BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 739/TB-TCHQ | Hà Nội, ngày 27 tháng 01 năm 2016 |
THÔNG BÁO
VỀ KẾT QUẢ PHÂN LOẠI ĐỐI VỚI HÀNG HÓA XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU
Căn cứ Luật Hải quan số 54/2014/QH13 ngày 23 tháng 6 năm 2014;
Căn cứ Nghị định số 08/2015/NĐ-CP ngày 21 tháng 01 năm 2015 của Chính phủ quy định chi tiết và biện pháp thi hành Luật Hải quan về thủ tục hải quan, kiểm tra giám sát, kiểm soát hải quan;
Căn cứ Thông tư số 14/2015/TT-BTC ngày 30/01/2015 của Bộ Tài chính hướng dẫn về phân loại hàng hóa, phân tích để phân loại hàng hóa, phân tích để kiểm tra chất lượng, kiểm tra an toàn thực phẩm; Thông tư số 103/2015/TT-BTC ngày 01/07/2015 của Bộ Tài chính về việc ban hành Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam;
Trên cơ sở kết quả phân tích của Trung tâm Phân tích phân loại hàng hóa XNK (Chi nhánh tại TP. Đà Nẵng) tại thông báo số 59/TB-PTPL ngày 13/01/2016 và đề nghị của Cục trưởng Cục Thuế XNK, Tổng cục Hải quan thông báo kết quả phân loại hàng hóa như sau:
1. Tên hàng theo khai báo: Mục 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7 tờ khai - Chi tiết theo phụ lục đính kèm. 2. Đơn vị xuất khẩu/nhập khẩu: Công ty TNHH Panasonic Việt Nam. Địa chỉ: Lô J1 - J2, Khu CN Thăng Long, Đông Anh, Hà Nội. Mã số thuế: 0101824243. 3. Số, ngày tờ khai hải quan: 10062582170/A41 ngày 10/11/2015 đăng ký tại Chi cục Hải quan CK cảng Đà Nẵng - Cục Hải quan thành phố Đà Nẵng. |
4. Tóm tắt mô tả và đặc tính hàng hóa: Chi tiết theo phụ lục đính kèm. |
5. Kết quả phân loại: |
Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Chi tiết theo phụ lục đính kèm. |
thuộc nhóm 84.13 “Bơm chất lỏng, có hoặc không lắp thiết bị đo lường; máy đẩy chất lỏng”, phân nhóm - Bơm khác; máy đẩy chất lỏng, phân nhóm 8413.81 - - Bơm, mã số 8413.81.11 - - - Bơm nước, với công suất không quá 8.000m3/h, tại Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam. |
Thông báo này có hiệu lực kể từ ngày ban hành./.
| KT. TỔNG CỤC TRƯỞNG |
PHỤ LỤC
KẾT QUẢ PHÂN LOẠI ĐỐI VỚI HÀNG HÓA XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU
(Kèm theo Thông báo số 739/TB-TCHQ ngày 27 tháng 01 năm 2016 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan)
STT | Tên hàng theo khai báo | Kết quả phân loại, mã số phân loại | |
Tóm tắt mô tả, tên gọi theo cấu tạo, công dụng | Mã số | ||
1 | Máy bơm nước hoạt động bằng điện hiệu Panasonic, model A-130JAK-SV5, công suất 125W; 1.8 m3/h; tự động; chiều cao đẩy 10 m, không phải bơm ly tâm, trục đứng (mục 1 tờ khai). | Máy bơm nước, kiểu bơm chân không, loại có bầu tích áp, công suất không quá 8.000m3/h, model A- 130JAK-SV5, hiệu Panasonic. | 8413.81.11 |
2 | Máy bơm nước hoạt động bằng điện hiệu Panasonic, model GP-129JXK-NV5, công suất 125W,1.8 m3/h; không tự động; chiều cao hút 9 m, không phải bơm ly tâm, trục đứng, (mục 2 tờ khai). | Máy bơm nước, kiểu bơm chân không, công suất không quá 8.000m3/h, model GP-129JXK-NV5, hiệu Panasonic. | 8413.81.11 |
3 | Máy bơm nước hoạt động bằng điện hiệu Panasonic, model GP-350JA-SV5 công suất 350W; 2.7 m3/h; không tự động; độ cao hút 9 m, không phải bơm ly tâm, trục đứng, (mục 3 tờ khai). | Máy bơm nước, kiểu bơm chân không, công suất không quá 8.000m3/h, model GP-350JA-SV5, hiệu Panasonic. | 8413.81.11 |
4 | Máy bơm nước hoạt động bằng điện hiệu Panasonic, model GP-350JA-NV5, công suất 350W, 2.7 m3/h; không tự động; chiều cao đẩy 36m (mục 4 tờ khai). | Máy bơm nước, kiểu bơm chân không, công suất không quá 8.000m3/h, model GP-350JA-NV5, hiệu Panasonic. | 8413.81.11 |
5 | Máy bơm nước hoạt động bằng điện hiệu Panasonic, model A-200JAK-SV5, công suất 200W, 2.7 m3/h; không tự động; chiều cao đẩy 10 m, không phải bơm ly tâm, trục đứng (mục 5 tờ khai). | Máy bơm nước, kiểu bơm chân không, loại có bầu tích áp, công suất không quá 8.000m3/h, model A- 200JAK-SV5, hiệu Panasonic. | 8413.81.11 |
6 | Máy bơm nước hoạt động bằng điện hiệu Panasonic, model GP-200JXK-SV5 công suất 200W; 2.7 m3/h; không tự động; chiều cao đẩy 21 m, không phải bơm ly tâm, trục đứng (mục 6 tờ khai). | Máy bơm nước, kiểu bơm chân không, công suất không quá 8.000m3/h, model GP-200JXK-SV5, hiệu Panasonic. | 8413.81.11 |
7 | Máy bơm nước hoạt động bằng điện hiệu Panasonic, model GP-200JXK-NV5, công suất 200W; 2.7 m3/h; không tự động; độ cao hút 9 m, không phải bơm ly tâm, trục đứng (mục 7 tờ khai). | Máy bơm nước, kiểu bơm chân không, công suất không quá 8.000m3/h, model GP-200JXK-NV5, hiệu Panasonic. | 8413.81.11 |
- 1 Thông báo 3296/TB-TCHQ năm 2016 về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Thực phẩm bảo vệ sức khỏe ALCOHOL DOCTOR do Tổng cục Hải quan ban hành
- 2 Thông báo 3324/TB-TCHQ năm 2016 về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Nhựa epoxit, dạng lỏng NPEK -041 Epoxy Resin do Tổng cục Hải quan ban hành
- 3 Thông báo 3325/TB-TCHQ năm 2016 về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Sợi carbon Donacarbo S-247 Carbon Fiber do Tổng cục Hải quan ban hành
- 4 Thông tư 103/2015/TT-BTC ban hành Danh mục hàng hoá xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 5 Thông tư 14/2015/TT-BTC Hướng dẫn về phân loại hàng hóa, phân tích để phân loại hàng hóa; phân tích để kiểm tra chất lượng, kiểm tra an toàn thực phẩm đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 6 Nghị định 08/2015/NĐ-CP Quy định chi tiết và biện pháp thi hành Luật Hải quan về thủ tục hải quan, kiểm tra, giám sát, kiểm soát hải quan
- 7 Luật Hải quan 2014
- 1 Thông báo 3324/TB-TCHQ năm 2016 về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Nhựa epoxit, dạng lỏng NPEK -041 Epoxy Resin do Tổng cục Hải quan ban hành
- 2 Thông báo 3325/TB-TCHQ năm 2016 về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Sợi carbon Donacarbo S-247 Carbon Fiber do Tổng cục Hải quan ban hành
- 3 Thông báo 3296/TB-TCHQ năm 2016 về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Thực phẩm bảo vệ sức khỏe ALCOHOL DOCTOR do Tổng cục Hải quan ban hành