1399BÔ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 294/QĐ-QLD | Hà Nội, ngày 12 tháng 06 năm 2014 |
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 322 THUỐC NƯỚC NGOÀI ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 86
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 14/6/2005;
Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31/8/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 22/2009/TT-BYT ngày 24/11/2009 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc;
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp số đăng ký lưu hành thuốc - Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 322 thuốc nước ngoài được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 86.
Điều 2. Nhà sản xuất và công ty đăng ký thuốc có trách nhiệm cung cấp thuốc vào Việt Nam theo đúng các hồ sơ tài liệu đã đăng ký với Bộ Y tế. Số đăng ký được Bộ Y tế Việt Nam cấp phải được in lên nhãn thuốc. Số đăng ký có ký hiệu VN-…..-14 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.
Điều 3. Nhà sản xuất và công ty đăng ký thuốc phải chấp hành đầy đủ pháp luật của nước CHXHCN Việt Nam và các quy định của Bộ Y tế về nhập khẩu thuốc và lưu hành thuốc tại Việt Nam; nếu có bất cứ thay đổi gì trong quá trình lưu hành thuốc ở nước sở tại và ở Việt Nam thì phải báo cáo ngay cho Cục Quản lý Dược - Bộ Y tế Việt Nam.
Điều 4. Quyết định có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 5. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, giám đốc nhà sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: | CỤC TRƯỞNG |
322 THUỐC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 5 NĂM - ĐỢT 86
Ban hành kèm theo quyết định số: 294/QĐ-QLD, ngày 12/6/2014
1. Công ty đăng ký: Abbott Laboratories (Đ/c: 100 Abbott Park Road, Abbott Park, Illinois 60064-USA)
1.1. Nhà sản xuất: Abbott GmbH & Co. KG. (Đ/c: Knollstrasse 50, 670061 Ludwigshafen. - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1 | Aluvia | Lopinavir 200mg; Ritonavir 50mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 120 viên | VN-17801-14 |
1.2. Nhà sản xuất: Abbott Laboratories (Đ/c: 100 Abbott Park Road, Abbott Park , Illinois 60064. USA)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
2 | Kaletra | Lopinavir 80mg/1ml; Ritonavir 20mg/1ml | Dung dịch uống | 24 tháng | NSX | Hộp 1 chai 160ml | VN-17802-14 |
1.3. Nhà sản xuất: PT Abbott Indonesia (Đ/c: JI, Raya Jakarta Bogor Km37, Depok 16415 - Indonesia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
3 | Surbex-Z | Vitamin E 30IU; Vitamin C 750mg; Acid Folic 400mcg; Vitamin B1 15mg; Vitamin B2 15mg; Niacin 100mg; Vitamin B6 20mg; Vitamin B12 12mcg; Acid Pantothenic 20mg; Kẽm 22,5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 06 viên | VN-17803-14 |
2. Công ty đăng ký: Abbott Products GMBH (Đ/c: Hans-Boeckler-Allee 20, 30173 Hannover - Germany)
2.1. Nhà sản xuất: Abbott Healthcare SAS (Đ/c: Route de Belleville, Lieu dit Maillard, 01400 Châtillon-sur-Chalaronne - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
4 | Luvox 100mg | Fluvoxamin maleat 100mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 15 viên | VN-17804-14 |
3. Công ty đăng ký: Actavis International Ltd (Đ/c: BLB 016 Bulebel Industrial Estate, Zejtun ZTN 3000 - Malta)
3.1. Nhà sản xuất: Balkanpharma Razgrad AD (Đ/c: 68, Aprilsko Vastanie Blvd., 7200 Razgrad - Bulgaria)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
5 | Cefuroxime Actavis 1,5g | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim sodium) 1,5g | Bột pha dung dịch tiêm bắp hoặc tĩnh mạch | 24 tháng | BP 2013 | Hộp 5 lọ | VN-17805-14 |
3.2. Nhà sản xuất: Douglas Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Corner Te Pai Place and Central Park, Drive, Lincoln, Auckland - New Zealand)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
6 | Anastrozole 1mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 15 viên | VN-17806-14 |
3.3. Nhà sản xuất: S.C.Sindan-Pharma SRL (Đ/c: 11th Ion Mihalache blvd., Sector 1, Zip code 011171, Bucharest - Romania)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
7 | Tadocel 20mg/0.5ml | Docetaxel 20mg/0,5ml | Dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 20mg/0.5ml + 1 lọ dung môi 1,5ml | VN-17807-14 |
8 | Tadocel 80mg/2ml | Docetaxel 80mg/2ml | Dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 80mg/2ml + lọ dung môi 6ml | VN-17808-14 |
4. Công ty đăng ký: Ajanta Pharma Ltd. (Đ/c: Ajanta House 98, Govt. Industrial Area, Charkop, Kandivli(W), Mumbai-400067 - India)
4.1. Nhà sản xuất: Ciron Drugs & Pharmaceuticals (P) Ltd. (Đ/c: N-118, MIDC, Tarapur, Dist: Thane, Maharashtra - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
9 | Nepaflam | Nepafenac 1mg/ml | Hỗn dịch nhỏ mắt | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 5ml | VN-17809-14 |
5. Công ty đăng ký: Alcon Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Route des Arsenaux 41, P.O. Box 61, 1701 Fribourg - Switzerland)
5.1. Nhà sản xuất: s.a. Alcon-Couvreur N.V (Đ/c: Rijksweg 14, 2870 Puurs - Belgium)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
10 | Azarga | Brinzolamide 10mg/ml; Timolol (dưới dạngTimolol maleate) 5mg/ml | Hỗn dịch nhỏ mắt | 24 tháng | NSX | VN-17810-14 |
6. Công ty đăng ký: Alembic Pharmaceuticals Limited (Đ/c: Alembic Road Vadodara 390 003 Gujarat - India)
6.1. Nhà sản xuất: Marck Biosciences Limited (Đ/c: 876, NH No. 8, Vill. Hariyala, Tal. Matar, Dist. Kheda-387411, Gujarat - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
11 | Alembic Alemtob | Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 15mg/5ml | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | USP 36 | Hộp 1 lọ 5ml | VN-17811-14 |
12 | Alembic Lamiwin | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 24 tháng | NSX | Hộp 1 chai 100ml | VN-17812-14 |
7. Công ty đăng ký: Alfa Intes Industria Terapeutica Splendore S.r.l (Đ/c: Via F.lli Bandiera, 26-80026 Casoria (Napoli) - Italy)
7.1. Nhà sản xuất: Industria Farmaceutica Nova Argentia S.p.A (Đ/c: Via G. Pascoli, 1, 20064 Gorgonzola (MI) - Italy)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
13 | Navacarzol | Carbimazole 5mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ nhựa 100 viên | VN-17813-14 |
8. Công ty đăng ký: Alkem Laboratories Ltd. (Đ/c: Alkem House, Devashish, Senapati Bapat Marg, Lower Parel - 400 013 - India)
8.1. Nhà sản xuất: Alkem Laboratories Ltd. (Đ/c: Vill. Thana, Baddi, Dist. Solan. (HP) - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
14 | Jupiros 10 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-17814-14 |
15 | Jupiros 20 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-17815-14 |
9. Công ty đăng ký: Allergan, Inc. (Đ/c: 2525 Dupont Drive, Irvine, California, 92612-1599 - USA)
9.1. Nhà sản xuất: Allergan Pharmaceuticals Ireland (Đ/c: Castlebar Road, Westport, County Mayo - Ireland)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
16 | Lumigan | Bimatoprost 0,3mg/3ml | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ chứa 3ml dung dịch trong lọ dung tích 5ml | VN-17816-14 |
17 | Ozurdex | Dexamethason 700mcg/implant | Implant tiêm trong dịch kính | 36 tháng | NSX | Hộp 1 gói chứa 1 dụng cụ tiêm dùng 1 lần và 1 que cấy | VN-17817-14 |
10. Công ty đăng ký: Amtec Healthcare Pvt., Ltd. (Đ/c: #204, Dartasai Complex, RTC X Roads, Hyderabad 500020 - India)
10.1. Nhà sản xuất: FDC Limited (Đ/c: B-8, MIDC Industrial area Waluj, Aurangabad 431136 Maharashtra Stare - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
18 | 1-AL | Levocetirizine (dưới dạng Levocetirizine dihydrochloride) 15mg/30ml | Siro | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 30ml | VN-17818-14 |
19 | Hymois Eye Drops | Natri hyaluronat 7,5mg/5ml | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 5ml | VN-17819-14 |
20 | Latanoprost Eye Drops Solution 0.005% w/v | Latanoprost 125mcg | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 2,5ml | VN-17820-14 |
11. Công ty đăng ký: APC Pharmaceuticals & Chemical Limited (Đ/c: Suite 2102, 21/F Wing on centre, 111 Connaught Road, Central - Hong Kong)
11.1. Nhà sản xuất: Atra Pharmaceuticals Pvt. Ltd (Đ/c: H-19, MIDC Waluj Aurangabad 431133 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
21 | Omidop | Omeprazol (Dạng vi hạt bao tan trong ruột) 20mg; Domperidone (dưới dạng hạt phóng thích tức thì) 10mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-17821-14 |
11.2. Nhà sản xuất: Bal Pharma Ltd. (Đ/c: Plot No. 21 & 22, Bommasandra Industrial Area, Hosur Road, Bangalore, 560 099 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
22 | Nurich-50 | Acarbose 50mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-17822-14 |
11.3. Nhà sản xuất: Kusum Healthcare Pvt. Ltd. (Đ/c: SP-289(A), RIICO Industrial Area, Chopanki, (Bhiwadi) Distt-Alwar, Rajasthan - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
23 | Servonex Tablets 10mg | Donepezil hydrochloride 10mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên; 3 vỉ x 10 viên | VN-17823-14 |
24 | Servonex Tablets 5mg | Donepezil hydrochloride 5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên, 3 vỉ x 10 viên | VN-17824-14 |
11.4. Nhà sản xuất: Marck Biosciences Limited (Đ/c: 876, NH No. 8, Vill. Hariyala, Tal. Matar, Dist. Kheda-387411, Gujarat - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
25 | Febramol | Paracetamol 10mg/ml | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 24 tháng | NSX | Hộp 1 chai 100ml | VN-17825-14 |
11.5. Nhà sản xuất: MGN Laboratories Limidted (Đ/c: Plot No 42, Anrich industrial Estate, Bollaram, Medak District - 502325, Andhra Pradesh - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
26 | Pregasafe 150 | Pregabalin 150mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-17826-14 |
27 | Pregasafe 300 | Pregabalin 300mơ | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-17827-14 |
12. Công ty đăng ký: Aristopharma Ltd. (Đ/c: 26/A (New 7) Purana Paltan Line, Dhaka-1000 - Bangladesh)
12.1. Nhà sản xuất: Aristopharma Ltd. (Đ/c: Plot #21, Road #11, Shampur - Kadamtali I/A. Dhaka - 1204 - Bangladesh)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
28 | Apuldon Paediatric Drops | Domperidon 5mg/1ml | Hỗn dịch uống | 24 tháng | NSX | Hộp 1 chai 15ml | VN-17828-14 |
29 | Apuldon Suspension | Domperidon 5mg/5ml | Hỗn dịch uống | 24 tháng | NSX | Hộp 1 chai x 60ml | VN-17829-14 |
30 | IPEC-PLUS TABLET | Sắt nguyên tố (dưới dạng phức hợp Sắt (III) hydroxid polymaltose) 47mg; Acid Folic 0,5mg; Kẽm (dưới dạng Kẽm sulfate monohydrate) 22,5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-17830-14 |
13. Công ty đăng ký: AstraZeneca Singapore Pte., Ltd. (Đ/c: 8 Wilkie Road, #06-01 Wilkie Edge , Singapore 228095 - Singapore)
13.1. Nhà sản xuất: ACS Dobfar S.P.A (Đ/c: Viale Addetta, 4/12, Tribiano, Milan, 20067 - Italy)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
31 | Meronem (CSĐG1: Zambon Switzerland Ltd. Địa chỉ: Via Industria N.13, Cadempino, 6814-Switzerlan/CSĐG2: AstraZeneca UK Limited- Địa chỉ: Silk Road Business Park, Macclesfield. Cheshire, SK 10 2NA, UK) | Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 1000mg | Bột pha dung dịch tiêm/ truyền tĩnh mạch | 48 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 30 ml; Hộp 10 lọ 30ml | VN-17831-14 |
32 | Meronem (CSĐG1: Zambon Switzerland Ltd. Địa chỉ: Via Industria N.13, Cadempino, 6814- Switzerlan/CSĐG2: AstraZeneca UK Limited- Địa chỉ: Silk Road Business Park. Macclesfield, Cheshire, SK 10 2NA, UK) | Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 500mg | Bột pha dung dịch tiêm/ truyền tĩnh mạch | 48 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 20 ml; Hộp 10 lọ 20ml | VN-17832-14 |
13.2. Nhà sản xuất: AstraZeneca AB (Đ/c: SE-151 85 Sodertalje - Sweden)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
33 | Losec Mups (đóng gói: AstraZeneca Pharmaceutical Co., Ltd., Địa chỉ: số 2, đường Huangshan. Wuxi, Jiangsu. Trung Quốc) | Omeprazol (dưới dạng Omeprazol magnesi) 20mg | Viên nén kháng dịch dạ dày | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ 7 viên | VN-17833-14 |
34 | Nexium | Esomeprazole (dưới dạng Esomeprazole magnesi trihydrate) 10mg | Cốm kháng dịch dạ dày để pha hỗn dịch uống | 36 tháng | NSX | Hộp 28 gói | VN-17834-14 |
35 | Plendil (đóng gói: Interphil Laboratories Inc., địa chỉ: Canlubang Industrial Estate. Bo. Pittland. Cabuyao, Laguna, Philippines) | Felodipine 5mg | Viên nén phóng thích kéo dài | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-17835-14 |
13.3. Nhà sản xuất: AstraZeneca Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 2 Huangshan, Wuxi, Jiangsu - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
36 | Zestoretic-20 | Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 20mg; Hydrochlorothiazid 12,5mg | Viên nén | 30 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-17836-14 |
13.4. Nhà sản xuất: Hospira, Inc. (Đ/c: 1776 N. Centennial Drive, McPherson, KS 67460 - USA)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
37 | Cubicin (Đóng gói: AstraZeneca UK Limited; đ/c: Silk Road Business Park, Macclesfield Cheshire SK 10 2NA; United Kingdom) | Daptomycin 500mg | Bột đông khô pha tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-17837-14 |
13.5. Nhà sản xuất: Interphil Laboratories Inc. (Đ/c: Canlubang Industrial Estate, Bo. Pittland, Cabuyao, Laguna - Philippines)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
38 | Bricanyl Expectorant | Chai 60ml có chứa: Terbutalin sulphat 18mg; Guaifenesin 798mg | Si rô | 36 tháng | NSX | Hộp 1 chai 60 ml | VN-17838-14 |
14. Công ty đăng ký: Austin Pharma Specialties Co. (Đ/c: Unit R2U G/F Valiant Ind. Ctr 2-12 Au Pai Wan St Fo Tan Shatin, Nt. - HongKong)
14.1. Nhà sản xuất: Miracle Labs (P) Ltd. (Đ/c: 449, Solanipuram, Roorkee-247667, Uttarakhand - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
39 | Cipromir | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydrochlorid) 3mg/ml | Dung dịch nhỏ mắt và nhỏ tai | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 5 ml | VN-17839-14 |
15. Công ty đăng ký: Bayer (South East Asia) Pte., Ltd. (Đ/c: 63 Chulia Street # 14-00, Singapore (049514) - Singapore)
15.1. Nhà sản xuất: Bayer Pharma AG (Đ/c: 133342 Berlin - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
40 | Gadovist | Gadobutrol 604,72mg/ml (1mmol/ml) | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 1 xylanh đóng sẵn chứa 7,5ml | VN-17840-14 |
15.2. Nhà sản xuất: Bayer Pharma AG (Đ/c: D-51368 Leverkusen -Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
41 | Levitra | Vardenafil (dưới dạng Vardenafil hydrochloride trihydrate) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VN-17841-14 |
42 | Levitra | Vardenafil (dưới dạng Vardenafil hydrochloride trihydrate) 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VN-17842-14 |
16. Công ty đăng ký: Binex Co., Ltd. (Đ/c: 480-2, Jangrim-dong, Saha-gu, Busan. - Korea)
16.1. Nhà sản xuất: Binex Co., Ltd. (Đ/c: 480-2, Jangrim-dong, Saha-gu, Busan. - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
43 | Newatipene Ophthalmic Solution | Ketotifen (dưới dạng Ketotifen fumarate) 2,5mg/5ml | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 5ml | VN-17843-14 |
17. Công ty đăng ký: Boehringer Ingelheim International GmbH (Đ/c: Binger Strasse 173, 55216 Ingelheim am Rhein - Germany)
17.1. Nhà sản xuất: Boehringer Ingelheim Ellas A.E (Đ/c: 5th km Paiania-Markopoulo 194 00 Koropi - Greece)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
44 | Viramune | Nevirapine 200mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VN-17844-14 |
17.2. Nhà sản xuất: Boehringer Ingelheim Roxane Inc (Đ/c: 1809 Wilson Road Columbus, Ohio 43228 - USA)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
45 | Viramune XR | Nevirapine 100mg | Viên nén giải phóng chậm | 36 tháng | NSX | Hộp 1 chai 30 viên | VN-17845-14 |
17.3. Nhà sản xuất: Ginsana SA (Đ/c: Via Mulini, 6934 Bioggio - Switzerland)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
46 | Pharmaton Kiddi | Mỗi chai 100ml chứa: calci 867mg; Thiamin HCl 20mg; Riboflavin natri phosphat 23mg; Pyridoxin HCl 40mg; Cholecalciferol 67mg (2667IU); All-rac-alpha-tocopheryl acetat 100mg; Nicotinamide 133mg; Dexpanthenol 67mg; Lysine HCl 2000mg | Sirô | 24 tháng | NSX | Hộp 1 chai 100ml | VN-17846-14 |
18. Công ty đăng ký: Bosch Pharmaceutical (PVT) Ltd. (Đ/c: Bosch House 221, Sector 23, Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan)
18.1. Nhà sản xuất: Bosch Pharmaceuticals (PVT) Ltd. (Đ/c: Bosch house 221, sector 23, Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
47 | Bofalgan 1g/100ml Infusion | Paracetamol 1g/100ml | Dung dịch truyền tĩnh mạch | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 100ml | VN-17847-14 |
19. Công ty đăng ký: Cadila Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Sarkhej Dholka Road, Bhat-Ahmedabad, 382 210, Gujarat - India)
19.1. Nhà sản xuất: Cadila Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 1389, Trasad Road, Dholka-387 810, District: Ahmedabad, Gujarat state - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
48 | Aciloc 300 | Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydrochlorid) 300mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 34 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-17848-14 |
49 | Levocide 250 | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 250mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp to chứa 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên | VN-17849-14 |
20. Công ty đăng ký: Chong Kun Dang Pharm Corp. (Đ/c: Chungjeongno3 (sam)-ga, 8 Chungjeong-ro, Seodaeum-gu, Seoul - Korea)
20.1. Nhà sản xuất: Chong Kun Dang Pharmaceutical Corp. (Đ/c: 797-48 Manghyang-ro, Seonggeo-eup, Seobuk-gu, Choenan-si, Chungcheongnam-do 331-831 - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
50 | Ckdmyrept Cap. 250mg | Mycophenolat mofetil 250mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-17850-14 |
51 | Ckdmyrept Tab. 500mg | Mycophenolat mofetil 500mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-17851-14 |
21. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần BT Việt Nam (Đ/c: Số 1B Trung Liệt, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
21.1. Nhà sản xuất: Atlantic Pharma- Producoes Farmaceuticas S.A. (Đ/c: Zona Industrial da Abrunheira, Rua da Tapada Grande, No.2, 2710-089 Sintra - Portugal)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
52 | Palibone | Acid Alendronic (dưới dạng Alendronate natri trihydrate) 70mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | EP 7.0 | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VN-17852-14 |
22. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần DP Pha no (Đ/c: 396-398 Cách mạng Tháng 8, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
22.1. Nhà sản xuất: Atlantic Pharma- Producoes Farmaceuticas S.A (Fab. Abrunheira) (Đ/c: Rua da Tapada Grande, no 2, 2710-089 Sintra - Portugal)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
53 | Lousartan | Losartan kali 50mg; Hydrochlorothiazide 12,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ, 6 vỉ x 10 viên | VN-17853-14 |
22.2. Nhà sản xuất: Deva Holding A.S. (Đ/c: Organize Sanayi Bolgesi, Ataturk Mah., Ataturk Cad., No:32 Karaagac Cerkezkoy- Tekirdag - Turkey)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
54 | Katovastin 10mg | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-17854-14 |
55 | Katovastin 20mg | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-17855-14 |
22.3. Nhà sản xuất: Laboratorios Lesvi, S.L. (Đ/c: Avda de Barcelona, 69 08970 Sant Joan Despi (Barcelona) - Spain)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
56 | Aleradin | Desloratadine 5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-17856-14 |
22.4. Nhà sản xuất: West Pharma - Froducoes de Especialidades Farmaceuticas, S.A. (Fab.Venda Nova) (Đ/c: Rua Joao de Deus, No 11, Venda Nova, 2700-486 Amadora - Portugal)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
57 | Lisbosartan | Irbesartan 150mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VN-17857-14 |
58 | Lisbosartan | Irbesartan 300mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VN-17858-14 |
23. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm APAC (Đ/c: 86/62 Phổ Quang, Phường 2, Quận Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
23.1. Nhà sản xuất: Sofar S.p.A (Đ/c: Via Firenze, 40-20060 Trezzano Rosa (MI) - Italy)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
59 | Clisma-lax | Natri monobasic phosphat khan 13,91g; Natri dibasic phosphat khan 3,18g | Dung dịch bơm hậu môn | 60 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 133ml; hộp 4 lọ x 133ml; Hộp 20 lọ x 133ml | VN-17859-14 |
24. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Đất Việt (Đ/c: Số 24, ngõ 52, phố Quan Nhân, quận Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
24.1. Nhà sản xuất: Kukje Pharma Ind. Co., Ltd. (Đ/c: 648, Choji-Dong, Danwon-Gu, Ansan-City, Gyeonggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
60 | Beejetazim inj. 1g | Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 1g | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP 32 | Hộp 10 lọ | VN-17860-14 |
25. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Duy Tân (Đ/c: 22 Hồ Biểu Chánh, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
25.1. Nhà sản xuất: PT. Sanbe Farma (Đ/c: JI. Taman Sari No. 10 Bandung - Indonesia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
61 | Sanbecomp | Chlordiazepoxide 5mg; Clidinium Bromide 2,5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-17861-14 |
25.2. Nhà sản xuất: Teva Pharmaceutical Industries Ltd. (Đ/c: 18 Eli Hurvitz St., Ind. Zone, Kfar Saba, 44102 - Israel)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
62 | Levocetirizine DIHCI- Teva 5mg | Levocetirizine (dưới dạng Levocetirizine dihydrochloride) 5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-17862-14 |
25.3. Nhà sản xuất: Teva Pharmaceutical Works Private Limited Company (Đ/c: H-2100 Godollo, Tancsics Mihaly ut 82 - Hungary)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
63 | Methylprednisolone-Teva 40mg | Methylprednisolone (dưới dạng Methylprednisolone natri succinate) 40mg | Bột đông khô pha tiêm truyền | 24 tháng | NSX | Hộp 10 lọ x 40mg | VN-17863-14 |
26. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Green (Đ/c: Số 26, Tổ 30A, KĐT Đồng Tàu, Thịnh Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
26.1. Nhà sản xuất: Reyoung Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: No 6 Erlangshan Rd, Yiyuan County, Shandong Province - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
64 | Ampicillin sodium for Injection 1g | Ampicillin (dưới dạng Ampiccillin Sodium) 1g | Thuốc bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch | 36 tháng | BP 2007 | Hộp 10 lọ; Hộp 50 lọ | VN-17864-14 |
27. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: 74 đường Thống Nhất, P. Vạn Thắng, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa - Việt Nam)
27.1. Nhà sản xuất: Windlas Biotech Ltd. (Đ/c: 40/1, Mohabewala Industrial Area, SBI Road, Dehradun-248110, Uttarakhand - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
65 | Khavetri | Levocetirizine hydrochloride 5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-17865-14 |
66 | Levtrang | Levocetirizine hydrochloride 5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-17866-14 |
67 | Synvetri | Levetiracetam 100mg/ml | Si rô | 24 tháng | NSX | Hộp 1 chai 100ml | VN-17867-14 |
28. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Kỳ (Đ/c: Số 1-3, Lô C, Cư xá Lạc Long Quân, P.5, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
28.1. Nhà sản xuất: Vianex S.A- Nhà máy C (Đ/c: 16km, Marathonos Ave., 153 51 Pallini Attiki - Greece)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
68 |
| Paclitaxel 6mg/ml | Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền tĩnh mạch | 24 tháng | NSX | Lọ 30mg/5ml; lọ 100mg/16,7ml; lọ 300mg/50ml | VN-17868-14 |
29. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Nova (Đ/c: 802 Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội - Việt Nam)
29.1. Nhà sản xuất: Polipharm Co., Ltd. (Đ/c: 109 Bangna-Trad Road, Bangphli District, Samutprakarn 10540 - Thailand)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
69 | Utoma | Gemfibrozil 300mg; | Viên nang cứng | 48 tháng | USP 34 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-17869-14 |
30. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm và dịch vụ thương mại An Phúc (Đ/c: A7, Lô 10, Khu đô thị mới Định Công, Q. Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
30.1. Nhà sản xuất: Brawn Laboratories Ltd (Đ/c: 13, New Industrial Township, Faridabad 121001, Haryana. - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
70 | SDCEP-100 | Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime proxetil) 100mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 30 | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-17870-14 |
71 | SDCEP-200 | Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime proxetil) 200mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 30 | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-17871-14 |
31. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm & Thương mại Sohaco (Đ/c: Số 5 Láng Hạ, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
31.1. Nhà sản xuất: Engelhard Arzneimittel GmbH & Co..KG (Đ/c: Herzbergstrasse 3, D-61138 Niederdorfelden - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
72 | Prospan Cough Liquid | Cao khô lá thường xuân chiết bằng ethanol 30% theo tỷ lệ (5-7,5)/l 35mg/5ml | Dung dịch uống | 36 tháng | NSX | Hộp 21 túi 5ml | VN-17872-14 |
73 | Prospan Cough Syrup | Cao khô lá thường xuân chiết bằng ethanol 30% theo tỷ lệ (5-7,5)/l 700mg/100ml | Siro | 36 tháng | NSX | Hộp 1 chai 100ml, Hộp 1 chai 70ml | VN-17873-14 |
32. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư và Phát triển ACM Việt Nam (Đ/c: Số nhà 106, ngõ 459/82, phố Bạch Mai, Phường Bạch Mai, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội - Việt Nam)
32.1. Nhà sản xuất: LTD Farmaprim (Đ/c: 5 Crinilor street, Village Porumberi, Criuleri reg., MD-4829 - Moldova)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
74 | Aremta | Viên đạn đặt âm đạo | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 3 viên | VN-17874-14 |
33. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Thương mại Y dược Sao Đỏ (Đ/c: Số 14 tổ 39, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
33.1. Nhà sản xuất: Laboratorios IMA S.A.I.C. (Đ/c: Palpa 2862, Buenos Aires - Argentina)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
75 | Liplatin 100 | Oxaliplatin 100mg | Bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-17875-14 |
76 | Liplatin 50 | Oxaliplatin 50mg | Bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-17876-14 |
34. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần VN Pharma (Đ/c: 666/10/3, Đường 3/2, Phường 14, Quận 10, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
34.1. Nhà sản xuất: Helix Pharmaceuticals Inc. (Đ/c: 392 Wilson Ave., Toronto, Ontario, Canada M3H1S9 - Canada)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
77 | H2K Ciprofloxacin 200 | Ciprofloxacin 200mg/100ml | Dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | NSX | Hộp 1 chai 100ml | VN-17877-14 |
78 | H2K Ciprofloxacin 400 | Ciprofloxacin 400mg/200ml | Dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | NSX | Hộp 1 chai 200ml | VN-17878-14 |
79 | H2K Levofloxacin 250 | Levofloxacin 250mg/100ml | Dung dịch truyền tĩnh mạch | 24 tháng | NSX | Hộp 1 chai 100ml | VN-17879-14 |
80 | H2K Levofloxacin 500 | Levofloxacin 500mg/100ml | Dung dịch truyền tĩnh mạch | 24 tháng | NSX | Hộp 1 chai 100 ml | VN-17880-14 |
81 | H2K Levofloxacin 750 | Levofloxacin 750mg/100ml | Dung dịch truyền tĩnh mạch | 24 tháng | NSX | Hộp 1 chai 100 ml | VN-17881-14 |
82 | H-Cipox 200 | Ciprofloxacin 200mg/100ml | Dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | NSX | Hộp 1 chai 100 ml | VN-17882-14 |
83 | H-Levo 500 | Levofloxacin 500mg/100ml | Dung dịch truyền tĩnh mạch | 24 tháng | NSX | Hộp 1 chai 100 ml | VN-17883-14 |
35. Công ty đăng ký: Công ty CP Dược Mê Kông (Đ/c: G17 ngõ 28 Xuân La, P. Xuân La, Tây Hồ, Hà Nội - Việt Nam)
35.1. Nhà sản xuất: Softgel Healthcare Pvt., Ltd. (Đ/c: Survey No. 20/1, Vandalur-Kelambakkam Road, Pudupakkam Village, Kancheenpuram Dist., Tamilnadu-603 103 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
84 | Tilbec 10 | Isotretinoin 10mg | Viên nang mềm | 24 tháng | BP 2013 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-17884-14 |
36. Công ty đăng ký: Công ty CP Y Dược phẩm Vimedimex (Đ/c: 246 Cống Quỳnh - Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
36.1. Nhà sản xuất: KRKA, D.D, Novo Mesto (Đ/c: Smarjeska Cesta 6, 8 501 Novo Mesto. - Slovenia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
85 | Ciprinol 200mg/100ml solution for intravenous infusion | Ciprofloxacin 200mg/100ml | Dung dịch truyền tĩnh mạch | 60 tháng | NSX | Hộp 1 chai 100ml | VN-17885-14 |
37. Công ty đăng ký: Công ty CPDP Gia Hưng (Đ/c: Lô 23 tổ 49, Phường Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
37.1. Nhà sản xuất: Santa Farma Ilac Sanayii A.S. (Đ/c: Sofali Cesme Sokak No 72-74 34091-Edimekapi Istanbul - Turkey)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
86 | Tioflex | Thiocolchicosid 4mg/2ml | Dung dịch tiêm tĩnh mạch | 24 tháng | NSX | Hộp 6 ống 2ml | VN-17886-14 |
38. Công ty đăng ký: Công ty TNHH An Phúc (Đ/c: Số 10, ngách 119/1/4 Hồ Đắc Di, phường Nam Đồng, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
38.1. Nhà sản xuất: Zeiss Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: 72, Export Promotion Industrial Park, Phase-1, Jharmajri, Baddi (H.P) 173205 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
87 | Zefobol-SB 1000 | Cefoperazone (dưới dạng Cefoperazon natri) 500mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 500mg | Bột pha tiêm bắp, tĩnh mạch | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ bột | VN-17887-14 |
39. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Bình Việt Đức (Đ/c: 62/36 Trương Công Định, P. 14, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
39.1. Nhà sản xuất: Hameln Pharmaceutical GmbH (Đ/c: Langes Feld 13, 31789 Hameln - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
88 | Fenilham | Fentanyl (dưới dạng fentanyl citrate) 50,0 mcg 2/ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 10 ống 2ml | VN-17888-14 |
89 | Flumazenil-hameln 0.1 mg/ml injection | Flumazenil 0,1mg/ml | Dung dịch tiêm, tiêm truyền | 36 tháng | NSX | Hộp 10 ống 5ml | VN-17889-14 |
40. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Đại Bắc (Đ/c: Số 11, đường Công nghiệp 4, khu công nghiệp Sài Đồng B, P. Thạch Bàn, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
40.1. Nhà sản xuất: Probiotec Pharma Pty Limited (Đ/c: 83 Cherry Lane, Laverton North VIC 3026 - Australia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
90 | Meticglucotin | Glucosamin (dưới dạng Glucosamin sulfat kali clorid 500 mg) 295mg; Chondroitin sulfate-shark 20mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 12 viên nang | VN-17890-14 |
41. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DKSH Việt Nam (Đ/c: Số 23 Đại lộ Độc Lập, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
41.1. Nhà sản xuất: AV Manufacturing Sdn.Bhd (Đ/c: Lot 10621 (PT 16700), Jalan Permata 2, Arab Malaysian Industrial Park, 71800 Nilai, Negeri Sembilan - Malaysia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
91 | Ceretam | Piracetam 800mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 9 vỉ x 10 viên | VN-17891-14 |
42. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Hiền vĩ (Đ/c: Số 25B, ngõ 123 phố Trung Kính, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
42.1. Nhà sản xuất: Aurochem Pharmaceuticals (1)Pvt.Ltd. (Đ/c: 58 Palghar Taluka Ind Co. Op. Estate Ltd., Palghar-401 404, Maharashtra - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
92 | Loxcip | Fexofenadin hydroclorid 180mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 32 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-17892-14 |
43. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược Nano (Đ/c: Số 11, tổ 101, P.Kim Liên, Q.Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
43.1. Nhà sản xuất: TTY Biopharm Co., Ltd-Chung Li Factory (Đ/c: No. 838, See.1, Chung-Hwa Rd., Chung-Li city, Taoyuan County - Taiwan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
93 | Oxalip | Oxaliplatin 5mg/ml | Dung dịch pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 10ml | VN-17893-14 |
44. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Âu Mỹ (Đ/c: 13 đường Ba Tháng Hai, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
44.1. Nhà sản xuất: Unimax Laboratories (Đ/c: Plot No. 7, Sector 24, Faridabad, Haryana -121 005 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
94 | Medci 500 | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl 593,85mg) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 35 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-17894-14 |
45. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm DO HA (Đ/c: Số 30, Tập thể Trần Phú, ngõ 105 đường Nguyễn Phong Sắc, tổ 16, P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
45.1. Nhà sản xuất: Farmak JSC (Đ/c: 74 Frunze str., Kyiv, 04080 - Ukraine)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
95 | Ebitac 12.5 | Enalapril maleate 10mg; Hydrochlorothiazide 12,5mg | Viên nén | Aremta24 tháng | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-17895-14 | |
96 | Ebitac Forte | Enalapril maleate 20mg; Hydrochlorothiazide 12,5mg | Viên nén | 24 tháng | EP 7.0 | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-17896-14 |
45.2. Nhà sản xuất: Kolmar Pharma (Đ/c: 93, 2 lo, Biovalley, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
97 | Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) 35.000IU; Nystatin 100.000IU; Polymycin B sulfat 35.000IU | Viên nang mềm đặt âm đạo | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 6 viên | VN-17897-14 |
45.3. Nhà sản xuất: Laboratorios Lesvi S.L (Đ/c: Avda, Barcelona 69-08970 Saint Joan Despi (Barcelona) - Spain)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
98 | Dloe 8 | Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydrochloride dihydrate) 8mg/4ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp to chứa 2 hộp nhỏ x 5 vỉ x 5 ống 4ml | VN-17898-14 |
45.4. Nhà sản xuất: M/s Bio-Labs (Pvt) Ltd. (Đ/c: Plot No. 145 Industrial Triangle, Kahuta Road, Islamabad - Pakistan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
99 | Rizsyl | Diphenhydramin hydrochlorid 13,5mg/5ml; Ammonium chlorid 131,5mg/5ml | Si rô | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 60ml; hộp 1 lọ 120ml | VN-17899-14 |
100 | Tiptipot | Kẽm nguyên tố (dưới dạng Kẽm sulphate monohydrate 10mg/5ml) 3,64mg/5ml | Hỗn dịch uống | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 60ml | VN-17900-14 |
45.5. Nhà sản xuất: The Acme Laboratories Ltd. (Đ/c: Dhulivita, Dhamrai, Dhaka - Bangladesh)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
101 | Lipinzit | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-17901-14 |
46. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Hiệp Thuận Thành (Đ/c: Phòng 104, nhà A3, Khu tập thể Công ty Cơ khí Hà Nội, P. Thượng Đình, Q.Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
46.1. Nhà sản xuất: Furen Pharmaceutical Group Co., Ltd. (Đ/c: Xuan Wu Economic Developing Area, LuYi County, Henan - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
102 | Olepa Injection | Piracetam 5g/20ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 5 ống x 20ml | VN-17902-14 |
46.2. Nhà sản xuất: Zhejiang Ruixin Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: Kaifa Road, Tiannaing Industrial Zone, Lishui, Zhejiang - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
103 | Promelain | Piracetam 1g/5ml | Dung dịch tiêm bắp hoặc tĩnh mạch | 36 tháng | CP 2010 | Hộp 10 ống x 5ml | VN-17903-14 |
47. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Huy Cường (Đ/c: 37 Trần Nhật Duật, P. Tân Định, Q. 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
47.1. Nhà sản xuất: Harbin Pharmaceutical Group Co., Ltd. General Pharm Factory (Đ/c: 109 Xuefu Road, Nangang Dist, Harbin 150086 - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
104 | Macxicin | Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 2g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 32 | Hộp 1 lọ bột và 1 ống nước vô khuẩn pha tiêm 5ml | VN-17904-14 |
47.2. Nhà sản xuất: LDP Laboratorios Torlan SA (Đ/c: Ctra. de Barcelona 135-B 08290 Cerdanyola del Vallès Barcelona. - Spain)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
105 | Ceftazidime Gerda 2g | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP 32 | Hộp 1 lọ | VN-17905-14 |
48. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược Phẩm Huy Nhật (Đ/c: 37/13/27 Ngô Tất Tố, phường 21, quận Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
48.1. Nhà sản xuất: Globe Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: BSCIC Industrial Estate, Begumgonj, Noakhali - Bangladesh)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
106 | Roxirock Tablet | Roxithromycin 300mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-17906-14 |
49. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Khương Duy (Đ/c: NN1-NN1A Bạch Mã, Phường 15, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
49.1. Nhà sản xuất: PT Tempo Scan Pacific (Đ/c: JI Let Jen MT Haryono No. Jakarta 13630 - Indonesia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
107 | Temprosone Cream | Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat 6,4mg) 5mg/10g | Kem | 36 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 10g; 30g | VN-17907-14 |
50. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Anh (Đ/c: 19-C12B đường Hoa Lan, P. 2, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
50.1. Nhà sản xuất: Atlantic Pharma (Đ/c: Zona Industrial da Abrunheria, Rua da Tapada Grande, 2 2710-089 Sintra - Portugal)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
108 | Sozol Gastro-resistant tablet | Pantoprazol 40mg | Viên nén bao tan trong ruột | 36 tháng | NSX | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VN-17908-14 |
50.2. Nhà sản xuất: Remedica Ltd. (Đ/c: Limassol Industrial Estate P.O. Box 51706 3508 Limassol - Cyprus)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
109 | Arezol | Anastrozol 1mg | Viên nén bao phim | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-17909-14 |
51. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Tú Uyên (Đ/c: Số 182-182A Lê Thị Bạch Cát, P.11, Q11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
51.1. Nhà sản xuất: Fu Yuan Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No. 95-1, Daliao Rd., Ruifang Dist., New Taipei City 224, - Taiwan, R.O.C)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
110 | Fuyuan Loperamid Tab. | Loperamide hydrochloride 2mg | Viên nén | 36 tháng | USP 34 | Chai 100 viên nén | VN-17910-14 |
52. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm và Thiết bị Y tế Phương Lê (Đ/c: B2, lô 15, Khu đô thị mới Định Công, P. Định Công, Q. Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
52.1. Nhà sản xuất: M/s Stallion Laboratories Pvt. Ltd (Đ/c: C1B, 305, 2&3 GIDC, Kerala (Bavla) Dist. Ahmedabad (Gujarat) - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
111 | Hesopak | Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime proxetil) 100mg | Viên nén phân tán | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-17911-14 |
52.2. Nhà sản xuất: Marck Biosciences Ltd. (Đ/c: 876, NH No. 8, Vill. Hariyala, Tal. Matar, Dist. Kheda-387411, Guarat - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
112 | RESLEVO I.V | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg/100ml | Dung dịch truyền tĩnh mạch | 24 tháng | NSX | Hộp 1 chai 100 ml | VN-17912-14 |
52.3. Nhà sản xuất: Medico Remedies Pvt. Ltd. (Đ/c: 8&9 Dewan & Sons Udyog Nagar, Lokmanya Nagar, Palghar, Dist. Thane-401404, Maharashtra - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
113 | Atorvastatin 10mg tablets | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-17913-14 |
52.4. Nhà sản xuất: Zeiss Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: Plot No.72, EPIP, Phase-1, Jharmajri, Baddi Distt. Solan, (H.P) - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
114 | Winmero-1000 Injection | Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 1000mg | Bột pha tiêm hoặc truyền tĩnh mạch | 24 tháng | Hộp 1 lọ bột pha tiêm | VN-17914-14 |
53. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Kiến Việt (Đ/c: 437/2 Lê Đức Thọ, P. 16, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
53.1. Nhà sản xuất: Globe Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: BSCIC Industrial Estate, Begumgonj, Noakhali - Bangladesh)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
115 | Micogyl Tablet | Metronidazol 400mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-17915-14 |
53.2. Nhà sản xuất: Incepta Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Dewan Idris Road, Zirabo, Savar, Dhaka - Bangladesh)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
116 | Incepban 400 chewable tablet | Albendazol 400mg | Viên nén nhai | 36 tháng | USP 35 | Chai nhựa chứa 100 viên | VN-17916-14 |
53.3. Nhà sản xuất: The Madras Pharmaceuticals (Đ/c: 137-B, Old mahabalipuram Road, Karapakkam, Chennai-600096 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
117 | Kitrampal | Tramadol hydrochloride 37,5 mg; Paracetamol 325mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-17917-14 |
54. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Hoàng Trân (Đ/c: 106 Đường 10, Bình Thới, Phường 14, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
54.1. Nhà sản xuất: Saga Laboratories (Đ/c: Survey No. 198/2 & 198/3, Chachrawadi Vasna, Ta-Sanand, City: Chachrawadi Vasna, District: Ahmedabad - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
118 | Uvomo | Mosaprid Citrat (dưới dạng Mosaprid citrat dihydrat 5,29mg) 5mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-17918-14 |
55. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại dược phẩm Vân Hồ (Đ/c: 16/38 Ngõ Lệnh Cư, Khâm Thiên, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
55.1. Nhà sản xuất: Celogen Pharma Pvt., Ltd. (Đ/c: B106, Techno city, X4/1, TTC Ind. Area, Mahape, Navi, Mumbai 400710 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
119 | Chondrasil | Allopurinol 300mg | Viên nén | 36 tháng | USP 32 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-17919-14 |
120 | Ornipyl | Glucosamine sulfate (dưới dạng Glucosamine sulfate kali cloride) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-17920-14 |
121 | Sagason 75 | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 32 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-17921-14 |
56. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại Nam Đồng (Đ/c: Số nhà 2, ngõ 164/117, phố Vương Thừa Vũ, P. Khương Trung, quận Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
56.1. Nhà sản xuất: KRKA, D.D., Novo Mesto (Đ/c: Smarjeska Cesta 6, 8501 Novo Mesto - Slovenia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
122 | Mirtazapine 30mg | Viên nén bao phim | 60 tháng | NSX | VN-17922-14 | ||
123 | Nolpaza 40mg | Pantoprazole (dưới dạng Pantoprazole natri sesquihydrate) 40mg | Viên nén bao phim kháng dịch dạ dày | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 14 viên | VN-17923-14 |
57. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại Thanh Danh (Đ/c: Phòng 3, tầng 2, tòa nhà TAASAH, số 749/14/4 Huỳnh Tấn Phát, P. Phú Nhuận, Q. 7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
57.1. Nhà sản xuất: Swiss Parenterals Pvt. Ltd. (Đ/c: 809, Kerala Industrial Estate, G.I.D.C near Bavla Dist. Ahmedabad-382 220, Gujarat - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
124 | Cefoperazone (dưới dạng Cefoperazon natri) 1000mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam Natri) 1000mg | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-17924-14 |
57.2. Nhà sản xuất: Zyg Pharma Pvt., Ltd. (Đ/c: Plot No. 810, Sector III, Industrial Area, Pithampur, District Dhar 454775 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
125 | Vitamine E Acetate 250mg; Chiết xuất Aloe 5000mg; Urea 5000mg | Kem bôi ngoài da | 24 tháng | NSX | VN-17925-14 |
58. Công ty đăng ký: Dae Han New Pharm Co., Ltd (Đ/c: 1062-4, Namhyeon-dong, Gwanak-gu, Seoul - Korea)
58.1. Nhà sản xuất: Dae Han New Pharm Co., Ltd. (Đ/c: # 904-3, Sangshin-Ri, Hyangnam-Myun, Hwangsung-Si, Kyunggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
126 | DHDOXIME Tablet | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydrochlorid) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 32 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-17926-14 |
58.2. Nhà sản xuất: Tai Guk Pharm. Ind. Co., Ltd. (Đ/c: 907-4, Sangsin-Ri, Hyangnam-Myun, Hwasung-Si, Kyunggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
127 | Isotretinoin 10mg | Viên nang mềm | 36 tháng | USP 32 | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ x 30 viên | VN-17927-14 |
58.3. Nhà sản xuất: Theragen Etex Co., Ltd (Đ/c: 649-1, Choji-Dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
128 | Etexcefuroxime Injection | Cefuroxime (dưới dạng Cefuroxime sodium) 750mg | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP 34 | Hộp 10 lọ | VN-17928-14 |
59. Công ty đăng ký: Daewoo Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 579, Shinpyung-Dong, Pusan-City - Korea)
59.1. Nhà sản xuất: Daewoo Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 579, Shinpyung-Dong, Pusan-City - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
129 | Balarat tab. | Tramadol hydrochloride 37,5mg; Acetaminophen 325mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-17929-14 |
130 | Clonixin Lysinate 125mg | Viên bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-17930-14 |
60. Công ty đăng ký: Daewoong Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 223-23 Sangdaewong-Dong, Choongwong-Ku, Sungnam-City, Kyunggi-Do - Korea)
60.1. Nhà sản xuất: Daewoong Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 906-10, Sangsin-ri, Hyang nam-myeon, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do. - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
131 | Gomradin | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calcium 20,8mg) 20 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 7 viên; hộp 4 vỉ x 7 viên | VN-17931-14 |
132 | Gomradin | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin Calcium) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 7 viên; hộp 1 vỉ x 7 viên | VN-17932-14 |
61. Công ty đăng ký: Daiichi Sankyo Co., Ltd. (Đ/c: 3-5-1, Nihonbashi, Honcho, Chuo-Ku, Tokyo - Japan)
61.1. Nhà sản xuất: Olic (Thailand) Ltd. (Đ/c: Bangpa-In Industrial Estate, 166 Moo 16, Bangkrasan Sub-district Udomgorayuth Road, Bangpa-In District Ayutthaya Province - Thailand)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
133 | Transamin Capsules 250mg | Tranexamic acid 250mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-17933-14 |
62. Công ty đăng ký: Dr. Reddys Laboratories Ltd. (Đ/c: 8-2-337, Road No.3, Banjara Hills, Hyderabad-500034, Andhara Pradesh - India)
62.1. Nhà sản xuất: Dr. Reddys Laboratories Ltd. (Đ/c: Plot No. 137, 138 & 146 S.V.CO-OP, Indl. Estate, Bollaram, Jinnaram Mandal, Medak District - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
134 | Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydrochloride) 8mg | Dung dịch pha tiêm | 36 tháng | USP 36 | Hộp 1 vỉ 5 ống x 4ml | VN-17934-14 |
63. Công ty đăng ký: Duopharma (M) Sdn. Bhd. (Đ/c: Lot 2599, Jalan Sending 59, Kawasan 3, Taman Klang Java, 41700 Klang, Selangor Darul Ehsan - Malaysia)
63.1. Nhà sản xuất: Duopharma (M) Sdn. Bhd. (Đ/c: Lot 2599, Jalan Seruling 59, Kawasan 3, Taman Klang Java, 41200 Klang, Selangor - Malaysia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
135 | Thymazole | Carbimazole 5mg | Viên nén | 24 tháng | BP 2011 | Hộp 10 vỉ x 10 viên; 100 vỉ x 10 viên | VN-17935-14 |
64. Công ty đăng ký: Efroze Chemical Industries (Pvt) Ltd. (Đ/c: 12-C, Block-6, P.E.C.H.S. PO Box 4509, Karachi - Pakistan)
64.1. Nhà sản xuất: Genome Pharmaceutical (Pvt) Ltd (Đ/c: Plot No. 16/1, Phase IV, Industrial Estate Hattar - Pakistan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
136 | Neometin | Metronidazol 500mg; Neomycin sulphate 108,3mg; Nystatin 22,73mg | Viên nén không bao đặt âm đạo | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-17936-14 |
65. Công ty đăng ký: Egis Pharmaceuticals PLC (Đ/c: 1106 Budapest, Keresztúri út, 30-38 - Hungary)
65.1. Nhà sản xuất: Egis Pharmaceuticals PLC (Đ/c: 1106, Budapest, Keresztúri út, 30-38 - Hungary)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
137 | Lidocain 2% Adrenalin 0.001% | Lidocaine hydrochloride 200mg/10ml; Adrenaline 0,1mg/10ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | Nhà sản xuất | Hộp 10 ống x 10ml | VN-17937-14 |
66. Công ty đăng ký: Emcure Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Emcure House, T-184, M.I.D.C., Bhosari, Pune 411 026, Maharashtra State - India)
66.1. Nhà sản xuất: Emcure Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Plot No. P-1, IT-BT park, Phase-II MIDC, Hinjwadi, Pune-411057 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
138 | Encifer | Sắt nguyên tố (dưới dạng phức hợp sắt III hydroxid và sucrose) 100mg/5ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | USP 31 | Hộp 5 ống 5ml, hộp 1 ống 5ml | VN-17938-14 |
67. Công ty đăng ký: F.Hoffmann-La Roche Ltd. (Đ/c: 124 Grenzacherstrasse, CH-4070 Basel - Switzerland)
67.1. Nhà sản xuất: Productos Roche S.A.de C.V (Đ/c: Via Isidro Fabela Nte.1536-B. CP50030 Col.Parque Industrial. Toluca - Mexico)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
139 | Xeloda (Nhà đóng gói: F. Hoffmann-La Roche Ltd., địa chỉ: Wurmisweg-4303 Kaiseraugst. Switzerland) | Capecitabin 500mg | viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 12 vỉ x 10 viên | VN-17939-14 |
67.2. Nhà sản xuất: Roche S.p.A (Đ/c: Via Morelli 2 - 20090, Segrate, Milano - Italy)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
140 | Tarceva | Erlotinib 150mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-17940-14 |
141 | Tarceva (Cơ sở đóng gói: F.Hoffmann-La Roche Ltd; địa chỉ: CH-4303 Kaiseraugst, Switzerland) | Erlotinib 150mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-17941-14 |
68. Công ty đăng ký: Flamingo Pharmaceuticals Limited. (Đ/c: R-662, TTC Industrial Area, Rabale, Navi Mumbai 400 701 - India)
68.1. Nhà sản xuất: Flamingo Pharmaceuticals Limited. (Đ/c: R-662, TTC Industrial Area Rabale, Navi Mumbai 400 701 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
142 | Cefoflam 200 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP33 | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-17942-14 |
143 | Celecoxib capsules 100mg | Celecoxib 100mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-17943-14 |
144 | Orela 12.5 | Carvedilol 12,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP33 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-17944-14 |
145 | Orela 25mg | Carvedilol 25mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP33 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-17945-14 |
146 | Relotic | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 500mg | Viên nang cứng | 24 tháng | USP 33 | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-17946-14 |
68.2. Nhà sản xuất: M/S. Minimed Laboratories Pvt., Ltd. (Đ/c: 7/1, Corporate Park, Sion Trompay Road, P.O.Box No.27257, Chembur Mumbai 400071. - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
147 | Cefalexin capsules BP 500mg | Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | BP 2011 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-17947-14 |
69. Công ty đăng ký: Fresenius Kabi Deutschland GmbH (Đ/c: D-61346 Bad Homburg v.d.H. - Germany)
69.1. Nhà sản xuất: Fresenius Kabi Austria GmbH. (Đ/c: Hafnerstrasse 36 A-8055 - Graz. - Austria)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
148 | Nephrosteril | Các Acid Amin | Dung dịch truyền tĩnh mạch | 36 tháng | Nhà sản xuất | Chai 250 ml | VN-17948-14 |
70. Công ty đăng ký: Galderma International (Đ/c: 20, Avenue André Prothin 92927 La Défense Cedex - France)
70.1. Nhà sản xuất: Laboratoires Galderma (Đ/c: Zone d' activité de Montdésir 74540 Alby-sur-Chéran - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
149 | Differin Gel 0,1% | Adapalene 0,1 % | Gel | 36 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 15g, 30g | VN-17949-14 |
71. Công ty đăng ký: Galien Pharma (Đ/c: Les Hauts de la Fourcade 32200 Gimont - France)
71.1. Nhà sản xuất: Laboratoires Grimberg S.A. (Đ/c: Z. A. des Boutries, 5 rue Vermont 78704 Conflans-Sainte-Honorine, Cedex - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
150 | Moxydar | Nhôm oxid hydrat hóa 500mg; Magnesi hydroxyd 500mg; Nhôm Phosphat hydrat hóa 300mg; Gôm Guar 200mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 6 viên | VN-17950-14 |
72. Công ty đăng ký: Gedeon Richter Plc. (Đ/c: 1103 Budapest, Gyomroi út 19-21 - Hungary)
72.1. Nhà sản xuất: Gedeon Richter Plc. (Đ/c: Gyomroi út 19-21, Budapest, 1103 - Hungary)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
151 | Cavinton forte | Vinpocetin 10mg | Viên nén | 60 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ, 6 vỉ x 15 viên | VN-17951-14 |
152 | Hydrocortison-Lidocain-Richter | Hydrocortisone acetate 125mg/5ml; Lidocaine hydrocloride 25mg/5ml | Hỗn dịch tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 5ml | VN-17952-14 |
153 | Mydocalm 150 | Tolperison hydrochlorid 150me | Viên nén bao phim | 48 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-17953-14 |
154 | Novynette | Ethinylestradiol 0,02mg; Desogestrel 0,15mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 21 viên | VN-17954-14 |
155 | Regulon | Ethinylestradiol 0,03mg; Desogestrel 0,15mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 21 viên | VN-17955-14 |
73. Công ty đăng ký: General Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Mouchak, Kaliakair, Gazipur - Bangladesh)
73.1. Nhà sản xuất: General Pharmaceutical Ltd. (Đ/c: Telirchala, Mouchak, Kaliakair, Gazipur - Bangladesh)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
156 | Gespir | Spironolactone 50mg; Furosemide 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-17956-14 |
74. Công ty đăng ký: Geofman Pharmaceuticals (Đ/c: Plot No. 20/23 Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan)
74.1. Nhà sản xuất: M/S Geofman Pharmaceuticals (Đ/c: 204, E.l Lines Dr. Daud Pota Road, Karachi - Pakistan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
157 | Maxef Injection 1g | Cefepime (dưới dạng Cefepime hydrochloride) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 31 | Hộp 1 lọ | VN-17957-14 |
75. Công ty đăng ký: Getz Pharma (Pvt) Ltd. (Đ/c: Plot No. 29-30/27 Korangi Industrial Area, Karachi 74900 - Pakistan)
75.1. Nhà sản xuất: Getz Pharma (Pvt) Ltd. (Đ/c: Plot No. 29-30/27 Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
158 | Fenogetz capsules 200mg | Fenofibrat 200mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VN-17958-14 |
159 | Promto Tablet 20mg | Natri rabeprazole 20mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-17959-14 |
76. Công ty đăng ký: GlaxoSmithKline Pte., Ltd. (Đ/c: 150 Beach Road, # 21-00 Gateway West, Singapore 189720 - Singapore)
76.1. Nhà sản xuất: Dr. Reddys Laboratories Ltd. (Đ/c: Survey No. 41, Bachupally Village, Qutubullapur Mandal, Ranga Reddy District, Andhra Pradesh - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
160 | Gridokline | Clopidogrel (dưới dạng clopidogrel bisulfat Forml 97.875mg) 75mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | VN-17960-14 |
76.2. Nhà sản xuất: Sterling Drug (M) Sdn. Bhd. (Đ/c: Lot 89, Jalan Enggang, Ampang-Ulu Kelang Industrial Estate, 54200 Selangor - Malaysia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
161 | Panadol trẻ em | Paracetamol (dạng Paracetamol vi nang) 120mg | Viên nhai | 60 tháng | NSX | Hộp 8 vỉ x 12 viên | VN-17961-14 |
77. Công ty đăng ký: Hanbul Pharm. Co., Ltd, (Đ/c: 40-8, Banje-Ri, Wongok, Anseung-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
77.1. Nhà sản xuất: Dong Wha Pharm IND. Co., Ltd. (Đ/c: 504-3, Yongtan-Dong, Chungju-City, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
162 | Mecobalamin 500mcg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 9 vỉ x 10 viên | VN-17962-14 |
77.2. Nhà sản xuất: The IBN Sina Pharmaceutical Industry Ltd. (Đ/c: Shafipur, Gazipur - Bangladesh)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
163 | Axosin 1gm IV Injection | Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP 34 | Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml | VN-17963-14 |
78. Công ty đăng ký: Health 2000 Inc (Đ/c: 70 Beaver Creek Road # 30, Richmond Hill, Ontario, Canada L4B 3B2 - Canada)
78.1. Nhà sản xuất: Health 2000 INC. (Đ/c: 70 Beaver Creek Road # 30, Richmond Hill, Ontario, Canada L4B 3B2 - Canada)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
164 | Viocef | Cefepime (dưới dạng Cefepime hydrochloride) 1000mg | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 34 | Hộp 1 lọ + 1 ống 10ml nước cất pha tiêm | VN-17964-14 |
165 | Vipanzol | Pantoprazole (dưới dạng pantoprazole natri sesquihydrate 42,30mg) 40mg | Bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ và 1 ống dung môi (Natri chloride 0,9%) 10ml | VN-17965-14 |
79. Công ty đăng ký: Hexal AG (Đ/c: Industriestrasse 25 D-083607 Holzkirchen - Germany)
79.1. Nhà sản xuất: Lek Pharmaceuticals d.d (Đ/c: Perzonali 47, 2391 Prevalje - Slovenia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
166 | Curam 625mg | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicilin trihydrate) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanate) 125mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VN-17966-14 |
79.2. Nhà sản xuất: Sandoz GmbH (Đ/c: Biochemiestrasse 10, A-6250 Kundl - Austria)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
167 | Amoksiklav 1.2g (NSX bán thành phẩm-giai đoạn trộn bột: Sandoz Industrial products S.A., địa chỉ: Palafolls Site, Poligon Industrial Mas Puigverd, 08389 Palafolls, Barcelona. Spain) | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin natri) 1g; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 0,2g | Bột pha dung dịch tiêm / tiêm truyền | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-17967-14 |
79.3. Nhà sản xuất: Sandoz Private Limited (Đ/c: Plot No. 8-A/2 & 8-B, TTC Industrial Area., Kalwe Block, Village-Dighe, Navi Mumbai 400708 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
168 | Micocept 250mg | Mycophenolate mofetil 250 mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-17970-14 |
169 | Micocept 500mg | Mycophenolate mofetil 500mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-17971-14 |
79.4. Nhà sản xuất: Sandoz Private Limited (Đ/c: Plot No. 8-A/2 & 8-B, TTC Industrial Estate, Kalwe Block, Village-Dighe, Navi Mumbai 400708 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
170 | Graftac 0,5mg | Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus monohydrat) 0,5mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-17968-14 |
171 | Graftac 5mg | Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus monohydrat) 5mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-17969-14 |
80. Công ty đăng ký: II Hwa Co., Ltd. (Đ/c: (Sutaek- dong) 25, Angol-ro 56 beon-gil, Guri-si, Gyeonggi-Do - Korea)
80.1. Nhà sản xuất: Theragen Etex Co., Ltd (Đ/c: 58, Sandan-ro 68 Beon-gil, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
172 | Keobton | Levofloxacin 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên; 10 vỉ x 10 viên | VN-17974-14 |
81. Công ty đăng ký: II Hwa Co., Ltd. (Đ/c: 437, Sutaek-dong, Guri-shi, Kyonggi-do - Korea)
81.1. Nhà sản xuất: Kyongbo Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 174, Silok-Ro, Asan Si, Chungcheongnam-Do, 336-020 - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
173 | Loaslin Inj. 500mg | Imipenem (dưới dạng Imipenem monohydrat) 500mg; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 500mg | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP 32 | Hộp 10 lọ | VN-17972-14 |
81.2. Nhà sản xuất: Kyung Dong Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 535-3, Daeyang-Li, Yanggam-Myun, Hwasung-Si, Kyeonggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
174 | Etethic cap. | Esomeprazol 40mg | Viên nang cứng chứa pellet bao tan trong ruột | 36 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VN-17973-14 |
81.3. Nhà sản xuất: Theragen Etex Co., Ltd (Đ/c: 649-1, Choji-Dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
175 | Skasen | Levofloxacin 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên; 10 vỉ x 10 viên | VN-17975-14 |
82. Công ty đăng ký: Intas Pharmaceuticals Ltd (Đ/c: 2nd Floor, Chinubhai Centre, Off. Nehru Bridge, Ashram Road, Ahmedabad - 380 009 - India)
82.1. Nhà sản xuất: Intas Pharmaceuticals Ltd (Đ/c: Plot Numbers 457 and 458, Sarkhej-Bavla Highway, Matoda, Sanand, Ahmedabad, Gujarat, In-382210 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
176 | Carca-6.25 | Carvedilol 6,25mg | Viên nén | 36 tháng | USP 34 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-17976-14 |
177 | Inmelox-15 | Meloxicam 15mg | Viên nén | 36 tháng | USP 35 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-17977-14 |
178 | Inmelox-7.5 | Meloxicam 7,5mg | Viên nén | 36 tháng | USP 35 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-17978-14 |
179 | Intatacro 5 | Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus monohydrate) 5mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-17979-14 |
180 | Melonex - 15 | Meloxicam 15mg | Viên nén | 36 tháng | USP 35 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-17980-14 |
82.2. Nhà sản xuất: Intas Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Camp Road, Selaqui, Dehradun, Uttarakhand - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
181 | Intalin-P 150 | Pregabalin 150mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-17981-14 |
182 | Inta-TLM 40 | Telmisartan 40mg; Hydrochlorothiazide 12,5mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-17982-14 |
83. Công ty đăng ký: Ipca Laboratories Ltd. (Đ/c: International House 48, Kandivli Industrial Estate, Kandivli, (W), Mumbai 400 067 - India)
83.1. Nhà sản xuất: Ipca Laboratories Ltd. (Đ/c: Plot No. 255/1, Athal, Silvassa, Pin. 396 230, (D&NH) - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
183 | Pantonex DR-20 | Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) 20mg | Viên nén bao tan trong ruột | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-17983-14 |
184 | Pantonex DR-40 | Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) 40mg | Viên nén bao tan trong ruột | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-17984-14 |
84. Công ty đăng ký: Ipsen Pharma (Đ/c: 65, Quai Georges Gorse 92100 Boulogne Billancourt Cedex - France)
84.1. Nhà sản xuất: Beaufour Ipsen Industrie (Đ/c: Rue Ethe Virton, 28100 Dreux - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
185 | Gastropulgite | Attapulgite 2,5g; Aluminum hydroxide and magnesium carbonate 0,5g; | Bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | NSX | Hộp 30 gói | VN-17985-14 |
85. Công ty đăng ký: Janssen Cilag Ltd. (Đ/c: 106 Moo4 Lad Krabang Industrial Estate Chalongkrung Rd, Kwaeng Lamplatew, Khet Lad Krabang Bangkok 10520 - Thailand)
85.1. Nhà sản xuất: Janssen Korea Ltd. (Đ/c: 45, Jeyakgongdan 2-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
186 | Sibelium | Flunarizine (dưới dạng Flunarizine hydrochloride) 5mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VN-17986-14 |
86. Công ty đăng ký: Jubilant Life Sciences Limited (Đ/c: Bhartiagram, Gajraula, District Jyotiba Phoolay Nagar - 244223, Uttar, Pradesh - India)
86.1. Nhà sản xuất: Jubilant Life Sciences Limited (Đ/c: Village Sikandarpur Bhainswal, Roorkee-Dehradoon Highway, Bhagwanpur, Roorkee, District Haridwar, Uttarakhand 247661 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
187 | Irbesartan tablets 300mg | Irbesartan 300mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-17987-14 |
188 | Olanzapine Orodispersible Tablets 10mg | Olanzapine 10mg | Viên nén phân tán | 24 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 10 viên | VN-17988-14 |
189 | Olanzapine Orodispersible Tablets 5mg | Olanzapine 5mg | Viên nén phân tán | 24 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 10 viên | VN-17989-14 |
190 | Oxcarbazepine Tablets 150mg | Oxcarbazepine 150mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-17990-14 |
191 | Oxcarbazepine Tablets 300mg | Oxcarbazepine 300mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-17991-14 |
192 | Repaglinide 1mg tablets | Repaglinide 1mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-17992-14 |
87. Công ty đăng ký: KHS Synchemica Corp. (Đ/c: 7F, No. 324. Sec. 1 Neuhu Road, Neihu District, Taipei city-11493 - Taiwan, R.O,C)
87.1. Nhà sản xuất: Bilim Ilac Sanayi Ve Ticaret A.S (Đ/c: Cerkezkoy Organize Sanayi Bolgesi, Ataturk Caddesi, 5. Sokak, 59500 Cerkezkoy - Tekirdag - Turkey)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
193 | Bilclamos 625mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VN-17993-14 |
88. Công ty đăng ký: Kolon Global Corp (Đ/c: 1-23, Byeoryang-dong, Gwacheon-si, Gyeonggi-do - Korea)
88.1. Nhà sản xuất: Sinil Pharm Co., Ltd. (Đ/c: San 5-1, Bonpyeong Ri, Angsung myun Chungju Si Chungchongbuk-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
194 | Maorix Tablet | Chlorphenesin carbamat 125mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Lọ 100 viên | VN-17994-14 |
89. Công ty đăng ký: Kolon I Networks Corporation (Đ/c: 533-2 Gasan-dong, Geumcheon-gu, Seoul - Korea)
89.1. Nhà sản xuất: Yuhan Corporation (Đ/c: 807-1 Yangcheong-Ri, Ochang-eup, Cheongwon-gun, Chungbuk - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
195 | Yumangel | Almagat 6,66g/100ml | Hỗn dịch uống | 24 tháng | NSX | Hộp 20 gói x 15ml | VN-17995-14 |
90. Công ty đăng ký: Korea Prime Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 865-1, Dunsan-ri, Bongdong-eup, Wanju-Gun, Chonbuk - Korea)
90.1. Nhà sản xuất: Korea Prime Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 865-1, Dunsan-ri, Bongdong-eup, Wanju-gun, Chonbuk - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
196 | Cefdimaxe Injection | Cefoperazone (dưới dạng Cefoperazone natri) 500mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 500mg | Bột pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 10 lọ | VN-17996-14 |
91. Công ty đăng ký: Korea United Pharm. Inc. (Đ/c: 154-8 Nonhyun-dong, Kangnam-gu, Seoul - Korea)
91.1. Nhà sản xuất: Korea United Pharm. Inc. (Đ/c: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-myeon, Sejong-si - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
197 | Prepentin 150mg | Pregabalin 150mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VN-17997-14 |
198 | Prepentin 75mg | Pregabalin 75mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VN-17998-14 |
92. Công ty đăng ký: Kukje Pharma Inc (Đ/c: 513-2, Yatab-dong, Bundang-gu, Seongnam-city, Gyeonggi-do - Korea)
92.1. Nhà sản xuất: Samik Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 374-1 Cheongcheon 1-Dong, Boopyeong-Gu, Incheon - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
199 | Sona-Tium | Acid alendronic (dưới dạng Sodium Alendronic hydrate) 70mg | Viên nén | 24 tháng | USP 32 | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VN-18000-14 |
92.2. Nhà sản xuất: Samik Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 374-1 Cheongcheon-Dong, Boopyeong-Gu, Incheon - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
200 | Samik Amikacin | Amikacin (dưới dạng Amikacin sulphat) 500mg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 10 lọ x 2ml | VN-17999-14 |
93. Công ty đăng ký: Kunming Jida Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: 389 Ke Xin Road, Hi-tech Development Zone of Kunming, Yunnan, China - China)
93.1. Nhà sản xuất: Kunming Jida Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: 389 Ke Xin Road, Hi-tech Development Zone of Kunming, Yunnan, China - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
201 | Reduced Glutathione (dưới dạng Reduced Glutathione natri) 600mg | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-18001-14 | ||
202 | Reduced Glutathione (dưới dạng Reduced Glutathione natri) 1200mg | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-18002-14 | ||
203 | Reduced Glutathione (dưới dạng Reduced Glutathione natri) 600mg | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-18003-14 |
94. Công ty đăng ký: Kwan Star Co., Ltd. (Đ/c: 21F-1, No. 268, Sec. 1, Wen Hwa Road, Banciao Dist., New Taipei city 220 - Taiwan)
94.1. Nhà sản xuất: Oriental Chemical Works Inc. (Đ/c: No-12, Lane 195, Chung-Shan 2 Rd, Lu-Chou Dist, New Taipei City 247 - Taiwan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
204 | Analac for IV injection | Ketorolac tromethamine 30mg/ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | USP 32 | Hộp 10 ống x 1ml | VN-18004-14 |
94.2. Nhà sản xuất: Singapore Pharmawealth Lifescience Inc (Đ/c: Brgy. San Jose Malamig, San Pable City, Laguna - Philippines)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
205 | Isoking | Isoflurane 100ml | Dung dịch dùng để hít | 36 tháng | USP 30 | Hộp 1 chai 100ml | VN-18005-14 |
95. Công ty đăng ký: L.B.S. Laboratory Ltd. Part (Đ/c: 602 Soi Panichanant, Sukhumvit 71, Bangkok 10110- Thailand)
95.1. Nhà sản xuất: Zim Laboratories Ltd. (Đ/c: Plot Nos. B-21/22, MIDC Area, Kalmeshwar-441 501 Maharashtra State - india)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
206 | V-PROX 100 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 34 | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-18006-14 |
207 | V-PROX 200 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 34 | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-18007-14 |
96. Công ty đăng ký: Laboratorios Bago S.A (Đ/c: Bernardo de Irigoyen No. 248 Buenos Aires - Argentina)
96.1. Nhà sản xuất: Laboratorios Bago S.A (Đ/c: Calle Ciudad de Necochea entre las calles Ciudad de Mar del Plata y Av. Matienzo. Parque Industrial de La Rioja. Provincia de La Rioja - Argentina)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
208 | Trifamox IBL 500 | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicilin trihydrate) 250mg/5ml; Sulbactam (dưới dạng Pivsulbactam) 250mg/5ml | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | NSX | Hộp 1 chai bột để pha 60ml hỗn dịch; hộp 1 chai bột để pha 120ml hỗn dịch | VN-18008-14 |
97. Công ty đăng ký: Laboratorios Recalcine S.A. (Đ/c: Avenida Pedro de Valdivia 295, 7500524 Providencia, Santiago - Chile)
97.1. Nhà sản xuất: Fada Pharma SA (Đ/c: Tabare 1641/69, Buenos Aires (C1437FHM) - Republic Argentina)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
209 | Cetrazone | Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g | Bột pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-18009-14 |
97.2. Nhà sản xuất: Laboratorios Recalcine S.A. (Đ/c: No. 5670 Carrascal, Santiago - Chile)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
210 | Idisten D40 | Olmesartan medoxomil 40mg; Hydrochlorothiazid 12,5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 15 viên | VN-18010-14 |
98. Công ty đăng ký: Lifepharma S.p.A. (Đ/c: Via del Lavoratori, 54 Cinisello Balsamo - Milan - Italy)
98.1. Nhà sản xuất: Laboratorio Italiano Biochimico Farmaceutico Lisapharma S.p.A. (Đ/c: Via Licino 11-22036 Erba (Como) - Italy)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
211 | Flexen | Ketoprofen 2,5% | Gel | 36 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 50g | VN-18011-14 |
99. Công ty đăng ký: Lupin Limited (Đ/c: 159, C.S.T Road, Kalina, Santacruz (East), Mumbai - 400 098 - India)
99.1. Nhà sản xuất: Jubilant Life Sciences Limited (Đ/c: Village Sikandarpur Bhainswal, Roorkee-Dehradoon Highway, Bhagwanpur, Roorkee, District Haridwar, Uttarakhand 247661 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
212 | Vastanlupi | Valsartan 160ma | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VN-18012-14 |
100. Công ty đăng ký: Marksans Pharma Ltd. (Đ/c: 21st floor Lotus Business Park, Off new Link Road, Andheri (W), Mumbai, 400053 - India)
100.1. Nhà sản xuất: Marksans Pharma Ltd. (Đ/c: 21, Lotus Business Park, Off new Link Road, Andheri (W), Mumbai, 400053 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
213 | Cefoperamark-S 1,5g | Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1000mg; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 500mg | Bột pha tiêm bắp, tĩnh mạch hoặc truyền tĩnh mạch | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ bột | VN-18013-14 |
101. Công ty đăng ký: Maxtar Bio-Genics (Đ/c: A-2/98, Sector-3, Rohini, New Delhi-110085 - India)
101.1. Nhà sản xuất: Maxtar Bio-Genics (Đ/c: K.No.705 Nalagarh Road Vill Malku Mazra, Baddi Dist.-Solan Himachal Pradesh-173205 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
214 | LIV-Z Tablets | Levocetirizin dihydroclorid 5mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-18014-14 |
102. Công ty đăng ký: Medley Pharmaceuticals Limited. (Đ/c: Medley House, D-2, MIDC Area, Andheri (E), Mumbai 400 093 - India)
102.1. Nhà sản xuất: Medley Pharmaceuticals Limited. (Đ/c: Plot No 18 & 19 Survey No 378/7&8, 379/2&3, Zari Causeway Road, Kachigam, Daman - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
215 | Ozip-10 tablets | Olanzapine 10mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-18015-14 |
103. Công ty đăng ký: Medochemie Ltd. (Đ/c: 1-10 Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol - Cyprus)
103.1. Nhà sản xuất: Medochemie Ltd. (Đ/c: 1-10 Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol - Cyprus)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
216 | Duinum 50mg | Clomifen citrat 50mg | Viên nén | 24 tháng | Nhà sản xuất | Hộp 1 vỉ 10 viên; hộp 3 vỉ 10 viên; hộp 10 vỉ 10 viên | VN-18016-14 |
103.2. Nhà sản xuất: Medochemie Ltd. - Factory C (Đ/c: Michael Erakleous Street, Agios Athanasios Industrial Area, 4101 Agios Athanassios, Limassol - Cyprus)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
217 | Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam Natri) 1g | Bột pha tiêm bắp, tĩnh mạch | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ bột pha tiêm | VN-18017-14 |
103.3. Nhà sản xuất: Medochemie Ltd.- Factory COGOLS (Đ/c: 1-10 Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol - Cyprus)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
218 | Micomedil | Miconazol nitrat 2% (kl/kl) | Kem bôi ngoài da | 36 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 15g | VN-18018-14 |
104. Công ty đăng ký: Mega Lifesciences Ltd. (Đ/c: 384 soi 6, Pattana 3 Road, Bangpoo Industrial Estate, Samut prakarn 10280 - Thailand)
104.1. Nhà sản xuất: Mega Lifesciences Ltd. (Đ/c: 384 Soi 6, Pattana 3 Road, Bangpoo Industrial Estate, Samutprakarn 10280 - Thailand)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
219 | Gofen 400 clearcap | Ibuprofen 400mg | Viên nang mềm | 24 tháng | NSX | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VN-18019-14 |
105. Công ty đăng ký: Mega Lifesciences Public Company Ltd. (Đ/c: 384 Moo 4, Soi 6, Bangpoo Industrial Estate, Pattana 3 Road, Phraeksa, Mueang, Samut Prakarn 10280 - Thailand)
105.1. Nhà sản xuất: Mega Lifesciences Public Company Ltd. (Đ/c: 384 Moo 4, Soi 6, Bangpoo Industrial Estate, Pattana 3 Road, Phraeksa, Mueang, Samut Prakarn 10280 - Thailand)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
220 | Meditrol | Calcitriol 0,25mcg | Viên nang mềm | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-18020-14 |
221 | Nat-B | Thiamin mononitrat 50mg; Riboflavin 50mg; Nicotinamid 50mg; Calcium pantothenat 50mg; Pyridoxin hydrochlorid 50mg; Cyanocobalamin 50mcg; Folic acid 100mcg; Cholin bitartrat 50mg; Biotin 50mcg; Inositol 50mg; | Viên nang mềm | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-18021-14 |
106. Công ty đăng ký: Meiji Seika Pharma Co. Ltd. (Đ/c: 4-16 Kyobashi 2-chome, Chuo-Ku, Tokyo 104-8002 - Japan)
106.1. Nhà sản xuất: Tedec-Meiji Farma, SA (Đ/c: Carretera M-300, Km 30,500, 28802 Alcala De Henares (Madrid) - Spain)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
222 | Meiact 200mg | Cefditoren (dưới dạng Cefditoren Pivoxil) 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-18022-14 |
107. Công ty đăng ký: Merck KGaA (Đ/c: Frankfurter Strasse, 250 64293, Darmstadt - Germany)
107.1. Nhà sản xuất: Merck KGaA (Đ/c: Frankfurter Strasse, 250 64293, Darmstadt - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
223 | Concor Cor (Đóng gói: Merck KGaA & Co., Werk Spittal; địa chỉ: Hoesslgasse 20 9800 Spittal, Drau, Áo) | Bisoprolol fumarate 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-18023-14 |
108. Công ty đăng ký: Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd. (Đ/c: 27/F., Caroline Center, Lee Gardens Two, 28 Yun Ping Road, Causeway Bay - Hong Kong)
108.1. Nhà sản xuất: N.v. Organon (Đ/c: Kloosterstraat 6, 5349 AB Oss - The Netherlands)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
224 | Bridion | Sugammadex 100mg/ml | Dung dịch tiên | 36 tháng | NSX | Hộp 10 lọ 5ml | VN-18024-14 |
225 | Bridion | Sugammadex 100mg/ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 10 lọ 2ml | VN-18025-14 |
108.2. Nhà sản xuất: Schering-Plough Labo N.V. (Đ/c: Industriepark 30, 2220, Heist-op-den-Berg - Belgium)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
226 | Aerius | Desloratadine 5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-18026-14 |
109. Công ty đăng ký: Micro Labs Limited (Đ/c: No.27, Race Course Road, Bangalore 560 001 - India)
109.1. Nhà sản xuất: Micro Labs Limited (Đ/c: 121 to 124, 4th Phase, K.I.A.D.B. Bommasandra Industrial Area, bangalore 560099 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
227 | Brospecta-200 | Cefixime (dưới dạng Cefixime trihydrate) 200mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-18028-14 |
228 | Cefalexin capsules BP 500mg | Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | BP 2012 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-18029-14 |
109.2. Nhà sản xuất: Micro Labs Limited (Đ/c: 92, Sipcot Hosur 635-126 Tamil Nadu - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
229 | Banupyl - Kit | Lansoprazol 30mg; Tinidazol 500mg: Clarithromycin 250mg | Lansoprazol: viên nang cứng; Tinidazol và Clarithromycin: viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp chứa 7 hộp nhỏ, hộp nhỏ chứa 1 vỉ x 6 viên | VN-18027-14 |
230 | Clarisol-250 | Clarithromycin 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 32 | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-18030-14 |
231 | Inore-Kit | Lansoprazol 30mg; Tinidazol 500mg; Clarithromycin 250mg | Lansoprazol: viên nang cứng; Tinidazol và Clarithromycin: viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp chứa 7 hộp nhỏ, mỗi hộp nhỏ chứa 01 vỉ x 6 viên | VN-18031-14 |
232 | Sketixe | Desloratadin 5mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | NSX | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VN-18032-14 |
109.3. Nhà sản xuất: Micro Labs Limited, Unit-III (Đ/c: 63/3&4 Thiruvandar Koil, Puducherry 605102 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
233 | Dolowan | Aceclofenac 100mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-18033-14 |
110. Công ty đăng ký: Mundipharma Pharmaceuticals Pte. Ltd. (Đ/c: 10 Hoe Chiang Road #20-04/05 Keppel Towers Singapore 089315 (Singapore) - Singapore)
110.1. Nhà sản xuất: Mundipharma Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 13, Othellos, Dhali Industrial Zone, P.O. Box 23661, 1685, Nicosia - Cyprus)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
234 | Betadine Vaginal Gel 10% w/w | Povidone iodine 10% w/w | Gel sát trùng âm đạo | 36 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 100g gel | VN-18034-14 |
110.2. Nhà sản xuất: Teikoku Seiyaku Co., Ltd (Đ/c: 567 Sanbonmatsu Higashikagawa Kagawa 769-2695 - Japan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
235 | Lignopad | Lidocain 0,7g (5%kl/kl) | Miếng dán | 36 tháng | NSX | Hộp 5 gói x 2 miếng dán; Hộp 2 gói x 5 miếng dán | VN-18035-14 |
111. Công ty đăng ký: Myung Moon Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: Myung Moon Building 946-18, Dokok-dong, Kangnam-gu, Seoul - Korea)
111.1. Nhà sản xuất: Renata Limited (Đ/c: Plot #01/, Section #07, Milk Vita Road, Mirpur, Dhaka - Bangladesh)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
236 | Normens 5 mg | Norethisteron (dưới dạng Norethisteron acetat) 5mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-18036-14 |
112. Công ty đăng ký: Novartis Pharma Services AG (Đ/c: Lichtstrasse 35, 4056 Basel - Switzerland)
112.1. Nhà sản xuất: Novartis Pharma Stein AG (Đ/c: Schaffhauserstrasse, 4332 Stein - Switzerland)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
237 | Exforge HCT 10mg/160mg/12.5mg | Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate) 10mg; Valsartan 160mg; Hydrochlorothiazide 12.5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 7 viên; hộp 1 vỉ x 7 viên | VN-18037-14 |
238 | Exforge HCT 10mg/320mg/25mg | Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate) 10mg; Valsartan 320mg; Hydrochlorothiazide 25mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 7 viên; hộp 1 vỉ x 7 viên | VN-18038-14 |
239 | Exforge HCT 5mg/160mg/12.5mg | Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate) 5mg; Valsartan 160mg; Hydrochlorothiazide 12,5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 7 viên; hộp 1 vỉ x 7 viên | VN-18039-14 |
240 | Femara | Letrozole 2,5mg | Viên nén bao phim | 60 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-18040-14 |
113. Công ty đăng ký: Oripharm Co., Ltd (Đ/c: 119, Đường 41, Phường Tân Quy, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
113.1. Nhà sản xuất: Medica Korea Co., Ltd. (Đ/c: 904-6 Sangshin-ri, Hyangnam-eup, Hwasung-si, Gyeonggi-Do - Republic of Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
241 | HIDIPIXE Tablet | Enalapril maleat 10mg | Viên nén | 36 tháng | USP 34 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-18041-14 |
114. Công ty đăng ký: Pfizer (Thailand) Ltd. (Đ/c: Floor 36, 37, 38 United Center Building, 323 Silom Road, Silom, Bangrak, Bangkok 10500 - Thailand)
114.1. Nhà sản xuất: Pfizer Italia S.R.L. (Đ/c: Localita Marino del Tronto, IT-63100 Ascoli Piceno (AP) - Italy)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
242 | Sutent | Sunitinib (dưới dạng sunitinib malate) 12,5mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 28 viên | VN-18043-14 |
115. Công ty đăng ký: Pfizer (Thailand) Ltd. (Đ/c: United Center Building, Floor 36, 37, 38 and 42, 323 Silom Road, Silom, Bangrak, Bangkok 10500 - Thailand)
115.1. Nhà sản xuất: Farmea (Đ/c: 10 rue Bouche- Thomas-49007 Angers Cedex 01 - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
243 | Pivalone 1% | Tixocortol pivalate 1% (0,1g/10mL) | Hỗn dịch xịt mũi | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ nhựa 10 ml | VN-18042-14 |
116. Công ty đăng ký: Pharmaceutical Works Polpharma S.A. (Đ/c: Pelplinska 19, 83-200 Starogard Gdanski - Poland)
116.1. Nhà sản xuất: Pharmaceutical Works Polpharma S.A. (Đ/c: 19 Pelplinska Street, 83-200 Starogard Gdanski - Poland)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
244 | Paratramol | Tramadol hydrochloride 37,5mg; Paracetamol 325mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên | VN-18044-14 |
245 | Trichopol | Metronidazole 500mg/100ml | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 24 tháng | NSX | 1 túi 100ml | VN-18045-14 |
246 | Zolaxa Rapid | Olanzapine 10mg | Viên nén phân tán trong miệng | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-18046-14 |
247 | Zolaxa Rapid | Olanzapine 15mg | Viên nén phân tán trong miệng | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-18047-14 |
248 | Zolaxa Rapid | Olanzapine 15mg | Viên nén phân tán trong miệng | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-18047-14 |
249 | Zolaxa Rapid | Olanzapine 5mg | Viên nén phân tán trong miệng | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-18049-14 |
117. Công ty đăng ký: Pharmaniaga Manufacturing Berhad (Đ/c: Lot 11A, Jalan P/1, Kawasan Perusahaan Bangi, 43650 Bandar Baru Bangi, Selangor Darul Ehsan - Malaysia)
117.1. Nhà sản xuất: Idaman pharma manufacturing Sdn Bhd. (Đ/c: Lot 120, Taman Farmaseutikal, 32610 Bandar Seri Iskandar, Perak Darul Ridzuan - Malaysia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
250 | Pharmaclav | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanate) 125mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 10 gói x 1 vỉ x 7 viên | VN-18050-14 |
118. Công ty đăng ký: Pharmascience Inc. (Đ/c: 6111 Royalmount Avenue, Suite 100 Montreal, Ouebec H4P2T4 - Canada)
118.1. Nhà sản xuất: Pharmascience Inc. (Đ/c: 6111 Royalmount Avenue, Suite 100 Montreal, Quebec H4P2T4 - Canada)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
251 | Gapentin | Gabapentin 300mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Lọ 100 viên | VN-18051-14 |
252 | PMS-Ursodiol C 250mg | Ursodiol 250mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Chai 100 viên; chai 30 viên | VN-18052-14 |
119. Công ty đăng ký: Pharmaunity Co., Ltd (Đ/c: 69-5 Taepyeongno, 2-Ga, Jung-Gu, Seoul - Korea)
119.1. Nhà sản xuất: BCWorld Pharm.Co.,Ltd. (Đ/c: 872-23, Yeojunam-ro, Ganam-myeon, Yeoju-gun, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
253 | Kemal inj. | Naloxone hydrochloride 0,4mg/ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 10 ống 1ml | VN-18053-14 |
119.2. Nhà sản xuất: Dai Han Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 736-1, Wonsi-dong, Danwon-gu, Ansan, Gyeonggi - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
254 | Zefeta Inj | Ceftazidime (dưới dạng Ceftazidime pentahydrat) 1000mg | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP 34 | Hộp 10 lọ | VN-18055-14 |
119.3. Nhà sản xuất: Dai Han Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 77, Sandan-ro, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
255 | Zeefos Inj | Cefoperazone (dưới dạng Cefoperazon sodium) 500mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam sodium) 500mg | Bột pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 10 lọ | VN-18054-14 |
119.4. Nhà sản xuất: Hankook Korus Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 37, Daepung-ri, Daeso-myeon, Eumseong-gun, Chungbuk - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
256 | Kontaxim Inj. | Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 34 | Hộp 10 lọ | VN-18056-14 |
119.5. Nhà sản xuất: Myung-In Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 186-1 Noha-Ri, Paltan-Myun, Hwasung-si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
257 | Sulcetam Inj. | Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 500mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam Natri) 500mg | Bột pha tiêm tĩnh mạch | 24 tháng | NSX | Hộp 10 lọ | VN-18057-14 |
258 | Tofdim Inj. | Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 1g | Bột pha tiêm bắp, tĩnh mạch | 24 tháng | USP 32 | Hộp 10 lọ | VN-18058-14 |
119.6. Nhà sản xuất: Sam Nam Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: 77, Insam-ro, Geumsan-eup, Geumsan-gun, Chungcheongnam-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
259 | Mecitil Capsule | Flunarizine (dưới dạng Flunarizine hydrochloride 5,9mg) 5mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên | VN-18059-14 |
120. Công ty đăng ký: Pharmix Corporation (Đ/c: 1304, Garak ID Tower, 99-7, Garak-dong, Songpa-gu, Seoul - Korea)
120.1. Nhà sản xuất: Daewon Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 903-1, Sangshin-ri, Hyangnam-myun, Hwaseong, Kyunggi-do. - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
260 | Lipiwon 20mg | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-18060-14 |
120.2. Nhà sản xuất: Dai Han Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 736-1, Wonsi-dong, Danwon-gu, Ansan, Gyeonggi - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
261 | Lactate Ringers 500ml Inj.; Infusion | Sodium lactate 3,1g; Calcium chloride 0,1g; Potassium chloride 0,15g; Sodium chloride 3g | Dung dịch tiêm truyền | 36 tháng | USP 32 | Chai 500ml dung dịch | VN-18061-14 |
120.3. Nhà sản xuất: Hanmi Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 893-5 Hajeo-Ri, Paltan-Myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-do, 445-913 - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
262 | Medilac - S Powder | Mỗi gói 1g chứa: Streptococcus faecium 225 triệu vi khuẩn sống; Bacillus subtilis 25 triệu vi khuẩn sống; (dưới dạng Streptococcus faecium, Bacillus subtilis culture material 62,5mg) | Thuốc bột uống | 24 tháng | NSX | Hộp 30, 100 gói x 1g | VN-18062-14 |
120.4. Nhà sản xuất: Myung Moon Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 901-1, Sangshin-Ri, Hyangnam-Eup, Hwaseong- Si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
263 | Eslone Tab | Tibolone 2,5mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 30 viên | VN-18063-14 |
121. Công ty đăng ký: Phil International Co., Ltd. (Đ/c: 629-4 Yeoksam-Dong, Kangnam-Ku, Seoul - Korea)
121.1. Nhà sản xuất: Samchundang Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 904-1 Sangshin-Ri, Hyangnam - Eup, Hwaseong-City, Gyeonggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
264 | Samchundangdebutin | Trimebutin maleat 100mg | Viên nén | 36 tháng | KPC | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-18065-14 |
122. Công ty đăng ký: Phil International Co., Ltd. (Đ/c: R# 629-4 Yeoksam-dong, Kangnam-ku, Seoul - Korea)
122.1. Nhà sản xuất: Cho-A Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 465, Pasu-ri, Haman-Myeon, Haman-gun, Gyeongsangnam-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
265 | Thioserin | Thymomodulin 60mg/10ml | Dung dịch uống | 24 tháng | NSX | Hộp 20 ống 10ml | VN-18064-14 |
123. Công ty đăng ký: Pierre Fabre Medicament (Đ/c: 45, Place Abel Gance, 92100 Boulogne - France)
123.1. Nhà sản xuất: Pierre Fabre Medicament Production (Đ/c: Etablissement Aquitaine Pharm International, Avenue du Bearn, 64320 Idron - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
266 | Tanganil 500mg | Acetyl leucin 500mg/5ml | Dung dịch tiêm tĩnh mạch | 48 tháng | NSX | Hộp 5 ống 5 ml | VN-18066-14 |
124. Công ty đăng ký: PT Kalbe Farma Tbk (Đ/c: Kawasan Industri Delta Silicon JI. M.H. Thomrin Blok A3-1, Lippo Cikarang, Bekasi - Indonesia)
124.1. Nhà sản xuất: PT Kalbe Farma Tbk (Đ/c: Kawasan Industri Delta Silicon Jl. M.H. Thamrin Blok A3-1, Lippo Cikarang, Bekasi - Indonesia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
267 | Kalxetin | Fluoxetine (dưới dạng Fluoxetine hydrochloride) 20mg | Viên nang cứng | 24 tháng | USP 35 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-18067-14 |
268 | Metrix | Glimepirid 2mg | viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 15 viên | VN-18068-14 |
269 | Profertil | Clomiphene citrate 50mg | Viên nén | 60 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ 10 viên | VN-18069-14 |
125. Công ty đăng ký: Ranbaxy Laboratories Limited (Đ/c: 12th floor, Devika Towers, 6 Nehru Place New Delhi 110 019 - India)
125.1. Nhà sản xuất: MGN Laboratories Limidted (Đ/c: Plot No 42, Anrich industrial Estate, Bollaram, Medak Dist. - 502 325, A.P. - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
270 | Airlukast 4 | Montelukast (dưới dạng Montelukast sodium) 4mg | Viên nén nhai | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-18070-14 |
126. Công ty đăng ký: Reckitt Benckiser Healthcare Manufacturing (Thailand) Ltd. (Đ/c: 65, Lardkrabang-Bangplee Road, Bangplee, Samutprakarn 10540 - Thailand)
126.1. Nhà sản xuất: Reckitt Benckiser Healthcare Manufacturing (Thailand) Ltd. (Đ/c: 65 Moo 12, Lardkrabang-Bangplee Road, Bangplee, Samutprakarn 10540 - Thailand)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
271 | Strepsils Cool | 2,4-Dichlorobenzyl alcohol 1,2mg; Amylmetacresol 0,6mg | Viên ngậm | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 12 viên; hộp 2 vỉ x 8 viên; hộp 50 gói x 2 viên | VN-18071-14 |
127. Công ty đăng ký: Rotaline Molekule Private Limited (Đ/c: 7/1, Coporate Park, Sion-Trombay Road, P.O Box No. 27257, Chembur, Mumbai, 400071 - India)
127.1. Nhà sản xuất: Flamingo Pharmaceuticals Limited. (Đ/c: R-662, TTC Industrial Area Rabale, Navi Mumbai 400 701 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
272 | Lexinmingo | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250mg; | Bột pha hỗn dịch | 24 tháng | USP 33 | Hộp 10 gói | VN-18072-14 |
273 | Relotic | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrate) 125mg/gói | Bột pha uống | 24 tháng | USP 33 | Hộp 10 gói | VN-18073-14 |
274 | Zomorec | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125mg | Bột pha uống | 24 tháng | USP 33 | Hộp 10 gói | VN-18074-14 |
128. Công ty đăng ký: S.I.A. (Tenamyd Canada) Inc. (Đ/c: 242, Varry Street, St. Laurent , Quebec, H4N1A3 - Canada)
128.1. Nhà sản xuất: Tablets (India) Ltd. (Đ/c: 179 T.H. Road, Chennai - 600 081 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
275 | Astymin Liquid | Cứ 15ml si rô chứa: ; L. Leucin 18,3mg; L. Isoleucine 5,9mg; L. Lysine HCl 25mg ; L. Methionine 9,2mg: L. Phenylalamine 5mg; L. Threonine 4,2mg; L. Tryptophan 5mg; L. Valine 6,7mg ; Thiamin HCl 5mg; Riboflavin (dưới dạng Riboflavin sodium phosphat) 3mg | Si rô | 18 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 60ml; 110ml | VN-18075-14 |
129. Công ty đăng ký: Saint Corporation (Đ/c: Academy Tower, Rm #718,719, 118 Seongsui-ro, Seongdong-gu, Seoul - Korea)
129.1. Nhà sản xuất: Chunggei Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 16, Dumeori-gil, Yanggam-myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
276 | Cefsolaxe Injection | Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 500mg; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 500mg | Bột pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 10 lọ | VN-18076-14 |
277 | Martoco-10 Soft Capsule | Isotretinoin 10mg | Viên nang mềm | 36 tháng | USP 34 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-18077-14 |
130. Công ty đăng ký: Sakar Healthcare Pvt. Ltd. (Đ/c: 406, Silver Oaks Commercial Complex, Near Mahalaxmi Cross Road, Paldi, Ahmedabad: 380 007, Gujarat - India)
130.1. Nhà sản xuất: Sakar Healthcare Pvt. Ltd. (Đ/c: Block No 10-13, Nr.M.N. Desai Petrl Pump, Sarkkej-Bavla Road, Village Changodar, Ahmedabad-382 213 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
278 | Cefax - 250 capsule | Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat) 250mg | Viên nang cứng | 24 tháng | BP 2012 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-18078-14 |
279 | Redamox 156 Dry syrup | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 125mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 31,25mg | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | USP 35 | Hộp 1 chai 100ml | VN-18079-14 |
131. Công ty đăng ký: Samil Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 990-1, Bangbae-Dong, Seocho-Gu, Seoul 137-061 - Korea)
131.1. Nhà sản xuất: Samil Pharm. Co., Ltd (Đ/c: B11-6 Banwol Industrial Complex, 772-1, Wonsi-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
280 | Samilflurone 0,1% Ophthalmic Suspension | Fluorometholon. 1mg/ml | Hỗn dịch nhỏ mắt | 36 tháng | Hộp 1 lọ 5ml | VN-18080-14 |
132. Công ty đăng ký: Sandoz GmbH (Đ/c: Biochemiestrasse 10, A-6250 Kundl - Austria)
132.1. Nhà sản xuất: Salutas Pharma GmbH (Đ/c: Otto-von-Guericke-Allee 1, D-39179 Barleben - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
281 | Estor 40mg | Esomeprazol (dạng vi hạt bao tan trong ruột chứa Esomeprazol magnesium dihydrat) 40mg | Viên nén bao tan trong ruột | 18 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 7 viên; hộp 4 vỉ x 7 viên | VN-18081-14 |
132.2. Nhà sản xuất: Sandoz GmbH (Đ/c: Biochemiestrasse 10, 6250 Kundl -Austria)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
282 | Amoxicillin/acid clavulanic Sandoz GmbH | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicilin trihydrate) 875mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanate potassium) 125mg | Cốm pha hỗn dịch uống | 24 tháng | NSX | Hộp 12 gói | VN-18082-14 |
133. Công ty đăng ký: Searle Pakistan Limited (Đ/c: 1 Floor N.I.C. Building Abbasi Shaheed Road, P.O. Box 5695 Karachi - Pakistan)
133.1. Nhà sản xuất: M/s Searle Pakistan Limited (Đ/c: Plot No F-319, S.I.T.E Area, Karachi - Pakistan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
283 | Relispa Injection | Drotaverin hydroclorid 40mg/2ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 25 ống x 2ml | VN-18083-14 |
134. Công ty đăng ký: Septodont (Đ/c: 58 rue du Pont de Creteil 94107 Saint-Maur des Fosses Cedex. - France)
134.1. Nhà sản xuất: Septodont (Đ/c: 58 rue du Pont de Creteil 94107 Saint-Maur des Fosses Cedex. - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
284 | Septanest with Adrenaline 1/100,000 | Articain hydrochlorid 68mg/1,7ml; Adrenaline 0,017mg/1,7ml | Dung dịch tiêm dùng trong nha khoa | 18 tháng | NSX | Hộp 50 ống x 1,7ml | VN-18084-14 |
135. Công ty đăng ký: Shineway Pharmaceuticals Co., Ltd. (Đ/c: South of Luancheng, Shijiazhuang, Hebei Province - China)
135.1. Nhà sản xuất: Shineway Pharmaceuticals Co., Ltd. (Đ/c: South of Luancheng, Shijiazhuang, Hebei Province - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
285 | Cốm phế yết thanh | Kim ngân hoa 1,836g; Rễ thanh đại 1,836g; Sơn tra (đã hóa than) 1,836g; Đại thanh diệp 1,836g; Huyền sâm 1,836g; Mạch môn đông 1,836g; Sinh địa 1,224g; Thiên hoa phấn 1,224g; Hoàng cầm 0,918g; Xuyên bối mẫu 0,918g; ... | Cốm | 24 tháng | ChP 2005 | Hộp 10 gói x 6g | VN-18085-14 |
136. Công ty đăng ký: Siu Guan Chem Ind Co., Ltd. (Đ/c: No 128 Shin Min Road, Chia Yi - Taiwan)
136.1. Nhà sản xuất: Siu Guan Chem Ind Co., Ltd. (Đ/c: No 128 Shin min Road, Chia YI - Taiwan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
286 | Siuguanquardisone Cream | Betamethason (dưới dạng Betamethason valerate) 0,5mg/g; Gentamycin (dưới dạng Gentamycin sulfate) 1mg/g; Tolnaftate 10mg/g; Iodochlorhydoxyquin 10mg/g | Kem bôi da | 36 tháng | NSX | Hộp 1 tube 10g kem | VN-18086-14 |
137. Công ty đăng ký: SRS Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: 602, 6th Floor, Marathon Max Bldg No.2, L.B.S Marg, Mulund Goregaon Link Road, Mulun (W), Mumbai - 4000 080 - India)
137.1. Nhà sản xuất: Acme Formulation Pvt. Ltd. (Đ/c: Ropar Road, Nalagarh, Dist. Solan H.P-174101 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
287 | Paretoc 20 | Rabeprazole Sodium 20mg | Viên nén bao tan trong ruột | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-18087-14 |
137.2. Nhà sản xuất: Maxim Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: Plot No. 11 & 12 Kumar Ind. Estate, Markal, Pune 412 105 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
288 | Cefpoquick | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-18089-14 |
137.3. Nhà sản xuất: Maxim Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: Plot No. 11 & 12, gat No. 1251-1261, Alandi-Markal Road, Markal Khed, Pune 412 105, Maharashtra state - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
289 | Cefdoxone 200 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-18088-14 |
290 | Cefposan 100 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-18090-14 |
291 | Gamincef 100 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-18091-14 |
292 | Gamincef 200 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-18092-14 |
138. Công ty đăng ký: Sun Pharmaceutical Industries Ltd. (Đ/c: Acme Plaza, Andheri - Kurla Road., Andheri (East) Mumbai 400 059 - India)
138.1. Nhà sản xuất: Sun Pharmaceutical Industries Ltd. (Đ/c: Halol-Baroda Highway, Halol-389 350, Gujarat - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
293 | Cardiject | Dobutamine (dưới dạng Dobutamine HCl) 250mg | Bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | USP 34 | Hộp 1 lọ | VN-18095-14 |
294 | Sompraz IV | Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol natri) 40mg | Bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-18096-14 |
138.2. Nhà sản xuất: Sun Pharmaceutical Industries Ltd. (Đ/c: Survey No 214, Plot No. 20, G.I.A., Phase II, Piparia, Silvassa-396230, U.T. of Dadra & Nagar Haveli - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
295 | Suntopirol 25 | Topiramate 25mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-18099-14 |
296 | Suntopirol 50 | Topiramate 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-18100-14 |
138.3. Nhà sản xuất: Sun Pharmaceutical Industries Ltd. (Đ/c: Survey No 214, Plot No. 20, Govt.Ind.Area, Phase II, Silvassa-396230, (U.T. of Dadra & Nagar Haveli) - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
297 | Arizil 10 | Donepezil hydrochlorid, 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-18093-14 |
298 | Arizil 5 | Donepezil hydrochlorid, 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-18094-14 |
299 | Strocit 500 | Citicolin sodium 500mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-18097-14 |
300 | Sunsizopin 25 | Clozapine 25mg | Viên nén | 48 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-18098-14 |
139. Công ty đăng ký: Syncom Formulations (India) Limited (Đ/c: 7 Niraj Industrial estate, off. mahakali Caves Road, Andheri (East), Mumbai -400 093 - India)
139.1. Nhà sản xuất: Syncom Formulations (India) Limited (Đ/c: 256-257 Sector-1, Pithampur Dist, Dhar (M.P). - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
301 | Lantrizon | Lansoprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột 8,5%) 30mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-18101-14 |
140. Công ty đăng ký: Synmedic Laboratories (Đ/c: 202 Sai Plaza, 187-188 Sant Nagar, East of Kailash, New Delhi-110065. - India)
140.1. Nhà sản xuất: Synmedic Laboratories (Đ/c: 106-107, HSIDC Industrial Estate, Sec-31, Faridabad- 121 003 Haryana - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
302 | Famsyn-40 | Famotidin 40mg | Viên nén | 36 tháng | BP 2006 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-18102-14 |
303 | Hysart H-DS | Candesartan Cilexetil 32mg ; Hydrochlorothiazide 25mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-18103-14 |
304 | Hysart-H | Candesartan Cilexetil 16mg; Hydrochlorothiazide 12,5mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-18104-14 |
141. Công ty đăng ký: Tarchomin Pharmaceutical Works Polfa S.A. (Đ/c: 2.A. Fleminga Str.; 03-176 Warsaw - Poland)
141.1. Nhà sản xuấí: Tarchomin Pharmaceutical Works Polfa S.A. (Đ/c: 2.A. Fleminga Str., 03-176 Warsaw - Poland)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
305 | Tarcefoksym | Cefotaxime (dưới dạng Cefotaxime natri) 1g | Bột pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ bột | VN-18105-14 |
142. Công ty đăng ký: Tedis (Đ/c: 8 bis, rue Colbert-ZAC de Montavas 91320 Wissous - France)
142.1. Nhà sản xuất: Biocodex (Đ/c: 1, Avenue Blaise Pascal, 60000 Beauvais - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
306 | Stimol | Citrulline Malate 1g/10ml | Dung dịch uống | 36 tháng | NSX | Hộp 18 ống 10ml | VN-18106-14 |
142.2. Nhà sản xuất: Recordati Industria Chemica e Farmaceutica S.p.A. (Đ/c: Via.M.Civitali, 1-20148 Milano - Italy)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
307 | Zanedip 20mg | Lercanidipin hydroclorid 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-18107-14 |
143. Công ty đăng ký; Torrent Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Torrent House Off. Ashram road, Ahmedabad 380 009 - India)
143.1. Nhà sản xuất: Torrent Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Indrad-382721, Dist. Mehsana - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
308 | Diclogesic | Diclofenac Natri 50mg; Paracetamol 500mg | Viên nén bao tan trong ruột | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-18108-14 |
309 | Menelat | Mirtazapine 30mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 35 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-18109-14 |
310 | Rosucor | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-18110-14 |
311 | Rosucor10 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calcium) 10mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-18111-14 |
312 | Tormipex 0.125 | Pramipexol (dưới dạng Pramipexol dihydroclorid monohydrat 0,125mg) 0,088mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 10 x 10 viên | VN-18113-14 |
313 | Torsartan H | Olmesartan medoxomil 20mg; Hydrochlorothiazide 12,5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-18114-14 |
143.2. Nhà sản xuất: Torrent Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Vill.Bhud & Makhnu Majra, Baddi-173205 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
314 | Torfast 120 | Fexofenadine Hydrochloride 120mg | viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VN-18112-14 |
144. Công ty đăng ký: Unison Laboratories Co., Ltd. (Đ/c: 39 Moo 4, Klong Udomcholjorn, Muang Chachoengsao, Chachoengsao 24000 - Thailand)
144.1. Nhà sản xuất: Unison Laboratories Co., Ltd. (Đ/c: 39 Moo 4, Klong Udomcholjorn, Muang Chachoengsao, Chachoengsao 24000 - Thailand)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
315 | Ovenka | Ambroxol hydrochloride 30mg/5ml | Si rô | 24 tháng | NSX | Hộp 1 chai 60ml | VN-18115-14 |
145. Công ty đăng ký: USV Ltd. (Đ/c: B.S.D. Marg, Giovandi, Mumbai 400 088 - India)
145.1. Nhà sản xuất: USV Ltd. (Đ/c: H-17/H-18 OIDC, Mahatma Gandhi Udyo Nagar, Dabhel, Daman 396210 Regd. B.S.D. Giovandi Mumbai 400088 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
316 | Cardimax MR 35mg | Trimetazidin dihydrochlorid 35mg | Viên nén phóng thích chậm | 24 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-18116-14 |
146. Công ty đăng ký: Vigbha (Asia) Pte. Ltd. (Đ/c: 1 North Bridge Road #07-10, High Street Centre, 179094 - Singapore)
146.1. Nhà sản xuất: IKO Overseas (Đ/c: 106-107, HSIDC, Industrial Estate, Sec-31, Faridabad - 121003, Haryana - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
317 | lkovir-200 | Aciclovir 200mg | Viên nén | 36 tháng | BP 2013 | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-18117-14 |
318 | Ikovir-400 | Aciclovir 400mg | Viên nén | 36 tháng | BP 2012 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-18118-14 |
319 | Ikovir-800 | Aciclovir 800mg | Viên nén | 36 tháng | BP 2012 | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-18119-14 |
147. Công ty đăng ký: Ying Yuan Chemical Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No. 26 Shin Chong Road, Tainan - Taiwan)
147.1. Nhà sản xuất: Ying Yuan Chemical Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No. 26 Shin Chong Road, Tainan - Taiwan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
320 | Broncomine Tablets "Honten" | Brompheniramine maleate 4mg | Viên nén | 48 tháng | NSX | Chai 200 viên | VN-18120-14 |
321 | Dexamethasone Injection YY | Dexamethasone phosphate (dưới dạng Dexamethasone natri phosphate) 2mg/1ml | Dung dịch tiêm | 48 tháng | Hộp 10 ống 2ml | VN-18121-14 |
148. Công ty đăng ký: Zuellig Pharma Pte., Ltd, (Đ/c: 15 Changi North Way #01-01, 498770 - Singapore)
148.1. Nhà sản xuất: GE Healthcare Ireland (Đ/c: IDA Business Park Carrigtohill Co. Cork - Ireland)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
322 | Visipaque | Iodixanol 652mg/ml (320mg I/ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 10 chai 50ml, hộp 10 chai 100ml | VN-18122-14 |
- 1 Công văn 2647/QLD-ĐK năm 2020 về đính chính thông tin trong Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành và công văn duy trì hiệu lực giấy đăng ký lưu hành do Cục Quản lý Dược ban hành
- 2 Công văn 11298/QLD-ĐK năm 2019 về đính chính Quyết định cấp số đăng ký thuốc nước ngoài do Cục Quản lý Dược ban hành
- 3 Công văn 7290/QLD-ĐK năm 2019 đính chính Quyết định cấp số đăng ký thuốc nước ngoài do Cục Quản lý Dược ban hành
- 4 Công văn 16965/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính Quyết định cấp số đăng ký thuốc nước ngoài do Cục Quản lý Dược ban hành
- 5 Công văn 12163/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính quyết định cấp số đăng ký thuốc nước ngoài do Cục Quản lý Dược ban hành
- 6 Công văn 4108/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính Quyết định cấp số đăng ký thuốc nước ngoài do Cục Quản lý Dược ban hành
- 7 Công văn 12234/QLD-ĐK năm 2017 về đính chính quyết định cấp số đăng ký thuốc nước ngoài do Cục Quản lý Dược ban hành
- 8 Công văn 13030/QLD-ĐK năm 2016 đính chính quyết định cấp số đăng ký thuốc nước ngoài do Cục Quản lý dược ban hành
- 9 Công văn 21364/QLD-ĐK năm 2015 đính chính quyết định cấp số đăng ký thuốc nước ngoài do Cục Quản lý dược ban hành
- 10 Công văn 13828/QLD-ĐK năm 2015 đính chính quyết định cấp số đăng ký thuốc nước ngoài do Cục Quản lý dược ban hành
- 11 Công văn 6219/QLD-ĐK năm 2015 đính chính quyết định cấp số đăng ký thuốc nước ngoài do Cục Quản lý dược ban hành
- 12 Công văn 18548/QLD-ĐK năm 2014 đính chính quyết định cấp số đăng ký thuốc nước ngoài do Cục Quản lý dược ban hành
- 13 Công văn 12472/QLD-ĐK năm 2014 đính chính quyết định cấp số đăng ký thuốc nước ngoài do Cục Quản lý dược ban hành
- 14 Quyết định 351/QĐ-QLD năm 2014 về danh mục 02 thuốc nước ngoài (thuốc chứa hoạt chất kháng virus đăng ký lần đầu - số đăng ký có hiệu lực 02 năm) được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 86 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 15 Quyết định 136/QĐ-QLD năm 2014 về danh mục 07 thuốc nước ngoài (thuốc điều trị ung thư đăng ký lần đầu - số đăng ký có hiệu lực 02 năm) được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 85 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 16 Quyết định 137/QĐ-QLD năm 2014 về danh mục 04 thuốc nước ngoài (thuốc có hoạt chất lần đầu, dạng bào chế lần đầu đăng ký tại Việt Nam – số đăng ký có hiệu lực 02 năm) được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam – Đợt 85 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 17 Quyết định 3861/QĐ-BYT năm 2013 quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế
- 18 Nghị định 63/2012/NĐ-CP quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế
- 19 Thông tư 22/2009/TT-BYT quy định việc đăng ký thuốc do Bộ Y tế ban hành
- 20 Luật Dược 2005
- 1 Quyết định 137/QĐ-QLD năm 2014 về danh mục 04 thuốc nước ngoài (thuốc có hoạt chất lần đầu, dạng bào chế lần đầu đăng ký tại Việt Nam – số đăng ký có hiệu lực 02 năm) được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam – Đợt 85 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 2 Quyết định 136/QĐ-QLD năm 2014 về danh mục 07 thuốc nước ngoài (thuốc điều trị ung thư đăng ký lần đầu - số đăng ký có hiệu lực 02 năm) được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 85 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 3 Quyết định 351/QĐ-QLD năm 2014 về danh mục 02 thuốc nước ngoài (thuốc chứa hoạt chất kháng virus đăng ký lần đầu - số đăng ký có hiệu lực 02 năm) được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 86 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành