.183

3.3

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

37.608

38.135

39.189

III.7

Đăng ký biến động trong các trường hợp: Góp vốn bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất; Chuyển quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền

A

Theo hình thức trực tiếp

1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

1.1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

575.148

585.331

605.698

1.2

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

584.031

594.386

615.095

1.3

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

742.891

756.183

782.767

2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

2.1

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

400.275

407.689

422.517

2.2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

409.158

416.744

431.915

2.3

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

517.895

527.137

545.621

B

Theo hình thức trực tuyến

1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

1.1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

559.050

568.887

588.561

1.2

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

567.933

577.942

597.959

1.3

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

721.964

734.806

760.490

2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

2.1

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

384.178

391.245

405.381

2.2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản:

393.061

400.300

414.779

2.3

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản:

498.768

508.010

526.494

3

Giá một thửa (01) đất tăng thêm cấp chung trên một giấy chứng nhận

3.1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

34.857

35.362

36.371

3.2

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

43.740

44.417

45.769

3.3

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

71.588

72.772

75.139

III.8

Đăng ký biến động trong các trường hợp: Xóa đăng ký góp vốn bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất

A

Theo hình thức trực tiếp

1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

1.1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

573.808

583.965

604.280

1.2

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

582.163

592.481

613.119

1.3

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

739.462

752.687

779.139

2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

2.1

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

398.935

406.323

421.099

2.2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

407.290

414.839

429.938

2.3

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

516.266

525.891

545.143

B

Theo hình thức trực tuyến

1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

1.1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

557.710

567.521

587.144

1.2

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

566.065

576.037

595.983

1.3

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

718.535

731.310

756.862

2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

2.1

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

382.838

389.879

403.963

2.2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

391.192

398.396

412.802

2.3

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

495.339

504.514

522.866

3

Giá một thửa (01) đất tăng thêm cấp chung trên một giấy chứng nhận

3 1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

33.517

33.996

34.954

3.2

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

41.872

42.512

43.793

3.3

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

68.159

69.276

71.511

III.9

Đăng ký biến động trong các trường hợp: Người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất đổi tên, nhân thân hoặc địa chỉ

A

Theo hình thức trực tiếp

1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

1.1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

489.673

498.205

515.269

1.2

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

485.060

493.502

510.387

1.3

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

604.524

615.142

636.380

2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

2.1

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

314.801

320.563

332.088

2.2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

310.187

315.860

327.207

2.3

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

381.328

388.346

402.384

B

Theo hình thức trực tuyến

1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

1.1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

473.576

481.761

498.132

1.2

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

468.962

477.058

193.251

1.3

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

583.597

593.765

614.103

2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

2.1

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

298.703

304.119

314.952

2.2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

294.089

299.416

310.071

2.3

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

360.401

366.969

380.107

3

Giá một thửa (01) đất tăng thêm cấp chung trên một giấy chứng nhận

3.1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

21.048

21.285

21.761

3.2

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

16.434

16.582

16.880

3.3

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

26.386

26.696

27.316

III.10

Đăng ký biến động trong các trường hợp: Xác lập hoặc thay đổi, chấm dứt quyền sử dụng đất hạn kế thừa đất liền kề

A

Theo hình thức trực tiếp

1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

1.1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

495.503

504.148

521.436

1.2

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

501.241

509.996

527.507

1.3

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

629.307

640.405

662.600

2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

2.1

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấp chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

320.631

326.506

338.256

2.2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

326.368

332.354

344.326

2.3

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

406.111

413.609

428.604

B

Theo hình thức trực tuyến

1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

1.1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

479.406

487.704

504.300

1.2

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

485.143

493.553

510.371

1.3

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

608.380

619.028

640.323

2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

2.1

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

304.533

310.062

321.120

2.2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

310.271

315.911

327.190

2.3

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

385.184

392.232

406.327

3

Giá một thửa (01) đất tăng thêm cấp chung trên một giấy chứng nhận

3.1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

26.877

27.228

27.929

3.2

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

32.615

33.077

33.999

3.3

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

51.169

51.958

53.536

III.11

Đăng ký biến động trong các trường hợp: Chuyển mục đích sử dụng toàn bộ thửa đất

A

Theo hình thức trực tiếp

1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

1.1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

582.755

593.085

613.745

1.2

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

594.230

604.782

625.886

1.3

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

760.753

774.390

801.664

2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

2.1

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

407.882

415.443

430.565

2.2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

419.358

427.140

442.705

2.3

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

537.557

547.594

567.668

B

Theo hình thức trực tuyến

1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

1.1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

566.657

576.641

596.609

1.2

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

578.133

588.338

608.750

1.3

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

739.826

753.013

779.387

2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

2.1

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

391.784

398.999

413.428

2.2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

403.260

410.696

425.569

2.3

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

516.630

526.217

545.391

3

Giá một thửa (01) đất tăng thêm cấp chung trên một giấy chứng nhận

3 1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

42.464

43.116

44.419

3.2

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

53.940

54.813

56.560

3.3

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

89.450

90.979

94.036

III.12

Đăng ký biến động trong các trường hợp: Gia hạn sử dụng đất (Kể cả trường hợp tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân)

A

Theo Hình thức trực tiếp

1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

1.1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

567.682

577.721

597.799

1.2

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

573.420

583.570

603.869

1.3

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

722.986

735.893

761.708

2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

2.1

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

392.809

400.079

414.618

2.2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

398.547

405.928

420.689

2.3

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

497.990

506.847

524.562

B

Theo hình thức trực tuyến

1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

1.1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

551.584

561.277

580.663

1.2

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

557.322

567.126

586.733

1.3

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

702.059

714.516

739.431

2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

2.1

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

376.712

383.635

397.482

2.2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

382.449

389.484

403.553

2.3

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

478.863

487.720

505.435

3

Giá một thửa (01) đất tăng thêm cấp chung trên một giấy chứng nhận

3.1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

27.391

27.752

28.473

3.2

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

33.129

33.600

34.543

3.3

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

51.683

52.482

54.080

III.13

Đăng ký biến động trong các trường hợp: Chuyển từ hình thức thuê đất sang giao đất có thu tiền hoặc từ trả tiền thuê đất hàng năm sang thuê

A

Theo hình thức trực tiếp

1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

1.1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

571.128

581.233

601.444

1.2

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

578.426

588.673

609.166

1.3

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

732.603

745.697

771.883

2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

2.1

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

396.255

403.591

418.264

2.2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

403.553

411.031

425.985

2.3

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

509.407

518.901

537.887

B

Theo hình thức trực tuyến

1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

1.1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

555.030

564.789

584.308

1.2

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

562.328

572.229

592.029

1.3

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

711.676

724.320

749.606

2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

2.1

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

380.157

387.147

401.128

2.2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

387.456

394.587

408.849

2.3

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

488.480

497.523

515.610

3

Giá một thửa (01) đất tăng thêm cấp chung trên một giấy chứng nhận

3.1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

30.837

31.264

32.118

3.2

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

38.135

38.703

39.839

3.3

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

61.301

62.286

64.255

III.14

Đăng ký biến động trong các trường hợp: Thay đổi thông tin về tài sản gắn liền với đất đã ghi trên giấy chứng nhận đã thể hiện trong cơ sở dữ

A

Theo hình thức trực tiếp

1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

1.1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

587.027

597.439

618.265

1.2

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

600.591

611.266

632615

1.3

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

773.286

787.165

814.923

2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

2.1

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

412.154

419.797

435.084

2.2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

425.718

433.624

449.435

2.3

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

550.090

560.369

580.927

B

Theo hình thức trực tuyến

1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

1.1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

570.929

580.995

601.128

1.2

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

584.493

594.822

615.479

1.3

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

752.359

765.788

792.646

2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

2.1

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

396.056

403.353

417.948

2.2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

409.620

417.180

432.299

2.3

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

529.163

538.992

558.650

3

Giá một thửa (01) đất tăng thêm cấp chung trên một giấy chứng nhận

3.1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

46.736

47.470

48.938

3.2

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

60.300

61.296

63.289

3.3

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

101.983

103.754

107.295

III.15

Đăng ký biến động trong các trường hợp: Có thay đổi với những hạn chế về quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất

A

Theo hình thức trực tiếp

1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

1.1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

500.133

508.867

526.334

1.2

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

507.695

516.575

534.335

1.3

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

641.154

652.480

675.133

2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

2.1

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

325.260

331.225

343.154

2.2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

332.823

338.933

351.155

2.3

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

417.958

425.684

441.137

B

Theo hình thức trực tuyến

1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

1.1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

484.035

492.423

509.198

1.2

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

491.598

500.131

517.199

1.3

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

620.227

631.103

652.856

2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

2.1

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

309.162

314.781

326.018

2.2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

316.725

322.489

334.018

2.3

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

397.031

404.307

418.859

3

Giá một thửa (01) đất tăng thêm cấp chung trên một giấy chứng nhận

3.1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

31.507

31.947

32.827

3.2

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

39.069

39.656

40.828

3.3

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

63.015

64.033

66.069

III.16

Đăng ký biến động trong các trường hợp: Thu hồi quyền sử dụng đất

A

Theo hình thức trực tiếp

1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

1.1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

421.949

429.032

443.197

1.2

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

434.024

441.340

455.972

1.3

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

531.297

540.318

558.361

2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

2.1

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

247.076

251.390

260.017

2.2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

259.151

263.698

272.792

2.3

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

308.101

313.522

324.365

B

Theo hình thức trực tuyến

1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

1.1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

421.949

429.032

443.197

1.2

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

434.024

441.340

455.972

1.3

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

531.297

540.318

558.361

2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

2.1

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

247.076

251.390

260.017

2.2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

259.151

263.698

272792

2.3

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

308.101

313.522

324.365

3

Giá một thửa (01) đất tăng thêm cấp chung trên một giấy chứng nhận

3.1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

17.714

17.887

18.234

3.2

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

29.789

30.196

31.010

3.3

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

36.867

37.380

38.405

III.17

Đăng ký biến động trong các trường hợp: Ghi nợ và xóa nợ về nghĩa vụ tài chính

A

Theo hình thức trực tiếp

1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

1.1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

572.475

582.607

602.870

1.2

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

580.037

590.315

610.870

1.3

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

734.995

748.135

774.413

2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

2.1

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

397.602

404.965

419.689

2.2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

405.165

412.673

427.690

2.3

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

Hồ sơ

511.799

521.339

540.417

B

Theo hình thức trực tuyến

1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

1.1

Giá đăng ký biến động cấy mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

556.377

566.163

585.733

1.2

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

563.940

573.871

593.734

1.3

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

714.068

726.758

752.136

2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

2.1

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

381.505

388.521

402.553

2.2

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

389.067

396.229

410.554

2.3

Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

490.872

499.962

518.140

3

Giá một thửa (01) đất tăng thêm cấp chung trên một giấy chứng nhận

3.1

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Hồ sơ

32.184

32.637

33.543

3.2

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản

39.747

40.346

41.544

3.3

Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản

63.693

64.724

66.786

Ghi chú:

- Khu vực 0.4: Thành phố Hà Giang

- Khu vực 0.5: Vị Xuyên, Bắc Quang, Quang Bình, Bắc Mê

- Khu vực 0.7: Quản Bạ, Yên Minh, Đồng Văn, Mèo Vạc, Su Phì, Xín Mần

 

PHỤ LỤC III

GIÁ DỊCH VỤ
TRÍCH LỤC BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH; TRÍCH SAO HỒ SƠ ĐỊA CHÍNH TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH HÀ GIANG
(Kèm theo Quyết định số 28/2023/QĐ-UBND ngày 21 tháng 11 năm 2023 của Ủy ban nhân dân tỉnh Hà Giang)

Đơn vị tính: Đồng

TT

Tên dịch vụ

Đơn vị tính

Giá sản phẩm chua bao gồm thuế VAT

KV 0,4

KV 0,5

KV 0,7

I

Giá trích lục bản đồ địa chính cho một thửa đất

1

Trích lục từ hồ sơ địa chính số

Hồ sơ

85.210

86.248

88.325

2

Trích sao từ hồ sơ địa chính giấy

101.308

102.692

105.461

II

Giá một thửa (01) đất tăng thêm khi trích lục cho một (01) khu đất (gồm nhiều thửa)

1

Từ 02 đến 04 thửa

a

Trích lục từ hồ sơ địa chính số

Hồ sơ

42.411

42.688

43.242

b

Trích sao từ hồ sơ địa chính giấy

55.290

55 844

56.951

2

Từ 05 đến 09 thửa

a

Trích lục từ hồ sơ địa chính số

Hồ sơ

34.459

34.684

35.134

b

Trích sao từ hồ sơ địa chính giấy

44.923

45.373

46.273

3

Từ trên 10 thửa

a

Trích lục từ hồ sơ địa chính số

Hồ sơ

26.507

26.680

27.026

b

Trích sao từ hồ sơ địa chính giấy

34.556

34.902

35.595

III

Trích sao thông tin địa chính

1

Trích lục từ hồ sơ địa chính số

Hồ sơ

85.210

86.248

88.325

2

Trích sao từ hồ sơ địa chính giấy

101.308

102.692

105.461

Ghi chú:

- Khu vực 0.4: Thành phố Hà Giang

- Khu vực 0.5: Vị Xuyên, Bắc Quang, Quang Bình, Bắc Mê

- Khu vực 0.7: Quản Bạ, Yên Minh, Đồng Văn, Mèo Vạc, Su Phì, Xín Mần