BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 706/QĐ-QLD | Hà Nội, ngày 08 tháng 10 năm 2018 |
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 06 tháng 4 năm 2016;
Căn cứ Nghị định số 75/2017/NĐ-CP ngày 20/6/2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 44/2014/TT-BYT ngày 25/11/2014 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc,
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc - Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 413 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 163.
Điều 2. Công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc lưu hành phải in số đăng ký được Bộ Y tế cấp lên nhãn thuốc và phải chấp hành đúng các quy định có liên quan tới sản xuất và lưu hành thuốc. Các số đăng ký có ký hiệu VD-...-18 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.
Điều 3. Công ty sản xuất và đăng ký chỉ được sản xuất và lưu hành các thuốc kiểm soát đặc biệt khi có Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược phạm vi kinh doanh thuốc phải kiểm soát đặc biệt phù hợp với phạm vi hoạt động của cơ sở đáp ứng quy định tại khoản 5, Điều 143, Nghị định số 54/2017/NĐ-CP ngày 08/5/2017 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật dược.
Điều 4. Đối với các thuốc ban hành kèm theo quyết định này thuộc danh mục thuốc độc và nguyên liệu độc làm thuốc theo quy định tại thông tư 06/2017/TT-BYT ngày 03/5/2017 của Bộ Y tế về việc ban hành danh mục thuốc độc và nguyên liệu độc làm thuốc; công ty đăng ký, cơ sở sản xuất phải cập nhật quy định về thuốc độc trên nhãn và hướng dẫn sử dụng theo quy định tại Thông tư 01/2018/TT-BYT ngày 18/01/2018 của Bộ Y tế quy định ghi nhãn thuốc, nguyên liệu làm thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc và chỉ được sản xuất, lưu hành thuốc trên thị trường sau khi Cục Quản lý Dược phê duyệt nội dung cập nhật này.
Điều 5. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 6. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và giám đốc công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
Nơi nhận: | CỤC TRƯỞNG |
413 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM HIỆU LỰC 5 NĂM - ĐỢT 163
Ban hành kèm theo quyết định số: 706/QĐ-QLD, ngày 08/10/2018
1. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần 23 tháng 9 (Đ/c: 11 Tân Hóa, Phường 14, Quận 6, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
1.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần 23 tháng 9 (Đ/c: 11 Tân Hóa, Phường 14, Quận 6, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1 | Hexilivi | Mỗi 10 ml chứa: Bromhexin hydroclorid 8 mg | Dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống x 10 ml | VD-31011-18 |
2. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
2.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
2 | Bicapain | Meloxicam 7,5mg | Viên nén | 48 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên, 3 vỉ x 10 viên, 10 vỉ x 10 viên (vỉ Alu-Alu), hộp 3 vỉ x 10 viên, 10 vỉ x 10 viên (vỉ Alu-PVC) | VD-31012-18 |
3 | Biviven | Diosmin 600mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-31013-18 |
4 | Cao đặc Actiso (1:35) | Cao khô Actiso 1g (tương đương lá tươi Actiso 35g) | Nguyên liệu làm thuốc | 36 tháng | TCCS | Túi 5kg, 10kg, Thùng carton chứa 4 túi 5kg hoặc 2 túi 10kg | VD-31014-18 |
5 | Cao khô cỏ nhọ nồi (1:11) | Cao khô cỏ nhọ nồi 1 g (tương đương cỏ nhọ nồi 11g) | Nguyên liệu làm thuốc | 48 tháng | TCCS | Túi 50g, 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10 kg | VD-31015-18 |
6 | Cao khô kim ngân hoa (1:5) | Cao khô Kim ngân hoa 1g (tương đương kim ngân hoa 5g) | Nguyên liệu làm thuốc | 48 tháng | TCCS | Túi 50g, 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10 kg hoặc 15kg | VD-31016-18 |
7 | Cao khô Ngưu Tất (1:5) | Cao khô ngưu tất 1 g (tương đương với rễ khô ngưu tất 5g) | Nguyên liệu làm thuốc | 48 tháng | TCCS | Túi 50g, 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10 kg hoặc 15kg | VD-31017-18 |
8 | Carhurol 10 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-31018-18 |
9 | Carhurol 20 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-31019-18 |
3. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược - Vật tư y tế Thanh Hoá. (Đ/c: 232 Trần Phú, Tp. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa - Việt Nam)
3.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược - Vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: Số 04 Quang Trung, Tp. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
10 | Ketothepharm | Ketorolac tromethamin 30mg/ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 1ml, hộp 50 ống x 1ml, hộp 100 ống x 1ml | VD-31020-18 |
11 | Lincomycin 500 mg | Lincomycin (dưới dạng Lincomycin hydroclorid) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 20 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 100 viên, lọ 200 viên | VD-31021-18 |
3.2 Nhà sản xuất: Nhà máy sản xuất thuốc Đông dược Công ty cổ phần Dược - VTYT Thanh Hóa (Đ/c: Lô 4-5-6, KCN Tây Bắc Ga, phường Đồng Thọ, Tp. Thanh Hóa - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
12 | Bothevic | Cao đặc Actisô (tương đương 1000mg Actisô) 100mg; Cao đặc rau đắng đất (tương đương 341mg rau đắng đất) 75mg; Bột Bìm bìm 75mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 20 viên, hộp 5 vỉ x 20 viên | VD-31022-18 |
13 | Oraliton | Mỗi ống 10ml chứa: Cao đặc Diệp hạ châu đắng (tương đương 5g Diệp hạ châu đắng) 0,5g | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 10ml, hộp 20 ống x 10ml | VD-31023-18 |
4. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Apimed. (Đ/c: 263/9 Lý Thường Kiệt, phường 15, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
4.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Apimed (Đ/c: Đường N1, cụm công nghiệp Phú Thạnh - Vĩnh Thanh, xã Vĩnh Thanh, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
14 | Apidogrel 75 | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 38 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-31024-18 |
15 | Apifexo 120 | Fexofenadin HCl 120mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | BP 2016 | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-31025-18 |
16 | Apifexo 180 | Fexofenadin hydroclorid 180 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | BP 2016 | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-31026-18 |
17 | Apifexo 60 | Fexofenadin hydroclorid 60mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | BP 2016 | Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-31027-18 |
18 | Apiryl 1 | Glimepirid 1mg | Viên nén | 24 tháng | USP 38 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-31028-18 |
19 | Apiryl 2 | Glimepirid 2mg | Viên nén | 24 tháng | USP 38 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-31029-18 |
20 | Apiryl 3 | Glimepirid 3mg | Viên nén | 24 tháng | USP 38 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-31030-18 |
21 | Apiryl 4 | Glimepirid 4mg | Viên nén | 24 tháng | USP 38 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-31031-18 |
22 | Hatadin | Mỗi ống 5ml chứa: Desloratadin 2,5 mg | Siro | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 ống, 20 ống x 5ml; Hộp 1 chai 60 ml, 30 ml | VD-31032-18 |
23 | Lyapi 150 | Pregabalin 150mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-31033-18 |
24 | Misopato 5 | Bisoprolol fumarat 5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 38 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-31034-18 |
25 | Nooapi 1200 | Piracetam 1200mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-31035-18 |
26 | Nooapi 400 | Piracetam 400mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-31036-18 |
5. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Becamex (Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)
5.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Becamex (Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
27 | Becamlodin | Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilate) 5mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-31037-18 |
28 | Lincomycin 500mg | Lincomycin (dưới dạng Lincomycin HCl) 500mg | Viên nang cứng (Xanh-Xanh) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên, 200 viên | VD-31038-18 |
6. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 - Dũng Sĩ Thanh Khê - Quận Thanh Khê - Tp. Đà Nẵng - Việt Nam)
6.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 - Dũng Sĩ Thanh Khê - Quận Thanh Khê - Tp. Đà Nẵng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
29 | Amitriptylin 25mg | Amitriptylin hydroclorid 25 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 100 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-31039-18 |
30 | Broncofort | Mỗi chai 100 ml chứa: Cao lỏng hỗn hợp dược liệu (tương đương với: Núc nác 4g, Bọ mắm 4g, Phục Linh 6g, Cam thảo 3g, Bán hạ chế 4g) 15g; Tinh dầu tràm 0,33g; Tinh dầu húng chanh 0,04g | Siro | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100 ml | VD-31041-18 |
31 | Buvisol | Mỗi ống 4ml chứa: Bupivacaine hydrochloride 20mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 4ml | VD-31042-18 |
32 | Nufotin | Fluoxetin (tương ứng 22,4 mg Fluoxetin hydroclorid) 20mg | Viên nang cứng (xanh-trắng ngà) | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-31043-18 |
33 | S-Enala 5 | Enalapril maleat 5mg; Hydroclorothiazid 12,5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-31044-18 |
34 | S-Levo | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 750 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 10 viên | VD-31045-18 |
6.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: Khu công nghiệp Hòa Khánh, Quận Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
35 | Artisonic | Cao khô actiso (tương đương với 3,36g lá tươi Actiso) 80 mg; Cao khô rau đắng đất (tương đương với 750 mg rau đắng đất) 50 mg; Cao nghệ (tương đương với 75 mg nghệ) 8,6mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 100 viên | VD-31040-18 |
7. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Đồng Nai (Đ/c: 221B Phạm Văn thuận, P. Tân Tiến, Tp. Biên Hoà, Đồng Nai - Việt Nam)
7.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Đồng Nai (Đ/c: 221B Phạm Văn thuận, P. Tân Tiến, Tp. Biên Hoà, Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
36 | Celecoxib 200mg | Celecoxib 200mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên, chai 200 viên | VD-31046-18 |
37 | Victocep | Ofloxacin 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-31047-18 |
8. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
8.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
38 | Hacimux 200 | Acetylcystein 200mg | Viên nén sủi bọt | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 4 viên; Hộp 1 tuýp 5 viên, 10 viên, 15 viên, 20 viên | VD-31048-18 |
39 | Lipi-Safe | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 5 vỉ, 2 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 8 viên; Hộp 1 lọ 100 viên; Hộp 1 lọ 200 viên | VD-31049-18 |
40 | Paracetamol | Paracetamol 325mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 100 viên; lọ 500 viên; lọ 1000 viên | VD-31050-18 |
41 | Paracetamol | Paracetamol 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 100 viên; lọ 500 viên; lọ 1000 viên | VD-31051-18 |
42 | Piracetam | Piracetam 400mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 100 viên; lọ 500 viên; lọ 1000 viên | VD-31052-18 |
43 | Vitamin B1 | Thiamin mononitrat 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 100 viên; lọ 500 viên; lọ 1000 viên | VD-31053-18 |
8.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh. (Đ/c: Cụm công nghiệp - Tiểu thủ công nghiệp Bắc Cẩm Xuyên, xã Cẩm Vịnh, huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
44 | Diệp hạ châu - HT | Cao đặc diệp hạ châu (tương ứng 1500mg diệp hạ châu) 150mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 100 viên, 60 viên, 30 viên | VD-31054-18 |
9. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Lâm Đồng - LADOPHAR (Đ/c: 18 Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng - Việt Nam)
9.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Lâm Đồng - LADOPHAR (Đ/c: 18 Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
45 | Thuốc uống Actisô | Mỗi ống 10ml chứa cao đặc Actisô (tương đương 20g lá tươi Actisô) 0,2g | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 10ml, hộp 20 ống x 10 ml | VD-31055-18 |
10. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 (Đ/c: 299/22 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
10.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 (Đ/c: 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
46 | Cardogrel | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 7 viên | VD-31056-18 |
47 | Mỗi gói 2g thuốc bột chứa: Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat) 10 mg | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 24 gói x 2g | VD-31057-18 |
11. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 (Đ/c: 601 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 15, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
11.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 (Đ/c: Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái - Cụm II, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
48 | Nước cất pha tiêm | Nước vô khuẩn 5ml | Dung môi pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 ống 5ml | VD-31058-18 |
49 | Povidone iodine | Mỗi 20 ml dung dịch chứa: Iod (dưới dạng Povidon iod) 0,2g | Dung dịch sát khuẩn | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 20 ml; Chai 90ml, Chai 500ml; Chai xịt 500ml; Chai 1000ml | VD-31059-18 |
12. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: số 27 Nguyễn Thái Học, Phường Mỹ Bình, Tp. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam)
12.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
50 | Agidolgen | Paracetamol 500mg; Phenylephrin hydroclorid 5mg; Cafein 25mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-31060-18 |
51 | Agimepzol 40 | Omeprazol (dưới dạng vi hạt 8,5 % Omeprazol magnesi dihydrat 8,5%) 40mg | Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-31061-18 |
52 | Agitritine 100 | Trimebutine maleat 100 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-31062-18 |
53 | Spas-Agi 60 | Alverin citrat 60 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-31063-18 |
13. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
13.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
54 | Maxxhepa Urso 200 | Acid ursodeoxycholic 200 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 túi nhôm chứa 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-31064-18 |
14. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm An Thiên (Đ/c: 314 Bông Sao; Phường 5, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
14.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên (Đ/c: Lô C16, đường số 9, KCN Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
55 | A.T Loperamid 2 mg | Loperamid HCl 2 mg | Viên nén phân tán | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên. | VD-31065-18 |
56 | A.T Olanzapine ODT 15mg | Olanzapin 15mg | Viên nén phân tán trong miệng | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên | VD-31066-18 |
57 | Asopus 200 | Acid ursodeoxycholic 200 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên | VD-31067-18 |
58 | Asopus 300 | Acid ursodeoxycholic 300mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên | VD-31068-18 |
59 | Atidaf 250 | Deferasirox 250mg | Viên nén phân tán | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ, 8 vỉ x 7 viên | VD-31069-18 |
60 | Atisyrup zinc | Mỗi 5ml chứa Kẽm (dưới dạng Kẽm sulfat heptahydrat) 10 mg | Siro | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 ống, 30 ống, 50 ống x 5 ml hoặc 10 ml (ống PVC/PE); Hộp 20 gói, 30 gói, 50 gói x 5 ml hoặc 10 ml (gói màng nhôm PET); Hộp 1 chai 30 ml, 60 ml, 100 ml | VD-31070-18 |
15. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
15.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
61 | Mepheboston 500 | Mephenesin 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 12 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-31071-18 |
16. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
16.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
62 | Hantacid | Mỗi ống 10 ml chứa: Gel nhôm hydroxyd khô 220 mg; Magnesi hydroxyd 195 mg; Simethicon 25 mg | Thuốc nước uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống, 40 ống x 10 ml | VD-31072-18 |
63 | Ketofen-Drop | Mỗi ml dung dịch chứa: Ketotifen (dưới dạng Ketotifen fumarat) 0,5 mg | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 ống 2 ml, 3 ml, 4 ml, 5 ml, 8 ml, 10 ml; Hộp 5 ống, 10 ống x 0,4 ml | VD-31073-18 |
64 | Levof-BFS 250 mg | Mỗi ống 10ml dung dịch chứa: Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrate) 250 mg | Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 ống, 20 ống, 50 ống x 10ml | VD-31074-18 |
65 | Memoback 4mg | Mỗi ống 5ml chứa: Galantamin (dưới dạng Galantamin hydrobromid) 4 mg | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ, 8 vỉ x 5 ống x 5ml | VD-31075-18 |
66 | Monine | Mỗi ống 10ml chứa: Galantamin (dưới dạng Galantamin hydrobromid) 8 mg | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ, 8 vỉ x 5 ống x 10 ml | VD-31076-18 |
67 | Nausazy | Mỗi ống 5ml chứa: Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydrochlorid dihydrat) 8 mg | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 5ml, hộp 20 ống x 5ml, hộp 30 ống x 5ml, hộp 40 ống x 5ml. | VD-31077-18 |
68 | Novotretin | Isotretinoin 10 mg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 15 viên | VD-31078-18 |
17. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
17.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
69 | Clorpheniramin 4 | Clorpheniramin maleat 4 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 20 viên; Hộp 1 chai 100 viên, 200 viên | VD-31079-18 |
70 | Meloxicam 15 | Meloxicam 15mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-31080-18 |
71 | Meloxicam 7.5 | Meloxicam 7,5 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-31081-18 |
72 | Panalgan effer 150 | Mỗi gói 0,6g chứa: Paracetamol 150 mg | Thuốc cốm sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 0,6g | VD-31082-18 |
73 | Panalgan Giảm đau hạ sốt | Paracetamol 500 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 12 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Chai 500 | VD-31083-18 |
74 | Rocinva 3M | Spiramycin 3.000.000 IU | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-31084-18 |
18. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN Mỹ Phước 1, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
18.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN Mỹ Phước 1, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
75 | Kagawas-300 | Nizatidin 300mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-31085-18 |
76 | Lampar | Mosaprid citrat (dưới dạng Mosaprid citrat dihydrat) 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-31086-18 |
77 | Larrivey | Bicalutamid 50mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VD-31087-18 |
78 | Lefvox-750 | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 750mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-31088-18 |
79 | Lufogel | Mỗi gói 20ml chứa: Dioctahedral smectit 3g | Hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 20ml; hộp 20 gói x 20ml | VD-31089-18 |
80 | Carvedilol 12,5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-31090-18 | |
81 | Ravenell-125 | Bosentan (dưới dạng Bosentan monohydrat) 125mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 14 viên | VD-31091-18 |
82 | Ravenell-62,5 | Bosentan (dưới dạng Bosentan monohydrat) 62,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 14 viên | VD-31092-18 |
83 | Trozimed-B | Mỗi tuýp (30g) chứa: Calcipotriol (dưới dạng Calcipotriol monohydrat) 1,5mg; Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat) 15mg | Thuốc mỡ bôi ngoài da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 30g | VD-31093-18 |
84 | Zokora-20 | Olmesartan medoxomil 20mg | Viên nén bao phim | 36 thang | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-31094-18 |
19. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 367 Nguyễn Trãi -Q.1 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
19.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
85 | Farzincol F | Kẽm (dưới dạng kẽm gluconat 140mg) 20mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 60 viên | VD-31095-18 |
86 | Nystafar | Mỗi 24ml hỗn dịch chứa: Nystatin 2.400.000IU | Thuốc hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 24 ml | VD-31096-18 |
87 | Povidine 10 % | Mỗi 8 ml dung dịch chứa: Povidon iod 0,8g | Dung dịch dùng ngoài | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 8ml, 20ml, 90ml; Chai 500ml; Bình 5 lít. | VD-31097-18 |
20. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm - Thành viên tập đoàn F.I.T (Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An - Việt Nam)
20.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm - Thành viên tập đoàn F.I.T (Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
88 | Ofloxacin 200 | Ofloxacin 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-31098-18 |
21. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn (Đ/c: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
21.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn (Đ/c: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
89 | Siro Tinfocold | 10 ml siro chứa Oxomemazin (dưới dạng Oxomemazin HCl) 3,3mg; Guaifenesin 66,6mg | Siro | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 90ml | VD-31099-18 |
90 | Tinfocold | Oxomemazin (dưới dạng Oxomemazin HCl) 1,65mg; Guaifenesin 33,33mg; Paracetamol 33,33mg; Natri benzoat 33,33mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 | VD-31100-18 |
22. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Đ/c: 170 đường La Thành, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
22.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Đ/c: Lô 15, KCN Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
91 | Berberin | Berberin clorid 10mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Lọ 100 viên | VD-31101-18 |
92 | Kidz kream | Mỗi 10 gam kem chứa: Kẽm oxyd 1g | Kem bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10 gam | VD-31102-18 |
23. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: 10A - Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam)
23.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
93 | Baclofus 10 | Baclofen 10 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-31103-18 |
94 | Baczoline-1000 | Cefazolin (dưới dạng Cefazolin natri) 1 g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 lọ, 10 lọ, 20 lọ x 1g | VD-31104-18 |
95 | Calci - D3 | Mỗi gói 3g chứa: Calci carbonat (tương ứng với 500 mg calci) 1250 mg; Vitamin D3 440 IU | Thuốc bột uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 3g | VD-31105-18 |
96 | Harine | Alverin citrat 40mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 50 vỉ x 15 | VD-31106-18 |
97 | Henazepril 10 | Benazepril hydroclorid 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | viên Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-31107-18 |
98 | Hypevas 20 | Pravastatin natri 20 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-31108-18 |
99 | Loperamide 2mg | Loperamid hydroclorid 2 mg | Viên nang cứng (Xanh-Xanh) | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 50 vỉ x 10 viên | VD-31109-18 |
100 | Meza-Calci D3 | Calci carbonat (tương ứng với 300 mg calci) 750 mg; Vitamin D3 200 IU | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-31110-18 |
101 | Vitamin A-D | Vitamin A (Retinyl palmitat) 5000 IU; Vitamin D3 (Colecalciferol) 400 IU | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 30 viên | VD-31111-18 |
102 | Vitamin D-TP | Vitamin D3 (Colecalciferol) 800IU | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-31112-18 |
24. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm (Đ/c: Số 04, đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
24.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. (Đ/c: Số 22, đường số 2, KCN Việt Nam-Singapore II, Phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
103 | Amoxicillin 0,5g | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin natri) 0,5g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ | VD-31113-18 |
24.2 Nhà sản xuất: Chi nhánh 3-Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương (Đ/c: Số 22, Đường số 2, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, phường Hòa Phú, Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
104 | Amoxicillin 1g | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin natri) 1g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ | VD-31114-18 |
105 | Imetoxim 2g | Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 2g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ | VD-31115-18 |
106 | Imexime 50 | Mỗi gói 1g chứa Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 50 mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | USP 39 | Hộp 12 gói x 1g | VD-31116-18 |
24.3 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm Nhà máy kháng sinh công nghệ cao Vĩnh Lộc (Đ/c: Lô B15/I-B16/I đường 2A, khu công nghiệp Vĩnh Lộc, phường Bình hưng Hòa B, quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
107 | Claminat IMP 625mg | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat compacted) 500mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Kali Clavulanat kết hợp với Avicel 1:1) 125mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | BP201 8 | Hộp 1 túi chứa 02 vỉ x 07 viên | VD-31117-18 |
24.4 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm (Đ/c: Số 04, đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
108 | Mexcold 325 | Paracetamol 325mg | Viên nén | 48 tháng | BP201 6 | Hộp 25 vỉ x 20 viên | VD-31118-18 |
109 | Moprazol | Omeprazol (dưới dạng pellet Omeprazol 8,5%) 20mg | Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột | 24 tháng | TCCS | Hộp 01 vỉ xé x 10 viên, Hộp 10 vỉ xé x 10 viên | VD-31119-18 |
25. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: 74 Thống Nhất, TP. Nha Trang, Khánh Hoà - Việt Nam)
25.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hoà, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
110 | Piroxicam | Piroxicam 20mg | Viên nang cứng (nâu - nâu) | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 190 viên, 500 viên | VD-31120-18 |
26. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Liviat (Đ/c: Tầng 46, tòa nhà Bitexco, số 2 Hải Triều, P. Bến Nghé, Q.1, TP. HCM - Việt Nam)
26.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
111 | Gefori | Itoprid hydroclorid 50 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-31121-18 |
27. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hoà Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
27.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hoà Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
112 | Arbuntec 8 | Lornoxicam 8 mg | Viên nén bao tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên | VD-31122-18 |
113 | Azubin | Risedronat natri (dưới dạng Risedronat natri monohydrat) 5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-31123-18 |
114 | Budba Fort | Valsartan 160 mg; Hydrochlorothiazid 12,5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 40 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-31124-18 |
115 | Cragbalin 150 | Pregabalin 150mg | Viên nang cứng (trắng-trắng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-31125-18 |
116 | Creutan 6.25 | Carvedilol 6,25mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-31126-18 |
117 | Dicsep | Sulfasalazin 500 mg | Viên nén bao tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-31127-18 |
118 | Eslatinb 20 | Simvastatin 20 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-31128-18 |
119 | Mycotrova 500 | Methocarbamol 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-31129-18 |
120 | Oreilly | Mỗi 15ml dung dịch chứa: Lactulose (dưới dạng dung dịch lactulose 66% w/v) 10g | Dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 15ml | VD-31130-18 |
121 | Pokemine | Mỗi ống 10 ml chứa: Sắt nguyên tố (dưới dạng Sắt (III) Hydroxid Polymaltose) 50 mg | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 ống x 10 ml | VD-31131-18 |
122 | Tazoic | Piracetam 400mg; Cinnarizin 25mg | Viên nang cứng (Đỏ-Trắng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-31132-18 |
123 | Zevagra | Tadalafil 20 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 1 viên | VD-31133-18 |
28. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hoà Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
28.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô N8, đường N5, KCN Hoà Xá, xã Mỹ Xá, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
124 | Midanitin 250 | Acid ursodeoxycholic 250 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-31134-18 |
125 | Midoxime 1g | Cefepim (dưới dạng Cefepim hydroclorid) 1g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ loại dung tích 20 ml | VD-31135-18 |
126 | Piperacilin 2g | Piperacilin (dưới dạng Piperacilin natri) 2g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ loại dung tích 20 ml | VD-31136-18 |
29. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
29.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
127 | Amariston | Mifepriston 10 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 1 viên | VD-31137-18 |
128 | Propylthiouracil | Propylthiouracil 50mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 lọ 100 viên | VD-31138-18 |
30. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm OPC. (Đ/c: 1017 Hồng Bàng - quận 6 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
30.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC (Đ/c: Số 09/ĐX 04-TH, tổ 7, Ấp Tân Hóa, Xã Tân Vĩnh Hiệp - Tân Uyên - Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
129 | Đỗ trọng chích muối ăn | Đỗ trọng | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg | VD-31139-18 |
130 | Đỗ trọng chích rượu | Đỗ trọng | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg | VD-31140-18 |
131 | Liên nhục | Liên nhục | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg | VD-31141-18 |
132 | Mẫu đơn bì chích rượu | Mẫu đơn bì | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg | VD-31142-18 |
133 | Para-OPC 325mg | Mỗi gói 1,6g chứa: Paracetamol 325mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 1,6g | VD-31143-18 |
31. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, Phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
31.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, Phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
134 | Broncemuc 100 | Mỗi gói 1 g chứa: Acetylcystein 100mg | Thuốc bột pha dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 1g | VD-31144-18 |
135 | Nidason Gyco | Clotrimazol 100mg | Viên nén đặt âm đạo | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 vỉ x 6 viên + 1 ống đặt viên phụ khoa | VD-31145-18 |
136 | Zibifer | Mỗi 10ml chứa: Sắt (dưới dạng sắt (III) hydroxyd polymaltose complex 34%) 100mg | Si rô | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 60ml; hộp 20 ống x 10ml | VD-31146-18 |
32. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
32.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
137 | Patandolusa extra | Paracetamol 500mg; Cafein 50 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 15 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-31147-18 |
33. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Phúc Long (Đ/c: 174/107/14 Nguyễn Thiện Thuật, P3, Q3, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
33.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hoà Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
138 | Ibisaol | Itraconazol (dưới dạng vi hạt chứa 22% Itraconazol) 100mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-31148-18 |
139 | Vinoyl-10 | Mỗi 15g chứa: Anhydrous Benzoyl Peroxide (dưới dạng Hydrous benzoyl peroxide) 1,5g | Gel bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 15g, 30g | VD-31149-18 |
140 | Vinoyl-5 | Mỗi 15g chứa: Anhydrous Benzoyl Peroxide (dưới dạng Hydrous benzoyl peroxide) 0,75g | Gel bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 15g, 30g | VD-31150-18 |
34. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô 7, Đường 2, KCN Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
34.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô 7, đường số 2, KCN Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
141 | Mabza | Mirtazapin 30mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 50 viên, 100 viên | VD-31151-18 |
35. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm quận 3. (Đ/c: 243 Hai Bà Trưng, phường 6, quận 3, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
35.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
142 | Winner | Itoprid hydrochlorid 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-31152-18 |
36. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - P. Bắc Lý - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
36.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - P. Bắc Lý - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
143 | Fluneopas | Mỗi gam kem chứa: Fluocinolon acetonid 0,25mg; Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) 3.500 IU | Kem bôi ngoài da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10g, tuýp 15g | VD-31153-18 |
144 | Gel xoa bóp con gấu | Mỗi 10 gam gel chứa: Methyl salicylat 1,5g; Menthol 0,7g | Gel bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp x 10 gam, 20 gam | VD-31154-18 |
145 | Qbizolin 0,05% | Mỗi 10 ml dung dịch chứa: Xylometazoline hydrochloride 5mg | Dung dịch nhỏ, xịt mũi | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 10ml, 18ml (nhỏ mũi); Hộp 1 lọ 10 ml (xịt mũi) | VD-31155-18 |
146 | Quafaneuro | Vitamin B1 (Thiamin mononitrat) 100mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 200mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 200mcg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên | VD-31156-18 |
147 | Vitamin 3B extra | Vitamin B1 (Thiamin mononitrat) 100mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 100mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 150mcg | Viên nén bao phim | 36 tháng | ĐĐVN IV | Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên | VD-31157-18 |
148 | Vitamin 3B plus | Vitamin B1 (Thiamin mononitrat) 125mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 125mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 250mcg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên | VD-31158-18 |
149 | Vitamin B6 10 mg | Pyridoxin hydroclorid 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Lọ 1000 viên | VD-31159-18 |
37. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
37.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
150 | VitaminC500 | Acid ascorbic 500mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-31160-18 |
38. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM- Việt Nam)
38.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
151 | Argibu 300 | Dexibuprofen 300mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-31161-18 |
152 | SaViLoxic 15 | Meloxicam 15mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-31162-18 |
153 | SaVipezil | Praziquantel 600mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 39 | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VD-31163-18 |
39. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Song Vân (Đ/c: 31 Tân Trang, Phường 9, Quận Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
39.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
154 | Atobe | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10mg; Ezetimib 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-31164-18 |
40. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Thành Phát (Đ/c: Lô CN-1, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
40.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Thành Phát (Đ/c: Lô CN-1, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
155 | Ba kích chế | Ba kích | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31165-18 |
156 | Bách bộ phiến | Bách bộ | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31166-18 |
157 | Bạch linh phiến | Bạch linh | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31167-18 |
158 | Cam thảo chích mật ong | Cam thảo | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31168-18 |
159 | Câu đằng | Câu đằng | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31169-18 |
160 | Cốt toái bổ chế | Cốt toái bổ phiến | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31170-18 |
161 | Đảng sâm chích gừng | Đảng sâm | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31171-18 |
162 | Địa long chế | Địa long | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31172-18 |
163 | Diệp hạ châu đắng | Diệp hạ châu đắng | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5 kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31173-18 |
164 | Diệp hạ châu Vinaplant | Cao đặc Diệp hạ châu (tương đương với 2g Diệp hạ châu) 200 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 20 viên | VD-31174-18 |
165 | Đỗ trọng phiến | Đỗ trọng | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31175-18 |
166 | Đương quy chế | Đương quy | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31176-18 |
167 | Hà thủ ô đỏ chế | Hà thủ ô đỏ | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31177-18 |
168 | Hậu phác chế sinh khương | Hậu phác | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31178-18 |
169 | Hoàng liên phiến | Hoàng liên | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31179-18 |
170 | Huyền sâm phiến | Huyền sâm | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31180-18 |
171 | Huyết giác phiến | Huyết giác | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31181-18 |
172 | Ké đầu ngựa chế | Ké đầu ngựa | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31182-18 |
173 | Khương hoạt phiến | Khương hoạt | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31183-18 |
174 | Kim ngân cuộng | Kim ngân cuộng | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31184-18 |
175 | Kim ngân hoa | Kim ngân hoa | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31185-18 |
176 | Liên nhục | Liên nhục | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31186-18 |
177 | Mạch môn | Mạch môn | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31187-18 |
178 | Ngô thù du | Ngô thù du | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31188-18 |
179 | Sài hồ phiến | Sài hồ bắc | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31189-18 |
180 | Sinh địa | Sinh địa | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31190-18 |
181 | Tam thất | Tam thất | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31191-18 |
182 | Tần giao phiến | Tần giao | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31192-18 |
183 | Thảo quyết minh chế | Thảo quyết minh | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31193-18 |
184 | Thiên niên kiện phiến | Thiên niên kiện | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31194-18 |
185 | Thục địa | Thục địa | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31195-18 |
186 | TP Povidon iod 10% | Mỗi 25 ml chứa: Povidone Iod 2,5g | Dung dịch dùng ngoài | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 lọ 25ml, 33ml, 75ml, 80ml, 90ml, 125ml, 250ml, 330ml, 450ml, 500ml, 900ml | VD-31196-18 |
187 | TP Povidon iod 10% Gel | Mỗi 10g gel chứa: Povidon iod 1g | Gel dùng ngoài | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5g, 10g, 30g, 50g, 100g | VD-31197-18 |
188 | TP Povidon iod 10% Spray | Mỗi 15 ml chứa: Povidone Iod 1,5g | Dung dịch dùng ngoài | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 lọ 15ml, 30ml, 60ml, 90ml, 125ml, 200ml, 250ml | VD-31198-18 |
189 | TP Povidon iod 7,5% | Mỗi 100 ml chứa: Povidon iod 7,5g | Dung dịch dùng ngoài | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 100 ml, 150 ml, 250 ml, 500 ml, 1000 ml | VD-31199-18 |
190 | Trạch tả phiến | Trạch tả | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31200-18 |
191 | Tục đoạn phiến | Tục đoạn | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31201-18 |
192 | Uy linh tiên | Uy linh tiên | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31202-18 |
193 | Viễn chí chế | Viễn chí | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31203-18 |
194 | Xa tiền tử | Xa tiền tử | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31204-18 |
195 | Xích thược phiến | Xích thược | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31205-18 |
196 | Ý dĩ chế | Ý dĩ | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31206-18 |
41. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
41.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
197 | Antiartrein | Diacerein 50mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-31207-18 |
198 | Postorose | Levonorgestrel 0,75mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 2 viên | VD-31208-18 |
42. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: Lô 8, cụm công nghiệp 09, đường số 3, KCN Tân Mỹ Chánh, Phường 9, Mỹ Tho, Tiền Giang - Việt Nam)
42.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
199 | Prednison 5mg | Prednison 5mg | Viên nén màu hồng | 36 tháng | TCCS | Chai 200 viên | VD-31209-18 |
43. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
43.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, TP. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
200 | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 vỉ x 12 viên | VD-31210-18 | |
201 | Cefazolin 2g | Cefazolin (dưới dạng Cefazolin natri) 2g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 38 | Hộp 10 lọ | VD-31211-18 |
202 | Cefradin 500mg | Cefradin 500 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-31212-18 |
203 | Fabadola 300 | Glutathion (dưới dạng Glutathion natri) 300 mg | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất 5 ml (SĐK:VD-23675-15) | VD-31213-18 |
204 | Fabathio 300 inf | Mỗi lọ 10 ml chứa: Acid alpha lipoic 300 mg | Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 lọ x 10ml | VD-31214-18 |
205 | Ofloxacin | Ofloxacin 200 mg/100 ml | Dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 100ml | VD-31215-18 |
206 | Osmadol | Tramadol HC1 100mg/2ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 ống, 10 ống, 20 ống x 2ml | VD-31216-18 |
207 | Pbbuvir | Famciclovir 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-31217-18 |
208 | Rotundin 30 | Rotundin 30 mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-31218-18 |
209 | Trimazon 480 | Sulfamethoxazol 400mg; Trimethoprim 80mg | Viên nén | 36 tháng | USP 38 | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 20 viên; Lọ 200 viên; Lọ 1000 viên | VD-31219-18 |
44. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: số 9 - Trần Thánh Tông - Phường Bạch Đằng - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội - Việt Nam)
44.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
210 | Asicurin 5000 | L-Omithin L-Aspartat 5000mg/10ml | Dung dịch tiêm truyền | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 ống, 10 ống x 10 ml | VD-31220-18 |
211 | Cefpodoxim 40mg/5ml | Mỗi lọ để pha 60 ml hỗn dịch chứa: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 480 mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ để pha 60 ml hỗn dịch uống | VD-31221-18 |
212 | Cefprozil 250 | Mỗi gói 3g chứa: Cefprozil (dưới dạng Cefprozil monohydrat) 250 mg | Bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 24 gói x 3g | VD-31222-18 |
213 | Dazofort | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 375mg | Viên nén bao phim giải phóng kéo dài | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-31223-18 |
214 | Dopharen 125 | Mỗi lọ để pha 100 ml hỗn dịch chứa: Amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat) 2500 mg | Bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ chứa 6,8 g bột để pha 80 ml hỗn dịch uống; Hộp 1 lọ 8,5 g bột để pha 100 ml hỗn dịch uống | VD-31224-18 |
215 | Linanrex | Mỗi ống 1ml chứa: Noradrenalin (dưới dạng Noradrenalin acid tartrat) 1mg | Dung dịch tiêm truyền | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 1ml | VD-31225-18 |
216 | Tadalextra 20 | Tadalafil 20 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 2 viên; Hộp 1 vỉ x 4 viên; Hộp 1 vỉ x 8 viên; Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ x 12 viên | VD-31226-18 |
45. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA (Đ/c: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
45.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương (Đ/c: Khu phố Tân Bình, phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
217 | Effetalvic 250 | Mỗi gói 1g chứa: Paracetamol 250mg | Thuộc bột sủi bọt để uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 1g | VD-31227-18 |
218 | Vialexin 250 | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250mg | Viên nang cứng (xanh lam-hồng) | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-31228-18 |
219 | Vitamin E 400 IU | Vitamin E (dl-alpha tocopheryl acetat 400mg) 400IU | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên | ~ VD-31229U8~ |
46. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
46.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
220 | Flatovic | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-31230-18 |
47. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Nguyễn Chí Thanh, phường 9, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
47.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Nguyễn Chí Thanh, phường 9, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
221 | Cefaclor 500mg | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên | VD-31231-18 |
222 | Cefadroxil 500mg | Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500 mg | Viên nang cứng (xanh biển-xanh dương) | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên | VD-31232-18 |
223 | Ibuprofen 400 | Ibuprofen 400 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên | VD-31233-18 |
224 | Stugon-Pharimex | Cinarizin 25mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 25 viên | VD-31234-18 |
225 | Tradinir | Mỗi gói 3g chứa: Cefdinir 125 mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 3 g; Hộp 12 gói x 3g; Hộp 20 gói x 3g. | VD-31235-18 |
226 | Travicol codein F | Paracetamol 500 mg; Codein phosphat hemihydrat 15 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 5 viên; Chai 100 viên | VD-31236-18 |
48. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)
48.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
227 | Betriol | Mỗi 1g mỡ chứa: Betamethason (dưới dạng betamethason dipropionat) 0,5mg; Calcipotriol (dưới dạng monohydrat) 50mcg | Mỡ bôi da | TCCS | Hộp 1 tuýp x 15g | VD-31237-18 | |
228 | Ginkgo Biloba 80mg | Cao khô lá bạch quả 80mg (tương đương với không dưới 19,20mg flavonoid toàn phần) | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 15 viên, hộp 04 vỉ x 15 viên | VD-31238-18 |
229 | Naphazolin 0,05% | Naphazolin hydroclorid 0,05% (kl/tt) | Dung dịch nhỏ mũi | 36 tháng | TCCS | Bọc màng có 50 lọ x 10ml | VD-31239-18 |
230 | Oxacilin 1g | Oxacilin (dưới dạng Oxacilin natri) 1g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 40 | Hộp 10 lọ, hộp 50 lọ | VD-31240-18 |
231 | Silymarin VCP | Cao khô silybum marianum 312mg (tương đương silymarin 140mg) | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ X 10 viên | VD-3124M8 |
232 | Vitazidim 3g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 1 lọ + 3 ống nước cất pha tiêm 5ml (SDK: VD-18637-13 hoặc VD-22389-15) | VD-31242-18 |
49. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Việt (Đông Dược Việt) (Đ/c: Đường số 5, KCN Long Hậu-Hòa Bình, xã Nhị Thành, huyện Thủ Thừa, tỉnh long An - Việt Nam)
49.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Việt (Đông Dược Việt) (Đ/c: Đường số 5, KCN Long Hậu-Hòa Bình, xã Nhị Thành, huyện Thủ Thừa, tỉnh long An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
233 | Bạch linh sâm đông dược việt | Cao đặc dược liệu (tương đương 2.124mg dược liệu, bao gồm: Bạch truật 360mg; Phục linh 240mg; Đảng sâm 240mg; Cam thảo 120mg; Mộc hương 120mg; Trần bì 240mg; Sa nhân 120mg; Mạch nha 120mg; Sơn tra 120mg; Thần khúc 120mg; Hoài sơn 240mg; Hoàng liên 60mg; Nhục đậu khấu 24mg) 510mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 50 viên, 60 viên, 100 viên | VD-31243-18 |
234 | Bổ thận âm đông dược việt | Cao đặc hỗn hợp dược liệu: 500mg (tương đương 1.750 mg dược liệu, bao gồm: Thục địa 560mg; Sơn thù 280mg; Hoài sơn 280mg; Mẫu đơn bì 210mg; Phục linh 210mg; Trạch tả 210mg); | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 50 viên, 60 viên, 100 viên | VD-31244-18 |
235 | Bổ tì đông dược việt | Mỗi gói 3,2 gam cốm chứa: Cao đặc dược liệu 210mg (tương đương 2,1 gam dược liệu, bao gồm: Đảng sâm 250mg; Phục linh 250mg; Khiếm thực 250mg; Hoài sơn 250mg; Bạch truật 250mg; Ý dĩ 250mg; Trần bì 250mg; Thần khúc 125mg; Trạch tả 125mg; Cam thảo 100mg) | Thuốc cốm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 20 gói x 3,2 gam | VD-31245-18 |
236 | Digesleen | Mỗi 4,1 gam cốm chứa Cao lỏng dược liệu 0,056ml (tương đương 56mg dược liệu, bao gồm: Nhục đậu khấu 16mg; Sa nhân 16mg; Trần bì 24mg); Bạch biển đậu 800mg; Ý dĩ 800mg; Hoài sơn 800mg; Đảng sâm 800mg; Liên nhục 400mg; Mạch nha 400mg | Thuốc cốm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 20 gói x 4,1gam | VD-31246-18 |
237 | Irhema | Cao đặc toàn phần 500mg (tương đương 2.160mg dược liệu, bao gồm: Hà thủ ô đỏ 320mg; Kê huyết đằng 320mg; Thiên niên kiện 240mg; Hy thiêm 240mg; Tang chi 240mg; Hoàng tinh 160mg; Tục đoạn 160mg; Cẩu tích 160mg; Ngưu tất 80mg; Ngũ gia bì gai 80mg; Huyết giác 80mg; Thổ phục linh 80mg) | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 50 viên, 60 viên | VD-31247-18 |
238 | Mát gan giải độc đông dược việt | Cao lỏng dược liệu 0,195ml (tương đương 234mg dược liệu, bao gồm: Sài hồ 36mg; Liên kiều 72mg; Hoàng cầm 48mg; Cam thảo 36mg; Đạm trúc diệp 24mg; Gừng 18mg); Bạch chỉ 36mg; Huyền sâm 72mg; Cát cánh 48mg; Xuyên khung 30mg; Khương hoạt 48mg; Xích thược 48mg; Thiến hoa phấn 48mg; Cát căn 36mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 50 viên, 60 viên, 100 viên | VD-31248-18 |
239 | Panaxanti | Cao đặc toàn phần 500mg (tương đương 2.210mg dược liệu, bao gồm: Sài hồ 260mg; Phục linh 260mg; Đảng sâm 130mg; Tiền hồ 260mg; Cát cánh 260mg; Xuyên khung 195mg; Chỉ xác 195mg; Độc hoạt 260mg; Khương hoạt 260mg; Cam thảo 130mg) | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 50 viên, 60 viên | VD-31249-18 |
240 | Rinoflam | Cao đặc toàn phần: 480mg (tương đương với 2.227,5mg dược liệu, bao gồm: Tân di hoa 270mg; Tiền hồ 405mg; Ý dĩ 540mg; Cam thảo 135mg; Phòng phong 270mg; Thiên hoa phấn 405mg; Cát cánh 202,5mg) | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 50 viên, 60 viên | VD-31250-18 |
241 | Vagirea 6 | Cao đặc toàn phần: 500mg (tương đương 2.340mg dược liệu, bao gồm: Kim anh 270mg; Táo nhân 270mg; Khiếm thực 270mg; Phục linh 270mg; Hoài sơn 270mg; Đảng sâm 270mg; Bạch truật 270mg; Viễn chí 150mg; Ngũ vị tử 150mg; Cam thảo 150mg) | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 50 viên, 60 viên, 100 viên | VD-31251-18 |
50. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: số 777 đường Mê Linh, Phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc - Việt Nam)
50.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
242 | Lucikvin | Meclofenoxat HCl 250mg | TCCS | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml; hộp 5 lọ + 5 ống nước cất pha tiêm 5ml; hộp 10 lọ | VD-31252-18 | ||
243 | Prednisolon | Prednisolon 5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 50 vỉ x 20 viên; hộp 10 vỉ x 20 viên | VD-31253-18 |
244 | Vancomycin 1g | Vancomycin (dưới dạng Vancomycin hydroclorid) 1g | Bột đông khô pha tiêm | TCCS | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 5 lọ, 10 lọ | VD-31254-18 | |
245 | Vincynon | Etamsylat 500mg/4ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 ống x 4ml; hộp 10 vỉ x 5 ống x 4ml | VD-31255-18 |
51. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái. (Đ/c: số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái. - Việt Nam)
51.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái. (Đ/c: số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
246 | Cốm cảm xuyên hương | Mỗi gói 2g cốm chứa 0,2 g cao khô hỗn hợp dược liệu tương đương: Xuyên khung 600 mg; Bạch chỉ 700 mg; Hương phụ 600 mg; Quế chi 100 mg; Sinh khương 25 mg; Cam thảo bắc 25 mg | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 2g | VD-31256-18 |
52. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Phúc Vinh (Đ/c: Lô CN 4-6.2 Khu Công nghiệp Thạch Thất, Quốc Oai, xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)
52.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Phúc Vinh (Đ/c: Lô CN 4-6.2 Khu Công nghiệp Thạch Thất, Quốc Oai, xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
247 | Acyclovir 400 mg | Acyclovir 400 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên | VD-31257-18 |
248 | An tâm phục thần PV | Cao đặc hỗn hợp 0,6g tương đương với 2499,9 mg dược liệu bao gồm: Đương quy 345 mg; Bạch truật 345 mg; Phục linh 345 mg; Viễn chí 345 mg; Long nhãn 345 mg; Hoàng kỳ 172,3mg; Đảng sâm 172,3mg; Toan táo nhân 172,3mg; Đại táo 86mg; Cam thảo 86mg; Mộc hương 86mg | Viên nang cứng (đồng-đồng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 50 viên, 60 viên, 100 viên | VD-31258-18 |
249 | Betamethason | Betamethason 0,5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-31259-18 |
250 | Bổ thận PV | Cao khô hỗn hợp 0,3 7g (tương đương với 1744,6mg dược liệu bao gồm: Thục địa 400mg; Sen 146,7mg; Củ mài 126,7mg; Ba kích 100mg; Bách hợp 100mg; Hà thủ ô đỏ 96,7mg; Bạch linh 96,7mg; Tục đoạn 96,7mg; Thỏ ty tử 66,7mg; Câu kỷ tử 66,7mg; Đương quy 66,7mg; Bạch truật 60mg; Cẩu tích 50mg; Trạch tả 50mg; Xuyên khung 50mg; Nhục thung dung 40mg; Đảng sâm 40mg; Đỗ trọng 40mg; Viễn trí 26,7mg; Nhân sâm 12mg; Cam thảo 8,3mg; Nhung hươu 4mg); Cao ban long 12mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 50 viên, 60 viên, 100 viên; Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-31260-18 |
251 | Cam thảo phiến | Cam thảo | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | DĐVN IV | Túi PE hàn kín chứa 0,3kg, 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg | VD-31261-18 |
252 | Câu kỷ tử | Câu kỷ tử | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg | VD-31262-18 |
253 | Clorpheniramin maleat 4mg | Chlorpheniramin maleate 4 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 200 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-31263-18 |
254 | Đái dầm PV | Mỗi lọ 125 ml siro chứa: Cao lỏng hỗn hợp dược liệu 62,5 ml tương đương với 27g dược liệu bao gồm: Hoài sơn 9g; ÍCh trí nhân 9g; Ô dược 9g | Siro | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 125 ml | VD-31264-18 |
255 | Deberinat | Trimebutine maleate 100 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 15 viên | VD-31265-18 |
256 | Dexamethason 0,5 mg | Dexamethason 0,5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 30 viên; Hộp 1 lọ 100 viên, 200 viên | VD-31266-18 |
257 | Đỗ trọng | Đỗ trọng | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg | VD-31267-18 |
258 | Khiếm thực | Khiếm thực | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg | VD-31268-18 |
259 | Nhân trần | Nhân trần | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg | VD-31269-18 |
260 | Nhiệt miệng PV | Cao đặc hỗn hợp 533 mg tương đương với 2730 mg dược liệu bao gồm: Hoàng bá 430mg; Hoàng cầm 430mg; Bạch thược 170mg; Hoàng liên 170mg; Thạch cao 170mg; Tế tân 170mg; Cam thảo 170mg; Tri mẫu 170mg; Huyền sâm 170mg; Sinh địa 170mg; Mẫu đơn bì 170mg; Qua lâu nhân 170mg; Liên kiều 170mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 60 viên, 100 viên. | VD-32170-18 |
261 | Piracetam 400 mg | Piracetam 400 mg | Viên nang cứng (trắng-cam) | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-31271-18 |
262 | Pivineuron | Vitamin B1 (Thiamin hydroclorid) 250 mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 250 mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 1000 mcg | Viên nang cứng (trắng-nâu) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 100 viên, 200 viên | VD-31272-18 |
263 | Rotundin 30mg | Rotundin 30 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-31273-18 |
264 | Thập toàn đại bổ PV | Cao khô hỗn hợp 0,4g tương đương với 2175 mg dược liệu bao gồm: Đương quy 353mg; Thục địa 353mg; Đảng sâm 235mg; Bạch truật 235mg; Phục linh 235mg; Bạch thược 235mg; Hoàng kỳ 235mg; Xuyên khung 117,5mg; Cam thảo 117,5mg; Quế nhục 59mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 50 viên, 60 viên, 100 viên | VD-31274-18 |
265 | Xuyên khung | Xuyên khung | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg | VD-31275-18 |
53. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex (Đ/c: 358 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
53.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: Nhà máy dược phẩm số 2: Trung Hậu, Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
266 | Chlorpheniramin maleat | Chlorpheniramin maleat 4mg | Viên nén bao phim (tròn, màu vàng, viên nhỏ) | 48 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 20 viên | VD-31276-18 |
267 | Chlorpheniramin maleat | Chlorpheniramin maleat 4mg | Viên nén bao phim (dài, màu vàng, viên to) | 48 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-31277-18 |
268 | Chlorpheniramin maleat | Chlorpheniramin maleat 4mg | Viên nén bao phim (dài, màu vàng, một mặt có vạch ngang, viên nhỏ) | 48 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 20 viên | VD-31278-18 |
269 | Supbotic | Trimebutin maleat 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên | VD-31279-18 |
54. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 Nguyễn Hội, phường Phú Trinh, TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận - Việt Nam)
54.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 Nguyễn Hội, phường Phú Trinh, TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
270 | Clindamycin 300mg | Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydrochlorid) 300mg | Viên nang cứng (hồng tím-hồng tím) | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên nang | VD-31280-18 |
271 | Domperidon | Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat 12,75mg) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên, chai 300 viên, chai 500 viên | VD-31281-18 |
272 | T-Res 200mg | Acetylcystein 200mg | Viên nén sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 4 viên, hộp 1 tuýp x 20 viên | VD-31282-18 |
55. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: số 59 Nguyễn Huệ, Phường 1, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An - Việt Nam)
55.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
273 | Mebendazol 500 | Mebendazol 500mg | Viên nén nhai | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 100 vỉ x 1 viên; Hộp 1 vỉ, 100 vỉ x 4 viên; Hộp 1 vỉ, 100 vỉ x 6 viên; Hộp 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên | VD-31283-18 |
274 | Vaco-Dotil | Sulpirid 50mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 15 viên; Chai 100 viên | VD-31284-18 |
215 | Vacosivas 10 | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 100 vỉ x 15 viên; Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 10 vỉ x 14 viên; Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ x 40 viên; Chai 30 viên, 50 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-31285-18 |
56. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: Số 102 Chi Lăng, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương - Việt Nam)
56.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: Số 102 Chi Lăng, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
276 | Acid tranexamic 250mg/5ml | Mỗi 5ml chứa: Acid tranexamic 250mg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 ống, 20 ống, 50 ống x 5ml | VD-31286-18 |
277 | Ad - Liver | Cao khô diệp hạ châu (tương đương với diệp hạ châu 1g) 100mg; Cao khô nhân trần (tương đương với nhân trần 0,5g) 50mg; Cao khô cỏ nhọ nồi (tương đương với cỏ nhọ nồi 0,5g) 50mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 vỉ x 5 viên | VD-31287-18 |
278 | Franginin | Cao đặc Actiso (tương đương không thấp hơn 2,5mg cynarin) 100mg; Cao đặc rau đắng đất (tương đương với rau đắng đất 525mg) 75mg; Bột bìm bìm biếc (tương đương với bìm bìm biếc 75mg) 75mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-31288-18 |
279 | Licotan | Cao khô Cốt toái bổ 7:1 (tương đương 1,96g thân rễ Cốt toái bổ) 280mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 60 viên, hộp 1 lọ 80 viên, hộp 1 lọ 100 viên, hộp 1 lọ 120 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-31289-18 |
280 | Tinh thận đơn | Cao khô hỗn hợp 12:1 (tương đương với 2,5g dược liệu gồm: Câu kỷ tử 870mg, thỏ ty tử 870mg, ngũ vị tử 109mg, xa tiền tử 217mg, phúc bồn tử 435mg) 208mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 30 viên, hộp 1 lọ 60 viên | VD-31290-18 |
281 | Tipo | Mỗi ml chứa: Desloratadin 0,5mg | Siro thuốc | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai x 60ml | VD-31291-18 |
57. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Quảng Ninh (Đ/c: 703-Lê Thánh Tông- phường Bạch Đằng-Thành phố Hạ Long-Tỉnh Quảng Ninh - Việt Nam)
57.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Quảng Ninh (Đ/c: Tổ 1 - Khu 10 - phường Việt Hưng -Thành phố Hạ Long-Tỉnh Quảng Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
282 | DHC 10 | Cao khô diệp hạ châu (tương đương 10g diệp hạ châu) 1000mg | Cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói, 30 gói | VD-31292-18 |
283 | Kim hoa bách giải-QN | Cao khô hỗn hợp dược liệu 330mg (tương đương với 1,8g dược liệu, bao gồm: Kim ngân (hoa) 1,2g; Ké đầu ngựa 0,6g) | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Lọ 60 viên | VD-31293-18 |
284 | Kim hoa thương nhĩ thang-QN | Mỗi 125 ml cao lỏng chứa 93,75ml cao lỏng hỗn hợp dược liệu (tương đương với 75 gam dược liệu gồm: Kim ngân hoa 18,75g; Kim ngân cuộng 37,5g; Ké đầu ngựa18,75g) | Cao lỏng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 125ml | VD-31294-18 |
285 | Kim hoa thương nhĩ thang-QN | Mỗi 60ml cao lỏng chứa 45ml cao lỏng hỗn hợp dược liệu (tương đương 36g dược liệu, bao gồm: Kim ngân hoa 9g; Kim ngân cuộng 18g; Ké đầu ngựa 9g) | Cao lỏng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 60ml | VD-31295-18 |
58. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
58.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
286 | Bidiferon | Sắt (dưới dạng sắt II sulfat khô) 50mg; Acid Folic 0,35mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-31296-18 |
287 | Bidizem 60 | Diltiazem hydroclorid 60mg | Viên nén | 24 tháng | USP 38 | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-31297-18 |
288 | Nước cất pha tiêm 10ml | Nước cất pha tiêm 10ml | Dung môi pha tiêm | 48 tháng | DĐVN IV | Hộp 4 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 5 ống x 10ml | VD-31298-18 |
289 | Nước cất pha tiêm 5ml | Nước cất pha tiêm 5ml | Dung môi pha tiêm | 48 tháng | DĐVN IV | Hộp 4 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 5 ống x 5ml | VD-31299-18 |
290 | Vancomycin 500mg | Vancomycin (dưới dạng V ancomycin hydroclorid) 500mg | Bột đông khô pha tiêm | 36 tháng | USP 40 | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 10 lọ | VD-31300-18 |
59. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
59.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
291 | Lidocain Kabi 2% | Lidocain hydroclorid 40mg/2ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | BP 2016 | Hộp 20 ống x 2ml; hộp 100 ống x 2ml | VD-31301-18 |
60. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 273 phố Tây Sơn, Quận Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
60.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
292 | Berberin clorid 10mg | Berberin clorid 10mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Lọ 100 viên, 250 viên | VD-31302-18 |
293 | Mucibaby | Mỗi 1,5 gam bột chứa: Potassiun Guaiacolsulfonate 58,72 mg; Natri benzoat 113,4mg | Thuốc bột | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 túi x 1,5 gam | VD-31303-18 |
294 | Thuốc mỡ Salicylic 5% | Mỗi 30 gam thuốc mỡ chứa: Acid Salicylic 1,5g | Thuốc mỡ bôi da | 36 tháng | TCCS | Lọ 30g, 50g, 100g | VD-31304-18 |
295 | Vitamin B1 | Thiamin nitrat 10mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Lọ 100 viên, 1000 viên | VD-31305-18 |
61. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
61.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
296 | Ceracept 0,75g | Mỗi lọ chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin natri) 0,5g; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 0,25g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ | VD-31306-18 |
297 | Ceracept 1,5g | Mỗi lọ chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin natri) 1g; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 0,5g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ | VD-31307-18 |
298 | Cimetidine MKP 300 | Cimetidin 300mg | Viên nén bao phim | 36 tháng
| DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên | VD-31308-18 |
299 | Disolvan | Mỗi 30ml chứa: Bromhexin hydroclorid 24mg | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 30ml, 60ml, 100ml | VD-31309-18 |
300 | Độc hoạt tang ký sinh MKP | Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương với: Độc hoạt 300mg, tang ký sinh 200mg, quế chi 200mg, tần giao 200mg, tế tân 200mg, phòng phong 200mg, ngưu tất 200mg, đỗ trọng 200mg, sinh địa 200mg, đương quy 200mg, bạch thược 200mg, xuyên khung 200mg, nhân sâm 200mg, phục linh 200mg, cam thảo 200mg) 310mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 100 viên | VD-31310-18 |
301 | Furosemide | Furosemid 40mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 30 viên | VD-31311-18 |
302 | Mekopora | Dexclorpheniramin maleat 2mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ x 15 viên | VD-31312-18 |
303 | Mekozetel | Albendazol 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 vỉ x 2 viên, chai 100 viên | VD-31313-18 |
304 | Natri Clorid 0,9% | Mỗi 500ml chứa: Natri clorid 4,5g | Dung dịch dùng ngoài | 36 tháng | TCCS | Chai 500ml | VD-31314-18 |
305 | Novomycine 0,75 M.IU | Mỗi gói 3g chứa: Spiramycin 750.000 IU | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 3g | VD-31315-18 | |
306 | Nystatin 500.000IU | Nystatin 500.000IU | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 8 viên | VD-31316-18 |
307 | Paracold Flu | Paracetamol 500mg; Caffein 25mg; Phenylephrin hydrochlorid 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-31317-18 |
308 | Sorbitol 5g | Mỗi gói 5g chứa: Sorbitol 5g | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 5g | VD-31318-18 |
309 | Vitamin C 100mg | Acid ascorbic (vitamin C) 100mg | Viên nén | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 30 viên | VD-31319-18 |
62. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int I (Đ/c: số 2A, Đại lộ Tự Do,
KCN Việt Nam- Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
62.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int I (Đ/c: số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
310 | Homtamin (CSNQ: Korea United Pharm. INC. Địa chỉ: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-Myeon, Sejong-si, Hàn Quốc) | Pyridoxin HCl 2mg; Nicotinamid 20mg; Calci pantothenat 10mg; Cyanocobalamin 5mcg; Acid Folic 100mcg; Retinol palmitat 4000 I.U; Ergocalciferol 400 I.U; Tocopherol acetat 15mg; Acid Ascorbic 75mg; Thiamin hydoclorid 2mg; Riboflavin 2mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 túi nhôm x 6 vỉ x 5 viên | VD-31320-18 |
311 | Tenotil (CSNQ: Korea United Pharm. INC; Địa chỉ: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-Myeon, Sejong-si, Hàn Quốc) | Tenoxicam 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | BP 2017 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-31321-18 |
63. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam (Đ/c: Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
63.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam (Đ/c: Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
312 | Cttproxim 200 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-31322-18 |
313 | Fezidat | Acid Folic 350mcg; Sắt fumarat 305mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-31323-18 |
314 | Franvit 3B | Thiamin nitrat 125mg; Pyridoxin HCl 125mg; Cyanocobalamin 125mcg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-31324-18 |
64. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần O2Pharm (Đ/c: 312/10/15 Trịnh Đình Trọng, Hòa Thạnh, Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh- Việt Nam)
64.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
315 | Ocechimo | Alpha chymotrypsin 8400IU | Viên nén phân tán | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-31325-18 |
316 | Vitamin B1 | Thiamin nitrat 100mg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-31326-18 |
65. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 -170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
65.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 -170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
317 | Albutol | Mỗi ống 5ml chứa: Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 5mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 ống, hộp 10 ống x 5ml | VD-31327-18 |
318 | Atheren | Alimemazin (dưới dạng Alimemazin tartrat) 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 25 viên | VD-31328-18 |
319 | Cefastad 250 | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 lọ 200 viên | VD-31329-18 |
320 | Cefastad 500 | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 200 viên | VD-31330-18 |
321 | Celorstad 250mg | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-31331-18 |
322 | Histigo 16mg | Betahistin dihydroclorid 16mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ; 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ x 20 viên | VD-31332-18 |
323 | Merocam inj. | Mỗi ống 1,5ml chứa: Meloxicam 15mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 ống x 1,5ml | VD-31333-18 |
324 | Tatanol | Acetaminophen 500mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên | VD-31334-18 |
325 | Ursoterol 250mg | Ursodeoxycholic acid 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-31335-18 |
66. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân- TP. HCM - Việt Nam)
66.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân- TP. HCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
326 | Albatox | Tamoxifen (dưới dạng Tamoxifen citrat) 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-31336-18 |
327 | Calci D chewing | Calci (dưới dạng Calci carbonat 1250mg) 500mg; Vitamin D3 400IU | Viên nén nhai | 30 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp x 15 viên; hộp 4 vỉ, 10 vỉ, 15 vỉ, 20 vỉ x 4 viên | VD-31337-18 |
328 | Erxib 60 | Etoricoxib 60mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-31338-18 |
329 | Lamotel 40 | Telmisartan 40mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-31339-18 |
330 | Pidocylic 75/100 | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat 98mg) 75mg; Acid acetylsalicylic 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-31340-18 |
67. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam)
67.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
331 | Meceta | Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrate) 500mg | Viên nang cứng | 42 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-31341-18 |
68. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần thương mại Dược phẩm-Thiết bị y tế-Hóa chất Hà Nội (Đ/c: Đội 6, xã Liên Phương, huyện Thường Tín, TP. Hà Nội - Việt Nam)
68.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex (Đ/c: 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
332 | Thuốc ho ma hạnh | Mỗi 60ml cao lỏng chứa 10ml dịch chiết dược liệu tương ứng với: Ma hoàng 16g; Hạnh nhân 24g; Cam thảo chích mật 12g; Thạch cao 48g | Cao lỏng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 60 ml | VD-31342-18 |
69. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần thương mại dược VTYT Khải Hà (Đ/c: Số 2A, phố lý bôn, phường Tiền Phong, Tp. Thái Bình - Việt nam)
69.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần thương mại dược VTYT Khải Hà (Đ/c: Số 2A, phố lý bôn, phường Tiền Phong, Tp. Thái Bình - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
333 | Đại bổ VI.American | cao khô dược liệu 523,2mg tương đương với dược liệu Đảng sâm 720mg; Bạch truật 480mg; Phục linh 384mg, Cam thảo 384mg; Đương quy 480mg; Xuyên khung 384mg; Bạch thược 480mg; Thục địa 720mg; Hoàng kỳ 720mg; Quế nhục 480mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-31343-18 |
70. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Traphaco (Đ/c: 75 Yên Ninh, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
70.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Traphaco Hưng Yên (Đ/c: Thôn Bình Lương, xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
334 | Levigatus | Mỗi tuýp 20 g kem chứa Cetrimid 100mg; Chất chiết nghệ 0,07ml | Kem bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp x 20g | VD-31344-18 |
335 | Piracetam 400mg | Piracetam 400mg | Viên nang cứng | 48 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-31345-18 |
336 | Quimodex | Mỗi 5 ml chứa: Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid) 25mg; Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 5mg | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 5ml | VD-31346-18 |
337 | Trafedin new | Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilat) 5mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-31347-18 |
71. Công ty đăng ký: Công ty CPTM và Dược phẩm Việt tiến (Đ/c: số 2, Ký Con, phường Phạm Hồng thái, Quận Hồng bàng, Hải Phòng - Việt Nam)
71.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần thương mại dược VTYT Khải Hà (Đ/c: số 2A, phố lý bôn, phường Tiền Phong, Tp. Thái Bình - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
338 | Quy Tỳ.VT | Mỗi 10ml chứa cao lỏng chiết từ dược liệu Đảng sâm 0,5g; Bạch truật 1,0g; Hoàng Kỳ 1,0g; Cam thảo 0,25g; Phục linh 1,0g; Viễn chí 0,1g; Toan táo nhân 1,0g; Long nhãn 1,0g; Đương quy 0,1g; Mộc hương 0,5g; Đại táo 0,25g | Cao lỏng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 10ml, Hộp 25 ông x 10ml, Hộp 50 ống x 10ml, Hộp 1 chai 90ml, Hộp 1 chai 100ml, Hộp 1 chai 125ml | VD-31348-18 |
72. Công ty đăng ký: Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông - (TNHH) (Đ/c: TS 509, tờ bản đồ số 01, cụm CN Hạp Lĩnh, phường Hạp Lĩnh, Tp. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
72.1 Nhà sản xuất: Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông - (TNHH) (Đ/c: TS 509, tờ bản đồ số 01, cụm CN Hạp Lĩnh, phường Hạp Lĩnh, Tp. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
339 | Avacno | Mỗi gói 1,5g cốm chứa Acetylcystein 200mg | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 25 gói x 1,5g | VD-31349-18 |
340 | Ciacilove | Tadalafil 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ x 4 viên | VD-31350-18 |
341 | Kymbokuld | Diphenhydramin hydrochlorid 50mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 25 vỉ, 50 vỉ x 4 viên | VD-31351-18 |
342 | Levlong | Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrat) 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 1 viên, hộp 1 vỉ x 2 viên, hộp 1 vỉ x 4 viên | VD-31352-18 |
343 | Lodegald-ACE | Acetylcystein 200mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-31353-18 |
344 | Lodegald-Carbo | Carbocistein 375mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-31354-18 |
345 | Lodegald-Col | Colchicin 1mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-31355-18 |
346 | Lodegald-Para | Paracetamol 500mg; Cafein 65mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | VD-31356-18 | |
347 | Tesimald-sulfamid | Mỗi gói 1,5g chứa Sulfamethoxazol 200mg; Trimethoprim 40mg | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 25 gói x 1,5g | VD-31357-18 |
73. Công ty đăng ký: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
73.1 Nhà sản xuất: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
348 | Ambroxol | Ambroxol hydrochlorid 30mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-31358-18 |
349 | Aquiril MM 20 | Quinapril (dưới dạng Quinapril HCl) 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TTCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-31359-18 |
350 | Aquiril MM 5 | Quinapril (dưới dạng Quinapril HCl) 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-31360-18 |
351 | Casathizid MM 32/12,5 | Candesartan cilexetil 32mg; Hydroclorothiazid 12,5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-31361-18 |
352 | Etivas 10 | Simvastatin 10mg; Ezetimibe 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-31362-18 |
353 | Etivas 20 | Simvastatin 20mg; Ezetimibe 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-31363-18 |
354 | Meyerafil | Tadalafil 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 vỉ x 01 viên | VD-31364-18 |
355 | Meyerdecontyl | Mephenesin 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 25 viên, Hộp 1 chai 200 viên | VD-31365-18 |
356 | Meyerglirid | Glimepirid 4mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-31366-18 |
357 | Meyerproxen 200 | Naproxen 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-31367-18 |
358 | Meyerproxen 500 | Naproxen 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-31368-18 |
359 | Mg-B6 | Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin hydrochlorid 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-31369-18 |
360 | Mydazol | Clindamycin 100mg (tương đương Clindamycin hydroclorid 125mg); Clotrimazol 100mg | Viên nén đặt âm đạo | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên nén đặt | VD-31370-18 |
361 | Soredon NN 20 | Prednisolon 20mg (dưới dạng Prednisolon natri m-sulphobenzoat 31,45mg) | Viên nén phân tán trong nước | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 30 viên | VD-31371-18 |
362 | Soredon NN 5 | Prednisolon 5mg (dưới dạng Prednisolon natri m-sulphobenzoat 7,86mg) | Viên nén phân tán trong nước | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 30 viên | VD-31372-18 |
74. Công ty đăng ký: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: 702 Trường Sa, phường 14, quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
74.1 Nhà sản xuất: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
363 | Orlistat RVN 60 | Orlistat (dưới dạng Orlistat pellet 50%) 60 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-31373-18 |
75. Công ty đăng ký: Công ty TNHH B. Braun Việt Nam. (Đ/c: Cụm công nghiệp Thanh Oai, Thanh Oai, Hà Nội - Việt Nam)
75.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH B. Braun Việt Nam (Đ/c: 170 đường La Thành, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
364 | Ringerfundin (Ringer acetat đẳng trương) | Mỗi chai 500ml dung dịch chứa: Natri clorid 3,4g; Kali clorid 0,15g; Calci clorid .2H20 0,185g; Magnesi clorid.6H2O 0,1g; Natri acetat.3H2O 1,635g; Acid L-malic 0,335g | Dung dịch truyền tĩnh mạch | 36 tháng | TCCS | Thùng 10 chai x 500ml; Thùng 10 chai x 1000ml | VD-31374-18 |
76. Công ty đăng ký: Công ty TNHH đông nam dược Bảo Long (Đ/c: số 2 Đường 430, Ấp 1, Xã Phước Vĩnh An, Huyện Củ Chi, TP.Hồ Chí Minh - Việt Nam)
76.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH đông nam dược Bảo Long (Đ/c: số 2 Đường 430, Ấp 1, Xã Phước Vĩnh An, Huyện Củ Chi, TP.Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
365 | Hỏa long | Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Hy thiêm 0,56 g; Phòng phong 0,56 g; Thục địa 0,56 g; Tang ký sinh 0,4 g; Thiên niên kiện 0,4 g; Đương quy 0,4 g; Đỗ trọng 0,4 g; Khương hoạt 0,4 g | Viên hoàn cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 4g | VD-31375-18 |
366 | Trà giải cảm | Mỗi gói 2,5g chứa: Phục linh 0,25 g; Tô diệp 0,25 g; Trần bì 0,25 g; Sinh khương 0,2 g; Cát căn 0,2 g; Mộc hương 0,15 g; Cát cánh 0,15 g; Cam thảo 0,15 g; Sa sâm 0,1 g; Tiền hồ 0,08 g; Bán hạ 0,06g; Đại táo 0,06 g; Chỉ xác 0,06 g | Trà túi lọc | 18 tháng | TCCS | Hộp 1 túi x 10 túi lọc x 2,5 g | VD-31376-18 |
77. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Thiên Minh (Đ/c: Nhà B1-9 Khu đô thị 54, phố Hạ Đình, Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
77.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
367 | Savijoi 625 | Glucosamin hydroclorid (tương đương 625mg Glucosamin) 750 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-31377-18 |
78. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Unesfrance (Đ/c: No 03-LK38, khu đất dịch vụ , LK20A,B, P.Dương Nội, Q. Hà Đông; Tp. Hà Nội - Việt Nam)
78.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 -La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
368 | Golzynir | Cefdinir 125 mg | Viên nén phân tán | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ x 10 viên | VD-31378-18 |
79. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Anh Thy (Đ/c: D7 - tổ dân phố Đình Thôn - Phường Mỹ Đình 1 - Quận Nam Từ Liêm - TP. Hà Nội - Việt Nam)
79.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
369 | Atmurcat | Mỗi gam cốm chứa: Montelukast (dưới dạng Monte lukast sodium 4,16mg) 4mg | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 20 gói x 1gam | VD-31379-18 |
80. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Glomed (Đ/c: số 35 Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
80.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Glomed (Đ/c: số 29A Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
370 | Medsidin 300 | Mỗi gói 2,5g chứa: Cefdinir 300 mg | Bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | USP 40 | Hộp 10 gói, 20 gói, 50 gói, 100 gói x 2,5g | VD-31382-18 |
80.2 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Glomed (Đ/c: số 35 Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
371 | Lipodis 10/10 | Simvastatin 10mg; Ezetimibe 10mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm/nhôm hoặc vỉ nhôm/PVC) | VD-31380-18 |
372 | Lipodis 10/20 | Simvastatin 20mg; Ezetimibe 10mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm/nhôm hoặc vỉ nhôm/PVC) | VD-31381-18 |
81. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
81.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
373 | Alphadaze-4200 | Mỗi gói 1g chứa: Chymotrypsin 4200IU | Thuốc bột | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói X 1g; Hộp 20 gói x 1g | VD-31383-18 |
374 | Decozaxtyl 500 | Mephenesin 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên | VD-31384-18 |
375 | Konicmax | Diacerein 50mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 50 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên | VD-31385-18 |
376 | Phaanedol | Paracetamol 500mg | Viên nang cứng (xanh - hồng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên | VD-31386-18 |
377 | Piracetam 400mg | Piracetam 400mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-31387-18 |
378 | Salbutamol 2mg | Salbutamol 2mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-31388-18 |
379 | Spaspyzin | Alverin citrat 40mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 15 viên; Hộp 100 vỉ x 15 viên; Chai 500 viên | VD-31389-18 |
380 | Volgasrene 75 | Diclofenac natri 75mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên | VD-31390-18 |
82. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Vĩnh Tường Phát (Đ/c: 28 đường 266, phường 6, quận 8, TP. HCM - Việt Nam)
82.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
381 | Levaked | Levetiracetam 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-31391-18 |
83. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Hasan-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Phường Bình Hòa - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
83.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Hasan-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Phường Bình Hòa - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dang bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
382 | DH-Metglu XR 500 | Viên nén phóng thích kéo dài | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-31392-18 | |
383 | Dismin 500 | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 15 viên; Hộp 10 vỉ x 15 viên | VD-31393-18 |
84. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Khoa học Dinh dưỡng Orgalife (Đ/c: Số 2- Đường 11 - Phường Tân Phú - Quận 7 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
84.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần thương mại dược VTYT Khải Hà (Đ/c: Số 2A, phố lý bôn, phường Tiền Phong, Tp. Thái Bình - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
384 | Kim tiền thảo Orgalife | Mỗi gói 2g chứa cao khô kim tiền thảo 1,28g (tương đương với dược liệu kim tiền thảo 15g); | Viên hoàn cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói,30 gói, 40 gói, 50 gói, 60 gói x 2g | VD-31394-18 |
85. Công ty đăng ký: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thớỉ Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM- Việt Nam)
85.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam (Đ/c: số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
385 | Clarithromycin Stada 250 mg | Clarithromycin 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | BP 2016 | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-31395-18 |
386 | Levofloxacin Stada 250 mg | Levofloxacin (dưới dạng levofloxacin hemihydrat) 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 7 viên | VD-31396-18 |
387 | Lirystad 75 | Pregabalin 75mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 7 viên; Hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 14 viên | VD-31397-18 |
85.2 Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
388 | Lamzitrio | Lamivudin 150mg; Nevirapin 200mg; Zidovudin 300mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 60 viên | VD-31398-18 |
389 | Rosuvastatin Stada 10 mg | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-31399-18 |
390 | Rosuvastatin Stada 20 mg | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-31400-18 |
86. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM (Đ/c: Lô B - , Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
86.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM (Đ/c: Lô B - Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
391 | Degicosid 4 | Thiocolchicosid 4mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-31401-18 |
392 | Gelactive | Mỗi gói 10ml chứa: Nhôm hydroxyd (dưới dạng Nhôm hydroxyd gel 20%) 300mg; Magnesi hydroxyd (dưới dạng gel Magnesi hydroxyd 30%) 400mg | Hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 10ml; Hộp 20 gói x 10ml; Hộp 30 gói x 10ml | VD-31402-18 |
393 | Mibelet plus 5/12,5 | Nebivolol (dưới dạng Nebivolol hydroclorid) 5,45mg; Hydroclorothiazid 12,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 14 viên; Hộp 05 vỉ x 14 viên; Hộp 10 vỉ x 14 viên | VD-31403-18 |
394 | Mibelexin 500 mg | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-31404-18 |
395 | Nicoziral cream | Mỗi tuýp 5g chứa: Ketoconazol 100mg | Thuốc kem | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 tuýp 5g | VD-31405-18 |
396 | Ridolip s 10/20 | Ezetimib 10mg; Simvastatin 20mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-31406-18 |
397 | Ridolip s 10/40 | Ezetimib 10mg; Simvastatin 40mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-31407-18 |
87. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội - Việt Nam)
87.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
398 | Aphargen | Paracetamol 325mg; Clorpheniramin maleat 2mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 25 vỉ, 40 vỉ, 50 vỉ x 20 viên | VD-31408-18 |
88. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV dược phẩm Phước Sanh Pharma (Đ/c: 272C, khu 3, TT. Đức Hòa, huyện Đức Hòa, Long An - Việt Nam)
88.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV dược phẩm Phước Sanh Pharma (Đ/c: 212C, khu 3, TT. Đức Hòa, huyện Đức Hòa, Long An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
399 | Phusacim | Mỗi 120 ml cao lỏng chứa dịch chiết từ các dược liệu: ích mẫu 96g; Hương phụ 30g; Ngải cứu 24g | Cao lỏng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 120ml, chai 180ml | VD-31409-18 |
89. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Nam Dược (Đ/c: Lô M13 (C4-9) - Khu Công nghiệp Hòa Xá, xã Mỹ Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
89.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Nam Dược (Đ/c: Lô M13 (C4-9) - Khu Công nghiệp Hòa Xá, xã Mỹ Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
400 | Cốt linh diệu | Mỗi 50 ml cồn thuốc chứa các chất chiết được từ dược liệu tương đương: Thiên niên kiện 625 mg; Huyết giác 625 mg; Long não 625 mg; Địa liền 312,5 mg; Đại hồi 312,5 mg; Thương truật 312,5 mg; Quế chi 312,5. mg | Cồn thuốc dùng ngoài | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 50 ml; Hộp 1 lọ 100 ml | VD-31410-18 |
401 | Hamega | Mỗi viên chứa 0,27 g cao khô Diệp hạ châu đắng tương đương: Diệp hạ châu đắng 3 g | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-31411-18 |
402 | Thuốc ho Nam Dược | Mỗi 60 ml siro chứa các chất chiết được từ dược liệu tương đương: Tỳ bà diệp 18 g; Cát cánh 2,7 g; Xuyên bối mẫu 2,7 g | Siro | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 60 ml; Hộp 1 lọ 100 ml; Hộp 1 lọ 125 ml | VD-31412-18 |
90. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Nova Pharma (Đ/c: Tầng 8, tòa nhà Việt Nam Business center 57-59 Hồ Tùng Mậu, P Bến Nghé, Q1, TPHCM )
90.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Sun Garden Việt Nam (Đ/c: Lô A-1H-CN, KCN Mỹ Phước 3, Phường Chánh Phú Hòa, thị xã Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
403 | Sun-Dobut 250mg/250ml | Dobutamin (dưới dạng Dobutamin HCl) 250mg/250ml | Dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 túi non-PVC x 250ml; hộp 1 chai thủy tinh x 250ml | VD-31413-18 |
91. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
91.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
404 | Philrogam | Dexibuprofen 300mg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-31414-18 |
92. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Shine Pharma (Đ/c: 3/38/40 Thành Thái, P.14, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
92.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
405 | Aritrodex | Anastrozol 1mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-31415-18 |
93. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sunny Inter Pharma (Đ/c: 39/72/82 Tôn Thất Tùng, P. Khương Thượng, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
93.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
406 | Ethihad | Desloratadin 5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên | VD-31416-18 |
94. Công ty đăng ký: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm N.I.C (N.I.C Pharma) (Đ/c: P8-Trung tâm thương mại dược phẩm và trang thiết bị y tế - số 134/1 đường Tô Hiến Thành - Phường 15 - Quận 10 - Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
94.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
407 | Calcium-Nic extra | Mỗi ống 5ml chứa: Calci glucoheptonat 550mg; Acid Ascorbic (Vitamin C) 50mg; Nicotinamid (Vitamin PP) 25mg | Dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 10 ống x 5ml; Hộp 01 vỉ x 10 ống x 10ml; Hộp 02 vỉ x 10 ống x 10ml | VD-31417-18 |
95. Công ty đăng ký: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: số 3A - Đường Đặng Tất - Phường Tân Định - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
95.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: số 60 - Đại lộ Độc lập - KCN Việt Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
408 | Prednison | Prednison 5 mg | Viên nén (màu cam) | 36 tháng | TCCS | Lọ 200 viên; Lọ 500 viên | VD-31418-18 |
409 | Tanaclaratyne | Loratadin 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 200 viên | VD-31419-18 |
410 | Tnpsinlukast | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-31420-18 |
96. Công ty đăng ký: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: số 16 VSIP II-Đường số 7 - Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II - Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương - Phường Hòa Phú - Tp. Thủ Dầu Một - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
96.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: số 16 VSIP II-Đường số 7 - Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II - Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương - Phường Hòa Phú - Tp. Thủ Dầu Một - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
411 | Alaxan FR | Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-31421-18 |
97. Công ty đăng ký: Công ty trách nhiệm hữu hạn Rohto - mentholatum Việt Nam (Đ/c: số 16 VSIP, đường số 5, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore - tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
97.1 Nhà sản xuất: Công ty trách nhiệm hữu hạn Rohto - mentholatum Việt Nam (Đ/c: số 16 VSIP, đường số 5, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore - tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
412 | Rejina | Mỗi 15 gam mỡ chứa: Allantoin 0,075g; Ethyl aminobenzoate 0,3g; Hydrocortisone acetat 0,075 | Thuốc mỡ dùng ngoài | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 15 gam | VD-31422-18 |
98. Công ty đăng ký: Sanofi-aventis Singapore Pte. Ltd. (Đ/c: 38 Beach Road, #18-11, South Beach Tower, Singapore 189767 - Singapore)
98.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
413 | Amlevo 750 | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat 768,68 mg) 750 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-31423-18 |
- 1 Công văn 11816/QLD-ĐK năm 2020 về đính chính thông tin tại Quyết định cấp Giấy đăng ký lưu hành, Công văn duy trì hiệu lực Giấy đăng ký lưu hành do Cục Quản lý dược ban hành
- 2 Công văn 17618/QLD-ĐK năm 2019 về đính chính thông tin trong Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc do Cục Quản lý Dược ban hành
- 3 Công văn 17064/QLD-ĐK năm 2019 về đính chính thông tin trong Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành do Cục Quản lý Dược ban hành
- 4 Công văn 15054/QLD-ĐK năm 2019 về đính chính quyết định cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 5 Công văn 2679/QLD-ĐK năm 2019 đính chính quyết định cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 6 Quyết định 727/QĐ-QLD năm 2018 về danh mục 01 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam có hiệu lực đến hết ngày 01/7/2019 - Đợt 163 bổ sung do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 7 Quyết định 707/QĐ-QLD năm 2018 về danh mục 05 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam có hiệu lực đến hết ngày 30/6/2019 - Đợt 163 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 8 Quyết định 708/QĐ-QLD năm 2018 về danh mục 03 thuốc sản xuất gia công trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 163 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 9 Thông tư 01/2018/TT-BYT về quy định ghi nhãn thuốc, nguyên liệu làm thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 10 Nghị định 75/2017/NĐ-CP quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế
- 11 Nghị định 54/2017/NĐ-CP hướng dẫn Luật dược do Chính phủ ban hành
- 12 Thông tư 06/2017/TT-BYT Danh mục thuốc độc và nguyên liệu độc làm thuốc do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 13 Luật Dược 2016
- 14 Thông tư 44/2014/TT-BYT quy định việc đăng ký thuốc do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 15 Quyết định 3861/QĐ-BYT năm 2013 quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế
- 1 Quyết định 727/QĐ-QLD năm 2018 về danh mục 01 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam có hiệu lực đến hết ngày 01/7/2019 - Đợt 163 bổ sung do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 2 Quyết định 707/QĐ-QLD năm 2018 về danh mục 05 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam có hiệu lực đến hết ngày 30/6/2019 - Đợt 163 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 3 Quyết định 708/QĐ-QLD năm 2018 về danh mục 03 thuốc sản xuất gia công trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 163 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành