Hệ thống pháp luật
Đang tải nội dung, vui lòng chờ giây lát...
Đang tải nội dung, vui lòng chờ giây lát...

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH ĐỒNG NAI
--------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 3909/QĐ-UBND

Đồng Nai, ngày 10 tháng 12 năm 2014

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT ĐƠN GIÁ DỊCH VỤ CÔNG CỘNG NĂM 2014 TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ BIÊN HÒA

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH ĐỒNG NAI

Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân được Quốc hội thông qua ngày 26/11/2003;

Căn cứ Luật Giá được Quốc hội thông qua ngày 20/6/2012;

Căn cứ Nghị định số 177/2013/NĐ-CP ngày 14/11/2013 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Giá;

Căn cứ Thông tư số 06/2008/TT-BXD ngày 20/3/2008 của Bộ Xây dựng hướng dẫn quản lý chi phí dịch vụ công ích đô thị;

Căn cứ Thông tư số 56/2014/TT-BTC ngày 28/4/2014 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện Nghị định số 177/2013/NĐ-CP ngày 14/11/2013 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Giá;

Xét đề nghị của Giám đốc Công ty TNHH một thành viên Dịch vụ Môi trường Đô thị Đồng Nai tại Tờ trình số 664/TTr-MDN-KD ngày 24/11/2014 và Hồ sơ Phương án giá đính kèm,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Phê duyệt đơn giá dịch vụ công cộng năm 2014 trên địa bàn thành phố Biên Hòa theo Phụ lục đơn giá đính kèm.

Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký và thay thế Quyết định số 1772/QĐ-UBND ngày 16/6/2014 của UBND tỉnh Đồng Nai về việc phê duyệt đơn giá dịch vụ công cộng năm 2013 trên địa bàn thành phố Biên Hòa.

Điều 3. Chánh Văn phòng UBND tỉnh, Giám đốc các Sở: Tài chính, Tài nguyên và Môi trường, Xây dựng, Giao thông Vận tải, Chủ tịch UBND thành phố Biên Hòa, Giám đốc Công ty TNHH một thành viên Dịch vụ Môi trường Đô thị Đồng Nai và Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 

 

TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH




Trần Minh Phúc

 

ĐƠN GIÁ DỊCH VỤ CÔNG CỘNG NĂM 2014 TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ BIÊN HÒA

(Kèm theo Quyết định số 3909/QĐ-UBND ngày 10/12/2014 của UBND tỉnh Đồng Nai)

A. CÔNG TÁC VỆ SINH MÔI TRƯỜNG

STT

MÃ HIỆU

HẠNG MỤC CÔNG TÁC:
VỆ SINH MÔI TRƯỜNG

ĐVT

ĐƠN GIÁ
(chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng 10%)

1

MT1.02.03

Quét đường

đồng/m2

95,41

2

MT1.03.03

Duy trì dải phân cách

đồng/md

496,11

3

MT1.06.01

Xúc rác

đồng/tấn

288.787

4

 

Công tác vận chuyển rác bằng xe 7 tấn

 

 

4.1

MT2.11.03

 Vận chuyển rác cự ly 15 km

đồng/tấn

71.276

4.2

MT2.11.05

 Vận chuyển rác cự ly 25 km

đồng/tấn

114.228

4.3

MT2.11.07

 Vận chuyển rác cự ly 30 km

đồng/tấn

127.936

4.4

MT2.11.09

 Vận chuyển rác cự ly 35 km

đồng/tấn

139.816

4.5

MT2.11.11

 Vận chuyển rác cự ly 40 km

đồng/tấn

149.867

5

MT3.02.01 và NR.

Xử lý rác

đồng/tấn

124.559

B. CÔNG TÁC DUY TU HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG CÔNG CỘNG

STT

MÃ HIỆU

HẠNG MỤC CÔNG TÁC: DUY TU HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG CÔNG CỘNG

ĐVT

ĐƠN GIÁ
(chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng 10%)

1

CS.1.01.21

Lắp dựng cột đèn bằng máy cột bê tông cao <= 10m

cột

 3.445.305

2

CS.1.01.23

Lắp dựng cột đèn bằng máy cột thép cao <= 8m

cột

 5.102.224

3

CS.1.01.24

Lắp dựng cột đèn bằng máy cột thép cao <= 10m

cột

 7.161.424

4

CS.1.01.25

Lắp dựng cột đèn bằng máy cột thép cao <= 12m

cột

 9.029.847

5

CS.1.02.11

Lắp chụp đầu cột (cột mới) chiều dài cột <= 10,5m

cái

 1.114.626

6

CS.1.02.21

Lắp chụp đầu cột vào cột tận dụng (cột hạ thế có sẵn)

cái

 1.114.626

7

CS.1.03.11

Lắp cần đèn D60 dài <=2,8m

cần

 1.378.072

8

CS.1.03.13

Lắp cần đèn D60 dài <= 3,6m

cần

 1.689.494

9

CS.1.03.14

Lắp cần đèn D60 dài <= 3,8m

cần

 1.738.998

10

CS.1.03.15

Lắp cần đèn D60 dài <= 4,0m

cần

 1.833.297

11

CS.1.03.17

Lắp cần đèn D60 dài <= 6,0m

cần

 2.051.072

12

CS.1.05.11

Lắp chóa đèn cao áp cao <=12m

bộ

 1.451.587

13

CS.1.05.13

Lắp chóa đèn sợ tóc

bộ

 371.974

14

CS.1.06.21

Lắp xà dọc

bộ

 906.625

15

CS.1.06.31

Lắp xà ngang bằng cơ giới loại xà <= 1m

bộ

 644.013

16

CS.1.06.32

Lắp xà ngang bằng cơ giới loại xà > 1m

bộ

 861.724

17

CS.1.06.41

Lắp xà ngang bằng thủ công loại xà <= 1m

bộ

 547.750

18

CS.1.06.42

Lắp xà ngang bằng thủ công loại xà > 1m

bộ

 889.225

19

CS.1.07.11

Làm tiếp địa cho cột điện

bộ

 408.920

20

CS.1.07.21

Làm tiếp địa lặp lại cho lưới điện cáp ngầm

bộ

 417.970

21

CS.1.07.31

Làm tiếp địa lặp lại cho lưới điện cáp treo

bộ

 896.298

22

CS.1.07.41

Lắp bộ neo chằng

bộ

 2.190.779

23

CS.2.01.11

Kéo dây trên lưới đèn chiếu sáng tiết diện dây 6 - 25mm2

m

 54.510

24

CS.2.01.12

Kéo dây trên lưới đèn chiếu sáng tiết diện dây 26 - 50mm2

m

 110.709

25

CS.2.02.11

Làm đầu cáp khô

đầu cáp

 349.697

26

CS.2.02.21

Lắp cầu chì đuôi cá

cái

 112.190

27

CS.2.03.11

Rải cáp ngầm

m

 210.852

28

CS.2.04.11

Luồn cáp cửa cột

đầu cáp

 95.550

29

CS.2.05.11

Đánh số cột

1 cột

 93.570

30

CS.2.06.11

Lắp bảng điện cửa cột

bảng

 149.940

31

CS.2.06.21

Lắp cửa cột

cửa

 164.076

32

CS.2.07.11

Luồn dây lên đèn

m

 46.561

33

CS.2.08.11

Làm giá đỡ tủ điện

bộ

 1.017.903

34

CS.2.08.21

Lắp đặt tủ điện điều khiển (độ cao <2m)

tủ

 12.130.174

35

CS.3.01.11

Lắp dựng cột đèn sân vườn bằng thủ công

cột

 10.696.475

36

CS.3.01.12

Lắp dựng cột đèn sân vườn bằng cơ giới

cột

 10.364.376

37

CS.3.02.11

Lắp đặt đèn lồng

bộ

 810.068

38

CS.3.03.11

Lắp đặt đèn cầu

bộ

 1.685.049

39

CS.3.03.12

Lắp đặt đèn nấm

bộ

 489.648

40

CS.3.03.13

Lắp đặt đèn chiếu sáng thảm cỏ

bộ

 871.530

41

CS.4.01.11

Lắp đèn bóng ốc ngang đường

100 bóng

 4.637.794

42

CS.4.01.12

Lắp đèn bóng ốc ngang ngã 3 - ngã 4

100 bóng

 6.779.878

43

CS.4.01.21

Lắp đèn dây rắn ngang đường

10 m

 1.742.175

44

CS.4.01.22

Lắp đèn dây rắn ngang ngã 3 - ngã 4

10 m

 2.558.109

45

CS.4.02.22

Lắp đèn dây rắn viền công trình kiến trúc H >= 3m

10 m

 2.690.828

46

CS.4.03.22

Lắp bóng 3W trang trí cây H >= 3m

100 bóng

 903.324

47

CS.4.04.32

Lắp đèn ống viền khẩu hiệu biểu tượng H >= 3m

10 m

 2.612.967

48

CS.4.05.12

Lắp đèn pha trên cạn H>=3m

bộ

 3.092.423

49

CS.4.05.21

Lắp đèn pha dưới nước

bộ

 1.366.589

50

CS.5.01.11

Thay bóng đèn tiết kiệm bằng thủ công

1 bóng

 116.637

 

CS.5.01.11

Thay bóng đèn compact 40W bằng thủ công

1 bóng

 180.077

51

CS.5.01.11

Thay bóng đèn halogen 75 -120W

1 bóng

 183.197

52

CS.5.01.11

Thay đuôi đèn E27

1 đuôi

 75.037

53

CS.5.01.21

Thay bóng đèn cao áp Sodium 100W (h <14m)

bóng

 419.091

54

CS.5.01.21

Thay bóng đèn cao áp Sodium 150W (h <14m)

bóng

 453.757

55

CS.5.01.21

Thay bóng đèn cao áp Sodium 250W (h <14m)

bóng

 469.357

56

CS.5.01.22

Thay bóng đèn cao áp Metahali 400W (h = 14-18m)

bóng

 838.460

57

CS.5.01.23

Thay bóng đèn cao áp Metahali 1000W (h= 18-24m)

bóng

 2.491.285

58

CS.5.01.32

Thay bóng ống (đèn neonsign)

m

 262.392

59

CS.5.02.11

Thay chóa đèn (lốp đèn, đèn pha chao đèn cao áp) lớp đơn

1 lốp

 1.869.109

 

CS.5.02.11

Thay bộ đèn led 120W (chiếu sáng đèn đường) <10m

1 Bộ

 15.157.189

60

CS.5.02.14

Thay chóa đèn (lốp đèn, đèn pha chao đèn cao áp) lớp kép

1 lốp

 3.198.693

61

CS.5.03.31

Thay chấn lưu 100W (h <14m)

bộ

 978.739

62

CS.5.03.31

Thay chấn lưu 150W (h <14m)

bộ

 978.739

 

CS.5.03.31

Thay chấn lưu 2 cấp công suất 150/100W (h <14m)

bộ

 1.719.916

63

CS.5.03.31

Thay chấn lưu 250W (h <14m)

bộ

 1.067.139

 

CS.5.03.31

Thay chấn lưu 2 cấp công suất 250/150W (h <14m)

bộ

 2.063.116

64

CS.5.03.33

Thay chấn lưu 400W (h = 14-18m)

bộ

 1.315.502

 

CS.5.03.33

Thay chấn lưu 2 cấp công suất 400/250W (h=14-18m)

bộ

 2.370.759

65

CS.5.03.34

Thay chấn lưu 1000W (h= 18-24m)

bộ

 2.096.633

66

CS.5.03.41

Thay bộ mồi (tụ kích) (h <10m)

bộ

 987.534

67

CS.5.03.41

Thay bộ tụ bù công suất 20 - 30 µ╒ (h <10m)

bộ

 909.533

68

CS.5.03.41

Thay đuôi đèn cao áp E40

1 đuôi

 867.933

69

CS.5.04.11

Thay bộ xà đơn 1,2m - 4 sứ

bộ

 1.634.194

70

CS.5.04.21

Thay bộ xà kép 1,2m - 4 sứ

bộ

 2.374.455

71

CS.5.04.31

Thay bộ xà 0,6m có sứ

bộ

 1.490.322

72

CS.5.05.13

Thay chụp liền cần

bộ

 2.017.751

73

CS.5.05.14

Thay chụp ống phóng đơn, kép

bộ

 1.982.657

74

CS.5.05.31

Thay cần đèn, chao cao áp

bộ

 2.315.284

75

CS.5.07.05

Thay dây AV35

40m

 1.873.493

76

CS.5.07.06

Thay dây AV50

40m

 2.103.666

77

CS.5.07.31

Thay cáp ngầm loại : nền đất

m

 566.102

78

CS.5.07.32

Thay cáp ngầm loại : hè phố

m

 669.239

79

CS.5.07.33

Thay cáp ngầm loại : đường nhựa

m

 772.377

80

CS.5.07.34

Thay cáp ngầm loại : bê tông átphan

m

 823.944

81

CS.5.08.11

Thay tủ điện điều khiển

tủ

 13.290.032

82

CS.5.09.11

Nối cáp ngầm loại: nền đất

40m

 2.241.630

83

CS.5.09.12

Nối cáp ngầm loại: hè phố

40m

 2.654.179

84

CS.5.09.13

Nối cáp ngầm loại: đường nhựa

40m

 2.860.455

85

CS.5.09.14

Nối cáp ngầm loại: bê tông atphan

40m

 3.066.730

86

CS.5.10.11

Thay cột đèn: cột BTLT 8,5m

cột

 10.644.857

87

CS.5.10.11

Thay cột đèn: cột BTLT 8,5m (Tận dụng VTTH)

cột

 9.313.657

88

CS.5.10.12

Thay cột đèn: cột sắt

cột

 14.506.009

89

CS.5.11.11

Sơn cột sắt cao 8 - 9,5 m

cột

 3.133.826

90

CS.5.11.21

Sơn chụp, sơn cần đèn

bộ

 1.434.482

91

CS.5.11.31

Sơn cột đèn chùm bằng cơ giới

cột

 3.270.471

92

CS.5.11.41

Sơn cột đèn chùm bàng thủ công

cột

 2.230.240

93

CS.5.11.51

Sơn cột đèn 1 cầu, đèn chùa, đèn vương miệng

cột

 1.656.936

94

CS.5.11.61

Sơn tủ điện, cả giá đỡ

tủ

 962.545

95

CS.5.12.11

Thay sứ cũ

cái

 315.338

96

CS.5.13.11

Duy trì chóa, kính đèn cao áp (h <10m)

bộ

 228.500

97

CS.5.14.11

Thay cầu nhựa

quả

 951.011

98

CS.5.14.12

Thay cầu thủy tinh

quả

 774.211

99

CS.6.01.21

Duy trì trạm 1 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ

trạm/ngày

 169.146

100

CS.6.01.51

Duy trì trạm 2 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ

trạm/ngày

 185.648

101

CS.6.02.11

Kiểm tra định kỳ hệ thống cáp ĐKTĐ và tủ nhận lệnh

lần

 2.926.821

102

CS.6.02.21

Kiểm tra bóng tối cao áp bị tối

lần

 76.344

103

CS.6.02.31

Kiểm tra thông số điện của trạm

lần

 203.984

104

CS.6.02.41

Kiểm tra tủ điện

lần

 1.237.650

105

CS.6.02.51

Kiểm tra thông số sáng của lưới đèn

lần

 1.237.650

106

CS.6.02.61

Kiểm tra thiết bị nhận lệnh điều khiển tủ

lần

 825.100

107

CS2.01.011

Đổ bê tông móng cột <=250 cm M150

m3

 1.723.973

108

CS2.01.012

Đổ bê tông móng cột >=250 cm M150

m3

 1.678.200

109

CS9.01.001

Lắp APTOMAT 100A-200A

cái

 3.155.301

110

CS9.01.001

Lắp APTOMAT 50A-80A

cái

 1.332.181

111

CS9.01.002

Lắp khởi động từ 100A-150A

cái

 2.504.261

112

CS9.01.002

Lắp khởi động từ 50A-80A

cái

 1.280.181

113

CS9.07.011

Xử lý chạm chập sự cố nổi

vụ

 929.702

114

CS9.07.012

Xử lý chạm chập sự cố chìm

vụ

 1.430.389

115

CS9.05.010

Thay bộ nhận lệnh và Block thiết bị ĐK chiếu sáng

bộ

 4.361.674

116

CS10.01.01

Quản lý đèn tín hiệu giao thông

nút/ngày

 179.274

117

CS10.03.01

Thay bộ điều khiển tín hiệu giao thông

bộ

 10.220.627

118

CS10.04.011

Thay APTOMAT 25A

cái

 347.569

119

CS10.04.015

Thay biến thế đổi điện

cái

 134.023

120

CS10.05.01

Duy tu, bảo dưỡng tủ điều khiển THGT

cột

 387.824

121

CS10.06.01

Duy tu, bảo dưỡng cột đèn tín hiệu GT

cột

 767.310

122

CS10.06.02

Duy tu, bảo dưỡng bầu đèn mặt đèn

cột

 393.342

123

CS10.12.01

Xử lý sự cố chạm chập

1 nút

 2.881.464

124

CS10.07.01

Thay đèn xanh D 200mm

đèn

 3.051.893

125

CS10.07.01

Thay đèn đỏ D 200mm

đèn

 3.051.891

126

CS10.07.01

Thay đèn vàng D 200mm

đèn

 3.051.891

127

CS10.07.01

Thay đèn xanh D 300mm

đèn

 3.829.622

128

CS10.07.01

Thay đèn đỏ D 300mm

đèn

 3.829.622

129

CS10.07.01

Thay đèn vàng D 300mm

đèn

 3.829.622

130

CS10.07.01

Thay LED cho đèn tín hiệu giao thông

100 led

 434.559

131

CS10.03.01

Thay tấm pin năng lượng mặt trời 25W (Solar 25W)

tấm

 3.864.091

132

CS10.03.01

Thay tấm pin năng lượng mặt trời 40W (Solar 40W)

tấm

 6.713.691

133

CS10.03.01

Thay bộ điều khiển nạp và chớp đèn cảnh cáo THGT

bộ

 952.091

134

CS10.04.15

Thay bình AC quy 12V-24Ah

bình

 1.314.423

135

CS10.05.01

Thay vỏ tủ đèn cảnh báo THGT

tủ

 856.136

136

CS9.05.010vd

Thay đồng hồ hẹn giờ (cho tủ chiếu sáng)

bộ

 1.283.170

C. CÔNG TÁC DUY TRÌ CÂY XANH ĐÔ THỊ

STT

MÃ HIỆU

HẠNG MỤC CÔNG TÁC:
CHĂM SÓC, DUY TRÌ CÂY XANH ĐÔ THỊ

ĐVT

ĐƠN GIÁ
(chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng 10%)

I

CX3.01.00

DUY TRÌ THẢM CỎ

 

 

1

CX.1111

Tưới nước thảm cỏ thuần chủng nước lấy từ giếng khoan (Bơm xăng)

100m2/lần

63.368

2

CX.1112

Tưới nước thảm cỏ thuần chủng nước lấy từ giếng khoan (Bơm điện)

100m2/lần

75.056

3

CX.11121

Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng nước máy( thủ công)

100m2/lần

75.743

4

CX.111.31

Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 5m3

100m2/lần

113.832

5

CX.111.32

Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3

100m2/lần

101.853

6

CX.11141

Tưới nước thảm cỏ không thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách) lấy nước từ giếng khoan (bơm xăng)

100m2/lần

76.044

7

CX.11142

Tưới nước thảm cỏ không thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách) lấy nước từ giếng khoan (bơm điện)

100m2/lần

90.066

8

CX.11151

Tưới nước thảm cỏ không thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng thủ công nước máy

100m2/lần

98.487

9

CX.11161

Tưới nước thảm cỏ không thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng xe bồn 5m3

100m2/lần

113.586

10

CX.11162

Tưới nước thảm cỏ không thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng xe bồn 8m3

100m2/lần

96.903

11

CX.12111

Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy

100m2/lần

79.847

12

CX.12112

Phát thảm cỏ không thuần chủng bằng máy

100m2/lần

59.834

13

CX.12121

Phát thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công

100m2/lần

206.275

14

CX.12122

Phát thảm cỏ không thuần chủng bằng thủ công

100m2/lần

165.019

15

CX.12131

Xắn lề cỏ lá Gừng

100m/lần

136.142

16

CX.12132

Xắn lề cỏ Nhung

100m/lần

206.275

17

CX.12141

Làm cỏ tạp

100m2/lần

136.142

18

CX.12151

Trồng dặm cỏ

m2/lần

61.738

19

CX.12161

Phòng trừ sâu cỏ (Sùng)

100m2/lần

32.723

20

CX.12171

Bón phân thảm cỏ

100m2/lần

78.696

II

CX.21100

DUY TRÌ BỒN HOA

 

 

1

CX.21111

Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào lấy nước từ giếng khoan bơm xăng

100m2/lần

67.594

2

CX.21112

Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào lấy nước từ giếng khoan bơm điện

100m2/lần

75.056

3

CX.21121

Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng nước máy

100m2/lần

92.022

4

CX.21131

Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 5m3

100m2/lần

113.832

5

CX.21132

Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 8m3

100m2/lần

101.853

6

CX.22111

Công tác thay hoa giống

100m2/lần

14.373.792

7

CX.22112

Công tác thay hoa gỉo

100m2/lần

31.744.317

8

CX.22121

Phun thuốc trừ sâu

100m2/lần

72.329

9

CX.22131

Bón phân và xử lý đất

100m2/lần

410.272

III

CX.22140

DUY TRÌ BỒN CẢNH CÂY LÁ MÀU

 

 

1

CX.22141

Duy trì bồn cảnh cây lá màu (công viên có hàng rào)

100m2/lần

12.291.396

2

CX.22142

Duy trì bồn cảnh cây lá màu (công viên không hàng rào)

100m2/lần

16.340.267

IV

CX.22150

DUY TRÌ CÂY HÀNG RÀO ĐƯỜNG VIỀN

 

 

1

CX.22151

Duy trì cây hàng rào đường viền cao < 1m

100m2/lần

6.193.425

2

CX.22152

Duy trì cây hàng rào đường viền cao > 1m

100m2/lần

9.452.569

3

CX.22161

Trồng dặm cây hàng rào, đường viền

m2/trồng dặm

144.548

V

CX23100

DUY TRÌ CÂY CẢNH RA HOA VÀ CÂY CẢNH TẠO HÌNH

 

 

1

CX.23111

Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình lấy nước từ giếng khoan (Bơm xăng)

100cây/lần

63.368

2

CX.23112

Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình lấy nước từ giếng khoan (Bơm điện)

100cây/lần

75.056

3

CX.23121

Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng nước máy

100cây/lần

86.597

4

CX.23131

Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 5m3

100cây/lần

113.349

5

CX.23132

Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 8m3

100cây/lần

101.853

6

CX.24111

Duy trì cây cảnh trổ hoa

100cây/năm

22.173.140

7

CX.24112

Duy trì cây cảnh tạo hình trổ hoa

100cây/năm

24.297.804

8

CX.24121

Trồng dặm cây cảnh trổ hoa

100cây/lần dặm

6.773.029

9

CX.24131

Duy trì cây cảnh tạo hình

100cây/năm

18.574.834

VI

CX.25100

DUY TRÌ CÂY CẢNH TRỒNG CHẬU

 

 

1

CX.25111

Tưới nước cây cảnh trồng chậu lấy nước từ giếng khoan (Bơm xăng)

100chậu/lần

41.642

2

CX.25112

Tưới nước cây cảnh trồng chậu lấy nước từ giếng khoan (Bơm điện)

100chậu/lần

51.500

3

CX.25121

Tưới nước cây cảnh trồng chậu bằng nước máy

100chậu/lần

62.813

4

CX.25131

Tưới nước cây cảnh trồng chậu bằng xe bồn 5m3

100chậu/lần

73.920

5

CX.25132

Tưới nước cây cảnh trồng chậu bằng xe bồn 8m3

100chậu/lần

73.255

6

CX.26111

Thay đất, phân chậu cảnh

100chậu/năm

6.099.420

7

CX.26121

Duy trì cây cảnh trồng chậu

100chậu/năm

13.402.111

8

CX.26131

Trồng dặm cây cảnh trồng chậu

100chậu/lần dặm

5.194.820

9

CX.26141

Thay chậu hỏng, vở

100chậu/năm

8.805.500

VII

CX.26150

DUY TRÌ CÂY LEO

 

 

1

CX.26151

Duy trì cây leo

10cây/lần

49.746

VIII

CX.31110

DUY TRÌ CÂY XANH BÓNG MÁT MỚI TRỒNG

 

 

1

CX.31111

Duy trì cây xanh mới trồng

cây/năm

676.805

2

CX.31121

Duy trì thảm cỏ gốc cây xanh đường phố

bồn/năm

2.655.064

3

CX.31131

Duy trì cây xanh loại 1

cây/năm

192.998

4

CX.31141

Duy trì cây xanh loại 2

cây/năm

1.303.019

5

CX.31151

Duy trì cây xanh loại 3

cây/năm

2.614.151

6

CX.31161

Giải toả cành cây gãy, cây loại 1

cây

150.054

7

CX.31162

Giải toả cành cây gãy, cây loại 2

cây

625.620

8

CX.31163

Giải toả cành cây gãy, cây loại 3

cây

1.006.957

9

CX.31171

Cắt thấp tán khống chế chiều cao, Cây loại 1

cây

2.341.714

10

CX.31172

Cắt thấp tán khống chế chiều cao, Cây loại 2

cây

3.095.602

11

CX.31181

Gỡ phụ sinh cây cổ thụ

cây

3.864.732

12

CX.31191

Giải toả cây ngã, đổ vì giông bão, cây loại 1

cây

1.538.260

13

CX.31192

Giải toả cây ngã, đổ vì giông bão, cây loại 2

cây

3.746.276

14

CX.31193

Giải toả cây ngã, đổ vì giông bão, cây loại 3

cây

7.779.317

15

CX.31201

Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 1

cây

1.571.344

16

CX.31202

Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 2

cây

6.656.753

17

CX.31203

Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 3

cây

11.337.947

18

CX.31211

Quét vôi gốc cây, cây loại 1

cây

12.944

19

CX.31212

Quét vôi gốc cây, cây loại 2

cây

20.291

20

CX.31213

Quét vôi gốc cây, cây loại 3

cây

50.141

21

CX3.37.01

Tuần tra phát hiện cây hư hại

1000cây/lần

18.456

22

CX3.38.11

Vận chuyển rác lấy cành khô, cành gãy đổ do giông bão, cắt cành tạo tán, cây loại 1

cây

1.809

23

CX3.38.12

Vận chuyển rác lấy cành khô, cành gãy đổ do giông bão, cắt cành tạo tán, cây loại 2

cây

31.939

24

CX3.38.13

Vận chuyển rác lấy cành khô, cành gãy đổ do giông bão, cắt cành tạo tán, cây loại 3

cây

84.620

25

CX3.38.21

Vận chuyển rác cây đốn hạ, cây đổ ngã, cây loại 1

cây

31.803

26

CX3.38.22

Vận chuyển rác cây đốn hạ, cây đổ ngã, cây loại 2

cây

127.268

27

CX3.38.23

Vận chuyển rác cây đốn hạ, cây đổ ngã, cây loại 3

cây

513.799

28

CX3.38.31

Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao

cây

254.296

29

CX3.38.41

Vận chuyển phế thải, rác thảm cỏ gốc cây

100bồn

11.242

IX

CX4.01.00

DUY TRÌ, VỆ SINH CÔNG VIÊN

 

 

1

CX4.01.01

Quét rác đường nhựa, đường dall, đường gạch sin trong công viên

1000m2/lần

52.373

2

CX4.01.02

Quét rác đường đất trong công viên

1000m2/lần

94.819

3

CX4.01.03

Quét rác thảm cỏ

1000m2/lần

118.466

4

CX4.01.04

Quét rác vỉa hè (gạch lá Dừa, mắt nai…) trong công viên

1000m2/lần

59.466

5

CX4.02.01

Rửa vỉa hè

100m2/lần

42.115

6

CX4.03.01

Vệ sinh nền đá ốp lát (công viên không hàng rào)

100m2/lần

54.940

7

CX4.03.02

Vệ sinh nền đá ốp lát (công viên có hàng rào)

100m2/lần

45.474

8

CX4.04.01

Làm cỏ đường dall

100m2/lần

118.305

9

CX4.04.02

Làm cỏ đường đất

100m2/lần

236.601

10

CX4.05.01

Thay nước hồ cảnh (Hồ <= 1000m2)

100m2/lần

842.832

11

CX4.05.02

Thay nước hồ cảnh (Hồ > 1000m2)

100m2/lần

1.105.300

12

CX4.06.01

Vớt rác và lá khô trên mặt hồ

m3

801.353

13

CX4.07.01

Vận hành máy bơm hồ phun (Hồ <= 1000m2)

máy/ngày

236.601

14

CX4.07.02

Vận hành máy bơm hồ phun (Hồ > 1000m2)

máy/ngày

236.601

15

CX4.08.01

Duy trì bể phun < 20m2

bể/lần

2.571.261

16

CX4.08.02

Duy trì bể phun >= 20m2

bể/lần

5.142.513

17

CX4.08.03

Duy trì bể không phun <= 3m2

bể/lần

294.027

18

CX4.08.04

Duy trì bể không phun < 20m2

bể/lần

1.506.551

19

CX4.08.05

Duy trì bể không phun >= 20m2

bể/lần

3.013.102

20

CX4.09.01

Vệ sinh ghế đá

10cái/lần

19.642

21

CX4.10.01

Tua vỉa đường, múc bùn các hố ga trong công viên

m3

473.202

22

CX4.11.01

Vệ sinh đường tàu nằm trên bãi cỏ trong công viên

1000m2/tháng

9.464.960

X

CX4.12.00

BẢO VỆ CÔNG VIÊN, DẢI PHÂN CÁCH

 

 

1

CX4.12.01

Bảo vệ công viên kín (công viện có hàng rào)

<= Ha/ngày đêm

1.183.006

2

CX4.12.02

Bảo vệ công viên hở (Vườn hoa, công viên không hàng rào)

<= Ha/ngày đêm

2.011.114

3

CX4.12.03

Bảo vệ dải phân cách

<= Ha/ngày đêm

1.419.607

XI

CX4.13.00

DUY TRÌ TƯỢNG, TIỂU CẢNH

 

 

1

CX4.13.01

Duy trì tượng công viên

Tượng/lần

59.148

2

CX4.13.02

Duy trì tiểu cảnh

100m2/lần

78.082

XII

CX5.01.00

DUY TRÌ THÁP HOA

 

 

1

CX5.01.01

Xe thang 12m phục vụ chăm sóc tháp hoa

100m2/lần

796.429

D. CÔNG TÁC DUY TU HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC ĐÔ THỊ

STT

MÃ HIỆU

HẠNG MỤC CÔNG TÁC:
DUY TU HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC ĐÔ THỊ

ĐVT

ĐƠN GIÁ
(chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng 10%)

1

TN1.01.13

Nạo vét bùn hố ga không trung chuyển Đô thị loại II

đ/m3 bùn

 1.296.594

2

TN1.01.23

Nạo vét bùn cống ngầm 300 - 600 ngập =< 1/3 cống không trung chuyển Đô thị loại II

đ/m3 bùn

 2.185.475

3

TN1.01.27

Nạo vét bùn cống ngầm 700 - 1000 ngập =< 1/3 cống không trung chuyển Đô thị loại II

đ/m3 bùn

 2.119.748

4

TN1.01.32

Nạo vét bùn cống > 1000 ngập =< 1/3 cống không trung chuyển Đô thị loại II

đ/m3 bùn

 2.050.732

5

TN1.01.43

Nạo vét bùn cống hộp ngập =< 1/3 cống không trung chuyển Đô thị loại II

đ/m3 bùn

 1.616.929

6

TN1.02.1e

Nạo vét mương B =< 6m không hành lang, không lối vào, lượng bùn =< 1/3 mương không trung chuyển Đô thị loại II

đ/m3 bùn

 1.400.916

7

TN1.02.1p

Nạo vét mương B =< 6m có hành lang, có lối vào, lượng bùn =< 1/3 mương không trung chuyển Đô thị loại II

đ/m3 bùn

 1.222.078

8

TN1.02.2e

Nạo vét mương B > 6m không hành lang, không lối vào, lượng bùn =< 1/3 mương không trung chuyển Đô thị loại II

đ/m3 bùn

 1.371.112

9

TN1.02.2p

Nạo vét mương B > 6m có hành lang, có lối vào, lượng bùn =< 1/3 mương không trung chuyển Đô thị loại II

đ/m3 bùn

 1.162.462

10

TN1.03.03

Nhặt, thu gom phế thải và vớt rau bèo trên mương B =< 6m không trung chuyển đô thị loại II

đ/1km

 1.284.353

11

TN1.03.13

Nhặt, thu gom phế thải và vớt rau bèo trên mương B =< 15m không trung chuyển đô thị loại II

đ/1km

 1.412.788

12

TN1.03.23

Nhặt, thu gom phế thải và vớt rau bèo trên mương B > 15m không trung chuyển đô thị loại II

đ/1km

 1.830.203

13

TN2.01.02

Nạo vét bùn cống > 700mm cự ly 8km, xe hút bùn 3T

đ/m3 bùn

 186.258

14

TN2.01.03

Nạo vét bùn cống > 700mm cự ly 10km, xe hút bùn 3T

đ/m3 bùn

 188.776

15

TN2.01.04

Nạo vét bùn cống > 700mm cự ly 12km, xe hút bùn 3T

đ/m3 bùn

 191.295

16

TN2.01.01

Nạo vét bùn cống > 700mm cự ly 15km, xe hút bùn 3T

đ/m3 bùn

 195.073

17

TN2.01.05

Nạo vét bùn cống > 700mm cự ly 18km, xe hút bùn 3T

đ/m3 bùn

 198.853

18

TN2.01.06

Nạo vét bùn cống > 700mm cự ly 20km, xe hút bùn 3T

đ/m3 bùn

 201.371

19

TN3.02.01

Vận chuyển bùn ôtô 2,5 tấn cự ly 8km

đ/m3 bùn

 425.544

20

TN3.03.01

Vận chuyển bùn ôtô 2,5 tấn cự ly 10km

đ/m3 bùn

 428.748

21

TN3.04.01

Vận chuyển bùn ôtô 2,5 tấn cự ly 12km

đ/m3 bùn

 431.948

22

TN3.01.01

Vận chuyển bùn ôtô 2,5 tấn cự ly 15km

đ/m3 bùn

 436.750

23

TN3.05.01

Vận chuyển bùn ôtô 2,5 tấn cự ly 18km

đ/m3 bùn

 441.554

24

TN3.06.01

Vận chuyển bùn ôtô 2,5 tấn cự ly 20km

đ/m3 bùn

 444.755

25

TN3.02.02

Vận chuyển bùn ôtô 4 tấn cự ly 8km

đ/m3 bùn

 316.039

26

TN3.03.02

Vận chuyển bùn ôtô 4 tấn cự ly 10km

đ/m3 bùn

 319.717

27

TN3.04.02

Vận chuyển bùn ôtô 4 tấn cự ly 12km

đ/m3 bùn

 323.397

28

TN3.01.02

Vận chuyển bùn ôtô 4 tấn cự ly 15km

đ/m3 bùn

 328.916

29

TN3.05.02

Vận chuyển bùn ôtô 4 tấn cự ly 18km

đ/m3 bùn

 334.435

30

TN3.06.02

Vận chuyển bùn ôtô 4 tấn cự ly 20km

đ/m3 bùn

 338.113

31

TN4.01.01

Kiểm tra lòng cống bằng PP chui lòng cống

đ/1km

 6.666.189

32

TN4.02.01

Kiểm tra lòng cống bằng PP gương soi

đ/1km

 4.888.539

E. CÔNG TÁC DUY TU HỆ THỐNG CẦU ĐƯỜNG

STT

MÃ HIỆU

HẠNG MỤC CÔNG TÁC:
DUY TU HỆ THỐNG CẦU ĐƯỜNG

ĐVT

ĐƠN GIÁ
(đã bao gồm thuế giá trị gia tăng 10%)

1

 

Duy tu cầu đường bê tông nhựa

đ/km

 160.947.678

2

 

Duy tu đường cấp phối

đ/km

 176.775.593

3

 

Duy tu cầu

đ/md

 2.770.532