Hệ thống pháp luật
Đang tải nội dung, vui lòng chờ giây lát...
Đang tải nội dung, vui lòng chờ giây lát...

BỘ TÀI CHÍNH
TỔNG CỤC HẢI QUAN
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 4818/TB-TCHQ

Hà Nội, ngày 04 tháng 10 năm 2024

 

THÔNG BÁO

VỀ KẾT QUẢ XÁC ĐỊNH TRƯỚC MÃ SỐ

TỔNG CỤC TRƯỞNG TỔNG CỤC HẢI QUAN

Căn cứ Luật Hải quan số 54/2014/QH13 ngày 23/06/2014;

Căn cứ Nghị định số 08/2015/NĐ-CP ngày 21/01/2015 của Chính phủ quy định chi tiết và biện pháp thi hành Luật Hải quan về thủ tục hải quan, kiểm tra giám sát, kiểm soát hải quan, được sửa đổi, bổ sung tại Nghị định số 59/2018/NĐ-CP ngày 20/04/2018 của Chính phủ;

Căn cứ Thông tư số 38/2015/TT-BTC ngày 25/03/2015 của Bộ trưởng Bộ Tài chính quy định về thủ tục hải quan; kiểm tra giám sát hải quan; thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu và quản lý thuế đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu, được sửa đổi, bổ sung tại Thông tư số 39/2018/TT-BTC ngày 20/04/2018 của Bộ trưởng Bộ Tài chính;

Căn cứ Thông tư số 14/2015/TT-BTC ngày 30/01/2015 của Bộ trưởng Bộ Tài chính hướng dẫn về phân loại hàng hóa, phân tích để phân loại hàng hóa, phân tích để kiểm tra chất lượng, kiểm tra an toàn thực phẩm, được sửa đổi, bổ sung Thông tư số 17/2021/TT-BTC ngày 26/02/2021 của Bộ trưởng Bộ Tài chính;

Căn cứ Thông tư số 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 của Bộ trưởng Bộ Tài chính về việc ban hành Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam;

Trên cơ sở Đơn xác định trước mã số số 01TRME/C ngày 17/07/2024 của Công ty TNHH Nu Skin Enterprises Việt Nam và hồ sơ kèm theo - mã số thuế 0311355044;

Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Thuế xuất nhập khẩu;

Tổng cục Hải quan thông báo kết quả xác định trước mã số như sau:

1. Hàng hóa đề nghị xác định trước mã số do tổ chức, cá nhân cung cấp (theo catalogue đính kèm):

Tên thương mại: Thực phẩm bổ sung ageLOC TRME Trimshake Chocolate Flavour Milkshake Power

Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Thực phẩm bổ sung ageLOC TRME Trimshake Chocolate Flavour Milkshake Power

Ký, mã hiệu, chủng loại:

Nhà sản xuất: Moreth SDN.BHD. 11 Jalan TP 5, Taman Perindustrian Uep, 47620 Subang Jaya, Selangor, Malaysia.

2. Tóm tắt mô tả hàng hóa được xác định trước mã số: Theo hồ sơ đề nghị xác định trước mã số, thông tin mặt hàng như sau:

- Thành phần, cấu tạo, công thức hóa học: Hỗn hợp Protein Pharmanex® (Sữa bột sấy không béo, Protein sữa phân lập, Protein Whey cô đặc), Fructose, Bột dầu ngô, Gôm Arabic, Hương liệu tự nhiên (Hương Sữa, Hương Vani, Hương Cacao, Hương Kem), Bột Ca Cao, Các chất xơ thực phẩm (Xơ Đậu Nành, Xơ Hạt Đậu, Xơ Yến Mạch), Chất làm dày (Gôm Xanthan, Gôm Cellulose), Kali Citrat, Muối, Magie Oxyd, Sắt Fumarat, Acid Ascorbic, D-Apha Tocopherol, Niacinamid, Vitamin A Palmitat, Kẽm Oxyd, Đồng Gluconate, Natri Selenit, D-Calci Pantothenat, Mangan Sulfat, Pyridoxin Hydroclorid (Vitamin B6), Thiamin Mononitrat (Vitamin B1), Kali Iodid, D-Biotin, Riboflavin (Vitamin B2), Cyanocobalamin (Vitamin B12), Acid Folic, Vitamin D3 (Cholecalciferol).

- Cơ chế hoạt động, cách thức sử dụng: Pha một gói với 8 ounces (240ml) nước lạnh hoặc sữa. Khuấy hoặc lắc mạnh cho tan đều. Sử dụng sản phẩm một (01) lần mỗi ngày.

- Hàm lượng tính trên trọng lượng:

Material Name

Quantity (g/sachet)

%

Function

Source

Skim Milk Powder

21

36.90%

Food Ingredient

Animal

Milk Protein Isolate (84% Protein)

12

21.10%

Food Ingredient

Animal

Fructose

7,12

12.50%

Sweetener

Plant

Corn Oil Powder (63% Fat)

3,8

6.70%

Food Ingredient

Plant

Cocoa Powder Alkalized

2,1

3.70%

Food Ingredient

Plant

Arabic Gum

2

3.50%

Food Ingredient

Plant

Whey Protein Concentrate (80% Protein Dry Basis)

2

3.50%

Food Ingredient

Animal

Premix Vitamin & Mineral

 

 

Vitamin & Mineral

Synthetic

Arabic Gum

125,308

2.20%

Food Ingredient

Plant

Potassium Citrate

0,56682

1.00%

Mineral

Synthetic

Magnesium Oxide

0,107

0.20%

Mineral

Synthetic

Ferrous Fumarate

0,01746

0.00%

Mineral

Synthetic

Ascorbic Acid

0,01606

0.00%

Vitamin

Synthetic

D-alpha Tocopherol

0,0115

0.00%

Vitamin

Plant

Niacinamide

0,00846

0.00%

Vitamin

Synthetic

Vitamin A Palmitate

0,0046

0.00%

Vitamin

Synthetic

Zinc Oxide

0,00448

0.00%

Mineral

Synthetic

D-Calcium Pantothenate

0,0017

0.00%

Vitamin

Synthetic

Manganese Sulfate

0,00116

0.00%

Mineral

Synthetic

Pyridoxine HCl

0,00056

0.00%

Vitamin

Synthetic

Thiamine Mononitrate

0,00046

0.00%

Vitamin

Synthetic

Potassium Iodide

0,00022

0.00%

Mineral

Synthetic

D-Biotin

0,00018

0.00%

Vitamin

Synthetic

Riboflavin

0,00012

0.00%

Vitamin

Fermentation

Cyanocobalamin

0,00012

0.00%

Vitamin

Fermentation

Folic Acid

0,00008

0.00%

Vitamin

Synthetic

Cholecalciferol

0,00004

0.00%

Vitamin

Synthetic

Soy Fiber

1,1

1.90%

Fibre

Plant

J Milky WL-5031 Flavour

0,9

1.60%

Flavouring

Natural

Vanilla Flavouring 1202202942

0,8

1.40%

Flavouring

Natural

Cocoa Flavour 1402202920

0,7

1.20%

Flavouring

Natural

Xanthan Gum

0,45

0.80%

Thickener

Plant

Asia Creamy WL-5030 Flavour

0,3

0.50%

Flavouring

Plant

Cellulose Gum

0,19

0.30%

Thickener

Plant

Pea Fibre

0,185

0.30%

Fibre

Plant

Sodium Chloride (Salt)

0,155

0.30%

Food Ingredient

Natural

Oat Fibre

0,1

0.20%

Fibre

Plant

Total

56.9

100.00%

 

 

- Thông số kỹ thuật:

Cảm quan: Dạng bột màu nâu nhạt.

Mùi/Hương thơm: Sô cô la.

Khối lượng mỗi gói: 56,9 g.

Vi sinh vật:

STT

Tên các tiêu chí

Đơn vị

Tỷ lệ tối đa

1

Tổng số vi sinh vật hiếu khí

cfu/g

10000

2

Tổng nấm men & nấm mốc

cfu/g

100

3

E coli

cfu/g

Không phát hiện

4

Samonella

/25g

Không phát hiện

5

S. aureus

cfu/g

10

Kim loại nặng:

STT

Tên các tiêu chí

Đơn vị

Tỷ lệ tối đa

1

Thủy ngân

ppm

0.1

2

Cadmi

ppm

1.0

3

Chì

ppm

3.0

- Quy trình sản xuất:

1. Sàng lọc: Bột được đưa qua rây để phá vỡ các cục vón cục có thể hình thành trong quá trình bảo quản.

2. Cân: Cân và kiểm tra trực quan các thành phần; ghi trọng lượng bột vào hồ sơ sản xuất hàng loạt (BMR).

3. Trộn: Tất cả nguyên liệu được trộn trong máy trộn để đảm bảo độ đồng nhất.

4. Đóng gói: Bột hỗn hợp được đổ vào phễu cấp liệu, số lô và hạn sử dụng sẽ được thực hiện. Trong quá trình đóng gói, công nhân sản xuất sẽ thực hiện IPQC bằng cách kiểm tra trọng lượng gói 30 phút một lần để đảm bảo gói tuân thủ thông số kỹ thuật của sản phẩm trong đó QC sẽ tiến hành IPQC mỗi giờ trong kiểm tra rò rỉ.

5. Quy cách đóng gói: Mỗi hộp có 15 gói. Mỗi hộp sẽ được in phun số lô và hạn sử dụng. Mỗi hộp đơn vị sẽ được đóng gói vào hộp carton. Hộp carton sẽ được dán tem số lô và hạn sử dụng. Số lượng đóng gói sẽ được ghi vào hồ sơ sản xuất hàng loạt (BMR).

6. Việc kiểm tra kiểm soát chất lượng cuối cùng sẽ được tiến hành đối với từng lô thành phẩm.

7. Sau khi sản phẩm được bộ phận đảm bảo chất lượng phê duyệt, sản phẩm có thể được tung ra thị trường.

- Công dụng theo thiết kế: Sản phẩm cung cấp protein, các vitamin và khoáng chất cần thiết giúp duy trì chế độ ăn uống lành mạnh.

3. Kết quả xác định trước mã số: Theo thông tin trên đơn đề nghị xác định trước mã số, thông tin tại tài liệu đính kèm hồ sơ, mặt hàng như sau:

Tên thương mại: Thực phẩm bổ sung ageLOC TRME Trimshake Chocolate Flavour Milkshake Power

Tên gọi theo cấu tạo, công dụng:

- Thành phần, cấu tạo, công thức hóa học: Hỗn hợp Protein Pharmanex® (Sữa bột sấy không béo, Protein sữa phân lập, Protein Whey cô đặc), Fructose, Bột dầu ngô, Gôm Arabic, Hương liệu tự nhiên (Hương Sữa, Hương Vani, Hương Cacao, Hương Kem), Bột Ca Cao, Các chất xơ thực phẩm (Xơ Đậu Nành, Xơ Hạt Đậu, Xơ Yến Mạch), Chất làm dày (Gôm Xanthan, Gôm Cellulose), Kali Citrat, Muối, Magie Oxyd, Sắt Fumarat, Acid Ascorbic, D-Apha Tocopherol, Niacinamid, Vitamin A Palmitat, Kẽm Oxyd, Đồng Gluconate, Natri Selenit, D-Calci Pantothenat, Mangan Sulfat, Pyridoxin Hydroclorid (Vitamin B6), Thiamin Mononitrat (Vitamin B1), Kali Iodid, D-Biotin, Riboflavin (Vitamin B2), Cyanocobalamin (Vitamin B12), Acid Folic, Vitamin D3 (Cholecalciferol).

- Cơ chế hoạt động, cách thức sử dụng: Pha một gói với 8 ounces (240ml) nước lạnh hoặc sữa. Khuấy hoặc lắc mạnh cho tan đều. Sử dụng sản phẩm một (01) lần mỗi ngày.

- Hàm lượng tính trên trọng lượng:

Material Name

Quantity (g/sachet)

%

Function

Source

Skim Milk Powder

21

36.90%

Food Ingredient

Animal

Milk Protein Isolate (84% Protein)

12

21.10%

Food Ingredient

Animal

Fructose

7,12

12.50%

Sweetener

Plant

Corn Oil Powder (63% Fat)

3,8

6.70%

Food Ingredient

Plant

Cocoa Powder Alkalized

2,1

3.70%

Food Ingredient

Plant

Arabic Gum

2

3.50%

Food Ingredient

Plant

Whey Protein Concentrate (80% Protein Dry Basis)

2

3.50%

Food Ingredient

Animal

Premix Vitamin & Mineral

 

 

Vitamin & Mineral

Synthetic

Arabic Gum

125,308

2.20%

Food Ingredient

Plant

Potassium Citrate

0,56682

1.00%

Mineral

Synthetic

Magnesium Oxide

0,107

0.20%

Mineral

Synthetic

Ferrous Fumarate

0,01746

0.00%

Mineral

Synthetic

Ascorbic Acid

0,01606

0.00%

Vitamin

Synthetic

D-alpha Tocopherol

0,0115

0.00%

Vitamin

Plant

Niacinamide

0,00846

0.00%

Vitamin

Synthetic

Vitamin A Palmitate

0,0046

0.00%

Vitamin

Synthetic

Zinc Oxide

0,00448

0.00%

Mineral

Synthetic

D-Calcium Pantothenate

0,0017

0.00%

Vitamin

Synthetic

Manganese Sulfate

0,00116

0.00%

Mineral

Synthetic

Pyridoxine HCl

0,00056

0.00%

Vitamin

Synthetic

Thiamine Mononitrate

0,00046

0.00%

Vitamin

Synthetic

Potassium Iodide

0,00022

0.00%

Mineral

Synthetic

D-Biotin

0,00018

0.00%

Vitamin

Synthetic

Riboflavin

0,00012

0.00%

Vitamin

Fermentation

Cyanocobalamin

0,00012

0.00%

Vitamin

Fermentation

Folic Acid

0,00008

0.00%

Vitamin

Synthetic

Cholecalciferol

0,00004

0.00%

Vitamin

Synthetic

Soy Fiber

1,1

1.90%

Fibre

Plant

J Milky WL-5031 Flavour

0,9

1.60%

Flavouring

Natural

Vanilla Flavouring 1202202942

0,8

1.40%

Flavouring

Natural

Cocoa Flavour 1402202920

0,7

1.20%

Flavouring

Natural

Xanthan Gum

0,45

0.80%

Thickener

Plant

Asia Creamy WL-5030 Flavour

0,3

0.50%

Flavouring

Plant

Cellulose Gum

0,19

0.30%

Thickener

Plant

Pea Fibre

0,185

0.30%

Fibre

Plant

Sodium Chloride (Salt)

0,155

0.30%

Food Ingredient

Natural

Oat Fibre

0,1

0.20%

Fibre

Plant

Total

56.9

100.00%

 

 

- Thông số kỹ thuật: Cảm quan: Dạng bột màu nâu nhạt. Mùi/Hương thơm: Sô cô la. Khối lượng mỗi gói: 56,9 g * 15 gói/hộp. Chỉ số vi sinh vật và kim loại nặng: như mục 2.

- Quy trình sản xuất: Như mục 2.

- Công dụng theo thiết kế: Sản phẩm cung cấp protein, các vitamin và khoáng chất cần thiết giúp duy trì chế độ ăn uống lành mạnh.

Ký, mã hiệu, chủng loại:

Nhà sản xuất: Moreth SDN.BHD. 11 Jalan TP 5, Taman Perindustrian Uep, 47620 Subang Jaya, Selangor, Malaysia

thuộc nhóm 19.01 “Chiết xuất malt; chế phẩm thực phẩm từ bột, tấm, bột thô, tinh bột hoặc từ chiết xuất malt, không chứa ca cao hoặc chứa dưới 40% tính theo khối lượng là ca cao đã khử toàn bộ chất béo, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; chế phẩm thực phẩm từ sản phẩm thuộc các nhóm 04.01 đến 04.04, không chứa ca cao hoặc chứa dưới 5% tính theo khối lượng là ca cao đã khử toàn bộ chất béo, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác.”, phân nhóm 1901.90 “- Loại khác: ”, phân nhóm “- - Loại khác, làm từ sản phẩm thuộc nhóm từ 04.01 đến 04.04: ”, mã số 1901.90.31 “- - - Chứa sữa” tại Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam.

Thông báo này có hiệu lực kể từ ngày ban hành.

Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan thông báo để Công ty biết và thực hiện./.

 


Nơi nhận:
- Công ty TNHH Nu Skin Enterprises Việt Nam (280 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh);
- Cục Hải quan các tỉnh, thành phố (để thực hiện);
- Cục Kiểm định Hải quan;
- Website Hải quan;
- Lưu: VT, TXNK-PL (3b).

KT. TỔNG CỤC TRƯỞNG
PHÓ TỔNG CỤC TRƯỞNG




Âu Anh Tuấn

 

* Ghi chú: Kết quả xác định trước mã số trên chỉ có giá trị sử dụng đối với tổ chức, cá nhân đã gửi đề nghị xác định trước mã số.