
- 1 Quyết định 908/QĐ-UBND năm 2025 về Danh mục dịch vụ công trực tuyến toàn trình và dịch vụ công trực tuyến một phần thuộc phạm vi, chức năng quản lý nhà nước của Sở Tư pháp tỉnh Sơn La
- 2 Quyết định 914/QĐ-UBND năm 2025 về Danh mục dịch vụ công trực tuyến toàn trình và dịch vụ công trực tuyến một phần thuộc phạm vi, chức năng quản lý nhà nước của Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Sơn La
- 3 Quyết định 923/QĐ-UBND năm 2025 về Danh mục dịch vụ công trực tuyến toàn trình và dịch vụ công trực tuyến một phần thuộc phạm vi, chức năng quản lý nhà nước của Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh Sơn La
- 4 Quyết định 732/QĐ-UBND năm 2025 công bố Danh mục thủ tục hành chính đủ điều kiện cung cấp dịch vụ công trực tuyến toàn trình thuộc phạm vi chức năng quản lý của Sở Công Thương tỉnh Điện Biên
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 910/QĐ-UBND | Sơn La, ngày 22 tháng 04 năm 2025 |
QUYẾT ĐỊNH
BAN HÀNH DANH MỤC DỊCH VỤ CÔNG TRỰC TUYẾN TOÀN TRÌNH VÀ DỊCH VỤ CÔNG TRỰC TUYẾN MỘT PHẦN THUỘC PHẠM VI, CHỨC NĂNG QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC CỦA SỞ VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 02 năm 2025;
Căn cứ Nghị định số 61/2018/NĐ-CP ngày 23 tháng 4 năm 2018 của Chính phủ quy định về thực hiện cơ chế một cửa, một cửa liên thông trong giải quyết thủ tục hành chính;
Căn cứ Nghị định số 107/2021/NĐ-CP ngày 06 tháng 12 năm 2021 của Chính phủ sửa đổi Nghị định số 61/2018/NĐ-CP ngày 23 tháng 4 năm 2018 của Chính phủ về thực hiện cơ chế một cửa, một cửa liên thông trong giải quyết thủ tục hành chính;
Căn cứ Nghị định số 45/2020/NĐ-CP ngày 08 tháng 4 năm 2020 của Chính phủ về thực hiện thủ tục hành chính trên môi trường điện tử; Căn cứ Nghị định số 42/2022/NĐ-CP ngày 24 tháng 6 năm 2022 của Chính phủ quy định cung cấp thông tin và dịch vụ công trực tuyến của cơ quan nhà nước trên môi trường mạng;
Căn cứ Thông tư số 01/2023/TT-VPCP ngày 05 tháng 4 năm 2023 của Văn phòng Chính phủ quy định một số nội dung và biện pháp thi hành trong số hóa hồ sơ, kết quả giải quyết thủ tục hành chính và thực hiện thủ tục hành chính trên môi trường điện tử;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tại Tờ trình số 94/TTr-SVHTT&DL ngày 18 tháng 4 năm 2025.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 170 dịch vụ công trực tuyến (bao gồm: 73 dịch vụ công trực tuyến toàn trình, 97 dịch vụ công trực tuyến một phần) thuộc phạm vi, chức năng quản lý nhà nước của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch.
(Có phụ lục danh mục kèm theo)
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký. Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch, Văn phòng UBND tỉnh, Sở Khoa học và Công nghệ có trách nhiệm như sau:
1. Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tổ chức triển khai thực hiện dịch vụ công trực tuyến trên Hệ thống Thông tin giải quyết thủ tục hành chính của tỉnh theo Danh mục được phê duyệt. Thường xuyên rà soát, đánh giá, đề xuất phương án sửa đổi, bổ sung quy định tại các văn bản quy phạm pháp luật liên quan, thực hiện tái cấu trúc quy trình, cung cấp dịch vụ công trực tuyến toàn trình, dịch vụ công trực tuyến một phần thuộc phạm vi, chức năng quản lý trình Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh phê duyệt theo quy định. Đẩy mạnh công tác phổ biến, thông tin, tuyên truyền, khuyến khích,thúc đẩy doanh nghiệp và người dân nộp hồ sơ trực tuyến, thanh toán trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công quốc gia và Hệ thống Thông tin giải quyết thủ tục hành chính của tỉnh.
2. Văn phòng UBND tỉnh chủ trì, phối hợp với các cơ quan, đơn vị có liên quan theo dõi, kiểm tra, đôn đốc việc triển khai, thực hiện dịch vụ công trực tuyến của các cơ quan, đơn vị trên Hệ thống Thông tin giải quyết thủ tục hành chính của tỉnh. Phối hợp với các cơ quan, đơn vị có liên quan quản lý, vận hành Hệ thống Thông tin giải quyết thủ tục hành chính của tỉnh đảm bảo hoạt động thông suốt và đáp ứng các yêu cầu về chức năng, kỹ thuật, an toàn, an ninh thông tin. Tích hợp, cung cấp Danh mục dịch vụ công trực tuyến đã được phê duyệt trên Cổng Dịch vụ công quốc gia; phối hợp với các cơ quan, đơn vị cập nhật, hiệu chỉnh, bổ sung nội dung thông tin, biểu mẫu thủ tục hành chính trên Cơ sở dữ liệu quốc gia về thủ tục hành chính và Hệ thống Thông tin giải quyết thủ tục hành chính của tỉnh.
3. Sở Khoa học và Công nghệ phối hợp với các cơ quan, đơn vị liên quan, đảm bảo các điều kiện về hạ tầng công nghệ thông tin; tiêu chuẩn kỹ thuật, chữ ký số và các điều kiện có liên quan để triển khai thực hiện việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến của tỉnh được thuận lợi, hiệu quả. Tham mưu, đề xuất UBND tỉnh các giải pháp nâng cao chất lượng, hiệu quả cung cấp dịch vụ công trực tuyến trên địa bàn tỉnh, chỉ đạo, hướng dẫn các cơ quan báo chí đẩy mạnh công tác truyền thông về ý nghĩa, tầm quan trọng, các quy trình thực hiện dịch vụ công trực tuyến; truyền thông các mô hình tốt, cách làm hay, sáng tạo, hiệu quả trong triển khai thực hiện.
Điều 3. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc Sở: Văn hóa, Thể thao và Du lịch, Khoa học và Công nghệ; Thủ trưởng các sở, ban, ngành; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thị xã, thành phố; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các xã, phường, thị trấn và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành quyết định này./.
| KT. CHỦ TỊCH |
DANH MỤC
DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH TRỰC TUYẾN TOÀN TRÌNH VÀ MỘT PHẦN THUỘC PHẠM VI, CHỨC NĂNG QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC CỦA SỞ VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH
(Ban hành kèm theo Quyết định số 910/QĐ-UBND ngày 22 tháng 04 năm 2025 của Chủ tịch UBND tỉnh Sơn La)
TT | Tên thủ tục hành chính | Mã số TTHC | Cấp thực hiện | Cách thức thực hiện tại TTHC | Trực tuyến toàn trình[1] | Trực tuyến một phần[2] | Đề xuất nâng lên toàn trình | Không xác định là DVC trực tuyến[3] |
I | CẤP TỈNH: 152 TTHC |
| ||||||
A | LĨNH VỰC VĂN HÓA |
| ||||||
A1 | Di sản văn hóa |
|
|
|
|
|
|
|
1. | Thủ tục Đăng ký di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia | 2.001631.000.00 .00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến trực tiếp, bưu chính công ích |
| X | Không |
|
2. | Thủ tục cấp phép cho người Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức, cá nhân nước ngoài tiến hành nghiên cứu sưu tầm di sản văn hóa phi vật thể tại địa phương | 1.003838.000.00 .00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến trực tiếp, bưu chính công ích |
| X | Không |
|
3. | Thủ tục xác nhận đủ điều kiện được cấp giấy phép hoạt động bảo tàng ngoài công lập | 2.001613.000.00 .00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến trực tiếp, bưu chính công ích |
| X | Không |
|
4. | Thủ tục cấp giấy phép hoạt động bảo tàng ngoài công lập | 1.0037393.000.0 0.00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến trực tiếp, bưu chính công ích |
| X | Không |
|
5. | Thủ tục cấp giấy phép khai quật khẩn cấp | 2.001591.000.00 .00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến trực tiếp, bưu chính công ích |
| X | Không |
|
6. | Thủ tục cấp chứng chỉ hành nghề mua bán di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia | 1.003738.000.00 .00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến trực tiếp, bưu chính công ích |
| X | Không |
|
7. | Thủ tục công nhận bảo vật quốc gia đối với bảo tàng cấp tỉnh, ban hoặc trung tâm quản lý di tích | 1.003646.000.00 .00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến trực tiếp, bưu chính công ích |
| X | Không |
|
8. | Thủ tục công nhận bảo vật quốc gia đối với bảo tàng ngoài công lập, tổ chức, cá nhân là chủ sở hữu hoặc đang quản lý hợp pháp hiện vật | 1.003835.000.00 .00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến trực tiếp, bưu chính công ích |
| X | Không |
|
9. | Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh giám định cổ vật | 1.001106.000.00 .00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến trực tiếp, bưu chính công ích |
| X | Không |
|
10. | Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh giám định cổ vật | 1.001123.000.00 .00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến trực tiếp, bưu chính công ích |
| X | Không |
|
11. | Thủ tục cấp chứng chỉ hành nghề tu bổ di tích | 1.001822.000.00 .00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến trực tiếp, bưu chính công ích |
| X | Không |
|
12. | Thủ tục cấp lại chứng chỉ hành nghề tu bổ di tích | 1.002003.000.00 .00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến trực tiếp, bưu chính công ích |
| X | Không |
|
13. | Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện hành nghề tu bổ di tích | 1.003901.000.00 .00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến trực tiếp, bưu chính công ích |
| X | Không |
|
14. | Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hành nghề tu bổ di tích | 2.001641.000.00 .00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến trực tiếp, bưu chính công ích |
| X | Không |
|
A2 | Điện ảnh |
|
|
|
|
|
|
|
15. | Thủ tục cấp giấy phép phân loại phim | 1.011454.000.00 .00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến trực tiếp, bưu chính công ích |
| X | Không |
|
16. | Thủ tục cấp phép nhập khẩu di vật, cổ vật không nhằm mục đích kinh doanh | 1.013456.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến trực tiếp, bưu chính công ích | X |
| Không |
|
A3 | Mỹ thuật, Nhiếp ảnh và Triển lãm |
|
|
|
|
|
|
|
17. | Thủ tục tiếp nhận thông báo tổ chức thi sáng tác tác phẩm mỹ thuật (thẩm quyền của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch) | 1.001833.000.00 .00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến trực tiếp, bưu chính công ích |
| X | Không |
|
18. | Thủ tục cấp giấy phép triển lãm mỹ thuật (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh) | 1.001890.000.00 .00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến trực tiếp, bưu chính công ích |
| X | Không |
|
19. | Thủ tục cấp giấy phép sao chép tác phẩm mỹ thuật về danh nhân văn hóa, anh hùng dân tộc, lãnh tụ | 1.001778.000.00 .00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến trực tiếp, bưu chính công ích |
| X | Không |
|
20. | Thủ tục cấp giấy phép xây dựng tượng đài, tranh hoành tráng | 1.001755.000.00 .00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến trực tiếp, bưu chính công ích |
| X | Không |
|
21. | Thủ tục cấp giấy phép tổ chức trại sáng tác điêu khắc (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh) | 1.001738.000.00 .00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến trực tiếp, bưu chính công ích |
| X | Không |
|
22. | Thủ tục cấp giấy phép triển lãm tác phẩm nhiếp ảnh tại Việt Nam (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh) | 1.001704.000.00 .00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến trực tiếp, bưu chính công ích |
| X | Không |
|
23. | Thủ tục cấp giấy phép đưa tác phẩm nhiếp ảnh từ Việt Nam ra nước ngoài triển lãm (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh) | 1.001671.000.00 .00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến trực tiếp, bưu chính công ích |
| X | Không |
|
24. | Thủ tục cấp Giấy phép tổ chức triển lãm do các tổ chức, cá nhân tại địa phương đưa ra nước ngoài không vì mục đích thương mại | 1.001211.000.00 .00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến trực tiếp, bưu chính công ích |
| X | Không |
|
25. | Thủ tục cấp Giấy phép tổ chức triển lãm do cá nhân nước ngoài tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại | 1.001182.000.00 .00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến trực tiếp, bưu chính công ích |
| X | Không |
|
26. | Thủ tục cấp lại Giấy phép tổ chức triển lãm do các tổ chức, cá nhân tại địa phương đưa ra nước ngoài không vì mục đích thương mại | 1.001191.000.00 .00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến trực tiếp, bưu chính công ích |
| X | Không |
|
27. | Thủ tục cấp lại Giấy phép tổ chức triển lãm do cá nhân nước ngoài tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại | 1.001182.000.00 .00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến trực tiếp, bưu chính công ích |
| X | Không |
|
28. | Thủ tục thông báo tổ chức triển lãm do tổ chức ở địa phương hoặc cá nhân tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại | 1.001147.000.00 .00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến trực tiếp, bưu chính công ích |
| X | Không |
|
29. | Thủ tục phê duyệt nội dung tác phẩm mỹ thuật, tác phẩm nhiếp ảnh nhập khẩu cấp tỉnh | 2.001946.000.00 .00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến trực tiếp, bưu chính công ích |
| X | Không |
|
A4 | Nghệ thuật biểu diễn | |||||||
30. | Thủ tục tổ chức biểu diễn nghệ thuật trên địa bàn quản lý (không thuộc trường hợp trong khuôn khổ hợp tác quốc tế của các hội chuyên ngành về nghệ thuật biểu diễn thuộc Trung ương, đơn vị sự nghiệp công lập có chức năng biểu diễn nghệ thuật thuộc Trung ương) | 1.009397.000.00 .00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến trực tiếp, bưu chính công ích |
| X | Không |
|
31. | Thủ tục tổ chức cuộc thi, liên hoan trên địa bàn quản lý (không thuộc trường hợp toàn quốc và quốc tế của các hội chuyên ngành về nghệ thuật biểu diễn thuộc Trung ương, đơn vị sự nghiệp công lập có chức năng biểu diễn nghệ thuật thuộc Trung ương) | 1.009398.000.00 .00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến trực tiếp, bưu chính công ích |
| X | Không |
|
32. | Thủ tục tổ chức cuộc thi người đẹp, người mẫu | 1.009399.000.00 .00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến trực tiếp, bưu chính công ích |
| X | Không |
|
33. | Thủ tục ra nước ngoài dự thi người đẹp, người mẫu | 1.009403.000.00 .00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến trực tiếp, bưu chính công ích |
| X | Không |
|
A5 | Văn hóa cơ sở |
|
|
|
|
|
|
|
34. | Thủ tục đăng ký tổ chức lễ hội cấp tỉnh | 1.003676.000.00 .00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến trực tiếp, bưu chính công ích |
| X | Không |
|
35. | Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp tỉnh | 1.003654.000.00 .00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến trực tiếp, bưu chính công ích |
| X | Không |
|
36. | Thủ tục cấp Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường | 1.001008.000.00 .00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến trực tiếp, bưu chính công ích |
| X | Không |
|
37. | Thủ tục cấp Giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường | 1.000922.000.00 .00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến trực tiếp, bưu chính công ích |
| X | Không |
|
38. | Thủ tục tiếp nhận hồ sơ thông báo sản phẩm quảng cáo trên bảng quảng cáo, băng-rôn | 1.004650.000.00 .00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến trực tiếp, bưu chính công ích | X |
|
|
|
39. | Thủ tục thông báo tổ chức đoàn người thực hiện quảng cáo | 1.004645.000.00 .00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến trực tiếp, bưu chính công ích | X |
|
|
|
40. | Thủ tục cấp giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam | 1.004639.000.00 .00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến trực tiếp, bưu chính công ích | X |
|
|
|
41. | Thủ tục cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam | 1.004666.000.00 .00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến trực tiếp, bưu chính công ích | X |
|
|
|
42. | Thủ tục cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam | 1.004662.000.00 .00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến trực tiếp, bưu chính công ích | X |
|
|
|
A6 | Hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế chuyên ngành văn hóa |
|
|
|
| |||
43. | Thủ tục cấp phép nhập khẩu văn hóa phẩm không nhằm mục đích kinh doanh thuộc thẩm quyền của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 1.003784.000.00 .00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến trực tiếp, bưu chính công ích |
| X | Không |
|
44. | Thủ tục giám định văn hóa phẩm xuất khẩu không nhằm mục đích kinh doanh của cá nhân, tổ chức cấp tỉnh | 1.003743.000.00 .00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến trực tiếp, bưu chính công ích |
| X | Không |
|
45. | Thủ tục xác nhận danh mục sản phẩm nghe nhìn có nội dung vui chơi giải trí nhập khẩu cấp tỉnh | 1.003560.000.00 .00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến trực tiếp, bưu chính công ích |
| X | Không |
|
A7 | Thi đua, khen thưởng |
|
|
|
|
|
| |
46. | Thủ tục xét tặng danh hiệu “Nghệ sĩ nhân dân” (đối với hội đồng cấp cơ sở tại địa phương) | 1.001376.000.00 .00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến trực tiếp, bưu chính công ích |
| X | Không |
|
47. | Thủ tục xét tặng danh hiệu “Nghệ sĩ ưu tú’’ (đối với hội đồng cấp cơ sở tại địa phương) | 1.001108.000.00 .00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến trực tiếp, bưu chính công ích |
| X | Không |
|
48. | Thủ tục xét tặng danh hiệu “Nghệ nhân nhân dân” trong lĩnh vực di sản văn hóa phi vật thể | 1.001032.000.00 .00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến trực tiếp, bưu chính công ích |
| X | Không |
|
49. | Thủ tục xét tặng danh hiệu “Nghệ nhân ưu tú” trong lĩnh vực di sản văn hóa phi vật thể | 1.000971.000.00 .00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến trực tiếp, bưu chính công ích |
| X | Không |
|
50. | Thủ tục xét tặng “Giải thưởng Hồ Chí Minh” về văn học, nghệ thuật | 1.000871.000.00 .00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến trực tiếp, bưu chính công ích |
| X | Không |
|
51. | Thủ tục xét tặng “Giải thưởng Nhà nước” về văn học, nghệ thuật | 1.000564.000.00 .00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến trực tiếp, bưu chính công ích |
| X | Không |
|
A7 | Thư viện |
|
|
|
|
|
|
|
52. | Thủ tục thông báo thành lập thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại học là thư viện ngoài công lập và thư viện của tổ chức, cá nhân nước ngoài có phục vụ người Việt Nam | 1.008895.000.00 .00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến trực tiếp, bưu chính công ích |
| X | Không |
|
53. | Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách đối với thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại học là thư viện ngoài công lập, thư viện của tổ chức cá nhân nước ngoài có phục vụ người Việt Nam | 1.008896.000.00 .00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến trực tiếp, bưu chính công ích |
| X | Không |
|
54. | Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động đối với thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại học là thư viện ngoài công lập, thư viện của tổ chức, cá nhân nước ngoài có phục vụ người Việt Nam | 1.008897.000.00 .00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến trực tiếp, bưu chính công ích |
| X | Không |
|
A9 | Gia Đình |
|
|
|
|
|
|
|
55. | Thủ tục cấp lần đầu Giấy chứng nhận đăng ký thành lập cơ sở cung cấp dịch vụ trợ giúp phòng, chống bạo lực gia đình | 1.012088.000.00 .00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến trực tiếp, bưu chính công ích | X |
|
|
|
56. | Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký thành lập cơ sở cung cấp dịch vụ trợ giúp phòng, chống bạo lực gia đình | 1.012081.000.00 .00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến trực tiếp, bưu chính công ích | X |
|
|
|
57. | Thủ tục cấp đổi giấy chứng nhận đăng ký thành lập cơ sở cung cấp dịch vụ trợ giúp phòng, chống bạo lực gia đình | 1.012082.000.00 .00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến trực tiếp, bưu chính công ích | X |
|
|
|
A10 | Hợp tác Quốc tế |
|
|
|
|
|
|
|
58. | Thủ tục cấp Giấy chứng nhận thành lập và hoạt động của chi nhánh cơ sở văn hóa nước ngoài tại Việt Nam. | 1.006412.000.00 .00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến trực tiếp, bưu chính công ích | X |
|
|
|
59. | Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận thành lập và hoạt động của chi nhánh cơ sở văn hóa nước ngoài tại Việt Nam. | 1.001082.000.00 .00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến trực tiếp, bưu chính công ích | X |
|
|
|
60. | Thủ tục gia hạn Giấy chứng nhận thành lập và hoạt động của chi nhánh cơ sở văn hóa nước ngoài tại Việt Nam | 1.001091.000.00 .00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến trực tiếp, bưu chính công ích | X |
|
|
|
B | LĨNH VỰC THỂ DỤC THỂ THAO |
|
|
|
|
|
| |
61. | Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao của câu lạc bộ thể thao chuyên nghiệp | 1.002445.000.00 .00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
| X | Không |
|
62. | Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao | 1.002396.000.00 .00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
| X | Không |
|
63. | Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao trong trường hợp thay đổi nội dung ghi trong giấy chứng nhận | 1.003441.000.00 .00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
| X | Không |
|
64. | Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao trong trường hợp bị mất hoặc hư hỏng | 1.000983.000.00 .00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích | X |
|
|
|
65. | Thủ tục đăng cai giải thi đấu, trận thi đấu do liên đoàn thể thao quốc gia hoặc liên đoàn thể thao quốc tế tổ chức hoặc đăng cai tổ chức | 1.002022.000.00 .00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
| X | Không |
|
66. | Thủ tục đăng cai giải thi đấu, trận thi đấu thể thao thành tích cao khác do liên đoàn thể thao tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương tổ chức | 1.002013.000.00 .00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
| X | Không |
|
67. | Thủ tục đăng cai tổ chức giải thi đấu vô địch từng môn thể thao của tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương | 1.001782.000.00 .00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
| X | Không |
|
68. | Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Yoga | 1.001782.000.00 .00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
| X | Không |
|
69. | Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Golf | 1.000936.000.00 .00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
| X | Không |
|
70. | Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Cầu lông | 1.000920.000.00 .00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
| X | Không |
|
71. | Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Taekwondo | 1.001195.000.00 .00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
| X | Không |
|
72. | Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Karate | 1.000904.000.00 .00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
| X | Không |
|
73. | Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bơi, Lặn | 1.000883.000.00 .00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
| X | Không |
|
74. | Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Billards & Snooker | 1.000863.000.00 .00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
| X | Không |
|
75. | Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Khiêu vũ thể thao | 1.000814.000.00 .00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
| X | Không |
|
76. | Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Thể dục thẩm mỹ | 1.000644.000.00 .00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
| X | Không |
|
77. | Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Judo | 1.000842.000.00 .00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
| X | Không |
|
78. | Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Thể dục thể hình và Fitness | 1.005163.000.00 .00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
| X | Không |
|
79. | Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Lân Sư Rồng | 1.002188.000.00 .00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
| X | Không |
|
80. | Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Vũ đạo thể thao giải trí | 1.000594.000.00 .00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
| X | Không |
|
81. | Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Quyền anh | 1.000560.000.00 .00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
| X | Không |
|
82. | Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Võ cổ truyền, Vovinam | 1.000544.000.00 .00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
| X | Không |
|
83. | Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Mô tô nước trên biển | 1.001213.000.00 .00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
| X | Không |
|
84. | Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng đá | 1.000518.000.00 .00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
| X | Không |
|
85. | Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Quần vợt | 1.000501.000.00 .00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
| X | Không |
|
86. | Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Patin | 1.000485.000.00 .00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
| X | Không |
|
87. | Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Lặn biển thể thao giải trí | 1.005357.000.00 .00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
| X | Không |
|
88. | Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bắn súng thể thao | 1.001801.000.00 .00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
| X | Không |
|
89. | Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng ném | 1.001500.000.00 .00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
| X | Không |
|
90. | Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Wushu | 1.005162.000.00 .00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
| X | Không |
|
91. | Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Leo núi thể thao | 1.001517.000.00 .00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
| X | Không |
|
92. | Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng rổ | 1.001527.000.00 .00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
| X | Không |
|
93. | Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Đấu kiếm thể thao | 1.001056.000.00 .00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
| X | Không |
|
94. | Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn bóng bàn | 1.000847.000.00 .00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
| X | Không |
|
95. | Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn dù lượn và diều bay | 1.000830.000.00 .00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
| X | Không |
|
C | LĨNH VỰC DU LỊCH | |||||||
96. | Thủ tục công nhận điểm du lịch | 1.004528.000.00. 00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
| X | Không |
|
97. | Thủ tục cấp giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa | 2.001628.000.00. 00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích | X |
|
|
|
98. | Thủ tục cấp lại giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa | 2.001616.000.00. 00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích | X |
|
|
|
99. | Thủ tục cấp đổi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa | 2.001622.000.00. 00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích | X |
|
|
|
100. | Thủ tục thu hồi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa trong trường hợp doanh nghiệp chấm dứt kinh doanh dịch vụ lữ hành | 2.001611.000.00. 00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích | X |
|
|
|
101. | Thủ tục thu hồi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa trong trường hợp doanh nghiệp giải thể | 2.001589.000.00. 00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích | X |
|
|
|
102. | Thủ tục thu hồi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa trong trường hợp doanh nghiệp phá sản | 1.003742.000.00. 00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích | X |
|
|
|
103. | Thủ tục chấm dứt hoạt động của Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài | 1.001837.000.00. 00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích | X |
|
|
|
104. | Thủ tục cấp Giấy chứng nhận khóa cập nhật kiến thức cho hướng dẫn viên du lịch nội địa và hướng dẫn viên du lịch quốc tế | 1.004605.000.00. 00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích | X |
|
|
|
105. | Thủ tục cấp Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài | 1.003717.000.00. 00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích | X |
|
|
|
106. | Thủ tục cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài trong trường hợp chuyển địa điểm đặt trụ sở của văn phòng đại diện | 1.003240.000.00. 00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích | X |
|
|
|
107. | Thủ tục cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài trong trường hợp Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện bị mất, bị hủy hoại, bị hư hỏng hoặc bị tiêu hủy | 1.003275.000.00. 00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích | X |
|
|
|
108. | Thủ tục điều chỉnh Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài | 1.005161.000.00. 00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích | X |
|
|
|
109. | Thủ tục gia hạn Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài | 1.003002.000.00. 00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích | X |
|
|
|
110. | Thủ tục cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch tại điểm | 1.001440.000.00. 00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích | X |
|
|
|
111. | Thủ tục cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch quốc tế | 1.004628.000.00. 00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích | X |
|
|
|
112. | Thủ tục cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch nội địa | 1.004623.000.00. 00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích | X |
|
|
|
113. | Thủ tục cấp đổi thẻ hướng dẫn viên du lịch quốc tế, thẻ hướng dẫn viên du lịch nội địa | 1.001432.000.00. 00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích | X |
|
|
|
114. | Thủ tục cấp lại thẻ hướng dẫn viên du lịch | 1.004614.000.00. 00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích | X |
|
|
|
115. | Thủ tục công nhận khu du lịch cấp tỉnh | 1.003490.000.00. 00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
| X | Không |
|
116. | Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ thể thao đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch | 1.004551.000.00. 00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
| X | Không |
|
117. | Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ vui chơi, giải trí đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch | 1.004503.000.00. 00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
| X | Không |
|
118. | Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ chăm sóc sức khỏe đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch | 1.001455.000.00. 00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
| X | Không |
|
119. | Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ mua sắm đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch | 1.004580.000.00. 00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
| X | Không |
|
120. | Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch | 1.004572.000.00. 00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
| X | Không |
|
121. | Thủ tục công nhận hạng cơ sở lưu trú du lịch: hạng 1 sao, 2 sao, 3 sao đối với khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, tàu thủy lưu trú du lịch | 1.004594.000.00. 00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
| X | Không |
|
D | LĨNH VỰC PHÁT THANH TRUYỀN HÌNH VÀ THÔNG TIN ĐIỆN TỬ; BÁO CHÍ; XUẤT BẢN, IN VÀ PHÁT HÀNH; THÔNG TIN ĐỐI NGOẠI | |||||||
D1 | Lĩnh vực phát thanh – truyền hình và thông tin điện tử | |||||||
122. | Cấp đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh | 2.001765.000.00. 00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tiếp - Qua dịch vụ bưu chính |
| X | Có |
|
123. | Sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh | 1.003384.000.00. 00.H52 | Cấp tỉnh | - Trực tiếp - Qua dịch vụ bưu chính |
| X | Có |
|
124. | Cấp giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp | 2.001098.000.00. 00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích | X |
|
|
|
125. | Sửa đổi, bổ sung giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp | 1.005452.000.00. 00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích | X |
|
|
|
126. | Gia hạn giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp | 2.001091.000.00. 00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích | X |
|
|
|
127. | Cấp lại giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp | 2.001087.000.00. 00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích | X |
|
|
|
128. | Cấp giấy chứng nhận cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng | 1.002001.000.00. 00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích | X |
|
|
|
129. | Sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng. | 1.001976.000.00. 00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích | X |
|
|
|
130. | Gia hạn giấy chứng nhận cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng. | 2.002738.000.00. 00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích | X |
|
|
|
131. | Cấp lại Giấy chứng nhận cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng. | 1.001988.000.00. 00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích | X |
|
|
|
132. | Cấp giấy xác nhận thông báo phát hành trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng | 1.004508.000.00. 00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích | X |
|
|
|
133. | Sửa đổi, bổ sung giấy xác nhận thông báo phát hành trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng. | 2.002739.000.00. 00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích | X |
|
|
|
134. | Cấp lại giấy xác nhận thông báo phát hành trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng. | 2.002740.000.00. 00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích | X |
|
|
|
D2 | Lĩnh vực báo chí |
|
|
|
|
|
|
|
135. | Cấp giấy phép xuất bản bản tin (địa phương) | 1.009374.000.00. 00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích | X |
|
|
|
136. | Văn bản chấp thuận thay đổi nội dung ghi trong giấy phép xuất bản bản tin (địa phương) | 1.009386.000.00 .00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích | X |
|
|
|
137. | Cho phép họp báo (trong nước) | 2.001171.000.00 .00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tiếp, bưu chính công ích |
| X | Có |
|
138. | Cho phép họp báo (nước ngoài) | 2.001173.000.00 .00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tiếp, bưu chính công ích |
| X | Có |
|
D3 | Lĩnh vực xuất bản, in và phát hành |
|
|
|
| |||
139. | Cấp giấy phép xuất bản tài liệu không kinh doanh | 1.003868.000.00. 00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích | X |
|
|
|
140. | Cấp giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm | 2.001594.000.00. 00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích | X |
|
|
|
141. | Cấp lại giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm | 2.001584.000.00. 00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích | X |
|
|
|
142. | Cấp đổi giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm | 1.003729.000.00. 00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích | X |
|
|
|
143. | Cấp giấy phép in gia công xuất bản phẩm cho nước ngoài | 2.001564.000.00. 00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích | X |
|
|
|
144. | Cấp giấy phép hoạt động in | 1.004153.000.00. 00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích | X |
|
|
|
145. | Cấp lại giấy phép hoạt động in | 2.001744.000.00. 00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích | X |
|
|
|
146. | Xác nhận đăng ký hoạt động cơ sở in | 2.001740.000.00. 00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích | X |
|
|
|
147. | Xác nhận thay đổi thông tin đăng ký hoạt động cơ sở in | 2.001737.000.00. 00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích | X |
|
|
|
148. | Cấp giấy phép nhập khẩu xuất bản phẩm không kinh doanh | 1.003725.000.00. 00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích | X |
|
|
|
149. | Cấp giấy phép tổ chức triển lãm, hội chợ xuất bản phẩm | 1.003483.000.00. 00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích | X |
|
|
|
150. | Cấp giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm | 1.003114.000.00. 00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích | X |
|
|
|
151. | Cấp lại giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm | 1.008201.000.00. 00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích | X |
|
|
|
D4 | Lĩnh vực thông tin đối ngoại |
|
|
|
|
| ||
152. | Trưng bày tranh, ảnh và các hình thức thông tin khác bên ngoài trụ sở cơ quan đại diện nước ngoài, tổ chức nước ngoài (địa phương) | 1.003888.000.00. 00.H52 | Cấp tỉnh | Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính | X |
|
|
|
II | THỦ TỤC HÀNH CHÍNH CẤP HUYỆN | |||||||
A | LĨNH VỰC VĂN HÓA | |||||||
A1 | Văn hóa cơ sở |
|
|
|
|
|
|
|
1. | Thủ tục đăng ký tổ chức lễ hội cấp huyện | 1.003645.000.00. 00.H52 | Cấp huyện | Trực tiếp, Trực tuyến, Dịch vụ bưu chính | X |
|
|
|
2. | Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp huyện | 1.003635.000.00. 00.H52 | Cấp huyện | Trực tiếp, Trực tuyến, Dịch vụ bưu chính | X |
|
|
|
3. | Thủ tục cấp Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ Karaoke | 1.001029.000.00. 00.H52 | Cấp huyện | Trực tiếp, Trực tuyến, Dịch vụ bưu chính | X |
|
|
|
4. | Thủ tục cấp Giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke | 1.000963.000.00. 00.H52 | Cấp huyện | Trực tiếp, Trực tuyến, Dịch vụ bưu chính | X |
|
|
|
A2 | Thư viện |
|
|
|
|
|
|
|
5. | Thủ tục thông báo thành lập đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài công lập và thư viện tư nhân có phục vụ cộng đồng | 1.008898.000.00. 00.H52 | Cấp huyện | Trực tiếp, Trực tuyến |
| X | Không |
|
6. | Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài công lập, thư viện tư nhân có phục vụ cộng đồng | 1.008899.000.00. 00.H52 | Cấp huyện | Trực tiếp, Trực tuyến |
| X | Không |
|
7. | Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động thư viện đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài công lập, thư viện tư nhân có phục vụ cộng đồng | 1.008900.000.00. 00.H52 | Cấp huyện | Trực tiếp, Trực tuyến |
| X | Không |
|
B | LĨNH VỰC THÔNG TIN ĐIỆN TỬ |
|
|
|
|
|
| |
8. | Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng | 2.001885.000.00. 00.H52 | Cấp huyện | Trực tiếp, trực tuyến, dịch vụ bưu chính. | X |
|
|
|
9. | Sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng | 2.001884.000.00. 00.H52 | Cấp huyện | Trực tiếp, trực tuyến, dịch vụ bưu chính. | X |
|
|
|
10. | Gia hạn giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng | 2.001880.000.00. 00.H52 | Cấp huyện | Trực tiếp, trực tuyến, dịch vụ bưu chính. | X |
|
|
|
11. | Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng | 2.001786.000.00. 00.H52 | Cấp huyện | Trực tiếp, trực tuyến, dịch vụ bưu chính. | X |
|
|
|
III | THỦ TỤC HÀNH CHÍNH CẤP XÃ (07 TTHC) |
|
|
|
|
| ||
A | LĨNH VỰC VĂN HÓA |
|
|
|
|
|
|
|
A1 | Văn hóa cơ sở |
|
|
|
|
|
|
|
1. | Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp xã | 1.003622.000.00. 00.H52 | Cấp xã | Trực tiếp, Dịch vụ bưu chính | X |
|
|
|
A2 | Thư viện |
|
|
|
|
|
|
|
2. | Thủ tục thông báo thành lập thư viện đối với thư viện cộng đồng | 1.008901.000.00. 00.H52 | Cấp xã | Trực tiếp, trực tuyến | X |
|
|
|
3. | Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện cộng đồng | 1.008902.000.00. 00.H52 | Cấp xã | Trực tiếp, trực tuyến | X |
|
|
|
4. | Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động thư viện cộng đồng | 1.008903.000.00. 00.H52 | Cấp xã | Trực tiếp, trực tuyến | X |
|
|
|
A3 | Gia đình |
|
|
|
|
|
|
|
5. | Thủ tục cấm tiếp xúc theo Quyết định của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã (Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện đối với địa phương không tổ chức chính quyền cấp xã) theo đề nghị của cơ quan, tổ chức cá nhân | 1.012084.000.00. 00.H52 | Cấp xã | Trực tiếp, Trực tuyến, Dịch vụ bưu chính | X |
|
|
|
6. | Thủ tục hủy bỏ Quyết định cấm tiếp xúc | 1.012085.000.00. 00.H52 | Cấp xã | Trực tiếp, Trực tuyến, Dịch vụ bưu chính | X |
|
|
|
B | LĨNH VỰC THỂ DỤC THỂ THAO |
|
|
|
|
|
| |
7. | Thủ tục công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở | 2.000794.000.00. 00.H52 | Cấp xã | Trực tiếp | X |
|
|
|
[1] Theo Khoản 1, Điều 13 Thông tư số 01/2023/TT-VPCP ngày 05 tháng 4 năm 2023 của Văn phòng Chính phủ
[2] Theo Khoản 2, Điều 13 Thông tư số 01/2023/TT-VPCP ngày 05 tháng 4 năm 2023 của Văn phòng Chính phủ
[3] Theo Khoản 3, Điều 13 Thông tư số 01/2023/TT-VPCP ngày 05 tháng 4 năm 2023 của Văn phòng Chính phủ
- 1 Quyết định 908/QĐ-UBND năm 2025 về Danh mục dịch vụ công trực tuyến toàn trình và dịch vụ công trực tuyến một phần thuộc phạm vi, chức năng quản lý nhà nước của Sở Tư pháp tỉnh Sơn La
- 2 Quyết định 914/QĐ-UBND năm 2025 về Danh mục dịch vụ công trực tuyến toàn trình và dịch vụ công trực tuyến một phần thuộc phạm vi, chức năng quản lý nhà nước của Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Sơn La
- 3 Quyết định 923/QĐ-UBND năm 2025 về Danh mục dịch vụ công trực tuyến toàn trình và dịch vụ công trực tuyến một phần thuộc phạm vi, chức năng quản lý nhà nước của Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh Sơn La
- 4 Quyết định 732/QĐ-UBND năm 2025 công bố Danh mục thủ tục hành chính đủ điều kiện cung cấp dịch vụ công trực tuyến toàn trình thuộc phạm vi chức năng quản lý của Sở Công Thương tỉnh Điện Biên