Hệ thống pháp luật
Đang tải nội dung, vui lòng chờ giây lát...
Đang tải nội dung, vui lòng chờ giây lát...

BỘ Y TẾ
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 5715/QĐ-BYT

Hà Nội, ngày 31 tháng 10 năm 2003

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC CÔNG BỐ 31 VẮC XIN, SINH PHẨM MIỄN DỊCH ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM

BỘ TRƯỞNG BỘ Y TẾ

- Căn cứ Nghị định số 49/2003/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2003 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;

- Căn cứ Quyết định số 4012/2003/QĐ-BYT ngày 30 tháng 7 năm 2003 của Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành Quy chế đăng ký vắc xin, sinh phẩm y tế;

- Xét đề nghị của Hội đồng xét duyệt đăng ký vắc sin, sinh phẩm y tế tại cuộc họp ngày 7 tháng 11 năm 2002 và ngày 07 tháng 10 năm 2003;

- Theo đề nghị của Ông Cục trưởng Cục Y tế dự phòng và Phòng chống HIV/AIDS - Bộ Y tế.

QUYẾT ĐỊNH

Điều 1. Công bố 31 vắc xin, sinh phẩm y tế được phép lưu hành tại Việt Nam (theo danh mục đính kèm)

Điều 2. Các đơn vị có văcxin, sinh phẩm y tế được phép lưu hành tại Việt Nam phải in số đăng ký lưu hành đã cấp lên nhãn và phải chấp hành đúng các quy định của pháp luật Việt Nam có liên quan tới việc sản xuất và lưu hành vắc xin, sinh phẩm y tế.

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày kỳ, ban hành.

Điều 4. Các Ông, bà Chánh Văn phòng, Chánh thanh tra, Cục trưởng Cục Y tế dự phòng và Phòng chống HIV/AIDS, Vụ trưởng của các Vụ có liên quan thuộc Bộ Y tế, Thủ trưởng các đơn vị trực thuộc Bộ, Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và Thủ trưởng các đơn vị có vắc xin, sinh phẩm miễn dịch được phép lưu hành tại Việt Nam theo Danh mục quy định tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.

 

 

KT. BỘ TRƯỞNG BỘ Y TẾ
THỨ TRƯỞNG




Trần Chí Liêm

 

DANH MỤC

VẮCXIN, SINH PHẨM MIỄN DỊCH LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM (ĐỢT 14)
(Ban hành theo Quyết định số: 5715/QĐ-BYT ngày 31 tháng 10 năm 2003 của Bộ trưởng Bộ Y tế) 

TT

Tên văcxin, sinh phẩm

Đơn vị sản xuất

Đóng gói

Hạn dùng

Số đăng ký

1

Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván hấp thụ

Viện Vắc xin và các chế phẩm sinh học

Liều 0,5 ml. Lọ chứa 20 liều ,hộp 10 lọ

30 tháng

VNDP-134-0403

2

Huyết thanh kháng độc tố Bạch hầu tinh chế

Viện Vắc xin và các chế phẩm sinh học

Lọ 2500 IU, hộp 10 lọ

24 tháng

VNDP-135-0403

3

Huyết thanh kháng Dại tinh chế

Viện Vắc xin và các chế phẩm sinh học

Lọ 1000 IU, lọ 500IU

24 tháng

VNDP-136-0403

4

Vắc xin Bạch hầu 
Uống ván hấp thụ

Viện Vắc xin và các chế phẩm sinh học

Liều 0,5ml. Hộp 20 ống 0,5ml. Hộp 10 lọ 5ml

30 tháng

VNDP-137-0403

5

Verorab

A ventis Pasteur S.A

Lọ chứa 1 liều vắc xin đông khô. Hộp 1 lọ 350 lo + dung môi

36 tháng

VNDP-138-0403

6

Hepa-B-Vac

Changchun
Institute of 
Biological Products

Lọ 10mcg/0,5ml; lo 20mcg/1ml

24 tháng

VNDP-139-0403

7

Japanese Encephalitis Vaccine - GCVC

Green Cross
Vaccine
Corporation

Hộp 1 lọ 5ml. Hộp 1 lọ, 10 lọ, 50 lọ 1ml

15 tháng

VNDP-140-0403

8

Hepavax-Gene

Green Cross
Vaccine
Corporation

Lọ 10mcg/0,5ml; lọ 20mcg/1ml. Hộp 1 lọ, 10 lọ, 50 lọ

36 tháng

VNDP-141-0403

9

H-B-Vax II

Merck & Co., Inc., USA

Hộp 1 lọ, 10 lọ. Lọ chứa 0,5ml, 1ml, 3ml, 10mcg/ml

36 tháng

VNDP-142-0403

10

Varilrix TM

GlaxoSmithKline
Biologicals S.A

Lọ chứa 0,5ml/liểu + bơm tiêm và dung môi

36 tháng

VNDP-143-0403

11

Biosubty II

Công ty vắc xin và sinh phẩm số 2

Gói 1 g, gói 5 g. Viên 500mg

24 tháng

VNDP-144-0403

12

Okavax

The Research 
Foundation for 
Microbial Diseases
of Osaka
University
(BIKEN)

Liều 0,5ml. Lọ bột đông khô và dung môi pha tiêm

24 tháng

VNDP-145-0403

13

Hepavax-Gene bulk

Green Cross
Vaccine
Corporation

Lọ 10 lít, 20 lít, 50 lít, 100lít

26 tháng

VNDP-146-0403

14

Anti-Rab

Changchun
Institute of

Biological Products

Hộp 10 lọ 5ml chứa 1000IU

36 tháng

VNDP-147-0403

15

Rabipur

Chiron Behring
Vaccines Pvt.Ltd.

Lọ 1 liều VX đông khô (1ml) + ampoule chứa 1ml dung dịch pha tiêm + bơm kim tiêm

4 năm

VNDP-148-0403

16

Laferon

PSRC 
“Biotechnolog”

Hộp 10 ống. Mỗi ống chứa 3 x 106IU

24 tháng

VNDP-149-0403

17

Live Dry Clutural Mumps Vaccine

Moscow Plant for Bacterial
Preparation

Ampoule chứa 1 liều, 2 liều, 5 liều. Hộp 10 ampoule

15 tháng

VNDP-150-0403

18

AXSYM HIV Ag/Ab Combo

Abbott GmbH

Hộp 100 test

9 tháng

VNDP-151-0403

19

IMx AUSAB

Abbott GmbH

Hộp 100 test

9 tháng

VNDP-152-0403

20

IMx AUSAB

Abbott Laboratories

Hộp 100 test

9 tháng

VNDP-153-0403

21

IMx AUSAB M

Abbott Laboratories

Hộp 100 test

9 tháng

VNDP-154-0403

22

SD HIV 1/2 ELISA 3.0

Standard Diagnostics, Inc

Túi nhôm chứa 1 khay nhỏ 96 lỗ + thuốc thử ELISA + chứng

12 tháng

VNDP-155-0403

23

SD Bioline HCV

Standard Diagnostics, Inc

Hộp 10 túi nhựa, mỗi túi 10 test

12 tháng

VNDP-156-0403

24

SD Bioline HIV 1/2 3.0

Standard Diagnostics, Inc

Hộp 10 túi nhựa, mỗi túi 10 test

18 tháng

VNDP-157-0403

25

IE-HBsAg/M

Standard Diagnostics, Inc

Hộp 10 túi nhựa, mỗi túi 10 test

18 tháng

VNDP-158-0403

26

IE-HBsAg - Confirming

NPO “Diagnostic Systems”

Kit gồm 10 thuốc thử

6 tháng

VNDP-159-0403

27

IE-Anti-HIV-UNIF

NPO “Diagnostic Systems”

Kit gồm 2 thuốc thử

6 tháng

VNDP-160-0403

28

Antiteta II

NPO “Diagnostic Systems”

Kit gồm 10 thuốc thử

6 tháng

VNDP-161-0403

29

Pastylbio

Công ty vắc xin và sinh phẩm số 2

1500 IU/ml/ống. Hộp 20 ống

24 tháng

VNDP-162-0403

30

Card test - Dipstick Syphilis

Viện Pasteur TP. Hồ Chí Minh

Gói 1g. Hộp 20 gói

36 tháng

VNDP-163-0403

31

 

Công ty cổ phần SXKD Dược TTB y tế Việt Mỹ

Hộp 1 test

20 tháng

VNDP-164-0403