BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 81/2008/QĐ-BNN | Hà Nội, ngày 15 tháng 7 năm 2008 |
BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
Căn cứ Nghị định số 01/2008/NĐ-CP ngày 03/01/2008 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;
Căn cứ Pháp lệnh Thú y ngày 29/4/2004;
Căn cứ Nghị định số 33/2005/NĐ-CP ngày 15/03/2005 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Pháp lệnh Thú y;
Xét đề nghị của Cục trưởng Cục Thú y, Vụ trưởng Vụ Khoa học Công nghệ và Môi trường,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực sau 15 ngày, kể từ ngày đăng Công báo Chính phủ.
| KT. BỘ TRƯỞNG |
(Ban hành kèm theo Quyết định số 81/2008/QĐ - BNN ngày 15 tháng 7 năm 2008 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và PTNT)
I. DANH MỤC BỔ SUNG THUỐC THÚ Y
A/ DANH MỤC BỔ SUNG THUỐC THÚ Y SẢN XUẤT TRONG NƯỚC.
HÀ NỘI
1. Công ty Cổ phần Dược và vật tư thú y (HANVET)
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng chính | Số đăng ký |
1. | Hanflor 4% | Flofenicol | Gói | 50; 100g; 1kg; 5kg | Trị bệnh đường hô hấp cho lợn do nhiễm actinobaccillus, Pasteurella, Mycoplasma | TW-X2-169 |
2. | Maxxin | Marbofloxacin | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Trị tụ huyết trùng, Mycoplasma, các bệnh đường hô hấp cho trâu, bò, lợn. | TW-X2-170 |
3. | Hetdau | Ketoprofene, Alcol benzylic | Ống Lọ | 5ml 5; 10; 20; 100ml | Giảm đau cho trâu, bò, ngựa, lợn, dê, cừu, bê, chó | TW-X2-172 |
2. Công ty Cổ phần Hùng Nguyên
PRIVATETT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng chính | Số đăng ký |
1 | Kháng sinh ngan vịt | Norfloxacin; A.ascorbic | Túi, thùng | 5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg | Trị tiêu chảy do E.Coli, Salmonella, thương hàn, THT, phân trăng, vàng,xanh, Hen xuyễn, viêm đường hô hấp, CRD, viêm xoang | NGH- 60 |
2 | Úm gia cầm | Oxytetracyclin, Vit D3, K3, B2 | Túi, thùng | 5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg | Trị THT, thương hàn, tiêu chảy cho gà, vịt. Tăng sức đề kháng, chống còi cọc. | NGH- 61 |
3. Công ty Cổ phần thuốc thú y Đất Việt
PRIVATETT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng chính | Số đăng ký |
1 | V-T.Flo 40S | Florfenicol | Gói, Lon | 5;10;20;50;100; 500g; 1kg | Trị nhiễm trùng hô hấp trên lợn | VIETVET-10 |
2 | V-T.Nấm phổi | Nystatin | Gói, Lon | 5;10;20;50;100; 500g; 1kg | Phòng trị nấm trên gia cầm. | VIETVET-11 |
3 | V-T.Flu 100S | Flumequine | Gói, Lon | 5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên bê, gia cầm. | VIETVET-12 |
4 | V-T.Coc 300S | Sulfachloropyrazine | Gói, Lon | 5;10;20;50;100; 500g; 1kg | Trị cầu trùng, thương hàn trên gà. | VIETVET-13 |
5 | V-T.Sacoli | Neomycin, Colistin | Gói, Lon | 5;10;20;50;100; 500g; 1kg | Trị nhiễm trùng đường tiêu hoá trên bê, cừu non, dê non, heo, gia cầm, thỏ. | VIETVET-14 |
4.Công ty Cổ phần thuốc thú y Trung ương 5
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng chính | Sốđăng ký |
1. | Five- Kanamycin | Kanamycin | Ống, Chai | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1l | Trị viêm dạ dày ruột, tiêu chảy, viêm phổi, viêm khí quản, viêm mũi, viêm khớp trên trâu, bò, heo, dê, cừu. | TW5-31 |
2. | Five- Gentamycin (Five- Gentoxcin) | Gentamicin | Chai | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml | Trị bệnh đường tiêu hóa, hô hấp, niệu sinh dục trên trâu, bò, ngựa, heo, dê, cừu. | TW5- 32 |
3. | Five-Kacolis | Kanamycin, Colistin | Ống, Chai | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml | Trị nhiễm trùng hô hấp trên trâu, bò; nhiễm khuẩn đường niệu dục, viêm da trên chó, mèo. | TW5- 35 |
5. Công ty Cổ phần thuốc thú y NAHATVET
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng chính | Số đăng ký |
1. | NN-Gentacostrim | Gentamycine | Túi Lon | 5; 10; 20; 50; 100g 50; 100; 500g; 1kg | Điều trị bệnh đường hô hấp, tiêu hoá do vi khuẩn nhạy cảm với Gentamycine gây ra trên bê, nghé, dê non, cừu non, lợn, gia cầm. | NN-20 |
2. | NN-Anticoli | Colistin | Túi PE, lon nhựa | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 5; 10kg | Trị nhiễm trùng đường tiêu hoá do E.coli, Salmonella, Shigella, Klebsiella, Pseudomonas. | NN-21 |
6. Xưởng sản xuất thực nghiệm thuốc thú y - Viện Thú y
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng chính | Số đăng ký |
1. | VTY-Ampi-Colis | Ampicillin, Colistin | Gói | 10, 20, 50; 100; 250; 500; 1000gr. | Trị các bệnh truyền nhiễm do vi khuẩn nhạy cảm với Ampicillin; Colistin cho gia súc, gia cầm. Trị CRD, phù đầu, bạch lỵ và THT cho gia cầm | VTY-X-49 |
HÀ TÂY
7. Công ty TNHH thuốc thú y Bình Minh
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng chính | Số đăng ký |
1. | BM-Ceftiofur suspension | Ceftiofur | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 500ml; 1lít | Trị bệnh đường hô hấp do Pasteurella, Actinobacillus, Streptococus, E.coli cho trâu, bò, lợn. | BM-65 |
HƯNG YÊN
8. Công ty TNHH phát triển mạng lưới toàn cầu Nam Dũng
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng chính | Số đăng ký |
1. | TD.Triam | Triamcinolone acetonide | Ống, Chai | 1; 2; 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị trúng độc aceton hay xeton huyết thời kỳ mang thai, viêm khớp cấp tính, dị ứng, viêm da, nổi mày đay, giảm stress trên trâu, bò, ngựa, lợn, chó. | ND-224 |
2. | TD. Spira 200 | Spiramycine | Túi, Lon | 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg | Trị suyễn trên lợn; viêm phổi trên gia cầm. | ND-226 |
3. | TD.Ceftiofur | Ceftiofur | Chai | 10ml(0,5g); 20ml(1g); 50ml(2,5g); 80ml(4g); 100ml(5g) | Trị bệnh đường hô hấp trên trâu, bò, heo. | ND-227 |
4. | TD.Amo-Gen | Amoxycilline, Gentamicin | Chai | 10ml(1,9g); 20ml(3,8g); 50ml(9,5g); 100ml(19g) | Trị viêm phổi, tiêu chảy, viêm ruột trên trâu, bò, ngựa, heo. | ND-228 |
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
9. Công ty TNHH một thành viên thuốc thú y TW(NAVETCO)
PRIVATETT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng chính | Số đăng ký |
1 | Navet-Marbocin | Marbofloxacin | Chai | 10; 20; 50; 100; 500ml | Trị các bệnh viêm phổi, phế quản, viêm vú, tử cung; tiêu chảy do E.coli | TWII-116 |
2 | Navet-Amoxy | Amoxicillin | Chai | 10; 20; 50; 100; 500ml | Trị các bệnh viêm, nhiễm trùng cho trâu bò, dê, cừu, lợn như viêm đường hô hấp, tiêu hoá, sinh dục, nhiễm trùng máu. | TWII-117 |
10. Công ty liên doanh Bio-Pharmachemie
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng chính | Số đăng ký |
1 | Bio-Glucose 5% | Glucose | Chai | 250; 500ml; 1l | Bù sự mất nước, cung cấp năng lượng. | LD-BP-456 |
11. Công ty TNHH TM&SX thuốc thú y - thuỷ sản Hương Hoàng Nam
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng chính | Số Đăng ký |
1. | Sun- Tylodox | Doxycycline, Tylosin | Túi, lon | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 2; 5kg | Trị nhiễm trùng dạ dày - ruột, đường hô hấp trên bê, nghé, lợn, gia cầm. | HHN - 19 |
2. | Sun- Neosol | Neomycin, Oxytetracyclin
| Túi, lon | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 2; 5kg | Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Neomycin và Oxytetracycline gây ra trên bê, nghé, dê, cừu, lợn, gia cầm | HHN - 20 |
3. | Sun- Coliforte | Trimethoprime, Colistin | Túi, lon | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 2; 5kg | Trị nhiễm khuẩn dạ dày- ruột trên bê, nghé, dê non, cừu con, lợn, gia cầm. | HHN - 21 |
4. | Sun-Norcin 2000 | Norfloxacin | Túi, lon | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 2; 5kg | Trị bệnh đường hô hấp, dạ dày ruột, nhiễm trùng tiết niệu trên bê, nghé, dê non, cừu non, lợn, gia cầm. | HHN - 22 |
5. | Sun-Spio | Spiramycin Oxytetracycline | Túi, lon | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 2; 5kg | Trị nhiễm khuẩn hô hấp trên trâu, bò, lợn, thỏ, gia cầm. | HHN - 23 |
6. | Sun-Coliery | Erythromycin, Colistin | Túi, lon | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 2; 5kg | Trị nhiễm trùng dạ dày - ruột trên trâu, bò, dê, cừu, lợn. | HHN - 24 |
7. | Sun-Linspec | Spectinomycin, Lincomycin | Túi, lon | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 2; 5kg | Trị nhiễm khuẩn dạ dày -ruột, hô hấp trên lợn, gia cầm | HHN - 25 |
8. | Sun-Colimox | Amoxycilline, Colistin sulfate | Túi, lon | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 2; 5kg | Trị các bệnh nhiễm trùng dạ dày - ruột, đường hô hấp, đường tiểu trên bê, nghé, dê non, cừu non, heo, gia cầm. | HHN - 26 |
9. | Sun-Neocoli | Neomycin, Colistin | Túi, lon | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 2; 5kg | Trị tiêu chảy, viêm phổi, viêm móng, viêm khớp; viêm vú, viêm tử cung trên lợn, bê, nghé, dê, cừu, thỏ, gia cầm | HHN - 27 |
10. | Sun-Colidox | Doxycyline, Colistin | Túi, lon | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 2; 5kg | Trị nhiễm trùng dạ dày - ruột, đường hô hấp trên bê, nghé, lợn, gia cầm. | HHN - 28 |
11. | Sun-Enro 2000 | Enrofloxacin | Túi, lon | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 2; 5kg | Trị bệnh đường hô hấp, dạ dày ruột, nhiễm trùng tiết niệu trên bê, nghé, dê non, cừu non, lợn, gia cầm. | HHN - 29 |
TỈNH BÌNH DƯƠNG
12. Công ty Liên doanh Virbac Việt Nam
PRIVATETT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng chính | Số đăng ký |
1 | Maxflor 10% PSP | Flofenicol | Gói Hộp | 100g 1kg; 5; 25kg | Trị CRD, bệnh do Salmonella, Staphylococus trên gia cầm | LDVV-29 |
2 | Maxflor 2% PSP | Flofenicol | Gói Hộp | 100g 1kg; 5; 25kg | Trị CRD, bệnh do Salmonella, Staphylococus trên gia cầm; bệnh đường hô hấp trên lợn. | LDVV-30 |
3 | Amphoprim fort | Trimethoprim, Sulfadimidine | Gói Hộp | 100g 1kg; 5; 25kg | Trị CRD, THT, thương hàn, bạch lị trên gà con; bệnh viêm teo mũi truyền nhiễm, E.coli, Salmonella, streptococus trên lợn. | LDVV-31 |
TỈNH TIỀN GIANG
13. Công ty Cổ phần thuốc thú y Cai Lậy
PRIVATETT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng chính | Số đăng ký |
1 | Estreptopenicilina | Dihydrostreptomycin, Penicilin G procaine | Lọ | 20ml(2g); 50ml(5g); 100ml(10g); 300ml(30g); 400ml(40g); 500ml(50g) | Trị nhiễm trùng sinh dục, hô hấp, nhiễm trùng vết thương trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, heo, chó, mèo. | CL-272 |
2 | CL-Doxy 20% | Doxycyline
| Gói, Lon | 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 2; 5; 10; 20; 25kg | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hoá, sinh dục, tiết niệu trên bê, heo, gia cầm. | CL-273 |
B/ DANH MỤC BỔ SUNG THUỐC THÚ Y NHẬP KHẨU
ANH
1. Special T product
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/thể tích | Công dụng chính | Số đăng ký |
1. | Oxytet 200 LA Inj | Oxytetracyclin | Chai | 100ml | Trị nhiễm trùng dạ dày, ruột, hô hấp, viêm khớp trên bò, dê, cừu, heo | SPT-1 |
2. | Trimasul 240 LA | Trimethoprim Sulfadoxine | Chai | 100ml | Trị nhiễm trùng dạ dày, ruột, hô hấp, tiết niệu trên bò, dê, cừu, heo | SPT-2 |
3. | Enro 10% Inj | Enrofloxacin | Chai | 100ml | Trị nhiễm trùng dạ dày, ruột, hô hấp, tiết niệu trên bò, heo | SPT-3 |
4. | Speclin inj | Spectinomycin Lincomycin | Chai | 100ml | Trị nhiễm trùng dạ dày, ruột, hô hấp trên bê, dê, cừu, heo, chó, mèo, gia cầm. | SPT-4 |
5. | Amoxyject 15% LA | Amoxycillin | Chai | 100ml | Trị nhiễm trùng dạ dày, ruột, hô hấp, tiết niệu trên bò, dê, cừu, heo | SPT-5 |
6. | Iverject inj | Ivermectin | Chai | 100ml | Trị giun và ngoại ký sinh trùng trên bò, dê, cừu, lợn | SPT-6 |
NORTHERN IRELAND
1. Norbrook Laboratories
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/thể tích | Công dụng chính | Số đăng ký |
1. | Hexasol LA | Oxytetracycline, Flunixin | Chai | 100ml | Trị viêm nhiễm đường hô hấp và các nhiễm trùng khác trên trâu, bò, heo, dê, cừu. | NBR-6 |
ẤN ĐỘ
1. Công ty Bayer Polychem Limited
PRIVATETT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng chính | Số đăng ký |
1. | Asuntol Soap | Coumaphos | Bánh xà phòng | 75g | Diệt ngoại ký sinh trùng trên chó | BYA-28 |
BRAZIL
1. Virbac Brazil (Brazil)
PRIVATETT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng chính | Số đăng ký |
1. | Endogard 10 | Febantel, Pyrantel, Praziquantel, Ivermectin | Viên | 900mg | Trị giun tròn, sán giây và ký sinh trùng máu trên chó. | VB-58 |
MEHICO
1. Virbac Mexico S.A.de C.V (Mexico)
PRIVATETT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng chính | Số đăng ký |
1. | Shotcox | Toltrazuril | Lọ | 100; 200; 500ml; 1; 2; 5; 10; 100; 1000l | Phòng và trị bệnh cầu trùng gà | VB-59 |
CỘNG HOÀ PHÁP
1. Công ty Virbac S.A
PRIVATETT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng chính | Số đăng ký |
1. | Dexoryl | Gentamicin sulfate | Lọ | 10ml | Trị viêm tai ngoài trên chó, mèo. | VB-60 |
2. | Eutherphos
| Magne. hypophosphyte hexahydrate, Copper gluconate, Zin gluconate, | Chai | 100ml | Trị bệnh do thiếu phosphor và mất cân bằng phospho/calci. | VB-61 |
HÀN QUỐC
1. Daesung Microbiological Labs Co., Ltd( Hàn Quốc)
PRIVATETT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng chính | Số đăng ký |
1. | Enrotil 10% Solution | Enrofloxacin | Chai | 100; 250; 500ml; 1l | Trị hô hấp, tiêu hoá trên gà, vịt. | DAS -18 |
2. | DS Amoxi L.A inj | Amoxicillin trihydrate | Chai | 10; 20; 50; 100; 200ml | Trị bệnh do Pasteurella, Salmonella, E.coli, viêm phổi-màng phổi, viêm phế quản trên trâu, bò, heo, cừu, chó, mèo. | DAS -19 |
2.Woogene B&G Co., Ltd (Hàn Quốc)
PRIVATETT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng chính | Số đăng ký |
1. | Amstrong | Ampicillin trihydrate, Colistin sulfate | Gói | 50; 100; 200; 500g; 1kg | Trị tiêu chảy, viêm phổi trên bê, nghé, heo, gà. | WG-5 |
2. | Himoxin -50% | Amoxicillin | Gói | 50; 100; 200; 500g; 1kg | Trị tiêu chảy, viêm phổi trên bê, nghé, heo, gà. | WG-6 |
3. | Florject 400INJ | Florfenicol | Chai | 10; 20; 50; 100; 500ml | Trị viêm phổi, tiêu chảy trên trâu, bò, lợn | WG-7 |
4. | Feropan 200 INJ | Gleptoferon(Fe) | Chai | 20; 50; 100; 200; 500ml | Phòng và trị bệnh thiếu máu trên heo | WG-8 |
TÂY BAN NHA
1. Industrial Veterinaria SA (Invesa)
PRIVATETT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng chính | Số đăng ký |
1. | Oxitetraciclina 200LA | Oxytetracyclin | Chai | 10; 50; 100; 250ml | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, viêm dạ dày ruột, viêm vú, viêm tử cung trên trâu, bò, heo, dê, cừu. | IIS-18 |
2. | Betamint | Betain, Vit C, Potassium chloride, Sodium chloride, Magne chloride hexahydrated, Calcium chloride dihydrated | Chai, Can | 100; 250; 500ml; 1; 5l | Chống triệu chứng stress do nhiệt trên lợn, gia cầm. | IIS-19 |
2. Laboratorios Calier, SA
PRIVATETT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng chính | Số đăng ký |
1. | Caliermutin 10% premix | Tiamulin hydrogen fumarate | Túi, Bao | 100; 500g; 1; 5; 25kg | Trị ly, viêm phổi trên heo | CALIER-16 |
2. | Niglumine | Flunixin | Lọ | 10; 20; 50; 100; 250ml | Trị viêm kết hợp với bệnh đường hô hấp, viêm kết hợp với sự biến đổi của cơ xương, trị MMA trên bò, ngựa, heo. | CALIER-17 |
3. | Despadac | Didecyl dimethyl ammonia chloride, Glutaraldehyde, Formaldehyde | Bình | 10; 20; 50; 100; 500ml; 1; 5; 25; 200; 250; 500; 1000l | Sát trùng chuồng trại chăn nuôi, lò ấp trứng dụng cụ chăn nuôi, xe vận chuyển, trang thiết bị, dụng cụ vắt sữa. | CALIER-18 |
4. | Zoobiotic 5% premix | Amoxicillin | Túi, Bao | 100; 500g; 1; 5; 25kg | Trị nhiễm trùng do Streptococcus suis gây ra trên heo sau cai sữa. | CALIER-19 |
5. | Cali-Dex 100 | Dextran iron complex | Bình | 10; 20; 50; 100ml; 200; 250; 500; 1000l | Phòng và trị thiếu máu do thiếu sắt trên heo con | CALIER-20 |
6. | Zoobiotic | Amoxicillin | Lọ | 50; 100ml | Trị nhiễm trùng tiêu hoá, hô hấp, tiết niệu, da, mô mềm trên bò, dê, cừu, heo, chó, mèo | CALIER-21 |
TRUNG QUỐC
1. Upjohn Suzhou Animal Health Products Company Limited
PRIVATETT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng chính | Số đăng ký |
1. | Lincomix 44 Premix | Lincomycin | Túi, Bao | 100; 500g; 1,5; 20; 25kg | Trị lỵ, viêm phổi trên heo | PFU-83 |
THÁI LAN
1. Thainaoka Pharmaceutical Co., Ltd
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/thể tích
| Công dụng chính | Số đăng ký |
1. | Naodex-100 | Iron( Iron III Dextran) | Chai | 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml | Phòng và trị thiếu máu do thiếu sắt ở heo | BTP-1 |
2. | Tionaolin 200 | Tiamulin hydrogen fumarate | Chai | 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml | Trị nhiểm khuẩn M. hyopneumoniae, A. pleuropneumoniae, Actinobacillus suis, Pasteurella multocida, Staphylococci spp., Streptococcus suis, lỵ, xoắn khuẩn ở lợn. | BTP-2 |
3. | Ampitin | Ampicillin trihydrate | Chai | 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu-sinh dục và nhiễm trùng huyết do vi sinh vật mẫn cảm với ampicillin trên trâu, bò, heo, dê, cừu, ngựa. | BTP-3 |
4. | Hitagen | Gentamicin sulfate | Chai | 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml | Trị bệnh đường tiêu hóa ở trâu, bò, heo, chó và mèo | BTP-4 |
5. | Novalcin | Dipyrone | Chai | 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml | Giảm đau trên trâu, bò, lợn, ngựa. | BTP-5 |
6. | Kanaject | Kanamycin | Chai | 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml | Trị viêm dạ dày ruột, tiêu chảy, viêm phổi, viêm khí quản, viêm mũi trên trâu, bò, ngựa, heo, dê, cừu, chó, mèo. | BTP-6 |
7. | Mycocin 100 | Enrofloxacin | Chai | 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml | Trị tiêu chảy, viêm ruột, viêm teo mũi và nhiễm trùng đường hô hấp ở trâu, bò và heo. | BTP-7 |
8. | Hitamox | Amoxycillin trihydrate | Chai | 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu-sinh dục ở heo, trâu, bò, cừu. | BTP-8 |
9. | Idectin | Ivermectin | Chai | 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml | Phòng và trị nội, ngoại ký sinh trùng ở heo, trâu, bò, cừu, ngựa | BTP-9 |
10. | Lincoject | Lincomycin | Chai | 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml | Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Lincomycin gây ra trên bê, nghé, cừu, heo | BTP-10 |
INDONESIA
1. P.T. Medion
PRIVATETT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng chính | Số đăng ký |
1. | Wormectin injection | Ivermectin | Lọ | 2; 5; 20ml | Phòng và trị nội ngoại ký sinh trùng. | MDI-53 |
II/ DANH MỤC BỔ SUNG VẮC XIN, CHẾ PHẨM SINH HỌC, VI SINH VẬT, HOÁ CHẤT DÙNG TRONG THÚ Y.
HÀ NỘI
Công ty Cổ phần Dược và vật tư thú y (HANVET)
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng chính | Số đăng ký |
1. | Iodcid | Iode, Sulphuric acid, Phosphoric acid. | Chai, lọ | 100; 500ml; 1l; 5l | Tiêu độc chuồng trại | TW-X2-171 |
HƯNG YÊN
Công ty TNHH phát triển mạng lưới toàn cầu Nam Dũng
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng chính | Số đăng ký |
1. | TD.Antiflu 1 | Glyoxal, Glutaraldehyde, Formaldehyde, Alkyldimethyl benzylammonium chloride | Chai, Can | 50; 100; 250; 500ml; 1; 2; 5; 10; 20l | Sát trùng chuồng trại, dụng cụ, trang thiết bị chăn nuôi, nguồn nước. | ND-222 |
2. | TD.Antiflu 2 | Alkyldimethyl benzylammonium chloride, Dedeccyldimethylamonium chloride, Glutaraldehyde | Chai, Can | 50; 100; 250; 500ml; 1; 2; 5; 10; 20l | Sát trùng chuồng trại, dụng cụ, trang thiết bị chăn nuôi, nguồn nước. | ND-223 |
3. | TD.Percid | Peracetic, Hydrogen peroxide | Chai, Can | 50; 100; 250; 500ml; 1; 2; 5; 10; 20l | Tẩy uế và xử lý nguồn nước trong chăn nuôi. | ND-225 |
TP. HỒ CHÍ MINH
Cơ sở Hoàng Anh
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng chính | Số đăng ký |
1. | Fay xịt phòng trừ ve, rận | Fipronil | Chai | 100; 200; 300; 400; 500ml | Diệt ve, rận, bọ chét ký sinh trên da | HCM-X25-8 |
B/ DANH MỤC BỔ SUNG VẮC XIN, CHẾ PHẨM SINH HỌC, VI SINH VẬT, HOÁ CHẤT DÙNG TRONG THÚ Y NHẬP KHẨU.
ANH QUỐC
1. Agil Co
PRIVATETT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng chính | Số đăng ký |
1. | Credence 1000 | Chlorine, Sodium dichloroisocyanurate | Viên | 17,36 g | Sát trùng chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi, nguồn nước. | AGI-1 |
HÀN QUỐC
1. Choong Ang Vaccine Lab
PRIVATETT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng chính | Số đăng ký |
1. | SuiShotR Aujeszky | Inactivated Aujeszky’s Disease virus(NYJ-G strain OMP antigen) | Lọ | 10 liều | Phòng bệnh Aujeszky trên lợn | CADL-9 |
2. Woosung Co., Ltd (Hàn Quốc)
PRIVATETT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng chính | Số đăng ký |
1. | Farm Safe | Didecyl Dimethyl ammonium chloride, | Chai, Bình | 1; 5; 10; 18; 20l | Sát trùng chuồng trại chăn nuôi, thiết bị, dụng cụ chăn nuôi, lò ấp trứng. | WOS-1 |
ẤN ĐỘ
1. Công ty Cipla Ltd
PRIVATETT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng chính | Số đăng ký |
1. | Protektor | Fipronil | Lọ | 100; 250ml | Phòng trị ve, bọ chét trên chó, mèo | CIPLA-25 |
UNITED STATE OF AMERICA (USA)
1. The Dow Chemical Company
PRIVATETT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng chính | Số đăng ký |
1. | Ucarsan Sanitizer 420 | Glutaradehyde | Bao | 19,522; 213,38kg | Sát trùng chuồng trại | DCC-1 |
2. Fort Dodge Animal Health
PRIVATETT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng chính | Số đăng ký |
1. | Poulvac i-AI H5N3 | Vi rút cúm gia cầm tái tổ hợp, subtype H5N3, chủng rg-A/ck/VN/C58/04 | Lọ | 500ml | Phòng bệnh cúm gia cầm do vi rút subtype H5 trên gà, gà tây, vịt. | FDA-17 |
TÂY BAN NHA
1. Laboratorios Syva, S.A
PRIVATETT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng chính | Số đăng ký |
1. | Syvayesky-2 | Aujeszky’s Disease virus Bartha strain | Lọ | 25; 50 liều | Phòng bệnh Aujeszky trên lợn | SYVAS-12 |
2. | Syvayesky inactivada | Inactivated Aujeszky’s virus Bartha strain | Lọ | 25; 50 liều | Phòng bệnh Aujeszky trên lợn | SYVAS-13 |
TRUNG QUỐC
1. Qian Yuan Hao Biological Co., Ltd
PRIVATETT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng chính | Số đăng ký |
1. | Vaccine cúm gia cầm tái tổ hợp vô hoạt | Vi rút cúm gia cầm tái tổ hợp, subtype H5N1, chủng Re-1 | Lọ | 250ml | Phòng bệnh cúm do vi rút cúm gia cầm subtype H5 gây ra trên gà | QYH-1 |
2. Merial Nanjing Animal Health Co.,Ltd
PRIVATETT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng chính | Số đăng ký |
1. | Vaccine cúm gia cầm tái tổ hợp vô hoạt | Vi rút cúm gia cầm tái tổ hợp, subtype H5N1, chủng Re-1 | Lọ | 250ml | Phòng bệnh cúm do vi rút cúm gia cầm subtype H5 gây ra trên gà | MNA-1 |
3.Chengdu Medical Equipment and Pharmaceutical Factory of China Animal Husbandry Co., Ltd
PRIVATETT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng chính | Số đăng ký |
1. | Vắc xin dịch tả lợn nhược độc chủng C ( Swine Fever Vaccine) | Virút dịch tả lợn nhược độc chủng C (Chinese) | Chai | 20; 40; 50; 60liều | Phòng bệnh dịch tả lợn | CME-1 |