Hệ thống pháp luật
Đang tải nội dung, vui lòng chờ giây lát...
Đang tải nội dung, vui lòng chờ giây lát...

BỘ TÀI CHÍNH
KHO BẠC NHÀ NƯỚC
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 2453/TB-KBNN

Hà Nội, ngày 31 tháng 5 năm 2022

 

THÔNG BÁO

TỶ GIÁ HẠCH TOÁN NGOẠI TỆ THÁNG 6 NĂM 2022

- Căn cứ Quyết định số 26/2015/QĐ-TTg ngày 08/7/2015 của Thủ tướng Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Kho bạc Nhà nước trực thuộc Bộ Tài chính;

- Căn cứ Thông tư số 328/2016/TT-BTC ngày 26/12/2016 của Bộ Tài chính hướng dẫn thu và quản lý các khoản thu ngân sách nhà nước qua Kho bạc Nhà nước;

- Căn cứ Thông tư số 72/2021/TT-BTC ngày 17/8/2021 của Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 328/2016/TT-BTC ngày 26/12/2016 của Bộ Tài chính hướng dẫn thu và quản lý các khoản thu ngân sách nhà nước qua Kho bạc Nhà nước;

Kho bạc Nhà nước thông báo tỷ giá hạch toán kế toán và báo cáo thu chi ngoại tệ tháng 6 năm 2022, áp dụng thống nhất trên phạm vi cả nước như sau:

1. Tỷ giá hạch toán giữa đồng Việt Nam với đôla Mỹ (USD) tháng 6 năm 2022 là 1 USD = 23.132 đồng.

2. Tỷ giá hạch toán giữa đồng Việt Nam với các ngoại tệ khác của tháng 6 năm 2022 được thực hiện theo phụ lục đính kèm công văn này.

3. Tỷ giá hạch toán trên được áp dụng trong các nghiệp vụ:

- Quy đổi và hạch toán thu, chi ngân sách nhà nước bằng ngoại tệ.

- Quy đổi và hạch toán kế toán của Kho bạc Nhà nước.

Đề nghị các cơ quan tài chính, Kho bạc Nhà nước và các đơn vị thụ hưởng ngân sách nhà nước căn cứ vào tỷ giá được thông báo để hạch toán và báo cáo thu chi ngoại tệ theo chế độ quy định./.

 


Nơi nhận:
- VPQH, VPCP, VP CTN;
- Viện KSNDTC, Tòa án NDTC;
- VP TW Đảng, Ban đối ngoại TW Đảng;
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc CP,
cơ quan TW của các đoàn thể;
- Tổng cục Thuế;
- Tổng cục Hải quan;
- NH PT VN;
- Kiểm toán nhà nước;
- KBNN các tỉnh, thành phố trực thuộc TW;
- STC các tỉnh, thành phố trực thuộc TW;
- Các Cục, Vụ trực thuộc BTC;
- Lưu: VT; QLNQ (200 bản).

KT. TỔNG GIÁM ĐỐC
PHÓ TỔNG GIÁM ĐỐC




Trần Thị Huệ

 

PHỤ LỤC

THÔNG BÁO TỶ GIÁ HẠCH TOÁN NGOẠI TỆ THÁNG 6 NĂM 2022
(Kèm theo Thông báo số 2453/TB-KBNN ngày 31/5/2022 của Kho bạc Nhà nước)

STT

Tên ngoại tệ

Ngoại tệ

Tỷ giá

Ngoại tệ/VNĐ

1

UAE DIRHAM

AED

6.298

2

AFGHAN AFGHANI

AFN

260

3

LEK

ALL

207

4

ARMENIAN DRAM

AMD

52

5

NETH.ANTILLIAN GUILDER

ANG

12.996

6

ANGOLAN KWANZA

AOA

55

7

KWANZA REAJUSTADO

AOR

55

8

ARGENTINE PESO

ARS

193

9

AUSTRALIAN DOLLAR

AUD

16.321

10

ARUBAN GUILDER

AWG

12.996

11

AZERBAIJANIAN MANAT

AZN

13.688

12

CONVERTIBLE MARKS

BAM

12.710

13

BARBADOS DOLLAR

BBD

11.566

14

TAKA

BDT

260

15

LEV

BGN

12.710

16

BAHARAINI DINAR

BHD

60.875

17

BURUNDI FRANC

BIF

12

18

BERMUDIAN DOLLAR

BMD

23.132

19

BRUNEI DOLLAR

BND

16.885

20

BOLIVIANO

BOB

3.392

21

MVDOL

BOV

3.392

22

BRAZILIAN REAL

BRL

4.650

23

BAHAMIAN DOLLAR

BSD

23.152

24

NGULTRUM

BTN

298

25

PULA

BWP

1.931

26

BELARUSIAN RUBLE

BYB

1

27

BELIZE DOLLAR

BZD

11.624

28

CANADIAN DOLLAR

CAD

17.980

29

FRANC CONGOLAIS

CDF

12

30

UNIDADES DE FOMENTO

CLF

28

31

CHILEAN PESO

CLP

28

32

YAN RENMINBI

CNY

3.468

33

COLOMBIAN PESO

COP

6

34

COSTA RICAN COLON

CRC

34

35

CZECH KORUNA

CZK

1.006

36

CUBAN PESO

CUP

964

37

CAPE VERDE ESCUDO

CVE

225

38

CZECH KORUNA

CZK

1.006

39

SWISS FRANC

CHF

23.575

40

LEAST GERMAN MARK

DDM

10.420

41

DHUTSCH MARK

DEM

10.420

42

DJIBOUTI FRANC

DJF

130

43

DANISH KRONE

DKK

3.285

44

DOMINICAN PESO

DOP

420

45

ALGERIAN DINAR

DZD

160

46

SUCRE

ECS

1

47

UNIDAD DE VALOR CONSTANTE(UVC)

ECV

1

48

EGYPTIAN POUND

EGP

1.245

49

NAKFA

ERN

1.542

50

ETHIOPIAN BIRR

ETB

449

51

EURO

EUR

24.435

52

FIJI DOLLAR

FJD

10.660

53

FALKLAND ISLANDS POUND

FKP

18.359

54

FRENCH FRANC

FRF

3.113

55

POUND STERLING

GBP

28.812

56

LARI

GEL

7.868

57

CEDI

GHC

2

58

DALASI

GMD

430

59

GUINEA FRANC

GNF

3

60

QUETZAL

GTQ

3.016

61

GUINEA BISSAU PESO

GWP

0

62

GUYANA DOLLAR

GYD

111

63

GIBRALTAR POUND

GIP

18.359

64

HONGKONG DOLLAR

HKD

2.947

65

LEMPIRA

HNL

950

66

KUNA

HRK

3.295

67

GOURDE

HTG

210

68

FORINT

HUF

63

69

RUPIAH

IDR

2

70

NEW ISRAELI SHEKEL

ILS

6.926

71

INDIAN RUPEE

INR

300

72

IRAQI DINAR

IQD

16

73

IRANIAN RIAL

IRR

1

74

ICELAND KRONA

ISK

182

75

JAMACAN DOLLAR

JMD

151

76

JORDANIAN DINAR

JOD

32.581

77

YEN

JPY

179

78

KENYAN SHILING

KES

198

79

SOM

KGS

286

80

COMORO FRANC

KMF

50

81

NORTH KOREAN WON

KPW

178

82

WON

KRW

18

83

KUWAITI DINAR

KWD

74.621

84

CAYMAN ISLANDS DOLLAR

KYD

27.870

85

TENGE

KZT

55

86

RIEL

KHR

6

87

KIP

LAK

2

88

LIBIAN POUND

LBP

15

89

SRILANCA RUPEE

LKR

66

90

LIBERIAN DOLLAR

LRD

154

91

LOTI

LSL

1.493

92

LITHUANIAN LITAS

LTL

8.117

93

LUXEMBOURG FRANC

LUF

506

94

LEBANESE DINAR

LYD

4.860

95

MOROCCAN DIRHAM

MAD

2.339

96

MOLDOVAN LEU

MDL

1.220

97

MALAGASY ARIARY

MGA

6

98

DENAR

MKD

405

99

KYAT

MMK

13

100

TUGRIK

MNP

7

101

PATACA

MOP

2.863

102

OUGUIYA

MRO

65

103

MAURITUS RUPEE

MUR

532

104

RUFIYAA

MVR

1.500

105

KWACHA

ZMK

23

106

MAXICAN PESO

MXN

1.182

107

MEX.UNIDAD DE INVERSIOR

MXV

1.182

108

MALAYSIAN RINGGIT

MYR

5.288

109

MOZAMBICAN METICAL

MZN

366

110

NAMIBIA DOLLAR

NAD

1.493

111

CORDOBA ORO

NIO

648

112

NORWEGIAN KRONE

NOK

2.423

113

NEPALESE RUPEE

NPR

186

114

NEWZELAND DOLLAR

NZD

14.827

115

NAIRA

NGN

56

116

RIAL OMANI

OMR

60.875

117

BALBOA

PAB

23.132

118

NUEVO SOL

PEN

6.286

119

KINA

PGK

6.390

120

PAKISTAN RUPEE

PKR

116

121

ZLOTY

PLN

5.239

122

GUARANI

PYG

3

123

PHILIPINE PESO

PHP

441

124

QATARI RIAL

QAR

6.355

125

RÚP CHUYỂN NHƯỢNG

RCN

23.132

126

LEU

RON

5.029

127

RUSSIAN RUBLE (NEW)

RUB

356

128

RWANDA FRANC

RWF

23

129

SAUDI RYAL

SAR

6.169

130

SOLOMON ISLANDS DOLLAR

SBD

2.801

131

SBYCHELLESS RUPEE

SCR

1.809

132

SUDANESE DINAR

SDD

116

133

SDR

SDR

0

134

SWEDISH KRONA

SEK

2.333

135

SINGAPORE DOLLAR

SGD

16.728

136

ST. HELENA POUND

SHP

18.359

137

SLOVAKKORUNA

SKK

1.073

138

LEONE

SLL

2

139

SOMA SHILING

SOS

40

140

SURINAME DOLLAR

SRD

1.109

141

DOBRA

STD

1

142

EL SALVADOR COLON

SVC

2.644

143

SYRIAN POUND

SYP

9

144

LILANGENI

SZL

1.493

145

TAJIK RUBLE

TJR

10

146

MANAT

TMM

2

147

TUNISIAN DINAR

TND

7.660

148

PAANGA

TOP

9.802

149

TRINIDAD &TOBACO DOLLAR

TTD

3.437

150

NEW TAIWAN DOLLAR

TWD

782

151

TANZANIAN SHILLING

TZS

10

152

BAHT

THB

671

153

NEW TURKISH LIRA

TRY

1.501

154

HRYVNIA

UAH

783

155

UGANDA SMILING

UGX

6

156

RUPXO VIET

USR

376

157

PESOURUGUAYO

UYU

580

158

UZBEKISTAN SUM

UZS

2

159

BOLIVAR

VEF

0

160

VATU

VUV

204

161

TALA

WST

8.568

162

CFA FRANC BEAC

XAF

38

163

EAST CARIBEAN DOLLAR

XCD

8.568

164

CFA FRANC BEAC

XAF

38

165

CFP FRANC

XPF

209

166

YEMENI RIAL

YER

93

167

RAND

ZAR

1.493

168

KWACHA

ZMK

23