Hệ thống pháp luật
Đang tải nội dung, vui lòng chờ giây lát...
Đang tải nội dung, vui lòng chờ giây lát...

BỘ Y TẾ
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 667/QĐ-BYT

Hà Nội, ngày 25 tháng 02 năm 2025

 

QUYẾT ĐỊNH

GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH ÁP DỤNG TẠI BỆNH VIỆN TRUNG ƯƠNG THÁI NGUYÊN (BỔ SUNG)

BỘ TRƯỞNG BỘ Y TẾ

Căn cứ Luật khám bệnh, chữa bệnh ngày 09 tháng 01 năm 2023;

Căn cứ Luật giá ngày 19 tháng 6 năm 2023;

Căn cứ Nghị định số 96/2023/NĐ-CP ngày 30 tháng 12 năm 2023 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Khám bệnh, chữa bệnh;

Căn cứ Nghị định số 95/2022/NĐ-CP ngày 15 tháng 11 năm 2022 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;

Căn cứ Thông tư số 23/2023/TT-BYT ngày 18 tháng 10 năm 2024 của Bộ Y tế quy định danh mục kỹ thuật trong khám bệnh, chữa bệnh;

Căn cứ Thông tư số 21/2023/TT-BYT ngày 17 tháng 10 năm 2024 của Bộ Y tế quy định phương pháp định giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh;

Xét đề nghị của Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên tại công văn số 1314/CV-TCKT ngày 04/11/2024, Công văn số 188/CV-TCKT ngày 17/02/2025; Biên bản họp thẩm định phương án giá KBCB số 1474/BB-BYT ngày 11/11/2024;

Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Kế hoạch - Tài chính, Bộ Y tế.

QUYẾT ĐỊNH

Điều 1. Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh

1. Ban hành kèm theo Quyết định này giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán; giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do ngân sách nhà nước thanh toán; giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán mà không phải là dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu áp dụng tại Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên (chi tiết phụ lục kèm theo).

2. Mức giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh ban hành kèm theo Quyết định này bao gồm chi phí trực tiếp và tiền lương, tiền công, phụ cấp và các khoản đóng góp theo quy định; trong đó chi phí tiền lương theo mức lương cơ sở 2,34 triệu đồng, chưa bao gồm quỹ thưởng theo quy định tại Nghị định số 73/2024/NĐ-CP ngày 30 tháng 6 năm 2024 của Chính phủ quy định mức lương cơ sở và chế độ tiền thưởng đối với cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang.

Điều 2. Điều khoản thi hành

1. Quyết định này có hiệu lực thi hành từ ngày ký ban hành.

2. Việc hướng dẫn thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế thực hiện theo quy định của Bộ trưởng Bộ Y tế.

3. Đối với người bệnh đang điều trị tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh trước thời điểm Quyết định này có hiệu lực và ra viện hoặc kết thúc đợt điều trị ngoại trú sau thời điểm Quyết định này có hiệu lực: tiếp tục được áp dụng mức giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo quy định của cấp có thẩm quyền trước thời điểm thực hiện mức giá theo quy định tại Quyết định này cho đến khi ra viện hoặc kết thúc đợt điều trị ngoại trú.

Điều 3. Tổ chức thực hiện

1. Giám đốc Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên chịu trách nhiệm toàn diện trước pháp luật về tính chính xác, trung thực, hợp lý, hợp lệ của số liệu, tài liệu của hồ sơ phương án giá gửi Hội đồng thẩm định.

2. Các Ông (Bà): Chánh Văn phòng Bộ Y tế; Vụ trưởng các Vụ: Kế hoạch- Tài chính, Bảo hiểm y tế, Pháp chế; Cục trưởng các Cục: Quản lý Khám chữa bệnh, Quản lý Y, Dược cổ truyền - Bộ Y tế; Giám đốc Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên và Thủ trưởng các đơn vị liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.

 


Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- Bộ trưởng (để b/c);
- Các đ/c Thứ trưởng Bộ Y tế;
- Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương;
- Bảo hiểm xã hội Việt Nam;
- Các đơn vị trực thuộc Bộ Y tế;
- Y tế các Bộ, ngành;
- Các Vụ, Cục, Văn phòng Bộ, Thanh tra Bộ;
- Cổng thông tin điện tử Bộ Y tế;
- Lưu: VT, KH-TC.

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Lê Đức Luận

 

GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM

(Ban hành kèm theo Quyết định số 667/QĐ-BYT ngày 25/02/2025 của Bộ Y tế)

Đơn vị: đồng

STT

Mã tương đương

Tên danh mục kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT

Tên dịch vụ phê duyệt giá

Mức giá

Ghi chú

A

Danh mục dịch vụ do Quỹ BHYT thanh toán

 

 

1

14.0293.0002

Siêu âm + đo trục nhãn cầu

Siêu âm + đo trục nhãn cầu

90.300

 

2

02.0445.0004

Siêu âm mạch trong điều trị RF mạch máu

Siêu âm mạch trong điều trị RF mạch máu

252.300

 

3

02.0439.0009

Đo phân suất dự trữ lưu lượng vành (FFR)

Đo phân suất dự trữ lưu lượng vành (FFR)

2.068.300

Chưa bao gồm bộ dụng cụ đo dự trữ lưu lượng động mạch vành và các dụng cụ để đưa vào lòng mạch.

4

14.0239.0010

Chụp lỗ thị giác

Chụp lỗ thị giác [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5

18.0079.0010

Chụp X-quang Stenvers

Chụp X-quang Stenvers [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

6

14.0238.0011

Chụp khu trú dị vật nội nhãn

Chụp khu trú dị vật nội nhãn [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

7

14.0239.0011

Chụp lỗ thị giác

Chụp lỗ thị giác [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

8

18.0547.0058

Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch dạ dày số hóa xóa nền

Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch dạ dày số hóa xóa nền

9.418.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).

9

18.0548.0058

Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch thực quản xuyên gan qua da số hóa xóa nền

Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch thực quản xuyên gan qua da số hóa xóa nền

9.418.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).

10

18.0546.0058

Chụp và tạo luồng thông cửa chủ qua da (TIPS) số hóa xóa nền

Chụp và tạo luồng thông cửa chủ qua da (TIPS) số hóa xóa nền

9.418.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).

11

18.0597.0059

Can thiệp điều trị hẹp đại tràng trước và sau phẫu thuật số hóa xóa nền

Can thiệp điều trị hẹp đại tràng trước và sau phẫu thuật số hóa xóa nền

2.405.100

Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ

12

18.0581.0059

Đặt cổng truyền hóa chất dưới da số hóa xóa nền

Đặt cổng truyền hóa chất dưới da số hóa xóa nền

2.405.100

Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ

13

18.0333.0067

Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (0.2-1.5T)

8.738.400

 

14

01.0341.0119

Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ

Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ

1.734.600

Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.

15

01.0342.0119

Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ với dịch thay thế albumin 5%

Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ với dịch thay thế albumin 5%

1.734.600

Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.

16

01.0343.0119

Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ với dịch thay thế albumin 5% kết hợp với dung dịch cao phân tử

Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ với dịch thay thế albumin 5% kết hợp với dung dịch cao phân tử

1.734.600

Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.

17

01.0344.0119

Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh

Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh

1.734.600

Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.

18

03.0273.2045

Mai hoa châm

Mai hoa châm

83.300

 

19

03.0271.2045

Từ châm

Từ châm [nhi]

83.300

 

20

08.0003.2045

Mãng châm

Mãng châm

83.300

 

21

08.0008.2045

Ôn châm

Ôn châm [kim dài]

83.300

 

22

03.0289.0224

Hào châm

Hào châm

76.300

 

23

03.0290.0224

Nhĩ châm

Nhĩ châm

76.300

 

24

03.0291.0224

Ôn châm

Ôn châm

76.300

 

25

08.0010.0224

Chích lể

Chích lể

76.300

 

26

08.0002.0224

Hào châm

Hào châm

76.300

 

27

08.0001.0224

Mai hoa châm

Mai hoa châm

76.300

 

28

08.0004.0224

Nhĩ châm

Nhĩ châm

76.300

 

29

08.0008.0224

Ôn châm

Ôn châm [kim ngắn]

76.300

 

30

08.0012.0224

Từ châm

Từ châm

76.300

 

31

03.0446.0227

Cấy chỉ điều trị đau lưng

Cấy chỉ điều trị đau lưng

156.400

 

32

03.0449.0227

Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy

Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy

156.400

 

33

03.0440.0227

Cấy chỉ điều trị sa dạ dày

Cấy chỉ điều trị sa dạ dày

156.400

 

34

03.0452.0227

Cấy chỉ điều trị táo bón

Cấy chỉ điều trị táo bón

156.400

 

35

03.0410.0227

Cấy chỉ điều trị teo cơ

Cấy chỉ điều trị teo cơ

156.400

 

36

03.0432.0227

Cấy chỉ điều trị thất ngôn

Cấy chỉ điều trị thất ngôn

156.400

 

37

03.0425.0227

Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính

Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính

156.400

 

38

03.0434.0227

Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng

Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng

156.400

 

39

08.0007.0227

Cấy chỉ

Cấy chỉ

156.400

 

40

08.0232.0227

Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày - tá tràng

Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày - tá tràng

156.400

 

41

08.0240.0227

Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

156.400

 

42

08.0239.0227

Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

156.400

 

43

08.0270.0227

Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ

Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ

156.400

 

44

08.0269.0227

Cấy chỉ điều trị đái dầm

Cấy chỉ điều trị đái dầm

156.400

 

45

08.0272.0227

Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh

Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh

156.400

 

46

08.0242.0227

Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu

Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu

156.400

 

47

08.0267.0227

Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp

Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp

156.400

 

48

08.0268.0227

Cấy chỉ điều trị đau lưng

Cấy chỉ điều trị đau lưng

156.400

 

49

08.0251.0227

Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn

Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn

156.400

 

50

08.0275.0227

Cấy chỉ điều trị di tinh

Cấy chỉ điều trị di tinh

156.400

 

51

08.0236.0227

Cấy chỉ điều trị giảm thị lực

Cấy chỉ điều trị giảm thị lực

156.400

 

52

08.0235.0227

Cấy chỉ điều trị giảm thính lực

Cấy chỉ điều trị giảm thính lực

156.400

 

53

08.0247.0227

Cấy chỉ điều trị hen phế quản

Cấy chỉ điều trị hen phế quản

156.400

 

54

08.0255.0227

Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp

Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp

156.400

 

55

08.0241.0227

Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng hông

Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng hông

156.400

 

56

08.0245.0227

Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình

Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình

156.400

 

57

08.0274.0227

Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh

Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh

156.400

 

58

08.0237.0227

Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ

Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ

156.400

 

59

08.0246.0227

Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy

Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy

156.400

 

60

08.0248.0227

Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp

Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp

156.400

 

61

08.0256.0227

Cấy chỉ điều trị khàn tiếng

Cấy chỉ điều trị khàn tiếng

156.400

 

62

08.0258.0227

Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới

Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới

156.400

 

63

08.0257.0227

Cấy chỉ điều trị liệt chi trên

Cấy chỉ điều trị liệt chi trên

156.400

 

64

08.0249.0227

Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

156.400

 

65

08.0238.0227

Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em

Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em

156.400

 

66

08.0276.0227

Cấy chỉ điều trị liệt dương

Cấy chỉ điều trị liệt dương

156.400

 

67

08.0228.0227

Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

156.400

 

68

08.0253.0227

Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

156.400

 

69

08.0243.0227

Cấy chỉ điều trị mất ngủ

Cấy chỉ điều trị mất ngủ

156.400

 

70

08.0233.0227

Cấy chỉ điều trị mày đay

Cấy chỉ điều trị mày đay

156.400

 

71

08.0244.0227

Cấy chỉ điều trị nấc

Cấy chỉ điều trị nấc

156.400

 

72

08.0271.0227

Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt

Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt

156.400

 

73

08.0254.0227

Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não

Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não

156.400

 

74

08.0263.0227

Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa

Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa

156.400

 

75

08.0277.0227

Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ

Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ

156.400

 

76

08.0231.0227

Cấy chỉ điều trị sa dạ dày

Cấy chỉ điều trị sa dạ dày

156.400

 

77

08.0273.0227

Cấy chỉ điều trị sa tử cung

Cấy chỉ điều trị sa tử cung

156.400

 

78

08.0229.0227

Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược

Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược

156.400

 

79

08.0264.0227

Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài

Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài

156.400

 

80

08.0252.0227

Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn

Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn

156.400

 

81

08.0250.0227

Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

156.400

 

82

08.0230.0227

Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng

Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng

156.400

 

83

08.0262.0227

Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang

Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang

156.400

 

84

08.0266.0227

Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai

Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai

156.400

 

85

08.0234.0227

Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến

Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến

156.400

 

86

08.0265.0227

Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp

Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp

156.400

 

87

03.0694.0228

Cứu điều trị bí đái thể hàn

Cứu điều trị bí đái thể hàn

37.000

 

88

03.0693.0228

Cứu điều trị đái dầm thể hàn

Cứu điều trị đái dầm thể hàn

37.000

 

89

03.0688.0228

Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn

Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn

37.000

 

90

03.0671.0228

Cứu điều trị đau lưng thể hàn

Cứu điều trị đau lưng thể hàn

37.000

 

91

03.0675.0228

Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn

Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn

37.000

 

92

03.0679.0228

Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn

Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn

37.000

 

93

03.0678.0228

Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn

Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn

37.000

 

94

03.0680.0228

Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn

Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn

37.000

 

95

03.0676.0228

Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn

Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn

37.000

 

96

08.0027.0228

Chườm ngải

Chườm ngải

37.000

 

97

08.0009.0228

Cứu

Cứu

37.000

 

98

08.0468.0228

Cứu điều trị bí đái thể hàn

Cứu điều trị bí đái thể hàn

37.000

 

99

08.0476.0228

Cứu điều trị cảm cúm thể hàn

Cứu điều trị cảm cúm thể hàn

37.000

 

100

08.0472.0228

Cứu điều trị đái dầm thể hàn

Cứu điều trị đái dầm thể hàn

37.000

 

101

08.0470.0228

Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn

Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn

37.000

 

102

08.0452.0228

Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn

Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn

37.000

 

103

08.0473.0228

Cứu điều trị đau lưng thể hàn

Cứu điều trị đau lưng thể hàn

37.000

 

104

08.0461.0228

Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn

Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn

37.000

 

105

08.0465.0228

Cứu điều trị di tinh thể hàn

Cứu điều trị di tinh thể hàn

37.000

 

106

08.0474.0228

Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn

Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn

37.000

 

107

08.0462.0228

Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn

Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn

37.000

 

108

08.0451.0228

Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn

Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn

37.000

 

109

08.0455.0228

Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn

Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn

37.000

 

110

08.0458.0228

Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn

Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn

37.000

 

111

08.0457.0228

Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn

Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn

37.000

 

112

08.0460.0228

Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn

Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn

37.000

 

113

08.0459.0228

Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn

Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn

37.000

 

114

08.0453.0228

Cứu điều trị nấc thể hàn

Cứu điều trị nấc thể hàn

37.000

 

115

08.0454.0228

Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn

Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn

37.000

 

116

08.0456.0228

Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn

Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn

37.000

 

117

08.0471.0228

Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn

Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn

37.000

 

118

08.0475.0228

Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn

Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn

37.000

 

119

08.0467.0228

Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn

Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn

37.000

 

120

03.0343.2046

Điện móng châm điều trị bí đái

Điện móng châm điều trị bí đái [kim dài]

85.300

 

121

08.0056.2046

Châm tê nhổ răng khôn mọc lệch 900 hoặc ngầm dưới lợi, dưới niêm mạc, phải chụp phim răng để chẩn đoán xác định và chọn phương pháp phẫu thuật

Châm tê nhổ răng khôn mọc lệch 900 hoặc ngầm dưới lợi, dưới niêm mạc, phải chụp phim răng để chẩn đoán xác định và chọn phương pháp phẫu thuật

85.300

 

122

08.0084.2046

Châm tê phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt

Châm tê phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt

85.300

 

123

08.0110.2046

Châm tê phẫu thuật bóc nhân tuyến giáp

Châm tê phẫu thuật bóc nhân tuyến giáp

85.300

 

124

08.0061.2046

Châm tê phẫu thuật cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành

Châm tê phẫu thuật cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành

85.300

 

125

08.0067.2046

Châm tê phẫu thuật cắt bỏ trĩ vòng

Châm tê phẫu thuật cắt bỏ trĩ vòng

85.300

 

126

08.0100.2046

Châm tê phẫu thuật cắt cụt cẳng chân

Châm tê phẫu thuật cắt cụt cẳng chân

85.300

 

127

08.0089.2046

Châm tê phẫu thuật cắt cụt cổ tử cung

Châm tê phẫu thuật cắt cụt cổ tử cung

85.300

 

128

08.0048.2046

Châm tê phẫu thuật cắt dây thanh

Châm tê phẫu thuật cắt dây thanh

85.300

 

129

08.0049.2046

Châm tê phẫu thuật cắt dính thanh quản

Châm tê phẫu thuật cắt dính thanh quản

85.300

 

130

08.0065.2046

Châm tê phẫu thuật cắt đoạn đại tràng, làm hậu môn nhân tạo

Châm tê phẫu thuật cắt đoạn đại tràng, làm hậu môn nhân tạo

85.300

 

131

08.0081.2046

Châm tê phẫu thuật cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật

Châm tê phẫu thuật cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật

85.300

 

132

08.0058.2046

Châm tê phẫu thuật cắt hạch lao to vùng cổ

Châm tê phẫu thuật cắt hạch lao to vùng cổ

85.300

 

133

08.0086.2046

Châm tê phẫu thuật cắt hẹp bao quy đầu

Châm tê phẫu thuật cắt hẹp bao quy đầu

85.300

 

134

08.0078.2046

Châm tê phẫu thuật cắt một nửa bàng quang và cắt túi thừa bàng quang

Châm tê phẫu thuật cắt một nửa bàng quang và cắt túi thừa bàng quang

85.300

 

135

08.0029.2046

Châm tê phẫu thuật cắt polyp một đoạn đại tràng phải cắt đoạn đại tràng phía trên làm hậu môn nhân tạo

Châm tê phẫu thuật cắt polyp một đoạn đại tràng phải cắt đoạn đại tràng phía trên làm hậu môn nhân tạo

85.300

 

136

08.0052.2046

Châm tê phẫu thuật cắt polyp mũi

Châm tê phẫu thuật cắt polyp mũi

85.300

 

137

08.0108.2046

Châm tê phẫu thuật cắt polyp tử cung

Châm tê phẫu thuật cắt polyp tử cung

85.300

 

138

08.0073.2046

Châm tê phẫu thuật cắt ruột thừa ở vị trí bình thường

Châm tê phẫu thuật cắt ruột thừa ở vị trí bình thường

85.300

 

139

08.0076.2046

Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ thận và niệu quản

Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ thận và niệu quản

85.300

 

140

08.0045.2046

Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ thanh quản

Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ thanh quản

85.300

 

141

08.0031.2046

Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp và vét hạch cổ 2 bên

Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp và vét hạch cổ 2 bên

85.300

 

142

08.0032.2046

Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp, 1 thùy có vét hạch cổ 1 bên

Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp, 1 thùy có vét hạch cổ 1 bên

85.300

 

143

08.0070.2046

Châm tê phẫu thuật cắt trĩ từ 2 bó trở lên

Châm tê phẫu thuật cắt trĩ từ 2 bó trở lên

85.300

 

144

08.0087.2046

Châm tê phẫu thuật cắt túi thừa niệu đạo

Châm tê phẫu thuật cắt túi thừa niệu đạo

85.300

 

145

08.0062.2046

Châm tê phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng

Châm tê phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng

85.300

 

146

08.0034.2046

Châm tê phẫu thuật cắt tuyến vú mở rộng có vét hạch

Châm tê phẫu thuật cắt tuyến vú mở rộng có vét hạch

85.300

 

147

08.0040.2046

Châm tê phẫu thuật cắt u cuộn cảnh

Châm tê phẫu thuật cắt u cuộn cảnh

85.300

 

148

08.0111.2046

Châm tê phẫu thuật cắt u da đầu lành, đường kính trên 5 cm

Châm tê phẫu thuật cắt u da đầu lành, đường kính trên 5 cm

85.300

 

149

08.0112.2046

Châm tê phẫu thuật cắt u da đầu lành, đường kính từ 2- 5 cm

Châm tê phẫu thuật cắt u da đầu lành, đường kính từ 2- 5 cm

85.300

 

150

08.0102.2046

Châm tê phẫu thuật cắt u lành dương vật

Châm tê phẫu thuật cắt u lành dương vật

85.300

 

151

08.0107.2046

Châm tê phẫu thuật cắt u lành phần mềm

Châm tê phẫu thuật cắt u lành phần mềm

85.300

 

152

08.0064.2046

Châm tê phẫu thuật cắt u mạc treo có cắt ruột

Châm tê phẫu thuật cắt u mạc treo có cắt ruột

85.300

 

153

08.0069.2046

Châm tê phẫu thuật cắt u mạc treo không cắt ruột

Châm tê phẫu thuật cắt u mạc treo không cắt ruột

85.300

 

154

08.0055.2046

Châm tê phẫu thuật cắt u nang cạnh cổ

Châm tê phẫu thuật cắt u nang cạnh cổ

85.300

 

155

08.0054.2046

Châm tê phẫu thuật cắt u nang giáp móng

Châm tê phẫu thuật cắt u nang giáp móng

85.300

 

156

08.0103.2046

Châm tê phẫu thuật cắt u nang thừng tinh

Châm tê phẫu thuật cắt u nang thừng tinh

85.300

 

157

08.0105.2046

Châm tê phẫu thuật cắt u nang tuyến giáp

Châm tê phẫu thuật cắt u nang tuyến giáp

85.300

 

158

08.0085.2046

Châm tê phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo

Châm tê phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo

85.300

 

159

08.0109.2046

Châm tê phẫu thuật cắt u thành âm đạo

Châm tê phẫu thuật cắt u thành âm đạo

85.300

 

160

08.0044.2046

Châm tê phẫu thuật cắt u thành sau họng

Châm tê phẫu thuật cắt u thành sau họng

85.300

 

161

08.0106.2046

Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến giáp

Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến giáp

85.300

 

162

08.0041.2046

Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến mang tai

Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến mang tai

85.300

 

163

08.0035.2046

Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến nước bọt mang tai

Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến nước bọt mang tai

85.300

 

164

08.0039.2046

Châm tê phẫu thuật cắt u xơ vòm mũi họng

Châm tê phẫu thuật cắt u xơ vòm mũi họng

85.300

 

165

08.0033.2046

Châm tê phẫu thuật cắt ung thư giáp trạng

Châm tê phẫu thuật cắt ung thư giáp trạng

85.300

 

166

08.0096.2046

Châm tê phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai 2 xương cẳng tay

Châm tê phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai 2 xương cẳng tay

85.300

 

167

08.0030.2046

Châm tê phẫu thuật cứng duỗi khớp gối đơn thuần

Châm tê phẫu thuật cứng duỗi khớp gối đơn thuần

85.300

 

168

08.0083.2046

Châm tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe khoang retzius

Châm tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe khoang retzius

85.300

 

169

08.0072.2046

Châm tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe ruột thừa

Châm tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe ruột thừa

85.300

 

170

08.0080.2046

Châm tê phẫu thuật dẫn lưu nước tiểu bàng quang

Châm tê phẫu thuật dẫn lưu nước tiểu bàng quang

85.300

 

171

08.0079.2046

Châm tê phẫu thuật đẫn lưu thận qua da

Châm tê phẫu thuật đẫn lưu thận qua da

85.300

 

172

08.0082.2046

Châm tê phẫu thuật dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận

Châm tê phẫu thuật dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận

85.300

 

173

08.0092.2046

Châm tê phẫu thuật điều trị hẹp môn vị phì đại

Châm tê phẫu thuật điều trị hẹp môn vị phì đại

85.300

 

174

08.0093.2046

Châm tê phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo

Châm tê phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo

85.300

 

175

08.0036.2046

Châm tê phẫu thuật glôcôm

Châm tê phẫu thuật glôcôm

85.300

 

176

08.0101.2046

Châm tê phẫu thuật khâu vết thương phần mềm vùng đầu - cổ

Châm tê phẫu thuật khâu vết thương phần mềm vùng đầu - cổ

85.300

 

177

08.0091.2046

Châm tê phẫu thuật khâu vòng cổ tử cung

Châm tê phẫu thuật khâu vòng cổ tử cung

85.300

 

178

08.0038.2046

Châm tê phẫu thuật lác thông thường

Châm tê phẫu thuật lác thông thường

85.300

 

179

08.0099.2046

Châm tê phẫu thuật lấy bỏ toàn bộ xương bánh chè

Châm tê phẫu thuật lấy bỏ toàn bộ xương bánh chè

85.300

 

180

08.0077.2046

Châm tê phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận trong xoang

Châm tê phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận trong xoang

85.300

 

181

08.0094.2046

Châm tê phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo

Châm tê phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo

85.300

 

182

08.0037.2046

Châm tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, rửa hút các loại cataract già, bệnh lý, sa, lệch, vỡ

Châm tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, rửa hút các loại cataract già, bệnh lý, sa, lệch, vỡ

85.300

 

183

08.0057.2046

Châm tê phẫu thuật lấy tủy chân răng một chân hàng loạt 2 - 3 răng, lấy tủy chân răng nhiều chân

Châm tê phẫu thuật lấy tủy chân răng một chân hàng loạt 2 - 3 răng, lấy tủy chân răng nhiều chân

85.300

 

184

08.0088.2046

Châm tê phẫu thuật mở rộng lỗ sáo

Châm tê phẫu thuật mở rộng lỗ sáo

85.300

 

185

08.0071.2046

Châm tê phẫu thuật mở thông dạ dày

Châm tê phẫu thuật mở thông dạ dày

85.300

 

186

08.0059.2046

Châm tê phẫu thuật nạo áp xe lạnh hố chậu

Châm tê phẫu thuật nạo áp xe lạnh hố chậu

85.300

 

187

08.0060.2046

Châm tê phẫu thuật nạo áp xe lạnh hố lưng

Châm tê phẫu thuật nạo áp xe lạnh hố lưng

85.300

 

188

08.0053.2046

Châm tê phẫu thuật nạo xoang triệt để trong viêm xoang do răng

Châm tê phẫu thuật nạo xoang triệt để trong viêm xoang do răng

85.300

 

189

08.0098.2046

Châm tê phẫu thuật nối gân gấp cổ chân

Châm tê phẫu thuật nối gân gấp cổ chân

85.300

 

190

08.0075.2046

Châm tê phẫu thuật nối nang tụy - hỗng tràng

Châm tê phẫu thuật nối nang tụy - hỗng tràng

85.300

 

191

08.0068.2046

Châm tê phẫu thuật nối vị tràng

Châm tê phẫu thuật nối vị tràng

85.300

 

192

08.0095.2046

Châm tê phẫu thuật phẫu thuật bàn chân thuổng

Châm tê phẫu thuật phẫu thuật bàn chân thuổng

85.300

 

193

08.0097.2046

Châm tê phẫu thuật phẫu thuật vết thương khớp

Châm tê phẫu thuật phẫu thuật vết thương khớp

85.300

 

194

08.0113.2046

Châm tê phẫu thuật quặm

Châm tê phẫu thuật quặm

85.300

 

195

08.0066.2046

Châm tê phẫu thuật sa trực tràng không cắt ruột

Châm tê phẫu thuật sa trực tràng không cắt ruột

85.300

 

196

08.0046.2046

Châm tê phẫu thuật sẹo hẹp thanh - khí quản

Châm tê phẫu thuật sẹo hẹp thanh - khí quản

85.300

 

197

08.0063.2046

Châm tê phẫu thuật tắc ruột do dây chằng

Châm tê phẫu thuật tắc ruột do dây chằng

85.300

 

198

08.0042.2046

Châm tê phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên

Châm tê phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên

85.300

 

199

08.0074.2046

Châm tê phẫu thuật thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ

Châm tê phẫu thuật thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ

85.300

 

200

08.0104.2046

Châm tê phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn

Châm tê phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn

85.300

 

201

08.0090.2046

Châm tê phẫu thuật treo tử cung

Châm tê phẫu thuật treo tử cung

85.300

 

202

08.0047.2046

Châm tê phẫu thuật trong mềm sụn thanh quản

Châm tê phẫu thuật trong mềm sụn thanh quản

85.300

 

203

08.0051.2046

Châm tê phẫu thuật vách ngăn mũi

Châm tê phẫu thuật vách ngăn mũi

85.300

 

204

08.0050.2046

Châm tê phẫu thuật vùng chân bướm hàm

Châm tê phẫu thuật vùng chân bướm hàm

85.300

 

205

08.0043.2046

Châm tê phẫu thuật xoang trán

Châm tê phẫu thuật xoang trán

85.300

 

206

08.0005.2046

Điện châm

Điện châm [kim dài]

85.300

 

207

08.0146.2046

Điện mãng châm điều trị

Điện mãng châm điều trị

85.300

 

208

08.0161.2046

Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng

Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng

85.300

 

209

08.0126.2046

Điện mãng châm điều trị đái dầm

Điện mãng châm điều trị đái dầm [kim dài]

85.300

 

210

08.0157.2046

Điện mãng châm điều trị đau lưng

Điện mãng châm điều trị đau lưng [kim dài]

85.300

 

211

08.0153.2046

Điện mãng châm điều trị đau răng

Điện mãng châm điều trị đau răng [kim dài]

85.300

 

212

08.0158.2046

Điện mãng châm điều trị di tinh

Điện mãng châm điều trị di tinh

85.300

 

213

08.0156.2046

Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp

Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp

85.300

 

214

08.0117.2046

Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng

Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng [kim dài]

85.300

 

215

08.0130.2046

Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy

Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy [kim dài]

85.300

 

216

08.0142.2046

Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới

Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới [kim dài]

85.300

 

217

08.0141.2046

Điện mãng châm điều trị liệt chi trên

Điện mãng châm điều trị liệt chi trên [kim dài]

85.300

 

218

08.0133.2046

Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

85.300

 

219

08.0122.2046

Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em

Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em

85.300

 

220

08.0123.2046

Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em

Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em

85.300

 

221

08.0128.2046

Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt

Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt

85.300

 

222

08.0152.2046

Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa

Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa [kim dài]

85.300

 

223

08.0160.2046

Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện

Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện

85.300

 

224

08.0118.2046

Điện mãng châm điều trị sa dạ dày

Điện mãng châm điều trị sa dạ dày [kim dài]

85.300

 

225

08.0124.2046

Điện mãng châm điều trị sa tử cung

Điện mãng châm điều trị sa tử cung

85.300

 

226

08.0119.2046

Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược

Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược [kim dài]

85.300

 

227

08.0150.2046

Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài

Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài

85.300

 

228

08.0127.2046

Điện mãng châm điều trị thống kinh

Điện mãng châm điều trị thống kinh

85.300

 

229

08.0120.2046

Điện mãng châm điều trị trĩ

Điện mãng châm điều trị trĩ [kim dài]

85.300

 

230

08.0154.2046

Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp

Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp

85.300

 

231

08.0144.2046

Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc

Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc [kim dài]

85.300

 

232

08.0151.2046

Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang

Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang

85.300

 

233

08.0155.2046

Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai

Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai [kim dài]

85.300

 

234

08.0121.2046

Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt

Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt

85.300

 

235

03.0515.0230

Điện châm điều trị giảm đau do ung thư

Điện châm điều trị giảm đau do ung thư

78.300

 

236

03.0517.0230

Điện châm điều trị giảm đau do Zona

Điện châm điều trị giảm đau do Zona

78.300

 

237

03.0492.0230

Điện châm điều trị hội chứng tiền đình

Điện châm điều trị hội chứng tiền đình

78.300

 

238

03.0462.0230

Điện châm điều trị liệt chi trên

Điện châm điều trị liệt chi trên

78.300

 

239

03.0507.0230

Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

78.300

 

240

03.0313.0230

Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt

Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt [kim ngắn]

78.300

 

241

03.0299.0230

Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh

Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh [kim ngắn]

78.300

 

242

03.0307.0230

Điện mãng châm điều trị đau đầu

Điện mãng châm điều trị đau đầu [kim ngắn]

78.300

 

243

03.0308.0230

Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu

Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu [kim ngắn]

78.300

 

244

03.0301.0230

Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ

Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ [kim ngắn]

78.300

 

245

03.0316.0230

Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị

Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị [kim ngắn]

78.300

 

246

03.0298.0230

Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ

Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ [kim ngắn]

78.300

 

247

03.0297.0230

Điện mãng châm điều trị liệt nửa người

Điện mãng châm điều trị liệt nửa người [kim ngắn]

78.300

 

248

03.0294.0230

Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp

Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp [kim ngắn]

78.300

 

249

03.0312.0230

Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên

Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên [kim ngắn]

78.300

 

250

03.0309.0230

Điện mãng châm điều trị stress

Điện mãng châm điều trị stress [kim ngắn]

78.300

 

251

03.0300.0230

Điện mãng châm điều trị teo cơ

Điện mãng châm điều trị teo cơ [kim ngắn]

78.300

 

252

03.0311.0230

Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V

Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V [kim ngắn]

78.300

 

253

03.0310.0230

Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh

Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh [kim ngắn]

78.300

 

254

03.0315.0230

Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp [kim ngắn]

78.300

 

255

03.0355.0230

Điện nhĩ châm điều trị bại não

Điện nhĩ châm điều trị bại não

78.300

 

256

03.0374.0230

Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt

Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt

78.300

 

257

03.0399.0230

Điện nhĩ châm điều trị béo phì

Điện nhĩ châm điều trị béo phì

78.300

 

258

03.0397.0230

Điện nhĩ châm điều trị bí đái

Điện nhĩ châm điều trị bí đái

78.300

 

259

03.0400.0230

Điện nhĩ châm điều trị bướu cổ đơn thuần

Điện nhĩ châm điều trị bướu cổ đơn thuần

78.300

 

260

03.0372.0230

Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo

Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo

78.300

 

261

03.0360.0230

Điện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp

Điện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp

78.300

 

262

03.0358.0230

Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai

Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai

78.300

 

263

03.0396.0230

Điện nhĩ châm điều trị đái dầm

Điện nhĩ châm điều trị đái dầm

78.300

 

264

03.0391.0230

Điện nhĩ châm điều trị đau dạ dày

Điện nhĩ châm điều trị đau dạ dày

78.300

 

265

03.0366.0230

Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu

Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu

78.300

 

266

03.0394.0230

Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ

Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ

78.300

 

267

03.0388.0230

Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn

Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn

78.300

 

268

03.0403.0230

Điện nhĩ châm điều trị đau răng

Điện nhĩ châm điều trị đau răng

78.300

 

269

03.0387.0230

Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn

Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn

78.300

 

270

03.0353.0230

Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa

Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa

78.300

 

271

03.0365.0230

Điện nhĩ châm điều trị động kinh

Điện nhĩ châm điều trị động kinh

78.300

 

272

03.0401.0230

Điện nhĩ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật

Điện nhĩ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật

78.300

 

273

03.0402.0230

Điện nhĩ châm điều trị giảm đau ung thư

Điện nhĩ châm điều trị giảm đau ung thư

78.300

 

274

03.0359.0230

Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác

Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác

78.300

 

275

03.0378.0230

Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực

Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực

78.300

 

276

03.0380.0230

Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực

Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực

78.300

 

277

03.0384.0230

Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản

Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản

78.300

 

278

03.0364.0230

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng ngoại tháp

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng ngoại tháp

78.300

 

279

03.0395.0230

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy

78.300

 

280

03.0386.0230

Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp

Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp

78.300

 

281

03.0361.0230

Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng

Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng

78.300

 

282

03.0377.0230

Điện nhĩ châm điều trị lác

Điện nhĩ châm điều trị lác

78.300

 

283

03.0352.0230

Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới

Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới

78.300

 

284

03.0371.0230

Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

78.300

 

285

03.0356.0230

Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơ

Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơ

78.300

 

286

03.0354.0230

Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người

Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người

78.300

 

287

03.0367.0230

Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ

Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ

78.300

 

288

03.0398.0230

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

78.300

 

289

03.0390.0230

Điện nhĩ châm điều trị sa dạ dày

Điện nhĩ châm điều trị sa dạ dày

78.300

 

290

03.0373.0230

Điện nhĩ châm điều trị sụp mi

Điện nhĩ châm điều trị sụp mi

78.300

 

291

03.0385.0230

Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp

Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp

78.300

 

292

03.0381.0230

Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn

Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn

78.300

 

293

03.0368.0230

Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính

Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính

78.300

 

294

03.0370.0230

Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V

Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V

78.300

 

295

03.0369.0230

Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh

Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh

78.300

 

296

03.0389.0230

Điện nhĩ châm điều trị trĩ

Điện nhĩ châm điều trị trĩ

78.300

 

297

03.0375.0230

Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc

Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc

78.300

 

298

03.0383.0230

Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng

Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng

78.300

 

299

03.0376.0230

Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

78.300

 

300

03.0382.0230

Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang

Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang

78.300

 

301

08.0005.0230

Điện châm

Điện châm [kim ngắn]

78.300

 

302

08.0293.0230

Điện châm điều trị bí đái cơ năng

Điện châm điều trị bí đái cơ năng

78.300

 

303

08.0282.0230

Điện châm điều trị cảm mạo

Điện châm điều trị cảm mạo

78.300

 

304

08.0302.0230

Điện châm điều trị chắp lẹo

Điện châm điều trị chắp lẹo

78.300

 

305

08.0321.0230

Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt

Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt

78.300

 

306

08.0290.0230

Điện châm điều trị cơn đau quặn thận

Điện châm điều trị cơn đau quặn thận

78.300

 

307

08.0313.0230

Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp

Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp

78.300

 

308

08.0303.0230

Điện châm điều trị đau hố mắt

Điện châm điều trị đau hố mắt

78.300

 

309

08.0312.0230

Điện châm điều trị đau răng

Điện châm điều trị đau răng

78.300

 

310

08.0318.0230

Điện châm điều trị giảm đau do ung thư

Điện châm điều trị giảm đau do ung thư

78.300

 

311

08.0319.0230

Điện châm điều trị giảm đau do zona

Điện châm điều trị giảm đau do zona

78.300

 

312

08.0315.0230

Điện châm điều trị giảm khứu giác

Điện châm điều trị giảm khứu giác

78.300

 

313

08.0298.0230

Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp

Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp

78.300

 

314

08.0281.0230

Điện châm điều trị hội chứng stress

Điện châm điều trị hội chứng stress

78.300

 

315

08.0278.0230

Điện châm điều trị hội chứng tiền đình

Điện châm điều trị hội chứng tiền đình

78.300

 

316

08.0295.0230

Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh

Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh

78.300

 

317

08.0279.0230

Điện châm điều trị huyết áp thấp

Điện châm điều trị huyết áp thấp

78.300

 

318

08.0299.0230

Điện châm điều trị khàn tiếng

Điện châm điều trị khàn tiếng

78.300

 

319

08.0301.0230

Điện châm điều trị liệt chi trên

Điện châm điều trị liệt chi trên

78.300

 

320

08.0316.0230

Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh

Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh

78.300

 

321

08.0320.0230

Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh

Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh

78.300

 

322

08.0287.0230

Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em

Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em

78.300

 

323

08.0296.0230

Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

78.300

 

324

08.0285.0230

Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt

Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt

78.300

 

325

08.0289.0230

Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

78.300

 

326

08.0300.0230

Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

78.300

 

327

08.0297.0230

Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não

Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não

78.300

 

328

08.0317.0230

Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

78.300

 

329

08.0311.0230

Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa

Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa

78.300

 

330

08.0292.0230

Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện

Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện

78.300

 

331

08.0294.0230

Điện châm điều trị sa tử cung

Điện châm điều trị sa tử cung

78.300

 

332

08.0280.0230

Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

78.300

 

333

08.0284.0230

Điện châm điều trị trĩ

Điện châm điều trị trĩ

78.300

 

334

08.0314.0230

Điện châm điều trị ù tai

Điện châm điều trị ù tai

78.300

 

335

08.0283.0230

Điện châm điều trị viêm Amidan

Điện châm điều trị viêm Amidan

78.300

 

336

08.0291.0230

Điện châm điều trị viêm bàng quang

Điện châm điều trị viêm bàng quang

78.300

 

337

08.0304.0230

Điện châm điều trị viêm kết mạc

Điện châm điều trị viêm kết mạc

78.300

 

338

08.0310.0230

Điện châm điều trị viêm mũi xoang

Điện châm điều trị viêm mũi xoang

78.300

 

339

08.0305.0230

Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

78.300

 

340

08.0186.0230

Điện nhĩ châm điều di tinh

Điện nhĩ châm điều di tinh

78.300

 

341

08.0189.0230

Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng

Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng

78.300

 

342

08.0174.0230

Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo

Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo

78.300

 

343

08.0182.0230

Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

78.300

 

344

08.0227.0230

Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt

Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt

78.300

 

345

08.0184.0230

Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận

Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận

78.300

 

346

08.0190.0230

Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ

Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ

78.300

 

347

08.0211.0230

Điện nhĩ châm điều trị đái dầm

Điện nhĩ châm điều trị đái dầm

78.300

 

348

08.0169.0230

Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu

Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu

78.300

 

349

08.0194.0230

Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V

Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V

78.300

 

350

08.0217.0230

Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp

Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp

78.300

 

351

08.0203.0230

Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt

Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt

78.300

 

352

08.0218.0230

Điện nhĩ châm điều trị đau lưng

Điện nhĩ châm điều trị đau lưng

78.300

 

353

08.0213.0230

Điện nhĩ châm điều trị đau răng

Điện nhĩ châm điều trị đau răng

78.300

 

354

08.0224.0230

Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư

Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư

78.300

 

355

08.0225.0230

Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do zona

Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do zona

78.300

 

356

08.0220.0230

Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác

Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác

78.300

 

357

08.0206.0230

Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực

Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực

78.300

 

358

08.0180.0230

Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực

Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực

78.300

 

359

08.0164.0230

Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản

Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản

78.300

 

360

08.0178.0230

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày - tá tràng

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày - tá tràng

78.300

 

361

08.0171.0230

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress

78.300

 

362

08.0162.0230

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình

78.300

 

363

08.0192.0230

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh

78.300

 

364

08.0163.0230

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy

78.300

 

365

08.0165.0230

Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp

Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp

78.300

 

366

08.0197.0230

Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng

Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng

78.300

 

367

08.0200.0230

Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới

Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới

78.300

 

368

08.0199.0230

Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên

Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên

78.300

 

369

08.0166.0230

Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên

Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên

78.300

 

370

08.0187.0230

Điện nhĩ châm điều trị liệt dương

Điện nhĩ châm điều trị liệt dương

78.300

 

371

08.0177.0230

Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

78.300

 

372

08.0221.0230

Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh

Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh

78.300

 

373

08.0195.0230

Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

78.300

 

374

08.0170.0230

Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ

Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ

78.300

 

375

08.0173.0230

Điện nhĩ châm điều trị nấc

Điện nhĩ châm điều trị nấc

78.300

 

376

08.0172.0230

Điện nhĩ châm điều trị nôn

Điện nhĩ châm điều trị nôn

78.300

 

377

08.0183.0230

Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não

Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não

78.300

 

378

08.0198.0230

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

78.300

 

379

08.0222.0230

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông

78.300

 

380

08.0202.0230

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt

78.300

 

381

08.0196.0230

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não

78.300

 

382

08.0223.0230

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

78.300

 

383

08.0212.0230

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa

78.300

 

384

08.0188.0230

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện

78.300

 

385

08.0191.0230

Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung

Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung

78.300

 

386

08.0167.0230

Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa

Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa

78.300

 

387

08.0208.0230

Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài

Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài

78.300

 

388

08.0193.0230

Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn

Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn

78.300

 

389

08.0168.0230

Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

78.300

 

390

08.0201.0230

Điện nhĩ châm điều trị thống kinh

Điện nhĩ châm điều trị thống kinh

78.300

 

391

08.0219.0230

Điện nhĩ châm điều trị ù tai

Điện nhĩ châm điều trị ù tai

78.300

 

392

08.0185.0230

Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang

Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang

78.300

 

393

08.0226.0230

Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh

Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh

78.300

 

394

08.0204.0230

Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc

Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc

78.300

 

395

08.0215.0230

Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp

Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp

78.300

 

396

08.0209.0230

Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang

Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang

78.300

 

397

08.0216.0230

Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai

Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai

78.300

 

398

08.0205.0230

Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

78.300

 

399

08.0179.0230

Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt

Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt

78.300

 

400

08.0485.0235

Giác hơi

Giác hơi

36.700

 

401

08.0481.0235

Giác hơi điều trị các chứng đau

Giác hơi điều trị các chứng đau

36.700

 

402

08.0482.0235

Giác hơi điều trị cảm cúm

Giác hơi điều trị cảm cúm

36.700

 

403

08.0479.0235

Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn

Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn

36.700

 

404

08.0480.0235

Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt

Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt

36.700

 

405

13.0051.0237

Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại

Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại [ hồng ngoại]

40.900

 

406

03.0274.0238

Kéo nắn cột sống cổ

Kéo nắn cột sống cổ

54.800

 

407

08.0013.0238

Kéo nắn cột sống cổ

Kéo nắn cột sống cổ

54.800

 

408

08.0014.0238

Kéo nắn cột sống thắt lưng

Kéo nắn cột sống thắt lưng

54.800

 

409

03.0272.0243

Laser châm

Laser châm

52.100

 

410

08.0011.0243

laser châm

laser châm

52.100

 

411

03.0279.0246

Nắn, bó gãy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT

Nắn, bó gãy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT

119.200

 

412

08.0018.0246

Nắn, bó gãy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT

Nắn, bó gãy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT

119.200

 

413

03.0277.0247

Nắn, bó gãy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT

Nắn, bó gãy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT

119.200

 

414

08.0016.0247

Nắn, bó gãy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT

Nắn, bó gãy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT

119.200

 

415

03.0278.0248

Nắn, bó gãy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT

Nắn, bó gãy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT

119.200

 

416

08.0017.0248

Nắn, bó gãy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT

Nắn, bó gãy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT

119.200

 

417

03.0285.0249

Ngâm thuốc YHCT bộ phận

Ngâm thuốc YHCT bộ phận

54.800

 

418

03.0281.0249

Ngâm thuốc YHCT toàn thân

Ngâm thuốc YHCT toàn thân

54.800

 

419

08.0024.0249

Ngâm thuốc YHCT bộ phận

Ngâm thuốc YHCT bộ phận

54.800

 

420

08.0023.0249

Ngâm thuốc YHCT toàn thân

Ngâm thuốc YHCT toàn thân

54.800

 

421

03.0284.0252

Sắc thuốc thang

Sắc thuốc thang

14.000

Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc.

422

03.0276.0252

Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy

Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy

14.000

Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc.

423

08.0022.0252

Sắc thuốc thang

Sắc thuốc thang

14.000

Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc.

424

08.0015.0252

Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy

Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy

14.000

Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc.

425

13.0051.0254

Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại

Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại [sóng ngắn]

41.100

 

426

08.0028.0259

Luyện tập dưỡng sinh

Luyện tập dưỡng sinh

33.400

 

427

03.0539.0271

Thuỷ châm điều trị bại não

Thuỷ châm điều trị bại não

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

428

03.0557.0271

Thuỷ châm điều trị bệnh hố mắt

Thuỷ châm điều trị bệnh hố mắt

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

429

03.0540.0271

Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ

Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

430

03.0576.0271

Thuỷ châm điều trị bệnh vẩy nến

Thuỷ châm điều trị bệnh vẩy nến

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

431

03.0593.0271

Thuỷ châm điều trị bí đái

Thuỷ châm điều trị bí đái

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

432

03.0596.0271

Thuỷ châm điều trị bướu cổ đơn thuần

Thuỷ châm điều trị bướu cổ đơn thuần

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

433

03.0584.0271

Thuỷ châm điều trị chứng tic

Thuỷ châm điều trị chứng tic

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

434

03.0541.0271

Thuỷ châm điều trị chứng ù tai

Thuỷ châm điều trị chứng ù tai

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

435

03.0587.0271

Thuỷ châm điều trị cơn đau quặn thận

Thuỷ châm điều trị cơn đau quặn thận

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

436

03.0592.0271

Thuỷ châm điều trị đái dầm

Thuỷ châm điều trị đái dầm

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

437

03.0574.0271

Thuỷ châm điều trị đau dạ dày

Thuỷ châm điều trị đau dạ dày

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

438

03.0549.0271

Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu

Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

439

03.0580.0271

Thuỷ châm điều trị đau lưng

Thuỷ châm điều trị đau lưng

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

440

03.0581.0271

Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ

Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

441

03.0571.0271

Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn

Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

442

03.0601.0271

Thuỷ châm điều trị đau răng

Thuỷ châm điều trị đau răng

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

443

03.0570.0271

Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn

Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

444

03.0538.0271

Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ

Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

445

03.0569.0271

Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực

Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

446

03.0577.0271

Thuỷ châm điều trị dị ứng

Thuỷ châm điều trị dị ứng

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

447

03.0548.0271

Thuỷ châm điều trị động kinh

Thuỷ châm điều trị động kinh

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

448

03.0600.0271

Thuỷ châm điều trị giảm đau do ung thư

Thuỷ châm điều trị giảm đau do ung thư

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

449

03.0599.0271

Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật

Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

450

03.0542.0271

Thuỷ châm điều trị giảm khứu giác

Thuỷ châm điều trị giảm khứu giác

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

451

03.0560.0271

Thuỷ châm điều trị giảm thị lực

Thuỷ châm điều trị giảm thị lực

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

452

03.0562.0271

Thuỷ châm điều trị giảm thính lực

Thuỷ châm điều trị giảm thính lực

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

453

03.0566.0271

Thuỷ châm điều trị hen phế quản

Thuỷ châm điều trị hen phế quản

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

454

03.0547.0271

Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp

Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

455

03.0561.0271

Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình

Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

456

03.0602.0271

Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình

Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

457

03.0583.0271

Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy

Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

458

03.0568.0271

Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp

Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

459

03.0544.0271

Thuỷ châm điều trị khàn tiếng

Thuỷ châm điều trị khàn tiếng

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

460

03.0559.0271

Thuỷ châm điều trị lác

Thuỷ châm điều trị lác

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

461

03.0532.0271

Thuỷ châm điều trị liệt

Thuỷ châm điều trị liệt

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

462

03.0533.0271

Thuỷ châm điều trị liệt chi trên

Thuỷ châm điều trị liệt chi trên

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

463

03.0555.0271

Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên

Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

464

03.0536.0271

Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ

Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

465

03.0535.0271

Thuỷ châm điều trị liệt nửa người

Thuỷ châm điều trị liệt nửa người

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

466

03.0598.0271

Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

467

03.0550.0271

Thuỷ châm điều trị mất ngủ

Thuỷ châm điều trị mất ngủ

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

468

03.0575.0271

Thuỷ châm điều trị nôn, nấc

Thuỷ châm điều trị nôn, nấc

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

469

03.0591.0271

Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác

Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

470

03.0585.0271

Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

471

03.0597.0271

Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não

Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

472

03.0588.0271

Thuỷ châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện

Thuỷ châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

473

03.0594.0271

Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

474

03.0590.0271

Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa

Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

475

03.0543.0271

Thuỷ châm điều trị rối loạn vận ngôn

Thuỷ châm điều trị rối loạn vận ngôn

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

476

03.0573.0271

Thuỷ châm điều trị sa dạ dày

Thuỷ châm điều trị sa dạ dày

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

477

03.0551.0271

Thuỷ châm điều trị stress

Thuỷ châm điều trị stress

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

478

03.0556.0271

Thuỷ châm điều trị sụp mi

Thuỷ châm điều trị sụp mi

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

479

03.0567.0271

Thuỷ châm điều trị tăng huyết áp

Thuỷ châm điều trị tăng huyết áp

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

480

03.0589.0271

Thuỷ châm điều trị táo bón

Thuỷ châm điều trị táo bón

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

481

03.0537.0271

Thuỷ châm điều trị teo cơ

Thuỷ châm điều trị teo cơ

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

482

03.0563.0271

Thuỷ châm điều trị thất ngôn

Thuỷ châm điều trị thất ngôn

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

483

03.0552.0271

Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính

Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

484

03.0579.0271

Thuỷ châm điều trị thoái hóa khớp

Thuỷ châm điều trị thoái hóa khớp

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

485

03.0554.0271

Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V

Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

486

03.0553.0271

Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh

Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

487

03.0572.0271

Thuỷ châm điều trị trĩ

Thuỷ châm điều trị trĩ

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

488

03.0586.0271

Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta

Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

489

03.0578.0271

Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp

Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

490

03.0565.0271

Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị ứng

Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị ứng

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

491

03.0582.0271

Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai

Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

492

03.0558.0271

Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

493

03.0564.0271

Thuỷ châm điều trị viêm xoang

Thuỷ châm điều trị viêm xoang

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

494

08.0006.0271

Thủy châm

Thủy châm

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

495

08.0338.0271

Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em

Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

496

08.0341.0271

Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em

Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

497

08.0336.0271

Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng

Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

498

08.0388.0271

Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng

Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

499

08.0327.0271

Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm

Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

500

08.0343.0271

Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

501

08.0345.0271

Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ

Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

502

08.0350.0271

Thuỷ châm điều trị đái dầm

Thuỷ châm điều trị đái dầm

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

503

08.0323.0271

Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu

Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

504

08.0357.0271

Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn

Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

505

08.0359.0271

Thuỷ châm điều trị đau dây V

Thuỷ châm điều trị đau dây V

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

506

08.0376.0271

Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp

Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

507

08.0380.0271

Thuỷ châm điều trị đau hố mắt

Thuỷ châm điều trị đau hố mắt

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

508

08.0360.0271

Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

509

08.0378.0271

Thuỷ châm điều trị đau lưng

Thuỷ châm điều trị đau lưng

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

510

08.0373.0271

Thuỷ châm điều trị đau răng

Thuỷ châm điều trị đau răng

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

511

08.0352.0271

Thuỷ châm điều trị đau vai gáy

Thuỷ châm điều trị đau vai gáy

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

512

08.0385.0271

Thuỷ châm điều trị di tinh

Thuỷ châm điều trị di tinh

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

513

08.0383.0271

Thuỷ châm điều trị giảm thị lực

Thuỷ châm điều trị giảm thị lực

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

514

08.0339.0271

Thuỷ châm điều trị giảm thính lực

Thuỷ châm điều trị giảm thính lực

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

515

08.0353.0271

Thuỷ châm điều trị hen phế quản

Thuỷ châm điều trị hen phế quản

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

516

08.0331.0271

Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng

Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

517

08.0362.0271

Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp

Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

518

08.0325.0271

Thuỷ châm điều trị hội chứng stress

Thuỷ châm điều trị hội chứng stress

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

519

08.0322.0271

Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông

Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

520

08.0351.0271

Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình

Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

521

08.0347.0271

Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh

Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

522

08.0354.0271

Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp

Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

523

08.0363.0271

Thuỷ châm điều trị khàn tiếng

Thuỷ châm điều trị khàn tiếng

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

524

08.0382.0271

Thuỷ châm điều trị lác cơ năng

Thuỷ châm điều trị lác cơ năng

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

525

08.0365.0271

Thuỷ châm điều trị liệt chi trên

Thuỷ châm điều trị liệt chi trên

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

526

08.0356.0271

Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

527

08.0342.0271

Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em

Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

528

08.0386.0271

Thuỷ châm điều trị liệt dương

Thuỷ châm điều trị liệt dương

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

529

08.0366.0271

Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới

Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

530

08.0330.0271

Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

531

08.0340.0271

Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em

Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

532

08.0361.0271

Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não

Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

533

08.0324.0271

Thuỷ châm điều trị mất ngủ

Thuỷ châm điều trị mất ngủ

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

534

08.0335.0271

Thuỷ châm điều trị mày đay

Thuỷ châm điều trị mày đay

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

535

08.0326.0271

Thuỷ châm điều trị nấc

Thuỷ châm điều trị nấc

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

536

08.0344.0271

Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

537

08.0364.0271

Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

538

08.0349.0271

Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt

Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

539

08.0372.0271

Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa

Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

540

08.0387.0271

Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện

Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

541

08.0332.0271

Thuỷ châm điều trị sa dạ dày

Thuỷ châm điều trị sa dạ dày

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

542

08.0346.0271

Thuỷ châm điều trị sa tử cung

Thuỷ châm điều trị sa tử cung

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

543

08.0367.0271

Thuỷ châm điều trị sụp mi

Thuỷ châm điều trị sụp mi

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

544

08.0379.0271

Thuỷ châm điều trị sụp mi

Thuỷ châm điều trị sụp mi

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

545

08.0337.0271

Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược

Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

546

08.0374.0271

Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài

Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

547

08.0358.0271

Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn

Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

548

08.0355.0271

Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

549

08.0348.0271

Thuỷ châm điều trị thống kinh

Thuỷ châm điều trị thống kinh

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

550

08.0333.0271

Thuỷ châm điều trị trĩ

Thuỷ châm điều trị trĩ

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

551

08.0328.0271

Thuỷ châm điều trị viêm amydan

Thuỷ châm điều trị viêm amydan

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

552

08.0384.0271

Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang

Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

553

08.0371.0271

Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang

Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

554

08.0377.0271

Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai

Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

555

08.0381.0271

Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

556

08.0334.0271

Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến

Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

557

08.0375.0271

Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp

Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

558

05.0003.0272

Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm

Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm

68.900

 

559

03.0609.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em

76.000

 

560

03.0614.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai

76.000

 

561

03.0611.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới

76.000

 

562

03.0610.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên

76.000

 

563

03.0668.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm

76.000

 

564

03.0624.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu

76.000

 

565

03.0648.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng

76.000

 

566

03.0649.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ

76.000

 

567

03.0643.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn

76.000

 

568

03.0642.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn

76.000

 

569

03.0607.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ

76.000

 

570

03.0641.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực

76.000

 

571

03.0615.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác

76.000

 

572

03.0634.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị

76.000

 

573

03.0636.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực

76.000

 

574

03.0638.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản

76.000

 

575

03.0635.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình

76.000

 

576

03.0651.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy

76.000

 

577

03.0633.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác

Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác

76.000

 

578

03.0603.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt

76.000

 

579

03.0617.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh

76.000

 

580

03.0605.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới

76.000

 

581

03.0604.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên

76.000

 

582

03.0630.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên

76.000

 

583

03.0616.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ

76.000

 

584

03.0608.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não

76.000

 

585

03.0606.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người

76.000

 

586

03.0625.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ

Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ

76.000

 

587

03.0654.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

76.000

 

588

03.0658.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa

76.000

 

589

03.0626.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress

Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress

76.000

 

590

03.0621.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược

76.000

 

591

03.0639.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp

76.000

 

592

03.0657.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón

Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón

76.000

 

593

03.0618.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ

Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ

76.000

 

594

03.0627.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính

Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính

76.000

 

595

03.0629.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V

76.000

 

596

03.0628.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh

76.000

 

597

03.0655.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta

76.000

 

598

03.0646.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp

76.000

 

599

03.0650.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai

76.000

 

600

08.0483.0280

Xoa bóp bấm huyệt bằng tay

Xoa bóp bấm huyệt bằng tay

76.000

 

601

08.0442.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng

76.000

 

602

08.0398.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất

Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất

76.000

 

603

08.0433.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt

76.000

 

604

08.0400.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai

76.000

 

605

08.0397.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới

76.000

 

606

08.0396.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên

76.000

 

607

08.0449.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm

76.000

 

608

08.0437.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh

76.000

 

609

08.0408.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu

76.000

 

610

08.0429.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp

76.000

 

611

08.0430.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng

76.000

 

612

08.0425.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn

76.000

 

613

08.0448.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư

76.000

 

614

08.0447.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật

76.000

 

615

08.0401.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác

76.000

 

616

08.0418.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực

76.000

 

617

08.0420.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực

76.000

 

618

08.0422.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản

76.000

 

619

08.0426.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng

76.000

 

620

08.0407.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp

76.000

 

621

08.0450.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly

76.000

 

622

08.0410.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress

76.000

 

623

08.0392.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông

76.000

 

624

08.0419.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình

76.000

 

625

08.0438.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh

76.000

 

626

08.0432.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy

76.000

 

627

08.0424.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp

Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp

76.000

 

628

08.0417.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng

Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng

76.000

 

629

08.0390.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới

76.000

 

630

08.0389.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên

76.000

 

631

08.0414.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên

76.000

 

632

08.0402.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ

76.000

 

633

08.0393.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não

76.000

 

634

08.0391.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

76.000

 

635

08.0446.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

76.000

 

636

08.0409.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ

Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ

76.000

 

637

08.0427.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc

Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc

76.000

 

638

08.0434.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

76.000

 

639

08.0441.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông

76.000

 

640

08.0445.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não

76.000

 

641

08.0436.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt

76.000

 

642

08.0443.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật

76.000

 

643

08.0435.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa

76.000

 

644

08.0406.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược

76.000

 

645

08.0439.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón

Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón

76.000

 

646

08.0411.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

76.000

 

647

08.0413.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V

76.000

 

648

08.0412.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh

76.000

 

649

08.0428.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp

76.000

 

650

08.0421.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang

76.000

 

651

08.0431.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai

76.000

 

652

08.0416.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

76.000

 

653

08.0423.0280

Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp

Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp

76.000

 

654

08.0395.0280

Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

76.000

 

655

08.0484.0281

Xoa bóp bấm huyệt bằng máy

Xoa bóp bấm huyệt bằng máy

39.000

 

656

03.0282.0284

Xông hơi thuốc

Xông hơi thuốc

50.300

 

657

08.0020.0284

Xông hơi thuốc

Xông hơi thuốc

50.300

 

658

03.0283.0285

Xông khói thuốc

Xông khói thuốc

45.300

 

659

08.0021.0285

Xông khói thuốc

Xông khói thuốc

45.300

 

660

03.0280.0286

Xông thuốc bằng máy

Xông thuốc bằng máy

50.300

 

661

08.0019.0286

Xông thuốc bằng máy

Xông thuốc bằng máy

50.300

 

662

03.2913.0337

Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi

Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi

2.572.800

 

663

14.0231.0337

Phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 mắt)

Phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 mắt)

2.572.800

 

664

28.0074.0337

Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII

Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII

2.572.800

 

665

28.0075.0337

Tái tạo toàn bộ mi bằng vạt có cuống mạch

Tái tạo toàn bộ mi bằng vạt có cuống mạch

2.572.800

 

666

05.0059.0337

Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi (mắt thỏ) cho người bệnh phong

Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi (mắt thỏ) cho người bệnh phong

2.572.800

 

667

15.0024.0374

Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm cải biên

Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm cải biên

5.201.900

Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

668

27.0519.0431

Nội soi cắt đốt u lành tuyến tiền liệt qua đường niệu đạo (TURP)

Nội soi cắt đốt u lành tuyến tiền liệt qua đường niệu đạo (TURP)

3.015.000

 

669

10.1117.0510

Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt/tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột tự cán)

Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt/tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột tự cán)

595.000

 

670

03.3855.0512

Nắn, bó bột trật khớp háng

Nắn, bó bột trật khớp háng [bột tự cán]

297.000

 

671

03.3860.0512

Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật

Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật [bột tự cán]

297.000

 

672

10.1015.0512

Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật

Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật [bột tự cán]

297.000

 

673

03.3875.0514

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột tự cán]

182.000

 

674

03.3863.0514

Nắn, bó bột trật khớp gối

Nắn, bó bột trật khớp gối [bột tự cán]

182.000

 

675

03.3856.0514

Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng

Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột tự cán]

182.000

 

676

10.1031.0514

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột tự cán]

182.000

 

677

10.1018.0514

Nắn, bó bột trật khớp gối

Nắn, bó bột trật khớp gối [bột tự cán]

182.000

 

678

10.1011.0514

Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng

Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột tự cán]

182.000

 

679

03.3845.0516

Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu

Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột tự cán]

256.600

 

680

03.3846.0516

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột tự cán]

256.600

 

681

03.3844.0516

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột tự cán]

256.600

 

682

03.3873.0516

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột tự cán]

256.600

 

683

03.3874.0516

Nắn, cố định trật khớp hàm

Nắn, cố định trật khớp hàm [bột tự cán]

256.600

 

684

10.1030.0516

Nắm, cố định trật khớp hàm

Nắm, cố định trật khớp hàm [bột tự cán]

256.600

 

685

10.1001.0516

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột tự cán]

256.600

 

686

10.0996.0516

Nắn, bó bột gãy xương đòn

Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột tự cán]

256.600

 

687

10.0993.0516

Nắn, bó bột gãy xương hàm

Nắn, bó bột gãy xương hàm [bột tự cán]

256.600

 

688

10.1000.0516

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột tự cán]

256.600

 

689

10.1029.0516

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột tự cán]

256.600

 

690

03.3839.0518

Nắn, bó bột trật khớp vai

Nắn, bó bột trật khớp vai [bột tự cán]

187.000

 

691

10.1025.0518

Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn

Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột tự cán]

187.000

 

692

10.0995.0518

Nắn, bó bột trật khớp vai

Nắn, bó bột trật khớp vai [bột tự cán]

187.000

 

693

03.3870.0520

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột tự cán]

192.400

 

694

03.3854.0520

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột tự cán]

192.400

 

695

03.3872.0520

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột tự cán]

192.400

 

696

10.1028.0520

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột tự cán]

192.400

 

697

10.1009.0520

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột tự cán]

192.400

 

698

10.1022.0520

Nắn, bó bột gãy xương chày

Nắn, bó bột gãy xương chày [bột tự cán]

192.400

 

699

10.1024.0520

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột tự cán]

192.400

 

700

10.0985.0520

Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann

Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann [bột tự cán]

192.400

 

701

17.0136.0520

Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti

Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti [bột tự cán]

192.400

 

702

03.3851.0522

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột tự cán]

242.400

 

703

03.3850.0522

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột tự cán]

242.400

 

704

03.3849.0522

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột tự cán]

242.400

 

705

03.3869.0522

Nắn, bó bột gãy Monteggia

Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột tự cán]

242.400

 

706

03.3852.0522

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột tự cán]

242.400

 

707

03.3853.0522

Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles

Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles [bột tự cán]

242.400

 

708

10.1027.0522

Nắn, bó bột gãy Monteggia

Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột tự cán]

242.400

 

709

10.1007.0522

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột tự cán]

242.400

 

710

10.1008.0522

Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles

Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles [bột tự cán]

242.400

 

711

03.3836.0524

Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh

Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột tự cán]

370.100

 

712

10.1010.0524

Nắn, bó bột trật khớp háng

Nắn, bó bột trật khớp háng [bột tự cán]

370.100

 

713

10.0991.0524

Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh

Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột tự cán]

370.100

 

714

17.0138.0524

Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh

Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh [bột tự cán]

370.100

 

715

03.3831.0526

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O [bột tự cán]

300.100

 

716

03.3832.0526

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột tự cán]

300.100

 

717

03.3866.0526

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột tự cán]

300.100

 

718

03.3865.0526

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột tự cán]

300.100

 

719

03.3864.0526

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột tự cán]

300.100

 

720

03.3868.0526

Nắn, bó bột gãy Dupuytren

Nắn, bó bột gãy Dupuytren [bột tự cán]

300.100

 

721

03.3857.0526

Nắn, bó bột gãy mâm chày

Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột tự cán]

300.100

 

722

03.3867.0526

Nắn, bó bột gãy xương chày

Nắn, bó bột gãy xương chày [bột tự cán]

300.100

 

723

10.0987.0526

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 [bột tự cán]

300.100

 

724

10.0988.0526

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột tự cán]

300.100

 

725

10.1021.0526

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột tự cán]

300.100

 

726

10.1020.0526

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột tự cán]

300.100

 

727

10.1019.0526

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột tự cán]

300.100

 

728

10.1012.0526

Nắn, bó bột gãy mâm chày

Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột tự cán]

300.100

 

729

03.3843.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột tự cán]

300.100

 

730

03.3842.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột tự cán]

300.100

 

731

03.3841.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột tự cán]

300.100

 

732

03.3847.0528

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột tự cán]

300.100

 

733

03.3848.0528

Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V

Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V [bột tự cán]

300.100

 

734

10.1006.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột tự cán]

300.100

 

735

10.0999.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột tự cán]

300.100

 

736

10.1005.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột tự cán]

300.100

 

737

10.0998.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột tự cán]

300.100

 

738

10.1004.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột tự cán]

300.100

 

739

10.0997.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột tự cán]

300.100

 

740

10.1002.0528

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột tự cán]

300.100

 

741

10.1003.0528

Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV

Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột tự cán]

300.100

 

742

17.0240.0528

Kỹ thuật bó bột cánh - cẳng - bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu

Kỹ thuật bó bột cánh - cẳng - bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu [bột tự cán]

300.100

 

743

03.3838.0530

Nắn, bó bột cột sống

Nắn, bó bột cột sống [bột tự cán]

379.600

 

744

03.3835.0530

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột tự cán]

379.600

 

745

03.3834.0530

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi [bột tự cán]

379.600

 

746

03.3833.0530

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột tự cán]

379.600

 

747

03.3859.0530

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột tự cán]

379.600

 

748

03.3830.0530

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột tự cán]

379.600

 

749

03.3861.0530

Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi

Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột tự cán]

379.600

 

750

03.3858.0530

Nắn, bó bột gãy xương chậu

Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột tự cán]

379.600

 

751

10.0992.0530

Bột Corset Minerve,Cravate

Bột Corset Minerve,Cravate [bột tự cán]

379.600

 

752

10.0994.0530

Nắn, bó bột cột sống

Nắn, bó bột cột sống [bột tự cán]

379.600

 

753

10.0990.0530

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột tự cán]

379.600

 

754

10.0989.0530

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột tự cán]

379.600

 

755

10.1014.0530

Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi

Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi [bột tự cán]

379.600

 

756

10.0986.0530

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột tự cán]

379.600

 

757

10.1016.0530

Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi

Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột tự cán]

379.600

 

758

10.1013.0530

Nắn, bó bột gãy xương chậu

Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột tự cán]

379.600

 

759

27.0520.0560

Phẫu thuật nội soi tái tạo gân

Phẫu thuật nội soi tái tạo gân

4.594.500

Chưa bao gồm gân nhân tạo, vít, ốc, đầu đốt, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại.

760

13.0231.0643

Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần

Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần

352.300

 

761

13.0229.0643

Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần

Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần

352.300

 

762

13.0239.0645

Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần

Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần

199.700

 

763

13.0230.0646

Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước

Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước

1.133.300

 

764

13.0232.0647

Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22

Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22

611.000

 

765

03.1539.0733

Lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính

Lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính

1.322.100

Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng.

766

03.1564.0733

Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL ± cắt DK

Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL ± cắt DK

1.322.100

Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng.

767

14.0014.0733

Cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn

Cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn

1.322.100

Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng.

768

14.0020.0733

Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính

Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính

1.322.100

Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng.

769

14.0021.0733

Cắt dịch kính điều trị tồn lưu dịch kính nguyên thủy

Cắt dịch kính điều trị tồn lưu dịch kính nguyên thủy

1.322.100

Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng.

770

14.0019.0733

Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn

Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn

1.322.100

Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng.

771

14.0018.0733

Cắt dịch kính lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính

Cắt dịch kính lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính

1.322.100

Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng.

772

14.0049.0733

Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính

Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính

1.322.100

Chưa bao gồm: thủy tinh thể nhân tạo, đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng.

773

03.1546.0735

Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên

Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên

342.400

 

774

14.0052.0735

Cắt chỉ bằng laser

Cắt chỉ bằng laser

342.400

 

775

14.0030.0749

Laser điều trị u nguyên bào võng mạc

Laser điều trị u nguyên bào võng mạc

438.500

 

776

03.1571.0760

Ghép giác mạc có vành củng mạc

Ghép giác mạc có vành củng mạc

3.577.900

Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo.

777

03.1570.0760

Ghép giác mạc lớp

Ghép giác mạc lớp

3.577.900

Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo.

778

03.1569.0760

Ghép giác mạc xuyên

Ghép giác mạc xuyên

3.577.900

Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo.

779

03.1524.0760

Phẫu thuật ghép giác mạc lần hai trở lên

Phẫu thuật ghép giác mạc lần hai trở lên

3.577.900

Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo.

780

14.0055.0760

Ghép giác mạc có vành củng mạc

Ghép giác mạc có vành củng mạc

3.577.900

Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo.

781

14.0054.0760

Ghép giác mạc lớp

Ghép giác mạc lớp

3.577.900

Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo.

782

14.0059.0760

Ghép giác mạc nhân tạo

Ghép giác mạc nhân tạo

3.577.900

Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo.

783

14.0056.0760

Ghép giác mạc tự thân

Ghép giác mạc tự thân

3.577.900

Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo.

784

14.0053.0760

Ghép giác mạc xuyên

Ghép giác mạc xuyên

3.577.900

Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo.

785

14.0057.0760

Ghép nội mô giác mạc

Ghép nội mô giác mạc

3.577.900

Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo.

786

14.0008.0760

Phẫu thuật ghép giác mạc lần hai trở lên

Phẫu thuật ghép giác mạc lần hai trở lên

3.577.900

Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo.

787

03.1579.0761

Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc

Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc

1.430.500

Chưa bao gồm chi phí màng ối.

788

14.0067.0762

Phẫu thuật ghép màng sinh học bề mặt nhãn cầu

Phẫu thuật ghép màng sinh học bề mặt nhãn cầu

1.130.200

Chưa bao gồm chi phí màng ối.

789

14.0037.0763

Bóc biểu mô giác mạc (xâm nhập dưới vạt) sau phẫu thuật Lasik

Bóc biểu mô giác mạc (xâm nhập dưới vạt) sau phẫu thuật Lasik

860.200

 

790

14.0031.0775

Lạnh đông điều trị ung thư võng mạc

Lạnh đông điều trị ung thư võng mạc

1.809.000

 

791

03.1552.0787

Mở bao sau đục bằng laser

Mở bao sau đục bằng laser

289.500

 

792

03.1575.0802

Nối thông lệ mũi nội soi

Nối thông lệ mũi nội soi

1.130.200

Chưa bao gồm ống Silicon.

793

03.1544.0803

Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển

Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển

2.409.900

Chưa bao gồm đai Silicon.

794

14.0023.0803

Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển

Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển

2.409.900

Chưa bao gồm đai Silicon.

795

03.1541.0806

Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính

Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính

3.206.300

Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn.

796

03.1542.0806

Cắt dịch kính điều trị tồn lưu dịch kính nguyên thủy

Cắt dịch kính điều trị tồn lưu dịch kính nguyên thủy

3.206.300

Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn.

797

03.1540.0806

Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn

Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn

3.206.300

Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn.

798

03.1536.0806

Cắt dịch kính, bóc màng trước võng mạc

Cắt dịch kính, bóc màng trước võng mạc

3.206.300

Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn.

799

03.1537.0806

Cắt dịch kính, khí nội nhãn điều trị lỗ hoàng điểm

Cắt dịch kính, khí nội nhãn điều trị lỗ hoàng điểm

3.206.300

Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn.

800

03.1543.0806

Phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính ± laser nội nhãn ± dầu/khí nội nhãn

Phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính ± laser nội nhãn ± dầu/khí nội nhãn

3.206.300

Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn.

801

03.1565.0812

Đặt IOL trên mắt cận thị (Phakic)

Đặt IOL trên mắt cận thị (Phakic)

2.020.300

Chưa bao gồm thể thủy tinh nhân tạo.

802

03.1532.0814

Phẫu thuật bệnh võng mạc trẻ đẻ non

Phẫu thuật bệnh võng mạc trẻ đẻ non

2.077.900

Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, laser nội nhãn, dây dẫn sáng.

803

14.0011.0814

Phẫu thuật bệnh võng mạc trẻ đẻ non

Phẫu thuật bệnh võng mạc trẻ đẻ non

2.077.900

Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, laser nội nhãn, dây dẫn sáng.

804

03.1545.0831

Tháo đai độn củng mạc

Tháo đai độn củng mạc

1.746.900

 

805

14.0045.0832

Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không đặt IOL

Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không đặt IOL

5.035.900

Chưa bao gồm thủy tinh thể nhân tạo, thiết bị cố định mắt (Pateient interface).

806

14.0028.0840

Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi

Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi

331.900

 

807

03.1580.0850

Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rìa hoặc màng ối

Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rìa hoặc màng ối

2.561.900

Chưa bao gồm chi phí màng.

808

14.0058.0850

Ghép củng mạc

Ghép củng mạc

2.561.900

Chưa bao gồm chi phí màng.

809

03.1533.0853

Tháo dầu silicon nội nhãn

Tháo dầu silicon nội nhãn

913.600

 

810

14.0013.0853

Bơm dầu silicon, khí bổ sung sau PT cắt dịch kính điều trị bong võng mạc

Bơm dầu silicon, khí bổ sung sau PT cắt dịch kính điều trị bong võng mạc

913.600

 

811

03.1523.0858

Vá vỡ xương hốc mắt (thành dưới, thành trong ± dùng sụn sườn)

Vá vỡ xương hốc mắt (thành dưới, thành trong ± dùng sụn sườn)

3.321.900

Chưa bao gồm tấm lót sàn hoặc vá xương.

812

15.0395.0877

Cắt u cuộn cảnh

Cắt u cuộn cảnh

8.131.800

 

813

15.0396.0884

Đo điện thính giác thân não (ABR)

Đo điện thính giác thân não (ABR)

185.300

 

814

15.0398.0889

Đo sức nghe lời

Đo sức nghe lời

61.500

 

815

15.0399.0891

Đo trên ngưỡng

Đo trên ngưỡng

74.000

 

816

15.0156.0929

Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng máy (gây mê)

Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng máy (gây mê)[Coblator]

1.658.900

 

817

03.1003.2048

Nội soi họng

Nội soi họng

40.000

Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.

818

03.1002.2048

Nội soi mũi

Nội soi mũi

40.000

Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.

819

03.1001.2048

Nội soi tai

Nội soi tai

40.000

Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.

820

15.9001.2048

Nội soi mũi xoang

Nội soi mũi xoang

40.000

Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.

821

15.0149.2036

Phẫu thuật cắt Amidan

Phẫu thuật cắt Amidan [dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm]

4.003.900

Đã bao gồm dao cắt.

822

15.0151.2036

Phẫu thuật cắt u Amidan

Phẫu thuật cắt u Amidan [dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm]

4.003.900

Đã bao gồm dao cắt.

823

15.0400.0939

Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng lan lên đáy sọ có kiểm soát bằng kính hiển vi và nội soi

Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng lan lên đáy sọ có kiểm soát bằng kính hiển vi và nội soi

9.963.300

 

824

15.0171.0952

Phẫu thuật nội soi cắt ung thư thanh quản bằng laser

Phẫu thuật nội soi cắt ung thư thanh quản bằng laser

6.984.300

Chưa bao gồm ống nội khí quản.

825

15.0148.0966

Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP)

Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP)

4.535.700

 

826

15.0170.0966

Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng laser

Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng laser

4.535.700

 

827

15.0167.0978

Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/polyp/hạt xơ/u hạt dây thanh bằng ống soi mềm gây tê

Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/polyp/hạt xơ/u hạt dây thanh bằng ống soi mềm gây tê

3.180.600

 

828

03.2079.0981

Phẫu thuật tạo hình tái tạo lại hệ thống truyền âm

Phẫu thuật tạo hình tái tạo lại hệ thống truyền âm

6.258.000

Chưa bao gồm keo sinh học, xương con để thay thế hoặc Prothese.

829

15.0006.0983

Phẫu thuật điều trị rò mê nhĩ

Phẫu thuật điều trị rò mê nhĩ

6.572.800

 

830

15.0004.0983

Phẫu thuật khoét mê nhĩ

Phẫu thuật khoét mê nhĩ

6.572.800

 

831

15.0030.0984

Phẫu thuật tạo hình tai giữa

Phẫu thuật tạo hình tai giữa

5.530.000

 

832

03.2078.0986

Cấy điện cực ốc tai

Cấy điện cực ốc tai

5.530.000

 

833

15.0005.0986

Phẫu thuật mở túi nội dịch

Phẫu thuật mở túi nội dịch

5.530.000

 

834

15.0019.0986

Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp

Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp

5.530.000

 

835

15.0163.1000

Phẫu thuật chỉnh hình thanh quản điều trị liệt dây thanh

Phẫu thuật chỉnh hình thanh quản điều trị liệt dây thanh

2.333.000

 

836

15.0164.1000

Phẫu thuật điều trị liệt cơ mở thanh quản hai bên

Phẫu thuật điều trị liệt cơ mở thanh quản hai bên

2.333.000

 

837

15.0165.1000

Phẫu thuật treo sụn phễu

Phẫu thuật treo sụn phễu

2.333.000

 

838

11.0097.2035

Tắm điều trị người bệnh bỏng

Tắm điều trị người bệnh bỏng

270.100

 

839

03.2824.1162

Đặt kim, ống radium, cesium, 1ridium vào cơ thể người bệnh

Đặt kim, ống radium, cesium, 1ridium vào cơ thể người bệnh

484.500

 

840

03.2821.1164

Đổ khuôn đúc chì che chắn các cơ quan quan trọng trong trường chiếu xạ

Đổ khuôn đúc chì che chắn các cơ quan quan trọng trong trường chiếu xạ

1.174.400

 

841

03.2825.1167

Mô phỏng cho điều trị xạ trị

Mô phỏng cho điều trị xạ trị

417.500

 

842

12.0446.1185

Tháo khớp xương bả vai do ung thư

Tháo khớp xương bả vai do ung thư

7.770.200

 

843

 

Tinh dịch đồ

Tinh dịch đồ

339.000

 

844

25.0116.1747

Xét nghiệm và chẩn đoán miễn dịch huỳnh quang cho bộ 6 kháng thể để chẩn đoán mô bệnh học

Xét nghiệm và chẩn đoán miễn dịch huỳnh quang cho bộ 6 kháng thể để chẩn đoán mô bệnh học

1.393.900

 

845

03.0256.1799

Đo lưu huyết não

Đo lưu huyết não

50.500

 

846

03.0239.1808

Trắc nghiệm tâm lý Raven

Trắc nghiệm tâm lý Raven

30.600

 

847

03.0237.1809

Trắc nghiệm tâm lý Beck

Trắc nghiệm tâm lý Beck

25.600

 

848

03.0238.1809

Trắc nghiệm tâm lý Zung

Trắc nghiệm tâm lý Zung

25.600

 

849

03.0233.1814

Test Denver đánh giá phát triển tâm thần vận động

Test Denver đánh giá phát triển tâm thần vận động

40.600

 

850

03.0234.1814

Test hành vi cảm xúc CBCL

Test hành vi cảm xúc CBCL

40.600

 

851

03.0240.1814

Trắc nghiệm tâm lý Wais và Wics (thang Weschler)

Trắc nghiệm tâm lý Wais và Wics (thang Weschler)

40.600

 

852

13.0023.2023

Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa

Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa

55.000

Trường hợp theo dõi tim thai và cơn co tử cung của sản phụ khoa trong cuộc đẻ thì thanh toán 01 lần/ngày điều trị.

853

09.9001.2049

Gây mê trong phẫu thuật mắt

Gây mê trong phẫu thuật mắt

530.900

 

854

09.9002.2050

Gây mê trong thủ thuật mắt

Gây mê trong thủ thuật mắt

280.900

 

 

B

Danh mục dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán mà không phải là dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu

 

 

855

 

Chiếu tia Plasma lạnh điều trị vết thương hoặc vết mổ

Chiếu tia Plasma lạnh điều trị vết thương hoặc vết mổ [chiều dài ≤ 15cm]

145.900

 

856

 

Chiếu tia Plasma lạnh điều trị vết thương hoặc vết mổ

Chiếu tia Plasma lạnh điều trị vết thương hoặc vết mổ [chiều dài trên15cm đến 30 cm]

285.900

 

857

 

Chiếu tia Plasma lạnh điều trị vết thương hoặc vết mổ

Chiếu tia Plasma lạnh điều trị vết thương hoặc vết mổ [chiều dài trên 30 cm]

435.900

 

858

 

Điều trị bệnh da sử dụng phương pháp vi kim dẫn thuốc và tái tạo collagen

Điều trị bệnh da sử dụng phương pháp vi kim dẫn thuốc và tái tạo collagen

341.000

Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị, không bao gồm thuốc và kim dẫn thuốc.