Hệ thống pháp luật
Đang tải nội dung, vui lòng chờ giây lát...
Đang tải nội dung, vui lòng chờ giây lát...

BỘ Y TẾ
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 5722/QĐ-BYT

Hà Nội, ngày 17 tháng 12 năm 2021

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC SỐ LƯU HÀNH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CHẨN ĐOÁN IN VITRO ĐƯỢC CẤP TẠI VIỆT NAM (ĐỢT 34/2021)

BỘ TRƯỞNG BỘ Y TẾ

Căn cứ Nghị định số 75/2017/NĐ-CP ngày 20/6/2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;

Căn cứ Nghị định số 36/2016/NĐ-CP ngày 15/5/2016 của Chính phủ về quản lý trang thiết bị y tế;

Căn cứ Nghị định số 169/2018/NĐ-CP ngày 31/12/2018 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 36/2016/NĐ-CP ngày 15/5/2016 của Chính phủ về quản lý trang thiết bị y tế;

Căn cứ Nghị định số 03/2020/NĐ-CP ngày 01/01/2020 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung điều 68 Nghị định số 36/2016/NĐ-CP ngày 15/5/2016 của Chính phủ về quản lý trang thiết bị y tế đã được sửa đổi, bổ sung tại Nghị định số 169/2018/NĐ-CP ngày 31/12/2018 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 36/2016/NĐ-CP ngày 15/5/2016 của Chính phủ về quản lý trang thiết bị y tế;

Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp phép lưu hành trang thiết bị y tế;

Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Trang thiết bị và Công trình y tế.

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục số lưu hành trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro được cấp tại Việt Nam đợt 34/2021.

Điều 2. Chủ sở hữu số lưu hành trang thiết bị y tế có trách nhiệm:

1. Cung cấp trang thiết bị y tế theo đúng các hồ sơ, tài liệu đã đăng ký với Bộ Y tế và phải đảm bảo thông tin đầy đủ, chính xác về sản phẩm trên nhãn, trong tài liệu kèm theo trang thiết bị y tế theo quy định của pháp luật về nhãn hàng hóa;

2. Thành lập, duy trì cơ sở bảo hành trang thiết bị y tế hoặc ký hợp đồng với cơ sở bảo hành trang thiết bị y tế; Lập, duy trì hồ sơ theo dõi trang thiết bị y tế và thực hiện truy xuất nguồn gốc trang thiết bị y tế;

3. Cảnh báo kịp thời, đầy đủ, chính xác về nguy cơ gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe người sử dụng, môi trường; cách phòng ngừa cho người bán hàng và người tiêu dùng; cung cấp thông tin về yêu cầu đối với việc vận chuyển, lưu giữ, bảo quản, sử dụng trang thiết bị y tế;

4. Kịp thời ngừng lưu hành, thông báo cho các bên liên quan và có biện pháp xử lý, khắc phục hoặc thu hồi trang thiết bị y tế có lỗi. Bồi thường thiệt hại theo quy định của pháp luật khi trang thiết bị y tế có lỗi;

5. Tuân thủ quy định pháp luật, quyết định về thanh tra, kiểm tra của cơ quan nhà nước có thẩm quyền;

6. Thời hạn nộp hồ sơ đề nghị gia hạn số lưu hành tối thiểu 60 ngày trước khi số lưu hành hết hạn.

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.

Điều 4. Chủ sở hữu số lưu hành trang thiết bị y tế tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành quyết định này./.

 


Nơi nhận:
- Như Điều 4;
- Bộ trưởng Bộ Y tế (để b/c);
- Các đ/c Thứ trưởng Bộ Y tế;
- Vụ Pháp chế, Cục QL KCB, Thanh tra Bộ Y tế;
- Tổng Cục Hải quan - Bộ Tài chính;
- Cổng thông tin điện tử của Bộ Y tế;
- Lưu: VT, TB-CT (4 bản).

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Nguyễn Trường Sơn

 

DANH MỤC

SỐ LƯU HÀNH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CHẨN ĐOÁN IN-VITRO ĐƯỢC CẤP TẠI VIỆT NAM(ĐỢT 34/2021)
(Ban hành kèm theo Quyết định số 5522/QĐ-BYT ngày 17/12/2021 của Bộ Y tế)

STT

Tên trang thiết bị y tế

Chủ sở hữu số lưu hành

Số lưu hành

1

Cụm IVD enzymes: alpha-amylase; creatine kinase

CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM

2100495ĐKLH/BYT-TB-CT

2

Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể kháng HCV

CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM

2100496ĐKLH/BYT-TB-CT

3

Thuốc thử xét nghiệm định lượng bilirubin trực tiếp

CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM

2100497ĐKLH/BYT-TB-CT

4

Thuốc thử xét nghiệm định lượng Glucose

CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM

2100498ĐKLH/BYT-TB-CT

5

Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng CMV

CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG

2100499ĐKLH/BYT-TB-CT

6

Cụm Thuốc thử mô học xét nghiệm định tính liên kết adenin - thymin, Helicobacter pylori; glycogen; mao mạch của lớp màng nền; mô liên kết, cơ, sợi collagen; CD117 (EP10)

CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM

2100500ĐKLH/BYT-TB-CT

7

Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 36 thông số sinh hóa

CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG

2100501ĐKLH/BYT-TB-CT

8

Máy xét nghiệm đông máu tự động

CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM

2100502ĐKLH/BYT-TB-CT

9

Cụm IVD lipoprotein: Apolipoprotein A-1

CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM

2100503ĐKLH/BYT-TB-CT

10

Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgE đặc hiệu với 12 dị nguyên

CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE

2100504ĐKLH/BYT-TB-CT

11

Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng nồng độ gây độc của salicylate

CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM

2100505ĐKLH/BYT-TB-CT

12

Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng HEV

CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS

2100506ĐKLH/BYT-TB-CT

13

Que thử xét nghiệm bán định lượng albumin

CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM

2100507ĐKLH/BYT-TB-CT

14

Bộ xét nghiệm định lượng TSI

CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE

2100508ĐKLH/BYT-TB-CT

15

Vật liệu kiểm soát các xét nghiệm định lượng Vitamin B12, Ferritin, Folate, βCTx, Osteocalcin, PTH, P1NP, Vitamin D, Calcitonin

CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM

2100509ĐKLH/BYT-TB-CT

16

Thuốc thử xét nghiệm định tính calretinin

CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM

2100510ĐKLH/BYT-TB-CT

17

Bộ IVD xét nghiệm bán định lượng kháng thể IgG kháng β2GP1 Domain 1

CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM

2100511ĐKLH/BYT-TB-CT

18

Thuốc thử xét nghiệm định lượng prealbumin

CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM

2100512ĐKLH/BYT-TB-CT

19

Bộ IVD xét nghiệm định tính gen gây độc B (tcdB) của Clostridium difficile

CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM

2100513ĐKLH/BYT-TB-CT

20

Bộ IVD xét nghiệm định tính và định lượng RNA HIV-1

CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM

2100514ĐKLH/BYT-TB-CT

21

Cụm IVD Dị ứng: Lông-Biểu mô Mèo, Biểu mô Chó, Lông Chó, Biểu mô Chuột nhà, Lông Gà, Lông Vịt

CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE

2100515ĐKLH/BYT-TB-CT

22

Bộ IVD xét nghiệm định lượng IgE đặc hiệu dị nguyên Bụi nhà Greer

CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE

2100516ĐKLH/BYT-TB-CT

23

Cụm IVD Dị ứng: Dermatophagoides pteronyssinus, Dermatophagoides farinae, Blomia tropicalis

CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE

2100517ĐKLH/BYT-TB-CT

24

Bộ IVD xét nghiệm định lượng IgE đặc hiệu dị nguyên Hạt nhựa Latex

CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE

2100518ĐKLH/BYT-TB-CT

25

Cụm IVD Dị ứng: Penicillium notatum, Cladosporium herbarum, Aspergillus fumigatus, Candida albicans

CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE

2100519ĐKLH/BYT-TB-CT

26

Cụm IVD Khả năng sinh sản/ Hormone thai kỳ/ Protein thai kỳ: FSH, LH, hCG, prolactin

CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE

2100521ĐKLH/BYT-TB-CT

27

Bộ IVD xét nghiệm định lượng cortisol

CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE

2100522ĐKLH/BYT-TB-CT

28

Bộ IVD xét nghiệm định lượng vancomycin

CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE

2100523ĐKLH/BYT-TB-CT

29

Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng tiểu cầu huỳnh quang (PLT-F)

CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM

2100524ĐKLH/BYT-TB-CT

30

Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 6 thông số huyết học

CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM

2100525ĐKLH/BYT-TB-CT

31

Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 46 thông số huyết học

CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM

2100526ĐKLH/BYT-TB-CT

32

Cụm IVD theo dõi thuốc: phenobarbital; phenytoin

CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM

2100527ĐKLH/BYT-TB-CT

33

Bộ IVD xét nghiệm định lượng kali, natri, clo

CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM

2100528ĐKLH/BYT-TB-CT

34

Bộ IVD xét nghiệm định lượng cortisol

CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG

2100529ĐKLH/BYT-TB-CT

35

Bộ IVD xét nghiệm định lượng EPO

CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG

2100530ĐKLH/BYT-TB-CT

36

Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 26 thông số sinh hóa

CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG

2100531ĐKLH/BYT-TB-CT