
- 1 Luật khám bệnh, chữa bệnh 2023
- 2 Luật Giá 2023
- 3 Nghị định 95/2022/NĐ-CP quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế
- 4 Nghị định 96/2023/NĐ-CP hướng dẫn Luật Khám bệnh, chữa bệnh
- 5 Thông tư 23/2024/TT-BYT về Danh mục kỹ thuật trong khám bệnh, chữa bệnh do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 6 Thông tư 21/2024/TT-BYT quy định phương pháp định giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 667/QĐ-BYT | Hà Nội, ngày 25 tháng 02 năm 2025 |
QUYẾT ĐỊNH
GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH ÁP DỤNG TẠI BỆNH VIỆN TRUNG ƯƠNG THÁI NGUYÊN (BỔ SUNG)
BỘ TRƯỞNG BỘ Y TẾ
Căn cứ Luật khám bệnh, chữa bệnh ngày 09 tháng 01 năm 2023;
Căn cứ Luật giá ngày 19 tháng 6 năm 2023;
Căn cứ Nghị định số 96/2023/NĐ-CP ngày 30 tháng 12 năm 2023 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Khám bệnh, chữa bệnh;
Căn cứ Nghị định số 95/2022/NĐ-CP ngày 15 tháng 11 năm 2022 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 23/2023/TT-BYT ngày 18 tháng 10 năm 2024 của Bộ Y tế quy định danh mục kỹ thuật trong khám bệnh, chữa bệnh;
Căn cứ Thông tư số 21/2023/TT-BYT ngày 17 tháng 10 năm 2024 của Bộ Y tế quy định phương pháp định giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh;
Xét đề nghị của Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên tại công văn số 1314/CV-TCKT ngày 04/11/2024, Công văn số 188/CV-TCKT ngày 17/02/2025; Biên bản họp thẩm định phương án giá KBCB số 1474/BB-BYT ngày 11/11/2024;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Kế hoạch - Tài chính, Bộ Y tế.
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1. Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh
1. Ban hành kèm theo Quyết định này giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán; giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do ngân sách nhà nước thanh toán; giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán mà không phải là dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu áp dụng tại Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên (chi tiết phụ lục kèm theo).
2. Mức giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh ban hành kèm theo Quyết định này bao gồm chi phí trực tiếp và tiền lương, tiền công, phụ cấp và các khoản đóng góp theo quy định; trong đó chi phí tiền lương theo mức lương cơ sở 2,34 triệu đồng, chưa bao gồm quỹ thưởng theo quy định tại Nghị định số 73/2024/NĐ-CP ngày 30 tháng 6 năm 2024 của Chính phủ quy định mức lương cơ sở và chế độ tiền thưởng đối với cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang.
Điều 2. Điều khoản thi hành
1. Quyết định này có hiệu lực thi hành từ ngày ký ban hành.
2. Việc hướng dẫn thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế thực hiện theo quy định của Bộ trưởng Bộ Y tế.
3. Đối với người bệnh đang điều trị tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh trước thời điểm Quyết định này có hiệu lực và ra viện hoặc kết thúc đợt điều trị ngoại trú sau thời điểm Quyết định này có hiệu lực: tiếp tục được áp dụng mức giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo quy định của cấp có thẩm quyền trước thời điểm thực hiện mức giá theo quy định tại Quyết định này cho đến khi ra viện hoặc kết thúc đợt điều trị ngoại trú.
Điều 3. Tổ chức thực hiện
1. Giám đốc Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên chịu trách nhiệm toàn diện trước pháp luật về tính chính xác, trung thực, hợp lý, hợp lệ của số liệu, tài liệu của hồ sơ phương án giá gửi Hội đồng thẩm định.
2. Các Ông (Bà): Chánh Văn phòng Bộ Y tế; Vụ trưởng các Vụ: Kế hoạch- Tài chính, Bảo hiểm y tế, Pháp chế; Cục trưởng các Cục: Quản lý Khám chữa bệnh, Quản lý Y, Dược cổ truyền - Bộ Y tế; Giám đốc Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên và Thủ trưởng các đơn vị liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
| KT. BỘ TRƯỞNG |
GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM
(Ban hành kèm theo Quyết định số 667/QĐ-BYT ngày 25/02/2025 của Bộ Y tế)
Đơn vị: đồng
STT | Mã tương đương | Tên danh mục kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT | Tên dịch vụ phê duyệt giá | Mức giá | Ghi chú | |
A | Danh mục dịch vụ do Quỹ BHYT thanh toán |
|
| |||
1 | 14.0293.0002 | Siêu âm + đo trục nhãn cầu | Siêu âm + đo trục nhãn cầu | 90.300 |
| |
2 | 02.0445.0004 | Siêu âm mạch trong điều trị RF mạch máu | Siêu âm mạch trong điều trị RF mạch máu | 252.300 |
| |
3 | 02.0439.0009 | Đo phân suất dự trữ lưu lượng vành (FFR) | Đo phân suất dự trữ lưu lượng vành (FFR) | 2.068.300 | Chưa bao gồm bộ dụng cụ đo dự trữ lưu lượng động mạch vành và các dụng cụ để đưa vào lòng mạch. | |
4 | 14.0239.0010 | Chụp lỗ thị giác | Chụp lỗ thị giác [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
5 | 18.0079.0010 | Chụp X-quang Stenvers | Chụp X-quang Stenvers [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
6 | 14.0238.0011 | Chụp khu trú dị vật nội nhãn | Chụp khu trú dị vật nội nhãn [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
7 | 14.0239.0011 | Chụp lỗ thị giác | Chụp lỗ thị giác [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
8 | 18.0547.0058 | Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch dạ dày số hóa xóa nền | Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch dạ dày số hóa xóa nền | 9.418.100 | Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…). | |
9 | 18.0548.0058 | Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch thực quản xuyên gan qua da số hóa xóa nền | Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch thực quản xuyên gan qua da số hóa xóa nền | 9.418.100 | Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…). | |
10 | 18.0546.0058 | Chụp và tạo luồng thông cửa chủ qua da (TIPS) số hóa xóa nền | Chụp và tạo luồng thông cửa chủ qua da (TIPS) số hóa xóa nền | 9.418.100 | Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…). | |
11 | 18.0597.0059 | Can thiệp điều trị hẹp đại tràng trước và sau phẫu thuật số hóa xóa nền | Can thiệp điều trị hẹp đại tràng trước và sau phẫu thuật số hóa xóa nền | 2.405.100 | Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ | |
12 | 18.0581.0059 | Đặt cổng truyền hóa chất dưới da số hóa xóa nền | Đặt cổng truyền hóa chất dưới da số hóa xóa nền | 2.405.100 | Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ | |
13 | 18.0333.0067 | Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (0.2-1.5T) | 8.738.400 |
| |
14 | 01.0341.0119 | Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ | Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ | 1.734.600 | Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin. | |
15 | 01.0342.0119 | Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ với dịch thay thế albumin 5% | Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ với dịch thay thế albumin 5% | 1.734.600 | Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin. | |
16 | 01.0343.0119 | Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ với dịch thay thế albumin 5% kết hợp với dung dịch cao phân tử | Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ với dịch thay thế albumin 5% kết hợp với dung dịch cao phân tử | 1.734.600 | Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin. | |
17 | 01.0344.0119 | Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh | Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh | 1.734.600 | Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin. | |
18 | 03.0273.2045 | Mai hoa châm | Mai hoa châm | 83.300 |
| |
19 | 03.0271.2045 | Từ châm | Từ châm [nhi] | 83.300 |
| |
20 | 08.0003.2045 | Mãng châm | Mãng châm | 83.300 |
| |
21 | 08.0008.2045 | Ôn châm | Ôn châm [kim dài] | 83.300 |
| |
22 | 03.0289.0224 | Hào châm | Hào châm | 76.300 |
| |
23 | 03.0290.0224 | Nhĩ châm | Nhĩ châm | 76.300 |
| |
24 | 03.0291.0224 | Ôn châm | Ôn châm | 76.300 |
| |
25 | 08.0010.0224 | Chích lể | Chích lể | 76.300 |
| |
26 | 08.0002.0224 | Hào châm | Hào châm | 76.300 |
| |
27 | 08.0001.0224 | Mai hoa châm | Mai hoa châm | 76.300 |
| |
28 | 08.0004.0224 | Nhĩ châm | Nhĩ châm | 76.300 |
| |
29 | 08.0008.0224 | Ôn châm | Ôn châm [kim ngắn] | 76.300 |
| |
30 | 08.0012.0224 | Từ châm | Từ châm | 76.300 |
| |
31 | 03.0446.0227 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | Cấy chỉ điều trị đau lưng | 156.400 |
| |
32 | 03.0449.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | 156.400 |
| |
33 | 03.0440.0227 | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | 156.400 |
| |
34 | 03.0452.0227 | Cấy chỉ điều trị táo bón | Cấy chỉ điều trị táo bón | 156.400 |
| |
35 | 03.0410.0227 | Cấy chỉ điều trị teo cơ | Cấy chỉ điều trị teo cơ | 156.400 |
| |
36 | 03.0432.0227 | Cấy chỉ điều trị thất ngôn | Cấy chỉ điều trị thất ngôn | 156.400 |
| |
37 | 03.0425.0227 | Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính | Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính | 156.400 |
| |
38 | 03.0434.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | 156.400 |
| |
39 | 08.0007.0227 | Cấy chỉ | Cấy chỉ | 156.400 |
| |
40 | 08.0232.0227 | Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày - tá tràng | Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày - tá tràng | 156.400 |
| |
41 | 08.0240.0227 | Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 156.400 |
| |
42 | 08.0239.0227 | Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 156.400 |
| |
43 | 08.0270.0227 | Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ | Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ | 156.400 |
| |
44 | 08.0269.0227 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | Cấy chỉ điều trị đái dầm | 156.400 |
| |
45 | 08.0272.0227 | Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh | Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh | 156.400 |
| |
46 | 08.0242.0227 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 156.400 |
| |
47 | 08.0267.0227 | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | 156.400 |
| |
48 | 08.0268.0227 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | Cấy chỉ điều trị đau lưng | 156.400 |
| |
49 | 08.0251.0227 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | 156.400 |
| |
50 | 08.0275.0227 | Cấy chỉ điều trị di tinh | Cấy chỉ điều trị di tinh | 156.400 |
| |
51 | 08.0236.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực | 156.400 |
| |
52 | 08.0235.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | 156.400 |
| |
53 | 08.0247.0227 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | 156.400 |
| |
54 | 08.0255.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | 156.400 |
| |
55 | 08.0241.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng hông | Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng hông | 156.400 |
| |
56 | 08.0245.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình | 156.400 |
| |
57 | 08.0274.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 156.400 |
| |
58 | 08.0237.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ | Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ | 156.400 |
| |
59 | 08.0246.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | 156.400 |
| |
60 | 08.0248.0227 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | 156.400 |
| |
61 | 08.0256.0227 | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | 156.400 |
| |
62 | 08.0258.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | 156.400 |
| |
63 | 08.0257.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | 156.400 |
| |
64 | 08.0249.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 156.400 |
| |
65 | 08.0238.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 156.400 |
| |
66 | 08.0276.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt dương | Cấy chỉ điều trị liệt dương | 156.400 |
| |
67 | 08.0228.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 156.400 |
| |
68 | 08.0253.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 156.400 |
| |
69 | 08.0243.0227 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | 156.400 |
| |
70 | 08.0233.0227 | Cấy chỉ điều trị mày đay | Cấy chỉ điều trị mày đay | 156.400 |
| |
71 | 08.0244.0227 | Cấy chỉ điều trị nấc | Cấy chỉ điều trị nấc | 156.400 |
| |
72 | 08.0271.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt | Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt | 156.400 |
| |
73 | 08.0254.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 156.400 |
| |
74 | 08.0263.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa | 156.400 |
| |
75 | 08.0277.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ | 156.400 |
| |
76 | 08.0231.0227 | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | 156.400 |
| |
77 | 08.0273.0227 | Cấy chỉ điều trị sa tử cung | Cấy chỉ điều trị sa tử cung | 156.400 |
| |
78 | 08.0229.0227 | Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược | Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược | 156.400 |
| |
79 | 08.0264.0227 | Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài | Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài | 156.400 |
| |
80 | 08.0252.0227 | Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn | Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn | 156.400 |
| |
81 | 08.0250.0227 | Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 156.400 |
| |
82 | 08.0230.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | 156.400 |
| |
83 | 08.0262.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang | Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang | 156.400 |
| |
84 | 08.0266.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | 156.400 |
| |
85 | 08.0234.0227 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến | 156.400 |
| |
86 | 08.0265.0227 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 156.400 |
| |
87 | 03.0694.0228 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | Cứu điều trị bí đái thể hàn | 37.000 |
| |
88 | 03.0693.0228 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | 37.000 |
| |
89 | 03.0688.0228 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | 37.000 |
| |
90 | 03.0671.0228 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | 37.000 |
| |
91 | 03.0675.0228 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | 37.000 |
| |
92 | 03.0679.0228 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | 37.000 |
| |
93 | 03.0678.0228 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | 37.000 |
| |
94 | 03.0680.0228 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | 37.000 |
| |
95 | 03.0676.0228 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | 37.000 |
| |
96 | 08.0027.0228 | Chườm ngải | Chườm ngải | 37.000 |
| |
97 | 08.0009.0228 | Cứu | Cứu | 37.000 |
| |
98 | 08.0468.0228 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | Cứu điều trị bí đái thể hàn | 37.000 |
| |
99 | 08.0476.0228 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | 37.000 |
| |
100 | 08.0472.0228 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | 37.000 |
| |
101 | 08.0470.0228 | Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn | Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn | 37.000 |
| |
102 | 08.0452.0228 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | 37.000 |
| |
103 | 08.0473.0228 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | 37.000 |
| |
104 | 08.0461.0228 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | 37.000 |
| |
105 | 08.0465.0228 | Cứu điều trị di tinh thể hàn | Cứu điều trị di tinh thể hàn | 37.000 |
| |
106 | 08.0474.0228 | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | 37.000 |
| |
107 | 08.0462.0228 | Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | 37.000 |
| |
108 | 08.0451.0228 | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | 37.000 |
| |
109 | 08.0455.0228 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | 37.000 |
| |
110 | 08.0458.0228 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | 37.000 |
| |
111 | 08.0457.0228 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | 37.000 |
| |
112 | 08.0460.0228 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | 37.000 |
| |
113 | 08.0459.0228 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | 37.000 |
| |
114 | 08.0453.0228 | Cứu điều trị nấc thể hàn | Cứu điều trị nấc thể hàn | 37.000 |
| |
115 | 08.0454.0228 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | 37.000 |
| |
116 | 08.0456.0228 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | 37.000 |
| |
117 | 08.0471.0228 | Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn | Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn | 37.000 |
| |
118 | 08.0475.0228 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | 37.000 |
| |
119 | 08.0467.0228 | Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn | Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn | 37.000 |
| |
120 | 03.0343.2046 | Điện móng châm điều trị bí đái | Điện móng châm điều trị bí đái [kim dài] | 85.300 |
| |
121 | 08.0056.2046 | Châm tê nhổ răng khôn mọc lệch 900 hoặc ngầm dưới lợi, dưới niêm mạc, phải chụp phim răng để chẩn đoán xác định và chọn phương pháp phẫu thuật | Châm tê nhổ răng khôn mọc lệch 900 hoặc ngầm dưới lợi, dưới niêm mạc, phải chụp phim răng để chẩn đoán xác định và chọn phương pháp phẫu thuật | 85.300 |
| |
122 | 08.0084.2046 | Châm tê phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt | Châm tê phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt | 85.300 |
| |
123 | 08.0110.2046 | Châm tê phẫu thuật bóc nhân tuyến giáp | Châm tê phẫu thuật bóc nhân tuyến giáp | 85.300 |
| |
124 | 08.0061.2046 | Châm tê phẫu thuật cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành | Châm tê phẫu thuật cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành | 85.300 |
| |
125 | 08.0067.2046 | Châm tê phẫu thuật cắt bỏ trĩ vòng | Châm tê phẫu thuật cắt bỏ trĩ vòng | 85.300 |
| |
126 | 08.0100.2046 | Châm tê phẫu thuật cắt cụt cẳng chân | Châm tê phẫu thuật cắt cụt cẳng chân | 85.300 |
| |
127 | 08.0089.2046 | Châm tê phẫu thuật cắt cụt cổ tử cung | Châm tê phẫu thuật cắt cụt cổ tử cung | 85.300 |
| |
128 | 08.0048.2046 | Châm tê phẫu thuật cắt dây thanh | Châm tê phẫu thuật cắt dây thanh | 85.300 |
| |
129 | 08.0049.2046 | Châm tê phẫu thuật cắt dính thanh quản | Châm tê phẫu thuật cắt dính thanh quản | 85.300 |
| |
130 | 08.0065.2046 | Châm tê phẫu thuật cắt đoạn đại tràng, làm hậu môn nhân tạo | Châm tê phẫu thuật cắt đoạn đại tràng, làm hậu môn nhân tạo | 85.300 |
| |
131 | 08.0081.2046 | Châm tê phẫu thuật cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật | Châm tê phẫu thuật cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật | 85.300 |
| |
132 | 08.0058.2046 | Châm tê phẫu thuật cắt hạch lao to vùng cổ | Châm tê phẫu thuật cắt hạch lao to vùng cổ | 85.300 |
| |
133 | 08.0086.2046 | Châm tê phẫu thuật cắt hẹp bao quy đầu | Châm tê phẫu thuật cắt hẹp bao quy đầu | 85.300 |
| |
134 | 08.0078.2046 | Châm tê phẫu thuật cắt một nửa bàng quang và cắt túi thừa bàng quang | Châm tê phẫu thuật cắt một nửa bàng quang và cắt túi thừa bàng quang | 85.300 |
| |
135 | 08.0029.2046 | Châm tê phẫu thuật cắt polyp một đoạn đại tràng phải cắt đoạn đại tràng phía trên làm hậu môn nhân tạo | Châm tê phẫu thuật cắt polyp một đoạn đại tràng phải cắt đoạn đại tràng phía trên làm hậu môn nhân tạo | 85.300 |
| |
136 | 08.0052.2046 | Châm tê phẫu thuật cắt polyp mũi | Châm tê phẫu thuật cắt polyp mũi | 85.300 |
| |
137 | 08.0108.2046 | Châm tê phẫu thuật cắt polyp tử cung | Châm tê phẫu thuật cắt polyp tử cung | 85.300 |
| |
138 | 08.0073.2046 | Châm tê phẫu thuật cắt ruột thừa ở vị trí bình thường | Châm tê phẫu thuật cắt ruột thừa ở vị trí bình thường | 85.300 |
| |
139 | 08.0076.2046 | Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ thận và niệu quản | Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ thận và niệu quản | 85.300 |
| |
140 | 08.0045.2046 | Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ thanh quản | Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ thanh quản | 85.300 |
| |
141 | 08.0031.2046 | Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp và vét hạch cổ 2 bên | Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp và vét hạch cổ 2 bên | 85.300 |
| |
142 | 08.0032.2046 | Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp, 1 thùy có vét hạch cổ 1 bên | Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp, 1 thùy có vét hạch cổ 1 bên | 85.300 |
| |
143 | 08.0070.2046 | Châm tê phẫu thuật cắt trĩ từ 2 bó trở lên | Châm tê phẫu thuật cắt trĩ từ 2 bó trở lên | 85.300 |
| |
144 | 08.0087.2046 | Châm tê phẫu thuật cắt túi thừa niệu đạo | Châm tê phẫu thuật cắt túi thừa niệu đạo | 85.300 |
| |
145 | 08.0062.2046 | Châm tê phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng | Châm tê phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng | 85.300 |
| |
146 | 08.0034.2046 | Châm tê phẫu thuật cắt tuyến vú mở rộng có vét hạch | Châm tê phẫu thuật cắt tuyến vú mở rộng có vét hạch | 85.300 |
| |
147 | 08.0040.2046 | Châm tê phẫu thuật cắt u cuộn cảnh | Châm tê phẫu thuật cắt u cuộn cảnh | 85.300 |
| |
148 | 08.0111.2046 | Châm tê phẫu thuật cắt u da đầu lành, đường kính trên 5 cm | Châm tê phẫu thuật cắt u da đầu lành, đường kính trên 5 cm | 85.300 |
| |
149 | 08.0112.2046 | Châm tê phẫu thuật cắt u da đầu lành, đường kính từ 2- 5 cm | Châm tê phẫu thuật cắt u da đầu lành, đường kính từ 2- 5 cm | 85.300 |
| |
150 | 08.0102.2046 | Châm tê phẫu thuật cắt u lành dương vật | Châm tê phẫu thuật cắt u lành dương vật | 85.300 |
| |
151 | 08.0107.2046 | Châm tê phẫu thuật cắt u lành phần mềm | Châm tê phẫu thuật cắt u lành phần mềm | 85.300 |
| |
152 | 08.0064.2046 | Châm tê phẫu thuật cắt u mạc treo có cắt ruột | Châm tê phẫu thuật cắt u mạc treo có cắt ruột | 85.300 |
| |
153 | 08.0069.2046 | Châm tê phẫu thuật cắt u mạc treo không cắt ruột | Châm tê phẫu thuật cắt u mạc treo không cắt ruột | 85.300 |
| |
154 | 08.0055.2046 | Châm tê phẫu thuật cắt u nang cạnh cổ | Châm tê phẫu thuật cắt u nang cạnh cổ | 85.300 |
| |
155 | 08.0054.2046 | Châm tê phẫu thuật cắt u nang giáp móng | Châm tê phẫu thuật cắt u nang giáp móng | 85.300 |
| |
156 | 08.0103.2046 | Châm tê phẫu thuật cắt u nang thừng tinh | Châm tê phẫu thuật cắt u nang thừng tinh | 85.300 |
| |
157 | 08.0105.2046 | Châm tê phẫu thuật cắt u nang tuyến giáp | Châm tê phẫu thuật cắt u nang tuyến giáp | 85.300 |
| |
158 | 08.0085.2046 | Châm tê phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo | Châm tê phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo | 85.300 |
| |
159 | 08.0109.2046 | Châm tê phẫu thuật cắt u thành âm đạo | Châm tê phẫu thuật cắt u thành âm đạo | 85.300 |
| |
160 | 08.0044.2046 | Châm tê phẫu thuật cắt u thành sau họng | Châm tê phẫu thuật cắt u thành sau họng | 85.300 |
| |
161 | 08.0106.2046 | Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến giáp | Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến giáp | 85.300 |
| |
162 | 08.0041.2046 | Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến mang tai | Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến mang tai | 85.300 |
| |
163 | 08.0035.2046 | Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến nước bọt mang tai | Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến nước bọt mang tai | 85.300 |
| |
164 | 08.0039.2046 | Châm tê phẫu thuật cắt u xơ vòm mũi họng | Châm tê phẫu thuật cắt u xơ vòm mũi họng | 85.300 |
| |
165 | 08.0033.2046 | Châm tê phẫu thuật cắt ung thư giáp trạng | Châm tê phẫu thuật cắt ung thư giáp trạng | 85.300 |
| |
166 | 08.0096.2046 | Châm tê phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai 2 xương cẳng tay | Châm tê phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai 2 xương cẳng tay | 85.300 |
| |
167 | 08.0030.2046 | Châm tê phẫu thuật cứng duỗi khớp gối đơn thuần | Châm tê phẫu thuật cứng duỗi khớp gối đơn thuần | 85.300 |
| |
168 | 08.0083.2046 | Châm tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe khoang retzius | Châm tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe khoang retzius | 85.300 |
| |
169 | 08.0072.2046 | Châm tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe ruột thừa | Châm tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe ruột thừa | 85.300 |
| |
170 | 08.0080.2046 | Châm tê phẫu thuật dẫn lưu nước tiểu bàng quang | Châm tê phẫu thuật dẫn lưu nước tiểu bàng quang | 85.300 |
| |
171 | 08.0079.2046 | Châm tê phẫu thuật đẫn lưu thận qua da | Châm tê phẫu thuật đẫn lưu thận qua da | 85.300 |
| |
172 | 08.0082.2046 | Châm tê phẫu thuật dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | Châm tê phẫu thuật dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | 85.300 |
| |
173 | 08.0092.2046 | Châm tê phẫu thuật điều trị hẹp môn vị phì đại | Châm tê phẫu thuật điều trị hẹp môn vị phì đại | 85.300 |
| |
174 | 08.0093.2046 | Châm tê phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo | Châm tê phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo | 85.300 |
| |
175 | 08.0036.2046 | Châm tê phẫu thuật glôcôm | Châm tê phẫu thuật glôcôm | 85.300 |
| |
176 | 08.0101.2046 | Châm tê phẫu thuật khâu vết thương phần mềm vùng đầu - cổ | Châm tê phẫu thuật khâu vết thương phần mềm vùng đầu - cổ | 85.300 |
| |
177 | 08.0091.2046 | Châm tê phẫu thuật khâu vòng cổ tử cung | Châm tê phẫu thuật khâu vòng cổ tử cung | 85.300 |
| |
178 | 08.0038.2046 | Châm tê phẫu thuật lác thông thường | Châm tê phẫu thuật lác thông thường | 85.300 |
| |
179 | 08.0099.2046 | Châm tê phẫu thuật lấy bỏ toàn bộ xương bánh chè | Châm tê phẫu thuật lấy bỏ toàn bộ xương bánh chè | 85.300 |
| |
180 | 08.0077.2046 | Châm tê phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận trong xoang | Châm tê phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận trong xoang | 85.300 |
| |
181 | 08.0094.2046 | Châm tê phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo | Châm tê phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo | 85.300 |
| |
182 | 08.0037.2046 | Châm tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, rửa hút các loại cataract già, bệnh lý, sa, lệch, vỡ | Châm tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, rửa hút các loại cataract già, bệnh lý, sa, lệch, vỡ | 85.300 |
| |
183 | 08.0057.2046 | Châm tê phẫu thuật lấy tủy chân răng một chân hàng loạt 2 - 3 răng, lấy tủy chân răng nhiều chân | Châm tê phẫu thuật lấy tủy chân răng một chân hàng loạt 2 - 3 răng, lấy tủy chân răng nhiều chân | 85.300 |
| |
184 | 08.0088.2046 | Châm tê phẫu thuật mở rộng lỗ sáo | Châm tê phẫu thuật mở rộng lỗ sáo | 85.300 |
| |
185 | 08.0071.2046 | Châm tê phẫu thuật mở thông dạ dày | Châm tê phẫu thuật mở thông dạ dày | 85.300 |
| |
186 | 08.0059.2046 | Châm tê phẫu thuật nạo áp xe lạnh hố chậu | Châm tê phẫu thuật nạo áp xe lạnh hố chậu | 85.300 |
| |
187 | 08.0060.2046 | Châm tê phẫu thuật nạo áp xe lạnh hố lưng | Châm tê phẫu thuật nạo áp xe lạnh hố lưng | 85.300 |
| |
188 | 08.0053.2046 | Châm tê phẫu thuật nạo xoang triệt để trong viêm xoang do răng | Châm tê phẫu thuật nạo xoang triệt để trong viêm xoang do răng | 85.300 |
| |
189 | 08.0098.2046 | Châm tê phẫu thuật nối gân gấp cổ chân | Châm tê phẫu thuật nối gân gấp cổ chân | 85.300 |
| |
190 | 08.0075.2046 | Châm tê phẫu thuật nối nang tụy - hỗng tràng | Châm tê phẫu thuật nối nang tụy - hỗng tràng | 85.300 |
| |
191 | 08.0068.2046 | Châm tê phẫu thuật nối vị tràng | Châm tê phẫu thuật nối vị tràng | 85.300 |
| |
192 | 08.0095.2046 | Châm tê phẫu thuật phẫu thuật bàn chân thuổng | Châm tê phẫu thuật phẫu thuật bàn chân thuổng | 85.300 |
| |
193 | 08.0097.2046 | Châm tê phẫu thuật phẫu thuật vết thương khớp | Châm tê phẫu thuật phẫu thuật vết thương khớp | 85.300 |
| |
194 | 08.0113.2046 | Châm tê phẫu thuật quặm | Châm tê phẫu thuật quặm | 85.300 |
| |
195 | 08.0066.2046 | Châm tê phẫu thuật sa trực tràng không cắt ruột | Châm tê phẫu thuật sa trực tràng không cắt ruột | 85.300 |
| |
196 | 08.0046.2046 | Châm tê phẫu thuật sẹo hẹp thanh - khí quản | Châm tê phẫu thuật sẹo hẹp thanh - khí quản | 85.300 |
| |
197 | 08.0063.2046 | Châm tê phẫu thuật tắc ruột do dây chằng | Châm tê phẫu thuật tắc ruột do dây chằng | 85.300 |
| |
198 | 08.0042.2046 | Châm tê phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên | Châm tê phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên | 85.300 |
| |
199 | 08.0074.2046 | Châm tê phẫu thuật thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ | Châm tê phẫu thuật thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ | 85.300 |
| |
200 | 08.0104.2046 | Châm tê phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Châm tê phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | 85.300 |
| |
201 | 08.0090.2046 | Châm tê phẫu thuật treo tử cung | Châm tê phẫu thuật treo tử cung | 85.300 |
| |
202 | 08.0047.2046 | Châm tê phẫu thuật trong mềm sụn thanh quản | Châm tê phẫu thuật trong mềm sụn thanh quản | 85.300 |
| |
203 | 08.0051.2046 | Châm tê phẫu thuật vách ngăn mũi | Châm tê phẫu thuật vách ngăn mũi | 85.300 |
| |
204 | 08.0050.2046 | Châm tê phẫu thuật vùng chân bướm hàm | Châm tê phẫu thuật vùng chân bướm hàm | 85.300 |
| |
205 | 08.0043.2046 | Châm tê phẫu thuật xoang trán | Châm tê phẫu thuật xoang trán | 85.300 |
| |
206 | 08.0005.2046 | Điện châm | Điện châm [kim dài] | 85.300 |
| |
207 | 08.0146.2046 | Điện mãng châm điều trị | Điện mãng châm điều trị | 85.300 |
| |
208 | 08.0161.2046 | Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng | Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng | 85.300 |
| |
209 | 08.0126.2046 | Điện mãng châm điều trị đái dầm | Điện mãng châm điều trị đái dầm [kim dài] | 85.300 |
| |
210 | 08.0157.2046 | Điện mãng châm điều trị đau lưng | Điện mãng châm điều trị đau lưng [kim dài] | 85.300 |
| |
211 | 08.0153.2046 | Điện mãng châm điều trị đau răng | Điện mãng châm điều trị đau răng [kim dài] | 85.300 |
| |
212 | 08.0158.2046 | Điện mãng châm điều trị di tinh | Điện mãng châm điều trị di tinh | 85.300 |
| |
213 | 08.0156.2046 | Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp | Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp | 85.300 |
| |
214 | 08.0117.2046 | Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng | Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng [kim dài] | 85.300 |
| |
215 | 08.0130.2046 | Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy | Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy [kim dài] | 85.300 |
| |
216 | 08.0142.2046 | Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới | Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới [kim dài] | 85.300 |
| |
217 | 08.0141.2046 | Điện mãng châm điều trị liệt chi trên | Điện mãng châm điều trị liệt chi trên [kim dài] | 85.300 |
| |
218 | 08.0133.2046 | Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 85.300 |
| |
219 | 08.0122.2046 | Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em | Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em | 85.300 |
| |
220 | 08.0123.2046 | Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em | Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em | 85.300 |
| |
221 | 08.0128.2046 | Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | 85.300 |
| |
222 | 08.0152.2046 | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa [kim dài] | 85.300 |
| |
223 | 08.0160.2046 | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 85.300 |
| |
224 | 08.0118.2046 | Điện mãng châm điều trị sa dạ dày | Điện mãng châm điều trị sa dạ dày [kim dài] | 85.300 |
| |
225 | 08.0124.2046 | Điện mãng châm điều trị sa tử cung | Điện mãng châm điều trị sa tử cung | 85.300 |
| |
226 | 08.0119.2046 | Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược | Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược [kim dài] | 85.300 |
| |
227 | 08.0150.2046 | Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài | Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài | 85.300 |
| |
228 | 08.0127.2046 | Điện mãng châm điều trị thống kinh | Điện mãng châm điều trị thống kinh | 85.300 |
| |
229 | 08.0120.2046 | Điện mãng châm điều trị trĩ | Điện mãng châm điều trị trĩ [kim dài] | 85.300 |
| |
230 | 08.0154.2046 | Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp | Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp | 85.300 |
| |
231 | 08.0144.2046 | Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc | Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc [kim dài] | 85.300 |
| |
232 | 08.0151.2046 | Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang | Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang | 85.300 |
| |
233 | 08.0155.2046 | Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai | Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai [kim dài] | 85.300 |
| |
234 | 08.0121.2046 | Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt | Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt | 85.300 |
| |
235 | 03.0515.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | 78.300 |
| |
236 | 03.0517.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do Zona | Điện châm điều trị giảm đau do Zona | 78.300 |
| |
237 | 03.0492.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 78.300 |
| |
238 | 03.0462.0230 | Điện châm điều trị liệt chi trên | Điện châm điều trị liệt chi trên | 78.300 |
| |
239 | 03.0507.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 78.300 |
| |
240 | 03.0313.0230 | Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt | Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt [kim ngắn] | 78.300 |
| |
241 | 03.0299.0230 | Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh | Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh [kim ngắn] | 78.300 |
| |
242 | 03.0307.0230 | Điện mãng châm điều trị đau đầu | Điện mãng châm điều trị đau đầu [kim ngắn] | 78.300 |
| |
243 | 03.0308.0230 | Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu | Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu [kim ngắn] | 78.300 |
| |
244 | 03.0301.0230 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ [kim ngắn] | 78.300 |
| |
245 | 03.0316.0230 | Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị | Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị [kim ngắn] | 78.300 |
| |
246 | 03.0298.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ | Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ [kim ngắn] | 78.300 |
| |
247 | 03.0297.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người [kim ngắn] | 78.300 |
| |
248 | 03.0294.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp | Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp [kim ngắn] | 78.300 |
| |
249 | 03.0312.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên | Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên [kim ngắn] | 78.300 |
| |
250 | 03.0309.0230 | Điện mãng châm điều trị stress | Điện mãng châm điều trị stress [kim ngắn] | 78.300 |
| |
251 | 03.0300.0230 | Điện mãng châm điều trị teo cơ | Điện mãng châm điều trị teo cơ [kim ngắn] | 78.300 |
| |
252 | 03.0311.0230 | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V [kim ngắn] | 78.300 |
| |
253 | 03.0310.0230 | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh [kim ngắn] | 78.300 |
| |
254 | 03.0315.0230 | Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp [kim ngắn] | 78.300 |
| |
255 | 03.0355.0230 | Điện nhĩ châm điều trị bại não | Điện nhĩ châm điều trị bại não | 78.300 |
| |
256 | 03.0374.0230 | Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt | Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt | 78.300 |
| |
257 | 03.0399.0230 | Điện nhĩ châm điều trị béo phì | Điện nhĩ châm điều trị béo phì | 78.300 |
| |
258 | 03.0397.0230 | Điện nhĩ châm điều trị bí đái | Điện nhĩ châm điều trị bí đái | 78.300 |
| |
259 | 03.0400.0230 | Điện nhĩ châm điều trị bướu cổ đơn thuần | Điện nhĩ châm điều trị bướu cổ đơn thuần | 78.300 |
| |
260 | 03.0372.0230 | Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo | Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo | 78.300 |
| |
261 | 03.0360.0230 | Điện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | Điện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 78.300 |
| |
262 | 03.0358.0230 | Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai | Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai | 78.300 |
| |
263 | 03.0396.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đái dầm | Điện nhĩ châm điều trị đái dầm | 78.300 |
| |
264 | 03.0391.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau dạ dày | Điện nhĩ châm điều trị đau dạ dày | 78.300 |
| |
265 | 03.0366.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 78.300 |
| |
266 | 03.0394.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ | Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ | 78.300 |
| |
267 | 03.0388.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn | Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn | 78.300 |
| |
268 | 03.0403.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau răng | Điện nhĩ châm điều trị đau răng | 78.300 |
| |
269 | 03.0387.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn | Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn | 78.300 |
| |
270 | 03.0353.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa | Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa | 78.300 |
| |
271 | 03.0365.0230 | Điện nhĩ châm điều trị động kinh | Điện nhĩ châm điều trị động kinh | 78.300 |
| |
272 | 03.0401.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 78.300 |
| |
273 | 03.0402.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau ung thư | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau ung thư | 78.300 |
| |
274 | 03.0359.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác | Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác | 78.300 |
| |
275 | 03.0378.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực | Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực | 78.300 |
| |
276 | 03.0380.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực | Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực | 78.300 |
| |
277 | 03.0384.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản | Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản | 78.300 |
| |
278 | 03.0364.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 78.300 |
| |
279 | 03.0395.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | 78.300 |
| |
280 | 03.0386.0230 | Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp | Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp | 78.300 |
| |
281 | 03.0361.0230 | Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng | Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng | 78.300 |
| |
282 | 03.0377.0230 | Điện nhĩ châm điều trị lác | Điện nhĩ châm điều trị lác | 78.300 |
| |
283 | 03.0352.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | 78.300 |
| |
284 | 03.0371.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 78.300 |
| |
285 | 03.0356.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơ | Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 78.300 |
| |
286 | 03.0354.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người | 78.300 |
| |
287 | 03.0367.0230 | Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ | Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ | 78.300 |
| |
288 | 03.0398.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 78.300 |
| |
289 | 03.0390.0230 | Điện nhĩ châm điều trị sa dạ dày | Điện nhĩ châm điều trị sa dạ dày | 78.300 |
| |
290 | 03.0373.0230 | Điện nhĩ châm điều trị sụp mi | Điện nhĩ châm điều trị sụp mi | 78.300 |
| |
291 | 03.0385.0230 | Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp | Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp | 78.300 |
| |
292 | 03.0381.0230 | Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn | Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn | 78.300 |
| |
293 | 03.0368.0230 | Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính | Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính | 78.300 |
| |
294 | 03.0370.0230 | Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 78.300 |
| |
295 | 03.0369.0230 | Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 78.300 |
| |
296 | 03.0389.0230 | Điện nhĩ châm điều trị trĩ | Điện nhĩ châm điều trị trĩ | 78.300 |
| |
297 | 03.0375.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc | Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc | 78.300 |
| |
298 | 03.0383.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng | Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng | 78.300 |
| |
299 | 03.0376.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 78.300 |
| |
300 | 03.0382.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang | Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang | 78.300 |
| |
301 | 08.0005.0230 | Điện châm | Điện châm [kim ngắn] | 78.300 |
| |
302 | 08.0293.0230 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | 78.300 |
| |
303 | 08.0282.0230 | Điện châm điều trị cảm mạo | Điện châm điều trị cảm mạo | 78.300 |
| |
304 | 08.0302.0230 | Điện châm điều trị chắp lẹo | Điện châm điều trị chắp lẹo | 78.300 |
| |
305 | 08.0321.0230 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | 78.300 |
| |
306 | 08.0290.0230 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | 78.300 |
| |
307 | 08.0313.0230 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 78.300 |
| |
308 | 08.0303.0230 | Điện châm điều trị đau hố mắt | Điện châm điều trị đau hố mắt | 78.300 |
| |
309 | 08.0312.0230 | Điện châm điều trị đau răng | Điện châm điều trị đau răng | 78.300 |
| |
310 | 08.0318.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | 78.300 |
| |
311 | 08.0319.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | Điện châm điều trị giảm đau do zona | 78.300 |
| |
312 | 08.0315.0230 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | Điện châm điều trị giảm khứu giác | 78.300 |
| |
313 | 08.0298.0230 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 78.300 |
| |
314 | 08.0281.0230 | Điện châm điều trị hội chứng stress | Điện châm điều trị hội chứng stress | 78.300 |
| |
315 | 08.0278.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 78.300 |
| |
316 | 08.0295.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 78.300 |
| |
317 | 08.0279.0230 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 78.300 |
| |
318 | 08.0299.0230 | Điện châm điều trị khàn tiếng | Điện châm điều trị khàn tiếng | 78.300 |
| |
319 | 08.0301.0230 | Điện châm điều trị liệt chi trên | Điện châm điều trị liệt chi trên | 78.300 |
| |
320 | 08.0316.0230 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | 78.300 |
| |
321 | 08.0320.0230 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 78.300 |
| |
322 | 08.0287.0230 | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 78.300 |
| |
323 | 08.0296.0230 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 78.300 |
| |
324 | 08.0285.0230 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | 78.300 |
| |
325 | 08.0289.0230 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 78.300 |
| |
326 | 08.0300.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 78.300 |
| |
327 | 08.0297.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 78.300 |
| |
328 | 08.0317.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 78.300 |
| |
329 | 08.0311.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 78.300 |
| |
330 | 08.0292.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 78.300 |
| |
331 | 08.0294.0230 | Điện châm điều trị sa tử cung | Điện châm điều trị sa tử cung | 78.300 |
| |
332 | 08.0280.0230 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 78.300 |
| |
333 | 08.0284.0230 | Điện châm điều trị trĩ | Điện châm điều trị trĩ | 78.300 |
| |
334 | 08.0314.0230 | Điện châm điều trị ù tai | Điện châm điều trị ù tai | 78.300 |
| |
335 | 08.0283.0230 | Điện châm điều trị viêm Amidan | Điện châm điều trị viêm Amidan | 78.300 |
| |
336 | 08.0291.0230 | Điện châm điều trị viêm bàng quang | Điện châm điều trị viêm bàng quang | 78.300 |
| |
337 | 08.0304.0230 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | Điện châm điều trị viêm kết mạc | 78.300 |
| |
338 | 08.0310.0230 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | 78.300 |
| |
339 | 08.0305.0230 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 78.300 |
| |
340 | 08.0186.0230 | Điện nhĩ châm điều di tinh | Điện nhĩ châm điều di tinh | 78.300 |
| |
341 | 08.0189.0230 | Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng | Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng | 78.300 |
| |
342 | 08.0174.0230 | Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo | Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo | 78.300 |
| |
343 | 08.0182.0230 | Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 78.300 |
| |
344 | 08.0227.0230 | Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt | Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt | 78.300 |
| |
345 | 08.0184.0230 | Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận | Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận | 78.300 |
| |
346 | 08.0190.0230 | Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ | Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ | 78.300 |
| |
347 | 08.0211.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đái dầm | Điện nhĩ châm điều trị đái dầm | 78.300 |
| |
348 | 08.0169.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 78.300 |
| |
349 | 08.0194.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V | Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V | 78.300 |
| |
350 | 08.0217.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 78.300 |
| |
351 | 08.0203.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt | Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt | 78.300 |
| |
352 | 08.0218.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | 78.300 |
| |
353 | 08.0213.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau răng | Điện nhĩ châm điều trị đau răng | 78.300 |
| |
354 | 08.0224.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư | 78.300 |
| |
355 | 08.0225.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do zona | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do zona | 78.300 |
| |
356 | 08.0220.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác | Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác | 78.300 |
| |
357 | 08.0206.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực | Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực | 78.300 |
| |
358 | 08.0180.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực | Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực | 78.300 |
| |
359 | 08.0164.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản | Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản | 78.300 |
| |
360 | 08.0178.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày - tá tràng | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày - tá tràng | 78.300 |
| |
361 | 08.0171.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress | 78.300 |
| |
362 | 08.0162.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình | 78.300 |
| |
363 | 08.0192.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 78.300 |
| |
364 | 08.0163.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | 78.300 |
| |
365 | 08.0165.0230 | Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp | Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp | 78.300 |
| |
366 | 08.0197.0230 | Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng | Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng | 78.300 |
| |
367 | 08.0200.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | 78.300 |
| |
368 | 08.0199.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | 78.300 |
| |
369 | 08.0166.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên | 78.300 |
| |
370 | 08.0187.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dương | Điện nhĩ châm điều trị liệt dương | 78.300 |
| |
371 | 08.0177.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 78.300 |
| |
372 | 08.0221.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh | Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh | 78.300 |
| |
373 | 08.0195.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 78.300 |
| |
374 | 08.0170.0230 | Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ | Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ | 78.300 |
| |
375 | 08.0173.0230 | Điện nhĩ châm điều trị nấc | Điện nhĩ châm điều trị nấc | 78.300 |
| |
376 | 08.0172.0230 | Điện nhĩ châm điều trị nôn | Điện nhĩ châm điều trị nôn | 78.300 |
| |
377 | 08.0183.0230 | Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não | Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não | 78.300 |
| |
378 | 08.0198.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 78.300 |
| |
379 | 08.0222.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông | 78.300 |
| |
380 | 08.0202.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | 78.300 |
| |
381 | 08.0196.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 78.300 |
| |
382 | 08.0223.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 78.300 |
| |
383 | 08.0212.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 78.300 |
| |
384 | 08.0188.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 78.300 |
| |
385 | 08.0191.0230 | Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung | Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung | 78.300 |
| |
386 | 08.0167.0230 | Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa | Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa | 78.300 |
| |
387 | 08.0208.0230 | Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài | Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài | 78.300 |
| |
388 | 08.0193.0230 | Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn | Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn | 78.300 |
| |
389 | 08.0168.0230 | Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 78.300 |
| |
390 | 08.0201.0230 | Điện nhĩ châm điều trị thống kinh | Điện nhĩ châm điều trị thống kinh | 78.300 |
| |
391 | 08.0219.0230 | Điện nhĩ châm điều trị ù tai | Điện nhĩ châm điều trị ù tai | 78.300 |
| |
392 | 08.0185.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang | Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang | 78.300 |
| |
393 | 08.0226.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh | Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 78.300 |
| |
394 | 08.0204.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc | Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc | 78.300 |
| |
395 | 08.0215.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 78.300 |
| |
396 | 08.0209.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang | Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang | 78.300 |
| |
397 | 08.0216.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai | Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 78.300 |
| |
398 | 08.0205.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 78.300 |
| |
399 | 08.0179.0230 | Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | 78.300 |
| |
400 | 08.0485.0235 | Giác hơi | Giác hơi | 36.700 |
| |
401 | 08.0481.0235 | Giác hơi điều trị các chứng đau | Giác hơi điều trị các chứng đau | 36.700 |
| |
402 | 08.0482.0235 | Giác hơi điều trị cảm cúm | Giác hơi điều trị cảm cúm | 36.700 |
| |
403 | 08.0479.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | 36.700 |
| |
404 | 08.0480.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | 36.700 |
| |
405 | 13.0051.0237 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại [ hồng ngoại] | 40.900 |
| |
406 | 03.0274.0238 | Kéo nắn cột sống cổ | Kéo nắn cột sống cổ | 54.800 |
| |
407 | 08.0013.0238 | Kéo nắn cột sống cổ | Kéo nắn cột sống cổ | 54.800 |
| |
408 | 08.0014.0238 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 54.800 |
| |
409 | 03.0272.0243 | Laser châm | Laser châm | 52.100 |
| |
410 | 08.0011.0243 | laser châm | laser châm | 52.100 |
| |
411 | 03.0279.0246 | Nắn, bó gãy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT | Nắn, bó gãy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT | 119.200 |
| |
412 | 08.0018.0246 | Nắn, bó gãy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT | Nắn, bó gãy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT | 119.200 |
| |
413 | 03.0277.0247 | Nắn, bó gãy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT | Nắn, bó gãy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT | 119.200 |
| |
414 | 08.0016.0247 | Nắn, bó gãy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT | Nắn, bó gãy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT | 119.200 |
| |
415 | 03.0278.0248 | Nắn, bó gãy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT | Nắn, bó gãy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT | 119.200 |
| |
416 | 08.0017.0248 | Nắn, bó gãy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT | Nắn, bó gãy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT | 119.200 |
| |
417 | 03.0285.0249 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | 54.800 |
| |
418 | 03.0281.0249 | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | 54.800 |
| |
419 | 08.0024.0249 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | 54.800 |
| |
420 | 08.0023.0249 | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | 54.800 |
| |
421 | 03.0284.0252 | Sắc thuốc thang | Sắc thuốc thang | 14.000 | Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc. | |
422 | 03.0276.0252 | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | 14.000 | Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc. | |
423 | 08.0022.0252 | Sắc thuốc thang | Sắc thuốc thang | 14.000 | Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc. | |
424 | 08.0015.0252 | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | 14.000 | Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc. | |
425 | 13.0051.0254 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại [sóng ngắn] | 41.100 |
| |
426 | 08.0028.0259 | Luyện tập dưỡng sinh | Luyện tập dưỡng sinh | 33.400 |
| |
427 | 03.0539.0271 | Thuỷ châm điều trị bại não | Thuỷ châm điều trị bại não | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
428 | 03.0557.0271 | Thuỷ châm điều trị bệnh hố mắt | Thuỷ châm điều trị bệnh hố mắt | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
429 | 03.0540.0271 | Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ | Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
430 | 03.0576.0271 | Thuỷ châm điều trị bệnh vẩy nến | Thuỷ châm điều trị bệnh vẩy nến | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
431 | 03.0593.0271 | Thuỷ châm điều trị bí đái | Thuỷ châm điều trị bí đái | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
432 | 03.0596.0271 | Thuỷ châm điều trị bướu cổ đơn thuần | Thuỷ châm điều trị bướu cổ đơn thuần | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
433 | 03.0584.0271 | Thuỷ châm điều trị chứng tic | Thuỷ châm điều trị chứng tic | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
434 | 03.0541.0271 | Thuỷ châm điều trị chứng ù tai | Thuỷ châm điều trị chứng ù tai | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
435 | 03.0587.0271 | Thuỷ châm điều trị cơn đau quặn thận | Thuỷ châm điều trị cơn đau quặn thận | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
436 | 03.0592.0271 | Thuỷ châm điều trị đái dầm | Thuỷ châm điều trị đái dầm | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
437 | 03.0574.0271 | Thuỷ châm điều trị đau dạ dày | Thuỷ châm điều trị đau dạ dày | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
438 | 03.0549.0271 | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
439 | 03.0580.0271 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | Thuỷ châm điều trị đau lưng | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
440 | 03.0581.0271 | Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ | Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
441 | 03.0571.0271 | Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn | Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
442 | 03.0601.0271 | Thuỷ châm điều trị đau răng | Thuỷ châm điều trị đau răng | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
443 | 03.0570.0271 | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
444 | 03.0538.0271 | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
445 | 03.0569.0271 | Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực | Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
446 | 03.0577.0271 | Thuỷ châm điều trị dị ứng | Thuỷ châm điều trị dị ứng | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
447 | 03.0548.0271 | Thuỷ châm điều trị động kinh | Thuỷ châm điều trị động kinh | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
448 | 03.0600.0271 | Thuỷ châm điều trị giảm đau do ung thư | Thuỷ châm điều trị giảm đau do ung thư | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
449 | 03.0599.0271 | Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
450 | 03.0542.0271 | Thuỷ châm điều trị giảm khứu giác | Thuỷ châm điều trị giảm khứu giác | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
451 | 03.0560.0271 | Thuỷ châm điều trị giảm thị lực | Thuỷ châm điều trị giảm thị lực | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
452 | 03.0562.0271 | Thuỷ châm điều trị giảm thính lực | Thuỷ châm điều trị giảm thính lực | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
453 | 03.0566.0271 | Thuỷ châm điều trị hen phế quản | Thuỷ châm điều trị hen phế quản | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
454 | 03.0547.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
455 | 03.0561.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
456 | 03.0602.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
457 | 03.0583.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy | Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
458 | 03.0568.0271 | Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp | Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
459 | 03.0544.0271 | Thuỷ châm điều trị khàn tiếng | Thuỷ châm điều trị khàn tiếng | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
460 | 03.0559.0271 | Thuỷ châm điều trị lác | Thuỷ châm điều trị lác | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
461 | 03.0532.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt | Thuỷ châm điều trị liệt | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
462 | 03.0533.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
463 | 03.0555.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
464 | 03.0536.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ | Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
465 | 03.0535.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
466 | 03.0598.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
467 | 03.0550.0271 | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
468 | 03.0575.0271 | Thuỷ châm điều trị nôn, nấc | Thuỷ châm điều trị nôn, nấc | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
469 | 03.0591.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
470 | 03.0585.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
471 | 03.0597.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
472 | 03.0588.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | Thuỷ châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
473 | 03.0594.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
474 | 03.0590.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
475 | 03.0543.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn vận ngôn | Thuỷ châm điều trị rối loạn vận ngôn | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
476 | 03.0573.0271 | Thuỷ châm điều trị sa dạ dày | Thuỷ châm điều trị sa dạ dày | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
477 | 03.0551.0271 | Thuỷ châm điều trị stress | Thuỷ châm điều trị stress | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
478 | 03.0556.0271 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | Thuỷ châm điều trị sụp mi | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
479 | 03.0567.0271 | Thuỷ châm điều trị tăng huyết áp | Thuỷ châm điều trị tăng huyết áp | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
480 | 03.0589.0271 | Thuỷ châm điều trị táo bón | Thuỷ châm điều trị táo bón | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
481 | 03.0537.0271 | Thuỷ châm điều trị teo cơ | Thuỷ châm điều trị teo cơ | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
482 | 03.0563.0271 | Thuỷ châm điều trị thất ngôn | Thuỷ châm điều trị thất ngôn | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
483 | 03.0552.0271 | Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính | Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
484 | 03.0579.0271 | Thuỷ châm điều trị thoái hóa khớp | Thuỷ châm điều trị thoái hóa khớp | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
485 | 03.0554.0271 | Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
486 | 03.0553.0271 | Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
487 | 03.0572.0271 | Thuỷ châm điều trị trĩ | Thuỷ châm điều trị trĩ | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
488 | 03.0586.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta | Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
489 | 03.0578.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
490 | 03.0565.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị ứng | Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị ứng | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
491 | 03.0582.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
492 | 03.0558.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
493 | 03.0564.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm xoang | Thuỷ châm điều trị viêm xoang | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
494 | 08.0006.0271 | Thủy châm | Thủy châm | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
495 | 08.0338.0271 | Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em | Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
496 | 08.0341.0271 | Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
497 | 08.0336.0271 | Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng | Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
498 | 08.0388.0271 | Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng | Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
499 | 08.0327.0271 | Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm | Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
500 | 08.0343.0271 | Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
501 | 08.0345.0271 | Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ | Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
502 | 08.0350.0271 | Thuỷ châm điều trị đái dầm | Thuỷ châm điều trị đái dầm | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
503 | 08.0323.0271 | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
504 | 08.0357.0271 | Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
505 | 08.0359.0271 | Thuỷ châm điều trị đau dây V | Thuỷ châm điều trị đau dây V | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
506 | 08.0376.0271 | Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
507 | 08.0380.0271 | Thuỷ châm điều trị đau hố mắt | Thuỷ châm điều trị đau hố mắt | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
508 | 08.0360.0271 | Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
509 | 08.0378.0271 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | Thuỷ châm điều trị đau lưng | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
510 | 08.0373.0271 | Thuỷ châm điều trị đau răng | Thuỷ châm điều trị đau răng | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
511 | 08.0352.0271 | Thuỷ châm điều trị đau vai gáy | Thuỷ châm điều trị đau vai gáy | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
512 | 08.0385.0271 | Thuỷ châm điều trị di tinh | Thuỷ châm điều trị di tinh | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
513 | 08.0383.0271 | Thuỷ châm điều trị giảm thị lực | Thuỷ châm điều trị giảm thị lực | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
514 | 08.0339.0271 | Thuỷ châm điều trị giảm thính lực | Thuỷ châm điều trị giảm thính lực | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
515 | 08.0353.0271 | Thuỷ châm điều trị hen phế quản | Thuỷ châm điều trị hen phế quản | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
516 | 08.0331.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng | Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
517 | 08.0362.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
518 | 08.0325.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng stress | Thuỷ châm điều trị hội chứng stress | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
519 | 08.0322.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
520 | 08.0351.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
521 | 08.0347.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
522 | 08.0354.0271 | Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp | Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
523 | 08.0363.0271 | Thuỷ châm điều trị khàn tiếng | Thuỷ châm điều trị khàn tiếng | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
524 | 08.0382.0271 | Thuỷ châm điều trị lác cơ năng | Thuỷ châm điều trị lác cơ năng | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
525 | 08.0365.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
526 | 08.0356.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
527 | 08.0342.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
528 | 08.0386.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt dương | Thuỷ châm điều trị liệt dương | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
529 | 08.0366.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới | Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
530 | 08.0330.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
531 | 08.0340.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em | Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
532 | 08.0361.0271 | Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não | Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
533 | 08.0324.0271 | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
534 | 08.0335.0271 | Thuỷ châm điều trị mày đay | Thuỷ châm điều trị mày đay | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
535 | 08.0326.0271 | Thuỷ châm điều trị nấc | Thuỷ châm điều trị nấc | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
536 | 08.0344.0271 | Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
537 | 08.0364.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
538 | 08.0349.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
539 | 08.0372.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
540 | 08.0387.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
541 | 08.0332.0271 | Thuỷ châm điều trị sa dạ dày | Thuỷ châm điều trị sa dạ dày | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
542 | 08.0346.0271 | Thuỷ châm điều trị sa tử cung | Thuỷ châm điều trị sa tử cung | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
543 | 08.0367.0271 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | Thuỷ châm điều trị sụp mi | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
544 | 08.0379.0271 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | Thuỷ châm điều trị sụp mi | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
545 | 08.0337.0271 | Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược | Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
546 | 08.0374.0271 | Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài | Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
547 | 08.0358.0271 | Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn | Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
548 | 08.0355.0271 | Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
549 | 08.0348.0271 | Thuỷ châm điều trị thống kinh | Thuỷ châm điều trị thống kinh | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
550 | 08.0333.0271 | Thuỷ châm điều trị trĩ | Thuỷ châm điều trị trĩ | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
551 | 08.0328.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm amydan | Thuỷ châm điều trị viêm amydan | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
552 | 08.0384.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang | Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
553 | 08.0371.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang | Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
554 | 08.0377.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
555 | 08.0381.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
556 | 08.0334.0271 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
557 | 08.0375.0271 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
558 | 05.0003.0272 | Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm | Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm | 68.900 |
| |
559 | 03.0609.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em | 76.000 |
| |
560 | 03.0614.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 76.000 |
| |
561 | 03.0611.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 76.000 |
| |
562 | 03.0610.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 76.000 |
| |
563 | 03.0668.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 76.000 |
| |
564 | 03.0624.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 76.000 |
| |
565 | 03.0648.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 76.000 |
| |
566 | 03.0649.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ | 76.000 |
| |
567 | 03.0643.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn | 76.000 |
| |
568 | 03.0642.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 76.000 |
| |
569 | 03.0607.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ | 76.000 |
| |
570 | 03.0641.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực | 76.000 |
| |
571 | 03.0615.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | 76.000 |
| |
572 | 03.0634.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị | 76.000 |
| |
573 | 03.0636.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | 76.000 |
| |
574 | 03.0638.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | 76.000 |
| |
575 | 03.0635.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 76.000 |
| |
576 | 03.0651.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 76.000 |
| |
577 | 03.0633.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác | 76.000 |
| |
578 | 03.0603.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt | 76.000 |
| |
579 | 03.0617.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh | 76.000 |
| |
580 | 03.0605.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 76.000 |
| |
581 | 03.0604.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 76.000 |
| |
582 | 03.0630.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 76.000 |
| |
583 | 03.0616.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 76.000 |
| |
584 | 03.0608.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 76.000 |
| |
585 | 03.0606.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người | 76.000 |
| |
586 | 03.0625.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 76.000 |
| |
587 | 03.0654.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 76.000 |
| |
588 | 03.0658.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa | 76.000 |
| |
589 | 03.0626.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress | Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress | 76.000 |
| |
590 | 03.0621.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 76.000 |
| |
591 | 03.0639.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp | 76.000 |
| |
592 | 03.0657.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 76.000 |
| |
593 | 03.0618.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ | Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ | 76.000 |
| |
594 | 03.0627.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính | 76.000 |
| |
595 | 03.0629.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 76.000 |
| |
596 | 03.0628.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 76.000 |
| |
597 | 03.0655.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta | 76.000 |
| |
598 | 03.0646.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 76.000 |
| |
599 | 03.0650.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 76.000 |
| |
600 | 08.0483.0280 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | 76.000 |
| |
601 | 08.0442.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | 76.000 |
| |
602 | 08.0398.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | 76.000 |
| |
603 | 08.0433.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | 76.000 |
| |
604 | 08.0400.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 76.000 |
| |
605 | 08.0397.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 76.000 |
| |
606 | 08.0396.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 76.000 |
| |
607 | 08.0449.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 76.000 |
| |
608 | 08.0437.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | 76.000 |
| |
609 | 08.0408.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 76.000 |
| |
610 | 08.0429.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp | 76.000 |
| |
611 | 08.0430.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 76.000 |
| |
612 | 08.0425.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 76.000 |
| |
613 | 08.0448.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | 76.000 |
| |
614 | 08.0447.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 76.000 |
| |
615 | 08.0401.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | 76.000 |
| |
616 | 08.0418.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | 76.000 |
| |
617 | 08.0420.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | 76.000 |
| |
618 | 08.0422.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | 76.000 |
| |
619 | 08.0426.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 76.000 |
| |
620 | 08.0407.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | 76.000 |
| |
621 | 08.0450.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly | 76.000 |
| |
622 | 08.0410.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | 76.000 |
| |
623 | 08.0392.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 76.000 |
| |
624 | 08.0419.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 76.000 |
| |
625 | 08.0438.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 76.000 |
| |
626 | 08.0432.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 76.000 |
| |
627 | 08.0424.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 76.000 |
| |
628 | 08.0417.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | 76.000 |
| |
629 | 08.0390.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 76.000 |
| |
630 | 08.0389.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 76.000 |
| |
631 | 08.0414.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 76.000 |
| |
632 | 08.0402.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 76.000 |
| |
633 | 08.0393.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 76.000 |
| |
634 | 08.0391.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 76.000 |
| |
635 | 08.0446.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 76.000 |
| |
636 | 08.0409.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 76.000 |
| |
637 | 08.0427.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc | 76.000 |
| |
638 | 08.0434.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 76.000 |
| |
639 | 08.0441.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | 76.000 |
| |
640 | 08.0445.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | 76.000 |
| |
641 | 08.0436.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | 76.000 |
| |
642 | 08.0443.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 76.000 |
| |
643 | 08.0435.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | 76.000 |
| |
644 | 08.0406.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 76.000 |
| |
645 | 08.0439.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 76.000 |
| |
646 | 08.0411.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 76.000 |
| |
647 | 08.0413.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 76.000 |
| |
648 | 08.0412.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 76.000 |
| |
649 | 08.0428.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 76.000 |
| |
650 | 08.0421.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | 76.000 |
| |
651 | 08.0431.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 76.000 |
| |
652 | 08.0416.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 76.000 |
| |
653 | 08.0423.0280 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | 76.000 |
| |
654 | 08.0395.0280 | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 76.000 |
| |
655 | 08.0484.0281 | Xoa bóp bấm huyệt bằng máy | Xoa bóp bấm huyệt bằng máy | 39.000 |
| |
656 | 03.0282.0284 | Xông hơi thuốc | Xông hơi thuốc | 50.300 |
| |
657 | 08.0020.0284 | Xông hơi thuốc | Xông hơi thuốc | 50.300 |
| |
658 | 03.0283.0285 | Xông khói thuốc | Xông khói thuốc | 45.300 |
| |
659 | 08.0021.0285 | Xông khói thuốc | Xông khói thuốc | 45.300 |
| |
660 | 03.0280.0286 | Xông thuốc bằng máy | Xông thuốc bằng máy | 50.300 |
| |
661 | 08.0019.0286 | Xông thuốc bằng máy | Xông thuốc bằng máy | 50.300 |
| |
662 | 03.2913.0337 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi | Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi | 2.572.800 |
| |
663 | 14.0231.0337 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 mắt) | Phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 mắt) | 2.572.800 |
| |
664 | 28.0074.0337 | Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII | Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII | 2.572.800 |
| |
665 | 28.0075.0337 | Tái tạo toàn bộ mi bằng vạt có cuống mạch | Tái tạo toàn bộ mi bằng vạt có cuống mạch | 2.572.800 |
| |
666 | 05.0059.0337 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi (mắt thỏ) cho người bệnh phong | Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi (mắt thỏ) cho người bệnh phong | 2.572.800 |
| |
667 | 15.0024.0374 | Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm cải biên | Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm cải biên | 5.201.900 | Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ. | |
668 | 27.0519.0431 | Nội soi cắt đốt u lành tuyến tiền liệt qua đường niệu đạo (TURP) | Nội soi cắt đốt u lành tuyến tiền liệt qua đường niệu đạo (TURP) | 3.015.000 |
| |
669 | 10.1117.0510 | Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt/tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột tự cán) | Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt/tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột tự cán) | 595.000 |
| |
670 | 03.3855.0512 | Nắn, bó bột trật khớp háng | Nắn, bó bột trật khớp háng [bột tự cán] | 297.000 |
| |
671 | 03.3860.0512 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật [bột tự cán] | 297.000 |
| |
672 | 10.1015.0512 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật [bột tự cán] | 297.000 |
| |
673 | 03.3875.0514 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột tự cán] | 182.000 |
| |
674 | 03.3863.0514 | Nắn, bó bột trật khớp gối | Nắn, bó bột trật khớp gối [bột tự cán] | 182.000 |
| |
675 | 03.3856.0514 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột tự cán] | 182.000 |
| |
676 | 10.1031.0514 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột tự cán] | 182.000 |
| |
677 | 10.1018.0514 | Nắn, bó bột trật khớp gối | Nắn, bó bột trật khớp gối [bột tự cán] | 182.000 |
| |
678 | 10.1011.0514 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột tự cán] | 182.000 |
| |
679 | 03.3845.0516 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột tự cán] | 256.600 |
| |
680 | 03.3846.0516 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột tự cán] | 256.600 |
| |
681 | 03.3844.0516 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột tự cán] | 256.600 |
| |
682 | 03.3873.0516 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột tự cán] | 256.600 |
| |
683 | 03.3874.0516 | Nắn, cố định trật khớp hàm | Nắn, cố định trật khớp hàm [bột tự cán] | 256.600 |
| |
684 | 10.1030.0516 | Nắm, cố định trật khớp hàm | Nắm, cố định trật khớp hàm [bột tự cán] | 256.600 |
| |
685 | 10.1001.0516 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột tự cán] | 256.600 |
| |
686 | 10.0996.0516 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột tự cán] | 256.600 |
| |
687 | 10.0993.0516 | Nắn, bó bột gãy xương hàm | Nắn, bó bột gãy xương hàm [bột tự cán] | 256.600 |
| |
688 | 10.1000.0516 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột tự cán] | 256.600 |
| |
689 | 10.1029.0516 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột tự cán] | 256.600 |
| |
690 | 03.3839.0518 | Nắn, bó bột trật khớp vai | Nắn, bó bột trật khớp vai [bột tự cán] | 187.000 |
| |
691 | 10.1025.0518 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột tự cán] | 187.000 |
| |
692 | 10.0995.0518 | Nắn, bó bột trật khớp vai | Nắn, bó bột trật khớp vai [bột tự cán] | 187.000 |
| |
693 | 03.3870.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột tự cán] | 192.400 |
| |
694 | 03.3854.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột tự cán] | 192.400 |
| |
695 | 03.3872.0520 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột tự cán] | 192.400 |
| |
696 | 10.1028.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột tự cán] | 192.400 |
| |
697 | 10.1009.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột tự cán] | 192.400 |
| |
698 | 10.1022.0520 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Nắn, bó bột gãy xương chày [bột tự cán] | 192.400 |
| |
699 | 10.1024.0520 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột tự cán] | 192.400 |
| |
700 | 10.0985.0520 | Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann | Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann [bột tự cán] | 192.400 |
| |
701 | 17.0136.0520 | Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti | Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti [bột tự cán] | 192.400 |
| |
702 | 03.3851.0522 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột tự cán] | 242.400 |
| |
703 | 03.3850.0522 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột tự cán] | 242.400 |
| |
704 | 03.3849.0522 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột tự cán] | 242.400 |
| |
705 | 03.3869.0522 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột tự cán] | 242.400 |
| |
706 | 03.3852.0522 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột tự cán] | 242.400 |
| |
707 | 03.3853.0522 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles [bột tự cán] | 242.400 |
| |
708 | 10.1027.0522 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột tự cán] | 242.400 |
| |
709 | 10.1007.0522 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột tự cán] | 242.400 |
| |
710 | 10.1008.0522 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles [bột tự cán] | 242.400 |
| |
711 | 03.3836.0524 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột tự cán] | 370.100 |
| |
712 | 10.1010.0524 | Nắn, bó bột trật khớp háng | Nắn, bó bột trật khớp háng [bột tự cán] | 370.100 |
| |
713 | 10.0991.0524 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột tự cán] | 370.100 |
| |
714 | 17.0138.0524 | Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh | Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh [bột tự cán] | 370.100 |
| |
715 | 03.3831.0526 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O [bột tự cán] | 300.100 |
| |
716 | 03.3832.0526 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột tự cán] | 300.100 |
| |
717 | 03.3866.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột tự cán] | 300.100 |
| |
718 | 03.3865.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột tự cán] | 300.100 |
| |
719 | 03.3864.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột tự cán] | 300.100 |
| |
720 | 03.3868.0526 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | Nắn, bó bột gãy Dupuytren [bột tự cán] | 300.100 |
| |
721 | 03.3857.0526 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột tự cán] | 300.100 |
| |
722 | 03.3867.0526 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Nắn, bó bột gãy xương chày [bột tự cán] | 300.100 |
| |
723 | 10.0987.0526 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 [bột tự cán] | 300.100 |
| |
724 | 10.0988.0526 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột tự cán] | 300.100 |
| |
725 | 10.1021.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột tự cán] | 300.100 |
| |
726 | 10.1020.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột tự cán] | 300.100 |
| |
727 | 10.1019.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột tự cán] | 300.100 |
| |
728 | 10.1012.0526 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột tự cán] | 300.100 |
| |
729 | 03.3843.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột tự cán] | 300.100 |
| |
730 | 03.3842.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột tự cán] | 300.100 |
| |
731 | 03.3841.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột tự cán] | 300.100 |
| |
732 | 03.3847.0528 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột tự cán] | 300.100 |
| |
733 | 03.3848.0528 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V [bột tự cán] | 300.100 |
| |
734 | 10.1006.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột tự cán] | 300.100 |
| |
735 | 10.0999.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột tự cán] | 300.100 |
| |
736 | 10.1005.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột tự cán] | 300.100 |
| |
737 | 10.0998.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột tự cán] | 300.100 |
| |
738 | 10.1004.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột tự cán] | 300.100 |
| |
739 | 10.0997.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột tự cán] | 300.100 |
| |
740 | 10.1002.0528 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột tự cán] | 300.100 |
| |
741 | 10.1003.0528 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột tự cán] | 300.100 |
| |
742 | 17.0240.0528 | Kỹ thuật bó bột cánh - cẳng - bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu | Kỹ thuật bó bột cánh - cẳng - bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu [bột tự cán] | 300.100 |
| |
743 | 03.3838.0530 | Nắn, bó bột cột sống | Nắn, bó bột cột sống [bột tự cán] | 379.600 |
| |
744 | 03.3835.0530 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột tự cán] | 379.600 |
| |
745 | 03.3834.0530 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi [bột tự cán] | 379.600 |
| |
746 | 03.3833.0530 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột tự cán] | 379.600 |
| |
747 | 03.3859.0530 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột tự cán] | 379.600 |
| |
748 | 03.3830.0530 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột tự cán] | 379.600 |
| |
749 | 03.3861.0530 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột tự cán] | 379.600 |
| |
750 | 03.3858.0530 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột tự cán] | 379.600 |
| |
751 | 10.0992.0530 | Bột Corset Minerve,Cravate | Bột Corset Minerve,Cravate [bột tự cán] | 379.600 |
| |
752 | 10.0994.0530 | Nắn, bó bột cột sống | Nắn, bó bột cột sống [bột tự cán] | 379.600 |
| |
753 | 10.0990.0530 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột tự cán] | 379.600 |
| |
754 | 10.0989.0530 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột tự cán] | 379.600 |
| |
755 | 10.1014.0530 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi [bột tự cán] | 379.600 |
| |
756 | 10.0986.0530 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột tự cán] | 379.600 |
| |
757 | 10.1016.0530 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột tự cán] | 379.600 |
| |
758 | 10.1013.0530 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột tự cán] | 379.600 |
| |
759 | 27.0520.0560 | Phẫu thuật nội soi tái tạo gân | Phẫu thuật nội soi tái tạo gân | 4.594.500 | Chưa bao gồm gân nhân tạo, vít, ốc, đầu đốt, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. | |
760 | 13.0231.0643 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần | 352.300 |
| |
761 | 13.0229.0643 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần | 352.300 |
| |
762 | 13.0239.0645 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | 199.700 |
| |
763 | 13.0230.0646 | Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước | Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước | 1.133.300 |
| |
764 | 13.0232.0647 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 | 611.000 |
| |
765 | 03.1539.0733 | Lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính | Lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính | 1.322.100 | Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng. | |
766 | 03.1564.0733 | Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL ± cắt DK | Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL ± cắt DK | 1.322.100 | Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng. | |
767 | 14.0014.0733 | Cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn | Cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn | 1.322.100 | Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng. | |
768 | 14.0020.0733 | Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính | Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính | 1.322.100 | Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng. | |
769 | 14.0021.0733 | Cắt dịch kính điều trị tồn lưu dịch kính nguyên thủy | Cắt dịch kính điều trị tồn lưu dịch kính nguyên thủy | 1.322.100 | Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng. | |
770 | 14.0019.0733 | Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn | Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn | 1.322.100 | Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng. | |
771 | 14.0018.0733 | Cắt dịch kính lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính | Cắt dịch kính lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính | 1.322.100 | Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng. | |
772 | 14.0049.0733 | Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính | Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính | 1.322.100 | Chưa bao gồm: thủy tinh thể nhân tạo, đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng. | |
773 | 03.1546.0735 | Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên | Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên | 342.400 |
| |
774 | 14.0052.0735 | Cắt chỉ bằng laser | Cắt chỉ bằng laser | 342.400 |
| |
775 | 14.0030.0749 | Laser điều trị u nguyên bào võng mạc | Laser điều trị u nguyên bào võng mạc | 438.500 |
| |
776 | 03.1571.0760 | Ghép giác mạc có vành củng mạc | Ghép giác mạc có vành củng mạc | 3.577.900 | Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo. | |
777 | 03.1570.0760 | Ghép giác mạc lớp | Ghép giác mạc lớp | 3.577.900 | Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo. | |
778 | 03.1569.0760 | Ghép giác mạc xuyên | Ghép giác mạc xuyên | 3.577.900 | Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo. | |
779 | 03.1524.0760 | Phẫu thuật ghép giác mạc lần hai trở lên | Phẫu thuật ghép giác mạc lần hai trở lên | 3.577.900 | Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo. | |
780 | 14.0055.0760 | Ghép giác mạc có vành củng mạc | Ghép giác mạc có vành củng mạc | 3.577.900 | Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo. | |
781 | 14.0054.0760 | Ghép giác mạc lớp | Ghép giác mạc lớp | 3.577.900 | Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo. | |
782 | 14.0059.0760 | Ghép giác mạc nhân tạo | Ghép giác mạc nhân tạo | 3.577.900 | Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo. | |
783 | 14.0056.0760 | Ghép giác mạc tự thân | Ghép giác mạc tự thân | 3.577.900 | Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo. | |
784 | 14.0053.0760 | Ghép giác mạc xuyên | Ghép giác mạc xuyên | 3.577.900 | Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo. | |
785 | 14.0057.0760 | Ghép nội mô giác mạc | Ghép nội mô giác mạc | 3.577.900 | Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo. | |
786 | 14.0008.0760 | Phẫu thuật ghép giác mạc lần hai trở lên | Phẫu thuật ghép giác mạc lần hai trở lên | 3.577.900 | Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo. | |
787 | 03.1579.0761 | Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc | Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc | 1.430.500 | Chưa bao gồm chi phí màng ối. | |
788 | 14.0067.0762 | Phẫu thuật ghép màng sinh học bề mặt nhãn cầu | Phẫu thuật ghép màng sinh học bề mặt nhãn cầu | 1.130.200 | Chưa bao gồm chi phí màng ối. | |
789 | 14.0037.0763 | Bóc biểu mô giác mạc (xâm nhập dưới vạt) sau phẫu thuật Lasik | Bóc biểu mô giác mạc (xâm nhập dưới vạt) sau phẫu thuật Lasik | 860.200 |
| |
790 | 14.0031.0775 | Lạnh đông điều trị ung thư võng mạc | Lạnh đông điều trị ung thư võng mạc | 1.809.000 |
| |
791 | 03.1552.0787 | Mở bao sau đục bằng laser | Mở bao sau đục bằng laser | 289.500 |
| |
792 | 03.1575.0802 | Nối thông lệ mũi nội soi | Nối thông lệ mũi nội soi | 1.130.200 | Chưa bao gồm ống Silicon. | |
793 | 03.1544.0803 | Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển | Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển | 2.409.900 | Chưa bao gồm đai Silicon. | |
794 | 14.0023.0803 | Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển | Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển | 2.409.900 | Chưa bao gồm đai Silicon. | |
795 | 03.1541.0806 | Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính | Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính | 3.206.300 | Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn. | |
796 | 03.1542.0806 | Cắt dịch kính điều trị tồn lưu dịch kính nguyên thủy | Cắt dịch kính điều trị tồn lưu dịch kính nguyên thủy | 3.206.300 | Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn. | |
797 | 03.1540.0806 | Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn | Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn | 3.206.300 | Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn. | |
798 | 03.1536.0806 | Cắt dịch kính, bóc màng trước võng mạc | Cắt dịch kính, bóc màng trước võng mạc | 3.206.300 | Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn. | |
799 | 03.1537.0806 | Cắt dịch kính, khí nội nhãn điều trị lỗ hoàng điểm | Cắt dịch kính, khí nội nhãn điều trị lỗ hoàng điểm | 3.206.300 | Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn. | |
800 | 03.1543.0806 | Phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính ± laser nội nhãn ± dầu/khí nội nhãn | Phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính ± laser nội nhãn ± dầu/khí nội nhãn | 3.206.300 | Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn. | |
801 | 03.1565.0812 | Đặt IOL trên mắt cận thị (Phakic) | Đặt IOL trên mắt cận thị (Phakic) | 2.020.300 | Chưa bao gồm thể thủy tinh nhân tạo. | |
802 | 03.1532.0814 | Phẫu thuật bệnh võng mạc trẻ đẻ non | Phẫu thuật bệnh võng mạc trẻ đẻ non | 2.077.900 | Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, laser nội nhãn, dây dẫn sáng. | |
803 | 14.0011.0814 | Phẫu thuật bệnh võng mạc trẻ đẻ non | Phẫu thuật bệnh võng mạc trẻ đẻ non | 2.077.900 | Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, laser nội nhãn, dây dẫn sáng. | |
804 | 03.1545.0831 | Tháo đai độn củng mạc | Tháo đai độn củng mạc | 1.746.900 |
| |
805 | 14.0045.0832 | Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không đặt IOL | Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không đặt IOL | 5.035.900 | Chưa bao gồm thủy tinh thể nhân tạo, thiết bị cố định mắt (Pateient interface). | |
806 | 14.0028.0840 | Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi | Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi | 331.900 |
| |
807 | 03.1580.0850 | Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rìa hoặc màng ối | Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rìa hoặc màng ối | 2.561.900 | Chưa bao gồm chi phí màng. | |
808 | 14.0058.0850 | Ghép củng mạc | Ghép củng mạc | 2.561.900 | Chưa bao gồm chi phí màng. | |
809 | 03.1533.0853 | Tháo dầu silicon nội nhãn | Tháo dầu silicon nội nhãn | 913.600 |
| |
810 | 14.0013.0853 | Bơm dầu silicon, khí bổ sung sau PT cắt dịch kính điều trị bong võng mạc | Bơm dầu silicon, khí bổ sung sau PT cắt dịch kính điều trị bong võng mạc | 913.600 |
| |
811 | 03.1523.0858 | Vá vỡ xương hốc mắt (thành dưới, thành trong ± dùng sụn sườn) | Vá vỡ xương hốc mắt (thành dưới, thành trong ± dùng sụn sườn) | 3.321.900 | Chưa bao gồm tấm lót sàn hoặc vá xương. | |
812 | 15.0395.0877 | Cắt u cuộn cảnh | Cắt u cuộn cảnh | 8.131.800 |
| |
813 | 15.0396.0884 | Đo điện thính giác thân não (ABR) | Đo điện thính giác thân não (ABR) | 185.300 |
| |
814 | 15.0398.0889 | Đo sức nghe lời | Đo sức nghe lời | 61.500 |
| |
815 | 15.0399.0891 | Đo trên ngưỡng | Đo trên ngưỡng | 74.000 |
| |
816 | 15.0156.0929 | Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng máy (gây mê) | Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng máy (gây mê)[Coblator] | 1.658.900 |
| |
817 | 03.1003.2048 | Nội soi họng | Nội soi họng | 40.000 | Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. | |
818 | 03.1002.2048 | Nội soi mũi | Nội soi mũi | 40.000 | Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. | |
819 | 03.1001.2048 | Nội soi tai | Nội soi tai | 40.000 | Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. | |
820 | 15.9001.2048 | Nội soi mũi xoang | Nội soi mũi xoang | 40.000 | Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. | |
821 | 15.0149.2036 | Phẫu thuật cắt Amidan | Phẫu thuật cắt Amidan [dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm] | 4.003.900 | Đã bao gồm dao cắt. | |
822 | 15.0151.2036 | Phẫu thuật cắt u Amidan | Phẫu thuật cắt u Amidan [dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm] | 4.003.900 | Đã bao gồm dao cắt. | |
823 | 15.0400.0939 | Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng lan lên đáy sọ có kiểm soát bằng kính hiển vi và nội soi | Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng lan lên đáy sọ có kiểm soát bằng kính hiển vi và nội soi | 9.963.300 |
| |
824 | 15.0171.0952 | Phẫu thuật nội soi cắt ung thư thanh quản bằng laser | Phẫu thuật nội soi cắt ung thư thanh quản bằng laser | 6.984.300 | Chưa bao gồm ống nội khí quản. | |
825 | 15.0148.0966 | Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP) | Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP) | 4.535.700 |
| |
826 | 15.0170.0966 | Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng laser | Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng laser | 4.535.700 |
| |
827 | 15.0167.0978 | Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/polyp/hạt xơ/u hạt dây thanh bằng ống soi mềm gây tê | Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/polyp/hạt xơ/u hạt dây thanh bằng ống soi mềm gây tê | 3.180.600 |
| |
828 | 03.2079.0981 | Phẫu thuật tạo hình tái tạo lại hệ thống truyền âm | Phẫu thuật tạo hình tái tạo lại hệ thống truyền âm | 6.258.000 | Chưa bao gồm keo sinh học, xương con để thay thế hoặc Prothese. | |
829 | 15.0006.0983 | Phẫu thuật điều trị rò mê nhĩ | Phẫu thuật điều trị rò mê nhĩ | 6.572.800 |
| |
830 | 15.0004.0983 | Phẫu thuật khoét mê nhĩ | Phẫu thuật khoét mê nhĩ | 6.572.800 |
| |
831 | 15.0030.0984 | Phẫu thuật tạo hình tai giữa | Phẫu thuật tạo hình tai giữa | 5.530.000 |
| |
832 | 03.2078.0986 | Cấy điện cực ốc tai | Cấy điện cực ốc tai | 5.530.000 |
| |
833 | 15.0005.0986 | Phẫu thuật mở túi nội dịch | Phẫu thuật mở túi nội dịch | 5.530.000 |
| |
834 | 15.0019.0986 | Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp | Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp | 5.530.000 |
| |
835 | 15.0163.1000 | Phẫu thuật chỉnh hình thanh quản điều trị liệt dây thanh | Phẫu thuật chỉnh hình thanh quản điều trị liệt dây thanh | 2.333.000 |
| |
836 | 15.0164.1000 | Phẫu thuật điều trị liệt cơ mở thanh quản hai bên | Phẫu thuật điều trị liệt cơ mở thanh quản hai bên | 2.333.000 |
| |
837 | 15.0165.1000 | Phẫu thuật treo sụn phễu | Phẫu thuật treo sụn phễu | 2.333.000 |
| |
838 | 11.0097.2035 | Tắm điều trị người bệnh bỏng | Tắm điều trị người bệnh bỏng | 270.100 |
| |
839 | 03.2824.1162 | Đặt kim, ống radium, cesium, 1ridium vào cơ thể người bệnh | Đặt kim, ống radium, cesium, 1ridium vào cơ thể người bệnh | 484.500 |
| |
840 | 03.2821.1164 | Đổ khuôn đúc chì che chắn các cơ quan quan trọng trong trường chiếu xạ | Đổ khuôn đúc chì che chắn các cơ quan quan trọng trong trường chiếu xạ | 1.174.400 |
| |
841 | 03.2825.1167 | Mô phỏng cho điều trị xạ trị | Mô phỏng cho điều trị xạ trị | 417.500 |
| |
842 | 12.0446.1185 | Tháo khớp xương bả vai do ung thư | Tháo khớp xương bả vai do ung thư | 7.770.200 |
| |
843 |
| Tinh dịch đồ | Tinh dịch đồ | 339.000 |
| |
844 | 25.0116.1747 | Xét nghiệm và chẩn đoán miễn dịch huỳnh quang cho bộ 6 kháng thể để chẩn đoán mô bệnh học | Xét nghiệm và chẩn đoán miễn dịch huỳnh quang cho bộ 6 kháng thể để chẩn đoán mô bệnh học | 1.393.900 |
| |
845 | 03.0256.1799 | Đo lưu huyết não | Đo lưu huyết não | 50.500 |
| |
846 | 03.0239.1808 | Trắc nghiệm tâm lý Raven | Trắc nghiệm tâm lý Raven | 30.600 |
| |
847 | 03.0237.1809 | Trắc nghiệm tâm lý Beck | Trắc nghiệm tâm lý Beck | 25.600 |
| |
848 | 03.0238.1809 | Trắc nghiệm tâm lý Zung | Trắc nghiệm tâm lý Zung | 25.600 |
| |
849 | 03.0233.1814 | Test Denver đánh giá phát triển tâm thần vận động | Test Denver đánh giá phát triển tâm thần vận động | 40.600 |
| |
850 | 03.0234.1814 | Test hành vi cảm xúc CBCL | Test hành vi cảm xúc CBCL | 40.600 |
| |
851 | 03.0240.1814 | Trắc nghiệm tâm lý Wais và Wics (thang Weschler) | Trắc nghiệm tâm lý Wais và Wics (thang Weschler) | 40.600 |
| |
852 | 13.0023.2023 | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | 55.000 | Trường hợp theo dõi tim thai và cơn co tử cung của sản phụ khoa trong cuộc đẻ thì thanh toán 01 lần/ngày điều trị. | |
853 | 09.9001.2049 | Gây mê trong phẫu thuật mắt | Gây mê trong phẫu thuật mắt | 530.900 |
| |
854 | 09.9002.2050 | Gây mê trong thủ thuật mắt | Gây mê trong thủ thuật mắt | 280.900 |
| |
| B | Danh mục dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán mà không phải là dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu |
|
| ||
855 |
| Chiếu tia Plasma lạnh điều trị vết thương hoặc vết mổ | Chiếu tia Plasma lạnh điều trị vết thương hoặc vết mổ [chiều dài ≤ 15cm] | 145.900 |
| |
856 |
| Chiếu tia Plasma lạnh điều trị vết thương hoặc vết mổ | Chiếu tia Plasma lạnh điều trị vết thương hoặc vết mổ [chiều dài trên15cm đến 30 cm] | 285.900 |
| |
857 |
| Chiếu tia Plasma lạnh điều trị vết thương hoặc vết mổ | Chiếu tia Plasma lạnh điều trị vết thương hoặc vết mổ [chiều dài trên 30 cm] | 435.900 |
| |
858 |
| Điều trị bệnh da sử dụng phương pháp vi kim dẫn thuốc và tái tạo collagen | Điều trị bệnh da sử dụng phương pháp vi kim dẫn thuốc và tái tạo collagen | 341.000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị, không bao gồm thuốc và kim dẫn thuốc. | |
|
|
|
|
|
|
|
- 1 Quyết định 322/QĐ-BYT năm 2025 về Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh áp dụng tại Bệnh viện E do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 2 Quyết định 311/QĐ-BYT năm 2025 về Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh áp dụng tại Bệnh viện Trường Đại học Y - Dược Huế trực thuộc Trường Đại học Y - Dược Huế, Đại học Huế do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 3 Quyết định 441/QĐ-BYT năm 2025 về giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh áp dụng tại Bệnh viện Đại học Y Dược (trực thuộc Đại học Quốc gia Hà Nội) do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành