ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 36/QĐ-UBND-TCKH | Quận 6, ngày 08 tháng 01 năm 2019 |
ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 6
Căn cứ Luật tổ chức Chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;
Căn cứ Luật Ngân sách nhà nước ngày 25/6/2015;
Căn cứ Nghị định số 163/2016/NĐ-CP ngày 21/12/2016 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Ngân sách nhà nước;
Căn cứ Thông tư số 343/2016/TT-BTC ngày 30/12/2016 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện công khai ngân sách nhà nước đối với các cấp ngân sách;
Căn cứ Quyết định số 5678/QĐ-UBND ngày 10/12/2018 của Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh về giao chỉ tiêu dự toán thu - chi ngân sách nhà nước năm 2019;
Căn cứ Nghị quyết số 32/NQ-HĐND ngày 19/12/2018 của Hội đồng nhân dân Quận 6 về phân bổ dự toán ngân sách Quận 6 năm 2019;
Căn cứ Nghị quyết số 33/NQ-HĐND ngày 19/12/2018 của Hội đồng nhân dân Quận 6 về dự toán thu ngân sách nhà nước, dự toán thu chi ngân sách địa phương năm 2019;
Xét đề xuất của phòng Tài chính Kế hoạch Quận 6 tại văn bản số 05/TCKH ngày …/01/2019 về việc công khai dự toán ngân sách quận và phân bổ ngân sách cấp quận,
Điều 1. Công bố công khai số liệu dự toán ngân sách quận và phân bổ ngân sách cấp quận năm 2019 đã được Hội đồng nhân dân Quận 6 quyết định (theo các biểu kèm theo Quyết định này).
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.
Điều 3. Chánh Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân Quận 6, Trưởng phòng Tài chính Kế hoạch Quận 6 và thủ trưởng các đơn vị liên quan tổ chức thực hiện Quyết định này./.
| TM. ỦY BAN NHÂN DÂN |
CÂN ĐỐI NGÂN SÁCH QUẬN NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số 36/QĐ-UBND ngày 08/01/2019 của Ủy ban nhân dân Quận 6)
Đơn vị: Triệu đồng
STT | NỘI DUNG | Dự toán năm 2019 |
A | B | 3 |
A | TỔNG NGUỒN THU NGÂN SÁCH QUẬN (Ngân sách địa phương) | 1.040.906 |
I | Thu ngân sách quận được hưởng theo phân cấp | 157.607 |
- | Thu ngân sách quận hưởng 100% | 58.697 |
- | Thu ngân sách quận hưởng từ các khoản thu phân chia | 98.910 |
II | Thu bổ sung từ ngân sách cấp trên | 857.884 |
- | Thu bổ sung cân đối | 857.884 |
- | Thu bổ sung có mục tiêu |
|
III | Thu kết dư |
|
IV | Nguồn CCTL cân đối chi thường xuyên | 9.528 |
V | Nguồn kết dư sử dụng cân đối ngân sách | 15.887 |
B | TỔNG CHI NGÂN SÁCH QUẬN (Ngân sách địa phương) |
|
I | Tổng chỉ cân đối ngân sách quận | 1.040.906 |
1 | Chi đầu tư phát triển |
|
2 | Chi thường xuyên | 1.020.274 |
3 | Dự phòng ngân sách | 20.632 |
4 | Chi tạo nguồn, điều chỉnh tiền lương |
|
II | Chi các chương trình mục tiêu | 0 |
1 | Chi các chương trình mục tiêu quốc gia |
|
2 | Chi các chương trình mục tiêu, nhiệm vụ |
|
III | Chi chuyển nguồn sang năm sau |
|
CÂN ĐỐI NGUỒN THU, CHI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP QUẬN VÀ NGÂN SÁCH PHƯỜNG NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số 36/QĐ-UBND ngày 08/01/2019 của Ủy ban nhân dân Quận 6)
Đơn vị: Triệu đồng
STT | NỘI DUNG | Dự toán năm 2019 |
A | B | 3 |
A | NGÂN SÁCH CẤP QUẬN |
|
I | Nguồn thu ngân sách (không kể GTGC) | 1.021.964 |
1 | Thu ngân sách được hưởng theo phân cấp | 138.665 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp trên | 857.884 |
- | Thu bổ sung cân đối | 857.884 |
- | Thu bổ sung có mục tiêu |
|
3 | Thu kết dư |
|
4 | Nguồn CCTL cân đối chi thường xuyên | 9.528 |
5 | Nguồn kết dư sử dụng cân đối ngân sách | 15.887 |
II | Chi ngân sách (không kể GTGC) | 1.021.964 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp quận | 868.202 |
2 | Chi bổ sung cho ngân sách phường | 153.762 |
- | Chi bổ sung cân đối | 153.762 |
- | Chi bổ sung có mục tiêu |
|
3 | Chi chuyển nguồn sang năm sau |
|
B | NGÂN SÁCH PHƯỜNG |
|
I | Nguồn thu ngân sách | 172.704 |
1 | Thu ngân sách phường được hưởng theo phân cấp | 18.942 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp trên | 153.762 |
- | Thu bổ sung cân đối | 153.762 |
- | Thu bổ sung có mục tiêu |
|
3 | Thu kết dư |
|
4 | Nguồn CCTL cân đối chi thường xuyên | 0 |
5 | Thu chuyển nguồn từ năm trước chuyển sang |
|
II | Chi ngân sách | 172.704 |
DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số 36/QĐ-UBND ngày 08/01/2019 của Ủy ban nhân dân Quận 6)
Đơn vị: Triệu đồng
STT | NỘI DUNG | Dự toán năm 2019 | |
TỔNG THU NSNN | THU NSĐP | ||
A | B | 3 | 4 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC | 1.194.000 | 157.607 |
I | Thu nội địa | 1.194.000 | 157.607 |
1 | Thu từ khu vực DNNN do Trung ương quản lý |
|
|
2 | Thu từ khu vực DNNN do Huyện quản lý | 6.900 |
|
3 | Thu từ khu vực doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài | 2.400 |
|
4 | Thu từ khu vực kinh tế ngoài quốc doanh | 551.700 | 98.910 |
| - Thuế giá trị gia tăng | 426.900 | 76.842 |
| - Thuế thu nhập doanh nghiệp | 122.600 | 22.068 |
| - Thuế tiêu thụ đặc biệt | 2.200 |
|
5 | Thuế thu nhập cá nhân | 170.000 |
|
6 | Thuế bảo vệ môi trường |
|
|
7 | Lệ phí trước bạ | 190.000 | 18.810 |
8 | Thu phí, lệ phí | 59.000 | 20.687 |
9 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp |
|
|
10 | Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp | 10.000 | 10.000 |
11 | Tiền cho thuê đất, thuê mặt nước | 130.000 |
|
12 | Thu tiền sử dụng đất | 52.000 |
|
13 | Tiền cho thuê và tiền bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước |
|
|
14 | Thuế nhà đất |
|
|
15 | Thu tiền cấp quyền khai thác khoáng sản |
|
|
16 | Thu khác ngân sách | 22.000 | 9.200 |
17 | Thu Thu hưởng thêm từ DNTW và TP |
|
|
II | Thu viện trợ |
|
|
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH QUẬN, CHI NGÂN SÁCH CẤP QUẬN VÀ CHI NGÂN SÁCH XÃ THEO CƠ CẤU CHI NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số 36/QĐ-UBND ngày 08/01/2019 của Ủy ban nhân dân Quận 6)
Đơn vị: Triệu đồng
STT | Nội dung | Ngân sách quận (Ngân sách địa phương) | Chia ra | |
Ngân sách cấp quận | Ngân sách phường | |||
A | B | 1 | 2 | 3 |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH QUẬN | 1.040.906 | 1.021.964 | 172.704 |
A | CHI CÂN ĐỐI NGÂN SÁCH QUẬN | 1.040.906 | 1.021.964 | 172.704 |
I | Chi đầu tư phát triển | 0 | 0 | 0 |
1 | Chi đầu tư cho các dự án |
|
|
|
| Trong đó chia theo lĩnh vực: |
|
|
|
- | Chi giáo dục - đào tạo và dạy nghề |
|
|
|
- | Chi khoa học và công nghệ |
|
|
|
| Trong đó chia theo nguồn vốn: |
|
|
|
- | Chi đầu tư từ nguồn thu tiền sử dụng đất |
|
|
|
- | Chi đầu tư từ nguồn thu xổ số kiến thiết |
|
|
|
2 | Chi đầu tư phát triển khác |
|
|
|
II | Chi thường xuyên | 1.020.274 | 1.003.884 | 170.152 |
| Trong đó: |
|
|
|
1 | Chi giáo dục - đào tạo và dạy nghề | 473.680 | 473.680 |
|
2 | Chi khoa học và công nghệ |
|
|
|
III | Chi dự phòng ngân sách | 20.632 | 18.080 | 2.552 |
IV | Chi tạo nguồn, điều chỉnh tiền lương |
|
|
|
B | CHI CÁC CHƯƠNG TRÌNH MỤC TIÊU |
|
|
|
I | Chi các chương trình mục tiêu quốc gia |
|
|
|
II | Chi các chương trình mục tiêu, nhiệm vụ |
|
|
|
C | CHI CHUYỂN NGUỒN SANG NĂM SAU |
|
|
|
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP QUẬN THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số 36/QĐ-UBND ngày 08/01/2019 của Ủy ban nhân dân Quận 6)
Đơn vị: Triệu đồng
STT | Nội dung | Dự toán |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP QUẬN | 1.021.964 |
A | CHI BỔ SUNG CÂN ĐỐI CHO NGÂN SÁCH PHƯỜNG | 153.762 |
B | CHI NGÂN SÁCH CẤP QUẬN THEO LĨNH VỰC | 868.202 |
| Trong đó: |
|
I | Chi đầu tư phát triển | 0 |
1 | Chi đầu tư cho các dự án |
|
| Trong đó: |
|
1.1 | Chi giáo dục - đào tạo và dạy nghề |
|
1.2 | Chi khoa học và công nghệ |
|
1.3 | Chi y tế, dân số và gia đình |
|
1.4 | Chi văn hóa thông tin |
|
1.5 | Chi phát thanh, truyền hình, thông tấn |
|
1.6 | Chi thể dục thể thao |
|
1.7 | Chi bảo vệ môi trường |
|
1.8 | Chi các hoạt động kinh tế |
|
1.9 | Chi hoạt động của cơ quan quản lý nhà nước, đảng, đoàn thể |
|
1.10 | Chi bảo đảm xã hội |
|
2 | Chi đầu tư phát triển khác |
|
II | Chi thường xuyên | 850.122 |
| Trong đó: |
|
1 | Chi giáo dục - đào tạo và dạy nghề | 473.680 |
2 | Chi khoa học và công nghệ |
|
3 | Chi y tế, dân số và gia đình | 74.589 |
4 | Chi văn hóa thông tin | 9.543 |
5 | Chi phát thanh, truyền hình, thông tấn |
|
6 | Chi thể dục thể thao | 4.250 |
7 | Chi an ninh quốc phòng | 12.221 |
8 | Chi các hoạt động kinh tế | 146.198 |
9 | Chi hoạt động của cơ quan quản lý nhà nước, đảng, đoàn thể | 70.206 |
10 | Chi bảo đảm xã hội | 52.566 |
11 | Chi khác | 6.869 |
III | Dự phòng ngân sách | 18.080 |
IV | Chi tạo nguồn, điều chỉnh tiền lương |
|
C | CHI CHUYỂN NGUỒN SANG NĂM SAU |
|
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP QUẬN CHO TỪNG CƠ QUAN, TỔ CHỨC NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số 36/QĐ-UBND ngày 08/01/2019 của Ủy ban nhân dân Quận 6)
Đơn vị: Triệu đồng
STT | Tên đơn vị | Tổng số | Chi đầu tư phát triển (Không kể chương trình MTQG) | Chi thường xuyên (Không kể chương trình MTQG) | Chi trả nợ lãi do chính quyền địa phương vay | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính | Chi dự phòng ngân sách | Chi tạo nguồn, điều chỉnh tiền lương | Chi chương trình MTQG | ||
Tổng số | Chi đầu tư phát triển | Chi thường xuyên | |||||||||
A | B | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
| TỔNG SỐ | 1.021.964 | 0 | 999.415 | 0 | 0 | 18.080 | 0 | 4.469 | 0 | 4.469 |
I | CÁC CƠ QUAN, TỔ CHỨC | 850.122 | 0 | 845.653 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.469 | 0 | 4.469 |
1 | Công ty TNHH MTV DVCI (dự kiến) | 58.678 |
| 58.678 |
|
|
|
|
|
|
|
2 | Ban quản lý Công viên (dự kiến) | 12.242 |
| 12.242 |
|
|
|
|
|
|
|
3 | Giáo dục phổ thông | 457.175 | 0 | 457.175 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
| Mầm Non | 118.071 | 0 | 118.071 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
| Mầm non Rạng Đông 1 | 6.700 |
| 6.700 |
|
|
|
|
|
|
|
| Mầm non Rạng Đông 2 | 6.267 |
| 6.267 |
|
|
|
|
|
|
|
| Mầm non Rạng Đông 3 | 4.601 |
| 4.601 |
|
|
|
|
|
|
|
| Mầm non Rạng Đông 4 | 8.050 |
| 8.050 |
|
|
|
|
|
|
|
| Mầm non Rạng Đông 5 | 6.678 |
| 6.678 |
|
|
|
|
|
|
|
| Mầm non Rạng Đông 5A | 5.703 |
| 5.703 |
|
|
|
|
|
|
|
| Mầm non Rạng Đông 6 | 5.260 |
| 5.260 |
|
|
|
|
|
|
|
| Mầm non Rạng Đông 6A | 5.070 |
| 5.070 |
|
|
|
|
|
|
|
| Mầm non Rạng Đông 1 | 5.584 |
| 5.584 |
|
|
|
|
|
|
|
| Mầm non Rạng Đông 8 | 1.958 |
| 1.958 |
|
|
|
|
|
|
|
| Mầm non Rạng Đông 9 | 6.668 |
| 6.668 |
|
|
|
|
|
|
|
| Mầm non Rạng Đông 9A | 2.988 |
| 2.988 |
|
|
|
|
|
|
|
| Mầm non Rạng Đông 10 | 8.543 |
| 8.543 |
|
|
|
|
|
|
|
| Mầm non Rạng Đông 11 | 7, 025 |
| 7.025 |
|
|
|
|
|
|
|
| Mầm non Rạng Đông 11A | 7.332 |
| 7.332 |
|
|
|
|
|
|
|
| Mầm non Rạng Đông 12 | 6.583 |
| 6.583 |
|
|
|
|
|
|
|
| Mầm non Rạng Đông 13 | 6.114 |
| 6.114 |
|
|
|
|
|
|
|
| Mầm non Rạng Đông 14 | 6.854 |
| 6.854 |
|
|
|
|
|
|
|
| Mầm non Rạng Đông Quận 6 | 10.092 |
| 10.092 |
|
|
|
|
|
|
|
| Tiểu Học | 186.650 | 0 | 186.650 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
| TH Nguyễn Thiện Thuật | 4.863 |
| 4.863 |
|
|
|
|
|
|
|
| TH Bình Tiên | 7.882 |
| 7.882 |
|
|
|
|
|
|
|
| TH Kim Đồng | 8.910 |
| 8.910 |
|
|
|
|
|
|
|
| TH Lam Sơn | 13.887 |
| 13.887 |
|
|
|
|
|
|
|
| TH Nguyễn Huệ | 11.229 |
| 11.229 |
|
|
|
|
|
|
|
| TH Phạm Văn Chí | 10.397 |
| 10.397 |
|
|
|
|
|
|
|
| TH Phù Đổng | 12.501 |
| 12.501 |
|
|
|
|
|
|
|
| TH Phú Lâm | 18.605 |
| 18.605 |
|
|
|
|
|
|
|
| TH Phú Định | 12.249 |
| 12.249 |
|
|
|
|
|
|
|
| TH Châu Văn Liêm | 11.519 |
| 11.519 |
|
|
|
|
|
|
|
| TH Chi Lăng | 8.459 |
| 8.459 |
|
|
|
|
|
|
|
| TH Lê Văn Tám | 9.284 |
| 9.284 |
|
|
|
|
|
|
|
| TH Trương Công Định | 5.981 |
| 5.981 |
|
|
|
|
|
|
|
| TH Đặng Nguyên Cẩn | 7.096 |
| 7.096 |
|
|
|
|
|
|
|
| TH Nhật Tảo | 6.397 |
| 6.397 |
|
|
|
|
|
|
|
| TH Võ Văn Tần | 11.552 |
| 11.552 |
|
|
|
|
|
|
|
| TH Him Lam | 8.792 |
| 8.792 |
|
|
|
|
|
|
|
| TH Hùng Vương | 6.787 |
| 6.787 |
|
|
|
|
|
|
|
| TH Nguyễn Văn Luông | 7.094 |
| 7.094 |
|
|
|
|
|
|
|
| TH Hy Vọng | 3.165 |
| 3.165 |
|
|
|
|
|
|
|
| Trung học cơ sở - TT | 152.455 | 0 | 152.455 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
| THCS Bình Tây | 17.459 |
| 17.459 |
|
|
|
|
|
|
|
| THCS Đoàn Kết | 11.920 |
| 11.920 |
|
|
|
|
|
|
|
| THCS Nguyễn Đức Cảnh | 11.146 |
| 11.146 |
|
|
|
|
|
|
|
| THCS Phạm Đình Hồ | 15.524 |
| 15.524 |
|
|
|
|
|
|
|
| THCS Văn Thân | 9.203 |
| 9.203 |
|
|
|
|
|
|
|
| THCS Phú Định | 15.389 |
| 15.389 |
|
|
|
|
|
|
|
| THCS Hậu Giang | 11.568 |
| 11.568 |
|
|
|
|
|
|
|
| THCS Nguyễn Văn Luông | 17.485 |
| 17.485 |
|
|
|
|
|
|
|
| THCS Lam Sơn | 18.492 |
| 18.492 |
|
|
|
|
|
|
|
| THCS Hoàng Lê Kha | 9.567 |
| 9.567 |
|
|
|
|
|
|
|
| Bồi dưỡng giáo dục | 3.011 |
| 3.011 |
|
|
|
|
|
|
|
| TT GDNN-GDTX | 9.696 |
| 9.696 |
|
|
|
|
|
|
|
| Phòng Giáo dục (Kinh phí sự nghiệp) | 1.994 |
| 1.994 |
|
|
|
|
|
|
|
4 | Trung tâm bồi dưỡng chính trị | 3.315 |
| 3.315 |
|
|
|
|
|
|
|
5 | Y tế: chương trình MTQG về DSKHHGĐ | 1.743 |
|
|
|
|
|
| 1.743 |
| 1.743 |
6 | Trung tâm y tế | 32.008 |
| 32.008 |
|
|
|
|
|
|
|
7 | Bệnh viện | 7.530 |
| 7.530 |
|
|
|
|
|
|
|
8 | Nhà thiếu nhi | 1.172 |
| 1.172 |
|
|
|
|
|
|
|
9 | Trung tâm văn hóa | 7.975 |
| 7.975 |
|
|
|
|
|
|
|
10 | Trung tâm TDTT | 4.250 |
| 4.250 |
|
|
|
|
|
|
|
11 | Quản lý nhà nước | 120.451 | 0 | 114.125 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.726 | 0 | 2.726 |
| Văn phòng HĐND và UBND | 17.914 |
| 17.914 |
|
|
|
|
|
|
|
| Phòng Tư pháp | 2.389 |
| 2.389 |
|
|
|
|
|
|
|
| Phòng Tài chính Kế hoạch | 4.274 |
| 4.274 |
|
|
|
|
|
|
|
| Phòng Quản lý đô thị | 10.365 |
| 10.365 |
|
|
|
|
|
|
|
| Phòng Kinh tế | 3.155 |
| 3.155 |
|
|
|
|
|
|
|
| Phòng Giáo dục | 4.007 |
| 1.281 |
|
|
|
| 2.726 |
| 2.726 |
| Phòng Y tế | 1.736 |
| 1.736 |
|
|
|
|
|
|
|
| Phòng Lao động - Thương binh & Xã hội | 62.038 |
| 62.038 |
|
|
|
|
|
|
|
| Phòng Văn hóa - Thông tin | 2.286 |
| 2.286 |
|
|
|
|
|
|
|
| Phòng Tài nguyên - Môi trường | 4.010 |
| 4.010 |
|
|
|
|
|
|
|
| Phòng Nội vụ | 6.371 |
| 6.371 |
|
|
|
|
|
|
|
| Thanh Tra | 1.906 |
| 1.906 |
|
|
|
|
|
|
|
12 | Đoàn thể | 12.047 | 0 | 12.047 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
| Quận đoàn | 3.324 |
| 3.324 |
|
|
|
|
|
|
|
| Hội liên hiệp phụ nữ | 2.326 |
| 2.326 |
|
|
|
|
|
|
|
| Mặt trận Tổ quốc | 2.982 |
| 2.982 |
|
|
|
|
|
|
|
| Hội cựu chiến binh | 1.275 |
| 1.275 |
|
|
|
|
|
|
|
| Hội chữ thập đỏ | 936 |
| 936 |
|
|
|
|
|
|
|
| Hội người mù | 65 |
| 65 |
|
|
|
|
|
|
|
| Hội người cao tuổi | 197 |
| 197 |
|
|
|
|
|
|
|
| Liên đoàn lao động | 100 |
| 100 |
|
|
|
|
|
|
|
| Hội Luật gia | 130 |
| 130 |
|
|
|
|
|
|
|
| Hội Khuyến học | 191 |
| 191 |
|
|
|
|
|
|
|
| Hội Cựu TNXP | 130 |
| 130 |
|
|
|
|
|
|
|
| Hội đông y | 60 |
| 60 |
|
|
|
|
|
|
|
| Câu lạc bộ truyền thống kháng chiến | 251 |
| 251 |
|
|
|
|
|
|
|
| Ban liên lạc cựu tù chính trị | 80 |
| 80 |
|
|
|
|
|
|
|
13 | Khối nội chính | 1.996 | 0 | 1.996 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
| Tòa án | 631 |
| 631 |
|
|
|
|
|
|
|
| Viện Kiểm sát | 414 |
| 414 |
|
|
|
|
|
|
|
| Thi hành án | 746 |
| 746 |
|
|
|
|
|
|
|
| Thống kê | 205 |
| 205 |
|
|
|
|
|
|
|
14 | Quân đội | 6.976 |
| 6.976 |
|
|
|
|
|
|
|
15 | Công An | 5.245 |
| 5.245 |
|
|
|
|
|
|
|
16 | Điện lực Bình Phú | 2.303 |
| 2.303 |
|
|
|
|
|
|
|
17 | Bảo hiểm xã hội | 24.629 |
| 24.629 |
|
|
|
|
|
|
|
18 | Chi khác | 30.444 | 0 | 34.044 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Kho bạc | 120 |
| 120 |
|
|
|
|
|
|
|
| Hỗ trợ kinh phí học tập cho sinh viên dân tộc nghèo | 834 |
| 834 |
|
|
|
|
|
|
|
| Kinh phí sửa chữa khối giáo dục | 6.000 |
| 6.000 |
|
|
|
|
|
|
|
| Thu nhập tăng thêm NQ03 (07 đơn vị SN kinh tế và SN khác) | 3.538 |
| 3.538 |
|
|
|
|
|
|
|
| Dự phòng khối giáo dục | 6.306 |
| 6.306 |
|
|
|
|
|
|
|
| BHYT hộ cận nghèo, vượt chuẩn cận nghèo | 1.663 |
| 1.663 |
|
|
|
|
|
|
|
| BHXH lao động tự nguyện | 372 |
| 372 |
|
|
|
|
|
|
|
| BHXH tự nguyện hộ nghèo, hộ cận nghèo | 509 |
| 509 |
|
|
|
|
|
|
|
| Kinh phí sự nghiệp y tế chưa phân bổ | 108 |
| 108 |
|
|
|
|
|
|
|
| Kinh phí sự nghiệp văn hóa chưa phân bổ | 396 |
| 396 |
|
|
|
|
|
|
|
| Kinh phí ngoài khoán khối QLNN chưa phân bổ | 305 |
| 305 |
|
|
|
|
|
|
|
| Trợ cấp thôi việc và nghỉ hưu công chức | 500 |
| 500 |
|
|
|
|
|
|
|
| Ủy ban nhân dân các phường | 9.000 |
| 9.000 |
|
|
|
|
|
|
|
| Chi khác chưa có nội dung chi | 793 |
| 793 |
|
|
|
|
|
|
|
19 | Chi công tác giao thầu cung ứng quét dọn vệ sinh, thu gom vận chuyển rác (dự kiến) | 59.943 |
| 59.943 |
|
|
|
|
|
|
|
II | CHI TRẢ NỢ LÃI CÁC KHOẢN DO CHÍNH QUYỀN ĐỊA PHƯƠNG VAY |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III | CHI BỔ SUNG QUỸ DỰ TRỮ TÀI CHÍNH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
IV | CHI DỰ PHÒNG NGÂN SÁCH | 18.080 |
|
|
|
| 18.080 |
|
|
|
|
V | CHI TẠO NGUỒN, ĐIỀU CHỈNH TIỀN LƯƠNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VI | CHI BỔ SUNG CÓ MỤC TIÊU CHO NGÂN SÁCH CẤP DƯỚI | 153.762 |
| 153.762 |
|
|
|
|
|
|
|
VII | CHI CHUYỂN NGUỒN SANG NGÂN SÁCH NĂM SAU |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DỰ TOÁN CHI ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN CỦA NGÂN SÁCH CẤP QUẬN CHO TỪNG CƠ QUAN, TỔ CHỨC THEO LĨNH VỰC NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số 36/QĐ-UBND ngày 08/01/2019 của Ủy ban nhân dân Quận 6)
Đơn vị: Triệu đồng
STT | TÊN ĐƠN VỊ | TỔNG SỐ | TRONG ĐÓ: | |||||||||||
CHI GIÁO DỤC - ĐÀO TẠO VÀ DẠY NGHỀ | CHI KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ | CHI Y TẾ, DÂN SỐ VÀ GIA ĐÌNH | CHI VĂN HÓA THÔNG TIN | CHI PHÁT THANH, TRUYỀN HÌNH, THÔNG TẤN | CHI THỂ DỤC THỂ THAO | CHI BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG | CHI CÁC HOẠT ĐỘNG KINH TẾ | TRONG ĐÓ | CHI HOẠT ĐỘNG CỦA CƠ QUAN QUẢN LÝ ĐỊA PHƯƠNG, ĐẢNG, ĐOÀN | CHI BẢO ĐẢM XÃ HỘI | ||||
CHI GIAO THÔNG | CHI NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP, THỦY LỢI, THỦY SẢN | |||||||||||||
A | B | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 |
| TỔNG SỐ | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DỰ TOÁN CHI THƯỜNG XUYÊN CỦA NGÂN SÁCH CẤP QUẬN CHO TỪNG CƠ QUAN, TỔ CHỨC THEO LĨNH VỰC NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số 36/QĐ-UBND ngày 08/01/2019 của Ủy ban nhân dân Quận 6)
Đơn vị: Triệu đồng
STT | Tên đơn vị | Tổng số | Chi giáo dục - đào tạo và dạy nghề | Chi khoa học và công nghệ | Chi quốc phòng | Chi an ninh và trật tự an toàn xã hội | Chi y tế, dân số và gia đình | Chi văn hóa thông tin | Chi phát thanh, truyền hình, thông tấn | Chi thể dục thể thao | Chi bảo vệ môi trường | Chi các hoạt động kinh tế | Trong đó | Chi hoạt động của cơ quan quản lý nhà nước, đảng, đoàn thể | Chi bảo đảm xã hội | Chi thường xuyên khác | |
Chi giao thông | Chi nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy lợi, thủy sản | ||||||||||||||||
A | B | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 |
| TỔNG SỐ | 1.021.964 | 473.680 | 0 | 6.976 | 5.245 | 74.589 | 9.543 | 0 | 4.250 | 0 | 146.198 | 5.401 | 0 | 70.206 | 52.566 | 178.711 |
I | CÁC CƠ QUAN, TỔ CHỨC | 850.122 | 473.680 | 0 | 6.976 | 5.245 | 74.589 | 9.543 | 0 | 4.250 | 0 | 146.198 | 5.401 | 0 | 70.206 | 52.566 | 6.869 |
1 | Công ty TNHH MTV DVCI (dự kiến) | 58.678 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 58.678 | 5.401 |
|
|
|
|
2 | Ban quản lý Công viên (dự kiến) | 12.242 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 12.242 |
|
|
|
|
|
3 | Giáo dục phổ thông | 457.175 | 457.175 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Mầm Non | 118.071 | 118.071 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Mầm non Rạng Đông 1 | 6.700 | 6.700 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mầm non Rạng Đông 2 | 6.267 | 6.267 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mầm non Rạng Đông 3 | 4.601 | 4.601 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mầm non Rạng Đông 4 | 8.050 | 8.050 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mầm non Rạng Đông 5 | 6.678 | 6.678 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mầm non Rạng Đông 5A | 5.703 | 5.703 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mầm non Rạng Đông 6 | 5.260 | 5.260 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mầm non Rạng Đông 6A | 5.070 | 5.070 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mầm non Rạng Đông 7 | 5.584 | 5.584 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mầm non Rạng Đông 8 | 1.958 | 1.958 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mầm non Rạng Đông 9 | 6.668 | 6.668 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mầm non Rạng Đông 9A | 2.988 | 2.988 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mầm non Rạng Đông 10 | 8.543 | 8.543 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mầm non Rạng Đông 11 | 7.025 | 7.025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mầm non Rạng Đông 11A | 7.332 | 7.332 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mầm non Rạng Đông 12 | 6.583 | 6.583 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mầm non Rạng Đông 13 | 6.114 | 6.114 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mầm non Rạng Đông 14 | 6.854 | 6.854 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mầm non Rạng Quận 6 | 10.092 | 10.092 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tiểu Học | 186.650 | 186.650 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| TH Nguyễn Thiện Thuật | 4.863 | 4.863 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| TH Bình Tiên | 7.882 | 7.882 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| TH Kim Đồng | 8.910 | 8.910 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| TH Lam Sơn | 13.887 | 13.887 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| TH Nguyễn Huệ | 11.229 | 11.229 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| TH Phạm Văn Chí | 10.397 | 10.397 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| TH Phù Đổng | 12.501 | 12.501 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| TH Phú Lâm | 18.605 | 18.605 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| TH Phú Định | 12.249 | 12.249 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| TH Châu Văn Liêm | 11.519 | 11.519 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| TH Chi Lăng | 8.459 | 8.459 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| TH Lê Văn Tám | 9.284 | 9.284 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| TH Trương Công Định | 5.981 | 5.981 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| TH Đặng Nguyên Cẩn | 7.096 | 7.096 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| TH Nhật Tảo | 6.397 | 6.397 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| TH Võ Văn Tần | 11.552 | 11.552 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| TH Him Lam | 8.792 | 8.792 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| TH Hùng Vương | 6.787 | 6.787 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| TH Nguyễn Văn Luông | 7.094 | 7.094 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| TH Hy Vọng | 3.165 | 3.165 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trung học cơ sở - TT | 152.455 | 152.455 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| THCS Bình Tây | 17.459 | 17.459 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| THCS Đoàn Kết | 11.920 | 11.920 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| THCS Nguyễn Đức Cảnh | 11.146 | 11.146 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| THCS Phạm Đình Hồ | 15.524 | 15.524 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| THCS Văn Thân | 9.203 | 9.203 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| THCS Phú Định | 15.389 | 15.389 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| THCS Hậu Giang | 11.568 | 11.568 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| THCS Nguyễn Văn Luông | 17.485 | 17.485 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| THCS Lam Sơn | 18.492 | 18.492 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| THCS Hoàng Lê Kha | 9.567 | 9.567 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Bồi dưỡng giáo dục | 3.011 | 3.011 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| TTGDNN-GDTX | 9.696 | 9.696 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phòng Giáo dục (Kinh phí sự nghiệp) | 1.994 | 1.994 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Trung tâm bồi dưỡng chính trị | 3.315 | 3.315 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Y tế: chương trình MTQG về DSKHHGĐ | 1.743 |
|
|
|
| 1.743 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 | Trung tâm y tế | 32.008 |
|
|
|
| 32.008 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 | Bệnh viện | 7.530 |
|
|
|
| 7.530 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 | Nhà thiếu nhi | 1.172 |
|
|
|
|
| 1.172 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 | Trung tâm văn hóa | 7.975 |
|
|
|
|
| 7.975 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 | Trung tâm TDTT | 4.250 |
|
|
|
|
|
|
| 4.250 |
|
|
|
|
|
|
|
11 | Quản lý nhà nước | 120.451 | 50 | 0 | 0 | 0 | 6.908 | 0 | 0 | 0 | 0 | 494 | 0 | 0 | 53.754 | 51.685 | 3.960 |
| Văn phòng HĐND và UBND | 17.914 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 17.914 |
|
|
| Phòng Tư pháp | 2.389 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 2.294 |
| 95 |
| Phòng Tài chính Kế hoạch | 4.274 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 4.095 |
| 179 |
| Phòng Quản lý đô thị | 10.365 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 8.163 |
| 2.202 |
|
| Phòng Kinh tế | 3.155 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 3.015 |
| 140 |
| Phòng Giáo dục | 4.007 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 3.927 |
| 80 |
| Phòng Y tế | 1.736 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1.676 |
| 60 |
| Phòng Lao động - Thương binh - Xã hội | 62.038 |
|
|
|
| 6.908 |
|
|
|
|
|
|
| 2.716 | 51.685 | 729 |
| Phòng Văn hóa - Thông tin | 2.286 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1.826 |
| 460 |
| Phòng Tài nguyên - Môi trường | 4.010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 494 |
|
| 3.516 |
|
|
| Phòng Nội vụ | 6.371 | 50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 6.321 |
|
|
| Thanh Tra | 1.906 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1.891 |
| 15 |
12 | Đoàn thể | 12.047 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12.047 | 0 | 0 |
| Quận đoàn | 3.324 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 3.324 |
|
|
| Hội liên hiệp phụ nữ | 2.326 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 2.326 |
|
|
| Mặt trận tổ quốc | 2.982 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 2.982 |
|
|
| Hội cựu chiến binh | 1.275 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1.275 |
|
|
| Hội chữ thập đỏ | 936 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 936 |
|
|
| Hội người mù | 65 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 65 |
|
|
| Hội người cao tuổi | 197 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 197 |
|
|
| Liên đoàn lao động | 100 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 100 |
|
|
| Hội Luật gia | 130 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 130 |
|
|
| Hội Khuyến học | 191 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 191 |
|
|
| Hội Cựu TNXP | 130 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 130 |
|
|
| Hội đông y | 60 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 60 |
|
|
| Câu lạc bộ truyền thống kháng chiến | 251 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 251 |
|
|
| Ban liên lạc cựu tù chính trị | 80 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 80 |
|
|
13 | Khối nội chính | 1.996 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.996 |
| Tòa án | 631 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 631 |
| Viện Kiểm sát | 414 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 414 |
| Thi hành án | 746 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 746 |
| Thống kê | 205 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 205 |
14 | Quận đội | 6.976 |
|
| 6.976 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15 | Công An | 5.245 |
|
|
| 5.245 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16 | Điện lực Bình Phú | 2.303 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 2.303 |
|
|
|
|
|
17 | Bảo hiểm xã hội | 24.629 |
|
|
|
| 24.629 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18 | Chi khác | 30.444 | 13.140 | 0 | 0 | 0 | 1.771 | 396 | 0 | 0 | 0 | 12.538 | 0 | 0 | 4.405 | 881 | 913 |
| Kho bạc | 120 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 120 |
| Hỗ trợ kinh phí học tập cho sinh viên dân tộc nghèo | 834 | 834 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Kinh phí sửa chữa khối giáo dục | 6.000 | 6.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu nhập tăng thêm NQ03 (07 đơn vị SN kinh tế và SN khác) | 3.538 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 3.538 |
|
|
|
|
|
| Dự phòng khối giáo dục | 6.306 | 6.306 |
|
|
| 1.663 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| BHYT hộ cận nghèo, vượt chuẩn cận nghèo | 1.663 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| BHXH lao động tự nguyện | 372 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 372 |
|
| BHXH tự nguyện hộ nghèo, hộ cận nghèo | 509 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 509 |
|
| Kinh phí sự nghiệp y tế chưa phân bổ | 108 |
|
|
|
| 108 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Kinh phí sự nghiệp văn hóa chưa phân bổ | 396 |
|
|
|
|
| 396 |
|
|
|
|
|
| 305 |
|
|
| Kinh phí ngoài khoán khối QLNN chưa phân bổ | 305 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trợ cấp thôi việc và nghỉ hưu công chức | 500 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 500 |
|
|
| Ủy ban nhân dân các phường | 9.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 9.000 |
|
|
|
|
|
| Chi khác chưa có nội dung chi | 793 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 793 |
19 | Chi công tác giao thầu cung ứng quét dọn vệ sinh, thu gom vận chuyển rác (dự kiến) | 59.943 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 59.943 |
|
|
|
|
|
II | CHI TRẢ NỢ LÃI CÁC KHOẢN DO CHÍNH QUYỀN ĐỊA PHƯƠNG VAY |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III | CHI BỔ SUNG QUỸ DỰ TRỮ TÀI CHÍNH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
IV | CHI DỰ PHÒNG NGÂN SÁCH | 18.080 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 18.080 |
V | CHI TẠO NGUỒN, CHỈNH TIỀN LƯƠNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 153.762 |
VI | CHI BỔ SUNG CÓ MỤC TIÊU CHO NGÂN SÁCH CẤP DƯỚI | 153.762 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VII | CHI CHUYỂN NGUỒN SANG NGÂN SÁCH NĂM SAU |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DỰ TOÁN THU, SỔ BỔ SUNG VÀ DỰ TOÁN CHI CÂN ĐỐI NGÂN SÁCH TỪNG PHƯỜNG NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số 36/QĐ-UBND ngày 08/01/2019 của Ủy ban nhân dân Quận 6)
Đơn vị: Triệu đồng
Stt | Tên đơn vị | Tổng thu NSNN trên địa bàn | Thu ngân sách phường được hưởng theo phân cấp | Số bổ sung cân đối từ ngân sách cấp quận | Chi bổ sung thực hiện chỉnh tiền lương | Nguồn CCTL năm 2018 còn thừa chuyển sang cân đối chi thường xuyên | Thu chuyển nguồn từ năm trước chuyển sang | Tổng chi cân đối ngân sách phường | ||
Tổng số | Chia ra | |||||||||
Thu ngân sách phường hưởng 100% | Thu ngân sách phường hưởng từ các khoản thu phân chia | |||||||||
A | B | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
| TỔNG SỐ | 264.371 | 18.942 | 18.942 | 0 | 153.762 | 0 | 0 | 0 | 172.704 |
1 | Phường 1 | 11.311 | 891 | 891 | 0 | 11.182 |
|
|
| 12.073 |
2 | Phường 2 | 101.814 | 2.846 | 2.846 | 0 | 8.250 |
|
|
| 11.096 |
3 | Phường 3 | 6.106 | 596 | 596 | 0 | 10.218 |
|
|
| 10.814 |
4 | Phường 4 | 8.256 | 946 | 946 | 0 | 11 018 |
|
|
| 11.964 |
5 | Phường 5 | 9.620 | 1.030 | 1.030 | 0 | 11.548 |
|
|
| 12.578 |
6 | Phường 6 | 14.825 | 1.170 | 1.170 | 0 | 10.795 |
|
|
| 11.965 |
7 | Phường 7 | 6.103 | 531 | 531 | 0 | 11.297 |
|
|
| 11.828 |
8 | Phường 8 | 12.698 | 1.072 | 1.072 | 0 | 11.591 |
|
|
| 12.663 |
9 | Phường 9 | 7.883 | 805 | 805 | 0 | 10.422 |
|
|
| 11.227 |
10 | Phường 10 | 19.009 | 1.885 | 1.885 | 0 | 11.153 |
|
|
| 13.038 |
11 | Phường 11 | 24.801 | 2.268 | 2.268 | 0 | 11.010 |
|
|
| 13.278 |
12 | Phường 12 | 17.253 | 2.187 | 2.187 | 0 | 12.020 |
|
|
| 14.207 |
13 | Phường 13 | 19.197 | 1.927 | 1.927 | 0 | 11.301 |
|
|
| 13.228 |
14 | Phường 14 | 5.495 | 788 | 788 | 0 | 11.955 |
|
|
| 12.743 |
DỰ TOÁN CHI BỔ SUNG CÓ MỤC TIÊU TỪ NGÂN SÁCH CẤP QUẬN CHO TỪNG NGÂN SÁCH TỪNG PHƯỜNG NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số 36/QĐ-UBND ngày 08/01/2019 của Ủy ban nhân dân Quận 6)
Đơn vị: Triệu đồng
STT | Tên đơn vị | Tổng số | Bổ sung vốn đầu tư để thực hiện các chương trình mục tiêu, nhiệm vụ | Bổ sung vốn sự nghiệp để thực hiện các chế độ, chính sách, nhiệm vụ | Bổ sung thực hiện các chương trình mục tiêu quốc gia |
A | B | 1 | 2 | 3 | 4 |
| TỔNG SỐ | 0 |
|
|
|
DỰ TOÁN CHI CHƯƠNG TRÌNH MỤC TIÊU QUỐC GIA NGÂN SÁCH CẤP QUẬN VÀ NGÂN SÁCH PHƯỜNG NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số 36/QĐ-UBND ngày 08/01/2019 của Ủy ban nhân dân Quận 6)
Đơn vị: Triệu đồng
STT | Tên đơn vị | Tổng số | Trong đó | Chương trình mục tiêu quốc gia DSKHHGĐ | Chương trình mục tiêu quốc gia y tế | |||||||||||||
Đầu tư phát triển | Kinh phí sự nghiệp | Tổng số | Đầu tư phát triển | Kinh phí sự nghiệp | Tổng số | Đầu tư phát triển | Kinh phí sự nghiệp | |||||||||||
Tổng số | Vốn trong nước | vốn ngoài nước | Tổng số | Vốn trong nước | Vốn ngoài nước | Tổng số | Vốn trong nước | Vốn ngoài nước | Tổng số | Vốn trong nước | Vốn ngoài nước | |||||||
A | B | 1=4 11 | 2=5 12 | 3=8 15 | 4=5 8 | 5=6 7 | 6 | 7 | 8=9 10 | 9 | 10 | 11=12 15 | 12=13 14 | 13 | 14 | 15=16 17 | 16 | 17 |
| TỔNG SỐ | 4.469 | 0 | 0 | 1.743 | 0 | 0 | 0 | 1.743 | 1.743 | 0 | 2.726 | 0 | 0 | 0 | 2.726 | 2.726 | 0 |
I | Ngân sách cấp huyện | 4.469 | 0 | 0 | 1.743 | 0 |
| 0 | 1.743 | 1.743 | 0 | 2.726 | 0 | 0 | 0 | 2.726 | 2.726 | 0 |
1 | Phòng y tế | 1.743 | 0 | 0 | 1.743 | 0 |
|
| 1.743 | 1.743 |
| 0 | 0 |
|
| 0 |
|
|
2 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội | 2.726 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
| 0 |
|
| 2.726 | 0 |
|
| 2.726 | 2.726 |
|
- 1 Quyết định 22/QĐ-UBND công bố công khai dự toán ngân sách nhà nước năm 2022 của tỉnh Quảng Ngãi
- 2 Quyết định 76/QĐ-UBND công bố công khai dự toán ngân sách nhà nước năm 2022 của tỉnh Vĩnh Phúc
- 3 Quyết định 1510/QĐ-UBND công bố công khai dự toán điều chỉnh thu, chi ngân sách địa phương năm 2022, tỉnh Bình Phước