ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 5699/QĐ-UBND | TP. Hồ Chí Minh, ngày 31 tháng 12 năm 2008 |
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân ngày 26 tháng 11 năm 2003;
Căn cứ Luật Đất đai ngày 26 tháng 11 năm 2003;
Căn cứ Nghị định số 181/2004/NĐ-CP ngày 29 tháng 10 năm 2004 của Chính phủ về thi hành Luật Đất đai;
Xét đề nghị của Ủy ban nhân dân quận 3 tại Tờ trình số 38/TTr-UBND ngày 10 tháng 12 năm 2008 và đề nghị của Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 10455/TTr-TNMT-KH ngày 22 tháng 12 năm 2008,
QUYẾT ĐỊNH:
1. Các chỉ tiêu quy hoạch sử dụng đất chi tiết đến năm 2010:
a) Diện tích, cơ cấu các loại đất:
Đơn vị tính: ha
Thứ tự | Chỉ tiêu | Mã | Hiện trạng năm 2005 | Quy hoạch đến năm 2010 | ||
Diện tích (ha) | Cơ cấu (%) | Diện tích (ha) | Cơ cấu (%) | |||
| TỔNG DIỆN TÍCH ĐẤT TỰ NHIÊN |
| 44,4185 | 100,00 | 44,4185 | 100,00 |
| ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP | PNN | 44,4185 | 100,00 | 44,4185 | 100,00 |
1 | Đất ở | OTC | 17,6957 | 39,84 | 16,2413 | 36,57 |
1.1 | Đất ở tại đô thị | ONT | 17,6957 | 39,84 | 16,2413 | 36,57 |
2 | Đất chuyên dùng | CDG | 25,1976 | 56,73 | 25,3904 | 57,16 |
2.1 | Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp | CTS | 1,3612 | 5,40 | 1,2992 | 5,12 |
2.2 | Đất quốc phòng, an ninh | CQA | 0,1728 | 0,69 | 0,1728 | 0,68 |
2.3 | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp | CSK | 8,7869 | 34,87 | 8,8103 | 34,70 |
2.3.1 | Đất cơ sở sản xuất, kinh doanh | SKC | 8,7869 | 34,87 | 8,8103 | 34,70 |
2.4 | Đất có mục đích công cộng | CCC | 14,8767 | 59,04 | 15,1081 | 59,50 |
2.4.1 | Đất giao thông | DGT | 11,3986 | 76,62 | 12,1033 | 80,11 |
2.4.2 | Đất thủy lợi | DTL | 1,6475 | 11,07 | - | - |
2.4.3 | Đất truyền thông, dẫn năng lượng | DNT | 0,0030 | 0,02 | 0,0030 | 0,02 |
2.4.4 | Đất cơ sở văn hóa | DVH | 0,3529 | 2,37 | 1,0339 | 6,84 |
2.4.5 | Đất cơ sở y tế | DYT | 0,1259 | 0,85 | 0,2204 | 1,46 |
2.4.6 | Đất cơ sở giáo dục - đào tạo | DGD | 0,9987 | 6,71 | 1,2754 | 8,44 |
2.4.7 | Đất thể dục - thể thao | DTT | 0,3501 | 2,35 | 0,4721 | 3,12 |
3 | Đất tôn giáo, tín ngưỡng | TTN | 1,5252 | 3,43 | 1,5252 | 3,43 |
4 | Đất sông và mặt nước chuyên dùng | SMN | - | - | 1,2616 | 2,84 |
b) Diện tích chuyển mục đích sử dụng đất:
Đơn vị tính: ha
Thứ tự | Chỉ tiêu | Mã | Giai đoạn 2006 - 2010 |
| TIỀN SỬ DỤNG ĐẤT CHUYỂN SANG ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP CÓ THU TIỀN SỬ DỤNG ĐẤT KHÔNG PHẢI ĐẤT Ở | PN0(a)/PN1(a) | 0,0620 |
1.1 | Đất trụ sở cơ quan | TS0/PN1(a) | 0,0620 |
1.2 | Đất công trình sự nghiệp không kinh doanh | SN0/PN1(a) |
|
1.3 | Đất quốc phòng, an ninh | CQA/PN1(a) |
|
1.4 | Đất có mục đích công cộng không thu tiền sử dụng đất | CC0(a)/PN1(a) |
|
1.5 | Đất nghĩa trang, nghĩa địa | NTD/PN1(a) |
|
1.6 | Đất sông suối và mặt nước CD | SMN/PN1(a) |
|
2 | ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP KHÔNG PHẢI ĐẤT Ở CHUYỂN SANG ĐẤT Ở | PKT(a)/OTC | 0,4015 |
2.1 | Đất chuyên dùng | CDG/OTC | 0,4015 |
2.1.1 | Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp | CTS/OTC |
|
2.1.2 | Đất quốc phòng, an ninh | CQA/OTC |
|
2.1.3 | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp | CSK/OTC | 0,0180 |
2.1.4 | Đất có mục đích công cộng | CCC/OTC | 0,3835 |
2.2 | Đất tôn giáo, tín ngưỡng | TTN/OTC |
|
c) Diện tích đất phải thu hồi:
Đơn vị tính: ha
Thứ tự | Loại đất phải thu hồi | Mã | Giai đoạn 2006 - 2010 |
| ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP | PNN | 3,5551 |
1 | Đất ở | OTC | 2,7850 |
1.1 | Đất ở tại đô thị | ODT | 2,7850 |
2 | Đất chuyên dùng | CDG | 0,7701 |
2.1 | Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp | CTS | 0,0772 |
2.2 | Đất quốc phòng, an ninh | CQA | - |
2.3 | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp | CSK | 0,1069 |
2.4 | Đất có mục đích công cộng | CCC | 0,5860 |
3 | Đất tôn giáo, tín ngưỡng | TTN |
|
1. Phân bổ diện tích các loại đất trong kỳ kế hoạch:
Đơn vị tính: ha
Thứ tự | Chỉ tiêu | Mã | Phân theo kế hoạch từng năm | ||||
Năm 2006 | Năm 2007 | Năm 2008 | Năm 2009 | Năm 2010 | |||
| TỔNG DIỆN TÍCH ĐẤT TỰ NHIÊN |
| 44,4185 | 44,4185 | 44,4185 | 44,4185 | 44,4185 |
| ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP | PNN | 44,4185 | 44,4185 | 44,4185 | 44,4185 | 44,4185 |
1 | Đất ở | OTC | 17,4494 | 17,7190 | 16,2886 | 16,2886 | 16,2413 |
1.1 | Đất ở tại đô thị | ODT | 17,4494 | 17,7190 | 16,2886 | 16,2886 | 16,2413 |
2 | Đất chuyên dùng | CDG | 24,1823 | 23,9127 | 25,3431 | 25,3431 | 25,3904 |
2.1 | Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp | CTS | 1,3612 | 1,3612 | 1,3612 | 1,2992 | 1,2992 |
2.2 | Đất quốc phòng, an ninh | CQA | 0,1728 | 0,1728 | 0,1728 | 0,1728 | 0,1728 |
2.3 | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp | CSK | 8,7869 | 8,7963 | 8,7483 | 8,8103 | 8,8103 |
2.3.1 | Đất cơ sở sản xuất, kinh doanh | SKC | 8,7869 | 8,7963 | 8,7483 | 8,8103 | 8,8103 |
2.4 | Đất có mục đích công cộng | CCC | 13,8614 | 13,5824 | 15,0608 | 15,0608 | 15,1081 |
2.4.1 | Đất giao thông | DGT | 11,4279 | 11,4184 | 12,1033 | 12,1033 | 12,1033 |
2.4.2 | Đất thủy lợi | DTL | 0,2790 | - | - | - | - |
2.4.3 | Đất truyền thông, dẫn năng lượng | DNT | 0,0030 | 0,0030 | 0,0030 | 0,0030 | 0,0030 |
2.4.4 | Đất cơ sở văn hóa | DVH | 0,3529 | 0,3624 | 1,0339 | 1,0339 | 1,0339 |
2.4.5 | Đất cơ sở y tế | DYT | 0,1259 | 0,1259 | 0,1259 | 0,1259 | 0,2204 |
2.4.6 | Đất cơ sở giáo dục - đào tạo | DGD | 1,3226 | 1,3226 | 1,3226 | 1,3226 | 1,2754 |
2.4.7 | Đất thể dục - thể thao | DTT | 0,3501 | 0,3501 | 0,4721 | 0,4721 | 0,4721 |
3 | Đất tôn giáo, tín ngưỡng | TTN | 1,5252 | 1,5252 | 1,5252 | 1,5252 | 1,5252 |
4 | Đất sông và mặt nước chuyên dùng | SMN | 1,2616 | 1,2616 | 1,2616 | 1,2616 | 1,2616 |
2. Kế hoạch chuyển mục đích sử dụng đất:
Đơn vị tính: ha
Thứ tự | Chỉ tiêu | Mã | Diện tích chuyển mục đích trong kỳ kế hoạch | Phân theo từng năm | ||||
Năm 2006 | Năm 2007 | Năm 2008 | Năm 2009 | Năm 2010 | ||||
1 | ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP KHÔNG THU TIỀN SỬ DỤNG ĐẤT CHUYỂN SANG ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP CÓ THU TIỀN SỬ DỤNG ĐẤT KHÔNG PHẢI ĐẤT Ở | PN0(a)/PN1(a) | 0,0620 |
|
|
| 0,0620 |
|
1.1 | Đất trụ sở cơ quan | TS0/PN1(a) | 0,0620 |
|
|
| 0,0620 |
|
1.2 | Đất công trình sự nghiệp không kinh doanh | SN0/PN1(a) |
|
|
|
|
|
|
1.3 | Đất quốc phòng, an ninh | CQA/PN1(a) |
|
|
|
|
|
|
1.4 | Đất có mục đích công cộng không thu tiền sử dụng đất | CC0(a)/PN1(a) |
|
|
|
|
|
|
1.5 | Đất nghĩa trang, nghĩa địa | NTD/PN1(a) |
|
|
|
|
|
|
1.6 | Đất sông suối và mặt nước CD | SMN/PN1(a) |
|
|
|
|
|
|
2 | ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP KHÔNG PHẢI ĐẤT Ở CHUYỂN SANG ĐẤT Ở | PKT(a)/OTC | 0,4015 |
| 0,2790 | 0,1225 |
|
|
2.1 | Đất chuyên dùng | CDG/OTC | 0,4015 |
| 0,2790 | 0,1225 |
|
|
2.1.1 | Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp | CTS/OTC |
|
|
|
|
|
|
2.1.2 | Đất quốc phòng, an ninh | CQA/OTC |
|
|
|
|
|
|
2.1.3 | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp | CSK/OTC | 0,0180 |
|
| 0,0180 |
|
|
2.1.4 | Đất có mục đích công cộng | CCC/OTC | 0,3835 |
| 0,2790 | 0,1045 |
|
|
2.2 | Đất tôn giáo, tín ngưỡng | TTN/OTC |
|
|
|
|
|
|
Đơn vị tính: ha
Thứ tự | Loại đất phải thu hồi | Mã | Diện tích cần thu hồi trong kỳ kế hoạch | Phân theo từng năm | ||||
Năm 2006 | Năm 2007 | Năm 2008 | Năm 2009 | Năm 2010 | ||||
1 | ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP | PNN | 3,5551 | 0,3532 | 0,6082 | 2,4372 | 0,0620 | 0,0945 |
1.1 | Đất ở | OTC | 2,7850 | 0,2463 | 0,2389 | 2,2525 | - | 0,0473 |
1.2 | Đất chuyên dùng | CDG | 0,7701 | 0,1069 | 0,3693 | 0,1847 | 0,0620 | 0,0472 |
1.2.1 | Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp | CTS | 0,0772 |
| 0,0152 |
| 0,0620 |
|
1.2.2 | Đất quốc phòng, an ninh | CQA | - |
|
|
|
|
|
1.2.3 | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp | CSK | 0,1069 |
| 0,0656 | 0,0413 |
|
|
1.2.4 | Đất có mục đích công cộng | CCC | 0,5860 | 0,1069 | 0,2885 | 0,1434 |
| 0,0472 |
1.3 | Đất tôn giáo, tín ngưỡng | TTN |
|
|
|
|
|
|
1. Công bố công khai quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất theo đúng quy định của pháp luật về đất đai;
2. Thực hiện thu hồi, giao đất, cho thuê đất, chuyển đổi mục đích sử dụng đất theo đúng quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất đã được duyệt;
3. Tổ chức kiểm tra thường xuyên việc thực hiện quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất.
| TM. ỦY BAN NHÂN DÂN |