- 1 Thông tư 11/2014/TT-BGDĐT về Quy chế tuyển sinh trung học cơ sở và tuyển sinh trung học phổ thông do Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành
- 2 Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 3 Thông tư 01/2016/TT-BGDĐT Quy chế tổ chức và hoạt động của trường phổ thông dân tộc nội trú do Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 912/QĐ-UBND | Ninh Bình, ngày 08 tháng 7 năm 2016 |
VỀ VIỆC TUYỂN SINH LỚP 10 TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THÔNG DÂN TỘC NỘI TRÚ NĂM HỌC 2016-2017
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH NINH BÌNH
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;
Căn cứ Thông tư số 11/2014/TT-BGDĐT ngày 18/4/2014 của Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành Quy chế tuyển sinh Trung học cơ sở và tuyển sinh Trung học phổ thông;
Căn cứ Thông tư số 01/2016/TT-BGDĐT ngày 15/01/2016 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo về việc ban hành Quy chế tổ chức và hoạt động của trường phổ thông Dân tộc nội trú;
Xét đề nghị của Sở Giáo dục và Đào tạo tại Tờ trình số 45/TTr-SGDĐT ngày 05/7/2016,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Tuyển 105 (Một trăm linh năm) học sinh vào học lớp 10 hệ công lập trường Trung học phổ thông Dân tộc nội trú năm học 2016-2017.
(Có danh sách kèm theo)
Điều 2. Các học sinh có tên trong danh sách tại Điều 1 được hưởng các chế độ theo quy định của Nhà nước từ ngày 01/8/2016.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Điều 4. Chánh Văn phòng UBND tỉnh, Giám đốc Sở Giáo dục và Đào tạo, Giám đốc Sở Tài chính, Giám đốc Kho bạc Nhà nước tỉnh; Chủ tịch UBND huyện Nho Quan, Hiệu trưởng trường Trung học phổ thông Dân tộc nội trú, Thủ trưởng các đơn vị liên quan và các học sinh có tên tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
| TM. ỦY BAN NHÂN DÂN |
THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRƯỜNG THPT DÂN TỘC NỘI TRÚ NĂM HỌC 2016-2017
(Kèm theo Quyết định số 912/QĐ - UBND ngày 08 tháng 7 năm 2016 của UBND tỉnh)
| Xã: Cúc Phương |
TT | Hội đồng thi | Phòng thi | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Dân tộc | Giới tính | Trường THCS | Phòng GDĐT | Điểm thi | Điểm ƯT | Điểm KK | Điểm xét tuyển | Ghi chú | ||
Toán | Ngữ văn | Tiếng Anh | |||||||||||||||
1 | Dân tộc Nội trú | 1 | 1150010 | VŨ THỊ NGỌC BÍCH | 13/04/2001 | Nho Quan - Ninh Bình | Mường | Nữ | Cúc Phương | Nho Quan | 5,25 | 5,50 | 3,25 | 1,00 | 0,00 | 25,75 |
|
2 | Dân tộc Nội trú | 1 | 1150021 | ĐINH VĂN DŨNG | 22/11/2001 | Nho Quan - Ninh Bình | Mường | Nam | Cúc Phương | Nho Quan | 3,50 | 3,25 | 2,50 | 1,00 | 0,00 | 17,00 |
|
3 | Dân tộc Nội trú | 2 | 1150026 | PHẠM VĂN ĐÔ | 27/12/2001 | Nho Quan - Ninh Bình | Mường | Nam | Cúc Phương | Nho Quan | 6,25 | 6,25 | 4,25 | 1,00 | 0,00 | 30,25 |
|
4 | Dân tộc Nội trú | 2 | 1150027 | ĐINH VĂN ĐỨC | 04/02/2001 | Nho Quan - Ninh Bình | Mường | Nam | Cúc Phương | Nho Quan | 4,75 | 4,75 | 3,75 | 1,00 | 0,00 | 23,75 |
|
5 | Dân tộc Nội trú | 2 | 1150041 | ĐINH THỊ HOẠT | 28/02/2001 | Nho Quan - Ninh Bình | Mường | Nữ | Cúc Phương | Nho Quan | 4,25 | 6,00 | 6,00 | 1,00 | 0,00 | 27,50 |
|
6 | Dân tộc Nội trú | 3 | 1150055 | ĐINH TRẦN GIA HƯNG | 11/11/2001 | Nho Quan - Ninh Bình | Mường | Nam | Cúc Phương | Nho Quan | 1,75 | 4,50 | 4,25 | 1,00 | 0,00 | 17,75 |
|
7 | Dân tộc Nội trú | 3 | 1150057 | ĐINH THỊ HƯƠNG | 12/02/2001 | Nho Quan - Ninh Bình | Mường | Nữ | Cúc Phương | Nho Quan | 4,50 | 5,25 | 2,50 | 1,00 | 0,00 | 23,00 |
|
8 | Dân tộc Nội trú | 3 | 1150061 | NGUYỄN VĂN KIÊN | 07/03/2001 | Nho Quan - Ninh Bình | Mường | Nam | Cúc Phương | Nho Quan | 4,00 | 3,50 | 5,50 | 1,00 | 0,00 | 21,50 |
|
9 | Dân tộc Nội trú | 3 | 1150068 | ĐINH THỊ LINH | 13/09/2000 | Nho Quan - Ninh Bình | Mường | Nữ | Cúc Phương | Nho Quan | 5,25 | 5,00 | 4,50 | 1,00 | 0,00 | 26,00 |
|
10 | Dân tộc Nội trú | 4 | 1150077 | ĐINH THỊ TUYẾT MAI | 04/01/2001 | Nho Quan - Ninh Bình | Mường | Nữ | Cúc Phương | Nho Quan | 7,00 | 6,50 | 5,50 | 1,00 | 0,00 | 33,50 |
|
11 | Dân tộc Nội trú | 4 | 1150084 | ĐINH THỊ THÚY NGA | 18/09/2001 | Nho Quan - Ninh Bình | Mường | Nữ | Cúc Phương | Nho Quan | 3,00 | 4,75 | 3,50 | 1,00 | 0,00 | 20,00 |
|
12 | Dân tộc Nội trú | 4 | 1150087 | ĐINH BẢO NGỌC | 21/06/2001 | Nho Quan - Ninh Bình | Mường | Nữ | Cúc Phương | Nho Quan | 6,50 | 6,25 | 2,25 | 1,00 | 0,00 | 28,75 |
|
13 | Dân tộc Nội trú | 5 | 1150099 | TRẦN ANH PHƯƠNG | 27/09/2001 | Nho Quan - Ninh Bình | Mường | Nam | Đồng Phong | Nho Quan | 8,00 | 8,00 | 8,50 | 1,00 | 0,00 | 41,50 |
|
14 | Dân tộc Nội trú | 5 | 1150112 | ĐINH QUANG SÁNG | 15/02/2001 | Nho Quan - Ninh Bình | Mường | Nam | Cúc Phương | Nho Quan | 2,00 | 5,75 | 2,75 | 1,00 | 0,00 | 19,25 |
|
15 | Dân tộc Nội trú | 6 | 1150126 | ĐINH THỊ THƠM | 27/08/2001 | Nho Quan - Ninh Bình | Mường | Nữ | Cúc Phương | Nho Quan | 4,00 | 8,00 | 6,50 | 1,00 | 0,00 | 31,50 |
|
16 | Dân tộc Nội trú | 6 | 1150127 | ĐINH VĂN THỜI | 24/04/2001 | Nho Quan - Ninh Bình | Mường | Nam | Cúc Phương | Nho Quan | 3,50 | 4,25 | 3,00 | 1,00 | 0,00 | 19,50 |
|
17 | Dân tộc Nội trú | 6 | 1150132 | BÙI THỊ THỦY | 05/09/2001 | Nho Quan - Ninh Bình | Mường | Nữ | Cúc Phương | Nho Quan | 3,00 | 6,50 | 6,00 | 1,00 | 0,00 | 26,00 |
|
18 | Dân tộc Nội trú | 6 | 1150137 | BÙI XUÂN TIẾN | 17/08/2001 | Nho Quan - Ninh Bình | Mường | Nam | Cúc Phương | Nho Quan | 3,75 | 3,25 | 3,75 | 1,00 | 0,00 | 18,75 |
|
19 | Dân tộc Nội trú | 6 | 1150144 | ĐINH THỊ THÙY TRANG | 15/07/2001 | Nho Quan - Ninh Bình | Mường | Nữ | Cúc Phương | Nho Quan | 4,00 | 5,25 | 4,25 | 1,00 | 0,00 | 23,75 |
|
20 | Dân tộc Nội trú | 7 | 1150150 | ĐINH THỊ TUYẾT | 15/12/2001 | Nho Quan - Ninh Bình | Mường | Nữ | Cúc Phương | Nho Quan | 2,50 | 6,00 | 2,00 | 1,00 | 0,00 | 20,00 |
|
21 | Dân tộc Nội trú | 7 | 1150155 | BÙI THỊ XUÂN | 13/02/2001 | Nho Quan - Ninh Bình | Mường | Nữ | Cúc Phương | Nho Quan | 3,50 | 6,25 | 1,50 | 1,00 | 0,00 | 22,00 |
|
22 | Dân tộc Nội trú | 7 | 1150156 | ĐINH THỊ YẾN | 12/10/2001 | Nho Quan - Ninh Bình | Mường | Nữ | Cúc Phương | Nho Quan | 5,00 | 6,50 | 3,75 | 1,00 | 0,00 | 27,75 |
|
Tổng số: 22 thí sinh trúng tuyển (Bằng chữ: Hai mươi hai).
THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRƯỜNG THPT DÂN TỘC NỘI TRÚ NĂM HỌC 2016-2017
(Kèm theo Quyết định số 912/QĐ - UBND ngày 08 tháng 7 năm 2016 của UBND tỉnh)
| Xã: Kỳ Phú |
TT | Hội đồng thi | Phòng thi | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Dân tộc | Giới tính | Trường THCS | Phòng GDĐT | Điểm thi | Điểm ƯT | Điểm KK | Điểm xét tuyển | Ghi chú | ||
Toán | Ngữ văn | Tiếng Anh | |||||||||||||||
1 | Dân tộc Nội trú | 1 | 1150003 | ĐINH THỊ HÀ ANH | 12/10/2001 | Nho Quan - Ninh Bình | Mường | Nữ | Kỳ Phú | Nho Quan | 4,50 | 6,00 | 3,25 | 1,00 | 0,00 | 25,25 |
|
2 | Dân tộc Nội trú | 1 | 1150009 | ĐINH THỊ BÌNH | 28/08/2001 | Nho Quan - Ninh Bình | Mường | Nữ | Kỳ Phú | Nho Quan | 4,50 | 7,00 | 3,25 | 1,00 | 0,00 | 27,25 |
|
3 | Dân tộc Nội trú | 1 | 1150011 | ĐINH VĂN CẦU | 02/02/2001 | Nho Quan - Ninh Bình | Mường | Nam | Cúc Phương | Nho Quan | 3,50 | 4,25 | 3,75 | 1,00 | 0,00 | 20,25 |
|
4 | Dân tộc Nội trú | 1 | 1150016 | ĐINH THỊ THÙY DUNG | 20/03/2001 | Nho Quan - Ninh Bình | Mường | Nữ | Kỳ Phú | Nho Quan | 4,50 | 6,75 | 2,25 | 1,00 | 0,00 | 25,75 |
|
5 | Dân tộc Nội trú | 2 | 1150035 | ĐINH THỊ THU HẰNG | 04/02/2001 | Nho Quan - Ninh Bình | Mường | Nữ | Kỳ Phú | Nho Quan | 4,50 | 7,75 | 4,25 | 1,00 | 0,00 | 29,75 |
|
6 | Dân tộc Nội trú | 2 | 1150048 | ĐINH QUỐC HUY | 10/02/2001 | Nho Quan - Ninh Bình | Mường | Nam | Kỳ Phú | Nho Quan | 5,25 | 6,25 | 5,00 | 1,00 | 0,00 | 29,00 |
|
7 | Dân tộc Nội trú | 3 | 1150050 | ĐINH KHÁNH HUYỀN | 16/04/2001 | Nho Quan - Ninh Bình | Mường | Nữ | Kỳ Phú | Nho Quan | 4,00 | 7,75 | 5,75 | 1,00 | 0,00 | 30,25 |
|
8 | Dân tộc Nội trú | 3 | 1150060 | ĐINH TRUNG KIÊN | 11/03/2001 | Nho Quan - Ninh Bình | Mường | Nam | Kỳ Phú | Nho Quan | 3,50 | 5,75 | 6,50 | 1,00 | 0,00 | 26,00 |
|
9 | Dân tộc Nội trú | 3 | 1150062 | VŨ XUÂN KIÊN | 10/04/2001 | Nho Quan - Ninh Bình | Mường | Nam | Kỳ Phú | Nho Quan | 6,75 | 7,50 | 8,75 | 1,00 | 1,00 | 39,25 |
|
10 | Dân tộc Nội trú | 3 | 1150065 | ĐINH THỊ LIỄU | 15/10/2001 | Nho Quan - Ninh Bình | Mường | Nữ | Kỳ Phú | Nho Quan | 4,50 | 5,75 | 3,00 | 1,00 | 0,00 | 24,50 |
|
11 | Dân tộc Nội trú | 3 | 1150067 | QUÁCH NHẬT LINH | 14/01/2001 | Nho Quan - Ninh Bình | Mường | Nữ | Kỳ Phú | Nho Quan | 4,50 | 7,25 | 6,25 | 1,00 | 0,00 | 30,75 |
|
12 | Dân tộc Nội trú | 3 | 1150070 | QUÁCH THỊ PHƯƠNG LINH | 10/07/2001 | Nho Quan - Ninh Bình | Mường | Nữ | Kỳ Phú | Nho Quan | 4,50 | 7,25 | 3,75 | 1,00 | 0,00 | 28,25 |
|
13 | Dân tộc Nội trú | 3 | 1150071 | BÙI THỊ THẢO LINH | 29/07/2000 | Nho Quan - Ninh Bình | Mường | Nữ | Kỳ Phú | Nho Quan | 3,00 | 7,25 | 3,50 | 1,00 | 0,00 | 25,00 |
|
14 | Dân tộc Nội trú | 4 | 1150073 | ĐINH HỮU LỘC | 18/08/2001 | Nho Quan - Ninh Bình | Mường | Nam | Kỳ Phú | Nho Quan | 7,50 | 6,50 | 5,50 | 1,00 | 0,00 | 34,50 |
|
15 | Dân tộc Nội trú | 4 | 1150082 | QUÁCH THỊ NGA | 16/06/2001 | Nho Quan - Ninh Bình | Mường | Nữ | Kỳ Phú | Nho Quan | 4,25 | 6,50 | 4,25 | 1,00 | 0,00 | 26,75 |
|
16 | Dân tộc Nội trú | 4 | 1150083 | ĐINH THỊ THÚY NGA | 10/02/2001 | Nho Quan - Ninh Bình | Mường | Nữ | Kỳ Phú | Nho Quan | 2,00 | 8,00 | 3,75 | 1,00 | 0,50 | 25,25 |
|
17 | Dân tộc Nội trú | 4 | 1150089 | ĐINH VĂN NGUYỆN | 02/01/2001 | Nho Quan - Ninh Bình | Mường | Nam | Cúc Phương | Nho Quan | 5,75 | 2,25 | 5,25 | 1,00 | 0,00 | 22,25 |
|
18 | Dân tộc Nội trú | 5 | 1150104 | ĐINH THỊ XUÂN PHƯƠNG | 24/08/2001 | Nho Quan - Ninh Bình | Mường | Nữ | Kỳ Phú | Nho Quan | 4,50 | 7,00 | 3,25 | 1,00 | 0,00 | 27,25 |
|
19 | Dân tộc Nội trú | 5 | 1150116 | ĐINH THỊ THANH TÂM | 22/08/2001 | Nho Quan - Ninh Bình | Mường | Nữ | Kỳ Phú | Nho Quan | 4,25 | 6,00 | 4,00 | 1,00 | 0,00 | 25,50 |
|
20 | Dân tộc Nội trú | 5 | 1150120 | QUÁCH THU THẢO | 13/04/2001 | Nho Quan - Ninh Bình | Mường | Nữ | Kỳ Phú | Nho Quan | 6,50 | 7,50 | 3,75 | 1,00 | 0,00 | 32,75 |
|
21 | Dân tộc Nội trú | 6 | 1150121 | ĐINH CÔNG THẮNG | 10/09/2001 | Nho Quan - Ninh Bình | Mường | Nam | Cúc Phương | Nho Quan | 7,00 | 3,25 | 6,00 | 1,00 | 0,00 | 27,50 |
|
22 | Dân tộc Nội trú | 6 | 1150129 | ĐINH THỊ THUẬN | 28/02/2001 | Nho Quan - Ninh Bình | Mường | Nữ | Cúc Phương | Nho Quan | 4,00 | 5,50 | 4,00 | 1,00 | 0,00 | 24,00 |
|
23 | Dân tộc Nội trú | 6 | 1150130 | BÙI THỊ THÙY | 12/04/2001 | Nho Quan - Ninh Bình | Mường | Nữ | Kỳ Phú | Nho Quan | 5,00 | 6,25 | 4,25 | 1,00 | 0,00 | 27,75 |
|
Tổng số: 23 thí sinh trúng tuyển (Bằng chữ: Hai mươi ba).
THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRƯỜNG THPT DÂN TỘC NỘI TRÚ NĂM HỌC 2016-2017
(Kèm theo Quyết định số 912/QĐ - UBND ngày 08 tháng 7 năm 2016 của UBND tỉnh)
| Xã: Phú Long |
TT | Hội đồng thi | Phòng thi | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Dân tộc | Giới tính | Trường THCS | Phòng GDĐT | Điểm thi | Điểm ƯT | Điểm KK | Điểm xét tuyển | Ghi chú | ||
Toán | Ngữ văn | Tiếng Anh | |||||||||||||||
1 | Dân tộc Nội trú | 1 | 1150012 | BÙI MAI CHI | 18/06/2001 | Nho Quan - Ninh Bình | Mường | Nữ | Phú Long | Nho Quan | 2,50 | 3,50 | 3,00 | 1,00 | 0,00 | 16,00 |
|
2 | Dân tộc Nội trú | 1 | 1150024 | BÙI THỊ ĐIỆP | 02/12/2001 | Nho Quan - Ninh Bình | Mường | Nữ | Phú Long | Nho Quan | 3,25 | 6,50 | 2,75 | 1,00 | 0,00 | 23,25 |
|
3 | Dân tộc Nội trú | 3 | 1150072 | QUÁCH THỊ LOAN | 04/05/2001 | Nho Quan - Ninh Bình | Mường | Nữ | Phú Long | Nho Quan | 2,75 | 6,25 | 3,00 | 1,00 | 0,00 | 22,00 |
|
4 | Dân tộc Nội trú | 4 | 1150094 | BÙI THỊ NỤ | 18/01/2001 | Nho Quan - Ninh Bình | Mường | Nữ | Phú Long | Nho Quan | 3,75 | 5,00 | 4,00 | 1,00 | 0,00 | 22,50 |
|
Tổng số: 04 thí sinh trúng tuyển (Bằng chữ: Bốn).
THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRƯỜNG THPT DÂN TỘC NỘI TRÚ NĂM HỌC 2016-2017
(Kèm theo Quyết định số 912/QĐ - UBND ngày 08 tháng 7 năm 2016 của UBND tỉnh)
| Xã: Thạch Bình |
TT | Hội đồng thi | Phòng thi | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Dân tộc | Giới tính | Trường THCS | Phòng GDĐT | Điểm thi | Điểm ƯT | Điểm KK | Điểm xét tuyển | Ghi chú | ||
Toán | Ngữ văn | Tiếng Anh | |||||||||||||||
1 | Dân tộc Nội trú | 1 | 1150006 | BÙI NGỌC ÁNH | 26/11/2001 | Nho Quan - Ninh Bình | Mường | Nữ | Thạch Bình | Nho Quan | 8,00 | 7,25 | 3,50 | 1,00 | 0,00 | 35,00 |
|
2 | Dân tộc Nội trú | 1 | 1150022 | QUÁCH THỊ THÙY DƯƠNG | 01/03/2001 | Nho Quan - Ninh Bình | Mường | Nữ | Thạch Bình | Nho Quan | 7,00 | 7,50 | 3,75 | 1,00 | 0,50 | 34,25 |
|
3 | Dân tộc Nội trú | 2 | 1150025 | TRẦN VĂN ĐOÀN | 05/09/2001 | Nho Quan - Ninh Bình | Mường | Nam | Thạch Bình | Nho Quan | 4,50 | 5,00 | 3,25 | 1,00 | 0,00 | 23,25 |
|
4 | Dân tộc Nội trú | 2 | 1150038 | BÙI ĐỨC HIỆP | 09/04/2001 | Nho Quan - Ninh Bình | Mường | Nam | Thạch Bình | Nho Quan | 5,25 | 4,25 | 2,25 | 1,00 | 0,00 | 22,25 |
|
5 | Dân tộc Nội trú | 3 | 1150059 | BÙI TỐ HỮU | 06/07/2001 | Nho Quan - Ninh Bình | Mường | Nam | Thạch Bình | Nho Quan | 6,00 | 5,75 | 6,50 | 1,00 | 0,00 | 31,00 |
|
6 | Dân tộc Nội trú | 4 | 1150076 | BÙI THỊ LY | 25/07/2001 | Nho Quan - Ninh Bình | Mường | Nữ | Thạch Bình | Nho Quan | 3,75 | 6,25 | 3,75 | 1,00 | 0,00 | 24,75 |
|
7 | Dân tộc Nội trú | 4 | 1150080 | QUÁCH THÀNH NAM | 20/09/2001 | Nho Quan - Ninh Bình | Mường | Nam | Thạch Bình | Nho Quan | 3,00 | 6,25 | 4,75 | 1,00 | 0,00 | 24,25 |
|
8 | Dân tộc Nội trú | 4 | 1150086 | NGUYỄN THỊ THU NGÂN | 23/09/2001 | Nho Quan - Ninh Bình | Mường | Nữ | Thạch Bình | Nho Quan | 5,25 | 6,75 | 3,00 | 1,00 | 0,00 | 28,00 |
|
9 | Dân tộc Nội trú | 4 | 1150090 | ĐINH THỊ TUYẾT NHÀN | 10/10/2001 | Yên Bình - Yên Bái | Mường | Nữ | Thạch Bình | Nho Quan | 4,50 | 5,75 | 2,25 | 1,00 | 0,00 | 23,75 |
|
10 | Dân tộc Nội trú | 5 | 1150097 | BÙI THỊ OANH | 01/01/2001 | Nho Quan - Ninh Bình | Mường | Nữ | Thạch Bình | Nho Quan | 5,00 | 6,75 | 3,25 | 1,00 | 0,00 | 27,75 |
|
11 | Dân tộc Nội trú | 5 | 1150102 | BÙI THỊ THU PHƯƠNG | 02/01/2001 | Nho Quan - Ninh Bình | Mường | Nữ | Thạch Bình | Nho Quan | 4,75 | 7,50 | 3,00 | 1,00 | 0,00 | 28,50 |
|
12 | Dân tộc Nội trú | 5 | 1150105 | ĐINH VĂN PHƯƠNG | 04/01/2001 | Nho Quan - Ninh Bình | Mường | Nam | Thạch Bình | Nho Quan | 4,50 | 5,75 | 3,00 | 1,00 | 0,00 | 24,50 |
|
13 | Dân tộc Nội trú | 5 | 1150106 | NGUYỄN VĂN PHƯƠNG | 02/03/2001 | Lạc Thủy - Hòa Bình | Mường | Nam | Thạch Bình | Nho Quan | 4,25 | 5,50 | 2,50 | 1,00 | 0,00 | 23,00 |
|
14 | Dân tộc Nội trú | 5 | 1150107 | BÙI THỊ QUYÊN | 28/02/2001 | Nho Quan - Ninh Bình | Mường | Nữ | Thạch Bình | Nho Quan | 8,00 | 7,00 | 6,50 | 1,00 | 0,00 | 37,50 |
|
15 | Dân tộc Nội trú | 5 | 1150110 | QUÁCH CÔNG QUYẾT | 30/05/2001 | Nho Quan - Ninh Bình | Mường | Nam | Thạch Bình | Nho Quan | 8,00 | 4,50 | 6,75 | 1,00 | 0,00 | 32,75 |
|
16 | Dân tộc Nội trú | 6 | 1150140 | NGUYỄN THỊ HÀ TRANG | 15/05/2001 | Nho Quan - Ninh Bình | Mường | Nữ | Thạch Bình | Nho Quan | 5,00 | 6,75 | 6,00 | 1,00 | 0,00 | 30,50 |
|
17 | Dân tộc Nội trú | 6 | 1150142 | QUÁCH THỊ HUYỀN TRANG | 30/03/2001 | Nho Quan - Ninh Bình | Mường | Nữ | Thạch Binh | Nho Quan | 4,25 | 6,00 | 5,25 | 1,00 | 0,00 | 26,75 |
|
18 | Dân tộc Nội trú | 7 | 1150148 | BÙI DUY TUÂN | 05/05/2001 | Nho Quan - Ninh Bình | Mường | Nam | Thạch Bình | Nho Quan | 5,00 | 5,25 | 1,75 | 1,00 | 0,00 | 23,25 |
|
Tổng số: 18 thí sinh trúng tuyển (Bằng chữ: Mười tám).
THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRƯỜNG THPT DÂN TỘC NỘI TRÚ NĂM HỌC 2016-2017
(Kèm theo Quyết định số 912/QĐ - UBND ngày 08 tháng 7 năm 2016 của UBND tỉnh)
| Xã: Quảng Lạc |
TT | Hội đồng thi | Phòng thi | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Dân tộc | Giới tính | Trường THCS | Phòng GDĐT | Điểm thi | Điểm ƯT | Điểm KK | Điểm xét tuyển | Ghi chú | ||
Toán | Ngữ văn | Tiếng Anh | |||||||||||||||
1 | Dân tộc Nội trú | 6 | 1150123 | BÙI VĂN THIÊN | 30/07/2001 | Nho Quan - Ninh Bình | Mường | Nam | Quảng Lạc | Nho Quan | 4,25 | 3,75 | 6,00 | 1,00 | 0,00 | 23,00 |
|
Tổng số: 01 thí sinh trúng tuyển (Bằng chữ: Một).
THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRƯỜNG THPT DÂN TỘC NỘI TRÚ NĂM HỌC 2016-2017
(Kèm theo Quyết định số 912/QĐ - UBND ngày 08 tháng 7 năm 2016 của UBND tỉnh)
| Các xã còn lại |
TT | Hội đồng thi | Phòng thi | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Dân tộc | Giới tính | Trường THCS | Phòng GDĐT | Điểm thi | Điểm ƯT | Điểm KK | Điểm xét tuyển | Ghi chú | ||
Toán | Ngữ văn | Tiếng Anh | |||||||||||||||
1 | Dân tộc Nội trú | 1 | 1150007 | QUÁCH NGỌC ÁNH | 30/11/2001 | Nho Quan - Ninh Bình | Mường | Nữ | Yên Quang | Nho Quan | 5,75 | 4,50 | 2,50 | 1,00 | 0,00 | 24,00 |
|
2 | Dân tộc Nội trú | 2 | 1150028 | BÙI THỊ LINH GIANG | 06/07/2001 | Nho Quan - Ninh Bình | Mường | Nữ | Yên Quang | Nho Quan | 5,75 | 7,25 | 4,25 | 1,00 | 0,00 | 31,25 |
|
3 | Dân tộc Nội trú | 2 | 1150029 | HOÀNG THỊ VÂN GIANG | 05/06/2001 | Nho Quan - Ninh Bình | Mường | Nữ | Yên Quang | Nho Quan | 6,50 | 8,25 | 5,00 | 1,00 | 0,00 | 35,50 |
|
4 | Dân tộc Nội trú | 2 | 1150030 | BÙI VĂN GIANG | 27/02/2001 | Nho Quan - Ninh Bình | Mường | Nam | Yên Quang | Nho Quan | 6,00 | 4,00 | 3,75 | 1,00 | 0,00 | 24,75 |
|
5 | Dân tộc Nội trú | 2 | 1150031 | BÙI THỊ THU HÀ | 05/06/2001 | Nho Quan - Ninh Bình | Mường | Nữ | Yên Quang | Nho Quan | 4,50 | 6,25 | 3,50 | 1,00 | 0,00 | 26,00 |
|
6 | Dân tộc Nội trú | 2 | 1150032 | HOÀNG THỊ THU HÀ | 02/01/2001 | Nho Quan - Ninh Bình | Mường | Nữ | Yên Quang | Nho Quan | 6,25 | 8,50 | 5,50 | 1,00 | 0,00 | 36,00 |
|
7 | Dân tộc Nội trú | 2 | 1150036 | NGUYỄN VĂN HẬU | 03/07/2001 | Nho Quan - Ninh Bình | Mường | Nam | Yên Quang | Nho Quan | 6,00 | 6,25 | 4,75 | 1,00 | 0,00 | 30,25 |
|
8 | Dân tộc Nội trú | 2 | 1150037 | HOÀNG THỊ HIỀN | 28/06/2001 | Nho Quan - Ninh Bình | Mường | Nữ | Yên Quang | Nho Quan | 5,75 | 5,75 | 4,50 | 1,00 | 0,00 | 28,50 |
|
9 | Dân tộc Nội trú | 2 | 1150039 | BÙI KHẮC HIỆU | 06/09/2001 | Nho Quan - Ninh Bình | Mường | Nam | Đồng Phong | Nho Quan | 6,75 | 3,50 | 2,50 | 1,00 | 0,00 | 24,00 |
|
10 | Dân tộc Nội trú | 2 | 1150040 | NGUYỄN THỊ THU HOÀI | 08/04/2001 | Yên Thủy - Hòa Bình | Mường | Nữ | Yên Quang | Nho Quan | 4,25 | 5,50 | 4,00 | 1,00 | 0,00 | 24,50 |
|
11 | Dân tộc Nội trú | 2 | 1150044 | QUÁCH VĂN HỢP | 15/09/2001 | Nho Quan - Ninh Bình | Mường | Nam | Yên Quang | Nho Quan | 5,50 | 5,75 | 4,75 | 1,00 | 0,00 | 28,25 |
|
12 | Dân tộc Nội trú | 2 | 1150045 | QUÁCH THỊ HUỆ | 26/02/2001 | Nho Quan - Ninh Bình | Mường | Nữ | Yên Quang | Nho Quan | 4,25 | 5,25 | 3,75 | 1,00 | 0,00 | 23,75 |
|
13 | Dân tộc Nội trú | 2 | 1150046 | PHẠM THỊ NHƯ HUỆ | 06/01/2001 | Nho Quan - Ninh Bình | Mường | Nữ | Yên Quang | Nho Quan | 5,75 | 5,75 | 3,25 | 1,00 | 0,00 | 27,25 |
|
14 | Dân tộc Nội trú | 3 | 1150051 | HOÀNG THỊ THANH HUYỀN | 13/09/2001 | Nho Quan - Ninh Bình | Mường | Nữ | Yên Quang | Nho Quan | 6,25 | 5,50 | 3,25 | 1,00 | 0,00 | 27,75 |
|
15 | Dân tộc Nội trú | 3 | 1150054 | HOÀNG VĂN HÙNG | 15/02/2001 | Nho Quan - Ninh Bình | Mường | Nam | Yên Quang | Nho Quan | 5,00 | 5,00 | 3,75 | 1,00 | 0,00 | 24,75 |
|
16 | Dân tộc Nội trú | 3 | 1150056 | NÔNG VĂN HẢI HƯNG | 30/01/2001 | Nho Quan - Ninh Bình | Tày | Nam | Yên Quang | Nho Quan | 4,50 | 5,25 | 3,50 | 4,00 | 0,00 | 27,00 |
|
17 | Dân tộc Nội trú | 3 | 1150058 | QUÁCH THỊ HƯỜNG | 21/12/2001 | Nho Quan - Ninh Bình | Mường | Nữ | Yên Quang | Nho Quan | 6,25 | 8,00 | 5,75 | 1,00 | 0,00 | 35,25 |
|
18 | Dân tộc Nội trú | 3 | 1150063 | ĐINH THỊ LẠNG | 15/10/2001 | Nho Quan - Ninh Bình | Mường | Nữ | Yên Quang | Nho Quan | 6,00 | 6,75 | 4,75 | 1,00 | 0,00 | 31,25 |
|
19 | Dân tộc Nội trú | 3 | 1150064 | BÙI THỊ HỒNG LIÊN | 02/02/2001 | Nho Quan - Ninh Bình | Mường | Nữ | Yên Quang | Nho Quan | 3,75 | 5,25 | 5,25 | 1,00 | 0,00 | 24,25 |
|
20 | Dân tộc Nội trú | 4 | 1150074 | ĐINH THỊ HIỀN LƯƠNG | 27/05/2001 | Nho Quan - Ninh Bình | Mường | Nữ | Văn Phương | Nho Quan | 6,75 | 6,00 | 4,25 | 1,00 | 0,00 | 30,75 |
|
21 | Dân tộc Nội trú | 4 | 1150079 | VŨ HOÀNG MINH | 14/11/2001 | Nho Quan - Ninh Bình | Mường | Nam | Gia Trung | Gia Viễn | 8,00 | 6,50 | 6,00 | 1,00 | 0,00 | 36,00 |
|
22 | Dân tộc Nội trú | 4 | 1150091 | BÙI VĂN NHÂN | 07/11/2001 | Nho Quan - Ninh Bình | Mường | Nam | Xích Thổ | Nho Quan | 5,00 | 5,00 | 2,75 | 1,00 | 0,00 | 23,75 |
|
23 | Dân tộc Nội trú | 4 | 1150092 | NGUYỄN THỊ NHƯ | 01/12/2001 | Nho Quan - Ninh Bình | Mường | Nữ | Yên Quang | Nho Quan | 6,00 | 6,50 | 6,25 | 1,00 | 0,00 | 32,25 |
|
24 | Dân tộc Nội trú | 5 | 1150098 | VŨ THỊ KIM OANH | 09/03/2001 | Nho Quan - Ninh Bình | Mường | Nữ | Văn Phương | Nho Quan | 5,00 | 6,50 | 5,50 | 1,00 | 0,00 | 29,50 |
|
25 | Dân tộc Nội trú | 5 | 1150101 | NGUYỄN BÍCH PHƯƠNG | 25/06/2001 | Nho Quan - Ninh Bình | Mường | Nữ | Yên Sơn | Tam Điệp | 4,25 | 4,50 | 5,25 | 1,00 | 0,00 | 23,75 |
|
26 | Dân tộc Nội trú | 5 | 1150103 | QUÁCH THỊ THU PHƯƠNG | 06/02/2001 | Nho Quan - Ninh Bình | Mường | Nữ | Yên Quang | Nho Quan | 4,50 | 6,00 | 4,00 | 1,00 | 0,00 | 26,00 |
|
27 | Dân tộc Nội trú | 5 | 1150108 | NGUYỄN THỊ TỐ QUYÊN | 05/08/2000 | Nho Quan - Ninh Bình | Mường | Nữ | Yên Quang | Nho Quan | 6,75 | 5,50 | 6,25 | 1,00 | 0,00 | 31,75 |
|
28 | Dân tộc Nội trú | 5 | 1150113 | BÙI HOÀNG SƠN | 01/08/2001 | Nho Quan - Ninh Bình | Mường | Nam | Yên Quang | Nho Quan | 4,25 | 5,75 | 3,00 | 1,00 | 0,00 | 24,00 |
|
29 | Dân tộc Nội trú | 5 | 1150117 | HOÀNG XUÂN THÀNH | 04/11/2001 | Nho Quan - Ninh Bình | Mường | Nam | Yên Quang | Nho Quan | 6,00 | 5,25 | 3,25 | 1,00 | 0,00 | 26,75 |
|
30 | Dân tộc Nội trú | 5 | 1150118 | BÙI THỊ THẢO | 22/07/2001 | Nho Quan - Ninh Bình | Mường | Nữ | Xích Thổ | Nho Quan | 3,75 | 6,25 | 5,00 | 1,00 | 0,00 | 26,00 |
|
31 | Dân tộc Nội trú | 6 | 1150124 | NGUYỄN THÀNH THÔNG | 28/07/2001 | Nho Quan - Ninh Bình | Mường | Nam | Yên Quang | Nho Quan | 4,25 | 6,75 | 6,25 | 1,00 | 0,00 | 29,25 |
|
32 | Dân tộc Nội trú | 6 | 1150125 | ĐINH THẾ THÔNG | 09/10/2001 | Nho Quan - Ninh Bình | Mường | Nam | Văn Phương | Nho Quan | 3,75 | 4,00 | 8,25 | 1,00 | 0,00 | 24,75 |
|
33 | Dân tộc Nội trú | 6 | 1150131 | ĐINH THỊ THÚY | 16/01/2001 | Nho Quan - Ninh Bình | Mường | Nữ | Yên Quang | Nho Quan | 5,75 | 6,25 | 5,50 | 1,00 | 0,00 | 30,50 |
|
34 | Dân tộc Nội trú | 6 | 1150133 | NGUYỄN NGỌC THƯƠNG | 15/03/2001 | Nho Quan - Ninh Bình | Mường | Nam | Yên Quang | Nho Quan | 8,00 | 5,75 | 5,50 | 1,00 | 0,00 | 34,00 |
|
35 | Dân tộc Nội trú | 6 | 1150134 | BÙI THỊ THƯƠNG | 26/09/2001 | Nho Quan - Ninh Bình | Mường | Nữ | Yên Quang | Nho Quan | 3,75 | 5,00 | 5,25 | 1,00 | 0,00 | 23,75 |
|
36 | Dân tộc Nội trú | 6 | 1150135 | BÙI THỊ HOÀI THƯƠNG | 04/12/2001 | Nho Quan - Ninh Bình | Mường | Nữ | Yên Quang | Nho Quan | 4,50 | 4,75 | 5,50 | 1,00 | 0,00 | 25,00 |
|
37 | Dân tộc Nội trú | 7 | 1150154 | BÙI THÀNH VĂN | 15/11/2001 | Nho Quan - Ninh Bình | Mường | Nam | Yên Quang | Nho Quan | 5,75 | 5,00 | 4,75 | 1,00 | 0,00 | 27,25 |
|
Tổng số: 37 thí sinh trúng tuyển (Bằng chữ: Ba mươi bẩy).
- 1 Quyết định 4154/QĐ-UBND năm 2019 quy định về tiêu chí, tiêu chuẩn đánh giá xây dựng đội văn nghệ thôn, bản; tiêu chí, tiêu chuẩn đánh giá lớp dạy tiếng dân tộc theo hình thức truyền khẩu - Thực hiện Quyết định 2086/QĐ-TTg trên địa bàn tỉnh Lào Cai
- 2 Kế hoạch 121/KH-UBND năm 2016 tiếp tục thực hiện Đề án củng cố và phát triển hệ thống trường phổ thông dân tộc nội trú tỉnh Phú Yên (giai đoạn 2016-2020)
- 3 Quyết định 475/QĐ-UBND năm 2016 phê duyệt Kế hoạch tuyển sinh lớp 6 trường phổ thông dân tộc nội trú huyện, tuyển sinh lớp 10 trường Trung học phổ thông Chuyên, trường Phổ thông dân tộc nội trú tỉnh và các trường trung học phổ thông trên địa bàn tỉnh Cao Bằng
- 4 Thông tư 01/2016/TT-BGDĐT Quy chế tổ chức và hoạt động của trường phổ thông dân tộc nội trú do Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo
- 5 Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 6 Thông tư 11/2014/TT-BGDĐT về Quy chế tuyển sinh trung học cơ sở và tuyển sinh trung học phổ thông do Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành
- 7 Quyết định 538/QĐ-UBND phê duyệt Kế hoạch tuyển sinh lớp 10 Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, năm học 2014 - 2015 do tỉnh Vĩnh Long ban hành
- 8 Quyết định 539/QĐ-UBND phê duyệt Kế hoạch tuyển sinh lớp 10 Trường phổ thông Dân tộc nội trú, năm học 2014 - 2015 do tỉnh Vĩnh Long ban hành
- 1 Quyết định 538/QĐ-UBND phê duyệt Kế hoạch tuyển sinh lớp 10 Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, năm học 2014 - 2015 do tỉnh Vĩnh Long ban hành
- 2 Quyết định 539/QĐ-UBND phê duyệt Kế hoạch tuyển sinh lớp 10 Trường phổ thông Dân tộc nội trú, năm học 2014 - 2015 do tỉnh Vĩnh Long ban hành
- 3 Quyết định 475/QĐ-UBND năm 2016 phê duyệt Kế hoạch tuyển sinh lớp 6 trường phổ thông dân tộc nội trú huyện, tuyển sinh lớp 10 trường Trung học phổ thông Chuyên, trường Phổ thông dân tộc nội trú tỉnh và các trường trung học phổ thông trên địa bàn tỉnh Cao Bằng
- 4 Kế hoạch 121/KH-UBND năm 2016 tiếp tục thực hiện Đề án củng cố và phát triển hệ thống trường phổ thông dân tộc nội trú tỉnh Phú Yên (giai đoạn 2016-2020)
- 5 Quyết định 4154/QĐ-UBND năm 2019 quy định về tiêu chí, tiêu chuẩn đánh giá xây dựng đội văn nghệ thôn, bản; tiêu chí, tiêu chuẩn đánh giá lớp dạy tiếng dân tộc theo hình thức truyền khẩu - Thực hiện Quyết định 2086/QĐ-TTg trên địa bàn tỉnh Lào Cai