- 1 Resolution No. 979/2020/UBTVQH14 dated July 27, 2020 on Amendments to Subsection 2 Section I Environmental protection tariff schedule specified under Clause 1 Article 1 Resolution No. 579/2018/UBTVQH14 on environmental protection tariff schedule
- 2 Resolution No. 1148/2020/UBTVQH14 dated December 21, 2020 on Amendments to Subsection 2 of Section I of Schedule of environmental taxes in Clause 1 Article 1 of Resolution 579/2018/UBTVQH14 on environmental taxes, amended by Resolution 979/2020/UBTVQH14
ỦY BAN THƯỜNG VỤ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Nghị quyết số: 579/2018/UBTVQH14 | Hà Nội, ngày 26 tháng 9 năm 2018 |
VỀ BIỂU THUẾ BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG
ỦY BAN THƯỜNG VỤ QUỐC HỘI
Căn cứ Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam;
Căn cứ Luật Tổ chức Quốc hội số 57/2014/QH13;
Căn cứ Luật Thuế bảo vệ môi trường số 57/2010/QH12;
QUYẾT NGHỊ:
Điều 1. Biểu thuế bảo vệ môi trường
1. Mức thuế bảo vệ môi trường được quy định cụ thể như sau:
TT | Hàng hóa | Đơn vị tính | Mức thuế (đồng/đơn vị hàng hóa) |
I | Xăng, dầu, mỡ nhờn |
|
|
1 | Xăng, trừ etanol | lít | 4.000 |
lít | 3.000 | ||
3 | Dầu diesel | lít | 2.000 |
4 | Dầu hỏa | lít | 1.000 |
5 | Dầu mazut | lít | 2.000 |
6 | Dầu nhờn | lít | 2.000 |
7 | Mỡ nhờn | kg | 2.000 |
II | Than đá |
|
|
1 | Than nâu | tấn | 15.000 |
2 | Than an - tra - xít (antraxit) | tấn | 30.000 |
3 | Than mỡ | tấn | 15.000 |
4 | Than đá khác | tấn | 15.000 |
III | Dung dịch Hydro-chloro-fluoro-carbon (HCFC), bao gồm cả dung dịch HCFC có trong hỗn hợp chứa dung dịch HCFC | kg | 5.000 |
IV | Túi ni lông thuộc diện chịu thuế | kg | 50.000 |
V | Thuốc diệt cỏ thuộc loại hạn chế sử dụng | kg | 500 |
VI | Thuốc trừ mối thuộc loại hạn chế sử dụng | kg | 1.000 |
VII | Thuốc bảo quản lâm sản thuộc loại hạn chế sử dụng | kg | 1.000 |
VIII | Thuốc khử trùng kho thuộc loại hạn chế sử dụng | kg | 1.000 |
2. Hàng hóa tại các mục VI, VII và VIII quy định tại khoản 1 Điều này được quy định chi tiết tại Phụ lục kèm theo Nghị quyết này.
1. Nghị quyết này có hiệu lực thi hành từ ngày 01 tháng 01 năm 2019.
2. Nghị quyết số 1269/2011/UBTVQH12 ngày 14 tháng 7 năm 2011 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về Biểu thuế bảo vệ môi trường đã được sửa đổi, bổ sung theo Nghị quyết số 888a/2015/UBTVQH13 ngày 10 tháng 3 năm 2015 hết hiệu lực thi hành kể từ ngày Nghị quyết này có hiệu lực thi hành./.
| TM. ỦY BAN THƯỜNG VỤ QUỐC HỘI |
(Ban hành kèm theo Nghị quyết số 579/2018/UBTVQH14 ngày 26 tháng 9 năm 2018 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về Biểu thuế bảo vệ môi trường)
STT | Tên hoạt chất - nguyên liệu | Tên thương phẩm |
I | Thuốc trừ mối thuộc loại hạn chế sử dụng | |
1 | Na2SiF6 50% + HBO3 10% + CuSO4 30% | PMC 90 DP |
2 | Na2SiF6 80 % + ZnCl2 20 % | PMs 100 CP |
II | Thuốc bảo quản lâm sản thuộc loại hạn chế sử dụng | |
1 | CuSO4 50 % + K2Cr2O7 50 % | XM5 100 bột |
2 | ZnSO4 .7H2O 60% + NaF 30% + phụ gia 10% | LN 5 90 bột |
III | Thuốc khử trùng kho thuộc loại hạn chế sử dụng | |
1 | Aluminium Phosphide | Alumifos 56% Tablet |
Celphos 56 % tablets | ||
Fumitoxin 55 % tablets | ||
Phostoxin 56% viên tròn, viên dẹt | ||
Quickphos 56 % | ||
2 | Magnesium phosphide | Magtoxin |
3 | Methyl Bromide | Bromine - Gas 98%, 100% |
Dowfome 98 % |
- 1 Resolution No. 1269/2011/UBTVQH12 of July 14, 2011, on the environmental protection tariff
- 2 Resolution No. 979/2020/UBTVQH14 dated July 27, 2020 on Amendments to Subsection 2 Section I Environmental protection tariff schedule specified under Clause 1 Article 1 Resolution No. 579/2018/UBTVQH14 on environmental protection tariff schedule
- 3 Resolution No. 979/2020/UBTVQH14 dated July 27, 2020 on Amendments to Subsection 2 Section I Environmental protection tariff schedule specified under Clause 1 Article 1 Resolution No. 579/2018/UBTVQH14 on environmental protection tariff schedule