ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 3737/QĐ-UBND | Lào Cai, ngày 08 tháng 12 năm 2008 |
ĐIỀU CHỈNH KẾ HOẠCH DỰ ÁN TRỒNG MỚI 5 TRIỆU HA RỪNG NĂM 2008
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH LÀO CAI
Căn cứ Luật Tổ chức HĐND và UBND ngày 26/11/2003;
Căn cứ Luật Ngân sách nhà nước ngày 16/12/2002;
Xét đề nghị của Sở Nông nghiệp & PTNT tại Tờ trình số: 1165/TTr-SNN ngày 14/11/2008; Sở Kế hoạch & Đầu tư tại Tờ trình số: 963/TTr-KHĐT ngày 24/11/2008,
Điều 1. Điều chỉnh kế hoạch Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng năm 2008 tỉnh Lào Cai, như sau:
- Tổng số kinh phí: 25.085 triệu đồng (hai năm tỷ không trăm tám mươi năm triệu đồng), gồm:
+ Nguồn vốn TW năm 2008: 19.280 triệu đồng
+ Nguồn vốn năm 2007 chuyển sang năm 2008: 310,3 triệu đồng
+ Nguồn vốn NSĐP: 5.494,7 triệu đồng
- Nội dung điều chỉnh: (Có phụ biểu chi tiết kèm theo)
Điều 2. Căn cứ vào nhiệm vụ, mức vốn được giao, yêu cầu các ngành liên quan, các Ban quản lý dự án trồng mới 5 triệu ha rừng cơ sở (Dự án trồng rừng phòng hộ) tổ chức thực hiện theo đúng kế hoạch, tiến độ và quản lý, sử dụng vốn được giao theo quy định.
Điều 3. Chánh Văn phòng UBND tỉnh; Thủ trưởng các sở, ngành: Kế hoạch và Đầu tư, Tài chính, Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Tài nguyên Môi trường, Kho bạc Nhà nước tỉnh, Chi cục Lâm nghiệp, Chi cục Kiểm lâm; Chủ tịch UBND các huyện, thành phố; các Chủ dự án; Thủ trưởng các ngành liên quan căn cứ Quyết định thi hành./.
Nơi nhận: | KT. CHỦ TỊCH |
KẾ HOẠCH ĐIỀU CHỈNH DỰ ÁN TRỒNG MỚI 5 TRIỆU HA RỪNG NĂM 2008
(Kèm theo Quyết định số: 3737/QĐ-UBND ngày 08/12/2008 của UBND tỉnh Lào Cai)
Stt | Hạng mục đầu tư | Đơn vị tính | Kế hoạch đã giao | Điều chỉnh tăng giảm | Kế hoạch sau điều chỉnh | |||||||||
Khối lượng | Vốn | Trong đó | Khối lượng | Vốn | Trong đó | Khối lượng | Vốn | Trong đó | ||||||
NSTW | NSĐP | NSTW | NSĐP | NSTW | NSĐP | |||||||||
1 | 2 |
| 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 |
| Tổng cộng |
|
| 25.090,3 | 19.590,3 | 5.500 |
| -5,3 |
| -5,3 |
| 25.085 | 19.590,3 | 5.494,7 |
1 | Xây dựng CBLS |
|
| 19.898,9 | 14.398,9 | 5.500 |
| -5,3 |
| -5,3 |
| 20.346 | 14.851,3 | 5.494,7 |
1 | Bảo vệ rừng | Ha | 87.400 | 8.740,0 | 3.800,0 | 4.940,0 | -634,9 | -63,5 | -8,3 | -55,2 | 86.765,1 | 8.676,5 | 3.791,8 | 4.884,8 |
- | Ngân sách TW |
| 38.000 | 3.800,0 | 3.800,0 |
| -82,5 | -8,3 | -8,3 |
| 37.917,5 | 3.791,8 | 3.791,8 |
|
- | Ngân sách ĐP |
| 49.400 | 4.940,0 |
| 4.940,0 | -552,4 | -55,2 |
| -55,2 | 48.847,6 | 4.884,8 |
| 4.884,8 |
2 | Bảo vệ rừng giống | Ha | 225 | 22,5 | 22,5 |
| -16,7 | -5,6 | -5,6 |
| 208,3 | 16,9 | 16,9 |
|
3 | Khoanh nuôi tái sinh TN mới | Ha | 500 | 50,0 | 50,0 |
|
| -11,7 | -11,7 |
| 500 | 38,3 | 38,3 |
|
4 | KNTSTN chuyển tiếp năm 2 | Ha | 600 | 60,0 | 60,0 |
|
|
|
|
| 600 | 60,0 | 60,0 |
|
5 | KNTSTN chuyển tiếp năm 3 | Ha | 3.095 | 309,5 | 309,5 |
|
|
|
|
| 3.095 | 309,5 | 309,5 |
|
6 | KN trồng BS chuyển tiếp N2 | Ha | 100 | 20,0 | 20,0 |
|
|
|
|
| 100 | 20,0 | 20,0 |
|
7 | KN trồng BS chuyển tiếp N3 | Ha | 150 | 22,5 | 22,5 |
|
|
|
|
| 150 | 22,5 | 22,5 |
|
8 | KN trồng BS chuyển tiếp N4 | Ha | 500 | 50,0 | 50,0 |
|
|
|
|
| 500 | 50,0 | 50,0 |
|
9 | Trồng rừng phòng hộ | Ha | 570 | 2.080,5 | 2.080,5 |
|
|
|
|
| 570 | 2.080,1 | 2.080,1 |
|
10 | Trồng rừng sản xuất | Ha | 3.260 | 6.965,0 | 6.490,0 | 475,0 | 132,7 | 559,0 | 509,0 | 50,0 | 3.392,7 | 7.524,0 | 6.999,0 | 525 |
11 | Trồng rừng PH cảnh quan | Ha | 15 | 137,7 | 54,7 | 83,0 |
| 0,0 | 0,0 | 0,0 | 15 | 137,7 | 54,8 | 83,0 |
12 | Chăm sóc rừng trồng N2 | Ha | 330 | 346,5 | 346,5 |
|
| -0,3 | -0,3 |
| 330 | 346,2 | 346,2 |
|
13 | Chăm sóc rừng trồng N3 | Ha | 695,2 | 590,9 | 590,9 |
| -15,34 | -12,3 | -12,3 |
| 679,9 | 578,6 | 578,6 |
|
14 | Chăm sóc rừng trồng N4 | Ha | 959,7 | 431,8 | 431,8 |
| 0,3 | 0,2 | 0,2 |
| 960 | 432,0 | 432,0 |
|
15 | Chăm sóc rừng PHCQ năm 2 | Ha | 5 | 7,3 | 5,3 | 2,0 |
|
|
|
| 5 | 7,3 | 5,3 | 2 |
16 | Chăm sóc rừng PHCQ năm 4 | Ha | 40 | 18,0 | 18,0 |
|
|
|
|
| 40 | 18,0 | 18,0 |
|
17 | Chăm sóc ĐBCL năm 2 | Ha | 5 | 5,3 | 5,3 |
|
| -0,1 | -0,1 |
| 5 | 5,2 | 5,2 |
|
18 | Chăm sóc ĐBCL năm 3 | Ha | 20 | 17,0 | 17,0 |
|
| 0,0 | 0,0 |
| 20 | 17,0 | 17,0 |
|
19 | Chăm sóc ĐBCL năm 4 | Ha | 13,7 | 6,2 | 6,2 |
|
|
|
|
| 13,7 | 6,2 | 6,2 |
|
20 | Xây dựng ĐBCL | Ha | 5 | 18,3 | 18,3 |
|
| -18,3 | -18,3 |
|
|
|
|
|
II | Xây dựng cơ sở hạ tầng |
|
| 868,3 | 868,3 |
|
| 430,2 | 430,2 |
|
| 1.298,5 | 1.298,5 |
|
1 | Trạm bảo vệ rừng |
| 2 | 430,0 | 430,0 |
|
| 250,0 | 250,0 |
| 2 | 680,0 | 680,0 |
|
2 | Thiết bị PCCR |
|
| 100,0 | 100,0 |
|
| -90,0 | -90,0 |
|
| 10,0 | 10,0 |
|
3 | Vườn ươm |
|
| 309,3 | 309,3 |
|
| 80,2 | 80,2 |
|
| 389,5 | 389,5 |
|
4 | Hỗ trợ xây dựng nhà BQLDA |
|
| 29,0 | 29,0 |
|
| 190,0 | 190,0 |
|
| 219,0 | 219,0 |
|
III | Các chi phí khác |
|
| 2.314,0 | 2.314,0 |
|
| -730,5 | -730,5 |
|
| 1.583,5 | 1.583,5 |
|
1 | Chi phí rà soát 3 loại rừng |
|
| 550,0 | 550,0 |
|
|
|
|
|
| 550,0 | 550,0 |
|
2 | Rà soát DA661&XD QHPTLN tỉnh |
|
| 434,0 | 434,0 |
|
|
|
|
|
| 434,0 | 434,0 |
|
3 | Chi phí khuyến lâm | % | 2 | 380,0 | 380,0 |
| 42,8 | -10,6 | -10,6 |
| 44,8 | 369,4 | 369,4 |
|
4 | Chi phí tuyên truyền, đào tạo... | % | 5 | 950,0 | 950,0 |
|
| -719,9 | -719,9 |
|
| 230,1 | 230,1 |
|
IV | Quản lý dự án |
|
| 1.850,1 | 1.850,1 |
|
| 6,9 | 6,9 |
|
| 1.857,0 | 1.857,0 |
|
V | Dự phòng |
|
| 159,0 | 159,0 |
|
| -159,0 | -159,0 |
|
|
|
|
|
CHI TIẾT KẾ HOẠCH ĐIỀU CHỈNH DỰ ÁN TRỒNG MỚI 5 TRIỆU HA RỪNG NĂM 2008
(Kèm theo Quyết định số: 3737/QĐ-UBND ngày 08/12/2008 của UBND tỉnh Lào Cai)
Stt | Đơn vị | Vốn đầu tư (Tr.đ) | Vốn đầu tư | ||||||||||
Kế hoạch đã giao | Kế hoạch Điều chỉnh | Tổng vốn XDCB | Bảo vệ rừng | ||||||||||
Tổng số | Trong đó | Tổng số | Trong đó | KH đã giao | KH điều chỉnh | KH đã giao | |||||||
NSTW | NSĐP | NSTW | NSĐP | Ngân sách TW | Ngân sách ĐP | ||||||||
Vốn (Tr.đ) | Vốn (Tr.đ) | KL (Ha) | Vốn (Tr.đ) | KL (Ha) | Vốn (Tr.đ) | ||||||||
| Tổng số | 25.590,3 | 19.590,3 | 5.500,0 | 25.085,025 | 19.590,300 | 5.494,725 | 19.899,0 | 20.345,986 | 38.000 | 38.000 | 49.400,0 | 4.940,0 |
1 | Dự án cơ sở Bảo Yên | 2.158,5 | 2.072,8 | 85,7 | 2.423,837 | 2.338,137 | 85,700 | 1.819,9 | 2.005,262 | 3.363 | 336,3 | 857,0 | 85,7 |
2 | Dự án cơ sở Bắc Hà | 2.892,9 | 1.980,9 | 912,0 | 2.916,162 | 1.949,162 | 967,000 | 2.237,4 | 2.392,164 | 2.920,4 | 292,0 | 6.170,0 | 617,0 |
3 | Dự án cơ sở Si Ma Cai | 1.727,4 | 1.434,9 | 292,5 | 1.583,214 | 1.345,974 | 237,240 | 1.355,9 | 1.270,714 | 3.170,2 | 317,0 | 1.725,0 | 172,5 |
4 | Dự án cơ sở Bát Xát | 3,719,1 | 2.983,8 | 735,3 | 3.688,186 | 2.952,866 | 735,320 | 3.210,3 | 3.250,386 | 6.603 | 660,3 | 7.353,0 | 735,3 |
5 | Dự án cơ sở M. Khương | 2.276,1 | 1.627,4 | 648,7 | 2.272,786 | 1.629,086 | 643,700 | 1.913,1 | 1.994,370 | 3.056,5 | 305,7 | 5.887,0 | 588,7 |
6 | Dự án cơ sở Văn Bàn | 2.737,6 | 2.124,8 | 612,8 | 2.845,413 | 2.232,613 | 612,800 | 2.247,8 | 2.349,988 | 4.286,5 | 428,7 | 6.128,0 | 613 |
7 | Dự án cơ sở Bảo Thắng | 2.646,8 | 2.266,8 | 380,0 | 2.647,560 | 2.267,560 | 380,000 | 2.302,6 | 2.373,734 | 3.402,8 | 340,3 | 3.800,0 | 380 |
8 | Dự án vườn Quốc Gia | 1.272,6 | 767,1 | 505,5 | 1.252,670 | 747,170 | 505,500 | 1.159,9 | 1.159,880 | 4.531,5 | 453,2 | 5.055,0 | 505,5 |
9 | Dự án 661 cơ sở Sa Pa | 2.310,5 | 1.810,5 | 500,0 | 2.210,402 | 1.710,402 | 500,000 | 2.011,6 | 1.988,002 | 3.402,8 | 271,1 | 5.000 | 500 |
10 | Dự án cơ sở TP Lào Cai | 958,8 | 695,8 | 290,0 | 935,640 | 645,675 | 289,965 | 772,1 | 781,900 | 4.531,5 | 227,4 | 2.050,0 | 205 |
11 | DA Bảo tồn HL Văn Bàn | 1.060,9 | 523,4 | 537,5 | 1.165,954 | 628,454 | 537,500 | 778,6 | 778,587 | 2.711,2 | 168,1 | 5.375 | 537,5 |
12 | Chi cục Lâm nghiệp | 1.143,2 | 1.143,2 |
| 1.143,200 | 1.143,200 |
|
|
| 2.273,9 |
|
|
|
13 | Dự phòng | 159,0 | 159,0 |
|
|
|
|
|
| 1.681 |
|
|
|
Stt | Đơn vị | Vốn đầu tư | |||||||||||||||
Bảo vệ rừng | Bảo vệ rừng giống | Khoanh nuôi tái sinh | KN chuyển tiếp năm 2 | ||||||||||||||
KH điều chỉnh | KH đã giao | KH điều chỉnh | KH đã giao | KH điều chỉnh | KH đã giao | KH điều chỉnh | |||||||||||
Ngân sách TW | Ngân sách ĐP | ||||||||||||||||
KL | Vốn (Tr.đ) | KL | Vốn (Tr.đ) | KL | Vốn (Tr.đ) | KL | Vốn (Tr.đ) | KL | Vốn (Tr.đ) | KL | Vốn (Tr.đ) | KL | Vốn (Tr.đ) | KL | Vốn (Tr.đ) | ||
| Tổng số | 37.918 | 3.791,75 | 48.847,6 | 4.884.76 | 225 | 22,5 | 208 | 16,93 | 500 | 50 | 500 | 38,3 | 600 | 60 | 600 | 60 |
1 | Dự án cơ sở Bảo Yên | 3.363 | 336,30 | 857,0 | 85,70 | 10 | 1,0 | 10 | 1,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Dự án cơ sở Bắc Hà | 2.877,5 | 287,75 | 6.170,0 | 617,00 | 42,5 | 4,3 | 42,5 | 4,25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Dự án cơ sở Si Ma Cai | 3.168,9 | 316,89 | 1.172,4 | 117,24 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Dự án cơ sở Bát Xát | 6.603 | 660,30 | 7.353,2 | 735,32 | 16,7 | 1,7 |
|
| 200 | 20 | 200 | 20 | 300 | 30 | 300 | 30 |
5 | Dự án cơ sở M. Khương | 3.057,0 | 305,70 | 5.887,0 | 588,70 | 18 | 1,8 | 18 | 1,80 |
|
|
|
|
|
|
|
|
6 | Dự án cơ sở Văn Bàn | 4.285,5 | 428,55 | 6.128,0 | 612,80 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 | Dự án cơ sở Bảo Thắng | 3.365,0 | 336,50 | 3.800,0 | 380,00 | 37,8 | 3,8 | 37,8 | 3,78 |
|
|
|
|
|
|
|
|
8 | Dự án vườn Quốc Gia | 4.531,5 | 453,15 | 5.055,0 | 505,50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 | Dự án 661 cơ sở Sa Pa | 2.711,2 | 271,12 | 5.000 | 500,00 | 100 | 10 | 100 | 6,10 | 300 | 30 | 300 | 18,3 | 300 | 30 | 300 | 30 |
10 | Dự án cơ sở TP Lào Cai | 2.273,9 | 227,39 | 2.050,0 | 205,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11 | DA Bảo tồn HL Văn Bàn | 1.681 | 168,10 | 5.375,0 | 537,50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12 | Chi cục Lâm nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 | Dự phòng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Stt | Đơn vị | Vốn đầu tư | |||||||||||||||
KN chuyển tiếp năm 3 | KN có trồng BS chuyển tiếp N2 | KN có trồng BS chuyển tiếp N3 | KN có trồng chuyển tiếp N4 | ||||||||||||||
KH đã giao | KH điều chỉnh | KH đã giao | KH điều chỉnh | KH đã giao | KH điều chỉnh | KH đã giao | KH điều chỉnh | ||||||||||
KL(Ha) | Vốn | KL(Ha) | Vốn (Tr.đ) | KL | Vốn (Tr.đ) | KL (Ha) | Vốn (Tr.đ) | KL | Vốn (Tr.đ) | KL(Ha) | vốn (Tr.đ) | KL | Vốn (Tr.đ) | KL(Ha) | Vốn (Tr.đ) | ||
| Tổng số | 3.095 | 309,5 | 3.095 | 309,5 | 100 | 20 | 100 | 20 | 150 | 22,5 | 150 | 22,5 | 500 | 50 | 500 | 50 |
1 | Dự án cơ sở Bảo Yên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 40 | 4,0 | 40 | 4,0 |
2 | Dự án cơ sở Bắc Hà |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Dự án cơ sở Si Ma Cai |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Dự án cơ sở Bát Xát | 500 | 50 | 500 | 50 |
|
| 50 | 10 | 50 | 7,5 | 50 | 7,5 | 50 | 5,0 | 50 | 5,0 |
5 | Dự án cơ sở M. Khương |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 50 | 5,0 | 50 | 5,0 |
6 | Dự án cơ sở Văn Bàn | 733 | 73,3 | 733 | 73,3 |
|
|
|
| 50 | 7,5 | 50 | 7,5 | 130 | 13,0 | 130 | 13,0 |
7 | Dự án cơ sở Bảo Thắng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 80 | 8,0 | 80 | 8,0 |
8 | Dự án vườn Quốc Gia | 1.562 | 156,2 | 1.562 | 156,2 |
|
|
|
|
|
|
|
| 150 | 15,0 | 150 | 15,0 |
9 | Dự án 661 cơ sở Sa Pa | 300 | 30 | 300 | 30 | 100 | 20 | 50 | 10 | 50 | 7,5 | 50 | 7,5 |
|
|
|
|
10 | Dự án cơ sở TP Lào Cai |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11 | DA Bảo tồn HL Văn Bàn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12 | Chi cục Lâm nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 | Dự phòng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Stt | Đơn vị | Vốn đầu tư |
| |||||||||||||||
Trồng rừng phòng hộ | Trồng rừng sản xuất | Trồng rừng cảnh quan |
| |||||||||||||||
KH đã giao | KH điều chỉnh | KH đã giao | KH điều chỉnh | KH đã giao | KH điều chỉnh |
| ||||||||||||
KL (Ha) | Vốn (Tr.đ) | Tr đó: NSĐP | KL (Ha) | Vốn (Tr.đ) | Tr đó: NSĐP | KL | Vốn (Tr.đ) | Tr đó: NSĐP | KL (Ha) | Vốn (Tr.đ) | Trong đó: NSĐP | |||||||
KL | Vốn (Tr.d) | KL(Ha) | Vốn (Tr.đ) |
| ||||||||||||||
| Tổng số | 570 | 2.080,5 | 570 | 2.080,11 | 3.260 | 6.965,0 | 475 | 3.392,7 | 7.523,962 | 525 | 15 | 137,7 | 83 | 15 | 137,7 | 83 |
|
1 | Dự án cơ sở Bảo Yên | 20 | 73,0 | 20 | 72,972 | 680 | 1.273,5 |
| 720 | 1.458,850 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Dự án cơ sở Bắc Hà | 70 | 255,5 | 70 | 255,480 | 350 | 985,0 | 295 | 350 | 1.054,100 | 350 |
|
|
|
|
|
|
|
3 | Dự án cơ sở Si Ma Cai | 60 | 219,0 | 60 | 218,974 | 150 | 457,5 | 120 | 150 | 427,500 | 120 |
|
|
|
|
|
|
|
4 | Dự án cơ sở Bát Xát | 140 | 511,0 | 140 | 510,666 | 430 | 1.076,5 |
| 447 | 1.077,050 |
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Dự án cơ sở M. Khương | 30 | 109,5 | 30 | 109,488 | 300 | 830,0 | 60 | 375,7 | 921,682 | 55 |
|
|
|
|
|
|
|
6 | Dự án cơ sở Văn Bàn | 50 | 182,5 | 50 | 182,470 | 420 | 756,0 |
| 420 | 861,000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
7 | Dự án cơ sở Bảo Thắng | 30 | 109,5 | 30 | 109,499 | 680 | 1.139,0 |
| 680 | 1.232,050 |
|
|
|
|
|
|
|
|
8 | Dự án vườn Quốc Gia |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 | Dự án 661 cơ sở Sa Pa | 150 | 547,5 | 150 | 547,572 | 150 | 272,5 |
| 150 | 305,900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
10 | Dự án cơ sở TP Lào Cai |
|
|
|
| 100 | 175,0 |
| 100 | 185,830 |
| 15 | 137,7 | 83 | 15 | 137,7 | 83 |
|
11 | DA Bảo tồn HL Văn Bàn | 20 | 73,0 | 20 | 72,987 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12 | Chi cục Lâm nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 | Dự phòng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Stt | Đơn vị | Vốn đầu tư |
| |||||||||||||||||
CS rừng trồng năm 2 | CS rừng trồng năm 3 | CS rừng trồng năm 4 | CS rừng trồng rừng cảnh quan N2 |
| ||||||||||||||||
KH đã giao | KH điều chỉnh | KH đã giao | KH điều chỉnh | KH đã giao | KH điều chỉnh | KH đã giao | KH điều chỉnh |
| ||||||||||||
KL | Vốn | Tr đó: NSĐP | KL (Ha) | Vốn (Tr.đ) | Tr đó: NSĐP | |||||||||||||||
KL | Vốn (Tr.đ) | KL(Ha) | Vốn (Tr.đ) | KL | Vốn (Tr.đ) | KL(Ha) | Vốn (Tr.đ) | KL | Vốn (Tr.đ) | KL | Vốn (Tr.đ) |
| ||||||||
| Tổng số | 330 | 346,5 | 330 | 346,17 | 695 | 590,9 | 680 | 578,561 | 960 | 431,8 | 960 | 432,00 | 5 | 7,3 | 2 | 5 | 7,3 | 2 |
|
1 | Dự án cơ sở Bảo Yên |
|
|
|
|
|
|
|
| 103,2 | 46,4 | 103,2 | 46,44 |
|
|
|
|
|
|
|
2 | Dự án cơ sở Bắc Hà | 50 | 52,5 | 50 | 52,45 | 73,6 | 62,6 | 73,6 | 62,634 | 130 | 58,5 | 130 | 58,50 |
|
|
|
|
|
|
|
3 | Dự án cơ sở Si Ma Cai | 50 | 52,5 | 50 | 52,45 | 100 | 85,0 | 100 | 85,100 | 116,5 | 52,4 | 116,5 | 52,56 |
|
|
|
|
|
|
|
4 | Dự án cơ sở Bát Xát |
|
| 30 | 31,47 | 80 | 68,0 | 80 | 68,080 | 100 | 45,0 | 100 | 45,00 |
|
|
|
|
|
|
|
5 | Dự án cơ sở M. Khương |
|
|
|
| 21,6 | 18,4 | 9,4 | 7,999 | 120 | 54,0 | 120 | 54,00 |
|
|
|
|
|
|
|
6 | Dự án cơ sở Văn Bàn | 50 | 52,5 | 50 | 52,45 | 90 | 76,5 | 86,9 | 73,918 | 100 | 45,0 | 100 | 45,00 |
|
|
|
|
|
|
|
7 | Dự án cơ sở Bảo Thắng | 50 | 52,5 | 50 | 52,45 | 200 | 170,0 | 200 | 170,200 | 140 | 63,0 | 140 | 63,00 |
|
|
|
|
|
|
|
8 | Dự án vườn Quốc Gia |
|
|
|
| 30 | 25,5 | 30 | 25,530 | 10 | 4,5 | 10 | 4,50 |
|
|
|
|
|
|
|
9 | Dự án 661 cơ sở Sa Pa | 130 | 136,5 | 100 | 104,90 | 100 | 85,0 | 100 | 85,100 | 140 | 63,0 | 140 | 63,00 |
|
|
|
|
|
|
|
10 | Dự án cơ sở TP Lào Cai |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 5 | 7,3 | 2 | 5 | 7,3 | 2 |
|
11 | DA Bảo tồn HL Văn Bàn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12 | Chi cục Lâm nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 | Dự phòng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Stt | Đơn vị | Vốn đầu tư | |||||||||||||||
CS rừng trồng cảnh quan N4 | Xây dựng ĐBCL | Chăm sóc ĐBCL năm 2 | Chăm sóc ĐBCL năm 3 | ||||||||||||||
KH đã giao | KH điều chỉnh | KH đã giao | KH điều chỉnh | KH đã giao | KH điều chỉnh | KH đã giao | KH điều chỉnh | ||||||||||
KL(Ha) | Vốn (Tr.đ) | KL(Ha) | Vốn (Tr.d) | KL | Vốn (Tr.đ) | KL | Vốn | KL | Vốn (Tr.đ) | KL(Ha) | Vốn (Tr.đ) | KL(Ha) | Vốn | KL(Ha) | Vốn (Tr.đ) | ||
| Tổng số | 40 | 18 | 40 | 18,000 | 5 | 18,3 |
|
| 5 | 5,3 | 5 | 5,245 | 20 | 17 | 20 | 17,02 |
1 | Dự án cơ sở Bảo Yên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Dự án cơ sở Bắc Hà |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Dự án cơ sở Si Ma Cai |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Dự án cơ sở Bát Xát |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Dự án cơ sở M. Khương |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 | Dự án cơ sở Văn Bàn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 | Dự án cơ sở Bảo Thắng |
|
|
|
| 5 | 18,3 |
|
| 5 | 5,300 | 5 | 5,245 | 10 | 8,5 | 10 | 8,51 |
8 | Dự án vườn Quốc Gia |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 | Dự án 661 cơ sở Sa Pa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 10 | 8,5 | 10 | 8,51 |
10 | Dự án cơ sở TP Lào Cai | 40 | 18 | 40 | 18,000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11 | DA Bảo tồn HL Văn Bàn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12 | Chi cục Lâm nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 | Dự phòng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Stt | Đơn vị | Vốn đầu tư | |||||||||||||||
Chăm sóc ĐBCL năm 4 | Trạm bảo vệ rừng | Vườn ươm | HT SC nhà BQL | Thiết bị PCCCR | |||||||||||||
KH đã giao | KH điều chỉnh | KH đã giao | KH điều chỉnh | KH đã giao | KH điều chỉnh | KH đã giao | KH điều chỉnh | KH đã giao | KH điều chỉnh | ||||||||
KL | Vốn (Tr.đ) | KL(Ha) | Vốn (Tr.đ) | KL | Vốn (Tr.đ) | KL | Vốn (Tr.đ) | KL | Vốn (Tr.đ) | KL | Vốn (Tr.đ) | Vốn (Tr.đ) | Vốn (Tr.đ) | Vốn (Tr.đ) | Vốn (Tr.đ) | ||
| Tổng số | 13,7 | 6,2 | 13,7 | 6,165 | 2 | 430 | 2 | 680 |
| 309,3 |
| 389,5 | 29 | 219 | 100 | 10,0 |
1 | Dự án cơ sở Bảo Yên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 190 | 10 |
|
2 | Dự án cơ sở Bắc Hà |
|
|
|
|
|
|
|
| TC+mới | 199,3 | TC+mới | 268,5 |
|
| 10 |
|
3 | Dự án cơ sở Si Ma Cai |
|
|
|
|
| 70 |
| 70 | SC | 60 | SC | 71 |
|
| 10 |
|
4 | Dự án cơ sở Bát Xát |
|
|
|
| TC | 50 | TC | 89 |
|
|
|
|
|
| 10 |
|
5 | Dự án cơ sở M. Khương |
|
|
|
|
|
|
|
| SC | 50 | SC | 50 |
|
| 10 |
|
6 | Dự án cơ sở Văn Bàn |
|
|
|
| 1 | 130 | 1 | 236 |
|
|
|
|
|
| 10 |
|
7 | Dự án cơ sở Bảo Thắng | 10 | 4,5 | 10 | 4,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 10 |
|
8 | Dự án vườn Quốc Gia |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 | Dự án 661 cơ sở Sa Pa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 10 |
|
10 | Dự án cơ sở TP Lào Cai | 3,7 | 1,7 | 3,7 | 1,7 |
|
|
|
|
|
|
|
| 29 | 29 | 10 |
|
11 | DA Bảo tồn HL Văn Bàn |
|
|
|
| 1 | 180 | 1 | 285 |
|
|
|
|
|
| 10 | 10 |
12 | Chi cục Lâm nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 | Dự phòng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Stt | Đơn vị | Rà soát QH lại 3 loại rừng | Rà soát dự án 661 cơ sở & XD QH toàn tỉnh | 2% chi phí khuyến lâm | 5% tuyên truyền, đào tạo... | Kinh phí quản lý | |||||
KH đã giao | KH điều chỉnh | KH đã giao | KH điều chỉnh | KH đã giao | KH điều chỉnh | KH đã giao | KH điều chỉnh | KH đã giao | KH điều chỉnh | ||
Vốn (Tr.đ) | Vốn (Tr.đ) | Vốn (Tr.đ) | Vốn (Tr.đ) | Vốn (Tr.đ) | Vốn (Tr.đ) | Vốn (Tr.đ) | Vốn (Tr.đ) | Vốn (Tr.đ) | Vốn (Tr.đ) | ||
| Tổng số | 550 | 550 | 434 | 434 | 380 | 369,412 | 950 | 230,08 | 1.850,1 | 1.857,0 |
1 | Dự án cơ sở Bảo Yên |
|
| 38 | 38 | 50 | 49,975 | 100 |
| 140,6 | 140,6 |
2 | Dự án cơ sở Bắc Hà |
|
| 30 | 30 | 40 | 39,298 | 100 |
| 186,2 | 186,2 |
3 | Dự án cơ sở Si Ma Cai |
|
| 23 | 23 | 40 | 40,001 | 60 |
| 108,5 | 108,5 |
4 | Dự án cơ sở Bát Xát |
|
| 42 | 42 | 50 | 50,000 | 100 |
| 256,8 | 256,8 |
5 | Dự án cơ sở M. Khương |
|
| 30 | 30 | 40 | 38,446 | 80 |
| 153,0 | 160,0 |
6 | Dự án cơ sở Văn Bàn |
|
| 40 | 40 | 40 | 39,625 | 90 |
| 179,8 | 179,8 |
7 | Dự án cơ sở Bảo Thắng |
|
| 30 | 30 | 40 | 39,627 | 80 | 20 | 184,2 | 184,2 |
8 | Dự án vườn Quốc Gia |
|
|
|
|
|
| 20 |
| 92,8 | 92,8 |
9 | Dự án 661 cơ sở Sa Pa |
|
| 28 | 28 | 40 | 33,501 | 60 |
| 160,9 | 160,9 |
10 | Dự án cơ sở TP Lào Cai |
|
| 23 | 23 | 40 | 38,940 | 50 |
| 61,8 | 61,8 |
11 | DA Bảo tồn HL Văn Bàn |
|
|
| 0 | 0 |
| 30 | 30,08 | 62,3 | 62,3 |
12 | Chi cục Lâm nghiệp | 550 | 550 | 150 | 150 | 0 |
| 180 | 180 | 263,2 | 263,2 |
13 | Dự phòng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KẾ HOẠCH ĐIỀU CHỈNH DỰ ÁN TRỒNG MỚI 5 TRIỆU HA RỪNG NĂM 2008
Chủ đầu tư: Ban quản lý rừng phòng hộ huyện Bảo Yên
(Kèm theo Quyết định số: 3737/QĐ-UBND ngày 08/12/2008 của UBND tỉnh Lào Cai)
TT | Hạng mục đầu tư | Kế hoạch giao | Điều chỉnh tăng giảm | Kế hoạch điều chỉnh | |||||||||
Khối lượng (ha) | Kinh phí (Tr.đ) | Trong đó | Khối lượng (ha) | Kinh phí (Tr.đ) | Trong đó | Khối lượng (ha) | Kinh phí (Tr.đ) | Trong đó | |||||
NSTW | NSĐP | NSTW | NSĐP | NSTW | NSĐP | ||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
| Tổng cộng |
| 2.158,500 | 2.072,800 | 85,700 |
|
| 265,337 |
|
| 2.423,837 | 2.338,137 | 85,700 |
I | Xây dựng CBLS |
| 1.819,900 | 1.734,200 | 85,700 | 40,000 | 185,362 | 185,362 |
|
| 2.005,262 | 1.919,562 | 85,700 |
1 | Bảo vệ rừng | 4.220,00 | 422,000 | 336,300 | 85,700 |
|
|
|
| 4.220,000 | 422,000 | 336,300 | 85,700 |
| Ngân sách trung ương | 3.363,00 | 336,300 | 336,300 |
|
|
|
|
| 3.363,000 | 336,300 | 336,300 |
|
| Ngân sách địa phương | 857,00 | 85,700 |
| 85,700 |
|
|
|
| 857,000 | 85,700 |
| 85,700 |
2 | Bảo vệ rừng giống | 10,00 | 1,000 | 1,000 |
|
|
|
|
| 10,000 | 1,000 | 1,000 |
|
3 | Khoanh nuôi tái sinh TN mới |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | KNTSTN chuyển tiếp năm 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | KNTSTN chuyển tiếp năm 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 | KN trồng BS chuyển tiếp N2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 | KN trồng BS chuyển tiếp N3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 | KN trồng BS chuyển tiếp N4 | 40,00 | 4,000 | 4,000 |
|
|
|
|
| 40,000 | 4,000 | 4,000 |
|
9 | Trồng rừng phòng hộ | 20,00 | 73,000 | 73,000 |
|
| -0,028 | -0,028 |
| 20,000 | 72,972 | 72,972 |
|
10 | Trồng rừng sản xuất | 680,00 | 1.273,500 | 1.273,500 |
| 40,000 | 185,350 | 185,350 |
| 720,000 | 1.458,850 | 1.458,850 |
|
11 | Trồng rừng PH cảnh quan |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12 | Chăm sóc rừng trồng N2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 | Chăm sóc rừng trồng N3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14 | Chăm sóc rừng trồng N4 | 103,20 | 46,400 | 46,400 |
|
| 0,040 | 0,040 |
| 103,200 | 46,440 | 46,440 |
|
15 | Chăm sóc rừng PHCQ năm 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16 | Chăm sóc rừng PHCQ năm 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17 | Chăm sóc ĐBCL năm 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18 | Chăm sóc ĐBCL năm 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19 | Chăm sóc ĐBCL năm 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20 | Xây dựng ĐBCL |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II | Xây dựng cơ sở hạ tầng |
| 10,000 | 10,000 |
|
| 180,000 | 180,000 |
|
| 190,000 | 190,000 |
|
1 | Trạm bảo vệ rừng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Thiết bị PCCR |
| 10,000 | 10,000 |
|
| -10,000 | -10,000 |
|
|
|
|
|
3 | Vườn ươm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Hỗ trợ xây dựng nhà BQLDA |
|
|
|
|
| 190,000 | 190,000 |
|
| 190,000 | 190,000 |
|
III | Các chi phí khác |
| 188,000 | 188,000 |
|
| -100,025 | -100,025 |
|
| 87,975 | 87,975 |
|
1 | Chi phí rà soát 3 loại rừng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Rà soát DA661 & XD QHPTLN tỉnh |
| 38,000 | 38,000 |
|
|
|
|
|
| 38,000 | 38,000 |
|
3 | Chi phí khuyến lâm (2%) |
| 50,000 | 50,000 |
|
| -0,025 | -0,025 |
|
| 49,975 | 49,975 |
|
4 | Chi phí tuyên truyền, đào tạo... |
| 100,000 | 100,000 |
|
| -100,000 | -100,000 |
|
|
|
|
|
IV | Quản lý dự án |
| 140,600 | 140,600 |
|
|
|
|
|
| 140,600 | 140,600 |
|
V | Dự phòng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KẾ HOẠCH ĐIỀU CHỈNH DỰ ÁN TRỒNG MỚI 5 TRIỆU HA RỪNG NĂM 2008
Chủ đầu tư: Ban quản lý rừng phòng hộ huyện Bắc Hà
(Kèm theo Quyết định số: 3737/QĐ-UBND ngày 08/12/2008 của UBND tỉnh Lào Cai)
TT | Hạng mục đầu tư | Kế hoạch giao | Điều chỉnh tăng giảm | Kế hoạch điều chỉnh | |||||||||
Khối lượng (ha) | Kinh phí (Tr.đ) | Trong đó | Khối lượng (ha) | Kinh phí (Tr.đ) | Trong đó | Khối lượng (ha) | Kinh phí (Tr.đ) | Trong đó | |||||
NSTW | NSĐP | NSTW | NSĐP | NSTW | NSĐP | ||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
| Tổng cộng |
| 2.892,881 | 1.980,881 | 912,000 |
| 23,267 | -31,733 | 55,000 |
| 2.916,162 | 1.949,162 | 967,000 |
I | Xây dựng CBLS |
| 2.327,390 | 1.415,390 | 912,000 |
| 64,760 | 9,760 | 55,000 |
| 2.392,164 | 1.425,164 | 967,000 |
1 | Bảo vệ rừng | 9.090,400 | 909,040 | 292,040 | 617,000 | -42,900 | -4,290 | -4,290 |
| 9.047,500 | 904,750 | 287,750 | 617,000 |
- | Ngân sách TW | 2.920,400 | 292,040 | 292,040 |
| -42,900 | -4,290 | -4,290 |
| 2.877,500 | 287,750 | 287,750 |
|
- | Ngân sách ĐP | 6.170,000 | 617,000 |
| 617,000 |
|
|
|
| 6.170,000 | 617,000 |
| 617,000 |
2 | Bảo vệ rừng giống | 42,500 | 4,250 | 4,250 |
|
|
|
|
| 42,500 | 4,250 | 4,250 |
|
3 | Khoanh nuôi tái sinh TN mới |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | KNTSTN chuyển tiếp năm 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | KNTSTN chuyển tiếp năm 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 | KN trồng BS chuyển tiếp N2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 | KN trồng BS chuyển tiếp N3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 | KN trồng BS chuyển tiếp N4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 | Trồng rừng phòng hộ | 70,000 | 255,500 | 255,500 |
|
|
|
|
| 70,000 | 255,480 | 255,480 |
|
10 | Trồng rừng sản xuất | 350,000 | 985,000 | 690,000 | 295,000 |
| 69,100 | 14,100 | 55,000 | 350,000 | 1.054,100 | 704,100 | 350,000 |
11 | Trồng rừng PH cảnh quan |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12 | Chăm sóc rừng trồng N2 | 50,000 | 52,500 | 52,500 |
|
| -0,050 | -0,050 |
| 50,000 | 52,450 | 52,450 |
|
13 | Chăm sóc rừng trồng N3 | 73,600 | 62,600 | 62,600 |
|
|
|
|
| 73,600 | 62,634 | 62,634 |
|
14 | Chăm sóc rừng trồng N4 | 130,000 | 58,500 | 58,500 |
|
|
|
|
| 130,000 | 58,500 | 58,500 |
|
15 | Chăm sóc rừng PHCQ năm 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16 | Chăm sóc rừng PHCQ năm 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17 | Chăm sóc ĐBCL năm 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18 | Chăm sóc ĐBCL năm 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19 | Chăm sóc ĐBCL năm 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20 | Xây dựng ĐBCL |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II | Xây dựng cơ sở hạ tầng |
| 209,300 | 209,300 |
|
| 59,200 | 59,200 |
|
| 268,500 | 268,500 |
|
1 | Trạm bảo vệ rừng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Thiết bị PCCR |
| 10,000 | 10,000 |
|
| -10,000 | -10,000 |
|
|
|
|
|
3 | Vườn ươm |
| 199,300 | 199,300 |
|
| 69,200 | 69,200 |
|
| 268,500 | 268,500 |
|
4 | Hỗ trợ xây dựng nhà BQLDA |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III | Các chi phí khác |
| 170,000 | 170,000 |
|
| -100,702 | -100,702 |
|
| 69,298 | 69,298 |
|
1 | Chi phí rà soát 3 loại rừng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Rà soát DA661 & XD QHPTLN tỉnh |
| 30,000 | 30,000 |
|
|
|
|
|
| 30,000 | 30,000 |
|
3 | Chi phí khuyến lâm (2%) |
| 40,000 | 40,000 |
|
| -0,702 | -0,702 |
|
| 39,298 | 39,298 |
|
4 | Chi phí tuyên truyền, đào tạo... |
| 100,000 | 100,000 |
|
| -100,000 | -100,000 |
|
|
|
|
|
IV | Quản lý dự án |
| 186,191 | 186,191 |
|
| 0,009 | 0,009 |
|
| 186,200 | 186,200 |
|
V | Dự phòng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KẾ HOẠCH ĐIỀU CHỈNH DỰ ÁN TRỒNG MỚI 5 TRIỆU HA RỪNG NĂM 2008
Chủ đầu tư: Ban quản lý rừng phòng hộ huyện Si Ma Cai
(Kèm theo Quyết định số: 3737/QĐ-UBND ngày 08/12/2008 của UBND tỉnh Lào Cai)
TT | Hạng mục đầu tư | Kế hoạch giao | Điều chỉnh tăng giảm | Kế hoạch điều chỉnh | |||||||||
Khối lượng (ha) | Kinh phí (Tr.đ) | Trong đó | Khối lượng (ha) | Kinh phí (Tr.đ) | Trong đó | Khối lượng (ha) | Kinh phí (Tr.đ) | Trong đó | |||||
NSTW | NSĐP | NSTW | NSĐP | NSTW | NSĐP | ||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
| Tổng cộng |
| 1.727,394 | 1.434,894 | 292,500 |
| -144,179 | -58,893 | -55,260 |
| 1.583,214 | 1.345,974 | 237,240 |
I | Xây dựng CBLS |
| 1.355,920 | 1.063,420 | 292,500 |
| -85,206 | 0,080 | -55,260 |
| 1.270,714 | 1.033,474 | 237,240 |
1 | Bảo vệ rừng | 4.895,200 | 489,520 | 317,020 | 172,500 | -553,900 | -55,390 | -0,130 | -55,260 | 4.341,300 | 434,130 | 316,890 | 117,240 |
- | Ngân sách TW | 3.170,200 | 317,020 | 317,020 |
| -1,300 | -0,130 | -0,130 |
| 3.168,900 | 316,890 | 316,890 |
|
- | Ngân sách ĐP | 1.725,000 | 172,500 |
| 172,500 | -552,600 | -55,260 | 0,000 | -55,260 | 1.172,400 | 117,240 |
| 117,240 |
2 | Bảo vệ rừng giống |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Khoanh nuôi tái sinh TN mới |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | KNTSTN chuyển tiếp năm 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | KNTSTN chuyển tiếp năm 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 | KN trồng BS chuyển tiếp N2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 | KN trồng BS chuyển tiếp N3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 | KN trồng BS chuyển tiếp N4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 | Trồng rừng phòng hộ | 60,000 | 219,000 | 219,000 |
|
| -0,026 |
|
| 60,000 | 218,974 | 218,974 |
|
10 | Trồng rừng sản xuất | 150,000 | 457,500 | 337,500 | 120,000 |
| -30,000 |
|
| 150,000 | 427,500 | 307,500 | 120,000 |
11 | Trồng rừng PH cảnh quan |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12 | Chăm sóc rừng trồng N2 | 50,000 | 52,500 | 52,500 |
|
| -0,050 | -0,050 |
| 50,000 | 52,450 | 52,450 |
|
13 | Chăm sóc rừng trồng N3 | 100,000 | 85,000 | 85,000 |
|
| 0,100 | 0,100 |
| 100,000 | 85,100 | 85,100 |
|
14 | Chăm sóc rừng trồng N4 | 116,500 | 52,400 | 52,400 |
| 0,300 | 0,160 | 0,160 |
| 116,800 | 52,560 | 52,560 |
|
15 | Chăm sóc rừng PHCQ năm 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16 | Chăm sóc rừng PHCQ năm 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17 | Chăm sóc ĐBCL năm 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18 | Chăm sóc ĐBCL năm 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19 | Chăm sóc ĐBCL năm 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20 | Xây dựng ĐBCL |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II | Xây dựng cơ sở hạ tầng |
| 140,000 | 140,000 |
|
| 1,000 | 1,000 |
|
| 141,000 | 141,000 |
|
1 | Trạm bảo vệ rừng |
| 70,000 | 70,000 |
|
|
| 0,000 |
|
| 70,000 | 70,000 |
|
2 | Thiết bị PCCR |
| 10,000 | 10,000 |
|
| -10,000 | -10,000 |
|
|
|
|
|
3 | Vườn ươm |
| 60,000 | 60,000 |
|
| 11,000 | 11,000 |
|
| 71,000 | 71,000 |
|
4 | Hỗ trợ xây dựng nhà BQLDA |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III | Các chi phí khác |
| 123,000 | 123,000 |
|
| -59,999 | -59,999 |
|
| 63,001 | 63,001 |
|
1 | Chi phí rà soát 3 loại rừng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Rà soát DA661 & XD QHPTLN tỉnh |
| 23,000 | 23,000 |
|
|
| 0,000 |
|
| 23,000 | 23,000 |
|
3 | Chi phí khuyến lâm (2%) |
| 40,000 | 40,000 |
|
| 0,001 | 0,001 |
|
| 40,001 | 40,001 |
|
4 | Chi phí tuyên truyền, đào tạo... |
| 60,000 | 60,000 |
|
| -60,000 | -60,000 |
|
|
|
|
|
IV | Quản lý dự án |
| 108,474 | 108,474 |
|
| 0,026 | 0,026 |
|
| 108,500 | 108,500 |
|
V | Dự phòng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KẾ HOẠCH ĐIỀU CHỈNH DỰ ÁN TRỒNG MỚI 5 TRIỆU HA RỪNG NĂM 2008
Chủ đầu tư: Ban quản lý rừng phòng hộ huyện Bát Xát
(Kèm theo Quyết định số: 3737/QĐ-UBND ngày 08/12/2008 của UBND tỉnh Lào Cai)
TT | Hạng mục đầu tư | Kế hoạch giao | Điều chỉnh tăng giảm | Kế hoạch điều chỉnh | |||||||||
Khối lượng (ha) | Kinh phí (Tr.đ) | Trong đó | Khối lượng (ha) | Kinh phí (Tr.đ) | Trong đó | Khối lượng (ha) | Kinh phí (Tr.đ) | Trong đó | |||||
NSTW | NSĐP | NSTW | NSĐP | NSTW | NSĐP | ||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
| Tổng cộng |
| 3.719,092 | 2.983,792 | 735,300 |
| -30,905 | -30,925 | 0,020 |
| 3.688,186 | 2.952,866 | 735,320 |
I | Xây dựng CBLS |
| 3.210,270 | 2.474,970 | 735,300 |
| 40,116 | 40,096 | 0,020 |
| 3.250,386 | 2.515,066 | 735,320 |
1 | Bảo vệ rừng | 13.956,000 | 1.395,600 | 660,300 | 735,300 | 0,200 | 0,020 |
| 0,020 | 13.956,200 | 1.395,620 | 660,300 | 735,320 |
- | Ngân sách TW | 6.603,000 | 660,300 | 660,300 |
|
|
|
|
| 6.603,000 | 660,300 | 660,300 |
|
- | Ngân sách ĐP | 7.353,000 | 735,300 |
| 735,300 | 0,200 | 0,020 |
| 0,020 | 7.353,200 | 735,320 |
| 735,320 |
2 | Bảo vệ rừng giống | 16,700 | 1,670 | 1,670 |
| -16,700 | -1,670 | -1,670 |
|
|
|
|
|
3 | Khoanh nuôi tái sinh TN mới | 200,000 | 20,000 | 20,000 |
|
|
|
|
| 200,000 | 20,000 | 20,000 |
|
4 | KNTSTN chuyển tiếp năm 2 | 300,000 | 30,000 | 30,000 |
|
|
|
|
| 300,000 | 30,000 | 30,000 |
|
5 | KNTSTN chuyển tiếp năm 3 | 500,000 | 50,000 | 50,000 |
|
|
|
|
| 500,000 | 50,000 | 50,000 |
|
6 | KN trồng BS chuyển tiếp N2 |
|
|
|
| 50,000 | 10,000 | 10,000 |
| 50,000 | 10,000 | 10,000 |
|
7 | KN trồng BS chuyển tiếp N3 | 50,000 | 7,500 | 7,500 |
|
|
|
|
| 50,000 | 7,500 | 7,500 |
|
8 | KN trồng BS chuyển tiếp N4 | 50,000 | 5,000 | 5,000 |
|
|
|
|
| 50,000 | 5,000 | 5,000 |
|
9 | Trồng rừng phòng hộ | 140,000 | 511,000 | 511,000 |
|
| -0,334 | -0,334 |
| 140,000 | 510,666 | 510,666 |
|
10 | Trồng rừng sản xuất | 430,000 | 1.076,500 | 1.076,500 |
| 17,000 | 0,550 | 0,550 |
| 447,000 | 1.077,050 | 1.077,050 |
|
11 | Trồng rừng PH cảnh quan |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12 | Chăm sóc rừng trồng N2 |
|
|
|
| 30,000 | 31,470 | 31,470 |
| 30,000 | 31,470 | 31,470 |
|
13 | Chăm sóc rừng trồng N3 | 80,000 | 68,000 | 68,000 |
|
| 0,080 | 0,080 |
| 80,000 | 68,080 | 68,080 |
|
14 | Chăm sóc rừng trồng N4 | 100,000 | 45,000 | 45,000 |
|
|
|
|
| 100,000 | 45,000 | 45,000 |
|
15 | Chăm sóc rừng PHCQ năm 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16 | Chăm sóc rừng PHCQ năm 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17 | Chăm sóc ĐBCL năm 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18 | Chăm sóc ĐBCL năm 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19 | Chăm sóc ĐBCL năm 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20 | Xây dựng ĐBCL |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II | Xây dựng cơ sở hạ tầng |
| 60,000 | 60,000 |
|
| 29,000 | 29,000 |
|
| 89,000 | 89,000 |
|
1 | Trạm bảo vệ rừng |
| 50,000 | 50,000 |
|
| 39,000 | 39,000 |
|
| 89,000 | 89,000 |
|
2 | Thiết bị PCCR |
| 10,000 | 10,000 |
|
| -10,000 | -10,000 |
|
|
|
|
|
3 | Vườn ươm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Hỗ trợ xây dựng nhà BQLDA |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III | Các chi phí khác |
| 192,000 | 192,000 |
|
| -100,000 | -100,000 |
|
| 92,000 | 92,000 |
|
1 | Chi phí rà soát 3 loại rừng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Rà soát DA661 & XD QHPTLN tỉnh |
| 42,000 | 42,000 |
|
|
|
|
|
| 42,000 | 42,000 |
|
3 | Chi phí khuyến lâm (2%) |
| 50,000 | 50,000 |
|
|
|
|
|
| 50,000 | 50,000 |
|
4 | Chi phí tuyên truyền, đào tạo... |
| 100,000 | 100,000 |
|
| -100,000 | -100,000 |
|
|
|
|
|
IV | Quản lý dự án |
| 256,822 | 256,822 |
|
| -0,022 | -0,022 |
|
| 256,800 | 256,800 |
|
V | Dự phòng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KẾ HOẠCH ĐIỀU CHỈNH DỰ ÁN TRỒNG MỚI 5 TRIỆU HA RỪNG NĂM 2008
Chủ đầu tư: Ban quản lý rừng phòng hộ huyện Mường Khương
(Kèm theo Quyết định số: 3737/QĐ-UBND ngày 08/12/2008 của UBND tỉnh Lào Cai)
TT | Hạng mục đầu tư | Kế hoạch giao | Điều chỉnh tăng giảm | Kế hoạch điều chỉnh | |||||||||
Khối lượng (ha) | Kinh phí (Tr.đ) | Trong đó | Khối lượng (ha) | Kinh phí (Tr.đ) | Trong đó | Khối lượng (ha) | Kinh phí (Tr.đ) | Trong đó | |||||
NSTW | NSĐP | NSTW | NSĐP | NSTW | NSĐP | ||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
| Tổng cộng |
| 2.276,094 | 1.627,394 | 648,700 |
| -3,308 | 1,692 | -5,000 |
| 2.272,786 | 1.629,086 | 643,700 |
I | Xây dựng CBLS |
| 1.913,050 | 1.264,350 | 648,700 |
| 81,320 | 86,320 | -5,000 | 9.547,100 | 1.994,370 | 1.350,670 | 643,700 |
1 | Bảo vệ rừng | 8.943,50 | 894,350 | 305,650 | 588,700 | 0,500 | 0,050 | 0,050 | 0,000 | 8.944,000 | 894,400 | 305,700 | 588,700 |
- | Ngân sách TW | 3.056,50 | 305,650 | 305,650 |
| 0,500 | 0,050 | 0,050 | 0,000 | 3.057,000 | 305,700 | 305,700 |
|
- | Ngân sách ĐP | 5.887,00 | 588,700 |
| 588,700 |
|
|
|
| 5.887,000 | 588,700 |
| 588,700 |
2 | Bảo vệ rừng giống | 18,00 | 1,800 | 1,800 |
|
|
|
|
| 18,000 | 1,800 | 1,800 |
|
3 | Khoanh nuôi tái sinh TN mới |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | KNTSTN chuyển tiếp năm 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | KNTSTN chuyển tiếp năm 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 | KN trồng BS chuyển tiếp N2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 | KN trồng BS chuyển tiếp N3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 | KN trồng BS chuyển tiếp N4 | 50,00 | 5,000 | 5,000 |
|
|
|
|
| 50,000 | 5,000 | 5,000 |
|
9 | Trồng rừng phòng hộ | 30,00 | 109,500 | 109,500 |
| 0,000 | -0,012 | -0,012 | 0,000 | 30,000 | 109,488 | 109,488 |
|
10 | Trồng rừng sản xuất | 300,00 | 830,000 | 770,000 | 60,000 | 75,700 | 91,682 | 96,682 | -5,000 | 375,700 | 921,682 | 866,682 | 55,000 |
11 | Trồng rừng PH cảnh quan |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12 | Chăm sóc rừng trồng N2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 | Chăm sóc rừng trồng N3 | 21,60 | 18,400 | 18,400 |
| -12,200 | -10,401 | -10,401 | 0,000 | 9,400 | 7,999 | 7,999 |
|
14 | Chăm sóc rừng trồng N4 | 120,00 | 54,000 | 54,000 |
|
|
|
|
| 120,000 | 54,000 | 54,000 |
|
15 | Chăm sóc rừng PHCQ năm 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16 | Chăm sóc rừng PHCQ năm 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17 | Chăm sóc ĐBCL năm 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18 | Chăm sóc ĐBCL năm 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19 | Chăm sóc ĐBCL năm 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20 | Xây dựng ĐBCL |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II | Xây dựng cơ sở hạ tầng |
| 60,000 | 60,000 |
|
| -10,000 | -10,000 |
|
| 50,000 | 50,000 |
|
1 | Trạm bảo vệ rừng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Thiết bị PCCR |
| 10,000 | 10,000 |
|
| -10,000 | -10,000 |
|
|
|
|
|
3 | Vườn ươm | SC | 50,000 | 50,000 |
|
|
|
|
| SC | 50,000 | 50,000 |
|
4 | Hỗ trợ xây dựng nhà BQLDA |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III | Các chi phí khác |
| 150,000 | 150,000 |
|
| -81,554 | -81,554 |
|
| 68,446 | 68,446 |
|
1 | Chi phí rà soát 3 loại rừng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Rà soát DA661 & XD QHPTLN tỉnh |
| 30,000 | 30,000 |
|
|
|
|
|
| 30,000 | 30,000 |
|
3 | Chi phí khuyến lâm (2%) |
| 40,000 | 40,000 |
|
| -1,554 | -1,554 |
|
| 38,446 | 38,446 |
|
4 | Chi phí tuyên truyền, đào tạo... |
| 80,000 | 80,000 |
|
| -80,000 | -80,000 |
|
|
|
|
|
IV | Quản lý dự án |
| 153,044 | 153,044 |
|
| 6,926 | 6,926 |
|
| 159,970 | 159,970 |
|
V | Dự phòng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KẾ HOẠCH ĐIỀU CHỈNH DỰ ÁN TRỒNG MỚI 5 TRIỆU HA RỪNG NĂM 2008
Chủ đầu tư: Ban quản lý rừng phòng hộ huyện Văn Bàn
(Kèm theo Quyết định số: 3737/QĐ-UBND ngày 08/12/2008 của UBND tỉnh Lào Cai)
TT | Hạng mục đầu tư | Kế hoạch giao | Điều chỉnh tăng giảm | Kế hoạch điều chỉnh | |||||||||
Khối lượng (ha) | Kinh phí (Tr.đ) | Trong đó | Khối lượng (ha) | Kinh phí (Tr.đ) | Trong đó | Khối lượng (ha) | Kinh phí (Tr.đ) | Trong đó | |||||
NSTW | NSĐP | NSTW | NSĐP | NSTW | NSĐP | ||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
| Tổng cộng |
| 2.737,570 | 2.124,770 | 612,800 |
| 107,873 | 107,873 |
|
| 2.845,413 | 2.232,613 | 612,800 |
I | Xây dựng CBLS |
| 2.247,750 | 1.634,950 | 612,800 |
| 102,268 | 102,268 |
|
| 2.349,988 | 1.737,188 | 612,800 |
1 | Bảo vệ rừng | 10.414,500 | 1.041,450 | 428,650 | 612,800 | -1,000 | -0,100 | -0,100 |
| 10.413,500 | 1.041,350 | 428,550 | 612,800 |
- | Ngân sách TW | 4.286,500 | 428,650 | 428,650 |
| -1,000 | -0,100 | -0,100 |
| 4.285,500 | 428,550 | 428,550 |
|
- | Ngân sách ĐP | 6.128,000 | 612,800 |
| 612,800 |
|
|
|
| 6.128,000 | 612,800 |
| 612,800 |
2 | Bảo vệ rừng giống |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Khoanh nuôi tái sinh TN mới |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | KNTSTN chuyển tiếp năm 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | KNTSTN chuyển tiếp năm 3 | 733,000 | 73,300 | 73,300 |
|
|
|
|
| 733,000 | 73,300 | 73,300 |
|
6 | KN trồng BS chuyển tiếp N2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 | KN trồng BS chuyển tiếp N3 | 50,000 | 7,500 | 7,500 |
|
|
|
|
| 50,000 | 7,500 | 7,500 |
|
8 | KN trồng BS chuyển tiếp N4 | 130,000 | 13,000 | 13,000 |
|
|
|
|
| 130,000 | 13,000 | 13,000 |
|
9 | Trồng rừng phòng hộ | 50,000 | 182,500 | 182,500 |
|
|
|
|
| 50,000 | 182,470 | 182,470 |
|
10 | Trồng rừng sản xuất | 420,000 | 756,000 | 756,000 |
|
| 105,000 | 105,000 |
| 420,000 | 861,000 | 861,000 |
|
11 | Trồng rừng PH cảnh quan |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12 | Chăm sóc rừng trồng N2 | 50,000 | 52,500 | 52,500 |
|
| -0,050 | -0,050 |
| 50,000 | 52,450 | 52,450 |
|
13 | Chăm sóc rừng trồng N3 | 90,000 | 76,500 | 76,500 |
| -3,140 | -2,582 | -2,582 |
| 86,860 | 73,918 | 73,918 |
|
14 | Chăm sóc rừng trồng N4 | 100,000 | 45,000 | 45,000 |
|
|
|
|
| 100,000 | 45,000 | 45,000 |
|
15 | Chăm sóc rừng PHCQ năm 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16 | Chăm sóc rừng PHCQ năm 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17 | Chăm sóc ĐBCL năm 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18 | Chăm sóc ĐBCL năm 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19 | Chăm sóc ĐBCL năm 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20 | Xây dựng ĐBCL |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II | Xây dựng cơ sở hạ tầng |
| 140,000 | 140,000 |
|
| 96,000 | 96,000 |
|
| 236,000 | 236,000 |
|
1 | Trạm bảo vệ rừng |
| 130,000 | 130,000 |
|
| 106,000 | 106,000 |
|
| 236,000 | 236,000 |
|
2 | Thiết bị PCCR |
| 10,000 | 10,000 |
|
| -10,000 | -10,000 |
|
|
|
|
|
3 | Vườn ươm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Hỗ trợ xây dựng nhà BQLDA |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III | Các chi phí khác |
| 170,000 | 170,000 |
|
| -90,375 | -90,375 |
|
| 79,625 | 79,625 |
|
1 | Chi phí rà soát 3 loại rừng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Rà soát DA661 & XD QHPTLN tỉnh |
| 40,000 | 40,000 |
|
|
|
|
|
| 40,000 | 40,000 |
|
3 | Chi phí khuyến lâm (2%) |
| 40,000 | 40,000 |
|
| -0,375 | -0,375 |
|
| 39,625 | 39,625 |
|
4 | Chi phí tuyên truyền, đào tạo... |
| 90,000 | 90,000 |
|
| -90,000 | -90,000 |
|
|
|
|
|
IV | Quản lý dự án |
| 179,820 | 179,820 |
|
| -0,020 | -0,020 |
|
| 179,800 | 179,800 |
|
V | Dự phòng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KẾ HOẠCH ĐIỀU CHỈNH DỰ ÁN TRỒNG MỚI 5 TRIỆU HA RỪNG NĂM 2008
Chủ đầu tư: Ban quản lý rừng phòng hộ huyện Bảo Thắng
(Kèm theo Quyết định số: 3737/QĐ-UBND ngày 08/12/2008 của UBND tỉnh Lào Cai)
TT | Hạng mục đầu tư | Kế hoạch giao | Điều chỉnh tăng giảm | Kế hoạch điều chỉnh | |||||||||
Khối lượng (ha) | Kinh phí (Tr.đ) | Trong đó | Khối lượng (ha) | Kinh phí (Tr.đ) | Trong đó | Khối lượng (ha) | Kinh phí (Tr.đ) | Trong đó | |||||
NSTW | NSĐP | NSTW | NSĐP | NSTW | NSĐP | ||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
| Tổng cộng |
| 2.646,819 | 2.266,819 | 380,000 |
| 0,742 | 0,742 |
|
| 2.647,560 | 2.267,560 | 380,000 |
I | Xây dựng CBLS |
| 2.302,610 | 1.922,610 | 380,000 |
| 71,124 | 71,124 |
|
| 2.373,734 | 1.993,734 | 380,000 |
1 | Bảo vệ rừng | 7.202,800 | 720,280 | 340,280 | 380,000 | -37,800 | -3,780 | -3,780 |
| 7.165,000 | 716,500 | 336,500 | 380,000 |
- | Ngân sách TW | 3.402,800 | 340,280 | 340,280 |
| -37,800 | -3,780 | -3,780 |
| 3.365,000 | 336,500 | 336,500 |
|
- | Ngân sách ĐP | 3.800,000 | 380,000 | 0,000 | 380,000 |
|
|
|
| 3.800,000 | 380,000 | 0,000 | 380,000 |
2 | Bảo vệ rừng giống | 37,800 | 3,780 | 3,780 |
|
|
|
|
| 37,800 | 3,780 | 3,780 |
|
3 | Khoanh nuôi tái sinh TN mới |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | KNTSTN chuyển tiếp năm 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | KNTSTN chuyển tiếp năm 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 | KN trồng BS chuyển tiếp N2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 | KN trồng BS chuyển tiếp N3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 | KN trồng BS chuyển tiếp N4 | 80,000 | 8,000 | 8,000 |
|
|
|
|
| 80,000 | 8,000 | 8,000 |
|
9 | Trồng rừng phòng hộ | 30,000 | 109,500 | 109,500 |
|
| -0,001 | -0,001 |
| 30,000 | 109,499 | 109,499 |
|
10 | Trồng rừng sản xuất | 680,000 | 1.139,000 | 1.139,000 |
|
| 93,050 | 93,050 |
| 680,000 | 1.232,050 | 1.232,050 |
|
11 | Trồng rừng PH cảnh quan |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12 | Chăm sóc rừng trồng N2 | 50,000 | 52,500 | 52,500 |
|
| -0,050 | -0,050 |
| 50,000 | 52,450 | 52,450 |
|
13 | Chăm sóc rừng trồng N3 | 200,000 | 170,000 | 170,000 |
|
| 0,200 | 0,200 |
| 200,000 | 170,200 | 170,200 |
|
14 | Chăm sóc rừng trồng N4 | 140,000 | 63,000 | 63,000 |
|
| 0,000 | 0,000 |
| 140,000 | 63,000 | 63,000 |
|
15 | Chăm sóc rừng PHCQ năm 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16 | Chăm sóc rừng PHCQ năm 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17 | Chăm sóc ĐBCL năm 2 | 5,000 | 5,300 | 5,300 |
|
| -0,055 | -0,055 |
| 5,000 | 5,245 | 5,245 |
|
18 | Chăm sóc ĐBCL năm 3 | 10,000 | 8,500 | 8,500 |
|
| 0,010 | 0,010 |
| 10,000 | 8,510 | 8,510 |
|
19 | Chăm sóc ĐBCL năm 4 | 10,000 | 4,500 | 4,500 |
|
|
|
|
| 10,000 | 4,500 | 4,500 |
|
20 | Xây dựng ĐBCL | 5,000 | 18,250 | 18,250 |
| -5,000 | -18,250 | -18,250 |
|
|
|
|
|
II | Xây dựng cơ sở hạ tầng |
| 10,000 | 10,000 |
|
| -10,000 | -10,000 |
|
|
|
|
|
1 | Trạm bảo vệ rừng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Thiết bị PCCR |
| 10,000 | 10,000 |
|
| -10,000 | -10,000 |
|
|
|
|
|
3 | Vườn ươm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Hỗ trợ xây dựng nhà BQLDA |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III | Các chi phí khác |
| 150,000 | 150,000 |
|
| -60,373 | -60,373 |
|
| 89,627 | 89,627 |
|
1 | Chi phí rà soát 3 loại rừng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Rà soát DA661 & XD QHPTLN tỉnh |
| 30,000 | 30,000 |
|
|
|
|
|
| 30,000 | 30,000 |
|
3 | Chi phí khuyến lâm (2%) |
| 40,000 | 40,000 |
|
| -0,373 | -0,373 |
|
| 39,627 | 39,627 |
|
4 | Chi phí tuyên truyền, đào tạo... |
| 80,000 | 80,000 |
|
| -60,000 | -60,000 |
|
| 20,000 | 20,000 |
|
IV | Quản lý dự án |
| 184,209 | 184,209 |
|
| -0,009 | -0,009 |
|
| 184,200 | 184,200 |
|
V | Dự phòng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KẾ HOẠCH ĐIỀU CHỈNH DỰ ÁN TRỒNG MỚI 5 TRIỆU HA RỪNG NĂM 2008
Chủ đầu tư: Ban quản lý dự án Vườn Quốc gia Hoàng Liên
(Kèm theo Quyết định số: 3737/QĐ-UBND ngày 08/12/2008 của UBND tỉnh Lào Cai)
TT | Hạng mục đầu tư | Kế hoạch giao | Điều chỉnh tăng giảm | Kế hoạch điều chỉnh | |||||||||
Khối lượng (ha) | Kinh phí (Tr.đ) | Trong đó | Khối lượng (ha) | Kinh phí (Tr.đ) | Trong đó | Khối lượng (ha) | Kinh phí (Tr.đ) | Trong đó | |||||
NSTW | NSĐP | NSTW | NSĐP | NSTW | NSĐP | ||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
| Tổng cộng |
| 1.272,638 | 767,138 | 505,500 |
| -19,968 | -19,968 |
|
| 1.252,670 | 747,170 | 505,500 |
I | Xây dựng CBLS |
| 1.159,850 | 654,350 | 505,500 |
| 0,030 | 0,030 |
|
| 1.159,880 | 654,380 | 505,500 |
1 | Bảo vệ rừng | 9.586,500 | 958,650 | 453,150 | 505,500 |
|
|
|
| 9.586,500 | 958,650 | 453,150 | 505,500 |
- | Ngân sách TW | 4.531,500 | 453,150 | 453,150 |
|
|
|
|
| 4.531,500 | 453,150 | 453,150 |
|
- | Ngân sách ĐP | 5.055,000 | 505,500 |
| 505,500 |
|
|
|
| 5.055,000 | 505,500 |
| 505,500 |
2 | Bảo vệ rừng giống |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Khoanh nuôi tái sinh TN mới |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | KNTSTN chuyển tiếp năm 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | KNTSTN chuyển tiếp năm 3 | 1.562,000 | 156,200 | 156,200 |
|
|
|
|
| 1.562,000 | 156,200 | 156,200 |
|
6 | KN trồng BS chuyển tiếp N2 | 0,000 |
| 0,000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 | KN trồng BS chuyển tiếp N3 |
|
| 0,000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 | KN trồng BS chuyển tiếp N4 | 150,000 | 15,000 | 15,000 |
|
|
|
|
| 150,000 | 15,000 | 15,000 |
|
9 | Trồng rừng phòng hộ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 | Trồng rừng sản xuất |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11 | Trồng rừng PH cảnh quan |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12 | Chăm sóc rừng trồng N2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 | Chăm sóc rừng trồng N3 | 30,000 | 25,500 | 25,500 |
|
| 0,030 | 0,030 |
| 30,000 | 25,530 | 25,530 |
|
14 | Chăm sóc rừng trồng N4 | 10,000 | 4,500 | 4,500 |
|
|
|
|
| 10,000 | 4,500 | 4,500 |
|
15 | Chăm sóc rừng PHCQ năm 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16 | Chăm sóc rừng PHCQ năm 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17 | Chăm sóc ĐBCL năm 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18 | Chăm sóc ĐBCL năm 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19 | Chăm sóc ĐBCL năm 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20 | Xây dựng ĐBCL |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II | Xây dựng cơ sở hạ tầng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Trạm bảo vệ rừng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Thiết bị PCCR |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Vườn ươm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Hỗ trợ xây dựng nhà BQLDA |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III | Các chi phí khác |
| 20,000 | 20,000 |
|
| -20,000 | -20,000 |
|
|
|
|
|
1 | Chi phí rà soát 3 loại rừng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Rà soát DA661 & XD QHPTLN tỉnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Chi phí khuyến lâm (2%) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Chi phí tuyên truyền, đào tạo... |
| 20,000 | 20,000 |
|
| -20,000 | -20,000 |
|
|
|
|
|
IV | Quản lý dự án |
| 92,788 | 92,788 |
|
| 0,002 | 0,002 |
|
| 92,790 | 92,790 |
|
V | Dự phòng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KẾ HOẠCH ĐIỀU CHỈNH DỰ ÁN TRỒNG MỚI 5 TRIỆU HA RỪNG NĂM 2008
Chủ đầu tư: Ban quản lý rừng phòng hộ huyện Sa Pa
(Kèm theo Quyết định số: 3737/QĐ-UBND ngày 08/12/2008 của UBND tỉnh Lào Cai)
TT | Hạng mục đầu tư | Kế hoạch giao | Điều chỉnh tăng giảm | Kế hoạch điều chỉnh | |||||||||
Khối lượng (ha) | Kinh phí (Tr.đ) | Trong đó | Khối lượng (ha) | Kinh phí (Tr.đ) | Trong đó | Khối lượng (ha) | Kinh phí (Tr.đ) | Trong đó | |||||
NSTW | NSĐP | NSTW | NSĐP | NSTW | NSĐP | ||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
| Tổng cộng |
| 2.310,550 | 1.810,550 | 500,000 | -80,000 | -100,147 | -100,147 |
|
| 2.210,402 | 1.710,402 | 500,000 |
I | Xây dựng CBLS |
| 2.011,620 | 1.511,620 | 500,000 | -80,000 | -23,618 | -23,618 |
|
| 1.988,002 | 1.488,002 | 500,000 |
1 | Bảo vệ rừng |
| 771,120 | 271,120 | 500,000 |
|
|
|
|
| 771,120 | 271,120 | 500,000 |
- | Ngân sách TW | 2.711,20 | 271,120 | 271,120 |
|
|
|
|
| 2.711,200 | 271,120 | 271,120 |
|
- | Ngân sách ĐP | 5.000,00 | 500,000 |
| 500,000 |
|
|
|
| 5.000,000 | 500,000 |
| 500,000 |
2 | Bảo vệ rừng giống | 100,00 | 10,000 | 10,000 |
|
| -3,900 | -3,900 |
| 100,000 | 6,100 | 6,100 |
|
3 | Khoanh nuôi tái sinh TN mới | 300,00 | 30,000 | 30,000 |
|
| -11,700 | -11,700 |
| 300,000 | 18,300 | 18,300 |
|
4 | KNTSTN chuyển tiếp năm 2 | 300,00 | 30,000 | 30,000 |
|
|
|
|
| 300,000 | 30,000 | 30,000 |
|
5 | KNTSTN chuyển tiếp năm 3 | 300,00 | 30,000 | 30,000 |
|
|
|
|
| 300,000 | 30,000 | 30,000 |
|
6 | KN trồng BS chuyển tiếp N2 | 100,00 | 20,000 | 20,000 |
| -50,000 | -10,000 | -10,000 |
| 50,000 | 10,000 | 10,000 |
|
7 | KN trồng BS chuyển tiếp N3 | 50,00 | 7,500 | 7,500 |
|
|
|
|
| 50,000 | 7,500 | 7,500 |
|
8 | KN trồng BS chuyển tiếp N4 | 0,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 | Trồng rừng phòng hộ | 150,00 | 547,500 | 547,500 |
|
| 0,072 | 0,072 |
| 150,000 | 547,572 | 547,572 |
|
10 | Trồng rừng sản xuất | 150,00 | 272,500 | 272,500 |
| 0,000 | 33,400 | 33,400 |
| 150,000 | 305,900 | 305,900 |
|
11 | Trồng rừng PH cảnh quan |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12 | Chăm sóc rừng trồng N2 | 130,00 | 136,500 | 136,500 |
| -30,000 | -31,600 | -31,600 |
| 100,000 | 104,900 | 104,900 |
|
13 | Chăm sóc rừng trồng N3 | 100,00 | 85,000 | 85,000 |
|
| 0,100 | 0,100 |
| 100,000 | 85,100 | 85,100 |
|
14 | Chăm sóc rừng trồng N4 | 140,00 | 63,000 | 63,000 |
|
|
|
|
| 140,000 | 63,000 | 63,000 |
|
15 | Chăm sóc rừng PHCQ năm 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16 | Chăm sóc rừng PHCQ năm 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17 | Chăm sóc ĐBCL năm 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18 | Chăm sóc ĐBCL năm 3 | 10,00 | 8,500 | 8,500 |
| 0,000 | 0,010 | 0,010 |
| 10,000 | 8,510 | 8,510 |
|
19 | Chăm sóc ĐBCL năm 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20 | Xây dựng ĐBCL |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II | Xây dựng cơ sở hạ tầng |
| 10,000 | 10,000 | 0,000 | 0,000 | -10,000 | -10,000 |
| 0,000 | 0,000 | 0,000 | 0,000 |
1 | Trạm bảo vệ rừng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Thiết bị PCCR |
| 10,000 | 10,000 |
| 0,000 | -10,000 | -10,000 |
|
|
|
|
|
3 | Vườn ươm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Hỗ trợ xây dựng nhà BQLDA |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III | Các chi phí khác |
| 128,000 | 128,000 | 0,000 | 0,000 | -66,500 | -66,500 |
| 0,000 | 61,501 | 61,501 | 0,000 |
1 | Chi phí rà soát 3 loại rừng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Rà soát DA661 & XD QHPTLN tỉnh |
| 28,000 | 28,000 |
| 0,000 | 0,000 | 0,000 |
|
| 28,000 | 28,000 |
|
3 | Chi phí khuyến lâm (2%) |
| 40,000 | 40,000 |
| 0,000 | -6,500 | -6,500 |
|
| 33,501 | 33,501 |
|
4 | Chi phí tuyên truyền, đào tạo... |
| 60,000 | 60,000 |
| 0,000 | -60,000 | -60,000 |
|
| 0,000 |
|
|
IV | Quản lý dự án |
| 160,930 | 160,930 |
| 0,000 | -0,030 | -0,030 |
|
| 160,900 | 160,900 |
|
V | Dự phòng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KẾ HOẠCH ĐIỀU CHỈNH DỰ ÁN TRỒNG MỚI 5 TRIỆU HA RỪNG NĂM 2008
Chủ đầu tư: Ban quản lý rừng phòng hộ thành phố Lào Cai
(Kèm theo Quyết định số: 3737/QĐ-UBND ngày 08/12/2008 của UBND tỉnh Lào Cai)
TT | Hạng mục đầu tư | Kế hoạch giao | Điều chỉnh tăng giảm | Kế hoạch điều chỉnh | |||||||||
Khối lượng (ha) | Kinh phí (Tr.đ) | Trong đó | Khối lượng (ha) | Kinh phí (Tr.đ) | Trong đó | Khối lượng (ha) | Kinh phí (Tr.đ) | Trong đó | |||||
NSTW | NSĐP | NSTW | NSĐP | NSTW | NSĐP | ||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
| Tổng cộng |
| 985,819 | 900,819 | 85,000 |
| -50,230 | -50,230 |
|
| 935,640 | 645,675 | 289,965 |
I | Xây dựng CBLS |
| 772,055 | 687,055 | 85,000 |
| 10,830 | 10,830 |
|
| 782,900 | 492,935 | 289,965 |
1 | Bảo vệ rừng | 4.323,900 | 432,390 | 432,390 | 0,000 |
|
|
|
|
| 432,390 | 227,390 | 205,000 |
- | Ngân sách TW | 2.273,900 | 227,390 | 227,390 |
|
|
|
|
| 2.273,900 | 227,390 | 227,390 |
|
- | Ngân sách ĐP | 2.050,000 | 205,000 | 205,000 |
|
|
|
|
| 2.050,000 | 205,000 |
| 205,000 |
2 | Bảo vệ rừng giống |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Khoanh nuôi tái sinh TN mới |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | KNTSTN chuyển tiếp năm 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | KNTSTN chuyển tiếp năm 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 | KN trồng BS chuyển tiếp N2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 | KN trồng BS chuyển tiếp N3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 | KN trồng BS chuyển tiếp N4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 | Trồng rừng phòng hộ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 | Trồng rừng sản xuất | 100,000 | 175,000 | 175,000 |
|
| 10,830 | 10,830 |
| 100,000 | 185,830 | 185,830 |
|
11 | Trồng rừng PH cảnh quan | 15,000 | 137,700 | 54,700 | 83,000 |
|
|
|
| 15,000 | 137,715 | 54,750 | 82,965 |
12 | Chăm sóc rừng trồng N2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 | Chăm sóc rừng trồng N3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14 | Chăm sóc rừng trồng N4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15 | Chăm sóc rừng PHCQ năm 2 | 5,000 | 7,300 | 5,300 | 2,000 |
|
|
|
| 5,000 | 7,300 | 5,300 | 2,000 |
16 | Chăm sóc rừng PHCQ năm 4 | 40,000 | 18,000 | 18,000 |
|
|
|
|
| 40,000 | 18,000 | 18,000 |
|
17 | Chăm sóc ĐBCL năm 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18 | Chăm sóc ĐBCL năm 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19 | Chăm sóc ĐBCL năm 4 | 3,700 | 1,665 | 1,665 |
|
|
|
|
| 3,700 | 1,665 | 1,665 |
|
20 | Xây dựng ĐBCL |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II | Xây dựng cơ sở hạ tầng |
| 39,000 | 39,000 |
|
| -10,000 | -10,000 |
|
| 29,000 | 29,000 | 0,000 |
1 | Trạm bảo vệ rừng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Thiết bị PCCR |
| 10,000 | 10,000 |
|
| -10,000 | -10,000 |
|
|
|
|
|
3 | Vườn ươm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Hỗ trợ xây dựng nhà BQLDA |
| 29,000 | 29,000 |
|
|
|
|
|
| 29,000 | 29,000 |
|
III | Các chi phí khác |
| 113,000 | 113,000 |
|
| -51,060 | -51,060 |
|
| 61,940 | 61,940 | 0,000 |
1 | Chi phí rà soát 3 loại rừng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Rà soát DA661 & XD QHPTLN tỉnh |
| 23,000 | 23,000 |
|
|
|
|
|
| 23,000 | 23,000 |
|
3 | Chi phí khuyến lâm (2%) |
| 40,000 | 40,000 |
|
| -1,060 | -1,060 |
|
| 38,940 | 38,940 |
|
4 | Chi phí tuyên truyền, đào tạo... |
| 50,000 | 50,000 |
|
| -50,000 | -50,000 |
|
|
|
|
|
IV | Quản lý dự án |
| 61,764 | 61,764 |
|
|
|
|
|
| 61,800 | 61,800 |
|
V | Dự phòng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KẾ HOẠCH ĐIỀU CHỈNH DỰ ÁN TRỒNG MỚI 5 TRIỆU HA RỪNG NĂM 2008
Chủ đầu tư: BQL Khu BTTN Hoàng Liên Văn Bàn
(Kèm theo Quyết định số: 3737/QĐ-UBND ngày 08/12/2008 của UBND tỉnh Lào Cai)
TT | Hạng mục đầu tư | Kế hoạch giao | Điều chỉnh tăng giảm | Kế hoạch điều chỉnh | |||||||||
Khối lượng (ha) | Kinh phí (Tr.đ) | Trong đó | Khối lượng (ha) | Kinh phí (Tr.đ) | Trong đó | Khối lượng (ha) | Kinh phí (Tr.đ) | Trong đó | |||||
NSTW | NSĐP | NSTW | NSĐP | NSTW | NSĐP | ||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
| Tổng cộng |
| 1.060,888 | 523,388 | 537,500 |
| 105,067 | 105,067 |
|
| 1.165,955 | 628,455 | 537,500 |
I | Xây dựng CBLS |
| 778,600 | 241,100 | 537,500 |
| -0,013 | -0,013 |
|
| 778,587 | 241,087 | 537,500 |
1 | Bảo vệ rừng | 7.056,000 | 705,600 | 168,100 | 537,500 |
|
|
|
| 7.056,000 | 705,600 | 168,100 | 537,500 |
- | Ngân sách TW | 1.681,000 | 168,100 | 168,100 |
|
|
|
|
| 1.681,000 | 168,100 | 168,100 |
|
- | Ngân sách ĐP | 5.375,000 | 537,500 |
| 537,500 |
|
|
|
| 5.375,000 | 537,500 |
| 537,500 |
2 | Bảo vệ rừng giống |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Khoanh nuôi tái sinh TN mới |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | KNTSTN chuyển tiếp năm 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | KNTSTN chuyển tiếp năm 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 | KN trồng BS chuyển tiếp N2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 | KN trồng BS chuyển tiếp N3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 | KN trồng BS chuyển tiếp N4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 | Trồng rừng phòng hộ | 20,000 | 73,000 | 73,000 |
|
| -0,013 | -0,013 |
| 20,000 | 72,987 | 72,987 |
|
10 | Trồng rừng sản xuất |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11 | Trồng rừng PH cảnh quan |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12 | Chăm sóc rừng trồng N2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 | Chăm sóc rừng trồng N3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14 | Chăm sóc rừng trồng N4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15 | Chăm sóc rừng PHCQ năm 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16 | Chăm sóc rừng PHCQ năm 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17 | Chăm sóc ĐBCL năm 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18 | Chăm sóc ĐBCL năm 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19 | Chăm sóc ĐBCL năm 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20 | Xây dựng ĐBCL |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II | Xây dựng cơ sở hạ tầng | 1,000 | 190,000 | 190,000 |
|
| 105,000 | 105,000 |
| 1,000 | 295,000 | 295,000 |
|
1 | Trạm bảo vệ rừng | 1,000 | 180,000 | 180,000 |
|
| 105,000 | 105,000 |
| 1,000 | 285,000 | 285,000 |
|
2 | Thiết bị PCCR |
| 10,000 | 10,000 |
|
|
|
|
|
| 10,000 | 10,000 |
|
3 | Vườn ươm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Hỗ trợ xây dựng nhà BQLDA |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III | Các chi phí khác |
| 30,000 | 30,000 |
|
| 0,080 | 0,080 |
|
| 30,080 | 30,080 |
|
1 | Chi phí rà soát 3 loại rừng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Rà soát DA661 & XD QHPTLN tỉnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Chi phí khuyến lâm (2%) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Chi phí tuyên truyền, đào tạo... |
| 30,000 | 30,000 |
|
| 0,080 | 0,080 |
|
| 30,080 | 30,080 |
|
IV | Quản lý dự án |
| 62,288 | 62,288 |
|
|
|
|
|
| 62,288 | 62,288 |
|
V | Dự phòng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KẾ HOẠCH ĐIỀU CHỈNH DỰ ÁN TRỒNG MỚI 5 TRIỆU HA RỪNG NĂM 2008
Chủ đầu tư: Chi cục Lâm nghiệp
(Kèm theo Quyết định số: 3737/QĐ-UBND ngày 08/12/2008 của UBND tỉnh Lào Cai)
TT | Hạng mục đầu tư | Kế hoạch giao | Điều chỉnh tăng giảm | Kế hoạch điều chỉnh | |||||||||
Khối lượng (ha) | Kinh phí (Tr.đ) | Trong đó | Khối lượng (ha) | Kinh phí (Tr.đ) | Trong đó | Khối lượng (ha) | Kinh phí (Tr.đ) | Trong đó | |||||
NSTW | NSĐP | NSTW | NSĐP | NSTW | NSĐP | ||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
| Tổng cộng |
| 1.143,2 | 1.143,2 |
|
|
|
|
|
| 1.143,2 | 1.143,2 |
|
I | Xây dựng CBLS |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Bảo vệ rừng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Ngân sách TW |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Ngân sách ĐP |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Bảo vệ rừng giống |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Khoanh nuôi tái sinh TN mới |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | KNTSTN chuyển tiếp năm 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | KNTSTN chuyển tiếp năm 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 | KN trồng BS chuyển tiếp N2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 | KN trồng BS chuyển tiếp N3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 | KN trồng BS chuyển tiếp N4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 | Trồng rừng phòng hộ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11 | Trồng rừng sản xuất |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12 | Trồng rừng PH cảnh quan |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 | Chăm sóc rừng trồng N2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14 | Chăm sóc rừng trồng N3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15 | Chăm sóc rừng trồng N4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16 | Chăm sóc rừng PHCQ năm 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17 | Chăm sóc rừng PHCQ năm 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18 | Chăm sóc ĐBCL năm 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19 | Chăm sóc ĐBCL năm 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20 | Chăm sóc ĐBCL năm 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21 | Xây dựng ĐBCL |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II | Xây dựng cơ sở hạ tầng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Trạm bảo vệ rừng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Thiết bị PCCR |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Vườn ươm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Hỗ trợ xây dựng nhà BQLDA |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III | Các chi phí khác |
| 880,0 | 880,0 |
|
|
|
|
|
| 880,0 | 880,0 |
|
1 | Chi phí rà soát 3 loại rừng |
| 550,0 | 550,0 |
|
|
|
|
|
| 550,000 | 550,000 |
|
2 | Rà soát DA661 & XD QHPTLN tỉnh |
| 150,0 | 150,0 |
|
|
|
|
|
| 150,000 | 150,000 |
|
3 | Chi phí khuyến lâm (2%) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Chi phí tuyên truyền, đào tạo... |
| 180,0 | 180,0 |
|
|
|
|
|
| 180,000 | 180,000 |
|
IV | Quản lý dự án |
| 263,2 | 263,2 |
|
|
|
|
|
| 263,200 | 263,200 |
|
V | Dự phòng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- 1 Quyết định 816/QĐ-UBND năm 2018 về Kế hoạch trồng rừng, trồng cây xanh trên địa bàn tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu giai đoạn 2018-2020
- 2 Quyết định 1656/QĐ-UBND điều chỉnh bổ sung kế hoạch năm 2010 dự án trồng mới 5 triệu ha rừng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
- 3 Quyết định 82/QĐ-UBND năm 2007 điều chỉnh chỉ tiêu kế hoạch Chương trình mục tiêu Quốc gia và dự án trồng mới 5 triệu ha rừng thuộc ngân sách Trung ương phân bổ năm 2006 do Ủy ban nhân dân tỉnh Đồng Nai ban hành
- 4 Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban Nhân dân 2003
- 5 Luật Ngân sách Nhà nước 2002
- 1 Quyết định 816/QĐ-UBND năm 2018 về Kế hoạch trồng rừng, trồng cây xanh trên địa bàn tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu giai đoạn 2018-2020
- 2 Quyết định 1656/QĐ-UBND điều chỉnh bổ sung kế hoạch năm 2010 dự án trồng mới 5 triệu ha rừng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
- 3 Quyết định 82/QĐ-UBND năm 2007 điều chỉnh chỉ tiêu kế hoạch Chương trình mục tiêu Quốc gia và dự án trồng mới 5 triệu ha rừng thuộc ngân sách Trung ương phân bổ năm 2006 do Ủy ban nhân dân tỉnh Đồng Nai ban hành