TỔNG CỤC THUẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 920/QĐ-CT | TP. Hồ Chí Minh, ngày 30 tháng 03 năm 2011 |
CỤC TRƯỞNG CỤC THUẾ TP HỒ CHÍ MINH
Căn cứ quy định về giá tính lệ phí trước bạ tại Điều 5 Nghị định số 176/1999/NĐ-CP ngày 21 tháng 12 năm 1999 của Chính phủ về lệ phí trước bạ;
Căn cứ Điều 3 quyết định số 64/2010/QĐ-UBND ngày 01 tháng 9 năm 2010 của Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh về ban hành bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ các loại phương tiện vận tải trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh;
Căn cứ báo cáo của các Chi cục thuế quận, huyện về việc thu lệ phí trước bạ đối với phương tiện vận tải chưa có trong các bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ trên địa bàn TP Hồ Chí Minh và xét đề nghị của một số doanh nghiệp nhập khẩu, sản xuất, lắp ráp các loại phương tiện vận tải tại Việt Nam,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Nay bổ sung, điều chỉnh, bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ các loại phương tiện vận tải trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh ban hành kèm theo Quyết định số 64/2010/QĐ-UBND ngày 01 tháng 9 năm 2010 của Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 10 ngày, kể từ ngày ký.
Điều 3. Các Ông/Bà Trưởng Phòng thuộc Cục thuế thành phố, Chi Cục Trưởng Chi Cục Thuế Quận, Huyện chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
Nơi nhận: | KT. CỤC TRƯỞNG |
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 920 ngày 30/3/2011 của Cục Thuế TP Hồ Chí Minh)
Điều chỉnh, bổ sung phụ lục 2 ban hành kèm theo Quyết định 64/2010/QĐ-UBND
Điểm điều chỉnh, bổ sung | Loại/Hiệu xe | Giá xe (triệu đồng) | Ghi chú |
Phần I, các điểm …. | |||
A.5 | BMW 320i (1995 cm3) | 1.299 | Điều chỉnh QĐ 2636 ngày 30/9/2010 |
A.5 | BMW 320i Cab (1995 cm3) | 2.583 | Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010 |
A.5 | BMW 325i (2497 cm3) | 1.682 | Điều chỉnh QĐ 2636 ngày 30/9/2010 |
A.5 | BMW 325i Cab (2497 cm3) | 2.937 | Điều chỉnh QĐ 2636 ngày 30/9/2010 |
A.5 | BMW 523i (2497 cm3) | 2.263 | Điều chỉnh QĐ 2636 ngày 30/9/2010 |
A.5 | BMW 528i (2996 cm3) | 2.760 | Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010 |
A.5 | BMW 535i GT (2979 cm3) | 3.379 | Điều chỉnh QĐ 2636 ngày 30/9/2010 |
A.5 | BMW 730Li F02 (2996 cm3) | 4.307 |
|
A.5 | BMW 740Li F02 (2979 cm3) | 5.081 |
|
A.5 | BMW 750Li F02 (4397 cm3) | 5.965 |
|
A.5 | BMW X1 Sdrive 18i (1995 cm3) | 1.655 | Điều chỉnh QĐ 2745 ngày 21/10/2010 |
A.5 | BMW X1 Xdrive 28i (2996 cm3) | 1.999 | Điều chỉnh QĐ 2636 ngày 30/9/2010 |
A.5 | BMW X5 Xdrive 35i LCI (2979 cm3) | 3.534 |
|
A.5 | BMW X6 Xdrive 35i (2979 cm3) | 3.423 | Điều chỉnh QĐ 2636 ngày 30/9/2010 |
A.5 | BMW Z4 23i Cab (2497 cm3) | 2.539 | Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010 |
A.9 | Chrysler 300 Touring Limousine, 08 chỗ ngồi, dung tích 3518 cm3, Canada sản xuất. | 2.531 |
|
A.18 | Ford Ranger Wildtrak, 05 chỗ, dung tích 2499 cm3, trọng tải 737 kg, Thái Lan sản xuất | 650 |
|
A.20 | HONDA CR-V, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1997 cm3, Đài Loan sản xuất. | 691 |
|
A.22 | Hyundai Avante M16GDI, 05 chỗ ngồi, dung tích 1591 cm3, Hàn Quốc sản xuất. | 480 |
|
A.22 | Hyundai HD65, dung tích 3907cm3, trọng tải 3950kg, Hàn Quốc sản xuất | 500 |
|
A.28 | K2700, 03 chỗ, dung tích 2665 cm3, Hàn Quốc sản xuất. | 420 |
|
A.28 | KIA CARNIVAL, 08 chỗ, dung tích 2656 cm3, Hàn Quốc sản xuất. | 850 | Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010 |
A.31 | Lexus GS450H, 05 chỗ ngồi, dung tích 3456 cm3, Nhật sản xuất | 2.590 |
|
A.31 | Lexus IS350C, 04 chỗ ngồi, dung tích 3456 cm3, Nhật sản xuất | 1.850 |
|
A.34 | MAYBACH 62 ZEPPELIN, 4 chỗ, dung tích 5980 cm3, Đức sản xuất. | 23.108 |
|
A.38 | MINI COOPERS, 4 chỗ, dung tích 1598 cm3, Đức sản xuất | 883 |
|
A.46 | PORSCHE Cayman, 2 chỗ, dung tích 2893 cm3, Đức sản xuất. | 3.373 |
|
A.50 | Smart Forttwo Carbrio, 02 chỗ ngồi, dung tích 999 cm3, Đức sản xuất. | 690 |
|
A.55 | Toyota Avalon Limited, 05 chỗ, dung tích 3456 cm3, Mỹ sản xuất | 2.250 | Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010 |
A.55 | Toyota Sienna LE, 08 chỗ, dung tích 2672 cm3, Mỹ sản xuất | 1.655 |
|
Phần II, các điểm …. | |||
1 | Công ty Mekong Auto |
|
|
| FIAT GRANDE PUNTO, dung tích 1368 cc, sản xuất 2009 | 712 |
|
| FIAT GRANDE PUNTO, dung tích 1242 cc, sản xuất 2007 | 450 |
|
| PMC PREMIO II DD1022 4x4, 5 chỗ ngồi | 397 |
|
4 | Công ty Honda Việt Nam: |
|
|
| Honda Accord 3.5 AT, 5 chỗ, Thái Lan sản xuất | 1.710 | Điều chỉnh QĐ 216 ngày 28/2/2011 |
| Honda Civic 1.8L MT | 656 | Điều chỉnh QĐ 216 ngày 28/2/2011 |
| Honda Civic 1.8L AT | 738 | Điều chỉnh QĐ 216 ngày 28/2/2011 |
| Honda Civic 2.0L AT | 825 | Điều chỉnh QĐ 216 ngày 28/2/2011 |
| Honda CR-V 2.4L AT | 1.078 | Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010 |
5 | Công ty TNHH Mercedes - Benz Việt Nam | ||
| Mercedes SLK Kompressor, 2 chỗ | 2.088 | Điều chỉnh QĐ 2636 ngày 30/9/2010 |
| Mercedes E350, 4 chỗ Coupe | 3.114 | Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010 |
| Mercedes CLS 300, 4 chỗ | 3.219 | Điều chỉnh QĐ 4338 ngày 09/11/2010 |
| Mercedes R 300, 6 chỗ | 3.114 | Điều chỉnh QĐ 4338 ngày 09/11/2010 |
| Mercedes S 300, 5 chỗ | 4.264 | Điều chỉnh QĐ 4338 ngày 09/11/2010 |
| Mercedes S 500, 5 chỗ | 5.204 | Điều chỉnh QĐ 4338 ngày 09/11/2010 |
| Mercedes C200 CGI (W204), 5 chỗ ngồi | 1.273 | Điều chỉnh QĐ 2636 ngày 30/09/2010 |
| Mercedes C250 CGI (W204), 5 chỗ ngồi | 1.377 | Điều chỉnh QĐ 2636 ngày 30/09/2010 |
| Mercedes C300 CGI (W204), 5 chỗ ngồi | 1.597 | Điều chỉnh QĐ 2636 ngày 30/09/2010 |
| Mercedes GLK 300 4MATIC (X204), 5 chỗ | 1.565 | Điều chỉnh QĐ 4518 ngày 15/12/2010 |
| Mercedes E300 (W212), 5 chỗ ngồi | 2.487 | Điều chỉnh QĐ 2636 ngày 30/09/2010 |
| Mercedes Sprinter Business 311 CDI, 16 chỗ | 909 | Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/09/2010 |
| Mercedes Sprinter Executive 313 CDI, 16 chỗ | 961 | Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/09/2010 |
| Mercedes Sprinter Panel Van 311 CDI | 673 | Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/09/2010 |
6 | Công ty TNHH ôtô ISUZU Việt Nam: | ||
| ISUZU GVR34J, đầu kéo, trọng tải 11000 kg, động cơ dầu, dung tích 7790 cc | 1.705 |
|
8 | Công ty TNHH sản xuất ôtô JRD - Việt Nam sản xuất: |
| |
| JRD DAILY PICKUP | 212 | Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/09/2010 |
12 | Công ty ôtô Toyota Việt Nam sản xuất và nhập khẩu: | ||
| Toyota YARIS E - NCP91L - AHPRKM, 5 chỗ, 1497 cm3. | 658 |
|
16 | Công ty cổ phần tập đoàn Thành Công: | ||
| DONGFENG DFL1250/TC, trọng tải 11,15 tấn đến 11,4 tấn | 751 |
|
| DONGFENG DFL1311/TC, trọng tải 12,5 tấn đến 14,6 tấn | 879 |
|
| DONGFENG EQ1202/TC, trọng tải 6,3 tấn | 700 |
|
| DONGFENG/TC DFL1250A2, trọng tải 13 tấn | 735 |
|
| DONGFENG/TC DFL1311A1/TC, trọng tải 15 tấn | 837 |
|
| DONGFENG DFL1168/TC, trọng tải 8 tấn | 440 |
|
| DONGFENG/TC EQ1202/TC, trọng tải 8,7 tấn | 698 |
|
| DONGFENG TL.L300, trọng tải 14,5 tấn | 578 |
|
| HYUNDAI HD65/TC, trọng tải 1,9 tấn | 423 |
|
| HYUNDAI HD72/TC, trọng tải 3,4 tấn | 460 |
|
| HYUNDAI HD65/TC, trọng tải 2,5 tấn | 425 |
|
| HYUNDAI HD72/TC, trọng tải 3,5 tấn | 441 |
|
| Thành Công EQB190-21, trọng tải 7,15 tấn | 489 |
|
| Thành Công 3,35 tấn | 210 |
|
| Thành Công EQB190-21, trọng tải 7,9 tấn | 483 |
|
| Thành Công 5 tấn, 2 cầu | 308 |
|
| Thành Công 4,5 tấn 1 cầu | 252 |
|
| Thành Công 6 tấn 2 cầu | 327 |
|
19 | Công ty TNHH MTV Ford Viet Nam | ||
| FORD FIESTA, DR75-LAB | 522 |
|
| FORD FIESTA, DP09-LAA | 522 |
|
| Ford Transit FAC6 PHFA, ôtô tải van, 3 chỗ ngồi, máy dầu | 606 | Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/09/2010 |
| Ford TRANSIT FCC6 PHFA (lắp ráp trong nước) | 780 | Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/09/2010 |
| FORD RANGER UF5F902, tải pick up | 706 | Điều chỉnh QĐ 2636 ngày 30/09/2010 |
| FORD RANGER UF5F901, tải pick up | 621 | Điều chỉnh QĐ 2636 ngày 30/09/2010 |
| FORD RANGER UF5FLAA, tải pick up | 594 | Điều chỉnh QĐ 2636 ngày 30/09/2010 |
| FORD RANGER UF5FLAB, tải pick up | 679 | Điều chỉnh QĐ 2636 ngày 30/09/2010 |
| FORD RANGER UF4M901, tải pick up | 696 | Điều chỉnh QĐ 2636 ngày 30/09/2010 |
| FORD RANGER UF4MLAC tải pick up | 669 | Điều chỉnh QĐ 2636 ngày 30/09/2010 |
| FORD RANGER UF4L901 tải pick up | 581 | Điều chỉnh QĐ 2636 ngày 30/09/2010 |
| FORD RANGER UF4LLAD tải pick up | 556 | Điều chỉnh QĐ 2636 ngày 30/09/2010 |
| FORD RANGER UG6F901 tải pick up | 717 | Điều chỉnh QĐ 2636 ngày 30/09/2010 |
| FORD FOCUS DA3 AODB AT, 5 chỗ, 1999 cm3. | 721 | Điều chỉnh QĐ 2636 ngày 30/09/2010 |
| FORD FOCUS DA3 G6DHA AT, 5 chỗ, 1997 cm3. | 786 | Điều chỉnh QĐ 2636 ngày 30/09/2010 |
| FORD FOCUS DA3 QQDD AT, 5 chỗ, 1798 cm3. | 621 | Điều chỉnh QĐ 2636 ngày 30/09/2010 |
| FORD FOCUS DB3 QQDD MT, 5 chỗ, 1798 cm3. | 581 | Điều chỉnh QĐ 4338 ngày 11/9/2010 |
| FORD FOCUS DB3 AODB AT, 5 chỗ, 1999 cm3. | 686 | Điều chỉnh QĐ 5370 ngày 31/12/2010 |
| FORD ESCAPE EV24, 5 chỗ, 2261 cm3. | 823 | Điều chỉnh QĐ 2636 ngày 30/09/2010 |
| FORD ESCAPE EV65, 5 chỗ, 2261 cm3. | 740 | Điều chỉnh QĐ 2636 ngày 30/09/2010 |
| Ford Everest UW 851-2, 07 chỗ, dung tích 2.5L | 961 | Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/09/2010 |
| Ford Everest UW 151-2, 07 chỗ, dung tích 2.5L | 792 | Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/09/2010 |
| Ford Everest UW 151-7, 07 chỗ, dung tích 2.5L | 840 | Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/09/2010 |
| Ford Mondeo BA7, 05 chỗ, 2261 cm3 (SXLR trong nước) | 993 | Điều chỉnh QĐ 5370 ngày 31/12/2010 |
24 | Công ty TNHH SX&LR ôtô Chu Lai - Trường Hải | ||
| THACO FLC800-4WD, tải 7,5 tấn | 566 |
|
| THACO FLD300, tải 3 tấn | 298 |
|
| THACO FLD800-4WD, tải 7,5 tấn | 589 |
|
40 | Công ty TNHH TM-CK Tân Thanh | ||
| Sơmirơmooc KCT A43-LE-01, tải trọng 30000 kg | 190 |
|
| Sơmirơmooc KCT A42-BC-01, tải trọng 20000 kg, loại 40 feet | 300 |
|
| Sơmirơmooc KCT A22-X-02, tải trọng 21400 kg, loại 20 feet | 120 |
|
43 | Công ty cổ phần cơ khí ôtô thống nhất Thừa Thiên Huế | ||
| COUNTY HA K29DD - ôtô khách 29 chỗ ngồi | 770 |
|
51 | Công ty cổ phần cơ khí XD Giao thông | ||
| Xe khách HM K39 Aero town, 39 chỗ ngồi | 2.050 |
|
71 | Công ty TNHH ôtô Đông Phong: |
|
|
| TRUONGGIANG DFM TD7TA, trọng tải 6950 kg | 430 | Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/09/2010 |
| TRUONGGIANG DFM TD7.5TA, trọng tải 7500 kg | 460 | Điều chỉnh QĐ 2636 ngày 30/9/2010 |
| TRUONGGIANG DFM TD4.99T, trọng tải 4990kg | 440 | Điều chỉnh QĐ 2636 ngày 30/9/2010 |
| TRUONGGIANG DFM TD4.98TB, trọng tải 4980 kg | 400 | Điều chỉnh QĐ 4338 ngày 09/11/2010 |
| TRUONGGIANG DFM TD3.45, trọng tải 3450 kg | 365 |
|
| TRUONGGIANG DFM TD2.35TB, trọng tải 2350 kg | 280 |
|
| TRUONGGIANG DFM TD1.8TA, trọng tải 1800 kg | 235 |
|
| TRUONGGIANG DFM TD4.98T 4X4, trọng tải 4980 kg | 415 |
|
| TRUONGGIANG DFM TD7T 4X4, trọng tải 6500 kg | 470 |
|
| TRUONGGIANG DFM TD7TB 4X4, trọng tải 7000 kg | 500 | Điều chỉnh QĐ 4338 ngày 09/11/2010 |
| TRUONGGIANG DFM TT1.25TA, trọng tải 1250 kg | 200 | Điều chỉnh QĐ 109 ngày 28/01/2011 |
| TRUONGGIANG DFM EQ7TA-KM, trọng tải 6900 kg, sản xuất năm 2010 | 361 |
|
| TRUONGGIANG DFM EQ7TB-KM, trọng tải 7000 kg, sản xuất năm 2011 | 390 | Điều chỉnh QĐ 109 ngày 28/01/2011 |
| TRUONGGIANG DFM EQ7140TA, trọng tải 7000 kg, sản xuất năm 2010 | 425 | Điều chỉnh QĐ 4518 ngày 15/12/2010 |
78 | Công ty TNHH RCK RUNGCHAROEN Việt Nam | ||
| Bồn xi téc (chở xi măng rời) ST3A30CBM | 600 | Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010 |
85 | Xí nghiệp Liên Hợp Z751 | ||
| Sơmi Romooc tải tự đổ ZKL35 BB403-A | 570 |
|
86 | Nhà máy Ôtô VEAM sản xuất lắp ráp: | ||
| VM555102-223, trọng tải 9000 kg, tải ben | 600 |
|
| VM555102-223, trọng tải 18000 kg, tải ben | 1.000 |
|
88 | Công ty cổ phần ôtô Jac Việt Nam: | ||
| JAC TRA1025H - TRACI (D104), tải 1250 kg. | 180 |
|
| JAC HFC1030K (D8AC0), tải 1,5 tấn | 270 |
|
| JAC HFC1041K (D830), tải 1,8 tấn | 280 |
|
| JAC TRA1041K - TRACI(D830), tải 2,15 tấn | 280 |
|
| JAC HFC1047K (D800), tải 2,4 tấn | 299 |
|
| JAC TRA1047K - TRACI(D800), tải 3,45 tấn | 299 |
|
| JAC HFC1061K (E2025), tải 3,45 tấn | 325 |
|
| JAC HFC1083KR (E8701), tải 5,5 tấn | 386 |
|
| JAC TRA1083K - TRACI(E8710), tải 6,4 tấn. | 386 |
|
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 920 ngày 30/3/2011 của Cục Thuế TP Hồ Chí Minh)
Điều chỉnh, bổ sung phụ lục 1 ban hành kèm theo Quyết định 64/2010/QĐ-UBND
Điểm điều chỉnh, bổ sung | Loại/Hiệu xe | Giá xe (ngàn đồng) | Ghi chú |
Phần B, B1, điểm IV: | |||
| HONDA SHADOW SDH 150-16, Trung Quốc sản xuất năm 2010 | 35.000 |
|
| HONDA MOJET (WH125T-28), Trung Quốc sản xuất năm 2010 | 30.000 |
|
| KAWASAKI Z1000, 2 chỗ, dung tích 1043 cm3, Nhật sản xuất | 324.000 |
|
| Piaggio Beverly 125 | 143.000 |
|
| SACHS AMICI 125, Trung Quốc sản xuất năm 2010 | 30.000 |
|
| SHM 125T-39, Trung Quốc sản xuất năm 2010 | 30.000 |
|
| SHM 125T-22, Trung Quốc sản xuất năm 2010 | 30.000 |
|
| SHM WY 125T - 75, Trung Quốc sản xuất năm 2010 | 30.000 |
|
Phần B, B, các điểm | |||
1 | Công ty Honda Việt Nam sản xuất, lắp ráp | ||
| JF24 LEAD (YR299T) | 35.490 | Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010 |
| JF24 LEAD (NHA96, NHB24T, R340T, Y208T2, YR303T) | 34.990 | Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010 |
2 | Công ty Hữu hạn CBCN và GCCB hàng XKVN (VMEP) sản xuất, lắp ráp: | ||
| ATTILA ELIZABETH EFI (VUA) | 33.500 |
|
| ATTILA ELIZABETH (VTB) | 30.000 |
|
| ATTILA ELIZABETH (VTC) | 28.000 |
|
| ATTILA VICTORIA (VTG) (thắng đùm) | 22.000 |
|
| BOSS (SB8) | 9.000 |
|
| SHARK 125 (VVB) | 44.000 |
|
3 | Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam sản xuất, lắp ráp: | ||
| SIRIUS-5C6F vành đúc, ký hiệu 5C64 | 19.600 |
|
| SIRIUS-5C6G vành đúc, ký hiệu 5C64 | 19.900 |
|
| SIRIUS-5C6D phanh đĩa, ký hiệu 5C64 | 17.700 |
|
5 | Công ty TNHH Việt Nam Suzuki sản xuất, lắp ráp: | ||
| SUZUKI REVO 110 FKD (thắng đùm) | 14.800 |
|
| SUZUKI REVO 110 FKSD (thắng đĩa) | 15.790 |
|
| SUZUKI REVO 110 Night Rider FKZSD | 15.790 |
|
- 1 Quyết định 64/2010/QĐ-UBND ban hành bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ các loại phương tiện vận tải trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh do Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh ban hành
- 2 Quyết định 06/2013/QĐ-UBND về bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ phương tiện vận tải trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh
- 3 Quyết định 06/2013/QĐ-UBND về bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ phương tiện vận tải trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh