BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 85/2003/QĐ-QLD | Hà Nội, ngày 21 tháng 10 năm 2003 |
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC VIỆT NAM
- Căn cứ Quyết định của Thủ tướng Chính phủ số 46/2001/QĐ-TTg ngày 4 tháng 4 năm 2001 về quản lý xuất khẩu, nhập khẩu hàng hoá thời kỳ 2001 - 2005;
- Căn cứ Quyết định số 547/TTg ngày 13 tháng 8 năm 1996 của Thủ tướng Chính phủ về việc thành lập Cục Quản lý Dược Việt Nam trực thuộc Bộ Y tế;
- Căn cứ Thông tư số 06/2001/TT-BYT ngày 23 tháng 4 năm 2001 của Bộ Y tế hướng dẫn việc xuất, nhập khẩu thuốc và mỹ phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ con người, trong thời kỳ 2001 - 2005: giao cho Cục quản lý dược Việt Nam hướng dẫn đăng ký lưu hành mỹ phẩn ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ con người;
- Căn cứ Quyết định số 19/2001/QĐ-QLD ngày 27 tháng 4 năm 2001 của Cục trưởng Cục Quản lý Dược Việt Nam ban hành quy định tạm thời đăng ký lưu hành mỹ phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ con người nhập khẩu vào Việt Nam;
- Theo đề nghị của Phòng Đăng ký thuốc và mỹ phẩm
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1: Công bố đợt 39 các loại mỹ phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ con người được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam gồm 141 (một trăm bốn mươi mốt) mỹ phẩm.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký và có giá trị 05 năm kể từ ngày ký.
| CỤC QUẢN LÝ DƯỢC VIỆT NAM |
MỸ PHẨM ẢNH HƯỞNG ĐẾN SỨC KHOẺ CON NGƯỜI ĐƯỢC CẤP SĐK LƯU HÀNH
STT | Tên Mỹ phẩm | Tiêu chuẩn | Hạn dùng | Số đăng ký |
1. Công ty đăng ký: Công ty đầu tư XD và TM tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 29 Lê Lợi, TP. Vũng Tàu 1.1. Nhà sản xuất: AF Manufacturieng Services Sdn. Bhd. No. 17, Jalan TPP 5/17 Taman Perindustrian Pichong, 47100 Selangor, Maylaysia | ||||
1 | L’affair Baby Cream | NSX | 36 tháng | LHMP-2087-03 |
2 | L’affair Baby Lotion | NSX | 36 tháng | LHMP-2088-03 |
3 | L’affair Baby Shampoo | NSX | 36 tháng | LHMP-2089-03 |
1.2. Nhà sản xuất: Aleeda Grace Ltd. 80 Broadway Creskill NJ 07626 USA | ||||
4 | Aléeda Beautifying Skin Care Lotion Aloe | NSX | 36 tháng | LHMP-2090-03 |
5 | Aléeda Beautifying Skin Care Vitamin E | NSX | 36 tháng | LHMP-2091-03 |
6 | Aléeda Beautifying Skin Care Lotion Aloe | NSX | 36 tháng | LHMP-2092-03 |
7 | Aléeda Skin Care Lubricating Lotion | NSX | 36 tháng | LHMP-2093-03 |
1.3. Nhà sản xuất: Algotherm 29800 La Forest Landerneau, France | ||||
8 | Alguena Toning Lotion | NSX | 36 tháng | LHMP-2094-03 |
9 | Alguena Whitening Cleansing Miik | NSX | 36 tháng | LHMP-2095-03 |
10 | Alguena Whitening Hand Care Cream | NSX | 36 tháng | LHMP-2096-03 |
1.4. Nhà sản xuất: Bodibasixs Manufacturing SDN BHD Lot 2 Kawasan MIEL Shah Alam Fasa 10 Jalan 25/3 Seksyen 23, Selangor, Malaysia | ||||
11 | L’affair Be Love Baby Talcum | NSX | 36 tháng | LHMP-2097-03 |
1.5. Nhà sản xuất: Eng Kah Enterprise Sdn. Bhd. Plot 95, Hala Kampung Java 2, Kawasan Perindustrian, 11900 Pulau Pinang, Malaysia | ||||
12 | Leivy Enfant Baby Powder | NSX | 36 tháng | LHMP-2098-03 |
13 | Leivy Mutiara Beauty Cream (Leivy Mutiara krim Kecantican) | NSX | 36 tháng | LHMP-2099-03 |
14 | Leivy Naturale Beauty Cream with Goat’s Milk | NSX | 36 tháng | LHMP-2100-03 |
1.6. Nhà sản xuất: Fortune Laboatories Sdn. Bhd. Wisma Fortune, No. 4 Jalan 16/12, Seksyen 16, 40200 Shah Alam Selangor, Maylaysia | ||||
15 | Leivy Aromather Lavender Hair Shampoo | NSX | 36 tháng | LHMP-2101-03 |
16 | Leivy Garden Frequent Wash Hair Shampoo with Chamomile | NSX | 36 tháng | LHMP-2102-03 |
17 | Leivy Garden Oat Nourishes & Hydrates Hair Shampoo | NSX | 36 tháng | LHMP-2103-03 |
18 | Leivy Garden Scalp Care Hair Shampoo with Burdock | NSX | 36 tháng | LHMP-2104-03 |
19 | Leivy Natural Hand & Body Lotion with Goat’s Milk | NSX | 36 tháng | LHMP-2105-03 |
20 | Leivy Natural Royal Jelly & Honey Hair Shampoo | NSX | 36 tháng | LHMP-2106-03 |
21 | Leivy Naturale Goat’s Milk Hair Shampoo | NSX | 36 tháng | LHMP-2107-03 |
1.7. Nhà sản xuất: Jean Pilippe Fragrances, LLC 551 Fifth Avenue, New York, NY, USA | ||||
22 | Intimate Herbal Moisturizing Conditioner for Normal Hair | NSX | 36 tháng | LHMP-2108-03 |
23 | Intimate Professional Vitamin Conditioner for Extra Body | NSX | 36 tháng | LHMP-2109-03 |
24 | Intimate Professional Vitamin Conditioner for Normal Hair | NSX | 36 tháng | LHMP-2110-03 |
25 | Intimate Technosoft Conditioner for Normal to Oily Hair | NSX | 36 tháng | LHMP-2111-03 |
1.8. Nhà sản xuất: Zenna Chemical Industry Co., Ltd. 11 Lane 71, Fu Der Road, Ta-li City, Taichung Hsien, Taiwan, R.O.C | ||||
26 | Extra Pearl Cream | NSX | 36 tháng | LHMP-2112-03 |
2. Công ty đăng ký: Công ty CP Thương mại XNK Thiên Nam 355-365 Ngô Gia Tự, Phường 3, Quận 10. thành phố Hồ Chí Minh 2.1. Nhà sản xuất: Shie Ching Hsien Chemical Industrial CO., LTD 518 Chung Chung Road, A-Lien Kaohsiung Taiwan 822 R.O.C | ||||
27 | Valanna Whitening Cleansing Foam | NSX | 36 tháng | LHMP-2113-03 |
3. Công ty đăng ký: Công ty TNHH An Minh Thịnh 60 Hoàng Hoa Thám, Phường Bưởi, Quận Tây Hồ, Hà Nội 3.1. Nhà sản xuất: Fox GmbH Clean & Care Company Jacob-Hammel-StraBe 3 D-67550 Worms, Germany | ||||
28 | Larelle Hair Cre Shampoo 7-Krauter | NSX | 24 tháng | LHMP-2114-03 |
3.2. Nhà sản xuất: Mann & Schroder GmbH Bahnhofstr. 14 74936 Siegelsbach, Germany | ||||
29 | Oversa Shampoo Krauter | NSX | 24 tháng | LHMP-2115-03 |
4. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Bebeco 908 Trần Hưng Đạo, Phường 10, Quận 5. thành phố Hồ Chí Minh 4.1. Nhà sản xuất: Intercotech Co., Ltd. 488-3, Jukhyun-Ri, Kwanghaewon-Myun, Jinhun-Gun, Chungbuk, Korea | ||||
30 | Alfredo Bebeco Base Make-Up (1,2) | NSX | 36 tháng | LHMP-2116-03 |
31 | Alfredo Bebeco Plant Vita Hydro Make-Up Cleansing Foam | NSX | 36 tháng | LHMP-2117-03 |
32 | Alfredo Bebeco Plant VitaHydro Whitening Mask | NSX | 36 tháng | LHMP-2118-03 |
33 | Colorist 4-D Eye Shadow (1,2,3,4,5,6,7,8,9,10,11,12) | NSX | 36 tháng | LHMP-2119-03 |
34 | Colorist Essence Foundation (11,21) | NSX | 36 tháng | LHMP-2120-03 |
35 | Colorist Silky Wear Lipstick (PK#, BE#, OR#, BR#, RD#, WN#, VI#) | NSX | 36 tháng | LHMP-2121-03 |
36 | Colorist Skin Control Make-Up Base (Green) | NSX | 36 tháng | LHMP-2122-03 |
37 | Lethin 17 Hours Whitening Cream | NSX | 36 tháng | LHMP-2123-03 |
38 | Parci Cucumber Pack | NSX | 36 tháng | LHMP-2124-03 |
39 | Parci Fruit Pack | NSX | 36 tháng | LHMP-2125-03 |
40 | Parci Green Tea Pack | NSX | 36 tháng | LHMP-2126-03 |
41 | Parci Herb Pack | NSX | 36 tháng | LHMP-2127-03 |
42 | Parci Marine Alga Pact | NSX | 36 tháng | LHMP-2128-03 |
43 | Parci Milk Pact | NSX | 36 tháng | LHMP-2129-03 |
44 | Parci Yellow Mud Pack | NSX | 36 tháng | LHMP-2130-03 |
5. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dịch vụ & Thương mại Mesa 20 Bùi Thị Xuân, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội 5.1. Nhà sản xuất: Mary Kay, Inc. 16251 N. Dallas Parkway Dallas, Texas 75379, USA | ||||
45 | MK Signature Crốme Lipsticks (2697, 0203, 0012, 2674, 2679,2316,2314, 0013) | NSX | 36 tháng | LHMP-2131-03 |
46 | MK Signature Eye Color (8830, 8848, 8833, 8849, 8834, 8836, 2764, 8854) | NSX | 36 tháng | LHMP-2132-03 |
6. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Mỹ phẩm Hà Minh 44 Đinh Tiên Hoàng, Quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh 6.1. Nhà sản xuất: Rosee Cosmetics Co.,Ltd. 224-5, Songjeong-Dong, Heungdeok-Gu, CheongJu, Chung-Buk, Korea | ||||
47 | Ctystia Soft Feel Base (#01,02) | NSX | 36 tháng | LHMP-2133-03 |
48 | Ctystia Soft Feel Finishing Color #01,02 | NSX | 36 tháng | LHMP-2134-03 |
49 | Ctystia Soft Feel Foundation (#21,23) | NSX | 36 tháng | LHMP-2135-03 |
50 | Ctystia Soft Feel Lipstick (#10,12,13,15,23,25,26,33) | NSX | 36 tháng | LHMP-2136-03 |
51 | Ctystia Soft Feel Two Way Cake (#13,21,23) | NSX | 36 tháng | LHMP-2137-03 |
52 | Ctystia White Fluid | NSX | 36 tháng | LHMP-2138-03 |
53 | Ctystia White Skin Toner | NSX | 36 tháng | LHMP-2139-03 |
54 | Ctystia Cell Essence Foundation (#21,23) | NSX | 36 tháng | LHMP-2140-03 |
55 | Ctystia Cell Essence Makeup Base (#01,02) | NSX | 36 tháng | LHMP-2141-03 |
7. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Nhân Việt 171. Nguyễn Tất Thành, phường 18, Quận 4 - thành phố Hồ Chí Minh 7.1. Nhà sản xuất: Faber - Castel Cosmetics GmbH Numberger Strabe 2, D-90546 Stein, Germany | ||||
56 | Red Earth Lip Definer (BE010) | NSX | 36 tháng | LHMP-2142-03 |
7.2. Nhà sản xuất: Glamour Look Ltd. 20 Overlea Boulevard, East York, Ontario, M4H, 1A4, Canada | ||||
57 | Red Earth Lip Gloss (PK056, PK053) | NSX | 36 tháng | LHMP-2143-03 |
7.3. Nhà sản xuất: Strand Cosmetics Europe 4. Rue des Joncs - BP25, 69571, Dardilly (Lyon), France | ||||
58 | Red Earth Loose Powder (BE130, PU117, GR120) | NSX | 36 tháng | LHMP-2144-03 |
8. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại LK 198 Khương Thượng, Tổ 6, Phường Khương Thượng, Quận Đống Đa, Hà Nội 6.1. Nhà sản xuất: Kanebo Ltd 5-17-4, Sumida, Sumida-ku, Tokyo-Japan | ||||
59 | Blanchir Whitening Milky Conditioner | NSX | 36 tháng | LHMP-2145-03 |
60 | Blanchir Whitening Milky Conditioner “Moisture” | NSX | 36 tháng | LHMP-2146-03 |
61 | Blanchir Whitening Powercon DC | NSX | 36 tháng | LHMP-2147-03 |
62 | Faircrea Melany Cleanser | NSX | 36 tháng | LHMP-2148-03 |
63 | Faircrea Melany Crasher | NSX | 36 tháng | LHMP-2149-03 |
64 | Faircrea Power of Clear Perfect | NSX | 36 tháng | LHMP-2150-03 |
65 | Faircrea Whitening Water Mist | NSX | 36 tháng | LHMP-2151-03 |
66 | Faircrea Herbal Clay Wash | NSX | 36 tháng | LHMP-2152-03 |
67 | Faircrea Herbal Miik Wash | NSX | 36 tháng | LHMP-2153-03 |
68 | Faircrea Vita Charge Milk (L) | NSX | 36 tháng | LHMP-2154-03 |
69 | Faircrea Vita Charge Milk (M) | NSX | 36 tháng | LHMP-2155-03 |
70 | Faircrea Vita Charge Water (I) | NSX | 36 tháng | LHMP-2156-03 |
71 | Faircrea Vita Charge Water (III) | NSX | 36 tháng | LHMP-2157-03 |
72 | Freya Vita Charge Water (IV) | NSX | 36 tháng | LHMP-2158-03 |
73 | Kanebo Body Cream | NSX | 36 tháng | LHMP-2159-03 |
74 | Kanebo Body Emulsion | NSX | 36 tháng | LHMP-2160-03 |
75 | Kanebo Cleansing Cream | NSX | 36 tháng | LHMP-211-03 |
76 | Kanebo Cleansing Gel | NSX | 36 tháng | LHMP-2162-03 |
77 | Kanebo Cleansing Oil | NSX | 36 tháng | LHMP-2163-03 |
78 | Kanebo Contouring Body Gel | NSX | 36 tháng | LHMP-2164-03 |
79 | Kanebo Creamy Soap | NSX | 36 tháng | LHMP-2165-03 |
80 | Kanebo Eye Make-up Remover | NSX | 36 tháng | LHMP-2166-03 |
81 | Kanebo Fragrant Mist Body Treatment | NSX | 36 tháng | LHMP-2167-03 |
82 | Kanebo IB 10 Seconds Awakening Essence | NSX | 36 tháng | LHMP-2168-03 |
83 | Kanebo IB Enhancing Emulsion I | NSX | 36 tháng | LHMP-2169-03 |
84 | Kanebo IB Priming Lotion I | NSX | 36 tháng | LHMP-2170-03 |
85 | Kanebo Instant Foam | NSX | 36 tháng | LHMP-2171-03 |
86 | Kanebo Lip Colour Remover | NSX | 36 tháng | LHMP-2172-03 |
87 | Kanebo Milky Soap | NSX | 36 tháng | LHMP-2173-03 |
88 | Kanebo Oil Control Wash and Mask | NSX | 36 tháng | LHMP-2174-03 |
89 | Revue Freya Follicular Crasher | NSX | 36 tháng | LHMP-2175-03 |
90 | Revue Freya Fruity Mask | NSX | 36 tháng | LHMP-2176-03 |
91 | Revue Freya Melty Oil Cleansing | NSX | 36 tháng | LHMP-2177-03 |
92 | Revue Freya Milky UV Cut | NSX | 36 tháng | LHMP-2178-03 |
93 | Revue Freya Refresh Mist 5 | NSX | 36 tháng | LHMP-2179-03 |
94 | Revue Freya Wrapping Whip | NSX | 36 tháng | LHMP-2180-03 |
95 | Sensai Clellular Performance Advance Recovery Concentrate | NSX | 36 tháng | LHMP-2181-03 |
96 | Sensai Clellular Performance Advance Recovery Concentrate for Eyes | NSX | 36 tháng | LHMP-2182-03 |
97 | Sensai Clellular Performance Body Firming Formula | NSX | 36 tháng | LHMP-2183-03 |
98 | Sensai Clellular Performance City Day Defence Emulsion | NSX | 36 tháng | LHMP-2184-03 |
99 | Sensai Clellular Performance Cream | NSX | 36 tháng | LHMP-2185-03 |
100 | Sensai Clellular Performance Essence | NSX | 36 tháng | LHMP-2186-03 |
101 | Sensai Clellular Performance Eye Contour Cream | NSX | 36 tháng | LHMP-2187-03 |
102 | Sensai Clellular Performance Lotion I | NSX | 36 tháng | LHMP-2188-03 |
103 | Sensai Clellular Performance Mask | NSX | 36 tháng | LHMP-2189-03 |
104 | Sensai Clellular Performance Throat and Bust Lifting Effect Formula | NSX | 36 tháng | LHMP-2190-03 |
105 | Sensai EX LaLotion | NSX | 36 tháng | LHMP-2191-03 |
106 | Sensai EX L’Emulision | NSX | 36 tháng | LHMP-2192-03 |
107 | T’estimo Jelly Stay Rouge (PK-192, RD-136, RS-215, RS-216, RD140, WN66) | NSX | 36 tháng | LHMP-2193-03 |
108 | T’estimo Liquid EyeLiner (BR-23, BK-23) | NSX | 36 tháng | LHMP-2194-03 |
109 | T’estimo Long Stying Mascara (BR-17, BK-23) | NSX | 36 tháng | LHMP-2195-03 |
110 | T’estimo erfect Styling Mascara (BR-16, BK-22) | NSX | 36 tháng | LHMP-2196-03 |
9. Công ty đăng ký: Công ty TNHH TMDV Phương Phát 94 Võ Thị Sáu, Phường Tân Định, Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh 9.1. Nhà sản xuất: Parfums Givenchy SA 77 rue Anatole France, 92532 Levallosie Peret Cedex | ||||
111 | Laqua miroir - Laque leyres/Lip shine (No. 1,2,3,4,5,6,7,8) | NSX | 36 tháng | LHMP-2197-03 |
112 | Rouge miroir - Rouge à lèvres Spf 8/Lipstick Spf8 (No. 701 to 737) | NSX | 36 tháng | LHMP-2198-03 |
113 | Teint miroir compact - fond de teint poudre longue tenue SPF 20/long lasting powder foundation SPF 20 (No. 1 to 10) | NSX | 36 tháng | LHMP-2199-03 |
114 | Teint miroir lift confort - fond de teint crème hydratant Anti-age SPF 10/Cream foundation móituiing ưith lìt efect SPF 10 (01 to 10) | NSX | 36 tháng | LHMP-2200-03 |
115 | Teint miroir satiné - fond teint fluide Lumière pure spf 15/Fluid Foundation pure radiance spf 15 (No. 61 to 70) | NSX | 36 tháng | LHMP-2201-03 |
116 | Teint miroir soleil - fond de teint bonne mine milti - reflets/Bronzing foundation with shimmer effect No. 91, 92) | NSX | 36 tháng | LHMP-2202-03 |
117 | Transparent miroir - Transparent a levers/Sheer lipstick (No 501, 502, 503, 504, 505, 506) | NSX | 36 tháng | LHMP-2203-03 |
10. Công ty đăng ký: Công ty TNHH TM Vi Vân Số 42 ngõ 80, Phố Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội. 10.1. Nhà sản xuất: Farmaceutici Dott. Ciccarelli S.P.A Via Marconi, 84 20041 Agrate Brianza, Milano, Italy | ||||
118 | Nativa Di Cupra Acqua Corpo (Nativa Di Cupra Body Water | NSX | 36 tháng | LHMP-2204-03 |
11. Công ty đăng ký: Công ty TNHH XâY DÙNG và TM Phú Đức 72B Đinh Tiên Hoàng, Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh 11.1. Nhà sản xuất: Pierre Cardin Beauté Via Marconi, 84 20041 Agrate Brianza, Milano, Italy | ||||
119 | Pierre Cardin Paris - Compact Foundation Teint Parfait (306201 to 306204) | NSX | 36 tháng | LHMP-2205-03 |
120 | Pierre Cardin Paris - Eye Shadow (306901 to 306910) | NSX | 36 tháng | LHMP-2206-03 |
121 | Pierre Cardin Paris - Powder Blush (303201 to 303206) | NSX | 36 tháng | LHMP-2207-03 |
122 | Pierre Cardin Paris - Rouge Infini (305101 to 305110) | NSX | 36 tháng | LHMP-2208-03 |
123 | Pierre Cardin Paris - Teint Equiliber (302801 to 302804) | NSX | 36 tháng | LHMP-2209-03 |
12. Công ty đăng ký: Forever Living Products Vietnam, L.L.C. 7501 East Mc. Cormick Parkway, Scottsdale, Arizona 85258, USA 12.1. Nhà sản xuất: Aloe Vera of America, Inc., 9660 Dilworth Road, Dallas, Texas 75243, USA | ||||
124 |
| NSX | 36 tháng | LHMP-2210-03 |
12.2. Nhà sản xuất: Cosmetica Laboratories, Inc. 1960 Eglinton Avenue East, Toronto, M1L 2M5, Canada | ||||
125 |
| NSX | 36 tháng | LHMP-2211-03 |
13. Công ty đăng ký: Orilame Cosmetics SA 20, rue Philippe II-L-2340, Luxembourg 13.1. Nhà sản xuất: Proficos N.V. Industride Park 33 Zone A 220 Heist - Op-Den-Berg, Belgium | ||||
126 | Maximum Treatment Cream (refill) | NSX | 36 tháng | LHMP-2212-03 |
13.2. Nhà sản xuất: Silver Oak Laboratories Pvt.Ltd. B-44, Phase II, NOIDA-01305 (U.O.). India | ||||
127 | Oriflame Aloe Hypoas llergenic Facial Wash | NSX | 36 tháng | LHMP-2213-03 |
128 | Oriflame Swedish Care White Extra Moisture Night Lotion | NSX | 36 tháng | LHMP-2214-03 |
129 | Oriflame Swedish Care White Foaming Gel Cleanser | NSX | 36 tháng | LHMP-2215-03 |
130 | Oriflame Swedish Care White Foaming Wash Cream | NSX | 36 tháng | LHMP-2216-03 |
131 | Orilame Swdish Care White Moisturising Day Cream | NSX | 36 tháng | LHMP-2217-03 |
132 | Orilame Swdish Care White Night Hydro Gel | NSX | 36 tháng | LHMP-2218-03 |
14. Công ty đăng ký: Ruamchai Products Ltd., Part. 28/2 Group 5 Soi Ruamplalang, Rama 2rd, Bangkok 10150, Thailand 14.1. Nhà sản xuất: Re-X Products Co., Ltd. 41/1 Moo 1 Nonthaburi 1 Rd, Meung, Nonthaburi 11000, Thailand | ||||
133 | Renow-D Facial Cream Formula-One | NSX | 36 tháng | LHMP-2219-03 |
14.2. Nhà sản xuất: Ruamchai Products Ltd., Part. 28/2 Group 5 Soi Ruampllang, Rama 2 rd., Bangkok 10150, Thailand | ||||
134 | Bhaesaj Cool Powder | NSX | 36 tháng | LHMP-2220-03 |
15. Công ty đăng ký: Summit Company (M) SDN BHD Lot 6 Jalan 19/1 46300 Petaling Jaya, Selangor, Malaysia 15.1. Nhà sản xuất: Bodibasixs Manufacturing SDN BHD Lot2 Kawasan MIEL Shah Alam Fasa 10 Jalan 25/3 Seksyen 23, Selangor, Maylaysia | ||||
135 | Pureen Baby Head to Toe Wash | NSX | 36 tháng | LHMP-2221-03 |
136 | Pureen Baby Oil | NSX | 36 tháng | LHMP-2222-03 |
137 | Pureen Baby Powder | NSX | 36 tháng | LHMP-2223-03 |
138 | Pureen Baby Powder (Pure Cornstarch) | NSX | 36 tháng | LHMP-2224-03 |
139 | Pureen Baby Shampoo 2 in 1 with Vitamin E | NSX | 36 tháng | LHMP-2225-03 |
140 | Pureen Baby Shampoo with Wheatgerm Protein & Vitamin E | NSX | 36 tháng | LHMP-2226-03 |
141 | Pureen Baby Warming Oil with Eucalyptus & Vitamin E | NSX | 36 tháng | LHMP-2227-03 |
- 1 Quyết định 106/2005/QĐ-QLD về Danh mục mỹ phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ con người được cấp số lưu hành tại Việt Nam do Cục trưởng Cục Quản lý Dược Việt Nam ban hành
- 2 Quyết định 171/QĐ-QLD về danh mục mỹ phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ con người được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam do Cục quản lý Dược ban hành
- 3 Quyết định 129/QĐ-QLD về danh mục mỹ phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ con người được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam do Cục quản lý dược ban hành
- 4 Quyết định 19/2001/QĐ-QLD quy định tạm thời đăng ký lưu hành mỹ phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ con người nhập khẩu vào Việt Nam do Cục trưởng Cục quản lý dược Việt Nam ban hành
- 5 Thông tư 06/2001/TT-BYT hướng dẫn việc xuất, nhập khẩu thuốc và mỹ phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ con người, trong thời kỳ 2001-2005 do Bộ Y tế ban hành
- 6 Quyết định 46/2001/QĐ-TTg về việc quản lý, nhập khẩu hàng hoá thời kỳ 2001-2005 do Thủ Tướng Chính Phủ ban hành
- 7 Quyết định 547-TTg năm 1996 về việc thành lập Cục Quản lý dược Việt Nam trực thuộc Bộ Y tế do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 1 Quyết định 106/2005/QĐ-QLD về Danh mục mỹ phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ con người được cấp số lưu hành tại Việt Nam do Cục trưởng Cục Quản lý Dược Việt Nam ban hành
- 2 Quyết định 129/QĐ-QLD về danh mục mỹ phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ con người được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam do Cục quản lý dược ban hành
- 3 Quyết định 171/QĐ-QLD về danh mục mỹ phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ con người được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam do Cục quản lý Dược ban hành