ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 32/2007/QĐ-UBND | Đồng Hới, ngày 26 tháng 12 năm 2007 |
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG BÌNH
Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân ngày 26 tháng 11 năm 2003;
Căn cứ Nghị định số 176/1999/NĐ-CP ngày 21 tháng 12 năm 1999 của Chính phủ về lệ phí trước bạ;
Căn cứ Thông tư số 95/2005/TT-BTC ngày 26 tháng 10 năm 2005 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện các quy định của pháp luật về lệ phí trước bạ;
Căn cứ Quyết định số 93/QĐ-BTC ngày 21 tháng 01 năm 1997 của Bộ Tài chính về việc ban hành Bảng giá tính lệ phí trước bạ đối với tài sản ô tô, xe máy;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Tài chính tại Tờ trình số 1682/TTr-STC ngày 22 tháng 11 năm 2007,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Quy định giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ đối các phương tiện vận tải mới (100%) bao gồm: Xe gắn máy; tàu, thuyền vận tải và xe ô tô áp dụng trên địa bàn tỉnh Quảng Bình như sau:
(có bản Phụ lục kèm theo).
Điều 2. Đối với các loại phương tiện vận tải đã qua sử dụng (cũ), Cục Thuế kiểm tra đánh giá tỷ lệ phần trăm (%) chất lượng thực tế của từng loại tài sản và căn cứ vào giá tính lệ phí trước bạ tài sản mới (100%) được quy định ở
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 01 tháng 01 năm 2008. Các văn bản quy định trước đây trái với Quyết định này đều bãi bỏ.
Điều 4. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc Sở Tài chính, Cục trưởng Cục Thuế, Thủ trưởng các sở, ban, ngành có liên quan, Ủy ban nhân dân các huyện, thành phố và các tổ chức, cá nhân liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: | TM. ỦY BAN NHÂN DÂN |
(kèm theo Quyết định số 32/2007/QĐ-UBND ngày 26 tháng 12 năm 2007 của Ủy ban nhân dân tỉnh)
STT | Tên loại xe | Đơn vị tính | Đơn giá |
|
| ||
I | XE HÃNG HONDA |
|
|
1 | DREAM II - C100M | 1.000 đồng | 19.000 |
2 | DREAM lùn | - | 16.000 |
3 | WAVE S100 cc | - | 14.900 |
4 | WAVE 100; WAVE RS đĩa | - | 14.900 |
5 | WAVE 110; WAVE RS V đúc | - | 16.400 |
6 | HONDA GMN 100 (WAVE 100) | - | 15.000 |
7 | CUPTOM C70 | - | 24.000 |
8 | SUPER DREAM STD | - | 15.400 |
9 | SUPER DREAM LTD |
| 16.400 |
10 | SUPER DREAM |
| 15.900 |
11 | FUTURE II | - | 22.500 |
12 | WAVE ANPHA | - | 12.900 |
13 | SPACY - 125CC | - | 70.000 |
14 | WAVE ANPHA 1 | - | 11.900 |
15 | FUTURE NEO đĩa | - | 22.500 |
16 | FUTURE NEO đúc; GT | - | 24.000 |
17 | FUTURE NEO Drum | - | 21.500 |
18 | SPACY - 125CC VN | - | 30.800 |
19 | FUTURENEO GTKVLS |
| 24.000 |
20 | FUTURENEO GTKVLS (phanh đĩa) |
| 22.500 |
21 | FUTURENEO GTKVLS (D) (phanh cơ) |
| 21.000 |
22 | CLICK |
| 25.500 |
23 | AIrBLADE |
| 28.000 |
24 | FUTURE F1 đĩa | 1.000 đồng | 26.000 |
25 | FUTURE F1 đúc | - | 27.000 |
26 | SUPER DREAM KVVA-STD | - | 15.900 |
27 | SUPER DREAM KVVA-HT | - | 16.300 |
II | XE HÃNG SUZUKI | - |
|
1 | SUZUKI VIVA - phanh thường | - | 20.300 |
2 | SUZUKI VIVA - phanh đĩa | - | 21.300 |
3 | SHOGUNR 125 | - | 22.500 |
4 | SMASH phanh đĩa | - | 15.500 |
5 | SMASH phanh thường | - | 14.500 |
6 | AMITY UE 125 | - | 25.000 |
7 | HaZaTe |
| 22.500 |
III | XE HÃNG YAMAHA | - |
|
1 | YAMAHA SIRIUS (5HU8) |
| 15.500 |
2 | YAMAHA SIRIUS (5HU9) | - | 16.500 |
3 | YAMAHA JUPITER (VT1) | - | 20.300 |
4 | YAMAHA JUPITER (MX phanh cơ) | - | 20.600 |
5 | YAMAHA JUPITER (MX phanh đĩa) | - | 22.600 |
6 | YAMAHA JUPITER - Gravita phanh đĩa | - | 21.600 |
7 | YAMAHA JUPITER - Gravita vành đúc |
| 23.200 |
8 | YAMAHA JUPITER - (MX; RC) |
| 24.000 |
9 | FORCE - 125 | - | 50.000 |
10 | NOUVO 2B 51 | - | 23.000 |
11 | NOUVO 2B 52 | - | 24.000 |
12 | AMORE; MIO New | - | 16.000 |
13 | MIO New Amoro | - | 17.000 |
14 | MIO UKIMO New | - | 18.000 |
15 | EXciter RC - 135 | - | 28.900 |
16 | EXciter RC - 135 | - | 27.500 |
17 | YAMAHA SIRIUS 5C61 | 1.000 đồng | 14.700 |
18 | YAMAHA SIRIUS 5C62 | - | 15.700 |
19 | MIOUL TIMO 5WP5 | - | 15.000 |
20 | MIOCLARSICO 4D11 | - | 20.000 |
21 | MIOCLARSICO 4D12 | - | 20.500 |
22 | MIOUL TIMO 5WP9 | - | 16.000 |
23 | MIOUL TIMO 4P84 | - | 18.000 |
24 | MIOUL TIMO 4P83 | - | 20.000 |
25 | MIOUL TIMO 4P82 | - | 27.700 |
IV | XE HÃNG VMEP, SYM | - |
|
1 | SIMPOWER HI (X23) | - | 10.000 |
2 | SIMPOWER HI (X21) | - | 10.000 |
3 | NEW ANGEL HI (M5B) | - | 11.000 |
4 | MOTO STAR MET-IN (VR3) | - | 13.000 |
5 | MOTO STAR 110 phanh cơ - M3H | - | 14.000 |
6 | MOTO STAR 110 phanh đĩa - M3G; VAT | - | 15.000 |
7 | ANGEL 100CC (VA2) | - | 11.400 |
8 | ATILA - 125 (M9B) | - | 22.000 |
9 | ATILA - Victiria phanh cơ | - | 23.700 |
10 | ATILA - Victiria phanh đĩa | - | 25.700 |
11 | ATILA - 125 phanh đĩa | - | 24.500 |
12 | ATILA - 125 phanh cơ | - | 23.000 |
13 | BOSS SADA | - | 8.000 |
14 | MAGIC 110 VAA | - | 12.000 |
15 | MAGIC 110 VRR | - | 18.500 |
16 | MAGIC 110 R | - | 16.900 |
17 | SALUT | - | 9.000 |
18 | REAM Boss | - | 7.500 |
19 | ATILA ALIZABETH cơ | - | 27.500 |
20 | ATILA ALIZABETH đĩa | 1.000 đồng | 29.500 |
21 | WAVE SANDA SA4 | - | 7.700 |
22 | MAGIC 110 VAA + VAH | - | 10.000 |
23 | ELIGANT SA6 | - | 9.900 |
24 | MOTOR StAs VAE | - | 13.500 |
25 | ANGEL VAD | - | 10.800 |
26 | VIGO | - | 18.000 |
27 | Excel II | - | 35.000 |
28 | Excel 150 | - | 35.000 |
29 | SIM VA2 | - | 10.000 |
30 | NEW ANGEL VAD | - | 11.000 |
V | XE LẮP RÁP MÁY HÀN QUỐC SẢN XUẤT | - |
|
1 | - Xe kiểu dáng DREAM II (100 - 110CC) | - |
|
| Động cơ hãng DALIM | - | 11.000 |
| Động cơ hãng khác | - | 9.500 |
2 | - Xe kiểu dáng DREAM lùn (100 - 110CC) | - |
|
| Động cơ hãng DALIM | - | 11.000 |
| Động cơ hãng khác | - | 9.000 |
3 | - Xe kiểu dáng BEST, WAVE (100 - 110CC) | - |
|
| Động cơ hãng DALIM | - | 11.000 |
| Động cơ hãng khác | - | 9.000 |
4 | - Xe kiểu dáng DREAM II - 50CC | - |
|
5 | - Động cơ hãng DALIM | - | 9.000 |
6 | - Động cơ hãng khác | - | 8.000 |
7 | Xe DAFHAN SMAST - 125 | - | 15.000 |
8 | Xe DAFHAN ANTIC - 125 | - | 16.000 |
9 | HASUN F125 | - | 16.000 |
10 | Xe DAEHAN SUNNY - 125 |
| 20.500 |
11 | Xe DAEHAN F - 125 |
| 16.500 |
12 | Xe UNION 125 | 1.000 đồng | 15.000 |
13 | Xe DAEHAN 125 | - | 20.500 |
14 | Xe DAEHAN NOVA 110 | - | 8.000 |
15 | Xe DAEHAN 125 | - | 15.000 |
VI | XE LẮP RÁP MÁY ĐÀI LOAN SX | - |
|
1 | Xe DILAN 125 | - | 40.000 |
2 | Xe BEST - WIN 125 | - | 40.000 |
3 | Xe JOCKEY - 125 | - | 28.000 |
4 | MOVIE 150 | - | 30.000 |
5 | FILLY 100 | - | 30.000 |
6 | KYMKO - ZING 150 | - | 47.200 |
7 | SALONA 125 | - | 45.000 |
8 | KYMKO - DANCE 100 | - | 11.300 |
9 | VIVIO 125 | - | 23.000 |
VII | XE LẮP RÁP DO TRUNG QUỐC SẢN XUẤT | - |
|
1 | - Xe kiểu dáng các loại | - | 5.000 |
2 | - LISOHAKA, MAJESTY | - | 5.500 |
3 | - SIRENA; DRAGON; DRIN | - | 5.500 |
4 | Xe kiểu dáng SPASY - 125 | - | 16.000 |
5 | SINDY 125@ | - | 16.000 |
6 | CPI - BD 125-A | - | 15.000 |
7 | FASHON - 125 | - | 9.200 |
VIII | XE LẮP RÁP CÁC HÃNG KHÁC | - |
|
1 | MINSK | - | 7.500 |
2 | SASUNA 110RS | - | 5.500 |
3 | ESPECIAL 100H | - | 6.500 |
4 | KORESIAM 110 | - | 7.000 |
5 | DAIMU 110 | - | 7.000 |
6 | SLAM MOTOR | - | 7.000 |
7 | WENDY | 1.000 đồng | 7.000 |
8 | ESPECIAL 110H | - | 6.600 |
9 | DAEMACO | - | 6.800 |
10 | PO RENHAND | - | 6.600 |
11 | BACKHAND | - | 8.000 |
12 | BACKHAND SPORT | - | 11.000 |
13 | VYEM | - | 5.700 |
14 | LANDAWARELET | - | 5.500 |
15 | NOVIA | - | 6.000 |
16 | BECKAM | - | 5.600 |
17 | BECKAN | - | 6.000 |
18 | SOLID | - | 5.700 |
19 | ARROW | - | 7.600 |
20 | SAMWEI | - | 6.200 |
21 | VEMVIPI | - | 4.600 |
22 | ZALUCKA | - | 4.600 |
23 | MILKIWAY | - | 4.600 |
24 | ANBER | - | 6.100 |
25 | MODEN | - | 5.600 |
26 | SUTAPAN | - | 6.200 |
27 | FANTOM | - | 4.500 |
28 | YOSHIDAC50 | - | 4.500 |
29 | APONI | - | 4.600 |
30 | GUIDA | - | 4.400 |
31 | VESSEL | - | 5.000 |
32 | NONGAN | - | 5.000 |
33 | CALIN | - | 5.100 |
34 | SAVI | - | 5.600 |
35 | NORINCO | - | 5.100 |
36 | ANSSI | 1.000 đồng | 4.200 |
37 | WAEN | - | 4.200 |
38 | ZONOX | - | 6.000 |
39 | NAGAKI | - | 5.000 |
40 | TOMQUIL | - | 4.600 |
41 | SOME | - | 4.500 |
42 | LISOHA | - | 4.600 |
43 | FUSACO | - | 5.600 |
44 | XINHA | - | 5.800 |
45 | VIGOUR | - | 5.200 |
46 | FUJIKI | - | 5.300 |
47 | KIMPO | - | 5.200 |
48 | PURISIN | - | 6.800 |
49 | DARAB | - | 5.000 |
50 | TALENT | - | 4.700 |
51 | LEVIN | - | 4.900 |
52 | SUNGGU | - | 4.500 |
53 | NAKASEI | - | 4.900 |
54 | SUNDAR | - | 5.500 |
55 | HANSOM | - | 6.000 |
56 | ATLANTIE | - | 4.200 |
57 | WAYMAN | - | 4.200 |
58 | EVERY | - | 4.200 |
59 | SAPACEMAN | - | 4.100 |
60 | INTERNAL | - | 4.200 |
61 | ARGATO | - | 4.100 |
62 | STORM | - | 4.400 |
63 | WASEN | - | 4.200 |
64 | MAGOSTINGG | - | 4.100 |
65 | ANGOX | 1.000 đồng | 4.400 |
66 | FAVOUR | - | 4.600 |
67 | INTEMEX | - | 7.000 |
68 | GLAD | - | 4.600 |
69 | DETECH | - | 5.500 |
70 | ESERO | - | 5.500 |
71 | KITAPU | - | 5.500 |
72 | FULAI | - | 5.300 |
73 | KAZU | - | 4.500 |
74 | SHOZUKA | - | 4.200 |
75 | DAHAN II | - | 8.000 |
76 | DAHANSUPER | - | 7.000 |
77 | WAYXIN | - | 4.200 |
78 | SOCO | - | 5.200 |
79 | HALEY | - | 6.900 |
80 | CALUYNH | - | 5.500 |
81 | EMPIRE | - | 5.000 |
82 | SKYGO | - | 5.800 |
83 | VIGOUR | - | 4.300 |
84 | AROW6 | - | 7.800 |
85 | GENIE | - | 5.400 |
86 | WAYZIP | - | 5.700 |
87 | FOCOL | - | 4.200 |
88 | KIMPO | - | 5.400 |
89 | INMOTO | - | 4.400 |
90 | ROONEY | - | 4.200 |
91 | CHI LONG | - | 5.200 |
92 | REMEX | - | 5.800 |
93 | TETEM | - | 6.000 |
94 | WIFE | - | 4.900 |
95 | NOUBON | 1.000 đồng | 8.100 |
96 | REBAT | - | 4.200 |
97 | CLARO | - | 5.300 |
98 | LENOVA | - | 4.100 |
99 | NAGAKI | - | 6.200 |
100 | ZOLUCO | - | 4.600 |
101 | DEAGON | - | 5.700 |
102 | FUZECO | - | 4.700 |
103 | NAKITA | - | 5.900 |
104 | New VMC | - | 6.700 |
105 | AECSTAR | - | 6.700 |
106 | ZUKEN | - | 4.600 |
107 | LISOAKA | - | 4.700 |
108 | KIMLON | - | 5.500 |
109 | ESPECIAL | - | 5.700 |
110 | SIAM | - | 5.200 |
111 | SUNGU | - | 4.400 |
112 | JONQUI | - | 4.600 |
113 | TALENT | - | 4.700 |
114 | MAZETY | - | 4.200 |
115 | HANSUGAF6 | - | 11.500 |
116 | KEEWAY | - | 6.800 |
117 | KEEWAYGA | - | 18.500 |
118 | HAESUN | - | 6.500 |
119 | NESTAR | - | 4.600 |
120 | ZYMAX | - | 5.850 |
121 | MANDO | - | 7.300 |
122 | WAYSEA | - | 4.200 |
123 | XIHA | - | 6.000 |
124 | MING XING | 1.000 đồng | 6.000 |
125 | TEAM | - | 4.800 |
126 | KAISER | - | 5.300 |
127 | RONEY | - | 4.200 |
128 | FASHION | - | 6.000 |
129 | SAPHIRE - 125 S | - | 26.000 |
130 | SAPPRIRE - 125 | - | 24.900 |
131 | SIMBA | - | 5.500 |
132 | IMOTO | - | 4.500 |
133 | GLURIGA | - | 4.600 |
134 | SHmoto | - | 4.500 |
135 | BOSS | - | 7.800 |
136 | BSD | - | 7.800 |
137 | CANARY | - | 4.600 |
138 | LUXARY | - | 4.300 |
139 | AILES | - | 8.000 |
140 | SINOSTAR | - | 6.000 |
141 | RETOT | - | 7.700 |
142 | RENDO | - | 8.000 |
143 | PSMOTO | - | 5.000 |
144 | HANA MOTO | - | 5.000 |
145 | DANIC | - | 5.000 |
146 | JIU LONG 100-7 | - | 4.500 |
147 | OSTRISH | - | 4.300 |
148 | JOTIMOTO | - | 4.300 |
149 | Syme X | - | 4.200 |
150 | SAPPHIRE | - | 23.000 |
151 | JOCKEY | - | 23.000 |
152 | SOLONA 125 | - | 43.500 |
153 | ZING 150 | - | 45.000 |
154 | VIVIO | 1.000 đồng | 22.500 |
155 | DANCE | - | 11.300 |
156 | TEAM | - | 4.500 |
157 | SAVI | - | 5.600 |
158 | FASHION | - | 6.000 |
159 | JIULONG | - | 5.750 |
160 | RUPI | - | 4.200 |
161 | JOLIMMOTO | - | 4.200 |
162 | AVARCE | - | 4.200 |
B | XE Ô TÔ |
|
|
1 | Xe ô tô 5 chỗ ngồi hiệu Mercedes C180 |
|
|
| KSport 5 Speed Automatic | USD | 56.000 |
2 | Xe ô tô 5 chỗ ngồi hiệu Mercedes E200 |
|
|
| KAvantgarde 2007 5 Speed Automatic | USD | 89.000 |
3 | Xe ô tô 5 chỗ ngồi hiệu Mercedes E280 |
|
|
| Elegance 7 Speed Automatic | USD | 95.000 |
4 | Xe ô tô 5 chỗ ngồi hiệu Mercedes E280 |
|
|
| Elegance 2007 7 Speed Automatic | USD | 119.000 |
5 | Xe ô tô 16 chỗ ngồi hiệu Mercedes |
|
|
| Sprinter CDI 311- Standard | USD | 37.900 |
6 | Xe ô tô 16 chỗ ngồi hiệu Mercedes |
|
|
| Sprinter Special 313 | USD | 40.400 |
7 | Xe ô tô 5 chỗ ngồi hiệu Mercedes C200 |
|
|
| KElegance 5 Speed Automatic | USD | 59.900 |
8 | Xe ô tô 5 chỗ ngồi hiệu Mercedes C200 |
|
|
| KAvantgarde 5 Speed Automatic | USD | 64.900 |
9 | Xe ô tô tải nhẹ SUZUKI 750 kg | USD | 6.800 |
10 | XE ô tô 7 chỗ ngồi Win ĐôVan SUZUKI | USD | 11.000 |
11 | Ô tô con, động cơ xăng 2.3lít, hộp số tự động |
|
|
| 5 chỗ ngồi, 4*4, XLT | USD | 39.900 |
12 | Ô tô con, động cơ xăng 2.3 lít, hộp số tự động |
|
|
| 5 chỗ ngồi, 4*4, XLS | USD | 35.900 |
13 | Xe ô tô 7 chỗ ngồi hiệu Mitsubishi Pajero |
|
|
| Supreme V45WG | USD | 48.000 |
14 | Xe ô tô 7 chỗ ngồi hiệu Mitsubishi Pajero |
|
|
| GL V6 V33VH | USD | 39.000 |
15 | Xe ô tô 7 chỗ ngồi hiệu Mitsubishi Grandis |
|
|
| NA4WLRUYLVT | USD | 40.000 |
16 | Xe ô tô tải hiệu Mitsubishi Canter |
|
|
| FE659F6LDD3 | USD | 19.500 |
17 | Xe ô tô tải hiệu Mitsubishi Canter |
|
|
| FE645E | USD | 18.500 |
18 | Xe ô tô tải hiệu Mitsubishi Canter |
|
|
| FE535E6LDD3 | USD | 16.900 |
19 | Xe ô tô CỬU LONG ben 4,75 tấn | 1.000 đồng | 214.000 |
20 | Xe ô tô CỬU LONG tải 3,45 tấn | - | 159.000 |
21 | Xe ô tô CỬU LONG tải 6 tấn | - | 249.000 |
22 | Xe ô tô CỬU LONG ben 2,35 tấn | - | 151.000 |
23 | Xe ô tô CỬU LONG ben 1,25 tấn | - | 120.000 |
24 | Xe ô tô CỬU LONG ben 1,8 tấn | - | 110.000 |
25 | Xe ô tô CỬU LONG tải 2,5 tấn | - | 139.000 |
26 | Xe ô tô CỬU LONG tải 3 tấn | - | 159.000 |
27 | Xe ô tô CỬU LONG ben 0,95 tấn | - | 110.000 |
28 | Xe ô tô VINAXUKI 990T tải 0,99 tấn | - | 106.000 |
29 | Xe ô tô VINAXUKI 1240T tải 1,24 tấn | - | 119.000 |
30 | Xe ô tô VINAXUKI 1490T tải 1,94 tấn | - | 126.000 |
31 | Xe ô tô VINAXUKI 1980T tải 1,98 tấn | - | 151.500 |
32 | Xe ô tô VINAXUKI tải XK 860 AT | - | 103.000 |
33 | Xe ô tô VINAXUKI tải XK 1050 AT | - | 120.000 |
34 | Xe ô tô HOAMAI ben trọng tải 0,1 tấn | - | 122.000 |
35 | Xe ô tô HOAMAI ben trọng tải 18 tấn | - | 137.000 |
36 | Xe ô tô HOAMAI ben trọng tải 2 tấn | - | 160.000 |
37 | Xe ô tô HOAMAI ben trọng tải 3 tấn | - | 180.000 |
38 | Xe ô tô HOAMAI ben trọng tải 3,25 tấn | - | 182.000 |
39 | Xe ô tô HOAMAI ben trọng tải 4,5 tấn | - | 202.000 |
40 | Xe ô tô HOAMAI ben trọng tải 4,65 tấn | - | 205.000 |
C | TÀU, THUYỀN |
|
|
1 | Thuyền |
|
|
| Loại nhỏ từ 5 - 15 CV | 1.000 đồng | 15.000 |
| Loại vừa trên 15 - 40 CV | - | 30.000 |
| Loại lớn trên 40 - 60 CV | - | 60.000 |
2 | Tàu |
|
|
| Loại nhỏ từ 60 - 90 CV | - | 200.000 |
| Loại vừa trên 90 - 115 CV | - | 300.000 |
| Loại lớn trên 115 - 150 CV | - | 400.000 |
- 1 Quyết định 26/2009/QĐ-UBND điều chỉnh quy định giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ đối với xe gắn máy và tàu, thuyền trên địa bàn tỉnh Quảng Bình do Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Bình ban hành
- 2 Quyết định 12/2008/QĐ-UBND điều chỉnh quy định giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ đối với xe gắn máy trên địa bàn tỉnh Quảng Bình do Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Bình ban hành
- 3 Quyết định 12/2008/QĐ-UBND điều chỉnh quy định giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ đối với xe gắn máy trên địa bàn tỉnh Quảng Bình do Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Bình ban hành
- 1 Thông tư 95/2005/TT-BTC hướng dẫn thực hiện các quy định của pháp luật về lệ phí trước bạ do Bộ Tài chính ban hành
- 2 Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban Nhân dân 2003
- 3 Nghị định 176/1999/NĐ-CP về lệ phí trước bạ
- 4 Quyết định 93-TC/QĐ/TCT năm 1997 ban hành bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ tài sản ôtô, xe gắn máy do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành