ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 481/QĐ-UBND | Trà Vinh, ngày 12 tháng 3 năm 2018 |
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH TRÀ VINH
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;
Căn cứ Luật khoáng sản số 60/2010/QH12 ngày 17 tháng 11 năm 2010;
Căn cứ Nghị định số 158/2016/NĐ-CP ngày 29 tháng 11 năm 2016 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật khoáng sản;
Căn cứ Công văn số 1800/TTg-CN ngày 24 tháng 11 năm 2017 của Thủ tướng Chính phủ về việc phê duyệt kết quả khoanh định khu vực cấm, khu vực tạm thời cấm hoạt động khoáng sản trên địa bàn tỉnh Trà Vinh;
Căn cứ Nghị quyết số 10/2012/NQ-HĐND ngày 19 tháng 7 năm 2012 của Hội đồng nhân dân về việc thông qua quy hoạch thăm dò, khai thác và sử dụng khoáng sản làm vật liệu xây dựng thông thường (cát lòng sông) tỉnh Trà Vinh đến năm 2020;
Xét Tờ trình số 674/TTr-STNMT ngày 29 tháng 12 năm 2017 của Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường về việc phê duyệt các khu vực cấm, tạm thời cấm hoạt động khoáng sản trên địa bàn tỉnh Trà Vinh,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt các khu vực cấm, tạm thời cấm hoạt động khoáng sản trên địa bàn tỉnh Trà Vinh với các nội dung chủ yếu như sau:
1. Mục tiêu: Khoanh định các khu vực cấm, tạm thời cấm hoạt động khoáng sản trên địa bàn tỉnh nhằm đảm bảo khai thác khoáng sản gắn với bảo vệ môi trường, bảo vệ cảnh quan thiên nhiên, công trình văn hóa lịch sử, danh lam thắng cảnh, các công trình dân sự trọng điểm, các khu vực dành riêng cho quốc phòng, an ninh, tôn giáo, đảm bảo các lợi ích kinh tế xã hội không bị xâm hại bởi hoạt động khoáng sản gây ra; đồng thời, bảo vệ các vùng khoáng sản chưa khai thác, làm cơ sở thực hiện tốt công tác quản lý Nhà nước về tài nguyên khoáng sản, góp phần bảo vệ môi trường sinh thái của tỉnh theo hướng phát triển bền vững.
2. Khoanh định khu vực cấm, tạm thời cấm hoạt động khoáng sản trên địa bàn tỉnh
- Khoanh định 423 khu vực cấm, 379 điểm cấm hoạt động khoáng sản với tổng diện tích là 41.619,01ha, trong đó: 05 khu vực, 40 điểm di tích lịch sử, văn hóa với diện tích là 692,97ha; 18 khu vực, 05 điểm rừng phòng hộ với diện tích là 19.342,04ha; 100 khu vực quốc phòng, an ninh với diện tích là 568,63ha; 192 khu vực, 311 điểm tôn giáo, tín ngưỡng với diện tích là 768,62ha; 23 điểm thông tin và truyền thông với diện tích là 6,17ha; 78 khu vực giao thông với diện tích là 12.366,5ha; 24 khu vực năng lượng với diện tích là 7.600,1ha và 06 khu vực cấm trên sông với diện tích 273,98ha (đính kèm phụ lục 01)
- Khoanh định 113 khu vực tạm thời cấm hoạt động khoáng sản trên địa bàn tỉnh với tổng diện tích là 98.548,58ha, trong đó: 10 khu vực khu bảo tồn thiên nhiên, danh lam thắng cảnh với diện tích là 2.598,00ha, 93 khu vực trồng lúa với diện tích là 95.829,38ha; 07 khu vực phòng tránh khắc phục hậu quả thiên tai với diện tích là 64,90ha và 03 khu vực tạm cấm trên sông với 56,3ha (đính kèm phụ lục 02).
1. Sở Tài nguyên và Môi trường tổ chức công bố công khai khu vực cấm, tạm thời cấm hoạt động khoáng sản trên địa bàn tỉnh; chủ trì, phối hợp với các Sở, ngành và Ủy ban nhân dân các huyện, thị xã, thành phố triển khai thực hiện Quyết định này; đồng thời, tổ chức quản lý chặt chẽ các khu vực cấm hoạt động khoáng sản, khu vực tạm thời cấm hoạt động khoáng sản trên địa bàn tỉnh đúng theo quy định.
2. Thủ trưởng các Sở, ngành tỉnh căn cứ chức năng, nhiệm vụ được giao tăng cường công tác quản lý hoạt động khai thác khoáng sản trên địa bàn tỉnh; xử lý nghiêm các trường hợp hoạt động khoáng sản vi phạm khu vực cấm, khu vực tạm thời cấm hoạt động khoáng sản đúng theo quy định của Luật khoáng sản và các quy định của pháp luật có liên quan.
3. Ủy ban nhân dân các huyện, thị xã, thành phố tổ chức quản lý hoạt động khoáng sản trên địa bàn theo kết quả khoanh định khu vực cấm, tạm thời cấm hoạt động khoáng sản và bảo vệ tài nguyên khoáng sản chưa khai thác; tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra, giám sát và phối hợp chặt chẽ với các cơ quan chức năng trong quản lý hoạt động khoáng sản trên địa bàn quản lý.
Điều 3. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc các Sở: Tài nguyên và Môi trường, Xây dựng, Công Thương, Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Giao thông vận tải, Kế hoạch và Đầu tư, Văn hóa, Thể thao và Du lịch, Thông tin và Truyền thông; Bộ Chỉ huy Bộ đội Biên phòng tỉnh; Công an tỉnh; Thủ trưởng các Sở, ngành tỉnh và Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thị xã, thành phố chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký./.
| TM. ỦY BAN NHÂN DÂN |
CÁC KHU VỰC CẤM HOẠT ĐỘNG KHOÁNG SẢN TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH TRÀ VINH
I. KHU VỰC ĐẤT DÀNH RIÊNG CHO DI TÍCH LỊCH SỬ - VĂN HÓA ĐƯỢC XẾP HẠNG
STT | Số hiệu vùng cấm | Tên vùng cấm | Vị trí | Tọa độ VN2000 KT 105.5 độ múi 3 (Tọa độ trung tâm) | Diện tích quy hoạch (ha) | Loại hình di tích | Hạng Quyết định | Diện tích cấm HĐKS (ha) | |
X (m) | Y (m) | ||||||||
I- Huyện Càng Long | |||||||||
1 | DT8 | Di tích LSCM Chùa BODHICULAMANI (Ấp Sóc) | Ấp Sóc, xã Huyền Hội, huyện Càng Long | 1095622 | 577841 |
| Lịch sử | Cấp Quốc gia |
|
2 | DT10 | DTLS Chùa Py- Sey Va- Ra- Ram (chùa Ba Si) | xã Phương Thạnh, huyện Càng Long | 1100089 | 586565 |
| Lịch sử | Cấp Quốc gia |
|
3 | DT11 | DTLS Nơi thành lập Chi bộ An Trường | ấp 3, xã An Trường, huyện Càng Long | 1101443 | 575830 |
| Lịch sử | Cấp Quốc gia |
|
4 | DT22 | Di tích lịch sử Đình Phú Đức | Ấp Phú Đức 1, xã Bình Phú, huyện Càng Long | 1100669 | 581113 |
| Lịch sử | Cấp Tỉnh |
|
II- Thành phố Trà Vinh | |||||||||
5 | DT1 | Di tích lịch sử cách mạng Đền thờ Chủ tịch Hồ Chí Minh | Ấp Vĩnh Hội, xã Long Đức, TP. Trà Vinh | 1104193 | 590849 |
| Lịch sử | Cấp Quốc gia |
|
6 | DT3 | Di tích danh thắng Ao Bà Om | Khóm 4, phường 8, TP. Trà Vinh | 1096877 | 587980 | 2,48 | Danh lam thắng cảnh | Cấp Quốc gia |
|
7 | DT4 | Di tích kiến trúc tôn giáo chùa Âng | Khóm 4, phường 8, TP. Trà Vinh | 1096699 | 587936 |
| Kiến trúc nghệ thuật | Cấp Quốc gia |
|
8 | DT7 | Di tích kiến trúc nghệ thuật Phước Minh Cung (Chùa Ông) | Số 44 Điện Biên Phủ, phường 2, TP. Trà Vinh | 1098725 | 592059 |
| Kiến trúc nghệ thuật | Cấp Quốc gia |
|
9 | DT9 | Di tích kiến trúc nghệ thuật Chùa Kom Pong (BODHISALARAJA) | Khóm 2, phường 1, TP. Trà Vinh | 1099281 | 592069 |
| Kiến trúc nghệ thuật | Cấp Quốc gia |
|
10 | DT14 | Di tích lịch sử văn hóa Miếu Tiền Vãng (Miếu Tiên Sư) | Khóm 2, phường 1, TP. Trà Vinh | 1099189 | 591945 |
| Lịch sử | Cấp Tỉnh |
|
III- Huyện Cầu Kè | |||||||||
11 | DT21 | Di tích kiến trúc nghệ thuật Nhà cổ Huỳnh Kỳ (Nhà cổ Cầu Kè) | Khóm 2, thị trấn Cầu Kè, huyện Cầu Kè | 1091774 | 560992 |
| Kiến trúc nghệ thuật | Cấp Tỉnh |
|
12 | DT28 | DTLS Thánh tịnh Thanh Long Tràng Võ | ấp Ngãi Nhì, xã Tam Ngãi, huyện Cầu Kè | 1094637 | 559577 |
| Lịch sử | Cấp Tỉnh |
|
IV- Huyện Châu Thành | |||||||||
13 | DT19 | Di tích lịch sử Đình An mỹ (Đình Bà Trầm) | Ấp Bà Trầm, xã Hưng Mỹ, huyện Châu Thành | 1096906 | 599088 |
| Lịch sử | Cấp Tỉnh |
|
14 | DT40 | Cụm di tích Bờ Lũy - chùa Kom Pong Thmo (chùa Lò Gạch) | Ấp Ba Se A, xã Lương Hòa, huyện Châu Thành | 1096886 | 587073 |
| Khảo cổ | Cấp Quốc gia (Đang lập hồ sơ đề nghị công nhận) |
|
15 | DT44 | Di tích Gò Ông Tà | Ấp Cổ Tháp B, xã Nguyệt Hóa, huyện Châu Thành |
|
|
| Khảo cổ | Cấp Quốc gia (Dự kiến khai quật, nếu đủ điều kiện sẽ lập hồ sơ đề nghị công nhận) |
|
V- Huyện Trà Cú | |||||||||
16 | DT2 | Di tích Kiến trúc Lưu Cừ II | Ấp Lưu Cừ II, xã Lưu Nghiệp Anh, huyện Trà Cú | 1073578 | 575628 |
| Khảo cổ | Cấp Quốc gia |
|
17 | DT15 | Di tích lịch sử Chùa Bào Môn | Ấp Bào Môn, xã Đôn Châu, huyện Trà Cú | 1071221 | 597815 |
| Lịch sử | Cấp Tỉnh |
|
18 | DT17 | Di tích LSCM Chùa Long Thành | Ấp Long Thuận, xã Lưu Nghiệp Anh, huyện Trà Cú | 1072685 | 579907 |
| Lịch sử | Cấp Tỉnh |
|
19 | DT18 | Di tích LSCM Chùa Satharam Van Ta Rom (Chùa Tà Rom) | Ấp Tà Rom A, xã Đôn Châu, huyện Trà Cú | 1069007 | 596892 |
| Lịch sử | Cấp Tỉnh |
|
20 | DT25 | Di tích Chùa Chroy Ton Sa (Bãi Xào Giữa) | ấp Bãi Xào Giữa, xã Kim Sơn, huyện Trà Cú | 1069788 | 579266 |
| Lịch sử | Cấp Tỉnh |
|
21 | DT31 | Di tích Chùa Long Trường | ấp Long Trường, xã Tân Hiệp, huyện Trà Cú | 1076240 | 592675 |
| Lịch sử | Cấp Tỉnh |
|
22 | DT41 | Di tích Chùa Chê Đây (chùa Tháp) | Ấp Đồn Điền, xã Tân Sơn, huyện Trà Cú | 1076638 | 581411 |
| Khảo cổ | Cấp Quốc gia (Dự kiến khai quật, nếu đủ điều kiện sẽ lập hồ sơ đề nghị công nhận) |
|
23 | DT38 | DTLS Chùa Trô Pras Bat (chùa Chông Bát) | ấp Chông Bát, xã Tân Hiệp, huyện Trà Cú | 1076468 | 593529 |
| Lịch sử | Cấp Tỉnh (Đang hoàn thiện hồ sơ đề nghị công nhận) |
|
VI- Huyện Cầu Ngang | |||||||||
24 | DT5 | Di tích lịch sử cách mạng chùa Giác Linh (chùa Dơi) | Ấp Nhứt A, xã Mỹ Long Bắc, huyện Cầu Ngang | 1085044 | 608514 |
| Lịch sử | Cấp Quốc gia |
|
25 | DT13 | Di tích LSCM Chùa Phước Mỹ (Chùa Bà Sở) | Ấp Bến Chùa, xã Hiệp Mỹ Tây, huyện Cầu Ngang | 1075451 | 611264 |
| Lịch sử | Cấp Tỉnh |
|
26 | DT26 | DTLS Chùa Can Snom (Căn Nom) | ấp Căn Nom, xã Trường Thọ, huyện Cầu Ngang | 1082306 | 596625 |
| Lịch sử | Cấp Tỉnh |
|
27 | DT27 | DTLS Chùa Vel Lac (Lạc Hòa) | ấp Lạc Hòa, xã Thạnh Hòa Sơn, huyện Cầu Ngang | 1073964 | 606695 |
| Lịch sử | Cấp Tỉnh |
|
VII- Huyện Tiểu Cần | |||||||||
28 | DT43 | Di tích Gò Ông Tà (chùa Cây Còng). | Ấp Tân Trung Giồng A, xã Hiếu Trung, huyện Tiểu Cần |
|
|
| Khảo cổ | Cấp Quốc gia (Dự kiến khai quật, nếu đủ điều kiện lập hồ sơ đề nghị công nhận) |
|
VIII- Huyện Duyên Hải | |||||||||
29 | DT12 | DTLS Chùa Tà Lôn (Cái Cối) | ấp Cái Cối, xã Long Vĩnh, huyện Duyên Hải | 1061206 | 590619 |
| Lịch sử | Cấp Quốc gia |
|
30 | DT20 | Di tích LSCM Chùa Sattarinadi Pro Khup (Chùa Trà Khúp) | Ấp Trà Khúp, xã Ngủ Lạc, huyện Duyên Hải | 1069137 | 601640 |
| Lịch sử | Cấp Tỉnh |
|
31 | DT23 | DTLS Đình Phước Lộc | khóm 4, thị trấn Duyên Hải, huyện Duyên Hải | 1065566 | 609386 |
| Lịch sử | Cấp Tỉnh |
|
32 | DT37 | DTLS Ban An ninh tỉnh Trà Vinh | Ấp Đông Thành, xã Đông Hải, huyện Duyên Hải | 1056859 | 601888 |
| Lịch sử | Cấp Tỉnh |
|
33 | DT39 | DTLS Đình Khánh Hưng | Ấp Cái Đôi, xã Long Khánh, huyện Duyên Hải | 1062128 | 598308 |
| Lịch sử | Cấp Tỉnh |
|
34 | DT42 | Di tích Pra Sát (Ba Sát) | ấp Ba Sát, xã Đôn Châu, huyện Duyên Hải |
|
|
| Khảo cổ | Cấp Quốc gia (Dự kiến khai quật, nếu đủ điều kiện sẽ lập hồ sơ đề nghị công nhận) |
|
IX- Thị xã Duyên Hải | |||||||||
35 | DT6 | Di tích LSCM Bến tiếp nhận vũ khí Cồn Tàu | Ấp Cồn Trứng, xã Trường Long Hòa, thị xã Duyên Hải | 1063423 | 614277 |
| Lịch sử | Cấp Quốc gia |
|
36 | DT24 | DTLS Đình miếu Cồn Trứng | ấp Cồn Trứng, xã Trường Long Hòa, thị xã Duyên Hải | 1064974 | 615630 |
| Lịch sử | Cấp Quốc gia |
|
37 | DT36 | Di tích LSCM Lăng Ông Cồn Tàu | Ấp Cồn Tàu, xã Trường Long Hòa, thị xã Duyên Hải | 1065357 | 615137 |
| Lịch sử | Cấp Quốc gia |
|
38 | DT16 | Di tích LSCM Căn cứ Tỉnh ủy Trà Vinh (Căn cứ Giồng Giếng) | Ấp Giồng Giếng, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải | 1062671 | 610146 |
| Lịch sử | Cấp Tỉnh |
|
39 | DT29 | DTLS Đình Hội Hữu | ấp 13, xã Long Hữu, thị xã Duyên Hải | 1072052 | 606875 |
| Lịch sử | Cấp Tỉnh |
|
40 | DT30 | Di tích Lầu Bà Cố Hỷ Thượng Động nương nương | Ấp Ba Động, xã Trường Long Hòa, thị xã Duyên Hải | 1069294 | 615797 |
| Lịch sử | Cấp Tỉnh |
|
* 05 khu vực khoanh định cấm hoạt động khoáng sản thuộc đất dành riêng cho Khu du lịch được xếp hạng
STT | Số hiệu vùng cấm | Tên vùng cấm | Vị trí | Tọa độ VN2000 KT 105.5 độ múi 3 (Tọa độ trung tâm) | Diện tích quy hoạch (ha) | Diện tích có chồng lấn với quy hoạch khác (ha) | Đối tượng có quy hoạch chồng lấn | Diện tích cấm HĐKS (ha) | |
X (m) | Y (m) | ||||||||
1 | DT32/1 | Khu du lịch sinh thái cù lao Long Trị (khu 1) | xã Long Đức, TP Trà Vinh | 1101964 | 596277 | 39,64 |
|
| 39,64 |
2 | DT32/2 | Khu du lịch sinh thái cù lao Long Trị (khu 2) | xã Long Đức, TP Trà Vinh | 1106926 | 588266 | 11,28 |
|
| 11,28 |
3 | DT33 | Khu văn hóa-du lịch Ao Bà Om | Phường 8, TP Trà Vinh | 1097062 | 588198 | 83,76 |
|
| 83,76 |
4 | DT34 | Khu du lịch sinh thái Hàng Dương | xã Mỹ Long Nam, huyện Cầu Ngang | 1083081 | 611158 | 20,00 |
|
| 20,00 |
5 | DT35 | Khu du lịch sinh thái rừng ngập mặn biển Ba Động | xã Trường Long Hòa, thị xã Duyên Hải | 1067081 | 617416 | 538,29 |
|
| 538,29 |
Tổng |
|
|
| 692,97 |
|
| 692,97 |
II. KHU VỰC ĐẤT DÀNH RIÊNG CHO ĐẤT RỪNG PHÒNG HỘ
* Tổng hợp 23 khu vực khoanh định cấm hoạt động khoáng sản đối với đất rừng phòng hộ
STT | Số hiệu vùng cấm | Tên vùng cấm | Vị trí | Tọa độ VN2000 KT 105.5 độ múi 3 (Tọa độ trung tâm) | Diện tích quy hoạch (ha) | Diện tích có chồng lấn với quy hoạch khác (ha) | Đối tượng có quy hoạch chồng lấn | Diện tích cấm HĐKS (ha) | |
X (m) | Y (m) | ||||||||
I- Huyện Châu Thành | |||||||||
1 | R1 | Rừng phòng hộ | xã Hưng Mỹ, huyện Châu Thành | 1100657 | 597501 | 71,09 | 3,27 | DLST3 | 71,09 |
2 | R2 | Rừng phòng hộ | xã Hòa Minh-xã Long Hòa, huyện Châu Thành | 1093863 | 606244 | 465,57 | 33,65 | DLST5 | 465,57 |
3 | TR1 | Chốt bảo vệ rừng | xã Long Hòa, huyện Châu Thành | 1088342 | 613918 |
|
|
|
|
II- Huyện Cầu Ngang | |||||||||
4 | R3 | Rừng phòng hộ | xã Vinh Kim-xã Mỹ Long Bắc, huyện Cầu Ngang | 1089226 | 607529 | 17,57 |
|
| 17,57 |
5 | R4 | Rừng phòng hộ | xã Mỹ Long Bắc, huyện Cầu Ngang | 1088420 | 609022 | 68,40 | 28,73 2,09 | DLST4 QP24 | 68,40 |
6 | R5 | Rừng phòng hộ | xã Mỹ Long Bắc, huyện Cầu Ngang | 1086172 | 609699 | 20,99 | 1,31 | DLST6 | 20,99 |
7 | R6 | Rừng phòng hộ | TT. Mỹ Long, huyện Cầu Ngang | 1085402 | 610379 | 69,01 | 14,52 | DLST6 | 69,01 |
8 | R7 | Rừng phòng hộ | xã Mỹ Long Nam, huyện Cầu Ngang | 1081595 | 611854 | 527,31 |
|
| 527,31 |
9 | R8 | Rừng phòng hộ | xã Mỹ Long Nam, huyện Cầu Ngang | 1083792 | 613306 | 351,52 |
|
| 351,52 |
10 | TR2 | Trạm Cầu Ngang | xã Mỹ Long Bắc, huyện Cầu Ngang | 1083946 | 611312 |
|
|
|
|
III- Thị xã Duyên Hải | |||||||||
11 | R9 | Rừng phòng hộ | xã Long Hữu, TX. Duyên Hải | 1072271 | 613570 | 993,89 |
|
| 993,89 |
12 | R10 | Rừng phòng hộ | xã Hiệp Thạnh, TX. Duyên Hải | 1072913 | 615099 | 1528,33 |
|
| 1528,33 |
13 | R11 | Rừng phòng hộ | xã Hiệp Thạnh, TX. Duyên Hải | 1077861 | 616117 | 49,65 |
|
| 49,65 |
14 | R12 | Rừng phòng hộ | xã Trường Long Hòa, TX. Duyên Hải | 1066660 | 614011 | 2855,53 | 445,95 0,56 0,34 | DT35 QP64 QP65 | 2855,53 |
15 | R13 | Rừng phòng hộ | xã Dân Thành, TX. Duyên Hải | 1063805 | 612335 | 1350,04 | 102,08 | DLST10 | 1350,04 |
16 | R14 | Rừng phòng hộ | xã Dân Thành, TX. Duyên Hải | 1059033 | 611943 | 32,36 |
|
| 32,36 |
17 | R15 | Rừng phòng hộ | xã Dân Thành, TX. Duyên Hải | 1058735 | 608764 | 1144,66 |
|
| 1144,66 |
18 | TR3 | Trạm Trường Long Hòa | xã Trường Long Hòa, TX. Duyên Hải | 1071747 | 618259 |
|
|
|
|
IV- Huyện Duyên Hải | |||||||||
19 | R16 | Rừng phòng hộ | xã Long Khánh, huyện Duyên Hải | 1060030 | 604781 | 2450,28 | 861,29 | DLST9 | 2450,28 |
20 | R17 | Rừng phòng hộ | xã Đông Hải, huyện Duyên Hải | 1056092 | 605781 | 4059,21 | 0,62 110,37 | QP58 QP59 | 4059,21 |
21 | R18 | Rừng phòng hộ | xã Long Vĩnh, huyện Duyên Hải | 1056514 | 596784 | 3286,62 | 2,98 | QP55 | 3286,62 |
22 | TR4 | Trạm Đông Hải | xã Đông Hải, huyện Duyên Hải | 1055618 | 601757 |
|
|
|
|
23 | TR5 | Trạm La Gi | xã Long Vĩnh, huyện Duyên Hải | 1058703 | 592777 |
|
|
|
|
Tổng cộng: |
|
| 19342,04 | 1607,76 |
| 19342,04 |
III. KHU VỰC ĐẤT DÀNH RIÊNG CHO QUỐC PHÒNG
STT | Số hiệu vùng cấm | Tên vùng cấm | Vị trí | Tọa độ VN2000 KT 105.5 độ múi 3 (Tọa độ trung tâm) | Diện tích quy hoạch (ha) | Diện tích cấm HĐKS (ha) | |
X (m) | Y (m) | ||||||
1 | QP1 |
| xã An Trường A, huyện Càng Long | 1105778 | 569926 | 1,23 | 1,23 |
2 | QP2 |
| xã Nhị Long Phú, huyện Càng Long | 1109503 | 580455 | 0,80 | 0,80 |
3 | QP3 |
| xã Bình Phú, huyện Càng Long | 1102496 | 581583 | 1,64 | 1,64 |
4 | QP4 |
| xã Đại Phước, huyện Càng Long | 1104183 | 588553 | 2,44 | 2,44 |
5 | QP5 |
| xã Long Đức, TP. Trà Vinh | 1102671 | 591140 | 3,04 | 3,04 |
6 | QP6 |
| xã Long Đức, TP. Trà Vinh | 1102731 | 591369 | 2,82 | 2,82 |
7 | QP7 |
| Phường 1, TP. Trà Vinh | 1099647 | 592283 | 0,77 | 0,77 |
8 | QP8 |
| Phường 2, TP. Trà Vinh | 1098923 | 591867 | 0,52 | 0,52 |
9 | QP9 |
| Phường 2, TP. Trà Vinh | 1098928 | 591980 | 0,12 | 0,12 |
10 | QP10 |
| Phường 4, TP. Trà Vinh | 1098678 | 592185 | 0,01 | 0,01 |
11 | QP11 |
| Phường 7, TP. Trà Vinh | 1097922 | 590606 | 9,97 | 9,97 |
12 | QP12 |
| Phường 7, TP. Trà Vinh | 1098031 | 591245 | 8,75 | 8,75 |
13 | QP13 |
| Phường 5, TP. Trà Vinh | 1096277 | 592225 | 2,40 | 2,40 |
14 | QP14 |
| Phường 9, TP. Trà Vinh | 1094909 | 592562 | 0,22 | 0,22 |
15 | QP15 |
| xã Song Lộc, huyện Châu Thành | 1094135 | 582368 | 8,10 | 8,10 |
16 | QP16 |
| xã Lương Hòa A, huyện Châu Thành | 1092703 | 587006 | 8,30 | 8,30 |
17 | QP17 |
| xã Đa Lộc, huyện Châu Thành | 1091954 | 594355 | 5,46 | 5,46 |
18 | QP18 |
| xã Hòa Thuận, huyện Châu Thành | 1102431 | 593532 | 0,25 | 0,25 |
19 | QP19 |
| xã Hòa Thuận, huyện Châu Thành | 1100473 | 596147 | 0,32 | 0,32 |
20 | QP20 |
| xã Long Hòa, huyện Châu Thành | 1090034 | 613474 | 1,21 | 1,21 |
21 | QP21 |
| xã Long Hòa, huyện Châu Thành | 1089899 | 613560 | 0,07 | 0,07 |
22 | QP22 |
| xã Long Hòa, huyện Châu Thành | 1088114 | 611813 | 2,41 | 2,41 |
23 | QP23 |
| xã Kim Hòa, huyện Cầu Ngang | 1087634 | 599730 | 0,53 | 0,53 |
24 | QP24 |
| xã Mỹ Long Bắc, huyện Cầu Ngang | 1088047 | 609546 | 2,14 | 2,14 |
25 | QP25 |
| xã Mỹ Long Bắc, huyện Cầu Ngang | 1087034 | 608820 | 1,93 | 1,93 |
26 | QP26 |
| xã Mỹ Long Bắc, huyện Cầu Ngang | 1084154 | 609127 | 0,43 | 0,43 |
27 | QP27 |
| TT Mỹ Long, huyện Cầu Ngang | 1084345 | 611003 | 2,75 | 2,75 |
28 | QP28 |
| TT Cầu Ngang, huyện Cầu Ngang | 1083144 | 603621 | 1,13 | 1,13 |
29 | QP29 |
| xã Mỹ Long Nam, huyện Cầu Ngang | 1082164 | 611146 | 2,27 | 2,27 |
30 | QP30 |
| xã Mỹ Long Nam, huyện Cầu Ngang | 1083063 | 614910 | 24,75 | 24,75 |
31 | QP31 |
| xã Trường Thọ, huyện Cầu Ngang | 1079439 | 594731 | 0,41 | 0,41 |
32 | QP32 |
| xã Thông Hòa, huyện Cầu Kè | 1099235 | 562581 | 0,44 | 0,44 |
33 | QP33 |
| xã Thạnh Phú, huyện Cầu Kè | 1098907 | 566925 | 1,13 | 1,13 |
34 | QP34 |
| xã Tam Ngãi, huyện Cầu Kè | 1094962 | 560178 | 1,40 | 1,40 |
35 | QP35 |
| xã An Phú Tân, huyện Cầu Kè | 1092624 | 556744 | 0,40 | 0,40 |
36 | QP36 |
| TT Cầu Kè, huyện Cầu Kè | 1092045 | 560745 | 0,40 | 0,40 |
37 | QP37 |
| TT Cầu Kè, huyện Cầu Kè | 1091292 | 560970 | 1,19 | 1,19 |
38 | QP38 |
| xã Hòa Tân, huyện Cầu Kè | 1089941 | 558394 | 1,60 | 1,60 |
39 | QP39 |
| xã Phú Cần, huyện Tiểu Cần | 1084960 | 572728 | 4,94 | 4,94 |
40 | QP40 |
| xã Phú Cần, huyện Tiểu Cần | 1084388 | 574138 | 0,93 | 0,93 |
41 | QP41 |
| xã Tân Hùng, huyện Tiểu Cần | 1083323 | 576924 | 0,18 | 0,18 |
42 | QP42 |
| xã Phước Hưng, huyện Trà Cú | 1080364 | 590193 | 0,23 | 0,23 |
43 | QP43 |
| xã Phước Hưng, huyện Trà Cú | 1079187 | 588226 | 0,22 | 0,22 |
44 | QP44 |
| xã Tân Sơn, huyện Trà Cú | 1076277 | 579050 | 0,35 | 0,35 |
45 | QP45 |
| xã Tập Sơn, huyện Trà Cú | 1076923 | 582591 | 0,28 | 0,28 |
46 | QP46 |
| xã Tân Hiệp, huyện Trà Cú | 1075565 | 590623 | 0,39 | 0,39 |
47 | QP47 |
| xã Tân Hiệp, huyện Trà Cú | 1076379 | 593288 | 0,89 | 0,89 |
48 | QP48 |
| xã Lưu Nghiệp Anh, huyện Trà Cú | 1072713 | 578911 | 0,10 | 0,10 |
49 | QP49 |
| xã Ngãi Xuyên, huyện Trà Cú | 1073317 | 583194 | 0,50 | 0,50 |
50 | QP50 |
| xã Long Hiệp, huyện Trà Cú | 1073743 | 592013 | 0,08 | 0,08 |
51 | QP51 |
| xã Hàm Giang, huyện Trà Cú | 1071605 | 590469 | 0,29 | 0,29 |
52 | QP52 |
| xã Phước Hưng, huyện Trà Cú | 1069936 | 583691 | 3,94 | 3,94 |
53 | QP53 |
| xã Phước Hưng, huyện Trà Cú | 1066686 | 580583 | 5,08 | 5,08 |
54 | QP54 |
| xã Long Vĩnh, huyện Duyên Hải | 1061106 | 589211 | 5,19 | 5,19 |
55 | QP55 |
| xã Long Vĩnh, huyện Duyên Hải | 1057166 | 595315 | 3,14 | 3,14 |
56 | QP56 |
| xã Long Vĩnh, huyện Duyên Hải | 1054350 | 595470 | 1,01 | 1,01 |
57 | QP57 |
| xã Long Khánh, huyện Duyên Hải | 1061882 | 599000 | 0,61 | 0,61 |
58 | QP58 |
| xã Đông Hải, huyện Duyên Hải | 1056111 | 601371 | 1,10 | 1,10 |
59 | QP59 |
| xã Đông Hải, huyện Duyên Hải | 1056547 | 607605 | 111,01 | 111,01 |
60 | QP60 |
| xã Long Toàn, TX Duyên Hải | 1069727 | 609336 | 68,30 | 68,30 |
61 | QP61 |
| xã Hiệp Thạnh, TX Duyên Hải | 1078689 | 614614 | 1,16 | 1,16 |
62 | QP62 |
| xã Trường Long Hòa, TX Duyên Hải | 1070292 | 613913 | 20,36 | 20,36 |
63 | QP63 |
| xã Trường Long Hòa, TX Duyên Hải | 1070171 | 615997 | 2,25 | 2,25 |
64 | QP64 |
| xã Trường Long Hòa, TX Duyên Hải | 1070158 | 617309 | 0,56 | 0,56 |
65 | QP65 |
| xã Trường Long Hòa, TX Duyên Hải | 1072390 | 617621 | 0,38 | 0,38 |
66 | QP66 |
| xã Trường Long Hòa, TX Duyên Hải | 1069258 | 617997 | 20,70 | 20,70 |
67 | QP67 |
| xã Dân Thành, TX Duyên Hải | 1062454 | 609933 | 119,33 | 119,33 |
68 | QP68 |
| xã Dân Thành, TX Duyên Hải | 1059232 | 611673 | 4,15 | 4,15 |
Tổng cộng: |
|
| 481,45 | 481,45 |
IV. KHU VỰC ĐẤT DÀNH RIÊNG CHO MỤC ĐÍCH AN NINH
STT | Số hiệu vùng cẩm | Tên vùng cấm | Vị trí | Tọa độ VN2000 KT 105.5 độ múi 3 (Tọa độ trung tâm) | Diện tích quy hoạch (ha) | Diện tích cấm HĐKS (ha) | |
X (m) | Y (m) | ||||||
I- Huyện Càng Long | |||||||
1 | AN1 |
| xã An Trường A, huyện Càng Long | 1105503 | 569449 | 0,18 | 0,18 |
2 | AN2 |
| TT Càng Long, huyện Càng Long | 1105750 | 577087 | 0,55 | 0,55 |
3 | AN3 |
| xã Nhị Long, huyện Càng Long | 1106875 | 583738 | 0,24 | 0,24 |
4 | AN4 |
| xã An Trường, huyện Càng Long | 1103247 | 577468 | 4,49 | 4,49 |
II-Thành phố Trà Vinh | |||||||
5 | AN5 |
| xã Long Đức, TP. Trà Vinh | 1105596 | 589260 | 0,93 | 0,18 |
6 | AN6 |
| xã Long Đức, TP. Trà Vinh | 1102873 | 593555 | 0,25 | 0,55 |
7 | AN7 |
| Phường 4, TP. Trà Vinh | 1102135 | 593109 | 0,27 | 0,24 |
8 | AN8 |
| Phường 4, TP. Trà Vinh | 1101997 | 593094 | 0,06 | 4,49 |
9 | AN9 |
| Phường 1, TP. Trà Vinh | 1099115 | 591602 | 0,42 | 0,18 |
10 | AN10 |
| Phường 1, TP. Trà Vinh | 1099080 | 591793 | 1,02 | 0,55 |
11 | AN11 |
| Phường 4, TP. Trà Vinh | 1098958 | 592200 | 0,01 | 0,24 |
12 | AN12 |
| Phường 2, TP. Trà Vinh | 1098730 | 591595 | 0,04 | 4,49 |
13 | AN13 |
| Phường 7, TP. Trà Vinh | 1098442 | 591060 | 0,53 | 0,18 |
14 | AN14 |
| Phường 3, TP. Trà Vinh | 1098268 | 592943 | 1,25 | 0,55 |
15 | AN15 |
| Phường 6, TP. Trà Vinh | 1097579 | 592281 | 0,13 | 0,24 |
16 | AN16 |
| Phường 6, TP. Trà Vinh | 1097128 | 592100 | 0,56 | 4,49 |
17 | AN17 |
| Phường 7, TP. Trà Vinh | 1096778 | 589901 | 4,91 | 0,18 |
18 | AN18 |
| Phường 7, TP. Trà Vinh | 1096655 | 590320 | 1,75 | 0,55 |
19 | AN19 |
| Phường 7, TP. Trà Vinh | 1096620 | 590509 | 3,14 | 0,24 |
20 | AN20 |
| Phường 9, TP. Trà Vinh | 1094860 | 592424 | 2,19 | 4,49 |
21 | AN21 |
| Phường 5, TP. Trà Vinh | 1093951 | 591494 | 5,11 | 0,18 |
III- Huyện Châu Thành | |||||||
22 | AN22 |
| xã Lương Hòa, huyện Châu Thành | 1096096 | 587427 | 2,28 | 2,28 |
23 | AN23 |
| xã Lương Hòa A, huyện Châu Thành | 1090849 | 587674 | 1,62 | 1,62 |
24 | AN24 |
| TT Châu Thành, huyện Châu Thành | 1091060 | 592966 | 5,90 | 5,90 |
IV- Huyện Cầu Ngang | |||||||
25 | AN25 |
| xã Mỹ Hòa, huyện Cầu Ngang | 1085819 | 604515 | 2,15 | 2,15 |
26 | AN26 |
| TT Cầu Ngang, huyện Cầu Ngang | 1083718 | 604111 | 1,15 | 1,15 |
VI- Huyện Cầu Kè | |||||||
27 | AN27 |
| xã Phong Phú, huyện Cầu Kè | 1086475 | 562400 | 3,39 | 3,39 |
VII- Huyện Trà Cú | |||||||
28 | AN28 |
| xã Phước Hưng, huyện Trà Cú | 1079181 | 588214 | 0,22 | 0,22 |
29 | AN29 |
| xã Phước Hưng, huyện Trà Cú | 1080335 | 590165 | 0,23 | 0,23 |
30 | AN30 |
| xã Ngãi Xuyên, huyện Trà Cú | 1073366 | 583194 | 0,20 | 0,20 |
VIII- Thị xã Duyên Hải | |||||||
31 | AN31 |
| xã Long Hữu, TX Duyên Hải | 1070431 | 610236 | 41,79 | 41,79 |
IX- Huyện Duyên Hải | |||||||
32 | AN32 |
| xã Đông Hải, huyện Duyên Hải | 1056828 | 601888 | 0,22 | 0,22 |
Tổng cộng: |
|
|
|
| 87,18 | 87,18 |
V. KHU VỰC ĐẤT DÀNH RIÊNG CHO TÔN GIÁO, TÍN NGƯỠNG
STT | Số hiệu vùng cấm | Tên vùng cấm | Vị trí | Tọa độ VN2000 KT 105.5 độ múi 3 (Tọa độ trung tâm) | Diện tích cấm HĐKS (ha) | ||
X (m) | Y (m) | ||||||
I- Huyện Càng Long | |||||||
1 | TG1 |
| xã Đức Mỹ, huyện Càng Long | 1111800 | 583629 | 0,60 | |
2 | TG2 |
| xã Đức Mỹ, huyện Càng Long | 1110363 | 585735 | 0,70 | |
3 | TG3 |
| xã Mỹ Cẩm, huyện Càng Long | 1105762 | 572611 | 1,60 | |
4 | TG4 |
| TT Càng Long, huyện Càng long | 1105824 | 577089 | 0,63 | |
5 | TG5 |
| TT Càng Long, huyện Càng long | 1105763 | 577175 | 0,48 | |
6 | TG6 |
| TT Càng Long, huyện Càng long | 1104242 | 576739 | 3,86 | |
7 | TG7 |
| xã Đại Phước, huyện Càng Long | 1105961 | 587812 | 4,26 | |
8 | TG8 |
| xã An Trường A, huyện Càng Long | 1103085 | 569456 | 1,06 | |
9 | TG9 |
| xã An Trường, huyện Càng Long | 1100370 | 575487 | 0,60 | |
10 | TG9_2 |
| xã Bình Phú, huyện Càng Long | 1100614 | 581049 | 4,12 | |
11 | TG10 |
| xã Phương Thạnh, huyện Càng Long | 1102898 | 584334 | 1,03 | |
12 | TG11 |
| xã Phương Thạnh, huyện Càng Long | 1100095 | 586505 | 6,94 | |
13 | TG12 |
| xã Đại Phúc, huyện Càng Long | 1103728 | 588385 | 0,97 | |
II- Thành phố Trà Vinh | |||||||
14 | TG13 |
| xã Long Đức, TP. Trà Vinh | 1104493 | 590451 | 12,69 | |
15 | TG37 |
| Phường 8, TP. Trà Vinh | 1095523 | 589145 | 1,88 | |
16 | TG38 |
| Phường 8, TP. Trà Vinh | 1095606 | 589366 | 2,59 | |
17 | TG51 |
| Phường 5, TP. Trà Vinh | 1095803 | 590249 | 2,67 | |
18 | TG52 |
| Phường 5, TP. Trà Vinh | 1095550 | 590087 | 5,08 | |
19 | TG53 |
| Phường 5, TP. Trà Vinh | 1095943 | 591862 | 8,03 | |
20 | TG54 |
| Phường 5, TP. Trà Vinh | 1094166 | 591680 | 27,48 | |
21 | TG55 |
| Phường 5, TP. Trà Vinh | 1093877 | 592379 | 1,99 | |
22 | TG56 |
| Phường 9, TP. Trà Vinh | 1093971 | 594411 | 56,25 | |
III- Huyện Cầu Kè | |||||||
23 | TG14 |
| xã Tam Ngãi, huyện Cầu Kè | 1095157 | 557486 | 2,21 | |
24 | TG15 |
| xã Tam Ngãi, huyện Cầu Kè | 1094818 | 557176 | 1,10 | |
25 | TG16 |
| xã Tam Ngãi, huyện Cầu Kè | 1094570 | 556334 | 1,88 | |
26 | TG17 |
| xã Hòa Ân, huyện Cầu Kè | 1094280 | 562229 | 2,64 | |
27 | TG18 |
| xã Hòa Ân, huyện Cầu Kè | 1093727 | 562322 | 3,30 | |
28 | TG19 |
| xã Hòa Ân, huyện Cầu Kè | 1092629 | 562084 | 1,49 | |
29 | TG20 |
| TT Cầu Kè, huyện Cầu Kè | 1092595 | 561223 | 2,19 | |
30 | TG21 |
| TT Cầu Kè, huyện Cầu Kè | 1092074 | 561220 | 6,42 | |
31 | TG22 |
| TT Cầu Kè, huyện Cầu Kè | 1091901 | 561025 | 0,96 | |
32 | TG22_2 |
| thị trấn Cầu Kè, huyện Cầu Kè | 1091594 | 560878 | 2,60 | |
33 | TG23 |
| xã Châu Điền, huyện Cầu Kè | 1090543 | 564279 | 2,65 | |
34 | TG24 |
| xã Châu Điền, huyện Cầu Kè | 1087070 | 562141 | 3,52 | |
35 | TG25 |
| xã Phong Phú, huyện Cầu Kè | 1087995 | 563838 | 5,87 | |
36 | TG26 |
| xã Phong Thạnh, huyện Cầu Kè | 1089483 | 568542 | 3,17 | |
37 | TG27 |
| xã Phong Thạnh, huyện Cầu Kè | 1088472 | 567957 | 4,09 | |
IV- Huyện Tiểu Cần | |||||||
38 | TG28 |
| xã Hiếu Trung, huyện Tiểu Cần | 1092918 | 572985 | 0,89 | |
39 | TG29 |
| xã Hiếu Trung, huyện Tiểu Cần | 1090331 | 575383 | 3,49 | |
40 | TG30 |
| xã Hiếu Trung, huyện Tiểu Cần | 1090034 | 575411 | 3,17 | |
41 | TG31 |
| xã Hiếu Trung, huyện Tiểu Cần | 1088189 | 572326 | 0,87 | |
42 | TG32 |
| xã Hiếu Tử, huyện Tiểu Cần | 1091723 | 578934 | 0,24 | |
43 | TG33 |
| xã Hiếu Tử, huyện Tiểu Cần | 1089972 | 576679 | 0,49 | |
44 | TG41 |
| TT Cầu Quan, huyện Tiểu Cần | 1080881 | 569172 | 2,02 | |
45 | TG42 |
| xã Long Thới, huyện Tiểu Cần | 1082430 | 572111 | 3,10 | |
46 | TG43 |
| xã Long Thới, huyện Tiểu Cần | 1081575 | 570643 | 0,22 | |
47 | TG44 |
| xã Long Thới, huyện Tiểu Cần | 1079774 | 571384 | 0,15 | |
48 | TG45 |
| xã Phú Cần, huyện Tiểu Cần | 1085708 | 572203 | 1,50 | |
49 | TG46 |
| xã Phú Cần, huyện Tiểu Cần | 1086658 | 576150 | 1,37 | |
50 | TG47 |
| xã Phú Cần, huyện Tiểu Cần | 1085345 | 573585 | 0,13 | |
51 | TG48 |
| xã Phú Cần, huyện Tiểu Cần | 1084798 | 573222 | 0,61 | |
52 | TG49 |
| xã Phú Cần, huyện Tiểu Cần | 1084502 | 574051 | 1,72 | |
53 | TG49_2 |
| TT Tiểu Cần, huyện Tiểu Cần | 1083968 | 576808 | 0,05 | |
54 | TG62 |
| xã Tân Hòa, huyện Tiểu Cần | 1079612 | 570558 | 0,65 | |
55 | TG63 |
| xã Tân Hòa, huyện Tiểu Cần | 1082016 | 573661 | 0,32 | |
56 | TG64 |
| xã Tân Hòa, huyện Tiểu Cần | 1081818 | 574805 | 0,36 | |
57 | TG65 |
| xã Hùng Hòa, huyện Tiểu Cần | 1078770 | 574960 | 0,12 | |
58 | TG66 |
| xã Hùng Hòa, huyện Tiểu Cần | 1079481 | 576402 | 0,66 | |
59 | TG67 |
| xã Hùng Hòa, huyện Tiểu Cần | 1079467 | 576916 | 1,14 | |
60 | TG68 |
| xã Hùng Hòa, huyện Tiểu Cần | 1078890 | 576674 | 0,41 | |
61 | TG69 |
| xã Hùng Hòa, huyện Tiểu Cần | 1079047 | 578703 | 0,28 | |
62 | TG70 |
| xã Tân Hùng, huyện Tiểu Cần | 1083220 | 581259 | 0,27 | |
63 | TG71 |
| xã Tân Hùng, huyện Tiểu Cần | 1081164 | 582262 | 0,59 | |
V- Huyện Châu Thành | |||||||
64 | TG34 |
| xã Song Lộc, huyện Châu Thành | 1093398 | 580960 | 0,71 | |
65 | TG35 |
| xã Song Lộc, huyện Châu Thành | 1096629 | 582061 | 0,70 | |
66 | TG36 |
| xã Lương Hòa, huyện Châu Thành | 1096901 | 587058 | 4,87 | |
67 | TG39 |
| xã Hòa Thuận, huyện Châu Thành | 1099767 | 594076 | 4,36 | |
68 | TG40 |
| xã Hòa Thuận, huyện Châu Thành | 1098572 | 594470 | 3,82 | |
69 | TG50 |
| xã Lương Hòa A, huyện Châu Thành | 1094430 | 588534 | 35,63 | |
70 | TG57 |
| xã Hòa Lợi, huyện Châu Thành | 1097572 | 594238 | 4,42 | |
71 | TG58 |
| xã Hòa Lợi, huyện Châu Thành | 1095149 | 596802 | 0,77 | |
72 | TG59 |
| xã Hưng Mỹ, huyện Châu Thành | 1095386 | 601028 | 0,98 | |
73 | TG60 |
| xã Hưng Mỹ, huyện Châu Thành | 1094396 | 598730 | 1,08 | |
74 | TG61 |
| xã Hòa Minh, huyện Châu Thành | 1096709 | 604181 | 5,10 | |
75 | TG72 |
| xã Thanh Mỹ, huyện Châu Thành | 1088914 | 588333 | 4,60 | |
76 | TG73 |
| xã Thanh Mỹ, huyện Châu Thành | 1086343 | 587353 | 3,00 | |
77 | TG74 |
| TT Châu Thành, huyện Châu Thành | 1093601 | 592595 | 17,34 | |
78 | TG75 |
| TT Châu Thành, huyện Châu Thành | 1090901 | 592434 | 16,53 | |
79 | TG76 |
| xã Mỹ Chánh, huyện Châu Thành | 1090326 | 592797 | 3,18 | |
80 | TG77 |
| xã Mỹ Chánh, huyện Châu Thành | 1084283 | 591499 | 0,56 | |
81 | TG78 |
| xã Đa Lộc, huyện Châu Thành | 1091944 | 594716 | 1,11 | |
82 | TG79 |
| xã Đa Lộc, huyện Châu Thành | 1089784 | 593822 | 3,59 | |
83 | TG80 |
| xã Đa Lộc, huyện Châu Thành | 1086719 | 593807 | 0,16 | |
84 | TG81 |
| xã Phước Hảo, huyện Châu Thành | 1092659 | 596329 | 0,81 | |
85 | TG82 |
| xã Phước Hảo, huyện Châu Thành | 1092314 | 601285 | 0,90 | |
86 | TG83 |
| xã Phước Hảo, huyện Châu Thành | 1089847 | 596800 | 1,56 | |
87 | TG107 |
| xã Long Hòa, huyện Châu Thành | 1093681 | 606834 | 0,56 | |
88 | TG108 |
| xã Long Hòa, huyện Châu Thành | 1093705 | 608934 | 3,56 | |
89 | TG109 |
| xã Long Hòa, huyện Châu Thành | 1092269 | 609094 | 0,48 | |
90 | TG110 |
| xã Long Hòa, huyện Châu Thành | 1090794 | 611766 | 0,65 | |
VI- Huyện Trà Cú | |||||||
91 | TG84 |
| xã An Quảng Hữu, huyện Trà Cú | 1074506 | 571923 | 52,95 | |
92 | TG85 |
| xã An Quảng Hữu, huyện Trà Cú | 1076611 | 574755 | 0,36 | |
93 | TG86 |
| xã An Quảng Hữu, huyện Trà Cú | 1075544 | 574429 | 2,94 | |
94 | TG87 |
| xã An Quảng Hữu, huyện Trà Cú | 1075943 | 576798 | 3,49 | |
95 | TG88 |
| xã An Quảng Hữu, huyện Trà Cú | 1074636 | 574369 | 1,74 | |
96 | TG89 |
| xã Tập Sơn, huyện Trà Cú | 1076640 | 581718 | 0,49 | |
97 | TG90 |
| xã Tập Sơn, huyện Trà Cú | 1077292 | 583011 | 2,03 | |
98 | TG91 |
| xã Phước Hưng, huyện Trà Cú | 1077925 | 585535 | 3,96 | |
99 | TG92 |
| xã Phước Hưng, huyện Trà Cú | 1078732 | 586899 | 3,19 | |
100 | TG93 |
| xã Phước Hưng, huyện Trà Cú | 1079290 | 588514 | 0,64 | |
101 | TG94 |
| xã Phước Hưng, huyện Trà Cú | 1079511 | 589000 | 0,73 | |
102 | TG95 |
| xã Phước Hưng, huyện Trà Cú | 1080560 | 590496 | 4,39 | |
103 | TG96 |
| xã Phước Hưng, huyện Trà Cú | 1081000 | 591021 | 3,99 | |
104 | TG97 |
| xã Phước Hưng, huyện Trà Cú | 1081377 | 591158 | 1,29 | |
105 | TG120 |
| xã Lưu Nghiệp Anh, huyện Trà Cú | 1073088 | 575833 | 5,01 | |
106 | TG121 |
| xã Lưu Nghiệp Anh, huyện Trà Cú | 1073012 | 578407 | 2,99 | |
107 | TG122 |
| xã Lưu Nghiệp Anh, huyện Trà Cú | 1072637 | 579817 | 3,98 | |
108 | TG123 |
| xã Lưu Nghiệp Anh, huyện Trà Cú | 1072268 | 579002 | 0,93 | |
109 | TG124 |
| xã Ngãi Xuyên, huyện Trà Cú | 1072702 | 582142 | 0,37 | |
110 | TG125 |
| xã Ngãi Xuyên, huyện Trà Cú | 1072913 | 582199 | 2,20 | |
111 | TG126 |
| xã Ngãi Xuyên, huyện Trà Cú | 1072744 | 582745 | 7,36 | |
112 | TG127 |
| xã Tân Hiệp, huyện Trà Cú | 1075622 | 590409 | 2,40 | |
113 | TG127_2 |
| xã Tân Hiệp, huyện Trà Cú | 1076078 | 593135 | 1,00 | |
114 | TG135 |
| xã Kim Sơn, huyện Trà Cú | 1069736 | 579261 | 2,29 | |
115 | TG136 |
| xã Kim Sơn, huyện Trà Cú | 1069801 | 580697 | 2,64 | |
116 | TG137 |
| xã Kim Sơn, huyện Trà Cú | 1070131 | 582670 | 3,33 | |
117 | TG138 |
| xã Thanh Sơn, huyện Trà Cú | 1071914 | 587408 | 9,15 | |
118 | TG139 |
| xã Thanh Sơn, huyện Trà Cú | 1071333 | 586495 | 4,73 | |
119 | TG140 |
| xã Thanh Sơn, huyện Trà Cú | 1069982 | 585092 | 3,02 | |
120 | TG141 |
| xã Long Hiệp, huyện Trà Cú | 1075140 | 595473 | 1,95 | |
121 | TG142 |
| xã Hàm Tân, huyện Trà Cú | 1067562 | 580529 | 4,61 | |
122 | TG143 |
| xã Hàm Tân, huyện Trà Cú | 1067854 | 584794 | 2,11 | |
123 | TG144 |
| xã Hàm Tân, huyện Trà Cú | 1068401 | 586159 | 2,89 | |
124 | TG145 |
| xã Hàm Giang, huyện Trà Cú | 1070529 | 589162 | 2,38 | |
125 | TG146 |
| xã Hàm Giang, huyện Trà Cú | 1068569 | 587530 | 0,30 | |
126 | TG147 |
| xã Ngọc Biên, huyện Trà Cú | 1074439 | 597660 | 1,00 | |
127 | TG148 |
| xã Ngọc Biên, huyện Trà Cú | 1073737 | 597005 | 1,34 | |
128 | TG153 |
| xã Đại An, huyện Trà Cú | 1066618 | 587970 | 2,83 | |
129 | TG154 |
| xã Đôn Xuân, huyện Trà Cú | 1067784 | 593270 | 1,03 | |
130 | TG155 |
| xã Đôn Xuân, huyện Trà Cú | 1066554 | 591406 | 0,84 | |
131 | TG156 |
| xã Đôn Xuân, huyện Trà Cú | 1066712 | 592493 | 0,42 | |
132 | TG157 |
| xã Đôn Châu, huyện Trà Cú | 1068980 | 597084 | 2,47 | |
VII- Huyện Cầu Ngang | |||||||
133 | TG98 |
| xã Trường Thọ, huyện Cầu Ngang | 1082280 | 596634 | 8,75 | |
134 | TG99 |
| xã Trường Thọ, huyện Cầu Ngang | 1080416 | 595556 | 0,99 | |
135 | TG100 |
| xã Kim Hòa, huyện Cầu Ngang | 1089917 | 598587 | 1,06 | |
136 | TG101 |
| xã Kim Hòa, huyện Cầu Ngang | 1088742 | 599512 | 4,55 | |
137 | TG102 |
| xã Kim Hòa, huyện Cầu Ngang | 1086848 | 599586 | 2,36 | |
138 | TG103 |
| xã Vinh Kim, huyện Cầu Ngang | 1089591 | 603717 | 4,19 | |
139 | TG104 |
| xã Vinh Kim, huyện Cầu Ngang | 1089919 | 605517 | 1,96 | |
140 | TG105 |
| xã Vinh Kim, huyện Cầu Ngang | 1088942 | 604442 | 1,99 | |
141 | TG106 |
| xã Vinh Kim, huyện Cầu Ngang | 1086278 | 605189 | 1,04 | |
142 | TG111 |
| xã Hiệp Hòa, huyện Cầu Ngang | 1084273 | 599332 | 3,62 | |
143 | TG112 |
| xã Hiệp Hòa, huyện Cầu Ngang | 1083046 | 599024 | 2,95 | |
144 | TG113 |
| xã Hiệp Hòa, huyện Cầu Ngang | 1081270 | 599368 | 3,29 | |
145 | TG114 |
| xã Mỹ Hòa, huyện Cầu Ngang | 1085566 | 604499 | 2,34 | |
146 | TG115 |
| xã Mỹ Hòa, huyện Cầu Ngang | 1084632 | 604730 | 3,39 | |
147 | TG116 |
| xã Mỹ Hòa, huyện Cầu Ngang | 1084548 | 605971 | 3,01 | |
148 | TG117 |
| xã Mỹ Hòa, huyện Cầu Ngang | 1083538 | 606498 | 2,71 | |
149 | TG118 |
| xã Mỹ Long Bắc, huyện Cầu Ngang | 1085896 | 608926 | 0,81 | |
150 | TG119 |
| TT Mỹ Long, huyện Cầu Ngang | 1084794 | 610483 | 0,22 | |
151 | TG128 |
| xã Nhị Trường, huyện Cầu Ngang | 1078464 | 596753 | 5,93 | |
152 | TG129 |
| xã Nhị Trường, huyện Cầu Ngang | 1079015 | 598673 | 5,57 | |
153 | TG130 |
| xã Long Sơn, huyện Cầu Ngang | 1079203 | 602547 | 5,63 | |
154 | TG131 |
| xã Hiệp Mỹ Đông, huyện Cầu Ngang | 1079940 | 605443 | 0,13 | |
155 | TG132 |
| xã Hiệp Mỹ Đông, huyện Cầu Ngang | 1081137 | 608114 | 0,26 | |
156 | TG133 |
| xã Hiệp Mỹ Đông, huyện Cầu Ngang | 1080001 | 608667 | 0,23 | |
157 | TG134 |
| xã Hiệp Mỹ Đông, huyện Cầu Ngang | 1078232 | 607682 | 1,48 | |
158 | TG149 |
| xã Thạnh Hòa Sơn, huyện Cầu Ngang | 1072833 | 603020 | 5,04 | |
159 | TG150 |
| xã Thạnh Hòa Sơn, huyện Cầu Ngang | 1073892 | 606653 | 6,58 | |
160 | TG151 |
| xã Hiệp Mỹ Tây, huyện Cầu Ngang | 1076992 | 606296 | 1,70 | |
161 | TG152 |
| xã Hiệp Mỹ Tây, huyện Cầu Ngang | 1076668 | 607015 | 4,60 | |
VIII- Thị xã Duyên Hải | |||||||
162 | TG164 |
| xã Long Hữu, thị xã Duyên Hải | 1072526 | 606945 | 0,26 | |
163 | TG165 |
| xã Long Hữu, thị xã Duyên Hải | 1071975 | 606026 | 0,39 | |
164 | TG166 |
| xã Long Hữu, thị xã Duyên Hải | 1070869 | 605928 | 0,68 | |
165 | TG167 |
| xã Long Hữu, thị xã Duyên Hải | 1071273 | 606583 | 0,70 | |
166 | TG168 |
| xã Long Hữu, thị xã Duyên Hải | 1071420 | 607402 | 2,43 | |
167 | TG169 |
| xã Long Hữu, thị xã Duyên Hải | 1071651 | 608475 | 0,21 | |
168 | TG170 |
| xã Long Hữu, thị xã Duyên Hải | 1071397 | 609477 | 2,61 | |
169 | TG171 |
| xã Long Hữu, thị xã Duyên Hải | 1070989 | 608576 | 1,37 | |
170 | TG172 |
| xã Long Hữu, thị xã Duyên Hải | 1070373 | 608144 | 0,26 | |
171 | TG173 |
| xã Long Hữu, thị xã Duyên Hải | 1070046 | 606802 | 5,49 | |
172 | TG174 |
| xã Long Hữu, thị xã Duyên Hải | 1070652 | 611221 | 2,00 | |
173 | TG175 |
| xã Hiệp Thạnh, thị xã Duyên Hải | 1077176 | 615971 | 1,53 | |
174 | TG182 |
| xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải | 1063864 | 613180 | 0,68 | |
175 | TG183 |
| xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải | 1060538 | 611570 | 0,88 | |
176 | TG184 |
| xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải | 1059119 | 607590 | 0,21 | |
177 | TG185 |
| xã Trường Long Hòa, thị xã Duyên Hải | 1070016 | 615727 | 1,01 | |
178 | TG186 |
| xã Trường Long Hòa, thị xã Duyên Hải | 1065151 | 616088 | 2,06 | |
VIII- Huyện Duyên Hải | |||||||
179 | TG158 |
| xã Ngũ Lạc, huyện Duyên Hải | 1072458 | 604223 | 1,78 | |
180 | TG159 |
| xã Ngũ Lạc, huyện Duyên Hải | 1071574 | 605687 | 2,15 | |
181 | TG160 |
| xã Ngũ Lạc, huyện Duyên Hải | 1071373 | 604146 | 0,36 | |
182 | TG161 |
| xã Ngũ Lạc, huyện Duyên Hải | 1070339 | 603534 | 0,46 | |
183 | TG162 |
| xã Ngũ Lạc, huyện Duyên Hải | 1070169 | 601298 | 13,60 | |
184 | TG163 |
| xã Ngũ Lạc, huyện Duyên Hải | 1069218 | 600840 | 1,06 | |
185 | TG176 |
| xã Long Vĩnh, huyện Duyên Hải | 1061256 | 590574 | 0,51 | |
186 | TG177 |
| xã Long Vĩnh, huyện Duyên Hải | 1061839 | 593523 | 3,61 | |
187 | TG178 |
| xã Long Vĩnh, huyện Duyên Hải | 1061815 | 596492 | 2,60 | |
188 | TG179 |
| xã Long Khánh, huyện Duyên Hải | 1062549 | 599276 | 2,03 | |
189 | TG180 |
| xã Long Khánh, huyện Duyên Hải | 1062633 | 601116 | 0,58 | |
190 | TG181 |
| xã Long Khánh, huyện Duyên Hải | 1061822 | 599415 | 1,84 | |
191 | TG187 |
| xã Đông Hải, huyện Duyên Hải | 1057276 | 603727 | 0,53 | |
192 | TG188 |
| xã Đông Hải, huyện Duyên Hải | 1058417 | 606282 | 0,17 | |
Cộng: |
|
|
|
| 633,62 | ||
* Khoanh định cấm hoạt động khoáng sản gồm Chùa, Đình, Nhà thờ; Tháp
STT | Số hiệu vùng cấm | Tên vùng cấm | Vị trí | Tọa độ VN2000 KT 105.5 độ múi 3 (Tọa độ trung tâm) | Diện tích cấm HĐKS (ha) | |
X (m) | Y (m) | |||||
I- Huyện Càng Long | ||||||
1 | CT1 |
| xã Đức Mỹ, huyện Càng Long | 1111975 | 583821 | 0,09 |
2 | CT2 |
| xã Mỹ Cẩm, huyện Càng Long | 1108399 | 574215 |
|
3 | CT3 | Chùa Pháp Tự An | TT Càng long, huyện Càng Long | 1106479 | 578248 |
|
4 | CT4 | Nhà thờ Càng Long | TT Càng long, huyện Càng Long | 1105535 | 577066 | 0,10 |
5 | CT5 |
| TT Càng long, huyện Càng Long | 1105396 | 577190 |
|
6 | CT6 | Chùa Ông Hảo | TT Càng long, huyện Càng Long | 1104950 | 576987 | 0,29 |
7 | CT7 |
| TT Càng long, huyện Càng Long | 1104607 | 577072 |
|
8 | CT8 | Chùa Hưng Huệ Tự | TT Càng long, huyện Càng Long | 1104261 | 576887 |
|
9 | CT9 | Nhà Thờ Bãi Xan | xã Đại Phước, huyện Càng Long | 1108617 | 586568 | 0,36 |
10 | CT10 |
| xã Đại Phước, huyện Càng Long | 1105555 | 585549 |
|
11 | CT11 | Chùa Pháp Hoa | xã Tân Bình, huyện Càng Long | 1099358 | 572523 | 0,14 |
12 | CT12 |
| xã Tân Bình, huyện Càng Long | 1099464 | 572810 |
|
13 | CT13 |
| xã An Trường, huyện Càng Long | 1100863 | 574625 |
|
14 | CT14 | Chùa Mục Đồng | xã Bình Phú, huyện Càng Long | 1105680 | 584456 | 0,18 |
15 | CT15 |
| xã Bình Phú, huyện Càng Long | 1104657 | 582467 |
|
16 | CT16 |
| xã Bình Phú, huyện Càng Long | 1101928 | 581343 |
|
17 | CT17 | Chùa Bà | xã Bình Phú, huyện Càng Long | 1101321 | 581434 |
|
18 | CT18 | Tháp | xã Bình Phú, huyện Càng Long | 1101525 | 581370 |
|
19 | CT19 | Đình Ông Tà | xã Bình Phú, huyện Càng Long | 1100362 | 580965 |
|
20 | CT20 |
| xã Tân An, huyện Càng Long | 1092461 | 570937 |
|
21 | CT21 | Chùa Lưu Tư | xã Huyền Hội, huyện Càng Long | 1098595 | 580289 | 1,15 |
22 | CT22 | Chùa Bà | xã Huyền Hội, huyện Càng Long | 1097997 | 579675 | 0,14 |
23 | CT23 | Chùa Bà | xã Phương Thạnh, huyện Càng Long | 1101672 | 584543 |
|
24 | CT24 |
| xã Phương Thạnh, huyện Càng Long | 1096679 | 582896 |
|
II- Thành phố Trà Vinh | ||||||
25 | CT25 | Chùa Long Đức | xã Long Đức, TP. Trà Vinh | 1106288 | 590212 | 0,50 |
26 | CT26 | Đình Long Trị | xã Long Đức, TP. Trà Vinh | 1103756 | 594142 | 0,01 |
27 | CT27 |
| xã Long Đức, TP. Trà Vinh | 1102749 | 593268 |
|
28 | CT28 |
| Phường 1, TP. Trà Vinh | 1100722 | 592067 |
|
29 | CT29 |
| Phường 4, TP. Trà Vinh | 1101622 | 592332 |
|
30 | CT30 |
| Phường 4, TP. Trà Vinh | 1099365 | 592270 |
|
31 | CT31 |
| Phường 2, TP. Trà Vinh | 1098740 | 591352 |
|
32 | CT32 |
| Phường 2, TP. Trà Vinh | 1098666 | 591874 |
|
33 | CT33 |
| Phường 7, TP. Trà Vinh | 1098493 | 590725 | 0,13 |
34 | CT34 | Chùa Chim | Phường 7, TP. Trà Vinh | 1097840 | 589763 | 5,62 |
35 | CT35 | Chùa Phướng | Phường 7, TP. Trà Vinh | 1097701 | 591202 | 5,59 |
36 | CT36 | Chùa Trúc Lâm | Phường 6, TP. Trà Vinh | 1098165 | 592358 | 0,35 |
37 | CT37 | Chùa Mới | Phường 6, TP. Trà Vinh | 1097949 | 592290 | 1,13 |
38 | CT38 | Chùa Phước Thanh | Phường 6, TP. Trà Vinh | 1097752 | 591811 | 0,87 |
39 | CT39 |
| Phường 6, TP. Trà Vinh | 1097619 | 592087 |
|
40 | CT40 | Chùa Koskeoseray | Phường 8, TP. Trà Vinh | 1097561 | 587926 | 3,27 |
41 | CT41 | Chùa Phước Nguyên | Phường 8, TP. Trà Vinh | 1097298 | 587916 | 0,42 |
42 | CT42 | Chùa Ông | Phường 8, TP. Trà Vinh | 1096978 | 587785 |
|
43 | CT43 | Tháp | Phường 8, TP. Trà Vinh | 1096696 | 588924 | 0,79 |
44 | CT44 | Chùa Sam Rong | Phường 8, TP. Trà Vinh | 1096669 | 588733 | 3,49 |
45 | CT45 |
| Phường 8, TP. Trà Vinh | 1096559 | 588530 |
|
46 | CT46 | Chùa Sam Bua | Phường 8, TP. Trà Vinh | 1095918 | 588809 | 2,29 |
47 | CT47 |
| Phường 8, TP. Trà Vinh | 1095968 | 589275 |
|
48 | CT48 |
| Phường 8, TP. Trà Vinh | 1095786 | 588880 |
|
49 | CT49 | Chùa Xá Nẹt | Phường 8, TP. Trà Vinh | 1095640 | 589378 |
|
50 | CT50 |
| Phường 5, TP. Trà Vinh | 1096483 | 592038 | 0,39 |
51 | CT51 | Tháp | Phường 5, TP. Trà Vinh | 1096125 | 592120 |
|
52 | CT52 | Chùa Chom Ca | Phường 5, TP. Trà Vinh | 1095792 | 590256 |
|
53 | CT53 | Chùa Mặc Dồn | Phường 5, TP. Trà Vinh | 1095367 | 592096 | 4,08 |
III- Huyện Cầu Kè | ||||||
54 | CT54 |
| xã Thông Hòa, huyện Cầu Kè | 1099133 | 562406 |
|
55 | CT55 |
| xã An Phú Tân, huyện Cầu Kè | 1093512 | 554563 |
|
56 | CT56 | Chùa Ngọc Hồ | xã Tam Ngãi, huyện Cầu Kè | 1095188 | 557516 |
|
57 | CT57 | Chùa Cây Xanh | xã Tam Ngãi, huyện Cầu Kè | 1093676 | 556891 | 1,27 |
58 | CT58 |
| xã Tam Ngãi, huyện Cầu Kè | 1093719 | 558439 |
|
59 | CT59 | Chùa Miên | xã Hòa Ân, huyện Cầu Kè | 1094866 | 562896 |
|
60 | CT60 |
| xã Hòa Ân, huyện Cầu Kè | 1094532 | 560871 |
|
61 | CT61 | Chùa Kandal | xã Hòa Ân, huyện Cầu Kè | 1094341 | 562260 |
|
62 | CT62 | Chùa Xam Bua Răng Sây | xã Hòa Ân, huyện Cầu Kè | 1093773 | 562384 |
|
63 | CT63 |
| TT Cầu Kè, huyện Cầu Kè | 1090693 | 562604 |
|
64 | CT64 | Chùa Miên | xã Châu Điền, huyện Cầu Kè | 1095169 | 567791 |
|
65 | CT65 |
| xã Châu Điền, huyện Cầu Kè | 1092914 | 566022 |
|
66 | CT66 | Chùa Bảo Quang | xã Phong Phú, huyện Cầu Kè | 1089664 | 565621 |
|
67 | CT67 | Chùa Từ Quang | xã Phong Thạnh, huyện Cầu Kè | 1091409 | 570119 |
|
68 | CT68 | Chùa Miên | xã Phong Thạnh, huyện Cầu Kè | 1090805 | 568197 |
|
69 | CT69 | Miếu Ông Tà | xã Phong Thạnh, huyện Cầu Kè | 1090468 | 572423 | 0,67 |
70 | CT70 |
| xã Phong Thạnh, huyện Cầu Kè | 1089543 | 568582 |
|
71 | CT71 |
| xã Phong Thạnh, huyện Cầu Kè | 1089439 | 569025 |
|
72 | CT72 | Chùa Minh Đức | xã Phong Thạnh, huyện Cầu Kè | 1089324 | 568476 |
|
73 | CT73 | Chùa Bến Chợ | xã Phong Thạnh, huyện Cầu Kè | 1088486 | 568012 |
|
74 | CT74 | Tháp | xã Phong Thạnh, huyện Cầu Kè | 1087957 | 567768 |
|
VI- Huyện Tiểu Cần | ||||||
75 | CT75 |
| xã Hiếu Trung, huyện Tiểu Cần | 1092182 | 573026 |
|
76 | CT76 | Chùa Tà Hóc | xã Hiếu Trung, huyện Tiểu Cần | 1090309 | 575365 |
|
77 | CT77 | Đình Ninh Hòa | xã Hiếu Trung, huyện Tiểu Cần | 1087869 | 575603 |
|
78 | CT78 |
| xã Hiếu Trung, huyện Tiểu Cần | 1087389 | 574683 |
|
79 | CT79 |
| xã Hiếu Tử, huyện Tiểu Cần | 1091859 | 578772 | 0,09 |
80 | CT80 | Đền thờ Bố chánh Trần Trung Tiên | xã Hiếu Tử, huyện Tiểu Cần | 1091532 | 578735 | 0,63 |
81 | CT81 | Chùa KomPong Đung | xã Hiếu Tử, huyện Tiểu Cần | 1091138 | 577946 | 1,39 |
82 | CT82 | Chùa Ô Trao | xã Hiếu Tử, huyện Tiểu Cần | 1089945 | 576539 | 1,34 |
83 | CT83 | Chùa Ô Trôm | xã Hiếu Tử, huyện Tiểu Cần | 1089790 | 578838 | 0,61 |
84 | CT84 | Chùa Ô Trào | xã Hiếu Tử, huyện Tiểu Cần | 1087995 | 578509 | 0,66 |
85 | CT85 | Chùa Bà Thiên Hậu | TT Cầu Quan, huyện Tiểu Cần | 1079508 | 567779 | 0,14 |
86 | CT86 | Chùa Pno Pring | xã Long Thới, huyện Tiểu Cần | 1082455 | 572121 |
|
87 | CT87 | Chùa Phổ Quang | xã Long Thới, huyện Tiểu Cần | 1081826 | 571010 |
|
88 | CT88 | Chùa Đại Trường | xã Phú Cần, huyện Tiểu Cần | 1085711 | 572168 |
|
89 | CT89 | Chùa Kom Pong Leav | xã Phú Cần, huyện Tiểu Cần | 1084746 | 574913 | 2,23 |
90 | CT90 | Đình thần Tiểu Cần | TT Tiểu Cần, huyện Tiểu Cần | 1085581 | 575544 |
|
91 | CT91 |
| TT Tiểu Cần, huyện Tiểu Cần | 1085341 | 575329 | 1,92 |
92 | CT92 | Chùa Bà Cửu Thiên | TT Tiểu Cần, huyện Tiểu Cần | 1084825 | 575687 |
|
93 | CT93 |
| TT Tiểu Cần, huyện Tiểu Cần | 1084515 | 575563 |
|
94 | CT94 | Chùa Giồng Tranh | xã Tập Ngãi, huyện Tiểu Cần | 1088670 | 583973 | 1,21 |
95 | CT95 | Chùa Ngãy Hòa | xã Tập Ngãi, huyện Tiểu Cần | 1084907 | 580993 |
|
96 | CT96 | Nhà thờ Tập Ngãi | xã Tập Ngãi, huyện Tiểu Cần | 1084949 | 584068 | 1,06 |
97 | CT97 |
| xã Tân Hòa, huyện Tiểu Cần | 1081445 | 572714 |
|
98 | CT98 | Thánh Thất Cao Đài | xã Tân Hòa, huyện Tiểu Cần | 1080001 | 572536 | 1,91 |
99 | CT99 |
| xã Tân Hòa, huyện Tiểu Cần | 1077665 | 572916 |
|
100 | CT100 |
| xã Hùng Hòa, huyện Tiểu Cần | 1080603 | 577131 |
|
101 | CT101 |
| xã Hùng Hòa, huyện Tiểu Cần | 1077958 | 574305 |
|
102 | CT102 | Chùa Trung Tuyến | xã Tân Hùng, huyện Tiểu Cần | 1083862 | 580844 | 0,99 |
103 | CT103 |
| xã Tân Hùng, huyện Tiểu Cần | 1081643 | 575334 |
|
104 | CT104 |
| xã Ngãi Hùng, huyện Tiểu Cần | 1082553 | 583525 |
|
V- Huyện Châu Thành | ||||||
105 | CT105 |
| xã Nguyệt Hóa, huyện Châu Thành | 1100393 | 586799 |
|
106 | CT106 |
| xã Nguyệt Hóa, huyện Châu Thành | 1098997 | 585420 |
|
107 | CT107 | Chùa Sóc Cụt | xã Nguyệt Hóa, huyện Châu Thành | 1097594 | 589048 | 2,43 |
108 | CT108 | Miếu Bà Thiên Mụ | xã Hòa Thuận, huyện Châu Thành | 1102739 | 593594 | 0,19 |
109 | CT109 |
| xã Hòa Thuận, huyện Châu Thành | 1100729 | 594060 | 0,91 |
110 | CT110 | Miếu Ông Tà | xã Hòa Thuận, huyện Châu Thành | 1099931 | 593854 |
|
111 | CT111 | Chùa Kỳ La | xã Hòa Thuận, huyện Châu Thành | 1099789 | 594045 |
|
112 | CT112 | Chùa Giữa | xã Hòa Thuận, huyện Châu Thành | 1098658 | 594480 |
|
113 | CT113 |
| xã Song Lộc, huyện Châu Thành | 1096705 | 582013 |
|
114 | CT114 |
| xã Song Lộc, huyện Châu Thành | 1094168 | 584188 |
|
115 | CT115 | Miếu Bà | xã Song Lộc, huyện Châu Thành | 1092192 | 579379 |
|
116 | CT116 |
| xã Song Lộc, huyện Châu Thành | 1092056 | 581156 | 0,38 |
117 | CT117 |
| xã Song Lộc, huyện Châu Thành | 1090714 | 583576 |
|
118 | CT118 | Chùa Lò Gạch | xã Lương Hòa, huyện Châu Thành | 1096886 | 587073 |
|
119 | CT119 | Chùa Phật Quang | xã Lương Hòa, huyện Châu Thành | 1096562 | 587530 | 0,26 |
120 | CT120 | Chùa Bình La | xã Lương Hòa, huyện Châu Thành | 1095310 | 588702 | 0,28 |
121 | CT121 | Tháp | xã Lương Hòa, huyện Châu Thành | 1094628 | 587685 |
|
122 | CT122 |
| xã Lương Hòa A, huyện Châu Thành | 1095095 | 589165 |
|
123 | CT123 |
| xã Lương Hòa A, huyện Châu Thành | 1094582 | 589283 |
|
124 | CT124 | Chùa Sa Mút | xã Lương Hòa A, huyện Châu Thành | 1094430 | 588889 |
|
125 | CT125 |
| xã Lương Hòa A, huyện Châu Thành | 1094224 | 588203 |
|
126 | CT126 | Chùa Hòa Lạc | xã Lương Hòa A, huyện Châu Thành | 1093814 | 587839 | 0,70 |
127 | CT127 | Nhà thờ Hòa Lạc | xã Lương Hòa A, huyện Châu Thành | 1093186 | 587667 | 0,35 |
128 | CT128 | Chùa Hang | TT Châu Thành, huyện Châu Thành | 1093550 | 592477 |
|
129 | CT129 |
| TT Châu Thành, huyện Châu Thành | 1091953 | 592892 | 0,31 |
130 | CT130 |
| TT Châu Thành, huyện Châu Thành | 1091415 | 593007 |
|
131 | CT131 | Chùa Sóc Nách | TT Châu Thành, huyện Châu Thành | 1091028 | 592484 |
|
132 | CT132 | Chùa Ô | xã Hòa Lợi, huyện Châu Thành | 1097599 | 594279 |
|
133 | CT133 | Chùa Ông | xã Hòa Lợi, huyện Châu Thành | 1096880 | 594995 |
|
134 | CT134 |
| xã Hòa Lợi, huyện Châu Thành | 1096197 | 595813 |
|
135 | CT135 | Chùa Quy Nông | xã Hòa Lợi, huyện Châu Thành | 1095159 | 596815 |
|
136 | CT136 |
| xã Hưng Mỹ, huyện Châu Thành | 1095043 | 599633 | 0,20 |
137 | CT137 |
| xã Hưng Mỹ, huyện Châu Thành | 1095245 | 601499 | 0,85 |
138 | CT138 |
| xã Hòa Minh, huyện Châu Thành | 1098405 | 601940 |
|
139 | CT139 |
| xã Hòa Minh, huyện Châu Thành | 1098009 | 602581 |
|
140 | CT140 |
| xã Hòa Minh, huyện Châu Thành | 1096663 | 603268 | 0,27 |
141 | CT141 | Nhà thờ Cổ Chiên | xã Hòa Minh, huyện Châu Thành | 1095772 | 606491 | 1,47 |
142 | CT142 |
| xã Hòa Minh, huyện Châu Thành | 1094782 | 606620 |
|
143 | CT143 |
| xã Long Hòa, huyện Châu Thành | 1095066 | 608942 |
|
144 | CT144 |
| xã Long Hòa, huyện Châu Thành | 1093666 | 609365 |
|
145 | CT145 |
| xã Long Hòa, huyện Châu Thành | 1088156 | 612542 |
|
146 | CT146 |
| xã Thanh Mỹ, huyện Châu Thành | 1086093 | 586432 |
|
147 | CT147 |
| xã Mỹ Chánh, huyện Châu Thành | 1090420 | 592834 |
|
148 | CT148 |
| xã Mỹ Chánh, huyện Châu Thành | 1089215 | 593112 | 0,57 |
149 | CT149 |
| xã Mỹ Chánh, huyện Châu Thành | 1088400 | 593333 | 0,17 |
150 | CT150 | Miếu Bà | xã Mỹ Chánh, huyện Châu Thành | 1084692 | 590138 | 0,03 |
151 | CT151 | Chùa Giồng Trom | xã Mỹ Chánh, huyện Châu Thành | 1084304 | 591525 |
|
152 | CT152 | Miếu Bà | xã Mỹ Chánh, huyện Châu Thành | 1084318 | 592616 | 0,01 |
153 | CT153 | Tháp | xã Đa Lộc, huyện Châu Thành | 1090966 | 592944 | 0,38 |
154 | CT154 | Chùa Mơ Leo | xã Đa Lộc, huyện Châu Thành | 1089732 | 593779 |
|
155 | CT155 | Miếu Bà | xã Đa Lộc, huyện Châu Thành | 1086725 | 593798 |
|
156 | CT156 | Chùa Giồng Lức | xã Đa Lộc, huyện Châu Thành | 1085767 | 593173 | 0,70 |
157 | CT157 | Chùa Phật Tâm | xã Phước Hảo, huyện Châu Thành | 1093290 | 597800 | 0,43 |
158 | CT158 |
| xã Phước Hảo, huyện Châu Thành | 1092682 | 598088 |
|
159 | CT159 | Miếu Bà | xã Phước Hảo, huyện Châu Thành | 1092321 | 597662 |
|
160 | CT160 | Chùa Phước Hảo | xã Phước Hảo, huyện Châu Thành | 1092310 | 598797 | 0,31 |
161 | CT161 | Nhà thờ Phước Hảo | xã Phước Hảo, huyện Châu Thành | 1091377 | 598820 | 1,48 |
VI- Huyện Trà Cú | ||||||
162 | CT162 |
| xã An Quảng Hữu, huyện Trà Cú | 1076439 | 578059 |
|
163 | CT163 | Chùa Bắc Trang | xã An Quảng Hữu, huyện Trà Cú | 1075638 | 575012 | 2,49 |
164 | CT164 |
| xã An Quảng Hữu, huyện Trà Cú | 1075644 | 574656 |
|
165 | CT165 | Nhà thờ | xã An Quảng Hữu, huyện Trà Cú | 1075524 | 574717 |
|
166 | CT166 |
| xã An Quảng Hữu, huyện Trà Cú | 1074673 | 574398 |
|
167 | CT167 | Chùa Bình An | xã Tân Sơn, huyện Trà Cú | 1077156 | 581101 |
|
168 | CT168 | Chùa Leng (Khơ Me) | xã Tân Sơn, huyện Trà Cú | 1076497 | 578635 | 1,03 |
169 | CT169 | Chùa Tháp (Khơ Me) | xã Tập Sơn, huyện Trà Cú | 1076638 | 581411 | 9,34 |
170 | CT170 | Đình Tân An Cung | xã Tập Sơn, huyện Trà Cú | 1077090 | 583131 |
|
171 | CT171 | Tháp | xã Tập Sơn, huyện Trà Cú | 1077294 | 583977 |
|
172 | CT172 |
| xã Phước Hưng, huyện Trà Cú | 1081236 | 587281 |
|
173 | CT173 | Chùa Chồng Prây | xã Phước Hưng, huyện Trà Cú | 1080593 | 590528 |
|
174 | CT174 | Chùa Phước Vô | xã Phước Hưng, huyện Trà Cú | 1079539 | 588909 |
|
175 | CT175 | Chùa Sa Leng Mới | xã Phước Hưng, huyện Trà Cú | 1078757 | 586837 |
|
176 | CT176 | Chùa Sa Leng | xã Phước Hưng, huyện Trà Cú | 1077943 | 585575 |
|
177 | CT177 | Chùa Tà Niếp | xã Lưu Nghiệp Anh, huyện Trà Cú | 1073087 | 575927 |
|
178 | CT178 | Chùa Xoài Dọt | xã Lưu Nghiệp Anh, huyện Trà Cú | 1073072 | 578436 |
|
179 | CT179 |
| xã Lưu Nghiệp Anh, huyện Trà Cú | 1072708 | 577568 |
|
180 | CT180 | Chùa Thiên Phước | xã Lưu Nghiệp Anh, huyện Trà Cú | 1072321 | 579028 |
|
181 | CT181 | Chùa Xoài Xiêm Thmây | xã Ngãi Xuyên, huyện Trà Cú | 1073550 | 583311 | 2,26 |
182 | CT182 | Chùa Giồng Tranh | xã Ngãi Xuyên, huyện Trà Cú | 1073651 | 586976 |
|
183 | CT183 | Chùa Xoài Xiêm Củ | xã Ngãi Xuyên, huyện Trà Cú | 1073049 | 583028 |
|
184 | CT184 | Chùa Sóc Ruộng | xã Tân Hiệp, huyện Trà Cú | 1078134 | 590983 | 1,21 |
185 | CT185 | Chùa Khme | xã Tân Hiệp, huyện Trà Cú | 1076468 | 593529 | 1,38 |
186 | CT186 | Tháp | xã Tân Hiệp, huyện Trà Cú | 1075678 | 586686 |
|
187 | CT187 |
| xã Tân Hiệp, huyện Trà Cú | 1075502 | 587520 |
|
188 | CT188 | Chùa Ba Trạch | xã Tân Hiệp, huyện Trà Cú | 1075686 | 590410 |
|
189 | CT189 | Tháp | xã Tân Hiệp, huyện Trà Cú | 1075634 | 591857 |
|
190 | CT190 |
| xã Tân Hiệp, huyện Trà Cú | 1075365 | 590780 |
|
191 | CT191 | Chùa Trà Cú A | xã Kim Sơn, huyện Trà Cú | 1070190 | 582708 |
|
192 | CT192 |
| xã Kim Sơn, huyện Trà Cú | 1069815 | 580681 |
|
193 | CT193 | Tháp | xã Kim Sơn, huyện Trà Cú | 1069340 | 578077 |
|
194 | CT194 | Tháp | xã Kim Sơn, huyện Trà Cú | 1069489 | 578899 |
|
195 | CT195 | Tháp | xã Kim Sơn, huyện Trà Cú | 1069505 | 582520 |
|
196 | CT196 |
| TT Trà Cú, huyện Trà Cú | 1072290 | 583348 | 0,86 |
197 | CT197 |
| TT Trà Cú, huyện Trà Cú | 1071985 | 583669 | 0,00 |
198 | CT198 |
| TT Trà Cú, huyện Trà Cú | 1070509 | 583568 | 0,19 |
199 | CT199 | Tháp | TT Trà Cú, huyện Trà Cú | 1070267 | 583300 |
|
200 | CT200 | Chùa Tân Long | xã Thanh Sơn, huyện Trà Cú | 1071919 | 587335 |
|
201 | CT201 | Nhà thờ | xã Thanh Sơn, huyện Trà Cú | 1071678 | 586667 | 0,50 |
202 | CT202 | Chùa Sóc Chà | xã Thanh Sơn, huyện Trà Cú | 1071344 | 586519 |
|
203 | CT203 | Tháp | xã Thanh Sơn, huyện Trà Cú | 1070047 | 584427 |
|
204 | CT204 | Chùa Kosla | xã Thanh Sơn, huyện Trà Cú | 1070050 | 585144 |
|
205 | CT205 |
| xã Long Hiệp, huyện Trà Cú | 1075187 | 595462 |
|
206 | CT206 | Chùa Trà Sát | xã Long Hiệp, huyện Trà Cú | 1073619 | 592258 | 2,47 |
207 | CT207 | Tháp | xã Long Hiệp, huyện Trà Cú | 1072719 | 590397 |
|
208 | CT208 | Chùa Ba Tục | xã Long Hiệp, huyện Trà Cú | 1072470 | 589699 | 2,96 |
209 | CT209 |
| xã Hàm Tân, huyện Trà Cú | 1067527 | 580479 |
|
210 | CT210 |
| xã Hàm Tân, huyện Trà Cú | 1067591 | 582199 |
|
211 | CT211 | Chùa Vàm Rai | xã Hàm Tân, huyện Trà Cú | 1067857 | 584841 |
|
212 | CT212 | Chùa Cà Săng | xã Hàm Tân, huyện Trà Cú | 1068434 | 586161 |
|
213 | CT213 | Tháp | xã Hàm Giang, huyện Trà Cú | 1071520 | 590415 |
|
214 | CT214 | Chùa Trà Tro | xã Hàm Giang, huyện Trà Cú | 1070552 | 589178 |
|
215 | CT215 | Tháp | xã Ngọc Biên, huyện Trà Cú | 1075805 | 598710 |
|
216 | CT216 | Chùa Tha La | xã Ngọc Biên, huyện Trà Cú | 1074662 | 598334 | 0,16 |
217 | CT217 | Tháp | xã Ngọc Biên, huyện Trà Cú | 1074609 | 596789 |
|
218 | CT218 | Chùa Hiệp Sơn | xã Ngọc Biên, huyện Trà Cú | 1074303 | 597670 |
|
219 | CT219 |
| xã Ngọc Biên, huyện Trà Cú | 1073709 | 596677 |
|
220 | CT220 | Chùa Kim Tháp | xã Ngọc Biên, huyện Trà Cú | 1073328 | 595462 |
|
221 | CT221 | Chùa Sà Vần | xã Ngọc Biên, huyện Trà Cú | 1073124 | 594882 | 1,89 |
222 | CT222 | Tháp | xã Ngọc Biên, huyện Trà Cú | 1071794 | 591481 |
|
223 | CT223 | Chùa Ba Cụm | xã Ngọc Biên, huyện Trà Cú | 1071702 | 590723 | 0,72 |
224 | CT224 | Chùa Ông Bốn | xã Định An, huyện Trà Cú | 1066306 | 584099 |
|
225 | CT225 | Chùa Phước Thành | xã Định An, huyện Trà Cú | 1065653 | 584586 |
|
226 | CT226 | Chùa Bà Ông | xã Định An, huyện Trà Cú | 1064477 | 584432 |
|
227 | CT227 | Chùa Cây Đa | xã Đại An, huyện Trà Cú | 1066653 | 587998 |
|
228 | CT228 |
| xã Đại An, huyện Trà Cú | 1065835 | 587035 |
|
229 | CT229 |
| xã Đại An, huyện Trà Cú | 1065840 | 588029 | 0,13 |
230 | CT230 | Chùa Trà Kha | xã Đại An, huyện Trà Cú | 1065840 | 589107 | 2,20 |
231 | CT231 | Chùa Thất | xã Đại An, huyện Trà Cú | 1065643 | 588542 | 0,48 |
232 | CT232 |
| TT Định An, huyện Trà Cú | 1063745 | 585614 |
|
233 | CT233 | Chùa Mè Láng | TT Định An, huyện Trà Cú | 1063988 | 587495 | 2,88 |
234 | CT234 | Hưng Xuân Tự | xã Đôn Xuân, huyện Trà Cú | 1068482 | 591933 | 0,48 |
235 | CT235 | Chùa Bà Đam | xã Đôn Xuân, huyện Trà Cú | 1067996 | 591040 | 1,10 |
236 | CT236 | Chùa Bà Nhì | xã Đôn Xuân, huyện Trà Cú | 1067378 | 593995 | 0,66 |
237 | CT237 | Chùa Liên Phước | xã Đôn Xuân, huyện Trà Cú | 1067015 | 593280 |
|
238 | CT238 | Chùa Tham Đua | xã Đôn Xuân, huyện Trà Cú | 1066571 | 591425 |
|
239 | CT239 | Chùa Ông Bốn | xã Đôn Xuân, huyện Trà Cú | 1066359 | 591601 |
|
240 | CT240 | Tháp | xã Đôn Châu, huyện Trà Cú | 1070758 | 596754 |
|
241 | CT241 | Chùa Ba Xát | xã Đôn Châu, huyện Trà Cú | 1069801 | 594256 | 1,11 |
242 | CT242 | Chùa La Ban | xã Đôn Châu, huyện Trà Cú | 1068717 | 598959 | 0,10 |
VII- Huyện Cầu Ngang | ||||||
243 | CT243 |
| xã Kim Hòa, huyện Cầu Ngang | 1090172 | 599164 |
|
244 | CT244 | Chùa Phúc Thành | xã Kim Hòa, huyện Cầu Ngang | 1089837 | 599205 | 0,56 |
245 | CT245 | Chùa Cũ | xã Kim Hòa, huyện Cầu Ngang | 1088772 | 599435 |
|
246 | CT246 | Chùa Mới | xã Kim Hòa, huyện Cầu Ngang | 1086894 | 599617 |
|
247 | CT247 |
| xã Kim Hòa, huyện Cầu Ngang | 1085616 | 599334 |
|
248 | CT248 | Miếu Bà | xã Vinh Kim, huyện Cầu Ngang | 1093939 | 602926 |
|
249 | CT249 | Nhà thờ | xã Vinh Kim, huyện Cầu Ngang | 1090688 | 601351 | 0,44 |
250 | CT250 |
| xã Vinh Kim, huyện Cầu Ngang | 1090247 | 604772 |
|
251 | CT251 | Nhà thờ Vinh Kim | xã Vinh Kim, huyện Cầu Ngang | 1089571 | 603734 |
|
252 | CT252 |
| xã Vinh Kim, huyện Cầu Ngang | 1087717 | 602631 |
|
253 | CT253 |
| xã Vinh Kim, huyện Cầu Ngang | 1086266 | 605190 |
|
254 | CT254 | Chùa OmPangSan | xã Trường Thọ, huyện Cầu Ngang | 1080546 | 594886 | 3,21 |
255 | CT255 | Chùa Khánh Phước | xã Trường Thọ, huyện Cầu Ngang | 1080240 | 592750 | 0,26 |
256 | CT256 | Chùa Cos Xoài | xã Trường Thọ, huyện Cầu Ngang | 1080046 | 592107 | 0,37 |
257 | CT257 | Chùa Liên Trì | xã Hiệp Hòa, huyện Cầu Ngang | 1085368 | 599590 | 0,61 |
258 | CT258 | Chùa Ong Bon | xã Hiệp Hòa, huyện Cầu Ngang | 1085344 | 599456 | 0,66 |
259 | CT259 | Chùa hòa Lục | xã Hiệp Hòa, huyện Cầu Ngang | 1084302 | 599312 |
|
260 | CT260 | Chùa Phiêu | xã Hiệp Hòa, huyện Cầu Ngang | 1083855 | 597237 | 2,25 |
261 | CT261 | Chùa Bình Phước | xã Hiệp Hòa, huyện Cầu Ngang | 1082661 | 599399 | 0,37 |
262 | CT262 | Chùa Bình Tân | xã Hiệp Hòa, huyện Cầu Ngang | 1082746 | 599767 | 2,01 |
263 | CT263 |
| xã Hiệp Hòa, huyện Cầu Ngang | 1081300 | 599378 |
|
264 | CT264 | Thánh đường Cầu Ngang | TT Cầu Ngang, huyện Cầu Ngang | 1083766 | 604350 | 0,94 |
265 | CT265 | Chùa Phước Minh | TT Cầu Ngang, huyện Cầu Ngang | 1083378 | 604208 | 0,16 |
266 | CT266 | Chùa Phước Thanh | xã Mỹ Hòa, huyện Cầu Ngang | 1085630 | 604638 | 1,74 |
267 | CT267 |
| xã Mỹ Hòa, huyện Cầu Ngang | 1085512 | 606578 |
|
268 | CT268 |
| xã Mỹ Hòa, huyện Cầu Ngang | 1084628 | 604781 |
|
269 | CT269 |
| xã Mỹ Hòa, huyện Cầu Ngang | 1084623 | 606007 |
|
270 | CT270 | Chùa Cẩm Hương | xã Mỹ Hòa, huyện Cầu Ngang | 1083554 | 606538 |
|
271 | CT271 |
| xã Mỹ Hòa, huyện Cầu Ngang | 1082997 | 606486 |
|
272 | CT272 | Đình Hạnh Mỹ | xã Mỹ Long Bắc, huyện Cầu Ngang | 1086963 | 607251 |
|
273 | CT273 | Chùa Mỹ Thập | xã Mỹ Long Bắc, huyện Cầu Ngang | 1085396 | 607403 | 0,18 |
274 | CT274 | Chùa Mỹ Long | xã Mỹ Long Bắc, huyện Cầu Ngang | 1084550 | 608804 | 0,87 |
275 | CT275 |
| TT Mỹ Long, huyện Cầu Ngang | 1084868 | 610220 |
|
276 | CT276 | Chùa TroPăngVeng | xã Nhị Trường, huyện Cầu Ngang | 1081339 | 598088 | 0,95 |
277 | CT277 | Chùa Ba So | xã Nhị Trường, huyện Cầu Ngang | 1079102 | 598733 |
|
278 | CT278 | Chùa Khme | xã Nhị Trường, huyện Cầu Ngang | 1078529 | 596776 |
|
279 | CT279 | Chùa Khme | xã Nhị Trường, huyện Cầu Ngang | 1076619 | 594756 | 4,36 |
280 | CT280 | Chùa Ka Sôm | xã Thuận Hòa, huyện Cầu Ngang | 1081959 | 603358 | 4,71 |
281 | CT281 | Chùa Trà Kim | xã Thuận Hòa, huyện Cầu Ngang | 1080294 | 601501 | 0,59 |
282 | CT282 |
| xã Long Sơn, huyện Cầu Ngang | 1079309 | 602578 |
|
283 | CT283 | Tháp | xã Long Sơn, huyện Cầu Ngang | 1076629 | 603140 |
|
284 | CT284 |
| xã Long Sơn, huyện Cầu Ngang | 1075229 | 601841 | 1,67 |
285 | CT285 |
| xã Long Sơn, huyện Cầu Ngang | 1074787 | 601476 | 2,38 |
286 | CT286 | Chùa Ông Bôn | xã Thạnh Hòa Sơn, huyện Cầu Ngang | 1073589 | 603420 |
|
287 | CT287 |
| xã Thạnh Hòa Sơn, huyện Cầu Ngang | 1072966 | 602717 |
|
288 | CT288 | Chùa Lạc Thạnh | xã Thạnh Hòa Sơn, huyện Cầu Ngang | 1072927 | 603082 |
|
289 | CT289 | Chùa Ông Bống | xã Thạnh Hòa Sơn, huyện Cầu Ngang | 1072921 | 600013 |
|
290 | CT290 |
| xã Thạnh Hòa Sơn, huyện Cầu Ngang | 1072427 | 602261 |
|
291 | CT291 | Tháp | xã Thạnh Hòa Sơn, huyện Cầu Ngang | 1071904 | 598967 |
|
292 | CT292 | Chùa Lạc Sơn | xã Thạnh Hòa Sơn, huyện Cầu Ngang | 1071216 | 599876 | 0,50 |
293 | CT293 |
| xã Hiệp Mỹ tây, huyện Cầu Ngang | 1076688 | 606982 |
|
VIII- Huyện Duyên Hải | ||||||
294 | CT294 | Chùa Phật | xã Ngũ Lạc, huyện Duyên Hải | 1071592 | 605715 |
|
295 | CT295 | Chùa Phật | xã Ngũ Lạc, huyện Duyên Hải | 1071080 | 605110 | 2,75 |
296 | CT296 | Tháp | xã Ngũ Lạc, huyện Duyên Hải | 1070723 | 602893 |
|
297 | CT297 | Tháp | xã Ngũ Lạc, huyện Duyên Hải | 1069885 | 598549 |
|
298 | CT298 | Chùa Lớn | xã Ngũ Lạc, huyện Duyên Hải | 1070270 | 601189 |
|
299 | CT299 | Tháp | xã Ngũ Lạc, huyện Duyên Hải | 1069192 | 601373 |
|
300 | CT300 | Chùa Tháp | xã Ngũ Lạc, huyện Duyên Hải | 1069016 | 600845 |
|
301 | CT301 |
| xã Long Vĩnh, huyện Duyên Hải | 1062328 | 595825 | 1,87 |
302 | CT302 | Chùa Đình Cũ | xã Long Khánh, huyện Duyên Hải | 1063587 | 605924 | 1,10 |
303 | CT303 | Nhà thờ Long Khánh | xã Long Khánh, huyện Duyên Hải | 1062823 | 603063 | 1,47 |
304 | CT304 | Chùa Giác Long | xã Long Khánh, huyện Duyên Hải | 1062380 | 598358 | 0,32 |
305 | CT305 |
| xã Long Khánh, huyện Duyên Hải | 1062128 | 598308 | 0,74 |
IX- Thị xã Duyên Hải | ||||||
306 | CT306 |
| xã Long Hữu, TX. Duyên Hải | 1073255 | 611561 |
|
307 | CT307 |
| xã Trường Long Hòa, TX. Duyên Hải | 1070409 | 617742 |
|
308 | CT308 | Nhà thờ | xã Trường Long Hòa, TX. Duyên Hải | 1069691 | 615745 |
|
309 | CT309 | Lăng Ông | xã Trường Long Hòa, TX. Duyên Hải | 1065357 | 615137 |
|
310 | CT310 |
| xã Trường Long Hòa, TX. Duyên Hải | 1064974 | 615630 |
|
311 | CT311 | Chùa Bà Tám | xã Dân Thành, TX. Duyên Hải | 1060142 | 610889 | 0,15 |
Tổng cộng |
|
|
|
| 135,0 |
VI. KHU VỰC ĐẤT DÀNH RIÊNG CHO THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG
STT | Số hiệu | Tên vùng cấm | Vị trí | Tọa độ VN2000 KT 105.5 độ múi 3 (Tọa độ trung tâm) | Diện tích cấm HĐKS (ha) | |
X (m) | Y (m) | |||||
1 | TT1 | Đài phát thanh | Phường 1, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh | 1100624 | 592164 | 2,26 |
2 | TT2 | Đài phát thanh | Xã Dân Thành, TX. Duyên Hải | 1061615 | 611708 | 0,03 |
3 | TT3 | Trạm viễn thông | Phường 1, TP. Trà Vinh | 1101027 | 591999 | 0,64 |
4 | TT4 | Trạm viễn thông | Phường 5, TP. Trà Vinh | 1096900 | 592029 | 0,03 |
5 | TT5 | Trạm viễn thông | xã Lương Hòa A, huyện Châu Thành | 1095188 | 589641 | 0,05 |
6 | TT6 | Trạm viễn thông | Xã Hòa Thuận, huyện Châu Thành | 1099237 | 594206 | 0,42 |
7 | TT7 | Trạm viễn thông | TT. Cầu Quan, huyện Tiểu Cần | 1080415 | 569106 | 0,06 |
8 | TT8 | Trạm viễn thông | xã Phước Hưng, huyện Trà Cú | 1079487 | 588802 | 0,03 |
9 | TT9 | Trạm viễn thông | xã Đông Hải, huyện Duyên Hải | 1054812 | 601782 | 0,08 |
10 | TT10 | Trạm bưu điện | Xã Phương Thạnh, huyện Càng Long | 1099152 | 585238 | 0,23 |
11 | TT11 | Trạm bưu điện | Xã Long Đức, TP. Trà Vinh | 1102877 | 593318 | 0,17 |
12 | TT12 | Trạm bưu điện | Phường 1, TP. Trà Vinh | 1098945 | 591939 | 0,06 |
13 | TT13 | Trạm bưu điện | Xã Đa Lộc, huyện Châu Thành | 1089110 | 593410 | 0,50 |
14 | TT14 | Trạm bưu điện | Xã Hưng Mỹ, huyện Châu Thành | 1095375 | 600564 | 0,27 |
15 | TT15 | Trạm bưu điện | TT. Cầu Kè, huyện Cầu Kè | 1091823 | 560793 | 0,11 |
16 | TT16 | Trạm bưu điện | TT. Tiểu Cần, huyện Tiểu Cần | 1085207 | 575439 | 0,08 |
17 | TT17 | Trạm bưu điện | TT. Trà Cú, huyện Trà Cú | 1071580 | 583150 | 0,38 |
18 | TT18 | Trạm bưu điện | Xã Hiệp Hòa, huyện Cầu Ngang | 1085121 | 599338 | 0,35 |
19 | TT19 | Trạm bưu điện | Xã Vinh Kim, huyện Cầu Ngang | 1089609 | 604156 | 0,05 |
20 | TT20 | Trạm bưu điện | TT. Cầu Ngang, huyện Cầu Ngang | 1083362 | 604358 | 0,05 |
21 | TT21 | Trạm bưu điện | Thị trấn Mỹ Long, huyện Cầu Ngang | 1084975 | 610253 | 0,03 |
22 | TT22 | Trạm bưu điện | Xã Ngũ Lạc, huyện Duyên Hải | 1068828 | 601495 | 0,07 |
23 | TT23 | Trạm bưu điện | Xã Đông Hải, huyện Duyên Hải | 1056390 | 602478 | 0,23 |
Tổng cộng |
|
|
|
| 6,17 |
STT | Số hiệu vùng cấm | Tên vùng cấm | Vị trí | Tọa độ VN2000 KT 105.5 độ múi 3 (Tọa độ trung tâm) | Diện tích (ha) | |
X (m) | Y (m) | |||||
1 | CS1 | Bến đò ngang ấp Trà Điêu | ấp Trà Điêu, xã Ninh Thới, huyện Cầu Kè | 1084808 | 560176 | 30,97 |
2 | CS2 | Bến phà Cổ Chiên | ấp Đức Mỹ, xã Đức Mỹ, huyện Càng Long | 1110906 | 586096 | 40,56 |
3 | CS3 | Cầu Cổ Chiên | ấp Hạ, xã Đại Phước, huyện Càng Long | 1108852 | 587902 | 21,63 |
4 | CS4 | Bến phà Vĩnh Hưng | xã Long Đức, Tp. Trà Vinh | 1105048 | 592779 | 62,55 |
5 | CS5 | Bến đò Phước Vinh | xã Hưng Mỹ, huyện Châu Thành | 1098434 | 598806 | 47,36 |
6 | CS6 | Bến đò Bãi Vàng - Xếp Phụng | xã Hưng Mỹ - Hòa Minh, huyện Châu Thành | 1094532 | 603797 | 70,91 |
Cộng |
|
|
| 273,98 |
VIII. KHU VỰC ĐẤT DÀNH CHO GIAO THÔNG
STT | Số hiệu | Diện tích cấm (ha) | Ghi chú |
I. Giao thông đường bộ | |||
1 | QL.53 | 520,1 | Đường Quốc lộ hiện hữu |
2 | QL.54 | ||
3 | QL.60 | ||
4 | DT.907 | 405,0 | Đường Tỉnh lộ hiện hữu |
5 | DT.911 | ||
6 | DT.912 | ||
7 | DT.913 | ||
8 | DT.914 | ||
9 | DT.915 | ||
10 | DT.915B | ||
11 | HL.1 | 830,5 | Đường Huyện lộ hiện hữu |
12 | HL.2 | ||
13 | HL.3 | ||
14 | HL.4 | ||
15 | HL.5 | ||
16 | HL.6 | ||
17 | HL.7 | ||
18 | HL.8 | ||
19 | HL.9 | ||
20 | HL.10 | ||
21 | HL.11 | ||
22 | HL.12 | ||
23 | HL.13 | ||
24 | HL.14 | ||
25 | HL.15 | ||
26 | HL.16 | ||
27 | HL.17 | ||
28 | HL.18 | ||
29 | HL.19 | ||
30 | HL.20 | ||
31 | HL.21 | ||
32 | HL.22 | ||
33 | HL.23 | ||
34 | HL.24 | ||
35 | HL.25 | ||
36 | HL.26 | ||
37 | HL.27 |
|
|
38 | HL.28 | ||
39 | HL.29 | ||
40 | HL.30 | ||
41 | HL.31 | ||
42 | HL.32 | ||
43 | HL.33 | ||
44 | HL.34 | ||
45 | HL.35 | ||
46 | HL.36 | ||
47 | HL.37 | ||
48 | HL.38 | ||
49 | HL.39 | ||
50 | HL.50 | ||
51 | HL.51 | ||
52 | HL.81 | ||
53 | tuyến tránh QL.53 | ||
54 | Đường xã | 1635,4 | Đường xã hiện hữu |
55 | Đường đô thị | 1142,0 | Đường đô thị hiện hữu |
Tổng cộng | 4533,0 |
| |
56 | Đường hành lang ven biển | 1161,2 | Đường Quốc lộ dự kiến |
57 | DT.911 | 497,9 | Đường Tỉnh lộ dự kiến |
58 | DT.912 | ||
59 | DH.03 | 1089,8 | Đường Huyện lộ dự kiến |
60 | DH.06 | ||
61 | DH.07 | ||
62 | DH.13 | ||
63 | DH.18 | ||
64 | DH.19 | ||
65 | DH.24 | ||
66 | DH.25 | ||
67 | DH.34 | ||
68 | tuyến tránh TP. Trà Vinh | ||
69 | Đường xã | 2180,5 | Đường xã dự kiến |
70 | Đường đô thị | 1522,6 | Đường đô thị dự kiến |
Tổng cộng | 6452,0 |
| |
Tổng giao thông đường bộ | 10.985,0 |
| |
II. Giao thông đường thủy | |||
71 | Phà, cầu Cổ Chiên |
|
|
72 | Phà, cầu Đại Ngãi |
|
|
73 | Tuyến sông Cổ Chiên và sông Hậu |
| Các tuyến dọc |
74 | Tuyến kênh Trà Ngoa - Trà Ếch - Ô Chát - kênh 3/2 - La bang |
| |
75 | Kênh đào Quan Chánh Bố |
|
|
76 | Kênh Mỹ Văn - kênh 19/5 - kênh Ba Si, Láng Thé |
| Các tuyến ngang |
77 | Rạch Cần Chông - Thống Nhất - Lương Hòa |
| |
78 | Kênh Trà Vinh |
| |
Tổng giao thông đường thủy | 1381,5 |
| |
Tổng đất giao thông | 12.366,5 |
|
IX. KHU VỰC ĐẤT DÀNH CHO NĂNG LƯỢNG
*13 khu vực khoanh định cấm hoạt động khoáng sản thuộc đất dành riêng cho năng lượng (Hệ thống dẫn điện).
STT | Số hiệu | Số lượng | Diện tích (ha) | Ghi chú |
Hiện trạng |
| |||
1 | đường dây 110KV hiện hữu | 1 hệ thống | 15,91 |
|
Quy hoạch |
| |||
1 | đường dây 110KV dự kiến | 9 hệ thống | 81,48 |
|
2 | đường dây 220KV dự kiến | 2 hệ thống | 54,70 |
|
3 | đường dây 500KV dự kiến | 1 hệ thống | 43,42 |
|
Tổng |
| 13 | 195,50 |
|
* 11 khu vực khoanh định cấm hoạt động khoáng sản thuộc đất dành riêng cho năng lượng (Quy hoạch Điện gió và Nhà máy Nhiệt điện).
STT | Số hiệu | Tên vùng cấm | Vị trí | Tọa độ VN2000 KT 105.5 độ múi 3 (Tọa độ trung tâm) | Diện tích (ha) | |
X (m) | Y (m) | |||||
1 | V1 | Điện gió | xã Hiệp Thạnh, Thị xã Duyên Hải | 1074419 | 616586 | 640,0 |
2 | V2 | Điện gió | xã Thạnh Hòa Sơn, huyện Cầu Ngang; xã Ngũ Lạc, huyện Duyên Hải | 1072674 | 605656 | 540,0 |
3 | V3 | Điện gió | xã Long Sơn- Thạnh Hòa Sơn- Hiệp Mỹ Tây, huyện Cầu Ngang | 1075821 | 604850 | 1230,0 |
4 | V4 | Điện gió | xã Long Sơn- Hiệp Mỹ Đông, huyện Cầu Ngang | 1079206 | 605222 | 415,0 |
5 | V5 | Điện gió | xã Mỹ Long Nam, huyện Cầu Ngang | 1077698 | 611004 | 450,0 |
6 | V6 | Điện gió | xã Mỹ Hòa, huyện Cầu Ngang | 1082608 | 606630 | 435,0 |
7 | V7 | Điện gió | xã Mỹ Long Bắc- Mỹ Long Nam- Mỹ Hòa, huyện Cầu Ngang | 1083128 | 608259 | 730,0 |
8 | V8 | Điện gió | xã Kim Hòa - Vinh Kim- Mỹ Hòa, huyện Cầu Ngang | 1086628 | 602114 | 1410,0 |
9 | V9 | Điện gió | xã Vinh Kim, huyện Cầu Ngang | 1089440 | 604115 | 740,0 |
10 | V10 | Điện gió | xã Long Hòa- Hòa Minh, huyện Châu Thành | 1094068 | 607276 | 525,0 |
11 | NMNĐ | Nhà máy nhiệt điện | xã Trường Long Hòa và xã Dân Thành thị xã Duyên Hải | 1060482 | 613259 | 289,6 |
Cộng: | 7.404,6 |
CÁC KHU VỰC TẠM CẤM HOẠT ĐỘNG KHOÁNG SẢN TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH TRÀ VINH
I. KHU VỰC ĐẤT DÀNH RIÊNG CHO KHU BẢO TỒN THIÊN NHIÊN, DANH LAM THẮNG CẢNH.
STT | Số hiệu vùng cấm | Tên vùng cấm | Vị trí | Tọa độ VN2000 KT 105.5 độ múi 3 (Tọa độ trung tâm) | Diện tích quy hoạch (ha) | Diện tích có chồng lấn với quy hoạch khác (ha) | Đối tượng có quy hoạch chồng lấn | Diện tích (ha) | |
X (m) | Y (m) | ||||||||
1 | DLST1 | Khu du lịch sinh thái 28ha | xã Đức Mỹ, huyện Càng Long | 582520 | 1113889 | 28,17 |
|
| 28,17 |
2 | DLST2 | Khu du lịch sinh thái miệt vườn | xã An Phú Tân, huyện Cầu Kè | 552174 | 1094799 | 594,68 |
|
| 594,68 |
3 | DLST3 | Khu du lịch sinh thái Cồn Cò | xã Hưng Mỹ, huyện Châu Thành | 597705 | 1101331 | 109,24 | 3,27 | R1 | 109,24 |
4 | DLST4 | Khu du lịch sinh thái 65ha | xã Mỹ Long Bắc, huyện Cầu Ngang | 609150 | 1088579 | 65,32 | 28,73 | R4 | 65,32 |
5 | DLST5 | Khu du lịch sinh thái 60ha | xã Long Hòa, huyện Cầu Ngang | 613997 | 1088337 | 59,62 | 33,65 | R2 | 59,62 |
6 | DLST6 | Khu du lịch sinh thái 20ha | TT. Mỹ Long, huyện Cầu Ngang | 610261 | 1085530 | 20,15 | 15,83 | R5, R6 | 20,15 |
7 | DLST7 | Khu du lịch- giải trí Định An | TT. Định An- xã Đại An, huyện Cầu Ngang | 589208 | 1064828 | 350,06 |
|
| 350,06 |
8 | DLST8 | Khu du lịch- giải trí Ngọc Đôn Châu | xã Đôn Châu, huyện Trà Cú | 598169 | 1067235 | 382,86 |
|
| 382,86 |
9 | DLST9 | Khu BTHST RNM Long Khánh | xã Long Khánh, huyện Duyên Hải | 604473 | 1060030 | 882,59 | 861,29 | R16 | 882,59 |
10 | DLST10 | Khu du lịch sinh thái Rừng Trà Vinh | xã Dân Thành, thị xã Duyên hải | 609942 | 1062497 | 105,31 | 102,08 | R13 | 105,31 |
Tổng: |
|
| 2.598,00 | 1044,85 |
| 2.598,00 |
STT | Số hiệu vùng cấm | Tên vùng cấm | Vị trí | Tọa độ VN2000 KT 105.5 độ múi 3 (Tọa độ trung tâm) | Diện tích (ha) | |
X (m) | Y (m) | |||||
I- Huyện Càng Long | ||||||
1 | L1 | Trồng lúa | xã Đức Mỹ, huyện Càng Long | 1111416 | 579571 | 71,32 |
2 | L2 | Trồng lúa | xã Đức Mỹ, huyện Càng Long | 1110112 | 585782 | 2,75 |
3 | L3 | Trồng lúa | xã Nhị Long Phú- xã Nhị Long- TT Càng Long, huyện Càng Long | 1106159 | 580306 | 1.089,54 |
4 | L4 | Trồng lúa | xã Đại Phước, huyện Càng Long | 1106377 | 586107 | 183,48 |
5 | L5 | Trồng lúa | xã Mỹ Cẩm, huyện Càng Long | 1107173 | 571331 | 461,08 |
6 | L6 | Trồng lúa | xã Mỹ Cẩm, huyện Càng Long | 1107762 | 574980 | 231,85 |
7 | L7 | Trồng lúa | xã Mỹ Cẩm, huyện Càng Long | 1106191 | 573632 | 34,41 |
8 | L8 | Trồng lúa | xã Mỹ Cẩm, huyện Càng Long | 1104838 | 575200 | 171,35 |
9 | L9 | Trồng lúa | xã Bình Phú, huyện Càng Long | 1103629 | 580355 | 387,74 |
10 | L10 | Trồng lúa | xã Bình Phú, huyện Càng Long | 1104430 | 583721 | 308,32 |
11 | L11 | Trồng lúa | xã Bình Phú- xã Phương Thạnh, huyện Càng Long | 1102010 | 582004 | 64,56 |
12 | L12 | Trồng lúa | xã Phương Thạnh- xã Đại Phúc, huyện Càng Long | 1102049 | 583886 | 916,38 |
13 | L13 | Trồng lúa | xã An Trường A- xã An Trường, huyện Càng Long | 1103120 | 570246 | 1.857,83 |
14 | L14 | Trồng lúa | xã Tân Bình, huyện Càng Long | 1097799 | 570192 | 1.066,51 |
15 | L15 | Trồng lúa | xã An Trường- xã Tân Bình- xã Huyện Hội- xã Bình Phú, huyện Càng Long | 1099849 | 576127 | 2.964,06 |
16 | L16 | Trồng lúa | xã Phương Thạnh, huyện Càng Long | 1098745 | 582735 | 787,74 |
17 | L17 | Trồng lúa | xã Huyền Hội- xã Tân An, huyện Càng Long | 1096673 | 577131 | 2.313,95 |
18 | L18 | Trồng lúa | xã Tân An, huyện Càng Long | 1094876 | 570546 | 1.262,77 |
II- Huyện Cầu Kè | ||||||
19 | L19 | Trồng lúa | xã Thông Hòa, huyện Cầu Kè | 1099582 | 561625 | 199,16 |
20 | L20 | Trồng lúa | xã Thông Hòa, huyện Cầu Kè | 1098147 | 560680 | 135,84 |
21 | L21 | Trồng lúa | xã Thông Hòa, huyện Cầu Kè | 1097383 | 561418 | 270,75 |
22 | L22 | Trồng lúa | xã Thông Hòa- xã Thạnh Phú, huyện Cầu Kè | 1098538 | 565543 | 1.242,95 |
23 | L23 | Trồng lúa | xã Thạnh Phú- xã Hòa Ân, huyện Cầu Kè | 1096019 | 563111 | 1.417,41 |
24 | L24 | Trồng lúa | xã Tam Ngãi, huyện Cầu Kè | 1096803 | 558064 | 401,20 |
25 | L25 | Trồng lúa | xã Tam Ngãi- xã Phú Tân, huyện Cầu Kè | 1094447 | 555909 | 595,77 |
26 | L26 | Trồng lúa | xã Tam Ngãi, huyện Cầu Kè | 1094145 | 557581 | 159,40 |
27 | L27 | Trồng lúa | xã Tam Ngãi, huyện Cầu Kè | 1093622 | 559352 | 107,90 |
28 | L28 | Trồng lúa | xã Hòa Ân, huyện Cầu Kè | 1093137 | 560362 | 415,30 |
29 | L29 | Trồng lúa | xã Hòa Ân- xã Châu Điền- xã Phong Thạnh, huyện Cầu Kè | 1092763 | 567418 | 2.643,82 |
30 | L30 | Trồng lúa | xã Phú Tân- xã Hòa Tân, huyện Cầu Kè | 1091372 | 557611 | 437,70 |
31 | L31 | Trồng lúa | xã Hòa Tân- xã Châu Điền- xã Ninh Thới, huyện Cầu Kè | 1088059 | 560117 | 820,07 |
32 | L32 | Trồng lúa | xã Hòa Tân- xã Châu Điền, huyện Cầu Kè | 1089699 | 563067 | 480,38 |
33 | L33 | Trồng lúa | xã Phong Phú- xã Phong Thạnh, huyện Cầu Kè | 1089529 | 566694 | 533,26 |
34 | L34 | Trồng lúa | xã Phong Phú- xã Ninh Thới, huyện Cầu Kè | 1086428 | 564646 | 1.334,65 |
35 | L35 | Trồng lúa | xã Phong Thạnh- xã Phong Phú- xã Ninh Thới, huyện Cầu Kè | 1088082 | 570138 | 2.012,91 |
III- Huyện Tiểu Cần | ||||||
36 | L36 | Trồng lúa | xã Hiếu Trung- xã Hiếu Tử, huyện Tiểu Cần | 1092086 | 575877 | 1.569,46 |
37 | L37 | Trồng lúa | xã Hiếu Trung- xã Phú Cần- xã Long Thới, huyện Tiểu Cần | 1083666 | 569782 | 3.980,67 |
38 | L38 | Trồng lúa | xã Hiếu Tử- xã Phú Cần, huyện Tiểu Cần | 1089195 | 578748 | 1.858,92 |
39 | L39 | Trồng lúa | xã Tập Ngãi, huyện Tiểu Cần | 1086887 | 583135 | 1.849,56 |
40 | L40 | Trồng lúa | TT Tiểu Cần, huyện Tiểu Cần | 1084466 | 577242 | 98,47 |
41 | L41 | Trồng lúa | xã Tân Hòa, huyện Tiểu Cần | 1076886 | 572978 | 104,10 |
42 | L42 | Trồng lúa | xã Hùng Hòa, huyện Tiểu Cần | 1080120 | 575714 | 657,73 |
43 | L43 | Trồng lúa | xã Tân Hùng, huyện Tiểu Cần | 1082283 | 579754 | 791,52 |
44 | L44 | Trồng lúa | xã Hùng Hòa- xã Tân Hùng, huyện Tiểu Cần | 1079745 | 579696 | 586,84 |
45 | L45 | Trồng lúa | xã Ngãi Hùng, huyện Tiểu Cần | 1081689 | 584623 | 642,80 |
IV- Thành phố Trà Vinh | ||||||
46 | L46 | Trồng lúa | xã Long Đức, TP Trà Vinh | 1105592 | 590183 | 425,17 |
47 | L47 | Trồng lúa | Phường 7, Tp Trà Vinh | 1099076 | 590324 | 51,08 |
48 | L48 | Trồng lúa | Phường 8, Tp Trà Vinh | 1097216 | 588977 | 13,12 |
49 | L49 | Trồng lúa | Phường 5- phường 9, Tp Trà Vinh | 1096038 | 593442 | 243,04 |
50 | L50 | Trồng lúa | Phường 1, Tp Trà Vinh | 1100698 | 591574 | 1,66 |
51 | L51 | Trồng lúa | Phường 4, Tp Trà Vinh | 1101100 | 592410 | 4,88 |
V- Huyện Châu Thành | ||||||
52 | L52 | Trồng lúa | xã Nguyệt Hóa, huyện Châu Thành | 1099183 | 588944 | 246,28 |
53 | L53 | Trồng lúa | xã Hòa Thuận- xã Hòa Lợi, huyện Châu Thành | 1096528 | 594857 | 654,01 |
54 | L54 | Trồng lúa | xã Hòa Thuận, huyện Châu Thành | 1099368 | 596198 | 417,14 |
55 | L55 | Trồng lúa | xã Hòa Lợi- xã Đa Lộc, huyện Châu Thành | 1093763 | 595446 | 549,22 |
56 | L56 | Trồng lúa | xã Hòa Lợi, huyện Châu Thành | 1094005 | 596759 | 263,20 |
57 | L57 | Trồng lúa | xã Hòa Lợi, huyện Châu Thành | 1094999 | 597515 | 193,47 |
58 | L58 | Trồng lúa | xã Hòa Lợi- xã Hưng Mỹ, huyện Châu Thành | 1096277 | 598323 | 639,71 |
59 | L59 | Trồng lúa | xã Hòa Minh- xã Long Hòa, huyện Châu Thành | 1092986 | 608573 | 3.181,64 |
60 | L60 | Trồng lúa | xã Song Lộc, huyện Châu Thành | 1092297 | 582661 | 2.731,23 |
61 | L61 | Trồng lúa | xã Lương Hòa, huyện Châu Thành | 1094188 | 585788 | 1.004,88 |
62 | L62 | Trồng lúa | xã Lương Hòa A, huyện Châu Thành | 1091886 | 585439 | 763,22 |
63 | L63 | Trồng lúa | xã Thành Mỹ- xã Đa Lộc, huyện Châu Thành | 1088225 | 587335 | 2.250,71 |
64 | L64 | Trồng lúa | xã Thành Mỹ- xã Đa Lộc, huyện Châu Thành | 1089987 | 591124 | 1.122,37 |
65 | L65 | Trồng lúa | TT Châu Thành, huyện Châu Thành | 1091852 | 592260 | 36,82 |
66 | L66 | Trồng lúa | xã Đa Lộc, huyện Châu Thành | 1089390 | 594848 | 991,58 |
67 | L67 | Trồng lúa | xã Phước Hảo- xã Hưng Mỹ, huyện Châu Thành | 1093636 | 600850 | 2.041,14 |
68 | L68 | Trồng lúa | xã Mỹ Chánh- xã Đa Lộc huyện Châu Thành | 1084735 | 592932 | 1.654,33 |
VI- Huyện Trà Cú | ||||||
69 | L69 | Trồng lúa | xã An Quảng Hữu, huyện Trà Cú | 1075279 | 575712 | 1.210,19 |
70 | L70 | Trồng lúa | xã Tân Sơn- xã Tập Sơn- xã Phước Hưng huyện Trà Cú | 1078145 | 580857 | 3.791,38 |
71 | L71 | Trồng lúa | xã Phước Hưng, huyện Trà Cú | 1081768 | 589573 | 1.007,38 |
72 | L72 | Trồng lúa | xã Lưu Nguyệt Anh, huyện Trà Cú | 1071265 | 577904 | 119,07 |
73 | L73 | Trồng lúa | xã Kim Sơn, huyện Trà Cú | 1070239 | 579642 | 256,56 |
74 | L74 | Trồng lúa | xã Ngãi Xuyên- xã Tân Hiệp- xã Long Hiệp, huyện Trà Cú | 1072659 | 587978 | 4.176,21 |
75 | L75 | Trồng lúa | xã Thanh Sơn- xã Hàm Giang huyện Trà Cú | 1071339 | 588275 | 1.091,66 |
76 | L76 | Trồng lúa | xã Long Hiệp- xã Ngọc Biên, huyện Trà Cú | 1074424 | 594484 | 2.098,07 |
77 | L77 | Trồng lúa | xã Hàm Tân, huyện Trà Cú | 1069299 | 585729 | 661,94 |
78 | L78 | Trồng lúa | xã Hàm Giang- xã Ngọc Biên, huyện Trà Cú | 1070906 | 591259 | 682,20 |
79 | L79 | Trồng lúa | xã Hàm Giang- xã Đôn Xuân- xã Đôn Châu, huyện Trà Cú | 1068315 | 592357 | 3.087,84 |
VII- Huyện Cầu Ngang | ||||||
80 | L80 | Trồng lúa | xã Kim Hòa, huyện Cầu Ngang | 1086809 | 598595 | 1.018,29 |
81 | L81 | Trồng lúa | xã Kim Hòa- xã Vinh Kim, huyện Cầu Ngang | 1087953 | 601467 | 3.232,78 |
82 | L82 | Trồng lúa | xã Mỹ Hòa- xã Thuận Hòa huyện Cầu Ngang | 1082481 | 605959 | 1.212,59 |
83 | L83 | Trồng lúa | xã Mỹ Long Bắc- xã Mỹ Long Nam, huyện Cầu Ngang | 1083148 | 608974 | 1.343,68 |
84 | L84 | Trồng lúa | xã Trường Thọ, huyện Cầu Ngang | 1082564 | 593235 | 1.001,33 |
85 | L85 | Trồng lúa | xã Hiệp Hòa- xã Thuận Hòa, huyện Cầu Ngang | 1084186 | 602443 | 4.023,35 |
86 | L86 | Trồng lúa | TT Cầu Ngang, huyện Cầu Ngang | 1084774 | 603972 | 50,13 |
87 | L87 | Trồng lúa | xã Nhị Trường- xã Long Sơn, huyện Cầu Ngang | 1078711 | 594747 | 3.223,37 |
88 | L88 | Trồng lúa | xã Thạnh Hòa Sơn, huyện Cầu Ngang | 1072675 | 600133 | 1.385,68 |
89 | L89 | Trồng lúa | xã Hiệp Mỹ Tây, huyện Cầu Ngang | 1074926 | 608795 | 157,18 |
90 | L90 | Trồng lúa | xã Hiệp Mỹ Đông, huyện Cầu Ngang | 1077729 | 607915 | 54,15 |
VIII- Huyện Duyên Hải | ||||||
91 | L91 | Trồng lúa | xã Ngũ Lạc, huyện Duyên Hải | 1071293 | 602949 | 1.150,94 |
IX- Thị xã Duyên Hải | ||||||
92 | L92 | Trồng lúa | xã Long Hữu, thị xã Duyên Hải | 1070850 | 607295 | 754,28 |
93 | L93 | Trồng lúa | xã Hiệp Thạnh, thị xã Duyên Hải | 1077648 | 615697 | 35,05 |
| Tổng |
|
|
|
| 95.829,38 |
III. KHU VỰC TẠM CẤM TRÊN SÔNG
STT | Số hiệu | Vị trí | Diện tích (ha) |
I. Trên Sông Hậu | |||
1 | TCS1 | Khu vực cồn mới nổi |
|
2 | TCS2 | Bãi bồi ven sông cách bờ sông tối thiểu 300m |
|
3 | TCS3 | Khu vực cồn Bần Chát cách đầu cồn và đuôi cồn 1000m và 1 phần nhỏ diện tích than cát I thuộc xã An Phú Tân còn phần lớn thuộc xã Hòa Tân, huyện Cầu Kè | 35,38 |
II. Trên Sông Cổ Chiên | |||
4 | TCS4 | Khu vực cồn Hô cách đầu cồn và đuôi cồn 1000m thuộc xã Đức Mỹ, huyện Càng Long | 20,92 |
5 | TCS5 | Khu vực cù lao Long Trị thuộc xã Long Đức, TP. Trà Vinh và cù lao Long Hòa, Hòa Minh thuộc huyện Châu Thành cách đầu cồn và đuôi cồn 1000m |
|
6 | TCS6 | Khu vực cồn mới nổi |
|
7 | TCS7 | Bãi bồi ven sông cách bờ sông tối thiểu 300m |
|
Tổng |
| 56,3 |
IV. KHU VỰC PHÒNG TRÁNH KHẮC PHỤC HẬU QUẢ THIÊN TAI
STT | Số hiệu vùng cấm | Tên vùng cấm | Vị trí | Tọa độ VN2000 KT 105.5 độ múi 3 (Tọa độ trung tâm) | Diện tích (ha) | |
X (m) | Y (m) | |||||
1 | TB1 | Khu tránh bão Vàm Lầu | Cửa biển Cung Hầu, xã Mỹ Long Bắc, huyện Cầu Ngang | 1086805,91 | 608768,03 | 33,0 |
2 | TB2 | Khu tránh bão cho tàu cá cửa Định An | Cửa biển Định An, xã Định An, huyện Trà Cú | 1063478,78 | 586076,3 | 31,9 |
3 | TB3 | Khu tránh bão cảng cá Láng Chim | xã Long Toàn, huyện Duyên Hải | 1070915,42 | 613367,04 | 0 |
Cộng: |
|
|
| 64,9 |
- 1 Quyết định 14/2019/QĐ-UBND sửa đổi Khoản 2 Điều 2 và bãi bỏ Khoản 4 Điều 4 của quy định về đấu giá quyền khai thác khoáng sản thuộc thẩm quyền cấp phép của Ủy ban nhân dân tỉnh Ninh Bình kèm theo Quyết định 23/2016/QĐ-UBND
- 2 Quyết định 796/QĐ-UBND năm 2019 quy định về mức thu phí bảo vệ môi trường đối với khai thác khoáng sản trên địa bàn tỉnh Quảng Trị
- 3 Quyết định 483/QĐ-UBND về phê duyệt phương án ấn định thuế năm 2019 đối với hoạt động khai thác khoáng sản trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn
- 4 Nghị định 158/2016/NĐ-CP hướng dẫn Luật khoáng sản
- 5 Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 6 Nghị quyết 10/2012/NQ-HĐND thông qua quy hoạch thăm dò, khai thác và sử dụng khoáng sản làm vật liệu xây dựng thông thường (cát lòng sông) tỉnh Trà Vinh đến năm 2020
- 7 Luật khoáng sản 2010
- 1 Quyết định 483/QĐ-UBND về phê duyệt phương án ấn định thuế năm 2019 đối với hoạt động khai thác khoáng sản trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn
- 2 Quyết định 796/QĐ-UBND năm 2019 quy định về mức thu phí bảo vệ môi trường đối với khai thác khoáng sản trên địa bàn tỉnh Quảng Trị
- 3 Quyết định 14/2019/QĐ-UBND sửa đổi Khoản 2 Điều 2 và bãi bỏ Khoản 4 Điều 4 của quy định về đấu giá quyền khai thác khoáng sản thuộc thẩm quyền cấp phép của Ủy ban nhân dân tỉnh Ninh Bình kèm theo Quyết định 23/2016/QĐ-UBND
- 4 Quyết định 38/2020/QĐ-UBND quy định về khu vực cấm khai thác thủy sản có thời hạn; nghề, ngư cụ cấm sử dụng khai thác thủy sản tại khu bảo vệ nguồn lợi thủy sản trên địa bàn tỉnh Đắk Lắk