Hệ thống pháp luật
Đang tải nội dung, vui lòng chờ giây lát...
Đang tải nội dung, vui lòng chờ giây lát...

BỘ TÀI CHÍNH
KHO BẠC NHÀ NƯỚC
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 5589/TB-KBNN

Hà Nội, ngày 29 tháng 9 năm 2023

 

THÔNG BÁO

TỶ GIÁ HẠCH TOÁN NGOẠI TỆ THÁNG 10 NĂM 2023

- Căn cứ Quyết định số 26/2015/QĐ-TTg ngày 08/7/2015 của Thủ tướng Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Kho bạc Nhà nước trực thuộc Bộ Tài chính;

- Căn cứ Thông tư số 328/2016/TT-BTC ngày 26/12/2016 của Bộ Tài chính hướng dẫn thu và quản lý các khoản thu ngân sách nhà nước qua Kho bạc Nhà nước;

- Căn cứ Thông tư số 72/2021/TT-BTC ngày 17/8/2021 của Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 328/2016/TT-BTC ngày 26/12/2016 của Bộ Tài chính hướng dẫn thu và quản lý các khoản thu ngân sách nhà nước qua Kho bạc Nhà nước;

Kho bạc Nhà nước thông báo tỷ giá hạch toán kế toán và báo cáo thu chi ngoại tệ tháng 10 năm 2023, áp dụng thống nhất trên phạm vi cả nước như sau:

1. Tỷ giá hạch toán giữa đồng Việt Nam với đôla Mỹ (USD) tháng 10 năm 2023 là 1 USD = 24.024 đồng.

2. Tỷ giá hạch toán giữa đồng Việt Nam với các ngoại tệ khác của tháng 10 năm 2023 được thực hiện theo phụ lục đính kèm công văn này.

3. Tỷ giá hạch toán trên được áp dụng trong các nghiệp vụ:

- Quy đổi và hạch toán thu, chi ngân sách nhà nước bằng ngoại tệ.

- Quy đổi và hạch toán kế toán của Kho bạc Nhà nước.

Đề nghị các cơ quan tài chính, Kho bạc Nhà nước và các đơn vị thụ hưởng ngân sách nhà nước căn cứ vào tỷ giá được thông báo để hạch toán và báo cáo thu chi ngoại tệ theo chế độ quy định./.

 


Nơi nhận:
- VPQH, VPCP, VP CTN;
- Viện KSNDTC, Toà án NDTC;
- VP TW Đảng, Ban đối ngoại TW Đảng;
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc CP, cơ quan TW của các đoàn thể;
- Tổng cục Thuế;
- Tổng cục Hải quan;
- NHPT VN;
- Kiểm toán nhà nước;
- KBNN các tỉnh, thành phố trực thuộc TW;
- STC các tỉnh, thành phố trực thuộc TW;
- Các Cục, Vụ trực thuộc BTC;

KT. TỔNG GIÁM ĐỐC
PHÓ TỔNG GIÁM ĐỐC




Triệu Thọ Hân

 

PHỤ LỤC

THÔNG BÁO TỶ GIÁ HẠCH TOÁN NGOẠI TỆ THÁNG 10 NĂM 2023
(Kèm theo Thông báo số 5589/TB-KBNN ngày 29/9/2023 của Kho bạc Nhà nước)

STT

Tên ngoại tệ

Ngoại tệ

Tỷ giá

Ngoại tệ/VNĐ

1

UAE DIRHAM

AED

6.537

2

AFGHAN AFGHANI

AFN

309

3

LEK

ALL

239

4

ARMENIAN DRAM

AMD

62

5

NETH.ANTILLIAN GUILDER

ANG

13.497

6

ANGOLAN KWANZA

AOA

29

7

KWANZA REAJUSTADO

AOR

29

8

ARGENTINE PESO

ARS

69

9

AUSTRALIAN DOLLAR

AUD

15.432

10

ARUBAN GUILDER

AWG

13.497

11

AZERBAIJANIAN MANAT

AZN

14.132

12

CONVERTIBLE MARKS

BAM

12.986

13

BARBADOS DOLLAR

BBD

12.012

14

TAKA

BDT

218

15

LEV

BGN

12.986

16

BAHARAJNI DINAR

BHD

63.221

17

BURUNDI FRANC

BIF

9

18

BERMUDIAN DOLLAR

BMD

24.024

19

BRUNEI DOLLAR

BND

17.665

20

BOLIVIANO

BOB

3.502

21

MVDOL

BOV

3.502

22

BRAZILIAN REAL

BRL

4.889

23

BAHAMIAN DOLLAR

BSD

24.024

24

NGULTRUM

BTN

289

25

PULA

BWP

1.730

26

BELARUSIAN RUBLE

BYB

1

27

BELIZE DOLLAR

BZD

12.072

28

CANADIAN DOLLAR

CAD

17.717

29

FRANC CONGOLAIS

CDF

10

30

UNIDADES DE FOMENTO

CLF

27

31

CHILEAN PESO

CLP

27

32

YAN RENMINBI

CNY

3.292

33

COLOMBIAN PESO

COP

6

34

COSTA RICAN COLON

CRC

45

35

CZECH KORUNA

CZK

1.045

36

CUBAN PESO

CUP

1.001

37

CAPE VERDE ESCUDO

CVE

231

38

CZECH KORUNA

CZK

1.045

39

SWISS FRANC

CHF

26.987

40

EAST GERMAN MARK

DDM

10.822

41

DEUTSCH MARK

DEM

10.822

42

DJIBOUTI FRANC

DJF

135

43

DANISH KRONE

DKK

3.463

44

DOMINICAN PESO

DOP

424

45

ALGERIAN DINAR

DZD

175

46

SUCRE

ECS

1

47

UNIDAD DE VALOR CONSTANTE(UVC)

ECV

1

48

EGYPTIAN POUND

EGP

779

49

NAKFA

ERN

1.602

50

ETHIOPIAN BIRR

ETB

435

51

EURO

EUR

25.811

52

FIJI DOLLAR

FJD

10.400

53

FALKLAND ISLANDS POUND

FKP

19.855

54

FRENCH FRANC

FRF

3.233

55

POUND STERLING

GBP

29.999

56

LARI

GEL

9.066

57

CEDI

GHC

3

58

DALASI

GMD

371

59

GUINEA FRANC

GNF

3

60

QUETZAL

GTQ

3.060

61

GUINEA BISSAU PESO

GWP

0

62

GUYANA DOLLAR

GYD

116

63

GIBRALTAR POUND

GIP

19.855

64

HONGKONG DOLLAR

HKD

3.065

65

LEMPIRA

HNL

976

66

KUNA

HRK

3.413

67

GOURDE

HTG

181

68

FORINT

HUF

65

69

RUPIAH

IDR

2

70

NEW ISRAELI SHEKEL

ILS

6.256

71

INDIAN RUPEE

INR

289

72

IRAQI DINAR

IQD

18

73

IRANIAN RIAL

IRR

1

74

ICELAND KRONA

ISK

176

75

JAMACAN DOLLAR

JMD

157

76

JORDANIAN DINAR

JOD

33.837

77

YEN

JPY

163

78

KENYAN SHILING

KES

162

79

SOM

KGS

271

80

COMORO FRANC

KMF

51

81

NORTH KOREAN WON

KPW

185

82

WON

KRW

18

83

KUWAITI DINAR

KWD

77.497

84

CAYMAN ISLANDS DOLLAR

KYD

28.945

85

TENGE

KZT

51

86

RIEL

KHR

6

87

KIP

LAK

1

88

LIBIAN POUND

LBP

2

89

SRILANCA RUPEE

LKR

74

90

LIBERIAN DOLLAR

LRD

128

91

LOTI

LSL

1.269

92

LITHUANIAN LITAS

LTL

8.429

93

LUXEMBOURG FRANC

LUF

526

94

LEBANESE DINAR

LYD

4.923

95

MOROCCAN DIRHAM

MAD

2.337

96

MOLDOVAN LEU

MDL

1.327

97

MALAGASY ARIARY

MGA

5

98

DENAR

MKD

415

99

KYAT

MMK

11

100

TUGRIK

MNT

7

101

PATACA

MOP

2.977

102

OUGUIYA

MRO

67

103

MAURITUS RUPEE

MUR

541

104

RUFIYAA

MVR

1.558

105

KWACHA

MWK

22

106

MAXICAN PESO

MXN

1.372

107

MEX.UNIDAD DE INVERSIOR

MXV

1.372

108

MALAYSIAN RINGGIT

MYR

5.143

109

MOZAMBICAN METICAL

MZN

380

110

NAMIBIA DOLLAR

NAD

1.268

111

CORDOBA ORO

NIO

664

112

NORWEGIAN KRONE

NOK

2.246

113

NEPALESE RUPEE

NPR

181

114

NEWZELAND DOLLAR

NZD

14.208

115

NAIRA

NGN

31

116

RIAL OMANI

OMR

63.221

117

BALBOA

PAB

24.024

118

NUEVO SOL

PEN

6.372

119

KINA

PGK

6.339

120

PAKISTAN RUPEE

PKR

83

121

ZLOTY

PLN

5.658

122

GUARANI

PYG

3

123

PHILIPINE PESO

PHP

424

124

QATARI RIAL

QAR

6.582

125

RÚP CHUYỂN NHƯỢNG

RCN

24.024

126

LEU

RON

5.111

127

RUSSIAN RUBLE (NEW)

RUB

250

128

RWANDA FRANC

RWF

20

129

SAUDI RYAL

SAR

6.406

130

SOLOMON ISLANDS DOLLAR

SBD

2.787

131

SEYCHELLESS RUPEE

SCR

1.852

132

SUDANESE DINAR

SDD

120

133

SDR

SDR

0

134

SWEDISH KRONA

SEK

2.172

135

SINGAPORE DOLLAR

SGD

17.649

136

ST. HELENA POUND

SHP

19.692

137

SLOVAKKORUNA

SKK

1.115

138

LEONE

SLL

1

139

SOMA SHILING

SOS

42

140

SURINAME DOLLAR

SRD

632

141

DOBRA

STD

1

142

EL SALVADOR COLON

SVC

2.746

143

SYRIAN POUND

SYP

2

144

LILANGENI

SZL

1.269

145

TAJIK RUBLE

TJR

10

146

MANAT

TMM

2

147

TUNISIAN DINAR

TND

7.579

148

PAANGA

TOP

9.846

149

TRINIDAD &TOBACO DOLLAR

TTD

3.559

150

NEW TAIWAN DOLLAR

TWD

751

151

TANZANIAN SHILLING

TZS

10

152

BAHT

THB

674

153

NEW TURKISH LIRA

TRY

895

154

HRYVNIA

UAH

657

155

UGANDA SHILING

UGX

6

156

RUP XO VIET

USR

251

157

PESO URUGUAYO

UYU

625

158

UZBEKISTAN SUM

UZS

2

159

BOLIVAR

VEF

0

160

VATU

VUV

200

161

TALA

WST

8.429

162

CFA FRANC BEAC

XAF

39

163

EAST CARIBEAN DOLLAR

XCD

8.931

164

CFA FRANC BEAC

XAF

39

165

CFP FRANC

XPF

214

166

YEMENI RIAL

YER

96

167

RAND

ZAD

1.268

168

RAND

ZAR

1.268

169

KWACHA

ZMK

5