Hệ thống pháp luật
Đang tải nội dung, vui lòng chờ giây lát...
Đang tải nội dung, vui lòng chờ giây lát...

BỘ TÀI CHÍNH
KHO BẠC NHÀ NƯỚC
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 2462/TB-KBNN

Hà Nội, ngày 28 tháng 4 năm 2023

 

THÔNG BÁO

TỶ GIÁ HẠCH TOÁN NGOẠI TỆ THÁNG 05 NĂM 2023

- Căn cứ Quyết định số 26/2015/QĐ-TTg ngày 08/7/2015 của Thủ tướng Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Kho bạc Nhà nước trực thuộc Bộ Tài chính;

- Căn cứ Thông tư số 328/2016/TT-BTC ngày 26/12/2016 của Bộ Tài chính hướng dẫn thu và quản lý các khoản thu ngân sách nhà nước qua Kho bạc Nhà nước;

- Căn cứ Thông tư số 72/2021/TT-BTC ngày 17/8/2021 của Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 328/2016/TT-BTC ngày 26/12/2016 của Bộ Tài chính hướng dẫn thu và quản lý các khoản thu ngân sách nhà nước qua Kho bạc Nhà nước;

Kho bạc Nhà nước thông báo tỷ giá hạch toán kế toán và báo cáo thu chi ngoại tệ tháng 05 năm 2023, áp dụng thống nhất trên phạm vi cả nước như sau:

1. Tỷ giá hạch toán giữa đồng Việt Nam với đôla Mỹ (USD) tháng 05 năm 2023 là 1 USD = 23.612 đồng.

2. Tỷ giá hạch toán giữa đồng Việt Nam với các ngoại tệ khác của tháng 05 năm 2023 được thực hiện theo phụ lục đính kèm công văn này.

3. Tỷ giá hạch toán trên được áp dụng trong các nghiệp vụ:

- Quy đổi và hạch toán thu, chi ngân sách nhà nước bằng ngoại tệ.

- Quy đổi và hạch toán kế toán của Kho bạc Nhà nước.

Đề nghị các cơ quan tài chính, Kho bạc Nhà nước và các đơn vị thụ hưởng ngân sách nhà nước căn cứ vào tỷ giá được thông báo để hạch toán và báo cáo thu chi ngoại tệ theo chế độ quy định./.

 


Nơi nhận:
- VPQH, VPCP, VP CTN;
- Viện KSNDTC, Toà án NDTC;
- VP TW Đảng, Ban đối ngoại TW Đảng;
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc CP, cơ quan TW của các đoàn thể;
- Tổng cục Thuế;
- Tổng cục Hải quan;
- NH PT VN;
- Kiểm toán nhà nước;
- KBNN các tỉnh, thành phố trực thuộc TW;
- STC các tỉnh, thành phố trực thuộc TW;
- Các Cục, Vụ trực thuộc BTC;
- Lưu: VT; QLNQ (210 bản).

KT. TỔNG GIÁM ĐỐC
PHÓ TỔNG GIÁM ĐỐC




Triệu Thọ Hân

 

PHỤ LỤC

THÔNG BÁO TỶ GIÁ HẠCH TOÁN NGOẠI TỆ THÁNG 05 NĂM 2023
(Kèm theo Thông báo số 2462/TB-KBNN ngày 28/4/2023 của Kho bạc Nhà nước)

STT

Tên ngoại tệ

Ngoại tệ

Tỷ giá
Ngoại tệ/VNĐ

1

UAE DIRHAM

AED

6.430

2

AFGHAN AFGHANI

AFN

272

3

LEK

ALL

228

4

ARMENIAN DRAM

AMD

61

5

NETH.ANTILLIAN GUILDER

ANG

13.271

6

ANGOLAN KWANZA

AOA

47

7

KWANZA REAJUSTADO

AOR

47

8

ARGENTINE PESO

ARS

113

9

AUSTRALIAN DOLLAR

AUD

15.799

10

ARUBAN GUILDER

AWG

13.271

11

AZERBAIJANIAN MANAT

AZN

13.896

12

CONVERTIBLE MARKS

BAM

13.197

13

BARBADOS DOLLAR

BBD

11.812

14

TAKA

BDT

220

15

LEV

BGN

13.197

16

BAHARAINI DINAR

BHD

62.166

17

BURUNDI FRANC

BIF

11

18

BERMUDIAN DOLLAR

BMD

23.623

19

BRUNEI DOLLAR

BND

17.762

20

BOLIVIANO

BOB

3.449

21

MVDOL

BOV

3.449

22

BRAZILIAN REAL

BRL

4.665

23

BAHAMIAN DOLLAR

BSD

23.623

24

NGULTRUM

BTN

288

25

PULA

BWP

1.807

26

BELARUSIAN RUBLE

BYB

1

27

BELIZE DOLLAR

BZD

11.871

28

CANADIAN DOLLAR

CAD

17.500

29

FRANC CONGOLAIS

CDF

11

30

UNIDADES DE FOMENTO

CLF

30

31

CHILEAN PESO

CLP

30

32

YAN RENMINBI

CNY

3.428

33

COLOMBIAN PESO

COP

5

34

COSTA RICAN COLON

CRC

44

35

CZECH KORUNA

CZK

1.096

36

CUBAN PESO

CUP

984

37

CAPE VERDE ESCUDO

CVE

234

38

CZECH KORUNA

CZK

1.096

39

SWISS FRANC

CHF

26.059

40

EAST GERMAN MARK

DDM

10.641

41

DEUTSCH MARK

DEM

10.641

42

DJIBOUTI FRANC

DJF

133

43

DANISH KRONE

DKK

3.460

44

DOMINICAN PESO

DOP

432

45

ALGERIAN DINAR

DZD

175

46

SUCRE

ECS

1

47

UNIDAD DE VALOR CONSTANTE(UVC)

ECV

1

48

EGYPTIAN POUND

EGP

768

49

NAKFA

ERN

1.575

50

ETHIOPIAN BIRR

ETB

438

51

EURO

EUR

25.773

52

FIJI DOLLAR

FJD

155

53

FALKLAND ISLANDS POUND

FKP

68

54

FRENCH FRANC

FRF

2

55

POUND STERLING

GBP

29.331

56

LARI

GEL

287

57

CEDI

GHC

18

58

DALASI

GMD

1

59

GUINEA FRANC

GNF

174

60

QUETZAL

GTQ

157

61

GUINEA BISSAU PESO

GWP

33.272

62

GUYANA DOLLAR

GYD

175

63

GIBRALTAR POUND

GIP

179

64

HONGKONG DOLLAR

HKD

3.008

65

LEMPIRA

HNL

52

66

KUNA

HRK

182

67

GOURDE

HTG

18

68

FORINT

HUF

76.203

69

RUPIAH

IDR

2

70

NEW ISRAELI SHEKEL

ILS

6

71

INDIAN RUPEE

INR

287

72

IRAQI DINAR

IQD

2

73

IRANIAN RIAL

IRR

72

74

ICELAND KRONA

ISK

144

75

JAMACAN DOLLAR

JMD

1.327

76

JORDANIAN DINAR

JOD

8.289

77

YEN

JPY

178

78

KENYAN SHILING

KES

4.952

79

SOM

KGS

2.316

80

COMORO FRANC

KMF

1.289

81

NORTH KOREAN WON

KPW

5

82

WON

KRW

18

83

KUWAITI DINAR

KWD

11

84

CAYMAN ISLANDS DOLLAR

KYD

7

85

TENGE

KZT

2.924

86

RIEL

KHR

6

87

KIP

LAK

1

88

LIBIAN POUND

LBP

1.532

89

SRILANCA RUPEE

LKR

23

90

LIBERIAN DOLLAR

LRD

1.306

91

LOTI

LSL

1.306

92

LITHUANIAN LITAS

LTL

5.275

93

LUXEMBOURG FRANC

LUF

374

94

LEBANESE DINAR

LYD

1.326

95

MOROCCAN DIRHAM

MAD

653

96

MOLDOVAN LEU

MDL

180

97

MALAGASY ARIARY

MGA

14.629

98

DENAR

MKD

51

99

KYAT

MMK

60.572

100

TUGRIK

MNT

23.623

101

PATACA

MOP

2.921

102

OUGUIYA

MRO

6.526

103

MAURITUS RUPEE

MUR

83

104

RUFIYAA

MVR

5.368

105

KWACHA

ZMK

3

106

MAXICAN PESO

MXN

435

1.07

MEX.UNIDAD DE INVERSIOR

MXV

6.490

108

MALAYSIAN RINGGIT

MYR

5.349

109

MOZAMBICAN METICAL

MZN

5.215

110

NAMIBIA DOLLAR

NAD

311

111

CORDOBA ORO

NIO

22

112

NORWEGIAN KRONE

NOK

2.259

113

NEPALESE RUPEE

NPR

2.645

114

NEWZELAND DOLLAR

NZD

14.729

115

NAIRA

NGN

0

116

RIAL OMANI

OMR

2.254

117

BALBOA

PAB

17.583

118

NUEVO SOL

PEN

19.051

119

KINA

PGK

1.096

120

PAKISTAN RUPEE

PKR

1

121

ZLOTY

PLN

5.531

122

GUARANI

PYG

659

123

PHILIPINE PESO

PHP

1

124

QATARI RIAL

QAR

2.700

125

RÚP CHUYỂN NHƯỢNG

RCN

9

126

LEU

RON

1.326

127

RUSSIAN RUBLE (NEW)

RUB

295

128

RWANDA FRANC

RWF

2

129

SAUDI RYAL

SAR

7.620

130

SOLOMON ISLANDS DOLLAR

SBD

9.682

131

SEYCHELLESS RUPEE

SCR

3.500

132

SUDANESE DINAR

SDD

772

133

SDR

SDR

10

134

SWEDISH KRONA

SEK

2.282

135

SINGAPORE DOLLAR

SGD

17.743

136

ST. HELENA POUND

SHP

640

137

SLOVAKKORUNA

SKK

6

138

LEONE

SLL

307

139

SOMA SHILING

SOS

608

140

SURINAME DOLLAR

SRD

2

141

DOBRA

STD

0

142

EL SALVADOR COLON

SVC

202

143

SYRIAN POUND

SYP

8.497

144

LILANGENI

SZL

39

145

TAJIK RUBLE

TJR

8.749

146

MANAT

TMM

39

147

TUNISIAN DINAR

TND

217

148

PAANGA

TOP

94

149

TRINIDAD &TOBACO DOLLAR

TTD

1.326

150

NEW TAIWAN DOLLAR

TWD

774

151

TANZANIAN SHILLING

TZS

423

152

BAHT

THB

691

153

NEW TURKISH LIRA

TRY

1.226

154

HRYVNIA

UAH

13.265

155

UGANDA SHILING

UGX

10.494

156

RUP XO VIET

USR

8.745

157

PESO URUGUAYO

UYU

1.286

158

UZBEKISTAN SUM

UZS

8.494

159

BOLIVAR

VEF

610

160

VATU

VUV

2

161

TALA

WST

8.285

162

CFA FRANC BEAC

XAF

5

163

EAST CARIBEAN DOLLAR

XCD

21

164

CFA FRANC BEAC

XAF

5

165

CFP FRANC

XPF

6.487

166

YEMENI RIAL

YER

175

167

RAND

ZAR

2.699

168

KWACHA

ZMK

3